Professional Documents
Culture Documents
Mã CK VHL
Loại Hợp nhất
STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com
Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
inh_vhl-viglacera-ha-long
3, TP.HCM
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020
576,555.75 552,497.89 611,862.36
144,450.05 104,723.21 131,640.89
97,450.05 54,723.21 81,640.89
47,000.00 50,000.00 50,000.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
10,000.00 10,000.00 10,000.00
65,581.72 70,146.41 56,464.54
7,509.23 6,078.97 6,540.13
25,058.15 31,884.67 19,750.06
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
47,038.51 46,006.93 43,688.56
-14,024.17 -13,824.17 -13,514.21
0.00 0.00 0.00
353,628.57 364,394.95 408,265.24
363,819.59 374,585.97 417,915.89
-10,191.02 -10,191.02 -9,650.64
2,895.41 3,233.33 5,491.69
522.86 366.27 541.45
950.90 1,568.13 3,917.45
1,421.66 1,298.92 1,032.79
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
697,539.12 677,438.60 648,076.72
6,211.78 5,358.59 5,265.45
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
6,211.78 5,358.59 5,265.45
0.00 0.00 0.00
565,195.71 543,893.26 527,035.96
536,332.35 516,689.09 501,045.61
1,631,417.68 1,631,417.68 1,634,665.46
-1,095,085.33 -1,114,728.59 -1,133,619.85
17,363.28 16,516.83 16,115.77
22,114.80 22,114.80 22,567.51
-4,751.52 -5,597.96 -6,451.74
11,500.07 10,687.33 9,874.59
17,320.67 17,320.67 17,320.67
-5,820.59 -6,633.34 -7,446.08
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
4,137.17 4,434.17 2,842.33
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
87,922.13 89,791.17 92,838.58
0.00 0.00 0.00
85,922.13 87,791.17 90,838.58
2,000.00 2,000.00 2,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
34,072.33 33,961.42 20,094.39
33,629.67 33,585.37 18,582.62
442.66 376.05 1,511.77
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07
640,737.12 572,518.70 585,962.16
481,486.24 412,567.82 440,192.73
74,010.95 73,556.38 102,091.51
35,123.02 13,302.79 41,206.87
35,745.08 33,997.58 14,232.50
49,977.99 61,633.28 80,107.70
32,721.17 47,434.73 4,313.67
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
639.80 639.80 639.80
81,076.84 14,048.19 8,777.35
75,268.33 68,378.32 91,721.45
21,607.21 24,919.17 20,215.50
75,315.87 74,657.60 76,886.38
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
159,250.88 159,950.88 145,769.42
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
12,159.54 12,159.54 11,839.64
0.00 0.00 0.00
133,023.56 133,723.56 129,457.56
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
14,067.78 14,067.78 4,472.23
633,357.75 657,417.79 673,976.92
633,357.75 657,417.79 673,976.92
250,000.00 250,000.00 250,000.00
250,000.00 250,000.00 250,000.00
0.00 0.00 0.00
49,171.81 49,171.81 49,171.81
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
244,600.89 244,600.89 244,600.89
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
11,811.51 11,811.51 11,811.51
77,628.53 101,688.58 118,247.70
34,237.56 34,237.56 34,237.56
43,390.97 67,451.02 84,010.14
145.00 145.00 145.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1,274,094.86 1,229,936.49 1,259,939.07
Tiêu đề FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-lo
Ngày xuất dữ liệu 02/02/2021
Mã CK VHL
Loại Hợp nhất
STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Tại Hà Nội
Ms. Đỗ Thị Lan - chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103 M: 0989 219 401
Email: lan.do@StoxPlus.com
Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
chinh_vhl-viglacera-ha-long
ận 3, TP.HCM
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020
519,198.91 482,360.71 469,423.35
0.00 0.00 -6,419.47
519,198.91 482,360.71 463,003.88
-423,885.80 -377,300.26 -406,612.43
95,313.11 105,060.45 56,391.46
2,999.93 721.07 755.80
-4,794.04 -4,317.61 -4,279.77
-3,209.27 -8,223.30 -313.71
337.79 1,869.04 3,047.42
-52,699.57 -55,935.12 -30,452.61
-13,009.40 -16,149.62 -15,748.09
28,147.82 31,248.22 9,714.22
462.72 262.73 10,329.37
-2,977.01 -1,451.40 78.49
-2,514.29 -1,188.68 10,407.86
0.00 0.00 0.00
25,633.52 30,059.54 20,122.08
-5,953.98 -5,932.88 -4,551.59
442.66 -66.61 1,135.71
-5,511.32 -5,999.49 -3,415.88
20,122.20 24,060.05 16,706.21
0.00 0.00 0.00
20,122.20 24,060.05 16,706.21
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Tiêu đề
Ngày xuất dữ liệu
Mã CK
Loại
STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com
Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-long
02/02/2021
, TP.HCM
Q4/2019 Q1/2020 Q2/2020 Q3/2020
18,669.69 -49,367.05 159,911.90 18,190.58
-17,001.66 137,197.13 -21,102.96 136,922.55
42,227.17 29,193.04 25,633.52 30,059.54
-36,528.78 104,052.62 -59,841.40 102,888.62
0.00 0.00 0.00 0.00
-21,947.45 0.00 12,398.44 -3,161.95
9.03 -16.17 18.58 -22.20
0.00 0.00 0.00 0.00
-5,414.64 -1,992.01 -4,069.56 2,844.15
4,653.01 5,959.65 4,757.46 4,314.38
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
28,782.25 -17,836.00 4,952.49 -1,074.43
-44,925.58 -27,598.51 77,636.75 -32,017.05
63,090.21 -107,827.38 91,339.44 -58,370.05
20,352.84 -3,611.92 4,189.74 -5,927.06
0.00 0.00 0.00 0.00
-27,598.42 -6,304.42 -1,114.09 -6,304.84
-6,045.87 -14,775.85 -473.99 -4,506.85
-6.83 504.99 -204.99 87.78
2,022.76 -9,115.08 4,689.52 -10,619.47
-28,426.12 1,931.72 -5,103.77 16,851.05
-17,609.17 -2,774.18 -4,112.17 -2,157.30
0.00 1,052.00 -210.44 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
-10,816.95 3,653.90 -781.16 19,008.35
11,089.31 10,767.49 -54,098.68 -74,790.13
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
-6,006.42 170,957.81 -34,618.42 118,838.62
17,234.95 -154,722.59 -21,248.48 -123,520.23
-1,791.96 -1,927.28 -1,758.51 -1,084.42
1,652.75 -3,540.46 3,526.74 -69,024.09
0.00 0.00 0.00 0.00
1,332.88 -36,667.84 100,709.44 -39,748.49
79,084.47 80,410.86 43,747.21 144,450.05
-6.49 4.19 -6.61 21.65
80,410.86 43,747.21 144,450.05 104,723.21
Q4/2020
24,473.68
-61,177.22
20,122.08
-61,028.39
0.00
-5,703.36
30.57
0.00
-9,225.21
4,222.64
0.00
-9,595.56
8,104.91
-22,079.25
85,360.52
20,955.50
0.00
-6,195.09
-9,304.93
-17.78
8,827.02
-17,270.18
-691.74
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-16,578.44
19,744.20
0.00
0.00
337,920.10
-317,747.74
-2,077.36
1,649.19
0.00
26,947.69
104,723.21
-30.01
131,640.89
Tiêu đề
Ngày xuất dữ liệu
Mã CK
Loại
Triệu VNĐ
Tiền
Tiền mặt
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền đang chuyển
Tiền và tương đương tiền
Đầu tư tài chính NH
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Ngắn hạn
Dài hạn
Đầu tư NH khác
Dự phòng giảm giá ĐTNH
Phải thu ngắn hạn khác
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Phải thu người lao động
Phải thu khác
Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí SX, KD dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
Hàng hoá bất động sản
Tài sản ngắn hạn khác
Tạm ứng
Tài sản thiếu chờ xử lý
Cầm cố, ký quỹ, ký cược NH
Khác
Phải thu dài hạn khác
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Các khoản tiền nhận ủy thác
Cho vay không có lãi
Phải thu dài hạn khác
Nguyên giá TSCĐHH
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐHH
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Nguyên giá TSCĐ TTC
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐ TTC
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Nguyên giá TSCĐVH
Nguyên giá đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Hao mòn TSCĐVH
Đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Đầu tư dài hạn khác
Đầu tư cổ phiếu
Đầu tư trái phiếu
Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
Cho vay dài hạn
Đầu tư dài hạn khác
Vay và nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả
Giá gốc Lợi thế thương mại
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Phân bổ Lũy kế
Số dư dầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Các khoản phải trả về Thuế
Thuế GTGT
Thuế TTĐB
Thuế XNK
Thuế TNDN
Thuế TNCN
Thuế Tài nguyên
Thuế nhà đất và tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Các khoản phí, lệ phí khác
Chi phí phải trả
Trích trước CF lương nghỉ phép
Chi phí SCL TSCĐ
Chi phí trong thời gian ngừng KD
Khác
Phải trả phải nộp khác
Tài sản thừa chờ XL
Kinh phí công đoàn
BH XH
BHYT
Bảo hiểm thất nghiệp
Phải trả về CPH
Nhận ký quỹ, ký cược NH
Doanh thu chưa thực hiện
Khác
Vay Dài hạn
Vay ngân hàng
Vay đối tượng khác
Trái phiếu phát hành
Thuê tài chính
Nợ dài hạn khác
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của nhà nước
Vốn đầu tư của đối tượng khác
Doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hợp đồng xây dựng
Giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Thuế GTGT phải nộp
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất khẩu
Giá vốn
Giá vốn hàng hóa đã bán
Giá vốn thành phẩm đã bán
Giá vốn của dịch vụ cung cấp
Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, Thanh lý BĐS đầu tư đã bán
Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư
Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
Các khoản chi phí vượt mức bình thường
Dự phòng
Doanh thu tài chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lãi bán hàng trả chậm
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Chi phí tài chính
Lãi tiền vay
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Lỗ bán ngoại tệ
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Chi phí tài chính khác
Chi phí sản xuất theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền
STOXPLUS CORPORATION
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 2 May Plaza - 63D Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: Stoxplus@StoxPlus.com
Tại HCM
Ms. Lý Thị Hiền - Chuyên viên chăm sóc Khách hàng
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201 M: 0942863986
Email: hien.ly@stoxplus.com
FiinPro_bao-cao-tai-chinh_vhl-viglacera-ha-long
02/02/2021
Quận 3, TP.HCM
0.00 0.00
-532,285,118.00 0.00 11,427,336,161.00
3,457,328,700.00 4,178,400,459.00 4,934,204,939.00
1,134,034,047.00 4,005,679,740.00 2458632719
0.00 0.00 0.00
2,200,000,000.00 0.00 2339999999
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
123,294,653.00 172,720,719.00 135,572,221.00
6 th 9th 12th
292,188,066,750.00 470,383,536,320.00 609,926,461,950.00
158,048,142,402.00 224,709,457,977.00 341,199,444,199.00
44,211,219,425.00 87,144,756,643.00 86,071,450,490.00
50,730,256,617.00 122,898,650,442.00 173,439,569,733.00
95,836,122,396.00 124,503,170,130.00 141,313,746,015.00
Data Title Phân tích tài chính
Date Of Extract 02/02/2021
Chỉ số Q2/2018
Doanh thu
VHL 500,677,820,131.00
Tăng trưởng doanh thu (%) -5.50%
Lợi nhuận sau thuế
VHL 31,572,606,766.00
Tăng trưởng lợi nhuận (%) -16.68%
Biên EBIT (%)
VHL 8.75%
ROE (%)
VHL 25.67%
ROA (%)
VHL 11.50%
ROIC (%)
VHL 19.20%
Nợ/VCSH
VHL 1.36
P/E
VHL 5.83
P/B
VHL 1.53
EPS (VND)
VHL 1,398.57
Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Lầu 3, Tòa Nhà Profomilk Plaza, 51-53 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh
Email: info@fiingroup.vn
469,423,351,812.00
-8.39%
16,706,208,185.00
-50.97%
2.20%
12.67%
6.70%
11.74%
0.87
7.13
0.89
668.25
BẢNG 1.1: PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY VI
3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
A. Quy mô tài chính của công ty:
Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
1, Tổng tài sản (TS) trđ 1.259.939,07
2, Vốn chủ sở hữu (VC) trđ 673.976,92
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
BẢNG 1.2: PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY VI
4/2019 VÀ QUÝ 4/2020
A, Quy mô tài chính của công ty:
Chỉ tiêu ĐVT 31/12/2020
1, Tổng tài sản (TS) trđ 1,259,939.07
2, Vốn chủ sở hữu (VC) trđ 673,976.92
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
3, Tổng luân chuyển thuần (LCT)
trđ 474,089.05
LCT=DTTBH+DTTC+TNK
Doanh thu thuần bán hàng trđ 463,003.88
Doanh thu tài chính trđ 755.8
Thu nhập khác trđ 10,329.37
4, Tổng lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)
trđ 20,435.79
EBIT=EBT+I
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế (EBT) trđ 20,122.08
Chi phí lãi vay (I) trđ 313.71
5, Tổng lợi nhuận ròng (LNST) trđ 16,706.21
6, Dòng tiền thuần (NC) trđ 26,947.69
BẢNG PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ CỦA CÔNG TY VIGLACERA H
Tiền
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Các tài sản dài hạn khác
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Cổ phiếu ưu đãi
Vốn góp
Cổ phiếu ưu đãi
Vốn khác
Cổ phiếu quỹ
Quỹ khác
31/12/2020
Chỉ tiêu
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,862.36 48.56
I. Tiền và tương đương tiền 131,640.89 21.51
1. Tiền 81,640.89 62.02
2. Các khoản tương đương tiền 50,000.00 37.98
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 10,000.00 1.63
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000.00 100.00
III. Các khoản phải thu 56,464.54 9.23
1. Phải thu khách hàng 6,540.13 11.58
2. Trả trước người bán 19,750.06 34.98
3. Phải thu khác 43,688.56 77.37
4. Dự phòng nợ khó đòi -13,514.21 -23.93
IV. Hàng tồn kho, ròng 408,265.24 66.73
1. Hàng tồn kho 417,915.89 102.36
2. Dự phòng giảm giá HTK -9,650.64 -2.36
V. Tài sản lưu động khác 5,491.69 0.90
1. Trả trước ngắn hạn 541.45 9.86
2. Thuế VAT được khấu trừ 3,917.45 71.33
3. Phải thu thuế khác 1,032.79 18.81
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 648,076.72 51.44
I. Phải thu dài hạn 5,265.45 0.81
1. Phải thu dài hạn khác 5,265.45 100.00
II. Tài sản cố định 527,035.96 81.32
1. GTCL TSCĐ hữu hình 501,045.61 95.07
2. GTCL Tài sản thuê tài chính 16,115.77 3.06
3. GTCL tài sản cố định vô hình 9,874.59 1.87
III. Tài sản dở dang dài hạn 2,842.33 0.44
1. Xây dựng cơ bản dở dang 2,842.33 100.00
IV. Đầu tư dài hạn 92,838.58 14.33
1. Đầu tư vào các công ty liên kết 90,838.58 97.85
2. Đầu tư dài hạn khác 2,000.00 2.15
V. Tài sản dài hạn khác 20,094.39 3.10
1. Trả trước dài hạn 18,582.62 92.48
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,511.77 7.52
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,259,939.07 100.00
Tổng hợp -0
BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY VIGLACERA HẠ LO
Tổng hợp -0
A CÔNG TY VIGLACERA HẠ LONG QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020
0.0143
-0.0196
-0.0052
0.0258
-0.0401
-0.0143
Triệu VNĐ Q3/2019
Tiền 79,084.47
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00
PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN VỐN LƯU ĐỘNG CỦA CÔNG TY
BẢNG 6.2:SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
-0.64
311.20 NV CSH
-0.05 NDH
41.47 TSDH
3,814.88
2.71
-18,593.24
2.43
41.47
3,814.88
Q4/2020 Q3/2020 Q4/2019
PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN HÀNG TỒN KHO CỦA CÔNG T
BẢNG 7.2: SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
-369,203.73
87.02
0.00
6.81
1,634.93
-413,584.62
3.87
-0.05
0.72
-20,735.88
Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q4/2019
PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ LUÂN CHUYỂN CÁC KHOẢN PHẢI THU CỦA CÔNG T
BẢNG 8.2: SS Q4/2020 với Q4/2019 (ĐVT:trđ)
Chỉ tiêu ĐVT Quý 4/2020
DP khó đòi
-1.67
2.55
-0.28
0.55
15,947.75
-2.40
12.32
-0.70
-12.32
-2.17
Q4/2020 Q3/2020 Q4/2019
Do Hđ 0.0011
Do SVlđ -0.0016
Do Hhđ -0.0137
BẢNG PHÂN TÍCH ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LƠI CƠ BẢN BEP QUÝ 4/2019 V
Do Hđ 0.0024
Do SVlđ -0.0037
Do Hhđ -0.0183
-0.0142 -46.32
-17,847.05 -46.62
-7,077.90 -0.57
-9,255.46 -1.91
17,653.31 3.13
0.0167 3.71
-0.0419 -4.89
-0.0361 -45.58
0.0011
-0.0016
-0.0137
-0.0142
-0.0196 -54.36
-26,357.95 -56.33
-56,008.74 -4.31
-39,895.78 -7.76
11,155.50 1.95
0.0287 6.54
-0.0858 -9.53
-0.0479 -52.65
0.0024
-0.0037
-0.0183
-0.0196
Q4/2020 Q3/2020
42,140.73
(4,653.01)
512,439.08
843.39
702.36
571,024.63
1,300,946.53
BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI RÒNG CỦA TÀI SẢN
Quý 3/2020 - Quý 4/2020
= LNST/Skd = Hđ*SVlđ*ROS
= TS(đ+c)/2
= DTT+DTTC+TNK
= TSNH(đ+c)/2
= Slđ/Skd
- Số vòng luân chuyển vốn lưu động (SVlđ) Lần 0.81 0.86
= LCT/Slđ
- Hệ số khả năng sinh lời hoạt động (ROS) Lần 0.04 0.05
= LNST/LCT
= (Hđ1-Hđ0)*SVlđ0*ROS0
= Hđ1*(SVlđ1-SVlđ0)*ROS0
= Hđ1*SVlđ1*(ROS1-ROS0)
BẢNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI RÒNG CỦA TÀI SẢN
Quý 4/2019 - Quý 4/2020
= LNST/Skd = Hđ*SVlđ*ROS
= TS(đ+c)/2
= TSNH(đ+c)/2
= Slđ/Skd
- Số vòng luân chuyển vốn lưu động (SVlđ) Lần 0.81 0.90
= LCT/Slđ
- Hệ số khả năng sinh lời hoạt động (ROS) Lần 0.04 0.07
= LNST/LCT
= (Hđ1-Hđ0)*SVlđ0*ROS0
= Hđ1*(SVlđ1-SVlđ0)*ROS0
= Hđ1*SVlđ1*(ROS1-ROS0)
Chênh lệch Tỷ lệ
-0.01 -30.17%
-7,353.84 -30.56%
-7,077.90 -0.57%
-44,158.37 -3.47%
30,002.58 2.44%
-9,255.46 -1.91%
-19,356.83 -4.01%
34.73 4.82%
10,066.64 3831.55%
17,653.31 3.13%
-24,057.86 -4.17%
59,364.47 10.74%
0.02 3.71%
-0.04 -4.89%
-0.01 -29.21%
0.0007
-0.0010
-0.0055
-0.0058
Chênh lệch Tỷ lệ
-0.01 -48.76%
-17,366.64 -50.97%
-56,008.74 -4.31%
-89,458.41 -6.78%
-22,559.08 -1.76%
-39,895.78 -7.76%
-49,435.20 -9.65%
-87.59 -10.39%
9,627.01 1370.67%
11,155.50 1.95%
-36,313.95 -6.17%
58,624.95 10.60%
0.03 6.54%
-0.09 -9.53%
-0.03 -46.84%
0.0017
-0.0027
-0.0118
-0.0128
PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI TÀI CHÍNH QUÝ 3/2020 VÀ Q
Chỉ tiêu Đvt Q4/2020
ROE = LNST/ Sc lần 0.025
LNST trđ 16706.210
Sc= (VCSHđn + VCSHcn)/2 trđ 665697.355
PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI TÀI CHÍNH QUÝ 4/2019 VÀ Q
Chỉ tiêu Đvt Q4/2020
ROE = LNST/ Sc lần 0.025
LNST trđ 16706.210
Sc= (VCSHđn + VCSHcn)/2 trđ 665697.355
-0.002
0.003
-0.005
-0.022
-0.026
BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2020 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: triệu đ
BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 4/2019 VÀ QUÝ 4/2020 (ĐVT: Triệu đ
(19,356.83) -0.04
(29,312.17) 0.08
(48,668.99) -0.46
34.73 0.05
37.84 -0.01
7,909.59 -0.96
25,482.51 -0.46
401.53 -0.02
(21,534.00) -0.69
10,066.64 38.32
1,529.89 -1.05
11,596.54 -9.76
(9,937.46) -0.33
(7,353.84) -0.31
0.000 0.00
-0.015 -0.29
-0.020 -0.32
-0.044 -0.68
-0.046 -0.68
0.023 0.02
0.096 0.12
-0.050 -0.43
0.001 0.02
(49,435.20) -0.10
(3,318.54) 0.01
(52,753.73) -0.48
(87.59) -0.10
382.41 -0.08
4,339.30 -0.93
20,072.84 -0.40
891.00 -0.05
(31,935.41) -0.77
9,627.01 13.71
203.31 -1.63
9,830.32 17.02
(22,105.09) -0.52
(17,366.64) -0.51
0.00 0.00
-0.03 -0.47
-0.04 -0.48
-0.06 -0.74
-0.06 -0.73
0.04 0.04
0.09 0.12
-0.03 -0.33
0.00 0.05
BẢNG PHÂN TÍCH QUY MÔ, CƠ CẤU
Quý 3/2020 và Quý 4/2020
Chỉ tiêu
1. Hệ số các khoản phải thu (lần)= tổng các khoản phải thu/tổng tài sản
2. Hệ số các khoản phải trả (lần)= tổng các khoản phải trả/tổng tài sản
Chỉ tiêu
5. Hệ số thu hồi nợ (lần)= doanh thu thuần/phải thu ngắn hạn bình
quân
6. Kỳ thu hồi nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số thu hồi
nợ
7. Hệ số hoàn trả nợ (lần)=giá vốn hàng bán/khoản phải trả ngắn hạn
bình quân
Chỉ tiêu
1. Hệ số khả năng thanh toán tổng quát= tổng tài sản/nợ phải trả
Tổng tài sản
Nợ phải trả
2. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn=tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn
5. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay=EBIT/ lãi vay phải trả
EBIT
Lãi vay phải trả
6. Hệ số khả năng chi trả bằng tiền= lưu chuyển tiền thuần/ nợ ngắn
hạn bq
Chênh lệch
ĐVT Quý 4/2020 Quý 3/2020
Mức
Tỷ lệ (%)
-6.7172373713
-7.6953726939
7.7689238804
-4.0129367087
2.8990357772
-2.8173595169
16.753544243
-14.349495214
Tỉ lệ (%)
0.09
2.44
2.35
3.79
10.74
6.70
17.81
25.70
Tỉ lệ(%)
1299.28
-46.62
-96.19
-886.59
-167.80
-91.38
BẢNG PHÂN TÍCH QUY MÔ, CƠ CẤU
Quý 4/2019 và Quý 4/2020
1. Hệ số các khoản phải thu (lần)= tổng các khoản phải thu/tổng tài
0.0490
sản
2. Hệ số các khoản phải trả (lần)= tổng các khoản phải trả/tổng tài sản 0.2895
5. Hệ số thu hồi nợ (lần)= doanh thu thuần/phải thu ngắn hạn bình
lần
quân
6. Kỳ thu hồi nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số thu hồi
ngày
nợ
7. Hệ số hoàn trả nợ (lần)=giá vốn hàng bán/khoản phải trả ngắn hạn
lần
bình quân
8. Kỳ trả nợ bình quân (ngày)=thời gian kỳ báo cáo/hệ số hoàn trả nợ ngày
2. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn=tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn lần
5. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay=EBIT/ lãi vay phải trả lần
EBIT trđ
Lãi vay phải trả trđ
6. Hệ số khả năng chi trả bằng tiền= lưu chuyển tiền thuần/ nợ ngắn
lần
hạn bq
639.8 0 0.00
6421.7 2355.65 36.68
Chênh lệch
Quý 4/2020 Quý 4/2019
Mức Tỷ lệ (%)