Professional Documents
Culture Documents
ChuongI - DaiSo trắc nghiệm
ChuongI - DaiSo trắc nghiệm
(Đại số)
CĂN BẬC HAI, CĂN BẬC BA.
A. ĐỀ BÀI.
Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng (từ bài số 1 đến bài số 8).
1. Căn bậc hai của 25 là
A. 5 ; B. 5 ; C. 5 và 5 ; D. 625 .
2. Căn bậc hai của 30 là
A. 30 ; B. 30 và 30 ;
C. 30 ; D. Cả ba câu trên đều sai.
Căn bậc hai của a b là
2
3.
A. a b ; B. b a ;
C. a b ; D. a b và b a .
4. Căn bậc hai của x 2 y 2 là
A. x y ; B. x2 y 2 ;
C. x 2 y 2 ; D. x 2 y 2 và x 2 y 2 .
5. Nghiệm của phương trình x 2 2, 4 là
A. x 2, 4 ; B. x 2, 4 ;
C. x 2, 4 ; D.Cả ba câu trên đều sai.
6. Căn bậc hai số học của 121 là
A. 11; B. 11 ;
C. 11 và 11 ; D.Cả ba câu trên đều sai.
7. Căn bậc hai số học của 15 là
A. 15 ; B. 15 ; C. 225 ; D. 225 .
Căn bậc hai số học của a b là
2
8.
A. a b ; B. a b ; C. a b ; D. a b và a b .
9. Điền dấu “x” vào ô Đúng hoặc Sai tương ứng với các khẳng định sau:
Các khẳng định Đúng Sai
Nếu a Q thì phương trình x a luôn có nghiệm trong Q .
2
x2
A. x 8 ; B. x 8 ; C. x 8 ; D. x 64 .
x 4 4 x là
2
25. Giá trị của x để
A. x 4 ; B. x 4 ; C. x 4 ; D. x 4 .
26. Giá trị của x để 1 10 x 25x 1 5x là
2
1 1 1 1
A. x ; B. x ; C. x ; D. x .
5 5 5 5
27. Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) 122 152 ;
8 6
2 2
b) ;
3 5
2
c) ;
2 3
2
d) 2.
28. Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) 5 2 6 3;
b) 8 2 15 ;
15
2
x2
x 15 x 15
30. Phân tích thành nhân tử x 2 x 4 bằng cách viết tiếp kết quả tìm được vào ô trống
tương ứng trong bảng.
Luận cứ của khẳng định Các khẳng định
Viết số 4 1 5 giữ nguyên các hạng tử còn lại
Nhóm riêng các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba
Biểu thức có dạng A2 B2
Kết quả phân tích thành nhân tử là
99
d) .
11
34. Điền dấu , , thích hợp vào ô trống:
a) 25 16 25 16 ;
b) 16 9 16 9 ;
c) 2004 2006 2 2005 ;
ab
d) ab (với a 0 , b 0 );
2
ab a b
e) (với a 0 , b 0 ).
2 2
35. Hãy khoanh tròn trước câu trả lời đúng.
a) Kết quả của phép tính 10m2 . 40n2 là
A. 20mn ; B. 20mn ; C. 20 mn ; D. 20 mn .
16 x 4 y 6
b) Kết quả của phép tính (với x 0 , y 0 ) là
64 x 6 y 6
1 1 1 1
A. ; B. ; C. ; D. .
2x 2x 4x 4x
a 1 1 a 1 a 1 a
A. ; B. ; C. ; D. .
4 a 1 2 a 1 2
a 1 4
a 1
36. Trong các lời giải bài toán
2x 3
“Tìm x, biết 2 .”
x 1
Lời giải nào đúng, lời giải nào sai? Vì sao?
2x 3 2x 3
a) 2 2 2 x 3 2 x 1 2 x 3 4 x 1 2 x 1 x 0,5
x 1 x 1
Vậy x 0,5 .
2x 3 2x 3
b) 2 2
x 1 x 1
Điều kiện xác định là 2 x 3 0 và x 1 0 .
Giải tiếp tục như câu a) tìm được x 0,5 . Ta thấy 2.0,5 3 2 0 ; 0,5 1 0,5 0
nên x 0,5 không thỏa mãn điều kiện xác định. Vậy không có x nào thỏa mãn.
2x 3 2x 3 2 x 3 4 x 1
c) 2 4 x 0,5
x 1 x 1 x 1
Vậy x 0,5 .
37. Trong các lời giải bài toán
“Tìm x, biết x 2 25 x 5 0 .”
Lời giải nào đúng, lời giải nào sai? Vì sao?
a) x2 25 x 5 0 x2 25 x 5
x 2 25 x 5
x 5 x 4 x 5
x 5 1 x 4
Vậy x 4 .
b) x2 25 x 5 0 x2 25 x 5
x 2 25 x 5
x 5 x 4 0
x 5
x 4
Vậy x 4 hoặc x 5 .
c) x 2 25 x 5 0
Điều kiện xác định là x2 25 0 và x 5 0 .
Tiếp tục giải như câu b) tìm ra x 4 hoặc x 5 .
Đối chiếu với điều kiện, ta chỉ lấy được x 5 .
d) x 2 25 x 5 0 x 5
x 5 1 0
x 5 0 hoặc x 5 1 0 .
Từ đó tìm được x 4 hoặc x 5 .
38. Trong các lời giải bài toán
“Tìm x, biết 16 x 2 10 .”
Lời giải nào đúng, lời giải nào sai? Vì sao?
100 10 5
a) 16 x 2 10 16 x 2 100 x 2 x hay x .
16 4 2
5
b) 16 x 2 10 4 x 10 4 x 10 x .
2
2
5 5
c) 16 x 2 10 4 x 10 4 x 10 x x .
2
2 2
100 5
d) 16 x 2 10 16 x 2 100 x 2 x .
16 2
39. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai:
a) a 2b a b khi a 0; b 0 ;
b) a 2b a b khi a 0; b 0 ;
c) a 2b a b khi a 0; b 0 ;
d) a 2b a b khi a 0; b 0 ;
e) 3
a3b a 3 b khi a 0 ;
g) 3
a3b a 3 b khi a 0 .
40. Điền dấu , , thích hợp vào ô vuông:
1 2 2 1
a) ;
2 3 3 2
1 1
b) 27 12 ;
3 2
c) 5 10 6 9;
1 2
d) .
3 3 5 7
41. Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng.
2 2
a) Giá trị của biểu thức bằng
3 2 2 3 2 2
A. 8 2 ; B. 8 2 ; C. 12 ; D. 12 .
x 5 1
b) Giá trị của x để 4 x 20 3
9 x 45 4 bằng
9 3
A. 5 ; B. 9 ;
C. 6 ; D. Cả ba câu trên đều sai.
42. Điền biểu thức thích hợp vào ô vuông (với điều kiện của các chữ làm cho các biểu thức
có nghĩa).
a)
a4
a 1 a 1 3 ;
a 1 3 a 1 3
3 3 3 1 x2
b) 1 x : 1 . ;
1 x 1 x2 1 x
1 a a 1 a a
c) a . a
1 a 1 a
1 a .
. 1 a a
a . a
1 a 1 a
1 a 1 2 a ;
2 2 2
.
m m 4 m 1 1
d) :
m 2 m 2 m4 m4
m . m.
. . .
m4 m4
43. Ghép mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để được một khẳng định đúng:
44. Ghép mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để được một khẳng định đúng:
2
3 10
a) Khử mẫu của biểu thức được kết quả
3
3 10 10 3 30 3 3 30
A. ; B. ; C. ; D. .
3 3 3 3
2 5
b) Trục căn thức ở mẫu của biểu thức được kết quả bằng
2 5
7 2 10 7 2 10 7 2 10
A. 1 ; ;B. C. ; D. .
3 3 3
46. Điền biểu thức thích hợp vào ô vuông.
a)
2 15 2 10 6 3 2 5
3 3 2
2 5 2 10 3 6 1 2 3
2 5 3 ;
1 2
5 2 6 2.
1
b)
2
. 15 2 6 .
52 6 5 2 6
2
52 2 6
. 15 2 6 ;
1
2 2
c) 2005 . 2006 2 2005 .
1 2005 .
47. Điền dấu “x” vào ô Đ (đúng), S (sai) tương ứng với các khẳng định sau:
b) 3
a3 a ;
a
3
c) 3
a;
d) 3
a3b a 3 b ;
e) 3
a3b a 3 b ;
a 3 ab 2
g) 3 ;
b b
h) 3
c
c 3 a 2 3 ab 3 b 2
.
a3b ab
49. Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng.
a) Giá trị của x sao cho 3 x 3 là
A. x 27 ; B. x 27 ; C. x 9 ; D. 0 x 9 .
1
b) Giá trị của x sao cho 3 x là
2
1 1 1 1
A. x ; B. x ; C. x ; D. x .
8 8 8 8
c) Giá trị của x sao cho 2 x 1 3 là
3
A. x 13 ; B. x 14 ; C. x 1 ; D. x 4 .
d) Giá trị của x sao cho x 1 x 1 là
3
A. x 1 ; B. x 0 ; C. x 2 ; D. x 0, x 1, x 2 .
50. Điền dấu , , thích hợp vào ô vuông:
3
a) 6 220 ;
b) 3 3 5 53 3 ;
3
c) 2. 3 20 23 5 ;
3
200
d) 33 3 .
3
2
51. Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng.
7 5 7 5
a) Giá trị của biểu thức bằng là
7 5 7 5
A. 1 ; B. 12 ; C. 2 ; D. 12 .
b) Giá trị của biểu thức 15 6 6 15 6 6 bằng là
1 1 1
A. 30 ; B. x ; C. x ; D. x .
8 8 8
2 3 2 3
c) Giá trị của x sao cho là
2 3 2 3
1
A. ; B. 3; C. x 1 ; D. 6.
3
52. Điền biểu thức thích hợp vào ô vuông để hoàn thành rút gọn biểu thức B(với điều kiện
của các chữ làm cho các biểu thức có nghĩa).
a a 1 a a 1 1 a 1 a 1
B a
a a a a a a 1 a 1
2
a 1 . a 1 . 1 a 1
.
a. a. a a 1
a a 1 2a 2 2.
a a a