You are on page 1of 11

BM01.

QT04/ĐNT-ĐT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA QUAN HỆ QUỐC TẾ ________

TP. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 4 năm 2019

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


KHOA QUAN HỆ QUỐC TẾ
BẬC ĐÀO TẠO: CỬ NHÂN HỆ: ĐẠI HỌC
NĂM HỌC 2018 – 2019
Ghi chú: TC: tín chỉ

1. SINH VIÊN NĂM 2, KHÓA 15.2018

HỌC KỲ 1 – QH18
Điểm
%
Số Bắt
giữa Hình thức thi –
TT Mã môn Tên môn học TC buộc Ghi chú (3)
kỳ - thời gian thi
(1) (2)
cuối
kỳ
Kỹ năng tranh 40% -
1 1710143 3 X Nói 26SV/ phòng
luận tiếng Anh 60%
Xã hội học đại 40% - Được sử dụng
2 1720222 2 X Viết: 90’
cương 60% tài liệu
Tư tưởng
3 1010092 2 X Khoa LLCT
HCM
Thiết kế đồ
4 1722153 3 X Khoa CNTT
họa
Lý thuyết 40% - Được sử dụng
5 1730053 3 X Viết: 90’
QHQT 60% tài liệu
40% - Không sử
6 1720012 Chính trị học 2 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu

Giáo dục thể 75


7 1010042 X Phòng Đào tạo
chất 1 tiết
Viết: 90’ Chọn 2 trong
40% - 3 môn (ít nhất
8 1010342 Quản trị học 2 Không sử dụng tài
60% 4 TC)
liệu
9 1730192 Soạn thảo văn 2 40% - Không sử dụng tài
bản đối ngoại 60% liệu. Soạn văn bản
tại phòng máy vi
tính: 90’.

Hướng dẫn sinh


viên ghi số thứ tự,
họ tên sinh viên
trong textbox lên
1/11
góc phải lá thư.

Giám thị cần xác


nhận số trang SV
đã thực hiện vào
cột “Số tờ” trước
khi cho SV ký xác
nhận vào danh
sách dự thi.
Luật thương
10 1720102 2 Bộ môn Luật
mại quốc tế
19
Tổng:
TC

HỌC KỲ 2 – CHUYÊN NGÀNH CHÍNH TRỊ - NGOẠI GIAO (NG18)

Kỹ năng thuyết 40% -


1 1710183 trình tiếng Anh 3 X Thuyết trình 18SV/ phòng
60%
Kỹ năng đọc Thi viết
40% - Không sử
2. 1710234 viết TA trong 4 X
QHTQT 60% 120’ dụng tài liệu.

Đường lối
3. 1010023 CMĐCSVN 3 X Khoa LLCT

Giáo dục thể 90


4. 1010182 chất 2 X Phòng Đào tạo
tiết
Viết: 90’
Lịch sử văn 40% -
5. 1720083 3 X Được sử dụng tài
minh thế giới 60%
liệu
NHÓM TỰ CHỌN 1
Hội nhập và Viết: 90’
40% -
1 1721212 xung đột văn 2 Được sử dụng tài
hóa 60%
liệu Chọn 1 trong
2 môn (2TC)
Luật mội
2 1721202 trường quốc tế 2 Bộ Môn Luật

NHÓM TỰ CHỌN 2
40 Chọn 1 trong
Tâm lý học đại %- Thi viết: 90’ 3 môn (2 tín
1 1010112 2
cương 60 Được sử dụng tài liệu chỉ)
%
2 1710012 Logic học 2 40 Thi viết:90’
%- Không sử dụng tài liệu
60
%

2/11
Phương pháp Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa
3 1010382 luận sáng tạo 2 Phương Đông

Tổng: 17
TC

HỌC KỲ 2 – CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (PR18)

171018 Kỹ năng thuyết 40% -


1 3 X Thuyết trình 18SV/ phòng
3 trình tiếng Anh 60%
Kỹ năng đọc Thi viết
171023 viết TA trong 40% - Không sử
2 4 X
4 QHTQT 60% 120’ dụng tài liệu.

Đường lối
101002
3 CMĐCSV 3 X Khoa LLCT
3
N
101018 Giáo dục thể 90
4 X Phòng Đào tạo
2 chất 2 tiết
Viết: 90’
172008 Lịch sử văn 40% -
5 3 X Được sử dụng tài
3 minh thế giới 60%
liệu

NHÓM TỰ CHỌN 1

172120 Luật môi


1 2 Bộ Môn Luật
2 trường quốc tế Chọn 1 trong
172007 Kỹ năng xin tài 40% - Nộp tiểu luận: 90’ 2 môn (2TC)
2 trợ 2
2 60%

NHÓM TỰ CHỌN 2

Thi viết: 90’


101011 Tâm lý học đại 40% - Được sử dụng tài
1 2
2 cương 60% liệu
Chọn 1 trong
Thi viết:90’
171001 40% - 3 môn (2 tín
2 Logic học 2 Không sử dụng tài
2 60% chỉ)
liệu
101038 Phương pháp Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa
3 luận sáng tạo 2 Phương Đông
2
Tổng: 17
TC

3/11
6. SINH VIÊN NĂM 3, KHÓA 14.2017

HỌC KỲ 1 – CHUYÊN NGÀNH CHÍNH TRỊ - NGOẠI GIAO (NG17)

Điểm
Bắ
%
Số t
giữa Hình thức thi –
TT Mã môn Tên môn học TC bu Ghi chú (3)
kỳ - thời gian thi
(1) ộc
cuối
(2)
kỳ
Kỹ năng viết
biên bản và 40% - Soạn thảo văn bản Không sử
1. 1710214 3 X
báo cáo tiếng 60% tại phòng máy tính dụng tài liệu.
Anh
Kỹ năng tiếng
40% - Khoảng
2. 1710223 Anh văn 3 X Nói
60% 20SV/ phòng
phòng
Hoạt động
phát triển kỹ
40% - Khoảng
3. 1710253 năng nói tiếng 2 X Nói
Anh chuyên 60% 20SV/ phòng
ngành 1
Phương pháp
40% - Tiểu luận + thuyết
4. 1722103 nghiên cứu 3 X trình 15SV/ phòng
KH 60%

Chính sách đối


40% - Được sử dụng
5. 1721193 ngoại Việt 3 X Viết: 90’
60% tài liệu
Nam
40% -
6. Toàn cầu hóa 2 Nộp tiểu luận
60%
Thi viết: 90’
Đàm phán 40% -
7. 1722212 2 Không sử dụng tài
quốc tế 60%
liệu Chọn 2 môn
Tiếp thị căn 40% - (ít nhất 5TC)
8. 1722203 3 Thi viết: 90’
bản 60%
Thi viết:90’
Quản trị con 40% -
9. 1720122 2 Không sử dụng tài
người 60%
liệu
19
Tổng:
TC

HỌC KỲ 2 - CHUYÊN NGÀNH CHÍNH TRỊ - NGOẠI GIAO (NG17)

Tổng quan
40% - Lập dự án và
1 1722223 quan hệ 3 X
60% thuyết trình
công chúng
2 1010072 Thực hành 2 X Khoa NN và VHPĐ
văn bản

4/11
tiếng Việt
Không sử
dụng tài liệu.

Hướng dẫn
Soạn thảo Soạn văn bản tại
40% - sinh viên ghi
1720142 thư tín 2 X phòng máy vi tính:
60% số thứ tự, họ
thương mại 90’
tên sinh viên
trong textbox
lên góc phải lá
thư.
Hướng dẫn
sinh viên ghi
số thứ tự, họ
tên sinh viên
trong textbox
lên góc phải lá
Soạn thảo văn bản thư.
Kỹ năng tại phòng máy tính
40% - Giám thị cần
1730022 viết báo 2 X
60% Được sử dụng tài xác nhận số
liệu trang SV đã
thực hiện vào
cột “Số tờ”
trước khi cho
SV ký xác
nhận vào danh
sách dự thi.
An ninh
châu Á – 40% - Không sử
1721222 Thái Bình 2 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu
Dương
Công pháp
1 1720032 quốc tế 2 X Bộ môn Luật

Hoạt động
phát triển
kỹ năng nói Sinh viên làm bài
40% -
3 1710253 tiếng Anh 2 X theo nhóm, quay
60%
chuyên clip, nộp CD: 90’
ngành 2
NHÓM TỰ CHỌN 1
Luật cạnh
1 1722322 tranh 2 Chọn 1 trong
Bộ môn Luật 2 môn (2 tín
Luật sở hữu
2 1720092 2 chỉ)
trí tuệ
17
Tổng:
TC

5/11
THỰC TẬP SAU KHI THI HỌC KỲ 2 ĐẾN KHI BẮT ĐẦU NĂM HỌC MỚI

HỌC KỲ 1 – CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (PR17)

Kỹ năng
viết biên
bản và báo 40% - Soạn thảo văn bản Không sử
1 1710214 3 X
cáo tiếng 60% tại phòng máy tính dụng tài liệu.
Anh

Quan hệ Lập dự án và
40% -
2 1722223 công chúng 3 X thuyết trình phản
60%
biện.
Phương
pháp 40% - Tiểu luận + thuyết
3 1722103 nghiên cứu 3 X trình
60%
KH
Ứng xử
trong quan 40% - Không sử
4 1722352 2 X Thi viết: 90’
hệ công 60% dụng tài liệu.
chúng
Hoạt động
phát triển
kỹ năng nói 40% - Khoảng
5 1710253 2 X Nói
tiếng Anh 60% 20SV/ phòng
chuyên
ngành 1
Kỹ năng
tiếng Anh 40% - Khoảng
6 1710223 3 X Nói
văn phòng 60% 20SV/ phòng

Thi viết:90’
Đàm phán 40% -
7 1722212 quốc tế 2 Không sử dụng tài
60%
liệu
Tiếp thị căn 40% -
8 1722203 bản 3 Thi viết: 90’ Chọn 2 môn
60%
(ít nhất 5TC)
Quản trị Thi viết:90’
40% -
9 1720122 con người 2 Không sử dụng tài
60%
liệu
Toàn cầu 40% -
10 1722222 2 Nộp tiểu luận: 90’
hóa 60%
21
Tổng:
TC

HỌC KỲ 2 – CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (PR17)

6/11
Thực hành
1 1010072 văn bản 2 X Khoa NN và VHPĐ
tiếng Việt
Xử lý
khủng 40% - Không sử
2 1722233 3 X Viết: 90’
hoảng 60% dụng tài liệu

Báo chí
-thông tin 40% - Được sử dụng
3 1721012 2 X Viết: 90’
đối ngoại 60% tài liệu

Không sử
dụng tài liệu.

Hướng dẫn
sinh viên ghi
số thứ tự, họ
tên sinh viên
trong textbox
Soạn thảo lên góc phải lá
thư tín quan Soạn văn bản tại
40% - thư.
4 1720142 hệ công 2 X phòng máy vi tính:
60%
chúng 90’
Giám thị cần
xác nhận số
trang SV đã
thực hiện vào
cột “Số tờ”
trước khi cho
SV ký xác
nhận vào danh
sách dự thi.
Quản trị sự 40% -
5 1722062 kiện 3 X Thuyết trình
60%
Kỹ năng 40% - Được sử dụng
6 1730022 viết báo in 2 X Viết: 90’
60% tài liệu
Hoạt động
phát triển Sinh viên làm bài
kỹ năng nói theo nhóm, quay
40% -
7 1710253 tiếng Anh 2 X clip, nộp CD.
60%
chuyên Thời gian nộp:
ngành 2 90’

MÔN TỰ CHỌN

8 1730212 Quan hệ lao 2 40% - Viết: 90’ Chọn 2 trong


động 60% 3 môn (4 tín
Không sử dụng tài
chỉ)
liệu

7/11
Quan hệ Viết: 90’
chính 40% -
9 1722382 2
quyền 60% Không sử dụng tài
liệu
Thi viết:
40% - 90’
10 1722022 Mỹ học 2
60% Được sử dụng tài
liệu

Tổng: 20
TC

THỰC TẬP SAU KHI THI HỌC KỲ 2 ĐẾN KHI BẮT ĐẦU NĂM HỌC MỚI

7. SINH VIÊN NĂM 4 – KHÓA 13.2016 (NĂM HỌC 2019 - 2020)

HỌC KỲ 1 - CHUYÊN NGÀNH CHÍNH TRỊ - NGOẠI GIAO (NG16)


HỌC TỪ 7/10/2019

Điểm
%
Bắt
Tên môn Số TC giữa Hình thức thi –
TT Mã môn buộc Ghi chú (3)
học (1) kỳ - thời gian thi
(2)
cuối
kỳ

Tư pháp
1 1721132 2 X Bộ môn Luật
quốc tế

Quan hệ
các nước 40% - Được sử
2 1722252 2 X Viết: 90’
ASEAN và 60% dụng tài liệu
Việt Nam
Báo chí
40% - Được sử
3 1721012 -thông tin 2 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu
đối ngoại
Hợp đồng
40% - Không sử
4 1722162 thương mại 2 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu
quốc tế
Chính sách
đối ngoại 40% - Không sử
5 1721172 2 X Viết: 90’
các nước 60% dụng tài liệu
lớn châu Á
8/11
Văn hóa tổ 40% - Không sử
6 1720213 3 X Viết: 90’
chức 60% dụng tài liệu
Phát ngôn
40% -
7 1722032 viên tổ 2 X Nói
60%
chức
Quản trị sự 40% -
8 1722063 2 X Thuyết trình
kiện 60%
Luật lao
9 1010392 2 Bộ môn luật
động
Xử lý
1 40% - Viết: 90’ (Không Chọn 1 trong
1722232?? khủng 2
0 60% sử dụng tài liệu) 3 môn (ít
hoảng
nhật 2 TC)
Thi viết: 90’
1 Văn hóa 40% -
1722342 2 Không sử dụng
1 giao tiếp 60%
tài liệu
19
Tổng:
TC

HỌC KỲ 2 - CHUYÊN NGÀNH CHÍNH TRỊ - NGOẠI GIAO (NG16)

Các vấn đề
toàn cầu
40% -
1 1722262 trong 2 X Nộp tiểu luận
60%
QHQT
hiện đại
Quản trị
2 1421113 nguồn 3 X Khoa Quản trị Kinh doanh QT
nhân lực
An ninh
40% - Không sử
3 1721252 xung đột 2 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu
quốc tế
Chính sách Được sử
đối ngoại dụng tài liệu
40% -
4 1721162 các nước 2 X Viết: 90’
60%
lớn Âu –
Mỹ
Viết: 90’
Địa chính 40% - Được sử dụng tài
5 1730132 2
trị 60% liệu Chọn 2 trong
3 môn (ít
Viết: 90’ nhất 4 TC)
Địa lý kinh 40% -
6 1721242 2 Không sử dụng
tế thế giới 60%
tài liệu
Quan hệ Viết: 90’
40% -
1720112 kinh tế 2 Không sử dụng
60%
quốc tế tài liệu
Khóa luận 0% Báo cáo KLTN Làm khóa
7 1720046 6
tốt nghiệp -100% luận tốt
8 1722193 Nghiên cứu 3 40% - Nghiên cứu thực nghiệp (6 tín
thị trường 60% tế và nộp báo cáo chỉ) hoặc

9/11
chọn 2 môn
thay thế (6 tín
Lễ tân 40% -
9 1721053 3 Vấn đáp chỉ)
ngoại giao 60%

Tổng: 19 TC

HỌC KỲ 1 – CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (PR16)


HỌC TỪ 7/10/2019
Luật sở
1 1720092 2 X Bộ môn Luật
hữu trí tuệ
Quản trị dự
40% - Không sử
2 1722053 án quan hệ 3 X Viết: 90’
60% dụng tài liệu
công chúng
Truyền
1722102 thông 40% -
3 2 X Thuyết trình
doanh 60%
nghiệp
Phát ngôn
1722032 40% -
4 viên tổ 2 X Nói
60%
chức
1722082 Tiếp thị sự 40% - Được sử
5 2 X Thuyết trình
kiện 60% dụng tài liệu
Quan hệ
công chúng 40% - Tiểu luận + Không sử
6 1722242 2 X
và quản 60% thuyết trình dụng tài liệu
cáo

Quản trị
40% - Không sử
7 1421113 nguồn 3 X Viết 90’
60% dụng tài liệu
nhân lực

Toàn cầu Viết 90’


hóa trong 40% -
8 1722282 2 Không sử dụng
truyền 60%
tài liệu Chọn 1 trong
thông
2 môn (ít
Kỹ năng nhất 2 tín chỉ)
1730032 viết kịch 40% -
9 2 Nộp clip: 90’
bản truyền 60%
hình
Tổng: 18TC

HỌC KỲ 2 – CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG (PR16)

Quan hệ Thi viết: 90’ Không sử


1721113 40% -
1 công chúng 2 X dụng tài liệu
60%
và thương
10/11
hiệu
Văn hóa tổ 40% - Không sử
2 1720213 3 X Viết: 90’
chức 60% dụng tài liệu
Truyền
1722182 thông trực 40% - Thuyết trình
3 2 X
tuyến 60%

Nhiếp ảnh
1722382 – quay 40% - Nộp đồ án: 90’
4 2 Chọn 1 trong
phim 60%
2 môn (ít
Luật lao nhất 2 tín chỉ)
5 1010392 2 Bộ môn Luật
động
Khóa luận 0% - Làm khóa
6 1720046 6 Báo cáo KLTN
tốt nghiệp 100% luận tốt
nghiệp (6 tín
Nghiên cứu 40% - Nghiên cứu thực
7 1722193 3 chỉ) hoặc
thị trường 60% tế và nộp báo cáo
chọn 2 môn
thay thế (6 tín
Khánh tiết 40% - Thi vấn đáp và chỉ)
8 1722013 3
lễ tân 60% thực hành

Tổng: 15
TC

Ghi chú:
- Các môn học do các khoa khác phụ trách theo sự phân công của trường khoa sẽ không
nêu hình thức thi trong kế hoạch bên trên;
- Hình thức thi có thể được điều chỉnh và khoa sẽ có văn bản đề nghị điều chỉnh gửi
Ban Khảo thí sau buổi họp Bộ môn đầu mỗi học kỳ.

PHỤ TRÁCH KHOA

Vũ Quốc Anh

11/11

You might also like