You are on page 1of 6

Chương I: giới thiệu về dự án vay vốn (nhóm 5)

Tên công ty : Công ty TNHH Tân Phước - TAN PHUOC CO., LTD có địa chỉ tại
Lô A25 đường trung tâm - Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu
- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định.
Lĩnh vực hoạt động : Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Tên dự án : Dự án đầu tư Nhà máy chế biến gỗ Quy Nhơn
Mục đích vay : Thanh toán các chi phí thực hiện Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy
chế biến gỗ Quy Nhơn.
Tổng vốn đầu tư của dự án :

- vốn tự có : 15.038.000.000

- vốn vay : 10.000.000.000

Tài sản cố định: 14,670,918,529 đồng

Vốn lưu động : 10,367,081,471


Thời gian thẩm định: 120 tháng

Ngày nhận tiền vay lần đầu :21/08/2018

Tuổi thọ dự án : 25 năm

Thời gian vay : 120 tháng , kể từ ngày Bên vay nhận tiền vay lần đầu

Lãi suất vay : áp dụng lãi suất thay đổi , lãi suất hiện tại là 12% / năm

Cách thức trả nợ :

- Trả nợ gốc định kỳ theo năm

- Trả lãi định kỳ theo năm

Phương pháp khấu hao: khấu hao theo phương pháp đường thẳng.
Tài sản đảm bảo : tài sản là đất ở và toàn giá trị tài sản hình thành từ vốn vay của CN NHNo&PTNT
Quận Sơn Trà, tổng giá trị tài sản đảm bảo được định giá : 23.798.400.000 đồng

( bằng chữ hai mươi ba tỷ bảy trăm chín mươi tám triệu bốn trăm ngàn đồng )

Bảng 2.2: Tình hình nguồn vốn ĐVT:


Đồng
Chỉ tiêu 2017 2016 Chênh lệch
số tiền TT Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ lệ
(% trọng (%)
) (%)
NGUỒN VỐN            
A. NỢ PHẢI TRẢ 14,681,95 65 12,429,2 69% 2252693012. 15%
3,480 % 60,468 00
I. Nợ ngắn hạn 3,777,000, 17 3,252,26 18% 524,739,447 14%
000 % 0,553
1. vay ngắn hạn 0 0% 0 0% 0  
2. phải trả cho người bán 0 0% 0 0% 0  
3. người mua trả tiền trước 0 0% 0 0% 0  
4. Thuế và các khoản phải nộp 0 0% 0 0% 0  
nhà nước
5. phải trả người lao động 0 0% 0 0% 0  
6.chi phí phải trả 0 0% 0 0% 0  
7. các khoản phải trả ngắn 4,777,000, 21 3,252,26 18% 1,524,739,44 32%
hạn khác 000 % 0,553 7
8. quỹ khen thưởng, phúc lợi 0 0% 0 0% 0  
9. giao dịch mua bán lại trái 0 0% 0 0% 0  
phiếu chính phủ
10. doanh thu chưa thực hiện 0 0% 0 0% 0  
ngắn hạn
11. dự phòng phải trả ngắn 0 0% 0 0% 0  
hạn
II. Nợ dài hạn 9,904,953, 44 9,176,99 51% 727,953,565 7%
480 % 9,915
1. vay và nợ dài hạn 9,904,953, 44 9,176,99 51% 727,953,565 7%
480 % 9,915
2. quỹ dự phòng trợ cấ[ mất 0 0% 0 0% 0  
việc làm
3. doanh thu chưa thực hiện 0 0% 0 0% 0  
dài hạn
4. quỹ phát triển khoa học và 0 0% 0 0% 0  
công nghệ
5. phải trả, phải nộp dài hạn 0 0% 0 0% 0  
khác
6. dự phòng phải trả dài hạn 0 0% 0 0% 0  
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,801,575, 35 5,640,48 31% 2,161,086,88 28%
951 % 9,065 6
I. vốn chủ sở hữu 7,801,575, 35 5,640,48 31% 2,161,086,88 28%
951 % 9,065 6
1. vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,900,000, 22 4,900,00 27% 0 0%
000 % 0,000
2. thặng dư vốn cổ phần 0 0% 0 0% 0  
3. vốn khác của chủ sở hữu 0 0% 0 0% 0  
4. cổ phiếu quỹ 0 0% 0 0% 0  
5. chênh lệch tủ giá hối đoái 0 0% 0 0% 0  
6. các quỹ thuộc vốn chủ sở 0 0% 0 0% 0  
hữu
7. lợi nhuân sau thuế chưa 2,901,575, 13 740,489, 4% 2,161,086,88 74%
phân phối 951 % 065 6
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,483,52 10 18,069,7 100% 4,413,779,89 20%
9,431 0% 49,533 8

Bảng 2.1 Tình hình tài sản ĐVT: Đồng

Chỉ tiêu 2017 2016 Chênh lệch


Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ ST Tỷ lệ
trọng trọng (%)
(%) (%)
TÀI SẢN            
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,852,92 26.03 4,657,735, 25.78% 1,195,186,5 26%
2,554 % 971 83
I. tiền và các khoản tương 121,480, 0.54% 84,656,41 0.47% 36,823,636 43%
đương tiền 051 5
II. Đầu tư tài chính ngắn 2,216,52 9.86% 1,182,921, 6.55% 1,033,607,8 87%
hạn 9,535 702 33
1. đầu tư tài chính ngắn 2,216,52 9.86% 1,182,921, 6.55% 1,033,607,8 87%
hạn 9,535 702 33
2. dự phòng giảm giá đầu 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu 7,404,00 0.03% 5,338,766 0.03% 2,065,234 39%
ngắn hạn 0
1. phải thu của khách 7,404,00 0.03% 5,338,766 0.03% 2,065,234 39%
hàng 0
2. trả trước cho người bán 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
3. các khoản phải thu 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
khác
4. dự phòng phải thu ngắn 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho 8,140,95 0.04% 4,482,243 0.02% 3,658,710 82%
3
1. hàng tồn kho 8,140,95 0.04% 4,482,243 0.02% 3,658,710 82%
3
2. dự phòng giảm giá hàng 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,499,36 15.56 3,380,336, 18.71% 119,031,170 4%
8,015 % 845
1.thuế GTGT được khấu 278,680, 1.24% 159,648,9 0.88% 119,031,170 75%
trừ 077 07
2. thuế và các khoản khác 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
phải thu nhà nước
3. giao dịch mua bán lại 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
trái phiếu chính phủ
4. tài sản ngắn hạn khác 3,220,68 14.32 3,220,687, 17.82% 0 0%
7,938 % 938
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,630,6 73.97 13,412,01 74.22% 3,218,593,3 24%
06,877 % 3,562 15
I. Tài sản cố định 14,670,9 65.25 12,747,44 70.55% 1,923,476,3 15%
18,529 % 2,189 40
1. nguyên giá 13,000,7 57.82 12,955,21 71.70% 45,506,364 0%
21,676 % 5,312
2. giá trị hao mòn lũy kế - -2.68% - -1.15% - 190%
602,688, 207,773,1
359 23 394,915,236
3. chi phí xây dựng cơ bản 2,272,88 10.11 0 0.00% 2,272,885,2 0%
dở dang 5,212 % 12
II. Bất động sản đầu tư 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
1. nguyên giá 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
2. giá trị hao mòn lũy kế 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
III. Các khoản đầu tư tài 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
chính dài hạn
1. đầu tư tài chính dài hạn 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
2. dự phòng giảm giá đầu 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
tư tài chính dài hạn
IV. Tài sản dài hạn khác 1,959,68 8.72% 664,571,3 3.68% 1,295,116,9 195%
8,348 73 75
1. Phải thu dài hạn 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
2. Tài sản dài hạn khác 1,959,68 8.72% 664,571,3 3.68% 1,295,116,9 195%
8,348 73 75
3.Dự phòng phải thu dài 0 0.00% 0 0.00% 0 0%
hạn khó đòi
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,483,5 100.00 18,069,74 100.00 4,413,779,8 24%
29,431 % 9,533 % 98

Bảng 2.3 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ĐVT: Đồng
  chỉ tiêu 2017 2016 chênh lệch 2017/2016
        số tiền tỷ trọng %
1 doanh thu bán hàng 3,345,983,165 2,065,862,679 1,280,120,486 62%
các khoản giảm trừ doanh
2 thu 12,602,835 11,373,812 1,229,023 11%
3 doanh thu thuần 3,333,380,330 2,054,488,867 1,278,891,463 62%
4 giá vốn hàng bán 1,254,407,449 1,009,928,911 244,478,538 24%
5 lãi gộp 2,078,972,881 1,044,559,956 1,034,412,925 99%
6 doanh thu tài chính 390,500 641,400 -250,900 -39%
7 chi phí tài chính 930,354,668 746,727,847 183,626,821 25%
8 chi phí bán hàng 530,354,668 474,357,467 55,997,201 12%
9 chi phí quản lý doanh nghiệp 234,611,363 20,456,789 214,154,574 1047%
10 lợi nhuận kinh doanh 914,397,350 278,016,720 636,380,630 229%
11 thu nhập khác 143,524,625 139,492,952 4,031,673 3%
12 chi phí khác 0 0 0 0%
13 lợi nhuận khác 143,524,625 139,492,952 4,031,673 3%
14 lợi nhuận trước thuế 1,057,921,975 417,509,672 640,412,303 153%
15 thuế thu nhập doanh nghiệp 211,584,395 83,501,934 128,082,461 153%
16 lợi nhuận sau thuế 846,337,580 334,007,738 512,329,842 153%

You might also like