You are on page 1of 5

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I – LƯỢNG GIÁC 11

----------------------------------
1
Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y  là
sin x  cos x
 
A. x  k B. x  k 2 C. x   k D. x   k
2 4
Câu 2: Phương trình : cos x  m  0 vô nghiệm khi m là:
 m  1
A.  B. m  1 C. 1  m  1 D. m  1
m  1
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  cos x là
A. 0 ;   B. 0 ;   C. R D. R \ 0
1
Câu 4: Phương trình : sin 2x  có bao nhiêu nghiệm thõa : 0  x  
2
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
1  
Câu 6: Phương trình : sin x  có nghiệm thõa x là :
2 2 2
5   
A. x   k 2 B. x  C. x   k 2 D. x 
6 6 3 3
Câu 8: Phương trình sin x  2sin x  0 có nghiệm là :
2

 
A. x  k 2 B. x  k C. x   k D. x   k 2
2 2
1  sin x
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y  là
cos x
  
A. x   k 2 B. x   k  k 2
C. x   D. x  k
2 2 2
Câu 10: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x + 3 = 0 B. 2cos2 x  cos x  1  0
C. tan x + 3 = 0 D. 3sin x – 2 = 0
2sin x  1
Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số y  là
1  cos x
 
A. x  k 2 B. x  k C. x   k D. x   k 2
2 2
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là đúng:
 
A. cos x  1  x   k B. cos x  0  x   k
2 2

C. cos x  1  x  k 2 D. cos x  0  x   k 2
2
Câu 13: Phương trình lượng giác : cos3x  cos120 có nghiệm là :
  k 2  k 2  k 2
A. x    k 2 B. x    C. x   D. x  
15 45 3 45 3 45 3
Câu 14: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2sin x  5sin x  3  0 là :
2

  3 5
A. x  B. x  C. x  D. x 
6 2 2 6
 
Câu 15: Số nghiệm của phương trình : sin  x    1 với   x  3 là :
 4
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3

1
 2x 
Câu 16: Phương trình : sin   600   0 có nhghiệm là :
 3 
5 k 3   k 3
A. x    B. x  k C. x   k D. x  
2 2 3 2 2
Câu 18: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
 
 x  k 2  x  4  k 2

A. x  k 2 B.  C. x   k 2 D. 
 x    k 2 4  x     k 2
 2  4
 
Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y  tan  2x   là
 3
 k 5  5 
A. x   B. x   k C. x   k D. x  k
6 2 12 2 12 2
x
Câu 20: Giải phương trình lượng giác : 2cos  3  0 có nghiệm là
2
5 5 5 5
A. x    k 2 B. x    k 2 C. x    k 4 D. x    k 4
3 6 6 3
Câu 23: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1 1
A. 3 sin x  2 B. cos 4 x 
4 2
C. 2sin x  3cos x  1 D. cot x  cot x  5  0
2

Câu 24: Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2x là


 k   k 
A. x   B. x   k C. x   D. x   k
4 2 2 4 2 4
1  sin x
Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số y  là
sin x  1
3 
A. x   k 2 B. x  k 2 C. x   k 2 D. x    k 2
2 2
1  3cos x
Câu 26: Tập xác định của hàm số y  là
sin x
    k 
A.  x  R x   k  C.  x  R x  
 2   2 
B. x  R x  k 2  D. x  R x  k 
Câu 27: Nghiệm của phương trình lượng giác : cos2 x  cos x  0 thõa điều kiện 0  x   là :
 
A. x  B. x = 0 C. x   D. x 
2 2
 
Câu 28: Số nghiệm của phương trình : 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :
 3
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 30: Giải phương trình : tan 2 x  3 có nghiệm là :
  
A. x =   k B. x    k C. vô nghiệm D. x   k
3 6 6
 
Câu 31: Nghiệm của phương trình : sin x. 2cos x  3  0 là :

2
 x  k  x  k  x  k 2

A.  B.  C.  D. x    k 2
 x     k 2  x     k  x     k 2 6
 6  6  3
Câu 32: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin 2 x  cos 2 x  2 B. 3sin x  4cos x  5

C. sin x  D. 3 sin x  cos x  3
3
Câu 34: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai

A. sin x  1  x    k 2 B. sin x  0  x  k
2

C. sin x  0  x  k 2 D. sin x  1  x   k 2
2

Câu 35: Phương trình lượng giác : 3.tan x  3  0 có nghiệm là :


   
A. x   k B. x    k 2 C. x   k D. x    k
3 3 6 3
tan x
Câu 36: Điều kiện xác định của hàm số y  là:
cos x  1
 
   x  2  k
  x   k
A. x  k 2 B. x   k 2 C.  2 D. 
3  x  k 2  x    k
 3
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là:
A. 8 và  2 B. 2 và 8 C. 5 và 2 D. 5 và 3


Câu 38: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos( x  ) lần lượt là:
4
A. 2 và 7 B. 2 và 2 C. 5 và 9 D. 4 và 7

Câu 39: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3 1 lần lượt là:

A. 2 và 2 B. 2 và 4 C. 4 2 và 8 D. 4 2  1 và 7

Câu 40: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 2 x  4sin x  5 là:
A. 20 B. 9 C. 0 D. – 8

Câu 41: Giá trị lớn nhất của hàm số y  1  2 cos x  cos 2 x là:
A. 2 B. 5 C. 0 D. 3

Câu 43:Với giá trị nào của m thì phương trình sin x  m  1 có nghiệm là:
A. 0  m  1 B. m  0 C. m  1 D. 2  m  0

Câu 44: Phương trình lượng giác: 3cot x  3  0 có nghiệm là:

3
  
A. x   k B. x   k C. x   k 2 D.Vô nghiệm
6 3 3

Câu 47: Phương trình lượng giác: 2cot x  3  0 có nghiệm là:


 
 x  6  k 2 3  
A.  B. x  arc cot  k C. x   k D. x   k
 x    k 2 2 6 3
 6
Câu 48. Phương trình lượng giác: 2cos x  2  0 có nghiệm là:
   3  5  
 x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2
A.  B.  C.  D. 
 x  3  k 2  x  3  k 2  x  5  k 2  x    k 2
 4  4  4  4

cot x
Câu 49. Điều kiện xác định của hàm số y  là:
cos x
 
A. x   k B. x  k 2 C. x  k D. x  k
2 2
Câu 50. Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là:
   
A. x   k B. x    k 2 C. x   k D. x    k
3 3 6 3
cos x
Câu 56. Hàm số y = xác định với mọi x  R khi nào ?
2  m. cos x
A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2
Câu 60. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R?
cos x tan x
A. y = x.cos2x B. y = (x2 + 1).sinx C. y = D. y 
1 x2 1 x2
Câu 61. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó?
sin x sin 2 x cos x tan x
A. y  B. y  C. y = D. y 
1  sin x 1  cos x x  x2 1  sin 2 x
Câu 66. Tìm nghiệm x  0 0 ; 180 0  của phương trình sin2x + sin4x = sin6x
A. 300, 600 B. 400, 600 C. 450, 750, 1350 D. 600, 900 , 1200
Câu 67. Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình:
A. cosx . cos2x . cos4x = 0 B. cosx . cos2x . cos5x = 0
C. sinx . sin2x . sin4x = 0 D. sinx . sin2x . sin5x = 0
  m 11
Câu 70. Cho phương trình sin  2 x    3m 2  . Biết x = là một nghiệm của phương trình . Tính
 5 2 60
m.
 1  1
m  1  3 m   4 m   2
m  
A.  B.  2 C.  D. 
m  1  m  2 m  1
 2 m  0  
3 3
 
Câu 71. Phương trình sin  2 x    m 2  3m  3 vô nghiệm khi :
 7

4
m  1  m  2
A.  1  m  0 B.  3  m  1 C.  D. 
m  2 m  0
Câu 73. GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng:
A. – 9 và 17 B. 4 và 15 C. – 10 và 14 D. – 4 và 8
Câu 82. Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. cos x . cos 2 x . cos3x  0 B. cos x . cos 2 x . sin 3x  0
C. cos x . sin 2 x . sin 5x  0 D. sin x . cos 2 x . sin 5x  0
Câu 83. Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. cos x . cos 2 x . cos 4 x  0 B. cos x . cos 2 x . cos5 x  0
C. sin x . sin 2 x . sin 4 x  0 D. sin x . sin 2 x . sin 5x  0
Câu 87. Kết quả nào sau đây sai?
   
A. sin x  cos x  2 sin  x   B. sin x  cos x   2 cos x  
 4  4
   
C. sin 2 x  cos 2 x  2 cos 2 x   D. sin 2 x  cos 2 x  2 sin  2 x  
 4  4

You might also like