You are on page 1of 160

Tiêu đề FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-lo

Ngày xuất dữ liệu 02/02/2021

Mã CK VHL
Loại Hợp nhất

Triệu VNĐ Q3/2018 Q4/2018


TÀI SẢN NGẮN HẠN 533,686.86 496,279.20
Tiền và tương đương tiền 36,101.21 42,339.55
Tiền 36,101.21 42,339.55
Các khoản tương đương tiền 0.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 10,000.00 10,000.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000.00 10,000.00
Các khoản phải thu 66,586.75 53,550.85
Phải thu khách hàng 12,650.23 10,333.24
Trả trước người bán 27,602.80 16,580.63
Phải thu nội bộ 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.00
Phải thu khác 46,967.06 47,205.21
Dự phòng nợ khó đòi -20,633.34 -20,568.22
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 407,776.07 386,420.51
Hàng tồn kho 423,859.55 399,182.89
Dự phòng giảm giá HTK -16,083.48 -12,762.38
Tài sản lưu động khác 13,222.82 3,968.29
Trả trước ngắn hạn 1,356.57 434.31
Thuế VAT phải thu 3,943.07 3,501.53
Phải thu thuế khác 7,923.18 32.45
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 763,302.63 748,368.88
Phải thu dài hạn 6,724.53 6,615.22
Phải thu khách hàng dài hạn 0.00 0.00
Trả trước người bán dài hạn 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0.00
Phải thu về cho vay dài hạn 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 6,724.53 6,615.22
Dự phòng phải thu dài hạn 0.00 0.00
Tài sản cố định 602,212.48 614,798.65
GTCL TSCĐ hữu hình 585,746.73 590,413.39
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,542,478.08 1,568,166.34
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -956,731.36 -977,752.95
GTCL Tài sản thuê tài chính 16,434.84 15,737.15
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 18,880.54 18,880.54
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -2,445.69 -3,143.39
GTCL tài sản cố định vô hình 30.91 8,648.12
Nguyên giá TSCĐ vô hình 203.09 9,069.31
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -172.18 -421.19
Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015) 0.00 0.00
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầu tư 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài hạn 42,531.56 12,188.55
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở dang 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 79,608.05 81,905.30
Đầu tư vào các công ty con 0.00 0.00
Đầu tư vào các công ty liên kết 77,608.05 79,905.30
Đầu tư dài hạn khác 2,000.00 2,000.00
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00 0.00
Lợi thế thương mại (trước 2015) 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 32,226.01 32,861.15
Trả trước dài hạn 31,759.36 32,591.86
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 466.64 269.29
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn khác 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,296,989.48 1,244,648.09
NỢ PHẢI TRẢ 688,646.56 588,011.18
Nợ ngắn hạn 454,363.41 412,835.72
Phải trả người bán 70,435.80 89,376.00
Người mua trả tiền trước 12,218.61 23,012.75
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 19,663.08 23,700.28
Phải trả người lao động 64,621.62 65,820.80
Chi phí phải trả 39,849.58 18,276.51
Phải trả nội bộ 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng cơ bản 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639.80 639.80
Phải trả khác 14,476.27 27,913.77
Vay ngắn hạn 129,157.14 94,118.14
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 56,078.26 22,437.54
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 47,223.25 47,540.12
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
Nợ dài hạn 234,283.15 175,175.46
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0.00 0.00
Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạn 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiên 13,439.14 13,119.24
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00
Vay dài hạn 197,844.01 147,988.44
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0.00 0.00
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 23,000.00 14,067.78
VỐN CHỦ SỞ HỮU 608,342.93 656,636.91
Vốn và các quỹ 608,342.93 656,636.91
Vốn góp 250,000.00 250,000.00
Cổ phiếu phổ thông 250,000.00 250,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 49,171.81 49,171.81
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00
Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát triển 162,205.08 162,205.08
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chính 0.00 0.00
Quỹ khác 11,811.51 11,811.51
Lãi chưa phân phối 135,009.52 183,303.50
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,715.86 38,358.41
LNST chưa phân phối kỳ này 98,293.66 144,945.09
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145.00 145.00
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nước 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0.00
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,296,989.48 1,244,648.09

STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tại Hà Nội
Ms. Đỗ Thị Lan - chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103 M: 0989 219 401
Email: lan.do@StoxPlus.com

Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
inh_vhl-viglacera-ha-long

Xem theo Quý 2020


Tiền tệ VNĐ Triệu VNĐ

Q1/2019 Q2/2019 Q3/2019 Q4/2019 Q1/2020


549,974.10 577,395.15 588,811.84 553,237.41 547,638.29
82,306.68 120,458.51 79,084.47 80,410.86 43,747.21
82,306.68 120,458.51 79,084.47 60,410.86 23,747.21
0.00 0.00 0.00 20,000.00 20,000.00
10,000.00 10,000.00 30,000.00 10,000.00 10,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,000.00 10,000.00 30,000.00 10,000.00 10,000.00
82,083.59 84,170.59 94,884.23 52,799.18 78,429.56
19,613.69 25,120.82 22,555.76 6,607.95 15,941.18
35,583.32 25,042.15 38,542.15 12,303.24 29,319.66
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
47,454.80 48,281.79 47,960.48 47,962.15 47,242.90
-20,568.22 -14,274.17 -14,174.17 -14,074.17 -14,074.17
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
371,823.80 359,918.51 379,773.65 402,860.30 407,737.69
384,586.17 370,523.25 390,378.38 413,583.60 418,461.00
-12,762.38 -10,604.73 -10,604.73 -10,723.31 -10,723.31
3,760.04 2,847.53 5,069.49 7,167.07 7,723.82
469.42 398.05 2,028.70 1,306.02 764.86
2,850.98 2,281.40 3,008.34 4,099.71 5,503.02
439.65 168.08 32.45 1,761.35 1,455.94
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
725,130.27 715,962.18 730,583.06 729,260.73 714,793.65
5,772.02 5,789.21 6,338.71 6,194.39 6,660.57
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5,772.02 5,789.21 6,338.71 6,194.39 6,660.57
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
591,932.96 572,755.81 558,108.43 598,307.61 579,851.89
568,986.98 550,014.46 531,740.34 564,592.68 546,906.09
1,568,166.34 1,570,651.23 1,571,447.72 1,624,598.37 1,619,170.63
-999,179.36 -1,020,636.77 -1,039,707.37 -1,060,005.70 -1,072,264.54
15,039.45 15,576.39 19,944.71 20,971.52 20,632.98
18,880.54 19,568.40 24,797.70 26,770.77 27,095.70
-3,841.09 -3,992.01 -4,852.99 -5,799.25 -6,462.71
7,906.54 7,164.96 6,423.38 12,743.42 12,312.82
9,069.31 9,069.31 9,069.31 16,938.87 17,320.67
-1,162.77 -1,904.35 -2,645.93 -4,195.45 -5,007.85
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
15,114.32 23,042.44 33,647.63 5,298.26 7,299.38
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
79,734.96 80,461.89 82,548.37 86,036.15 87,584.34
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
77,734.96 78,461.89 80,548.37 84,036.15 85,584.34
2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
32,576.00 33,912.83 49,939.92 33,424.32 33,397.47
32,196.96 33,555.56 49,604.13 33,424.32 33,397.47
379.04 357.27 335.80 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,275,104.37 1,293,357.33 1,319,394.90 1,282,498.15 1,262,431.94
592,510.77 671,665.64 664,050.82 593,474.60 570,221.95
419,502.01 540,088.19 491,598.02 423,044.98 398,860.10
68,463.93 71,555.95 106,182.82 104,545.44 72,146.43
11,582.40 13,933.20 17,327.20 32,716.71 26,106.43
12,263.00 15,722.07 18,178.85 17,615.03 12,410.63
42,493.64 53,383.64 64,029.13 65,061.54 42,037.36
26,764.83 35,529.71 44,721.90 13,333.21 15,368.37
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
639.80 639.80 639.80 639.80 639.80
27,892.02 107,529.01 33,790.19 6,421.70 13,400.69
149,428.99 134,669.51 92,274.49 106,229.38 119,719.45
34,397.13 42,991.61 50,457.05 13,453.10 19,122.53
45,576.29 64,133.70 63,996.60 63,029.09 77,908.42
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
173,008.76 131,577.45 172,452.80 170,429.62 171,361.86
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
13,119.24 12,799.34 12,799.34 12,479.44 12,479.44
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
145,821.74 104,710.33 145,585.68 143,882.40 144,814.64
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
14,067.78 14,067.78 14,067.78 14,067.78 14,067.78
682,593.60 621,691.69 655,344.08 689,023.54 692,209.98
682,593.60 621,691.69 655,344.08 689,023.54 692,209.98
250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00
250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
49,171.81 49,171.81 49,171.81 49,171.81 49,171.81
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
162,205.08 206,800.89 206,800.89 206,800.89 244,600.89
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11,811.51 11,811.51 11,811.51 11,811.51 11,811.51
209,260.19 103,762.48 137,414.86 171,094.33 136,480.77
183,073.61 44,032.58 44,032.58 44,032.58 113,212.00
26,186.58 59,729.90 93,382.28 127,061.75 23,268.77
145.00 145.00 145.00 145.00 145.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,275,104.37 1,293,357.33 1,319,394.90 1,282,498.15 1,262,431.94

3, TP.HCM
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020
576,555.75 552,497.89 611,862.36
144,450.05 104,723.21 131,640.89
97,450.05 54,723.21 81,640.89
47,000.00 50,000.00 50,000.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00
65,581.72 70,146.41 56,464.54
7,509.23 6,078.97 6,540.13
25,058.15 31,884.67 19,750.06
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
47,038.51 46,006.93 43,688.56
-14,024.17 -13,824.17 -13,514.21
0.00 0.00 0.00
353,628.57 364,394.95 408,265.24
363,819.59 374,585.97 417,915.89
-10,191.02 -10,191.02 -9,650.64
2,895.41 3,233.33 5,491.69
522.86 366.27 541.45
950.90 1,568.13 3,917.45
1,421.66 1,298.92 1,032.79
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
697,539.12 677,438.60 648,076.72
6,211.78 5,358.59 5,265.45
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
6,211.78 5,358.59 5,265.45
0.00 0.00 0.00
565,195.71 543,893.26 527,035.96
536,332.35 516,689.09 501,045.61
1,631,417.68 1,631,417.68 1,634,665.46
-1,095,085.33 -1,114,728.59 -1,133,619.85
17,363.28 16,516.83 16,115.77
22,114.80 22,114.80 22,567.51
-4,751.52 -5,597.96 -6,451.74
11,500.07 10,687.33 9,874.59
17,320.67 17,320.67 17,320.67
-5,820.59 -6,633.34 -7,446.08
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
4,137.17 4,434.17 2,842.33
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
87,922.13 89,791.17 92,838.58
0.00 0.00 0.00
85,922.13 87,791.17 90,838.58
2,000.00 2,000.00 2,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
34,072.33 33,961.42 20,094.39
33,629.67 33,585.37 18,582.62
442.66 376.05 1,511.77
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07
640,737.12 572,518.70 585,962.16
481,486.24 412,567.82 440,192.73
74,010.95 73,556.38 102,091.51
35,123.02 13,302.79 41,206.87
35,745.08 33,997.58 14,232.50
49,977.99 61,633.28 80,107.70
32,721.17 47,434.73 4,313.67
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
639.80 639.80 639.80
81,076.84 14,048.19 8,777.35
75,268.33 68,378.32 91,721.45
21,607.21 24,919.17 20,215.50
75,315.87 74,657.60 76,886.38
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
159,250.88 159,950.88 145,769.42
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
12,159.54 12,159.54 11,839.64
0.00 0.00 0.00
133,023.56 133,723.56 129,457.56
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
14,067.78 14,067.78 4,472.23
633,357.75 657,417.79 673,976.92
633,357.75 657,417.79 673,976.92
250,000.00 250,000.00 250,000.00
250,000.00 250,000.00 250,000.00
0.00 0.00 0.00
49,171.81 49,171.81 49,171.81
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
244,600.89 244,600.89 244,600.89
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
11,811.51 11,811.51 11,811.51
77,628.53 101,688.58 118,247.70
34,237.56 34,237.56 34,237.56
43,390.97 67,451.02 84,010.14
145.00 145.00 145.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07
Tiêu đề FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-lo
Ngày xuất dữ liệu 02/02/2021

Mã CK VHL
Loại Hợp nhất

Triệu VNĐ Q3/2018 Q4/2018


Doanh số 498,339.94 531,078.83
Các khoản giảm trừ 0.00 0.00
Doanh số thuần 498,339.94 531,078.83
Giá vốn hàng bán -412,972.34 -418,569.95
Lãi gộp 85,367.60 112,508.88
Thu nhập tài chính 368.76 430.46
Chi phí tài chính -7,791.73 -6,318.76
Trong đó: Chi phí lãi vay -10,799.61 -3,246.77
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) 1,271.80 2,297.25
Chi phí bán hàng -18,178.04 -45,235.08
Chi phí quản lý doanh nghiệp -14,734.41 -13,448.53
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh 46,303.98 50,234.23
Thu nhập khác 814.17 9,629.24
Chi phí khác -1,222.83 -652.15
Thu nhập khác, ròng -408.66 8,977.09
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 0.00 0.00
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 45,895.32 59,211.32
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời -9,208.24 -11,989.78
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại 121.39 -197.35
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -9,086.85 -12,187.14
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế 36,808.46 47,024.18
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 0.00
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 36,808.46 47,024.18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND) 0.00 0.00
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND) 0.00 0.00

STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Tại Hà Nội
Ms. Đỗ Thị Lan - chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103 M: 0989 219 401
Email: lan.do@StoxPlus.com

Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
chinh_vhl-viglacera-ha-long

Xem theo Quý 2020


Tiền tệ VNĐ Triệu VNĐ

Q1/2019 Q2/2019 Q3/2019 Q4/2019 Q1/2020


454,940.66 498,683.68 533,201.59 512,439.08 433,745.04
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
454,940.66 498,683.68 533,201.59 512,439.08 433,745.04
-384,870.87 -410,573.10 -419,312.81 -403,293.89 -360,113.65
70,069.79 88,110.58 113,888.78 109,145.19 73,631.39
2,382.86 892.59 669.63 843.39 457.40
-6,292.43 -6,007.50 -5,816.13 -4,662.18 -5,965.01
-6,288.89 -5,997.93 -5,807.41 -4,653.01 -7,507.84
-2,170.34 726.93 2,086.48 3,487.78 1,548.19
-20,272.00 -28,794.11 -52,082.58 -50,525.45 -27,735.86
-11,228.92 -13,477.85 -16,901.75 -16,639.09 -14,387.54
32,488.96 41,450.64 41,844.44 41,649.63 27,548.57
437.70 1,002.67 383.01 702.36 1,685.92
-192.48 -529.95 -86.73 -124.82 -41.46
245.22 472.71 296.29 577.54 1,644.47
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
32,734.18 41,923.35 42,140.73 42,227.17 29,193.04
-6,657.35 -8,358.27 -8,466.86 -7,818.53 -5,924.27
109.75 -21.77 -21.48 -335.80 0.00
-6,547.60 -8,380.04 -8,488.34 -8,154.32 -5,924.27
26,186.58 33,543.32 33,652.39 34,072.85 23,268.77
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
26,186.58 33,543.32 33,652.39 34,072.85 23,268.77
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

ận 3, TP.HCM
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020
519,198.91 482,360.71 469,423.35
0.00 0.00 -6,419.47
519,198.91 482,360.71 463,003.88
-423,885.80 -377,300.26 -406,612.43
95,313.11 105,060.45 56,391.46
2,999.93 721.07 755.80
-4,794.04 -4,317.61 -4,279.77
-3,209.27 -8,223.30 -313.71
337.79 1,869.04 3,047.42
-52,699.57 -55,935.12 -30,452.61
-13,009.40 -16,149.62 -15,748.09
28,147.82 31,248.22 9,714.22
462.72 262.73 10,329.37
-2,977.01 -1,451.40 78.49
-2,514.29 -1,188.68 10,407.86
0.00 0.00 0.00
25,633.52 30,059.54 20,122.08
-5,953.98 -5,932.88 -4,551.59
442.66 -66.61 1,135.71
-5,511.32 -5,999.49 -3,415.88
20,122.20 24,060.05 16,706.21
0.00 0.00 0.00
20,122.20 24,060.05 16,706.21
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Tiêu đề
Ngày xuất dữ liệu

Mã CK
Loại

Gián tiếp - Triệu VNĐ


Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động
Lãi trước thuế
Khấu hao TSCĐ
Phân bổ lợi thế thương mại
Chi phí dự phòng
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Thu lãi và cổ tức
Các khoản điều chỉnh khác
(Tăng)/giảm các khoản phải thu
(Tăng)/giảm hàng tồn kho
Tăng/(giảm) các khoản phải trả
( Tăng)/giảm chi phí trả trước
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh
Chi phí lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác
Cổ tức và tiền lãi nhận được
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu
Tiền thu được các khoản đi vay
Tiển trả các khoản đi vay
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính
Cổ tức đã trả
Tiền lãi đã nhận
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tại Hà Nội
Ms. Đỗ Thị Lan - chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103 M: 0989 219 401
Email: lan.do@StoxPlus.com

Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-long
02/02/2021

VHL Xem theo Quý 2020


Hợp nhất Tiền tệ VNĐ Triệu VNĐ

Q3/2018 Q4/2018 Q1/2019 Q2/2019 Q3/2019


37,268.21 144,235.00 32,878.84 71,512.01 42,593.07
113,916.04 14,332.87 120,307.51 32,564.10 123,467.78
45,895.32 59,211.32 32,734.18 41,923.35 42,140.73
59,430.84 -15,966.00 81,766.89 -36,551.30 79,996.05
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-6,159.41 -23,467.21 -2.33 22,515.36 -2,817.15
18.64 -48.44 0.00 0.00 -2.54
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
6,937.09 -11,649.62 -480.13 -1,321.24 -1,656.72
7,793.55 6,252.83 6,288.89 5,997.93 5,807.41
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-16,360.39 38,566.68 -47,125.23 29,009.75 -11,782.44
-861.03 23,631.44 16,300.86 12,358.79 1,865.22
-26,322.98 82,632.09 -25,381.27 2,596.69 -33,446.63
-2,692.38 3,096.30 -4,937.02 4,009.59 -21,129.57
-13,561.95 13,561.95 0.00 0.00 0.00
-9,926.14 -8,905.69 -7,235.66 -2,296.96 -7,528.99
-3,053.55 -11,616.23 -17,471.38 -5,502.94 -5,077.30
-98.77 937.02 -30.84 640.84 106.83
-3,770.63 -12,001.42 -1,548.13 -1,867.85 -3,881.82
-17,233.57 1,139.15 -40,633.84 19,205.16 -3,295.29
-21,557.62 3,999.87 -46,187.57 22,309.45 -16,604.68
29.28 433.45 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,294.77 -3,294.16 5,553.73 -3,104.29 13,309.39
-61,067.91 -139,127.04 47,719.20 -52,562.42 -80,671.82
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
156,179.86 98,052.48 170,049.33 100,536.06 122,621.45
-211,208.79 -179,334.84 -118,975.39 -153,645.85 -124,982.46
-1,400.00 555.51 0.00 -2,781.66 -1,645.23
-4,638.98 -58,400.19 -3,354.74 3,329.04 -76,665.59
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-41,033.27 6,247.11 39,964.21 38,154.75 -41,374.04
77,124.13 36,101.21 42,339.55 82,306.68 120,458.51
10.36 -8.77 2.93 -2.93 0.00
36,101.21 42,339.55 82,306.68 120,458.51 79,084.47

, TP.HCM
Q4/2019 Q1/2020 Q2/2020 Q3/2020
18,669.69 -49,367.05 159,911.90 18,190.58
-17,001.66 137,197.13 -21,102.96 136,922.55
42,227.17 29,193.04 25,633.52 30,059.54
-36,528.78 104,052.62 -59,841.40 102,888.62
0.00 0.00 0.00 0.00
-21,947.45 0.00 12,398.44 -3,161.95
9.03 -16.17 18.58 -22.20
0.00 0.00 0.00 0.00
-5,414.64 -1,992.01 -4,069.56 2,844.15
4,653.01 5,959.65 4,757.46 4,314.38
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
28,782.25 -17,836.00 4,952.49 -1,074.43
-44,925.58 -27,598.51 77,636.75 -32,017.05
63,090.21 -107,827.38 91,339.44 -58,370.05
20,352.84 -3,611.92 4,189.74 -5,927.06
0.00 0.00 0.00 0.00
-27,598.42 -6,304.42 -1,114.09 -6,304.84
-6,045.87 -14,775.85 -473.99 -4,506.85
-6.83 504.99 -204.99 87.78
2,022.76 -9,115.08 4,689.52 -10,619.47
-28,426.12 1,931.72 -5,103.77 16,851.05
-17,609.17 -2,774.18 -4,112.17 -2,157.30
0.00 1,052.00 -210.44 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
-10,816.95 3,653.90 -781.16 19,008.35
11,089.31 10,767.49 -54,098.68 -74,790.13
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
-6,006.42 170,957.81 -34,618.42 118,838.62
17,234.95 -154,722.59 -21,248.48 -123,520.23
-1,791.96 -1,927.28 -1,758.51 -1,084.42
1,652.75 -3,540.46 3,526.74 -69,024.09
0.00 0.00 0.00 0.00
1,332.88 -36,667.84 100,709.44 -39,748.49
79,084.47 80,410.86 43,747.21 144,450.05
-6.49 4.19 -6.61 21.65
80,410.86 43,747.21 144,450.05 104,723.21
Q4/2020
24,473.68
-61,177.22
20,122.08
-61,028.39
0.00
-5,703.36
30.57
0.00
-9,225.21
4,222.64
0.00
-9,595.56
8,104.91
-22,079.25
85,360.52
20,955.50
0.00
-6,195.09
-9,304.93
-17.78
8,827.02
-17,270.18
-691.74
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-16,578.44
19,744.20
0.00
0.00
337,920.10
-317,747.74
-2,077.36
1,649.19
0.00
26,947.69
104,723.21
-30.01
131,640.89
Tiêu đề
Ngày xuất dữ liệu

Mã CK
Loại

Triệu VNĐ
Tiền
Tiền mặt
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền đang chuyển
Tiền và tương đương tiền
Đầu tư tài chính NH
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Ngắn hạn
Dài hạn
Đầu tư NH khác
Dự phòng giảm giá ĐTNH
Phải thu ngắn hạn khác
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Phải thu người lao động
Phải thu khác
Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí SX, KD dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
Hàng hoá bất động sản
Tài sản ngắn hạn khác
Tạm ứng
Tài sản thiếu chờ xử lý
Cầm cố, ký quỹ, ký cược NH
Khác
Phải thu dài hạn khác
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Các khoản tiền nhận ủy thác
Cho vay không có lãi
Phải thu dài hạn khác
Nguyên giá TSCĐHH
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐHH
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Nguyên giá TSCĐ TTC
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐ TTC
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Nguyên giá TSCĐVH
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐVH
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Đầu tư dài hạn khác
Đầu tư cổ phiếu
Đầu tư trái phiếu
Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
Cho vay dài hạn
Đầu tư dài hạn khác
Vay và nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả
Giá gốc Lợi thế thương mại
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Phân bổ Lũy kế
Số dư dầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Các khoản phải trả về Thuế
Thuế GTGT
Thuế TTĐB
Thuế XNK
Thuế TNDN
Thuế TNCN
Thuế Tài nguyên
Thuế nhà đất và tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Các khoản phí, lệ phí khác
Chi phí phải trả
Trích trước CF lương nghỉ phép
Chi phí SCL TSCĐ
Chi phí trong thời gian ngừng KD
Khác
Phải trả phải nộp khác
Tài sản thừa chờ XL
Kinh phí công đoàn
BH XH
BHYT
Bảo hiểm thất nghiệp
Phải trả về CPH
Nhận ký quỹ, ký cược NH
Doanh thu chưa thực hiện
Khác
Vay Dài hạn
Vay ngân hàng
Vay đối tượng khác
Trái phiếu phát hành
Thuê tài chính
Nợ dài hạn khác
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của nhà nước
Vốn đầu tư của đối tượng khác
Doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hợp đồng xây dựng
Giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Thuế GTGT phải nộp
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất khẩu
Giá vốn
Giá vốn hàng hóa đã bán
Giá vốn thành phẩm đã bán
Giá vốn của dịch vụ cung cấp
Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, Thanh lý BĐS đầu tư đã bán
Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư
Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
Các khoản chi phí vượt mức bình thường
Dự phòng
Doanh thu tài chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lãi bán hàng trả chậm
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Chi phí tài chính
Lãi tiền vay
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Lỗ bán ngoại tệ
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Chi phí tài chính khác
Chi phí sản xuất theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền

STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tại Hà Nội
Ms. Đỗ Thị Lan - chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103 M: 0989 219 401
Email: lan.do@StoxPlus.com

Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-long
02/02/2021

VHL Xem theo Quý 2020


Hợp nhất Tiền tệ VNĐ Triệu VNĐ

Q3/2018 Q4/2018 Q3/2020 Q4/2020


36,101.21 42,339.55 104,723.21 131,640.89
6,262.32 404.94 1,668.90 766.04
29,838.89 41,934.61 53,054.31 80,874.85
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 50,000.00 50,000.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
46,967.06 47,205.21 46,006.93 43,688.56
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
46,967.06 47,205.21 46,006.93 43,688.56
423,859.55 399,182.89 374,585.97 417,915.89
0.00 0.00 0.00 0.00
278,644.74 264,792.16 236,515.63 254,016.97
662.72 548.95 681.77 601.86
12,171.41 13,912.00 14,920.77 13,139.99
117,772.42 109,323.84 113,906.92 147,119.46
14,608.24 10,605.94 8,560.88 3,037.61
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
6,724.53 6,615.22 5,358.59 5,265.45
5,779.14 5,779.14 4,939.14 4,925.07
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
945.39 836.09 419.45 340.38
0.00 1,568,166.34 0.00 1,634,665.46
0.00 1,492,975.34 0.00 1,624,598.37
0.00 77,650.60 0.00 18,621.26
0.00 -2,459.59 0.00 -8,554.18
0.00 977,752.95 0.00 1,133,619.85
0.00 897,728.95 0.00 1,060,005.70
0.00 82,483.60 0.00 82,168.33
0.00 -2,459.59 0.00 -8,554.18
0.00 18,880.54 0.00 22,567.51
0.00 8,358.85 0.00 26,770.77
0.00 10,521.68 0.00 2,225.59
0.00 0.00 0.00 -6,428.85
0.00 3,143.39 0.00 6,451.74
0.00 718.89 0.00 5,799.25
0.00 2,424.50 0.00 3,824.14
0.00 0.00 0.00 -3,171.65
203.09 9,069.31 17,320.67 17,320.67
203.09 203.09 16,938.87 16,938.87
0.00 8,866.22 381.80 381.80
0.00 0.00 0.00 0.00
172.18 421.19 6,633.34 7,446.08
164.00 164.00 4,195.45 4,195.45
8.18 257.19 2,437.89 3,250.63
0.00 0.00 0.00 0.00
2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00
129,157.14 94,118.14 0.13 91,721.45
129,157.14 36,013.63 0.13 76,258.84
0.00 58,104.51 0.00 15,462.61
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
19,663.08 23,700.28 33,997.58 14,232.50
4,406.34 2,286.58 16,634.70 2,497.40
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
13,433.99 17,440.21 13,323.02 8,569.68
934.65 3,087.63 1,981.10 2,458.28
52.60 742.37 0.01 636.73
821.71 0.00 2,058.74 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
13.80 143.50 0.00 70.40
39,849.58 18,276.51 47,434.73 4,313.67
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
39,849.58 18,276.51 47,434.73 4,313.67
14,476.27 27,913.77 14,048.19 8,777.35
0.00 0.00 0.00 0.00
1,083.84 0.00 912.42 3.26
82.84 93.02 663.27 271.05
422.02 459.13 295.09 244.04
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
1,883.02 1,425.67 692.87 793.97
0.00 0.00 0.00 0.00
11,004.55 25,935.96 11,484.55 7,465.04
197,844.01 147,988.44 133,723.56 129,457.56
197,844.01 138,309.23 133,723.56 123,004.46
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 9,679.22 0.00 6,453.09
0.00 0.00 0.00 0.00
250,000.00 250,000.00 0.25 0.25
0.00 0.00 0.00 0.00
250,000.00 250,000.00 0.25 0.25
498,339.94 531,078.83 482,360.71 463,003.88
498,339.94 531,078.83 482,360.71 463,003.88
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 6,419.47
0.00 0.00 0.00 6,419.47
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
412,972.34 418,569.95 377,300.26 406,612.43
411,338.39 0.00 377,300.26 0.00
0.00 423,525.00 0.00 407,685.09
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
1,633.95 -4,955.05 0.00 -1,072.66
368.76 430.46 721.07 755.80
48.72 392.02 2,871.65 -1,547.05
0.00 0.00 0.00 0.00
240.00 0.00 -2,200.00 2,340.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
80.03 38.44 49.43 -37.15
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
7,791.73 6,318.76 4,317.61 4,279.77
10,799.61 3,246.77 8,223.30 313.71
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
11.53 40.20 5.64 39.77
0.00 12.38 -2.41 17.35
-3,019.41 3,019.41 -3,908.92 3,908.92
0.00 0.00 0.00 0.00
347,016.03 356,778.14 371,988.87 350,433.15
168,847.94 147,896.52 178,195.47 139,542.93
79,788.01 99,318.97 66,661.32 116,489.99
61,146.10 6,461.40 42,933.54 -1,073.31
43,018.41 56,077.13 72,168.39 50,540.92
-5,784.42 47,024.12 28,667.05 16,810.58

Quận 3, TP.HCM
0.00 0.00
-532,285,118.00 0.00 11,427,336,161.00
3,457,328,700.00 4,178,400,459.00 4,934,204,939.00
1,134,034,047.00 4,005,679,740.00 2458632719
0.00 0.00 0.00
2,200,000,000.00 0.00 2339999999
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
123,294,653.00 172,720,719.00 135,572,221.00

10,717,114,316.00 18,940,417,184.00 19,254,130,922.00


0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
39,528,902.00 45,171,706.00 84,945,152.00
2,414,892.00 0.00 17,353,989.00
0.00 -3,908,924,386.00 0.00

6 th 9th 12th
292,188,066,750.00 470,383,536,320.00 609,926,461,950.00
158,048,142,402.00 224,709,457,977.00 341,199,444,199.00
44,211,219,425.00 87,144,756,643.00 86,071,450,490.00
50,730,256,617.00 122,898,650,442.00 173,439,569,733.00
95,836,122,396.00 124,503,170,130.00 141,313,746,015.00
Data Title Phân tích tài chính
Date Of Extract 02/02/2021

Chỉ số Q2/2018
Doanh thu
VHL 500,677,820,131.00
Tăng trưởng doanh thu (%) -5.50%
Lợi nhuận sau thuế
VHL 31,572,606,766.00
Tăng trưởng lợi nhuận (%) -16.68%
Biên EBIT (%)
VHL 8.75%
ROE (%)
VHL 25.67%
ROA (%)
VHL 11.50%
ROIC (%)
VHL 19.20%
Nợ/VCSH
VHL 1.36
P/E
VHL 5.83
P/B
VHL 1.53
EPS (VND)
VHL 1,398.57

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Lầu 3, Tòa Nhà Profomilk Plaza, 51-53 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh
Email: info@fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Xem theo Quý
Tiền tệ VNĐ

Q3/2018 Q4/2018 Q1/2019

498,339,941,527.00 531,078,830,977.00 454,940,663,492.00


-0.90% 0.76% -5.44%

36,808,464,708.00 47,024,179,153.00 26,186,580,029.00


1.33% -8.53% -12.46%

10.53% 10.14% 8.48%

25.03% 23.65% 22.49%

11.63% 11.23% 10.97%

19.14% 20.31% 20.05%

1.13 0.90 0.87

4.84 5.59 4.94

1.19 1.24 1.03

1,481.23 1,880.97 1,047.46

n, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh


2020
VNĐ

Q2/2019 Q3/2019 Q4/2019

498,683,676,175.00 533,201,589,560.00 512,439,081,440.00


-0.40% 7.00% -3.51%

33,543,317,060.00 33,652,387,255.00 34,072,849,117.00


6.24% -8.57% -27.54%

9.19% 8.42% 8.19%

22.36% 21.47% 19.25%

11.24% 10.94% 9.86%

20.77% 20.18% 18.66%

1.08 1.01 0.86

4.70 5.34 4.51

1.09 1.14 0.83

1,341.73 1,346.10 1,362.91


Q1/2020 Q2/2020 Q3/2020

433,745,043,430.00 519,198,906,668.00 482,360,714,327.00


-4.66% 4.11% -9.54%

23,268,767,377.00 20,122,204,509.00 24,060,049,501.00


-11.14% -40.01% -28.50%

7.26% 5.70% 6.84%

18.74% 16.65% 15.20%

9.66% 8.65% 8.04%

18.00% 16.30% 15.13%

0.82 1.01 0.87

4.78 5.76 6.43

0.86 1.01 0.99

930.75 804.89 962.40


Q4/2020

469,423,351,812.00
-8.39%

16,706,208,185.00
-50.97%

2.20%

12.67%

6.70%

11.74%

0.87

7.13

0.89

668.25
BẢNG 1.1: PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY VI
3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
A. Quy mô tài chính của công ty:
Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
1, Tổng tài sản (TS) trđ 1.259.939,07
2, Vốn chủ sở hữu (VC) trđ 673.976,92
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020

3, Tổng luân chuyển thuần (LCT)


trđ 474.089,05
LCT= DTTBH+DTTC+TNK

Doanh thu thuần bán hàng trđ 463.003,88


Doanh thu tài chính trđ 755,8
Thu nhập khác trđ 10.329,37

4, Tổng lợi nhuận trước thuế và lãi vay


trđ 20.435,79
    EBIT=EBT+I 

Lãi/(lỗ) ròng trước thuế (EBT) trđ 20.122,08


Chi phí lãi vay (I) trđ 313,71

5, Tổng lợi nhuận ròng (NP)


trđ 16.706,21
NP= EBIT - I - T

6, Tổng dòng tiền thu vào (IF)


trđ 321.323,88
     IF= Ifo+ Ifi +Iff

B,Cấu trúc tài chính của công ty:


Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
7, Hệ số tự tài trợ Ht = VC/TS Lần 0.5349
Tổng tài sản (TS) Trđ 1,259,939.07
Vốn chủ sở hữu (VC) Trđ 673,976.92
8, Hệ số tài trợ thường xuyên Htx = NVDH/TSDH Lần 1.2649
NVDH = NDH + VCSH Trđ 819,746.34
Tài sản dài hạn (TSDH) Trđ 648,076.72
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
9, Hệ số chi phí (Hcp) = CP/LCT Lần 0.9648
Tổng chi phí (CP) = LCT – LNST Trđ 457,382.84
Tổng luân chuyển thuần (LCT)
Trđ 474,089.05
LCT=DTTBH+CTTC+TNK
10, Hệ số tạo tiền (Htt)= Tv/Tr Lần 0.987
Dòng tiền thu về (Tv) Trđ 321,323.88
Dòng tiền chi ra (Tr) Trđ 325,540.65

C,Khả năng sinh lời của công ty:

Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020


11, ROS = 1 – Hcp Lần 0.0352
12, BEP = EBIT/TSbq Lần 0.0164
      tổng tài sản bình quân trđ 1,244,937.78
      Tổng lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) trđ 20,435.79
13, ROA = LNST/TSbq lần 0.0134
14, ROE = LNST/VCbq Lần 0.0251
      VCSH bình quân = TSbq – NPTbq trđ 665,697.35

BẢNG 1.2: PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY VI
4/2019 VÀ QUÝ 4/2020
A, Quy mô tài chính của công ty:
Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
1, Tổng tài sản (TS) trđ 1,259,939.07
2, Vốn chủ sở hữu (VC) trđ 673,976.92
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
3, Tổng luân chuyển thuần (LCT)  
trđ 474,089.05
    LCT=DTTBH+DTTC+TNK
Doanh thu thuần bán hàng trđ 463,003.88
Doanh thu tài chính trđ 755.8
Thu nhập khác trđ 10,329.37
4, Tổng lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)
trđ 20,435.79
    EBIT=EBT+I
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế (EBT) trđ 20,122.08
Chi phí lãi vay (I) trđ 313.71
5, Tổng lợi nhuận ròng (LNST) trđ 16,706.21
6, Dòng tiền thuần (NC) trđ 26,947.69

B, Cấu trúc tài chính của công ty:


Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
7, Hệ số tự tài trợ Ht = VC/TS Lần 0.5349
Tổng tài sản (TS) Trđ 1,259,939.07
Vốn chủ sở hữu (VC) Trđ 673,976.92
8, Hệ số tài trợ thường xuyên Htx = NVDH/TSDH Lần 12,649
NVDH = NDH + VCSH Trđ 819,746.34
Tài sản dài hạn (TSDH) Trđ 648,076.72
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
9, Hệ số chi phí (Hcp) = CP/LCT Lần 0.9648
Tổng chi phí (CP) = LCT – LNST Trđ 457,382.84
Tổng luân chuyển thuần (LCT) trđ 474,089.05

C, Khả năng sinh lời của công ty:


Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
10, ROS = 1 – Hcp Lần 0.0352
11, BEP = EBIT/TSbq Lần 0.0164
tổng tài sản bình quân trđ 1,244,937.78
12, ROA = LNST/TSbq Lần 0.0134
13, ROE = LNST/VCbq Lần 0.0251
VCSH bình quân = TSbq – NPTbq trđ 665,697.35
NH CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ
4/2020

30/9/2020 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


1.229.936,49 30.002,58 2,44
657.417,79 16.559,13 2,52
Quý 3/2020 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)

483.344,51 -9.255,46 -1,91

482.360,71 -19.356,83 -4,01


721,07 34,73 4,82
262,73 10.066,64 3.831,55

38.282,84 -17.847,05 -46,62

30.059,54 -9.937,46 -33,06


8223,3 -7.909,59 -96,19

24.060,05 -7.353,84 -30,56

137.934,75 183.389,13 132,95

30/9/2020 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


0.5345 0.0004 0.08
1,229,936.49 30,002.58 2.44
657,417.79 16,559.13 2.52
1.2066 0.0583 4.83
817,368.67 2,377.67 0.29
677,438.60 -29,361.88 -4.33
Quý 3/2020 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)
0.9502 0.0145 1.53
459,284.46 -1,901.62 -0.41

483,344.51 -9,255.46 -1.91

0.635 0.352 55.44


137,934.75 183,389.13 132.95
217,217.20 108,323.45 49.87

Quý 3/2020 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


0.0498 -0.0145 -29.21
0.0306 -0.029 -46.62
1,252,015.68 -7,077.90 -0.57
38,282.84 -17,847.05 -46.62
0.0192 -0.0058 -30.17
0.0373 -0.0122 -32.68
645,387.77 20,309.59 3.15

NH CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ


4/2020

31/12/2019 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


1,282,498.15 -22,559.08 -1.76
689.23,54 -15,046.62 -2.18
Quý 4/2019 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)

513,984.83 -39,895.78 -7.76

512,439.08 -49,435.20 -9.65


843.39 -87.59 -10.39
702.36 9,.627,01 1,370.67

46,880.18 -26,444.39 -56.41

42,227.17 -22,105.09 -52.35


4,653,01 -4,339.30 -93.26
34,072.85 -17,366.64 -50.97
1,332.88 25,614.81 1,921.76

31/12/2019 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


0.5373 -0.0023 -0.43
1,282,498.15 -22,559.08 -1.76
689,023.54 -15,046.62 -2.18
1.1785 0.0864 7.33
859,453.16 -39,706.82 -4.62
729,260.73 -81,184.01 -11.13
Quý 4/2019 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)
0.9337 0.0311 3.33
479,911.98 -22,529.14 -4.69
513,984.83 -39,895.78 -7.76

Quý 4/2019 Chênh lệch (trđ) Tỷ lệ (%)


0.0663 -0.0311 -46.84
0.036 -0.0196 -54.45
1,300,946.53 -56,008.75 -4.31
0.0262 -0.0128 -48.76
0.0507 -0.0256 -50.49
672,183.82 -6,486.47 -0.97
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CỦA CÔNG TY
31/12/2020
Chỉ tiêu
Số tiền Tỷ trọng (%)
C. Nợ phải trả 585,962.16 46.51%
I. Nợ ngắn hạn 440,192.73 75.12%
Phải trả người bán 102,091.51 23.19%
Người mua trả tiền trước 41,206.87 9.36%
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 14,232.50 3.23%
Phải trả người lao động 80,107.70 18.20%
Chi phí phải trả 4,313.67 0.98%
Phải trả khác 8,777.35 1.99%
Vay ngắn hạn 91,721.45 20.84%
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20,215.50 4.59%
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 76,886.38 17.47%
II. Nợ dài hạn 145,769.42 24.88%
Doanh thu chưa thực hiên 11,839.64 8.12%
Vay dài hạn 129,457.56 88.81%
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 4,472.23 3.07%
D. Vốn chủ sở hữu 673,976.92 53.49%
I. Vốn chủ sở hữu 673,976.92 100%
Vốn góp 250,000 37.09%
a) Cổ phiếu phổ thông 250,000 37.09%
Thặng dư vốn cổ phần 49,171.81 7.30%
Quỹ đầu tư và phát triển 244,600.89 36.29%
Quỹ khác 11,811.51 1.75%
Lãi chưa phân phối 118247.70 17.54%
a) LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,237.56 5.08%
b) LNST chưa phân phối kỳ này 84,010.14 12.46%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,259,939.07 100%

BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CỦA CÔNG TY


31/12/2020
Chỉ tiêu
Số tiền Tỷ trọng (%)
C. Nợ phải trả 585,962.16 46.51%
I. Nợ ngắn hạn 440,192.73 75.12%
Phải trả người bán 102,091.51 23.19%
Người mua trả tiền trước 41,206.87 9.36%
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 14,232.50 3.23%
Phải trả người lao động 80,107.70 18.20%
Chi phí phải trả 4,313.67 0.98%
Phải trả khác 8,777.35 1.99%
Vay ngắn hạn 91,721.45 20.84%
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20,215.50 4.59%
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 76,886.38 17.47%
II. Nợ dài hạn 145,769.42 24.88%
Doanh thu chưa thực hiên 11,839.64 8.12%
Vay dài hạn 129,457.56 88.81%
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 4,472.23 3.07%
D. Vốn chủ sở hữu 673,976.92 53.49%
I. Vốn chủ sở hữu 673,976.92 100%
Vốn góp 250,000 37.09%
a) Cổ phiếu phổ thông 250,000 37.09%
Thặng dư vốn cổ phần 49,171.81 7.30%
Quỹ đầu tư và phát triển 244,600.89 36.29%
Quỹ khác 11,811.51 1.75%
Lãi chưa phân phối 118247.70 17.54%
a) LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,237.56 5.08%
b) LNST chưa phân phối kỳ này 84,010.14 12.46%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,259,939.07 100%
CỦA CÔNG TY QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: trđ)
31/9/2020 Chênh lệch
Số tiền Tỷ trọng (%) Số tiền Tỉ lệ (%) Tỷ trọng (%)
572,518.70 46.55% 13,443.46 2.35% -0.04%
412,567.82 72.06% 27,624.91 6.70% 3.06%
73,556.38 17.83% 28,535.13 38.79% 5.36%
13,302.79 3.22% 27,904.08 209.76% 6.14%
33,997.58 8.24% -19,765.08 -58.14% -5.01%
61,633.28 14.94% 18,474.42 29.97% 3.26%
47,434.73 11.50% -43,121.06 -90.91% -10.52%
14,048.19 3.41% -5,270.84 -37.52% -1.41%
68,378.32 16.57% 23,343.13 34.14% 4.26%
24,919.17 6.04% -4,703.67 -18.88% -1.45%
74,657.60 18.10% 2,228.78 2.99% -0.63%
159,950.88 27.94% -14,181.46 -8.87% -3.06%
12,159.54 7.60% -319.90 -2.63% 0.52%
133,723.56 83.60% -4,266.00 -3.19% 5.21%
14,067.78 8.80% -9,595.55 -68.21% -5.73%
657,417.79 53.45% 16,559.13 2.52% 0.04%
657,417.79 100% 16,559.13 2.52% 0.00%
250,000 38.03% 0 0.00% -0.93%
250,000 38.03% 0 0.00% -0.93%
49,171.81 7.48% 0.00 0.00% -0.18%
244,600.89 37.21% 0.00 0.00% -0.91%
11,811.51 1.80% 0.00 0.00% -0.04%
101,688.58 15.47% 16559.12 16.28% 2.08%
34,237.56 5.21% 0.00 0.00% -0.13%
67,451.02 10.26% 16,559.12 24.55% 2.20%
1,229,936.49 100.00% 30,002.58 2.44% 0.00%

CỦA CÔNG TY QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: trđ)


31/12/2019 Chênh lệch
Số tiền Tỷ trọng (%) Số tiền Tỷ lệ (%) Tỷ trọng (%)
593,474.60 46.27% -7,512.44 -1.27% 0.23%
423,044.98 71.28% 17,147.75 4.05% 3.84%
104,545.44 24.71% -2,453.93 -2.35% -1.52%
32,716.71 7.73% 8,490.16 25.95% 1.63%
17,615.03 4.16% -3,382.53 -19.20% -0.93%
65,061.54 15.38% 15,046.16 23.13% 2.82%
13,333.21 3.15% -9,019.54 -67.65% -2.17%
6,421.70 1.52% 2,355.65 36.68% 0.48%
106,229.38 25.11% -14,507.93 -13.66% -4.27%
13,453.10 3.18% 6,762.40 50.27% 1.41%
63,029.09 14.90% 13,857.29 21.99% 2.57%
170,429.62 28.72% -24,660.20 -14.47% -3.84%
12,479.44 7.32% -639.80 -5.13% 0.80%
143,882.40 84.42% -14,424.84 -10.03% 4.39%
14,067.78 8.25% -9,595.55 -68.21% -5.19%
689,023.54 53.73% -15,046.62 -2.18% -0.23%
689,023.54 100% -15,046.62 -2.18% 0.00%
250,000 36.28% 0.00 0.00% 0.81%
250,000 36.28% 0.00 0.00% 0.81%
49,171.81 7.14% 0.00 0.00% 0.16%
206,800.89 30.01% 37,800.00 18.28% 6.28%
11,811.51 1.71% 0.00 0.00% 0.04%
171,094.33 24.83% -52,846.63 -30.89% -7.29%
44,032.58 6.39% -9,795.02 -22.24% -1.31%
127,061.75 18.44% -43,051.61 -33.88% -5.98%
1,282,498.15 100% -22,559.08 -1.76% 0.00%
BẢNG PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ CỦA CÔNG TY VIGLACERA H

Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020

I. Hệ số tài trợ thường xuyên=(1)/(2) lần 1.2649

II. Vốn lưu chuyển =(1)-(2) trđ 171,669.62

1. Do nguồn vốn dài hạn trđ 819,746.34

a. Nợ dài hạn trđ 145,769.42

b. Vốn chủ sở hữu trđ 673,976.92

2. Do tài sản dài hạn trđ 648,076.72

Chỉ tiêu ĐVT Q4/2020

III. Tổng huy động vốn trđ 90,275

1. Do nguồn vốn tăng trđ 44,184

2. Do tài sản giảm trđ 46,091.18

IV. Sử dụng vốn trđ 90,275

1. Do tài sản tăng trđ 76,093.74

2. Do nguồn vốn giảm trđ 14,181

BẢNG PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ CỦA CÔNG TY VIGLACERA H

Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020

I. Hệ số tài trợ thường xuyên=(1)/(2) lần 1.2649


I. Vốn lưu chuyển =(1)-(2) trđ 171,669.62

1. Do nguồn vốn dài hạn trđ 819,746.34

a. Nợ dài hạn trđ 145,769.42

b. Vốn chủ sở hữu trđ 673,976.92

2. Do tài sản dài hạn trđ 648,076.72

Chỉ tiêu ĐVT Q4/2020

III. Tổng huy động vốn trđ 90,275

1. Do nguồn vốn tăng trđ 44,184

2. Do tài sản giảm trđ 46,091.18

IV. Sử dụng vốn trđ 90,275

1. Do tài sản tăng trđ 76,093.74

2. Do nguồn vốn giảm trđ 14,181


G TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
Chênh lệch
30/9/2020
Số tiền Tỷ lệ
1.2066 0.0583 4.83%

139,930.07 31,739.55 22.68%

817,368.67 2,377.67 0.29%

159,950.88 -14,181.46 -8.87%

657,417.79 16,559.13 2.52%

677,438.60 -29,361.88 -4.33%


Chênh lệch
Q3/2020
Số tiền Tỷ lệ
86,753 3,522 4.06%

24,760.04 19,424 78.45%

61,993.39 -15,902.21 -25.65%

86,753 3,521 4.06%

17,835 58,258.74 326.65%

68,918.42 -54,737 -79.42%

G TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020


Chênh lệch
31/12/2019
Số tiền Tỷ lệ
1.1785 0.0864 7.33%
130,192.43 41,477.19 31.86%

859,453.16 -39,706.82 -4.62%

170,429.62 -24,660.20 -14.47%

689,023.54 -15,046.62 -2.18%

729,260.73 -81,184.01 -11.13%


Chênh lệch
Q4/2019
Số tiền Tỷ lệ
140,774 -50,499 -35.87%

33,679.46 10,505 31.19%

107,094.34 -61,003.16 -56.96%

140,774 -50,499 -35.87%

70,198 5,895.74 8.40%

70,576.22 -56,395 -79.91%


Q3/2019 Q4/2019 Q3/2020 Q4/2020
588,811.84 553,237.41 552,497.89 611,862.36
79,084.47 80,410.86 104,723.21 131,640.89

79,084.47 60,410.86 54,723.21 81,640.89

0.00 20,000.00 50,000.00 50,000.00

30,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

30,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00

94,884.23 52,799.18 70,146.41 56,464.54

22,555.76 6,607.95 6,078.97 6,540.13

38,542.15 12,303.24 31,884.67 19,750.06

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

47,960.48 47,962.15 46,006.93 43,688.56

-14,174.17 -14,074.17 -13,824.17 -13,514.21

0.00 0.00 0.00 0.00


379,773.65 402,860.30 364,394.95 408,265.24
390,378.38 413,583.60 374,585.97 417,915.89
-10,604.73 -10,723.31 -10,191.02 -9,650.64
5,069.49 7,167.07 3,233.33 5,491.69

2,028.70 1,306.02 366.27 541.45

3,008.34 4,099.71 1,568.13 3,917.45

32.45 1,761.35 1,298.92 1,032.79

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

730,583.06 729,260.73 677,438.60 648,076.72

6,338.71 6,194.39 5,358.59 5,265.45

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

6,338.71 6,194.39 5,358.59 5,265.45

0.00 0.00 0.00 0.00

558,108.43 598,307.61 543,893.26 527,035.96

531,740.34 564,592.68 516,689.09 501,045.61

1,571,447.72 1,624,598.37 1,631,417.68 1,634,665.46

-1,039,707.37 -1,060,005.70 -1,114,728.59 -1,133,619.85

19,944.71 20,971.52 16,516.83 16,115.77

24,797.70 26,770.77 22,114.80 22,567.51


-4,852.99 -5,799.25 -5,597.96 -6,451.74

6,423.38 12,743.42 10,687.33 9,874.59

9,069.31 16,938.87 17,320.67 17,320.67

-2,645.93 -4,195.45 -6,633.34 -7,446.08

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

33,647.63 5,298.26 4,434.17 2,842.33

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

82,548.37 86,036.15 89,791.17 92,838.58

0.00 0.00 0.00 0.00

80,548.37 84,036.15 87,791.17 90,838.58

2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

49,939.92 33,424.32 33,961.42 20,094.39

49,604.13 33,424.32 33,585.37 18,582.62

335.80 0.00 376.05 1,511.77

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

1,319,394.90 1,282,498.15 1,229,936.49 1,259,939.07

664,050.82 593,474.60 572,518.70 585,962.16

491,598.02 423,044.98 412,567.82 440,192.73

106,182.82 104,545.44 73,556.38 102,091.51

17,327.20 32,716.71 13,302.79 41,206.87

18,178.85 17,615.03 33,997.58 14,232.50

64,029.13 65,061.54 61,633.28 80,107.70

44,721.90 13,333.21 47,434.73 4,313.67

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

639.80 639.80 639.80 639.80

33,790.19 6,421.70 14,048.19 8,777.35

92,274.49 106,229.38 68,378.32 91,721.45

50,457.05 13,453.10 24,919.17 20,215.50

63,996.60 63,029.09 74,657.60 76,886.38

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

172,452.80 170,429.62 159,950.88 145,769.42

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

12,799.34 12,479.44 12,159.54 11,839.64

0.00 0.00 0.00 0.00

145,585.68 143,882.40 133,723.56 129,457.56

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

14,067.78 14,067.78 14,067.78 4,472.23

655,344.08 689,023.54 657,417.79 673,976.92

655,344.08 689,023.54 657,417.79 673,976.92

250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00

250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

49,171.81 49,171.81 49,171.81 49,171.81

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

206,800.89 206,800.89 244,600.89 244,600.89

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

11,811.51 11,811.51 11,811.51 11,811.51

137,414.86 171,094.33 101,688.58 118,247.70

44,032.58 44,032.58 34,237.56 34,237.56

93,382.28 127,061.75 67,451.02 84,010.14

145.00 145.00 145.00 145.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

1,319,394.90 1,282,498.15 1,229,936.49 1,259,939.07


Triệu VNĐ
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và tương đương tiền

Tiền

Các khoản tương đương tiền

Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn

Đầu tư ngắn hạn

Dự phòng đầu tư ngắn hạn

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Các khoản phải thu

Phải thu khách hàng

Trả trước người bán

Phải thu nội bộ

Phải thu về XDCB

Phải thu về cho vay ngắn hạn

Phải thu khác

Dự phòng nợ khó đòi

Tài sản thiếu chờ xử lý


Hàng tồn kho, ròng
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá HTK
Tài sản lưu động khác

Trả trước ngắn hạn

Thuế VAT phải thu

Phải thu thuế khác

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ


Tài sản lưu động khác

TÀI SẢN DÀI HẠN

Phải thu dài hạn

Phải thu khách hàng dài hạn

Trả trước người bán dài hạn

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

Phải thu nội bộ dài hạn

Phải thu về cho vay dài hạn

Phải thu dài hạn khác

Dự phòng phải thu dài hạn

Tài sản cố định

GTCL TSCĐ hữu hình

Nguyên giá TSCĐ hữu hình

Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình

GTCL Tài sản thuê tài chính

Nguyên giá tài sản thuê tài chính


Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính

GTCL tài sản cố định vô hình

Nguyên giá TSCĐ vô hình

Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình

Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)

Giá trị ròng tài sản đầu tư

Nguyên giá tài sản đầu tư

Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư

Tài sản dở dang dài hạn

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

Xây dựng cơ bản dở dang

Đầu tư dài hạn

Đầu tư vào các công ty con

Đầu tư vào các công ty liên kết

Đầu tư dài hạn khác

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Lợi thế thương mại (trước 2015)

Tài sản dài hạn khác

Trả trước dài hạn

Thuế thu nhập hoãn lại phải thu

Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Các tài sản dài hạn khác

Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

NỢ PHẢI TRẢ

Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán

Người mua trả tiền trước

Thuế và các khoản phải trả Nhà nước

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả

Phải trả nội bộ

Phải trả về xây dựng cơ bản

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

Phải trả khác

Vay ngắn hạn

Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Quỹ bình ổn giá

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

Nợ dài hạn

Phải trả nhà cung cấp dài hạn

Người mua trả tiền trước dài hạn


Chi phí phải trả dài hạn

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ dài hạn

Doanh thu chưa thực hiên

Phải trả dài hạn khác

Vay dài hạn

Trái phiếu chuyển đổi

Cổ phiếu ưu đãi

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Dự phòng trợ cấp thôi việc

Dự phòng các khoản công nợ dài hạn

Quỹ phát triển khoa học công nghệ

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn và các quỹ

Vốn góp

Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu ưu đãi

Thặng dư vốn cổ phần

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Vốn khác

Cổ phiếu quỹ

Chênh lệch đánh giá lại tài sản


Chênh lệch tỷ giá

Quỹ đầu tư và phát triển

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Quỹ dự phòng tài chính

Quỹ khác

Lãi chưa phân phối

LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

LNST chưa phân phối kỳ này

Lợi ích cổ đông không kiểm soát

Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác

Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)

Vốn ngân sách nhà nước

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


BẢNG 4.1: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA CÔ
(Quý 3 và quý 4 của năm 20

31/12/2020
Chỉ tiêu
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,862.36 48.56
I. Tiền và tương đương tiền 131,640.89 21.51
1. Tiền 81,640.89 62.02
2. Các khoản tương đương tiền 50,000.00 37.98
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 10,000.00 1.63
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000.00 100.00
III. Các khoản phải thu 56,464.54 9.23
1. Phải thu khách hàng 6,540.13 11.58
2. Trả trước người bán 19,750.06 34.98
3. Phải thu khác 43,688.56 77.37
4. Dự phòng nợ khó đòi -13,514.21 -23.93
IV. Hàng tồn kho, ròng 408,265.24 66.73
1. Hàng tồn kho 417,915.89 102.36
2. Dự phòng giảm giá HTK -9,650.64 -2.36
V. Tài sản lưu động khác 5,491.69 0.90
1. Trả trước ngắn hạn 541.45 9.86
2. Thuế VAT được khấu trừ 3,917.45 71.33
3. Phải thu thuế khác 1,032.79 18.81
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 648,076.72 51.44
I. Phải thu dài hạn 5,265.45 0.81
1. Phải thu dài hạn khác 5,265.45 100.00
II. Tài sản cố định 527,035.96 81.32
1. GTCL TSCĐ hữu hình 501,045.61 95.07
2. GTCL Tài sản thuê tài chính 16,115.77 3.06
3. GTCL tài sản cố định vô hình 9,874.59 1.87
III. Tài sản dở dang dài hạn 2,842.33 0.44
1. Xây dựng cơ bản dở dang 2,842.33 100.00
IV. Đầu tư dài hạn 92,838.58 14.33
1. Đầu tư vào các công ty liên kết 90,838.58 97.85
2. Đầu tư dài hạn khác 2,000.00 2.15
V. Tài sản dài hạn khác 20,094.39 3.10
1. Trả trước dài hạn 18,582.62 92.48
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,511.77 7.52
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,259,939.07 100.00

BẢNG 4.2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA CÔ


(Quý 4 năm 2019 và quý 4 năm

Chỉ tiêu 31/12/2020


Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,862.36 48.56
I. Tiền và tương đương tiền 131,640.89 21.51
1. Tiền 81,640.89 62.02
2. Các khoản tương đương tiền 50,000.00 37.98
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 10,000.00 1.63
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000.00 100.00
III. Các khoản phải thu 56,464.54 9.23
1. Phải thu khách hàng 6,540.13 11.58
2. Trả trước người bán 19,750.06 34.98
3. Phải thu khác 43,688.56 77.37
4. Dự phòng nợ khó đòi -13,514.21 -23.93
IV. Hàng tồn kho, ròng 408,265.24 66.73
1. Hàng tồn kho 417,915.89 102.36
2. Dự phòng giảm giá HTK -9,650.64 -2.36
V. Tài sản lưu động khác 5,491.69 0.90
1. Trả trước ngắn hạn 541.45 9.86
2. Thuế VAT đươc khấu trừ 3,917.45 71.33
3. Phải thu thuế khác 1,032.79 18.81
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 648,076.72 51.44
I. Phải thu dài hạn 5,265.45 0.81
1. Phải thu dài hạn khác 5,265.45 100.00
II. Tài sản cố định 527,035.96 81.32
1. GTCL TSCĐ hữu hình 501,045.61 95.07
2. GTCL Tài sản thuê tài chính 16,115.77 3.06
3. GTCL tài sản cố định vô hình 9,874.59 1.87
III. Tài sản dở dang dài hạn 2,842.33 0.44
1. Xây dựng cơ bản dở dang 2,842.33 100.00
IV. Đầu tư dài hạn 92,838.58 14.33
1. Đầu tư vào các công ty liên kết 90,838.58 97.85
2. Đầu tư dài hạn khác 2,000.00 2.15
V. Tài sản dài hạn khác 20,094.39 3.10
1. Trả trước dài hạn 18,582.62 92.48
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,511.77 7.52
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,259,939.07 100.00
SẢN CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG
ý 4 của năm 2020)
(ĐVT: Triệu đồng)
30/09/2020 So sánh
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ lệ (%) Tỷ trọng (%)
552,497.89 44.92 59,364.47 10.74 3.64
104,723.21 18.95 26,917.68 25.70 2.56
54,723.21 52.26 26,917.68 49.19 9.76
50,000.00 47.74 0.00 0.00 -9.76
10,000.00 1.81 0.00 0.00 -0.18
10,000.00 100.00 0.00 0.00 0.00
70,146.41 12.70 -13,681.87 -19.50 -3.47
6,078.97 8.67 461.16 7.59 2.92
31,884.67 45.45 -12,134.61 -38.06 -10.48
46,006.93 65.59 -2,318.37 -5.04 11.79
-13,824.17 -19.71 309.96 -2.24 -4.23
364,394.95 65.95 43,870.29 12.04 0.77
374,585.97 102.80 43,329.92 11.57 -0.43
-10,191.02 -2.80 540.38 -5.30 0.43
3,233.33 0.59 2,258.36 69.85 0.31
366.27 11.33 175.18 47.83 -1.47
1,568.13 48.50 2,349.32 149.82 22.84
1,298.92 40.17 -266.13 -20.49 -21.37
677,438.60 55.08 -29,361.88 -4.33 -3.64
5,358.59 0.79 -93.14 -1.74 0.02
5,358.59 100.00 -93.14 -1.74 0.00
543,893.26 80.29 -16,857.30 -3.10 1.04
516,689.09 95.00 -15,643.48 -3.03 0.07
16,516.83 3.04 -401.06 -2.43 0.02
10,687.33 1.96 -812.74 -7.60 -0.09
4,434.17 0.65 -1,591.84 -35.90 -0.22
4,434.17 100.00 -1,591.84 -35.90 0.00
89,791.17 13.25 3,047.41 3.39 1.07
87,791.17 97.77 3,047.41 3.47 0.07
2,000.00 2.23 0.00 0.00 -0.07
33,961.42 5.01 -13,867.03 -40.83 -1.91
33,585.37 98.89 -15,002.75 -44.67 -6.42
376.05 1.11 1,135.72 302.01 6.42
1,229,936.49 100.00 30,002.58 2.44 0.00

SẢN CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG


9 và quý 4 năm 2020)
(ĐVT: Triệu đồng)
31/12/2019 So sánh
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ lệ (%) Tỷ trọng (%)
553,237.41 43.14 58,624.95 10.60 5.43
80,410.86 14.55 51,230.03 63.71 6.96
60,410.86 10.93 21,230.03 35.14 51.08
20,000.00 3.62 30,000.00 150.00 34.36
10,000.00 1.81 0.00 0.00 -0.17
10,000.00 100.00 0.00 0.00 0.00
52,799.18 9.54 3,665.36 6.94 -0.32
6,607.95 9.42 -67.82 -1.03 2.16
12,303.24 17.54 7,446.82 60.53 17.44
47,962.15 68.37 -4,273.59 -8.91 9.00
-14,074.17 -20.06 559.96 -3.98 -3.87
402,860.30 72.82 5,404.94 1.34 -6.09
413,583.60 113.50 4,332.29 1.05 -11.13
-10,723.31 -2.94 1,072.67 -10.00 0.58
7,167.07 1.30 -1,675.38 -23.38 -0.40
1,306.02 40.39 -764.57 -58.54 -30.53
4,099.71 126.80 -182.26 -4.45 -55.46
1,761.35 54.47 -728.56 -41.36 -35.67
729,260.73 56.86 -81,184.01 -11.13 -5.43
6,194.39 0.85 -928.94 -15.00 -0.04
6,194.39 115.60 -928.94 -15.00 -15.60
598,307.61 82.04 -71,271.65 -11.91 -0.72
564,592.68 94.36 -63,547.07 -11.26 0.70
20,971.52 3.51 -4,855.75 -23.15 -0.45
12,743.42 2.13 -2,868.83 -22.51 -0.26
5,298.26 0.73 -2,455.93 -46.35 -0.29
5,298.26 119.49 -2,455.93 -46.35 -19.49
86,036.15 11.80 6,802.43 7.91 2.53
84,036.15 93.59 6,802.43 8.09 4.26
2,000.00 2.23 0.00 0.00 -0.07
33,424.32 4.58 -13,329.93 -39.88 -1.48
33,424.32 98.42 -14,841.70 -44.40 -5.94
0.00 0.00 1,511.77 - 7.52
1,282,498.15 100.00 -22,559.08 -1.76 0.00
BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LO

Chỉ tiêu ĐVT

1. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh (Hskd = LCT/Skd) lần

2. Tổng tài sản bình quân (Skd=TTS(đầu quý+cuối quý)/2) trđ

3. TSNH bình quân


trđ
(Slđ=TSNH(đầu quý+cuối quý)/2)

4. Tổng luân chuyển thuần (LCT=DTT+DTtc+TNk) trđ

5. Hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ=Slđ/Skd) lần

6. Số vòng quay vốn lưu động (SVlđ=LCT/Slđ) vòng

Do Hđ ảnh hưởng đến Hskd 0.

Do SVlđ ảnh hưởng đến Hskd -0

Tổng hợp -0

BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LO

Chỉ tiêu ĐVT

1. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh (Hskd = LCT/Skd) lần

2. Tổng tài sản bình quân (Skd=TTS(đầu quý+cuối quý)/2) trđ

3. TSNH bình quân


trđ
(Slđ=TSNH(đầu quý+cuối quý)/2)
4. Tổng luân chuyển thuần (LCT=DTT+DTtc+TNk) trđ

5. Hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ=Slđ/Skd) lần

6. Số vòng quay vốn lưu động (SVlđ=LCT/Slđ) vòng

Do Hđ ảnh hưởng đến Hskd 0.

Do SVlđ ảnh hưởng đến Hskd -0

Tổng hợp -0
A CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020

Q4/2020 Q3/2020 Chênh lệch Tỷ lệ

0.3808 0.3861 -0.0052 -1.36%

1,244,937.78 1,252,015.68 -7,077.90 -0.57%

582,180.13 564,526.82 17,653.31 3.13%

474,089.05 483,344.51 -9,255.46 -1.91%

0.4676 0.4509 0.0167 3.71%

0.8143 0.8562 -0.0419 -4.89%

0.0143

-0.0196

-0.0052

A CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020

Q4/2020 Q4/2019 Chênh lệch Tỷ lệ

0.3808 0.3951 -0.0143 -3.61%

1,244,937.78 1,300,946.53 -56,008.74 -4.31%

582,180.13 571,024.63 11,155.50 1.95%


474,089.05 513,984.83 -39,895.78 -7.76%

0.4676 0.4389 0.0287 6.54%

0.8143 0.9001 -0.0858 -9.53%

0.0258

-0.0401

-0.0143
Triệu VNĐ Q3/2019

TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,811.84

Tiền và tương đương tiền 79,084.47

Tiền 79,084.47

Các khoản tương đương tiền 0.00

Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 30,000.00

Đầu tư ngắn hạn 0.00

Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0.00

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000.00

Các khoản phải thu 94,884.23

Phải thu khách hàng 22,555.76

Trả trước người bán 38,542.15

Phải thu nội bộ 0.00

Phải thu về XDCB 0.00

Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00

Phải thu khác 47,960.48


Dự phòng nợ khó đòi -14,174.17

Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00

Hàng tồn kho, ròng 379,773.65

Hàng tồn kho 390,378.38

Dự phòng giảm giá HTK -10,604.73

Tài sản lưu động khác 5,069.49

Trả trước ngắn hạn 2,028.70

Thuế VAT phải thu 3,008.34

Phải thu thuế khác 32.45

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00

Tài sản lưu động khác 0.00

TÀI SẢN DÀI HẠN 730,583.06

Phải thu dài hạn 6,338.71

Phải thu khách hàng dài hạn 0.00

Trả trước người bán dài hạn 0.00

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00

Phải thu nội bộ dài hạn 0.00


Phải thu về cho vay dài hạn 0.00

Phải thu dài hạn khác 6,338.71

Dự phòng phải thu dài hạn 0.00

Tài sản cố định 558,108.43

GTCL TSCĐ hữu hình 531,740.34

Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,571,447.72

Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,039,707.37

GTCL Tài sản thuê tài chính 19,944.71

Nguyên giá tài sản thuê tài chính 24,797.70

Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -4,852.99

GTCL tài sản cố định vô hình 6,423.38

Nguyên giá TSCĐ vô hình 9,069.31

Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,645.93

Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015) 0.00

Giá trị ròng tài sản đầu tư 0.00


Nguyên giá tài sản đầu tư 0.00

Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0.00

Tài sản dở dang dài hạn 33,647.63

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạ 0.00

Xây dựng cơ bản dở dang 0.00

Đầu tư dài hạn 82,548.37

Đầu tư vào các công ty con 0.00

Đầu tư vào các công ty liên kết 80,548.37

Đầu tư dài hạn khác 2,000.00

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0.00

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00

Lợi thế thương mại (trước 2015) 0.00

Tài sản dài hạn khác 49,939.92

Trả trước dài hạn 49,604.13

Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 335.80


Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00

Các tài sản dài hạn khác 0.00

Lợi thế thương mại 0.00

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,319,394.90

NỢ PHẢI TRẢ 664,050.82

Nợ ngắn hạn 491,598.02

Phải trả người bán 106,182.82

Người mua trả tiền trước 17,327.20

Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 18,178.85

Phải trả người lao động 64,029.13

Chi phí phải trả 44,721.90

Phải trả nội bộ 0.00

Phải trả về xây dựng cơ bản 0.00

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639.80

Phải trả khác 33,790.19


Vay ngắn hạn 92,274.49

Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 50,457.05

Quỹ khen thưởng, phúc lợi 63,996.60

Quỹ bình ổn giá 0.00

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00

Nợ dài hạn 172,452.80

Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0.00

Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00

Chi phí phải trả dài hạn 0.00

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00

Phải trả nội bộ dài hạn 0.00

Doanh thu chưa thực hiên 12,799.34

Phải trả dài hạn khác 0.00

Vay dài hạn 145,585.68

Trái phiếu chuyển đổi 0.00


Cổ phiếu ưu đãi 0.00

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00

Dự phòng trợ cấp thôi việc 0.00

Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0.00

Quỹ phát triển khoa học công nghệ 14,067.78

VỐN CHỦ SỞ HỮU 655,344.08

Vốn và các quỹ 655,344.08

Vốn góp 250,000.00

Cổ phiếu phổ thông 250,000.00

Cổ phiếu ưu đãi 0.00

Thặng dư vốn cổ phần 49,171.81

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00

Vốn khác 0.00

Cổ phiếu quỹ 0.00

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00


Chênh lệch tỷ giá 0.00

Quỹ đầu tư và phát triển 206,800.89

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00

Quỹ dự phòng tài chính 0.00

Quỹ khác 11,811.51

Lãi chưa phân phối 137,414.86

LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối k 44,032.58

LNST chưa phân phối kỳ này 93,382.28

Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145.00

Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0.00

Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) 0.00

Vốn ngân sách nhà nước 0.00

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00

LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0.00

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,319,394.90


Q4/2019 Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020

553,237.41 576,555.75 552,497.89 611,862.36

80,410.86 144,450.05 104,723.21 131,640.89

60,410.86 97,450.05 54,723.21 81,640.89

20,000.00 47,000.00 50,000.00 50,000.00

10,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

10,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00

52,799.18 65,581.72 70,146.41 56,464.54

6,607.95 7,509.23 6,078.97 6,540.13

12,303.24 25,058.15 31,884.67 19,750.06

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

47,962.15 47,038.51 46,006.93 43,688.56


-14,074.17 -14,024.17 -13,824.17 -13,514.21

0.00 0.00 0.00 0.00

402,860.30 353,628.57 364,394.95 408,265.24

413,583.60 363,819.59 374,585.97 417,915.89

-10,723.31 -10,191.02 -10,191.02 -9,650.64

7,167.07 2,895.41 3,233.33 5,491.69

1,306.02 522.86 366.27 541.45

4,099.71 950.90 1,568.13 3,917.45

1,761.35 1,421.66 1,298.92 1,032.79

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

729,260.73 697,539.12 677,438.60 648,076.72

6,194.39 6,211.78 5,358.59 5,265.45

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

6,194.39 6,211.78 5,358.59 5,265.45

0.00 0.00 0.00 0.00

598,307.61 565,195.71 543,893.26 527,035.96

564,592.68 536,332.35 516,689.09 501,045.61

1,624,598.37 1,631,417.68 1,631,417.68 1,634,665.46

-1,060,005.70 -1,095,085.33 -1,114,728.59 -1,133,619.85

20,971.52 17,363.28 16,516.83 16,115.77

26,770.77 22,114.80 22,114.80 22,567.51

-5,799.25 -4,751.52 -5,597.96 -6,451.74

12,743.42 11,500.07 10,687.33 9,874.59

16,938.87 17,320.67 17,320.67 17,320.67

-4,195.45 -5,820.59 -6,633.34 -7,446.08

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

5,298.26 4,137.17 4,434.17 2,842.33

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

86,036.15 87,922.13 89,791.17 92,838.58

0.00 0.00 0.00 0.00

84,036.15 85,922.13 87,791.17 90,838.58

2,000.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

33,424.32 34,072.33 33,961.42 20,094.39

33,424.32 33,629.67 33,585.37 18,582.62

0.00 442.66 376.05 1,511.77


0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

1,282,498.15 1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07

593,474.60 640,737.12 572,518.70 585,962.16

423,044.98 481,486.24 412,567.82 440,192.73

104,545.44 74,010.95 73,556.38 102,091.51

32,716.71 35,123.02 13,302.79 41,206.87

17,615.03 35,745.08 33,997.58 14,232.50

65,061.54 49,977.99 61,633.28 80,107.70

13,333.21 32,721.17 47,434.73 4,313.67

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

639.80 639.80 639.80 639.80

6,421.70 81,076.84 14,048.19 8,777.35


106,229.38 75,268.33 68,378.32 91,721.45

13,453.10 21,607.21 24,919.17 20,215.50

63,029.09 75,315.87 74,657.60 76,886.38

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

170,429.62 159,250.88 159,950.88 145,769.42

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

12,479.44 12,159.54 12,159.54 11,839.64

0.00 0.00 0.00 0.00

143,882.40 133,023.56 133,723.56 129,457.56

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

14,067.78 14,067.78 14,067.78 4,472.23

689,023.54 633,357.75 657,417.79 673,976.92

689,023.54 633,357.75 657,417.79 673,976.92

250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00

250,000.00 250,000.00 250,000.00 250,000.00

0.00 0.00 0.00 0.00

49,171.81 49,171.81 49,171.81 49,171.81

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00

206,800.89 244,600.89 244,600.89 244,600.89

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

11,811.51 11,811.51 11,811.51 11,811.51

171,094.33 77,628.53 101,688.58 118,247.70

44,032.58 34,237.56 34,237.56 34,237.56

127,061.75 43,390.97 67,451.02 84,010.14

145.00 145.00 145.00 145.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00

1,282,498.15 1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07


Triệu VNĐ Q2/2019 Q3/2019

Doanh số 498,683.68 533,201.59

Các khoản giảm 0.00 0.00

Doanh số thuần 498,683.68 533,201.59

Giá vốn hàng b -410,573.10 -419,312.81

Lãi gộp 88,110.58 113,888.78

Thu nhập tài ch 892.59 669.63

Chi phí tài chín -6,007.50 -5,816.13

Trong đó: Ch -5,997.93 -5,807.41

Lãi/(lỗ) từ công 726.93 2,086.48

Chi phí bán hàn -28,794.11 -52,082.58

Chi phí quản lý -13,477.85 -16,901.75

Lãi/(lỗ) từ hoạt 41,450.64 41,844.44

Thu nhập kh 1,002.67 383.01

Chi phí khác -529.95 -86.73

Thu nhập khác, 472.71 296.29


Lãi/(lỗ) từ công 0.00 0.00

Lãi/(lỗ) ròng tr 41,923.35 42,140.73

Thuế thu nh -8,358.27 -8,466.86

Thuế thu nh -21.77 -21.48

Chi phí thuế th -8,380.04 -8,488.34

Lãi/(lỗ) thuần s 33,543.32 33,652.39

Lợi ích của cổ đ 0.00 0.00

Lợi nhuận của 33,543.32 33,652.39

Lãi cơ bản trên 0.00 0.00

Lãi trên cổ phi 0.00 0.00


Q4/2019 Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020

512,439.08 519,198.91 482,360.71 469,423.35

0.00 0.00 0.00 -6,419.47

512,439.08 519,198.91 482,360.71 463,003.88

-403,293.89 -423,885.80 -377,300.26 -406,612.43

109,145.19 95,313.11 105,060.45 56,391.46

843.39 2,999.93 721.07 755.80

-4,662.18 -4,794.04 -4,317.61 -4,279.77

-4,653.01 -3,209.27 -8,223.30 -313.71

3,487.78 337.79 1,869.04 3,047.42

-50,525.45 -52,699.57 -55,935.12 -30,452.61

-16,639.09 -13,009.40 -16,149.62 -15,748.09

41,649.63 28,147.82 31,248.22 9,714.22

702.36 462.72 262.73 10,329.37

-124.82 -2,977.01 -1,451.40 78.49

577.54 -2,514.29 -1,188.68 10,407.86


0.00 0.00 0.00 0.00

42,227.17 25,633.52 30,059.54 20,122.08

-7,818.53 -5,953.98 -5,932.88 -4,551.59

-335.80 442.66 -66.61 1,135.71

-8,154.32 -5,511.32 -5,999.49 -3,415.88

34,072.85 20,122.20 24,060.05 16,706.21

0.00 0.00 0.00 0.00

34,072.85 20,122.20 24,060.05 16,706.21

0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN VỐN LƯU ĐỘNG CỦA CÔNG TY
BẢNG 6.1: SS Q4 với Q3 (ĐVT:trđ)

Chỉ Tiêu ĐVT Quý 4/2020

Tổng luân chuyển thuần (LCT)


trđ 474,089.05
= DTTBH + DTTC+ TNK

Số dư bình quân Vốn lưu động (Slđ)


trđ 171,669.62
= TSNH(đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng luân chuyển VLĐ (SVlđ)


vòng 2.76
= LCT/Slđ

2. Kỳ luân chuyển VLĐ (Klđ)


ngày 1,907.44
= Slđ/d (d:90 ngày)

3. MĐAH của Slđ đến SVlđ (SVlđ)


vòng
= (LCTo/Slđ1)- Svlđo

4. MĐAH của Slđ đến Klđ (Klđ)


ngày 3
= (Slđ1/do) - Klđo

5. MĐAH của LCT đến SVlđ (SVlđ)


vòng
= SVlđ1 - (LCTo/Slđ1)

6. MĐAH của LCT đến KLĐ (Klđ)


ngày 4
= Klđ1 - (Slđ1/do)

7. VLĐ = d1*Klđ trđ 3,

PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN VỐN LƯU ĐỘNG CỦA CÔNG TY
BẢNG 6.2:SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)

Chỉ Tiêu ĐVT Quý 4/2020


Tổng luân chuyển thuần (LCT)
trđ 474,089.05
= DTTBH + DTTC+ TNK

Số dư bình quân Vốn lưu động (Slđ)


trđ 171,669.62
= TSNH(đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng luân chuyển VLĐ (SVlđ)


vòng 2.76
= LCT/Slđ

2. Kỳ luân chuyển VLĐ (Klđ)


ngày 1,907.44
= Slđ/d (d:90 ngày)

3. MĐAH của Slđ đến SVlđ (SVlđ)


vòng
= (LCTo/Slđ1)- Svlđo

4. MĐAH của Slđ đến Klđ (Klđ)


ngày -18
= (Slđ1/do) - Klđo

5. MĐAH của LCT đến SVlđ (SVlđ)


vòng
= SVlđ1 - (LCTo/Slđ1)

6. MĐAH của LCT đến KLĐ (Klđ)


ngày 4
= Klđ1 - (Slđ1/do)

7. VLĐ = d1*Klđ trđ 3,


ĐỘNG CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG
ới Q3 (ĐVT:trđ)

Quý 3/2020 So sánh Tỷ lệ (%)

483,344.51 -9,255.46 -0.02 DTT

139,930.07 31,739.55 0.23 DTTC

3.45 -0.69 -0.20 TNK

1,554.78 352.66 0.23

-0.64

311.20 NV CSH

-0.05 NDH

41.47 TSDH

3,814.88

ĐỘNG CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG


ới Q4/2019 (ĐVT:trđ)

Qúy 4/2019 So sánh Tỷ lệ (%)


513,984.83 -39,895.78 -7.76

1,841,329.25 -1,669,659.63 -90.68

0.28 2.48 889.34

20,459.21 -18,551.77 -90.68

2.71

-18,593.24

2.43

41.47

3,814.88
Q4/2020 Q3/2020 Q4/2019

463,003.88 482,360.71 512,439.08

755.80 721.07 843.39

10,329.37 262.73 702.36

Q4/2019 Q3/2020 Q4/2019

673,976.92 657,417.79 689,023.54

145,769.42 159,950.88 423,044.98

648,076.72 677,438.60 729,260.73


PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN HÀNG TỒN KHO CỦA CÔNG T
BẢNG 7.1: SS Q4 với Q3 (ĐVT: trđ)

Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020

Gía vốn hàng bán (GV) trđ -406,612.43

Trị giá bình quân của HTK (Stk)


trđ 396,250.93
=HTK (đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng lưu chuyển HTK (SVtk)


vòng -1.03
= GV/ Stk

2. Kỳ luân chuyển HTK (Ktk)


ngày -87.71
= Stk/gv

3. Mức độ ảnh hưởng các nhân tố

Do ảnh hưởng của Stk đến SVtk (SVtk)


vòng -36
= (GVo/Stk1)- SVtko

Do ảnh hưởng của Stk đến Ktk (Ktk)


ngày
= (Stk1/gvo)- Ktko

Do ảnh hưởng của GVHB đến SVtk (SVtk)


vòng
= SVtk1- (GVo/Stk1)

Do ảnh hưởng của GV đến Ktk (Ktk)


ngày
= Ktk1- (Stk1/gvo)

5. GT HTK tiết kiệm = gv1*(Ktk1-Ktk0) trđ 1,

PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN HÀNG TỒN KHO CỦA CÔNG T
BẢNG 7.2: SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020

Giá vốn hàng bán (GV) trđ -406,612.43


Trị giá bình quân của HTK (Stk)
trđ 396,250.93
=HTK (đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng lưu chuyển HTK (SVtk)


vòng -1.03
= GV/ Stk

2. Kỳ luân chuyển HTK (Ktk)


ngày -87.71
= Stk/gv

3. Mức độ ảnh hưởng các nhân tố

Do ảnh hưởng của Stk đến SVtk (SVtk)


vòng -41
= (GVo/Stk1)- SVtko

Do ảnh hưởng của Stk đến Ktk (Ktk)


ngày
= (Stk1/gvo)- Ktko

Do ảnh hưởng của GVHB đến SVtk (SVtk)


vòng
= SVtk1- (GVo/Stk1)

Do ảnh hưởng của GV đến Ktk (Ktk)


ngày
= Ktk1- (Stk1/gvo)

5. GT HTK tiết kiệm = gv1*(Ktk1-Ktk0) trđ -20


N KHO CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG
ới Q3 (ĐVT: trđ)

Quý 3/2020 Chênh lệch Tỷ lệ

-377,300.26 29,312.17 -7.77 GVHB

369,202.78 -27,048.15 -7.33 HTK

-1.02 0.00 -0.41

-88.07 -0.36 0.41

-369,203.73

87.02

0.00

6.81

1,634.93

N KHO CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG


ới Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Quý 4/2019 Chênh lệch Tỷ lệ (%)

-403,293.89 3,318.54 -0.82


413,583.60 17,332.67 4.19

-0.98 0.05 -5.23

-92.30 -4.59 4.97

-413,584.62

3.87

-0.05

0.72

-20,735.88
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q4/2019

-423,885.80 -377,300.26 -406,612.43 -403,293.89

363,819.59 374,585.97 417,915.89 413,583.60


PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN CÁC KHOẢN PHẢI THU CỦA CÔNG T
BẢNG 8.1: SS Q4 với Q3 (ĐVT:trđ)
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020

Doanh thu thuần trđ 463,003.88

CKPT ngắn hạn bình quân (Spt)


trđ 70,146.40
= CKPTNH (đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng thu hồi nợ (SVpt)


vòng 6.60
= DTT/Spt

2.Kỳ thu hồi nợ bình quân (Kpt)


ngày 13.64
= Spt/d (d=90)

3. Mức độ ảnh hưởng các nhân tố

Do ảnh hưởng của Spt đến SVpt (SVpt)


vòng -1.
= (DTTo/Spt1)- Svpto

Do ảnh hưởng của Spt đến Kpt (Kpt)


ngày 2.5
= (Spt1/do)- Kpto

Do ảnh hưởng của DTT đến SVpt (SVpt)


vòng -0.
= SVpt1- (DTTo/Spt1)

Do ảnh hươởng của DTT đến Kpt (Kpt)


ngày 0.5
= Kpt1- (Spt1/do)

5. Vốn thanh toán lãng phí


trđ 15,94
= d1* (Kpt1-Kpto)

PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN CÁC KHOẢN PHẢI THU CỦA CÔNG T
BẢNG 8.2: SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020

Doanh thu thuần trđ 463,003.88


CKPT ngắn hạn bình quân (Spt)
trđ 70,146.40
= CKPTNH (đầu quý+cuối quý)/2

1. Số vòng thu hồi nợ (SVpt)


vòng 6.60
= DTT/Spt

2.Kỳ thu hồi nợ bình quân (Kpt)


ngày 0.00
= Spt/d (d=90)

3. Mức độ ảnh hưởng các nhân tố

Do ảnh hưởng của Spt đến SVpt (SVpt)


vòng -2.
= (DTTo/Spt1)- Svpto

Do ảnh hưởng của Spt đến Kpt (Kpt)


ngày 12.
= (Spt1/do)- Kpto

Do ảnh hưởng của DTT đến SVpt (SVpt)


vòng -0.
= SVpt1- (DTTo/Spt1)

Do ảnh hươởng của DTT đến Kpt (Kpt)


ngày -12
= Kpt1- (Spt1/do)

5. Vốn thanh toán lãng phí


trđ -2.
= d1* (Kpt1-Kpto)
PHẢI THU CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG
với Q3 (ĐVT:trđ)
Qúy 3/2020 Chênh lệch Tỷ lệ (%)

482,360.71 -19,356.83 -4.01 DTT

56,464.54 13,681.86 24.23 PTKH

8.54 -1.94 -22.73 TT Nban

10.54 3.10 29.42 PT khác

DP khó đòi

-1.67

2.55

-0.28

0.55

15,947.75

PHẢI THU CỦA CÔNG TY VIGLACENA HẠ LONG


với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Quý 4/2019 Chênh lệch Tỷ lệ (%)

512,439.08 -49,435.20 -9.65


52,799.17 17,347.23 32.86

9.71 -3.10 -31.99

0.00 0.00 -24.73

-2.40

12.32

-0.70

-12.32

-2.17
Q4/2020 Q3/2020 Q4/2019

463,003.88 482,360.71 512,439.08

6,078.97 6,540.13 6,607.95

31,884.67 19,750.06 12,303.24

46,006.93 43,688.56 47,962.15

-13,824.17 -13,514.21 -14,074.17


BẢNG PHÂN TÍCH ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LƠI CƠ BẢN BEP QUÝ 3/2020 V

Chỉ tiêu Q4/2020 Q3/2020

1. BEP 0.0164 0.0306


-EBIT 20,435.79 38,282.84

-Skd (Số dư vốn kinh doanh) 1,244,937.78 1,252,015.68

-LCT (Lưu chuyển thuần) 474,089.05 483,344.51

-Slđ (Tài sản ngắn hạn) 582,180.13 564,526.82

-Hđ (Hệ số đầu tư ngắn hạn) 0.4676 0.4509

-SVlđ (Số vòng luân chuyển TS lưu động) 0.8143 0.8562

-Hhđ 0.0431 0.0792

Do Hđ 0.0011

Do SVlđ -0.0016

Do Hhđ -0.0137

Tổng hợp -0.0142

BẢNG PHÂN TÍCH ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LƠI CƠ BẢN BEP QUÝ 4/2019 V

Chỉ tiêu Q4/2020 Q4/2019

1. BEP 0.0164 0.0360


-EBIT 20,435.79 46,793.74
-Skd (Số dư vốn kinh doanh) 1,244,937.78 1,300,946.53

-LCT (Lưu chuyển thuần) 474,089.05 513,984.83

-Slđ (Tài sản ngắn hạn) 582,180.13 571,024.63

-Hđ (Hệ số đầu tư ngắn hạn) 0.4676 0.4389

-SVlđ (Số vòng luân chuyển TS lưu động) 0.8143 0.9001

-Hhđ 0.0431 0.0910

Do Hđ 0.0024

Do SVlđ -0.0037

Do Hhđ -0.0183

Tổng hợp -0.0196


EP QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
ĐVT: trđ
CL Tỷ lệ (%)

-0.0142 -46.32
-17,847.05 -46.62
-7,077.90 -0.57
-9,255.46 -1.91
17,653.31 3.13
0.0167 3.71
-0.0419 -4.89
-0.0361 -45.58
0.0011

-0.0016

-0.0137

-0.0142

EP QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020


ĐVT: trđ
CL Tỷ lệ (%)

-0.0196 -54.36
-26,357.95 -56.33
-56,008.74 -4.31
-39,895.78 -7.76
11,155.50 1.95
0.0287 6.54
-0.0858 -9.53
-0.0479 -52.65
0.0024

-0.0037

-0.0183

-0.0196
Q4/2020 Q3/2020

Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 20,122.08 30,059.54

Chi phí lãi vay (313.71) (8,223.30)

Doanh số thuần 463,003.88 482,360.71

Thu nhập tài chính 755.80 721.07

Thu nhập khác 10,329.37 262.73

TÀI SẢN NGẮN HẠN BQ 582,180.13 564,526.82

TỔNG CỘNG TÀI SẢN BQ 1,244,937.78 1,252,015.68


Q4/2019

42,140.73

(4,653.01)

512,439.08

843.39

702.36

571,024.63

1,300,946.53
BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI RÒNG CỦA TÀI SẢN
Quý 3/2020 - Quý 4/2020

Chỉ tiêu Đvt Quý 4/2020 Quý 3/2020

ROA Lần 0.01 0.02

= LNST/Skd = Hđ*SVlđ*ROS

- Lợi nhuận sau thuế (LNST) Trđ 16,706.21 24,060.05

- Tổng tài sản bình quân (Skd) Trđ 1,244,937.78 1,252,015.68

= TS(đ+c)/2

TSđ Trđ 1,229,936.49 1,274,094.86

TSc Trđ 1,259,939.07 1,229,936.49

- Tổng lưu chuyển thuần (LCT) Trđ 474,089.05 483,344.51

= DTT+DTTC+TNK

DTT Trđ 463,003.88 482,360.71

DTTC Trđ 755.80 721.07

TNK Trđ 10,329.37 262.73

- TSNH bình quân (Slđ) Trđ 582,180.13 564,526.82

= TSNH(đ+c)/2

TSNHđ Trđ 552,497.89 576,555.75

TSNHc Trđ 611,862.36 552,497.89

- Hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ) Lần 0.47 0.45

= Slđ/Skd

- Số vòng luân chuyển vốn lưu động (SVlđ) Lần 0.81 0.86

= LCT/Slđ
- Hệ số khả năng sinh lời hoạt động (ROS) Lần 0.04 0.05

= LNST/LCT

Do ảnh hưởng của Hđ Lần 0.0007

= (Hđ1-Hđ0)*SVlđ0*ROS0

Do ảnh hưởng của SVlđ Lần -0.0010

= Hđ1*(SVlđ1-SVlđ0)*ROS0

Do ảnh hưởng của ROS Lần -0.0055

= Hđ1*SVlđ1*(ROS1-ROS0)

Tổng hợp Lần -0.0058

BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI RÒNG CỦA TÀI SẢN
Quý 4/2019 - Quý 4/2020

Chỉ tiêu Đvt Quý 4/2020 Quý 4/2019

ROA Lần 0.013 0.026

= LNST/Skd = Hđ*SVlđ*ROS

- Lợi nhuận sau thuế (LNST) Trđ 16,706.21 34,072.85

- Tổng tài sản bình quân (Skd) Trđ 1,244,937.78 1,300,946.53

= TS(đ+c)/2

TSđ Trđ 1,229,936.49 1,319,394.90

TSc Trđ 1,259,939.07 1,282,498.15

- Tổng lưu chuyển thuần (LCT) Trđ 474,089.05 513,984.83


= DTT+DTTC+TNK

DTT Trđ 463,003.88 512,439.08

DTTC Trđ 755.80 843.39

TNK Trđ 10,329.37 702.36

- TSNH bình quân (Slđ) Trđ 582,180.13 571,024.63

= TSNH(đ+c)/2

TSNHđ Trđ 552,497.89 588,811.84

TSNHc Trđ 611,862.36 553,237.41

- Hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ) Lần 0.47 0.44

= Slđ/Skd

- Số vòng luân chuyển vốn lưu động (SVlđ) Lần 0.81 0.90

= LCT/Slđ

- Hệ số khả năng sinh lời hoạt động (ROS) Lần 0.04 0.07

= LNST/LCT

Do ảnh hưởng của Hđ Lần 0.0017

= (Hđ1-Hđ0)*SVlđ0*ROS0

Do ảnh hưởng của SVlđ Lần -0.0027

= Hđ1*(SVlđ1-SVlđ0)*ROS0

Do ảnh hưởng của ROS Lần -0.0118

= Hđ1*SVlđ1*(ROS1-ROS0)

Tổng hợp Lần -0.0128


CỦA TÀI SẢN

Chênh lệch Tỷ lệ

-0.01 -30.17%

-7,353.84 -30.56%

-7,077.90 -0.57%

-44,158.37 -3.47%

30,002.58 2.44%

-9,255.46 -1.91%

-19,356.83 -4.01%

34.73 4.82%

10,066.64 3831.55%

17,653.31 3.13%

-24,057.86 -4.17%

59,364.47 10.74%

0.02 3.71%

-0.04 -4.89%
-0.01 -29.21%

0.0007

-0.0010

-0.0055

-0.0058

CỦA TÀI SẢN

Chênh lệch Tỷ lệ

-0.01 -48.76%

-17,366.64 -50.97%

-56,008.74 -4.31%

-89,458.41 -6.78%

-22,559.08 -1.76%

-39,895.78 -7.76%
-49,435.20 -9.65%

-87.59 -10.39%

9,627.01 1370.67%

11,155.50 1.95%

-36,313.95 -6.17%

58,624.95 10.60%

0.03 6.54%

-0.09 -9.53%

-0.03 -46.84%

0.0017

-0.0027

-0.0118

-0.0128
PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI TÀI CHÍNH QUÝ 3/2020 VÀ Q
Chỉ tiêu Đvt Q4/2020
ROE = LNST/ Sc lần 0.025
LNST trđ 16706.210
Sc= (VCSHđn + VCSHcn)/2 trđ 665697.355

Hts/Vc = Skd/ Sc lần 1.870


Skd = (TTSđ + TTSc)/2 trđ 1244937.780

Hđ = Slđ/ Skd lần 0.468


Slđ = (TSNHđn + TSNHcn)/2 trđ 582180.125

SVlđ = LCT/ Slđ lần 0.814


LTC = DTT + DTTC + TNK trđ 474089.050

ROS = 1- Hcp = LNST/LCT = 1 - CP/LCT lần 0.035


ROE (Hts/Vc) lần -0.001
ROE(Hđ) lần 0.001
ROE(SVlđ) lần -0.002
ROE(ROS) lần -0.010
Tổng hợp -0.012

PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI TÀI CHÍNH QUÝ 4/2019 VÀ Q
Chỉ tiêu Đvt Q4/2020
ROE = LNST/ Sc lần 0.025
LNST trđ 16706.210
Sc= (VCSHđn + VCSHcn)/2 trđ 665697.355

Hts/Vc = Skd/ Sc lần 1.870


Skd = (TTSđ + TTSc)/2 trđ 1244937.780

Hđ = Slđ/ Skd lần 0.468


Slđ = (TSNHđn + TSNHcn)/2 trđ 582180.125

SVlđ = LCT/ Slđ lần 0.814


LTC = DTT + DTTC + TNK trđ 474089.050

ROS = 1- Hcp = LNST/LCT = 1 - CP/LCT lần 0.035

ROE (Hts/Vc) lần -0.002


ROE(Hđ) lần 0.003
ROE(SVlđ) lần -0.005
ROE(ROS) lần -0.022
Tổng hợp -0.026
HÍNH QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
Q3/2020 CL Tỷ lệ (%)
0.037 -0.012 -32.683
24060.050 -7353.840 -30.565
645387.770 20309.585 3.147

1.940 -0.070 -3.599


1252015.675 -7077.895 -0.565

0.451 0.017 3.713


564526.820 17653.305 3.127

0.856 -0.042 -4.889


483344.510 -9255.460 -1.915

0.050 -0.015 -29.209


-0.001
0.001
-0.002
-0.010
-0.012

HÍNH QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020


Q4/2019 CL Tỷ lệ (%)
0.051 -0.026 -50.491
34,072.85 -17366.640 -50.969
672183.810 -6486.455 -0.965

1.935 -0.065 -3.373


1300946.525 -56008.745 -4.305

0.439 0.029 6.540


571024.625 11155.500 1.954

0.900 -0.086 -9.529


513984.830 -39895.780 -7.762

0.066 -0.031 -46.843

-0.002
0.003
-0.005
-0.022
-0.026
BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: triệu đ

Chỉ tiêu Quý 4/2020 Quý 3/2020

1. Doanh thu về BH & CCDV 469,423.35 482,360.71

2. Các khoản giảm trừ doanh thu (6,419.47) -

3. Doanh thu thuần về BH & CCDV 463,003.88 482,360.71

4. Giá vốn hàng bán (406,612.43) (377,300.26)

5. Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 56,391.46 105,060.45

6. Doanh thu hoạt động tài chính 755.80 721.07

7. Chi phí hoạt động tài chính (4,279.77) (4,317.61)

Trong đó: Chi phí lãi vay (313.71) (8,223.30)

8. Chi phí bán hàng (30,452.61) (55,935.12)

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (15,748.09) (16,149.62)

10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 9,714.22 31,248.22

11. Thu nhập khác 10,329.37 262.73

12. Chi phí khác 78.49 (1,451.40)

13. Lợi nhuận khác 10,407.86 (1,188.68)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,122.08 30,059.54

15. Lợi nhuận sau thuế TNDN 16,706.21 24,060.05

16. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND) 0.000 0.000

17. Hệ số LNST/LCT 0.035 0.050

18. Hệ số LNTT/LCT 0.042 0.062

19. Hệ số LNKD/DTKD 0.021 0.065

20. Hệ số LNBH/DTTBH 0.022 0.068


21. Hệ số chi phí/LCT 0.964 0.942

22. Hệ số GVHB/DTTBH 0.878 0.782

23. Hệ số CPBH/DTTBH 0.066 0.116

24. Hệ số CPQLDN/DTTBH 0.034 0.033

BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: Triệu đ

Chỉ tiêu Quý 4/2020 Quý 4/2019

1. Doanh thu về BH & CCDV 469,423.35 512,439.08

2. Các khoản giảm trừ doanh thu (6,419.47) -

3. Doanh thu thuần về BH & CCDV 463,003.88 512,439.08

4. Giá vốn hàng bán (406,612.43) (403,293.89)

5. Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 56,391.46 109,145.19

6. Doanh thu hoạt động tài chính 755.80 843.39

7. Chi phí hoạt động tài chính (4,279.77) (4,662.18)

Trong đó: Chi phí lãi vay (313.71) (4,653.01)

8. Chi phí bán hàng (30,452.61) (50,525.45)

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (15,748.09) (16,639.09)

10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 9,714.22 41,649.63

11. Thu nhập khác 10,329.37 702.36

12. Chi phí khác 78.49 (124.82)

13. Lợi nhuận khác 10,407.86 577.54


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,122.08 42,227.17

15. Lợi nhuận sau thuế TNDN 16,706.21 34,072.85

16. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND) 0.00 0.00

17. Hệ số LNST/LCT 0.04 0.07

18. Hệ số LNTT/LCT 0.04 0.08

19. Hệ số LNKD/DTKD 0.02 0.08

20. Hệ số LNBH/DTTBH 0.02 0.08

21. Hệ số chi phí/LCT 0.96 0.92

22. Hệ số GVHB/DTTBH 0.88 0.79

23. Hệ số CPBH/DTTBH 0.07 0.10

24. Hệ số CPQLDN/DTTBH 0.03 0.03


À QUÝ 4/2020 (ĐVT: triệu đồng)

Chênh lệch % LCT

(12,937.36) -0.03 474,089.05 quý 4/2020

483,344.51 quý 3/2020

(19,356.83) -0.04

(29,312.17) 0.08

(48,668.99) -0.46

34.73 0.05

37.84 -0.01

7,909.59 -0.96

25,482.51 -0.46

401.53 -0.02

(21,534.00) -0.69

10,066.64 38.32

1,529.89 -1.05

11,596.54 -9.76

(9,937.46) -0.33

(7,353.84) -0.31

0.000 0.00

-0.015 -0.29

-0.020 -0.32

-0.044 -0.68

-0.046 -0.68
0.023 0.02

0.096 0.12

-0.050 -0.43

0.001 0.02

À QUÝ 4/2020 (ĐVT: Triệu đồng)

Chênh lệch % LCT

(43,015.73) -0.08 474,089.05 quý 4/2020

513,984.83 quý 4/2019

(49,435.20) -0.10

(3,318.54) 0.01

(52,753.73) -0.48

(87.59) -0.10

382.41 -0.08

4,339.30 -0.93

20,072.84 -0.40

891.00 -0.05

(31,935.41) -0.77

9,627.01 13.71

203.31 -1.63

9,830.32 17.02
(22,105.09) -0.52

(17,366.64) -0.51

0.00 0.00

-0.03 -0.47

-0.04 -0.48

-0.06 -0.74

-0.06 -0.73

0.04 0.04

0.09 0.12

-0.03 -0.33

0.00 0.05
BẢNG PHÂN TÍCH QUY MÔ, CƠ CẤU
Quý 3/2020 và Quý 4/2020

Chỉ tiêu

A. Các khoản phải thu

Phải thu ngắn hạn


Phải thu khách hàng
Trả trước người bán
Phải thu khác
Dự phòng nợ khó đòi

Phải thu dài hạn

Phải thu dài hạn khác

B. Các khoản phải trả


Phải trả ngắn hạn

Phải trả người bán

Người mua trả tiền trước


Thuế và các khoản phải trả Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn


Phải trả khác

Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn


Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiên

Quỹ phát triển khoa học công nghệ


C. Hệ số các khoản phải thu, phải trả
Tổng tài sản

1. Hệ số các khoản phải thu (lần)= tổng các khoản phải thu/tổng tài sản

2. Hệ số các khoản phải trả (lần)= tổng các khoản phải trả/tổng tài sản

BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ QU


Quý 3/2020 và quý 4/2020

Chỉ tiêu

Phải thu ngắn hạn bình quân

Các khoản phải trả ngắn hạn bình quân

Giá vốn hàng bán

Doanh thu thuần

5. Hệ số thu hồi nợ (lần)= doanh thu thuần/phải thu ngắn hạn bình
quân

6. Kỳ thu hồi nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số thu hồi
nợ
7. Hệ số hoàn trả nợ (lần)=giá vốn hàng bán/khoản phải trả ngắn hạn
bình quân

8. Kỳ trả nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số hoàn trả nợ

BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG THANH TOÁN


Quý 3/2020 và quý 4/2020

Chỉ tiêu
1. Hệ số khả năng thanh toán tổng quát= tổng tài sản/nợ phải trả
Tổng tài sản
Nợ phải trả

2. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn=tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn


Nợ ngắn hạn
3. Hệ số khả năng thanh toán nhanh=tiền và tương đương tiền/nợ ngắn
hạn
Tiền và tương đương tiền

5. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay=EBIT/ lãi vay phải trả
EBIT
Lãi vay phải trả
6. Hệ số khả năng chi trả bằng tiền= lưu chuyển tiền thuần/ nợ ngắn
hạn bq

Lưu chuyển tiền thuần

Nợ ngắn hạn bình quân


N TÍCH QUY MÔ, CƠ CẤU NỢ
ý 3/2020 và Quý 4/2020
Đvt: triệu VNĐ
Chênh lệch
Cuối kỳ Đầu kỳ
ST TL (%)

61,729.99 75,504.99 -13,775.00 -18.24

56,464.54 70,146.40 -13681.86 -19.50


6,540.13 6,078.97 461.16 7.59
19,750.06 31,884.67 -12134.61 -38.06
43,688.56 46,006.93 -2318.37 -5.04
-13,514.21 -13,824.17 309.960000000001 -2.24

5,265.45 5,358.59 -93.14 -1.74

5,265.45 5,358.59 -93.14 -1.74

364,783.15 370416.84 -5633.69 -1.52


348,471.28 344,189.52 4281.76000000001 1.24

102,091.51 73,556.38 28535.13 38.79

41,206.87 13,302.79 27904.08 209.76


14,232.50 33,997.58 -19765.08 -58.14
80,107.70 61,633.28 18474.42 29.97
4,313.67 47,434.73 -43121.06 -90.91

639.80 639.80 0 0.00


8,777.35 14,048.19 -5270.84 -37.52

20,215.50 24,919.17 -4703.67 -18.88


76,886.38 74,657.60 2228.78 2.99
16,311.87 26,227.32 -9915.45 -37.81
11,839.64 12,159.54 -319.9 -2.63

4,472.23 14,067.78 -9595.55 -68.21

1259939.07 1229936.49 30002.5800000001 2.44

0.0490 0.0614 -0.0124 -20.19

0.2895 0.3012 -0.0116 -3.87

HÂN TÍCH HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ NỢ


Quý 3/2020 và quý 4/2020

Chênh lệch
ĐVT Quý 4/2020 Quý 3/2020
Mức

trđ 63305.47 67864.06 -4558.59

trđ 346330.4 375203.725 -28873.325

trđ 406612.43 377300.26 29312.17

trđ 463003.88 482360.71 -19356.83

lần 7.31380526832831 7.10774907955699 0.20605618877133

ngày 12.3054957984369 12.6622365241978 -0.3567407257609


lần 1.17405930868327 1.0055877243756 0.16847158430767

ngày 76.6571154748024 89.4998992314503 -12.842783756648

KHẢ NĂNG THANH TOÁN CỦA DOANH NGHIỆP


Quý 3/2020 và quý 4/2020

đvt Quý 4/2020 Quý 3/2020 Chênh lệch


lần 2.1502 2.1483 0.0019
trđ 1259939.07 1,229,936.49 30002.5800000001
trđ 585962.16 572518.7 13443.4600000001

lần 1.3900 1.3392 0.0508

trđ 611862.36 552497.98 59364.38


trđ 440192.73 412567.62 27625.11

lần 0.2991 0.25383283835993 0.0452

trđ 131640.89 104723.21 26917.68

Quý 4/2020 Quý 4/2020 Chênh lệch


lần 65.1423 4.6554 60.4869
trđ 20435.79 38282.84 -17847.05
trđ 313.71 8223.3 -7909.59
lần 0.0632 -0.0080 0.0712

trđ 26947.69 -39748.49 66696.18

trđ 426380.275 4947027.03 -4520646.755


Chênh lệch

Tỷ lệ (%)

-6.7172373713

-7.6953726939

7.7689238804

-4.0129367087

2.8990357772

-2.8173595169
16.753544243

-14.349495214

Tỉ lệ (%)
0.09
2.44
2.35

3.79

10.74
6.70

17.81

25.70

Tỉ lệ(%)
1299.28
-46.62
-96.19
-886.59

-167.80

-91.38
BẢNG PHÂN TÍCH QUY MÔ, CƠ CẤU
Quý 4/2019 và Quý 4/2020

Chỉ tiêu Quý 4/2020

A. Các khoản phải thu 61729.99

Phải thu ngắn hạn 56464.54


Phải thu khách hàng 6540.13
Trả trước người bán 19750.06
Phải thu khác 43688.56
Dự phòng nợ khó đòi -13514.21

Phải thu dài hạn 5265.45

Phải thu dài hạn khác 5265.45

B. Các khoản phải trả 364783.15


Phải trả ngắn hạn 348471.28

Phải trả người bán 102091.51

Người mua trả tiền trước 41206.87


Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 14232.5
Phải trả người lao động 80107.7
Chi phí phải trả 4313.67

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639.8


Phải trả khác 8777.35

Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20215.5


Quỹ khen thưởng, phúc lợi 76886.38
Phải trả dài hạn 16311.87
Doanh thu chưa thực hiên 11839.64

Quỹ phát triển khoa học công nghệ 4472.23


C. Hệ số các khoản phải thu, phải trả
Tổng tài sản 1259939.07

1. Hệ số các khoản phải thu (lần)= tổng các khoản phải thu/tổng tài
0.0490
sản

2. Hệ số các khoản phải trả (lần)= tổng các khoản phải trả/tổng tài sản 0.2895

BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ QUẢ


Quý 4/2019 và quý 4/2020

Chỉ tiêu ĐVT

Phải thu ngắn hạn bình quân trđ

Các khoản phải trả ngắn hạn bình quân trđ

Giá vốn hàng bán trđ

Doanh thu thuần trđ

5. Hệ số thu hồi nợ (lần)= doanh thu thuần/phải thu ngắn hạn bình
lần
quân

6. Kỳ thu hồi nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số thu hồi
ngày
nợ
7. Hệ số hoàn trả nợ (lần)=giá vốn hàng bán/khoản phải trả ngắn hạn
lần
bình quân

8. Kỳ trả nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số hoàn trả nợ ngày

BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG THANH TOÁN C


Quý 4/2019 và quý 4/2020

Chỉ tiêu đvt


1. Hệ số khả năng thanh toán tổng quát= tổng tài sản/nợ phải trả lần
Tổng tài sản trđ
Nợ phải trả trđ

2. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn=tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn lần

Tài sản ngắn hạn trđ


Nợ ngắn hạn trđ
3. Hệ số khả năng thanh toán nhanh=tiền và tương đương tiền/nợ ngắn
lần
hạn
Tiền và tương đương tiền trđ

5. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay=EBIT/ lãi vay phải trả lần
EBIT trđ
Lãi vay phải trả trđ
6. Hệ số khả năng chi trả bằng tiền= lưu chuyển tiền thuần/ nợ ngắn
lần
hạn bq

Lưu chuyển tiền thuần trđ

Nợ ngắn hạn bình quân trđ


MÔ, CƠ CẤU NỢ
ý 4/2020
Đvt: triệu VNĐ
Chênh lệch
Quý 4/2019
ST= cột 2- cột 3 TL(%)

58993.56 2736.43 4.64

52799.17 3665.37 6.94


6607.95 -67.8199999999997 -1.03
12303.24 7446.82 60.53
47962.15 -4273.59 -8.91
-14074.17 559.960000000001 -3.98

6194.39 -928.940000000001 -15.00

6194.39 -928.940000000001 -15.00

343362.84 21420.3100000001 6.24


316815.62 31655.66 9.99

104545.44 -2453.93000000001 -2.35

32716.71 8490.16 25.95


17615.03 -3382.53 -19.20
65061.54 15046.16 23.13
13333.21 -9019.54 -67.65

639.8 0 0.00
6421.7 2355.65 36.68

13453.1 6762.4 50.27


63029.09 13857.29 21.99
26547.22 -10235.35 -38.56
12479.44 -639.800000000001 -5.13

14067.78 -9595.55 -68.21

1282498.15 -22559.0799999998 -1.76

0.0460 0.0030 6.51

0.2677 0.0218 8.14

ỆU QUẢ QUẢN TRỊ NỢ


à quý 4/2020

Chênh lệch
Quý 4/2020 Quý 4/2019
Mức Tỷ lệ (%)

63305.47 73841.71 -10536.24 -14.27

346330.4 358069.55 -11739.15 -3.28

406612.43 403293.89 3318.54 0.82

463003.88 512439.08 -49435.2 -9.65

7.3138 6.9397 0.3741 5.39

12.3055 12.9689 -0.6634 -5.12


1.1741 1.1263 0.0478 4.24

76.6571 79.9076 -3.2505 -4.07

ANH TOÁN CỦA DOANH NGHIỆP


à quý 4/2020

Quý 4/2020 Quý 4/2019 Chênh lệch Tỉ lệ(%)


2.1502 2.1610 -0.0108 -0.50
1259939.07 1282498.15 -22559.08 -1.76
585962.16 593474.6 -7512.44 -1.27

1.3900 1.3078 0.0822 6.29

611862.36 553237.41 58624.95 10.60


440192.73 423044.98 17147.75 4.05

0.2991 0.1901 0.1090 57.33

131640.89 80410.86 51230.03 63.71

Quý 4/2020 Quý 4/2019 Chênh lệch Tỉ lệ(%)


65.1423 10.0752 55.0671 546.56
20435.79 46880.18 -26444.39 -56.41
313.71 4653.01 -4339.3 -93.26
0.0632 0.0029 0.0603 2068.48

26947.69 1332.88 25614.81 1921.76

426380.275 457321.5 -30941.225 -6.77

You might also like