Professional Documents
Culture Documents
đề ktra hàm số 12
đề ktra hàm số 12
mx 2 3mx 1
y
x2
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số có 3 đường tiệm
cận.
m0 2 m 1
A. B.
1
m
m0 2
C. D.
1
y x3 mx 2 2 m x 1
3
Câu 10: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số đồng biến
trên R
1; 2 ; 2
A. B.
; 1 2; 1; 2
C. D.
\ 1
Câu 11: Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ?
x 1 y
x
y 3
x 1 x 1
A. B.
2x 1
y
y 2x x 2
3
x 1
C. D.
Câu 12: Hàm số nào có bảng biến thiên dưới đây.
y x3 3x 1 y x 3 3x 1
A. B.
y x3 3x 3 y x3 3x 1
C. D.
Câu 13: Hàm số nào dưới đây có đồ thị nhận trục Oy làm trục đối xứng?
y x2 x 1 y x4 x2 2
A. B.
2x 1
y
x 1 y x3 3x 2
C. D.
f x x3 x 2 x 1
A.
f x x3 x 2 2 x 1
B.
f x x3 x 2 x 1
C.
f x x3 x 2 x 1
D.
y ax x 2 1
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số có cực tiểu.
1 a 1 0 a 1
A. B.
1 a 2 2 a 0
C. D.
y f x f ' x x 1 x 2 2 x 2 4
Câu 18: Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực trị của hàm số
y f x
là
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
2x 1
y
x 1
Câu 19. Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập R.
ym y f x
Tìm tất cả các giá trị thực của m để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt.
4 m 0 4 m 0
A. B.
7 m 0 4 m 0
C. D.
Câu 21. Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
2x 1 x2
y y
x 1 x 1
A. B.
x3 x 1
y y
1 x x 1
C. D.
x4 3
y x2
2 2
Câu 22: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại mấy điểm phân biệt?
A. 4 B. 0 C. 2 D. 3
y x3 2mx 2 m 2 x 2 x 1
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đạt cực tiểu tại .
m 1
m 3
m3
A. B.
m 1 m 1
C. D.
x 1
y
x2 4
Câu 24. Cho hàm số . Phát biểu nào sau đây là đúng?
y f x f ' x x 2 x 1 x 2 y f x
5 4
Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực trị của hàm số
là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
y f x
Câu 33: Hàm số nào trong số các phương án dưới đây có đồ thị như hình vẽ sau:
x 1 x 1
y f x y f x
x2 x2
A. B.
x 1 x 1
y f x y f x
x2 x2
C. D.
2
y
x 2mx m 2 m 2
2
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số không có
tiệm cận đứng.
m0 m3
A. B.
m 1 m2
C. D.
y x 4 2m 2 x 2 1
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số có ba điểm cực trị lập
thành một tam giác vuông cân.
y f x
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình
x 2 x 1
A. và
x 1
B.
C. Không tồn tại tiệm cận đứng
x 2
D.
y ax 4 bx 2 c
Câu 39: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau
y f x ym
Tìm m để đồ thị hàm số và cắt nhau tại hai điểm phân biệt nằm ở hai phía trục tung?
y x 1 x 2
2
g x x2
A. Hàm số có điểm cực tiểu là .
g x
B. Hàm số không có cực tiểu
g x x0
C. Hàm số có điểm cực tiểu là
g x x 1
D. Hàm số có điểm cực tiểu là
y x 3 3mx 2 3 2m 1 x 1
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số nghịch biến trên
đoạn có độ dài bằng 2.
m 0; m 2 m 1
A. B.
m0 m2
C. D.
----------Hết----------
1 ;0 ; 2
y A. B.
yx 2
x
A. B. 1; 3; 2
C. D.
y x 3x
3
yx x x 3 2
C. D. Câu 18: Tính tổng các hoành độ của những điểm thuộc đồ
y
1 4
x 3x 2 5 C : y x 3 3x 2 2
2 thị cách đều hai điểm
Câu 13: Hàm số đồng biến
trong khoảng nào sau đây? A 12;1 , B 6;3
.
0; ;0 A. 2 B. 0 C. 4 D. 3
A. B.
Câu 19: Đường cong trong hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số
; 3 1;5 nào?
C. D.
3x 2
y
2x 3
Câu 14: Đồ thị hàm số có tiệm cận
ngang là đường thẳng nào trong các đường thẳng
sau?
3 2
y y
2 3
A. B.
3 3 y x3 3x 2 2 y x 3 3x 2 2
y y A. B.
2 2
C. D. y x 3 3x 2 2 y x3 3x 2
C. D.
f x
Câu 15: Cho hàm số có đạo hàm là y f x
Câu 20: Cho hàm số xác định, liên tục trên R và
f ' x x x 1 x 2 x
2 4
m2 y f x
A. A. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành
m 2 m2 y f x 2;
B. hoặc
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Không có giá trị m nào
y f x x0
m 2 C. Hàm số đạt cực đại tại
D.
Câu 17: Cho hàm số: y f x
D. Hàm số có giá trị lớn nhất trên R bằng 14.
2
y x3 3 m 2 3m 3 x 2 3 m 2 1 x m 2
.
M 1;0 M 0; 2 y f x
C. D. Câu 29: Cho hàm số có đạo hàm là
y f x x 4 3x 2 2 f ' x x x 1 x 1 y f x
2
17 Câu 38: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
m
m 1 2
A. B.
y x 2 cos x 0; 2
M m
17 nhất của hàm số trên . Tính .
m
m 1 2 m4
C. hoặc D. 1 2 1 2
4 4
f x x 3 ax 2 bx c A. B.
Câu 33: Cho hàm số .
Mệnh đề nào sau đây sai? 2 1
2 4
C. D.
A. Hàm số luôn có cực trị
y x 3 3x 2 2
B. Đồ thị của hàm số luôn cắt trục hoành Câu 39: Cho hàm số . Khẳng định nào sau
lim f x đây là đúng?
x
C. ; 2
D. Đồ thị của hàm số luôn có tâm đối xứng A. Hàm số đã cho nghịch biến trên mỗi khoảng
0;
và
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m D. Hàm số có đúng một cực trị
f x m y ax 4 bx 2 c
sao cho phương trình có đúng hai Câu 45: Biết hàm số có đồ thị như hình vẽ
nghiệm thực phân biệt. dưới. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
y x3 3x C
Câu 42: Cho hàm số có đồ thị .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a 0, b 0, c 0 a 0, b 0, c 0
y 4 C A. B.
A. Đường thẳng cắt tại hai điểm.
a 0, b 0, c 0 a 0, b 0, c 0
5 C. D.
y C
3 P 2; 1 , Q 0; 5
B. Đường thẳng cắt tại ba điểm. Câu 46: Biết là các điểm cực trị của đồ
y 3 C y ax bx cx d
3 2
C. Đường thẳng cắt tại ba điểm. thị hàm số . Tính giá trị của hàm số tại
x 3
.
Trang 5/8 – Mã đề thi 202
y 3 5 y 3 2
A. B.
y 3 3 y 3 4
C. D.
Câu 47: Hãy xác định a và b để hàm số
ax 2
y
xb
có đồ thị như
a 3, b 1 a 3, b 1
A. B.
a 3, b 1 a 3, b 1
C. D.
y x 3 3 x 2 m 1 x 1
Câu 48: Cho hàm số
C
(có đồ thị ). Tìm m để đường thẳng
d : y x 1 C
cắt tại ba điểm phân biệt
P 0;1 , M , N
sao cho bán kính đường tròn ngoại
5 2
OMN 2
tiếp bằng .
m 3 m 1
A. B.
9
m
m0 4
C. D.
y x3 3x 2 x 1
Câu 49: Cho hàm số ,
phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực đại
và cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là
8 2
y x
3 3 y 2 x
A. B.
8 2
y x
3 3 y x 1
C. D.
x2 x 2
y
x2
Câu 50: Cho hàm số , điểm trên đồ
thị hàm số đã cho cách đều hai đường tiệm cận có
hoành độ bằng
2 4 7 2 4 6
A. B.
2 4 5 2 4 8
C. D.
-------------Hết------------
lim f x lim f x A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
x 1 và x 1 . Khẳng
y f x
định nào sau đây là đúng? Câu 6: Cho hàm số xác định và liên tục trên
có bảng biến thiên:
A. Đồ thị có 2 tiệm cận đứng
B. Đồ thị có tiệm cận đứng là đường thẳng
x 1
D. y x 4 2mx 2 x 2 3
Câu 14: Cho hàm số . Tìm tất cả giá
x 12 3 x 2 m 0 trị của tham số m để hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
Câu 10: Phương trình
vô nghiệm khi m m0
A. B.
2 m 4 m m0
A. C. D.
m 2 m4
B. hoặc y f x
Câu 15: Hàm số xác định, liên tục trên các
4 m 2
C.
;2 2;5 5;
2 m 4 khoảng , , và có bảng biến thiên
D.
1
y x3 2 x 2 3x 2
3
Câu 11: Hàm số
nghịch biến trên các khoảng
;1
A.
3; Xét các mệnh đề sau
B.
(I) Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận đứng.
1;3
C. (II) Đồ thị hàm số có 1 đường tiệm cận ngang.
;1 3; Chọn khẳng định đúng.
D. và A. (I) đúng, (II) sai.
y f x B. (I) sai, (II) đúng.
Câu 12: Cho hàm số xác định và
liên tục trên R và đồ thị của hàm số C. Cả (I) và (II) cùng đúng
D. Cả (I) và (II) cùng sai.
y f ' x
như hình vẽ dưới. Xác định các y x3 3x 3
Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
điểm cực đại của hàm số ? 3
3; 2
trên đoạn
15
max y 3 max y
3
3; 2
3
3; 2
8
A. B.
max y 5 max y 1
3 3
3; 2 3; 2
C. D.
x0 x2 x 1
A. và B. và Câu 17: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để
x3 x3 3x 2 m 1 0
phương trình có 3 nghiệm phân biệt?
x2 x0 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C. D.
Trang 2/9 – Mã đề thi 203
Câu 18: Cho hàm số y x3 3x 2 2 x 1
Câu 21: Đồ thị của hàm số và đồ thị
ax b
y ; ad bc 0; c 0 y 3x 2 x 1
2
cx d của hàm số có tất cả bao nhiêu điểm
có đồ thị như
hình vẽ dưới. Khẳng định nào sau đây là chung?
đúng? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
y f x
Câu 22: Cho hàm số liên tục trên R và có đồ thị
là đường cong như hình vẽ dưới. Tìm điểm cực tiểu của đồ
y f x
thị hàm số .
ad 0, bd 0 ad 0, bd 0
A. B.
ad 0, bd 0
C. D.
ad 0, bd 0
y x 3 3ax b y 2 x0
Câu 19: Cho hàm số có đồ A. B.
C C M 0; 2 N 2; 2
thị . Gọi A, B là hai điểm trên đồ thị C. D.
C y f x 2; 2
tại đó có tiếp tuyến với song song nhau Câu 23: Cho hàm số liên tục trên đoạn và
và có hệ số góc bằng 3. Biết rằng khoảng cách có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới. Tìm số nghiệm
từ gốc tọa độ tới đường thẳng AB bằng 1? Tìm f x 1 2;2
P a2 b2 của phương trình trên đoạn .
giá trị nhỏ nhất của ?
6 3 4 7
5 2 3 6
A. B. C. D.
y x4 2x2 4
Câu 20: Cho hàm số . Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các
; 1 0;
khoảng và
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên các A. 4 B. 5 C. 3 D. 6
1;0 1; y
3x 1
khoảng và 2x 1
Câu 24: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây
C. Hàm số đã cho đồng biến trên các
là đúng?
; 1 0;1 A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận
khoảng và
D. Hàm số đã cho đồng biến trên các 3
y
2
1;0 1; B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là
khoảng và
3
y
2
C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là
f x m m 4
phương trình có hai nghiệm phân
m 0
biệt.
m 1 m 4
m 0
7 2
4 ; 2 22; 22; C. D.
A. B. Câu 38: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên dưới.
7 Phát biểu nào sau đây là đúng?
;
4
C. D.
7
; 2 22;
4
3
y x mx 5
Câu 34: Cho hàm số , m là x0 x2
A. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại
tham số. Hỏi hàm số đã cho có thể có nhiều
B. Giá trị cực đại của hàm số là 0
nhất bao nhiêu điểm cực trị.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 2
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
x 1 x5
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham D. Hàm số đạt cực tiểu tại và đạt cực đại tại
số m để hàm số y f x
1 2 Câu 39: Cho đồ thị hàm số như hình. Tìm m để
y x 3 m 1 x 2 2m 5 x
3 3
nghịch
f x m
phương trình có 3 nghiệm phân biệt:
biến trên R.
m 2 2 m 2
A. B.
m2 2 m 2
C. D.
Câu 36: Cho hàm số
f x mx 4 m 1 x 2 m 1
. Tập hợp tất
cả các giá trị của tham số m để tất cả các điểm m 2
cực trị của đồ thị hàm số đã cho nằm trên các m 2
0m2
trục tọa độ là: A. B.
1 1 2 m 2 2 m 0
C. D.
0; 3 1 1; 3
A. B. 1 4
y x 2x2 1
4
1
1;0
1 Câu 40: Cho hàm số . Tìm khẳng định
0; 1;
3 3 đúng.
C. D.
A. Hàm số có một cực đại và hai cực tiểu
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m
để đồ thị hàm số B. Hàm số có một cực trị
Câu 48: Hàm số y sin x đạt cực đại tại điểm nào sau
đây?
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x
A. 2 B. x
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0
x 1 x
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm C. x 0 D. 2
x 1 Câu 49: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
y mx m 1 cos x
D. Giá trị cực đại của hàm số là 5 đồng biến R
Câu 44: Hình bên là đồ thị của một trong bốn 1
1 m
hàm số được cho trong các phương án A, B, A. không có m B. 2
C, D. Hỏi đó là hàm số nào? 1
m
C. 2 D. m 1
----------Hết---------