You are on page 1of 1

WEEK 1

1. Viết các từ vựng sau mỗi từ 2 dòng. Đọc trôi chảy các từ.
10: ten
20: twenty
30: thirty
40: forty
50: fifty
60: sixty
70: seventy
80: eighty
90: ninety
100: one hundred
Basement: tầng hầm
Ground: tầng trệt
First floor: tầng 1
Second floor: tầng 2
Third floor: tầng 3
Fourth floor: tầng 4
Fifth floor: tầng 5

2. Đặt 3 câu hỏi và trả lời theo mẫu:


Mẫu:
What’s your address?
I live at number 20, Lạch Tray street, Hai Phong city

You might also like