Professional Documents
Culture Documents
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 1 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B01 12A01 A Nguyễn Triệu Phúc An 27/10/2004
2 11B04 12A01 A Hồ Phan Quốc An 01/08/2004
3 11B01 12A01 A Trần Thị Ngọc Kim Anh 13/12/2004
4 11B01 12A01 A Lê Nguyễn Duy Anh 24/01/2004
5 11B01 12A01 A Lê Bá Điền 08/07/2004
6 11B01 12A01 A Nguyễn Thị Ngọc Diệp 28/04/2004
7 11B13 12A01 A Huỳnh Nguyễn Ngọc Dung 08/04/2004
8 11B04 12A01 A Nguyễn Trung Dũng 29/01/2004
9 11B01 12A01 A Hoàng Thanh Duy 24/05/2004
10 11B01 12A01 A Thiều Thanh Giang 08/07/2004
11 11B04 12A01 A Phạm Gia Hân 05/01/2004
12 11B04 12A01 A Nguyễn Trương Trọng Hiếu 05/10/2004
13 11B20 12A01 A Nguyễn Thị Quỳnh Hương 29/03/2004
14 11B01 12A01 A Nguyễn Phúc Nguyên Khang 26/11/2004
15 11B18 12A01 A Trần Gia Lạc 15/02/2004
16 11B01 12A01 A Bùi Hạ Quỳnh Lam 20/07/2004
17 11B04 12A01 A Phạm Ngọc Linh 19/01/2004
18 11B01 12A01 A Văn Tiến Lộc 05/12/2004
19 11B01 12A01 A Phan Văn Long 27/10/2004
20 11B01 12A01 A Ngô Trà My 10/04/2004
21 11B01 12A01 A Nguyễn Ngọc Hà My 25/11/2004
22 11B04 12A01 A Hà Hoàng Yến My 05/01/2004
23 11B04 12A01 A Phạm Bùi Như Ngọc 07/11/2004
24 11B01 12A01 A Phạm Thanh Nguyên 29/12/2004
25 11B13 12A01 A Nguyễn Thị Yến Nhi 15/09/2004
26 11B01 12A01 A Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/09/2004
27 11B01 12A01 A Võ Hồng Phát 18/01/2004
28 11B01 12A01 A Nguyễn Ngọc Phượng 12/08/2004
29 11B01 12A01 A Lê Nguyễn Thảo Quỳnh 20/08/2004
30 11B01 12A01 A Nguyễn Vy Nhật Thảo 21/11/2004
31 11B04 12A01 A Nguyễn Thanh Thảo 02/05/2004
32 11B01 12A01 A Trịnh Minh Thư 27/10/2004
33 11B04 12A01 A Nguyễn Ngọc Minh Thư 27/10/2004
34 11B01 12A01 A Trần Tấn Tiến 11/12/2004
35 11B01 12A01 A Nguyễn Lê Ngọc Trâm 23/01/2004
36 11B04 12A01 A Huỳnh Ngọc Trâm 07/09/2004
37 11B01 12A01 A Nguyễn Minh Trí 15/06/2004
38 11B04 12A01 A Lê Nguyễn Thanh Trúc 05/11/2004
39 11B01 12A01 A Lê Thanh Tú 02/03/2004
40 11B04 12A01 A Hồ Tấn Tú 07/06/2004
41 11B04 12A01 A Nguyễn Dương Anh Tuấn 04/12/2004
42 11B01 12A01 A Nguyễn Hoàng Phương Uyên 12/09/2004
43 11B04 12A01 A Lê Tường Vy 13/03/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 2 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B02 12A02 A Nguyễn Bình An 18/04/2004
2 11B09 12A02 A Đặng Hoàng An 04/10/2004
3 11B09 12A02 A Mai Quỳnh Anh 26/04/2004
4 11B17 12A02 A Cao Minh Anh 15/12/2004
5 11B17 12A02 A Hồ Nguyễn Tuấn Anh 07/10/2004
6 11B09 12A02 A Nguyễn Trương Xuân Bình 13/07/2004
7 11B09 12A02 A Trần Lâm Chí Cương 23/06/2004
8 11B02 12A02 A Huỳnh Mạnh Cường 28/08/2004
9 11B09 12A02 A Nguyễn Hoàng Gia 25/03/2004
10 11B02 12A02 A Nguyễn Phan Trường Giang 05/08/2004
11 11B02 12A02 A Trương Thanh Hải 13/11/2004
12 11B02 12A02 A Trương Gia Huy 24/12/2004
13 11B09 12A02 A Hồ Quang Huy 02/11/2004
14 11B17 12A02 A Phan Quốc Khải 14/01/2004
15 11B02 12A02 A Trần Kim Khánh 14/01/2004
16 11B09 12A02 A Mai Anh Khoa 07/01/2004
17 11B09 12A02 A Nguyễn Thanh Thùy Linh 18/03/2004
18 11B02 12A02 A Nguyễn Văn Lương 26/02/2004
19 11B09 12A02 A Nguyễn Thị Hồng Luyến 05/01/2004
20 11B02 12A02 A Phạm Ny Ái Minh 07/01/2004
21 11B09 12A02 A Châu Hải My 18/03/2004
22 11B09 12A02 A Trần Ngọc Thành Nam 09/02/2004
23 11B09 12A02 A Nguyễn Thanh Nhật Nam 27/09/2004
24 11B09 12A02 A Phạm Hoàng Hồng Ngọc 13/02/2004
25 11B02 12A02 A Nguyễn Vọng Phúc Nguyên 07/05/2004
26 11B02 12A02 A Dương Tuyết Như 02/08/2004
27 11B09 12A02 A Lê Thị Quỳnh Như 14/09/2004
28 11B02 12A02 A Đoàn Thiên Phúc 04/09/2004
29 11B09 12A02 A Đặng Tiểu Phụng 07/07/2004
30 11B09 12A02 A Nguyễn Minh Quân 04/10/2004
31 11B09 12A02 A Nguyễn Đăng Quang 02/08/2004
32 11B02 12A02 A Nguyễn Như Quỳnh 03/03/2004
33 11B09 12A02 A Lê Bảo Quỳnh 15/11/2004
34 11B09 12A02 A Nguyễn Nhật Minh Tâm 27/12/2004
35 11B02 12A02 A Trần Huỳnh Anh Thư 13/11/2004
36 11B09 12A02 A Đỗ Ngọc Thanh Thư 19/07/2004
37 11B02 12A02 A Trần Phạm Thanh Thủy 19/03/2004
38 11B17 12A02 A Nguyễn Phương Cẩm Tiên 31/10/2004
39 11B09 12A02 A Đỗ Anh Triết 04/06/2004
40 11B09 12A02 A Trần Hải Triều 03/03/2004
41 11B09 12A02 A Nguyễn Văn Minh Tuấn 28/01/2004
42 11B09 12A02 A Hồ Ngọc Anh Tuấn 13/01/2004
43 11B09 12A02 A Trần Vĩ 06/10/2004
44 11B17 12A02 A Lê Vy 28/11/2004
45 11B09 12A02 A Đinh Thị Như Ý 22/04/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 3 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B03 12A03 A Lê Huỳnh Hà An 29/04/2004
2 11B03 12A03 A Nguyễn Đình An 21/03/2004
3 11B03 12A03 A Nguyễn Hoàng Anh 05/11/2004
4 11B03 12A03 A Đỗ Dương Bảo 22/04/2004
5 11B03 12A03 A Trương Phú Cường 17/11/2004
6 11B03 12A03 A Trịnh Thị Hoa Anh Đào 13/11/2004
7 11B03 12A03 A Võ Thành Đạt 08/02/2004
8 11B03 12A03 A Nguyễn Thị Sâm Đoan 04/04/2004
9 11B03 12A03 A Trần Phạm Khánh Đoan 01/12/2004
10 11B03 12A03 A Trương Quang Dũng 30/06/2004
11 11B03 12A03 A Nguyễn Văn Trường Giang 12/07/2004
12 11B03 12A03 A Văn Quý Quỳnh Giao 23/11/2004
13 11B03 12A03 A Nguyễn Thị Thu Hương 21/11/2004
14 11B03 12A03 A Võ Gia Huy 06/02/2004
15 11B03 12A03 A Nguyễn Phạm Việt Huy 26/04/2004
16 11B03 12A03 A Nguyễn Tuấn Kiệt 18/01/2004
17 11B03 12A03 A Nguyễn Thị Thùy Linh 14/10/2004
18 11B03 12A03 A Ma Nguyễn Viên Mãn 17/08/2004
19 11B03 12A03 A Lưu Huệ Mẫn 14/06/2004
20 11B16 12A03 A Trần Đoàn Khánh Ngọc 10/04/2004
21 11B03 12A03 A Hồ Thị Phương Nguyên 29/07/2004
22 11B03 12A03 A Nguyễn Lâm Nguyên 14/07/2004
23 11B11 12A03 A Hồ Đình Gia Nguyên 24/12/2004
24 11B16 12A03 A Lê Thảo Nguyên 19/08/2004
25 11B03 12A03 A Bùi Nguyên Uyên Như 25/02/2004
26 11B03 12A03 A Đỗ Ngọc Thẩm Phương 20/08/2004
27 11B03 12A03 A Lê Phước Sang 02/12/2004
28 11B16 12A03 A Nguyễn Xuân Đình Thắng 20/08/2004
29 11B03 12A03 A Ngô Thị Thanh Thảo 15/09/2004
30 11B03 12A03 A Đinh Châu Ánh Thi 05/07/2004
31 11B03 12A03 A Đinh Hoàng Thái Thịnh 20/11/2004
32 11B03 12A03 A Phan Trần Anh Thư 18/01/2004
33 11B03 12A03 A Trương Anh Thư 29/11/2004
34 11B16 12A03 A Phan Nguyễn Anh Thư 11/07/2004
35 11B03 12A03 A Nguyễn Tam Tiến 17/05/2004
36 11B03 12A03 A Đặng Thị Thu Trâm 29/10/2004
37 11B11 12A03 A Nguyễn Thị Bích Trâm 01/04/2004
38 11B16 12A03 A Nguyễn Hoàng Linh Trang 15/06/2004
39 11B03 12A03 A Nguyễn Dương Hải Triều 12/03/2004
40 11B03 12A03 A Ninh Thị Thanh Trúc 13/08/2004
41 11B16 12A03 A Trần Lộc Kim Trúc 17/10/2004
42 11B11 12A03 A Lê Thanh Tú 02/12/2004
43 11B16 12A03 A Trần Nguyễn Thúy Vi 11/06/2004
44 11B03 12A03 A Nguyễn Thị Thảo Vy 09/07/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 4 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B10 12A04 A Bùi Gia Ân 14/01/2004
2 11B10 12A04 A Nguyễn Duy Bảo 05/12/2004
3 11B10 12A04 A Đoàn Minh Đạt 16/08/2004
4 11B10 12A04 A Võ Thành Đạt 01/07/2004
5 11B10 12A04 A Đinh Nguyễn Khánh Đoan 11/03/2004
6 11B07 12A04 A Ngô Trần Quốc Duy 28/03/2004
7 11B10 12A04 A Thái Thành Duy 22/07/2004
8 11B10 12A04 A Trần Ngọc Hà 16/08/2004
9 11B07 12A04 A Nguyễn Gia Hào 22/07/2004
10 11B10 12A04 A Nguyễn Viết Khải Hoàn 14/02/2004
11 11B07 12A04 A Tống Xuân Hoàng 13/01/2004
12 11B10 12A04 A Nguyễn Nhật Huy 04/09/2004
13 11B10 12A04 A Nguyễn Quang Khải 25/09/2004
14 11B10 12A04 A Nguyễn Bảo Khang 18/10/2004
15 11B07 12A04 A Hồ Phạm Đức Linh 25/03/2004
16 11B10 12A04 A Lê Bảo Minh 04/02/2004
17 11B07 12A04 A Nguyễn Võ Kiều My 16/11/2004
18 11B07 12A04 A Nguyễn Thị Kim Ngân 13/08/2004
19 11B07 12A04 A Đoàn Lê Phương Nghi 10/06/2004
20 11B07 12A04 A Trần Đình Thảo Nguyên 02/08/2004
21 11B07 12A04 A Nguyễn Nhật Hoài Nhân 19/10/2004
22 11B07 12A04 A Cao Toàn Phúc 17/11/2004
23 11B07 12A04 A Hà Minh Quân 12/03/2004
24 11B07 12A04 A Trịnh Bá Hoàng Quân 24/01/2004
25 11B10 12A04 A Phạm Ngọc Xuân Quý 28/02/2004
26 11B10 12A04 A Thân Thị Thục Quyên 13/08/2004
27 11B07 12A04 A Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 02/08/2004
28 11B10 12A04 A Nguyễn Phương Quỳnh 04/03/2004
29 11B10 12A04 A Lê Lư Quốc Thắng 30/01/2004
30 11B10 12A04 A Nguyễn Minh Thành 06/01/2004
31 11B14 12A04 A Nguyễn Thị Thảo 10/09/2004
32 11B07 12A04 A Lữ Minh Thiện 02/03/2004
33 11B07 12A04 A Nguyễn Minh Anh Thư 23/09/2004
34 11B10 12A04 A Phạm Nguyễn Anh Thư 01/11/2004
35 11B10 12A04 A Lê Ngọc Minh Thư 26/09/2004
36 11B10 12A04 A Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy 06/09/2004
37 11B10 12A04 A Nguyễn Phương Thùy 30/07/2004
38 11B10 12A04 A Nguyễn Quỳnh Mai Thy 14/09/2004
39 11B10 12A04 A Phan Nguyễn Huyền Trâm 21/01/2004
40 11B10 12A04 A Bùi Lê Minh Triều 24/10/2004
41 11B10 12A04 A Dương Đình Trọng 01/10/2004
42 11B07 12A04 A Võ Tấn Trung 20/02/2004
43 11B10 12A04 A Sú Quang Tuấn 25/05/2004
44 11B10 12A04 A Nguyễn Ngọc Gia Tuệ 22/07/2004
45 11B10 12A04 A Nguyễn Phước Kim Vân 19/01/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 5 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B12 12A05 A Nguyễn Duy Bách 28/08/2004
2 11B12 12A05 A Đỗ Ngọc Bảo 12/11/2004
3 11B05 12A05 A Trần Lê Như Bình 05/01/2004
4 11B05 12A05 A Trần Quốc Công 30/04/2004
5 11B12 12A05 A Trần Tấn Đạt 19/02/2004
6 11B12 12A05 A Danh Tuấn Đạt 03/01/2004
7 11B05 12A05 A Nguyễn Đăng Dinh 07/06/2004
8 11B05 12A05 A Tôn Quang Duy 18/07/2004
9 11B05 12A05 A Trịnh Thúy Hiền 14/01/2004
10 11B05 12A05 A Nguyễn Thái Học 28/01/2004
11 11B05 12A05 A Đinh Thiên Huy 20/01/2004
12 11B12 12A05 A Tạ Anh Huy 11/03/2004
13 11B05 12A05 A Huỳnh Vĩnh Khang 02/09/2004
14 11B05 12A05 A Phạm Thái Kiệt 16/12/2004
15 11B05 12A05 A Mai Mỹ Linh 03/09/2004
16 11B05 12A05 A Đoàn Thảo Linh 20/08/2004
17 11B12 12A05 A Huỳnh Châu Đại Lộc 20/08/2004
18 11B05 12A05 A Trần Phi Long 20/06/2004
19 11B05 12A05 A Nguyễn Lê Hoàng Ly 02/01/2004
20 11B05 12A05 A Lê Minh 05/06/2004
21 11B12 12A05 A Võ Hoàng My 06/03/2004
22 11B05 12A05 A Đào Song Mỹ 10/09/2004
23 11B12 12A05 A Tăng Nhã Nghi 22/04/2004
24 11B05 12A05 A Trần Trung Nghĩa 12/02/2004
25 11B12 12A05 A Nguyễn Thanh Nhân 26/09/2004
26 11B05 12A05 A Tạ Thanh Hoàn Như 26/04/2004
27 11B05 12A05 A Cao Nhân Phú 07/09/2004
28 11B05 12A05 A Nguyễn Ngọc Gia Phúc 18/10/2004
29 11B05 12A05 A Đỗ Viết Minh Quân 01/03/2004
30 11B05 12A05 A Nguyễn Hà Sơn 28/08/2004
31 11B05 12A05 A Nguyễn Thành Tài 16/02/2004
32 11B12 12A05 A Nguyễn Đức Thắng 17/11/2004
33 11B05 12A05 A Nguyễn Trình Xuân Thanh 10/06/2004
34 11B12 12A05 A Nguyễn Phạm Thanh Thanh 06/01/2004
35 11B05 12A05 A Nguyễn Phước Quý Thịnh 02/01/2004
36 11B05 12A05 A Phan Phúc Thịnh 12/07/2004
37 11B05 12A05 A Nguyễn Thị Minh Thư 28/12/2004
38 11B05 12A05 A Phan Anh Thư 30/06/2004
39 11B05 12A05 A Quách Ngô Phương Thùy 04/11/2004
40 11B05 12A05 A Nguyễn Thị Thùy Trang 03/03/2004
41 11B05 12A05 A Phan Thanh Tú 14/05/2004
42 11B12 12A05 A Nguyễn Hoàng Vương 20/06/2004
43 11B05 12A05 A Nguyễn Thị Kiều Xuân 30/01/2004
44 11B05 12A05 A Tạ Nguyễn Như Ý 22/08/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 6 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B06 12A06 A Vũ Lê Đức Anh 04/06/2004
2 11B08 12A06 A Châu Khắc Tuấn Anh 23/11/2004
3 11B06 12A06 A Nguyễn Văn Gia Bảo 04/05/2004
4 11B08 12A06 A Trương Thái Bảo 13/04/2004
5 11B08 12A06 A Trịnh Thanh Bình 07/01/2004
6 11B06 12A06 A Lê Chí Cường 29/08/2004
7 11B06 12A06 A Nguyễn Tấn Đạt 12/09/2004
8 11B08 12A06 A Nguyễn Thành Đạt 28/10/2004
9 11B08 12A06 A Nguyễn Thanh Diệu 01/01/2004
10 11B08 12A06 A Nguyễn Mậu Duy 14/02/2004
11 11B06 12A06 A Hồ Phước Hoàn 17/03/2004
12 11B06 12A06 A Phạm Gia Hưng 24/05/2004
13 11B06 12A06 A Trần Văn Huy 25/10/2004
14 11B08 12A06 A Võ Minh Huy 20/06/2004
15 11B06 12A06 A Võ Nguyễn Như Huyền 05/01/2004
16 11B08 12A06 A Đoàn Lê Gia Khang 12/02/2004
17 11B06 12A06 A Nguyễn Khánh 11/01/2004
18 11B06 12A06 A Nguyễn Ngọc Tú Linh 24/11/2004
19 11B06 12A06 A Nguyễn Đình Lộc 08/02/2004
20 11B08 12A06 A Lê Bảo Lộc 06/08/2004
21 11B06 12A06 A Lê Tấn Lợi 30/09/2004
22 11B08 12A06 A Phan Nhật Minh 11/10/2004
23 11B06 12A06 A Đào Thị Uyên My 09/02/2004
24 11B08 12A06 A Phạm Hoàng Nhật My 25/09/2004
25 11B06 12A06 A Lê Thị Ngọc Nga 21/10/2004
26 11B08 12A06 A Phạm Tâm Như 20/03/2004
27 11B08 12A06 A Lâm Ánh Như 20/08/2004
28 11B06 12A06 A Nguyễn Đặng Mỹ Nhung 14/10/2004
29 11B06 12A06 A Huỳnh Tấn Phát 06/07/2004
30 11B08 12A06 A Bùi Tấn Phát 09/09/2004
31 11B06 12A06 A Nguyễn Gia Phúc 29/08/2004
32 11B06 12A06 A Nguyễn Trần Hoàng Phúc 13/06/2004
33 11B08 12A06 A Phùng Trúc Quỳnh 18/01/2004
34 11B06 12A06 A Nguyễn Thành Tài 03/03/2004
35 11B08 12A06 A Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 20/09/2004
36 11B08 12A06 A Nguyễn Lâm Phương Thảo 09/03/2004
37 11B06 12A06 A Lê Ngọc Anh Thư 13/10/2004
38 11B08 12A06 A Nguyễn Thanh Thúy Tiên 25/12/2004
39 11B06 12A06 A Lê Võ Trọng Tín 07/04/2004
40 11B06 12A06 A Nguyễn Thùy Trâm 25/08/2004
41 11B06 12A06 A Nguyễn Thị Kiều Trang 02/01/2004
42 11B08 12A06 A Cao Trần Nhật Trường 27/09/2004
43 11B06 12A06 A Võ Minh Tuấn 24/11/2004
44 11B06 12A06 A Trần Nguyễn Minh Tùng 16/03/2004
45 11B08 12A06 A Dương Quốc Việt 12/11/2004
46 11B08 12A06 A Võ Thị Khánh Vy 24/03/2004
47 11B08 12A06 A Lê Yến Vy 08/12/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 7 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B02 12A07 A1 Vũ Đình An 17/10/2004
2 11B01 12A07 A1 Vũ Nguyễn Minh Anh 07/12/2004
3 11B02 12A07 A1 Nguyễn Lê Phương Anh 02/06/2004
4 11B02 12A07 A1 Phạm Hà Anh 26/04/2004
5 11B02 12A07 A1 Đỗ Ngọc Anh 28/12/2004
6 11B01 12A07 A1 Nguyễn Đặng Hải Đăng 03/08/2004
7 11B02 12A07 A1 Huỳnh Quang Dũng 01/06/2004
8 11B02 12A07 A1 Lê Thị Thùy Dương 06/01/2004
9 11B02 12A07 A1 Nguyễn Xuân Duy 23/02/2004
10 11B01 12A07 A1 Võ Trần Tấn Hiếu 04/01/2004
11 11B02 12A07 A1 Đào Phạm Khải Hoàn 13/12/2004
12 11B01 12A07 A1 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 25/09/2004
13 11B02 12A07 A1 Lê Thế Hưng 25/06/2004
14 11B01 12A07 A1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 23/12/2004
15 11B02 12A07 A1 Lê Hoàng Huy 19/10/2004
16 11B02 12A07 A1 Hồng Lê Quang Huy 19/06/2004
17 11B02 12A07 A1 Bùi Thanh Huyền 22/03/2004
18 11B02 12A07 A1 Phan Tuấn Anh Khoa 21/04/2004
19 11B01 12A07 A1 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/02/2004
20 11B02 12A07 A1 Phan Anh Kiệt 17/10/2004
21 11B01 12A07 A1 Nguyễn Thành Lộc 30/12/2004
22 11B02 12A07 A1 Đỗ Chu Khánh Ly 25/09/2004
23 11B02 12A07 A1 Âu Nguyễn Hùng Mạnh 15/03/2004
24 11B01 12A07 A1 Lê Minh Nguyên 10/02/2004
25 11B02 12A07 A1 Nguyễn Võ Phương Nhi 12/10/2004
26 11B02 12A07 A1 Đoàn Tấn Phát 01/06/2004
27 11B02 12A07 A1 Nguyễn Thành Phát 24/08/2004
28 11B02 12A07 A1 Từ Minh Phi 17/02/2004
29 11B02 12A07 A1 Hoàng Chí Phong 16/09/2004
30 11B01 12A07 A1 Nguyễn Đình Quân 24/04/2004
31 11B01 12A07 A1 Huỳnh Minh Quân 10/01/2004
32 11B01 12A07 A1 Nguyễn Hoàng Quân 01/02/2004
33 11B02 12A07 A1 Hà Huy Minh Quân 13/04/2004
34 11B02 12A07 A1 Đoàn Nam Quân 02/01/2004
35 11B02 12A07 A1 Bùi Huỳnh Xuân Quyến 03/03/2004
36 11B01 12A07 A1 Nguyễn Thành Tài 30/12/2004
37 11B01 12A07 A1 Lê Phạm Hồng Thái 27/01/2004
38 11B02 12A07 A1 Ngô Nguyễn Đức Thắng 21/09/2004
39 11B02 12A07 A1 Trần Văn Thắng 01/07/2004
40 11B01 12A07 A1 Nguyễn Lê Anh Thư 11/10/2004
41 11B02 12A07 A1 Lê Ngọc Minh Thư 02/11/2004
42 11B02 12A07 A1 Đàm Bảo Trân 30/11/2004
43 11B01 12A07 A1 Phùng Đỗ Thanh Trúc 08/01/2004
44 11B01 12A07 A1 Lê Minh Tuấn 18/08/2004
45 11B02 12A07 A1 Phan Võ Minh Tuệ 29/10/2004
46 11B02 12A07 A1 Lê Ngọc Tú Uyên 07/06/2004
47 11B01 12A07 A1 Lê Vũ Công Vinh 07/03/2004
48 11B01 12A07 A1 Nguyễn Ngọc Phương Vy 19/06/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 8 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
1 11B04 12A08 A1 Võ Trung Đức Anh 18/06/2004
2 11B04 12A08 A1 Phan Nguyễn Vân Anh 07/11/2004
3 11B18 12A08 A1 Dương Quốc Anh 10/02/2004
5 11B04 12A08 A1 Tạ Ngọc Khánh Bảo 16/09/2004
8 11B04 12A08 A1 Trần Minh Đạt 28/05/2004
9 11B13 12A08 A1 Phạm Trương Kim Di 20/09/2004
10 11B18 12A08 A1 Phạm Ngọc Thiên Di 02/02/2004
11 11B04 12A08 A1 Nguyễn Ngọc Diễm 28/08/2004
13 11B04 12A08 A1 Trần Ngọc Thu Hà 11/06/2004
15 11B18 12A08 A1 Nguyễn Ngọc Thu Hiền 17/10/2004
16 11B04 12A08 A1 Nguyễn Xuân Trần Hoàng 20/11/2004
17 11B04 12A08 A1 Đỗ Quỳnh Hương 22/01/2004
19 11B13 12A08 A1 Lưu Quốc Huy 30/11/2004
20 11B04 12A08 A1 Nguyễn Duy Khang 23/06/2004
22 11B04 12A08 A1 Bùi Ngọc Phương Linh 26/04/2004
24 11B04 12A08 A1 Làu Trường Minh 08/08/2004
25 11B13 12A08 A1 Phạm Ngọc Nam 29/02/2004
26 11B13 12A08 A1 Võ Hoàng Nghĩa 21/05/2004
27 11B18 12A08 A1 Nguyễn Thảo Nguyên 30/10/2004
29 11B04 12A08 A1 Tống Nguyễn Phương Nhi 01/09/2004
31 11B18 12A08 A1 Đào Thị Kim Nhung 21/07/2004
33 11B04 12A08 A1 Lư Thạo Phong 10/02/2004
34 11B04 12A08 A1 Huỳnh Minh Phước 14/07/2004
35 11B04 12A08 A1 Trần Mỹ Phương 05/05/2004
36 11B04 12A08 A1 Huỳnh Thị Sang 11/11/2004
37 11B04 12A08 A1 Trịnh Huỳnh Anh Tâm 26/09/2004
38 11B18 12A08 A1 Lê Phạm Minh Thư 25/01/2004
39 11B18 12A08 A1 Nguyễn Minh Thư 21/12/2004
40 11B04 12A08 A1 Trần Ngọc Thủy Thương 17/11/2004
41 11B13 12A08 A1 Nguyễn Lê Thành Tín 21/01/2004
42 11B18 12A08 A1 Huỳnh Thị Ngọc Trân 01/01/2004
48 11B04 12A08 A1 Nguyễn Nguyệt Xuân 04/02/2004
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 9 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
STT Lớp cũ Lớp mới Ban HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Ngày sinh
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 10 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
27 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
01 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
24 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
08 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
08 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
29 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
08 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
05 01 2004 Quảng Nam Kinh Nữ
05 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
29 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
26 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
15 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
20 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
19 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
T 05 12 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
27 10 2004 Quảng Nam Kinh Nam
10 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
25 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
05 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
07 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
29 12 2004 Quảng Nam Kinh Nữ
15 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
23 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
18 01 2004 Quảng Nam Kinh Nam
12 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 08 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
21 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
27 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
27 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
T 11 12 2004 Bình Định Kinh Nam
23 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
07 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
15 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 03 2004 Khánh Hòa Kinh Nam
07 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
04 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
13 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 11 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
18 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
04 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
26 04 2004 Hòa Bình Kinh Nữ
15 12 2004 Hải Phòng Kinh Nữ
07 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 07 2004 Đà Nẵng Kinh Nữ
23 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 03 2004 Quảng Nam Kinh Nam
05 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
14 01 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
14 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
07 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
18 03 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
26 02 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
05 01 2004 Hà nam Kinh Nữ
07 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
18 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
09 02 2004 Quảng Nam Kinh Nam
27 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
21 13 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
07 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
14 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
04 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
07 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nữ
04 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
03 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
15 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
27 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
13 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
19 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
19 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
31 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
04 06 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
03 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
28 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 01 2004 Đồng Nai Kinh Nam
06 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
22 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 12 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
29 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
22 04 2004 Bến Tre Kinh Nam
17 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
13 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
08 02 2004 Trà Vinh Kinh Nam
04 04 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
01 12 2004 Đà Nẵng Kinh Nữ
30 06 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
12 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
23 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
06 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
26 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
18 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
14 10 2004 Nam Định Kinh Nữ
17 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
14 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nữ
10 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
29 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
14 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
19 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
25 02 2004 Phú Yên Kinh Nữ
20 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
15 09 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
05 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
18 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
29 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
11 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
17 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
29 10 2004 Tiền Giang Kinh Nữ
S 01 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
15 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
12 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
17 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
11 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
09 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 13 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
14 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
01 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
11 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
28 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
22 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
olp-hoa 22 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
14 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 01 2004 Đắk Lắk Kinh Nam
04 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
18 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
04 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
olp-hoa 16 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
13 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
10 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
L 19 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
17 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
L 12 03 2004 Vĩnh Phúc Kinh Nam
24 01 2004 Hà Nội Kinh Nam
28 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
13 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
04 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
30 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
10 09 2004 Yên Bái Kinh Nữ
L 02 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
23 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
01 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
26 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
06 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
30 07 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
14 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
24 10 2004 Quảng Nam Kinh Nam
01 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 02 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
25 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
22 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
19 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 14 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
28 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
30 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
19 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
03 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Khơ-me Nam
07 06 2004 Thái Bình Kinh Nam
18 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
14 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
28 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
11 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
16 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
03 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 01 2004 Đà Nẵng Kinh Nữ
05 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
10 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
22 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nữ
12 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
H 26 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
26 04 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
07 09 2004 Quảng Ngãi Kinh Nam
18 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
01 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
17 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
10 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 12 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
30 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
04 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
03 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
14 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
30 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
22 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 15 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
04 06 2004 Bắc Ninh Kinh Nam
23 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
04 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
07 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
29 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
28 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
01 01 2004 Quảng Nam Kinh Nữ
14 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
17 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 01 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
12 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
11 01 2004 Hà Tĩnh Kinh Nam
24 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
08 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
30 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
11 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
09 02 2004 Hải Phòng Kinh Nữ
25 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 10 2004 Trà Vinh Kinh Nữ
20 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
14 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
06 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
09 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
29 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
18 01 2004 Bình Định Kinh Nữ
03 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
09 03 2004 Bình Thuận Kinh Nữ
13 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
25 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
07 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 08 2004 Đà Nẵng Kinh Nữ
02 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
27 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 11 2004 Quảng Bình Kinh Nam
24 03 2004 Quảng Ngãi Kinh Nữ
08 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 16 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
17 10 2004 Bắc Ninh Kinh Nam
07 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
26 04 2004 Quảng Ninh Kinh Nữ
28 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
03 08 2004 Khánh Hòa Kinh Nam
01 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
23 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
04 01 2004 Bình Thuận Kinh Nam
13 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 09 2004 Bình Định Kinh Nam
25 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
23 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
19 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
19 06 2004 Quảng Nam Kinh Nam
22 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
06 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
17 10 2004 Bình Phước Kinh Nam
30 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
15 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
10 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
12 10 2004 Lâm Đồng Kinh Nữ
01 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
17 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
24 04 2004 Bắc Giang Kinh Nam
10 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
01 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
13 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
02 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
03 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
T 30 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
27 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
21 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
01 07 2004 Bắc Ninh Kinh Nam
11 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
02 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
30 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
08 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
18 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
29 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
07 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
T 07 03 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
19 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 17 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
18 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
07 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
10 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
16 09 2004 Ninh Thuận Kinh Nam
28 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
20 09 2004 Tây Ninh Kinh Nữ
02 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
28 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
11 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
17 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
20 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
22 01 2004 Quảng Nam Kinh Nữ
30 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
23 06 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
26 04 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
08 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
29 02 2004 Quảng Nam Kinh Nam
21 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
30 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
01 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
10 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nam
14 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
05 05 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Hoa Nữ
11 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
26 09 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam
25 01 2004 Vĩnh Long Kinh Nữ
21 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
17 11 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
21 01 2004 Quảng Nam Kinh Nam
01 01 2004 Quảng Nam Kinh Nữ
04 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 18 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Olympic 10 Ngày sinh Tháng sinh Năm sinh NƠI SINH DÂN TỘC GIỚI TÍNH
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 19 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
1.04A Chung cư Gia Phú, Đường số 5 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Văn Ánh
118/8/5 Liên khu 5 6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Hồ Đức Hóa
Số 105 Phan Văn Năm P. Phú Thạnh Quận Tân Phú
89 Phạm Văn Xảo P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lê Quốc hưng
126 Nguyễn Hậu P. Tân Thành Quận Tân Phú Lê Thuận Đức
39 Nguyễn Ngọc Nhựt P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Quang Thuận
378/63 Thoại Ngọc Hầu, P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Huỳnh Ngọc Minh
32/18 Nguyễn Nhữ Lãm, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Anh Hùng
64 Tân Kỳ Tân Quí P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Hoàng Thanh Sơn
1/42B Tân Thành P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Thiều Công Mạo
C10/6 ấp 3B Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Phạm Đình Xuyên
382/26 Tân Kỳ Tân Quý P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Nguyễn Ngọc Thanh
18/38 Đỗ Nhuận, P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Nguyễn Văn Đồng
6C Phạm Văn Xảo P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Đình Vũ
59/36 Đường số 8 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trần Quốc Huy
18c/505 Chung cư Huỳnh Văn Chính P. Phú Trung Quận Tân Phú Bùi Kiến Nghĩa
111/21 Vườn Lài P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Phạm Mạnh Toàn
94/44 Nguyễn Thế Truyện P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Văn Tiến Luận
30-0.02 lô A Dương Đức Hiền P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Phan Văn Giang
147/7/15, Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Ngô Văn Sơn
69/47/3 Nguyễn Cửu Đàm P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Thanh Hải
511/43 Trường Chinh Phường 14 Quận Tân Bình Hà Xuân Phi
266/36/10 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Phạm Đình Thà
5/22A Cây Cám P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Phạm Thanh Bình
8/16 Lê Văn Quới P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đào Đình Hưng
272A Tây Thạnh P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Xuân Nhuận
68 đường 18D P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Võ Thanh Lâm
40/8/5 Tô Hiệu P. Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Hoàng Vũ
1/8/2 Hồng Lạc Phường 10 Quận Tân Bình Lê Nguyễn Đình Bắc
332/36/1 Thoại Ngọc Hầu P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Thanh Trung
125 Trương Phước Phan P. Bình Trị Đông Quận Bình Tân Nguyễn Hồng Dương
173/41 Phạm Phú Thứ Phường 11 Quận Tân Bình TRỊNH TẤN HÀ
38/3/23 Trần Thánh Tông Phường 15 Quận Tân Bình Nguyễn Văn Hải
696/9 Âu Cơ Phường 14 Quận Tân Bình Trần Tấn Tú
802 Lạc Long Quân Phường 9 Quận Tân Bình Nguyễn trung hòa
39 Lương Minh Nguyệt P. Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Huỳnh Văn Nhơn
59/229 Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Văn Nữ
46-I9 DD5 P. Tân Hưng Thuận Quận 12 Lê Văn Kỳ
38/4A, Đường số 1 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Lê Thanh Tùng
624/14/3 Âu Cơ Phường 10 Quận Tân Bình Hồ Tấn Tâm
21\30 Lê Ngã P. Phú Trung Quận Tân Phú Nguyễn Ngọc Bình
55/34 Tân Quý P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Minh Hoàng
101/22, Đường số 9 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Lê Trung Tấn
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 20 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
869 Âu Cơ P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Hoàng Danh
71/21/9/5 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Đặng Trọng Định
8/22/6 Đường số 5 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Mai Chấn Minh
C/cư Richstar 1 - 278 Hoà Bình, P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Cao Minh Trí
107/7/8, Đông Hưng Thuận 6, P. Tân Hưng Thuận Quận 12 Hồ Văn An
59 Đường 30 tháng 4, P. Tân Thành Quận Tân Phú Trương Xuân Huy
12 Đường 12 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Trần Văn Tâm
45/8- Đường số 1 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Huỳnh Văn Lang
143/50/29 Liên Khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Ngọc Lân
83/2, Vườn Lài P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Hoài Lê
76/10/49 Nguyễn Sơn P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trương Thanh Tùng
521/62F Phường 14 Quận Tân Bình Trương Hoài Phong
83 Đường số 8 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Hồ Quang Vinh
79 Đường số 6, Khu dân cư Vĩnh Lộc P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Phan Anh Tâm
1/75/5 Sơn Kỳ, P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Trần Văn Nhơn
48/41A Phạm Văn Xảo P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Mai Xuân Hảng
572/19/17A Âu Cơ Phường 10 Quận Tân Bình Nguyễn Công Cung
B14/12D/13 ấp 2c, Cây Cám Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Nguyễn Văn Hiền
137/5 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Hữu Phước
14A Lê Liễu P. Tân Quý Quận Tân Phú Phạm Thế Nam
338/172/2B Đường Chiến Lược P. Bình Trị Đông A Quận Bình Tân Châu Hữu Danh
32/2 Đường số 14 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trần Ngọc Vinh
31 Đường 16A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Thanh Nghĩa
99/15 Nguyễn Hậu P. Tân Thành Quận Tân Phú Phạm Hoàng Long
63B Lê Trọng Tấn P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Nguyễn Văn Vọng
76/28/6 Lê Văn Phan, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Dương Xuân Sơn
741/4 Lũy Bán Bích, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lê Thanh Phương
21/15 Đường số 10, P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Đoàn Trọng Hoàn
31/33, Đường số 16A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đặng Lễ Văn
108/8 Trần Mai Ninh Phường 12 Quận Tân Bình Nguyễn văn nghĩa
71 Hoàng Ngọc Phách P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Viết Đăng
005 lô A C/cư Bàu Cát 2 Phường 10 Quận Tân Bình Nguyễn Tử Thịnh
4/12 Vườn Lài P. Tân Thành Quận Tân Phú Lê Văn Hùng
21A Trương Vĩnh Ký, P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Thanh Minh
B3/11A4 Tổ 11 Ấp 2 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Trần Văn Tùng
73/13 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đỗ Quốc Thịnh
24/10 Miếu Gò Xoài, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trần Văn Minh
12C Phạm Vấn P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Xuân Viên
144/36/41 Đường số 6, Khu Phố 6, Tổ 95 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Đỗ Đình Trung
79b Phạm Văn Xảo P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trần Hồng Hải
93 Sơn Hưng Phường 11 Quận Tân Bình Nguyễn Văn Sáu
1/2/13 Đường 5E P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Hồ Thạnh
269B Trịnh Đình Trọng P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Trần Văn Anh Huy
Số 5 Phố Chợ P. Tân Thành Quận Tân Phú Lê Hướng Dương
145/35 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Đinh Văn Lợi
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 21 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
171 Trần Văn Quang Phường 10 Quận Tân Bình Lê Văn Cường
53/97/2/23 Đường số 4 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân NGUYỄN ĐÌNH NHÌ
49/5 Nguyễn Văn Tố P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Văn Hiếu
102 Lô E C/cư Sơn Kỳ P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Đỗ Văn Diện
279, Trần Thủ Độ P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Trương Văn Trăng
582/39 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Trịnh Hoài Sang
18A/530 C/cư Huỳnh Văn Chính I P. Phú Trung Quận Tân Phú Võ Văn Trường
114/34 Đường 26 tháng 3 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Đức Thành
158 Nguyễn Sơn P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trần Phú Khánh
135/48/4A Gò Xoài, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trương Văn Hào
1/64 Tân Thành P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Văn Tuấn
131/32/7 Đường 26/3 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Văn Quý Bình
D12/19 Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Nguyễn Hồng Hà
F1/51L1 Ấp 6 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Võ Cao Nguyên
188/28/24 Nguyễn Súy, P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Dũng
31/16Y, Đường 16A, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Văn Sĩ
124/2 Đường TA11 P. Thới An Quận 12 Nguyễn Đình Huynh
55 Yên Đỗ P. Tân Thành Quận Tân Phú Ma Văn Mẫn
152/38 Lý Thánh Tông P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Lưu Diệu Sanh
353 Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Quý Quận Tân Phú Trần Đủ
140/8 Lê Đình Thám, P. Tân Quý Quận Tân Phú Hồ Văn Danh
6/36 Nguyễn Nhữ Lãm P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Hùng Sơn
463 Kênh Tân Hóa P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Hồ Đình Thường
160/69 Vườn Lài P. Tân Thành Quận Tân Phú Lê Văn Quốc
305/71 Tân Sơn Nhì P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Bùi Duy Dương
31 Lương Thế Vinh P. Tân Thới Hòa Quận Tân Phú ĐỖ PHƯỚC THỊNH
251 Gò Xoài Khu phố 18 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Lê Văn Hùng
377 Tân Hương, P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Xuân Tấn
81/8/7, Đường 18D P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Ngô Hữu Thật
246/55 Đường 26/3, P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Đinh Quang Đẳng
15 Nguyễn Trường Tộ P. Tân Thành Quận Tân Phú Đinh Xuân Thái
131/89 Đường 26/3 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Phan Quốc Tuấn
40 Phan Đình Phùng P. Tân Thành Quận Tân Phú Trương Công Mẫn
1054A Lạc Long Quân Phường 8 Quận Tân Bình Phan Hữu Phước
28, Đường số 5 Phường 10 Quận Tân Bình Nguyễn Tam Tân
1059 Tân Kỳ Tân Quý P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Đặng Vinh Sâm
213/43 Khuông Việt P. Phú Trung Quận Tân Phú Nguyễn Ngọc Khoa
14 Độc Lập P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Hoàng Dũng
83/9/14 Thoại Ngọc hầu P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn văn Hải
130 Lê Sao P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Ninh Quang Tiến
304/36/19 Tân Kỳ Tân Quý P. Sơn Kỳ Tân Phú Trần Hữu Trí
80 Lũy Bán Bích P. Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Lê Thanh Truyền
184/14, Lê Thúc Hoạch P. Tân Quý Quận Tân Phú Trần Văn Phúc
22A Cây Cám. P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Cẩm Thạch
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 22 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
230/3 Mã Lò, P. Bình Trị Đông A Quận Bình Tân Bùi Thế Châu
147 Tây Thạnh P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Duy Đức
8/5B Huỳnh Thị Na Xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn Đoàn Ngọc Hiếu
610/13 Tân Kỳ Tân Quý P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Võ Văn Tuấn
13/129/5 Trần Văn Hoàng Phường 9 Quận Tân Bình Đinh Ngọc Độ
A12B/11 Liên ấp 1 2 3 Ấp 2 Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Ngô Đức Thắng
499/19 Hương Lộ 3 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Thái Nam
176 Phan Đăng Giảng P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Trần Văn Thức
198/14 Đường số 8 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Văn Tuấn
143/36/25/2 Đường Liên khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Viết Hà
67 Trần Văn Ơn, P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Tống Xuân Đảm
150/40/1 Đường 26/3 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Nhật Phương
50 Nguyễn Quang Diêu, P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Tuấn
166/18, Lê Trung Đình P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Nguyễn Thanh Nhân
304-306 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Hồ Trần Điền Linh
190 Nguyễn Bá Tòng Phường 11 Quận Tân Bình Lê Văn Dũng
120/8 đường số 14A, khu phố 21 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Tấn Tam
58 ĐHT 42 Quận 12 Nguyễn Đức Tiêm
32 Lê Quốc Trinh, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Đoàn Phú Thuận
93/5 Đường số 15, P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Trần Đình Tây
F11/34, Võ Hữu lợi, Xã Lê Minh Xuân Huyện Bình Chánh Nguyễn Hữu Đức
109 Tân kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Cao Minh Nhựt
47 Đỗ Thị Tâm P. Tân Quý Quận Tân Phú Hà Văn Dũng
137C Dương Văn Dương, P. Tân Quý Quận Tân Phú Trịnh Bá Dũng
299/24D Lý Thường Kiệt Phường 15 Quận 11 Phạm Tiến Anh
958/68 Lạc Long Quân Phường 8 Quận Tân Bình Thân Vĩnh Sơn
313 lô A C/cư Nhiêu Lộc C P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Hưng
405/24/30 Trường Chinh Phường 14 Quận Tân Bình Nguyễn Văn Trãi
105 Đường T1 P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Lê Quốc Thanh
107/13 Phan Văn Năm P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Hùng
156/48 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Văn Thành
22/9D Hoà Bình Phường 5 Quận 11 Lữ Mộng Trung
148a Cây Keo P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Nguyễn Minh Tuấn
172 Đỗ Bí P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Phạm Chí Linh
1860 Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Lê Minh
473/60 Tân Hoà Đông P. Bình Trị Đông Quận Bình Tân Nguyễn Văn Vịnh
217/13B Đường số 6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Thanh Sơn
38/25A Hoàng Ngọc Phách, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Phi Thuận
80c Phạm Vấn P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Phan Anh Tuấn
21 Liên Khu 2 - 10 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Bùi Văn Đông
385A/12 Tân Sơn Nhì P. Tân Thành Quận Tân Phú Dương Đình Thanh Hiển
36 Liên khu 8/9 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Võ Tấn Dũng
39/12, Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Sú Cầu
85A Đô Đốc Long P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Ngọc Thái
312 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Phước Trọng
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 23 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
143/23 Liên Khu 5-6, P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Hữu Nghị
02 Hoa Bằng P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Đỗ Ngọc Dũng
55/6 Đường 18D P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trần Thái Liễm
A15.06 Chung cư Sen Xanh P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Trần Quốc Cường
359 Tây Thạnh P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Trần Văn Dũng
137/4 Lê Đình Thám P. Tân Quý Quận Tân Phú Danh Văn Minh
255 Tân Quý P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Diện
42/60/95 Hồ Đắc Di P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Tôn Quang Dũng
9 Miếu Bình Đông P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trịnh Văn Hòa
74 Đường số 4 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Văn Sang
390/34/18B Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Đinh Tin
50/10 Dương Đức Hiền P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Tạ Thiên Trung
106 Đường số 13 P. Bình Trị Đông B Quận Bình Tân Huỳnh Xuân
111/18 Đường số 1 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Phạm Hoàng Phi
97_Tân Sơn Nhì P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Mai Văn Thuận
96 Lê Văn Phan P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Đoàn Mạnh Tiến
185 Miếu Bình Đông P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Huỳnh Văn Cường
409 lô D Chung cư Gò Dầu 1, P. Tân Quý Quận Tân Phú Trần Ngọc Minh
7/7 Đường A Khu ADC P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Tâm Dũng
55/17/22 Thành Mỹ Phường 8 Quận Tân Bình Lê Hưng
60/5 Đường 16A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Võ Đức Thọ
532/35 Lê Trọng Tấn P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Đào Xuân Hiền
120/29/7A Lê Văn Quới P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Tăng Quốc Cường
683 Âu Cơ P. Tân Thành Quận Tân Phú Trần Dần
58/20 Đường số 6 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân NGUYỄN QUANG DANH
115/26 Lê Trọng Tấn, P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Tạ Thanh Phúc
71/65, Đường số 3, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Cao Văn Quất
6 Đô Đốc Thủ, P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Vĩnh Bảo
266/21B, Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Đỗ Viết Lanh
130 Tây Sơn, P. Tân Quý Quận Tân Phú NGUYỄN MINH HÀ
56/19 Trần Hưng Đạo P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Thành Công
329/3 Tân Hương P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Chiến
Số 39 Cây Cám P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Bình
38/30A Gò Dầu P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Bá Luân
5 Đường 30/4 P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Phước Bảo Tùng
78/24 Đường số 7 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Phan Phước
14/2 - Khu phố 3 P. Tân Thới Nhất Quận 12 Nguyễn Minh Phụng
185/15 Ni Sư Huỳnh Liên Phường 10 Quận Tân Bình Phan Văn Thẳng
12D, Đường 1A, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Quách Hoàng Út
895/9/7 Tân Kỳ Tân Quý, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân NGUYỄN VĂN ĐỊNH
267/17 Nguyễn Thị Tú P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Phan Thanh Tuấn
156/3 đường Tân Qúy P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Hùng
117/3 Dương Văn Dương, P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Tuyến
177/14 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Tạ Văn Đẳng
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 24 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
489/7/4C Mã Lò P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Vũ Văn Phòng
146 Tân Hương P. Tân Quý Quận Tân Phú Châu Khắc Dũng
135/47 Gò xoài P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Văn Dũng
66-66A Lê Cành Tuân P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trương Mạnh Hùng
41A Lê Đình Thám, P. Tân Quý Quận Tân Phú Trịnh Đức Viện
345/45 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Lê Trí Dũng
7 Đường 2B, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Tuông
212/34 Thoại Ngọc Hầu, P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Thành Vinh
44/11. Đường số 8B P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Văn Việt
95/13/1 Cách Mạng P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Mậu Hùng
201/6 Hồng Lạc, Phường 10 Quận Tân Bình Hồ Phước Nhàn
50/17 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú Phạm Ngọc Sang
118/27, đường số 12, P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Trần Văn Mười
37 Nguyễn Văn Huyên P. Tân Thành Quận Tân Phú Võ Tấn Lâm
46/2 Phan Đình Phùng P. Tân Thành Quận Tân Phú Võ Văn Hai
43/16/6 Đỗ Thừa Luông P. Tân Quý Quận Tân Phú Đoàn Gia Âu Du
295, Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Cao Hiền
279 Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Thanh Sơn
22 Đô Đốc Thủ P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Đình Chương
266 Nguyễn Sơn P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lê Văn Khoa
185 Đường số 11 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Lê Văn Sĩ
2/2/88, Lê Thúc Hoạch P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Phan Cường
40 Dương Thị Giang P. Tân Thới Nhất Quận 12 Đào Trọng Cẩn
62/17 Trần Mai Ninh, Phường 12 Quận Tân Bình Phạm Ngọc Bảo
177/16/12 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Lê Hoàng Ân
737/26/5, Lạc Long Quân, Quận Tân Bình Phạm Xuân Tâm
165 Lê Sao P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Lâm Hải Linh
145/13 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Nguyễn Văn Tài
482-484 Bình Long P. Tân Quý Quận Tân Phú Huỳnh Tấn Phước
1A Hiền Vương, P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Bùi Ngọc Lợi
83/16 Thoại Ngọc Hầu, P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Anh Tuấn
6/17/6 Phạm Quý Thích P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Văn Hiền
434 Tân Kỳ Tân Quý P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Phùng Như Ngọc
59/13 Liên Khu 10-11 P. Bình Trị Đông Quận Bình Tân Nguyễn Thanh Nhàn
379/28B Tân Hòa Đông P. Bình Trị Đông Quận Bình Tân Nguyễn Hoàng Huynh
F8-05 Chung cư Sơn Kỳ 1, P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú NGUYỄN THANH LÂM
195 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lê Ngọc Minh Châu
363/38/39/16 Đất Mới, P. Bình Trị Đông A Quận Bình Tân Nguyễn Thanh Dương
76/88, Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Le Van Than
151/6 Lê Thiệt P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Đức Toàn
62/10A Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Quân
30 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Cao Văn Chung
67 Đường số 8 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Võ Ngọc Mạnh
105 Lê Quốc Trinh, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trần Văn Cẩn
F13/44N - Ấp 6A Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Dương Văn Tư
536/40/5 Âu Cơ Phường 10 Quận Tân Bình Võ Trung Dương
54 Trần Văn Giáp P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Lê Văn Bửu
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 25 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
145/42 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Vũ Đình Thiệu
93 Đỗ Bí P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Vũ Văn Hãn
15/77/23 Hoàng Hoa Thám Phường 13 Quận Tân Bình Nguyễn Văn Mười
532/1/22 Khu Y Tế Kĩ Thuật Cao P. Bình Trị Đông B Quận Bình Tân Phạm Đức Việt
104 Hiền Vương P. Phú Thạnh Quận Tân Phú
B1/4/10 C/cư Saigontown 83/16 Thoại Ngọc Hầu P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Huỳnh Khang Thái
85/31 Điện Cao Thế P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Huỳnh Quang Chung
111/14 Vườn Lài P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lê Văn Đức
23/30 Đường số 4, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Xuân Hùng
F13/2T, ấp 6A Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Võ Tấn Lợi
2/2/33/6 Lê Thúc Hoạch P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Đào Văn Bảy
1G Đường số 4 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Phạm Văn Thứ
7/134/7/4 Liên khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Lê Thế Hùng
81 Nguyễn Hậu P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Lộc Ninh
179/61/11 Lê Đình Thám P. Tân Quý Quận Tân Phú Lê Hoàng Diệu
19/3/23 Đường số 20 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Hồng quang Hoà
126 Hiền Vương, P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Bùi Trọng
C10A/36, Võ Văn Vân Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Phan Trọng Sang
983 Lũy Bán Bích P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Văn Bắc
50/8 Liên khu 8-9 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Phan Thanh Bình
61/30 Thạch Lam P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Nguyễn Minh Nam
26 Đường 5B P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đỗ Văn Việt
77 Đường số 14 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Âu Kính Lu
74/1/6 Tân Kì Tân Quý P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Lê Văn Khoa
38/22A Đường số 1 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Từ Nhơn
753/26 Lò Gốm Phường 9 Quận 6 Đoàn Ngọc Hội
428 Âu Cơ, Phường 10 Quận Tân Bình Nguyễn Văn Tuấn
Số 74, Lê Đình Thám P. Tân Quý Quận Tân Phú Từ Ngọc Minh
8/30 Hoàng Xuân Hoành P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Liễu Kiều Hạnh
A7/48D7 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Nguyễn Đình Dân
29/12/61 Đường số 8 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Huỳnh Văn Mỹ
188/29/16a Tân Kì Tân Quý P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Nguyễn Ngọc Phúc
73 Nhất Chi Mai , Phường 13 Quận Tân Bình Hà Huy Thức
Kế D4/25F Nguyễn Thị Tú Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Đoàn Nam Hiếu
231 Thạch Lam P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Bùi Văn Quế
61/30 Thạch Lam P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Nguyễn Minh Nam
139/16 Dương Văn Dương, P. Tân Quý Quận Tân Phú Lê Văn Phong
270 Phú Thọ Hòa P. Tân Quý Quận Tân Phú Ngô Đình Chiến
44 Đường số 19 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trần Văn Nghĩa
143/67/10 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú Nguyễn Hoàng Thiếu Sơn
210 Đỗ Bí P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Lê Thành Minh
91A Dương Khuê, P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Đàm Tiến Cường
809 Lê Trọng Tấn P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân Phùng Văn Hạnh
166A Nguyễn Súy, P. Tân Quý Quận Tân Phú Lê Hoàng Minh
F2/6M Ấp 6A Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Phan Anh Pho
412/10 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh Quận Tân Phú Lê Võ Ngọc Long
708 Âu Cơ Phường 14 Quận Tân Bình Lê Công Duy Bảo
58k Văn Cao P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Lam Phương
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 26 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
36/3A Trần Tấn P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Võ Trung Thảnh
2 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Phan Tấn Liên
263 Võ Thành Trang Phường 11 Quận Tân Bình Dương Tùng Lâm
15/1 Đường 5A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Tạ Ngọc Tùng
60 Nguyễn Đỗ Cung P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Trần Hứa
22/23 Lê Thận P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Phạm Tiến Dũng
654/6 Lạc Long Quân Phường 9 Quận Tân Bình Phạm Quốc Phú
76/73/12 Lê Văn Phan, P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Văn Thơ
113/10/14 Trịnh Đình Thảo P. Phú Trung Quận Tân Phú Trần Ngọc Thanh Tuấn
8, Đường số 9 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Minh Phúc
118/48/43/14 Liên Khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Nguyễn Xuân Đính
73/15 Đường số 12 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đỗ Lịch
78/1 Đỗ Đức Dục P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lưu Văn Hiệp
307/10/14 Thạch Lam P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Nguyễn Nam Thanh
46 Quách Vũ, P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Bùi Ngọc Sơn
65/64 Đường số 14A, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Làu Coon Sáng
202, Đường số 6 P. Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân phạm tỵ
20/4, Đường số 20, P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Võ Minh Hoàng
110 Nguyễn Văn Săng P. Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú Nguyễn Hoàng Đình Sơn
545B Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Quý Quận Tân Phú Tống Mạnh Dũng
693/9 Đường số 17A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Đào Văn Ru Bi
102 Lê Lư P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Lư Tri
79/79A Bờ Bao Tân Thắng P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Huỳnh Minh Quốc
9/4 Huỳnh Văn Chính, P. Phú Trung Quận Tân Phú Trần Chí Huy
82/15 Đỗ nhuận P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Huỳnh Thanh Hải
62/16/2 Đường 5A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Trịnh Anh Tuấn
004 Lô A C/cư Sơn Kỳ 1 P. Sơn Kỳ Quận Tân Phú Lê Tường Vân
108 Vườn Lài, P. Tân Thành Quận Tân Phú Nguyễn Văn Cửu
82 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú Trần Cường
38/5A Đường số 13A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Thành Chánh
17/8/11A, Đường số 2 P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân HUỲNH DÃ
468/9 Mã Lò P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân Nguyễn Thành Lâm
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 27 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
ĐỊA CHĨ PHƯỜNG QUẬN HỌ TÊN CHA
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 28 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP MÃ SỐ HỌC SINH SỐ ĐĂNG BỘ Chứng chỉ ngoại ngữ
Kỹ sư Triệu Nguyệt Tú Kế toán tự do 79000729190011 001
Thủ Kho Lê Thị Nguyên Thạch Công viên chức 79000729190149 145
Công nhân viên Nguyễn Thị Hợp Quân nhân 79000729190360 156
Nông Nguyễn Thị Kim Tuyến Lao động phổ thông 79000729190369 019
Công nhân viên Lê Thị Thảo Linh Nội trợ 79000729190372 018
Kinh doanh Hoàng Thị Thúy Trang kinh doanh 79000729190409 161
Kinh doanh Nguyễn Thị Ngọc Sương Nội trợ 79000729190511 025
Công nhân viên Lê thị thanh nhàn Nội trợ 79000729190746 038
Công nhân Nguyễn Thị Kim Thoa Nội trợ 79000729190768 039
Buôn bán Nguyễn Thị Thanh Mai Buôn bán 79000729190786 175
Công nhân viên Dương Ngô Thị Ngọc Trâm Giáo Viên cấp 1 79000729190798 041
Giáo Viên Huỳnh Thị Loan Phương Giáo Viên 79000729190830 043
Hưu trí Hoàng Thị Niên Thủy Nhân viên 79000729190893 357
Công nhân Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nội trợ 79000729190101 361
Kinh doanh Ngô Thị Kiều Diễm CB- CNV 79000729190103 051
Công nhân Phạm Thị Minh Phương Thợ may 79000729190270 747
Tài Xế Phan Thị Bích Phượng Giáo Viên Mầm Non 79000729190287 064
Buôn bán Hoàng Thị Thu Hằng Nhân viên văn phòng 79000729190301 371
Buôn bán Trần Thị Xuân Hồng Nội trợ 79000729190454 379
Kinh doanh Nguyễn Thị Ngọc Hân Nội trợ 79000729190472 071
Công nhân viên Trần Thị Tuyết Nhung nhân viên 79000729190505 073
Công chức Nguyễn Thị Ngọc Diệp Công nhân viên 79000729190546 078
Buôn bán Nguyễn thị phương trang Nội trợ 79000729190581 384
Công nhân viên Nguyễn Thị Thuỳ Nga Buôn bán 79000729190608 082
Kinh doanh Ngô Thị Thu Vân Nhân viên văn phòng 79000729190599 385
Kinh doanh Huỳnh Thị Phương Thảo Giáo viên 79000729190714 085
Xây dựng Trần Thị Thanh Hiền Bảo mẫu 79000729190691 391
Thợ tiện Nguyễn Thị Thu Vân Nội trợ 79000729190777 395
Kinh doanh Trần Thị Ngọc Huệ Nội trợ 79000729190106 097
Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Duyên Giáo viên 79000729190125 100
Cung cấp thiết bị điện Nguyễn Thị Tuyết Nhung Tự do 79000729190136 101
Nhân viên văn phòng Phạm Thị Thuỳ Hoanh Nội trợ 79000729190137 102
Xây dựng Lương Thị Ngọc Lan Buôn bán 79000729190173 103
Buôn bán Đặng Thị Ngọc Anh Buôn Bán 79000729190178 104
Kinh doanh Nguyễn Thị Thu Vân kế toán 79000729190239 110
Công nhân viên Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nội trợ 79000729190262 107
Công nhân Phạm Thị Minh Yến Công nhân 79000729190256 108
Giáo Viên Nguyễn Thị Cẩm Nhung Công Nhân Viên 79000729190384 114
Nhân viên Đinh Thị Mộng Thu Nhân viên 79000729190469 118
Công nhân Nguyễn Thị Bích Hợp Công nhân viên 79000729190504 119
Công nhân NGUYỄN THỊ CẨM LIÊN cấp dưỡng 79000729190561 121
Buôn bán Trần Thị Phương Anh Nội trợ 79000729190716 129
Nhân viên Nguyễn Thị Mai Hồng Nhân viên 79000729190711 722
Tài xế Phạm Thị Thanh Hương Nội trợ ( đã mất) 79000729190744 131
Kinh doanh Nguyễn Thị Kim Thoa Nội trợ 79000729190846 729
Buôn bán Nguyễn Thị Kim Phượng Buôn bán 79000729190135 407
Lao động tự do Vũ Thị Miễn Lao động phổ thông 79000729190228 278
Công nhân Đào Thị Tuyết Thu nội trợ 79000729190255 414
Kinh doanh Phạm Thị Minh Diễm Kinh doanh 79000729190272 415
Kinh doanh Nguyễn Thị Thuỳ Dương Buôn bán 79000729190480 290
Giám Đốc Ngân Hàng Trần Thị Diễm Trang Nhân Viên Ngân Hàng 79000729190593 428
Nhân viên Nguyễn Thị Minh Linh Giáo viên 79000729190606 301
Cắt, may Nguyễn Thị Nga Buôn bán quần áo 79000729190709 432
Buôn bán Huỳnh Thị Thanh Minh Buôn bán 79000729190719 434
Hướng dẫn viên Du lịch Nguyễn Thị Hồng Chính Giáo viên 79000729190722 435
Nhân viên Phạm Trần Thanh Thủy Nội trợ 79000729190782 440
Thợ Cơ Khí Bùi Thị Thu Hường Nội Trợ 79000729190794 309
Buôn bán Nguyễn Thị Ngọc Bích Buôn bán 79000729190062 499
Cán bộ Công nhân viên Nguyễn Thị Trâm Oanh Cán bộ Công nhân viên 79000729190212 191
Buôn bán Nguyễn Thị Hồng Vân Buôn bán 79000729190245 194
Kinh doanh Châu Thị Thanh Hương Nội trợ 79000729190365 516
Công nhân viên Nguyễn Thị Thanh Hương Nội trợ 79000729190419 203
Lao động tự do Tiêu Thị Thanh Loan Nội trợ 79000729190441 520
Kinh doanh Nguyễn Thị Minh Nguyệt nội trợ 79000729190541 207
Nhân viên văn phòng Nguyễn Thị Thanh Thúy Nội trợ 79000729190685 212
thủ công mĩ nghệ Bùi thị Thanh giáo viên 79000729190069 225
Kinh doanh Cao Thị Thanh Huyền nhân viên VP 79000729190081 316
Giảng viên đại học Lê Thị Kim Châu Giáo viên tiểu học 79000729190276 327
Giảng viên Đại Học Cao Thị Kim Ngân Giáo viên 79000729190291 239
Buôn bán Phạm Thị Thùy Duyên buôn bán 79000729190366 331
Xây dựng Trần Thị Thu Phương Nhân viên văn phòng 79000729190416 335
Công nhân Trần Thị Minh Nguyệt Công nhân 79000729190551 253
Buôn bán Huỳnh Thị Ngọc Tâm Buôn bán 79000729190638 344
Kinh doanh Trần Thị Thu Tâm Kinh doanh 79000729190795 352
Kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Hòa Kinh doanh 79000729190812 680
Kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Minh Giáo viên 79000729190817 265
CBCNV Nguyễn Thị Quyên CBCNV 79000729190850 354
Thợ hàn Trần Thị Kim Cúc Nội trợ 79000729190217 011
Chuyên viên Trịnh Thanh Xuân Nhân viên văn phòng 79000729190249 061
Thợ cơ khí Trương Thị Kim Chi Nội trợ 79000729190531 075
Kinh doanh Nguyễn Thị Ngọc Trâm Kinh doanh 79000729190534 076
Công nhân viên Lê Thị Hồng Cẩm Nội trợ 79000729190575 079
Làm giày da Huỳnh Thị Thuỳ Trang Làm tóc 79000729190594 081
Buôn bán Nguyễn Thị Thanh Huyền Buôn bán 79000729190641 083
Công nhân viên Lê Thị Hoa Nhân Viên Văn Phòng 79000729190699 036
Công nhân viên Nguyễn Thị Thu Soa Nội trợ 79000729190695 086
Nhân viên văn phòng Nguyễn Thị Kim Liễu Nội Trợ 79000729190807 042
Cơ Khí Võ Thị Hòa Thuận Văn Thư 79000729190815 089
Buôn bán Nguyễn Thị Kim Ngọc May và thiết kế 79000729190875 045
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 35 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP MÃ SỐ HỌC SINH SỐ ĐĂNG BỘ Chứng chỉ ngoại ngữ
Công nhân viên Vũ Thị Thiên Lý Công Nhân viên chức 79000729190050 138
Buôn bán Nguyễn Thị Bích Chi Buôn bán 79000729190070 141
Công nhân viên Vũ Thị Tự Nhiên Công nhân viên 79000729190895 782
Công nhân phạm thị bích loan công nhân 79000729190421 565
Kinh doanh Trần Thị Kim Linh Giáo viên mầm non 79000729190519 800
Kinh doanh Phạm Thị Thủy Tiên Kinh doanh 79000729190901 810
Nhân viên bán hàng Lê Ngọc Trân Thợ may 79000729190740 583
Thợ may Nguyễn Thị Tuyết Oanh Thợ may 79000729190885 179
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 36 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP MÃ SỐ HỌC SINH SỐ ĐĂNG BỘ Chứng chỉ ngoại ngữ
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 37 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
37.5 1
35.75 1
37.75 1
37.75 1
37 1
37.5 1
36.75 1
40 1
36.25 1
39 1
41.5 1
36 1
42 1
39.25 1
36.75 1
37.25 1
39 1
39.25 1
38.25 1
40.25 1
37.75 1
38 1
35.5 1
37.75 1
36 1
39.25 1
37 1
38.75 1
35.25 1
38.75 1
37 1
36.5 1
36.25 1
41.25 1
37.25 1
36.75 1
37.25 1
35.75 1
35.25 1
35.25 1
39 1
36.25 1
38 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 38 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
40.75 1
36.75 2
35.25 1
40.25 1
42 1
36 1
35.25 1
35.75 1
39.5 1
40 1
40.5 1
39 1
35.5 1
42 1
37.25 1
37.25 1
40.75 1
37.25 1
37.75 1
39 1
39.5 1
40 1
38 1
38.25 1
39.25 1
35.75 1
37.5 1
35.5 1
36.5 1
35.75 1
42.5 1
38.5 1
39 1
37.75 1
35.25 1
42 1
36.5 1
37.75 1
41.5 1
36.5 1
38.75 1
44 1
39.75 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 39 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
38.25 1
36.75 1
41.75 1
38.75 1
36.5 1
37.25 1
37.25 1
38 1
36.25 1
37.75 1
36 1
38.5 1
38 1
35.25 1
40.25 1
41 1
37.5 1
38.25 1
37.75 1
38 1
35.75 1
39 1
37.25 1
36 1
36.75 1
35.75 1
36.75 1
39.25 1
37.5 1
38.75 1
37.75 1
36.5 1
37.5 1
38.75 1
38.75 1
36.5 1
37 1
35.75 1
36 1
39.5 1
39.5 1
37.25 2
37 1
40 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 40 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
36.5 1
37 1
39 1
41.75 1
36 1
41.75 1
37.75 1
37 1
43 1
35.25 1
43.25 1
38.5 1
36.25 1
42 1
42.5 1
39.25 1
38.25 1
41.75 1
42.25 1
43 1
38.25 1
42.25 1
40.5 1
43.5 1
40.75 1
37 1
42.25 1
36.5 1
36.25 1
37.75 1
35.5 1
42 1
42.75 1
38 1
37.75 1
39.75 1
40.75 1
38.25 1
40.75 1
36.25 1
36.5 1
42.25 1
42.5 1
35.5 1
36.25 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 41 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
38.75 1
39.25 1
40 1
37 1
43.25 1
39.5 1
35.75 1
39 1
39.75 1
38.75 1
35.25 1
40.75 1
35.75 1
38.5 1
40.5 1
36.25 1
40 1
39 1
36.25 1
40.75 1
43.25 1
36.25 1
40.75 1
41.5 1
40 1
37.25 1
38 1
38.75 1
39.5 1
41 1
39.75 1
37.75 1
43 1
39.75 1
35.5 1
41.25 1
37.25 1
35.25 1
38.5 1
37.75 1
40.75 1
41.25 1
36 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 42 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
39.5 1
36.75 1
36 1
39 1
41.25 1
39.25 1
36.75 1
38.75 1
36.75 1
36 1
35.75 1
37.75 1
37.5 1
40 1
38.5 1
40 1
38.5 1
38.5 1
35.75 1
41.5 1
37.5 1
40.5 1
35.5 1
39.25 1
36.25 1
40.75 1
40 1
38.25 1
35.25 1
41.5 1
38.25 1
36.25 1
36 1
36.5 1
35.25 1
41 1
41.5 1
35.25 1
41 1
35.75 1
38.25 1
36.25 1
40.5 1
40.5 1
39.5 1
37 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 43 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
37.5 1
39 1
36.5 1
36.25 1
40.5 1
36.5 1
37 1
38.5 1
41 1
36.25 1
36.25 1
36.5 1
41.75 1
35.5 1
40.25 1
37.5 1
36.75 1
37.5 1
38.25 1
37.5 1
38.75 1
41.25 1
38.5 1
37.5 1
41 1
41.25 1
40.75 1
41 1
36 1
41.75 1
41 1
41.5 1
36 1
39.75 1
36.5 2
38.75 1
35.25 1
36.75 1
37.75 1
39.25 1
40.25 1
35.25 1
36.75 1
40.5 1
36.25 1
40.5 1
37 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 44 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
40.75 1
36.75 1
35.75 1
38.75 1
37.25 1
36 1
37 2
37 1
39.5 1
38.25 1
36 1
39.5 1
37.25 1
37 1
40.75 1
37 1
36 1
37 1
35.25 1
35.5 1
40.25 1
41 1
38.25 1
37.75 1
36.75 1
38.75 1
36.25 2
37.75 1
37 1
35.75 1
36 1
36.75 1
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 45 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
Giải TDTT Tổng điểm NV TT
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 46 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 47 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 48 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 49 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 50 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 51 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 52 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 53 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 54 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 55 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 56 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 57 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 58 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 59 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 60 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 61 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 62 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 63 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 64 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 65 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 66 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 67 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 68 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 69 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 70 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 71 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 72 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 73 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 74 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 75 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 76 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 77 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 78 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 79 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 80 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 81 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 82 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 83 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 84 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 85 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 86 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 87 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 88 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 89 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 90 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 91 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 92 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 93 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 94 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 95 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 96 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 97 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 98 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT
TRẦN PHÚ
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A 99 NH: 2021 - 2022
GVCN:.................................................
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
Ngày rút
STT HỌ TÊN LỚP LÝ DO
hồ sơ
1 Trần Quang Huy 11B01 Bảo lưu (XC)
2 Đoàn Ngọc Tú Anh 11B17 Bảo lưu (Du học)
3 Nguyễn Sỹ Chương 11B01 Bảo lưu (Du học)
4 Trần Đặng Mai Chi 11B19 Chuyển trường 28/01/2021
5 Trần Gia Bảo 11B07 Mất
6 Phạm Minh Khôi 11B19 Du học xin bảo lưu
7 Trần Ngọc Hải 11B8 Chuyển trường 25/05/2021
8
9
10
11
12
13
14
15
14
C KHỐI 11
04/12/2020 R
11/01/2021 NỮ R
26/01/2021 R
NỬ R
03/3/2021 R
15/01/2021
Khối Sỉ số Nam Nữ Giảm
C1 A 45 23 22
C2 A 45 26 19
C4 A 44 22 22
C5 A 44 22 22
C6 A 44 22 22
C7 An 45 22 23
C8 A 44 22 22
C9 A 44 20 24
C10 A 45 23 22
C11 B 50 23 27
C12 Bn 50 24 26
C14 D 47 12 35
C15 D 46 11 35 Tăng 1 hs: Nguyễn Hồng Anh - Bảo lưu học lại
C16 D 46 12 34
C18 D 45 11 34
C20 TCA 32 13 19
900 377 523
12 10C08 A 239 7299 Huỳnh Nhật Hoàng Chuyển trường RHS
28 10C08 A 584 7315 Trương Tấn Phúc Chuyển trường (R
41 10C08 A 839 7328 Đào Văn Tuân Nghỉ ko lý do, 45 ngày g
5 10C11 B 172 7429 Trần Đức Anh Duy Xuất Cảnh (RHS 2
2 10C14 D 21 7571 Trần Ngọc Hoàng Anh Xuất cảnh (RHS 0
9 10C14 D 106 7578 Trần Trọng Chương Xuất Cảnh (RHS 1
47 10C14 D 920 7616 Lê Huỳnh Thảo Vy Chuyển trường (R
37 10C18 D 816 7790 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nghỉ ko lý do, 45 ngày g
3 10C19 D 69 7801 Mai Thiên Bảo Chuyển trường RHS
7 10C19 D 196 7805 Phạm Đức Hải Chuyển trường RHS
2 10C20 TCA 72 7846 Trần Quang Bảo Du học (RHS 17/0
11 10C20 TCA 322 7855 Nguyễn Võ Minh Khoa Xuất cảnh (RHS 2
14 10C20 TCA 384 7858 Nguyễn Trần Thùy Linh Chuyển trường (R
45 10C07 A 926 7287 Nguyễn Thanh Thiên Ý Du học (RHS 13/1
Phạm
11 10C05 11B05 A 209 7165
Phan Hân
Hồng
32 10C13 11B13 B 670 7552 Quốc Thân
Anh
06/11/2
Chuyển trường RHS Nam 11
004
23/10/2
Chuyển trường (RHS 26/02/2020) 004
Nam ###
12/04/2
Nghỉ ko lý do, 45 ngày gạch tên Nam 04
004
03/09/2
Xuất Cảnh (RHS 28/02/2019) 004
Nam 09
14/09/2
Xuất cảnh (RHS 02/01/2020) 004
Nữ ###
29/03/2
Xuất Cảnh (RHS 12/03/2020) 004
Nam ###
15/03/2
Chuyển trường (RHS 24/12/2019) 004
Nữ ###
31/07/2
Nghỉ ko lý do, 45 ngày gạch tên Nữ ###
004
21/10/2
Chuyển trường RHS Nam ###
004
07/03/2
Chuyển trường RHS Nam 03
004
28/10/2
Du học (RHS 17/03/2020) 004
Nam ###
13/12/2
Xuất cảnh (RHS 22/11/2019) 004
Nam ###
27/07/2
Chuyển trường (RHS 23/12/2019) 004
Nữ ###
11/11/2
Du học (RHS 13/12/2019) Nữ olp-hoa
004 30/04/2
11
Nữ
004
06 2004 Bình Phước Kinh Nam 445/23 LPhường 5QuậnHuỳnh
11 MinhKinh
Huệ doanh
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 159/67APhường 16Quận
Trương
4 Công Điền
Tài xế
12 Thành
2004 phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 19/05/01Phường
Quận
15 Tân Đào
BìnhVăn Sự
Kinh doanh
03 Thành
2004 phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 67 Nguyễ
P. Tân Thành
Quận TânTrần
Phú Đức Hạ
Nhân Viên
### ### Bình Thuận Kinh Nữ B901 C/c
P. Phú Thạnh
Quận Tân
Trần
Phú
Ngọc Hoàng
Kỹ sư
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 127/70/3
P. Phú Thọ
Quận
HòaTânTrần
Phú
Thạc
VănsĩMinh
nuôi trồng thủy sản
### Thành
### phố Hồ ChíKinh
Minh Nữ Số P.
4 Đườ
Bình TrịQuận
ĐôngBình
B LêTân
Bảo Vinh
Dược sĩ
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nữ 250 Âu CPhường
Quận
9 Tân
Nguyễn
Bình QuốcBuôn
Việt bán
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 985/49/1
P. Tân Sơn
Quận
Nhì TânMai
PhúVăn Minh
Kinh doanh
07 2004 Ninh Bình Kinh Nam E6-06 C/c
P. SơnQuận
Kỳ Tân
Phạm
PhúHồngKinh
Tháidoanh
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 2/56 Diệp
P. Tân Sơn
Quận
Nhì Tân
Trần
Phú
Quang Tiến
Kỹ sư
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nam 4/2B Bàu
Phường
Quận
14 Tân
Nguyễn
Bình HữuKinh
Lợi doanh
### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nữ 118 Đườn
Phường 12QuậnNguyễn
10 HuyKinh
Văndoanh
11 Thành
2004 phố Hồ Chí Kinh
Minh Nữ 83/3 Ngu
P. Tây Thạnh
Quận Tân
Nguyễn
Phú Văn Làm
Thi may
### ### Thành
### phố Hồ Chí Kinh
Minh Nữ 38/6 Đồn
Phường
Quận
14 Tân
Phạm
Bình
Đình Quang
27/05/2
Nam ### ### ### Trà Vinh Kinh Nam 252/29/7
004
Nguyễn Thị Hồng
Buôn
Diễm
Bán
79000729190225 324 36.75 1
Nguyễn ThịKinh
Thơ doanh
79000729190802 353 38 1
Võ Thị Thuỳ
Công
Trang
Nhân Viên
79000729190305 879 35.75 1
Nguyễn ThanhLàm
Cảnhmay
79000729190888 312 37 1
Kinh Lê
doanh
Thị ThanhKinh
HồngDoanh
79000729190196 190 37 1
P. Hiệp Quận
Tân Tân
Phan
PhúQuốc Dũng
Công
Trần
nhân
Thị Kim Phương
Công nhân
79000729190639 577
39.5 1
45 10C06 A CT Phạm Gia Hưng 50/17 Gò Dầu P. Tân Quý Quận Tân Phú
45 10C09 A CT Nguyễn Thanh Nhật Nam 31 Đường 16A P. Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân
48 10C14 D CT Phạm Thành Công Danh 27/28 Đường 14 P. Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân
45 10C17 D CT Huỳnh Thị Ngọc Hiền 58/1 Ni Sư Huỳnh Liên Phường 10 Quận Tân Bình
46 10C17 D CT Huỳnh Văn Vĩ Ân 277/32/8 Lê Văn Phan P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú
33 10C20 TCA CT Ngô Diệp Hà 849 Trường Chinh P. Tây Thạnh Quận Tân Phú
34 10C20 TCA CT Nguyễn Hoàng Bảo Trân 68 Bàu Cát 3 Phường 14 Quận Tân Bình
35 10C20 TCA CT Phạm Lê Hương Giang 2/4/8 Lê Thúc Hoạch P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú
Phạm Ngọc Sang Viên chức Nguyễn Thanh Thủy Nội trợ79000758190200
Nguyễn Thanh Nghĩa Tài xế Phan Thị Duy Ngọc Buôn bán
79000727190587
Phạm Thành Nam Thương mại Trần Thị Kim Thanh Nội trợ79000709190950
Nguyễn Khắc Dũng Bác sĩ Hoàng Thị Hương Nguyên Giáo viên
79000749190527
11B02 Trần Phạm Hoàng Phúc 22 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam 184 Lê Cao Lãng
11B04 Nguyễn Ngọc Thanh Trà 23 01 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 260/40 Nguyễn Sơn
11B05 Trần Trung Nghĩa 12 02 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam 683 Âu Cơ
11B08 Trần Ngọc Hải 23 12 2003 Hà Nội Kinh Nam 76/73/6A Lê Văn Phan
11B08 Trương Giáng Hương 24 12 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 20A Dân Tộc
11B09 Nguyễn Đăng Quang 02 08 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nam 71 Hoàng Ngọc Phách
11B13 Vũ Phương Bảo Ngọc 04 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11/58/5 Hồ Đắc Di
11B14 Vương Quốc Anh 17 07 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 193 Hiền Vương
11B17 Vũ Khánh Trà My 19 10 2004 Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 181/5A Hồng Lạc
P. Hiệp Tân Quận Tân Phú Nguyễn Minh Nam Phóng viên Hà Thị Toàn Kinh doanh
P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Trần Phú Đức Doanh nhân Phạm Thị Thương Doanh nhân
P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Trung Nguyễn Thị Thúy Trinh Điều dưỡng
P. Tân Thành Quận Tân Phú Trần Dần Kỹ sư Nguyễn Thị Diễm Phương Kinh doanh
P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Trần Đình Ngọc Lao động tự do Nguyễn Thị Thanh Hương Nội trợ
P. Tân Thành Quận Tân Phú Trương Chí Thiện Kinh doanh Trương Phạm Mỹ Linh Xuất nhập khẩu
P. Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú Nguyễn Viết Đăng Kinh doanh Nguyễn Thị Phương Diễm Kinh doanh
P. Tây Thạnh Quận Tân Phú Vũ Thanh Phương Công nhân Nguyễn Phượng Uyên Nội trợ
P. Phú Thạnh Quận Tân Phú Vương Tấn Vinh Buôn bán Nguyễn Thị Thu Thủy Nội trợ
Phường 10 Quận Tân Bình Vũ Thế Chiến Kinh doanh Dương Thị Kim Oanh Kinh doanh