You are on page 1of 38

男性 NAM GIỚI だんせい Nam giới

女性 NỮ GIỚI じょせい nữ giới


高齢 CAO LINH こうれい cao tuổi
年上 NIÊN THƯỢNG としうえ người lớn tuổi
目上 MỤC THƯỢNG めうえ người trên
先輩 TIÊN BỐI せんぱい người lớn tuổi hơn
後輩 HẬU BỐI こうはい người ít tuổi hơn
上司 THƯỢNG TI じょうし cấp trên
相手 TƯƠNG THỦ あいて đối tác, đối thủ
知り合い TRI HỢP しりあい người quen
友人 HỮU NHÂN ゆうじん bạn bè
仲 TRỌNG なか quan hệ
生年月日 SINH NIÊN NGUYỆ せいねんがっぴ ngày sinh
誕生 ĐẢN SINH だんじょう ra đời
年 NIÊN とし năm
出身 XUẤT THÂN しゅっしん xuất thân
故郷 CỐ HƯƠNG こきょう quê quán
成長 THÀNH TRƯỜNG せいちょう trưởng thành
成人 THÀNH NHÂN せいじん người trưởng thành
合格 HỢP CÁCH ごうかく thi đỗ, thi đậu
進学 TIẾN HỌC しんがく vào đại học
退学 THOÁI HỌC たいがく rời trường
就職 TỰU CHỨC しゅうしょく có việc làm
退職 THOÁI CHỨC たいしょく từ chức, bỏ việc
失業 THẤT NGHIỆP しつぎょう thất nghiệp
残業 TÀN NGHIỆP ざんぎょう làm thêm, tăng ca
生活 SINH HOẠT せいかつ cuộc sống
通勤 THÔNG CẦN つうきん đi làm
学歴 HỌC LỊCH がくれき bằng cấp
給料 CẤP LIỆU きゅうりょう lương
面接 DIỆN TIẾP めんせつ phỏng vấn
休憩 HƯU KHẾ きゅうけい nghỉ lao
観光 QUAN QUANG かんこう tham quan
帰国 QUY QUỐC きこく về nước
帰省 QUY TỈNH きせい về quê
帰宅 QUY TRẠCH きたく về nhà
参加 THAM GIA さんか tham gia, tham dự
出席 XUẤT TỊCH しゅっせき tham gia
欠席 KHIẾM TỊCH けっせき vắng mặt
遅刻 TRÌ KHẮC ちこく đến muộn
化粧 HÓA TRANG けしょう trang điểm
計算 KẾ TOÁN けいさん tính toán
計画 KẾ HỌA けいかく kế hoạch
成功 THÀNH CÔNG せいこう thành công
失敗 THẤT BẠI しっぱい thất bại
準備 CHUẨN BỊ じゅんび chuẩn bị
整理 CHỈNH LÝ せいり chỉnh sữa
注文 CHÚ VĂN ちゅうもん đặt hàng
貯金 TRỮ KIM ちょきん tiết kiệm ngân hàng
徹夜 TRIỆT DẠ てつや thức xuyên đêm
引っ越し DẪN VIỆT ひっこし vận chuyển
身長 THÂN TRƯỜNG しんちょう chiều cao cơ thể
体重 THỂ TRỌNG たいじゅう cân nặng
怪我 QUÁI NGÃ けが vết thương
会 HỘI かい hội nghị, họp
趣味 THÚ VỊ しゅみ sở thích
興味 HƯNG VỊ きょうみ hứng thú
思い出 TƯ XUẤT おもいで nhớ lại, hồi tưởng
冗談 NHŨNG ĐÀM じょうだん đùa cợt
目的 MỤC ĐÍCH もくてき mục đích
約束 ƯỚC THÚC やくそく hứa, hẹn
お喋り ĐIỆP おしゃべり nói, lắm mồm
遠慮 VIỄN LỰ えんりょ ngại ngùng
我慢 NGÃ MẠN がまん chịu đựng
迷惑 MÊ HOẶC めいわく mê hoặc, làm phiền
希望 HI VỌNG きぼう hi vọng, mong muốn
夢 MỘNG ゆめ giấc mơ
賛成 TÁN THÀNH さんせい tán thành
反対 PHẢN ĐỐI はんたい phản đối
想像 TƯỞNG TƯỢNG そうぞう tưởng tượng
努力 NỖ LỰC どりょく nỗ lực
太陽 THÁI DƯƠNG たいよう mặt trời
地球 ĐỊA CẦU ちきゅう trái đất
温度 ÔN ĐỘ おんど nhiệt độ
湿度 THẤP ĐỘ しつど độ ẩm
湿気 THẤP KHÍ しっけ hơi ẩm
梅雨 MAI VŨ つゆ mùa mưa
黴 MI, VI かび nấm mốc
暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう điều hòa ấm
皮 BÌ かわ da, bì(da động vật)
缶 PHẪU,PHŨ,PHỮU かん ca, lon (bia)
画面 HỌA DIỆN がめん màn hình
番組 PHIÊN TỔ ばんぐみ chương trình
記事 KÍ SỰ きじ kí sự
近所 CẬN SỞ きんじょ xung quanh
警察 CẢNH SÁT けいさつ cảnh sát
犯人 PHẠM NHÂN はんにん phạm nhân, tội phạm
小銭 TIỂU TIỀN こぜに tiền lẻ
ごちそう ごちそう chiêu đãi
作者 TÁC GIẢ さくしゃ tác giả
作品 TÁC PHẨM さくひん tác phẩm
制服 CHẾ PHỤC せいふく đồng phục
洗剤 TẨY TỄ せんざい bội giặt, chất tẩy rửa
底 ĐỂ そこ đáy
地下 ĐỊA HẠ ちか ngầm
寺 TỰ てら chùa
道路 ĐẠO LỘ どうろ đường
坂 PHẢN さか dốc
煙 YÊN けむり khói
灰 HÔI はい tàn, tro
判 PHÁN はん con dấu
名詞 DANH THIẾP めいし danh thiếp
免許 MIỄN HỨA めんきょ bằng, giấy phép
多く ĐA おおく nhiều
前半 TIỀN BÁN ぜんはん phần đầu
後半 HẬU BÁN こうはん phần cuối
最高 TỐI CAO さいこう cao nhất
最低 TỐI THẤP さいてい thấp nhất
最初 TỐI SƠ さいしょ đầu tiên
最後 TỐI HẬU さいご cuối cùng
自動 TỰ ĐỘNG じどう tự động
種類 CHỦNG LOẠI しゅるい loại, chủng loại
性格 TÍNH CÁCH せいかく tính cách
性質 TÍNH CHẤT せいしつ tính chất
順番 THUẬN PHIÊN じゅんばん tuần tự
番 PHIÊN ばん lượt
方法 PHƯƠNG PHÁP ほうほう phương pháp
製品 CHẾ PHẨM せいひん sản phẩm
値上がり TRỊ THƯỢNG ねあがり tăng giá
生 NGUYÊN なま Nguyên
tội phạm
渇く khát かわく
嗅ぐ khứu かぐ
叩く khấu たたく
殴る ẩu なぐる
蹴る xúc ける
抱く bão だく
倒れる đảo たおれる
倒す đảo たおす
起きる khởi おきる
起こす khởi おこす
尋ねる tầm たずねる
呼ぶ hô, há よぶ
叫ぶ khiếu さけぶ
黙る mặc だまる
飼う tự かう
数える số かぞえる
乾く kiền, can かわく
乾かす kiền, can かわかす
畳む điệp たたむ
誘う dụ さそう
奢る xa おごる
預かる dự あずかる
預ける dự あずける
決まる quyết きまる
決める quyết きめる
写る tả うつる
写す tả うつす
思い出す tư xuất おもいだす
教わる giáo おそわる
申し込む thân vào もうしこむ
断る đoạn ことわる
見つかる kiến みつかる
見つける kiến みつける
捕まる bộ つかまる
捕まえる bộ つかまえる
乗る thừa のる
乗せる thừa のせる
降りる giáng おりる
降ろす giáng おろす
直る trực なおる
直す trực なおす
治る trị なおる
治す trị なおす
亡くなる vong なくなる
亡くす vong なくす
生まれる nguyên うまれる
産む sản うむ
出会う xuất hội であう
訪ねる phóng たずねる
付き合う phó hợp つきあう
効く hiệu きく
流行る lưu hành はやる
経つ kinh たつ
間に合う gian hợp まにあう
間に合わせる gian hợp まにあわせる
通う thông かよう
込む vào こむ
すれ違う vi すれちがう
掛かる quải かかる
掛ける quải かける
動く động うごく
動かす động うごかす
離れる li はなれる
離す li はなす
打つかる đả ぶつかる
打つける đả ぶつける
零れる linh こばれる
零す linh こばす
ふく ふく
片付く phiến かたづく
片付ける phiến かたづける
包む bao つつむ
張る trương はる
無くなる vô なくなる
無くす vô なくす
足りる túc たりる
残る tàn のこる
残す tàn のこす
腐る hủ くさる
剥ける bác むける
剥く bác むく
滑る hoạt, cốt すべる
積もる tích つもる
積む tích つむ
空く không あく
空ける không あける
下がる hạ さがる
下げる hạ さげる
冷える lãnh ひえる
冷やす lãnh ひやす
冷める lãnh さめる
冷ます lãnh さます
燃える nhiên もえる
燃やす nhiên もやす
沸く phí, phất わく
沸かす phí, phất わかす
鳴る なる
鳴らす ならす
役立つ やくだつ
役立てる やくだてる
飾り かざり
遊び あそび
集まり あつまり
教え おしえ
踊り おどり
思い おもい
考え かんがえ
片づけ かたづけ
手伝い てつだい
働く はたらく
決まり きまり
騒ぐ さわぐ
知らせ しらせ
頼み たのみ
疲れ つかれ
違い ちがい
始め はじめ
続く つづく
暮れる くれる
行く いく
帰る かえる
急ぐ いそぐ
遅れる おくれる
貸し かし
勝つ かつ
負ける まける
迎える むかえる
始まる はじまる
終わる おわる
戻る もどる
別れる わかれる
喜ぶ よろこぶ
楽しむ たのしむ
笑う わらう
驚く おどろく
怒る いかる
悲しむ かなしむ
khát
ngửi, hít
đánh nhẹ, vỗ
đánh
đá (đá bóng)
ôm ấp trứng, bao trùm
ngã, đổ
làm đổ
tỉnh dậy
đánh thức
hỏi
gọi
gào lên
im lặng
nuôi
đếm
khô
làm khô
gấp
mời, rủ
đãi
trông non, chăm soc
gửi
được quyết định
quyết định
chụp được ảnh
chụp ảnh
nhớ lại
được dạy
đăng ký
từ chối
tìm thấy
có thể tìm thấy
bị bắt
bắt
leo lên
cho lên
xuống
cho xuống
được sửa
sửa
khỏe, khỏi
cứu chữa, hồi phục
chết
mất
được sinh ra
sinh đẻ
gặp, hội ngộ
thăm
hẹn hò, giao tiếp
có hiệu quả
phổ biến
qua
kịp giờ
đúng giờ
đi làm, học
đông
lướt, vượt
treo, mặc vào
treo, mặc vào
chuyển
hoạt động, di chuyển
tách, dời ra, tránh ra
tách
bị đâm
đâm
tràn, trào ra
làm tràn ra
lau nước mắt
được dọn dẹp ngăn nắp
dọn dẹp
bọc
dán
mất
đánh mất
đủ
còn lại
để lại
thối, hỏng
bị lột
lột, gọt
trượt
tích tụ, chất lại
tích lũy, xếp
còn trống
mở ra, giữ chỗ
hạ xuống
hạ xuống
bị lạnh, cóng
làm lạnh
bị nguội
làm nguội
cháy
đốt
sôi lên
đun sôi
kêu
làm kêu
hữu ích
có ích
trang trí
chơi
tập hợp
dạy
nhảy,múa
nghĩ
suy nghĩ
được hoàn thành
giúp đỡ
làm việc
quyết định
ồn ào
thông báo, tin
sự yêu cầu,sự mong muốn
sự mệt mỏi
khác
bắt đầu
cuối năm, mặt trời lặn
cuối năm bận rộn
đi
về
gấp, khẩn trương
trễ, chậm muộn
mượn
thắng, được
thua, thất bại
tiếp đón, tiếp nhận
bắt đầu
kết thúc
lại lần nữa
chia ly
trở thành vô địch, vui sướng
vui vẻ, khoái lạc
cười, mỉm cười
giật mình, ngạc nhiên
giận dữ
thương tâm, lo buồn
幸せ しあわせ hạnh phúc
得意 とくい mạnh, giỏi
苦手 にがて kém
熱心 ねっしん Nhiệt tình, say mê
夢中 むちゅう chú tâm
退屈 たいくつ chán
健康 けんこう khỏe khoắn
苦しい くるしい cực khổ
平気 へいき bình thản
悔しい くやしい cay cú
羨ましい うらやましい ghen tỵ
痒い かゆい ngứa
大人しい おとなしい trầm lặng, hiền lành
我慢強い がまんづよい chịu đựng giỏi
正直 しょうじき trung thực
けち けち keo kiệt
我が儘 わがまま ích kỉ
積極的 せっきょくてき tích cực
消極的 しょうきょくてき tính tiêu cực
満足 まんぞく mãn nguyện, thỏa mãn
不満 ふまん bất mãn
不安 ふあん bất an
大変 たいへん mệt mỏi
無理 むり vô lý, quá sức
不注意 ふちゅうい không chú ý
楽 らく dễ dàng, thoải mái
面倒 めんどう phiền phức
失礼 しつれい thất lễ, bất lịch sự
当然 とうぜん đương nhiên
意外 いがい không ngờ đến
結構 けっこう tốt, đủ
派手 はで lòe loẹt, màu mè
地味 じみ giản dị, đơn giản
御洒落 おしゃれ thời trang, rất tốt
変 へん kì quái
不思議 ふしぎ lạ lùng, thần bí
増し まし tốt lên
無駄 むだ lãng phí
自由 じゆう tự do
不自由 ふじゆう tàn tật, không tự do
暖まる あたたまる ấm lên
暖める あたためる làm nóng lên
高まる たかまる cao lên, được nâng lên
高める たかめる đứng lên
強まる つよまる khỏe lên, mạnh lên
強める つよめる làm khỏe, làm mạnh
弱まる よわまる yếu đi, suy nhược
弱める よわめる làm cho yếu đi
広まる ひろまる được lan truyền; truyền đi
広める ひろめる truyền bá, lan truyền
深まる thâm ふかまる sâu thêm,trở nên cao hơn
深める thâm ふかめる làm cao hơn; làm tăng thêm
世話 せわ chăm sóc
家庭 かてい nhà, gia đình
協力 きょうりょく hiệp lực, hợp tác
感謝 かんしゃ cảm tạ
お礼 おれい đáp lễ
お詫び おわび xin lỗi
お辞儀 おじぎ cúi chào
握手 あくしゃ bắt tay
意地悪 いじわる xấu bụng
悪戯 いたずら nghịch ngợm
節約 せつやく tiết kiệm
経営 けいえい quản lý kinh doanh
反省 はんせい kiểm điểm
実行 じっこう thực hành
進歩 しんぽ tiến bộ
変化 へんか thay đổi, biến hóa
発達 はったつ phát triển, phát đạt
体力 たいりょく thể lực
出場 しゅつじょう ra mắt, trình diễn
活躍 かつやく hoạt động, hoạt bát
競争 きょうそう cạnh tranh
応援 おうえん ủng hộ
拍手 はくしゅ vỗ tay
人気 にんき được yêu thích
噂 うわさ tin đồn
情報 じょうほう thông tin
交換 こうかん trao đổi, giao lưu
流行 りゅうこう lưu hành, trào lưu
宣伝 せんでん tuyên truyền, quảng cáo
広告 こうこく quảng cáo
注目 ちゅうもく chú ý, chú trọng
通訳 つうやく thông dịch, biên dịch
翻訳 ほんやく biên dịch
伝言 でんごん tin nhắn thoại, truyền ngôn
報告 ほうこく báo cáo
録画 ろくが ghi hình
混雑 こんざつ hỗn tạp, đông đúc
渋滞 じゅうたい tắc đường
衝突 しょうとつ va chạm, xung đột
被害 ひがい thiệt hại
事故 じこ tai nạn
事件 じけん sự kiện
故障 こしょう sự cố
修理 しゅうり sữa chữa
停電 ていでん mất điện
調子 ちょうし trạng thái
緊張 きんちょう lo lắng, căng thẳng
自信 じしん tự tin
自慢 じまん tự mãn
感心 かんしん quan tâm
感動 かんどう cảm động
興奮 こうふん hưng phấn
感想 かんそう cảm tưởng
予想 よそう dự tính, dự đoán
専門 せんもん chuyên môn
研究 けんきゅう nghiên cứu
調査 ちょうさ điều tra
原因 げんいん nguyên nhân
結果 けっか kết quả
解決 かいけつ giải quyết
確認 かくにん xác nhận
利用 りよう sử dụng
理解 りかい lý giải, hiểu
発見 はっけん phát kiến
発明 はつめい phát minh
関係 かんけい quan hệ
団体 だんたい nhóm, đoàn thể
選挙 せんきょ bầu cử
税金 ぜいきん thuế
責任 せきにん trách nhiệm
書類 しょるい chứng tờ
題名 だいめい tiêu đề
条件 じょうけん điều kiện
締め切り しめきり hạn cuối
期間 きかん thời gian
倍 ばい lần, gấp đôi
籤 くじ xổ số
近道 ちかみち đường tắt
中心 ちゅうしん trọng tâm
辺り あたり xung quanh
周り まわり xung quanh
穴 あな lỗ
列 れつ hàng
幅 はば chiều rộng
範囲 はんい phạm vi
内容 ないよう nội dung
中身 なかみ nội dung bên trong
特徴 とくちょう đặc trưng
普通 ふつう bình thường
当たり前 あたりまえ đương nhiên
偽 にせ giả
別 べつ khác
国籍 こくせき quốc tịch
東洋 とうよう phương đông
西洋 せいよう tây âu
国際 こくさい quốc tế
自然 しぜん tự nhiên
景色 けしき phong cảnh
宗教 しゅうきょう tôn giáo
愛 あい yêu
届く とどく đến
届ける とどける giao đến
かく かく gãi
掴む つかむ tóm, nắm bắt cái j đó
握る にぎる nắm chặt
押さえる おさえる giữ
近づく ちかづく lại gần
近づける ちかづける mang đến gần
合う あう gặp
合わせる あわせる tập hợp
当たる あたる bị đánh trúng
当てる あてる đánh trúng, bắn trúng
比べる くらべる so sánh
似合う にあう hợp
似る にる giống
似せる にせる bắt chước
分かれる わかれる chia ra
分ける わける chia
足す たす cộng, thêm vào
引く ひく trừ, kéo
増える ふえる tăng lên
増やす ふやす làm tăng lên
減る へる giảm xuống
減らす へらす làm giảm xuống
変わる かわる biến đổi
変える かえる thay đổi
返る かえる trả lại
返す かえす trả lại
譲る ゆずる nhường, nhượng lại
助かる たすかる được giúp
助ける たすける giúp đỡ
苛める いじめる bắt nạt, ăn hiếp
騙す だます lừa
盗む ぬすむ lấy cắp
刺さる ささる mắc, hóc, tắc
刺す さす đâm
殺す ころす giết
隠れる かくれる giấu diếm
隠す かくす che giấu
埋まる うまる bị chôn
埋める うめる đào lỗ
囲む かこむ vây quanh
詰まる つまる đầy, chặt
詰める つめる đóng gói
開く ひらく mở
閉じる とじる đóng
飛ぶ とぶ bay
飛ばす とばす cho bay
振る ふる rung, vẫy
捲る めくる lật lên, bóc (lịch)
見かける みかける tình cờ thấy
確かめる たしかめる kiểm tra lại
試す ためす thử
繰り返す くりかえす lặp lại
訳す やくす dịch
行う おこなう tổ chức, tiến hành
間違う まちがう sai
間違える まちがえる làm sai
許す ゆるす tha thứ
慣れる なれる quen
慣らす ならす khởi động
立つ たつ đứng
立てる たてる dựng, dựng đứng
建つ たつ xây dựng
建てる たてる xây dựng
育つ そだつ nuôi, lớn
育てる そだてる nuôi, dạy
生える はえる mọc
生やす はやす nuôi
汚れる よごれる bị bẩn
汚す よごす làm bẩn
壊れる こわれる bị bỏng
壊す こわす phá hỏng
割れる われる vỡ
割る わる làm vỡ
折れる おれる bị gãy
折る おる làm gãy
破れる やぶれる rách
破る やぶる xé rách
曲がる まがる gập
曲げる まげる gập
外れる はずれる bị rời ra
外す はずす tách ra
揺れる ゆれる rung
揺らす ゆらす đung đưa
流れる ながれる chảy
流す ながす cho chảy
濡れる ぬれる bị ướt
濡らす ぬらす ướt
迷う まよう lạc (đường)
悩む なやむ băn khoăn
慌てる あわてる vội vàng
覚める さめる thức
覚ます さます mở mắt, tỉnh
眠る ねむる ngủ
祈る いのる cầu, khấn
祝う いわう ăn mừng
感じる かんじる cảm thấy
クラスメート Classmate クラスメート bạn cùng lớp
グループ group グループ nhóm
チーム team チーム đội
プロフェッショナル professional プロフェッショナル chuyên nghiệp
アマチュア amateur アマチュア nghiệp dư
トレーニング training トレーニング đào tạo
マッサージ Massage マッサージ mát xa
アドバイス advice アドバイス khuyên
アイデア idea アイデア ý tưởng
トップ top トップ top
スピード speed スピード tốc độ
ラッシュ rush ラッシュ đông đúc
バイク bike バイク xe máy
ヘルメット helmet ヘルメット mũ bảo hiểm
コンタクトレンズ contact lens コンタクトレンズ kính áp tròng
ガラス Glass ガラス kính
プラスチック plastic プラスチック nhựa
ベランダ Veranda ベランダ ban công
ペット Pet ペット thú cưng
ベンチ bench ベンチ ghế
デザイン design デザイン thiết kế
セール sale セール sale
パート part パート làm thêm
コンビニ convenience store コンビニ cửa hàng tiện ích
レジスター register レジスター máy tính tiền
レシート receipt レシート hóa đơn
インスタント instant インスタント ăn liền
ファストフード fast food ファストフード đồ ăn nhanh
フルーツ fruits フルーツ trái cây
デザート dessert デザート tráng miệng
インターネット internet インターネット internet
チャイム chime チャイム chuông
アナウンス announcement アナウンス thông báo
メッセージ message メッセージ tin nhắn
パンラレット パンラレット tờ rơi
カード card カード card
インタビュアー interviewer インタビュアー phỏng vấn
アンケート questionnaire アンケート tờ câu hỏi
データ data データ dữ liệu
パーセント percent パーセント phần trăm
濃い こい đặc, đậm
薄い うすい nhạt, mỏng
酸っぱい すっぱい chua
臭い くさい thối
可笑しい おかしい lạ
かっこいい かっこいい bảnh bao
うまい うまい ngon
親しい したしい thân thiết
詳しい くわしい chi tiết
細かい こまかい tiểu tiết, bé
浅い あさい nông
硬い かたい cứng
ねるい ねるい nguội
まぶしい まぶしい chói
蒸し暑い むしあつい nóng ẩm
清潔な せいけつな sạch
新鮮な しんせんな tươi
豊かな ゆたかな giàu có
立派な りっぱな siêu
正確な せいかくな chính xác
確かな たしかな đích thực
重要な じゅうような quan trọng
必要な ひつような cần thiết
勿体無い もったいない phí
すごい すごい siêu
ひどい ひどい tồi
激しい はげしい mãnh liệt
そっくりな そっくりな giống
急な きゅうな đột nhiên
適当な てきとうな phù hợp
特別な とくべつな đặc biệt
完全な かんぜんな toàn bộ
盛んな さかんな thịnh vượng
様々な さまざまな nhiều loại
可能な かのうな khả năng
不可能な ふかのうな không khả thi
基本的な きほんてきな cơ bản
国際的な こくさいてきな Quốc tế
ばらばらな ばらばらな tung tóe, chia rẻ
ぼろぼろな ぼろぼろな rách nát, te tua
非常に ひじょうに rất
大変 たいへん cực
ほとんど ほとんど gần như hoàn toàn
大体 だいたい đại thể
かなり かなり khá
ずいぶん ずいぶん khá
結構 けっこう khá
大分 だいぶ hầu như
もっと もっと nữa
すっかり すっかり toàn bộ
一杯 いっぱい đầy
ぎりぎり ぎりぎり gần, sát nút
ぴったり ぴったり vừa vặn, đúng
たいてい たいてい đại thể, thường
同時に どうじに cùng lúc
前もって まえもって trước
すぐ すぐ ngay lập tức
もうすぐ もうすぐ sắp
突然 とつぜん đột nhiên
あっと言う間 あっというま loáng 1 cái
いつの間にか いつのまにか lúc nào không biết
しばらく しばらく một chút
ずっと ずっと suốt, nhiều
相変わらず あいかわらず như mọi khi
次々に つぎつぎに tiếp theo
どんどん どんどん dần dần
ますます ますます càng ngày càng
やっと やっと cuối cùng
とうとう とうとう cuối cùng
ついに ついに cuối cùng
もちろん もちろん tất nhiên
やはり やはり cuối cùng, như dự tính
きっと きっと nhất định
ぜひ ぜひ rất
なるべく なるべく càng nhiều, càng tốt
案外 あんがい không ngờ đến
もしかすると もしかすると có lẽ
まさか まさか không thể ngờ, không
うっかり うっかり ngơ ngác
ついに ついに buột, vô lý
思わず おもわず không ngờ đến
ほっと ほっと yên tâm
いらいら いらいら khó chịu
のんびり のんびり từ từ tận hưởng
実は じつは thực tế là
読書 どくしょ đọc viết
演奏 えんそう biểu diễn, trình tấu
芸術 げいじゅつ nghệ thuật
検査 けんさ kiểm tra
血液 けつえき máu
治療 ちりょう trị liệu
症状 しょうじょう triệu chứng
予防 よぼう dự phòng
栄養 えいよう dinh dưỡng
手術 しゅじゅつ phẫu thuật
死亡 しぼう tử vong
命 いのち sinh mạng
一生 いっしょう suốt đời
誤解 ごかい hiểu nhầm
後悔 こうかい hối hận
訳 わけ lý do
態度 たいど thái độ
癖 くせ thói quen
礼儀 れいぎ lễ nghĩa
文句 もんく phàn nàn
表情 ひょうじょう biểu lộ, biểu thị
表面 ひょうめん bề mặt
禁煙 きんえん cấm hút thuốc
禁止 きんし cấm
完成 かんせい hoàn thành
課題 かだい chủ đề
例外 れいがい ngoại lệ
基本 きほん cơ bản
記録 きろく ghi âm
状態 じょうたい trạng thái, tình trạng
出来事 できごと sự kiện
場面 ばめん hiện trường
機会 きかい cơ hội
距離 きょり cự ly, khoảng cách
提案 ていあん đề xuất
やり取り やりとり trao đổi, làm việc
知識 ちしき kiến thức
実力 じつりょく thực lực
手段 しゅだん cách thức
代表 だいひょう đại biểu
影響 えいきょう ảnh hưởng
効果 こうかい hiệu quả
印象 いんしょう ấn tượng
印 しるし dấu, dấu hiệu
合図 あいず ám hiệu
共通 きょうつう chung
強調 きょうちょう nhấn mạnh
省略 しょうりゃく lược bớt
挑戦 ちょうせん thử thách
やる気 やるき có hứng thú làm
勇気 ゆうき dũng khí, dũng cảm
資格 しかく lấy bằng luật sư
申請 しんせい đăng ký, ứng tuyển
本人 ほんにん người chính
契約 けいやく hợp đồng
証明 しょうめい chứng cứ, chứng minh
変更 へんこう thay đổi
保存 ほぞん bảo tồn
保護 ほご bảo tồn tự nhiên
環境 かんきょう môi trường
資源 しげん tài nguyên
不足 ふそく thiếu
平均 へいきん trung bình
割合 わりあい tỉ lệ
商売 しょうばい kinh doanh, buôn bán
商品 しょうひん sản phẩm
質 しつ chất lượng
型 かた mẫu
生産 せいさん sản xuất
消費 しょうひ tiêu dùng
物価 ぶっか giá, vật giá
倒産 とうさん phá sản
携帯 けいたい mang theo
現代 げんだい hiện tại
世紀 せいき thế kỉ
文化 ぶんか văn hóa
都市 とし thành phố
地方 ちほう địa phương
戦争 せんそう chiến tranh
平和 へいわ hòa bình
上る のぼる leo lên
下る くだる xuống
進む すすむ tiến lên
進める すすめる tiến lên
通る とおる thông qua, đi qua
通す とおす xuyên qua
超える こえる vượt qua
過ぎる すぎる quá, đi quá
過ごす すごす sử dụng thời gian
移る うつる di chuyển
移す うつす chuyển
連れる つれる dẫn đi
寄る よる ghé vào, ghé sát
寄せる よせる ghé vào
与える あたえる cung cấp, đưa
得る える đạt được
向く むく đối diện, hướng
向ける むける hướng đến, quay
勧める すすめる mời, rủ, gợi ý
薦める すすめる gợi ý khách uống trà
任せる まかせる để cho ai làm gì
守る まもる giữ, tuân thủ
争う あらそう gây gỗ, giành nhau
望む のぞむ ước
信じる しんじる tin tưởng
通じる つうじる hiểu, thông qua
飽きる あきる chán
思いつく おもいつく nghĩ
思いやる おもいやる quan tâm, thông cảm
熱中する ねっちゅうする nghiện
暮らす くらす sống
巻く まく quấn
結ぶ むすぶ cột, buộc
清む すむ kết thúc
済ませる すませる kết thúc
出来る できる có thể
切れる きれる cắt
切らす きらす hết
伝わる つたわる truyền đi
伝える つたえる truyền đi
続く つづく tiếp tục
続ける つづける tiếp tục
つながる つながる kết nối
つなぐ つなぐ kết nối
つなける つなける kết nối, làm chặt thêm
伸びる のびる mở rộng, trưởng thành, phát triển
伸ばす のばす nuôi dài
延びる のびる trì hoãn
延ばす のばす lo kiếm được vé
重なる かさなる chồng lên
重ねる かさねる chồng lên
広がる ひろがる rộng
広げる ひろげる mở rộng
載る のる lên, vừa
載せる のせる cho lên, cho vào
そろう そろう thu thập
そろえる そろえる thu thập
まとまる まとまる tập hợp, thống nhất
まとめる まとめる tập hợp
付く つく dính, gắn, có
付ける つける gắn, thêm vào
たまる たまる tiết kiệm
ためる ためる tiết kiệm
交じる まじる giao vào, lẫn vào
交ざる まざる lẫn vào
混ぜる まぜる trộn vào
解ける とける giải quyết
解く とく giải quyết
含む ふくむ bao gồm
含める ふくめる bao gồm
抜ける ぬける tháo, tuột
抜く ぬく lấy ra
現れる あらわれる xuất hiện, hiện ra
現す あらわす xuất hiện, hiện ra
表れる あらわれる hiện ra
表す あらわす biểu thị, biểu lộ
散る ちる tàn
散らす ちらす tàn
明ける あける đêm đến
差す さす gương(ô), giơ(tay)
h, phát triển
パートナー パートナー đối tác
リーダー リーダー lãnh đạo
ボランティア ボランティア tình nguyện
コミュニケイション コミュニケイション giao tiếp
ユーモア ユーモア hài hước, đùa
ショック ショック sốc, sửng sốt, bất ngờ
ストレス ストレス căng thẳng, áp lực
バランス balance cân bằng
レベル level trình độ
アップ up tăng
ダウン down giảm
プラス plus thêm vào, dấu cộng
マイナス minus trừ đi. Dấu trừ
イメージ image hình ảnh
コンテスト contest cuộc thi
マスコミ mass communication thông tin truyền thông
プライバシ privacy cá nhân
オフィス office văn phòng
ルール rule luật lệ
マナー manners kiểu, thói
ミス mistake lỗi
スケジュール schedule lịch
タイトル title tiêu đề
テーマ theme chủ đề
ストーリー story câu chuyện
ヒット hit nổi tiếng
ブランド brand nhãn hiệu
レンタル rental thuê
リサイクル recycling tái chế
ラベル label nhãn
タイプ type loại
スタイル style kiểu, dáng
セット set cài đặt
ウイルス virus virus
ロボット robot robot
エネルギー energy năng lượng
デジタル digital kỹ thuật số
マイクロホン microphone mi cờ rô
ブレーキ brake phanh
ペンキ paint sơn
炊ける たける được nấu
炊く たく được nấu
煮える にえる nấu, luộc
煮る にる rán
炒める いためる nướng
焼ける やける nướng
焼く やく nướng
ゆでる ゆでる luộc
揚げる あげる rán ngập
蒸す むす hấp
ぐっすり ぐっすり ngủ say
きちんと きちんと ngay ngắn
しっかり しっかり chắc chắn
はっきり はっきり rõ ràng
じっと じっと nhìn chằm chằm
そっと そっと yên lặng
別々に べつべつに từng cái một, riêng lẽ
それぞれ それぞれ mỗi, lần lượt
互いに たがいに lẫn nhau
直接 ちょくせつ trực tiếp
本当に ほんとうに chân thật, thật sự
必ず かならず nhất định, tất cả
絶対 ぜったい sự tuyệt đối
特に とくに nhất là, đặc biệt là
ただ ただ chỉ
少なくとも すくなくとも ít nhất
決して けっして quyết...không, dù thế nào..không
少しも すこしも một chút
ちっとも ちっとも tí gì
全く まったく hoàn toàn
とても とても rất
どんなに どんなに thế nào cũng
どうしても どうしても kiểu gì cũng
まるで まるで như là
一体 いったい cái quái gì
別に べつに (không) có gì
たった たった chỉ
ほんの ほんの 1 chút
それで それで thế thì
そこで そこで tiếp theo
そのうえ そのうえ hơn nữa
また また nữa
または または hoặc
それとも それとも hoặc
つまり つまり nói cách khác

You might also like