Professional Documents
Culture Documents
DS Đề Nghị Xét HB Khuyến Khích HT
DS Đề Nghị Xét HB Khuyến Khích HT
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
KHÓA 45K - HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHKT, ngày tháng năm 2021)
Khoa: Thương Mại Điện Tử Khóa: 45K
Khóa 45K8
1 Phan Thị Mỹ Hồng 18/09/2001 191124008211 45K08.2 3.89 88 Bán phần 4,875,000 đ
2 Nguyễn Thị Hoài 25/04/2001 191124008210 45K08.2 3.67 88 Bán phần 4,875,000 đ
3 Trần Tuấn Đạt 16/01/2001 191124008206 45K08.2 3.65 85 Bán phần 4,875,000 đ
4 Mai Thị Hồng Nhi 24/03/2001 191124008228 45K08.2 3.65 84 Bán phần 4,875,000 đ
5 Lê Thị Hương Thảo 12/8/2001 191124008237 45K08.2 3.63 88 Bán phần 4,875,000 đ
6 Đỗ Thị Thanh Ngọc 28/03/2001 191124008327 45K08.3 3.47 92 Khuyến khích 2,437,500 đ
7 Hoàng Thị Kim Cầm 21/11/2001 191124008204 45K08.2 3.56 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
8 Đặng Thị Thanh Hằng 6/3/2001 191124008208 45K08.2 3.56 82 Khuyến khích 2,437,500 đ
9 Phạm Thị Thùy Diễm 5/10/2001 191124008205 45K08.2 3.53 82 Khuyến khích 2,437,500 đ
10 Hoàng Thị Thúy 14/02/2001 191124008239 45K08.2 3.5 86 Khuyến khích 2,437,500 đ
11 Nguyễn Thị Mỹ Triền 13/02/2001 191124008244 45K08.2 3.47 86 Khuyến khích 2,437,500 đ
12 Thân Thị Trúc Vy 18/05/2001 191124008255 45K08.2 3.47 86 Khuyến khích 2,437,500 đ
13 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 20/10/2001 191124008338 45K08.3 3.44 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
14 Lê Thị Bé Nguyệt 24/10/2001 191124008226 45K08.2 3.44 86 Khuyến khích 2,437,500 đ
15 Phan Thị Châu Phương 17/06/2001 191124008232 45K08.2 3.38 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
16 Nguyễn Thu Kiều 5/11/2001 191124008214 45K08.2 3.33 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
17 Lê Thị Cẩm Ly 5/6/2001 191124008220 45K08.2 3.31 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
18 Lê Dũng Minh Ngọc 10/5/2001 191124008328 45K08.3 3.29 87 Khuyến khích 2,437,500 đ
19 Nguyễn Thị Lê 19/04/2001 191124008215 45K08.2 3.28 82 Khuyến khích 2,437,500 đ
20 Trần Thị Thùy An 28/03/2001 191124008201 45K08.2 3.26 82 Khuyến khích 2,437,500 đ
21 Mai Thị Thảo Ngân 19/08/2001 191124008223 45K08.2 3.25 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
22 Phạm Thị Trúc Phương 21/01/2001 191124008231 45K08.2 3.19 94 Khuyến khích 2,437,500 đ
Tổng cộng 65,812,500 đ
Số tiền bằng chữ: Sáu mươi lăm triệu tám trăm mười hai nghàn năm trăm đồng
Danh sách này có 22 sinh viên.
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2021
Người lập bảng Lãnh đạo Khoa Lãnh đạo CTSV KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Khóa 44K8
1 Đặng Văn Hùng 22/07/2000 181124008114 44K08.1 4 96 Toàn phần 9,750,000 đ
2 Trần Thị Minh Hiếu 5/6/2000 181124008113 44K08.1 3.85 90 Bán phần 4,875,000 đ
3 Đinh Thị Ánh Dương 14/01/2000 181124008104 44K08.1 3.7 96 Bán phần 4,875,000 đ
4 Huỳnh Thị Phương 3/9/2000 181124008340 44K08.3 3.7 91 Bán phần 4,875,000 đ
5 Huỳnh Hiếu Ngân 21/09/2000 181124008335 44K08.3 3.6 93 Bán phần 4,875,000 đ
6 Văn Thị Thùy Dung 25/09/2000 181124008309 44K08.3 3.73 87 Khuyến khích 2,437,500 đ
7 Nguyễn Thái Bảo 6/6/1996 181124008302 44K08.3 3.65 87 Khuyến khích 2,437,500 đ
8 Phan Thị Thơm 30/01/2000 181124008350 44K08.3 3.61 87 Khuyến khích 2,437,500 đ
9 Phạm Thị Phương Linh 30/10/2000 181124008121 44K08.1 3.6 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
10 Nguyễn Thị Thu Trang 25/06/2000 181124008252 44K08.2 3.55 93 Khuyến khích 2,437,500 đ
11 Lê Thị Phương Thảo 20/10/2000 181124008347 44K08.3 3.5 94 Khuyến khích 2,437,500 đ
12 Huỳnh Thị Mai 10/12/1999 181124008332 44K08.3 3.5 91 Khuyến khích 2,437,500 đ
13 Hà Lê Thanh Trường 4/12/1997 181124008356 44K08.3 3.41 98 Khuyến khích 2,437,500 đ
14 Lê Bảo Trâm 16/04/2000 181124008248 44K08.2 3.4 95 Khuyến khích 2,437,500 đ
15 Phan Thị Lan 15/05/2000 181124008224 44K08.2 3.4 92 Khuyến khích 2,437,500 đ
16 Trần Thị Kim Linh 4/6/2000 181124008227 44K08.2 3.37 90 Khuyến khích 2,437,500 đ
17 Phan Thị Trâm 8/11/2000 181124008249 44K08.2 3.33 93 Khuyến khích 2,437,500 đ
18 Trần Thị Sơn Hà 25/08/2000 181124008314 44K08.3 3.29 91 Khuyến khích 2,437,500 đ
19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/5/2000 181124008311 44K08.3 3.29 93 Khuyến khích 2,437,500 đ
20 Lê Thị Bảo Trân 20/09/2000 181124008352 44K08.3 3.26 91 Khuyến khích 2,437,500 đ
21 Nguyễn Đình Trí 28/09/2000 181124008354 44K08.3 3.25 96 Khuyến khích 2,437,500 đ
22 Lê Thị Mận 17/03/2000 181124008228 44K08.2 3.25 90 Khuyến khích 2,437,500 đ
23 Tạ Thị Thanh Quý 21/07/2000 181124008341 44K08.3 3.23 96 Khuyến khích 2,437,500 đ
24 Nguyễn Thị Vũ Hậu 3/10/2000 181124008211 44K08.2 3.2 90 Khuyến khích 2,437,500 đ
25 Hoàng Thị Nga 27/03/2000 181124008124 44K08.1 3.55 88 Khuyến khích 2,437,500 đ
Tổng cộng 78,000,000 đ
Số tiền bằng chữ: Bảy mươi tám triệu đồng y
Danh sách này có 25 sinh viên.
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2021
Người lập bảng Lãnh đạo Khoa Lãnh đạo CTSV KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Kết quả
Kết quả Xếp loại
STT Họ và tên Ngày sinh Mã số sinh viên Lớp rèn Tổng số tiền Ghi chú
học tập Học bổng
luyện
Khóa 43K8
1 Phạm Quang Khánh 19/06/1999 171121608342 43K08.3 3.8 90 Bán phần 4,875,000 đ
2 Trần Hồng Ngọc 7/10/1999 171121608317 43K08.3 3.7 90 Bán phần 4,875,000 đ
3 Phạm Thị Vy Vy 10/8/1999 171121608340 43K08.3 3.65 98 Khuyến khích 2,437,500 đ
4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4/2/1999 171121608419 43K08.4 3.65 94 Khuyến khích 2,437,500 đ
5 Lê Trần Diễm Phúc 24/03/1999 171121608226 43K08.2 3.6 94 Khuyến khích 2,437,500 đ
6 Đặng Mỹ Duyên 15/08/1999 171121608408 43K08.4 3.82 89 Khuyến khích 2,437,500 đ
7 Bùi Thị Phụ Thảo 18/04/1999 171121608329 43K08.3 3.7 89 Khuyến khích 2,437,500 đ
Tổng cộng 21,937,500 đ
Số tiền bằng chữ: Sáu mươi lăm triệu tám trăm mười hai ngàn năm trăm đồng
Danh sách này có 7 sinh viên.
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2021
Người lập bảng Lãnh đạo Khoa Lãnh đạo CTSV KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Kết quả
STT Họ và tên Ngày sinh Mã số sinh viên Lớp
học tập
Khóa 45K22
1 Nguyễn Thị Tâm Như 1/6/2001 191124022146 45K22.1 3.71
2 Lê Xuân Như Ý 10/12/2001 191124022168 45K22.1 3.63
3 Nguyễn Quốc Tuấn 25/11/2001 191124022252 45K22.2 3.74
4 Ngô Lê Thục Yến 15/06/2001 191124022267 45K22.2 3.69
5 Nguyễn Thị Nho 29/06/2001 191124022145 45K22.1 3.53
6 Nguyễn Hứa Nguyên Khôi 6/7/2001 191124022131 45K22.1 3.44
7 Trịnh Ngọc Lệ 13/01/2001 191124022133 45K22.1 3.42
8 Phạm Thị Kiều Trinh 6/10/2001 191124022264 45K22.2 3.42
9 Mai Thị Quỳnh Như 10/1/2001 191124022243 45K22.2 3.38
10 Lê Thị Diệu Huyền 8/1/2001 191124022127 45K22.1 3.35
11 Trần Thị Hoa 20/09/2001 191124022217 45K22.2 3.29
12 Đỗ Thị Kim Oanh 15/06/2001 191124022148 45K22.1 3.29
13 Đặng Mai Khanh 15/08/2001 191124022129 45K22.1 3.25
14 Nguyễn Thị Khải Huyền 12/9/2001 191124022224 45K22.2 3.24
15 Nguyễn Thị Kim Yến 2/11/2001 191124022268 45K22.2 3.24
16 Ngô Thị Nhật Trinh 10/8/2001 191124022263 45K22.2 3.32
17 Trần Đình Tiến 15/12/2001 191124022249 45K22.2 3.24
18 Hồ Tấn Tình 15/04/2001 191124022250 45K22.2 3.22
19 Lê Thị Liên 15/06/2001 191124022134 45K22.1 3.19
Tổng cộng
Số tiền bằng chữ: Năm mươi mốt triệu năm trăm sáu mươi hai ngà
Danh sách này có 19 sinh viên.
Kết quả
Xếp loại
rèn Tổng số tiền Ghi chú
Học bổng
luyện
Kết quả
Kết quả
STT Họ và tên Ngày sinh Mã số sinh viên Lớp rèn
học tập
luyện
Khóa 43K22
Lê Nguyễn Trọng Tâm 14/02/1999 171121522147 43K22 3.71 86
1
2 Nguyễn Thị Như Lai 10/6/1999 171121522121 43K22 3.47 90
Xếp loại
Tổng số tiền Ghi chú
Học bổng
8,250,000 đ
m mươi ngàn đồng chẵn
Kết quả
Kết quả
STT Họ và tên Ngày sinh Mã số sinh viên Lớp rèn
học tập
luyện
Khóa 44K22
Châu Thị
Hương 16/12/2000 181124022321 44K22.3 3.86 89
1 Dạ
2 Vy Minh Thương 16/04/2000 181124022156 44K22.1 3.83 86
Võ Thị
Anh 16/09/2000 181124022203 44K22.2 3.75 88
3 Mỹ
Phạm
Trâm 10/9/2000 181124022157 44K22.1 3.71 82
4 Ngọc
Nguyễn
Huy 12/7/2000 181124022122 44K22.1 3.6 84
5 Đức
Lê Thị
Thắm 1/12/2000 181124022250 44K22.2 3.55 93
6 Mỹ
Đặng Hồ
Anh 24/02/1999 181124022302 44K22.3 3.52 91
7 Châu
Phùng
Linh 20/10/2000 181124022328 44K22.3 3.43 94
8 Nhật
Thái Thị
Anh 2/1/2000 181124022202 44K22.2 3.4 97
9 Phương
Nguyễn
Thị Hoa 12/2/2000 181124022224 44K22.2 3.35 96
10 Thanh
Nguyễn
Nhung 25/07/2000 181124022142 44K22.1 3.33 98
11 Thị Hồng
Hoàng
Thị Như 31/03/2000 181124022140 44K22.1 3.3 98
12 Khánh
13 Hồ Mai Hương 6/6/2000 181124022227 44K22.2 3.59 84
Phạm Thị
Văn 14/11/2000 181124022266 44K22.2 3.57 83
14 Thùy
Phạm Thị
Uyên 3/11/2000 181124022166 44K22.1 3.48 86
15 Phương
Ngô Thị
Linh 1/1/2000 181124022235 44K22.2 3.45 86
16 Cẩm
Huỳnh
Hằng 19/07/2000 181124022111 44K22.1 3.45 80
17 Thị Kim
18 Vũ Thị Huế 13/03/2000 181124022319 44K22.3 3.43 89
Nguyễn
Hương 27/08/2000 181124022121 44K22.1 3.43 84
19 Thị Thu
Nguyễn
Giang 7/10/2000 181124022214 44K22.2 3.4 88
20 Thị
21 Từ Văn Tuân 4/10/2000 181124022361 44K22.3 3.39 88
Hoàng
Tường 3/7/2000 181124022264 44K22.2 3.39 83
22 Châu Cát
Xếp loại
Tổng số tiền Ghi chú
Học bổng
78,375,000 đ
bảy mươi lăm ngàn đồng chẵn