Professional Documents
Culture Documents
1. My ……… is Peter.
A. old
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
B. name
C. you
A. What
B. How
C. Who
A. to
B. too
C. two
A. you
B. he
C. your
Tony: T-O-N-Y.
………………………………………………………………….
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
…………………………………………………………………..
ĐÁP ÁN
1 - C; 2 - A
1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C
VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts)
2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - C
......................................................................................
.......................................................................................
....................................................................................
.......................................................................................
5. Trang/ she/ is
.......................................................................................
.......................................................................................
Đáp án:
4 - This is Tung.
5 - She is Trang.
6 - This is my sister.
1. senev =>……………….
4.holel =>……………….
Đáp án: 1. A 2. B 3. D 4. B
A. are
B. aren’t
C. am
D. is
A. you
B. they
C. your
D. he
A. fine
B. nine
C. friend
D. nice
A . friend
B. name
C. these
D. friends
Đáp án: 1. A 2. C 3. B 4. D
A B
Đáp án: 1. c 2. a 3. d 4. b 5. e
………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Key: 1. d; 2. d; 3. c; 4. a; 5. a;
Exercise 2: Fill in the blank with a suitable letter (Điền 1 chữ cái thích
hợp vào chỗ trống):
1. S__hool
2. O__t
3. G__m
4. Do__n
5. Li__rar__
6. Cl__se
7. __ig
8. M__
9. Cl__s__room
10. O__en
11. S__all
12. C__n
13. __ayg__ound
14. Co__p__ter
15. La__ge
16. L__ok
Key: 1.school; 2.out; 3.gym; 4. down; 5.library; 6. close; 7. big; 8. my; 9. classroom; 10.
open ;11. small; 12. can; 13. playground; 14. computer; 15. large; 16. look;
Exercise 3: Put the words in correct order (Sắp xếp các từ xáo trộn thành
câu có nghĩa):
...................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.
.....................................................................................................................................................
..
.................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.
...................................................................................................................................................
9. her/ is/ school/ small/? – it/ is/ not/ no/. big/ is/ it/.
...................................................................................................................................................
10. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no. new/ is/ it/.
.................................................................................................................................................
3. That is my school.
0. elhol → Hello
1. oyTn → T………..
2. plsel → S………..
3. amen → N………..
4. rfenid → F………..
Peter: Nice to (3) ……………. you, Quan. (4) ……………. do you spell your name?
Quan: Q-U-A-N.
Ví dụ: 0 - c
ĐÁP ÁN
1 - name’s
2 - Hi
3 - meet
4 - How
1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - b
2 - It’s L - E
Question 1: Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
3. its she he
2. Is this …………….chair?
3. Is this …………eraser?
- Yes, it is.
1. name / is / Linh / My /. /
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………
3. in / May / out / I / ? /
…………………………………………………………………………………………
4. This / school / my / is / . /
…………………………………………………………………………………………
Question 4: Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B.
A B
ĐÁP ÁN
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Question 1: Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
1 - a; 2 - a - a; 3 - a
1 - My name is Linh.
3 - May I go out?
4 - This is my school.
Question 4: Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B.
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - c
________________________
_____________________
3. It is an pencil
______________________-
_______________________
________________________
6. Đúng rồi:
11. creayon 12. boardo 13. eraseor 14. khello 15. thable
16. peno 17. wastesbasket 18. noame 19. galobe 20. yoeu
VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
………………………………………………………………
………………………………………………………………
……………………………………………………………..
…………………………………………………………….
ĐÁP ÁN
1 - is thành are;
3 - an thành a;
2 - My name is Nam.
4 - It's a pencil.
5 - Is this an eraser?
6 - Yes, it is.
8 - This is a globe.
9 - Is this a chair?
10 - Sit down.
11. crayon 12. board 13. eraser 14. hello 15. table
16. pen 17. wastebasket 18. name 19. globe 20. you
VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
1 - My name is Long.
2 - It's a bag.
3 - Yes, it is.
4 - No, it isn't.
brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag
1. ______________ is a desk.
3. __________ is this?
6. I _______ Jenny.
____________________
_____________________
IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống.
VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B.
A B
1. Sit down. a. Put your hand down.
--------------------------------------------------------
------------------------------------------------------
3. Be / please / quiet /.
--------------------------------------------------------
---------------------------------------------------
-------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN
1 - My name is My Le.
2 - it is blue.
IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống.
VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B.
1 - e; 2 - d; 3 - b; 4 - c; 5 - a;
3 - Be quite please.
2. Is this …………….chair?
3. Is this …………eraser?
- Yes, it is.
III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh:
…………………......................................
…………………………………………..
…………………………………………
…………………………………………..
……………………………………………..
……………………………………………..
…………………………………………….
…………………………………………
IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ.
ĐÁP ÁN
1 - a; 2 - a - a; 3 - an;
III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh:
1 - What is that?
2 - It is a cat.
3 - Is this a bag?
4 - Yes, it is.
7 - This is a book.
8 - Is this an eraser?
IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ.
ĐỀ 09
I. Em hãy trả lời cho những bức tranh sau
Mẫu:
……………………………………………………….
………………………………………………………
3
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
1 2 4 5
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
ĐỀ 10
I. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa
II. Nối
This is a wastebasket.
…………………………..
………………………….
3. It’s a yellow
…………………………….
………………………….
5. Is this an marker?
……………………….
4. What’s he wearing?
He’s wearing a………………….
ĐỀ 12
1. Who’s that?
C. That’s my brother.
3. My house is _______.
A. Big
B. The
C. they
A. Bedrooms
B. living room
C. classroom
A. Yes, it is.
B. No, it is.
C. Yes, I am.
è 1 .………….
a b
2 .………….
ĐỀ 13
1. This is a a. Books.
2. Those are b. Pen.
III. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
0. n p e pen
1. r a e s e r ______
2. o l s h o c ______
3. o k o b ____
4. r i b y l a r _______
ĐỀ 14
Lien: I Lien.
………………………………………………….
2. Fine/ thanks/ I/ am
………………………...................................................
………………………………………………………..
……. ……..……………………………………………
5. Trang/ she/ is
........................................................................................
.......................................................................................
........................................................................................
8. brother/ this/my/ is
........................................................................................
…………………………………………………………
10.am/ I/ fine.
………………………………………………………....
Bài 6: Choose A, B, C, D
A. am B. is C. are D. It
3……….. It a pen?
A. is B. See C. am D. bye
4. It is ___________ table
A. is B. a C. an D. you
5. __________. I am Linda
A. am B. is C. are D. It
8. It ________ a dog?
A. is B. See C. am D. bye
9. It is ___________ table
A. is B. a C. an D. you
A. is B. am C. not D. no
A. do B. are C. is D. not
5. ……………. is my house.
7. This………..my garden
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
-----------------------------------------------
---4: name/ my/ Long/ is. You/ and?
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
7: How/ do/ your / spell / you/ name?
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
13.skating/she/likes.
----------------------------------------------- ---
----------------------------------------------- ---
15.do/table tennis/like/you?
----------------------------------------------- ---
16.break time/do/play/at/you/what?
----------------------------------------------- ---
Bài 9: Translate into English:
….. . ………………………………………………….
………………………...................................................
………………………………………………………..
……. ……..…………………………………………...
........................................................................................
.......................................................................................
........................................................................................
........................................................................................
………………………………………………………....
ĐỀ 15
………six….. erasers
………….……… pencils.
……………..……..balloons
……………… .bags
……………….. books
……………………… hats
……………………….. dogs
……………………… umbrellas
……………………… rulers
……………………. Chairs
Bài 2: Look at the pictures and the letters. Write the words.
1. That is a p e n.
2. This is my ru_ _ _ _
3. What’s that?
– It’s a pe_ _ _ _
5. My cla_ _ _ _ _ _ is big.
A B
1. How do you spell your name? 1- a. No, you can’t.
2. May I come in, Sir? 2- b. Bye.
3. What’s that? 3- c. I play hide-and-seek.
4. Goodbye 4- d. T-O-N-Y.
5. What do you do at break time? 5- e. It’s a book.
Bài 5. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box
1. This is a pen. *
2. This is a pencil. *
3. This is a book
4. This is a ruler.
6. This is a pen.
Hi. My name is Nga. This is Dong Khoi Primary School. It is my new school. It is big. That
is my classroom. It is very large. My computer room is big, too. Those are my pens. They
are new and nice.
…………………………………………………………..
…………………………………………………………..
…………………………………………………………..
…………………………………………………………..
….………………………………………..
Bài 8: Choose A, B, C, D
1. Nice to ………....you.
2. What’s …………..name?
3. Sit…………., please.
a. down b. up c. in d. on
a. my b. me c. you d. you’re
a. is b. are c. am d. and
7. How are….?
6. your I you we
1. Th_s _s my schoo_.
3. M_ nam_ _s Phong.
4. _ hat's y _ ur name?
B: Is it (4) ________?
1.npe =
……………………
2. roomlassc =
……………………
2. Balltfoo
= ……………….
3. Brarily
= ……………………
5. ………...is my garden.
-------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------
…………………………………
…………………., ……………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
7. she / my / is / sister.
…………………………………
8. is / he / tall.
…………………………………
…………………………………
…………………………………
11. don’t / watch / TV.
………………………………
………………………………
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-3
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-cho-hoc-sinh-tieu-
hoc-7-11-tuoi
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 3: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-
3