Professional Documents
Culture Documents
Chương I
Chương I
Tên công ty : Công ty TNHH Tân Phước - TAN PHUOC CO., LTD có địa chỉ tại
Lô A25 đường trung tâm - Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu
- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định.
Lĩnh vực hoạt động : Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Tên dự án : Dự án đầu tư Nhà máy chế biến gỗ Quy Nhơn
Mục đích vay : Thanh toán các chi phí thực hiện Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy
chế biến gỗ Quy Nhơn.
Tổng vốn đầu tư của dự án :
- vốn tự có : 15.038.000.000
Thời gian vay : 120 tháng , kể từ ngày Bên vay nhận tiền vay lần đầu
Lãi suất vay : áp dụng lãi suất thay đổi , lãi suất hiện tại là 12% / năm
Phương pháp khấu hao: khấu hao theo phương pháp đường thẳng.
Tài sản đảm bảo : tài sản là đất ở và toàn giá trị tài sản hình thành từ vốn vay của CN NHNo&PTNT
Quận Sơn Trà, tổng giá trị tài sản đảm bảo được định giá : 23.798.400.000 đồng
( bằng chữ hai mươi ba tỷ bảy trăm chín mươi tám triệu bốn trăm ngàn đồng )
Bảng 2.3 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ĐVT: Đồng
chỉ tiêu 2017 2016 chênh lệch 2017/2016
số tiền tỷ trọng %
1 doanh thu bán hàng 3,345,983,165 2,065,862,679 1,280,120,486 62%
các khoản giảm trừ doanh
2 thu 12,602,835 11,373,812 1,229,023 11%
3 doanh thu thuần 3,333,380,330 2,054,488,867 1,278,891,463 62%
4 giá vốn hàng bán 1,254,407,449 1,009,928,911 244,478,538 24%
5 lãi gộp 2,078,972,881 1,044,559,956 1,034,412,925 99%
6 doanh thu tài chính 390,500 641,400 -250,900 -39%
7 chi phí tài chính 930,354,668 746,727,847 183,626,821 25%
8 chi phí bán hàng 530,354,668 474,357,467 55,997,201 12%
9 chi phí quản lý doanh nghiệp 234,611,363 20,456,789 214,154,574 1047%
10 lợi nhuận kinh doanh 914,397,350 278,016,720 636,380,630 229%
11 thu nhập khác 143,524,625 139,492,952 4,031,673 3%
12 chi phí khác 0 0 0 0%
13 lợi nhuận khác 143,524,625 139,492,952 4,031,673 3%
14 lợi nhuận trước thuế 1,057,921,975 417,509,672 640,412,303 153%
15 thuế thu nhập doanh nghiệp 211,584,395 83,501,934 128,082,461 153%
16 lợi nhuận sau thuế 846,337,580 334,007,738 512,329,842 153%