Professional Documents
Culture Documents
Art gallery: bảo tàng nghệ thuật package holiday: tour trọn gói
Check – in – desk: bàn làm thủ tục resort: khu nghĩ dưỡng
Chronological: theo niên đại room service: Dịch vụ dọn dẹp phòng
Department lounge: nhà chờ ở sân bay terminal buiding: tòa nhà ga quốc nội
Festival: lễ hội
Heritage: di sản
In – flight entertainment:
Unit 2:
Air – traffic controller: người kiểm soát không lưu passport: hộ chiểu
Bell boy: người chuyển hành lý trong khách sạn porter: nhân viên xếp hành lý
Camp – site: điểm cắm trại receptionist: nhân viên tiếp tân
Consultant: người cố vấn theme park: công viên giải trí tổng hợp
Continental breakfast: ăn sáng xuyên lục địa tour operator: cty du lịch
Facilities: thiết bị
Guard: bảo vệ
Unit 3:
Ferry: phà
Fly – drive:
Frequent flyer:
Unit 4:
Compensation: sự đền bù testimonial: giấy chứng nhận. chứng nhận chuyên môn
Reservation system: hệ thống đặt lịch/ đặt hẹn www ( world wide web)
Database: dữ liệu
Dept: nợ
encl:
Airliner: máy bay dân dụng immigration officer: Vp xuất nhập cảnh
Aisle: lối đi giữa các khoang interview/ interviewer: người phỏng vấn
Cabin crew: khoang chứa hành khách page (v) gọi loa nt
Duty –free shop: cửa hàng miễn thuế safety card: bảng an toàn
Hand luggage ( cabin luggage): hành lý xách tay upright: thẳng đứng
Unit 6:
Frigde: tủ lạnh
Monument: lăng mộ
Moor(V/n): nhổ neo
Non- transferable:
Pillow: gối
Unit 7:
Bunk beds: giường ngủ trên tàu thủy tunnel: đường hầm
Courteous: lịch sự
Mileage: dặm
Model: mô hình
Platform: bục
Unit 8:
Calculation: sự tính toán floodlit: (V/n) đèn pha, chiếu đèn pha
Club class:
Contaminated:
Currency: tiền tệ
Deserted: bị bỏ đi
Liability: nợ
Lobby: quầy
Sun terrace:
Vallet: ví
Unit 9:
Amusement park: công viên giải trí tổng hợp park and rise: đậu và đỗ xe
Hand on:
Habour: cảng
Incredible: làm cho tin cậy
Leaflet: tờ rơi
Magnificant: kỳ vĩ
Mystrerious: kỳ bí
Unit 10:
Ancient: cổ xưa
Bag full:
Commission: nhiệm vụ
Dome: vòm
Haunted: có ma
Hospitality desk
Patronizing ra vẻ vs ai
pax:
pround: tự hào