You are on page 1of 49

いわば 

Vì vậy 
いわゆる  cái gọi là ... 
おおよそ xấp xỉ
ごくざっく Rất khó khăn 
り 
こっそり bí mật
でたらめな  ngẫu nhiên 
とはいえる  Có thể nói rằn

なりすまし Mạo danh
のちに  Sau đó 
ほぼ  hầu như, hầu 
hết 
まとめ tóm tắt
むやみに Nhất định
もかまいま không quan
せん trọng
もたらす  mang đến 
さえさま さえさまざ thậm chí có rất nh
ざまな答 まなこたえ iều các câu trả lời
 khác nhau 
え   
だまし取 だましとる lừa để lấy
る cắp/trộm
もち主 もちぬし Chủ nhân/người
sở hữu
万が一 まんがいち vạn nhất, nếu

主に おもに Chính/chủ yếu


主に  おもに  Chính, chủ yếu 
人のふり Giả làm một
người
介する かいする thông qua
伝える つたえる
借りず  かりず  Không cần vay/m
ượn 
偽 にせ(ngụy)

備える そなえる chuẩn bị phòng bị

働く  はたらく  Làm việc 


加わる くわわる
単に  たんに  Đơn giản là ... 
及ぼす およぼす gây hại/ảnh
hưởng
反に  はんに  Ngược lại 
向かう むかう hướng
問い  とい  Câu hỏi 
基づく もとづく dựa trên
大まかな おおまかな Thô
大まかに  おおまかに Đại khái 
 
守る まもる bảo vệ
定まる  さだまる  Xác định 
定める さだめる quyết định/xác
định
少しずつ Từng chút một
属す  ぞくす  Thuộc về 
広げる ひろげる Mở rộng
引っかか ひっかかる Vướng, mắc 
る   
当てはま あてはまら không áp dụng
らない ない
得る える
必ず かならず chắc chắn, nhất
định
応じる おうじる Trả lời
怪しい あやしい Đáng ngờ
扱う あつかう xử lý
扱う  あつかう  Đối xử/đối phó 
投げかけ なげかける Ném, gửi, nêu
る    lên 
指す  さす  chỉ vào 
指す  さす  điểm, chỉ 
捉える  とらえる  Bắt được 
探す さがす tìm kiếm
改ざん かいざん Giả mạo
改ざん かいざん sự giả mạo
明らか あきらか Rõ ràng
晒されて さらされて Bị lộ
いる いる
有する ゆうする sở hữu/có
欠ける かける Thiếu
残らない  のこらな  không còn

求め もとめ hỏi, yêu cầu
渡す わたす đưa, giao
生まれる  うまれる  Sinh ra 
用いる  もちいる  Sử dụng 
画す  かくす  vẽ 
盗む ぬすむ mất trộm
突く つく Tấn công
立てやす たてやすく Dễ dàng để đứng
く     
細かく  こまかく  Cặn kẽ,
chi tiết, nhỏ 
脳  のう  Não/trí não 
自ら  みずから  Bản thân 
至る いたる đạt đến/đạt được

表す  あらわす   Biểu hiện 


装う よそおう ngụy trang/giả
装う よそおう Ngụy trang
解く  とく  Giải đáp 
試みる こころみる thử

詳しく  くわしく  Chi tiết 


誤る あやまる Lỗi, nhầm
講じない こうじない Không thực hiện

超える  こえる  Vượt qua 


踏む  ふむ  Trải qua, dẫm lên
 
載せる のせる chở
通じて つうじて Thông qua
通り  とおり  Như/theo 
過ぎる  すぎる  Vượt qua 
避ける  さける  Tránh khỏi 
重なる  かさなる  Nặng 
鍵 かぎ  Chìa khóa
開く ひらく mở
防ぐ ふせぐ Ngăn chặn
隙 すき Lỗ hổng
隠す かくす  ẩn giấu, che giấu
きちんと把 はあくする(bả Nắm bắt đúng cách
握する ác)
一種 いっしゅ Cùng một loại
一線  いっせん  1 đường 
一致  いっち là một
一致すれば いっちすれば nếu giống/phù hợp
(nhất trí)
不向き ふむき không tương thích,
không thích hợp,
không hướng đến
不明  ふめい  không rõ ràng 
不正 ふせい
不要 ふよう Không cần thiết
中継する ちゅうけいする Chuyển tiếp

主流  しゅりゅう  Xu hướng 


予測risk よそくリスク dự đoán rủi ro
予測する  よそくする  Dự đoán 
予防 よぼう Phòng tránh
事例 じれい(sự liệt) Nghiên cứu điển hình

事実  じじつ  Sự thật, thực tế 


仕掛けられ しかけられす Được thiết lập

仕掛ける しかける Cơ chế
他人
他者 たしゃ Người khác
付与する ふよする Đưa cho
付加する ふかする thêm vào
代替  だいたい  Thay thế 
代理  だいり đại diện
企業
会議  かいぎ  Cuộc họp 
伝染 でんせん lây nhiễm/truyền
nhiễm
低下する ていかする hạ xuống
作品  さくひん  Tác phẩm 
作成 さくせい tạo thành
作業  さぎょう  Công việc 
侵入する しんにゅうする xâm nhập

便利 べんり tiện lợi


保存する  ほぞんする  Bảo tồn, lưu giữ 
保管 ほかん bảo quản
保管する ほかん bảo quản
保険 ほけん Bảo hiểm
修正 しゅうせい(tu sửa chữa
chính)
修正する  しゅうせいする  Chỉnh sửa 

停止する ていし Sự đình chỉ, tạm


dừng
傾向  Khuynh hướng 
入り込む いりこむ xâm nhập
入手  にゅうしゅ  Đạt được 
全体  ぜんたい  Toàn thể 
全般 ぜんぱん chung
公開 こうかい Công khai
処理  しょり  Xử lý 
分散する ぶんさんする
(phân tán)
分析 ぶんせき Phân tích
分析する  ぶんせきする  Phân tích 
分解する ぶんかいする phân chia/tách
分野  ぶんや  Lĩnh vực 
切り離す きりはなす ngắt kết nối
判別 はんべつ phân biệt
判別する はんべつ Phân biệt
判断する  はんだんする  Phán đoán 
制限 せいげん Hạn mức
前提  ぜんてい  Tiền đề 
割合  わりあい  Tỷ lệ 
加入 かにゅう Tham gia
動向 どうこう xu hướng
動画 どうが video
動的に どうてきに tính động
区域 くいき khu vực
単独 たんどく đơn độc
単純な  たんじゅん  đơn giản 
原因 げんいん nguyên nhân
参照 さんしょう tham chiếu
参照する さんしょう
(tham chiếu)
双方 そうほう song phương
反映  はんえい  Phản ánh 
収集 しゅうしゅう Thu thập
取り入れる  とりいれる  Đưa vào, áp dụng
vào 
取り扱う とりあつかう Thao tác, sử dụng
取得する しゅとくす Thu được

取得する しゅとくする  có được, đạt được,
thu được
取扱う とりあつかう Xử lý
受け取る うけとる nhận được
受け取る  うけとる  Nhận được 
受け渡す うけわたす bàn giao
合否  ごうひ  Thất bại hay thành c
ông 
同様 どうよう(đồng giống nhau, tương tự
dạng)
向上 こうじょう Sự cải tiến
向上する  こうじょう  Tăng cường/nâng
cao 
吸い込む  すいこむ  Hít vào 
商品 しょうひん  
商店 しょうてん  
問い合わせ といあわせ Truy vấn
問合せる といあわせる Truy vấn
回帰  かいき  Hồi quy 
困難  こんなん khó khăn
困難  こんなん  Khó khăn 
地帯 ちたい Khu vực
地震 じしん Động đất
埋め込む うめこむ Nhúng
基準  きじゅん  tiêu chuẩn 
変換する へんかんする Đổi
変更する へんこうする biến đổi, thay đổi
外側 そとがわ Phía bên ngoài
大事 だいじ
大量 たいりょう Khối lượng
大雨 おおあめ mưa to/lũ lụt
媒体 ばいたい(môi phương tiện, media
thể)
子育てる  こそだてる  Chăm sóc/nuôi
dưỡng trẻ em 
完全 かんぜん hoàn toàn
完成する  かんせいする  Hoàn thành 
定期 ていき định kì
定義する ていぎする định nghĩa
宛先 あてさき bên nhận
実装 じっそう(thực thực hiện, thi hành
trang)
家事  かじ  Việc nhà 
家庭  かてい  Gia đình 
宿主 しゅくしゅ(túc Vật chủ
chủ)
対処  たいしょ  Đối xử, giải quyết,
đối phó 
対策 たいさく biện pháp
対策 たいさく(đối biện pháp
sách)
対象  たいしょう  Mục tiêu 
将棋  しょぎ  Một môn cờ tướng c
ủa nhật 
導入 どうにゅう(đạo đưa vào
nhập)
履歴  りれき lịch sử
巨大な  きょだいな rất lớn
市販 しはん(thị có sẵn trên thị
phiến) trường
店側  みせがわ  Bên cửa hàng 
店派  みせは  Phía của hàng 
店舗  てんぽ  Cửa hàng 
廃棄する はいきする(phế bỏ đi
khí)
引き渡す ひきわたす Bàn giao/đưa
引き離す  ひきはなす  Tách ra, bỏ xa, cách 
xa, tháo ra 
弱点 じゃくてん  điểm yếu, nhược
điểm
復号 ふくごう giải mã
思い浮かべ おもいうかべる  Nảy ra ý tưởng 
る 
急増 きゅうぞう Tăng nhanh
悪意
悪用 あくよう(dụng lạm dụng, dụng ý xấu
ác)
想定する  そうていする  Giả định 
意図 いと Ý định
感染する かんせんする truyền nhiễm
手口 てぐち thủ thuật
手段 しゅだん(thủ Cách thức
đoạn)
手法 しゅほう phương pháp
手順 てじゅん thủ tục
抽出  ちゅうしゅつ  Trích ra/khai thác 
抽出する ちゅうしゅつす Truy xuất, trích xuất
る(trừu xuất)
抽出する  ちゅうしゅつす Trích xuất 
る 
担当する  たんとうする  Xử lý 
拡大 かくだい Khuếch đại
持ち歩く もちあるく Mang theo
指定 してい Chỉ định
指紋 しもん(chỉ văn) vân tay
振り舞う  ふりまう  hành xử 
振る舞える  ふるまえる  hoạt động/hành xử 

掃除  そうじ  Dọn dẹp 


排除 はいじょ(bài loại trừ, loại bỏ
trừ)
排除する はいじょ Bài trừ
損害 そんがい Thiệt hại
操作 そうさ thao tác
改善 かいぜん Cải tiến
攻撃 こうげき tấn công
攻撃 こうげき Tấn công bằng DoS
故障 こしょう Hư hỏng
数値  すうち  giá trị số 
整理する  せいりする  Điều chỉnh, chỉnh lý 
文字 もじ chữ cái
文書 文章 bài viết
料理  りょうり  Món ăn 
新種 しんしゅ Loại mới
既知 きち(ký tri) đã được biết
日時 にちじ ngày giờ
普通 ふつう bình thường
更新 こうしん cập nhật
書き換える かきかえる Viết lại
書き換える
期待される  きたいされる  Mong đợi 

未知  みち  Không xác định/khôn


g biết 
本人 ほんにん chính là bản thân của
người đó
本書  ほんしょ  cuốn sách này 
枠組み  わくぐみ  Kết cấu khung,
khuôn khổ 
検知 けんち Phát hiện
検索  けんさく  Tìm kiếm 
検討する けんとう(kiểm Thảo luận
thảo)
模倣  もほう  Bắt chước 
機械  きかい  Máy móc 
機能 きのう Chức năng
次第  しだい  thứ tự, trật tự 
正解  せいかい  Câu trả lời chính xác 

比較 ひかく so sánh
比較する ひかくする so sánh
比較する  ひかくする  Đối chiếu, so sánh 
汎用  はんよう  đa dụng, chung  
決定する  けっていする  Quyết Định 
注文 ちゅうもん  
洗練する  せんれん  Phức tạp, rắc rối 
活用する  かつようする  Sử dụng 
活躍  かつやく  Hoạt động 
流出 りゅうしゅつ rò rỉ
流行する  りゅうこうする  Lưu hành 

消去 しょうきょ xóa
添付 てんぷ Dán, đính kèm
災害 さいがい(tai hại) Thảm họa

点数  てんすう  điểm số 


無視する  むしする  Làm lơ, không nhìn,
không quan tâm 

照合 しょうごう trận đấu


(chiếu hợp)
特徴 とくちょう Đặc trưng
特徴  とくちょう đặc trưng
状況  じょうきょう  Tình huống, trạng
thái 
状況  じょうきょう  Bối cảnh/trạng thái/tì
nh trạng 
現在  げんざい  Hiện tại 
現状  げんじょう  Hiện trạng, tình trạng
 
生命  せいめい  Vòng đời,
chu kì, cuộc sống/đời
 sống 
生成 せいせい tạo ra
用途  ようと  ứng dung, sử dụng 
申請 しんせい Ứng dụng
画像 がぞう hình ảnh
画像  がぞう  Hình ảnh 
異常  いじょう  dị thường, bất
thường
症状 しょうじょう triệu chứng
(chứng trạng)
発展  はってん  phát triển 
発行する はっこうする phát hành
登場  とうじょう  Xuất hiện 
登録 とうろく(đăng đăng ký
lục)
盗聴 とうちょう Nghe trộm
盗難 とうなん Trộm cắp
監視 かんし(giám thị) Giám sát

監視 かんし(quản lý) Giám sát


相手 あいて đối phương
着目  ちゃくもく  Chú ý 
瞳孔 どうこう(đồng đồng tử
khổng)
知識  ちしき  Tri thức, hiểu biết 
短所 たんしょ nhược điểm
破壊 はかい phá hoại
破壊 はかい Phá hoại
破棄 はき(phá khí) Phá bỏ
確かめ たしかめ bảo đảm
確保  かくほ đảm bảo
確保する かくほする đảm bảo
確立する かくりつ xác lập
確認 かくにん xác nhận
社員 しゃいん nhân viên
禁止する きんしする
秘匿 ひとく nặc danh
程度 ていど(trình độ) Mức độ

種別 しゅべつ(chủng Kiểu
biệt)
種類 しゅるい chủng loại
空き巣 あきす Kẻ trộm/trộm cắp
筆圧  ひつあつ(bút độ nhấn của nét bút
áp)
策定する さくていする Xác định
紋様 もにょう(văn Mẫu
dạng)
紛失 ふんしつ(phân Đánh mất
thất)
組み込む  くみこむ  Kết hợp 
経由 けいゆ thông qua
経路 けいろ Lộ trình, con đường
経過  けいか  Đã qua 
結び付ける  むすびつける  Kết nối 

結ぶ線  むすぶせん  đường dây kết nối 


結果  けっか  kết quả 
維持する いじする duy trì
繰り返す くりかえす lặp đi lặp lại
繰り返す  くりかえす  Lặp đi Lặp lại 
置き忘れ おきわすれ để quên
置き換える  おきかえる  Thay thế 

署名 しょめい chữ kí
考慮 こうりょ Xem xét
聞き出す ききだす Nghe
肩代わる かたがわり Chịu trách nhiệm
脅威 きょうい(hiếp nguy cơ
uy)
自体  じたい  Tự thân 
自宅  じたく  Trang chủ/nhà riêng 

自己  じこ  Bản thân 


自我  じが  Tự mình 
自能  じのう  Tự lực 
落雷 らくらい(lạc lôi) sấm sét

蓄積  ちくせき  tích lũy 


血管 けっかん(huyết Mạch máu
quản)
行動
行動  こうどう  Hành động 
表示 ひょうじ biểu thị
表記 ひょうき ký hiệu
被害 ひがい bị hại/hư hại
被害 ひがい bị hại
複雑な  ふくざつな  Phức tạp 
要求  ようきゅう  yêu cầu
要約 ようやく khái quát
規格 きかく qui cách
覚え込む おぼえこむ nhớ lại
解明する かいめいする làm rõ
解析  かいせき  phân tích
解説する  かいせつする  Giải thích 
解読  かいどく giải mã
解釈 かいしゃく Biên dịch
記載せず きさいせず không bao gồm
記録 きろく Ghi lại
設置する  せっちする thiết lập
許可 きょか cho phép
許可  きょか  Cho phép
許可 きょか Cho phép
許容 きょよう Sự cho phép
診断  しんだん  Chẩn đoán 
証明する しょうめいする chứng nhận

詐取 さしゅ Lừa gạt


評価する ひょうかする đánh giá
(bình giá)
該当する がいとう Tương ứng, liên
quan
認知  にんち  Sự ghi nhân, nhận
ra 
認証 にんしょう Chứng nhận, xác
thực
誘導する ゆうどう(dụ xúi giục, dẫn dắt làm
đạo :) những việc xấu
語彙 読み方 意味
読み込む  よみこむ  quét/đọc 
調整 ちょうせい(điều điều chỉnh
chỉnh)
調査する  ちょうさする  Điều tra 
調節する  ちょうせつする  Điều chỉnh 

議論  ぎろん  Thảo luận 


資産 しさん
起因する きいんする gây ra
起因する きいんする gây ra
身長  しんちょう  Chiều cao 
近年  きんねん  Năm gần đây 
迷惑 めいわく Làm phiền
迷路  めいろ  Mê cung 
通常 つうよう thông thường
通常  つうじょう  Thông thường 
通知する  つうちする cảnh báo
通過 つうか vượt qua, cho qua
通過 つうか  
適切 てきせつ Thích hợp
適切な  てきせつな  thích hợp 
遮断する しゃだんする ngăn chặn, cắt
(già đoạn)
都度  つど  Mọi lúc, bất kì lúc nà

配布 はいふ(phối bố) phân phát,cung cấp
配慮 はいりょ(phối xem xét
lự)
配置 はいち cài đặt
重要 じゅうよう quan trọng
鉄腕アトム  てつわんアトム  Tên phim hoạt hình 

間違える まちがえる
閲覧 えつらん lướt, duyệt(web)
閲覧 えつらん duyệt
防御する ぼうぎょする phòng ngự, phòng
chống, phòng thủ
防止 ぼうし Phòng ngừa
防止する ぼうしする ngăn chặn
除去する じょきょする Xóa
(trừ khứ)
隆線 たかしせん Đường dốc
隔離 かくり(cách ly) cô lập
集約する しゅうやくする tóm tắt
(tập ước)
電子mail でんしメール
非常 ひじょう khân cấp
音声 おんせい Âm thanh
駆除 くじょ(khu trừ) tiêu diệt
高度  こうど  Độ cao 
下図左  したずひだり  Hình bên trái phía dư
ới 
不整合 ふせいごう(bất Không khớp
chỉnh hợp)
丸暗記する  まるあんきする  ghi nhớ 

代表例  だいひょうれい  Ví dụ tiêu biểu 


代表的な だいひょうてきな  điển hình, tiêu biểu,
đại diện
作者名 さくしゃめい Tên người tạo ra
優先度 ゆうせんど Mức độ ưu tiên
優先度をつ
ける
入力中 にゅうりょくちゅ Đang nhập

全領域 ぜんりょうい toàn bộ khu vực/diện
き(toàn lĩnh vực) tích
共通鍵 きょうつうかぎ khóa chung
具体例  ぐたいれい  Ví dụ cụ thể 
出力値  しゅつりょくち  Giá trị đầu ra 
分岐点 ぶんきてん (điểm điểm nhánh
phân kỳ)
利便性 りべんせい tính tiện lợi
効果的  こうかてき  Tính hiệu quả 
効率的  こうりつてき  Tính Hiệu Suất 
半世紀  はんせいき  Nửa thế kỷ 
危険性 きけんせい  tính nguy hiểm
古典的な  こてんてきな  Cổ điển/mang tính cổ
điển 
可用性 かようせい khả dụng
命令文 めいれいぶん Câu lệnh
哲学者  てつがくしゃ  Triết gia 
回上書きす かいうわがきする Ghi đè

地図上  ちずじょう  Trên bản đồ/bản vẽ 
地図内  ちずない  Trong bản đồ/bản vẽ 
失う脅威 うしなうきょうい nguy cơ mất mát

安全性  あんぜんせい  Tính an toàn


完全性 かんぜんせい Tính toàn vẹn
定期的に ていきてきに tính định kì
実行型 じっこうがた Loại thực thi
小売店  こうりてん  Cửa hàng bán lẻ 
情報漏えい じょうほうろうえ rò rỉ thông tin

想定外  そうていがい  Vượt ngoài mong đợi/
 Ngoài dự tính/bất
ngờ 
意図的に いとてきに có chủ đích/chủ ý
感染型 かんせいがた Loại truyền nhiễm
感染源 かんせんげん nguồn lây bệnh
(cảm nhiễm
nguyên)
扱う問題  あつかうもんだい  Vấn đề cần giải quyết
 
拡張子 かくちょうし phần mở rộng của tệp
tin
損失額 そんしつがく Tỉ lệ tổn thất
暗号化 あんごうか mã hoá
暗号文  あんごうぶん tài liệu đã mã hoá
更新後 こうしんご sau khi sửa đổi
最新化 さいしんか cập nhật
最終的  さいしゅうてき  Cuối cùng 
最適化  さいてきか  Tối ưu hóa 
機密性 きみつせい tính bảo mật
正当性 せいとうせい tính đúng đắn
洗濯機  せんたっき  máy giặt 
無効化 むこうか Vô hiệu hóa
特化型  とっかがた  chuyên dụng 
特徴量  とくちょうりょう  Lượng đặc trưng 

発生時 はっせいじ Thời điểm phát sinh


発生率 はっせいりつ Tỉ lệ phát sinh
盗む行為 ぬすむこうい Hành vi trộm cắp
目の虹彩  めのこうさい mống mắt
研究者  けんきゅうしゃ  Nhà nghiên cứu 
秘密鍵 ひみつかぎ  khóa cá nhân/khoá bí
mật
第一線  だいいっせん  Tuyến thứ nhất, đầu ti
ên 
第三者 だいさんしゃ bên thứ ba
管理者 かんりしゃ Người quản lý
範囲内 はんいない Trong phạm vi
継続的 けいぞくてき tiếp diến, kế tiếp
脆弱性 ぜいじゃくせい Tính dễ tổn thương
(thúy nhược tính)
脆弱性 ぜいじゃくせい tính dễ bị tổn thương
自動的  じどうてき  Tự động 
表面化 ひょうめんか Cắt, ngắt
裏経路 うらけいろ  
見なされた みなされたアクセ yêu cầu truy cập
アクセス要 スようきゅう được coi là...

訪問者 ほうもんしゃ
(phỏng vấn giả) khách
設計時  せっけいじ  Thời điểm thiết kế 
設計者 せっけいしゃ Người thiết kế
認証局 にんしょうきょく tổ chức xác thực/cơ
(nhận chứng cục) quan cấp chứng chỉ
認証時 にんしょうじ thời gian/thời điểm
xác thực
誤送信 ごそうしん gửi sai/gửi nhầm
起動時 きどうじ Lúc khởi động
連絡先 れんらくさき địa chỉ liên lạc
遠隔地 えんかくち(địa vùng đất xa
viễn cách)
限定的な  げんていてきな  Giới hạn, mang tính
hạn chế 
電子透かし でんしすかし Hình mờ kỹ thuật số
情報資産 じょうほうしさん
(tình báo tư sản)
課金情報 かきんじょうほう(khóa kim
tình báo)
可能回数 かのうかいすう
技術的脅威 ぎじゅつてききょうい
人的脅威 じんてききょうい
物理的脅威 ぶつりてききょうい
暗証番号 あんしょうばんごう
(ám chứng phiên hiệu)
内部関係者 ないぶかんけいしゃ
緊急事態 きんきゅうじたい
(khẩn cấp sự thái)
組織内部 そしきないぶ
(tổ chức nội bộ)
機密情報 きみつじょうほう
人間の心理 にんげんのしんり
不正行為 ふせいこうい
多数の資産 たすのしさん
発生確率 はっせいかくりつ
優先順位付 ゆうせんじゅんい
ける
適用宣言書 てきようせんげんしょ
(thích dụng tuyên ngôn thư)

産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつしょ
処理業者 りぎょうしゃ(sản nghiệp
phế khí vật xử lý nghiệp
giả)
自己伝染 じこでんせん
過負荷状態 かふかじょうたい
(quá phụ hà trạng thái)
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
(kinh tế sản nghiệp tỉnh)

対策基準 たいさくきじゅん
(đối sách cơ chuẩn)
自己伝染機 じこでんせんきのう

自分自身 じぶんじしん
処理回数 しょりかいすう
潜伏機能 せんぷくきのう
(tiềm phục …)
発病機能 はつびょうきのう
領域感染型 りょういきかんせんがた
(lãnh vực cảm nhiễm hình)

外部流出 がいぶりゅうしゅつ
自己増殖 じこぞうしょく
(tự kỷ tăng thực)
手動検査 しゅどうけんさ
日時以降 にちじいこう
(dĩ giáng)
辞書攻撃 じしょこうげき
異常現象 いじょうげんしょう
(dị thường hiện tượng)
暗号方式 あんごうほうしき

共通鍵暗号 きょうつうかぎあんごうほ
方式 うしき
不特定多数 ふとくていたすう

公開鍵暗号  こうかいかぎあんごうほう
方式 しき
素因数分解  そいんすうぶんかい
(tố nhân số phân giải)
楕円曲線暗 だえんきょくせんあんごう

第三者機関 だいさんしゃきかん
標準搭載 ひょうじゅんとうさい

標準規格 ひょうじゅんきかく
素因数分解 そいんすうぶんかい
侵入手口  しんにゅうてぐち
侵入検知シ  しんにゅうけんちシステム
ステム
通信可否判 つうしんかひはんてい

非武装地帯 ひぶそうちたい
(phi vũ trang địa đới)
環状部分 かんじょうぶぶん
(hoàn trạng bộ phận)
虹彩認証 こうさいにんしょう
(hồng thái …)
拒否する確 きょひするかくりつ

許可する確 きょかするかくりつ

行動的特徴  こうどうてきとくちょう

身体的特徴 しんたいてきとくちょう
生体認証 せいたいにんしょう
人工知能  じんこうちのう 
知的な情報  ちてきなじょうほう 
深層学習  しんそうがくしゅう 
導出方法  どうしゅつほうほう 
機械学習  きかいがくしゅう 
制御工学  せいぎょこうがく 
発展段階  はってんだんかい 
特化型人工 とっかがたじんこうちのう 
知能 
汎用人工知 はんようじんこうちのう 
能 
画像認識  がぞうにんしき 
圧倒的な  あっとうてき 

計算能力  けいさんのうりょく 
認知的状態  にんちてきじょうたい 
分類方法  ぶんるいほうほう 
機械学習  きかいがくしゅう 
理論体系  りろんたいけい 

認識能力  にんしきのうりょく 
暗記学習  あんきがくしゅう 
試行錯誤  しこうさくご 
計算結果  けいさんけっか 
意思決定  いしけってい 
教師信号  きょうししんごう 
tài sản thông tin

Thông tin thanh toán

Số lần có thể
mối đe dọa kĩ thuật
mối đe dọa con người

Mật mã, số pin

Người trong cuộc


Trường hợp khẩn cấp

Bên trong tổ chức

Thông tin bí mật


Tâm lí con người

Xác suất xảy ra


ưu tiên

Công bố ứng dụng

Công ty xử lý chất nền


công nghiệp

Tự lây nhiễm
Tình trạng quá tải
bộ kinh tế,thương mai và
công nghiệp

tiêu chuẩn đối sách/ứng


phó
tính năng tự lây nhiễm

tự bản thân
số lần xử lý
tính năng tiềm ẩn

tính năng _x000D_phát


bệnh
Loại lây nhiễm theo vùng

Rò rỉ ra bên ngoài
Tự sinh sôi

Kiểm tra thủ công

Hiện tượng bất thường

 Mật mã học/phương
thức mã hoá
Phương thức mã hoá
khoá chung
số lượng nhiều không
xác định
 Mật mã hóa khóa công
khai
 Nguyên tố
mã hoá đường cong elip

tổ chức bên thứ 3


lắp đặt tiêu chuẩn/được
trang bị theo tiêu chuẩn

quy tắc tiêu chuẩn


phân giải nguyên tố
thủ thuật xâm nhập
hệ thống phát hiện xâm
nhập
đánh giá khả năng
truyền thông/truyền tải
vùng phi quân sự

bộ phận hình tròn

nhận diện/xác thực


mống mắt
xác suất từ chối (đúng
người)
xác suất chấp nhận (sai
người)
Đặc điểm về mặt hành vi

đặc điểm của cơ thể


 xác thực sinh trắc học
Trí tuệ nhân tạo 
Thông tin tri thức 
Học sâu 
Phương pháp rút ra 
Học máy 
ngành điều khiển 
giai đoạn phát triển 
Trí tuệ nhân tạo chuyên 
dụng 
trí tuệ nhân tạo đa năng 

nhận dạng hình ảnh 
Vượt trội,
mang tính choáng ngợp 

Năng lực tính toán 
Trạng thái nhận thức 
Phương pháp phân loại 
học máy 
Hệ thống lý luận/lý thuyết
 
Khả năng nhận thức 
Cách Học thuộc 
Phép thử lỗi sai 
Kết quả tính toán 
Ra quyết định 
Tín hiệu giáo viên 
Access アクセス
Accessibility  アクセシビリティ
Address帳 アドレスちょう Sổ địa chỉ
AES エーイーエス
Agile/Waterfall  アジャイル・ウォー
ターフォール
AI  エイアイ 
Archive  アーカイブ 
Assemble アセンブル trình biên dịch hợp
ngữ
Back door バックドア cửa sau
Back up バックアップ Sao lưu
Best effort  ベストエフォート 
Big data  ビッグデータ  Dữ liệu lớn 
Bigdata  ビッグデータ 
Binary code バイナリコード mã nhị phân

Biometric 認証 バイオメトリクスに xác thực sinh trắc


んしょう học
Blockchain  ブロックチェーン 
Boot sector ブートセクター Vùng khởi động
Browser ブラウザ Trình duyệt
Buffer overflow バッファオーバーフ
ロー
BYOD  ビーワイオーディー 

CA シーエー tổ chức xác


thực/cơ quan cấp
chứng chỉ
Cache poisoning キャッシュ
Cache  キャッシュ 
Capture  キャプチャー
Certification サーティフィケーシ tổ chức xác
Authority ョンオーソリティ thực/cơ quan cấp
chứng chỉ
Chain  チェイン/チェーン  chuỗi 
Channel  チャネル 
Character  キャラクター  Nhân vật 
Checksum チェックサム Mã kiểm soát lỗi
Client クライアント
Computer virus コンピュータウイル Virus máy tính

consent  コンセント  ổ cắm điện 
Contrast  コントラスト
Credit card クレジットカード
Cut over/Service カットオーバー・サ
in  ービスイン
Dartmouth  ダートマス  tên một thành phố 
ở Mỹ 
Data center  データセンター 
Data mining/Data データマイニング・
science  データサイエンス  

Database データベース cơ sở dữ liệu


DBMS ディービーエムエス hệ quản trị cơ sở
dữ liệu
Deep learning  ディープラーニング  Học sâu 

Default  デフォールト
DES ディーイーエス  Tiêu chuẩn mã
hoá dữ liệu
Device デバイス thiết bị
Digital content ディジタルコンテン Nội dung số

Digital署名 ディジタルしょめい Chữ kí số

Directory ディレクトリトラバ Truyền tải thư mục


traversal ーサル
Disk    
DMZ ディーエムゼット vùng phi quân sự
DNS ディーエヌエス
Domain ドメイン
DoS (Denial of ディナイアル・オブ Tấn công từ chối
Service) ・サービス dịch vụ
Drone  ドローン 
End user  エンドユーザー 
Engine  エンジン  Động cơ 
File ファイル tập tin
Fintech  フィンテック
Firewall ファイアウォール Tường lửa
Fix  フィックス 
Format フォーマット  
Front end/Back フロントエンド/バッ
end  クエンド 
Global グロバル
GPS  ジーピーエス 
Hard disk ハードディスク
Hash 値 ハッシュち giá trị băm
Hash 化  ハッシュ か Băm
Hash 関数 ハーシュかんすう hàm băm
Helper  ヘルパー  trợ giúp/giúp việc 
ID アイ・ディー nhận dạng danh
tính
IDS アイディーエス hệ thống phát hiện
xâm nhập
Image  イメージ  Hình ảnh 
Import/Export  インポート・エクス
ポート 
Impression  インプレッション 
Incident  インシデント 
Injection インジェクション Tiêm
Install インストール Cài đặt
Interface  インターフェース 
Internet shopping インターネット
Intrusion インストルーション hệ thống phát hiện
Detection ディーテクションシ xâm nhập
System
ステム
IoT  アイオーティー 
IPsec アイピーセック  
Key logger キーロガー trình theo dõi thao
tác bàn phím
Keyboard キーボード
Launch/Release  ローンチ・リリース

Legacy レガシーマイグレー
migration  ション
Login ログイン
Long tail  ロングテール 
Machine マシーンラーニング
learning   
Macro マクロ Macro
Macro型 マクロがた Virus loại macro
Main frame  メインフレーム
Malware マルウェア
Marketing  マーケティング  Tiếp thị 
Message digest メッセジーダイジェ một loại hàm băm
スト
Minutiae  
Mirroring ミラーリング Một kỹ thuật sao
lưu dữ liệu bằng
cách lưu vào 2 ổ
cứng giống hệt
nhau
Mistake ミステーク
Net banking ネットバンキング ngân hàng trực
tuyến
neuro-fuzzy  ニューロファジー  Kết hợp mang 
noron và logic mờ 

Notebook ノートブック
Note型PC ノートがたピーシー máy tính xách tay

Off-shore  オフショア
Open data  オープンデータ 
OS オーエス Hệ điều hành
Othello  オセロ  Cờ lật (của Nhật) 
Packet filtering パケットフィルタリ lọc gói tin
ング
Parameter  パラメータ  Tham số  
Password パスワード Mật khẩu
Patch パッチ bản vá lỗi
Path パス Con đường
Pattern パータン mẫu
Pattern matching パターンマッチング Khớp mẫu

Pattern 更新 パータンこうしん làm mới/cập nhật


mẫu
Penetration test ペネトレションテス kiểm tra sự xâm
ト nhập
Personal パーソナルコンピュ
computer ーター
Phishing フィッシング Tấn công giả mạo
Plot  プロット  Vẽ 
Port宛 ポートあて
POS  ピーオーエス 
Process  プロセス  Quá trình 
Program プログラム Chương trình
Project プロジェクトマネジ
management  メント
Prototype  プロトタイプ
Proxy プロキシ uỷ quyền
puzzle  パズル  Câu đố 
PV  ページビュー 
QR code  キューアールコード 

RADIUS ラディウス bán kính


Random  ランダム  Ngẫu nhiên 
Remote リモートオーセンテ Dịch vụ người
Authentication ィケーションダイア dùng quay số từ xa
Dial In User
ルユーザサービス
Service
Replace  リプレース
Resource/Capaci リソース・キャパシ
ty  ティー
Risk リスク Rủi ro
Risk リスクアセスメント Đánh giá rủi ro
assessment
Riskを洗い出す あらいだし nhận định rủi ro
Risk保有 リスクほゆう bảo toàn rủi ro
Risk共有 リスクきょうゆう Chia sẻ rủi ro
Risk回避 リスクかいひ Tránh rủi ro
Risk対応 リスクたいおう Đối phó rủi ro
Risk移転 リスクいてん(di
chuyển)
Risk軽減 リスクけいげん Giảm thiểu rủi ro
Robot  ロボット  Rô bốt 
Roomba  ルンバ  Tên một công
ty sản xuất robot
hút bụi 
RPA  アールピーエイ 
RSA アールエスエー thuật toán mã hóa
công khai
S/MIME    
Salami法 サラミほう Phương pháp
salami
Scale out/Scale スケールアウト・ス
up  ケールアップ
Scan スキャン
Script スクリプト Mã
SE/Programmer  システムエンジニア
・プログラマー  
Secure Socket セキュアソケットレ Giao thức bảo mật
Layer イヤ trên internet
Secure/Multipurp    
ose Internet Mail
Extensions
Security セキュリティー
Security hole  セキュリティホール lỗ hổng bảo mật

Security セキュリティマ ニ Hệ thống quản lý


Management ジ メ ントシステム bảo mật
System
Security patch セキュリティパッチ Bản vá bảo mật

Serial/Parallel  シリアル・パラレル

Server サーバ
Shadow IT  シャドーアイティー 

Sharing シェアリングエコノ
economy  ミー 
Signature code シグネチャコード Mã chữ ký
Simulation  シミュレーション 
Singularity  シンギュラリティー  Điểm kỳ dị,
khi máy móc vượt 
qua con người 
SLA  エスエルエー
Social ソーシャルエンジニ Tấn công phi kĩ
engineering アリング thuật
Software ソフトウェア
Source code ソースコード mã nguồn
SQL エスキューエル
SSL エスエスエル Giao thức bảo mật
trên internet
Streaming  ストリーミング 
Supermarket  スーパー  Siêu thị 
Support サポート
System システムインテグレ
integrator  ーター
Task  タスク  nhiệm vụ 
Telework  テレワーク 
Tethering/Roami テザリング・ローミ
ng  ング 
Trade off  トレードオフ
Traffic トラフィック Lưu lượng
Troy トロイ Troy
Universal design  ユニバーサルデザイ
ン 
URL ユーアールエル
Usability  ユーザビリティ
User ユーザー
User 認証 ユーザーにんしょう xác thực người
dùng
VPN ヴィーピーエヌ Mạng riêng ảo
VR/AR/MR  ビーアール/エーア
ール/エムアール

WAF ワフ tường lửa ứng


dụng web
Wearable  ウェアラブル 
Web Application ウェブアプリケーシ tường lửa ứng
Firewall ョンファイアウォー dụng web

Web beaucon ウェブビーコン Công nghệ định vị
vị trí cho phép gửi
tín hiệu đến các
thiết bị gần đó
Website ウェブサイト
Word processing ワープロソフト phần mềm soạn
software thảo văn bản

Worm ワーム sâu


うっかりmistake lỗi vô ý

カオス状 カオス(chaos)じょう  Trạng thái hỗn


loạn
システム工学  システムこうがく  Kĩ thuật hệ thống 
トロイの木馬 トロイのもくば Troyan
再 install さいインストール Cài đặt lại
分岐角度  ぶんきかくど Góc nhánh
古典的AI  こてんてきエーアイ  AI cổ diển 

学習model  がくしゅうモデル  Mô hình học tập 


届く とどく chạm tới
探索 algorithm たんさくアルゴリズ thuật toán tìm kiếm

(thám sách)
漏れない もれない Không bị rò rỉ
界標準 protocol かいひょうじゅんプ giao thức tiêu
ロトコル chuẩn toàn cầu
磁気disk じきディスク đĩa từ
結合 test けつごうテスト  
表計算software ひょうけいさんソフ Phần mềm bảng
ト tính
設定 mistake せっていミス lỗi thiết lập

You might also like