You are on page 1of 4

STT Thứ Mã môn Mã LHP Tên môn Lớp

1 Thứ 2 000001 010100000101 An toàn bảo mật mạng 05DHTH3


2 Thứ 2 000001 010100000102 An toàn bảo mật mạng 05DHTH3
3 Thứ 2 007091 010100709101 Chuyên đề Oracle 05DHTH2
4 Thứ 4 007089 010100708901 Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng 05DHTH2
5 Thứ 5 007086 010100708601 Cơ sở dữ liệu phân tán 05DHTH2
6 Thứ 5 000958 010100095802 Công nghệ phần mềm 05DHTH4
7 Thứ 5 000958 010100095801 Công nghệ phần mềm 05DHTH1
8 Thứ 4 001139 010100113902 Công nghệ Web 05DHTH1
9 Thứ 5 002118 010100211803 Khai thác dữ liệu 05DHTH1
10 Thứ 4 002927 010100292701 Lập trình mạng 05DHTH3
11 Thứ 5 002927 010100292702 Lập trình mạng 05DHTH3
12 Thứ 2 002941 010100294102 Lập trình trên thiết bị di động 05DHTH4
13 Thứ 3 002941 010100294101 Lập trình trên thiết bị di động 05DHTH1
14 Thứ 2 002969 010100296902 Lập trình Windows nâng cao 05DHTH1
15 Thứ 2 002969 010100296901 Lập trình Windows nâng cao 05DHTH4
16 Thứ 5 003164 010100316401 Mạng máy tính nâng cao 05DHTH3
17 Thứ 5 003164 010100316402 Mạng máy tính nâng cao 05DHTH3
18 Thứ 3 007087 010100708701 Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 05DHTH2
19 Thứ 2 003850 010100385001 Quản lý dự án phần mềm 05DHTH1
20 Thứ 5 003850 010100385002 Quản lý dự án phần mềm 05DHTH4
21 Thứ 6 003949 010100394902 Quản trị mạng Unix/Linux 05DHTH3
22 Thứ 6 003949 010100394901 Quản trị mạng Unix/Linux 05DHTH3
23 Thứ 5 007085 010100708501 Thiết kế cơ sở dữ liệu 05DHTH2
24 Thứ 3 004757 010100475701 Thực hành an toàn bảo mật mạng 05DHTH3
25 Thứ 3 004757 010100475702 Thực hành an toàn bảo mật mạng 05DHTH3
26 Thứ 7 004757 010100475703 Thực hành an toàn bảo mật mạng 05DHTH3
27 Thứ 2 007092 010100709202 Thực hành chuyên đề Oracle 05DHTH2
28 Thứ 4 007092 010100709201 Thực hành chuyên đề Oracle 05DHTH2
29 Thứ 3 007090 010100709001 Thực hành cơ sở dữ liệu hướng đối tượng 05DHTH2
30 Thứ 6 007090 010100709002 Thực hành cơ sở dữ liệu hướng đối tượng 05DHTH2
31 Thứ 4 004994 010100499405 Thực hành công nghệ Web 05DHTH1
32 Thứ 4 004994 010100499403 Thực hành công nghệ Web 05DHTH1
33 Thứ 3 005292 010100529203 Thực hành lập trình mạng 05DHTH3
34 Thứ 4 005292 010100529201 Thực hành lập trình mạng 05DHTH3
35 Thứ 6 005292 010100529202 Thực hành lập trình mạng 05DHTH3
36 Thứ 3 005299 010100529904 Thực hành lập trình trên thiết bị di động 05DHTH1
37 Thứ 3 005299 010100529902 Thực hành lập trình trên thiết bị di động 05DHTH1
38 Thứ 4 005299 010100529905 Thực hành lập trình trên thiết bị di động 05DHTH4
39 Thứ 4 005299 010100529901 Thực hành lập trình trên thiết bị di động 05DHTH4
40 Thứ 3 005308 010100530801 Thực hành lập trình Windows nâng cao 05DHTH1
41 Thứ 3 005308 010100530802 Thực hành lập trình Windows nâng cao 05DHTH4
42 Thứ 5 005308 010100530804 Thực hành lập trình Windows nâng cao 05DHTH1
43 Thứ 5 005308 010100530803 Thực hành lập trình Windows nâng cao 05DHTH4
44 Thứ 5 005323 010100532302 Thực hành mạng máy tính nâng cao 05DHTH3
45 Thứ 5 005323 010100532301 Thực hành mạng máy tính nâng cao 05DHTH3
46 Thứ 7 005323 010100532303 Thực hành mạng máy tính nâng cao 05DHTH3
47 Thứ 5 007088 010100708801 Thực hành phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 05DHTH2
48 Thứ 6 007088 010100708802 Thực hành phân tích thiết kế hướng đối tượng UML 05DHTH2
49 Thứ 2 005486 010100548602 Thực hành Quản trị mạng Unix/Linux 05DHTH3
50 Thứ 2 005486 010100548601 Thực hành Quản trị mạng Unix/Linux 05DHTH3
51 Thứ 7 005486 010100548603 Thực hành Quản trị mạng Unix/Linux 05DHTH3
52 Thứ 3 005588 010100558803 Thực hành truyền thông đa phương tiện 05DHTH3
53 Thứ 4 005588 010100558801 Thực hành truyền thông đa phương tiện 05DHTH3
54 Thứ 6 005588 010100558802 Thực hành truyền thông đa phương tiện 05DHTH3
55 Thứ 4 006275 010100627502 Truyền thông đa phương tiện 05DHTH3
56 Thứ 4 006275 010100627501 Truyền thông đa phương tiện 05DHTH3
Tiết học Giảng viên Phòng Thời gian
1 -> 2 Đặng Lê Nam B104 14-08-2017
3 -> 4 Đặng Lê Nam B101 14-08-2017
5 -> 6 Mạnh Thiên Lý B103 14-08-2017
5 -> 6 Ngô Dương Hà B104 16-08-2017
4 -> 6 Hoàng Thị Liên Chi B103 17-08-2017
1 -> 3 Nguyễn Thị Bích Ngân B405 17-08-2017
4 -> 6 Nguyễn Thị Bích Ngân B102 17-08-2017
5 -> 6 Trần Thị Bích Vân B202 16-08-2017
1 -> 3 Trần Đức B102 17-08-2017
1 -> 2 Trần Đắc Tốt B403 16-08-2017
1 -> 2 Trần Đắc Tốt B101 17-08-2017
7 -> 8 Vũ Văn Vinh B107 14-08-2017
7 -> 8 Vũ Văn Vinh B105 15-08-2017
7 -> 8 Bùi Công Danh A405 06-11-2017
9 -> 10 Bùi Công Danh B105 14-08-2017
3 -> 4 Phạm Nguyễn Huy Phương B204 17-08-2017
5 -> 6 Đặng Lê Nam B108 17-08-2017
5 -> 6 Trần Như Ý B204 15-08-2017
10 -> 12 Trần Văn Thọ B505 13-11-2017
4 -> 6 Văn Thế Thành F601 17-08-2017
1 -> 2 Vũ Đức Thịnh B105 18-08-2017
3 -> 4 Vũ Đức Thịnh B105 18-08-2017
1 -> 3 Nguyễn Văn Lễ B103 17-08-2017
1 -> 3 Đặng Lê Nam A102-B 26-09-2017
4 -> 6 Đặng Lê Nam A101-A 26-09-2017
4 -> 6 Đặng Lê Nam A101-A 16-09-2017
8 -> 12 Mạnh Thiên Lý A204-A 30-10-2017
8 -> 12 Lâm Thị Họa Mi A204-A 01-11-2017
8 -> 12 Ngô Dương Hà A106 31-10-2017
8 -> 12 Ngô Dương Hà A204-A 03-11-2017
7 -> 9 Trần Thị Bích Vân A101-A 04-10-2017
1 -> 3 Trần Thị Bích Vân A101-A 04-10-2017
7 -> 9 Trần Đắc Tốt A101-B 26-09-2017
7 -> 9 Trần Đắc Tốt A102-B 20-09-2017
10 -> 12 Trần Đắc Tốt A101-A 22-09-2017
1 -> 3 Vũ Văn Vinh A101-A 03-10-2017
4 -> 6 Vũ Văn Vinh A105 03-10-2017
10 -> 12 Vũ Văn Vinh A101-B 27-09-2017
7 -> 9 Vũ Văn Vinh A102-A 27-09-2017
10 -> 12 Bùi Công Danh A101-A 03-10-2017
7 -> 9 Bùi Công Danh A102-A 26-09-2017
10 -> 12 Bùi Công Danh A101-A 05-10-2017
7 -> 9 Bùi Công Danh A101-B 28-09-2017
10 -> 12 Phạm Nguyễn Huy Phương A101-B 21-09-2017
7 -> 9 Phạm Nguyễn Huy Phương A101-A 21-09-2017
1 -> 3 Đặng Lê Nam A101-A 16-09-2017
8 -> 12 Trần Như Ý A204-A 02-11-2017
1 -> 5 Trần Như Ý A204-A 03-11-2017
10 -> 12 Vũ Đức Thịnh A101-A 25-09-2017
7 -> 9 Vũ Đức Thịnh A101-B 25-09-2017
7 -> 9 Vũ Đức Thịnh A101-A 30-09-2017
10 -> 12 Trần Đắc Tốt A101-B 19-09-2017
10 -> 12 Trần Đắc Tốt A101-A 20-09-2017
7 -> 9 Trần Đắc Tốt A101-A 22-09-2017
3 -> 4 Trần Đắc Tốt B108 16-08-2017
5 -> 6 Trần Đắc Tốt B108 16-08-2017

You might also like