Professional Documents
Culture Documents
bạn muốn làm gì khi ở nhật
bạn muốn làm gì khi ở nhật
日本でやりたいこと
1 日本語だけで会話しましょう。
Chỉ sử dụng tiếng Nhật để nói chuyện.
じゅぎょう しゅうちゅう
2 授業に集中しましょう。
Chăm chú vào bài giảng.
せっきょくてき はな
3 積極的に話しましょう。
Cùng nói chuyện một cách khách quan.
名前
住んでいる場所
仕事
趣味
貯金して家を建てたいです。
Tôi muốn tiết kiệm tiền và xây dựng một ngôi nhà.
日本に家族と移住します。
Tôi di cư sang Nhật cùng gia đình.
とうきょう かんこう
東京を観光するつもりです。
Tôi dự định đi thăm quan Tokyo.
にほんご まな りゆう
1 日本語を学ぶ理由
Lý do bạn học tiếng Nhật
れいぶん
例文
私は将来、日本の会社で働いて、いい給料をもら
いたいです。そのためには日本人と話せるようにな
らないといけないので、日本語を勉強しています。
2 日本で働く
Làm việc ở Nhật.
れいぶん
例文
私は将来、日本で働きたいです。いい会
けいご きゅうりょう 社に入って、いい給料をもらいたいです。
敬語 給料
Kính ngữ Tiền lương
スキルアップ
Nâng cao năng lực bản thân
3 日本人と友達になる
Kết bạn với người Nhật.
れいぶん
例文
日本語の勉強のために、日本人と友達に
さそ にほんごのうりょく
なりたいです。
誘う 日本語能力
Mời, rủ Năng lực tiếng Nhật
はな
話しかける
Bắt chuyện
Inazuma Education Tắt mic khi không nói
00:28 tiengnhatgiaotiep.vn Sử dụng headphone 7
日本語で発表をしましょう。
学生1人につき発表は1分までです。
にほん
4 日本でやりたいこと
Những việc muốn làm ở Nhật.
れいぶん
例文
今、私は日本に留学しています。
卒業したら、日本で就職するつもりです。
日本の会社でビジネスを学び、日本語スキル
をもっと高めたいと思います。
5 日本とベトナムとの生活の違い
Điểm khác nhau giữa cuộc sống ở Việt Nam và Nhật Bản.
れいぶん
例文
買い物、外出など、ベトナムでは簡単にでき
6 将来の目標
Mục tiêu tương lai.
れいぶん
例文
将来、日本語能力試験1級に合格したい
です。
ちょきん しゅっせ
貯金 出世
Tiết kiệm Thăng tiến
かいがいりょこう
海外旅行
Du lịch nước ngoài
質問の時間
授業・会話に関する
質問があれば聞いてください。
先生のメモを復習しましょう。
Cùng ôn tập lại những ghi chú của giáo viên.
よしゅう
次の授業内容を予習しましょう。
Cùng chuẩn bị nội dung cho bài học tiếp theo
もっと会話ができるように !!
Để có thể giao tiếp nhiều hơn nữa !!
お疲れ様でした。