Professional Documents
Culture Documents
2
A. Vocabulary:
Comedy series: seri phim hài
Hilarious: hài hước, vui nhộn
Sitcom: phim hài dài tập
Broadcast: phát sóng
In their mid-20s: giữa độ tuổi 20
Narrate: tường thuật
Ubiquitous: phổ biến
Crack me up: làm tôi cười nắc nẻ
Distinct characteristics: những tính cách đặc trưng
See a bit of myself: nhìn thấy một phần bản thân mình
How harsh life is: cuộc sống khó khăn làm sao
Put the icing on the cake: làm cho cái gì đó thú vị hơn
Celebrity guests: khách mời nổi tiếng
Acclaimed: nổi tiếng
Unique editing: cách edit đặc sắc
Surprising plot: cốt truyện bất ngờ
Life lessons: nhiều bài học cuộc sống
If my memory serves me right: nếu tôi nhớ đúng
Masterpiece: tuyệt tác
Relieve stress: giải tỏa căng thẳng
B. Sample
Chương trình how I met your mother