You are on page 1of 9

 An outbreak of sth: 

a time when something suddenly begins, especially a


disease or something else dangerous or unpleasant (Tạm dịch: bùng nổ dịch bệnh)
 The Chinese City of Wuhan = Wuhan City (Áp dụng: Danang City = The City
of Da Nang)
 Sore throat: Đau họng 
 Dyspnoea: difficulty in breathing and the feeling of not getting enough air (khó
thở) = Shortness of breath 
 Handwashing(noun) --> Handwash(V): rửa tay 
 Sneeze: Hắt hơi
 Need hospital treatment: Cần sự điều trị 
 Cause infection: Gây viêm nhiễm vi khuẩn 
 Be infected by sth: Bị lây nhiễm 
 Spread in other countries: Lan rộng ra nước khác
 Pneumonia: Bệnh lao
 Runny nose: Chảy nước mũi
 There is no specific treatment available as of now: Chưa chữa được
 Overexertion: Không tiếp xúc nhiều
 Drink enough water
 A humidifier: Máy tạo độ ẩm 
 Avoid going near to sick people
 Cover your mouth and nose when you sneeze: Che miệng và mũi khi hắt xì 
 Stay heathy: khỏe mạnh
 Belong to the family of common cold and viruses: Cùng họ với cảm lạnh thông
thường và virus
 Can spread from person to person: Lây từ người sang người
 Through closer contact: Thông qua tiếp xúc gần 
 Transmission from infected patients to healthcare personnel: Lây từ người bệnh
sang nhân viên y tế 
 Be observed: Đã thấy rồi
 Diagnosis: Chẩn đoán 
 Case can only be confirmed after laboratory testing: Các trường hợp mắc bệnh
chỉ được xác nhận qua test thí nghiệm
 Relieve symptom: Làm giảm các triệu chứng
 Cough: Ho
 Unwashed hand: Tay chưa rửa 
 Share eating utensils: Ăn chung đồ dùng ăn uống
 Disinfect sth (Verb) khử trùng 
 The number of cases by regions and provinces: Các ca lây nhiễm theo vùng và
các tỉnh 
 Registered cases: Các ca bệnh được ghi nhận
 Symptomtic (adjective) – showing symtoms of a disease: triệu chứng.

 Asymptomatic (adjective) – an infected person who is not showing symptoms:


một người nhiễm bệnh mà không biểu hiện các triệu chứng.

 Mild (adjective) – not serious or life threatening: không quá nghiêm trọng hay
đe dọa đến tính mạng.

 Underlying condition (noun) – a health condition that might make symptoms of


corona virus worse: tình trạng sức khỏe có thể khiến các triệu chứng của
coronavirus tệ hơn.

 Life threatening – a very serious illness which can kill people: Đe dọa tính
mạng.

 Cough – to force air out of your lungs with a loud noise: Ho.

 Contagious (adjective) – an infectious disease that can be spread from person


to person: bệnh truyền nhiễm dễ lây lan từ người này sang người khác.

 Transmit (verb): to pass a disease on from person to person: truyền nhiễm.

 Incubation period – how long it take before infected people have symptoms:
thời gian ủ bệnh.

 Diagnose – to detect and identify someone with a disease or illness: chẩn đoán
một người để xác định có nhiễm bệnh không.

 Screening – testing a group of people to see if they are infected: khám sàng
lọc.

 Giao tiếp tiếng Anh tại bệnh viện (tiếng anh giao tiếp cơ bản)

 Contact tracing – tracing everyone an infected person has been in contact with
recently: Truy xuất liên hệ – truy tìm tất cả mọi người mà một người nhiễm bệnh
đã tiếp xúc gần đây.
 Outbreak – when a disease suddenly appears and spreads fast: khi một căn
bệnh đột ngột xuất hiện và lan rộng với tốc độ nhanh chóng.

 Epidemic – a large number of cases of an jnfectious disease within a


community or country : Bệnh dịch, khi một số lượng lớn các trường hợp nhiễm
bệnh trong cộng đồng hay đất nước.

 Pandemic – when a serious disease spreads rapidly and infects people all
around the world: Đại dịch, khi một căn bệnh nghiêm trọng lan rộng một cách
nhanh chóng và lây nhiễm mọi người khắp thế giới.

 Crisis – an emergency health situation that needs to be deallt with quickly:


Khủng hoảng- tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cần phải đối phó nhanh chóng.

 Lockdown – a situation where people are told to stay at home due to an


emergency: lệnh đóng cửa, tình hình khi mọi người được yêu cầu ở nhà do tình
huống nguy cấp.

 Curfew – when people are only allowed to leave their home during certain hours
: Giờ giới nghiêm, khi mọi người chỉ được phép ra ngoài trong một thời gian cụ
thể.

 Quarantine – when sick people are kept away from others to stop a disease
from spreading: Cách ly, khi người ốm được giữ cách ly khỏi người khác để
tránh lây nhiễm.

 Self – isolate : staying at home if you are unwell to prevent a disease


spreading : Tự cách ly ở nhà nếu ai đó không khỏe để tránh lây bệnh.

 Shielding – protecting people who may get very ill from coronavirus : Che chắn,
bảo vệ những người có thể bệnh nặng từ virus corona.

 Lung capacity – all the air your lungs can hold when you breathe in: lượng
không khí mà phổi của bạn có thể chứa được khi bạn hít vào.
 Ventilator – a machine to help you breathe : Máy thở, một thiết bị máy móc giúp
bạn thở.

 Sedated – when drugs are given to put someone to sleep: an thần, khi thuốc
được đưa cho ai đó uống để ngủ.

 Unconscious – a person who is unconscious is unaware of their suroundings


(not awake) : tình trạng vô thức, không nhận thức được xung quanh.

 PPE – Personal protective equipment, such as gloves, aprons, masks, and


goggles : đồ bảo hộ cá nhân như gang tay, tạp dề, khẩu trang và kính bảo hộ.

  

 Wash your hands frequently with soap and water or use sanitiser gel: Rửa tay
thường xuyên với xà phòng và nước hay dùng các dung dịch rửa tay diệt khuẩn
 Catch coughs and sneezes with disposable tissues: ho hoặc hắt xì vào khăn
giấy dùng 1 lần
 Throw away used tissues and wash your hands: vứt khăn giấy đã sử dụng
(đúng nơi quy định) và rửa tay ngay
 If you don’t have a tissue, use your sleeves: nếu bạn không có khăn giấy, hãy
dùng tay áo (thay vì ho ra ngoài hay vào lòng bàn tay
 Avoid touching your eyes, nose and mouth with unwashed hands: tránh chạm
vào vùng mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay
 Avoid contact with people who are unwell: tránh gặp những người nhiễm bệnh
hoặc đang gặp vấn đề về sức khỏe, bệnh tật

Community spread: lây nhiễm cộng đồng


Contact tracing: truy vết
Patient Zero/Index patient = bệnh nhận số
Confirmed patient = F0
Novel coronavirus = chủng virus corona mới
Super-spreader = bệnh nhân siêu lây nhiễm
Social-distancing = giãn cách xã hội
Self-quarantine = tự cách ly
New-normal = bình thường mới
Cocoon = sống tách biệt (tạm dịch)
Asymptomatic = không triệu chứng
Pre-symptomatic = tiền triệu chứng
Test positive/negative for (covid-19) = xét nghiệm dương tính/âm tính
Ventilator = máy thở
Quarantine camp = khu cách ly tập trung
Person under investigation (PUI) = người nghi nhiễm
Herd immunity = miễn dịch cộng đồng
Containment zone = khu phong toả
Inccubation period = thời gian ủ bệnh
Co-morbidity = bệnh lý nền
Variant = biến chủng
Cluster = ổ dịch]
Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm
 COVID-19 (noun): tên chính thức của bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019.
COVID-19 có nghĩa là Bệnh COronaVIrus-2019.
 
 diagnose (verb): chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng
 
 diagnosis (noun): sự chẩn đoán
 
 disease (noun): bệnh, bệnh tật, ốm đau
 
 droplets (noun): các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh về hô
hấp như COVID-19
 
 epidemic (noun): dịch bệnh – sự xuất hiện của một bệnh cụ thể ở một số lượng lớn người trong một
khu vực cụ thể.
 
 incubation period (noun): thời kỳ ủ bệnh – thời gian từ khi một người tiếp xúc với bệnh lần đầu tiên
cho đến khi các triệu chứng phát triển
 
 infect (verb): lây nhiễm – ảnh hưởng đến một người hoặc động vật bởi một sinh vật gây bệnh
 
 infected (adjective/past participle): bị nhiễm, bị lây nhiễm – bị ảnh hưởng bởi một sinh vật lây bệnh
 
 infection (noun): quá trình lây nhiễm, tình trạng bị nhiễm bệnh, bệnh truyền nhiễm
 
 infectious (adjective): lây nhiễm – tính từ dùng để mô tả một bệnh có thể truyền qua môi trường hoặc
mô tả một người hoặc động vật có khả năng lây nhiễm bệnh cho người và động vật khác.
 
 isolate (verb): cô lập, cách ly – giữ một người nhiễm bệnh tránh xa những người khỏe mạnh.
 
 isolation (noun): sự cách ly – sự chia cách người nhiễm bệnh ra khỏi người khỏe mạnh đối với các
bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như COVID-19
 
 novel coronavirus (noun): chủng virus hô hấp mới lần đầu được xác định tại Vũ Hán – Trung Quốc (từ
novel có nghĩa là mới)
 
 outbreak (noun): ổ dịch – sự xuất hiện đột ngột của một bệnh (như Vũ Hán là một ổ dịch của
Coronavirus)
 
 pandemic (noun): đại dịch – sự xuất hiện của một dịch bệnh với mức độ nghiêm trọng hơn
 
 pathogen (noun): mầm bệnh – một vi sinh vật hoặc vi trùng như vi khuẩn hoặc vi rút có thể gây bệnh
 
 PCR test (noun): xét nghiệm PCR – xét nghiệm phát hiện các hạt virus trong máu hoặc các chất dịch
cơ thể khác. (PCR = phản ứng chuỗi polymerase)
 
 person-to-person (adjective): từ người sang người – mô tả sự lây lan của một căn bệnh từ người này
sang người khác, thường là qua sự đụng chạm bao gồm bắt tay, hôn, quan hệ tình dục, v.v.
 
 quarantine (noun): kiểm soát dịch – cách ly và theo dõi những người có vẻ khỏe mạnh nhưng có thể đã
tiếp xúc với một bệnh truyền nhiễm để xem họ có phát triển các triệu chứng không
 
 SARS CoV-2 (noun): tên chính thức của coronavirus gây ra COVID-19
 
 screening (noun): sàng lọc – xét nghiệm về sự hiện diện của một bệnh. Đối với COVID-19, bước đầu
tiên trong sàng lọc thường là đo thân nhiệt của một người.
 
 superspreader (noun): người siêu lây nhiễm – người truyền bệnh cho một số lượng lớn người khác.
 
 symptoms (noun): triệu chứng – một đặc điểm thể chất hoặc tinh thần để xác định bệnh.
 
 transmission (noun): sự truyền bệnh – chuyển một bệnh từ động vật sang người hoặc từ người sang
người
 
 transmit (verb): truyền bệnh – gây bệnh truyền từ động vật sang người hoặc từ người sang người
 
 treat (verb): điều trị – cố gắng chữa trị hoặc làm giảm bớt bệnh tật hoặc thương tích thông qua chăm
sóc y tế
 
 treatment (noun): việc điều trị – sự chăm sóc y tế cho bệnh nhân bị bệnh hoặc chấn thương
 
 vaccine (noun): vắc xin – một chất dùng để bảo vệ người và động vật khỏi bệnh
 
 viral (adjective): virus, lây lan – tính từ mô tả một cái gì đó có tính lây lan như, gây ra hoặc liên quan
đến vi-rút hoặc vi-rút
 
 virus (noun: vi rút – một sinh vật sống rất nhỏ và khó để có thể nhìn thấy mà không có kính hiển vi,
gây ra bệnh truyền nhiễm ở động vật và con người.
 
 zoonotic (adjective): tính từ mô tả một căn bệnh có thể truyền từ động vật sang người
homebody = người thích ở nhà

novel = mới lạ

identified = nhận diện

outbreak = bùng phát

spread = truyền

from person to person = từ người sang người

respiratory droplets = giọt dịch hô hấp (từ ho, etc)

infected = nhiễm bệnh

sustained transmission = lây nhiễm kéo dài

test kit = dung cụ kiểm nghiệm

treatment option = phương án điều trị

pandemic = đại dịch

symptoms = triệu chứng

flu-like = giống cảm cúm

fever = sốt

dry cough = ho khan

fatigue = mệt mỏi

fatality = mortality = death rate = tỉ lệ tử vong

transmit = truyền bệnh

pre-existing medial conditions = bệnh lí nền

travel bans = travel restriction = lệnh cấm di chuyển

border closure = đóng cửa biên giới

community spread = lây lan trong cộng đồng

self isolate = tự cách li

social distancing = hạn chế tiếp xúc xã hội

congregate settings = những nơi tụ tập

mass gathering = hội họp đông người

'shelter in place' order = lệnh trú ẩn tại nhà


quarantine = cách li

full lockdown = phong toả toàn bộ

essentials = nhu yếu phẩm

physical distancing = giữ khoảng cách

panic buying = mua sắm vì hoảng loạn

hoarding = trữ đồ dư thừa

stockpiling = đầu cơ tích trữ

toilet paper = TP = giấy vệ sinh

OCD = obsessive compulsive disorder = rối loạn ám cảnh cưỡng chế

hand sanitizer = nước rửa tay khô

virus: vi rút

disease: bệnh

epidemic: dịc bệnh

pandemic: đại dịch

outbreak: bùng nổ

quarantine: cách ly

symptom: triệu chứng

self-isolate: tự cách lly

transmit: lây truyền

negative: âm tính

positive: dương tính

test: kiểm tra

infect: lây nhiễm

mask: khẩu trang

cloth face mask: khẩu trang vải

social distancing: giãn cách xã hội

treat: điều trị

vaccine: vắc xin


diagnose: chẩn đoán

cough: ho

sneeze: hắt xì hơi

fever: sốt

difficulty breathing: khó thở

tiredness: mệt mỏi

hand sanitizer: nước rửa tay

handwash: nước rửa tay

prevent: ngăn chặn

close contact: tiếp xúc gần

risk: nguy cơ

measure: biện pháp

dangerous: nguy hiểm

patient: bệnh nhân

patient zero: bệnh nhân đầu tiên

recover: bình phục

respiratory system: hệ hô hấp

droplet: giọt bắn

health condition: tình trạng sức khỏe

peak: đỉnh điểm

case: ca bệnh

5K:

1. Khẩu trang: face mask


2. Disinfection: khử khuẩn
3. Distance: khoảng cách
4. No gathering: không tụ tập
5. Health declaration: khai báo y tế

You might also like