You are on page 1of 1

VOCABULARY VOCABULARY

 Century (n) thế kỉ  Century (n) thế kỉ


 On sale: được bày bán  On sale: được bày bán
 Entrance (n) lối vào  Entrance (n) lối vào
 Campsite (n) khu vực cắm trại  Campsite (n) khu vực cắm trại
 It doesn’t matter! Không quan trọng!  It doesn’t matter! Không quan trọng!
 Coast (n) bờ biển  Coast (n) bờ biển
 Improve (v) cải thiện, tiến bộ  Improve (v) cải thiện, tiến bộ
 Competition (n) cuộc thi  Competition (n) cuộc thi
 Comfortable (adj) thoải mái  Comfortable (adj) thoải mái
 Tennis court (n) sân tennis  Tennis court (n) sân tennis

VOCABULARY VOCABULARY

 Century (n) thế kỉ  Century (n) thế kỉ


 On sale: được bày bán  On sale: được bày bán
 Entrance (n) lối vào  Entrance (n) lối vào
 Campsite (n) khu vực cắm trại  Campsite (n) khu vực cắm trại
 It doesn’t matter! Không quan trọng!  It doesn’t matter! Không quan trọng!
 Coast (n) bờ biển  Coast (n) bờ biển
 Improve (v) cải thiện, tiến bộ  Improve (v) cải thiện, tiến bộ
 Competition (n) cuộc thi  Competition (n) cuộc thi
 Comfortable (adj) thoải mái  Comfortable (adj) thoải mái
 Tennis court (n) sân tennis  Tennis court (n) sân tennis

VOCABULARY
VOCABULARY
 Century (n) thế kỉ
 Century (n) thế kỉ
 On sale: được bày bán
 On sale: được bày bán
 Entrance (n) lối vào
 Entrance (n) lối vào
 Campsite (n) khu vực cắm trại
 Campsite (n) khu vực cắm trại
 It doesn’t matter! Không quan trọng!
 It doesn’t matter! Không quan trọng!
 Coast (n) bờ biển
 Coast (n) bờ biển
 Improve (v) cải thiện, tiến bộ
 Improve (v) cải thiện, tiến bộ
 Competition (n) cuộc thi
 Competition (n) cuộc thi
 Comfortable (adj) thoải mái
 Comfortable (adj) thoải mái
 Tennis court (n) sân tennis
 Tennis court (n) sân tennis

You might also like