Professional Documents
Culture Documents
put across: thực hiện thành công, làm cho được tán thưởng (vở kịch, câu chuyện,…)
put back: để lại (vào chỗ cũ); vặn (kim đồng hồ) lùi lại
put forward: trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra; vặn (kim đồng hồ) tiến lên
put oneself forward: tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật
put down: để xuống, đàn áp, tước quyền, giáng chức, hạ cánh
(máy bay, người trong máy bay), đào (giếng)
put in: đệ đơn, đưa ra chứng cứ, thi hành, thực hiện
put off: cởi (quần áo, mũ nón, giày dép) ra; hoãn lại, để chậm lại
put on: mặc (quần áo), đội (mũ nón), đi (giày dép) vào; làm ra vẻ, làm ra bộ
come at: đạt tới, nắm được, thấy; xông vào, tấn công
come between: đứng giữa (môi giới, điều đình); can thiệp vào, xen vào
Phrasal verb go
go without: nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có
tự trách mình (khi dùng, thay one’s self bằng mysel, yourself
1 Beat one’s self up
herself…)
4 Break up with s.o chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
8 Call for sth kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
20 Cool down làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người h
42 GO DOWN WITH bị ốm
43 GO IN FOR làm điều gì vì bạn thích nó
48 Go on tiếp tục
50 Go up tăng, đi lên
56 Give up từ bỏ
60 Hold on đợi tí
70 Look into sth nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
94 Take away (take sth away from s.o) lấy đi cái gì đó của ai đó
cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa
95 Take off
là ý tưởng, sản phẩm..)
97 Take up bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học
10
Turn around quay đầu lại
0
10
Turn down vặn nhỏ lại
1
10
Turn off tắt
2
10
Turn on mở
3
10
Turn sth/s.o down từ chối cái gì/ai đó
4
10
Turn up vặn lớn lên
5
10
Wake up đánh thức ai dậy
6
10
Warm up khởi động
7
10 mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, ch
Wear out
8 thì có nghĩa là bị mòn)
10
Work out tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
9
11
Work s.th out suy ra được cái gì đó
0