2.chuyen Nganh He Thong Ky Thuat Trong Cong Trinh

You might also like

You are on page 1of 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG


CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
(Chuyên ngành Hệ Thống kỹ thuật trong công trình)
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9
410113 – 3 101149 – 2 101135 – 2
240131 – 2 300101 – 2 410112 – 2 030211 – 3 101138 – 3 101180 – 4
Đ. lối CM của TT quan trắc T.công HTKT
Hoá học ĐC Hình hoạ Tư tưởng HCM Cơ kết cấu 1 KT lạnh TT CBKT
Đảng CSVN MT khí Trong CT
361101 – 2 101181 – 10
240102 - 1 390141 – 4 250102 – 2 060221 – 3 270812 – 2 040212 – 3 101139 – 1
K.tế ngành Đồ án
TH Hoá học ĐC GiảI tích 2 Vật lí 2 Sức bền VL1 KT điện tử Kết cấu BTCT ĐA KT lạnh
HTKT Tốt nghiệp
420101 – 2 420102 – 3
250103 – 1 261051 – 2 111105– 2 040213 – 1 081103 – 2 101141 – 2
Những NLCB Những NLCB
TH Vật lí CS cơ khí KT Nhiệt 2 Đồ án BTCT Thoát nước ĐT XL khí thải
của CNMLN1 của CNMLN2
101123 – 3
440121 – 3 250101 – 3 010211 – 3 260850 – 1 111621 – 2 101103 – 3 101142 – 1
Cấp ga & cấp khí
Ngoại ngữ 1 Vật lí 1 Cơ học cơ sở 1 TT cơ khí Thông gió Thông gió 2 ĐA XL khí thải
nén
101135 – 3 101144 – 1 101145 – 3
390111 – 3 450101 – 3 091502 – 2 242011 – 2 101134 – 1
Điện chiếu sáng ĐA Cấp ga & cấp Điều hòa
Đai số TT Tin học ĐC CS sinh tháI học Hóa MT ĐA thông gió
& ĐĐL khí nén Không khí
101136 – 1 101146 – 1
390121 – 3 440141 – 3 300121 - 2 111104 – 2 081002 – 2 451102 – 2
ĐA điện ĐA điều hòa
GiảI tích 1 Ngoại ngữ 2 Vẽ kỹ thuật KT Nhiệt 1 Cấp nước đô thị Tin học ƯD
c. sáng & ĐĐL Không khí
480101 – 8 081011 – 3 101140 – 2 101147 – 2
430101 – 1 400101 – 2 270211 – 2 230211 – 3
Giáo dục quốc CTN trongnhà và K.soát & BV HT phòng &
Giáo dục TC1 XS thống kê Kỹ thuật điện Vật liệu XD
phòng 1,2,3,4 CT MTKK Chữa cháy
240902 – 2 101143 – 2 101129 – 2 020205 – 2
430102 – 1 380211 – 2 081012 – 1
CS Hóa lý trong Máy bơm, Thang máy An toàn
Giáo dục TC2 P.luật VNĐC ĐA CTN t.nhà
KTMT máy quạt Thang cuốn lao động
101137 – 2
430103 – 1 331005– 2 190211 – 3 360215 – 2 101134 – 2
TT liên lạc
Giáo dục TC3 K.trúc DD-CN Thủy lực CS Kinh tế XD1 Tự động hóa
Báo động …
331006– 1 101148 – 2 440214 – 2 340301 – 2
Đồ án K.trúc TB đo MT Ngoại ngữ CN VL K.trúc

You might also like