You are on page 1of 2

3.

2
1. Nợ 152 2.600.000
Nợ 133 260.000
Có 112 2.860.000
Nợ 152 100.000
Nợ 133 10.000
Có 111 110.000
GIÁ HTK NHẬP =5.400 (THUẾ GTGT KHÔNG TÍNH VÀO HTK)
2. Nợ 152 7020.000
Nợ 133 702.000
Có 331 7.722.000
Nợ 152 300.000
Nợ 133 30.000
Có 141 330.000
3. Nợ 331 132.000
Có 152 120.000
Có 133 12.000
4. Nợ 153 2.000.000
Nợ 133 220.000
Có 331 2.220.000
Nợ 153 120.000
Nợ 133 10.000
Có 331 120.000
5.Nợ 331 4.000.000
Có 112 4.000.000
6. Nợ 150 30.000.000
Nợ 133 1.500.000
Có 331 31.500.000
Nợ 156 1.000.000
Nợ 133 100
Có 141 1.100.000
7.Nợ 156 6.000.000
Nợ 133 600
Có 331 6.600.000
8. (NV 5 & NV 7)
Nợ 331 2.600.000
Có 515 66.000
Có 112 2.534.000
9. Nợ 621 5.362.000
Nợ 641 1.108.000
Có 152 6.470.000
10. Nợ 153 8.000.000
Nợ 133 800.000
Có 331 8.800.000
Nợ 153 300.000
Có 111 300.000
11. Nợ 331 8.800.000
Có 515 80.000
Có 112 8.720.000
12. Nợ 627 3.000.000
Nợ 641 1.500.000
Nợ 642 2.000.000
Có 153 6.500.000
13.Nợ 627 1.600.000
Nợ 133 160.000
Có 111 1.760.000
14. Nợ 153 9.600.000
Nợ 133 960.000
Có 112 10.560.000
Nợ 153 200.000
Nợ 133 20.000
Có 111 220.000
GIÁ CC NHẬP KHO=9.800.000
3.5
1.TỔNG GIÁ GỐC= 1.229
2.MỨC DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ HTK 31/12/N=153
3. A/ SDDK 2294= 0
Nợ 632 153
Có 2294 153
B/ SDDK 2294= 92
Nợ 632 61
có 2294 61
c/ SDDK 2294= 210
Nợ 2294 58
Có 632 58
4. BÁO CÁO TÀI CHÍNH (31/12/N)
SỐ CUỐI NĂM SỐ ĐẦU NĂM
A. Tài sản ngắn hạn 1076
1. HTK 1229
2. Dự phòng giảm giá HTK 153 0
A. Tài sản ngắn hạn 1076
1. HTK 1229
2. Dự phòng giảm giá HTK 153 92
A. Tài sản ngắn hạn 1076
1. HTK 1229
2. Dự phòng giảm giá HTK 153 210

You might also like