You are on page 1of 9

PHÂN TÍCH DOANH THU - CHI PHÍ

NĂM 2016
Doan
Tháng Chi phí quảng cáo Doanh thu Dự báo 90
1 20 40 80
2 17 34 70 f(x) = 1.79111842105263 x + 3.8
R² = 0.942466157965943
3 22 41 60

4 31 52 50

5 16 36 40

6 40 79 30

7 33 62 20

8 18 35 10

9 17 33 0
10 15 20 25
10 26 56
11 35

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R
R Square
Adjusted R
Standard E
Observatio

ANOVA

Regression
Residual
Total

Intercept
X Variable

RESIDUAL OUTPUT

Observation
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Doanh thu

f(x) = 1.79111842105263 x + 3.81315789473682


R² = 0.942466157965943

15 20 25 30 35 40 45

X Variable 1 Residual Plot


90
10
80
SUMMARY OUTPUT 5 70
Residuals

0 60
10 50 15 20 25 30 35 40 45 Y
Regression Statistics -5 40
Pre
0.9708069623 -10 30
20
0.942466158 X Variable 1
10
0.9352744277
0
3.8579793849 10 15 20 25 30 35 40 45
10

df SS MS F Significance F
1 1950.52796053 1950.528 131.0486 3.06760347E-06
8 119.072039474 14.884
9 2069.6

Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95%Lower 95.0%
Upper 95.0%
3.8131578947 3.94829542295 0.965773 0.362441 -5.29162767759 12.91794 -5.291628 12.91794
1.7911184211 0.15646172463 11.44765 3.07E-06 1.43031703706 2.15192 1.430317 2.15192

RESIDUAL OUTPUT

Predicted Y Residuals
Standard Residuals
39.635526316 0.36447368421 0.100203
34.262171053 -0.2621710526 -0.072078
43.217763158 -2.2177631579 -0.609722
59.337828947 -7.3378289474 -2.017362
32.471052632 3.52894736842 0.970201
75.457894737 3.54210526316 0.973818
62.920065789 -0.9200657895 -0.25295
36.053289474 -1.0532894737 -0.289577
34.262171053 -1.2621710526 -0.347004
50.382236842 5.61776315789 1.544471
ual Plot

35 40 45 Y
Predicted Y

35 40 45
Số liệu bán hàng trong tháng 03 tại siêu thị ABC như sau

Ngày Bò (kg) Dự báo


1 20
2 17 #N/A #N/A
3 22 #N/A #N/A
4 31 19.6666666666667 #N/A
5 16 23.3333333333333 #N/A
6 40 23 6.14334931
7 33 29 8.73265477
8 18 29.6666666666667 7.76983722
9 17 30.3333333333333 9.73348554
10 26 22.6666666666667 8.06914562
11 40 20.3333333333333 8.49182614
12 28 27.6666666666667 8.49182614
13 35 31.3333333333333 8.06914562
14 30 34.3333333333333 7.38617327
15 33 31 2.04577252
16 27 32.6666666666667 0.7200823
17 30 1.83585685
Moving Average
50
40
30 Actual
Value

20 Forecast
10
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10111213141516
Data Point
Bài tập 1
Công ty TNHH Quang Thông buôn bán máy vi tính có số máy PC trong năm qua như sau:
Tháng 1 2 3 4
Số lượng 54 55 52 56

1.Dùng phương pháp trung bình di động để dự báo số máy PC bán ra cho tháng 1 năm tới với cửa sổ trượ
Tháng 1 2 3 4
Số lượng #N/A #N/A 53.6667

2.Dùng phương pháp san bằng mũ để dự báo số máy PC bán ra cho tháng 1 năm tới với hệ số điều chỉnh
Tháng 1 2 3 4
Số lượng #N/A 54 54.7 52.81
Bài tập 2
Tình hình kinh doanh của quán trà sữa Ciel Angel trong năm 2017 như sau. Yêu cầu:
1.Hãy sử dụng các phương pháp dự báo đã học để tính Số lượng, Đơn giá và Chi phí quảng cáo trong thá
2.Hãy sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ (phương trình) giữa Số lượng và

Chi phí quảng cáo


Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng)
(đồng)
1 2 10 4,000,000
2 2.2 12 4,000,000
3 3 12 3,500,000
4 2.8 13 3,300,000
5 3.2 14 3,500,000
6 2.1 15 3,800,000
7 2.5 12 3,700,000
8 3.1 14 4,200,000
9 3.0 14 3,803,571
a như sau:
5 6 7 8 9 10 11 12
47 43 50 45 37 41 40 37

g 1 năm tới với cửa sổ trượt w = 3.


5 6 7 8 9 10 11 12
54.3333 51.6667 48.6667 46.6667 46 44 41 39.3333

ăm tới với hệ số điều chỉnh a = 0,3.


5 6 7 8 9 10 11 12
55.043 49.4129 44.9239 48.4772 46.0431 39.7129 40.6139 40.1842

Chi phí quảng cáo trong tháng 9.


ơng trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Chi phí quảng cáo.

Chart Title
4500000
4000000
3500000
3000000
2500000
2000000
1500000
1000000
500000
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3 3.2 3.4

Column D Column E

You might also like