Bang Hang Dragon Castle Tháng 9 2021

You might also like

You are on page 1of 12

BẢNG GIÁ DỰ ÁN DRAGON CASTLE HẠ LONG

Đơn giá thông


Diện tích Diện tích Giá bán căn hộ
No. Giá bán căn hộ Phí bảo trì thủy/m2 Giá bán căn hộ
STT Mã Căn
Loại Thông Tim
Hướng Ban công Vị Trí Hướng (chưa bao gồm
VAT Tạm tính
(2%) (bao gồm
(bao gồm VAT,
(bao gồm VAT &
Tình Trạng Đơn vị Ngày Cọc 1 Lock 58 đặt cọc
Căn Thủy Tường (10%) chưa gồm 2%,
VAT, đồng) VAT, chưa 2%, đồng)
(m2) (m2) đồng)
gồm 2% đồng) 58
1 3.02.19 B 49.46 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,067,000,000 106,000,000 21,340,000 23,716,134 1,173,000,000 1,194,340,000 - 1
2 3.02.20 B 49.46 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,067,000,000 106,000,000 21,340,000 23,716,134 1,173,000,000 1,194,340,000 - 1
3 3.13.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 - 1
4 3.13.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 - 1
6 3.13.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 0
7 3.13.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 0
7 3.08.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 - 1
8 3.08.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 - 1
10 3.08.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 0
11 3.08.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 0
11 3.09.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,141,000,000 114,000,000 22,820,000 25,327,952 1,255,000,000 1,277,820,000 - 1
12 3.09.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,141,000,000 114,000,000 22,820,000 25,327,952 1,255,000,000 1,277,820,000 - 1
13 3.12.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,146,000,000 114,000,000 22,920,000 25,428,860 1,260,000,000 1,282,920,000 Đặt Cọc Duyên Hải 6/19/2021 2 1
14 3.12.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,146,000,000 114,000,000 22,920,000 25,428,860 1,260,000,000 1,282,920,000 - 1
15 3.17.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,155,000,000 115,000,000 23,100,000 25,630,676 1,270,000,000 1,293,100,000 - 1
16 3.17.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,155,000,000 115,000,000 23,100,000 25,630,676 1,270,000,000 1,293,100,000 - 1
17 3.07.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2
18 3.07.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2
19 3.07.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2
20 3.07.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2
21 2.10.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 - 1
22 2.10.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 - 1
24 2.10.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 0
25 2.10.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 0
25 2.11.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,208,000,000 120,000,000 24,160,000 26,801,211 1,328,000,000 1,352,160,000 Đặt Cọc Duyên Hải 6/28/2021 2 1
26 2.11.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,208,000,000 120,000,000 24,160,000 26,801,211 1,328,000,000 1,352,160,000 - 1
27 2.20.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 Đặt Cọc Duyên Hải 7/25/2021 2 2
28 2.20.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 - 2
31 2.20.19 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 Đặt Cọc DH 7/25/2021 2 2
32 2.20.20 B 49.55 53.25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 - 2
37 3.02.19 B 49,46 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.067.000.000 106.000.000 21.340.000 23.716.134 1.173.000.000 1.194.340.000 -
38 3.02.20 B 49,46 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.067.000.000 106.000.000 21.340.000 23.716.134 1.173.000.000 1.194.340.000 -
52 3.09.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.141.000.000 114.000.000 22.820.000 25.327.952 1.255.000.000 1.277.820.000 -
53 3.09.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.141.000.000 114.000.000 22.820.000 25.327.952 1.255.000.000 1.277.820.000 -
62 3.12.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.146.000.000 114.000.000 22.920.000 25.428.860 1.260.000.000 1.282.920.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
63 3.12.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.146.000.000 114.000.000 22.920.000 25.428.860 1.260.000.000 1.282.920.000 -
75 3.17.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.155.000.000 115.000.000 23.100.000 25.630.676 1.270.000.000 1.293.100.000 -
76 3.17.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 1.155.000.000 115.000.000 23.100.000 25.630.676 1.270.000.000 1.293.100.000 -
18 2.11.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1.208.000.000 120.000.000 24.160.000 26.801.211 1.328.000.000 1.352.160.000 đặt cọc Duyên Hải 6/28/2021 4
19 2.11.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1.208.000.000 120.000.000 24.160.000 26.801.211 1.328.000.000 1.352.160.000 -

1 Phase 1 - 135 units (Vietnamese Version)


BẢNG GIÁ ĐỢT 1 DỰ ÁN DRAGON CASTLE HẠ
(19/06/2021)

Internal
Line Center Line
Price/m2 Price/m2 Price/m2
Unit
Sale (exclude (exclude (include
Nu
Tow Floo Diện tích VAT) VAT) VAT)
No. mbe Diện tích
er r Thông Đơn giá Đơn giá tim Đơn giá/m2
STT r Mã Căn Loại Căn Tim Tường Hướng Ban công Vị Trí Hướng
Tòa Tần Thủy thông tường/m2 (đã bao
Số (m2)
g (m2) thủy/m2 (chưa bao gồm VAT,
Căn
(chưa bao gồm VAT, đồng)
gồm VAT, đồng)
đồng)

1 2 11 1 2.11.01 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Đông 24.231.051 22.243.713 24.457.085

2 2 11 2 2.11.02 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Đông 24.107.997 22.243.713 24.457.085

3 2 11 3 2.11.03 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Đông 24.709.242 22.910.725 25.190.797

4 2 11 4 2.11.04 D 84,33 90,95 Hướng dân cư Căn góc Tây 25.450.196 23.597.746 25.946.521

5 2 11 5 2.11.05 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây 24.907.168 22.910.725 25.190.797

6 2 11 7 2.11.07 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây 24.907.168 22.910.725 25.190.797

7 2 11 8 2.11.08 A2 43,02 47,07 Hướng dân cư Căn thường Tây 25.568.725 23.368.739 25.694.613

8 2 11 9 2.11.09 C2 68,8 74,44 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 25.459.677 23.530.707 25.872.777

9 2 11 10 2.11.10 C2 68,8 74,44 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 25.459.677 23.530.707 25.872.777

10 2 11 11 2.11.11 A2 43,02 47,07 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 28.241.750 25.811.771 28.381.948

11 2 11 12 2.11.12 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.511.009 25.305.854 27.825.440
12 2 11 13 2.11.13 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.511.009 25.305.854 27.825.440

13 2 11 14 2.11.14 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.511.009 25.305.854 27.825.440

14 2 11 15 2.11.15 D 84,33 90,95 Hướng biển trọn Căn góc Bắc 28.110.840 26.064.730 28.660.203

15 2 11 16 2.11.16 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Nam 25.203.212 23.368.739 25.694.613

16 2 11 17 2.11.17 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Nam 24.589.940 22.688.388 24.946.226

17 2 11 18 2.11.18 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Nam 24.715.454 22.688.388 24.946.226

18 2 11 19 2.11.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 24.382.576 22.688.388 24.946.226

19 2 11 20 2.11.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Đông nam 24.382.576 22.688.388 24.946.226
20 3 2 1 3.02.01 C1 51,91 56,94 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 21.983.805 20.041.786 22.034.965
21 3 2 2 3.02.02 C1 51,91 56,64 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 21.867.979 20.041.786 22.034.965
22 3 2 3 3.02.03 D 83,59 90,95 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 22.460.309 20.642.740 22.696.014
23 3 2 4 3.02.04 D 83,59 90,95 Hướng dân cư Căn góc Đông nam 22.909.297 21.055.395 23.149.934
24 3 2 5 3.02.05 C1 51,65 56,64 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 22.417.402 20.442.422 22.475.664
25 3 2 7 3.02.07 C1 51,65 56,64 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 22.417.402 20.442.422 22.475.664
26 3 2 8 3.02.08 A1 39,01 43,18 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 23.079.960 20.851.071 22.925.178
27 3 2 9 3.02.09 C2 68,97 74,59 Hướng dân cư Căn thường Nam 22.108.167 20.442.422 22.475.664
28 3 2 10 3.02.10 C2 68,8 74,44 Hướng dân cư Căn thường Nam 22.118.225 20.442.422 22.475.664
29 3 2 11 3.02.11 A2 42,61 47,07 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 22.582.136 20.442.422 22.475.664
30 3 2 12 3.02.12 C1 51,65 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 21.978.060 20.041.786 22.034.965
31 3 2 13 3.02.13 C1 51,65 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 21.978.060 20.041.786 22.034.965
32 3 2 14 3.02.14 C1 51,65 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 21.978.060 20.041.786 22.034.965
33 3 2 15 3.02.15 D 83,59 90,95 Hướng dân cư Căn góc Tây nam 22.460.309 20.642.740 22.696.014
34 3 2 16 3.02.16 D 83,59 90,95 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 22.460.309 20.642.740 22.696.014
35 3 2 17 3.02.17 C1 51,91 56,64 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 21.867.979 20.041.786 22.034.965
36 3 2 18 3.02.18 C1 51,91 56,94 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 21.983.805 20.041.786 22.034.965
37 3 2 19 3.02.19 B 49,46 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 21.577.540 20.041.786 22.034.965
38 3 2 20 3.02.20 B 49,46 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 21.577.540 20.041.786 22.034.965
39 3 9 1 3.09.01 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23.342.452 21.427.994 23.559.793
40 3 9 2 3.09.02 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23.223.911 21.427.994 23.559.793
41 3 9 3 3.09.03 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 23.803.096 22.070.534 24.266.587
42 3 9 4 3.09.04 D 84,33 90,95 Hướng dân cư Căn góc Đông nam 25.006.987 23.186.797 25.494.477
43 3 9 8 3.09.08 A1 39,38 43,18 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 25.177.492 22.961.779 25.246.957
44 3 9 9 3.09.09 C2 68,97 74,59 Hướng dân cư Căn thường Nam 24.346.107 22.511.745 24.751.919
45 3 9 11 3.09.11 A2 43,02 47,07 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 24.631.051 22.511.745 24.751.919
46 3 9 12 3.09.12 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 23.993.763 22.070.534 24.266.587
47 3 9 13 3.09.13 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 23.993.763 22.070.534 24.266.587
48 3 9 15 3.09.15 D 84,33 90,95 Hướng dân cư Căn góc Tây nam 24.516.865 22.732.350 24.994.585
49 3 9 16 3.09.16 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 23.803.096 22.070.534 24.266.587
50 3 9 17 3.09.17 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23.223.911 21.427.994 23.559.793
51 3 9 18 3.09.18 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23.342.452 21.427.994 23.559.793
52 3 9 19 3.09.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.028.066 21.427.994 23.559.793
53 3 9 20 3.09.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.028.066 21.427.994 23.559.793
54 3 12 1 3.12.01 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23.447.602 21.524.520 23.665.972
55 3 12 3 3.12.03 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 23.910.322 22.169.955 24.375.951
56 3 12 8 3.12.08 A1 39,38 43,18 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 25.290.911 23.065.217 25.360.739
57 3 12 9 3.12.09 C2 68,97 74,59 Hướng dân cư Căn thường Nam 24.455.781 22.613.154 24.863.470
58 3 12 11 3.12.11 A2 43,02 47,07 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 24.742.008 22.613.154 24.863.470
59 3 12 15 3.12.15 D 84,33 90,95 Hướng dân cư Căn góc Tây nam 24.627.308 22.834.754 25.107.229
60 3 12 16 3.12.16 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 23.910.322 22.169.955 24.375.951
61 3 12 17 3.12.17 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23.328.526 21.524.520 23.665.972
62 3 12 19 3.12.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.131.800 21.524.520 23.665.972
63 3 12 20 3.12.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.131.800 21.524.520 23.665.972
64 3 17 1 3.17.01 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23.623.905 21.686.363 23.844.000
65 3 17 2 3.17.02 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23.503.935 21.686.363 23.844.000
66 3 17 3 3.17.03 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 24.090.107 22.336.654 24.559.320
67 3 17 4 3.17.04 D 84,33 90,95 Hướng dân cư Căn góc Đông nam 25.308.520 23.466.383 25.802.021
68 3 17 9 3.17.09 C2 68,97 74,59 Hướng dân cư Căn thường Nam 24.639.669 22.783.187 25.050.506
69 3 17 11 3.17.11 A2 43,02 47,07 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 24.928.048 22.783.187 25.050.506
70 3 17 12 3.17.12 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 24.283.073 22.336.654 24.559.320
71 3 17 13 3.17.13 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 24.283.073 22.336.654 24.559.320
72 3 17 16 3.17.16 D 84,33 90,95 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 24.090.107 22.336.654 24.559.320
73 3 17 17 3.17.17 C1 52,26 56,64 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23.503.935 21.686.363 23.844.000
74 3 17 18 3.17.18 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23.623.905 21.686.363 23.844.000
75 3 17 19 3.17.19 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.305.729 21.686.363 23.844.000
76 3 17 20 3.17.20 B 49,55 53,25 Hướng vườn Căn thường Bắc 23.305.729 21.686.363 23.844.000
77 2 10 14 2.10.14 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.483.537 25.280.584 27.797.642
78 2 10 15 2.10.15 D 84,33 90,95 Hướng biển trọn Căn góc Bắc 28.082.768 26.038.701 28.631.571
79 3 8 12 3.08.12 C1 52,1 56,64 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 23.957.842 22.037.493 24.230.242
80 2 10 1 2.10.01 C1 52,27 56,94 Hướng vườn Căn thường Đông 24.194.775 22.210.413 24.420.454
81 2 10 6 2.10.06 C1 52,1 56,64 Hướng núi Căn thường Tây 24.869.879 22.876.425 25.153.068
82 2 10 12 2.10.12 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.483.537 25.280.584 27.797.642
83 2 10 13 2.10.13 C1 52,1 56,64 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 27.483.537 25.280.584 27.797.642
AGON CASTLE HẠ LONG
021)

Đơn giá
thông
Giá bán căn hộ
Giá bán căn hộ VAT Tạm Phí bảo trì thủy/m2 Giá bán căn hộ
(bao gồm VAT, Tình Trạng Đơn vị Ngày Cọc
(chưa bao gồm tính (2%) (bao gồm (bao gồm VAT
chưa gồm 2%,
VAT, đồng) (10%) VAT, chưa & 2%, đồng)
đồng)
gồm 2%
đồng)

126.000.00
1.267.000.000 25.340.000 26.650.086 1.393.000.000 1.418.340.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
125.000.00
1.260.000.000 25.200.000 26.502.105 1.385.000.000 1.410.200.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
207.000.00
2.084.000.000 41.680.000 27.167.082 2.291.000.000 2.332.680.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
214.000.00
2.146.000.000 42.920.000 27.985.296 2.360.000.000 2.402.920.000 -
0
129.000.00
1.298.000.000 25.960.000 27.389.635 1.427.000.000 1.452.960.000 -
0
129.000.00
1.298.000.000 25.960.000 27.389.635 1.427.000.000 1.452.960.000 -
0
109.000.00
1.100.000.000 22.000.000 28.103.208 1.209.000.000 1.231.000.000 -
0
174.000.00
1.752.000.000 35.040.000 27.994.186 1.926.000.000 1.961.040.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
174.000.00
1.752.000.000 35.040.000 27.994.186 1.926.000.000 1.961.040.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
121.000.00
1.215.000.000 24.300.000 31.055.323 1.336.000.000 1.360.300.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
143.000.00
1.433.000.000 28.660.000 30.249.520 1.576.000.000 1.604.660.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
143.000.00
1.433.000.000 28.660.000 30.249.520 1.576.000.000 1.604.660.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
143.000.00
1.433.000.000 28.660.000 30.249.520 1.576.000.000 1.604.660.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
236.000.00
2.371.000.000 47.420.000 30.914.265 2.607.000.000 2.654.420.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
212.000.00
2.125.000.000 42.500.000 27.712.558 2.337.000.000 2.379.500.000 đặt cọc Mỹ Đình
0 6/29/2021 4
128.000.00
1.285.000.000 25.700.000 27.037.887 1.413.000.000 1.438.700.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
128.000.00
1.292.000.000 25.840.000 27.166.635 1.420.000.000 1.445.840.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/19/2021 4
120.000.00
1.208.000.000 24.160.000 26.801.211 1.328.000.000 1.352.160.000 đặt cọc Duyên Hải
0 6/28/2021 4
120.000.00
1.208.000.000 24.160.000 26.801.211 1.328.000.000 1.352.160.000 -
0
114.000.00
1.141.000.000 22.820.000 24.176.459 1.255.000.000 1.277.820.000 đặt cọc Hs 7/3/2021 4
0
113.000.00
1.135.000.000 22.700.000 24.041.610 1.248.000.000 1.270.700.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
187.000.00
1.877.000.000 37.540.000 24.691.949 2.064.000.000 2.101.540.000 -
0
190.000.00
1.915.000.000 38.300.000 25.182.438 2.105.000.000 2.143.300.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
115.000.00
1.158.000.000 23.160.000 24.646.660 1.273.000.000 1.296.160.000 đặt cọc Duyên Hải 6/24/2021 4
0
115.000.00
1.158.000.000 23.160.000 24.646.660 1.273.000.000 1.296.160.000 đặt cọc Duyên Hải 6/24/2021 4
0
900.000.000 90.000.000 18.000.000 25.378.108 990.000.000 1.008.000.000 -
151.000.00
1.525.000.000 30.500.000 24.300.420 1.676.000.000 1.706.500.000 -
0
151.000.00
1.522.000.000 30.440.000 24.316.860 1.673.000.000 1.703.440.000 -
0
962.000.000 96.000.000 19.240.000 24.829.852 1.058.000.000 1.077.240.000 -
113.000.00
1.135.000.000 22.700.000 24.162.633 1.248.000.000 1.270.700.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
113.000.00
1.135.000.000 22.700.000 24.162.633 1.248.000.000 1.270.700.000 -
0
113.000.00
1.135.000.000 22.700.000 24.162.633 1.248.000.000 1.270.700.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
187.000.00
1.877.000.000 37.540.000 24.691.949 2.064.000.000 2.101.540.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
187.000.00
1.877.000.000 37.540.000 24.691.949 2.064.000.000 2.101.540.000 -
0
113.000.00
1.135.000.000 22.700.000 24.041.610 1.248.000.000 1.270.700.000 đặt cọc Duyên Hải 6/24/2021 4
0
114.000.00
1.141.000.000 22.820.000 24.176.459 1.255.000.000 1.277.820.000 đặt cọc Duyên Hải 6/23/2021 4
0
106.000.00
1.067.000.000 21.340.000 23.716.134 1.173.000.000 1.194.340.000 -
0
106.000.00
1.067.000.000 21.340.000 23.716.134 1.173.000.000 1.194.340.000 -
0
121.000.00
1.220.000.000 24.400.000 25.655.252 1.341.000.000 1.365.400.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
120.000.00
1.214.000.000 24.280.000 25.526.215 1.334.000.000 1.358.280.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
200.000.00
2.007.000.000 40.140.000 26.170.995 2.207.000.000 2.247.140.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
210.000.00
2.109.000.000 42.180.000 27.499.111 2.319.000.000 2.361.180.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
991.000.000 99.000.000 19.820.000 27.679.025 1.090.000.000 1.109.820.000 đặt cọc Duyên Hải 6/23/2021 4
167.000.00
1.679.000.000 33.580.000 26.765.260 1.846.000.000 1.879.580.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
105.000.00
1.060.000.000 21.200.000 27.080.428 1.165.000.000 1.186.200.000 -
0
124.000.00
1.250.000.000 25.000.000 26.372.361 1.374.000.000 1.399.000.000 đặt cọc Mỹ Đình 7/24/2021 4
0
124.000.00
1.250.000.000 25.000.000 26.372.361 1.374.000.000 1.399.000.000 -
0
205.000.00
2.068.000.000 41.360.000 26.953.635 2.273.000.000 2.314.360.000 -
0
200.000.00
2.007.000.000 40.140.000 26.170.995 2.207.000.000 2.247.140.000 -
0
120.000.00
1.214.000.000 24.280.000 25.526.215 1.334.000.000 1.358.280.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
121.000.00
1.220.000.000 24.400.000 25.655.252 1.341.000.000 1.365.400.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
114.000.00
1.141.000.000 22.820.000 25.327.952 1.255.000.000 1.277.820.000 -
0
114.000.00
1.141.000.000 22.820.000 25.327.952 1.255.000.000 1.277.820.000 -
0
122.000.00
1.226.000.000 24.520.000 25.789.172 1.348.000.000 1.372.520.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
201.000.00
2.016.000.000 40.320.000 26.289.577 2.217.000.000 2.257.320.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
996.000.000 99.000.000 19.920.000 27.805.993 1.095.000.000 1.114.920.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
168.000.00
1.687.000.000 33.740.000 26.895.752 1.855.000.000 1.888.740.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
106.000.00
1.064.000.000 21.280.000 27.196.653 1.170.000.000 1.191.280.000 -
0
207.000.00
2.077.000.000 41.540.000 27.084.074 2.284.000.000 2.325.540.000 -
0
201.000.00
2.016.000.000 40.320.000 26.289.577 2.217.000.000 2.257.320.000 -
0
121.000.00
1.219.000.000 24.380.000 25.641.026 1.340.000.000 1.364.380.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
114.000.00
1.146.000.000 22.920.000 25.428.860 1.260.000.000 1.282.920.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
114.000.00
1.146.000.000 22.920.000 25.428.860 1.260.000.000 1.282.920.000 -
0
123.000.00
1.235.000.000 24.700.000 25.980.486 1.358.000.000 1.382.700.000 đặt cọc tk 6/30/2021 4 19:26:00
0
123.000.00
1.228.000.000 24.560.000 25.851.512 1.351.000.000 1.375.560.000 đặt cọc Mỹ Đình 6/19/2021 4
0
202.000.00
2.032.000.000 40.640.000 26.491.166 2.234.000.000 2.274.640.000 đặt cọc Trung Kính 6/21/2021 4
0
213.000.00
2.134.000.000 42.680.000 27.831.140 2.347.000.000 2.389.680.000 đặt cọc Mỹ Đình 6/19/2021 4
0
170.000.00
1.699.000.000 33.980.000 27.098.739 1.869.000.000 1.902.980.000 đặt cọc Duyên Hải 6/23/2021 4
0
107.000.00
1.072.000.000 21.440.000 27.405.858 1.179.000.000 1.200.440.000 -
0
126.000.00
1.265.000.000 25.300.000 26.698.656 1.391.000.000 1.416.300.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
126.000.00
1.265.000.000 25.300.000 26.698.656 1.391.000.000 1.416.300.000 đặt cọc Duyên Hải 6/23/2021 4
0
202.000.00
2.032.000.000 40.640.000 26.491.166 2.234.000.000 2.274.640.000 -
0
123.000.00
1.228.000.000 24.560.000 25.851.512 1.351.000.000 1.375.560.000 đặt cọc Duyên Hải 6/22/2021 4
0
123.000.00
1.235.000.000 24.700.000 25.980.486 1.358.000.000 1.382.700.000 đặt cọc Duyên Hải 6/26/2021 4
0
115.000.00
1.155.000.000 23.100.000 25.630.676 1.270.000.000 1.293.100.000 -
0
115.000.00
1.155.000.000 23.100.000 25.630.676 1.270.000.000 1.293.100.000 -
0
142.000.00
1.432.000.000 28.640.000 30.211.132 1.574.000.000 1.602.640.000 đặt cọc KDNN 6/19/2021 4
0
236.000.00
2.368.000.000 47.360.000 30.878.691 2.604.000.000 2.651.360.000 đặt cọc KDNN 6/19/2021 4
0
124.000.00
1.248.000.000 24.960.000 26.333.973 1.372.000.000 1.396.960.000 đặt cọc dh 7/1/2021 4
0
126.000.00
1.265.000.000 25.300.000 26.611.823 1.391.000.000 1.416.300.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
129.000.00
1.296.000.000 25.920.000 27.351.248 1.425.000.000 1.450.920.000 đặt cọc Duyên Hải 7/20/2021 4
0
142.000.00
1.432.000.000 28.640.000 30.211.132 1.574.000.000 1.602.640.000 đặt cọc Duyên Hải 6/19/2021 4
0
142.000.00
1.432.000.000 28.640.000 30.211.132 1.574.000.000 1.602.640.000 đặt cọc HS 6/19/2021 4
0
0 Lock 55 đặt cọc
Internal Line
Internal Line Center Line
Internal Price/m2 (Incl Total Contract Value
Price/m2 (exclude Price/m2 (exclude Price/Unit Total Contract Value
Line Price/m2 (include Maintenance fee VAT, excl 2%) (include VAT, exclude
VAT) VAT) (exclude VAT, VND) Temporary VAT (include VAT & 2%)
No. Unit Code Unit Type Diện tích View Location Direction VAT) Phí bảo trì Đơn giá thông 2%)
STT Mã Căn Loại Căn Thông Hướng Ban công Vị Trí Hướng
Đơn giá thông Đơn giá tim
Đơn giá/m2 (đã bao
Giá bán căn hộ VAT Tạm tính
(2%) thủy/m2 Giá bán căn hộ (bao
Giá bán căn hộ (bao Tình Trạng Đơn vị Ngày đặt cọc
thủy/m2 tường/m2 (chưa bao gồm VAT, (10%) gồm VAT & 2%,
Thủy gồm VAT, đồng) (bao gồm VAT, gồm VAT, chưa gồm
(chưa bao gồm (chưa bao gồm đồng) đồng)
(m2) chưa gồm 2% 2%, đồng)
VAT, đồng) VAT, đồng)
đồng)
Lock 0 đặt cọc 13
1 2.10.03 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Đông 24,672,250 22,876,425 25,153,068 2,081,000,000 207,000,000 41,620,000 27,131,507 2,288,000,000 2,329,620,000 0
2 2.10.04 D 84.33 Hướng núi Căn góc Tây 25,412,094 23,562,418 25,907,660 2,143,000,000 213,000,000 42,860,000 27,937,863 2,356,000,000 2,398,860,000 0
3 2.10.08 A2 43.02 Hướng núi Căn thường Tây 25,530,446 23,333,754 25,656,129 1,098,000,000 110,000,000 21,960,000 28,079,963 1,208,000,000 1,229,960,000 0
4 2.10.09 C2 68.8 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 25,434,254 23,507,209 25,846,930 1,750,000,000 174,000,000 35,000,000 27,965,116 1,924,000,000 1,959,000,000 0
5 2.10.10 C2 68.8 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 25,434,254 23,507,209 25,846,930 1,750,000,000 174,000,000 35,000,000 27,965,116 1,924,000,000 1,959,000,000 Đặt Cọc DH 6/30/2021 2
6 2.10.11 A2 43.02 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 28,213,547 25,785,995 28,353,595 1,214,000,000 121,000,000 24,280,000 31,032,078 1,335,000,000 1,359,280,000 Đặt Cọc KDNN 7/8/2021 2
7 2.10.16 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Nam 25,165,480 23,333,754 25,656,129 2,122,000,000 211,000,000 42,440,000 27,665,125 2,333,000,000 2,375,440,000 0
8 2.10.19 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Đông nam 24,346,073 22,654,421 24,908,863 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 0
9 2.10.20 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Đông nam 24,346,073 22,654,421 24,908,863 1,206,000,000 120,000,000 24,120,000 26,760,848 1,326,000,000 1,350,120,000 0
10 2.17.01 C1 52.27 Hướng vườn Căn thường Đông 24,449,852 22,444,569 24,678,026 1,278,000,000 127,000,000 25,560,000 26,879,663 1,405,000,000 1,430,560,000 Đặt Cọc DH 3/7/2021 2
11 2.17.02 C1 52.26 Hướng vườn Căn thường Đông 24,325,686 22,444,569 24,678,026 1,271,000,000 127,000,000 25,420,000 26,750,861 1,398,000,000 1,423,420,000 Đặt Cọc DH 04/0/2021 2
12 2.17.03 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Đông 24,932,364 23,117,606 25,418,366 2,103,000,000 209,000,000 42,060,000 27,416,103 2,312,000,000 2,354,060,000 0
13 2.17.04 D 84.33 Hướng núi Căn góc Tây 25,680,011 23,810,834 26,180,917 2,166,000,000 215,000,000 43,320,000 28,234,318 2,381,000,000 2,424,320,000 0
14 2.17.05 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây 25,132,077 23,117,606 25,418,366 1,309,000,000 131,000,000 26,180,000 27,639,155 1,440,000,000 1,466,180,000 Đặt Cọc DH 7/4/2021 2
15 2.17.07 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây 25,132,077 23,117,606 25,418,366 1,309,000,000 131,000,000 26,180,000 27,639,155 1,440,000,000 1,466,180,000 Đặt Cọc DH 7/7/2021 2
16 2.17.08 A2 43.02 Hướng núi Căn thường Tây 25,799,610 23,579,758 25,926,734 1,110,000,000 110,000,000 22,200,000 28,358,903 1,220,000,000 1,242,200,000 0
17 2.17.09 C2 68.8 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 25,612,753 23,672,184 26,028,402 1,762,000,000 176,000,000 35,240,000 28,168,605 1,938,000,000 1,973,240,000 Đặt Cọc DH 7/13/2021 2
18 2.17.11 A2 43.02 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 28,411,559 25,966,969 28,552,666 1,222,000,000 122,000,000 24,440,000 31,241,283 1,344,000,000 1,368,440,000 Đặt Cọc DH 6/30/2021 2
19 2.17.16 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Nam 25,430,795 23,579,758 25,926,734 2,145,000,000 213,000,000 42,900,000 27,961,580 2,358,000,000 2,400,900,000 0
20 3.08.04 D 84.33 Hướng núi Căn góc Đông nam 24,969,548 23,152,084 25,456,292 2,106,000,000 209,000,000 42,120,000 27,451,678 2,315,000,000 2,357,120,000 0
21 3.08.08 A1 39.38 Hướng núi Căn thường Đông nam 25,139,799 22,927,403 25,209,144 990,000,000 99,000,000 19,800,000 27,653,631 1,089,000,000 1,108,800,000 Đặt Cọc DH 7/22/2021 2
22 3.08.09 C2 68.97 Hướng núi Căn thường Nam 24,309,659 22,478,042 24,714,847 1,677,000,000 166,000,000 33,540,000 26,721,763 1,843,000,000 1,876,540,000 0
23 3.08.11 A2 43.02 Hướng núi Căn thường Tây nam 24,594,176 22,478,042 24,714,847 1,058,000,000 105,000,000 21,160,000 27,033,938 1,163,000,000 1,184,160,000 0
24 3.08.13 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây nam 23,957,842 22,037,493 24,230,242 1,248,000,000 124,000,000 24,960,000 26,333,973 1,372,000,000 1,396,960,000 0
25 3.08.15 D 84.33 Hướng núi Căn góc Tây nam 24,480,161 22,698,317 24,957,149 2,064,000,000 206,000,000 41,280,000 26,918,060 2,270,000,000 2,311,280,000 0
26 3.08.17 C1 52.26 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23,189,143 21,395,915 23,524,507 1,212,000,000 120,000,000 24,240,000 25,487,945 1,332,000,000 1,356,240,000 Đặt Cọc MĐ 6/30/2021 2
27 3.08.19 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 22,993,592 21,395,915 23,524,507 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 0
28 3.08.20 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 22,993,592 21,395,915 23,524,507 1,139,000,000 114,000,000 22,780,000 25,287,588 1,253,000,000 1,275,780,000 0
29 3.13.01 C1 52.27 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 23,013,320 21,125,856 23,227,441 1,203,000,000 120,000,000 24,060,000 25,310,886 1,323,000,000 1,347,060,000 0
30 3.13.02 C1 52.26 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 22,896,450 21,125,856 23,227,441 1,197,000,000 119,000,000 23,940,000 25,181,783 1,316,000,000 1,339,940,000 Đặt Cọc DH 7/1/2021 2
31 3.13.03 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 23,467,463 21,759,331 23,924,264 1,979,000,000 197,000,000 39,580,000 25,803,391 2,176,000,000 2,215,580,000 0
32 3.13.04 D 84.33 Hướng núi Căn góc Đông nam 24,654,371 22,859,847 25,134,832 2,079,000,000 207,000,000 41,580,000 27,107,791 2,286,000,000 2,327,580,000 0
33 3.13.05 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Đông nam 24,128,333 22,194,318 24,402,750 1,257,000,000 125,000,000 25,140,000 26,525,912 1,382,000,000 1,407,140,000 Đặt Cọc HS 7/14/2021 2 6:30:00 PM
34 3.13.08 A1 39.38 Hướng núi Căn thường Đông nam 24,822,474 22,638,004 24,890,805 978,000,000 97,000,000 19,560,000 27,298,121 1,075,000,000 1,094,560,000 0
35 3.13.09 C2 68.97 Hướng núi Căn thường Nam 24,002,815 22,194,318 24,402,750 1,655,000,000 165,000,000 33,100,000 26,388,285 1,820,000,000 1,853,100,000 0
36 3.13.10 C2 68.8 Hướng núi Căn thường Nam 24,013,736 22,194,318 24,402,750 1,652,000,000 165,000,000 33,040,000 26,409,884 1,817,000,000 1,850,040,000 0
37 3.13.11 A2 43.02 Hướng núi Căn thường Tây nam 24,283,741 22,194,318 24,402,750 1,045,000,000 104,000,000 20,900,000 26,708,508 1,149,000,000 1,169,900,000 0
38 3.13.12 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây nam 23,655,442 21,759,331 23,924,264 1,232,000,000 123,000,000 24,640,000 26,007,678 1,355,000,000 1,379,640,000 0
39 3.13.13 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây nam 23,655,442 21,759,331 23,924,264 1,232,000,000 123,000,000 24,640,000 26,007,678 1,355,000,000 1,379,640,000 0
40 3.13.14 C1 52.1 Hướng núi Căn thường Tây nam 23,655,442 21,759,331 23,924,264 1,232,000,000 123,000,000 24,640,000 26,007,678 1,355,000,000 1,379,640,000 0
41 3.13.15 D 84.33 Hướng núi Căn góc Tây nam 24,171,164 22,411,811 24,641,992 2,038,000,000 203,000,000 40,760,000 26,574,173 2,241,000,000 2,281,760,000 0
42 3.13.16 D 84.33 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 23,467,463 21,759,331 23,924,264 1,979,000,000 197,000,000 39,580,000 25,803,391 2,176,000,000 2,215,580,000 0
43 3.13.17 C1 52.26 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 22,896,450 21,125,856 23,227,441 1,197,000,000 119,000,000 23,940,000 25,181,783 1,316,000,000 1,339,940,000 0
44 3.13.18 C1 52.27 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 23,013,320 21,125,856 23,227,441 1,203,000,000 120,000,000 24,060,000 25,310,886 1,323,000,000 1,347,060,000 Đặt Cọc MĐ 7/15/2021 2
45 3.13.19 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 22,703,366 21,125,856 23,227,441 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 0
46 3.13.20 B 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 22,703,366 21,125,856 23,227,441 1,125,000,000 112,000,000 22,500,000 24,964,682 1,237,000,000 1,259,500,000 0

11 Phase 1 - 135 units (Vietnamese Version)


Giá bán căn hộ
Đơn giá thông
Diện tích View Giá bán căn hộ Phí bảo trì (bao gồm VAT, Giá bán căn hộ
VAT Tạm tính thủy (Bao gồm Tình trạng Đơn vị Ngày cọc Giờ lock Giờ out Lock 0 Đặt Cọc 8
STT Mã Căn Thông Hướng Ban công Vị Trí Hướng (chưa bao gồm (2%) chưa gồm 2%, (bao gồm VAT,
(10%) VAT)
Thủy (m2) VAT, đồng) đồng) 2%, đồng)

1 2.20.01 52.27 Hướng vườn Căn thường Đông 1,316,000,000 131,000,000 26,320,000 27,683,183 1,447,000,000 1,473,320,000 - 2
2 2.20.02 52.26 Hướng vườn Căn thường Đông 1,309,000,000 130,000,000 26,180,000 27,535,400 1,439,000,000 1,465,180,000 - 2
3 2.20.03 84.33 Hướng vườn Căn góc Đông 2,165,000,000 215,000,000 43,300,000 28,222,459 2,380,000,000 2,423,300,000 - 2
4 2.20.04 84.33 Hướng dân cư Căn góc Tây 2,230,000,000 222,000,000 44,600,000 29,076,248 2,452,000,000 2,496,600,000 - 2
5 2.20.05 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây 1,348,000,000 134,000,000 26,960,000 28,445,298 1,482,000,000 1,508,960,000 - 2
6 2.20.06 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây 1,348,000,000 134,000,000 26,960,000 28,445,298 1,482,000,000 1,508,960,000 - 2
7 2.20.07 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây 1,348,000,000 134,000,000 26,960,000 28,445,298 1,482,000,000 1,508,960,000 - 2
8 2.20.08 43.02 Hướng dân cư Căn thường Tây 1,143,000,000 114,000,000 22,860,000 29,218,968 1,257,000,000 1,279,860,000 - 2
9 2.20.09 68.8 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 1,812,000,000 180,000,000 36,240,000 28,953,488 1,992,000,000 2,028,240,000 - 2
10 2.20.10 68.8 Hướng biển một phần Căn thường Tây bắc 1,812,000,000 180,000,000 36,240,000 28,953,488 1,992,000,000 2,028,240,000 - 2
11 2.20.11 43.02 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 1,257,000,000 125,000,000 25,140,000 32,124,593 1,382,000,000 1,407,140,000 Đặt Cọc KDNN 7/25/2021 2 2
12 2.20.12 52.1 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 1,482,000,000 148,000,000 29,640,000 31,285,988 1,630,000,000 1,659,640,000 Đặt Cọc MĐ 7/25/2021 2 2
13 2.20.13 52.1 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 1,482,000,000 148,000,000 29,640,000 31,285,988 1,630,000,000 1,659,640,000 Đặt Cọc MĐ 7/25/2021 2 2
14 2.20.14 52.1 Hướng biển trọn Căn thường Bắc 1,482,000,000 148,000,000 29,640,000 31,285,988 1,630,000,000 1,659,640,000 Đặt Cọc KDNN 7/25/2021 2 2
15 2.20.15 84.33 Hướng biển trọn Căn góc Bắc 2,452,000,000 244,000,000 49,040,000 31,969,643 2,696,000,000 2,745,040,000 Đặt Cọc DH 7/25/2021 2 2
16 2.20.16 84.33 Hướng vườn Căn góc Nam 2,208,000,000 220,000,000 44,160,000 28,791,652 2,428,000,000 2,472,160,000 - 2
17 2.20.17 52.26 Hướng vườn Căn thường Nam 1,335,000,000 133,000,000 26,700,000 28,090,318 1,468,000,000 1,494,700,000 Đặt Cọc DH 7/25/2021 2 2
18 2.20.18 52.27 Hướng vườn Căn thường Nam 1,342,000,000 134,000,000 26,840,000 28,237,995 1,476,000,000 1,502,840,000 - 2
19 2.20.19 49.55 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 Đặt Cọc DH 7/25/2021 2 2
20 2.20.20 49.55 Hướng vườn Căn thường Đông nam 1,255,000,000 125,000,000 25,100,000 27,850,656 1,380,000,000 1,405,100,000 - 2
21 3.07.01 52.27 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 1,247,000,000 124,000,000 24,940,000 26,229,195 1,371,000,000 1,395,940,000 - 2
22 3.07.02 52.26 Hướng vườn Căn thường Tây bắc 1,240,000,000 124,000,000 24,800,000 26,100,268 1,364,000,000 1,388,800,000 - 2
23 3.07.03 84.33 Hướng vườn Căn góc Tây bắc 2,051,000,000 204,000,000 41,020,000 26,740,187 2,255,000,000 2,296,020,000 - 2
24 3.07.04 84.33 Hướng dân cư Căn góc Đông nam 2,155,000,000 215,000,000 43,100,000 28,103,878 2,370,000,000 2,413,100,000 - 2
25 3.07.07 52.1 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 1,303,000,000 130,000,000 26,060,000 27,504,798 1,433,000,000 1,459,060,000 - 2
26 3.07.08 39.38 Hướng dân cư Căn thường Đông nam 1,013,000,000 101,000,000 20,260,000 28,288,471 1,114,000,000 1,134,260,000 - 2
27 3.07.09 68.97 Hướng dân cư Căn thường Nam 1,716,000,000 171,000,000 34,320,000 27,359,722 1,887,000,000 1,921,320,000 - 2
28 3.07.10 68.8 Hướng dân cư Căn thường Nam 1,713,000,000 170,000,000 34,260,000 27,369,186 1,883,000,000 1,917,260,000 - 2
29 3.07.11 43.02 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 1,083,000,000 108,000,000 21,660,000 27,684,798 1,191,000,000 1,212,660,000 - 2
30 3.07.12 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 1,277,000,000 128,000,000 25,540,000 26,967,370 1,405,000,000 1,430,540,000 - 2
31 3.07.13 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 1,277,000,000 128,000,000 25,540,000 26,967,370 1,405,000,000 1,430,540,000 - 2
32 3.07.14 52.1 Hướng dân cư Căn thường Tây nam 1,277,000,000 128,000,000 25,540,000 26,967,370 1,405,000,000 1,430,540,000 - 2
33 3.07.15 84.33 Hướng dân cư Căn góc Tây nam 2,113,000,000 210,000,000 42,260,000 27,546,543 2,323,000,000 2,365,260,000 - 2
34 3.07.16 84.33 Hướng vườn Căn góc Đông bắc 2,051,000,000 204,000,000 41,020,000 26,740,187 2,255,000,000 2,296,020,000 - 2
35 3.07.17 52.26 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 1,240,000,000 124,000,000 24,800,000 26,100,268 1,364,000,000 1,388,800,000 Đặt Cọc DH 7/25/2021 2 2
36 3.07.18 52.27 Hướng vườn Căn thường Đông bắc 1,247,000,000 124,000,000 24,940,000 26,229,195 1,371,000,000 1,395,940,000 - 2
37 3.07.19 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2
38 3.07.20 49.55 Hướng vườn Căn thường Bắc 1,166,000,000 116,000,000 23,320,000 25,872,856 1,282,000,000 1,305,320,000 - 2

12

You might also like