You are on page 1of 20

DANH SÁCH BÁN HÀNG DỰ ÁN MILLENNIUM

Diện tích (m2) Gía trị hợp đồng

STT Mã căn hộ Tên khách hàng Địa chỉ Điện thoại Tổng GT HĐ
Tim tường Thông GT có VAT Phí BT 2% (Đã bao gồm VAT,
thủy
phí BT)
1 A07.04 PHAN THỊ HẢI UYÊN 210 Trầ n Nã 0905985703 59.96 55.66 3,616,353,861 65,960,360 3,682,314,221
2 A07.05 PHAN THỊ HẢI UYÊN 210 Trầ n Nã 0905985703 64.75 60.30 3,909,443,931 71,306,650 3,980,750,581
3 A07.06 SZETO CHIYIN BERNICE Flat E, 27/ +85297471940 53.52 49.09 3,529,901,927 64,363,899 3,594,265,826
4 A07.07 OH BYEONG YEOB #1703 Simi +821051830621 70.14 4,635,580,621 84,545,990 4,720,126,611
5 A07.08 HỒ THANH BẢO 315/6A Lê V 0902525146 107.52 101.82 6,967,945,974 127,071,289 7,095,017,263
6 A07.09+10 TRẦN MINH DIỄM PHÚC 171/J Cô Bắ 0909023748 148.12 138.18 10,754,022,070 196,045,221 10,950,067,291
7 A07.11 NGUYỄN THỊ OANH 03 Ngá ch 3 0912020778 107.71 102.36 8,097,015,505 147,601,848 8,244,617,353
8 A08.01 HOÀNG VÂN THỦY Khu 2, Thị 0902639289 65.11 60.42 3,841,332,156 70,068,703 3,911,400,859
9 A08.02 NGUYỄN PHÚ HIỂN 62A Lầ u 1, 0934030930 65.11 60.62 4,200,596,984 76,601,540 4,277,198,524
10 A08.03 STERGIOPOULOS KONSTANTI
10 Jalan Be +6587866316 71.29 65.90 4,687,531,171 85,474,665 4,773,005,836
11 A08.04 HUỲNH KHÁNH DOANH 1 Đườ ng 8 C 0903036868 72.50 67.79 3,988,288,271 72,768,237 4,061,056,508
12 A08.05 VÕ THỊ HẢI QUAN 247-249 P1 0903315074 64.91 60.03 3,588,123,116 65,463,442 3,653,586,558
13 A08.06 Trần Nhuận Quang 39 Trầ n Phú 0913130027 53.66 49.10 3,036,072,585 55,385,222 3,091,457,807
14 A08.07 LÊ THỊ AN KHANH 5 Lam Sơn, 0934015512 73.61 68.76 3,896,355,277 71,100,361 3,967,455,638
15 A08.08 BÙI THỤY THANH NHÀN - N 386-388 Hoà 0987473988 107.78 101.23 6,779,153,107 123,636,482 6,902,789,589
16 A08.09 NGUYỄN CHÍ TRUNG 414A Nguyễn C100000681 74.12 68.98 5,242,603,766 95,578,430 5,338,182,196
17 A08.10 PHAN THỊ THÚY HẰNG Khu Phố 4, 0908970888 74.11 68.97 4,992,290,184 91,027,236 5,083,317,420
18 A08.11 NIAMATULLAH OMAR Flat A, 4th (852)60399917 107.88 101.33 7,993,847,588 145,722,210 8,139,569,798
19 A08.12 HỒ QUỐC MINH 221 Hai Bà 0908599101 97.84 91.85 6,991,222,006 127,457,147 7,118,679,153
20 A08.12a TRẦN MINH HƯƠNG GIANG 6.14 Lô M2, 0903903422 74.80 70.26 4,429,881,245 80,806,451 4,510,687,696
21 A09.01 Ngô Thị Ái Lan 37Bis/7 Đin 0908000088 65.11 60.42 3,781,868,076 68,987,538 3,850,855,614
22 A09.02 Mai Thị Hoàng Mỹ 117/16 Bà n 0938977597 65.11 60.62 4,010,089,038 73,076,037 4,083,165,075
23 A09.03 Đoàn Thị Ánh Diệu 06 Ấ p Bình 0904186868 71.29 65.90 4,208,983,279 76,773,794 4,285,757,073
24 A09.04 Nguyễn Thị Bích Lan 8 Bà Huyện 0903722733 72.50 67.79 3,777,515,367 68,936,002 3,846,451,369
25 A09.05 Lê Công Thành V2-1002 Sun 0918093879 64.91 60.03 3,454,789,701 63,039,198 3,517,828,899
26 A09.06 Công ty TNHH Thạch Anh Số 240, Thô 0944471515 53.66 49.10 3,023,167,609 55,150,586 3,078,318,195
27 A09.07 Nguyễn Vũ Hoàng Quyên Số 13 Đườ n 0902588819 73.61 68.76 3,825,566,268 69,813,288 3,895,379,556
28 A09.08 HUỲNH HỒNG PHƯƠNG 788 Sư Vạ n 0908558989 107.78 101.23 6,529,014,530 119,088,507 6,648,103,037
29 A09.09 Trần Quang Thức 64 Đấ t Thá n 0936189917 74.12 68.98 5,039,739,011 91,819,746 5,131,558,757
30 A09.10 Phạm Thị Hương 92 Nguyễn H 0908703948 74.11 68.97 4,860,381,427 88,558,671 4,948,940,098
31 A09.11 Cao Lý Ái Hữu Số 50 Đườ ng 0906678938 107.88 101.33 7,403,716,358 134,889,379 7,538,605,738
32 A09.12 NGUYỄN THỊ MAI Lô B8-06 C 0903644736 97.84 91.85 6,284,612,793 114,609,707 6,399,222,500
33 A09.12a Nguyễn Thị Thu Hằng 133/26A Ng 0908830059 74.80 70.26 4,320,819,101 78,751,965 4,399,571,066
34 A10.01 TRẦN THỊ QUẾ PHƯƠNG 106 Trầ n Vă 0918301199 65.11 60.42 3,740,195,426 68,229,854 3,808,425,280
35 A10.02 QUÁCH NGỌC HIỀN 142 Lê Thá 0909424239 65.11 60.62 4,178,456,794 76,198,991 4,254,655,785
36 A10.03 BÙI MINH HOÀNG 61 Nguyễn C 0908486567 71.29 65.90 4,269,920,127 77,881,737 4,347,801,864
37 A10.04 PHẠM THỊ THÚY TƠ 32 Lô B5, Cư xá 304, Phườ ng 25, Quậ n Bình Thạ nh, TP. H 72.50 67.79 3,905,690,751 71,266,463 3,976,957,214

Trang 1
38 A10.05 PHI AN NA 8 Tô n Thấ t 0914233017 64.91 60.03 3,568,235,595 65,101,850 3,633,337,445
39 A10.07 VÕ ĐÌNH KHÁNH DUY 407/19 Sư 0918751157 73.61 68.76 4,234,562,397 77,249,581 4,311,811,978
40 A10.08 HSIEH, MING-CHE Taiwan 0918773533 107.78 101.23 6,201,568,170 113,134,937 6,314,703,107
41 A10.09 LIAO, WAN-CHEN 25F-3. No.3 +886928853336 74.12 68.98 4,808,310,084 87,682,181 4,895,992,265
42 A10.10 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG 60 Lò Đú c, 0904236075 74.11 68.97 5,262,099,834 95,932,866 5,358,032,700
43 A10.11 XU ZHIWEI Suite A, 12 0982006000 107.88 101.33 7,240,730,547 132,029,173 7,372,759,720
44 A10.12a HUỲNH HỒNG PHƯƠNG 788 Sư Vạ n 0908558989 74.80 70.26 4,406,291,977 80,377,555 4,486,669,532
45 A11.01 Nguyễn Thị Hạnh Că n Hộ C6-1 0985180666 65 60 3,694,420,237 67,397,577 3,761,817,814
46 A11.02 Ngô Thạch Thảo D8-3 Chung 0934140137 65.11 60.62 4,118,007,128 75,099,906 4,193,107,034
47 A11.03 Vũ Thị Tuyết Thanh Số 12/29/9 0975708802 71.29 65.90 4,174,486,599 76,146,582 4,250,633,181
48 A11.04 Nguyễn Thị Minh Tâm 277/60 Đoà 01215900970 72.50 67.79 3,509,240,708 63,989,258 3,573,229,966
49 A11.05 Lê Công Thành V2-1002 Sun 0918093879 64.91 60.03 3,475,686,625 63,419,142 3,539,105,767
50 A11.06 Phan Nguyệt Minh 90 Hù ng Vư 0989596600 53.66 49.10 3,012,739,704 54,910,995 3,067,650,699
51 A11.07 Nguyễn Thị Nguyệt 64/3E Lê T 01238491828 73.61 68.76 4,039,291,053 73,629,183 4,112,920,236
52 A11.08 NGUYỄN HỒNG HẠNH 218 Bis Lê 0901555526 107.78 101.23 6,379,053,910 116,361,951 6,495,415,861
53 A11.09 Lê Quốc Hải 25 Đườ ng Nộ 0938171071 74.12 68.98 4,947,109,149 90,135,566 5,037,244,715
54 A11.10 Li Qiang Suite 11-19 8613816111748 74.11 68.97 4,767,390,503 86,867,927 4,854,258,430
55 A11.11 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng 19 0967686768 107.88 101.33 7,287,763,624 132,884,320 7,420,647,944
56 A11.12 HỒ HẢO L2.12A.03 V 0909080472 97.84 91.85 5,414,181,573 98,783,685 5,512,965,258
57 A11.12a Trần Thị Lan Khanh 62 Châ u Thị 0918700570 74.80 70.26 4,369,846,328 79,714,907 4,449,561,235
58 A12.01 Lê Thị Minh Chi 20/87 Cô Bắ 0913931170 65.11 60.42 3,607,318,022 65,752,382 3,673,070,404
59 A12.02 Trần Thị Hương Lan 7/1 Kỳ Đồ ng 0918032421 65.11 60.62 3,896,988,666 71,081,389 3,968,070,055
1 A12.03 VÕ VIỆT TÂM 89 Tô n Đứ c 0973299777 71.29 65.90 3,945,598,457 71,984,979 4,017,583,436
2 A12.04 Võ Lan Anh 34 Xó m Hạ 0987140202 72.50 67.79 3,737,739,158 68,143,776 3,805,882,934
3 A12.05 Nguyễn Nga Linh P406. CT4 - 0985031190 64.91 60.03 3,432,702,538 62,637,613 3,495,340,151
4 A12.06 Đặng Phi Hải Số 4 Đinh 0919619999 53.66 49.10 2,988,308,523 54,516,784 3,042,825,307
5 A12.07 Lê Thị Thanh Ngân 343 Khu ph 0902962809 73.61 68.76 4,072,092,578 74,225,574 4,146,318,152
6 A12.08 CAO THỊ NHUNG 120 Nguyễn 0905788789 107.78 101.23 6,625,716,866 120,846,732 6,746,563,598
7 A12.09 Giang Thị Kiêm Phượng 116/19 Đườ 0902671228 74.12 68.98 4,975,448,147 90,721,055 5,066,169,202
8 A12.10 Giang Thị Kiêm Phượng 116/19 Đườ 0902671228 74.11 68.97 4,975,537,896 90,722,649 5,066,260,545
9 A12.11 Bùi Thị Kim Hiếu 74/6 Hai Bà 0917800680 107.88 101.33 7,309,269,106 133,275,329 7,442,544,435
10 A12.12 Trần Thị Thu Phương 24/12 Thủ 0967190591 97.84 91.85 6,369,660,036 116,156,021 6,485,816,057
11 A12.12a Vũ Duy Minh 441/34 Nguy 0903710340 74.80 70.26 4,198,016,223 76,590,723 4,274,606,946
12 A12a.01 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 14A Đườ ng S 01244009992 65.11 60.42 3,752,330,769 68,450,496 3,820,781,265
13 A12a.02 Hoàng Nguyệt Ánh 31/25/2 Lê 0984198894 65.11 60.62 3,780,985,943 68,910,526 3,849,896,469
14 A12a.03 Nguyễn Thị Tuyết Nhung C4 Cư xá Ph 0903679465 71.29 65.90 3,990,757,503 72,806,053 4,063,563,556
15 A12a.04 Ngô Thị Thu Xuân Că n hộ 07.0 0901489288 72.50 67.79 3,909,382,364 71,333,584 3,980,715,948
16 A12a.05 Lê Huy Hoàng - Nguyễn Thú 7.1 Tầ ng 7, 855977786666 64.91 60.03 3,380,783,897 61,693,638 3,442,477,535
17 A12a.06 Vũ Thị Bình P407 Nhà C 0912690072 53.66 49.10 2,923,186,680 53,332,751 2,976,519,431
18 A12a.07 Trần Nguyễn Uyên Linh 70 Đườ ng 9 09150101188 73.61 68.76 3,985,407,746 72,719,496 4,058,127,242
19 A12a.08 LÊ THỊ THU HÀ 45 Lô O Cư 0939980279 107.78 101.23 6,734,927,911 122,832,387 6,857,760,298
20 A12a.09 Nguyễn Thị Loan A0114 Khu c 0918103888 74.12 68.98 4,774,882,970 87,074,415 4,861,957,385
21 A12a.10 Văn Nguyễn Nhật Minh 10A Đườ ng 0908256624 74.11 68.97 4,778,831,514 87,075,946 4,865,907,459

Trang 2
22 A12a.11 Lạc Kim Loan 219/2 Trầ n 0907258178 107.88 101.33 7,014,625,377 127,918,170 7,142,543,547
23 A12a.12 HUỲNH KHÁNH DOANH 1 Đườ ng 8 C 0903036868 97.84 91.85 6,402,363,413 116,750,628 6,519,114,041
24 A12a.12a TRẦN THỊ CÚC 105 A3, KP 0918654180 74.80 70.26 4,479,100,735 81,701,351 4,560,802,086
25 A12b.01 Võ Thị Diễm Thúy 170/11 Võ V 0902535969 65.11 60.42 3,646,335,845 66,523,316 3,712,859,161
26 A12b.02 Lê Phương Nga 57G Tú Xươn 0903705071 65.11 60.62 3,845,320,339 70,080,243 3,915,400,582
27 A12b.03 Lương Thị Thu Trang 66/1 Trầ n 0913785262 71.29 65.90 4,040,428,403 73,642,062 4,114,070,465
28 A12b.04 Lê Thị Ngọc Diệp B1-04 Chun 0903962053 72.50 67.79 3,874,036,894 70,690,939 3,944,727,833
29 A12b.05 Võ Hữu Huy - Nguyễn Thị T 569/3-569/ 0908133536 64.91 60.03 3,334,193,225 60,785,413 3,394,978,638
30 A12b.06 Đàm Quốc Bảo 610 Lô A, C 0968082436 53.66 49.10 2,899,644,879 52,904,718 2,952,549,597
31 A12b.07 Trần Thị Nhung 34 Lê Thị H 0949487799 73.61 68.76 4,010,743,334 73,180,144 4,083,923,478
32 A12b.08 LÝ KIM PHỤNG C63 Nguyễn Trã i, Phườ ng Nguyễn Cư Trinh, Quậ n 1, TP. 107.78 101.23 6,908,141,420 125,981,724 7,034,123,144
33 A12b.09 TRẦN THỊ MỸ TRINH 57/7 Bù i Vi 0909593957 74.12 68.98 4,905,171,274 89,443,294 4,994,614,568
34 A12b.10 Trần Thị Cúc 105A3, Khu 0918654180 74.11 68.97 4,846,025,381 88,367,876 4,934,393,257
35 A12b.11 Võ Tuấn Ngọc Diễm Nhà 404 Số 0961854145 107.88 101.33 4,824,800,500 88,000,000 4,912,800,500
36 A12b.12 NGUYỄN NGỌC HỒNG 135/22 Thà n 0903348040 97.84 91.85 6,501,040,157 118,544,750 6,619,584,907
37 A12b.12a LÊ THU HIỀN Bình Khá nh 0989118900 74.80 70.26 4,372,444,344 79,762,144 4,452,206,488
38 A15.01 TRẦN VĂN HƯNG 214A Đườ ng 0934133277 65.11 60.42 3,900,134,230 71,137,832 3,971,272,062
39 A15.02 HỒ THANH THỤY B1-03 KP Mỹ 0908272757 65.11 60.62 4,004,014,128 73,027,306 4,077,041,434
40 A15.03 HỒ THANH THỤY B1-03 KP Mỹ 0908272757 71.29 65.90 4,156,104,737 75,812,366 4,231,917,103
41 A15.04 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 45/4 Tổ 5, 0913850831 72.50 67.79 3,822,167,204 69,747,854 3,891,915,058
42 A15.05 NGUYỄN THANH HƯƠNG 52 Nguyễn 0913459899 64.91 60.03 3,467,327,089 63,267,150 3,530,594,239
43 A15.07 BÙI THỊ AN 363/7 Đinh 0903759336 73.61 68.76 4,127,706,916 75,306,754 4,203,013,670
44 A15.08 TRẦN DƯƠNG CHIẾN THẮNG46 An Nhơn 0903939887 107.78 101.23 6,129,030,549 111,816,071 6,240,846,620
45 A15.09 Công Ty TNHH MTV Vận Tải Tầ ng 10, Tò 0903800494 74.12 68.98 5,032,896,689 91,695,340 5,124,592,029
46 A15.10 Công Ty TNHH MTV Vận Tải Tầ ng 10, Tò 0903800494 74.11 68.97 5,032,986,819 91,696,951 5,124,683,770
47 A15.11 Công Ty TNHH MTV Vận Tải Tầ ng 10, Tò 0903800494 107.88 101.33 7,393,664,527 134,706,619 7,528,371,146
48 A15.12 TRƯƠNG CÔNG TIẾN 538/19 Lý T 0906880507 97.84 91.85 6,267,826,580 114,304,503 6,382,131,083
49 A15.12a TRẦN THỊ CÚC 105 A3, KP 0918654180 74.80 70.26 4,497,455,950 82,035,082 4,579,491,032
50 A16.06 Trần Nhuận Quang 39 Trầ n Phú 091310027 53.66 49.10 3,151,975,521 57,492,548 3,209,468,069
51 A16.08 TRẦ N THỊ THANH NHÀ N 75 Đườ ng Số 0903986263 107.78 101.23 6,843,002,053 124,797,372 6,967,799,425
52 A16.10 Lê Nguyễn Thị Diễm Hương80A KP1, T 0984464158 74.11 68.97 3,760,913,765 68,568,350 3,829,482,115
53 A16.11 NICOLA BELLAVERE Via Chiesa 0908574336 107.88 101.33 5,731,658,357 104,591,497 5,836,249,854
54 A16.12a TRẦN THÚY HÒA AN 862 Tạ Quan 0919889918 74.80 70.26 4,519,324,997 82,432,701 4,601,757,698
55 A17.01 Dương Thị Thanh Nga Ấ p 2, Hiệp 0906606506 65.11 60.42 3,625,763,765 66,149,278 3,691,913,043
56 A17.02 Phan Văn Châu 86/4B Thíc 0903737905 65.11 60.62 3,817,627,042 69,638,450 3,887,265,492
57 A17.03 Phan Văn Châu 86/4B Thíc 0903737905 71.29 65.90 3,969,496,889 72,419,496 4,041,916,385
58 A17.04 Nguyễn Trung Thành Số 3 Đườ ng 0901010185 72.50 67.79 3,855,271,100 70,349,743 3,925,620,843
59 A17.05 Trần Nam Phong 2 Duy Tâ n, 0908083333 64.91 60.03 3,362,768,301 61,366,081 3,424,134,382
60 A17.06 Trần Văn Bích 363 Hoà ng V 0903904475 53.66 49.10 3,040,743,877 55,420,161 3,096,164,038
61 A17.07 Phùng Đức Nghĩa 250/6 Phan 0919039898 73.61 68.76 4,010,743,334 73,180,144 4,083,923,478
62 A17.08 Raphael Matthias Bick 2366 Zhong 8615702134065 107.80 101.23 6,610,878,885 120,576,950 6,731,455,835
63 A17.09 NGUYỄN THẾ TÀI 47 Nguyễn 0908886951 74.12 68.98 4,877,511,280 88,940,385 4,966,451,665
64 A17.10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/4 Phạ m V 01212720275 74.11 68.97 4,749,541,530 86,613,625 4,836,155,155

Trang 3
65 A17.11 Đào Thị Bích Hằng 03.01 Lô D1 0913911468 107.88 101.33 7,359,189,924 134,079,808 7,493,269,732
66 A17.12 Vũ Thị Ngọc 09 Ngõ Thá i 0916565689 97.84 91.85 6,253,210,149 113,945,230 6,367,155,379
67 A17.12a CHANG, YU LING 5F, No.7-4, 0931531277 74.80 70.26 4,129,366,401 75,342,545 4,204,708,946
68 A18.01 LÊ VĂN THỊNH 1007 Trầ n 0909888039 65.11 60.42 3,905,795,148 71,240,758 3,977,035,906
69 A18.02 Nguyễn Thị Phương B66 Gò Ô Mô 0908321455 65.11 60.62 3,847,586,344 70,121,443 3,917,707,787
70 A18.03 Võ Thị Thu 209/23 Đườ 0903383250 71.29 65.90 4,206,275,267 76,657,459 4,282,932,726
71 A18.04 Lê Ánh Tuyết 46/2/10 Vư 0906801861 72.50 67.79 3,817,040,991 69,585,627 3,886,626,618
72 A18.05 Trần Nam Phong 2 Duy Tâ n, 0908083333 64.91 60.03 3,378,002,107 61,643,060 3,439,645,167
73 A18.06 Trần Văn Bích 363 Hoà ng V 0903904475 53.66 49.10 3,054,501,640 55,670,303 3,110,171,943
74 A18.07 Chang Yi Jan 15F No 357, 886933707155 73.61 68.76 3,970,876,686 72,385,285 4,043,261,971
75 A18.08 TRẦN THẾ NGỌC 28/35 Trầ n 0903909691 107.78 101.23 5,055,784,128 92,302,500 5,148,086,628
76 A18.09 TRẦN THẾ NGỌC 28/35 Trầ n 0903909691 74.12 68.98 3,605,316,964 65,809,579 3,671,126,543
77 A18.10 TRẦN THẾ NGỌC 28/35 Trầ n 0903909691 74.11 68.97 3,605,405,832 65,811,157 3,671,216,989
78 A18.11 TRẦN THẾ NGỌC 28/35 Trầ n 0903909691 107.88 101.33 5,915,623,028 107,936,309 6,023,559,337
79 A18.12 Chiêm Minh Dũng L.03 Lô L, 0932903999 97.84 91.85 6,243,044,524 113,853,920 6,356,898,444
80 A18.12a TRỊNH QUÝ TOÀN 55/3A Trầ n 0909206588 74.80 70.26 4,427,919,123 80,770,776 4,508,689,899
81 A19.01 Nguyễn Hồng Hưng 8 Đồ ng Nai, 0919665678 65.11 60.42 3,478,652,841 63,474,534 3,542,127,375
82 A19.02 Nguyễn Duy Hùng 224-C1 Tậ p 0945223888 65.11 60.62 4,072,084,862 74,264,956 4,146,349,818
83 A19.03 Lê Thị Ngọc Mai 157 Ngô Đứ c 0914104576 71.29 65.90 4,147,429,018 75,654,626 4,223,083,644
84 A19.04 Trần Mai Thanh 46 Quang T 0937065190 72.50 67.79 3,802,899,834 69,397,538 3,872,297,372
85 A19.05 Đỗ Thị Ngọc Oanh 42/41 Nguy 0903818208 64.91 60.03 3,514,360,784 64,122,308 3,578,483,092
86 A19.06 NGUYỄN SĨ LÂM - NGUYỄN T 251/114A L 0903636826 53.66 49.10 3,043,475,839 55,519,826 3,098,995,665
87 A19.07 Phạm Thị Phương Số 30, Đườ n 0919808745 73.61 68.76 3,646,075,189 66,549,814 3,712,625,003
88 A19.08 Huỳnh Hoài Diễm 27/17 Huỳnh 0908833383 107.78 101.23 6,426,281,797 117,220,640 6,543,502,437
89 A19.09 Nguyễn Thị Minh Hiền 33 C1 Tú Xư 0908620378 74.12 68.98 5,095,717,021 92,837,528 5,188,554,549
90 A19.10 Lê Minh Hiền 45 Trầ n Xuâ 0979717601 74.11 68.97 5,169,704,623 94,252,954 5,263,957,577
91 A19.11 Nguyễn Hoà i Hương B25 Tổ 84 Hoà ng Cầ u, Ô Chợ Dừ a, Quậ n Đố ng Đa, Hà Nộ i 107.88 101.33 6,239,567,266 113,723,032 6,353,290,298
92 A19.12 Nguyễn Quốc Ninh Tổ 1, Quan 0913220684 97.84 91.85 6,061,287,148 110,549,241 6,171,836,389
93 A19.12a Lin Wenwei No 33, Fu Q 8618621380806 74.80 70.26 4,521,301,811 82,468,643 4,603,770,454
94 A20.01 ĐỖ THỊ HỒNG LÂM 44 Hoa Lan, 0983674677 65.11 60.42 3,598,500,162 65,653,576 3,664,153,738
95 A20.02 Trần Tiến Dũng 41/6-8 Hồ H 0903814874 65.11 60.62 3,891,113,891 70,974,575 3,962,088,466
96 A20.03 Trần Thị Hương Hạnh 24/37 Trầ n 0937236099 71.29 65.90 4,092,566,482 74,590,027 4,167,156,509
97 A20.04 Lê Minh Diễm Hoàng 280 F12 Lươ 0907190045 72.50 67.79 3,866,913,735 70,561,427 3,937,475,162
98 A20.05 Trần Nam Phong 2 Duy Tâ n, 0908083333 64.91 60.03 3,372,924,172 61,550,734 3,434,474,906
99 A20.06 Nguyễn Thị Bích Trâm 61 Cử u Long 0908231090 53.66 49.10 3,106,252,425 56,661,219 3,162,913,644
100 A20.07 Lê Thùy Vân Lô 12 Că n s 0939979008 73.61 68.76 3,923,719,773 71,527,887 3,995,247,660
101 A20.08 Thái Cẩm Linh 127 An Dươ 0917567851 107.78 101.23 6,405,138,344 116,733,143 6,521,871,487
102 A20.09 Richard Choo Beng Lee 1595 Adolfo +14083148948 74.12 68.98 4,892,230,601 89,208,009 4,981,438,610
103 A20.10 NGUYỄN THỊ LAN ANH 54/87 +0043664529/
Khu P +004366828 74.11 68.97 4,866,559,622 88,741,226 4,955,300,848
104 A20.11 Trương Ngọc Lan Số 1 Hà ng 0903620779 107.88 101.33 7,073,803,991 128,994,145 7,202,798,136
105 A20.12 Lại Thị Kim Mai Thuậ n Giao, 0913928176 97.84 91.85 6,405,101,446 116,706,890 6,521,808,336
106 A20.12a SIOW REN SHENG 19-23-02 Th 6016245479 74.80 70.26 4,521,767,787 82,477,115 4,604,244,902
107 A21.01 HUỲNH ĐẠI 146/10 Đoà n 0988677676 65.11 60.42 3,912,742,385 71,367,071 3,984,109,456

Trang 4
108 A21.02 Bùi Thị Mỹ Dung 555 Ấ p Thớ i 0917233833 65.11 60.62 3,981,114,725 72,549,231 4,053,663,956
109 A21.03 Nguyễn Thái Hoàng Yến 251/47D Lê 0909041140 71.29 65.90 4,032,172,128 73,491,948 4,105,664,076
110 A21.04 Bùi Văn Dũng 117/23 Ngu 0903930432 72.50 67.79 3,870,798,500 70,632,059 3,941,430,559
111 A21.05 Trần Nam Phong 2 Duy Tâ n, 0908083333 64.91 60.03 3,376,312,850 61,612,346 3,437,925,196
112 A21.06 Hồ Ngọc Thủy 41B Nguyễn 0903849046 53.66 49.10 3,112,121,511 56,717,937 3,168,839,448
113 A21.07 Đống Thị Điệp Phượng 116/5 Cao T 0917719411 73.61 68.76 4,030,746,011 73,473,818 4,104,219,829
114 A21.08 Hoàng Kim Hạnh 196/9 Cộ ng 0913921426 107.78 101.23 6,505,793,876 118,666,314 6,624,460,190
115 A21.09+10 Phạm Doãn Thảo - Vũ Thị Mi399/33 Nguy 0902345935 148.23 137.95 9,691,515,840 176,726,064 9,868,241,904
116 A21.11 Hoàng Kim Phượng - Ngo Se23 Ngõ Tru 0903446568 107.88 101.33 7,194,232,042 131,183,746 7,325,415,788
117 A21.12 HỒ THANH THỤY B1-03 KP Mỹ 0908272757 97.84 91.85 6,127,685,920 111,756,491 6,239,442,411
118 A21.12a Phạm Văn Thiên Chương 3609 Đườ ng 8618621629732 74.80 70.26 4,462,553,247 81,400,487 4,543,953,734
119 A22.01 LƯƠNG THỊ THANH NGA 214A Đườ ng 09341332277 65.11 60.42 3,919,689,622 71,493,384 3,991,183,006
120 A22.02 Bùi Đức Nam A08.11 Tầ ng 0909813868 65.11 60.62 3,940,323,515 71,869,295 4,012,192,810
121 A22.03 Trần Trung Phá p Vâ n, H 0903454789 71.29 65.90 3,950,130,928 72,000,290 4,022,131,218
122 A22.04 Trịnh Thị Kiệm 146C2, Ngu 0903841709 72.50 67.79 3,953,154,591 72,129,442 4,025,284,033
123 A22.05 Trần Nam Phong 2 Duy Tâ n, 0908083333 64.91 60.03 3,379,704,922 61,674,020 3,441,378,942
124 A22.06 Phạm Kim Chi Số 129 Hà n 0913367044 53.66 49.10 3,180,639,075 57,963,710 3,238,602,785
125 A22.07 ĐÀO THỊ THU VÂN 217 Bà u Cá t 0909401361 73.61 68.76 3,910,010,488 71,348,637 3,981,359,125
126 A22.08 Nguyễn Thị Bích Lan 174/11/16 0909021446 107.78 101.23 6,751,323,808 123,027,424 6,874,351,232
127 A22.09 Phạm Doãn Thiên Thanh 399/33 Nguy 0902345935 74.12 68.98 4,824,839,350 87,982,713 4,912,822,063
128 A22.10 Lương Thị Hà - Urien Fabric05 Trườ ng 0933888149 74.11 68.97 4,970,100,480 90,623,787 5,060,724,267
129 A22.11 Huỳnh Nghĩa Thiện 65/6 Lý Lon 0908336699 107.88 101.33 7,093,689,139 129,252,521 7,222,941,660
130 A22.12a NGUYỄN HỒNG HẠNH 218 Bis Lê 0918904869 74.80 70.26 4,406,247,292 80,376,743 4,486,624,035
131 A23.01 GE LIMING Shanghai 18516062897 65.11 60.42 3,599,004,469 65,662,745 3,664,667,214
132 A23.02 LÊ NGỌC LŨY A2.06.03 Că 0938888033 65.11 60.62 4,224,703,971 77,039,849 4,301,743,820
133 A23.03 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA P.312-C2,Kh 0903348686 71.29 65.90 4,379,004,565 79,865,090 4,458,869,655
134 A23.04 MÃ THỊ NGỌC TUYẾT 181/58 Â u 0902012030 72.50 67.79 3,590,000,137 65,526,634 3,655,526,771
135 A23.05 NGUYỄN VĂN NAM 71 Sương N 0944118011 64.91 60.03 3,665,209,750 66,865,017 3,732,074,767
136 A23.06 MIAO CHEN #1402 No.6 0902534885 53.66 49.10 2,944,353,601 53,717,604 2,998,071,205
137 A23.07 NGUYỄN NGỌC THÚY 1/37 Nguyễ 0906632338 73.61 68.76 4,173,308,919 76,135,881 4,249,444,800
138 A23.08 DAVID ROGER ANDERSON 13B Ngaio S 01628421923 107.78 101.23 6,371,392,292 116,222,649 6,487,614,941
139 A23.09 LÊ THỊ HỒNG THẮM 321/TT, Ấ p 0939334666 74.12 68.98 5,078,480,502 92,594,371 5,171,074,873
140 A23.10 WEN, YEN - LING No49-1, Xi 886988439237 74.11 68.97 5,346,863,981 97,474,033 5,444,338,014
141 A23.12a CHU THỊ HIỀN 410A Nguyễn 0903917069 74.80 70.26 4,291,123,803 78,283,588 4,369,407,391
142 A24.01 NGUYỄN HỮU DŨNG - KHUẤT
39 Lê Phụ ng 0913738153 65.11 60.42 3,645,850,579 66,514,493 3,712,365,072
143 A24.02 Đặng Thục Trang TT Là ng Kiế 0934000327 65.11 60.62 3,900,890,488 71,152,331 3,972,042,819
144 A24.03 Trần Thị Thu Phương 24/12 Thủ 0967190591 71.29 65.90 4,243,561,217 77,402,484 4,320,963,701
145 A24.04 Trần Thị Huệ 157/22 Mai 0903195800 72.50 67.79 3,777,383,470 68,933,604 3,846,317,074
146 A24.05 Lê Thị Diễm Trang 36/14 Tâ n 0903166429 64.91 60.03 3,417,894,794 62,368,381 3,480,263,175
147 A24.06 Trần Thị Ngọc Phương 165/6F1 Vă n 0909164518 53.66 49.10 3,114,057,388 56,803,127 3,170,860,515
148 A24.07 Phạm Anh Tuấn 508 G23 Đư 0986480033 73.61 68.76 4,036,815,693 73,584,176 4,110,399,869
149 A24.08 Võ Thanh Hải - Lê Lan A15-2 Tầ ng 0946971357 107.78 101.23 6,504,600,005 118,644,607 6,623,244,612
150 A24.09 PHAN XUÂN TÀI 342 Lê Vă n 0903829009 74.12 68.98 4,888,234,106 89,135,345 4,977,369,451

Trang 5
151 A24.10 PHAN PHI NHẠN 229 Nghĩa P 0989540507 74.11 68.97 4,904,607,318 89,433,003 4,994,040,321
152 A24.11 Lý Thanh Tâm 24 Đườ ng 30 0919990015 107.88 101.33 7,205,069,150 131,380,784 7,336,449,934
153 A24.12a Đỗ Việt Hương 21 Thá i Vă n 0936085008 74.80 70.26 4,356,051,709 79,464,096 4,435,515,805
154 A25.01 TRIỆU MINH NHỰT Ấ p Tâ y B, Đ 0909655095 65.11 60.42 3,647,680,643 66,547,767 3,714,228,410
155 A25.02 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1.13.3 Chun 0937117954 65.11 60.62 4,006,428,471 73,071,203 4,079,499,674
156 A25.03 Nguyễn Huỳnh 22 Lô F, Đư 0907791616 71.29 65.90 4,208,924,936 76,772,733 4,285,697,669
157 A25.04 Lê Thị Minh Tuyền 0.3A Chung 0908223386 72.50 67.79 3,898,439,615 71,134,625 3,969,574,240
158 A25.05 Nguyễn Văn Hiền Nhà Má y Bả y 0939178167 64.91 60.03 3,569,014,035 65,054,882 3,634,068,917
159 A25.06 Lê Đình Cẩm Tú 212/21/5 N 0908507599 53.66 49.10 3,314,751,104 60,402,111 3,375,153,215
160 A25.07 Trần Tố Nga 34 Đườ ng 2 0918705556 73.61 68.76 4,034,989,710 73,620,987 4,108,610,697
161 A25.08 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Bến Đình, M 0938272999 107.78 101.23 6,758,097,090 123,150,574 6,881,247,664
162 A25.09 Văn Nguyễn Nhật Minh 10A Đườ ng 0908256624 74.12 68.98 4,910,842,291 89,476,169 5,000,318,459
163 A25.10 Triệu Vũ Dương 136D CMT8, 0903908202 74.11 68.97 4,907,067,955 89,477,741 4,996,545,696
164 A25.12a NGUYỄN KHẮC HÙNG Tổ 6, Khu 0988997796 74.80 70.26 4,291,896,310 78,297,634 4,370,193,944
165 A26.01 NGUYỄN THỊ HOA 18 Phan Bộ i 0903395758 65.11 60.42 3,886,946,673 70,898,058 3,957,844,731
166 A26.02 ĐẶNG HỮU TOÀN 281/41/3 Lê 0903395758 65.11 60.62 4,185,215,092 76,321,869 4,261,536,961
167 A26.03 NGUYỄN CAO VIỆT THÙY 19 Đườ ng số 0908688081 71.29 65.90 4,268,892,653 77,863,056 4,346,755,709
168 A26.04 TRỊNH THỊ XUÂN LAN 343/22/A8 0989050924 72.50 67.79 3,765,986,491 68,726,386 3,834,712,877
169 A26.05 TRẦN THỊ ĐÀO 14 Dã y D T/ 0937968588 64.91 60.03 3,569,374,890 65,122,565 3,634,497,455
170 A26.06 Võ Thị Ngọc Nga 39 Trầ n Phú 0913130027 53.66 49.10 3,190,050,939 58,184,828 3,248,235,767
171 A26.07 TỐNG NGỌC QUANG Că n hộ B3.0 0903868298 73.61 68.76 4,215,183,654 76,897,240 4,292,080,894
172 A26.08 VÒONG THỊ KIM QUYÊN 59/1A Tiền 01222939978 107.78 101.23 6,692,471,648 122,060,455 6,814,532,103
173 A26.09 NGUYỄN THỊ DUNG - NGUYỄ 303/6 Thị 0903805871 74.12 68.98 4,752,906,183 86,674,838 4,839,581,021
174 A26.10 GORDON RADEMACHER Holbein St 0079646409310 74.11 68.97 5,130,928,850 93,547,939 5,224,476,789
175 A26.11 LÊ ĐỨC HUY 016 Lô BC/ 0905550033 107.88 101.33 4,637,173,481 84,691,772 4,721,865,253
176 A26.12 VÕ THỊ THANH HUYỀN 5/3 Nguyễn 0983717996 97.84 91.85 6,338,056,361 115,581,408 6,453,637,769
177 A26.12a HOÀNG TRÍ DŨNG 120/7/4 Tr 0909269879 74.80 70.26 4,248,835,855 77,514,717 4,326,350,572
178 A27.01 Ng Cheng Kiat, Gilbert 1 Kim Seng +6597572264 65.11 60.42 3,489,444,035 63,670,737 3,553,114,772
179 A27.02 Phạm Thị Ngọc Dung 94/12 Đườ ng 0919285326 65.11 60.62 3,886,030,613 70,882,152 3,956,912,765
180 A27.03 Tống Ngọc Quang Că n hộ B3.0 0903868298 71.29 65.90 4,062,197,125 74,104,955 4,136,302,080
181 A27.04 Đinh Thị Thanh Nhàn A5-08 Chung 0913181869 72.50 67.79 3,783,077,134 69,037,125 3,852,114,259
182 A27.05 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1.13.3 Chun 0937117954 64.91 60.03 3,532,687,015 64,455,513 3,597,142,528
183 A27.06 Goh Wee Hong Block 140, 6597475737 53.66 49.10 2,919,036,283 53,207,296 2,972,243,579
184 A27.07 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1.13.3 Chun 0937117954 73.61 68.76 3,997,683,657 72,942,695 4,070,626,352
185 A27.08 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1.13.3 Chun 0937117954 107.78 101.23 6,458,614,405 117,808,505 6,576,422,910
186 A27.09 Đặng Phi Hải Số 4 Đinh 0919619999 74.12 68.98 4,911,905,525 89,565,735 5,001,471,260
187 A27.10 Đặng Phi Hải Số 4 Đinh 0919619999 74.11 68.97 4,911,994,157 89,567,309 5,001,561,466
188 A27.11 Giang Thị Kiêm Phượng 116/19 Đườ 0902671228 107.88 101.33 7,405,365,611 135,022,538 7,540,388,149
189 A28.01 Nguyễn Thị Ngọc Thảo T4-A28.03 M 0908112523 65.11 60.42 3,944,728,818 71,887,124 4,016,615,942
190 A28.02 Xin Ye Bejing, #6 East 4th Ring RDN, BLDG 9-1-802 65.11 60.62 3,876,287,841 70,643,288 3,946,931,129
191 A28.03 Hồ Thị Hòa 17A1 Chung 0918449999 71.29 65.90 4,361,261,362 79,542,487 4,440,803,849
192 A28.04 NGUYỄN THỊ MAI NGÀN 245/45N Bà 0983837777 72.50 67.79 4,104,423,103 74,879,779 4,179,302,882
193 A28.05 See Kok Heng 6 Metropole 01295645617 64.91 60.03 3,347,696,960 61,030,936 3,408,727,896

Trang 6
194 A28.06 Nguyễn Thị Khánh 216 Trầ n Hư 0909000990 53.66 49.10 3,157,737,383 57,597,309 3,215,334,692
195 A28.07 Zhang Lin 8618621855313 73.61 68.76 4,022,404,291 73,322,151 4,095,726,442
196 A28.08 Nguyễn Thế Phú 241C Cá ch M 0918544820 107.78 101.23 6,289,839,190 114,739,865 6,404,579,055
197 A28.09 Chang Shao Kang Taiwan 0961828577 74.12 68.98 5,326,950,227 97,112,002 5,424,062,229
198 A28.10 Nguyễn Văn Hiến 611/85B Điệ 0908191880 74.11 68.97 5,141,117,722 93,662,968 5,234,780,690
199 A28.11 Nguyễn Thị Hữu Trinh 139 Calmet, Phườ ng Nguyễn Thá i Bình, Quậ n 1, TP. Hồ Ch 107.88 101.33 4,458,498,955 81,443,144 4,539,942,099
200 A28.12 TRẦN THỊ HẢI 242 Đườ ng 0902676435 97.84 91.85 6,426,874,260 117,196,279 6,544,070,539
201 A28.12a Phan Thị Lan 174/11/16 0918766408 74.80 70.26 4,595,439,532 83,745,064 4,679,184,596
202 A29.01 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 239/8A Khu 0907769866 65.11 60.42 3,967,676,299 72,365,869 4,040,042,168
203 A29.02 NGUYỄN CÔNG HƯNG 130/C2B Ph 0912312180 65.11 60.62 4,233,182,591 77,194,006 4,310,376,597
204 A29.03 MARCO BREU MC Kinsey C100000609 71.29 65.90 3,817,286,931 69,652,042 3,886,938,973
205 A29.04 TRƯƠNG THANH LIÊM 661 Đạ i Lộ 0938997965 72.50 67.79 4,216,672,986 76,920,686 4,293,593,672
206 A29.05 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 486 Nguyễn 0909279738 64.91 60.03 3,720,557,267 67,871,335 3,788,428,602
207 A29.06 Mak Wai Chung Hong Kong 0903000488 53.66 49.10 3,233,689,790 58,928,269 3,292,618,059
208 A29.07 LƯƠNG THU TRÀ 87 Tổ 9, P 091265290 73.61 68.76 4,192,510,860 76,485,008 4,268,995,868
209 A29.08 KUO, HSU - KUANG F.17 No.85 0913205881 107.78 101.23 6,409,777,728 116,920,566 6,526,698,294
210 A29.09 HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG F105 Khu Phố Mỹ Tú 1, Phườ ng Tâ n Phong, Quậ n 7, TP. H 74.12 68.98 5,241,107,585 95,551,227 5,336,658,812
211 A29.10 HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG F105 Khu Phố Mỹ Tú 1, Phườ ng Tâ n Phong, Quậ n 7, TP. H 74.11 68.97 5,241,202,001 95,552,906 5,336,754,907
212 A29.11 HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG F105 Khu Phố Mỹ Tú 1, Phườ ng Tâ n Phong, Quậ n 7, TP. H 107.88 101.33 7,699,540,680 140,371,176 7,839,911,856
213 A29.12a NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN11/3 Đườ ng 0989699388 74.80 70.26 3,928,312,972 71,687,028 4,000,000,000
214 A30.01 Võ Việt Vi Lô H80 Khu 0919979085 65.11 60.42 3,752,726,667 68,457,694 3,821,184,361
215 A30.02 Võ Việt Vi Lô H80 Khu 0919979085 65.11 60.62 4,118,591,088 75,110,524 4,193,701,612
216 A30.03 Chu Thị Trung 168 Đườ ng 1 0909822565 71.29 65.90 4,438,163,032 80,940,699 4,519,103,731
217 A30.04 Nguyễn Thị Kiều Trinh Tâ n Thạ nh, 0906201838 72.50 67.79 4,116,468,490 75,029,763 4,191,498,253
218 A30.05 Nguyễn Ngọc An Tâm 495 Huỳnh 0932054653 64.91 60.03 3,575,287,096 65,230,060 3,640,517,156
219 A30.06 Lê Đại Dương - Thái Trần Q 18A Cộ ng Hò 0976491988 53.66 49.10 3,092,308,502 56,357,700 3,148,666,202
220 A30.07 Nishiyama Yasukazu Japan 0935620867 73.61 68.76 3,800,177,416 69,281,662 3,869,459,078
221 A30.08 BUI THUAN 58 Mascher 0963354514 107.78 101.23 6,403,923,377 116,814,123 6,520,737,500
222 A30.09 Qiang Gregory Li 41 Stratfor 14088328879 74.12 68.98 5,260,011,089 95,824,693 5,355,835,782
223 A30.10 Công ty TNHH Quảng Cáo TầLầ u 3 Tò a n 08. 62585725 74.11 68.97 4,689,592,504 85,453,418 4,775,045,922
224 A30.11 Lin Ching Yuan No.5, Alley 0963354514 107.88 101.33 7,761,546,216 141,498,549 7,903,044,765
225 A30.12 Kim Jong Guk Korea 0974874851 97.84 91.85 6,779,902,540 123,521,455 6,903,423,995
226 A30.12a WERR MARKUS GOTTFRIEDProbststr.2 +8618610703128 74.80 70.26 4,350,578,685 79,364,586 4,429,943,271
227 A31.01 ĐẶNG VẠN PHƯỚC 172 Lê Thá 0944999873 65.11 60.42 3,926,038,092 71,608,811 3,997,646,903
228 A31.02 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 14 Hoa Hồ n 0938030098 65.11 60.62 4,297,079,929 78,355,775 4,375,435,704
229 A31.03 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 11 Lê Quý Đ 0975556639 71.29 65.90 4,470,285,446 81,524,743 4,551,810,189
230 A31.04 GRANDVOINET ép NGUYEN T7A/33/43 Đư 0903910778 72.50 67.79 4,040,578,143 73,718,962 4,114,297,105
231 A31.05 NGUYỄN THÀNH NGUYÊN B1020 199 0908961968 64.91 60.03 3,778,300,928 68,921,220 3,847,222,148
232 A31.06 Mak Wai Chung Hong Kong 0903000488 53.66 49.10 3,240,181,635 59,046,302 3,299,227,937
233 A31.07 NGUYỄN HOÀNG LINH 6E Tú Xương 0903876464 73.61 68.76 4,301,621,504 78,468,838 4,380,090,342
234 A31.08 HUỲNH MINH SANH 3.8 Lô D C/ 0965333013 107.78 101.23 6,371,299,362 116,220,959 6,487,520,321
235 A31.09 PHAN HOÀNG NAM 343 Lê Vă n 0902382308 74.12 68.98 4,905,594,064 89,450,981 4,995,045,045
236 A31.10 KUO, HSU - KUANG F.17 No.85 0913205881 74.11 68.97 4,913,566,251 89,595,892 5,003,162,143

Trang 7
237 A31.11 HỒ QUỐC MINH 221 Hai Bà 0908599101 107.88 101.33 7,736,154,943 141,036,890 7,877,191,833
238 A31.12 XU ZHIWEI Suite A, 12 0982006000 97.84 91.85 6,381,053,271 116,363,170 6,497,416,441
239 A31.12a TRẦN ĐẮC SINH 7 Đườ ng 1E, 0938666688 74.80 70.26 3,920,167,473 71,538,928 3,991,706,401
1 A32.01 Nguyễn Trường Ánh 39 Lam Sơn 0903813474 307.00 189.00 12,500,684,653 227,993,066 12,728,677,719
2 A32.02 Đặng Quang Vinh 50 Tự Cườ ng 0909624600 102.00 205.00 15,864,205,142 289,207,912 16,153,413,054
3 A32.03 Huỳnh Nghĩa Thiện 65/6 Lý Lo 0908336699 93.00 234.00 20,858,019,661 380,113,157 21,238,132,818
4 A32.05 NGUYỄN THỊ YẾN 14 Lê Vă n H 0982326442 79.00 209.00 16,177,150,873 294,912,816 16,472,063,689
5 B07.01 NGUYỄN BÁ TUẤN ANH Tổ 8, Phườ n 0913294679 64.92 60.39 4,420,275,796 80,594,839 4,500,870,635
6 B07.02 NGUYỄN THANH HƯƠNG 52 Nguyễn 0913459899 64.95 60.65 4,218,525,576 76,927,627 4,295,453,203
7 B07.03 THẠCH BÌNH B3-2 Khu P 0913280176 71.01 65.92 4,423,413,810 80,672,606 4,504,086,416
8 B07.04 PHÙNG THỊ THÚY HẰNG 55/58 Nguy 0906606506 59.95 55.66 3,386,917,274 61,788,786 3,448,706,060
9 B07.05 TÔN THẤT HOÀNG NHẬT 140/35 Đặ n 0908335958 64.72 60.31 3,715,351,301 67,777,730 3,783,129,030
10 B07.06 TRƯƠNG THỊ MẾN 151/5 Đồ ng 0975882255 67.02 49.09 3,170,596,903 57,831,081 3,228,427,984
11 B07.07 CÔNG TY TNHH GỖ THÀNH 455+457 Tr 0905448777 90.54 69.92 4,286,999,721 78,207,332 4,365,207,053
12 B07.08 SẨM HÙNG SÙI 12-14, P4, 0913410438 105.06 99.61 5,670,966,550 103,481,567 5,774,448,117
13 B07.09 HUỲNH ĐỨC HÙNG Số 4 Đườ ng 0908778868 95.16 69.14 4,185,489,879 76,358,777 4,261,848,656
14 B07.10 LÊ THỊ MỸ HẠNH 185 Trầ n Qu 0913741610 73.99 68.97 4,608,832,445 84,055,278 4,692,887,723
15 B07.12 HỒ HẢI LONG 210 Lô II C 0902329109 97.80 92.57 7,437,407,687 135,572,311 7,572,979,998
16 B07.12a WONG LOY HING 2 West Coa +6596305980 75.22 70.27 5,147,928,410 93,861,891 5,241,790,301
17 B08.01 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 114/5+6 Ho 0918413505 65.11 60.39 4,017,912,426 73,279,141 4,091,191,567
18 B08.02 DƯƠNG MỸ HOA 77 Đề Thá m, 0909003128 65.11 60.29 4,441,614,250 80,982,436 4,522,596,686
19 B08.03 ÂN KHÁNH MINH CHÂU 1/1B Tổ An 0919970328 71.29 65.90 4,029,206,580 73,505,127 4,102,711,707
20 B08.04 LÊ PHƯỚC HIỀN 232/17 Võ V 0902778069 72.50 67.59 3,568,305,947 65,131,445 3,633,437,392
21 B08.05 NGUYỄN THỊ THANH CHÂU 74/10 Quan 0908488517 65.09 60.03 3,769,228,936 68,756,275 3,837,985,211
22 B08.07 LÊ NGỌC HẢI 69/2 Phan 0918224488 74.70 69.31 4,210,071,286 76,806,348 4,286,877,634
23 B08.08 ĐỖ NAM DUY Xã Phú c Trì 0966993335 105.11 98.18 5,617,351,831 102,501,398 5,719,853,229
24 B08.09 TRẦN THỊ PHƯỚC NHÀN 3A Đườ ng Số 0908242377 74.11 68.97 4,130,356,925 75,355,723 4,205,712,648
25 B08.10 NGUYỄN VŨ ĐAN VI 120E/5 Đinh 0908518100 74.11 68.91 3,162,504,726 57,758,185 3,220,262,911
26 B08.12 LIN, CHIH - JIE 220, Sec 2, 0932085938 97.89 91.65 7,334,723,512 133,701,880 7,468,425,392
27 B08.12a WANG ZHONGFANG Block 7, Ta +6590042344 74.92 70.13 5,077,305,895 92,577,321 5,169,883,216
28 B09.01 Nguyễn Phước Hòa 574/1 Bis T 0913122553 65.11 60.39 3,865,601,399 70,448,362 3,936,049,761
29 B09.02 CHÂU THỊ NGỌC THANH 478 Đườ0905315888/
ng 2 0919323774 65.11 60.29 3,898,995,525 71,116,641 3,970,112,166
30 B09.03 Ngô Thanh Thủy C11-P29 Ki 0912084709 71.29 65.90 4,289,087,110 78,163,129 4,367,250,239
31 B09.04 Mai Quốc Phong 94 Bến Vâ n 0908418175 72.50 67.59 3,709,076,299 67,690,906 3,776,767,205
32 B09.05 BÙI MỸ HẠNH 43F An Bình 0918589959 65.09 60.03 3,591,899,807 65,470,987 3,657,370,794
33 B09.06 Phan Thị Hồng Lê A6-5 Garden 01656666156 53.66 49.10 3,005,001,419 54,820,291 3,059,821,710
34 B09.07 Phan Thị Ngọc Nhung 17 Ba Gia, 0908058868 74.70 69.31 4,268,289,887 77,794,298 4,346,084,185
35 B09.08 TRẦN NGỌC CẨM CHÂU - DƯ177A Trầ n V 0903332972 105.11 98.18 4,997,762,059 91,136,165 5,088,898,224
36 B09.09 Tsang Keung China 0903748823 74.11 68.97 3,981,374,527 72,576,728 4,053,951,255
37 B09.10 Leung Kwong China 0903748823 74.11 68.91 4,049,104,233 73,808,013 4,122,912,246
38 B09.11 CHEUNG KIT YIN KITTY Flat A 23/F 0903748823 107.78 101.25 6,602,916,122 120,432,248 6,723,348,370
39 B09.12a ĐÀO VIỆT ANH 122 Nam Kỳ 0937271919 74.92 70.13 4,566,135,933 83,283,322 4,649,419,255
40 B10.01 PHẠM CÔNG MINH 174/26 Chu 0988474762 65.11 60.39 3,960,068,814 72,227,439 4,032,296,253

Trang 8
41 B10.02 BÙI QUANG ANH 18/21 Trầ n 0918044374 65.11 60.29 4,185,823,650 76,331,698 4,262,155,348
42 B10.03 BÙI MỸ LINH 22 Lê Thị 0902676904 71.29 65.90 4,399,445,089 80,236,736 4,479,681,825
43 B10.04 NICOLA BELLAVERE Via Chiesa 0908574336 72.50 67.59 3,827,866,245 69,850,723 3,897,716,968
44 B10.05 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 362 Bạ ch Đ 0909107767 65.09 60.03 3,716,230,932 67,792,675 3,784,023,607
45 B10.07 NGUYỄN TỐ UYÊN B-9-01 C/c Conic, Gardens, Phong Phú , Huyện Bình Chá nh 74.70 69.31 4,147,636,040 75,671,162 4,223,307,202
46 B10.08 NGŨ THỊ HOÀNG YẾN 5.14 Lô A C 0914036764 105.11 98.18 5,302,019,528 96,768,084 5,398,787,612
47 B10.09 SIU KIM YIP - WAI YEE CHANFlat D, 15/ +85292232190 74.11 68.97 4,398,127,151 80,224,272 4,478,351,423
48 B10.10 JOHN MCNULTY 53 Jervois 0901860086 74.11 68.91 4,073,662,503 74,324,690 4,147,987,193
49 B10.12 NIAMATULLAH OMAR Flat A, 4th (852)60399917 97.89 91.65 7,408,390,862 135,041,287 7,543,432,149
50 B10.12a CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 133 Dương B 09026663366 74.92 70.13 4,333,591,519 79,055,242 4,412,646,761
51 B11.01 Đoàn Mỹ Nga 12A Lý Nam 0934140137 65.11 60.39 3,932,485,520 71,664,437 4,004,149,957
52 B11.02 Hoàng Thị Thanh Nhàn 513 Nguyễn 0913622001 65.11 60.29 3,969,040,421 72,390,185 4,041,430,606
53 B11.03 Lê Song An Q20 CXVH B 0918739359 71.29 65.90 4,233,084,224 77,144,895 4,310,229,119
54 B11.04 Nguyễn Văn Sơn - Nguyễn T Số 19, Phan 0904778585 72.50 67.59 3,972,511,383 72,411,816 4,044,923,199
55 B11.05 Tiêu Lệ Xuân 87 Lê Vă n L 0903168018 65.09 60.03 3,517,827,715 64,185,344 3,582,013,059
56 B11.06 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 346 Nguyễn 0906752221 53.66 49.10 3,144,664,200 57,359,615 3,202,023,815
57 B11.07 KAZUHIRO KOBAYASHI 0935620867 74.70 69.31 3,945,838,675 72,002,119 4,017,840,794
58 B11.08 Đặng Thị Thu Hà 315 Rue An +1(876)4904934 105.11 98.18 4,843,161,884 88,325,252 4,931,487,136
59 B11.09 Hoàng Mai Hoa 32/40/7 Bù i 01257912053 74.11 68.97 4,042,970,516 73,766,879 4,116,737,395
60 B11.10 Hoàng Mai Hoa 32/40/7 Bù i 01257912053 74.11 68.91 4,133,192,388 75,407,052 4,208,599,440
61 B11.12 VÒNG QUANG VŨ 121/6A Đườ 0938861120 97.89 91.65 5,241,662,577 95,646,227 5,337,308,804
62 B11.12a Phan Việt Hải Tổ 18, Trun 0929666888 74.92 70.13 4,626,562,205 84,381,982 4,710,944,187
63 B12.01 Trần Quyết Thắng 10-08-E23 C 0913939656 65.11 60.39 3,721,577,619 67,829,748 3,789,407,367
64 B12.02 Nguyễn Thanh Trúc C4-8 Khu Th 0989368099 65.11 60.29 4,019,150,284 73,239,887 4,092,390,171
65 B12.03 Phan Văn Châu 86/4B Thíc 0903737905 71.29 65.90 4,020,821,280 73,352,667 4,094,173,947
66 B12.04 Nguyễn Văn Minh 24/15 Phù n 0919691097 72.50 67.59 3,721,569,344 67,849,234 3,789,418,578
67 B12.05 Đàm Quốc Bảo 610 Lô A, C 0968082436 65.09 60.03 3,431,420,005 62,614,294 3,494,034,299
68 B12.06 Lý Thị Trà My 318 Lô 4, C 0909878578 53.66 49.10 2,948,928,775 53,800,789 3,002,729,564
69 B12.07 Đỗ Tiến Dũng Số 10D1 Ci 0947083388 74.70 69.31 4,086,131,443 74,482,326 4,160,613,769
70 B12.08 Trần Phạm Trà Giang TDP 2, P. T 0938981613 105.11 98.18 5,191,588,609 94,660,284 5,286,248,893
71 B12.09 Lê Thị Xuân Lan 12 Đườ ng 5 0908297858 74.11 68.97 4,195,938,347 76,477,888 4,272,416,235
72 B12.10 Vũ Thạch Quang Phò ng 15Z7 0913532911 74.11 68.91 4,242,615,105 77,396,556 4,320,011,661
73 B12.12a Nguyễn Hữu Tự Trí Tậ p Thể Xí 0938350310 74.92 70.13 4,584,630,469 83,619,586 4,668,250,055
74 B12a.01 BÙI THỊ HẢI YẾN A9.6 Khu Ph 0989602796 65.11 60.39 3,735,538,745 68,145,074 3,803,683,819
75 B12a.02 Nguyễn Đức Nga 8 Ngõ 44 H 0903404396 65.11 60.29 3,630,634,293 66,237,346 3,696,871,639
76 B12a.03 Kolaxis Dimitrios - NikolaosDianellou 8 +85265463014 71.29 65.90 4,047,808,900 73,776,253 4,121,585,153
77 B12a.04 Nguyễn Thụy Ly Cơ 168/8A Bù i 0909076667 72.50 67.59 3,471,885,170 63,309,521 3,535,194,691
78 B12a.05 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 41 Đườ ng S 0948368999 65.09 60.03 3,433,646,547 62,654,777 3,496,301,324
79 B12a.06 Đàm Quốc Bảo 610 Lô A, C 0968082436 53.66 49.10 2,950,841,912 53,835,573 3,004,677,485
80 B12a.07 Đào Mai Hương 54 Lê Trọ n 0912551427 74.70 69.31 4,187,131,751 76,389,266 4,263,521,017
81 B12a.08 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 15/12 Khu P 093829920 105.11 98.18 5,213,880,618 95,165,558 5,309,046,176
82 B12a.09 Đỗ Ngọc Trâm Lộ c Tiến, T 0908091969 74.11 68.97 3,965,693,768 72,361,847 4,038,055,615
83 B12a.10 Nguyễn Minh Hiền Phò ng 1810D 0904150995 74.11 68.91 4,178,463,172 76,230,157 4,254,693,329

Trang 9
84 B12a.12 TSAI, CHENG - HUNG Là ng Chuyên 0977985598 97.89 91.65 6,437,835,059 117,394,817 6,555,229,876
85 B12a.12a Sử Thị Kim Trâm 48 Yên Bá i, 0903134579 74.92 70.13 4,449,914,541 81,098,801 4,531,013,342
86 B12b.01 Hồng Mỹ Phượng Phườ ng Tâ n 0913903025 65.11 60.39 3,665,651,608 66,874,399 3,732,526,007
87 B12b.02 Trịnh Kiều Vân 551 Kim Mã , 0938223066 65.11 60.29 3,857,726,200 70,366,290 3,928,092,490
88 B12b.03 Phạm Lữ Đoan Trang 24C Đườ ng s 0913904477 71.29 65.90 4,111,316,353 74,998,032 4,186,314,385
89 B12b.04 Nguyễn Thanh Hà 360E/11 Nơ 0903877911 72.50 67.59 3,746,465,839 68,301,897 3,814,767,736
90 B12b.05 Lê Thị Tuyết Lan 5 Ngõ 96, H 0936808586 65.09 60.03 3,437,096,010 62,717,494 3,499,813,504
91 B12b.06 Hà Thụy Xuân Lan 1401A Chung 0908220878 53.66 49.10 3,031,395,374 55,300,181 3,086,695,555
92 B12b.07 Hoàng Nghĩa Quang Hưng 25/9 Nguyễ 0915470997 74.70 69.31 4,091,213,613 74,574,729 4,165,788,342
93 B12b.08 Phan Minh Quân 117 Lê Thị 0909897588 105.11 98.18 4,581,484,935 83,667,455 4,665,152,390
94 B12b.09 TRẦN QUANG ĐÔNG 26 Huỳnh T 0913495912 74.11 68.97 3,593,717,338 65,598,639 3,659,315,977
95 B12b.10 Sẩm Hùng Sùi 12-14, P4, 0913410438 74.11 68.91 4,182,660,026 76,306,463 4,258,966,489
96 B12b.11 HA ANHHUY THUC 7811 Eads A 14153239591 107.78 101.25 6,671,443,686 121,678,203 6,793,121,889
97 B12b.12 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Thô n 3, Xã 01258885887 97.89 91.65 6,444,797,099 117,521,400 6,562,318,499
98 B12b.12a Lưu Cẩm Tú 180/37B Xô 0903505785 74.92 70.13 4,408,111,058 80,338,737 4,488,449,795
99 B15.01 HUỲNH TẤN TÀI G2-04.04, C 0945210182 65.11 60.39 3,979,931,360 72,588,576 4,052,519,936
100 B15.02 CHANG, MEI-HUA 25F-3.No.35 +886928853336 65.11 60.29 3,858,836,755 70,386,482 3,929,223,237
101 B15.03 TRẦN TÂM NHI 86 Trầ n Quố 0914462246 71.29 65.90 4,055,729,937 73,987,370 4,129,717,307
102 B15.04 LÝ TÂN HUỆ 37B Phạ m N 0913803973 72.50 67.59 4,098,425,758 74,769,987 4,173,195,745
103 B15.05 MIHAN JOON KEE 160 Daniel (+1)4047046900 65.09 60.03 4,023,172,935 73,373,438 4,096,546,373
104 B15.07 NGUYỄN MINH NGỌC 43/9 Phan X 0903669541 74.70 69.31 4,321,739,141 78,836,673 4,400,575,814
105 B15.08 TRẦN MỘNG THÚY VY 65 Lê Thị R 0903659759 105.11 98.18 5,245,054,878 95,732,363 5,340,787,241
106 B15.09 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 67 Nguyễn T 0918332939 74.11 68.97 4,191,821,385 76,473,258 4,268,294,643
107 B15.10 HUỲNH THỊ HOA THU 242/6N Điệ 0903958577 74.11 68.91 4,293,964,902 78,330,188 4,372,295,090
108 B15.11 CHIE JAMES CHIUN-CHAI 54 Lawton S (+65)98366382 107.78 101.25 7,264,815,916 132,466,789 7,397,282,705
109 B15.12a TEE CHIN EE 4 Mount Sin 6581866330 74.92 70.13 4,355,331,712 79,450,518 4,434,782,230
110 B16.03 LI BING #3402 Marin +6584074973 71.29 65.90 4,779,939,736 87,154,821 4,867,094,557
111 B16.06 Trần Kim Nguyên 581/7 Bà Hạ 0938958592 53.66 49.10 3,127,375,767 56,995,287 3,184,371,054
112 B16.08 TRANG THỊ PHƯỢNG B128/6 Khu 0901841666 105.11 98.18 5,818,764,371 106,163,445 5,924,927,816
113 B16.11 Trà Thị Thanh Mỹ 242/7 Bù i V 0918414785 107.78 101.25 5,286,752,500 96,502,000 5,383,254,500
114 B16.12 NGUYỄN THỊ DUNG 28/1/26 Pha 0983176234 97.89 91.65 6,161,959,954 112,378,906 6,274,338,860
115 B17.01 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 178/1 Hậ u G 0918171711 65.11 60.39 3,681,764,631 67,167,363 3,748,931,994
116 B17.02 Nguyễn Thị Liên Thủy 102 C4 Lê H 0908406883 65.11 60.29 3,981,437,140 72,554,193 4,053,991,333
117 B17.03 NGÔ VĂN THIÊN 102/1 Cố ng 0906755455 71.29 65.90 3,980,749,185 72,624,083 4,053,373,268
118 B17.04 Vũ Trần Tuyết Nhung 3/53/12 Th 0989009239 72.50 67.59 3,760,068,827 68,618,043 3,828,686,870
119 B17.05 Phạm Thị Ninh 86 Tô n Thấ t 0909395550 65.09 60.03 3,286,350,198 59,976,661 3,346,326,859
120 B17.06 Nguyễn Quốc Anh 64/7A Quan 0908160092 53.66 49.10 3,048,712,804 55,565,051 3,104,277,855
121 B17.07 Võ Tuấn Hiến 1/7 Lê Quý 0933584438 74.70 69.31 4,320,514,170 78,814,401 4,399,328,571
122 B17.08 Corvo David 4 Bambridg 0906820970 105.11 98.18 4,727,345,761 86,219,505 4,813,565,266
123 B17.09 Nguyễn Hữu Phước B2-1 Khu Ph 0908262782 74.11 68.97 4,221,328,389 76,939,525 4,298,267,914
124 B17.10 Nguyễn Nguyệt Anh 151/5 Đồ ng 0909658355 74.11 68.91 3,782,697,269 68,964,250 3,851,661,519
125 B17.12 CHEN, CHEN 25A Tower1, +85267382106 97.89 91.65 7,429,972,920 135,433,688 7,565,406,608
126 B17.12a Nguyễn Thị Băng Tâm 12/4D Nguyễ 0903341221 74.92 70.13 4,423,540,958 80,690,686 4,504,231,644

Trang 10
127 B18.01 NGUYỄN ANH HÙNG 1062/8B Tỉn 0868350527 65.11 60.39 4,091,362,029 74,614,589 4,165,976,618
128 B18.02 Nguyễn Chí Thắng 1/1 Đườ ng 01294681986 65.11 60.29 3,954,533,323 72,126,419 4,026,659,742
129 B18.03 Lê Thị Thu Trang 72 Trương 0938598389 71.29 65.90 4,041,921,313 73,736,304 4,115,657,617
130 B18.04 Nguyễn Quốc Huy 40/17/8 Nguyễn Vă n Đậ u, Phườ ng 6, Quậ n Bình Thạ nh, T 72.50 67.59 3,820,584,547 69,649,510 3,890,234,057
131 B18.05 Lê Đăng Phương 18B Điện Bi 0908800428 65.09 60.03 3,526,741,905 64,286,298 3,591,028,203
132 B18.06 PHÙNG THỊ THÚY HẰNG 55/58 Nguy 0906605506 53.66 49.10 3,027,944,796 55,237,444 3,083,182,240
133 B18.07 Nguyễn Hồng Hạnh 87 Ngõ 12, 0903423960 74.70 69.31 4,193,810,538 76,440,128 4,270,250,666
134 B18.08 Trần Anh Tuấn S26 Bến Vâ n 0913702579 105.11 98.18 5,080,912,581 92,747,957 5,173,660,538
135 B18.09 Phạm Thị Hà Tổ dâ n phố 0969494858 74.11 68.97 4,027,168,181 73,479,564 4,100,647,745
136 B18.10 Phạm Thị Thu Tâm A110 Tổ 2 K 0982010203 74.11 68.91 4,181,254,770 76,280,913 4,257,535,683
137 B18.11 HẠ THÀNH KIÊN 31/33 Tô n 0903456050 107.78 101.25 4,685,873,756 85,576,932 4,771,450,688
138 B18.12 Nguyễn Thị Ngọc Linh 339 Phan Đ 0903738780 97.89 91.65 6,807,643,453 124,118,606 6,931,762,059
139 B18.12a Lương Tú Thanh 780/14L Sư 0908036891 74.92 70.13 4,566,063,605 83,210,602 4,649,274,207
140 B19.01 Lê Đình Đạo C6-1 Khu Sk 0936362929 65.11 60.39 3,964,827,499 72,313,961 4,037,141,460
141 B19.02 Phạm Thị Phương Loan 1810 Tầ ng 0969315689 65.11 60.29 4,175,899,996 76,089,882 4,251,989,878
142 B19.03 Hoàng Hà Số 18B Hồ Đ 0904426666 71.29 65.90 4,333,048,949 79,029,534 4,412,078,483
143 B19.04 Vương Gia Nghi 18 Nguyễn B 0938659935 72.50 67.59 3,829,236,941 69,806,826 3,899,043,767
144 B19.05 Phạm Thị Phương Loan 410 Lô A Ch 0918627939 65.09 60.03 3,643,074,335 66,462,555 3,709,536,890
145 B19.07 Phạm Đình Hưng 231/7 Tô n T 0908453912 74.70 69.31 4,140,522,780 75,471,260 4,215,994,040
146 B19.08 Hoàng Thị Huệ 89 Đà o Duy 0949270883 105.11 98.18 5,206,881,208 94,938,331 5,301,819,539
147 B19.09 Phạm Nguyên Vũ 46/25 Trầ n 0903996999 74.11 68.97 4,163,292,381 75,954,549 4,239,246,930
148 B19.10 Trần Thu Hương Tậ p thể Cty 0977393987 74.11 68.91 4,089,233,114 74,537,629 4,163,770,743
149 B19.11 HUỲNH TẤN TÀI 12/2/7A Võ 0938926064 107.78 101.25 7,322,531,663 133,516,167 7,456,047,830
150 B19.12 NGUYỄN VÂN KHANH 209 Nguyễn 0908203946 97.89 91.65 6,655,660,921 121,355,288 6,777,016,209
151 B19.12a Nguyễn Thị Thêm Vinh Tâ n, T 0933377773 74.92 70.13 4,525,993,916 82,553,467 4,608,547,383
152 B20.01 Nguyễn Thị Tuyết 178 Đườ ng 0909087786 65.11 60.39 3,755,389,895 68,444,516 3,823,834,411
153 B20.02 MAI HOÀNG 06 Trườ ng S 0907531050 65.11 60.29 3,924,825,735 71,586,281 3,996,412,016
154 B20.03 Lê Tuấn Linh 204B7/3 Ng 0903747171 71.29 65.90 4,035,847,179 73,625,865 4,109,473,044
155 B20.04 Giang Thị Kiêm Phượng 116/19 Đườ 0902671228 72.50 67.59 3,870,517,761 70,626,205 3,941,143,966
156 B20.05 Trần Thái Thanh 138/13 Ngu 0977678911 65.09 60.03 3,610,504,724 65,870,380 3,676,375,104
157 B20.06 Nguyễn Thanh Vũ 019 Lô F, Đ 0919232999 53.66 49.10 3,102,805,766 56,598,552 3,159,404,318
158 B20.07 TRẦN ĐỨC HUY 66/2 Trệt, Lử ng, Bạ ch Vâ n, Phườ ng 05, Quậ n 5, TP. Hồ Ch 74.70 69.31 4,076,542,767 74,378,557 4,150,921,324
159 B20.08 Huỳnh Nghĩa Thiện 65/6 Lý Lon 0908336699 105.11 98.18 5,073,272,335 92,609,044 5,165,881,379
160 B20.09 Nguyễn Thế Hoàng Khâm 11.10 Horiz 0903000805 74.11 68.97 4,187,755,220 76,399,328 4,264,154,548
161 B20.10 Lê Thị Xuân Lan 12 Đườ ng 5 0908297858 74.11 68.91 4,328,443,069 78,886,901 4,407,329,970
162 B20.11 HÀ TỐ NGUYÊN 150/29 Ngu 0908401001 107.78 101.25 7,221,910,318 131,686,688 7,353,597,006
163 B20.12 WONG SHUN SHING SAMSON28 Bel-Air (+85)293458396 97.89 91.65 7,360,256,261 134,166,112 7,494,422,373
164 B20.12a Lê Tuấn Anh 470 An Dươ 0908090809 74.92 70.13 4,507,927,032 82,224,978 4,590,152,010
165 B21.01 Nguyễn Chính Nghĩa 281 Nguyễn 0903372656 65.11 60.39 3,854,420,686 70,306,564 3,924,727,250
166 B21.02 Vũ Thị Minh Yến 159 Vương 0983246956 65.11 60.29 3,848,761,584 70,203,297 3,918,964,881
167 B21.03 Bùi Chí Hùng Vũ 109 KP Mỹ 0903694746 71.29 65.90 4,043,591,055 73,699,565 4,117,290,620
168 B21.04 Trần Anh Đào A80 Dự á n C 0908890225 72.50 67.59 3,953,759,758 72,139,696 4,025,899,454
169 B21.05 Trần Thị Thọ 19A Dương 0909159703 65.09 60.03 3,566,422,428 65,068,884 3,631,491,312

Trang 11
170 B21.06 Bùi Cảnh Phượng Quỳnh 1/2/12 Gian 0945980986 53.66 49.10 3,150,277,627 57,461,677 3,207,739,304
171 B21.07 Phan Mai Diễm Tâ n Tạ o, TT 0913106603 74.70 69.31 4,307,444,549 78,576,771 4,386,021,320
172 B21.08 Trần Ngọc Hải 106/41 Cố ng Lở , Phườ ng 15, Quậ n Tâ n Bình, TPHCM 105.11 98.18 4,918,205,612 89,789,649 5,007,995,261
173 B21.09 Bùi Ngọc Trang 342 Tô n Đả n 0983353883 74.11 68.97 4,238,310,266 77,248,287 4,315,558,553
174 B21.10 Nguyễn Hương Giang 178/1 Hậ u G 0918171711 74.11 68.91 4,328,927,232 78,965,867 4,407,893,099
175 B21.12a Lê Tuấn Anh 470 An Dươ 0908090809 74.92 70.13 4,512,453,934 82,307,286 4,594,761,220
176 B22.01 Hoàng Huy Bình 209/5B Trầ n 0988188938 65.11 60.39 3,759,548,260 68,581,611 3,828,129,871
177 B22.02 Bùi Thị Ngọc Phương - TrầnB212 C/C 4 0909869094 65.11 60.29 3,956,525,726 72,162,645 4,028,688,371
178 B22.03 Nguyễn Huỳnh 22 Lô F, Đư 0907791616 71.29 65.90 4,216,619,193 76,912,629 4,293,531,822
179 B22.04 Trần Thị Thanh Nga 144 Xó m Đấ t 0903014036 72.50 67.59 3,779,006,940 68,962,372 3,847,969,312
180 B22.05 Trần Châu Hoàng Yến - DươA5.04 Cả nh 0903048757 65.09 60.03 3,617,761,350 66,002,319 3,683,763,669
181 B22.06 Nguyễn Thị Tuyết Em Trườ ng Thà 0981882887 53.66 49.10 3,051,158,342 55,659,508 3,106,817,850
182 B22.07 Phan Thị Lan 174/11/16 0918766408 74.70 69.31 4,346,147,769 79,209,896 4,425,357,665
183 B22.08 ĐẶNG DUY THANH NHÃ 30 Đoà n Vă n 0918015868 105.11 98.18 5,243,800,277 95,709,552 5,339,509,829
184 B22.09 LỮ CẨM THẢO 107 Lô A C/ 0937323925 74.11 68.97 4,238,700,855 77,325,612 4,316,026,467
185 B22.10 TRẦN THỊ MỸ LOAN 07 Thích Q 0903713940 74.11 68.91 4,333,274,701 79,044,912 4,412,319,613
186 B22.11 TRẦN THỊ MỸ LOAN 07 Thích Q 0903713940 107.78 101.25 7,360,172,371 134,200,543 7,494,372,914
187 B22.12 PHẠ M VĂ N THIÊ N CHƯƠNG 3609 Đườ ng +861862169732 97.89 91.65 7,498,346,434 136,676,842 7,635,023,276
188 B22.12a Lê Tuấn Anh 470 An Dươ 0908090809 74.92 70.13 4,516,985,366 82,389,675 4,599,375,041
189 B23.01 LÊ THANH HOA 2-C10 T2 Đ 0938223066 65.11 60.39 4,087,285,190 74,540,464 4,161,825,654
190 B23.02 LÊ DUY ĐẠT 92 Mai Vă n 0917601616 65.11 60.29 4,209,292,471 76,758,404 4,286,050,875
191 B23.03 LÊ QUANG VINH - PHẠM QU 106 B2B Trạ +31680088672 71.29 65.90 4,470,340,484 81,525,743 4,551,866,227
192 B23.04 CHỬ THANH THỦY 56B Phố Hu 0913343536 72.50 67.59 4,059,710,275 74,066,069 4,133,776,344
193 B23.05 NGUYỄN THỊ THU HÀ M1.07 Lô H1 0903157808 65.90 60.03 3,722,917,543 67,914,250 3,790,831,793
194 B23.07 NGUYỄN TRUNG TIẾN 449/15 Sư 0909398686 74.70 69.31 4,460,756,312 81,364,258 4,542,120,570
195 B23.08 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 18 Đườ ng 1 0918494742 105.11 98.18 5,439,453,657 99,266,886 5,538,720,543
196 B23.09 LÊ HOÀNG DŨNG 94 Tô n Thấ t 0918182839 74.11 68.97 4,238,087,707 77,314,464 4,315,402,171
197 B23.10 NGUYỄN TUẤN TÚ P11.01, Tầ n 0903819381 74.11 68.91 4,296,452,087 78,375,410 4,374,827,497
198 B23.12 NGUYỄN THỊ CẨM TRINH 480D Hai Bà 0919128929 97.89 91.65 6,687,170,433 121,928,188 6,809,098,621
199 B23.12a VÒONG MINH SANG - TRẦN 59/1A Tiền 0981013377 74.92 70.13 4,750,917,448 86,642,986 4,837,560,434
200 B24.01 Phạm Văn Thiện 538 Nguyễn 0903348075 65.11 60.39 3,628,327,066 66,134,283 3,694,461,349
201 B24.02 Nguyễn Minh Hoàng (HENRY2805_Marke 0978979577 65.11 60.29 3,897,639,172 71,091,980 3,968,731,152
202 B24.03 Nguyễn Ngọc Hải 2932 San Fe 0962768128 71.29 65.90 4,021,291,428 73,294,117 4,094,585,545
203 B24.04 Nguyễn Thế Hoàng Khâm 11.10 Horiz 0903000805 72.50 67.59 4,021,341,502 73,368,455 4,094,709,957
204 B24.05 Nguyễn Ánh Tuyết 142 Phan Vă 0903985965 65.09 60.03 3,621,395,111 66,068,387 3,687,463,498
205 B24.06 Chang Yi Jan 15F No 357, 886933707155 53.66 49.10 3,323,436,392 60,560,025 3,383,996,417
206 B24.07 Trương Vũ Thanh Hà - Bùi T93/30 Hoà n 0908122311 74.70 69.31 4,196,251,273 76,555,075 4,272,806,348
207 B24.08 Nguyễn Thị Minh Phượng 168/59 Đoà n 0918188177 105.11 98.18 5,186,934,690 94,675,632 5,281,610,322
208 B24.09 Nguyễn Hải Triều 80 Đườ ng 30 0888818688 74.11 68.97 4,119,105,365 75,080,925 4,194,186,290
209 B24.10 Lương Hòa Hiệp 732B Đườ ng 0909994186 74.11 68.91 4,209,001,243 76,785,395 4,285,786,638
210 B24.12 JEONG JE KWEON Flat G.11FL +85291237420 97.89 91.65 7,384,940,853 134,614,923 7,519,555,776
211 B24.12a Nguyễn Thị Bích Liên 130 Phan V 0908183090 74.92 70.13 4,525,448,613 82,472,148 4,607,920,761
212 B25.01 Nguyễn Thị Kim Châu 2.2 Lô B Cư 0903395387 65.11 60.39 3,729,039,049 67,965,410 3,797,004,459

Trang 12
213 B25.02 Nguyễn Đoan Trinh 89 Đà o Duy 0949270883 65.11 60.29 4,236,406,730 77,190,004 4,313,596,734
214 B25.03 Bùi Chí Hùng Vũ 109 KP Mỹ 0903694746 71.29 65.90 4,053,743,014 73,884,146 4,127,627,160
215 B25.04 Vũ Thị Minh Hoàng 478/2 Hai B 0934086098 72.50 67.59 3,804,592,033 69,427,556 3,874,019,589
216 B25.05 Nguyễn Lại Xuân Hồng 243/49A Tô 0906771388 65.09 60.03 3,577,495,161 65,209,085 3,642,704,246
217 B25.06 Lê Quốc Hải 25 Đườ ng Nộ 0938171071 53.66 49.10 3,160,942,451 57,605,590 3,218,548,041
218 B25.07 Cheung Clarence Leonard Canada 85261006523 74.70 69.31 4,137,760,875 75,421,043 4,213,181,918
219 B25.08 Lê Kim Tuyến 14 Lô H1, K 0983842454 105.11 98.18 4,716,485,339 86,122,008 4,802,607,347
220 B25.09 NGUYỄN THỊ KIM ANH 70 Hà m Ngh 0909051415 74.11 68.97 4,098,216,440 74,771,350 4,172,987,790
221 B25.10 Trần Thị Ngọc Hà - Phạm Ti 109/6/2 Trầ 0937131376 74.11 68.91 3,882,634,606 70,851,456 3,953,486,062
222 B25.11 ONG CHONG HUAT #14-57, Go 6596336652 107.78 101.25 6,282,744,593 114,610,947 6,397,355,540
223 B25.12 LEE MYOUNG PIL Korea 0909409640 97.89 91.65 7,386,062,879 134,635,323 7,520,698,202
224 B25.12a Nguyễn Hữu Trí 236B Nguyễn 0903953404 74.92 70.13 4,523,791,587 82,513,425 4,606,305,012
225 B26.01 NGUYỄN THỊ THANH P2-C10 T/T 0938223066 65.11 60.39 4,091,384,915 74,615,005 4,165,999,920
226 B26.02 LƯƠNG DIỆU PHƯƠNG Tổ 10, Lĩnh +6587837099 65.11 60.29 4,147,483,965 75,634,613 4,223,118,578
227 B26.03 HOÀNG DUY KHANG 4111 Claud 0905100621 71.29 65.90 4,474,824,399 81,607,269 4,556,431,668
228 B26.04 CHANG NAI CHUNG 7F No.49 Al 0902896612 72.50 67.59 3,942,593,302 71,936,670 4,014,529,972
229 B26.05 WEIFENG QIAN Room1203, 0961811249 65.09 60.03 4,031,322,998 73,521,621 4,104,844,619
230 B26.06 TRẦN QUỐC THỊNH 33 Đườ ng Số 0902833889 53.66 49.10 3,536,029,488 64,475,347 3,600,504,835
231 B26.07 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN Phá p Vâ n Tứ 0984404330 74.70 69.31 4,374,736,210 79,800,256 4,454,536,466
232 B26.08 ĐOÀN MẠNH HÙNG 16.6T17 Đ. 0912702083 105.11 98.18 5,388,571,701 98,341,760 5,486,913,461
233 B26.09 PHÙNG THỊ NGỌC BÍCH Số 288 Tô H 0904580088 74.11 68.97 4,264,280,970 77,790,705 4,342,071,675
234 B26.10 YU YUAN CHIEH 5 Floor, No 0903200031 74.11 68.91 4,345,710,215 79,271,012 4,424,981,227
235 B26.12 CHIANG JOON WING 5 Holt Road +6596574784 97.89 91.65 7,502,904,669 136,759,719 7,639,664,388
236 B26.12a HỒ KHẢ THỊNH 107/7E8 Đi 0903000476 74.92 70.13 4,755,682,812 86,729,629 4,842,412,441
237 B27.01 Quách Thị Tuyết Nhung 53-C9 Đườ n 0903724605 65.11 60.39 3,767,103,569 68,718,980 3,835,822,549
238 B27.02 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 487 Xô Viết 0938500878 65.11 60.29 3,964,475,541 72,307,187 4,036,782,728
239 B27.03 Phùng Thị Thúy Hằng 55/58 Nguy 0906606506 71.29 65.90 4,116,963,011 75,100,698 4,192,063,709
240 B27.04 Nguyễn Thị Hường D402 Tầ ng 5 0944234097 72.50 67.59 3,867,593,672 70,504,221 3,938,097,893
241 B27.05 Trần Lê Vương Trúc 664 Xa lộ H 0983580890 65.09 60.03 3,569,358,041 65,122,259 3,634,480,300
242 B27.06 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1.13.3 Chun 0937117954 53.66 49.10 3,083,396,769 56,245,661 3,139,642,430
243 B27.07 Huỳnh Thị Bảo Trâm 68/26 Đồ ng 0908539777 74.70 69.31 4,200,466,017 76,631,707 4,277,097,724
244 B27.08 Trần Kim Long 44/21 Đườ n 0903018174 105.11 98.18 4,504,659,175 82,270,623 4,586,929,798
245 B27.09 Trần Kim Long 44/21 Đườ n 0903018174 74.11 68.97 3,586,698,222 65,471,019 3,652,169,241
246 B27.10 Nguyễn Quỳnh Giang 2 Lô J, Đườ 0908897078 74.11 68.91 4,345,841,663 79,203,239 4,425,044,902
247 B27.11 LI LI 7-1501RM.# +85252252330 107.78 101.25 7,252,795,000 132,248,227 7,385,043,227
248 B27.12 NGUYỄ N NGỌ C HẢ I 2932 San Fe 0962768128 97.89 91.65 7,504,044,226 136,780,439 7,640,824,665
249 B27.12a Nguyễn Thị Bình 43 Eng Kon 6587999392 74.92 70.13 4,573,606,435 83,419,149 4,657,025,584
250 B28.01 Nguyễn Công Luận Că n hộ 05, 0938223066 65.11 60.39 3,922,992,313 71,553,321 3,994,545,634
251 B28.02 Trương Danh Hoan 38/17 Lam 0903740154 65.11 60.29 3,935,543,452 71,719,763 4,007,263,215
252 B28.03 Đỗ Thu Giang 49 Hà ng Bà i 0912425555 71.29 65.90 4,532,741,494 82,660,307 4,615,401,801
253 B28.04 Đào Thị Thu Hương 342 Trương 0944333908 72.50 67.59 4,153,251,900 75,698,007 4,228,949,907
254 B28.05 Phạm Thị Ngọc Yến 90/26 Hoà ng 0933997080 65.09 60.03 3,755,900,417 68,513,938 3,824,414,355
255 B28.06 Nguyễn Thị Khánh 216 Trầ n Hư 0909000990 53.66 49.10 3,166,019,364 57,747,890 3,223,767,254

Trang 13
256 B28.07 Dương Văn Toàn Số 66, Thợ 0915299799 74.70 69.31 4,337,046,568 79,114,990 4,416,161,558
257 B28.08 Trần Thanh Hùng 87/22 Trầ n 0903648812 105.11 98.18 5,282,201,374 96,407,754 5,378,609,128
258 B28.09 Chiong Meng Chuan 15 HongKon +6597873641 74.11 68.97 4,079,474,750 74,430,592 4,153,905,342
259 B28.10 Hà Quang Giang - Cam PhượB1303 Bota 0908338022 74.11 68.91 4,326,144,056 78,845,101 4,404,989,157
260 B28.11 BẠCH QUANG MINH 7 Dâ n Tộ c, 0903755676 107.78 101.25 6,843,056,882 124,798,443 6,967,855,325
261 B28.12 HOÀNG VÂN THỦY Khu 2, Thị 0902639289 97.89 91.65 6,777,882,765 123,577,503 6,901,460,268
262 B28.12a Lưu Thanh Thủy M25 H3 Chu 0908803708 74.92 70.13 4,573,159,907 83,339,626 4,656,499,533
263 B29.01 VŨ SỸ NAM 26A Lạ c Lon 0917284165 65.11 60.39 4,111,904,041 74,988,080 4,186,892,121
264 B29.02 BÙI QUỐC HỒNG 55/54 Lê N 0903310105 65.11 60.29 4,278,884,098 78,023,706 4,356,907,804
265 B29.03 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 1/5 Đườ ng s 0903332228 71.29 65.90 4,510,731,598 82,260,127 4,592,991,725
266 B29.04 NICOLA BELLAVERE Via Chiesa 0908574336 72.50 67.59 4,061,288,808 74,094,770 4,135,383,578
267 B29.05 HỒ THANH THỤY B1-03 KP Mỹ 0908272757 65.09 60.03 3,698,415,443 67,468,757 3,765,884,200
268 B29.06 LI JINGHENG Room 7-1901
+8613301737789 53.66 49.10 3,543,132,429 64,604,491 3,607,736,920
269 B29.07 TRƯƠNG THỊ LÀI An Ninh, H 0902441199 74.70 69.31 4,396,681,281 80,199,257 4,476,880,538
270 B29.08 Huỳnh Trọng Trung 2 Đườ ng 4, 0911193030 105.11 98.18 5,556,469,769 101,394,452 5,657,864,221
271 B29.09 PHẠM THỊ KIỀU KHANH 65 Hà Huy G 0907979282 74.11 68.97 4,219,521,395 76,976,895 4,296,498,290
272 B29.10 ĐẶNG THỊ LIÊN 427/10 Ngu 01228826996 74.11 68.91 4,367,509,744 79,667,367 4,447,177,111
273 B29.11 TAN JIN KIAT 52 Tanah M +6593661718 107.78 101.25 7,320,560,069 133,480,319 7,454,040,388
274 B29.12a CHUA KOK KHOON BLK 237 Pas +6597378683 74.92 70.13 4,704,627,520 85,801,351 4,790,428,871
275 B30.01 Hoàng Minh Hùng 2 Đườ ng 8A, KDC Trung Sơn, Bình Hưng, Bình Chá nh, TP. 65.11 60.39 3,663,879,691 66,842,182 3,730,721,873
276 B30.02 Dương Quốc Cường 759/5/1A, K 0918333333 65.11 60.29 4,160,614,144 75,811,957 4,236,426,101
277 B30.03 Lê Anh Tuấn 252 Đề Thá m 0903952772 71.29 65.90 4,541,847,784 82,825,876 4,624,673,660
278 B30.04 Trần Vĩ Cường - Lê Mỹ Trúc 79/52/12 T 0903347437 72.50 67.59 4,095,230,203 74,711,886 4,169,942,089
279 B30.05 Mai Trọng Chính - Tô Thị QuCă n hộ 511- 0912127424 65.09 60.03 3,306,812,252 60,287,577 3,367,099,829
280 B30.06 Lê Quốc Hải 25 Đườ ng Nộ 0938171071 53.66 49.10 3,171,095,941 57,790,199 3,228,886,140
281 B30.07 Lee, Yueh - Hsun Taiwan 01646336341 74.70 69.31 3,882,763,219 70,855,292 3,953,618,511
282 B30.08 Nguyễn Thanh Hiền Số 3B Ô ng Í 0905586668 105.11 98.18 5,103,070,469 93,150,828 5,196,221,297
283 B30.09 Nguyễn Thị Như 40 KP3, Phư 0939819898 74.11 68.97 4,091,536,733 74,579,677 4,166,116,410
284 B30.10 Kim Hyunchul Korea 821037384321 74.11 68.91 4,333,852,382 78,985,252 4,412,837,634
285 B30.11 PAN, MIN Unilever Ch 8618101883165 107.78 101.25 7,000,089,905 127,653,589 7,127,743,494
286 B30.12 TRAN, GIANG TUNG 113 Ascot D 0903092316 97.89 91.65 6,572,981,972 119,852,034 6,692,834,006
287 B30.12a Nguyễn Gia Bảo 68/6 Lê Vă n 097551878 74.92 70.13 4,798,284,737 87,504,209 4,885,788,946
288 B31.01 NGUYỄN KHÁNH VÂN 212 Trầ n H 0916272954 65.11 60.39 4,132,525,763 75,363,020 4,207,888,783
289 B31.02 VŨ ĐỨC THÁI Tò a nhà cao 0909003103 65.11 60.29 3,929,935,439 71,679,185 4,001,614,624
290 B31.03 MARCO BREU MC Kinsey C100000609 71.29 65.90 3,870,259,388 70,615,178 3,940,874,566
291 B31.04 BÙI TRUNG CHÍNH 1178/10 Tr 0918473447 72.50 67.59 4,303,048,027 78,490,392 4,381,538,419
292 B31.05 BÙI HOÀNG KIM THANH 17/8/3_5 H 0966666544 65.09 60.03 3,858,079,344 70,371,737 3,928,451,081
293 B31.06 ĐẶNG MỸ LIÊN B17.03 Chu 0903380879 53.66 49.10 3,245,922,370 59,200,672 3,305,123,042
294 B31.07 LÂM THANH HÀ 262/11 Phạ 0903129366 74.70 69.31 4,418,736,076 80,600,253 4,499,336,329
295 B31.08 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 94/12 Đườ ng 0919285326 105.11 98.18 5,327,000,158 97,222,277 5,424,222,435
296 B31.09 ONG CHONG HUAT #14-57, Go 6596336652 74.11 68.97 3,930,437,073 71,720,816 4,002,157,889
297 B31.10 NGUYỄN THỊ NHUNG Thị trấ n Ea 0975083134 74.11 68.91 4,389,418,270 80,065,704 4,469,483,974
298 B31.11 LÂM QUÝ VINH 5 Đườ ng 11, 0919285326 107.78 101.25 6,750,478,961 123,115,208 6,873,594,169

Trang 14
299 B31.12 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 94/12 Đườ ng 0919285326 97.89 91.65 6,792,518,630 123,843,610 6,916,362,240
300 B31.12a NGUYỄN NGỌC BÍCH HẰNG 53/34/115 0913724044 74.92 70.13 4,875,413,065 88,906,543 4,964,319,608
301 B32.01 Đinh Khánh Nam 151/5 Đồ ng 0975882255 309.00 191.00 12,396,256,594 226,101,865 12,622,358,459
302 B32.02 TRẦN KIM LONG 44/21 Đườ n 0903018174 317.00 201.00 12,680,146,556 231,300,956 12,911,447,512
303 B32.03 VŨ NGỌ C LAN 105/1A Hoà 0907996839 343.00 234.00 19,627,394,326 357,738,151 19,985,132,477
304 B32.04 NGUYỄN XUÂN VINH Khố i 17, P 0903464999 304.00 211.00 17,988,385,936 327,851,853 18,316,237,789
305 B32.05 HOÀNG NGỌC ANH 1001 Nhà D 0913698888 79.00 209.00 16,029,537,949 292,228,945 16,321,766,894
III Penthouse
- - -

IV Shophouse
1 TM.A.01 CHANG KOU TAI - YU, LI-MEI5F, No 60, +886 965728128 98.38 93.36 10,235,925,977 186,457,421 10,422,383,398
2 TM.A.02 MẠC THỊ THANH THÚY 325 Lô L, C 0913944270 76.54 72.03 8,958,503,304 163,151,663 9,121,654,967
3 TM.A.03 LÊ HUY KIÊN 25A Yên Bá i 0937272147 81.82 78.11 9,382,243,051 170,878,795 9,553,121,846
4 TM.A.04 Đoàn Thị Phúc An 115 Ấ p Thị 0938991335 93.53 88.79 11,941,268,465 217,446,531 12,158,714,996
5 TM.A.05 Thái Mỹ Linh 127 An Dươ 0917568851 103.85 98.91 13,146,020,553 239,389,018 13,385,409,571
6 TM.A.06 Đàm Thị Kim Dung 23 Mỹ Giang 0903880214 92.01 87.03 12,184,341,419 221,859,447 12,406,200,866
7 TM.A.07 Nguyễn Thị Bích Lan Că n hộ A1413 Khu că n hộ Hoà ng Anh, Số 357 Lê Vă n Lươn 89.50 83.44 14,861,466,279 270,520,999 15,131,987,278
8 TM.A.08 Nguyễn Thị Bích Lan Că n hộ A1413 Khu că n hộ Hoà ng Anh, Số 357 Lê Vă n Lươn 79.69 75.09 12,949,369,919 235,724,336 13,185,094,255
9 TM.A.09 Thái Cẩm Linh 127 An Dươ 0917567851 116.29 111.17 18,291,762,545 332,993,883 18,624,756,428
10 TM.A.10 Nguyễn Thị Yến 14 Lê Vă n H 0982326442 91.85 87.55 13,916,007,354 253,346,230 14,169,353,584
11 TM.A.11 Nguyễn Thị Yến 14 Lê Vă n H 0982326442 77.32 73.15 11,821,259,210 215,131,486 12,036,390,696
12 TM.B.01 Mạc Thị Thanh Thúy 325 Lô L, C 0913944270 108.07 102.31 10,816,539,999 197,047,561 11,013,587,560
13 TM.B.02 Công ty Cổ phần Tâm An Kh 187/7 Điện 0938030777 73.36 69.64 7,622,571,252 138,853,038 7,761,424,290
14 TM.B.03 Hồ Nguyễn Thủy Tiên 642/43/20 0978790000 93.97 89.15 9,849,194,523 179,410,171 10,028,604,694
15 TM.B.04 WU TAN JU 2F, No 31, 88697507601 75.64 72.34 7,708,597,713 140,427,268 7,849,024,981
16 TM.B.05 Hoàng Thị Duy Hòa 232/103 Đo 0909950855 54.27 50.42 5,851,328,119 106,576,630 5,957,904,749
17 TM.B.06 Phạm Thị Ngọc Dung 94/12 Đườ ng 0903907589 77.17 74.30 8,132,783,258 148,147,074 8,280,930,332

II Văn Phòng
1 VPB.3a.30 Bùi Quang Huy 104 Ngô Gia 0902965999 31.92 29.12 2,112,267,468 25,813,715 2,138,081,183
2 VPB.6.33 Vĩnh Thành 138 Lầ u 1, 0903938521 37.65 34.21 2,528,629,022 30,901,619 2,559,530,641
3 VPA.3a.24 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1-13-3 Chung cư Cao tầ ng Phú Mỹ - Hoà ng Quố c Việt, Ph 40.29 36.17 2,689,505,215 33,559,973 2,723,065,188
4 VPA.6.38 Nguyễn Ngọc Lan A5-2 Khu ph 0978012828 34.09 30.52 2,626,230,428 32,094,344 2,658,324,772
5 VPB.6.30 Nguyễn Thị Thùy Dương 82/18 Đinh 0938018969 31.92 29.12 2,143,793,848 26,051,218 2,169,845,066
6 VPB.6.23 Lê Thị Mạnh Linh 354 Hai Bà 0931108639 30.87 26.75 2,073,274,313 25,336,851 2,098,611,164
7 VPB.5.31 Đào Diễm Phương Nga 51 Lê Quang 0909881110 31.42 28.04 2,256,615,313 25,661,984 2,282,277,297
8 VPB.3a.12 Mai Hoàng 6 Trườ ng
0907677787-0903840942
S 42.58 37.89 2,670,661,815 34,434,432 2,705,096,247
9 VPA.2.40 Mai Hoàng 6 Trườ ng
0907677787-0903840942
S 48.40 43.31 3,019,590,816 38,946,518 3,058,537,334
10 VPA.3a.21 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1-13-3 Chung cư Cao tầ ng Phú Mỹ - Hoà ng Quố c Việt, Ph 29.56 26.59 1,973,238,376 24,622,287 1,997,860,663
11 VPA.3a.22 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1-13-3 Chung cư Cao tầ ng Phú Mỹ - Hoà ng Quố c Việt, Ph 29.56 26.81 1,973,238,376 24,622,304 1,997,860,680
12 VPB.5.27 Võ Thị Loan 101 Đườ ng 0909360008 37.30 33.34 2,895,888,911 32,865,772 2,928,754,683
13 VPA.3a.07 Ngô Viết Hoàng Giao 66 Hẻm C7, 0918320226 36.30 33.37 2,120,219,673 29,355,789 2,149,575,462
14 VPA.3a.23 Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh 1-13-3 Chung cư Cao tầ ng Phú Mỹ - Hoà ng Quố c Việt, Ph 40.35 36.19 2,693,510,435 33,609,943 2,727,120,378

Trang 15
15 VPA.5.28 TIAN YANG Beijing Chi 0913205881 31.73 28.70 2,290,681,300 28,468,161 2,319,149,461
16 VPB.6.11 Lê Ngô Việt Anh 513/2A Điệ 0932001030 32.08 29.22 2,116,173,932 26,329,967 2,142,503,899
17 VPB.3a.26 Trần Hùng Phong - Phạm Th413/21 Hoà 0888365688 30.64 27.23 1,871,818,264 26,017,012 1,897,835,276
18 VPB.3a.22 Trần Bạch Hải - Võ Thị Kim Số 9.06 Chu 0916205877 30.67 27.66 2,029,550,227 24,802,833 2,054,353,060
19 VPB.6.28 Đặng Hữu Hiệp 383 Trầ n P 0903840889 35.33 32.22 2,442,603,092 29,850,348 2,472,453,440
20 VPB.3a.13 Mai Hoàng 6 Trườ ng
0907677787-0903840942
S 38.32 34.41 2,403,470,192 30,989,371 2,434,459,563
21 VPA.2.13 Đỗ Thị Thảo Ba C13/77 Tô n 0907080986 32.15 29.09 2,116,902,926 25,870,435 2,142,773,361
22 VPA.3a.17 MC NUL TY JOHN 53 Jervois 093711954 34.27 30.97 2,335,809,158 28,545,545 2,364,354,703
23 VPB.5.28 Ong Chong Huat Unit 14-57 0909360008 35.33 32.22 2,613,558,420 29,721,017 2,643,279,437
24 VPA.2.39 Mai Hoàng 6 Trườ ng
0907677787-0903840942
S 32.81 29.31 2,046,958,155 26,401,569 2,073,359,724
25 VPA.3a.06 Ngô Viết Hoàng Giao 66 Hẻm C7, 0918320226 36.35 33.40 2,123,494,253 29,396,275 2,152,890,528
26 VPB.6.10 Lai Hoàn 42 tầ ng 1, 0936083322 34.16 30.95 2,253,382,218 28,037,172 2,281,419,390
27 VPA.6.13 Công ty CP Du Lịch Quốc T P401 - D8b 0282526932 32.15 29.09 2,159,240,984 26,387,423 2,185,628,407
28 VPB.2.28 Duan Jun China 0909233719 35.33 32.22 2,396,077,318 29,282,180 2,425,359,498
29 VPB.2.18 Ngô Hiệp Hòa S1/28 Cư x 0903679465 30.67 27.10 2,019,452,962 24,679,536 2,044,132,498
30 VPA.2.31 Nguyễn Thị Tường Vy 32D Thủ Kh 0909624299 30.67 27.43 2,221,398,258 27,147,252 2,248,545,510
31 VPA.6.07 Trần Thị Kim Lợi 4/15 Ngô Q 01204523366 36.30 33.37 2,535,937,769 29,793,604 2,565,731,373
32 VPA.3a.19 Nguyễn Mai Lan 335-337 Tr 0908936622 29.56 26.81 2,068,651,366 24,622,304 2,093,273,670
33 VPA.2.18 Thái Kim Cúc 11 Dương T 0975711333 29.35 26.29 2,106,944,928 24,325,874 2,131,270,802
34 VPA.6.09 Nguyễn Phương Thảo Số 4 Đườ ng Ngô Đứ c Kế, Nha Trang, Khá nh Hò a 31.33 28.35 2,205,438,731 25,714,414 2,231,153,145
35 VPB.5.29 Trần Quang Sơn 140A Đườ ng 0903970971 32.56 29.00 2,446,086,063 27,390,790 2,473,476,853
36 VPA.2.22 Thái Kim Cúc 11 Dương T 0975711333 29.56 26.81 2,122,020,173 24,499,943 2,146,520,116
37 VPA.3a.27 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 120/4 Trầ n 0903801269 32.39 29.37 2,470,060,876 28,799,870 2,498,860,746
38 VPA.3a.29 Nguyễn Thị Mai Hoa 55E Hồ Xuâ 0903693969 31.34 27.91 2,389,987,893 27,866,293 2,417,854,186
39 VPB.6.01 Huỳnh Kim Mai 149 Huỳnh K 0939593909 34.80 30.63 2,448,417,510 29,402,533 2,477,820,043
40 VPA.2.21 Võ Thái Khuyên 6.05 Đườ ng 0909705585 29.56 26.59 2,144,124,550 24,499,920 2,168,624,470
41 VPB.6.14 Nguyễn Thị Kim Xuân 163/14/29 0909844768 31.65 28.38 2,340,299,115 26,741,112 2,367,040,227
42 VPB.6.26 Đào Hồng Quân-Phạm Thị T 863/27/10/
0917272328 - 0902988598 30.64 27.23 2,261,167,656 26,381,023 2,287,548,679
43 VPB.6.25 Nguyễn Lê Kha - Nguyễn Thị - 309 Điệ n Biên Phủ , Phườ ng 4, Quậ n 3, Tp HCM
0918826060 30.64 27.26 2,155,505,616 25,148,113 2,180,653,729
- C12 Cư xá Bạ ch Đằ ng, P.Quyế t Thắ ng, Biên Hoà , Đồ ng Nai
44 VPA.6.44 Trần Thị Thu Trang 41 Sơn Hưng 0909787169 45.71 42.33 3,147,972,736 37,516,910 3,185,489,646
45 VPB.6.13 Trần Nguyên Toàn 41 Đườ ng s 0908700610 38.32 34.41 2,639,035,555 31,451,497 2,670,487,052
46 VPB.6.12 Trần Nguyên Toàn 41 Đườ ng s 0908700610 42.58 37.89 2,932,414,769 34,947,993 2,967,362,762
47 VPA.6.34 Nguyễn Hà Vĩnh 271 Nguyễn 0903939790 30.92 27.45 2,320,461,898 27,866,362 2,348,328,260
48 VPA.6.10 Trương Hải Yến 16/87/38 N 0908407508 34.34 30.30 2,466,657,310 28,184,878 2,494,842,188
49 VPA.6.19 Trần Thị Thọ 19A Dương 0909159703 29.56 26.81 2,185,758,036 24,975,231 2,210,733,267
50 VPA.6.14 Huỳnh Lương Minh 159/11 Ngu 0938943163 32.15 29.09 2,377,270,665 27,163,544 2,404,434,209
51 VPA.2.23 Đoàn Thị Ánh Tuyết 128/1 Bà nh 0901335657 40.35 36.19 2,866,427,685 33,442,889 2,899,870,574
52 VPA.6.11 Trần Phan Thúy An 29/3 Đoà n 0903900738 31.31 28.54 2,249,011,076 25,697,987 2,274,709,063
53 VPB.6.06 Trần Thanh Vũ 217 Phan Xích Long, Phườ ng 7, Quậ n Phú Nhuậ n, Tp HCM 33.03 29.55 2,299,181,306 27,109,702 2,326,291,008
54 VPA.6.12 Vương Thị Khánh An 14/24 Đườ n 0909256464 32.15 29.44 2,309,348,646 26,387,425 2,335,736,071
55 VPB.6.08 Phan Thị Hoài Hương 217 Phan X 0903686584 45.71 42.06 3,181,821,905 37,516,931 3,219,338,836
56 VPB.6.29 Nguyễn Đức Sơn 324 Lô K C/c Nguyễn Thiện Thuậ t, Phườ ng 1, Quậ n 3, TP 32.56 29.00 2,407,587,336 27,509,922 2,435,097,258
57 VPB.6.16 Ngô Minh Hảo 149 Huỳnh K 0939593909 38.10 34.81 2,623,884,516 31,270,937 2,655,155,453

Trang 16
58 VPB.6.17 Ngô Minh Hảo 149 Huỳnh K 0939593909 38.10 34.83 2,623,884,516 31,270,931 2,655,155,447
59 VPA.3a.38 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 34.09 30.52 2,658,450,356 31,683,239 2,690,133,595
60 VPB.6.04 Huỳnh Kim Mai 149 Huỳnh K 0939593909 37.85 34.40 2,663,005,826 31,979,478 2,694,985,304
61 VPB.3a.04 Trần Thị Yến Hương 696 Nguyễn 0988409955 37.85 34.40 2,759,164,066 31,527,531 2,790,691,597
62 VPB.3a.31 Trịnh Thị Kim Tuyền 19 Lô L Đư 0908922966 31.42 28.04 2,132,022,638 25,409,343 2,157,431,981
63 VPA.6.08 Công ty TNHH Thiết Kế Xây D60 Đườ ng 1 08.36063119 31.29 27.69 2,247,574,468 25,681,589 2,273,256,057
64 VPB.6.24 Nguyễn Anh Tuấn(HP) 28 Gá c 2, Quang Trung, Quang Trung, Hồ ng Bà ng, Hả i Phò ng
0912302022 40.17 37.00 2,825,935,398 32,969,960 2,858,905,358
ĐC gử i thư: 23/108 Nguyễn Đứ c Cả nh, Hả i Phò ng
65 VPA.2.36 Nguyễn Thành Trung 150/4 Trầ n 0909614529 38.34 35.00 2,969,977,428 33,936,280 3,003,913,708
66 VPA.2.37 Công ty TNHH Yung Chang ViLô H10A-H1 028.37661777 38.34 34.99 2,969,977,428 33,936,241 3,003,913,669
67 VPA.2.38 Tăng Quốc Hiệp 92 Đườ ng 5 0903805737 34.09 30.52 2,772,792,307 31,683,239 2,804,475,546
68 VPA.2.24 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 40.29 36.17 2,801,909,227 33,393,157 2,835,302,384
69 VPB.6.05 Huỳnh Kim Mai 149 Huỳnh K 0939593909 40.87 37.53 2,875,483,437 34,531,053 2,910,014,490
70 VPB.3a.02 Trịnh Thị Kim Oanh Vĩnh Thạ nh, 0907051056 31.66 28.81 2,212,757,219 26,371,522 2,239,128,741
71 VPB.3a.03 Trịnh Công Sang  p Nam, Dư 0974193969 31.66 28.34 2,212,757,219 26,371,504 2,239,128,723
72 VPA.2.14 Lưu Thế Tùng Số 14 Đườ n 0908260625 32.15 29.09 2,331,989,319 26,646,556 2,358,635,875
73 VPA.3a.03 Nguyễn Huy Phong 60B Đườ ng 0942472298 33.08 29.75 2,341,207,559 26,751,795 2,367,959,354
74 VPB.6.02 Huỳnh Kim Mai 149 Huỳnh K 0939593909 31.66 28.81 2,227,497,080 26,749,509 2,254,246,589
75 VPB.6.03 Huỳnh Kim Mai 149 Huỳnh K 0939593909 31.66 28.34 2,227,497,080 26,749,559 2,254,246,639
76 VPA.3a.16 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 38.98 35.50 2,776,603,480 33,090,899 2,809,694,379
77 VPA.2.28 Trần Thuần Dao Số 900 Ngu 0913615830 31.73 28.70 2,338,727,870 28,085,476 2,366,813,346
78 VPB.2.32 Hoàng Văn Soái 103 Đườ ng 0942689779 38.11 34.91 2,683,782,420 30,666,340 2,714,448,760
79 VPB.6.21 Nguyễn Khoa Thủy Tiên 355-356 Lô 0919695197 32.16 28.71 2,310,066,950 26,395,629 2,336,462,579
80 VPB.2.01 Nguyễn Minh Trung 41 Đườ ng 27, KP2, Phườ ng Tâ n Phong, Quậ n 7, Tp. HCM 34.80 30.63 2,450,685,600 28,002,865 2,478,688,465
81 VPA.6.36 Hồ Quốc Minh 221 Đườ ng H 0908599101 38.34 35.00 3,001,068,101 34,553,540 3,035,621,641
82 VPB.3a.27 Vũ Thanh Nga 1B Đườ ng 3 0903919395 37.30 33.34 2,850,013,551 32,565,112 2,882,578,663
83 VPB.3a.29 Trịnh Thị Kim Yến Ấ p Mớ i, Lon 0932933455 32.56 29.00 2,275,659,351 27,121,206 2,302,780,557
84 VPB.6.07 Trần Thanh Vũ 217 Phan Xích Long, Phườ ng 7, Quậ n Phú Nhuậ n, Tp HCM 32.66 29.51 2,273,426,021 26,805,999 2,300,232,020
85 VPA.3a.15 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 31.01 28.35 2,167,327,901 25,830,082 2,193,157,983
86 VPB.6.20 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 30.67 27.54 2,112,192,601 25,172,717 2,137,365,318
87 VPB.6.09 Phan Thị Hoài Hương 217 Phan X 0903686584 45.81 42.28 3,188,782,793 37,599,012 3,226,381,805
88 VPA.3a.36 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 38.34 35.00 2,860,447,333 34,090,420 2,894,537,753
89 VPA.3a.37 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 38.34 34.99 2,860,447,333 34,090,407 2,894,537,740
90 VPB.3a.05 Nguyễn Văn Vinh AB7, Lô R1 0903679720 40.87 37.53 2,979,314,012 34,043,088 3,013,357,100
91 VPA.6.47 Văn Ngọc Huy 8 Đườ ng Ng 0979454545 40.06 34.87 2,758,866,502 32,879,620 2,791,746,122
92 VPB.2.29 Vũ Thị Mỹ Hạnh 6.01 Khố i 0903858135 32.56 29.00 2,264,337,662 26,986,356 2,291,324,018
93 VPA.3a.18 Phạm Thị Phương Loan 1810 Tầ ng 1 0903213114 29.35 26.29 2,139,536,732 24,447,386 2,163,984,118
94 VPA.6.28 Công ty TNHH Min Decor-0 142 Khá nh Hộ i, Phườ ng 6, Quậ n 4, TP.HCM 31.73 28.70 2,381,250,194 28,596,336 2,409,846,530
95 VPB.6.15 Nguyễn Công Tấn 51 Đườ ng số 0933003232 32.65 29.23 2,248,551,954 26,797,830 2,275,349,784
96 VPB.5.26 Nghiêm Thu Hằng 16 Tă ng Bạ t 0904218057 30.64 27.23 2,225,252,572 26,257,889 2,251,510,461
97 VPA.5.29 Nguyễn Ngọc Hải 2932 San G 0962768128 31.34 27.91 2,382,949,302 28,118,264 2,411,067,566
98 VPB.6.19 Nguyễn Đức Đô 695 Đoà n V 0982031839 30.67 27.65 2,112,192,601 25,172,726 2,137,365,327
99 VPA.5.35 Đặng Kim Ngân 88 Bà nh Vă 0909624600 38.34 35.00 2,915,197,072 34,398,630 2,949,595,702
100 VPA.3a.20 Trần Thanh Hằng A11.7 Tầ ng 0902 333 057 29.56 26.60 2,154,845,173 24,622,290 2,179,467,463

Trang 17
101 VPA.3a.34 Lâm Hồng Đức 203 Nguyễn 0903345455 30.92 27.45 2,406,080,305 27,492,822 2,433,573,127
102 VPA.2.03 Nguyễn Quang Trung 2-P2 Tương Mai, Hoà ng Mai, Hà Nộ i 33.08 29.75 2,305,543,680 26,618,813 2,332,162,493
103 VPA.5.34 Đặng Kim Ngân 88 Bà nh Vă 0909624600 30.92 27.45 2,351,014,435 27,741,409 2,378,755,844
104 VPA.2.29 Nguyễn Thụy Thảo Trang 182P Lê Th 0909400301 31.34 27.91 2,359,659,115 27,740,307 2,387,399,422
105 VPB.6.31 Trần Mộng Thúy Vy 65 Lê Thị 0903659759 31.42 28.04 2,233,645,286 25,788,276 2,259,433,562
106 VPA.5.26 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0903029916 30.49 27.39 2,302,470,796 27,355,653 2,329,826,449
107 VPA.5.30 Nguyễn Ngọc Hải 645/33 Ngu 0943869999 30.67 27.66 2,332,005,586 27,517,108 2,359,522,694
108 VPA.5.31 Đặng Kim Ngân 88 Bà nh Vă 0909624600 30.67 27.43 2,332,005,586 27,517,118 2,359,522,704
109 VPA.5.32 Đặng Kim Ngân 88 Bà nh Vă 0909624600 30.67 27.47 2,332,005,586 27,517,139 2,359,522,725
110 VPA.5.33 Đặng Kim Ngân 88 Bà nh Vă 0909624600 30.67 27.70 2,332,005,586 27,517,125 2,359,522,711
111 VPA.2.30 Nguyễn Thụy Thảo Trang 182P Lê Th 0909400301 30.67 27.66 2,309,213,308 27,147,239 2,336,360,547
112 VPA.6.29 Nguyễn Thụy Thảo Trang 182P Lê Th 0909400301 31.34 27.91 2,402,562,008 28,244,864 2,430,806,872
113 VPA.6.35 Đặng Thị Loan 78 Bà Triệu 0903289553 38.34 35.00 3,023,977,018 34,553,540 3,058,530,558
114 VPA.5.27 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0903029916 32.39 29.37 2,445,950,447 29,060,323 2,475,010,770
115 VPA.5.25 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0903029916 41.54 37.13 3,361,988,597 39,944,008 3,401,932,605
116 VPB.2.02 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0903029916 31.66 28.81 2,144,236,820 25,476,164 2,169,712,984
117 VPB.2.03 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0903029916 31.66 28.34 2,144,236,820 25,476,186 2,169,713,006
118 VPB.2.12 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0936000515 42.58 37.89 2,874,916,440 34,263,245 2,909,179,685
119 VPB.2.13 Trần Kim Thủy 30A Hậ u Gi 0936000515 38.32 34.41 2,587,289,760 30,835,352 2,618,125,112
120 VPB.6.27 Tiêu Lệ Xuân 87 Lê Vă n L 0903168018 37.30 33.34 2,889,414,660 33,015,735 2,922,430,395
121 VPA.2.01 Nguyễn Quang Trung 2-P2 Tương Mai, Hoà ng Mai, Hà Nộ i 36.71 33.69 2,558,540,160 29,539,796 2,588,079,956
122 VPA.6.04 Lê Nguyên Hiệp 110A Đặ ng 0907106037 32.48 29.14 2,333,052,691 26,658,263 2,359,710,954
123 VPA.3a.04 Dương Ngọc Trương Thảo Độ i 9, Than 0905579611 32.48 29.14 2,203,949,563 26,266,563 2,230,216,126
124 VPA.3a.35 Công ty TNHH Thương Mại &Số 4, Đườ n 0937849439 38.34 35.00 2,983,477,325 34,090,420 3,017,567,745
125 VPA.2.20 Trần Mộng Thúy Vy 65 Lê Thị 0903659759 29.56 26.60 2,122,020,173 24,499,930 2,146,520,103
126 VPB.5.25 Tôn Thị Liên Nga 36 Nhà I9 0942422396 30.64 27.26 2,099,782,793 25,024,898 2,124,807,691
127 VPA.2.34 Lê Nguyễn Minh Xuân 198 Đườ ng 0902709722 30.92 27.45 2,395,193,064 27,368,528 2,422,561,592
128 VPA.6.37 Nguyễn Thị Thanh Nga 214/11 Hoà 0913700005 38.34 34.99 3,023,977,018 34,553,535 3,058,530,553
129 VPA.6.17 Lê Thị Hải Yến 6 Nguyễn Trã i, Phườ ng Má y Tơ, Quậ n Ngô Quyền, Hả i Ph 34.27 30.97 2,411,128,392 28,954,720 2,440,083,112
130 VPA.2.35 Nguyễn Văn Tiến 124/2 Đườ n 0908237087 38.34 35.00 2,947,477,599 33,936,280 2,981,413,879
131 VPA.3a.28 Nguyễn Anh Tuấn (8G) 8G-26 Đinh 0938869115 31.73 28.70 2,469,111,516 28,213,018 2,497,324,534
132 VPA.2.11 Mai Thị Mai Hương 034Khu Biệ 0938791179 31.31 28.54 2,136,343,920 25,194,541 2,161,538,461
133 VPA.2.09 Huỳnh Bá Cẩm-Vương Hồng52/15 Yên 0904598812 37.51 34.72 2,614,296,960 30,183,554 2,644,480,514
134 VPA.3a.39 Công ty TNHH Máy Móc Hup Phò ng 101, 0934108388 32.81 29.31 2,226,341,908 26,533,464 2,252,875,372
135 VPA.6.21 Phạm Thị Ngọc Dung 94/12 Đườ n 01663446766 29.56 26.59 2,277,192,898 24,975,242 2,302,168,140
136 VPA.6.22 Phạm Thị Ngọc Dung 94/12 Đườ n 01663446766 29.56 26.81 2,277,192,898 24,975,231 2,302,168,129
137 VPA.2.16 Võ Thu Hương 125/38 Bù i 0988113838 38.98 35.50 2,738,158,676 32,934,202 2,771,092,878
138 VPA.3a.40 Công ty TNHH Máy Móc Hup Phò ng 101, 0934108388 48.40 43.31 3,284,210,556 39,141,066 3,323,351,622
139 VPB.3a.01 Nguyễn Thị Thu Hà 69 Đườ ng số 0938279228 34.80 30.63 2,536,827,198 28,987,007 2,565,814,205
140 VPA.2.19 Nguyễn Thị Hà Tổ 2, Yên Th 0938894222 29.56 26.81 2,144,124,550 24,499,943 2,168,624,493
141 VPA.2.04 Trần Bắc 233/4 Vĩnh 0939877968 32.48 29.14 2,287,306,560 26,136,016 2,313,442,576
142 VPA.2.08 Huỳnh Bá Cẩm-Vương Hồng52/15 Yên 0904598812 37.50 33.72 2,613,600,000 30,175,488 2,643,775,488
143 VPB.5.22 Hồ Bá Thi 44 Lý Thá i 0943399678 30.67 27.66 2,126,075,070 25,049,394 2,151,124,464

Trang 18
144 VPB.5.24 Đỗ Quỳnh Giang 46 Đườ ng 4 0908011369 40.17 37.00 2,784,624,570 32,808,418 2,817,432,988
145 VPA.2.15 Võ Thu Hương 125/38 Bù i 0988113838 31.01 28.35 2,124,733,833 25,701,713 2,150,435,546
146 VPA.3a.26 Nguyễn Ngọc Cam Thảo 62 Đườ ng S 0918309246 30.49 27.39 2,372,619,292 27,110,512 2,399,729,804
147 VPA.2.33 Trần Thị Thúy Hằng 133 Nguyễn 0906683368 30.67 27.70 2,375,827,014 27,147,219 2,402,974,233
148 VPA.6.43 Triệu Lan Ánh Số 14, Ngõ 0965848881 45.81 42.27 3,290,552,456 37,598,996 3,328,151,452
149 VPA.2.17 Giang Hoàng Hải 390/36 Ngu 0914843843 34.27 30.97 2,434,509,957 28,403,640 2,462,913,597
150 VPA.3a.14 Bùi Thuận-Lin Ching Yuan 58 Mascher 0963354514 32.15 29.09 2,343,649,265 26,779,672 2,370,428,937
151 VPA.6.42 Hoàng Thị Bích Liên 470 An Dươ 0908048983 34.16 30.95 2,428,431,667 28,037,172 2,456,468,839
152 VPA.6.20 Phan Thị Trâm Anh 185K Cố ng Quỳnh, Phườ ng Nguyễn Cư Trinh, Quậ n 1, Tp.HCM
0907239279 29.56 26.60 2,163,224,448 24,975,219 2,188,199,667
ĐC nhậ n thư: Số nhà D5 Đườ ng 5 Bn Khu Tá i Định Cư Him Lam, Phườ ng Tâ n Hưng, Quậ n 7
153 VPA.2.27 Bùi Thị Mỹ Châu 178/87 Đườ ng 3/2 Hưng Lợ i, Ninh Kiều, Cầ n Thơ 32.39 29.37 2,490,057,367 28,669,702 2,518,727,069
154 VPA.6.23 Phan Thị Trâm Anh 185K Cố ng Quỳnh, Phườ ng
0907239279 Nguyễn Cư Trinh, Quậ n 1, Tp.HCM 40.35 36.19 2,952,845,280 34,091,704 2,986,936,984
ĐC nhậ n thư: Số nhà D5 Đườ ng 5 Bn Khu Tá i Định Cư Him Lam, Phườ ng Tâ n Hưng, Quậ n 7
155 VPA.6.32 Giang Hoàng Hải 390/36 Ngu 0914843843 30.67 27.47 2,351,199,004 27,641,028 2,378,840,032
156 VPA.6.33 Giang Hoàng Hải 390/36 Ngu 0914843843 30.67 27.70 2,351,199,004 27,641,054 2,378,840,058
157 VPA.2.26 Phạm Đức Minh 33/24 Đườ ng 0983906984 30.49 27.39 2,343,990,402 26,987,915 2,370,978,317
158 VPB.5.13 Công Ty TNHH Thương Mại D
63/4 Phan 0903834256 38.32 34.41 2,601,911,981 31,297,478 2,633,209,459
159 VPA.6.16 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 38.98 35.50 2,816,081,255 33,561,771 2,849,643,026
160 VPA.6.30 Lê Như Đức 64/7 Xuâ n Diệu, P.4, Q.Tâ n Bình, TP.HCM 30.67 27.66 2,301,700,078 27,641,025 2,329,341,103
161 VPB.5.12 Công Ty TNHH Thương Mại D
63/4 Phan 0903834256 42.58 37.89 2,903,270,515 34,776,806 2,938,047,321
162 VPA.3a.01 Nguyễn Anh Tuấn (LVS) 281/31/13 0903916906 36.71 33.69 2,598,117,578 29,687,358 2,627,804,936
163 VPA.6.24 Nguyễn Thị Thu Hà 26/90CE Cô 0903761860 40.29 36.17 2,956,598,048 34,041,034 2,990,639,082
164 VPA.6.06 Ngô Thị Lương 57A Tổ 26 0909991801 36.35 33.40 2,503,364,886 29,834,617 2,533,199,503
165 VPA.6.15 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 31.01 28.35 2,198,419,839 26,200,333 2,224,620,172
166 VPA.6.27 Lê Như Đức 64/7 Xuâ n Diệu, P.4, Q.Tâ n Bình, TP.HCM 32.39 29.37 2,430,781,399 29,191,137 2,459,972,536
167 VPB.2.27 Lê Như Đức 64/7 Xuâ n Diệu, Phườ ng 4, Quậ n Tâ n Bình, TP.HCM 37.30 33.34 2,703,038,859 32,460,691 2,735,499,550
168 VPA.3a.12 Nguyễn Lương Trung Hiền 92/69G Ngu 0904011013 32.15 29.44 2,275,387,637 25,999,700 2,301,387,337
169 VPA.6.26 Trần Thị Hường 75 ĐS 10, Cư xá Đà i Ra Đa, Phườ ng 13, Quậ n 6 30.49 27.39 2,288,191,567 27,478,798 2,315,670,365
170 VPB.2.30 Thái Phương Hoa D008 Chung 0906698216 31.92 29.12 2,207,842,560 25,685,412 2,233,527,972
171 VPB.2.31 Thái Phương Hoa D008 Chung 0906698216 31.42 28.04 2,173,258,560 25,283,051 2,198,541,611
172 VPB.6.32 Ngô Thị Lương 57A Đườ ng 0909991801 38.11 34.91 2,624,573,200 31,279,151 2,655,852,351
173 VPA.6.18 Trần Thị Thảo 16 Lam Sơn 0906601268 29.35 26.29 2,147,856,480 24,797,832 2,172,654,312
174 VPB.5.23 Đỗ Ngọc Khanh 20A Thi Sá 0905645764 30.87 26.75 2,139,939,270 25,212,785 2,165,152,055
175 VPA.6.01 Ngô Mỹ Dung 448/19 Trầ 0908977779 36.71 33.69 2,609,710,963 30,130,112 2,639,841,075
176 VPA.3a.30 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 30.67 27.66 2,288,208,651 27,270,547 2,315,479,198
177 VPA.3a.31 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 30.67 27.43 2,288,208,651 27,270,522 2,315,479,173
178 VPA.3a.32 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 30.67 27.47 2,288,208,651 27,270,513 2,315,479,164
179 VPA.3a.33 Vũ Văn Ngọc 277/19 Đoà 0988972168 30.67 27.70 2,288,208,651 27,270,539 2,315,479,190
180 VPA.6.41 Hoàng Thị Bích Liên 470 An Dươ 0908048983 32.11 29.24 2,282,697,331 26,354,597 2,309,051,928
181 VPA.6.40 Công ty TNHH TM Dịch Vụ G Tầ ng 4, Tò a 0903366611 48.40 43.31 3,333,228,624 39,724,798 3,372,953,422
182 VPB.6.22 Nguyễn Anh Nghĩa 79/51/135/ 0909986689 30.67 27.66 2,112,192,601 25,172,702 2,137,365,303
183 VPA.6.25 Trần Thị Hường 75 ĐS 10, Cư xá Đà i Ra Đa, Phườ ng 13, Quậ n 6 41.54 37.13 3,340,140,012 40,111,019 3,380,251,031
184 VPA.6.03 Trần Thị Thảo 16 Lam Sơn 0906601268 33.08 29.75 2,351,654,554 27,150,743 2,378,805,297
185 VPB.3a.28 Ngô Mỹ Dung 448/19 Trầ 0908977779 35.33 32.22 2,548,911,622 29,428,459 2,578,340,081
186 VPA.6.39 Công ty TNHH TM Dịch Vụ G Tầ ng 4, Tò a 0903366611 32.81 29.31 2,259,570,892 26,929,149 2,286,500,041

Trang 19
187 VPB.3a.32 Âu Nguyễn Ngọc Hòa 81/2 Lê Thị 0925125175 38.11 34.91 2,697,201,332 30,819,525 2,728,020,857
188 VPA.2.05 Nguyễn Hoàng Hà 125/61 Â u 0906925982 36.81 33.04 2,592,233,820 29,620,294 2,621,854,114
189 VPB.5.19 Nghiêm Vũ Hải 645/33 Ngu 0943869999 30.67 27.65 2,101,838,716 25,049,407 2,126,888,123
190 VPB.5.20 Nghiêm Vũ Hải 645/33 Ngu 0943869999 30.67 27.54 2,101,838,716 25,049,393 2,126,888,109
191 VPB.5.18 Nghiêm Vũ Hải 645/33 Ngu 0943869999 30.67 27.10 2,101,838,716 25,049,397 2,126,888,113
192 VPA.5.18 Nguyễn Xuân Thanh Sơn Că n hộ Hor1 208 C/c 214 Trầ n Quang Khả i, Phườ ng Tâ n 29.35 26.29 2,249,931,868 24,690,411 2,274,622,279
193 VPA.5.19 Nguyễn Xuân Thanh Sơn Că n hộ Hor1 208 C/c 214 Trầ n Quang Khả i, Phườ ng Tâ n 29.56 26.81 2,266,030,187 24,867,079 2,290,897,266
194 VPB.6.18 Lê Khánh Bình 149 Huỳnh K 0939593909 30.67 27.10 2,112,192,601 25,172,702 2,137,365,303
195 VPA.6.45 Lê Khánh Bình 149 Huỳnh K 0939593909 32.66 29.24 2,273,426,021 26,806,004 2,300,232,025
196 VPA.6.46 Lê Khánh Bình 149 Huỳnh K 0939593909 32.48 29.55 2,260,896,422 26,658,296 2,287,554,718
197 VPB.2.04 Lê Khánh Bình 149 Huỳnh K 0939593909 37.85 34.40 2,555,556,300 30,457,141 2,586,013,441
198 VPB.2.05 Lê Khánh Bình 149 Huỳnh K 0939593909 40.87 37.53 2,759,460,660 32,887,239 2,792,347,899
199 VPA.5.23 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 40.35 36.19 2,848,173,066 33,944,049 2,882,117,115
200 VPA.5.24 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 40.29 36.17 2,843,937,865 33,893,533 2,877,831,398
201 VPA.5.36 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 38.34 35.00 2,886,333,734 34,398,630 2,920,732,364
202 VPA.5.37 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 38.34 34.99 2,886,333,734 34,398,669 2,920,732,403
203 VPA.5.38 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 34.09 30.52 2,681,467,242 31,957,309 2,713,424,551
204 VPA.5.45 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 32.66 29.24 2,238,214,948 26,674,716 2,264,889,664
205 VPA.5.46 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 32.48 29.55 2,225,879,410 26,527,744 2,252,407,154
206 VPB.5.01 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 34.80 30.63 2,456,416,916 29,275,174 2,485,692,090
207 VPB.5.02 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 31.66 28.81 2,234,774,704 26,633,635 2,261,408,339
208 VPB.5.03 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 31.66 28.34 2,234,774,704 26,633,649 2,261,408,353
209 VPB.5.04 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 37.85 34.40 2,671,706,334 31,840,915 2,703,547,249
210 VPB.5.05 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 40.87 37.53 2,884,878,147 34,381,458 2,919,259,605
211 VPA.6.31 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 30.67 27.43 2,531,925,000 27,641,046 2,559,566,046
212 VPA.3a.25 Huỳnh Kim Mai B3.7 C/C 3 0908333330 41.54 37.13 3,376,264,264 39,610,061 3,415,874,325
213 VPA.2.32 Công ty TNHH Vina Bros - Tầ ng lử ng L01,02 Chung cư Vạ n Đô - 348 Bến Vâ n Đồ n, 30.67 27.47 2,375,827,014 27,147,228 2,402,974,242

Trang 20

You might also like