Professional Documents
Culture Documents
PHỤ LỤC A:
(SƠ ĐỒ TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN KHUNG TRỤC 2)
1. TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN
(Đơn vị: KN)
PHỤ LỤC B:
(BIỂU ĐỒ NỘI LỰC KHUNG TRỤC 2)
1. NỘI LỰC DO TĨNH TẢI
(Đơn vị: kN , kN.m)
PHỤ LỤC C:
BẢNG 1: THỐNG KÊ NỘI LỰC CỘT
(Đơn vị tính: kN , kN.m)
tr tr ph
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Chân M -5.15 -7.84 0.85 -1.09 7.99 -7.77 1.56 -1.56 1.51 -1.51 122.77 -104.79
cột N -37.77 -18.54 1.00 0.47 0.63 -1.03 0.14 -0.14 0.19 -0.19 11.06 12.06
Cột
biên M 11.17 18.82 -2.05 -0.23 -4.86 5.66 -1.01 1.01 -1.07 1.07 -24.03 19.81
Đỉnh
cột N -11.54 -18.54 1.00 0.47 0.63 -1.03 0.14 -0.14 0.19 -0.19 11.06 12.06
Chân M 21.23 4.24 11.18 10.97 32.63 -1.06 4.91 -4.91 6.65 -6.65 220.84 -362.51
cột N -70.05 0.83 -6.59 -21.53 -30.48 -110.10 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Cột
dưới M -16.07 0.93 -4.70 -7.54 -15.65 -61.66 0.20 -0.20 -0.87 0.87 0.44 31.71
Đỉnh
cột N -39.19 0.83 -6.59 -21.53 -30.48 -110.10 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Chân M -4.55 0.93 -4.70 -7.54 6.78 21.22 0.20 -0.20 -0.87 0.87 0.44 31.71
cột N -23.83 0.83 -6.59 -21.53 -0.58 0.40 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Cột
trên M -13.56 0.13 -8.54 -12.02 -4.90 6.57 -0.94 0.94 -0.75 0.75 -13.69 64.37
Đỉnh
cột N -18.69 0.83 -6.59 -21.53 -0.58 0.40 -0.08 0.08 -0.06 0.06 23.11 29.36
Chân 1, 11 1, 12 1, 2 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 10, 12 1, 2, 6, 10
cột 117.62 -26.71 -109.94 -25.71 -56.31 -12.99 114.70 -26.22 -115.85 -44.28 -55.55 -20.56
Cột biên
1, 12 1, 11 1, 2 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 10
Đỉnh cột
30.98 0.52 -12.86 -0.48 -30.08 29.99 51.99 -18.47 -17.79 0.43 -29.32 34.17
Chân 1, 11 1, 12 1, 6, 9 1, 2, 3, 4, 5, 11 1, 6, 10, 12 1, 3, 4, 6, 9
cột 242.07 -46.94 -341.28 -40.69 -180.21 26.82 277.52 -101.32 -311.97 -142.66 -194.50 46.20
Cột
dưới 1, 12 1, 6, 9 1, 6, 9 1, 2, 12 1, 3, 4, 6, 9 1, 3, 4, 6, 9
Đỉnh cột
15.64 -9.83 -78.6 -149.35 -149.35 -78.6 13.31 -12.02 -83.36 -163.64 -163.64 -83.36
Chân 1, 12 1, 3, 4 1, 3, 4 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4 1, 3, 4, 5, 7
cột 27.16 5.53 -16.79 -51.95 -51.95 -16.79 44.71 3.76 -16.79 -51.95 -49.73 -9.28
Cột trên
1, 12 1, 3, 4 1, 3, 4 1, 2, 6, 10, 12 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 3, 4, 5, 7
Đỉnh cột
50.81 10.67 -34.12 -46.81 -46.81 -34.12 51.08 8.90 -49.64 -23.79 -44.59 -37.32
tr tr ph
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
M -13.09 -21.91 2.17 0.35 4.64 -5.51 0.97 -0.97 1.04 -1.04 30.25 -18.88
Gối 1
V -11.19 -17.98 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 12.9 11.2
N -3.21 -5.16 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98
M 15.9 29.11 -3.32 -2.41 2.04 -0.66 0.37 -0.37 0.17 -0.17 -11.87 -28.78
Nhịp
Dầm
Giữa V 1.18 0.38 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 1.6 -7.7
biên
N -1.29 -2.32 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98
M -27.22 -26.85 -8.81 -5.16 -0.56 4.18 -0.23 0.23 -0.71 0.71 11.94 71.19
Gối 2 V 13.62 18.82 0.94 0.47 0.45 -0.83 0.1 -0.1 0.15 -0.15 -9.76 -26.64
N 0.51 0.36 0.41 0 1.27 -1.39 0.26 -0.26 0.27 -0.27 -11.53 6.98
1, 11 1, 2 1, 2 1, 3, 4, 5, 7, 11 1, 2, 6, 10 1, 2, 6, 10, 12
Gối 1
10.93 1.71 -36.86 -29.17 -29.17 -36.86 15.66 2.18 -40.554 -28.254 -28.25 -30.77
1, 12 1, 2, 3, 4 1, 2, 3, 4 1, 6, 10, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 2, 3, 4, 5, 8
Gối 2
39.32 -13.02 -68.04 33.87 33.85 -67.5 37.04 -11.24 -64.214 32.322 32.32 -64.21
tr tr ph
Cấu Tiết Nội TT HT1 HT2 HT3 D max D ph
max
tr
Tmax Tmax ph
Tmax Tmax Gió X Gió X-
kiện diện lực
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C.H-1 N 3.31 -1.15 -0.8 9.67 -8.13 -2.47 -1.1 1.1 0.31 -0.31 -32.03 21.04
Thanh
cánh C.H-2 N 21.07 -2.29 9.52 25.94 -6.52 -4.12 -0.84 0.84 0.51 -0.51 -45.15 -23.85
hạ
C.H-3 N 21.45 -2.76 14.27 20.37 -5.41 -5.05 -0.65 0.65 0.62 -0.62 -34.83 -38.44
C.T-1 N 11.41 -0.11 7.19 10.13 4.13 -5.54 0.8 -0.8 0.64 -0.64 13.86 -57.22
C.T-2 N -19.06 1.44 -6.89 -23.39 1.93 -3.29 0.44 -0.44 0.36 -0.36 44.24 9.03
C.T-3 N -19.06 1.45 -6.89 -23.39 1.93 -3.29 0.44 -0.44 0.36 -0.36 44.98 9.32
Thanh C.T-4 N -28.74 2.34 -14.93 -28.67 0.68 -2 0.23 -0.23 0.21 -0.21 48.26 41.55
cánh
thượng C.T-5 N -22.63 1.88 -11.85 -22.48 0.44 -2.15 0.19 -0.19 0.23 -0.23 44.11 24.19
C.T-6 N -17.02 2.02 -14.15 -11.51 -0.64 -1.47 0.02 -0.02 0.15 -0.15 26.72 26.94
C.T-8 N -8.38 0.9 -6.17 -6.3 0.49 0.31 0.08 -0.08 -0.05 0.05 14.67 15.51
T.Đ-1 N -0.58 -0.02 1.07 -0.9 0.64 -0.82 0.12 -0.12 0.09 -0.09 4.5 -7.51
T.Đ-3 N -7.73 0.37 -2.44 -9.69 0.19 0.12 0.03 -0.03 -0.02 0.02 13.51 14.06
Thanh
bụng T.Đ-4 N 7.07 -1.46 5.2 5.44 -0.28 0.15 -0.08 0.08 0 0 -9.62 -8.12
đứng
T.Đ-5 N -1.45 0 0 -2.4 0 0 0 0 0 0 3.67 2.98
T.Đ-6 N -0.32 -0.27 -0.57 -0.53 -0.14 -0.09 -0.02 0.02 0.01 -0.01 1.66 2.4
T.X-1 N -25.9 1.2 -11.12 -29.95 -1.73 1.78 -0.28 0.28 -0.22 0.22 27.03 53.53
T.X-2 N 15.86 -0.9 8.09 15.76 1.26 -1.29 0.21 -0.21 0.16 -0.16 -13.41 -36.43
T.X-3 N -10.26 0.79 -7.13 -7.76 -1.11 1.14 -0.18 0.18 0.14 -0.14 5.44 29.58
Thanh T.X-4 N 5.3 -0.6 5.6 0.61 0.87 -0.9 0.14 -0.14 0.11 -0.11 1.43 -20.97
bụng
xiên T.X-5 N 5.42 0.14 -2.3 10.97 -1.04 0.69 -0.17 0.17 -0.08 0.08 -17.4 2.75
T.X-6 N -5.11 -0.12 1.9 -9.04 0.86 -0.57 0.14 -0.14 0.07 -0.07 14.33 -2.26
T.X-7 N -8.2 0.63 -4.21 -8.44 0.33 0.21 0.06 -0.06 -0.03 0.03 11.63 18.4
T.X-8 N 2.67 -0.54 3.64 0.14 -0.29 -0.18 -0.05 0.05 -0.03 0.03 -0.89 -5.24
C.T-8 1, 12 1, 3 1, 2, 5, 7, 12 1, 3, 4 1, 12 1, 3 1, 3
7.13 -20.85 6.90 -19.37 7.13 -20.85 -20.85
1, 11 1, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 3, 5, 7, 11 1, 2, 4, 6, 8, 12 1, 2, 4, 6, 8, 12
T.Đ-1
3.92 -8.09 5.12 -8.99 5.12 -8.99 -8.99
1, 11 1, 4 1, 11 1, 4, 12 1, 11 1, 4 1, 4
T.Đ-2
Thanh 2.74 -7.05 2.24 -6.57 2.74 -7.05 -7.05
bụng
đứng 1, 12 1, 4 1, 2, 5, 7, 12 1, 3, 4 1, 12 1, 4 1, 4
T.Đ-3
6.33 -19.86 5.46 -18.56 6.33 -19.86 -19.86
1, 4 1, 11 1, 3, 4, 6, 8 1, 2, 5, 7, 11 1, 4 1, 2, 5, 7, 11 1, 4
T.Đ-4
17.71 -2.55 16.78 -3.23 17.71 -3.23 17.71
1, 11 1, 4 1, 11 1, 4 1, 11 1, 4 1, 4
T.Đ-5
2.22 -3.85 1.85 -3.61 2.22 -3.85 -3.85
1, 12 1, 3 1, 6, 8, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 12 1, 2, 3, 4, 5, 7 1, 12
T.Đ-6
2.08 -1.69 1.77 -1.70 2.08 -1.70 2.08
T.X-1 1, 12 1, 4 1, 2, 6, 8, 12 1, 3, 4, 5, 7 1, 12 1, 4 1, 4
PHỤ LỤC D:
(KIỂM TRA TRẠNG THÁI GIỚI HẠN 2)
BẢNG 1: CHUYỂN VỊ DO CÁC TẢI TRỌNG GÂY RA
Dầm Giữa nhịp u (mm) -8.0 -13.6 0.6 0.4 -0.5 0.1 -0.1 0.1 0 0 8.6 14.8
Dàn Giữa dàn u (mm) -3.8 0.6 -2.9 -2.9 0.3 0.3 0.1 -0.1 -0.1 0.1 6.1 6.9
-
Cột đặc Đỉnh cột u (mm) 1.9 1.85 0.18 -0.26 2.65 -2.58 0.57 -0.57 0.55 -0.55 16.37
24.42
Cột rỗng Đỉnh cột u (mm) 1.5 1.52 0.1 -0.4 2.6 -2.6 0.6 -0.6 0.6 -0.6 16.6 -23.4