You are on page 1of 5

CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC.

30
Câu 1: Biểu thức sin x cos y  cos x sin y bằng
A. cos  x  y  . B. cos  x  y  . C. sin  x  y  . D. sin  y  x  .

sin  a  b 
Câu 2: Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa)
sin  a  b 
sin  a  b  sin a  sin b sin  a  b  sin a  sin b
A.  . B.  .
sin  a  b  sin a  sin b sin  a  b  sin a  sin b
sin  a  b  tan a  tan b sin  a  b  cot a  cot b
C.  . D.  .
sin  a  b  tan a  tan b sin  a  b  cot a  cot b

Câu 3: Đẳng thức nào sau đây là đúng.


  1   1 3
A. cos      cos   . B. cos      sin   cos  .
 3 2  3 2 2
  3 1   1 3
C. cos      sin   cos  . D. cos      cos   sin  .
 3 2 2  3 2 2

3 
sin x   x   
Câu 4: Cho 5 với 2 khi đó tan  x   bằng.
 4
2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
3   3   21 
Câu 5: Cho sin   ,    ;  . Tính giá trị cos    ?
5 2 2   4 
2 7 2  2 7 2
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
1 3
Câu 6: Cho hai góc nhọn a và b với tan a  và tan b  . Tính a  b .
7 4
   2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
4 
Câu 7: Biết sin   , 0  và   k . Giá trị của biểu thức:
5 2
4cos    
3 sin     
A 3 không phụ thuộc vào  và bằng
sin 
5 5 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 5

 b 1  b a  3 a 
cos  a    sin  a    0 sin   b   cos   b   0
Câu 8: Biết  2  2 và  2 ; 2  5 và 2  . Giá trị
cos  a  b  bằng:
24 3  7 7  24 3 22 3  7 7  22 3
A. . B. . C. . D. .
50 50 50 50

Câu 9: Biết       và cot  , cot  , cot  theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số
2
cot  .cot  bằng:
A. 2. B. –2. C. 3. D. –3.
Câu 10: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a  cos 2 a – sin 2 a. B. cos 2a  cos 2 a  sin 2 a.
C. cos 2a  2cos 2 a –1. D. cos 2a  1– 2sin 2 a.
Câu 11: Khẳng định nào dưới đây SAI?
A. 2 sin 2 a  1  cos 2 a . B. cos 2a  2cos a  1.
C. sin 2a  2sin a cos a . D. sin  a  b   sin a cos b  sin b.cos a
.
1
Câu 12: Nếu sinx  cos x  thì sin2x bằng
2
3 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 8 2 4
1 1
Câu 13: Cho a , b là hai góc nhọn. Biết cos a  , cos b  . Giá trị của biểu thức
3 4
cos  a  b  cos  a  b  bằng
119 115 113 117
A.  . B.  . C.  . D.  .
144 144 144 144
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây sai?
1
A. cos a cos b  cos  a  b   cos  a  b   . B.
2
1
sin a cos b  sin  a  b   cos  a  b   .
2
1
C. sin a sin b  cos  a  b   cos  a  b   . D.
2
1
sin a cos b  sin  a  b   sin  a  b   .
2
sin 3x  cos 2 x  sin x
Câu 15: Rút gọn biểu thức A   sin 2 x  0; 2 sin x  1  0 ta được:
cos x  sin 2 x  cos 3x
A. A  cot 6 x . B. A  cot 3x .
C. A  cot 2 x . D. A  tan x  tan 2 x  tan 3x .
cos a  2 cos 3a  cos 5a
Câu 16: Rút gọn biểu thức P  .
sin a  2 sin 3a  sin 5a
A. P  tan a . B. P  cot a . C. P  cot 3a . D. P  tan 3a .
 7
Câu 17: Giá trị đúng của tan  tan bằng:
24 24
A. 2  6 3 .  B. 2  6 3 .  C. 2  3 2 .  D.

2  3 2 . 
 4 5
cos .cos .cos
Câu 18: Tích số 7 7 7 bằng:
1 1 1 1
A. . B.  . C. . D.  .
8 8 4 4
sin x  sin 2 x  sin 3x
Câu 19: Rút gọn biểu thức A 
cos x  cos 2 x  cos 3x
A. A  tan 6 x. B. A  tan 3 x.
C. A  tan 2 x. D. A  tan x  tan 2 x  tan 3x.
1  
Câu 20: Cho cos x     x  0  . Giá trị của tan 2x là
3 2 
5 4 2 5 4 2
A. . B. . C.  . D.  .
2 7 2 7

Câu 21: Cho


sin  .cos      sin 
với    

 k ,  

 l ,  k , l    . Ta có
2 2
A. tan      2 cot  . B. tan      2 cot  .
C. tan      2 tan  . D.
tan      2 tan  .
 3   
  x   sin  x  
Câu 22: Cho tan x  2  2  . Giá trị của  3  là
2 3 2 3 2 3 2  3
A. . B.  . C. . D. .
2 5 2 5 2 5 2 5

2 cos 2 2  3 sin 4  1
Câu 23: Biểu thức A  có kết quả rút gọn là:
2sin 2 2  3 sin 4  1
cos  4  30  cos  4  30  sin  4  30 
A. . B. . C. . D.
cos  4  30  cos  4  30  sin  4  30 
sin  4  30 
.
sin  4  30 

Câu 24: Cho biểu thức A  sin 2  a  b  – sin 2 a – sin 2 b. Hãy chọn kết quả đúng:
A. A  2 cos a.sin b.sin  a  b  . B. A  2 sin a.cos b.cos  a  b  .
C. A  2 cos a.cos b.cos  a  b  . D. A  2sin a.sin b.cos  a  b  .

Câu 25: Giá trị lớn nhất của M  sin 4 x  cos 4 x bằng:
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .

1  tan x 3    
Câu 26: Cho biểu thức M  3
,  x    k , x   k , k    , mệnh đề nào trong
1  tan x   4 2 
các mệnh đề sau đúng?
1 1
A. M  1 . B. M  . C.  M  1. D. M  1 .
4 4
Câu 27: Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC thì.
A. sin 2 A  sin 2B  2sin C . B. sin 2 A  sin 2B  2sin C .
C. sin 2 A  sin 2B  2sin C . D. sin 2 A  sin 2B  2sin C .
1 1 1
Câu 28: Cho A , B , C là ba là các góc nhọn và tan A  ; tan B  , tan C  . Tổng
2 5 8
A  B  C bằng
   
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 6
Câu 29: Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không phải tam giác vuông) thì:
A. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C . B.
A B C
tan A  tan B  tan C   tan .tan . tan .
2 2 2
C. tan A  tan B  tan C   tan A.tan B.tan C . D.
A B C
tan A  tan B  tan C  tan . tan . tan .
2 2 2
Câu 30: Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC thì:
A. sin 2 A  sin 2B  sin 2C  4sin A.sin B.sin C .
B. sin 2 A  sin 2B  sin 2C  4cos A.cos B.cos C .
C. sin 2 A  sin 2B  sin 2C  4cos A.cos B.cos C .
D. sin 2 A  sin 2B  sin 2C  4sin A.sin B.sin C .
Câu 31: Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC (không là tam giác vuông) thì
cot A.cot B  cot B.cot C  cot C.cot A bằng
2
A. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên. B. 1. C. 1 . D.  cot A.cot B.cot C  .

Câu 32: Hãy chỉ ra công thức sai, nếu A, B , C là ba góc của một tam giác.
B C B C A
A. cos cos  sin sin  sin . B.
2 2 2 2 2
cos B.cos C  sin B.sin C  cos A  0 .
B C C C A
C. sin cos  sin cos  cos . D.
2 2 2 2 2
2 2 2
cos A  cos B  cos C  2 cos A cos B cos C  1 .
1 1 1
Câu 33: Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A  , tan B  , tan C  . Tổng A  B  C
2 5 8
bằng:
   
A. . B. . C. . D. .
6 5 4 3
Câu 34: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
B C B C A
A. cos cos  sin sin  sin . B.
2 2 2 2 2
tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.
C. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C. D.
A B B C C A
tan .tan  tan .tan  tan .tan  1.
2 2 2 2 2 2

You might also like