You are on page 1of 6

1 Bô chứng từ xuất kho nguyên vật liệu

Bộ chứng từ này gồm:

1. Phiếu xuất kho


2. Phiếu xuất kho (ghi tay)
3. Lệnh xuất kho
4. Dự trù nhu cầu nguyên liệu cho đơn đơn hàng
5. Kế hoạch sản xuất đơn hàng
CÔNG TY CP SXTM HITEXCO ĐÀ NẴNG Mẫu số 01 - VT
Lô 10, KCN Đà Nẵng, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 14 tháng 4 năm 2018 Số: 04/04
Nợ: 6212 325.506.688
Có: 1521 268.607.733
1522 56.898.955

- Họ và tên người nhận hàng: Trần Thị Lệ Duyên


- Địa chỉ: Phân xưởng
- Lý do xuất kho: xuất sản xuất theo lệnh xuất kho số 0404 ngày 04/04/2018
- Xuất tại kho (ngăn lô): Nguyên liệu. Địa điểm Lô 10, KCN Đà Nẵng, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng

Tên, nhãn hiệu, quy cách,


ST
phẩm chất vật tư, dụng cụ Mã VT Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền
T
sản phẩm, hàng hoá

1 Vải có tuyết hồ cứng VAICTHO Mét 11.400 3.319.869


15.780
2 Vải lót VAILOT1 Mét 2.333 4.861.359
7.137
3 Vải lót thun VAILOTTHUN Kg 1.259 33.337.168
56.900
4 Băng gai BANGGAI Mét 1.460 2.793.238
2.274
5 Chỉ may CHIMAY Cuộn 347 1.202.375
14.010
6 Dây kéo răng 5 DAYKEORANG5 Sợi 16.151 179.892.000
2.064
7 Dây luồn coton DAYLUONCOTON Kg 72 16.650.495
38.795
8 Dây luồn thun DAYLUONTHUN Kg 16 71.636.650
75.148
9 Nhãn size NHANSIZE Cái 8.048 2.215.973
275
10 Nhãn thành phần NHANTP Cái 8.048 432.589
54
11 Thun bản THUNBAN Kg 131 6.590.925
50.312
12 Vải có tuyết VAICOTUYET Mét 30 428.588
14.286
13 Nhãn chính NHANCHINH Cái 8.048 2.145.459
267
Cộng 325.506.688

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm hai mươi lăm triệu năm trăm lẻ sáu ngàn sáu trăm tám mươi
tám đồng

Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc

Bùi Thị Minh Trần Thị Lệ Duyên Đặng Đức Luân Phan Văn Sơn Nguyễn Văn Hưng
PHIẾU XUẤT KHO
Số:0404
- Họ và tên người nhận hàng: Trần Thị Lệ Duyên
- Địa chỉ (bộ phận): Phàn xưởng
- Lý do xuất kho: sản xuất
- Xuất tại kho (ngăn lô): KT01

Số lượng Ghi
TT Tên vật tư Mã vật tư ĐVT
thực xuất chú
1 Vải có tuyết hồ cứng VAICTHO Mét 11.400
2 Vải lót VAILOT1 Mét 2.333
3 Vải lót thun VAILOTTHUN Kg 1.259
4 Băng gai BANGGAI Mét 1.460
5 Chỉ may CHIMAY Cuộn 347
6 Dây kéo răng 5 DAYKEORANG5 Sợi 16.151
7 Dây luồn coton DAYLUONCOTON Kg 72
8 Dây luồn thun DAYLUONTHUN Kg 16
9 Nhãn size NHANSIZE Cái 8.048
10 Nhãn thành phần NHANTP Cái 8.048
11 Thun bản THUNBAN Kg 131
12 Vải có tuyết VAICOTUYET Mét 30
13 Nhãn chính NHANCHINH Cái 8 048
Đà Nẵng, ngày 05 tháng 04 năm 2018

Bộ phận nhận vật tư Thủ kho

Trần Thị Lệ Duyên Đặng Đức Luân


LỆNH XUẤT KHO
Số: 0404

Căn cứ vào kế hoạch sản xuất đã được duyệt và Bảng chi phí định mức của đơn
hàng, đề nghị xuất nguyên vật liệu theo bảng liệt kê đính kèm.
Mã vật tư Số lượng Ghi chú
TT Tên vật tư ĐVT
(định mức)
1 Vải có tuyết hồ cứng VAICTHO Mét 11.400
2 Vải lót VAILOT1 Mét 2.333
3 Vải lót thun VAILOTTHUN Kg 1.259
4 Băng gai BANGGAI Mét 1.460
5 Chỉ may CHIMAY Cuộn 347
6 Dây kéo răng 5 DAYKEORANG5 Sợi 16.151
7 Dây luồn coton DAYLUONCOTON Kg 72
8 Dây luồn thun DAYLUONTHUN Kg 16
9 Nhãn size NHANSIZE Cái 8.048
10 Nhãn thành phần NHANTP Cái 8.048
11 Thun bản THUNBAN Kg 131
12 Vải có tuyết VAICOTUYET Mét 30
13 Nhãn chính NHANCHINH Cái 8 048
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 4 năm 2018
Trưởng phòng kinh doanh Người lập

Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Quốc Văn


DỰ TRÙ NHU CẦU NGUYÊN VẬT LIỆU
ĐƠN HÀNG: 6732 ngày 02/04/2018
Số lượng: 7.968 cái

Mã vật tư Số lượng
TT Tên vật tư ĐVT
(định mức)
1 Vải có tuyết hồ cứng VAICTHO Mét 11.400
2 Vải lót VAILOT1 Mét 2.333
3 Vải lót thun VAILOTTHUN Kg 1.259
4 Băng gai BANGGAI Mét 1.460
5 Chỉ may CHIMAY Cuộn 347
6 Dây kéo răng 5 DAYKEORANG5 Sợi 16.151
7 Dây luồn coton DAYLUONCOTON Kg 72
8 Dây luồn thun DAYLUONTHUN Kg 16
9 Nhãn size NHANSIZE Cái 8.048
10 Nhãn thành phần NHANTP Cái 8.048
11 Thun bản THUNBAN Kg 131
12 Vải có tuyết VAICOTUYET Mét 30
13 Nhãn chính NHANCHINH Cái 8 048
14 Bao tấm BAOTAM Kg 39
15 Đạn bắn thẻ bài DANBANTB Cái 8 048
16 Móc nhựa MOCNHUA Cái 8 048
17 Nút size NUTSIZE Hạt 8 048
18 Thẻ bài chính THEBAI1 Cái 8 048
19 Thùng catton THUNGCATTON Cái 664

Đà Nẵng, ngày 03 tháng 4 năm 2018


Trưởng phòng kinh doanh Người lập

Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Quốc Văn


KẾ HOẠCH SẢN XUẤT
Đơn hàng: 6732 ngày 02/04/2018
Khách hàng: Công ty CP VITEX

Căn cứ vào đơn đặt hàng số 6732 ngày 02/04/2018, kế hoạch sản xuất được lập như sau:

Ngày bắt Ngày


Mã SỐ Ngày giao Bộ phận
TT Sản phẩm ĐVT đầu sản hoàn GHI CHÚ
SP LƯỢNG hàng SX
xuất thành
01 Quần dài 6732 cái 3.984 08/04/2018 29/04/2018 29/04/2018 Chuyền 1
01 Quần dài 6732 Cái 3.984 08/04/2018 29/04/2018 29/04/2018 Chuyền 2
Tổng cộng 7.968

Đà Nẵng, ngày 03 tháng 4 năm 2018


Giám đốc Trưởng phòng kinh doanh Người lập

Nguyễn Văn Hưng Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Quốc Văn

You might also like