Professional Documents
Culture Documents
55 Cau Trac Nghiem Bai Ham So Lop 10 Co Dap An
55 Cau Trac Nghiem Bai Ham So Lop 10 Co Dap An
Net
1
y .
Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số x 1
x2 4 x 4
y .
Câu 2. Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số x
1
B 3; .
A. . A 2;0 . . B. 3 C. C 1; 1 . D. D 1; 3 .
1
f 1.
A. f 1 5. B. f 2 10. C. f 2 10. D. 5
Trang 1
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
2
x 1 x ;0
f x x 1 x 0;2
x 2 1 x 2;5
Câu 4. Cho hàm số . Tính f 4 .
2
f 4 .
A. 3 B. f 4 15. C. f 4 5. D. Không tính được.
2 x 2 3
x2
f x x 1 .
x 2 +1 x 2 Tính P f 2 f 2 .
Câu 5. Cho hàm số
8 5
P . P .
A. 3 B. P 4. C. P 6. D. 3
3x 1
y
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số 2x 2 .
A. D . B. D 1; . C. D \ 1 . D. D 1; .
Trang 2
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
2x 1
y .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số 2 x 1 x 3
1 1
D \ ;3. D ;
A. D 3; . B. 2 C. 2 D. D .
x2 1
y 2 .
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số x 3x 4
A. D \ 1 . B. D 1 . C. D \ 1 . D. D .
2x 1
y .
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số x3 3x 2
A. D 3; . B. D 2; . C. D . D. D 2; .
Trang 3
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
3x 2 6 x
y .
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số 4 3x
2 4 3 4 2 3 4
D ; . D ; . D ; . D ; .
A. 3 3 B. 2 3 C. 3 4 D. 3
x4
y .
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số x 16
2
A. D ; 2 2; . B. D .
C. D ; 4 4; . D. D 4;4 .
D
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số y x 2
2 x 1 x 3.
A. D ;3 . B. D 1;3 . C. D 3; . D. D 3; .
2 x x2
y .
Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số x
Trang 4
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x 1
y .
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số x x6
2
A. D 3 . B. D 1; \ 3 . C. D . D. D 1; .
2x 1
y 6 x .
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số 1 x 1
A. D 1; . B. D 1;6 . C. D . D. D 1;6 .
x 1
y .
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số x 3 2 x 1
1
D ; \ 3 .
A. D . B. 2
1 1
D ; \ 3 . D ; \ 3 .
C. 2 D. 2
x2
y .
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số x x2 4x 4
A. D 2; \ 0;2 . B. D .
Trang 5
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x
y .
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số x x 6
A. D 0; \ 3 . B. D 0; \ 9 .
C.
D 0; \ 3 . D. D \ 9 .
x 1
3
y .
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số x x 1
2
A. D 1; . B. D 1 . C. D . D. D 1; .
x 1 4 x
y
Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số x 2 x 3 .
y x 2 2 x 2 x 1
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số .
2018
y
Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số
3
x2 3x 2 3 x 2 7 .
Trang 6
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
A. D \ 3 . B. D .
C. D ;1 2; . D. D \ 0 .
x
y .
x 2 x2 2 x
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số
A. D . B. D \ 2;0 . C. D \ 2;0;2 . D. D 2; .
2x 1
y .
x x4
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số
A. D \ 0;4 . B. D 0; . C. D 0; \ 4 . D. D 0; \ 4 .
53 x
y .
Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số x2 4x 3
5 5
D ; \ 1 .
A. 3 3 B. D .
5 5 5 5
D ; \ 1 . D ; .
C. 3 3 D. 3 3
Trang 7
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
1
;x 1
f x 2 x .
2 x ;x 1
Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số
A. D . B. D 2; . C. D ;2 . D. ..
1
;x 1
f x x .
x 1 ; x 1
Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số
2x
y x m 1
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số x 2m xác định trên khoảng 1;3 .
C. m 3. D. m 1.
x 2m 2
y
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số x m xác định trên 1;0 .
m 0 m 0
m 1. m 1.
A. B. m 1. C. D. m 0.
Trang 8
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
mx
y
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số x m 2 1 xác định trên 0;1 .
3
m ; 2 .
A. 2 B. m ; 1 2 .
C. m ;1 3 . D. m ;1 2 .
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m 2 x m 1 xác định trên 0; .
A. m 0. B. m 1. C. m 1. D. m 1.
2x 1
y
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số x 2 6 x m 2 xác định trên .
Câu 36. Cho hàm số f x 4 3x . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 4
; . ; .
A. Hàm số đồng biến trên 3 B. Hàm số nghịch biến trên 3
Trang 9
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
3
; .
C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số đồng biến trên 4
Câu 37. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số f x x 4 x 5 trên khoảng ;2 và trên khoảng 2; .
2
3
f x
Câu 38. Xét sự biến thiên của hàm số x trên khoảng 0; . Khẳng định nào sau đây đúng?
D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng 0; .
Trang 10
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
1
f x x
Câu 39. Xét sự biến thiên của hàm số x trên khoảng 1; . Khẳng định nào sau đây đúng?
D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng 1; .
x3
f x
Câu 40. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số x 5 trên khoảng ; 5 và trên khoảng 5; . Khẳng
định nào sau đây đúng?
Câu 41. Cho hàm số f x 2 x 7. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 11
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
7 7
; ; .
A. Hàm số nghịch biến trên 2 . B. Hàm số đồng biến trên 2
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 3;3 để hàm số f x m 1 x m 2 đồng biến trên
.
A. 7. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 2
m 1 x 2 nghịch biến trên khoảng 1;2 .
A. m 5. B. m 5. C. m 3. D. m 3.
Câu 44. Cho hàm số y f x có tập xác định là 3;3 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau
y
đây là đúng? 4
Trang 12
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
Câu 45. Cho đồ thị hàm số y x như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?
3
Câu 46. Trong các hàm số y 2015 x, y 2015 x 2, y 3x 1, y 2 x 3 x có bao nhiêu hàm số lẻ?
2 3
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 47. Cho hai hàm số f x 2 x 3x và g x x 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 2017
Trang 13
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
A. f x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số chẵn.
Câu 49. Cho hàm số f x x 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng.
C. f x là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. D. f x là hàm số không chẵn, không lẻ.
Câu 50. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y x 2017. B. y 2 x 3.
2018
Trang 14
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
C. y 3 x 3 x . D. y x 3 x 3 .
Câu 51. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y x 1 x 1 . B. y x 3 x 2 .
C. y 2 x 3 x. D. y 2 x 3x x.
3 4 2
| x 2015 | | x 2015 |
y
y x x 2 ,
Câu 52. Trong các hàm số y x 2 x 2 , y 2 x 1 4 x 4 x 1,
2
| x 2015 | | x 2015 | có bao
nhiêu hàm số lẻ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x 3 6 ; x 2
f x x ; 2 x 2
x 6 ; x 2
3
Câu 53. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số chẵn.
Trang 15
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
Câu 54. Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số f x ax bx c là hàm số chẵn.
2
m m f x x 3 m 2 1 x 2 2 x m 1
Câu 55*. Biết rằng khi 0 thì hàm số là hàm số lẻ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1 1
m0 ;3 . m0 ;0 . m0 0; .
A. 2 B. 2 C. 2 D. m0 3; .
1 1
y 1
vào hàm số x 1 ta được 2 1 : thỏa mãn. Chọn A.
x2 4 x 4 22 4.2 4
y 0
vào hàm số x ta được 2 : thỏa mãn.
1
y
Xét đáp án B, thay x 3 và 3
Trang 16
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x2 4 x 4 1 32 4.3 4
y
vào hàm số x ta được 3 3 : thỏa mãn.
x2 4 x 4 12 4.1 4
y 1 1 1
x ta được 1 : không thỏa mãn. Chọn C.
f 2 5.2 10 10
B đúng.
f 2 5. 2 10 10
C đúng.
1 1
f 5. 1 1
5 5 D sai. Chọn D.
Cách khác: Vì hàm đã cho là hàm trị tuyệt đối nên không âm. Do đó D sai.
2 2 2 3
f 2 1.
Câu 5. Khi x 2 thì 2 1
Trang 17
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
1
2 x 1 0 x
2
x 3 0 x 3
Câu 7. Hàm số xác định khi .
1
D \ ;3
Vậy tập xác định của hàm số là 2 . Chọn B.
x 1
x2 3x 4 0 .
x 4
Câu 8. Hàm số xác định khi
x 1 0
2 x 1.
Câu 9. Hàm số xác định khi x 3 x 4 0
x3 3 x 2 0 x 1 x 2 x 2 0
Câu 10. Hàm số xác định khi
Trang 18
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x 1
x 1 0 x 1
2 x 1 .
x x 2 0
x 2 x 2
x 2 0 x 2
x 2
x 30 x 3
Câu 11. Hàm số xác định khi .
6 3 x 0 x 2
1 x 2.
x 1 0 x 1
Câu 12. Hàm số xác định khi
2
x
3 x 2 0 3 2 4
x .
4 3 x 0 x 4 3 3
Câu 13. Hàm số xác định khi 3 .
2 4
D ;
Vậy tập xác định của hàm số là 3 3 . Chọn C.
Trang 19
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x 4
x 2 16 0 x 2 16
Câu 14. Hàm số xác định khi x 4
x 2 2 x 1 0 x 1 0 x
2
x3
x 3 0 x 3 0 x 3
Câu 15. Hàm số xác định khi .
2 x 0 x 2
x 2 0 x 2
x 0
Câu 16. Hàm số xác định khi x 0 .
x 1
x 1 0 x 1
2 x 3 .
x x 6 0 x 2 x 3
Câu 17. Hàm số xác định khi
Trang 20
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
6 x 0
x 6
x 1 0 1 x 6.
x 1
1 x 1 0 luoân ñuùng
Câu 18. Hàm số xác định khi
x 3
x 3 0
1.
2 x 1 0 x
Câu 19. Hàm số xác định khi 2
1
D ; \ 3
Vậy tập xác định của hàm số là 2 . Chọn D.
x 2 0 x 2 0 x 2
x 0 x 0 x 0
x2 4x 4 0
x 2 0 x 2
2
x 0 x 0 x 0
.
x x 6 0
x 3 x9
Câu 21. Hàm số xác định khi
Trang 21
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
Câu 22. Hàm số xác định khi x x 1 0 luôn đúng với mọi x .
2
x 1 0 x 1
4 x 0 x 4 1 x 4
x 2
x 2 0 x 2 x 3
x 3 0 x 3
Câu 23. Hàm số xác định khi .
x 2 2 x 2 x 1 0 x 1
2
1 x 1
Câu 24. Hàm số xác định khi
x 1 0
x 1 1 0
2
x 1 0
x
x 1 0 x 1 0
x 1 2 1 x 1 2
.
x 2 3x 2 x 2 7 9 3x x 3 .
Trang 22
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x 2 x2 2x 0
Câu 26. Hàm số xác định khi .
x 2 0 x 2
x 2 x2 2x 0 2 x
x 2 x 0 x 0 x 2
Xét phương trình .
x 2 x2 2x 0
Do đó, đúng với mọi x .
x 4 0 x 4
x x4 0
Câu 27. Hàm số xác định khi x 0 x 0 .
5 3 x 0
2
Câu 28. Hàm số xác định khi x 4 x 3 0
5 5 5
x 3 3 x 3 5 5
x
x 1 x 1 3 3.
x 3 x 3 x 1
Trang 23
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
5 5
D ; \ 1
Vậy tập xác định của hàm số là 3 3 . Chọn A.
x 1 x 1
x 1
2 x 0 x 2
x 2
x 1 x 1
x 1
Câu 29. Hàm số xác định khi 2 x 0 x 2 .
x 1
x 1
x 0
x 1
x 1
x 1
Câu 30. Hàm số xác định khi x 1 0 .
x m 1 0 x m 1
.
x 2 m 0 x 2 m
Câu 31. Hàm số xác định khi
Tập xác định của hàm số là D m 1;2m với điều kiện m 1 2m m 1.
Hàm số đã cho xác định trên 1;3 khi và chỉ khi 1;3 m 1;2m
Trang 24
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
m 0
m 1 1 3 2 m 3 m .
m
2 Chọn A.
m 0
m 1;0
Hàm số xác định trên 1;0 khi và chỉ khi m 1 . Chọn C.
x m 2 0 x m 2
x m 1
Câu 33. Hàm số xác định khi x m 2 1 0 .
m 2
m 2 0 1 m 1 m 2
m 2
m 1 0 m 1 m 1
. Chọn D.
Trang 25
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x m
x m 0
m 1
2 x m 1 0 x
Câu 34. Hàm số xác định khi 2 .
m 1
m m 1
TH1: Nếu 2 thì x m .
Khi đó, hàm số xác định trên 0; khi và chỉ khi 0; m; m 0
Không thỏa mãn điều kiện m 1 .
m 1 m 1
m m 1 x
TH2: Nếu 2 thì 2 .
m 1
D ;
Tập xác định của hàm số là 2 .
m 1
0;
; m 1 0 m 1
khi và chỉ khi 2 2
Thỏa mãn điều kiện m 1 . Vậy m 1 thỏa yêu cầu bài toán. Chọn D.
Trang 26
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
m 11 0 m 11 . Chọn B.
f x1 f x2 4 3x1 4 3x2 3 x1 x2 0.
4 4
; ;
Mà 3 nên hàm số cũng nghịch biến trên 3 . Chọn B.
f x1 f x2 x12 4 x1 5 x22 4 x2 5
Câu 37. Chọn A. Ta có
x12 x22 4 x1 x2 x1 x2 x1 x2 4
.
x1 2
x1 x2 4
x ,
● Với mọi 1 2 x ;2 x x x
và 1 2 . Ta có 2
2
.
f x1 f x2 x1 x2 x1 x2 4
x1 x2 4 0
Suy ra x 1 x2 x 1 x2 .
Trang 27
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x1 2
x1 x2 4
x ,
● Với mọi 1 2 x 2; x x x
và 1 2 . Ta có 2
2
.
f x1 f x2 x1 x2 x1 x2 4
x1 x2 4 0
Suy ra x 1 x2 x 1 x2 .
3 3 3 x2 x1 3 x1 x2
f x1 f x2 .
Câu 38. Ta có x1 x2 x1 x2 x1 x2
x1 0
x1.x 0
x ,
Với mọi 1 2 x 0; x x x
và 1 2 . Ta có 2
0
.
f x1 f x2 3
f x
0
Suy ra x 1 x2 x1 x2 nghịch biến trên 0; . Chọn B.
Câu 39. Ta có
1 1 1 1 1
f x1 f x2 x1 x2 x1 x2 x1 x2 1 .
x1 x2 x
1 x2 x x
1 2
Trang 28
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
x1 1 1
x1.x1 1 1.
x ,
Với mọi 1 2 x 1; x x x
và 1 2 . Ta có 2
1 x .
1 1x
f x1 f x2 1
1 f x
0
Suy ra x 1 x2 x1 x2 đồng biến trên 1; . Chọn A.
x 3 x2 3
f x1 f x2 1
x1 5 x2 5
Câu 40. Chọn D. Ta có
x1 3 x2 5 x2 3 x1 5 8 x1 x2
x1 5 x2 5 x1 5 x2 5 .
x1 5 x 5 0
1
● Với mọi x1 , x2 ; 5 và x1 x2 . Ta có 2
x 5 x2 5 0
.
f x1 f x2 8
f x
0
Suy ra
x1 x2 x1 5 x2 5 đồng biến trên ; 5 .
x1 5 x 5 0
1
● Với mọi x1 , x2 5; và x1 x2 . Ta có 2
x 5 x2 5 0
.
f x1 f x2 8
f x
0
Suy ra
x1 x2 x1 5 x2 5 đồng biến trên 5; .
Trang 29
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
7
D ;
Câu 41. TXĐ: 2 nên ta loại đáp án C và D.
2 x1 x2
f x1 f x2 2 x1 7 2 x2 7 .
2 x1 7 2 x2 7
Xét
7 f x1 f x2 2
x1 , x2 ; 0.
2 x x
và 1 2 , ta có x x 2 x 7 2 x 7
Với mọi 1 2 1 2
7
;
Vậy hàm số đồng biến trên 2 . Chọn B.
Với mọi x1 , x2 D và x1 x2 . Ta có
f x1 f x2 m 1 x1 m 2 m 1 x2 m 2 m 1 x1 x2 .
f x1 f x2
m 1
Suy ra x 1 x2 .
Trang 30
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
f x1 f x2 x1 m 1 x1 2 x2 m 1 x2 2
2 2
x1 x2 m 1.
x1 x2 x1 x2
m 1 1 1 3 . Chọn C.
Câu 44. Trên khoảng 3; 1 và 1;3 đồ thị hàm số đi lên từ trái sang phải
Câu 46.
Ta có f x 2015 x 2015 x f x
f x là hàm số lẻ.
Ta có f x 2015 x 2 2015 x 2 f x
f x không chẵn, không lẻ.
Trang 31
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
Ta có f x 3 x 1 3x 1 f x
f x là hàm số chẵn.
2 2
Ta có f x 2 x 3 x 2 x 3x f x
f x là hàm số lẻ.
3 3
Câu 47.
Ta có f x 2 x 3 x 2 x 3x f x
f x là hàm số lẻ.
3 3
Ta có g x x 3 x 2017 3 g x
g x không chẵn, không lẻ.
2017
x f x
f x là hàm số chẵn. Chọn B.
2
Ta có f x x x x 2
Trang 32
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
f x x 2 x 2 f x
f x
Ta có không chẵn, không lẻ. Chọn D.
Nhận xét: Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ chỉ có một hàm duy nhất là f x 0.
Câu 50.
3
D ; .
Xét f x 2 x 3 có TXĐ: 2
Ta có
f x 3 x 3 x
3 x 3 x f x
f x
là hàm số lẻ.
Chọn C.
Trang 33
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
Ta có f x x 3 x 3 x 3 x 3 f x là hàm số chẵn.
Ta có f x x 1 x 1 x 1 x 1 f x
f x là hàm số chẵn.
Chọn A.
Bạn đọc kiểm tra được đáp án B là hàm số không chẵn, không lẻ; đáp án C là hàm số lẻ; đáp án D là hàm số không
chẵn, không lẻ.
Câu 52.
x 2 x 2 x 2 x 2 f x
f x
là hàm số lẻ.
Xét f x 2 x 1 4 x 4 x 1 2 x 1 2 x 1
2
2
2x 1 2x 1
có
TXĐ: D nên x D x D.
f x 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1
Ta có
2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 f x
f x là hàm số chẵn.
Trang 34
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
f x x x 2 x x 2 f x
f x
Ta có là hàm số lẻ.
| x 2015 | | x 2015 |
f x
Xét | x 2015 | | x 2015 | có TXĐ: D \ 0 nên x D x D.
| x 2015 | | x 2015 |
f x
f x
| x 2015 | | x 2015 | là hàm số lẻ.
x 3 6 ; x 2 x3 6 ; x 2
f x x ; 2 x 2 x ; 2 x2 f x
x 3 6 ; x 2
x 6 ; x 2
3
Ta có .
Để f x là hàm số chẵn f x f x , x D
Trang 35
Baitaptracnghiem.Net
Baitaptracnghiem.Net
a x b x c ax 2 bx c, x
2
2bx 0, x
b 0 . Chọn B.
f x x m 2 1 x 2 x m 1 x 3 m 2 1 x 2 2 x m 1
3 2
Ta có .
x3 m 2 1 x 2 2 x m 1 x 3 m 2 1 x 2 2 x m 1
, với mọi x D
2 m 2 1 x 2 2 m 1 0
, với mọi x D
m2 1 0 1
m 1 ;3 .
m 1 0 2 Chọn A.
Cách giải nhanh. Hàm f x lẻ khi hệ số của mũ chẵn bằng 0 và hệ số tự do cũng bằng 0
m2 1 0 1
m 1 ;3 .
m 1 0 2
Trang 36
Baitaptracnghiem.Net