You are on page 1of 11

Unit 1:

Ambitious: đầy triển vọng museum: bảo tàng

Ancient: cổ xưa night – life: đời sống ban đêm

Art gallery: bảo tàng nghệ thuật package holiday: tour trọn gói

Banner: băng rôn panoromic view: cảnh đẹp trên cao

Boarding pass: vé máy bay passport control

Bonfire: lửa trại pilgrim/ pilgrimage: người hành hương

Brochure: quảng cáo pioneer: người tiên phong

Carnival: lễ hội procession:

Century: thế kỷ pyraminds: Kim Tự Tháp

Charter: thuê mướn máy bay, mướn xe railway: đường sắt

Check – in – desk: bàn làm thủ tục resort: khu nghĩ dưỡng

Chronological: theo niên đại room service: Dịch vụ dọn dẹp phòng

Civilization: dân số self – catering: khu vực ăn tự phục vụ

Climate: khí hậu sightseeing: thắng cảnh

Crops: mùa màng spa: mát xa

Currency: tiền tệ steam: hơi nước

Department lounge: nhà chờ ở sân bay terminal buiding: tòa nhà ga quốc nội

Deposit: tiền tiết kiệm tourch: ngọn đuốc

Disposable (a) : có sẵn để dùng tourrep:

Destination: điểm đến

Income: thu nhập

Excursion: chuyến du lịch bằng tàu biển

Festival: lễ hội

Flight attendant:tiếp viên hàng không

Guided tour: hướng dẫn viên du lịch

Heritage: di sản

High – rise: mùa cao điểm

Hgh season: mùa cao điểm

In – flight entertainment:

Insurance policy: chính sách bảo hiểm

Itinerary: lịch trình du lịch


Long – haul flight:

Unit 2:

Accommodation: nơi ăn ở market manager: người quản lý thị trường

Advertisement: quảng cáo motel: khách sạn

Air – traffic controller: người kiểm soát không lưu passport: hộ chiểu

Appartment: căn hộ percentage: phần %

Average: trung bình pie – chart: biểu đồ tròn

Baggage handler: người chuyển hành lý port: cảng

Bell boy: người chuyển hành lý trong khách sạn porter: nhân viên xếp hành lý

Blanket: mềm purser:

Cabin: khoang máy bay qualifications: thông báo

Camp – site: điểm cắm trại receptionist: nhân viên tiếp tân

Captain: thuyền trưởng referee: trọng tài

Caravan site: điểm làm lễ hội retum ticket: vé khứ hồi

Carrier: đơn vị vận tải stately home:

Chalet: nhà ván, nhà gỗ suitcase: va ly

Chef: đầu bếp supplement: nhà cung cấp

Climate: khí hậu survey: báo cáo

Concierge: người khuân vác take – off: hạ cánh

Conference: hội nghị temperature: nhiệt độ

Consultant: người cố vấn theme park: công viên giải trí tổng hợp

Continental breakfast: ăn sáng xuyên lục địa tour operator: cty du lịch

Contract: hợp đồng travel agent: cty du lịch

Curator: người phụ trách bảo tàng villa: vi la

Curriculum vitae: CV warden: người giám sát

Domestic: quốc nội

Expenditure: sự tiêu dùng

Facilities: thiết bị

Flight attendant: tiếp viên hàng không

Graph ( block graph)

Guard: bảo vệ

Keybroad: bàn phím


Land/ landing: hạ cánh

Level off: hạ cánh

Unit 3:

Adventure holiday: chuyến phiêu lưu mini – bar: tủ lạnh

Air – conditioning: máy lạnh modern packing/ unpack:

Air – miles: pony – trekking:

Application form: đơn xin việc recliningseat: ghế tựa

Appointment: cuộc hẹn reservation: sự đặt chỗ

Availability: có khả năng safari: du lịch ngắm thú

B & B ( bed and breakfast) satelline TV: truyền hình vệ tinh

Backpacking: du lịch bụi self – catering: tự phục vụ

Balcony: ban công skiing: trượt tuyết

Bazaar: chợ special offer: sự đặc trước đặc biệt

Booking reference: đặt chỗ hội nghị suite: dãy phòng

Cable TV: truyền hình cáp sunbathing: tắm nắng

Citizen: người thành thị switchboard: bảng công tắc điện

Confirm: xác nhận transfer: vé chuyển, sự chuyển chỗ

Corporate travel: twin room: phòng đôi

Credit: thẻ tín dụng unexpired

Direct flight: chuyến bay thẳng upgrade: nâng cấp

Discount: giảm giá valid: có giá trị pháp lý

Embassy: đại sứ venue: nơi gặp mặt

En suite facilities: vip: người quan trọng

Environment: môi trường voucher: quà tặng

Extension: sự mở rộng white – water:

Farmstay: du lịch sinh thái rafting: thả bè

Ferry: phà

Fitness centre: trung tâm thể dục

Fly – drive:

Foyer: phòng giải trí ( trong rạp)

Frequent flyer:

Full broad: trọn gói


Half broad: nữa gói

Leg room: chỗ duỗi chân trên máy bay

Limousine: xe có kính ngăn

Unit 4:

Agenda: chương trình nghị sự PR: Public hệ công chúng

Allocation: sự chỉ định principal: hành khách

Asap: càng sớm càng tốt PS: chèn thêm

Attn: questionnaire: bảng câu hỏi

Brochure: quảng cáo rack: kệ, giá

Bulk purchase: bán vé máy sớm recruit: tuyển dụng

Campaign: chiến dịch release date: ngày phát hành

Cancellation: sự hủy bỏ rooming – list: danh sách khách đặt phòng

Coach: xe dò scheduled flight: chuyến bay theo lịch trình

Commission: nhiệm vụ specialize: chuyên ngành

Compensation: sự đền bù testimonial: giấy chứng nhận. chứng nhận chuyên môn

Computer: máy tính time slot: điểm thời gian

Reservation system: hệ thống đặt lịch/ đặt hẹn www ( world wide web)

Concession: sự giảm giá

Database: dữ liệu

Dept: nợ

Draft: bản phác thảo

e- mail: thư điện tử

encl:

feedback: phản hồi

flexibility: sự chủ động/ linh hoạt

flight manifest: danh sách hành khách trên máy bay

GMT: múi giờ quốc tế

Hotelier: chủ khách sạn

Inclusive tour: tour trọn gói

Interpreter: người phiên dịch

Invoice: hóa đơn

Meno: sổ ghi nhớ


Minutes: biên bản

Neogtiation: sự đàm phán

Objectives: mục tiêu

Overbooked: quá tải

Unit 5 : whistle: huýt sáo

Airliner: máy bay dân dụng immigration officer: Vp xuất nhập cảnh

Airside: import duty: thuế xuất nhập khẩu

Aisle: lối đi giữa các khoang interview/ interviewer: người phỏng vấn

Allowance: sự chấp nhận landing card: vé hạ cánh

Announcement: thông báo landside: vùng phụ cận ( không đc bay)

Applicant: ứng cử viên manually: hằng năm

Autopilot: máy bay lái tự động minibus: xe buýt

Baggage hall: nhà chứa hành lý obstruct: bị tắc nghẽn

Board (v) lên tàu onward journey:

Briefing: sự chỉ dẫn oxygen mask: mặt nạ oxy

Cabin crew: khoang chứa hành khách page (v) gọi loa nt

Candidate: ứng cử viên pilot: phi công

Concourse: dám đông prohibited: bị cấm đoán

Conveyor belt: dây thắt an toàn public address system:

Customs: hải quan red channel

Declare: khai báo relief crew:

Delayed: trì hoãn restricted: bị cấm đoán

Departure gate: cổng ga đến row: hàng, dãy

Departure lounge: nhà chờ của safety: an toàn

Departure broad: announcement: thông báo

Duty –free shop: cửa hàng miễn thuế safety card: bảng an toàn

Economy class: hạng thương gia scales: cân

Emergency exit: lối thoát hiểm seat – belt: dây an toàn

Escalator: thang máy security check: bàn an ninh

Excess baggage: hành lý ký gởi stow:

Fasten: buộc chặt, đóng gói taxi (v) chạy trượt

Flight crew: khoan toggle


Fold away: ngã ra sau tray: khay

Green channel: luồng xanh trolley: xe đẩy

Ground steward: Nv mặt đất unattended:

Hand luggage ( cabin luggage): hành lý xách tay upright: thẳng đứng

Immigration control: quản lý xuất nhập cảnh vegetarian:ăn chay

Unit 6:

Bathrode: áo choàng tắm porthhole: cửa sổ trên tàu

Bidet: phòng tắm nữ pregnant: thai nghén

Cabin steward: nhân viên phục vụ trên tàu purpose – built:

Catamaran: bè gỗ, bè thuyền purser: NV trên tàu

Chest of drawers: round – the – world cruise:

Cramped: shore: bờ biển

Crew: NV trên tàu speedboat: ca nô

Cushions: gối table steward: bồi bàn

Deck: boang tàu temple: đền thờ

Dinner jacket: tomb: mộ

Disembark: xuống tàu stateroom: phòng lớn

Dressing table: bàn trang điểm trouser – press:

Embark: lên tàu two – berth cabin: khoang đôi

Embarkation: sự lên tàu vaccination: sự chủng ngừa

Etiquette: nghi thức verandah: hành lang

Evening gown : váy ngủ của phụ nữ wardrobe: tủ quần áo

Fam trip: chuyến đi du lịch của ga đình

Frigde: tủ lạnh

Gondola: thuyền độc mộc

Hair – dryer: máy sấy tóc

Hydrofoil: thiết bị nâng tàu

Jaccuzzi: bồn tắm xông hơi

Landing craft ferry: bãi đậu tàu

Lounge suite: đồ vest cho nam

Mini – bar: tủ lạnh nhỏ

Monument: lăng mộ
Moor(V/n): nhổ neo

Mosque: thánh đường Hồi giáo

Non- transferable:

On broad: trên tàu

Pillow: gối

Port of call: cảng tàu

Unit 7:

Broken down: hư hỏng track: đường ray

Buffet: đồ ăn tự chọn transcontinental: xuyên lục địa

Bunk beds: giường ngủ trên tàu thủy tunnel: đường hầm

Carriage: xe ngựa uncooperative: ko giúp đỡ dc

Compartment: buồng unhelpful: ko hữu ích

Condensation: sự ngưng tụ unhurried: ko nhanh chóng

Conductor: người bán vé xe điện unspoilt:

Corridor: hành lang wagon – lit: toa giường nằm

Couchette: ghế mềm

Courteous: lịch sự

Cramped: bị chuột rút

Crowed: đông đúc

Driving licence: bằng lái xe

Escort: đội hộ tống

Express: nhanh chóng

Ignorant: dốt nát, bất lịch sự

Incomprehensive: không thể hiểu được

Knowledgeable: có kiến thức

Leisurely: một cách nhàn rỗi

Luggage locker: khóa valy

Mileage: dặm

Model: mô hình

Out of date: lỗi thời

Platform: bục

Refreshment: đồ ăn nhẹ tại cuộc họp


Reliable: đáng tin cậy

Replacement: sự thay thế

Restaurant car: toa ăn trên xe lửa

Rusty: trình độ tồi

Sleeper: giường trên xe lửa

Spacious: rộng rãi

Steam up: bị phủ đầy hơi nước

Unit 8:

All – inclusive: trọn gói write off: phá hủy

Break down: hư hỏng elevator: thang máy

Budget: chi phí evacuate: di tản, sơ tán

Calculation: sự tính toán floodlit: (V/n) đèn pha, chiếu đèn pha

Call off: hủy bỏ food poisoning: ngộ độc thức ăn

Cheque: séc mislaid: bị thất lạc

Claim (v/n): khẳng định

Club class:

Contaminated:

Credit card: thẻ ghi nợ

Currency: tiền tệ

Curtainlment: sự rút gọn

Cut short: rút gọn

Deposit: tiền đặt cọc

Deserted: bị bỏ đi

Hold up: trễ

Honeymoon: tuần trăng mật

Key card: thẻ chìa khóa

Liability: nợ

Lobby: quầy

Meal plan: kế hoạch ăn uống

Money off: giảm giá

Outgoing flight: chuyến bay ngoài

Quote: trích dẫn


Receipt: tiền thừa

Snorkelling: thở dưới nước

Special offer: đề nghị đặc biệt

Sun terrace:

Supplement: cộng thêm

Turn up: xuất hiện

Vallet: ví

Watersports: thể thao dưới nước

Unit 9:

Amusement park: công viên giải trí tổng hợp park and rise: đậu và đỗ xe

Antique: cổ xưa pedestrianization: sự biến con đường thành phố đi bộ

Apartment: căn hộ perilous: hiểm nghèo

Aquarium: hồ cá popular: phổ biến

Big wheel: đu quay bánh xe public: cộng đồng

Botanical gardens: thảo cầm viên conveniences: tiện lợi

Breathtaking: ngoạn ngục red – light district:

Budget hotel: khách sạn bình dân rides: cưỡi ngựa

Canal: kênh đào roller coaster: tàu lượn siêu tốc

Cathedral: nhà thờ shopping centre: trung tâm mua sắm

Chilling: lạnh shopping mall: trung tâm thương mại

City centre: trung tâm TP span: nhịp cầu

Downtown: thị trấn spectacular: độc đáo

Enchating: làm cho say mê, vui thích statue: tượng

Exhibition: triễn lãm temple: đền

Fabulous: thần thoại theatre: rạp phim

Flea market: chợ nổi treacherous: phản bội

Found: tìm kiếm

Fully – equipment: đầy đủ trang thiết bị

Gallery: triển lãm

Ghost train: con tàu ma quái

Hand on:

Habour: cảng
Incredible: làm cho tin cậy

Leaflet: tờ rơi

Luxury hotel: khách sạn sang trọng

Magnificant: kỳ vĩ

Moderate hotel: khách sạn cỡ vừa

Modernization: sự hiện đại hóa

Mystrerious: kỳ bí

Palace: dinh thự

Parade: cuộc diễu hành

Unit 10:

Ambassador: đại sứ superd: tuyệt vời

Ancient: cổ xưa

Answerphone: trả lời điện thoại

Approachable: dễ thân thiện

Architecture: kiến trúc

Bag full:

Commentary: thuyết minh

Commission: nhiệm vụ

Crupt: nhà quàng

Diplomacy: tài ngoai giao

Distillery: nhà máy rượu

Dome: vòm

Elegant: duyên dáng

First – aid: sơ cứu ban đầu

Freelance: làm việc tự do

Frivolous: phù phiếm, nhẹ dạ

Gratuity: tiền thưởng

Haunted: có ma

Horizon: đường chân trời

Hospitality desk

Incentive: khen thưởng

Tour: chuyến du lịch


Marble: đá hoa

Open – top bus: xe buýt 2 tầng

Patronizing ra vẻ vs ai

pax:

pick – up – point: điểm đến

porterage: người chuyên chở

powerful: quyền lực

pround: tự hào

sculpture: điêu khắc

spendid: lộng lẫy, tráng lệ

You might also like