You are on page 1of 200

MỤC LỤC

CHƯƠNG MỞ ĐẦU: KHÁI QUÁT ĐỒ ÁN


I - Nhiệm vụ thiết kế
II - Số liệu công trình
III - Qui trình thực hiện
CHƯƠNG 1: CHỌN SƠ ĐỒ KẾT CẤU
1.1 - Sơ đồ khung ngang và kết cấu nhà công nghiệp
1.2 - Kích thước khung ngang
1.3 - Hệ giằng
1.3.1 - Hệ giằng mái
1.3.2 - Hệ giằng cột
CHƯƠNG 2: TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN KHUNG TRỤC 2
2.1 - Tải trọng tác dụng
2.1.1 - Tải trọng thường xuyên
2.1.2 - Hoạt tải mái
2.1.3 - Tải trọng gió
2.1.4 - Tải trọng cầu trục
2.2 - Xác định nội lực
2.3 - Tổ hợp nội lực
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ DÀN - DẦM
3.1 - Thiết kế dàn
3.1.1 - Chiều dài tính toán thanh
3.1.2 - Thiết kế thanh dàn cánh hạ
3.1.3 - Thiết kế thanh dàn cánh thượng
3.1.4 - Thiết kế thanh bụng đứng
3.1.5 - Thiết kế thanh bụng xiên
3.1.6 - Thiết kế thanh cửa mái
3.2 - Thiết kế dầm
3.2.1 - Tiết diện đầu dầm
3.2.2 - Tiết diện giữa dầm
3.3 - Kiểm tra trạng thái giới hạn II
3.3.1 - Độ võng dàn vì kèo
3.3.2 - Độ võng dầm biên
CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ CỘT
4.1 - Thiết kế cột trên
4.1.1 - Nội lực tính toán
4.1.2 - Sơ bộ tiết diện
4.1.3 - Xác định chiều dài tính toán
4.1.4 - Kiểm tra tiết diện
4.1.5 - Kiểm tra lại nội lực
4.2 - Thiết kế cột dưới
4.2.1 - Nội lực tính toán
4.2.2 - Sơ bộ tiết diện
4.2.3 - Xác định chiều dài tính toán
4.2.4 - Kiểm tra tiết diện
4.2.5 - Kiểm tra lại nội lực
4.3 - Thiết kế cột biên
4.3.1 - Nội lực tính toán
4.3.2 - Sơ bộ tiết diện
4.3.3 - Xác định chiều dài tính toán
4.3.4 - Kiểm tra tiết diện
4.3.5 - Kiểm tra lại nội lực
CHƯƠNG 5: THIẾT KẾ LIÊN KẾT
5.1 - Liên kết chân cột biên vào móng
5.1.1 - Nội lực tính toán
5.1.2 - Tính toán bản đế
5.1.3 - Tính toán dầm đế
5.1.4 - Tính toán sườn đế
5.1.5 - Tính toán bu lông neo
5.1.6 - Tính toán đường hàn liên kết chân cột vào bản đế
5.2 - Liên kết chân cột rỗng vào móng
5.2.1 - Nội lực tính toán
5.2.2 - Tính toán bản đế
5.2.3 - Tính toán dầm đế
5.2.4 - Tính toán sườn đế
5.2.5 - Tính toán bu lông neo
5.2.6 - Tính toán đường hàn liên kết chân cột vào bản đế
5.3 - Liên kết cột biên với dầm
5.3.1 - Nội lực tính toán
5.3.2 - Tính bu lông liên kết
5.3.3 - Tính toán mặt bích
5.4 - Liên kết dầm với cột trên
5.4.1 - Nội lực tính toán
5.4.2 - Tính bu lông liên kết
5.4.3 - Tính toán mặt bích
5.5 - Liên kết dầm với dầm
5.5.1 - Nội lực tính toán
5.5.2 - Tính bu lông liên kết
5.5.3 - Tính toán mặt bích
5.6 - Thiết kế vai cột
5.6.1 - Thiết kế mối nối cột trên
5.6.2 - Tính toán dầm vai
5.7 - Liên kết dàn với cột
5.7.1 - Liên kết thanh dàn cánh dưới vào cột
5.7.2 - Liên kết thanh dàn cánh trên vào cột
5.8 - Thiết kế liên kết thanh dàn
5.8.1 - Thiết kế nút không có nối thanh cánh
5.8.2 - Thiết kế nút có nối thanh cánh
5.8.3 - Thiết kế nút nối dàn ở hiện trường
Phụ lục A: Sơ đồ tải trọng tác dụng lên khung trục 2
Phụ lục B: Biểu đồ nội lực khung trục 2
Phụ lục C: Bảng tổ hợp nội lực
Phụ lục D: Kiểm tra trạng thái giới hạn 2

TÀI LIỆU THAM KHẢO

 Tiêu chuẩn TCVN 5575 - 2018: “Kết cấu thép”.


 Tiêu chuẩn TCVN 2737 - 1995: “Tải trọng tác dụng”.
 Tiêu chuẩn TCVN 5574 - 2018: “Bê tông cốt thép”.
 Giáo trình ĐH Kiến trúc HCM: “Kết cấu thép _Phần cấu kiện cơ
bản” _ Hoàng Bắc An, Lê Văn Thông.
 Sách “Thiết kế kết cấu nhà công nghiệp” _ GS. Đoàn Định Kiến.
 Giáo trình ĐH Kiến trúc Hà Nội: “Thiết kế khung thép nhà công
nghiệp” _ TS. Phạm Minh Hà.
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

PHỤ LỤC A:
(SƠ ĐỒ TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN KHUNG TRỤC 2)
1. TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN
(Đơn vị: KN)

HÌNH 1: TẢI HOÀN THIỆN (SUPERDEAD LOAD)

2. HOẠT TẢI MÁI


(Đơn vị: KN)

HÌNH 2.1: HOẠT TẢI 1 (LIVE LOAD)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

(Đơn vị: KN)

HÌNH 2.2: HOẠT TẢI 2 (LIVE LOAD)


(Đơn vị: KN)

HÌNH 2.3: HOẠT TẢI 3 (LIVE LOAD)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

3. HOẠT TẢI CẦU TRỤC


(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.1: ÁP LỰC ĐỨNG CẦU TRỤC Dtrái


(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.2: ÁP LỰC ĐỨNG CẦU TRỤC Dphải

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.3: LỰC HÃM LÊN CỘT GIỮA Ttrái


(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.4: LỰC HÃM LÊN CỘT GIỮA -Ttrái

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.5: LỰC HÃM LÊN CỘT BIÊN Tphải


(Đơn vị: KN)

HÌNH 3.6: LỰC HÃM LÊN CỘT BIÊN -Tphải

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

4. TẢI TRỌNG GIÓ


(Đơn vị: KN)

HÌNH 4.1: GIÓ TRÁI SANG X (WIND LOAD)


(Đơn vị: KN)

HÌNH 4.2: GIÓ PHẢI SANG -X (WIND LOAD)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

PHỤ LỤC B:
(BIỂU ĐỒ NỘI LỰC KHUNG TRỤC 2)
1. NỘI LỰC DO TĨNH TẢI
(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 1.1: Lực dọc N (kN)

Hình 1.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

2. NỘI LỰC DO HOẠT TẢI 1


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 2.1: Lực dọc N (kN)

Hình 2.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

3. NỘI LỰC DO HOẠT TẢI 2


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 3.1: Lực dọc N (kN)

Hình 3.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

4. NỘI LỰC DO HOẠT TẢI 3


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 4.1: Lực dọc N (kN)

Hình 4.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

5. NỘI LỰC DO ÁP LỰC ĐỨNG CẦU TRỤC Dtrái


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 5.1: Lực dọc N (kN)

Hình 5.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

6. NỘI LỰC DO ÁP LỰC ĐỨNG CẦU TRỤC Dphải


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 6.1: Lực dọc N (kN)

Hình 6.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

7. NỘI LỰC DO LỰC HÃM NGANG Ttrái


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 7.1: Lực dọc N (kN)

Hình 7.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

8. NỘI LỰC DO LỰC HÃM NGANG -Ttrái


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 8.1: Lực dọc N (kN)

Hình 8.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

9. NỘI LỰC DO LỰC HÃM NGANG Tphải


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 9.1: Lực dọc N (kN)

Hình 9.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

10. NỘI LỰC DO LỰC HÃM NGANG -Tphải


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 10.1: Lực dọc N (kN)

Hình 10.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

11. NỘI LỰC DO GIÓ TRÁI X1


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 11.1: Lực dọc N (kN)

Hình 11.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

12. NỘI LỰC DO GIÓ PHẢI X2


(Đơn vị: kN , kN.m)

Hình 12.1: Lực dọc N (kN)

Hình 12.2: Mô men (kN.m)

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

PHỤ LỤC C:
BẢNG 1: THỐNG KÊ NỘI LỰC CỘT
(Đơn vị tính: kN , kN.m)

tr tr  ph 
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Chân M -5.15 -7.84 0.85 -1.09 7.99 -7.77 1.56 -1.56 1.51 -1.51 122.77 -104.79
cột N -37.77 -18.54 1.00 0.47 0.63 -1.03 0.14 -0.14 0.19 -0.19 11.06 12.06
Cột
biên M 11.17 18.82 -2.05 -0.23 -4.86 5.66 -1.01 1.01 -1.07 1.07 -24.03 19.81
Đỉnh
cột N -11.54 -18.54 1.00 0.47 0.63 -1.03 0.14 -0.14 0.19 -0.19 11.06 12.06

Chân M 21.23 4.24 11.18 10.97 32.63 -1.06 4.91 -4.91 6.65 -6.65 220.84 -362.51
cột N -70.05 0.83 -6.59 -21.53 -30.48 -110.10 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Cột
dưới M -16.07 0.93 -4.70 -7.54 -15.65 -61.66 0.20 -0.20 -0.87 0.87 0.44 31.71
Đỉnh
cột N -39.19 0.83 -6.59 -21.53 -30.48 -110.10 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36

Chân M -4.55 0.93 -4.70 -7.54 6.78 21.22 0.20 -0.20 -0.87 0.87 0.44 31.71
cột N -23.83 0.83 -6.59 -21.53 -0.58 0.40 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Cột
trên M -13.56 0.13 -8.54 -12.02 -4.90 6.57 -0.94 0.94 -0.75 0.75 -13.69 64.37
Đỉnh
cột N -18.69 0.83 -6.59 -21.53 -0.58 0.40 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 2: TỔ HỢP NỘI LỰC CỘT


(Đơn vị tính: kN , kN.m)

Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2


Cấu Tiết
kiện diện Mmax Ntư Mmin Ntư Nmax Mtư Mmax Ntư Mmin Ntư Nmax Mtư

Chân 1, 11 1, 12 1, 2 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 10, 12 1, 2, 6, 10
cột 117.62 -26.71 -109.94 -25.71 -56.31 -12.99 114.70 -26.22 -115.85 -44.28 -55.55 -20.56
Cột biên
1, 12 1, 11 1, 2 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 10
Đỉnh cột
30.98 0.52 -12.86 -0.48 -30.08 29.99 51.99 -18.47 -17.79 0.43 -29.32 34.17

Chân 1, 11 1, 12 1, 6, 9 1, 2, 3, 4, 5, 11 1, 6, 10, 12 1, 3, 4, 6, 9
cột 242.07 -46.94 -341.28 -40.69 -180.21 26.82 277.52 -101.32 -311.97 -142.66 -194.50 46.20
Cột
dưới 1, 12 1, 6, 9 1, 6, 9 1, 2, 12 1, 3, 4, 6, 9 1, 3, 4, 6, 9
Đỉnh cột
15.64 -9.83 -78.6 -149.35 -149.35 -78.6 13.31 -12.02 -83.36 -163.64 -163.64 -83.36

Chân 1, 12 1, 3, 4 1, 3, 4 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4 1, 3, 4, 5, 7
cột 27.16 5.53 -16.79 -51.95 -51.95 -16.79 44.71 3.76 -16.79 -51.95 -49.73 -9.28
Cột trên
1, 12 1, 3, 4 1, 3, 4 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 3, 4, 5, 7
Đỉnh cột
50.81 10.67 -34.12 -46.81 -46.81 -34.12 51.08 8.90 -49.64 -23.79 -44.59 -37.32

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 3: THỐNG KÊ NỘI LỰC DẦM


(Đơn vị tính: kN , kN.m)

tr tr  ph 
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
M -13.09 -21.91 2.17 0.35 4.64 -5.51 0.97 -0.97 1.04 -1.04 30.25 -18.88
Gối 1
V -11.19 -17.98 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 12.9 11.2

N -3.21 -5.16 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98

M 15.9 29.11 -3.32 -2.41 2.04 -0.66 0.37 -0.37 0.17 -0.17 -11.87 -28.78
Nhịp
Dầm
Giữa V 1.18 0.38 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 1.6 -7.7
biên
N -1.29 -2.32 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98

M -27.22 -26.85 -8.81 -5.16 -0.56 4.18 -0.23 0.23 -0.71 0.71 11.94 71.19

Gối 2 V 13.62 18.82 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 -9.76 -26.64

N 0.51 0.36 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 4: TỔ HỢP NỘI LỰC DẦM


(Đơn vị tính: kN , kN.m)

Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2


Cấu Tiết
kiện diện
Mmax Vtư Mmin Vtư Vmax Mtư Mmax Vtư Mmin Vtư Vmax Mtư

1, 11 1, 2 1, 2 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 10 1, 2, 6, 10, 12
Gối 1
10.93 1.71 -36.86 -29.17 -29.17 -36.86 15.66 2.18 -40.554 -28.254 -28.25 -30.77

Dầm Nhịp 1, 2 1, 12 1, 12 1, 2, 5, 7 1, 3, 4, 6, 10, 12 1, 6, 10, 12


biên giữa
45.01 -5.36 -12.23 -6.52 -6.52 -12.23 42.88 2.02 -15.425 -5.363 -6.63 -10.29

1, 12 1, 2, 3, 4 1, 2, 3, 4 1, 6, 10, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 2, 3, 4, 5, 8
Gối 2
39.32 -13.02 -68.04 33.87 33.85 -67.5 37.04 -11.24 -64.214 32.322 32.32 -64.21

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 5: THỐNG KÊ NỘI LỰC DÀN


(Đơn vị tính: kN)

tr tr  ph 
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C.H-1 N 3.31 -1.15 -0.8 9.67 -8.13 -2.47 -1.1 1.1 0.31 -0.31 -32.03 21.04
Thanh
cánh C.H-2 N 21.07 -2.29 9.52 25.94 -6.52 -4.12 -0.84 0.84 0.51 -0.51 -45.15 -23.85
hạ
C.H-3 N 21.45 -2.76 14.27 20.37 -5.41 -5.05 -0.65 0.65 0.62 -0.62 -34.83 -38.44

C.T-1 N 11.41 -0.11 7.19 10.13 4.13 -5.54 0.8 -0.8 0.64 -0.64 13.86 -57.22

C.T-2 N -19.06 1.44 -6.89 -23.39 1.93 -3.29 0.44 -0.44 0.36 -0.36 44.24 9.03

C.T-3 N -19.06 1.45 -6.89 -23.39 1.93 -3.29 0.44 -0.44 0.36 -0.36 44.98 9.32
Thanh C.T-4 N -28.74 2.34 -14.93 -28.67 0.68 -2 0.23 -0.23 0.21 -0.21 48.26 41.55
cánh
thượng C.T-5 N -22.63 1.88 -11.85 -22.48 0.44 -2.15 0.19 -0.19 0.23 -0.23 44.11 24.19

C.T-6 N -17.02 2.02 -14.15 -11.51 -0.64 -1.47 0.02 -0.02 0.15 -0.15 26.72 26.94

C.T-7 N -0.02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.47 -3.48

C.T-8 N -8.38 0.9 -6.17 -6.3 0.49 0.31 0.08 -0.08 -0.05 0.05 14.67 15.51

T.Đ-1 N -0.58 -0.02 1.07 -0.9 0.64 -0.82 0.12 -0.12 0.09 -0.09 4.5 -7.51

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

T.Đ-2 N -2.25 0 0 -4.8 0 0 0 0 0 0 4.99 1.99

T.Đ-3 N -7.73 0.37 -2.44 -9.69 0.19 0.12 0.03 -0.03 -0.02 0.02 13.51 14.06
Thanh
bụng T.Đ-4 N 7.07 -1.46 5.2 5.44 -0.28 0.15 -0.08 0.08 0 0 -9.62 -8.12
đứng
T.Đ-5 N -1.45 0 0 -2.4 0 0 0 0 0 0 3.67 2.98

T.Đ-6 N -0.32 -0.27 -0.57 -0.53 -0.14 -0.09 -0.02 0.02 0.01 -0.01 1.66 2.4

T.X-1 N -25.9 1.2 -11.12 -29.95 -1.73 1.78 -0.28 0.28 -0.22 0.22 27.03 53.53

T.X-2 N 15.86 -0.9 8.09 15.76 1.26 -1.29 0.21 -0.21 0.16 -0.16 -13.41 -36.43

T.X-3 N -10.26 0.79 -7.13 -7.76 -1.11 1.14 -0.18 0.18 0.14 -0.14 5.44 29.58
Thanh T.X-4 N 5.3 -0.6 5.6 0.61 0.87 -0.9 0.14 -0.14 0.11 -0.11 1.43 -20.97
bụng
xiên T.X-5 N 5.42 0.14 -2.3 10.97 -1.04 0.69 -0.17 0.17 -0.08 0.08 -17.4 2.75

T.X-6 N -5.11 -0.12 1.9 -9.04 0.86 -0.57 0.14 -0.14 0.07 -0.07 14.33 -2.26

T.X-7 N -8.2 0.63 -4.21 -8.44 0.33 0.21 0.06 -0.06 -0.03 0.03 11.63 18.4

T.X-8 N 2.67 -0.54 3.64 0.14 -0.29 -0.18 -0.05 0.05 -0.03 0.03 -0.89 -5.24

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 6: TỔ HỢP NỘI LỰC DÀN


(Đơn vị tính: kN)

TỔ HỢP CB 1 TỔ HỢP CB 2 TH TÍNH TOÁN


Cấu Tiết
kiện diện
Nmax Nmin Nmax Nmin Nmax Nmin Ntt
1, 12 1, 11 1, 4, 8, 12 1, 2, 3, 5, 7, 11 1, 4, 8, 12 1, 2, 3, 5, 7, 11 1, 2, 3, 5, 7, 11
C.H-1
Thanh 24.35 -28.72 30.95 -35.58 30.95 -35.58 -35.58
cánh 1, 4 1, 11 1, 3, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 4
thượng C.H-2
56.53 -24.08 49.74 -28.25 56.53 -28.25 56.53
1, 4 1, 12 1, 4, 6, 8 1, 2, 5, 7, 12 1, 4 1, 2, 5, 7, 12 1, 4
C.H-3
56.09 -16.99 48.64 -21.08 56.09 -21.08 56.09
1, 11 1, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 8, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 12 1, 12
C.T-1
28.73 -45.81 43.91 -45.75 43.91 -45.81 -45.81
1, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 3, 4, 6, 8
C.T-2
25.18 -49.34 24.19 -49.60 25.18 -49.60 -49.60
1, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 3, 4, 6, 8
C.T-3
25.92 -49.34 24.86 -49.60 25.92 -49.60 -49.60
Thanh
cánh 1, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 11 1, 4 1, 4
hạ C.T-4
19.52 -72.34 17.62 -69.97 19.52 -72.34 -72.34
C.T-5 1, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 11 1, 4 1, 4

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

21.48 -56.96 19.33 -55.67 21.48 -56.96 -56.96


1, 12 1, 3 1, 2, 12 1, 3, 4, 6, 8 1, 12 1, 3 1, 3
C.T-6
9.92 -42.68 9.04 -41.57 9.92 -42.68 -42.68
1, 11 1, 12 1, 11 1, 12 1, 11 1, 12 1, 11
C.T-7
4.45 -3.5 4.00 -3.15 4.45 -3.50 4.45

C.T-8 1, 12 1, 3 1, 2, 5, 7, 12 1, 3, 4 1, 12 1, 3 1, 3
7.13 -20.85 6.90 -19.37 7.13 -20.85 -20.85
1, 11 1, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 2, 4, 6, 8, 12
T.Đ-1
3.92 -8.09 5.12 -8.99 5.12 -8.99 -8.99
1, 11 1, 4 1, 11 1, 4, 12 1, 11 1, 4 1, 4
T.Đ-2
Thanh 2.74 -7.05 2.24 -6.57 2.74 -7.05 -7.05
bụng
đứng 1, 12 1, 4 1, 2, 5, 7, 12 1, 3, 4 1, 12 1, 4 1, 4
T.Đ-3
6.33 -19.86 5.46 -18.56 6.33 -19.86 -19.86
1, 4 1, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 2, 5, 7, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 4
T.Đ-4
17.71 -2.55 16.78 -3.23 17.71 -3.23 17.71
1, 11 1, 4 1, 11 1, 4 1, 11 1, 4 1, 4
T.Đ-5
2.22 -3.85 1.85 -3.61 2.22 -3.85 -3.85
1, 12 1, 3 1, 6, 8, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 12
T.Đ-6
2.08 -1.69 1.77 -1.70 2.08 -1.70 2.08
T.X-1 1, 12 1, 4 1, 2, 6, 8, 12 1, 3, 4, 5, 7 1, 12 1, 4 1, 4

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

27.63 -66.97 25.16 -64.67 27.63 -66.97 -66.97


Thanh
bụng 1, 4 1, 12 1, 3, 4, 5, 7 1, 2, 6, 8, 12 1, 4 1, 12 1, 4
xiên T.X-2
39.71 -20.57 38.65 -19.04 39.71 -20.57 39.71
1, 12 1, 4 1, 2, 6, 8, 12 1, 3, 4, 5, 7 1, 12 1, 4 1, 4
T.X-3
19.32 -25.15 18.23 -24.82 19.32 -25.15 -25.15
1, 3 1, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 8, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 12 1, 12
T.X-4
11.51 -15.67 13.09 -15.02 13.09 -15.67 -15.67
1, 4 1, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12
T.X-5
16.53 -11.98 18.59 -13.40 18.59 -13.40 18.59
1, 11 1, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 2, 4, 6, 8, 12
T.X-6
9.22 -14.27 10.40 -15.96 10.40 -15.96 -15.96
1, 12 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 3, 4 1, 12 1, 4 1, 4
T.X-7
10.2 -20.85 9.28 -19.42 10.20 -20.85 -20.85
1, 3 1, 12 1, 2, 6, 8 1, 3, 4, 5, 7, 12 1, 3 1, 3, 4, 5, 7, 12 1, 3
T.X-8
6.45 -2.57 5.94 -2.84 6.45 -2.84 6.45

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

PHỤ LỤC D:
(KIỂM TRA TRẠNG THÁI GIỚI HẠN 2)
BẢNG 1: CHUYỂN VỊ DO CÁC TẢI TRỌNG GÂY RA

Tph- Gió Gió


Chuyển TT HT1 HT2 HT3 Dtrmax Dphmax Ttrmax Ttr-max Tphmax
Cấu kiện Mặt cắt max X X-
vị
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Dầm Giữa nhịp u (mm) -8.0 -13.6 0.6 0.4 -0.5 0.1 -0.1 0.1 0 0 8.6 14.8

Dàn Giữa dàn u (mm) -3.8 0.6 -2.9 -2.9 0.3 0.3 0.1 -0.1 -0.1 0.1 6.1 6.9

-
Cột đặc Đỉnh cột u (mm) 1.9 1.85 0.18 -0.26 2.65 -2.58 0.57 -0.57 0.55 -0.55 16.37
24.42

Cột rỗng Đỉnh cột u (mm) 1.5 1.52 0.1 -0.4 2.6 -2.6 0.6 -0.6 0.6 -0.6 16.6 -23.4

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD: TS. Lê Văn Thông

BẢNG 2: TỔ HỢP CHUYỂN VỊ DO CÁC TẢI TRỌNG GÂY RA

TỔ HỢP CƠ BẢN 1 TỔ HỢP CƠ BẢN 2 Độ võng u Độ vồng v


Cấu kiện Mặt cắt Chuyển vị Độ võng u Độ vồng v Độ võng u Độ vồng v
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
1, 3, 4, 6, 8,
1, 2 1, 12 1, 2, 5, 7
Dầm Giữa nhịp u (mm) 12 -21.6 6.8
-21.6 6.8 -20.78 6.4
1, 3, 4 1, 12 1, 3, 4, 6, 8 1, 2, 5, 7, 12
Dàn Giữa dàn u (mm) -9.6 3.31
-9.6 3.1 -8.84 3.31
1, 2, 3, 5, 7,
1, 12 1, 11 1, 4, 6, 8, 12
Cột đặc Đỉnh cột u (mm) 11 -23.2 21,3
-22.6 18.2 -23.2 21.3
1, 2, 3, 5, 7,
1, 12 1, 11 1, 4, 6, 8, 12
Cột rỗng Đỉnh cột u (mm) 11 -22.8 20.8
-21.9 18.1 -22.8 20.8

MSSV: 17520800459 .…. SVTH: Nguyễn Hữu Thoại

You might also like