You are on page 1of 8

AP-C40W/V40AW/40 Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn

Bộ khuếch đại riêng và đầu cảm biến


được tách rời
Cảm biến áp suất Kích thước đầu cảm biến nhỏ tiết kiệm không gian.
Màn hình hiển thị được gắn ở vị trí dễ nhìn.
loại có Bộ khuếch
đại riêng biệt nhỏ Màn hình
hiển thị

gọn
(bộ khuếch
đại)

Sê-ri AP-C40W/V40AW/40
Đơn vị áp suất
(đầu cảm biến)
Tham khảo Tr.747 cho Danh sách các sản phẩm
theo các chỉ dẫn EU.

Tham khảo Tr.765 cho Các sản phẩm chứng


nhận bởi UL.

Đáp ứng tốc độ cao


Đầu cảm biến siêu nhỏ có thể gắn gần với điểm phát hiện. Do đó,
tiết kiệm thời gian đáp ứng do chiều dài của ống thông khí.

Mẫu thông thường AP-34

Điểm
Thiết bị phun hút

Điểm
dừng Thời gian

Mục tiêu Ngõ ra

AP-40
Điểm
Thiết bị phun hút

Điểm
dừng Thời gian

Mục tiêu Ngõ ra

TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ

www.keyence.com.vn/GQR
Tải xuống miễn phí sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại
địa điểm thuận tiện nhất cho khách hàng.

334
Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn AP-C40W/V40AW/40 GP
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT


Dòng
Đầu cảm biến
Định mức -100 k 0 100 k 1M (Pa)
Cấu hình Loại Các ứng dụng chính Mẫu
phạm vi áp suất*

0 đến -101,3 kPa Áp suất âm Kiểm tra hút AP-41M

0 đến -101,3 kPa Áp suất âm Kiểm tra hút AP-41

Điều khiển áp suất nền


0 đến 1 MPa Áp suất dương AP-43
và kiểm tra rò rỉ

Kiểm tra hút và


101,3 đến -101,3 kPa Áp suất hỗn hợp AP-44
kiểm tra bộ ngắt chân không

-101,3 đến +101,3 kPa Chênh lệch áp suất Kiểm tra rò rỉ so sánh AP-48

*Phạm vi áp suất cài đặt phải nằm giữa -15% và +110% trong phạm vi áp suất định mức.

Bộ khuếch đại (Sê-ri AP-C40W/V40AW)


Mẫu
Loại Hình thức ngoài
NPN PNP

Thiết bị chính AP-V41AW AP-V41AWP


Sản Phẩm Mới
DIN
Cảm biến
Khối mở rộng AP-V42AW AP-V42AWP sợi quang

Cảm biến
quang điện
Khối lập phương AP-C40W AP-C40WP

Cảm biến
* Đối với bộ phận loại lắp trên thanh ngang (DIN rail), 1 thiết bị chính có thể sử dụng với đến 8 khối mở rộng. Thiết bị chính bao gồm giá gắn và khối mở rộng bao gồm khối đầu cuối. tiệm cận

»Ghi chú An toàn/


• Loại lắp trên thanh ngang (DIN-rail) hỗ trợ giảm dây dẫn. Khi chỉ sử dụng
Cảm biến Khu vực
một khối, thì sử dụng một thiết bị chính. Có thể sử dụng giá lắp đặt bộ
khuếch đại để lắp đặt sản phẩm mà không cầnthanh ngang (DIN rail) đi Cảm biến
cùng với thiết bị chính. Khối đầu cuối dùng để mở rộng hệ thống được áp suất
bao gồm với khối mở rộng.
Cảm biến
Bộ khuếch đại (Sê-ri AP-40) đo lường

Mẫu PLC/
Hình thức ngoài Bảng điều
NPN PNP
khiển chạm

Hệ thống Servo
AP-40A AP-40P

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát


bằng hình ảnh

Thiết bị
đánh dấu

Thiết bị
đọc mã

Kính hiển vi
kỹ thuật số

Bộ so sánh
quang học

Tải xuống DỮ LIỆU CAD:


HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn 335
GP AP-C40W/V40AW/40 Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT Các tùy chọn

Sê-ri tương thích Loại Mẫu Hình thức ngoài


Mẫu gắn

Giá gắn nằm ngang AP-B01

Mẫu gắn

Giá gắn tường AP-B02

Mẫu gắn

Sê-ri
Giá gắn tên nhãn AP-B03
AP-C40W

Mẫu gắn

Giá gắn nghiêng AP-B04

Mẫu gắn

Giá gắn bảng điều khiển AP-A01


Sản Phẩm Mới

Cảm biến
Giá gắn bảng điều khiển
sợi quang (Bảng điều khiển màu xám)
OP-32908

Cảm biến Sê-ri AP-40


quang điện
Giá gắn bảng điều khiển
OP-31357
(Bảng điều khiển màu đen)
Cảm biến
tiệm cận
M5 (Lỗ cắm khớp nối)
An toàn/
Khớp nối ống đinh vít OP-33155 M5
Cảm biến Khu vực
(Lỗ cắm khớp nối)
M5 (Phích cắm khớp nối)
Cảm biến R(PT) 1/8
áp suất
1/8-khớp nối biến đổi OP-35388
Cảm biến (Lỗ cắm khớp nối)
đo lường M5 (Lỗ cắm khớp nối)
PLC/
Khớp nối thu nhỏ OP-33158
Bảng điều
khiển chạm ø6
Tất cả Sê-ri

Hệ thống Servo M5 (Lỗ cắm khớp nối)


Sử dụng Khớp nối loại T ø4 OP-33156

Khử tĩnh điện


ø4

Sử dụng Khớp nối loại T ø6 OP-33157 ø6


Hệ thống quan sát
bằng hình ảnh M5 (Lỗ cắm khớp nối)

M3 (Lỗ cắm khớp nối)


Thiết bị
đánh dấu Sử dụng Khớp nối loại T M3 OP-42220

ø4
Thiết bị
đọc mã

Kính hiển vi
kỹ thuật số

Bộ so sánh
quang học

336 HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG
Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn AP-C40W/V40AW/40 GP
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT


Mẫu cài đặt
Tùy chọn mẫu cài đặt cho cảm biến áp suất loại bộ khuếch đại riêng biệt
Vị trí gắn Tùy chọn sử dụng Trang bị Phụ tùng

M5 (Lỗ cắm khớp nối)

ø4

M5 (Lỗ cắm khớp nối) ø6

Ở giữa ống thông khí OP-33157/OP-33156 Cắt ống thông khí và cài đặt Chèn đầu cảm biến và ống thông khí.
Khớp nối loại T khớp nối loại T.

M5 (Lỗ cắm khớp nối)

ø6

Với khớp nối loại T được lắp sẵn. OP-33158 Khớp nối thu nhỏ đinh vít vào Gắn khớp nối thu nhỏ vào
Khớp nối thu nhỏ đầu cảm biến. khớp nối loại T.

M5 (Lỗ cắm khớp nối)

M5
Sản Phẩm Mới
(Lỗ cắm khớp nối)
M5 (Phích cắm khớp nối) Cảm biến
sợi quang
Thiết bị giảm va đập OP-33155 Đặt giữa thiết bị giảm va đập Cùng với thiết bị giảm va đập đinh vít,
Khớp nối ống đinh vít và khớp trục. khớp trục, và đầu cảm biến.
Cảm biến
quang điện

Cảm biến
tiệm cận

An toàn/
Cảm biến Khu vực

Cảm biến
áp suất

Cảm biến
đo lường

PLC/
Bảng điều
khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát


bằng hình ảnh

Thiết bị
đánh dấu

Thiết bị
đọc mã

Kính hiển vi
kỹ thuật số

Bộ so sánh
quang học

Tải xuống DỮ LIỆU CAD:


HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn 337
GP AP-C40W/V40AW/40 Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT Mạch điện ngõ vào/ra


Sê-ri AP-C40W/V40AW
NPN
Sơ đồ mạch ngõ vào/ra (AP-V41AW/C40W) Sơ đồ mạch ngõ vào/ra (AP-V42AW)
Màu nâu
12 đến 24 VDC Màu Cực đại 20 mA
Màu đen Cực đại 100 mA đen

Mạch điện chính


Mạch bảo vệ
Tải Ngõ ra điều khiển
Mạch điện chính

Ngõ ra điều khiển

quá dòng
Tải
Mạch bảo vệ

5 đến 40 VDC Màu trắng 5 đến 40 VDC


Màu trắng
quá dòng

Tải Tải
Cực đại 100 mA Cực đại 20 mA
Màu xanh 0V
0V
Ngõ ra Analog/ngõ vào dịch Màu hồng
Mạch vào Ngõ vào dịch chuyển về 0
Màu hồng chuyển về 0 (có thể chọn)
Mạch ngõ vào/ra
(1 đến 5 V)

Mạch ngõ vào dịch chuyển về 0 (AP-V41AW/V42AW/C40W) Mạch ngõ ra Analog (AP-V41AW/C40W)
Màu
hồng
Mạch điện chính

Mạch điện chính


Màu hồng Ngõ ra Analog (1 đến 5 V)

Màu Dòng điện đoản mạch Màu


xanh AP-V41AW hoặc AP-C40W : Cực đại 5 mA xanh
0V
AP-V42AW : Cực đại 1 mA

PNP
Sơ đồ mạch ngõ vào/ra (AP-V41AWP/C40WP) Sơ đồ mạch ngõ vào/ra (AP-V42AWP)
Sản Phẩm Mới Màu nâu 12 đến 24 VDC
12 đến 24 VDC

Mạch điện chính


Mạch điện chính

Màu đen

Mạch bảo vệ
Màu
Mạch bảo vệ

Cực đại 20 mA

quá dòng
quá dòng

Cảm biến Màu trắng đen


Tải Tải 0V
sợi quang Tải Màu trắng
Màu xanh Tải 0V
0V Màu hồng Cực đại 20 mA
Cảm biến Màu hồng Mạch vào Ngõ vào dịch chuyển về 0
quang điện Mạch ngõ vào/ra
Ngõ ra Analog/ngõ vào dịch
chuyển về 0 (có thể chọn)
Cảm biến
Mạch ngõ vào dịch chuyển về 0 (AP-V41AWP/V42AWP/C40WP) Mạch ngõ ra Analog (AP-V41AWP/C40WP)
tiệm cận
12 đến 24 VDC Màu
hồng
Mạch điện chính

Mạch điện chính

An toàn/ Màu Ngõ ra Analog (1 đến 5 V)


nâu
Cảm biến Khu vực Màu
Màu hồng xanh
0V
Cảm biến
áp suất
Sê-ri AP-40
Cảm biến
đo lường Mạch điện ngõ ra Mạch ngõ ra Analog
PLC/ NPN
Bảng điều Màu nâu Màu
12 đến 24 VDC
Mạch điện chính cảm biến áp suất

Mạch hồng Ngõ ra


khiển chạm bảo vệ
cảm biến áp suất

Analog (+)
Mạch điện chính
Tải

Màu đen
Tải
Mạch bảo vệ

Hệ thống Servo
quá dòng

(Ngõ ra điều khiển 1) Màu


Màu trắng xanh
0V
(Ngõ ra điều khiển 2)
Khử tĩnh điện
Màu xanh
0V

Hệ thống quan sát


bằng hình ảnh
PNP
Thiết bị Màu nâu
Mạch điện chính cảm biến áp suất

12 đến 24 VDC
đánh dấu
Màu đen (Ngõ ra điều khiển 1)
Mạch bảo vệ

Thiết bị
quá dòng

đọc mã Màu trắng


Tải

(Ngõ ra điều
Tải

Kính hiển vi khiển 2)


kỹ thuật số Màu xanh
0V

Bộ so sánh
quang học

338 HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG
Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn AP-C40W/V40AW/40 GP
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT


Đặc điểm kỹ thuật
Đầu cảm biến
Mẫu AP-41M AP-41 AP-43 AP-44 AP-48
Phạm vi áp suất định mức 0 đến -101,3 kPa 0 đến +1,000 MPa +101,3 đến -101,3 kPa -101,3 đến +101,3 kPa
Áp suất thử nghiệm 500 kPa 1,5 MPa 500 kPa
Loại chất lỏng Không khí hoặc các khí không ăn mòn
Loại áp suất Áp suất kế
Đặc tính nhiệt độ Tối đa ±2% của F.S.
Cổng áp suất Ren ngoài M5 (M3) (AP-41M là M3.) R(PT) 1/8
Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến 50°C, không đóng băng
Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85%, không ngưng tụ
Chống chịu rung 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 4 giờ tương ứng
Chống chịu va đập 1.000 m/s2 theo hướng X, Y, và Z, 10 lần tương ứng (tổng cộng 60 lần)
Vật liệu Vỏ bọc: PBT, Đinh vít: Thép không gỉ
7 g (không tính dây cáp) 70 g (gồm dây cáp 3-m) 35 g (không tính dây cáp)
Khối lượng
(AP-41M: 4,8 g/67,8 g) 98 g (gồm dây cáp 3-m)

Bộ khuếch đại (AP-C40W/V40AW)


NPN AP-V41AW/V42AW/C40W
Mẫu
PNP AP-V41AWP/V42AWP/C40WP
Đầu cảm biến tương thích AP-41M/41 AP-43 AP-44 AP-48
Nguồn điện cung cấp 12 đến 24 VDC ±10% với độ gợn (p-p) tối đa 10%
Dòng điện tiêu thụ Xem bên dưới.
Màn hình AP-V41AW(P)/V42AW(P) 4 1/2-chữ số, 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 4,5 mm) Đèn báo AI (màu xanh lá cây) Chu kỳ hiển thị màn hình: 10 lần/giây
hiển thị AP-C40W(P) 3 1/2-chữ số, 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 11 mm) Chu kỳ hiển thị màn hình: 10 lần/giây
Phạm vi cài đặt và màn hình hiển thị -15 đến +110% của F.S. 2.
Sản Phẩm Mới
Đèn báo vận hành Đèn LED đỏ x 2 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2)
Chế độ tiêu chuẩn 0,1 kPa 0,001 MPa 0,1 kPa Cảm biến
Độ phân giải
Độ phân giải cao/Chế độ tập trung 0,01 kPa 0,1 kPa 0,02 kPa sợi quang
Độ chính xác lặp lại ±0,2% của F.S.
Tính trễ Có thể thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5% của FS; độ phân giải cao/chế độ tập trung: 0,1% của F.S.)
Cảm biến
Hiển thị đặc tính nhiệt độ Tối đa ±1% của F.S.
quang điện
Thời gian đáp ứng
1 (chỉ trong chế độ tốc độ cao), 2,5, 5, 100, hoặc 500 ms (có thể lựa chọn)
(chức năng ngăn rung)
Ngõ vào dịch chuyển về 0 Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên (hoặc có thể lựa chọn ngõ ra analog) Cảm biến
Ngõ ra điều khiển
NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (từ 40 V trở xuống) 3.với điện áp dư tối đa 1 V, 2 ngõ ra (có thể lựa chọn Thường mở hoặc Thường đóng) tiệm cận
NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (từ 30 V trở xuống) 3.với điện áp dư tối đa 1 V, 2 ngõ ra (có thể lựa chọn Thường mở hoặc Thường đóng)
Ngõ ra điện áp Analog 1. 1 đến 5 V với tổng trở tải tối đa 1 kΩ (hoặc cho phép lựa chọn ngõ vào dịch chuyển về 0)
Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến 50°C, không đóng băng
An toàn/
Cảm biến Khu vực
Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85%, không ngưng tụ
Chống chịu rung 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 2 giờ tương ứng
AP-V41AW(P)/V42AW(P) Polycarbonate Cảm biến
Vật liệu áp suất
AP-C40W(P) Vỏ bọc phía trước: Chất dẻo polysulfone, Vỏ bọc phía sau: PBT, Ghế trước: Polycarbonate
Khối lượng AP-V41AW(P) và AP-V42AW(P): Xấp xỉ 80 g (gồm dây cáp 2-m) AP-C40W(P): Xấp xỉ 74 g (gồm dây cáp 2-m)
AP-V41AW(P)/V42AW(P) Giá gắn (AP-V41AW(P)), Khối đầu cuối (AP-V42AW(P)), Đầu nối chính, và Miếng đệm kín mở rộng (AP-V42AW(P)) Cảm biến
Phụ kiện
AP-C40W(P) Cáp nguồn (dây cáp 2-m với đầu nối), đầu nối chính, và miếng đệm kín đo lường
1. Chỉ ứng dụng trong AP-V41AW(P) (Thiết bị chính) và áp dụng trong AP-C40W(P). 2. Phạm vi tập trung chỉ áp dụng trong chế độ tập trung. PLC/
3. Dòng điện cực đại là 20 mA nếu AP-V42AW(P) được lắp đặt như một khối mở rộng. Bảng điều
khiển chạm
AP-V41AW(P)/V42AW(P) 12 V (NPN/PNP) 24 V (NPN/PNP) AP-C40W(P) 12 V (NPN/PNP) 24 V (NPN/PNP)
Cực đại 720 mW (60 mA)/ Cực đại 960 mW (40 mA)/ Cực đại 780 mW (65 mA)/ Cực đại 1.080 mW (45 mA)/
Bình thường
Cực đại 840 mW (70 mA) Cực đại 1.200 mW (50 mA)
Bình thường
Cực đại 960 mW (80 mA) Cực đại 1.440 mW (60 mA) Hệ thống Servo
Cực đại 480 mW (40 mA)/ Cực đại 720 mW (30 mA)/ Cực đại 540 mW (45 mA)/ Cực đại 840 mW (35 mA)/
Chế độ tiết kiệm Chế độ tiết kiệm
Cực đại 600 mW (50 mA) Cực đại 960 mW (40 mA) Cực đại 660 mW (55 mA) Cực đại 1.080 mW (45 mA)
Khử tĩnh điện
Bộ Khuếch đại (AP-40)
NPN AP-40
Hệ thống quan sát
Mẫu bằng hình ảnh
PNP AP-40P
Đầu cảm biến tương thích AP-41 AP-43 AP-44
Nguồn điện cung cấp 12 đến 24 VDC ±10%, Độ gợn (P-P): tối đa 10% Thiết bị
Dòng điện tiêu thụ 105 mA (12 V), 55 mA (24 V) (bao gồm đầu cảm biến) đánh dấu
Màn hình hiển thị 3 1/2-chữ số, 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 11 mm) Chu kỳ hiển thị màn hình: 5 lần/s
Phạm vi áp suất có thể phát hiện -15% đến +110% của F.S. Thiết bị
Độ phân giải màn hình
0,1 kPa, 1 mmHg, 0,001 MPa, 0,01 kgf/cm2 0,2 kPa, 2 mmHg đọc mã
0,1 inchHg, 0,001 bar 0,2 PSI, 0,01 bar 0,1 inchHg, 0,002 bar
Thời gian đáp ứng
2,5/5/100/500 ms Kính hiển vi
(chức năng ngăn rung)
Ngõ ra điều khiển NPN: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V 2-ngõ ra (có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng) kỹ thuật số
Ngõ ra điện áp Analog 1 đến 5 V
Dao động nhiệt độ cho hiển thị màn hình Tối đa ±1,0% của F.S. Bộ so sánh
Dao động nhiệt độ cho ngõ ra analog Tối đa ±2,0% của F.S. quang học
Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến 50°C, không đóng băng
Độ ẩm tương đối 35 đến 85%, không ngưng tụ
Chống chịu rung 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 2 giờ tương ứng
Chống chịu va đập 100 m/s2 theo hướng X, Y, và Z, 3 lần tương ứng
Vật liệu Vỏ bọc phía trước: Poliamit, Bảng điều khiển phía trước: PET, Vỏ bọc phía sau: Chất dẻo polysulfone, Cáp: Cáp Cabtyre không thấm dầu
Gắn Gắn bằng giá gắn đã được cung cấp (2 loại) hoặc giá gắn bảng điều khiển tùy chọn 1.
Khối lượng 80 g (bao gồm dây cáp 2 m) (28 g không tính dây cáp)

1. Hai loại giá gắn bảng điều khiển đang có mặt trên thị trường: OP-31357 (màu đen) và OP-32908 (màu xám).

Tải xuống DỮ LIỆU CAD:


HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn 339
GP AP-C40W/V40AW/40 Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT Kích thước Đơn vị: mm

Đầu cảm biến


AP-41M 10,3 AP-41/43/44
17,3 6 13
0,9 20 5,5

9,2 6,7 10
19 9,8 Chiều dài cáp: 3 m
4 Chiều dài cáp: 3 m 12 9
M3 x 0,5 (Loại chịu dầu linh hoạt) (Loại chịu dầu linh hoạt)
ø3,6, 4-lõi x 0,18 mm2 M5 x 0,8 ø3,6, 4-lõi x 0,18 mm2
5
10
AP-48 Chiều dài cáp: 3 m
(Loại chịu dầu linh hoạt)
18,5 ø3,6, 4-lõi x 0,18 mm2 4 9

8,3 2 x ø4
16,6

12,5
35
68,2 12,5 3

R1,5
16,6

3
R(PT) 1/8
33,5
15,5
26,5
8,5 10
35
12 12
Sản Phẩm Mới
(23)
13
Cảm biến 4
sợi quang

Cảm biến
Bộ khuếch đại
quang điện Sê-ri AP-V41AW(P) Sê-ri AP-V42AW(P)
ø3,9, 5-lõi, màu nâu và màu xanh 0,34 mm2 ø3,9, 3-lõi, Màu đen, màu
trắng và màu hồng 0,18 mm2
Cảm biến Màu đen, màu trắng, và màu hồng 0,18 mm2
Chiều dài cáp: 2 m
tiệm cận Chiều dài cáp: 2 m
9 9
(Tối đa khi
An toàn/ Tối đa phần vỏ
Cảm biến Khu vực (Tối đa khi 135° được mở) 3
phần vỏ 92
được mở) 3
92
Cảm biến
áp suất (34)
29,3
14
(34) 29,314
(13)
Cảm biến (13)
đo lường 4,5 20,7 35,4
4,5 20,7 35,4 7
69,8 Tối thiểu 7
PLC/ 7 69,8 Tối thiểu 8
Bảng điều
khiển chạm Khi lắp giá lắp đặt vào Khối đầu cuối
(gồm AP-V41AW(P)) (gồm AP-V42AW(P)) Khi kết nối nhiều thiết bị:
Hệ thống Servo
Khối Đầu Khối Đầu
6 Cuối Cuối*
* Đảm bảo sử dụng khối đầu cuối
Khử tĩnh điện 29,4 khi sử dụng các khối mở rộng
Lắp đặt trên thanh DIN-rail
(37,4)
(16,3) Số của thiết bị L
(22,6) 20,8
Hệ thống quan sát 1 18
bằng hình ảnh 3,8 2 x ø3,4 2 27
22,9
25,7 25,4 Gọt bớt bề mặt: 3 36
ø6, d=2,7 9,2
Thiết bị 35,4 4 45
2 x (4,4 x 3,4)
đánh dấu Gọt bớt bề mặt: 53,8 5 54
9 ø7, d=4 6 63
Thiết bị 7 72
15
đọc mã 31 6 6 8 81
L

Kính hiển vi Bộ khuếch đại


kỹ thuật số Sê-ri AP-C40W(P) AP-40A(P)
33,8 31 31 20
Bộ so sánh 30 26
quang học
25 26
33 39,5 Đinh vít
2 x M3
25
30,5 4
21,2 1,8 Chiều dài cáp: 2 m
39,5
ø4, 5-lõi x 0,18 mm2

AP-40 Phụ kiện


20
Giá lắp đặt A x1
Giá lắp đặt B x1
Nhãn dán tham khảo nhanh x1
AP-41/43/44 Phụ kiện
Đầu nối thay thế x1

340 HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG
Cảm biến áp suất loại có Bộ khuếch đại riêng biệt nhỏ gọn AP-C40W/V40AW/40 GP
AP

CẢM BIẾN ÁP SUẤT


Giá lắp đặt AP-B01 (Tùy chọn) Giá lắp đặt AP-B02 (Tùy chọn)
33,5
13
(16)
30 5 22
46,5 4,5
20 6
6 x ø3,5
14
6 4,5
t=1,5 18
7 t=1,5
20 30
11,5 20 6 x ø3,5
14

22,5
Khi lắp giá lắp đặt AP-B02 vào
4,5 4 7,5
Khi lắp giá lắp đặt AP-B01 20
6 5,5 vào 11,5 30
6 30 9,5
4,5
18
7 25
25

22
13
1,8 1,8
54,5 42,2

Giá lắp đặt AP-B03 (Tùy chọn) Giá lắp đặt AP-B04 (Tùy chọn)

(33,8)
30,5 Sản Phẩm Mới
120° 19

5
Cảm biến
46,5 (36,7)
18 sợi quang
4,5 6 t=1,5 30
20 4 x ø3,5 5,5
5,5 4,5 6
4
14 Cảm biến
8,5 5 quang điện
22,5 4 4,5
4,5 18
Khi lắp giá lắp đặt AP-B03 4 Cảm biến
11,5
vào 30 Khi lắp giá lắp đặt
20 15,5 6 tiệm cận
26,5 AP-B04 vào
30 7
6
14 6 x ø3,5 11,5 An toàn/
20 14,5 Cảm biến Khu vực
30 25

t=1,5
55,7
Cảm biến
Vật liệu: Thép không gỉ áp suất

30,5 120° Cảm biến


đo lường
(10) (10)
46,5 37,1 PLC/
Bảng điều
khiển chạm
Khi được lắp ngang bằng trên bảng điều khiển với
AP-A01 (Tùy chọn)
Mẫu gắn Hệ thống Servo
Giá lắp đặt bảng điều khiển Vòng gắn bảng điều khiển
Độ dày bảng điều khiển: 1 đến 6

Khử tĩnh điện


32
31,8
Hệ thống quan sát
bằng hình ảnh
37 25
6,5 Thiết bị
(43)
36,8 16,1 đánh dấu

Vỏ bảo vệ phía trước Kích thước cầu chì bảng điều khiển (Gắn liền kề sát nhau theo (Gắn liền kề sát nhau Thiết bị
đọc mã
chiều ngang) theo chiều dọc)
50
Kính hiển vi
kỹ thuật số
31,6 28,5 +0,5
0
28,5 +0,5
0

Bộ so sánh
45 +1
Y0 quang học
4,5 33,5 +0,5
0
36,6 X +1
0

Số bộ phận được lắp đặt: A


X=33,5 + (A-1) x 37

33,5+0,5
0

Số bộ phận được lắp đặt: A


Y=28,5 + (A-1) x 32

Tải xuống DỮ LIỆU CAD:


HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.679 www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn 341

You might also like