Professional Documents
Culture Documents
Sổ Làm Việc1
Sổ Làm Việc1
3 2,5
3.00 2.50 7.5 3 2.5
3 2,5
3.00 2.5 7.5 3 2.5
2 2.5
2 2.5 5 2 2.5
3 2.5
3 2.5 7.5 3 2.5
4 1.5
4 1.5 6 4 1.5
3 1.5
3 1.5 4.5 3 1.5
3 4.0
3 4 12 3 4
3 3.5
3 3.5 10.5 3 3.5
3 2.5
3 2.5 7.5 3 2.5
4 3.0
4.00 3 12 4 3
3 2.0
3.00 2 6 3 2
3 3.5
3 3.5 10.5 3 3.5
3 4.0
3 4 12 3 4
3 3.0
3 3.0 9 3 3
2
3 2.00 3 2 3
3 4.0
3 4.0 3 4
3 3.0
3 3.0 3 3
3 4.0
3 4.0 3 4
3 3.0
3 3.0 3 3
3 3.7
3 3.7 3 3.7
2 3.0
2 3.0 2 3
3 3.0
3 3.0 3 3
3 4.0
3 4.0 3 4
3 2.0
3 2.0 3 2
3 3.0
3 3.0 3 3
3 3.0
3 3.0 3 3
3 3.0
3 3.0 3 3
3 3.0
3 3.0 3 3
3 4.0
3 4.0 3 4
3 3.7
3 3.7 3 3.7
3 3.5
3 3.5 3 3.5
2 2.5
2 2.5 2 2.5
3 3.5
3 3.5 3 3.5
3 3.5
3 3.5 3 3.5
2 3.5
2 3.5 2 3.5
3 3.7
3 3.5
3 3.5
8 3.5
102
*** 105
111
119
7.5
7.5
5
7.5
6
4.5
12
10.5
7.5
12
6
10.5
12
9
6
12
9
12
9
11.1
6
9
12
6
9
9
9
9
12 19 66.6
11.1 3.505263
10.5
5
10.5
10.5
7
11.1
10.5
10.5
28
312.2
3.060784
323.3
3.079048
344.3
3.101802
372.3
3.128571
Học kỳ 1/2018-2019
Những nguyên lý cơ
4 18111010633 bản của CN Mác- 2 Bắt Buộc 2.5 C+ 11/22/2019
Lênin (Phần 1)
5 18111010637 Pháp luật đại cương 3 Bắt Buộc 2.5 C+ 11/22/2019
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Chi tiết
Học kỳ 2/2018-2019
3 18211010032 Kinh tế vĩ mô 1
Nguyên lý
5 18211010630
Marketing
Những nguyên lý cơ
6 18211010634 bản của CN Mác-
Lênin (Phần 2)
Tiếng Anh tăng
7 18211011102
cường 1
Học kỳ hè/2018-2019
GDQP-AN (học
1 18311010005 phần 1 - Đường lối
quân sự của Đảng)
GDQP-AN (học
phần 2 - Công tác
2 18311010006
quốc phòng - An
ninh)
GDQP-AN (học
phần 3 - Quân sự
chung và chiến
3 18311010007
thuật, kỹ thuật bắn
súng tiểu liên AK
(CKC))
Học kỳ 1/2019-2020
Học kỳ 2/2019-2020
Phương pháp
5 19211010786 nghiên cứu trong
kinh doanh
Học kỳ hè/2019-2020
Học kỳ 1/2020-2021
Học kỳ 2/2020-2021
13/09/2021
Tính trung
bình
Tính trung
bình
Tính trung
bình
13/09/2021
Tính trung
bình
Tính trung
bình
Tính trung
bình
Tính trung
bình
3 2.5 7.5 đỏ bb
3 2.5 7.5 xanh tc
3 2.5 7.5
2 2.5 5
4 15 1.5 6
3 1.5 4.5
3 4 12
3 3.5 10.5
3 2.5 7.5
3 3 9
4 19 3 12
3 2 6
3 3.5 10.5
3 4 12
3 3 9
2 11 3 6
3 4 12
3 4 12
2 3 6
3 3.7 11.1
3 11 3 9
3 3 9
3 3.5 10.5
3 2 6
3 3 9
3 3 9
3 15 3 9
3 4 12
2 2.5 5
3 3 9
3 3.5 10.5
3 3.7 11.1
3 3.5 10.5
3 3.5 10.5
2 3.5 7
3 17 3 9
3 4 12
3 3.5 10.5
3 3 9
114 351.2
3.080702