Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng N5 ngày 1
会う あう au gặp
赤い あかい akai đỏ
明る
あかるい akarui sáng
い
開け
あける akeru mở (ngoại động từ)
る
朝ご
あさごはん asagohan bữa sáng
飯
足 あし ashi chân
2. Từ vựng N5 ngày 2
後 あと ato sau
あの ano …kia
あの ano à…
3. Từ vựng N5 ngày 3
雨 あめ ame mưa
ある aru có
歩く あるく aruku đi bộ
あれ are cái đó
言う いう iu nói
家 いえ ie nhà
行く いく iku đi
bao nhiêu ?
いくつ ikutsu (số lượng)
bao nhiêu ?
いくら ikura (giá)
4. Từ vựng N5 ngày 4
池 いけ ike ao
椅子 いす isu ghế
一 いち ichi 1
一番 いちばん ichiban số 1
いつ itsu khi
五つ いつつ itsutsu 5
意味 いみ imi ý nghĩa
5. Từ vựng N5 ngày 5
いも
妹 imouto em gái của ai đó
うと
いり
入口 iriguchi lối vào
ぐち
いる iru cần
入れ いれ
ireru bỏ vào
る る
色 いろ iro màu
いろ
色々 iroiro nhiều
いろ
上 うえ ue trên
うし
後ろ ushiro sau
ろ
うす
薄い usui mỏng
い
歌 うた uta bài hát
うた
歌う utau hát
う
内 うち uchi nhà
生ま うま
umareru sinh ra
れる れる
6. Từ vựng N5 ngày 6
海 うみ umi biển
売る うる uru bán
絵 え e tranh, ảnh
ええ ee vâng
駅 えき eki ga
円 えん en Yen
鉛筆 えんぴつ enpitsu bút chì