You are on page 1of 20

 

3  2,5
3.00 2.50 7.5 3 2.5
 3  2,5
3.00 2.5 7.5 3 2.5
 2  2.5
 2 2.5 5 2 2.5
 3  2.5
 3 2.5 7.5 3 2.5
 4  1.5
 4 1.5 6 4 1.5
 3  1.5
 3  1.5 4.5 3 1.5
 3  4.0
 3 4 12 3 4
 3  3.5
 3 3.5 10.5 3 3.5
 3  2.5
 3 2.5 7.5 3 2.5
4  3.0
4.00 3 12 4 3
3  2.0
3.00 2 6 3 2
 3  3.5
 3  3.5 10.5 3 3.5
 3  4.0
 3 4 12 3 4
 3  3.0
 3  3.0 9 3 3
2
3 2.00 3 2 3
 3  4.0
 3  4.0 3 4
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  4.0
 3  4.0 3 4
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  3.7
 3  3.7 3 3.7
 2  3.0
 2  3.0 2 3
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  4.0
 3  4.0 3 4
 3  2.0
 3  2.0 3 2
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  3.0
 3  3.0 3 3
 3  4.0
 3  4.0 3 4
 3  3.7
 3  3.7 3 3.7
 3  3.5
 3  3.5 3 3.5
 2  2.5
 2  2.5 2 2.5
 3  3.5
 3  3.5 3 3.5
 3  3.5
 3  3.5 3 3.5
 2  3.5
 2  3.5 2 3.5
3 3.7
3 3.5
3 3.5
8 3.5

102
*** 105

111

119
7.5
7.5
5
7.5
6
4.5
12
10.5
7.5
12
6
10.5
12
9
6
12
9
12
9
11.1
6
9
12
6
9
9
9
9
12 19 66.6
11.1 3.505263
10.5
5
10.5
10.5
7
11.1
10.5
10.5
28

312.2
3.060784
323.3
3.079048

344.3
3.101802

372.3
3.128571
Học kỳ 1/2018-2019

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Điểm
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 1  18111010010  GDTC (Bơi lội)  1  Bắt Buộc  3.5  B+ 11/22/2019

 Giao tiếp trong kinh


 2  18111010682  3  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019
doanh

 3  18111010031  Kinh tế vi mô 1  3  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019

 Những nguyên lý cơ
 4  18111010633 bản của CN Mác-  2  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019
Lênin (Phần 1)

 5  18111010637  Pháp luật đại cương  3  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019

 6  18111010025  Toán cao cấp  4  Bắt Buộc  1.5  D+ 11/22/2019

STC Đậu (16) + STC Rớt (0) =    16    

Điểm rèn luyện =    78    Xếp loại: Khá

Điểm TB chung:    2.23 Xếp loại học lực:    Trung bình

Điểm TB tích lũy:    2.23


Tính trung
TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
bình

Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết

Ngày cập nhật:    13/09/2021

Học kỳ 2/2018-2019

STT Mã học phần Tên học phần

 1  18211010640  Anh văn căn bản 1

 2  18211010008  GDTC (Điền kinh 1)

 3  18211010032  Kinh tế vĩ mô 1

 4  18211010038  Nguyên lý kế toán

 Nguyên lý
 5  18211010630
Marketing
 Những nguyên lý cơ
 6  18211010634 bản của CN Mác-
Lênin (Phần 2)
 Tiếng Anh tăng
 7  18211011102
cường 1

 8  18211010638  Tin học đại cương

STC Đậu (23) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Điểm TB chung:    2.92

Điểm TB tích lũy:    2.92

Học kỳ hè/2018-2019

STT Mã học phần Tên học phần

 GDQP-AN (học
 1  18311010005 phần 1 - Đường lối
quân sự của Đảng)
 GDQP-AN (học
phần 2 - Công tác
 2  18311010006
quốc phòng - An
ninh)
 GDQP-AN (học
phần 3 - Quân sự
chung và chiến
 3  18311010007
thuật, kỹ thuật bắn
súng tiểu liên AK
(CKC))

STC Đậu (8) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Học kỳ 1/2019-2020

STT Mã học phần Tên học phần


STT Mã học phần Tên học phần

 1  010942  Anh văn căn bản 2

 GDTC (Võ thuật -


 2  19111010385
Vovinam)

 3  19111010684  Hành vi tổ chức

 Kỹ năng Khám phá


 4  19113010911 bản thân và lập kế
hoạch nghề nghiệp
 Kỹ năng Quản lý
 5  191110108151
thời gian

 6  19111010033  Quản trị học

 Thống kê ứng dụng


 7  19111010857 trong kinh tế và kinh
doanh
 Tiền tệ, ngân hàng
 8  19111010873 và thị trường tài
chính 1
 Tiếng Anh tăng
 9  011103
cường 2
 Tư tưởng Hồ Chí
 10  19111010016
Minh

STC Đậu (23) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Điểm TB chung:    3.11

Điểm TB tích lũy:    3.11

Học kỳ 2/2019-2020

STT Mã học phần Tên học phần

 Đạo đức kinh


 1  19211010675
doanh
 Đường lối cách
 2  19211010017
mạng của ĐCSVN

 3  19211010945  GDTC (Muay Thái)

 4  192110108521  Kỹ năng giao tiếp

 Phương pháp
 5  19211010786 nghiên cứu trong
kinh doanh

 6  19211010099  Quản trị marketing

 Quản trị nguồn


 7  19211010817
nhân lực
 Thực hành nghề
 8  19211010490 nghiệp 1 (QTDA) -
Quản trị học

STC Đậu (19) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Học kỳ hè/2019-2020

STT Mã học phần Tên học phần

 Kỹ năng Tư duy


 1  19311010845
sáng tạo

 2  19311010293  Quản trị rủi ro

 Thương mại điện tử


 3  19311010870
trong kinh doanh

STC Đậu (7) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Học kỳ 1/2020-2021

STT Mã học phần Tên học phần

 1  20111010065  Quản trị chiến lược


 Quản trị chuỗi cung
 2  20111010138
ứng

 3  20111010139  Quản trị dự án

 Quản trị kinh doanh


 4  20111010292
quốc tế

 5  20111010064  Quản trị tài chính

STC Đậu (15) + STC Rớt (0) =  

Điểm rèn luyện =  

Học kỳ 2/2020-2021

STT Mã học phần Tên học phần

 1  20211010661  Bán hàng căn bản

 Quản lý đấu thầu


 2  20211010791
và Hợp đồng dự án

 Quản trị điều hành


 3  20211010806
dự án
 Quản trị đổi mới
 4  20211010502
sáng tạo
 Quản trị quan hệ
 5  20211010145
khách hàng
 Quản trị tài chính
 6  20211010494
dự án
 Thực hành nghề
nghiệp 2 (QTDA) -
 7  20211010492
Quản trị chuyên
ngành
Loại Điểm Điểm Điểm chữ
Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Bắt Buộc  3.0  B 11/22/2019 Chi tiết


 1  Bắt Buộc  3.0  B 11/22/2019 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  1.5  D+ 11/22/2019 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  4.0  A 11/22/2019 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 11/22/2019 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  2.5  C+ 11/22/2019 Chi tiết
 4  Bắt Buộc  3.0  B 11/22/2019 Chi tiết
STC Đậu (23) + STC Rớt (0) =    23    

Điểm rèn luyện =    68    Xếp loại: Khá

Xếp loại học lực:    Khá Ngày cập nhật:    13/09/2021

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 11/22/2019 Chi tiết

 2  Bắt Buộc  3.5  B+ 11/22/2019 Chi tiết

 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 11/22/2019 Chi tiết

STC Đậu (8) + STC Rớt (0) =    8    

Điểm rèn luyện =    0    Xếp loại:

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Bắt Buộc  M Chi tiết


 1  Tự Chọn  3.0  B 1/9/2020 1/18/2020 Chi tiết
 3  Tự Chọn  2.0  C 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 1  Tự Chọn  3.0  B 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 1  Tự Chọn  2.5  C+ 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  4.0  A 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.0  B 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  M Chi tiết
 2  Bắt Buộc  3.0  B 1/3/2020 1/12/2020 Chi tiết
STC Đậu (23) + STC Rớt (0) =    23

Điểm rèn luyện =    70    Xếp loại: Khá

Xếp loại học lực:    Khá Ngày cập nhật:    13/09/2021

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Tự Chọn  4.0  A 12/10/2020 Chi tiết


 3  Bắt Buộc  3.0  B 12/10/2020 Chi tiết
 1  Tự Chọn  3.5  B+ 12/10/2020 Chi tiết
 1  Tự Chọn  2.5  C+ 12/10/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  4.0  A 12/10/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.0  B 12/10/2020 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.7  A- 12/10/2020 Chi tiết
 2  Bắt Buộc  3.0  B 12/10/2020 Chi tiết
STC Đậu (19) + STC Rớt (0) =    19    

Điểm rèn luyện =    91    Xếp loại: Xuất sắc

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 1  Tự Chọn  3.7  A- 12/10/2020 Chi tiết


 3  Tự Chọn  3.0  B 12/10/2020 Chi tiết
 3  Tự Chọn  4.0  A 12/10/2020 Chi tiết
STC Đậu (7) + STC Rớt (0) =    7    

Điểm rèn luyện =    0    Xếp loại:

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Bắt Buộc  2.0  C 7/10/2021 Chi tiết


 3  Bắt Buộc  3.0  B 7/10/2021 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.0  B 7/10/2021 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.0  B 7/10/2021 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.0  B 7/10/2021 Chi tiết
STC Đậu (15) + STC Rớt (0) =    15    

Điểm rèn luyện =    90    Xếp loại: Xuất sắc

Loại Điểm Điểm Điểm chữ


Ngày đăng
Tín chỉ Điểm TH Phúc khảo Kết quả Chi tiết
điểm
môn học chữ lần 2 lần 2

 3  Tự Chọn  4.0  A 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết


 3  Bắt Buộc  3.7  A- 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết
 2  Tự Chọn  2.5  C+ 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết
 3  Tự Chọn  3.5  B+ 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết
 3  Bắt Buộc  3.5  B+ 9/7/2021 9/16/2021 Chi tiết
 2  Bắt Buộc  3.5  B+ 8/18/2021 8/27/2021 Chi tiết
Tính trung
bình

 13/09/2021

Tính trung
bình

Tính trung
bình
Tính trung
bình

 13/09/2021

Tính trung
bình

Tính trung
bình

Tính trung
bình
Tính trung
bình
3 2.5 7.5 đỏ bb
3 2.5 7.5 xanh tc
3 2.5 7.5
2 2.5 5
4 15 1.5 6
3 1.5 4.5
3 4 12
3 3.5 10.5
3 2.5 7.5
3 3 9
4 19 3 12
3 2 6
3 3.5 10.5
3 4 12
3 3 9
2 11 3 6
3 4 12
3 4 12
2 3 6
3 3.7 11.1
3 11 3 9
3 3 9
3 3.5 10.5
3 2 6
3 3 9
3 3 9
3 15 3 9
3 4 12
2 2.5 5
3 3 9
3 3.5 10.5
3 3.7 11.1
3 3.5 10.5
3 3.5 10.5
2 3.5 7
3 17 3 9
3 4 12
3 3.5 10.5
3 3 9

114 351.2
3.080702

You might also like