You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC


BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Học kỳ : 1 Năm học : 2021-2022
Lớp tín chỉ: CT&I304.1_LT
Học phần: Phiên dịch 1

STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề

1 1 195D220204007 Nguyễn Thị Lan Anh 9/28/2001 7


2 2 195D220204010 Nguyễn Thị Vân Anh 3/18/2001 2
3 3 195D220204020 Nguyễn Thị Ánh 10/3/2001 6
4 4 195D220204023 Nguyễn Thị Biển 9/27/2001 8
5 5 195D220204034 Đặng Thùy Dương 11/21/2001 9
6 6 195D220204035 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/15/2001 5
7 7 195D220204042 Lê Thị Mai Giang 6/28/2001 7
8 8 195D220204046 Đặng Thị Thu Hà 10/14/2001 8
9 9 195D220204059 Hoàng Thị Hậu 12/4/2001 9
10 10 195D220204067 Nguyễn Thị Hoài 1/18/2001 7
11 11 195D220204076 Nguyễn Thị Huyền 5/10/2001 3
12 12 195D220204080 La Thị Hương 11/11/2000 5
13 13 195D220204081 Nguyễn Thị Lan Hương 4/8/2001 10
14 14 195D220204085 Quản Thanh Hương 5/17/2001 7
15 15 195D220204086 Trần Thị Hương 4/8/2001 2
16 16 195D220204090 Chu Thị Lan 4/16/2001 1
17 17 195D220204094 Dương Thuỳ Linh 12/11/2001 5
18 18 195D220204099 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/28/2001 3
19 19 195D220204101 Trần Thị Linh 10/14/2001 4
20 20 195D220204106 Nguyễn Thị Ngọc Loan 6/10/2001 6
21 21 195D140231059 Mai Thị Bích Lợi 11/22/2001
22 22 195D220204210 Lang Thị Ngọc 10/11/2000 2
23 23 185D2202040081 Nguyễn Thị Ngọc 2/3/2000 4
24 24 195D220204127 Đỗ Thị Minh Nguyệt 10/6/2001 2
25 25 195D220204131 Nguyễn Thị Ngâm Nhi 11/27/2001 2
26 26 195D220204135 Nguyễn Thị Nhung 9/25/2001 4
27 27 195D220204144 Nguyễn Thị Lệ Quyên 10/10/2001 10
28 28 195D220204148 Nguyễn Thị Tâm 10/10/2001 6
29 29 195D220204151 Nguyễn Tấn Thành 6/1/2001 4
30 30 195D220204155 Mai Thu Thảo 6/11/2000 9
31 31 185D2202040110 Nguyễn Phương Thảo 10/8/2000 2
32 32 195D220204167 Lê Thị Hoài Thu 6/11/2001 3
33 33 195D220204170 Dương Thị Thuân 6/24/2001 1
34 34 195D220204174 Nguyễn Thị Minh Thúy 9/6/2001 9
35 35 195D220204176 Nguyễn Thị Thùy 12/16/2001 10
36 36 195D220204180 Nguyễn Thu Thủy 1/1/2001 3
37 37 185D2202040136 Nguyễn Phương Tuyến 11/16/2000 2
38 38 195D220204184 Đinh Thị Như Trang 2/10/2001 1
39 39 195D220204193 Phạm Thị Thu Trang 4/2/2001 2
40 40 195D220204194 Tạ Thị Thu Trang 6/6/2001 8
41 41 185D2202040149 Nguyễn Thị Ngọc Yến 5/1/2000 7

Cán bộ hỏi thi 1

Nguyễn Thị Nga B

Tổ trưởng chuyên môn

Nguyễn Thị Nga B


Điểm
Ghi chú
Số Chữ
8 Tám
8 Tám
8 Tám
7 Bảy
6.5 Sáu rưỡi
7.5 Bảy rưỡi
8.5 Tám rưỡi
7.5 Bảy rưỡi
7 Bảy
8.5 Tám rưỡi
9 Chín
9 Chín
9 Chín
7.5 Bảy rưỡi
8.5 Tám rưỡi
7 Bảy
6 Sáu
8.5 Tám rưỡi
7 Bảy
9 Chín
Vắng
6.5 Sáu rưỡi
8 Tám
7 Bảy
7 Bảy
7 Bảy
7 Bảy
4 Bốn
8 Tám
8.5 Tám rưỡi
7 Bảy
6.5 Sáu rưỡi
7 Bảy
6.5 Sáu rưỡi
6.5 Sáu rưỡi
9.5 Chín rưỡi
8.5 Tám rưỡi
7.5 Bảy rưỡi
8 Tám
8 Tám
8 Tám

Cán bộ hỏi thi 2

Tô Ngọc Sơn

You might also like