You are on page 1of 10

Mã HS-SV Họ đệm Tên Tên lớp Ngành Khoa/ Viện quản lý Loại học bổng Mức học bổng

1751120006 Nguyễn Tấn Dũng CN17A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1851120059 Nguyễn Văn Trung CN18A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1851120063 Hồ Lê Hoài Vĩ CN18A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1851120071 Nguyễn Hữu Đăng CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1851120095 Lê Minh Nghĩa CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1851120111 Trần Văn Nhật Tân CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1951120018 Trần Duy Đông CN19A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1951120123 Trần Nguyễn Bảo Phúc CN19B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1854030049 Nguyễn Thị Kim Ngân QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1854030125 Bành Liêu Xuân Nghi QL18B Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1751220027 Phùng Khánh Ly QH17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Xuất sắc 8,750,000
1751220037 Nguyễn Thị Mai Ri QH17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Xuất sắc 8,750,000
1851010020 Cao Văn Hưng HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Xuất sắc 8,750,000
1851010083 Nguyễn Ngọc Lễ HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Xuất sắc 8,750,000
1851220029 Lê Nguyễn Kim Lợi QH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Xuất sắc 8,750,000
1754010069 Phan Thị Tường Vi KT17A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1954010091 Nguyễn Bẩu Nhi KT19B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1854020162 Lê Quốc Thạnh KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1751080104 Phạm Tấn Pha CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1751080179 Nguyễn Ngọc Thắng XD17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1751080214 Trần Lê Đăng Khoa CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1751080275 Huỳnh Trọng Hơn CO17D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1851080013 Lê Văn Điền CO18A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1951080003 Vòng Quốc An AM19 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1951080126 Phạm Minh Tiến AM19 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1851030029 Nguyễn Huỳnh Khải DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1751040017 Lê Hữu Huy DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1751030102 Nguyễn Hữu Hùng DG17 Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1751030109 Phạm Anh Kiệt DC17B Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1751030130 Nguyễn Hữu Tình DG17 Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1851050087 Nguyễn Xuân Trường TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Xuất sắc 8,750,000
1853200104 Thái Minh Ngọc MG18 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Xuất sắc 8,750,000
1953200098 Huỳnh Ngọc Tài MG19 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Xuất sắc 8,750,000
1751070210 Lê Ngọc Trung VT17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1851070116 Nguyễn Minh Toàn ND18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Xuất sắc 8,750,000
1851160016 Hồ Tiến Đạt KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Xuất sắc 8,750,000
1851160192 Lê Giang Hải Âu XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Xuất sắc 8,750,000
1951160165 Trương Minh Hiếu KC19 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Xuất sắc 8,750,000
1651090069 Nguyễn Ngọc Huy DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Xuất sắc 8,750,000
1651090084 Phạm Quỳnh Ý Nhi DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Xuất sắc 8,750,000
1651090171 Bùi Diệp Yến Linh DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Xuất sắc 8,750,000
1751090337 Nguyễn Thanh Sang CD17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Xuất sắc 8,750,000
1954030103 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1954030110 Lê Thị Thu Thủy QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Xuất sắc 8,750,000
1851150058 Nguyễn Đức Thắng KM18 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1951150076 Hồ Phú Lộc KM19 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Xuất sắc 8,750,000
1751120009 Nguyễn Thanh Đạt CN17A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1751120011 Nguyễn Ngọc Hải CN17A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1851120051 Dương Văn Thắng CN18A Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1851120076 Nguyễn Trọng Hùng CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1851120097 Huỳnh Thị Yến Như CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1851120104 Trần Phương Quang CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1851120105 Chềnh Đạt Quí CN18B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951120105 Hồ Quang Linh CN19B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951120111 Nguyễn Thị Trà My CN19B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951120131 Lê Xuân Quý CN19B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951120136 Tô Thị Thanh Tâm CN19B Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1854030018 Lê Thị Hạnh QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030041 Phạm Lê Yến Ly QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030047 Nguyễn Thị My Ny QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030066 Phan Võ Ngọc Quỳnh QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030067 Trần Nguyễn Như Quỳnh QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030078 Nguyễn Ngọc Uyên Trang QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030079 Nguyễn Thị Ngọc Trâm QL18A Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030092 Đặng Thị Ngọc Châu QL18B Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854030156 Nguyễn Phúc Thuyên QL18B Khai thác vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1751020004 Nguyễn Nhựt Cô MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751020038 Đỗ Văn Qủa MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751020048 Nguyễn Hoàng Tín MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751020054 Hồ Ngọc Thiện MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751020143 Lê Nguyễn Thanh Thảo TN17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751220023 Nguyễn Ngọc Duy Khương QH17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751220031 Đinh Lê Yến Nhi QH17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1751220048 Nguyễn Thị Thu Thảo QH17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851010024 Phạm Thành Luân HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851010038 Đoàn Thanh Tuấn HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851010044 Bùi Trung Thành HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851010080 Tô Duy Khánh HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851020012 Nguyễn Minh Khải MT18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851020143 Nguyễn Viết Thuận TN18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851220009 Nguyễn Ngọc Bảo Hân QH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1851220052 Nguyễn Thái QH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1951220028 Lương Thị Thủy Tiên QH19 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1951220055 Đỗ Hương Giang QH19 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1951220070 Huỳnh Thị Yến Nhi QH19 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Giỏi 6,750,000
1754010018 Nguyễn Văn Hưng KT17A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1754010035 Dương Thị Hạnh Nguyên KT17A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1754010060 Nguyễn Anh Thư KT17A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010003 Nguyễn Thị Minh Ánh KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010009 Trần Thị Thúy Diễm KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010013 Nguyễn Thị Thuỳ Dương KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010018 Ngô Thị Thu Hảo KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010028 Đỗ Thị Ngọc Lan KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010040 Nguyễn Tiểu Mi KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010041 Nguyễn Thị Mì KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010048 Nguyễn Chế Hà Nhi KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010049 Nguyễn Diệu Nhi KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010057 Phan Thị Minh Phương KT18A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010091 Lê Ngọc Lan Anh KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010094 Phan Thị Hoàng Anh KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010121 Phạm Trần Phương Linh KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010124 Ngô Thị Kim Mỹ KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010132 Nguyễn Thị Mỹ Nhân KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010135 Võ Trần Ý Nhi KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010136 Phạm Thị Hồng Nhung KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010149 Đỗ Thị Kim Thao KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010153 Trần Đan Thi KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854010156 Nguyễn Ngọc Hoài Thơ KT18B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954010041 Nguyễn Thị Quỳnh KT19A Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954010070 Huỳnh Văn Hùng KT19B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954010086 Hồ Dương Thúy Ngân KT19B Kinh tế vận tải Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854020032 Nguyễn Minh Lam KX18A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854020048 Lê Thị Kiều Nhi QX18 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854020098 Võ Vân Anh KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854020108 Nguyễn Thanh Dược KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1854020110 Trần Thị Thúy Đan KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954020025 Phạm Duy Luân QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954020070 Bùi Thu Hoài KX19A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954020097 Nguyễn Quang Tính KX19B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954020100 Nguyễn Thị Ngọc Tú QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954020118 Đào Minh Vũ QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1751080005 Nguyễn Thị Ngọc Bích CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080013 Lê Đức Hậu CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080034 Phạm Tiền Phong CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080035 Lê Gia Phúc CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080051 Nguyễn Minh Tú CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080070 Trương Văn Đàng CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080074 Nguyễn Văn Hậu AM17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080075 Trần Trung Hiếu CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080078 Đinh Văn Hùng CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080082 Hồ Sỹ Hữu CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080088 Nguyễn Tấn Khoa CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080098 Võ Hữu Nghị CO17A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080121 Phạm Huy Tùng CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080125 Đặng Văn Thắm CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080137 Nguyễn Tấn Đạt CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080143 Đỗ Quang Huy CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080145 Ngô Quốc Khánh CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080159 Nguyễn Phước Hoài Phong CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080200 Nguyễn Văn Đàng XD17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080201 Nguyễn Thành Đạt CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080209 Nguyễn Quốc Hưng AM17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080212 Trần Thái Khang CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080231 Huỳnh Xuân Sang CO17D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080232 Nguyễn Văn Sang AM17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080239 Hồ Xuân Tuấn CO17D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080253 Phạm Tiến Việt CO17B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080265 Huỳnh Anh Dững MX17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080274 Nguyễn Huy Hoàng XD17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080281 Võ Tấn Lập AM17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080312 Trần Trọng Thanh MX17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751080313 Lê Văn Thạnh MX17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080004 Võ Tỷ Bạc CO18A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080014 Nguyễn Như Đức CO18A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080039 Trần Tấn Phát CO18A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080068 Nguyễn Khánh Trung AM18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080069 Nguyễn Trung Trực CO18A Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080084 Thái Minh Đức AM18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080139 Nguyễn Đức Trung AM18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080143 Bùi Thị Kim Vàng MX18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080144 Nguyễn Hoàng Vinh CO18B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080158 Đặng Đức Đạt AM18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080182 Nguyễn Nhật Minh CO18B Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080210 Nguyễn Văn Trọng CO18D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080216 Huỳnh Lê Vũ CO18D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851080271 Lê Đức Tài CO18D Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080202 Hồ Anh Tuấn AM19 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080296 Võ Hữu Bằng AM19 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751160005 Trần Đức Duy XC17A Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160092 Nguyễn Quốc Nghĩa KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160119 Lê Công Trịnh KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160226 Nguyễn Tấn Tài KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160233 Lê Thanh Tú KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160237 Phạm Nhật Thanh KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160239 Mai Huỳnh Nhật Thiện KC17 Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1751160243 Lê Nguyễn Quốc Trãi XC17B Kỹ thuật công trình xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851030019 Nguyễn Kim Hiến DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851030035 Nguyễn Đăng Hoài Linh DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851030102 Trần Thanh Duy DG18 Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851040039 Nguyễn Đoàn Vĩnh Nguyên DV18 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851040065 Trần Văn Hải Triều DV18 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040010 Dương Thị Ngọc Hân DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040012 Nguyễn Ngọc Hiếu DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040016 Nguyễn Minh Hoàng DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040021 Lê Đức Khiêm DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040023 Nguyễn Nguyên Khôi DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040026 Đặng Chí Linh DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040035 Đào Tiến Ngọc DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040057 Nguyễn Văn Tiến DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751040069 Nguyễn Hữu Thắng DV17 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751030014 Nguyễn Tiến Đạt DC17A Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751030031 Hồ Trọng Hữu DC17A Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751030088 Nguyễn Phi Duy DC17B Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751030128 Trương Nhật Tiến DG17 Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050005 Nguyễn Văn Diệu TD17A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050016 Phạm Anh Kiệt TD17A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050030 Nguyễn Thành Lộc TD17A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050049 Lưu Quang Trường TD17A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050056 Hoàng Quốc Bình TD17B Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1751050061 Hồ Minh Đức TD17B Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050009 Mai Đặng Bình TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050034 Lê Ngọc Hưng TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050043 Nguyễn Duy Lập TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050044 Tống Thị Yến Linh TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050069 Lê Hoàng Tân TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050072 Nguyễn Thanh Tùng TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050077 Nguyễn Thị Thanh Thảo TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050078 Phạm Văn Thắng TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1851050085 Nguyễn Ngọc Trúc TD18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1951050061 Lê Văn Huy TD19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Khoa Điện - Điện tử viễn thông Giỏi 6,750,000
1753200039 Bùi Phạm Như Quyền MG17 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1753200041 Lê Hữu Tài MG17 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1753200058 Vũ Ngọc Yến Vi MG17 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1853200081 Mai Phương An MG18 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1853200090 Nguyễn Thị Như Hảo MG18 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1953200056 Trần Thị Ngọc Trăm MG19 Kỹ thuật môi trường Viện Nghiên cứu môi trường và giao thông Giỏi 6,750,000
1951080040 Hoàng Minh Hiếu CO19A Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080065 Phan Nguyễn Thanh Lâm CO19A Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080099 Huỳnh Phúc CO19A Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080102 Nguyễn Trường Phúc CO19A Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080169 Trần Hữu Kiên CO19A Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080195 Lê Diễm Quỳnh CO19B Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1951080357 Lê Trí Tường CO19D Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751070002 Lương Văn Ánh NK17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751070049 Huỳnh Tấn Triều NK17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751070064 Nguyễn Hữu Hoà VT17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1751070161 Đỗ Minh Tính NK17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851070054 Huỳnh Trần Ngọc Thịnh VT18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851070086 Trần Quốc Hùng VT18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851070088 Trịnh Quốc Hưng VT18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851070142 Nguyễn Minh Chiến ND18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851070166 Đặng Vĩnh Kỳ ND18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Giỏi 6,750,000
1851160022 Phạm Tân Hiệu KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160026 Huỳnh Thanh Huân XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160031 Phan Đăng Khoa KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160096 Nguyễn Thanh Nhàn XC18B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160100 Hồ Văn Phước KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160115 Nguyễn Hoàng Thái XC18B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160124 Nguyễn Thị Thúy Trâm KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160135 Phạm Trần Thanh Duy KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160159 Lê Thái Phong KC18 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160191 Nguyễn Hoài An XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160196 Trương Nhựt Duy XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160216 Vũ Hoàng Đăng Khoa XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160220 Lê Trần Chí Long XC18A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160233 Nguyễn Chí Tâm XC18B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1851160234 Nguyễn Hải Tiến XC18B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160085 Hồ Lương Kinh Quốc XC19B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160095 Huỳnh Minh Thế XC19B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160096 Đinh Bá Thiện KC19 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160124 Đinh Thanh Công XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160156 Lê Sơn Dương XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160161 Phan Thanh Giới XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160163 Trần Mạnh Hiếu XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160220 Lê Xuân Hân XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160223 Nguyễn Thành Hòa XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160228 Phan Minh Khải XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160273 Trần Ngọc Ánh XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160290 Nguyễn Minh Hiếu XC19A Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160301 Võ Nguyễn Đăng Khoa NM19 Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160330 Hồ Trần Minh Trí XC19B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1951160334 Phạm Quốc Trung XC19B Kỹ thuật xây dựng Khoa Kỹ thuật xây dựng Giỏi 6,750,000
1651090016 Nguyễn Tấn Hưng DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090019 Phan Ngọc Lễ DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090021 Nguyễn Thành Long DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090043 Nguyễn Tấn Thành DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090077 Phạm Lê Quang Lộc CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090191 Huỳnh Đoan Thanh DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090203 Trần Thanh Vũ DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090220 Nguyễn Văn Khanh DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1651090225 Lê Nguyễn Mỹ Liên DB16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090006 Trần Hoàng Bảo XM17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090041 Trần Minh Khôi XM17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090043 Lê Thị Phương Loan XM17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090161 Lê Văn Hiếu CD17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090329 Phạm Hữu Nghĩa DB17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090350 Ngô Thanh Thảo QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1751090362 Phạm Quang Vinh DB17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851090013 Nguyễn Tiến Khoa CT18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851090015 Trần Đình Lượng CT18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851110016 Phạm Minh Hiếu CD18A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851110019 Lê Thị Thanh Hoa CD18A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851110085 Phạm Thị Thu Hà CD18B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1851230042 Nguyễn Thị Thúy Nhi DB18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090083 Lê Huy Quân CD19A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090102 Lê Minh Tấn DB19 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090145 Lê Bình Phương Uyên CD19A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090335 Huỳnh Hiệp Huy CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090402 Nguyễn Văn Đồng CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090413 Lâm Quốc Kiên CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1951090427 Võ Văn Phúc CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Giỏi 6,750,000
1954030003 Lê Thị Ngọc Ánh QL19A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030007 Nguyễn Thị Bích Duyên QL19A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030016 Võ Thị Ánh Hồng QL19A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030033 Đặng Ánh Nguyệt QL19A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030039 Hoàng Thị Thu Phương QL19A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030060 Nguyễn Lê Hoàng An QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030095 Phạm Thị Huỳnh Như QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030105 Ngô Thị Tâm QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030115 Hoàng Nguyễn Thùy Vân QL19B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030130 Lâm Mỹ Hằng QL19D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030138 Huỳnh Thị Kiểm QL19D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030170 Nguyễn Huỳnh Mộng Trinh QL19D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1954030175 Nguyễn Phạm Tường Vy QL19D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế vận tải Giỏi 6,750,000
1851150049 Vũ Đình Tuân KM18 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951150067 Nguyễn Đức Hoàng KM19 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951150072 Lê Ngô Nguyên Khang KM19 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951150085 Bùi Nguyễn Minh Tài KM19 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1951150099 Nguyễn Thị Yến KM19 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1751150039 Nguyễn Thị Bích Ngọc KM17 Truyền thông và mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1751150061 Đặng Thị Kim Tuyến KM17 Truyền thông và mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin Giỏi 6,750,000
1551020135 Nguyễn Mạnh Tuấn MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751020014 Bùi Thị Thùy Dương MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751020022 Dương Phúc Kiến Hòa MT17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751020106 Lê Quốc Đạt TN17 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010019 Hoàng Bình Đức Huy HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010045 Nguyễn Văn Thành HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010051 Phan Tấn Thông HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010057 Nguyễn Hoàng Anh HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010068 Võ Trường Giang HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851010089 Nguyễn Trần Đức Long HH18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851020021 Diệp Huỳnh Thúy Nga MT18 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1951020003 Nguyễn Trần Tường Duy MT19 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1951020030 Phùng Tấn Khải MT19 Khoa học hàng hải Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1754020032 Trần Trọng Phát QX17 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020030 Nguyễn Thị Diễm Hương KX18A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020069 Phùng Văn Thông QX18 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020082 Trương Ngọc Huyền Trân QX18 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020127 Lê Duy Khôi KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020141 Phùng Thị Hoài Ngân KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020146 Trần Thị Yến Nhi KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020151 Phan Nguyễn Kiều Phương QX18 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020152 Ông Quang Nhật Quý QX18 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020165 Hồ Thị Xuân Thu KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020175 Nguyễn Ngọc Trâm KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1854020187 Huỳnh Trần Hoàng Vy KX18B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020005 Phạm Thị Diệu QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020008 Nguyễn Thị Duyên KX19A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020014 Nguyễn Thị Thanh Hằng KX19A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020053 Bùi Nữ Hoài Thương KX19A Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020082 Nguyễn Kiều Thuý Nga QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020113 Mai Huyền Trân QX19 Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020115 Võ Thị Thủy Vân KX19B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020153 Nguyễn Thị Minh Tâm KX19B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020157 Lê Thị Kim Tuyền KX19B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1954020166 Phan Thị Thu KX19B Kinh tế xây dựng Khoa Kinh tế vận tải Khá 5,850,000
1751080264 Trần Hữu Dinh MX17 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1851080051 Nguyễn Đức Tố MX18 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1951080363 Nguyễn Quang Thiện AM19 Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Khá 5,850,000
19L1080006 Nguyễn Ngọc Vũ CO19LT Kỹ thuật cơ khí Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1851030005 Trần Văn Báo DT18 Kỹ thuật điện Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1851030007 Nguyễn Đăng Diện DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030036 Tạ Thị Hoài Linh DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030053 Phạm Hồng Pháp DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030078 Nguyễn Bùi Văn Thận DC18A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030094 Lâm Minh Bảo DC18B Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030115 Đặng Ngọc Huy DC18B Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1851030120 Lê Hoàng Duy Khánh DC18B Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1951030118 Võ Minh Anh DC19A Kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1751030006 Trần Thanh Bằng DT17 Kỹ thuật điện, điện tử Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751030029 Huỳnh Chí Huy DT17 Kỹ thuật điện, điện tử Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751030036 Nguyễn Hoàng Linh DG17 Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1751030071 Nguyễn Ngọc Thưởng DT17 Kỹ thuật điện, điện tử Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751030075 Hồ Như Ý DT17 Kỹ thuật điện, điện tử Viện Hàng hải Khá 5,850,000
1751030089 Võ Tấn Đạt DC17B Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1751030132 Hồ Minh Toàn DC17B Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1751030150 Nguyễn Thế Văn DC17B Kỹ thuật điện, điện tử Khoa Điện - Điện tử viễn thông Khá 5,850,000
1951080361 Trần Thắng CO19D Kỹ thuật ô tô Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1751070051 Nguyễn Đắc Trọng ND17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1751070061 Nguyễn Văn Đạt ND17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1751070200 Chu Minh Sơn NK17 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1851070077 Võ Trường Giang ND18 Kỹ thuật tàu thủy Viện Cơ khí Khá 5,850,000
1551090011 Nguyễn Trường Hướng Dinh CH17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090017 Võ Thiên Hưng CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090056 Lê Gia Cát CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090071 Phạm Hoàng Kim QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090095 Lê Xuân Toàn CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090204 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090206 Thạch Nguyễn Mai Thiện Bảo CT17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090238 Nguyễn Tri Phương CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1651090252 Nguyễn Thị Mộng Trầm CD16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090081 Bùi Thanh Danh QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090085 Nguyễn Ngọc Đảm QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090123 Cao Hoàng Sang QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090138 Phạm Ngọc Việt QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090171 Cao Đoàn Đăng Khoa QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090216 Lê Trọng Dương Vũ CT17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090313 Lê Hữu Đức Huy QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1751090330 Nguyễn Trọng Nhân QG17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851090011 Đoàn Duy Khang CT18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851090020 Nguyễn Hoàng Sâm CT18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851110033 Ngô Nhật Ninh CD18A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851110189 Trương Hoài Nhân CD18D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851170004 Bùi Thành Công QG18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090005 Mai Vũ Bảo CD19A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090015 Hoàng Phong Điền CD19A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090109 Bùi Mai Thảo CD19A Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090324 Trần Văn Duy CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090332 Lâm Quốc Hùng CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090420 Thái Văn Mẫn CD19B Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951090316 Lương Trọng Bằng CT19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951190002 Nguyễn Anh Bảo CT19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1951190003 Phan Chí Tường CT19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Khoa Công trình giao thông Khá 5,850,000
1851150002 Nguyễn Quốc Bảo KM18 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Khá 5,850,000
1851150016 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp KM18 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin Khá 5,850,000
1751150058 Lê Minh Tâm KM17 Truyền thông và mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin Khá 5,850,000

You might also like