Professional Documents
Culture Documents
おおよそ xấp xỉ いわば Vì vậy いわゆる cái gọi là ... ごくざっく り Rất khó khăn
おおよそ xấp xỉ いわば Vì vậy いわゆる cái gọi là ... ごくざっく り Rất khó khăn
Vì vậy
いわゆる cái gọi là ...
おおよそ xấp xỉ
ごくざっく Rất khó khăn
り
こっそり bí mật
でたらめな ngẫu nhiên
とはいえる Có thể nói rằn
g
なりすまし Mạo danh
のちに Sau đó
ほぼ hầu như, hầu
hết
まとめ tóm tắt
むやみに Nhất định
もかまいま không quan
せん trọng
もたらす mang đến
さえさま さえさまざ thậm chí có rất nh
ざまな答 まなこたえ iều các câu trả lời
khác nhau
え
だまし取 だましとる lừa để lấy
る cắp/trộm
もち主 もちぬし Chủ nhân/người
sở hữu
万が一 まんがいち vạn nhất, nếu
比較 ひかく so sánh
比較する ひかくする so sánh
比較する ひかくする Đối chiếu, so sánh
汎用 はんよう đa dụng, chung
決定する けっていする Quyết Định
注文 ちゅうもん
洗練する せんれん Phức tạp, rắc rối
活用する かつようする Sử dụng
活躍 かつやく Hoạt động
流出 りゅうしゅつ rò rỉ
流行する りゅうこうする Lưu hành
消去 しょうきょ xóa
添付 てんぷ Dán, đính kèm
災害 さいがい(tai hại) Thảm họa
種別 しゅべつ(chủng Kiểu
biệt)
種類 しゅるい chủng loại
空き巣 あきす Kẻ trộm/trộm cắp
筆圧 ひつあつ(bút độ nhấn của nét bút
áp)
策定する さくていする Xác định
紋様 もにょう(văn Mẫu
dạng)
紛失 ふんしつ(phân Đánh mất
thất)
組み込む くみこむ Kết hợp
経由 けいゆ thông qua
経路 けいろ Lộ trình, con đường
経過 けいか Đã qua
結び付ける むすびつける Kết nối
署名 しょめい chữ kí
考慮 こうりょ Xem xét
聞き出す ききだす Nghe
肩代わる かたがわり Chịu trách nhiệm
脅威 きょうい(hiếp nguy cơ
uy)
自体 じたい Tự thân
自宅 じたく Trang chủ/nhà riêng
間違える まちがえる
閲覧 えつらん lướt, duyệt(web)
閲覧 えつらん duyệt
防御する ぼうぎょする phòng ngự, phòng
chống, phòng thủ
防止 ぼうし Phòng ngừa
防止する ぼうしする ngăn chặn
除去する じょきょする Xóa
(trừ khứ)
隆線 たかしせん Đường dốc
隔離 かくり(cách ly) cô lập
集約する しゅうやくする tóm tắt
(tập ước)
電子mail でんしメール
非常 ひじょう khân cấp
音声 おんせい Âm thanh
駆除 くじょ(khu trừ) tiêu diệt
高度 こうど Độ cao
下図左 したずひだり Hình bên trái phía dư
ới
不整合 ふせいごう(bất Không khớp
chỉnh hợp)
丸暗記する まるあんきする ghi nhớ
産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつしょ
処理業者 りぎょうしゃ(sản nghiệp
phế khí vật xử lý nghiệp
giả)
自己伝染 じこでんせん
過負荷状態 かふかじょうたい
(quá phụ hà trạng thái)
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
(kinh tế sản nghiệp tỉnh)
対策基準 たいさくきじゅん
(đối sách cơ chuẩn)
自己伝染機 じこでんせんきのう
能
自分自身 じぶんじしん
処理回数 しょりかいすう
潜伏機能 せんぷくきのう
(tiềm phục …)
発病機能 はつびょうきのう
領域感染型 りょういきかんせんがた
(lãnh vực cảm nhiễm hình)
外部流出 がいぶりゅうしゅつ
自己増殖 じこぞうしょく
(tự kỷ tăng thực)
手動検査 しゅどうけんさ
日時以降 にちじいこう
(dĩ giáng)
辞書攻撃 じしょこうげき
異常現象 いじょうげんしょう
(dị thường hiện tượng)
暗号方式 あんごうほうしき
共通鍵暗号 きょうつうかぎあんごうほ
方式 うしき
不特定多数 ふとくていたすう
公開鍵暗号 こうかいかぎあんごうほう
方式 しき
素因数分解 そいんすうぶんかい
(tố nhân số phân giải)
楕円曲線暗 だえんきょくせんあんごう
号
第三者機関 だいさんしゃきかん
標準搭載 ひょうじゅんとうさい
標準規格 ひょうじゅんきかく
素因数分解 そいんすうぶんかい
侵入手口 しんにゅうてぐち
侵入検知シ しんにゅうけんちシステム
ステム
通信可否判 つうしんかひはんてい
定
非武装地帯 ひぶそうちたい
(phi vũ trang địa đới)
環状部分 かんじょうぶぶん
(hoàn trạng bộ phận)
虹彩認証 こうさいにんしょう
(hồng thái …)
拒否する確 きょひするかくりつ
率
許可する確 きょかするかくりつ
率
行動的特徴 こうどうてきとくちょう
身体的特徴 しんたいてきとくちょう
生体認証 せいたいにんしょう
人工知能 じんこうちのう
知的な情報 ちてきなじょうほう
深層学習 しんそうがくしゅう
導出方法 どうしゅつほうほう
機械学習 きかいがくしゅう
制御工学 せいぎょこうがく
発展段階 はってんだんかい
特化型人工 とっかがたじんこうちのう
知能
汎用人工知 はんようじんこうちのう
能
画像認識 がぞうにんしき
圧倒的な あっとうてき
計算能力 けいさんのうりょく
認知的状態 にんちてきじょうたい
分類方法 ぶんるいほうほう
機械学習 きかいがくしゅう
理論体系 りろんたいけい
認識能力 にんしきのうりょく
暗記学習 あんきがくしゅう
試行錯誤 しこうさくご
計算結果 けいさんけっか
意思決定 いしけってい
教師信号 きょうししんごう
tài sản thông tin
Số lần có thể
mối đe dọa kĩ thuật
mối đe dọa con người
Tự lây nhiễm
Tình trạng quá tải
bộ kinh tế,thương mai và
công nghiệp
tự bản thân
số lần xử lý
tính năng tiềm ẩn
Rò rỉ ra bên ngoài
Tự sinh sôi
Mật mã học/phương
thức mã hoá
Phương thức mã hoá
khoá chung
số lượng nhiều không
xác định
Mật mã hóa khóa công
khai
Nguyên tố
mã hoá đường cong elip
nhận dạng hình ảnh
Vượt trội,
mang tính choáng ngợp
Năng lực tính toán
Trạng thái nhận thức
Phương pháp phân loại
học máy
Hệ thống lý luận/lý thuyết
Khả năng nhận thức
Cách Học thuộc
Phép thử lỗi sai
Kết quả tính toán
Ra quyết định
Tín hiệu giáo viên
Access アクセス
Accessibility アクセシビリティ
Address帳 アドレスちょう Sổ địa chỉ
AES エーイーエス
Agile/Waterfall アジャイル・ウォー
ターフォール
AI エイアイ
Archive アーカイブ
Assemble アセンブル trình biên dịch hợp
ngữ
Back door バックドア cửa sau
Back up バックアップ Sao lưu
Best effort ベストエフォート
Big data ビッグデータ Dữ liệu lớn
Bigdata ビッグデータ
Binary code バイナリコード mã nhị phân
Default デフォールト
DES ディーイーエス Tiêu chuẩn mã
hoá dữ liệu
Device デバイス thiết bị
Digital content ディジタルコンテン Nội dung số
ツ
Digital署名 ディジタルしょめい Chữ kí số
Legacy レガシーマイグレー
migration ション
Login ログイン
Long tail ロングテール
Machine マシーンラーニング
learning
Macro マクロ Macro
Macro型 マクロがた Virus loại macro
Main frame メインフレーム
Malware マルウェア
Marketing マーケティング Tiếp thị
Message digest メッセジーダイジェ một loại hàm băm
スト
Minutiae
Mirroring ミラーリング Một kỹ thuật sao
lưu dữ liệu bằng
cách lưu vào 2 ổ
cứng giống hệt
nhau
Mistake ミステーク
Net banking ネットバンキング ngân hàng trực
tuyến
neuro-fuzzy ニューロファジー Kết hợp mang
noron và logic mờ
Notebook ノートブック
Note型PC ノートがたピーシー máy tính xách tay
Off-shore オフショア
Open data オープンデータ
OS オーエス Hệ điều hành
Othello オセロ Cờ lật (của Nhật)
Packet filtering パケットフィルタリ lọc gói tin
ング
Parameter パラメータ Tham số
Password パスワード Mật khẩu
Patch パッチ bản vá lỗi
Path パス Con đường
Pattern パータン mẫu
Pattern matching パターンマッチング Khớp mẫu
Serial/Parallel シリアル・パラレル
Server サーバ
Shadow IT シャドーアイティー
Sharing シェアリングエコノ
economy ミー
Signature code シグネチャコード Mã chữ ký
Simulation シミュレーション
Singularity シンギュラリティー Điểm kỳ dị,
khi máy móc vượt
qua con người
SLA エスエルエー
Social ソーシャルエンジニ Tấn công phi kĩ
engineering アリング thuật
Software ソフトウェア
Source code ソースコード mã nguồn
SQL エスキューエル
SSL エスエスエル Giao thức bảo mật
trên internet
Streaming ストリーミング
Supermarket スーパー Siêu thị
Support サポート
System システムインテグレ
integrator ーター
Task タスク nhiệm vụ
Telework テレワーク
Tethering/Roami テザリング・ローミ
ng ング
Trade off トレードオフ
Traffic トラフィック Lưu lượng
Troy トロイ Troy
Universal design ユニバーサルデザイ
ン
URL ユーアールエル
Usability ユーザビリティ
User ユーザー
User 認証 ユーザーにんしょう xác thực người
dùng
VPN ヴィーピーエヌ Mạng riêng ảo
VR/AR/MR ビーアール/エーア
ール/エムアール