You are on page 1of 77

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC Listening & Reading Online (EFH)

TOEIC Listening and Reading Online (EFH) REGISTRATION LIST


Tên trường : Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
Loại bài thi : TOEIC Listening & Reading Online (Exam from home)
Địa chỉ : Km10, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Danh sách chi tiết/List of entrants :
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1 Tạ Minh Ngọc 6 6 2000 1851015051 Viện Đào tạo và 18KTT Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
2 Hoàng Duy Anh 10 10 2003 2151015003 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
3 Ma Việt Anh 29 11 2000 2151015005 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
4 Nguyễn Hà Châu 23 12 2003 2151015012 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
5 Nguyễn Trọng Chiến 6 2 2003 2151015015 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
6 Phạm Hải Đăng 6 11 2003 2151015023 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
7 Nguyễn Thuỳ Dung 21 8 2003 2151015031 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
8 Trần Minh Hạnh 11 12 2003 2151015039 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
9 Nguyễn Ngọc Hùng 5 2 2003 2151015047 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
10 Nguyễn Hồng Linh 5 6 2003 2151015069 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
11 Trần Thị Linh 19 2 2003 2151015075 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
12 Nguyễn Lưu Ly 24 7 2003 2151015079 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
13 Chu Danh Quyền 20 6 2003 2151015109 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
14 Đặng Trần Ngọc Sáng 17 12 2003 2151015111 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
15 Hoàng Đình Tú 20 7 2003 2151015131 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 1
Hợp tác quốc tế
16 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 10 8 2003 2151015137 Viện Đào tạo và 21KTT1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
17 Đỗ Đức Anh 19 9 2003 2151015002 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
18 Hoàng Ngọc Anh 23 10 2003 2151015004 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
19 Ngô Hoàng Tùng Chi 6 11 2003 2151015014 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
20 Trần Minh Chiến 1 9 2003 2151015016 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
21 Trần Anh Đức 12 10 2003 2151015030 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
22 Nguyễn Việt Dũng 17 1 2003 2151015034 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
23 Nguyễn Hoàng Lâm 8 1 2003 2151015066 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
24 Nguyễn Đào Ngọc Mai 18 6 2003 2151015080 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
25 Nguyễn Quang Minh 24 6 2003 2151015084 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
26 Phạm Trà My 18 8 2003 2151015086 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
27 Cấn Minh Quân 1 2 2003 2151015098 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
28 Nguyễn Anh Quân 1 4 2003 2151015102 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
29 Lê Đại Sơn 5 11 2003 2151015112 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
30 Trần Phương Thảo 30 7 2003 2151015124 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 2
Hợp tác quốc tế
31 Nguyên Đức Thịnh 24 2 2003 2151015126 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
32 Đinh Xuân Trường 1 5 2002 2151015130 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
33 Trịnh Nguyên Tường 18 2 2003 2151015136 Viện Đào tạo và 21KTT2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
34 Mai Trọng Anh 17 9 2003 2151015006 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
35 Ngô Tiến Dũng 16 4 2003 2151015032 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
36 Hoàng Việt Hùng 10 11 2003 2151015045 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
37 Đỗ Gia Huy 5 4 2003 2151015051 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
38 Khúc Hoàng Khiêm 13 7 2003 2151015058 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
39 Phạm Thị Linh 8 6 2003 2151015073 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
40 Phan Thùy Linh 3 2 2003 2151015074 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
41 Ngô Chí Quang Minh 30 10 2003 2151015082 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
42 Trịnh Nguyên Quân 23 6 2003 2151015105 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
43 Trương Nhất Sơn 24 8 2003 2151015114 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
44 Đặng Quang Thắng 20 12 2003 2151015116 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
45 Nguyễn Văn Tuấn 17 1 2003 2151015133 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 3
Hợp tác quốc tế
46 Nguyễn Minh Tuấn 5 6 1999 1755010004 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
47 Đỗ Việt Anh 15 8 1999 1755010006 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
48 Trần Đoàn Phong 14 3 1999 1755010010 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
49 Giáp Thị Thu Hiền 22 7 1999 1755010017 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
50 Đặng Thuỳ Dương 25 3 1999 1755010020 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
51 Trần Đình Giang 6 4 1999 1755010031 Công nghệ thông 17CN Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
tin
52 Phạm Anh Tuấn 26 5 2003 2151015134 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
53 Nguyễn Lê Vy 19 12 2003 2151015143 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
54 Đặng Tuấn Khải 20 3 2003 2151015152 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
55 Phan Huy Hải Dương 16 12 2003 2151015153 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
56 Trần Khánh Linh 11 8 2003 2151015155 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
57 Nguyễn Diệu My 14 10 2003 2151015163 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
58 Nguyễn Như Minh Nguyên 8 5 2003 2151015164 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
59 Lê Quang Anh 14 7 2003 2151015165 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
60 Đỗ Xuân Thịnh 27 12 2003 2151015167 Viện Đào tạo và 21KTT3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 4
Hợp tác quốc tế
61 Nguyễn Trần Đức Mạnh 4 11 1999 1755010014 Công nghệ thông 18CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
62 Ngô Thành Long 29 11 2000 1855010101 Công nghệ thông 18CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
63 Phạm Tiến Dũng 19 10 2000 1855010024 Công nghệ thông 18CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
64 Hoàng Thị Thùy Giang 24 9 2000 1855010043 Công nghệ thông 18CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
65 Nguyễn Thị Hoài 5 6 2000 1855010061 Công nghệ thông 18CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
66 Nguyễn Văn Đại 22 6 2001 1955010045 Công nghệ thông 19CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
67 Trần Duy Đông 17 12 2001 1955010069 Công nghệ thông 19CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
68 Lê Quang Hùng 30 9 2001 1955010101 Công nghệ thông 19CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
69 Nguyễn Tuấn Anh 22 1 2001 1955010010 Công nghệ thông 19CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
70 Lê Trung Hiếu 9 7 2001 1955010086 Công nghệ thông 19CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
71 Bùi Văn Tuyên 9 5 2001 1955010186 Công nghệ thông 19CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
72 NguyễN TiếN Trung 13 1 2001 1955010210 Công nghệ thông 19CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
73 Nguyễn Mạnh Tường 9 4 2001 1955010187 Công nghệ thông 19CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
74 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31 10 2001 1955010012 Công nghệ thông 19CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
75 Mai Văn Đại 1 10 2001 1955010044 Công nghệ thông 19CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 5
tin
76 Nguyễn Đức Hoàng 24 1 2001 1955010096 Công nghệ thông 19CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
77 Lê Thị Nhật Lệ 27 9 2001 1955010124 Công nghệ thông 19CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
78 Phùng Xuân Nghĩa 23 5 2001 1955010148 Công nghệ thông 19CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
79 Đỗ Văn Chuyên 27 7 2002 2055010036 Công nghệ thông 20CN1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
80 Lê Quang Diện 14 5 2002 2055010038 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
81 Vũ Thị Thu Hiền 23 7 2002 2055010080 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
82 Đào Trung Hiếu 13 12 2002 2055010086 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
83 Đinh Thị Thu Phương 29 8 2002 2055010206 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
84 Nguyễn Văn Phương 25 2 2002 2055010212 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
85 Đoàn Phan Tài 18 7 2002 2055010228 Công nghệ thông 20CN2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
86 Nguyễn Thành Dương 22 7 2002 2055010051 Công nghệ thông 20CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
87 Đỗ Minh Huyền 23 3 2002 2055010129 Công nghệ thông 20CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
88 Bùi Phương Lan 3 3 2002 2055010150 Công nghệ thông 20CN3 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
89 Vũ Quốc Tuấn 17 7 2002 2055010244 Công nghệ thông 20CN4 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
90 Nguyễn Tiến Dũng 17 2 2002 2055010041 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 6
tin
91 Đỗ Thông Minh 29 7 2002 2055010167 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
92 Trần Lê Nam 22 4 2002 2055010185 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
93 Nguyễn Thị Phương 8 1 2002 2055010209 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
94 Vương Quốc Tuấn 23 7 2002 2055010245 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
95 Trịnh Minh Quang 23 12 2002 2055010299 Công nghệ thông 20CN5 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
96 Nguyễn Minh Anh 11 5 2003 2155020005 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
97 Phạm Duy Anh 8 9 2003 2155020007 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
98 Vũ Đức Anh 17 8 2003 2155020011 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
99 Hà Thanh Bình 26 10 2003 2155020013 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
100 Phùng Thị Chúc 25 10 2003 2155020015 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
101 Nguyễn Phan Đăng Dương 6 7 2003 2155020019 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
102 Vũ Bá Đạt 10 7 2003 2155020021 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
103 Nguyễn Thu Hà 9 10 2003 2155020025 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
104 Võ Ngọc Hân 29 8 2003 2155020027 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
105 Lê Quỳnh Hoa 22 11 2003 2155020031 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 7
tin
106 Lê Thanh Hoàng 6 11 2003 2155020033 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
107 Nguyễn Đức Kiên 12 11 2003 2155020041 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
108 Ngô Khánh Linh 15 10 2003 2155020049 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
109 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 11 2003 2155020051 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
110 Trần Hà Linh 4 10 2003 2155020053 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
111 Nguyễn Thị Khánh Ly 21 6 2002 2155020055 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
112 Nguyễn Ngọc Mai 17 11 2003 2155020057 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
113 Trần Hiền Mai 16 6 2003 2155020059 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
114 Cà Thị Ngân 15 10 2003 2155020065 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
115 Nguyễn Thị Thu Ngân 16 5 2003 2155020067 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
116 Nguyễn Đức Nguyên 5 7 2003 2155020069 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
117 Hoàng Hạnh Nhung 20 7 2003 2155020071 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
118 Cao Thái Phong 28 10 2003 2155020075 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
119 Vũ Minh Quân 9 4 2003 2155020079 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
120 Bùi Cao Sơn 3 1 2003 2155020081 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 8
tin
121 Nguyễn Anh Tuấn 26 4 2003 2155020083 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
122 Nguyễn Đình Tuyên 7 12 2003 2155020085 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
123 Phạm Công Thành 8 10 2003 2155020087 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
124 Phạm Ngọc Thảo 9 8 2003 2155020089 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
125 Lương Xuân Thiên 15 1 2003 2155020091 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
126 Trương Thu Thủy 30 12 2003 2155020093 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
127 Đinh Thị Linh Trang 22 3 2003 2155020095 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
128 Trần Xuân Trường 2 11 2003 2155020105 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
129 Lê Hồng Vân 9 10 2003 2155020107 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
130 Nguyễn Đức Hoàng Việt 15 6 2002 2155020109 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
131 Nguyễn Minh Vương 26 3 2003 2155020111 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
132 Nguyễn Thị Thiên Xuân 1 5 2003 2155020113 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
133 Trần Hoàng Minh 4 1 2003 2155020115 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
134 Lê Việt Anh 16 11 2003 2155020117 Công nghệ thông 21CĐP1 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
135 Đàm Vũ Thu Anh 10 11 2003 2155020002 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 08:00-11:15 Phòng thi số 9
tin
136 Nguyễn Linh Anh 20 10 2003 2155020004 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
137 Nguyễn Tuấn Anh 13 6 2003 2155020006 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
138 Phạm Thế Anh 29 8 2003 2155020008 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
139 Vũ Phương Anh 8 9 2003 2155020012 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
140 Trần Huy Chiến 9 8 2003 2155020014 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
141 Nguyễn Thị Huyền Diệu 23 11 2003 2155020016 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
142 Đặng Thu Hà 21 1 2003 2155020024 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
143 Nguyễn Thu Hiền 17 1 2003 2155020028 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
144 Đặng Thị Thanh Hoa 8 3 2003 2155020030 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
145 Trần Diệu Hoa 7 8 2003 2155020032 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
146 Trần Việt Hoàng 16 7 2003 2155020034 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
147 Nguyễn Như Hùng 12 9 2002 2155020036 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
148 Đinh Thị Thu Hương 18 3 2003 2155020038 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
149 Nguyễn Thị Hường 22 10 2002 2155020040 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
150 Đỗ Năng Khoa 23 9 2003 2155020044 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 1
tin
151 Đàm Minh Khuê 15 6 2003 2155020046 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
152 Lưu Khánh Linh 2 7 2003 2155020048 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
153 Nguyễn Thị Thảo Linh 19 9 2003 2155020050 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
154 Phùng Thị Mai Linh 2 8 2003 2155020052 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
155 Võ Đức Lương 19 9 2002 2155020054 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
156 Tạ Khánh Ly 23 11 2003 2155020056 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
157 Đỗ Khắc Mạnh 5 9 2003 2155020060 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
158 Đinh Tuệ Minh 13 12 2003 2155020062 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
159 Nguyễn Trà My 17 4 2003 2155020064 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
160 Lê Phương Mai Ngân 24 5 2003 2155020066 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
161 Vũ Phương Ngân 16 6 2003 2155020068 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
162 Nguyễn Yến Nhi 15 5 2003 2155020070 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
163 Nguyễn Lê Cẩm Nhung 21 7 2003 2155020072 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
164 Bùi Văn Phong 19 7 2003 2155020074 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
165 Chu Việt Quang 3 9 2003 2155020078 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 2
tin
166 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 10 2003 2155020082 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
167 Quán Anh Tuấn 8 8 2003 2155020084 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
168 Nguyễn Văn Thanh 30 11 2003 2155020086 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
Nguyễn Phúc tin
169 Phương Thảo 5 6 2003 2155020088 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
170 Phạm Trần Anh Thư 27 10 2003 2155020094 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
171 Lê Thị Quỳnh Trang 28 8 2002 2155020098 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
172 Nguyễn Thị Huyền Trang 18 8 2003 2155020100 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
173 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 6 2002 2155020102 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
174 Phạm Đức Trung 11 12 2003 2155020104 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
175 Đoàn Thị Uyên 21 10 2003 2155020106 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
176 Phùng Thị Phương Vi 1 1 2003 2155020108 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
177 Nguyễn Đức Vinh 31 12 2003 2155020110 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
178 Đinh Thảo Vy 17 8 2003 2155020112 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
179 Nguyễn Quý Dương 3 3 2003 2155020116 Công nghệ thông 21CĐP2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
180 Đỗ Hồng An 25 3 2003 2155010001 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 3
tin
181 Lê Việt Anh 11 10 2003 2155010006 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
182 Nguyễn Việt Anh 31 3 2003 2155010016 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
183 Trần Bùi Đức Anh 3 9 2003 2155010021 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
184 Nguyễn Tiến Cường 10 12 2003 2155010041 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
185 Bùi Pháp Danh 13 3 2003 2155010046 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
186 Nguyễn Thị Duyên 9 1 2003 2155010056 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
187 Trần Thành Đăng 5 1 2003 2155010071 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
188 Phạm Hải Đức 21 5 2003 2155010081 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
189 Lương Thị Hiền 31 5 2002 2155010091 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
190 Phạm Huy Hoàng 26 2 2003 2155010106 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
191 Lê Hữu Hùng 13 4 2003 2155010111 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
192 Võ Trí Hùng 12 8 2003 2155010116 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
193 Nguyễn Duy Huy 10 12 2003 2155010121 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
194 Nguyễn Quang Hưởng 30 12 2003 2155010136 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
195 Nguyễn Thảo Linh 15 2 2003 2155010146 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 4
tin
196 Cao Trần Đức Mạnh 29 4 2002 2155010161 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
197 Hoàng Tâm Minh 28 10 2003 2155010166 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
198 Nguyễn Tuấn Minh 15 7 2003 2155010171 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
199 Nguyễn Thành Nam 23 1 2002 2155010176 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
200 Bùi Thành Nghĩa 30 11 2003 2155010181 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
201 Vũ Xuân Ngọc 9 11 2003 2155010186 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
202 Nguyễn Thị Tâm Nhi 9 5 2003 2155010191 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
203 Nguyễn Hồng Phi 17 11 2002 2155010196 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
204 Nguyễn Bảo Phúc 8 7 2003 2155010201 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
205 Bùi Bích Phượng 22 11 2003 2155010206 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
206 Nguyễn Minh Quân 9 3 2003 2155010211 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
207 Lại Quang Sơn 14 5 2003 2155010221 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
208 Hà Huy Tân 8 7 2003 2155010226 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
209 Lại Hoàng Tú 28 7 2003 2155010231 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
210 Phan Văn Tươi 24 7 2003 2155010241 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 5
tin
211 Nguyễn Thị Lệ Thu 30 6 2003 2155010251 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
212 Nguyễn Thị Anh Thư 30 10 2003 2155010256 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
213 Ngô Hoàng Ngọc Trang 23 1 2003 2155010285 Công nghệ thông 21CN1 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
214 Lê Việt Anh 6 12 2003 2155010007 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
215 Lê Quang Diễm 11 7 2003 2155010047 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
216 Vũ Việt Dũng 24 4 2003 2155010052 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
217 Hoàng Dương 28 12 2003 2155010057 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
218 Vũ Tuấn Dương 22 2 2003 2155010062 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
219 Nguyễn Hữu Thành Đạt 17 8 2003 2155010067 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
220 Nguyễn Minh Đức 20 2 2003 2155010077 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
221 Bùi Công Hào 8 1 2003 2155010087 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
222 Trần Thanh Hiền 11 9 2003 2155010092 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
223 Đỗ Thế Hoàn 25 2 2003 2155010102 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
224 Phạm Minh Huy 13 8 2003 2155010122 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
225 Trần Quang Hưng 4 10 2003 2155010132 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 6
tin
226 Nguyễn Thị Phương Linh 17 7 2003 2155010147 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
227 Vũ Vân Long 29 5 2003 2155010157 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
228 Trần Nhật Nam 24 10 2003 2155010177 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
229 Bùi Sỹ Nguyên 14 7 2003 2155010187 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
230 Nguyễn Uyển Nhi 7 11 2003 2155010192 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
231 Nguyễn Việt Quang 5 12 2003 2155010207 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
232 Lê Minh Sang 1 4 2003 2155010217 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
233 Lường Ngọc Sơn 12 9 2003 2155010222 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
234 Giáp Hoàng Việt Tiến 29 1 2003 2155010227 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
235 Đặng Thanh Tùng 20 10 2003 2155010237 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
236 Hoàng Duy Tưởng 7 7 2003 2155010242 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
237 Đậu Đức Thắng 2 4 2003 2155010247 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
238 Nguyễn Đức Thuận 14 6 2003 2155010252 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
239 Vũ Thanh Thưởng 23 4 2003 2155010257 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
240 Nguyễn Hà Trang 19 10 2003 2155010262 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 7
tin
241 Đỗ QuốC TriệU 11 7 2003 2155010267 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
242 Trình Quang Trường 6 10 2003 2155010272 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
243 Hà Quốc Việt 5 1 2003 2155010277 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
244 Lưu Minh Thắng 22 6 2003 2155010286 Công nghệ thông 21CN2 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
245 Nguyễn Công Việt Anh 27 10 2003 2155010008 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
246 Phạm Ngọc Anh 6 11 2003 2155010018 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
247 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15 4 2003 2155010023 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
248 Trịnh Xuân Bách 27 8 2003 2155010028 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
249 Lưu Việt Dương 26 12 2003 2155010058 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
250 Nguyễn Văn Đạt 20 3 2003 2155010068 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
251 Trần Quý Đỉnh 14 10 2003 2155010073 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
252 Nguyễn Văn Hào 9 1 2003 2155010088 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
253 Văn Thúy Hiền 14 8 2003 2155010093 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
254 Lê Trung Hiếu 14 8 2003 2155010098 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
255 Đàm Đức Huy 17 11 2003 2155010118 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 8
tin
256 Trần Đức Huy 22 8 2003 2155010123 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
257 Đặng Hoàng Lâm 22 6 2003 2155010143 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
258 Vũ Hải Nam 26 12 2003 2155010178 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
259 Nguyễn Bích Ngọc 2 8 2003 2155010183 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
260 Hoàng Hồng Nhung 3 3 2003 2155010193 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
261 Nguyễn Mai Phương 22 1 2003 2155010203 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
262 Đặng Minh Quân 19 8 2003 2155010208 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
263 Bùi Mạnh Sơn 13 11 2003 2155010218 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
264 Phạm Ngọc Sơn 18 12 2003 2155010223 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
265 Nguyễn Hoàng Tiến 25 12 2003 2155010228 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
266 Vũ Mai Thi 24 3 2002 2155010248 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
267 Phạm Đức Trịnh 4 8 2003 2155010268 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
268 Phạm Văn Vinh 9 10 2003 2155010283 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
269 Nguyễn Hoàng Thái 2 5 2003 22155010243 Công nghệ thông 21CN3 Y 6-Nov-21 14:00-17:15 Phòng thi số 9
tin
270 Phạm Quang Trường Anh 20 12 2003 2155010019 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
271 Nguyễn Việt Ánh 21 7 2003 2155010024 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
272 Trần Thanh Bình 21 11 2003 2155010034 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
273 Trần Nguyên Công 3 4 2003 2155010039 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
274 Mai Huy Chương 4 10 2003 2155010044 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
275 Lê Năng Duẫn 1 1 2003 2155010049 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
276 Khúc Anh Duy 16 10 2003 2155010054 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
277 Nguyễn Duy Đại 18 12 2003 2155010064 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
278 Nguyễn Văn Đạt 18 11 2003 2155010069 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
279 Đặng Thành Đồng 28 10 2003 2155010074 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
280 Lý Sơn Hải 3 11 2003 2155010084 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
281 Nguyễn Việt Hoàng 14 8 2002 2155010104 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
282 Đỗ Đăng Huy 7 1 2003 2155010119 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
283 Lê Thị Hương 24 8 2003 2155010134 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
284 Trần Thị Mai Liên 14 5 2003 2155010144 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
tin
285 Vũ Văn Linh 30 12 2003 2155010149 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
286 Trần Hoàng Long 20 11 2003 2155010154 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
287 Nguyễn Hương Ly 20 11 2003 2155010159 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
288 Ngô Bình Minh 13 4 2003 2155010169 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
289 Hà Phương Nam 9 5 2003 2155010174 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
290 Quách Thanh Ngọc 2 11 2003 2155010184 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
291 Trương Văn Quý 30 3 2003 2155010214 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
292 Cao Sỹ Chí Sơn 30 11 2003 2155010219 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
293 Lê Văn Tuấn 19 10 2003 2155010234 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
294 TrầN Trung TuyếN 14 11 2003 2155010239 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
295 Nguyễn Hồng Thơm 27 5 2003 2155010249 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
296 Hồ Thị Phương Thúy 20 7 2003 2155010254 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
297 Doãn Thu Trang 27 3 2003 2155010259 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
298 Vũ Quốc Việt 14 2 2003 2155010279 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
299 Phạm Thị Xinh 8 8 2003 2155010284 Công nghệ thông 21CN4 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
tin
300 Trần Ngọc Ánh 12 5 2003 2155010025 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
301 Nguyễn Gia Bảo 26 6 2003 2155010030 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
302 Nguyễn Hoàng Cầm 11 8 2003 2155010035 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
303 Nguyễn Cao Cường 23 11 2003 2155010040 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
304 Trần Ngọc Chương 23 8 2003 2155010045 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
305 Nguyễn Việt Dũng 5 6 2003 2155010050 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
306 Nguyễn Tuấn Duy 15 11 2003 2155010055 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
307 Nguyễn Văn Tùng Dương 6 12 2003 2155010060 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
308 Nguyễn Bá Đạo 21 1 2002 2155010065 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
309 Phùng Tiến Đạt 23 5 2003 2155010070 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
310 Nguyễn Trung Đức 21 11 2003 2155010080 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
311 Nguyễn Thanh Hải 6 7 2003 2155010085 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
312 Lê Thu Hiền 12 7 2003 2155010090 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
313 Nguyễn Việt Hoàng 31 5 2003 2155010105 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
314 Nguyễn Việt Hùng 11 11 2003 2155010115 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
tin
315 Lê Quang Huy 1 3 2003 2155010120 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
316 Nguyễn Thị Huyền 10 11 2003 2155010125 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
317 Phạm Quang Hưng 3 10 2003 2155010130 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
318 Nguyễn Thị Thu Hương 14 4 2003 2155010135 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
319 Vương Quốc Khanh 21 10 2003 2155010140 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
320 Đặng Phương Linh 26 11 2003 2155010145 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
321 NguyễN KhắC Long 3 7 2003 2155010150 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
322 Võ Hồng Long 23 2 2003 2155010155 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
323 Cao Duy Mạnh 18 9 2003 2155010160 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
324 Nguyễn Nhật Minh 24 10 2003 2155010170 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
325 Nguyễn Hải Nam 9 12 2003 2155010175 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
326 Bùi Đào Đại Nghĩa 7 4 2003 2155010180 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
327 Lê Văn Phôn 16 5 2003 2155010200 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
328 Nghiêm Minh Quân 30 4 2003 2155010210 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
329 Nguyễn Văn Quyền 15 6 2003 2155010215 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
tin
330 Đặng Trần Sơn 29 11 2003 2155010220 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
331 Phạm Thế Tài 22 9 2003 2155010225 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
332 Hoàng Mạnh Toàn 2 9 2003 2155010230 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
333 Nguyễn Đức Tuấn 3 6 2003 2155010235 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
334 Lê Phương Thúy 1 3 2003 2155010255 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
335 Dương Thị Vân Trang 3 11 2003 2155010260 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
336 Võ Thị Trang 12 7 2003 2155010265 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
337 Tạ Thị Vân 23 9 2003 2155010275 Công nghệ thông 21CN5 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
tin
338 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22 12 1999 1751050013 Đô thị 17D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
339 Trần Thị Lệ 18 3 1998 1751050076 Đô thị 17D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
340 Nguyễn Hữu Thảo 22 12 1999 1754010005 Đô thị 17DB Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
341 Mạc Thị Thu 23 4 1998 1754010058 Đô thị 17DB Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
342 Phạm Thị Thanh Xuân 29 11 1999 1754010072 Đô thị 17DB Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
343 Bùi Đình Đức 25 7 1999 1754010095 Đô thị 17DB Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
344 Vũ Trọng Hoàn 22 9 1999 1754010023 Đô thị 17GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
345 Nguyễn Mạnh Dần 14 1 1999 1754010040 Đô thị 17GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
346 Trần Hoàng Hải 19 10 1999 1754010088 Đô thị 17GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
347 Phạm Đăng Quân 2 12 1999 1754010092 Đô thị 17GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
348 Vũ Văn Lam 7 5 1999 1751040025 Đô thị 17N1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
349 Nguyễn Ngọc Anh 7 8 2000 1851040001 Đô thị 18N Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
350 Vũ Anh Tuấn 22 11 2000 1851040018 Đô thị 18N Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
351 Nguyễn Thị Khiếu 9 6 2001 1951040004 Đô thị 19N Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
352 Đỗ Nhật Hoàng 5 9 2002 2051050013 Đô thị 20D Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
353 Nguyễn Hoàng 14 8 2002 2051050014 Đô thị 20D Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
354 Đặng Quý Công 14 2 2002 2051050045 Đô thị 20D Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
355 Nguyễn Thế Cường 5 2 2002 2054010002 Đô thị 20GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
356 Đoàn Thanh Sơn 28 2 2002 2054010013 Đô thị 20GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
357 Nguyễn Hoàng Chính 5 7 2001 2054010016 Đô thị 20GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
358 Tạ Minh Huyền 8 11 2002 2051060004 Đô thị 20M Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
359 Đỗ Nguyễn Minh Nhật 28 10 2002 2051060007 Đô thị 20M Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
360 Nguyễn Tuấn Thành 3 10 2002 2051060009 Đô thị 20M Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
361 Vũ Trung Hiếu 9 10 2002 2051040004 Đô thị 20N Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
362 Thân Thị Ngân 30 4 2001 2151050007 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
363 Trần Tuấn Phong 6 11 2003 2151050009 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
364 Doãn Thị Khánh Hà 15 8 2003 2151050023 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
365 Nguyễn Vinh Sơn 8 4 2003 2151050031 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
366 Lê Thanh Bình 14 8 2003 2151050036 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
367 Đỗ Thành Vinh 10 7 2003 2151050037 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
368 Nguyễn Mạnh Tuấn 18 4 2003 2151050041 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
369 Bùi Tuyết Nga 14 12 2003 2151050046 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
370 Mông Phương Tú 9 11 2003 2151050049 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
371 Nguyễn Phương Linh 3 3 2003 2151050051 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
372 Ngô Quang Huy 23 1 2003 2151050053 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
373 Nguyễn Thị Hồng Nhật 7 5 2003 2151050055 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
374 Lường Huy Hoàng 27 12 2003 2151050056 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
375 Nguyễn Trần Quang 8 9 2003 2151050059 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
376 Võ Xuân An 5 5 2003 2151050063 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
377 Nguyễn Bảo Anh 18 10 2003 2151050064 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
378 Nguyễn Đoàn Hiền Giang 29 4 2003 2151050067 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
379 Phạm Thị Mai Hạnh 30 5 2003 2151050068 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
380 Nguyễn Đức Hùng 26 12 2003 2151050069 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
381 Vũ Ngọc Hưng 18 1 2002 2151050070 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
382 Nguyễn Đức Kiên 30 8 2003 2151050071 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
383 Lê Quang Huy 1 12 2003 2151050080 Đô thị 21D1 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
384 Đỗ Tiến Dũng 5 4 2002 2151050002 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
385 Lê Vạn Lộc 18 3 2003 2151050010 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
386 Nguyễn Minh Trí 28 6 2003 2151050011 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
387 Vũ Hoàng Mỹ Hạnh 15 9 2003 2151050015 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
388 Trần Kiều Trang 24 9 2003 2151050016 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
389 Nguyễn Tấn Dũng 21 6 2003 2151050022 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
390 Sèng Trung Nghĩa 20 12 2003 2151050025 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
391 Nguyễn Đăng Sơn 22 8 2003 2151050027 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
392 Nguyễn Việt Hằng 17 9 2003 2151050028 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
393 Nguyễn Văn Nhiên 13 1 2003 2151050029 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
394 Đỗ Như Tùng 4 6 2003 2151050040 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
395 Hoàng Linh Tú 28 5 2003 2151050043 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
396 Nguyễn Tuấn Bảo 7 1 2003 2151050044 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
397 Lê Văn Dương 16 11 2003 2151050047 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
398 Thẩm Nguyễn Gia Huy 20 7 2003 2151050052 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
399 Nguyễn Khắc Hưng 22 12 2003 2151050054 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
400 Bùi Phương Anh 23 7 2003 2151050061 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
401 Phạm Tiến Đạt 5 2 2003 2151050065 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
402 Dương Trà My 18 9 2003 2151050074 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
403 Nguyễn Khánh Linh 7 4 2003 2151050079 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
404 Hoàng Duy Tùng 29 8 2003 2151050081 Đô thị 21D2 Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
405 Nguyễn Em Phụng 30 7 2000 2154010001 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
406 Lê Minh Tuân 31 3 2003 2154010006 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
407 Trần Ngọc Thịnh 5 11 2003 2154010008 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
408 Nguyễn Đức Hải 20 11 2003 2154010011 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
409 Lương Tấn Dương 11 9 2003 2154010012 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
410 Nguyễn Tiến Dũng 1 10 2003 2154010013 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
411 Trần Việt Hoà 21 4 2003 2154010014 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
412 Hoàng Hà Đức Anh 10 3 2003 2154010015 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
413 Đinh Thế Anh 27 9 2003 2154010016 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
414 Lưu Thuỳ Linh 8 8 2003 2154010017 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
415 NguyễN Phương Nam 8 8 2003 2154010018 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
416 Nhan Văn Huy 24 6 2003 2154010019 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
417 Nguyễn Tuấn Anh 5 7 2003 2154010020 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
418 Phạm Văn Khang 12 4 2003 2154010021 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
419 Chu Mạnh Cường 9 10 2003 2154010022 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
420 Nguyễn Công Duy 4 10 2003 2154010023 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
421 Đặng Thị Thu Thuỷ 15 5 2003 2154010024 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
422 Trương Bùi Toàn Hưng 13 7 2003 2154010025 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
423 Bùi Thị Trang 15 7 2003 2154010026 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
424 Hà Ngọc Ánh 13 9 2003 2154010027 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
425 Hà Ngọc Ánh 13 9 2003 2154010027 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
426 Nguyễn Đức Huy 15 1 2003 2154010028 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
427 Lê Duy Anh 7 11 2003 2154010029 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
428 Hoàng Anh Tú 9 1 2002 2154010030 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
429 Vũ Hồng Quân 17 12 2003 2154010031 Đô thị 21GT Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
430 Bùi Thị Quỳnh Như 10 9 2003 2151060022 Đô thị 21M Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
431 Ngô Minh Thắng 23 1 2003 2151060024 Đô thị 21M Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
432 Lê Vân Phương 25 5 2003 2151060027 Đô thị 21M Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
433 Lê Đồng Tiến 12 7 2003 2151060032 Đô thị 21M Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
434 Nguyễn Cao Toàn 24 10 2003 2156010011 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
435 Lê Văn Phúc 1 10 2003 2156010026 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
436 Nguyễn Tuấn Anh 14 10 2003 2156010029 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
437 Hoàng Đức Hùng 17 11 2003 2156010032 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
438 Trần Mạnh Hùng 24 12 2003 2156010033 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
439 Đỗ Thiện Quang 26 8 2003 2156010036 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
440 Lê Tuấn Kiệt 8 9 2003 2156010039 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
441 Nông Thành Trung 16 9 2003 2156010042 Đô thị 21ME Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
442 Lê Văn Hà 6 9 2003 2151040004 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
443 Nguyễn Khánh Toàn 4 5 2003 2151040008 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
444 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương 15 9 2003 2151040010 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
445 Doãn Xuân Minh 17 3 2003 2151040016 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
446 Nguyễn Văn Việt Anh 16 10 2003 2151040022 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
447 Lê Hồng Chuyên 10 3 2003 2151040023 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
448 Phan Thị Huyền 30 12 2003 2151040026 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
449 Ngô Văn Tính 10 1 2003 2151040029 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
450 Đỗ Phương Trà 1 11 2003 2151040030 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
451 Bùi Thị Bảo Yến 30 1 2003 2151040032 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
452 Nguyễn Thanh Bình 26 3 2003 2151040035 Đô thị 21N Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
453 Nguyễn Tiến Thắng 13 3 1999 1751010085 Kiến trúc 17K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
454 Phạm Khánh Duy 27 2 1999 1751010225 Kiến trúc 17K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
455 Lê Sỹ Thắng 20 7 1999 1751010365 Kiến trúc 17K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
456 Nguyễn Phương Nam 3 10 1999 1751010156 Kiến trúc 17K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
Kiến trúc
457 Ngô Sỹ Hiếu 26 8 1999 1751010198 17K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
Kiến trúc
458 Trần Thành Đạt 8 1 1996 1751010010 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
459 Hoàng Quốc Huy 19 10 1999 1751010031 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
460 Hắc Tuấn Đạt 22 8 1999 1751010038 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
461 Quách Huy Ngọc 21 8 1999 1751010143 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
462 Nguyễn Ngọc Thọ 14 1 1999 1751010157 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
463 Phan Tiến Danh 16 5 1999 1751010164 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
464 Nguyễn Quang Minh 21 7 1999 1751010185 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
465 Nguyễn Hữu Dũng 13 8 1999 1751010206 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
466 Vũ Tuấn Điệp 8 4 1999 1751010220 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
467 Trần Quang Anh 21 2 1998 1751010241 Kiến trúc 17K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
468 Nguyễn Viết Hưng 30 12 1998 1751010004 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
469 Bùi Duy Nam 20 8 1999 1751010011 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
470 Phạm Xuân Va 1 12 1997 1751010018 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
471 Vương Công Nam 24 12 1999 1751010039 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
472 Phạm Thảo My 10 2 1999 1751010165 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
473 Nguyễn Thị Khánh Linh 1 11 1999 1751010200 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
474 Nguyễn Thị Thu Hương 24 9 1999 1751010312 Kiến trúc 17K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
475 Phạm Thanh Nga 2 11 1999 1751010047 Kiến trúc 17K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
476 Nguyễn Thị Yến 4 10 1999 1751010061 Kiến trúc 17K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
477 Nguyễn Tiến Khánh 12 3 1999 1751010110 Kiến trúc 17K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
478 Đinh Ngọc An 11 9 1999 1751010124 Kiến trúc 17K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
479 Lê Quang Huy 3 11 1999 1751010285 Kiến trúc 17K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
480 Phạm Thị Huyền Trang 18 4 1999 1751010083 Kiến trúc 17K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
481 Vũ Kiên Thành 14 2 1999 1751010181 Kiến trúc 17K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
482 Vũ Trường Huy 3 9 1999 1751010265 Kiến trúc 17K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
483 Trần Huy Đức 4 11 2000 1851010096 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
484 Nguyễn Tuấn Hiếu 20 9 2000 1851010129 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
485 Vũ Huy Hoàng 20 4 1998 1851010152 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
486 Trần Phương Linh 21 12 2000 1851010218 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
487 Nguyễn Thế Long 26 12 2000 1851010236 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
488 Nguyễn Thị Huyền Trang 6 12 2000 1851010413 Kiến trúc 18K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
489 Giáp Chí Hiếu 12 10 2000 1851010124 Kiến trúc 18K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
490 Tạ Duy Khánh 16 5 2000 1851010189 Kiến trúc 18K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
491 Lê Hoài Vũ 29 7 1999 1751010116 Kiến trúc 18K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
492 Nguyễn Thị Lanh 16 5 2000 1851010198 Kiến trúc 18K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
493 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 5 1999 1751010201 Kiến trúc 18K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
494 Nguyễn Minh Lợi 7 10 2000 1851010246 Kiến trúc 18K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
495 Nguyễn Đình Sỹ 1 8 2000 1851010341 Kiến trúc 18K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
496 Hoàng Lê Vỹ 21 3 2000 1851010447 Kiến trúc 18K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
497 Trần Hoàng Long 13 2 2000 1851010241 Kiến trúc 18K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
498 Nguyễn Danh Hoàng 18 5 2000 1851010143 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
499 Võ Thị Lê Đan 1 11 2001 1951010092 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
500 Mai Huy Hoàng 22 5 2001 1951010150 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
501 Phạm Minh Nghĩa 13 5 2001 1951010263 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
502 Đặng Văn Quân 17 4 2001 1951010312 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
503 Bùi Phương Thảo 18 9 2001 1951010381 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
504 Trần Thị Thúy Vân 17 2 2001 1951010433 Kiến trúc 19K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
505 Phạm Ngọc Anh 7 2 2001 1951010023 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
506 Bùi Thị Chuyên 24 2 2001 1951010053 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
507 Phạm Văn Dương 1 8 2001 1951010087 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
508 Nguyễn Văn Đức 27 11 2001 1951010106 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
509 Nguyễn Việt Hoàng 29 4 2001 1951010152 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
510 Lê Thị Như 23 12 2001 1951010283 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
511 Nguyễn Hà Trang 1 8 2001 1951010409 Kiến trúc 19K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
512 Lê Quang Duy 22 1 2001 1951010073 Kiến trúc 19K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
513 Phạm Tuấn Lực 9 1 2000 1951010226 Kiến trúc 19K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
514 Phạm Thế Anh 14 12 2001 1951010025 Kiến trúc 19K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
515 Nguyễn Trung Dũng 6 12 2001 1951010068 Kiến trúc 19K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
516 Lê Đặng Lưu Ly 13 5 2001 1951010227 Kiến trúc 19K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
517 Đoàn Hoàng Việt Anh 28 6 2001 1951010008 Kiến trúc 19K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
518 Vũ Văn Hải 5 2 2001 1951010124 Kiến trúc 19K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
519 Ngọ Bích Loan 11 10 2001 1951010213 Kiến trúc 19K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
520 Nguyễn Văn Lợi 28 5 2001 1951010222 Kiến trúc 19K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
521 Trần Minh Quân 30 11 2001 1951010316 Kiến trúc 19K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
522 Nguyễn Mai Anh 25 1 2001 1951010017 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
523 Nguyễn Văn Hạnh 30 12 2001 1951010127 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
524 Nguyễn Quốc Huân 7 3 2001 1951010157 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
525 Trần Thanh Tùng 5 3 2001 1951010364 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
526 Trần Khoa Thành 4 10 2001 1951010379 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
527 Hán Phùng Vân Trang 19 12 2001 1951010407 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
528 Phạm Thị Mai Hân 11 5 2001 1951010454 Kiến trúc 19K6 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
529 Nguyễn Thành Đạt 18 12 2002 2051010072 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
530 Lê Quang Trường Giang 14 9 2002 2051010103 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
531 Vy Ngọc Hân 19 11 2002 2051010119 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
532 Trịnh Thị Khánh Hòa 19 7 2002 2051010143 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
533 Nguyễn Đan Hùng 5 12 2002 2051010168 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
534 Nguyễn Thị Quỳnh 20 10 2002 2051010302 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
535 Lê Trung Thái 6 9 2002 2051010319 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
536 Hà Mạnh Tùng 31 7 2002 2051010396 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
537 Đặng Thị Phương Nga 7 1 2002 2051010434 Kiến trúc 20K+ Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
538 Nguyễn Hà Anh 31 7 2002 2051010015 Kiến trúc 20K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
539 Hoàng Vũ Dũng 17 2 2002 2051010085 Kiến trúc 20K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
540 Đào Minh Hoàng 22 5 2002 2051010148 Kiến trúc 20K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
541 Phạm Xuân Tiến 30 3 2002 2051010358 Kiến trúc 20K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
542 Nguyễn Thu Trang 15 8 2001 2051010372 Kiến trúc 20K1 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
543 Nguyễn Phương Anh 28 12 2002 2051010016 Kiến trúc 20K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
544 Đặng Bùi Hải Chiến 30 8 2002 2051010051 Kiến trúc 20K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
545 Hoàng Vũ Dũng 16 1 2002 2051010086 Kiến trúc 20K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
546 Phạm Ngọc Hiếu 22 6 2002 2051010135 Kiến trúc 20K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
547 Lại Minh Quân 30 12 2002 2051010289 Kiến trúc 20K2 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
548 Phan Hải Anh 23 6 2002 2051010024 Kiến trúc 20K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
549 Đỗ Đình Long 5 9 2002 2051010220 Kiến trúc 20K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
550 Đinh Lệ Quyên 20 4 2002 2051010297 Kiến trúc 20K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
551 Phạm Lâm Trúc 12 11 2002 2051010381 Kiến trúc 20K3 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
552 Phan Hải Anh 1 10 2002 2051010025 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
553 Bùi Hữu Chánh 30 10 2002 2051010046 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
554 Trần Thị Hiền 10 10 2002 2051010123 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
555 Nguyễn Thanh Hoài 11 4 2002 2051010144 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
556 Mai Trọng Hùng 4 4 2002 2051010165 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
557 Đàm Thu Lam 7 8 2002 2051010200 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
558 Nguyễn Mai Linh 30 11 2002 2051010207 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
559 Lê Công Hoàng Nam 15 4 2002 2051010252 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
560 Phạm Duy Nam 1 1 2002 2051010256 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
561 Đới Thị Tâm 18 6 2002 2051010312 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
562 Phan Văn Thuần 27 6 2002 2051010347 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
563 Kiều Phương Thùy 13 5 2002 2051010354 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
564 Nguyễn Kiều Trang 25 5 2002 2051010368 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
565 Vũ Thanh Trúc 5 6 2002 2051010382 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
566 Đặng Thị Huệ 19 3 2002 2051010431 Kiến trúc 20K4 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
567 Nguyễn Phúc Minh Khôi 17 11 2001 1951010199 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
568 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26 8 2002 2051010019 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
569 Hoàng Văn Chắt 22 1 2002 2051010047 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
570 Dương Kim Chi 18 3 2001 2051010049 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
571 Nguyễn Ngọc Hoa 7 9 2002 2051010138 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
572 Nguyễn Bá Hùng 16 9 2002 2051010166 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
573 Lê Thanh Khanh 8 3 2002 2051010187 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
574 Nguyễn Thị Linh 28 10 2002 2051010208 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
575 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 30 5 2002 2051010210 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
576 Bùi Hoàng Ly 6 9 2002 2051010229 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
577 Nguyễn Thị Hồng Ngự 23 7 2002 2051010264 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
578 Hoàng Minh Quyền 1 3 2002 2051010299 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
579 Lại Phương Thảo 11 7 2002 2051010334 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
580 Phạm Thị Trà 5 4 2002 2051010362 Kiến trúc 20K5 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
581 Nguyễn Nhất Giang 11 10 2002 2051010104 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
582 Nguyễn Thị Hương Giang 19 8 2002 2051010105 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
583 Vũ Thị Ngọc Hân 10 4 2002 2051010118 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
584 Đinh Thị Huế 17 4 2002 2051010160 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
585 Nguyễn Sỹ Mạnh 10 2 2002 2051010237 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
586 Đỗ Thị Như Quỳnh 12 5 2002 2051010300 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
587 Nguyễn Như Quỳnh 13 12 2002 2051010301 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
588 Nguyễn Thị Thu Trang 9 1 2002 2051010370 Kiến trúc 20K6 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
589 Nguyễn Đình Tuấn Anh 5 1 2003 2151010008 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
590 Vũ Thị Kim Anh 16 3 2003 2151010023 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
591 Nguyễn Thái Bảo 10 6 2003 2151010029 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
592 Vũ Thanh Cường 24 1 2003 2151010040 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
593 Dương Ngọc Đại 3 11 2003 2151010042 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
594 An Viết Đạt 12 11 2003 2151010047 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
595 Nguyễn Ngọc Diệp 18 3 2003 2151010058 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
596 Dương Minh Đức 14 11 2003 2151010062 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
597 Nguyễn Minh Đức 7 6 2003 2151010067 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
598 Trần Thùy Dương 2 12 2003 2151010084 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
599 Trần Đức Giang 6 9 2003 2151010095 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
600 Đặng Thế Hiếu 19 10 2003 2151010112 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
601 Nguyễn Đức Hiếu 3 9 2003 2151010116 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
602 Nguyễn Văn Huy 20 1 2003 2151010159 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
603 Nguyễn Thùy Linh 31 7 2003 2151010192 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
604 Hà Việt Nga 9 10 2003 2151010241 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
605 Nguyễn Phương Ngân 4 12 2003 2151010243 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
606 Vũ Kim Nguyên 19 7 2003 2151010255 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
607 Long Quỳnh Nhi 29 4 2003 2151010263 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
608 Hoàng Xuân Sơn 24 12 2003 2151010300 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
609 Nguyễn Trung Thành 4 10 2003 2151010319 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
610 Vũ Thị Huyền Trang 23 4 2003 2151010353 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
611 Trần Thị Tuyết Trinh 2 3 2003 2151010354 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
612 Hoàng Đức Trung 17 4 2003 2151010359 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
613 Lã Quý Trung 11 12 2003 2151010360 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
614 Đặng Hải Trường 28 9 2003 2151010363 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
615 Ngô Quốc Sơn Tùng 21 1 2003 2151010376 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
616 Trần Quang Văn 21 1 2003 2151010384 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
617 Nguyễn Hữu Quang Vinh 11 3 2003 2151010388 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
618 Lê Đình Vũ 16 3 2003 2151010390 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
619 Nguyễn Anh Vũ 10 2 2003 2151010391 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
620 Nguyễn Việt Linh 24 9 2002 2151010427 Kiến trúc 21K+ Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
621 Trần Phương Anh 6 2 2003 2151010020 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
622 Đặng Vương Thái Bình 26 1 2003 2151010030 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
623 Đinh Quang Đạt 21 2 2003 2151010048 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
Nguyễn Hồng
624 Hương Giang 20 3 2003 2151010092 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
625 Nguyễn Thị Thu Hà 17 4 2003 2151010098 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
626 Phạm Mai Hạnh 18 12 2003 2151010105 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
627 Nguyễn Duy Hưng 17 7 2003 2151010142 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
628 Dương Ngọc Huy 18 11 2003 2151010154 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
629 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20 7 2003 2151010165 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
630 Lê Tiến Lập 29 10 2003 2151010185 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
631 Nguyễn Thị Linh 15 4 2003 2151010191 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
632 Trần Thị Khánh Linh 7 12 2003 2151010195 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
633 Trần Thị Xuân Lúa 6 2 2003 2151010201 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
Nguyễn Đình
634 Phương Nam 16 4 2003 2151010231 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
635 Văn Công Nam 14 8 2003 2151010237 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
636 Nguyễn Thị Ngân 27 3 2003 2151010244 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
637 Lương Đặng Uyên Nhi 13 2 2003 2151010264 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
638 Nguyễn Hải Ninh 12 4 2003 2151010270 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
639 Hoàng Hữu Phúc 14 2 2003 2151010276 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
640 Lê Hữu Phước 5 3 2003 2151010282 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
641 Lê Hữu Phước 5 3 2003 2151010282 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
642 Nguyễn Minh Quang 26 9 2003 2151010288 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
643 Nguyễn Hữu Tài 26 12 2003 2151010306 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
644 Phạm Quý Thành 27 2 2003 2151010320 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
645 Nguyễn Phương Thảo 16 6 2003 2151010326 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
646 Lương Thế Thiện 10 4 2003 2151010332 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
647 Tạ Thị Thanh Thư 23 2 2003 2151010338 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
648 Mai Trung Tiến 25 10 2003 2151010344 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
649 Vũ Thị Ngọc Trâm 28 7 2003 2151010349 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
650 Lưu Văn Thanh Trung 23 6 2003 2151010361 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
651 Phạm Cường Văn 8 10 2003 2151010383 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
652 Nguyễn Vũ An 8 6 2003 2151010396 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
653 Nguyễn Mai Quyên 7 12 2003 2151010402 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
654 Hoàng Thuỳ Dương 17 3 2003 2151010420 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
655 Nguyễn Tuấn Ngọc 15 1 2003 2151010426 Kiến trúc 21K1 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
656 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3 5 2003 2151010012 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
657 Tạ Bùi Ngọc Ánh 3 11 2003 2151010025 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
658 Lê Tiến Đạt 10 3 2003 2151010049 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
659 Hà Lâm Đồng 15 8 2003 2151010060 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
660 Nguyễn Văn Đức 8 8 2003 2151010069 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
661 Trần Minh Đức 10 12 2003 2151010072 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
662 Phạm Ngọc Hà 22 6 2003 2151010099 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
663 Ngô Đức Anh Hào 26 3 2003 2151010106 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
664 Đinh Huy Hiếu 6 10 2003 2151010113 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
665 Nguyễn Hải Hoàn 16 10 2003 2151010123 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
666 Vương Trọng Việt Hoàng 4 5 2003 2151010130 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
667 Nguyễn Duy Hưng 22 5 2003 2151010143 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
668 Nguyễn Nhật Quỳnh Hương 5 5 2003 2151010149 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
669 Đặng Đình Minh Khánh 12 1 2003 2151010172 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
670 Nguyễn Duy Khánh 17 1 2003 2151010175 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
671 Ngô Trung Kiên 1 7 2003 2151010180 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
672 Nguyễn Trà Linh 27 9 2003 2151010193 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
673 Nguyễn Thị Loan 17 7 2003 2151010196 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
674 Đỗ Đức Mạnh 6 8 2003 2151010208 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
675 Nguyễn Huyền Mi 15 8 2003 2151010214 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
676 Bùi Minh Nghĩa 21 12 2003 2151010245 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
677 Phạm Khánh Ngọc 24 2 2003 2151010251 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
678 Nguyễn Hải Nhật 16 9 2003 2151010261 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
679 Đoàn Thị Kim Oanh 13 2 2003 2151010271 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
680 Nguyễn Minh Phúc 8 5 2003 2151010277 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
681 Phạm Hà Phương 2 4 2003 2151010283 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
682 Phạm Văn Quang 4 11 2003 2151010289 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
683 Nguyễn Đình Tâm 23 11 2003 2151010307 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
684 Nguyễn Quang Thắng 17 8 2003 2151010313 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
685 Nguyễn Văn Thắng 7 9 2003 2151010314 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
686 Trần Ngọc Thành 22 10 2003 2151010321 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
687 Nguyễn Văn Thịnh 10 2 2003 2151010333 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
688 Nguyễn Quang Tùng 13 8 2003 2151010337 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
689 Trịnh Thị Mai Thư 19 7 2003 2151010339 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
690 Cấn Thị Huyền Trang 14 8 2003 2151010350 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
691 Kiều Sơn Trường 10 3 2003 2151010364 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
692 Phạm Anh Tuấn 19 3 2003 2151010370 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
693 Quách Đăng Quốc Việt 3 9 2003 2151010386 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
694 Nguyễn Tuấn Vũ 21 7 2003 2151010392 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
695 Bùi Đức Thịnh 6 11 2003 2151010403 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
696 Cung Thái Đức 3 12 2003 2151010409 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
697 Lê Kim Ngân 11 10 2003 2151010415 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
698 Nguyễn Bích Ngọc 4 6 2003 2151010418 Kiến trúc 21K2 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
699 Nguyễn Thị Phương Anh 12 2 2003 2151010013 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
700 Nguyễn Việt Anh 14 6 2003 2151010015 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
701 Phạm Hoàng Anh 3 1 2003 2151010016 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
702 Võ Đức Anh 20 8 2003 2151010022 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
703 Nguyễn Đức Duy 5 11 2003 2151010088 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
704 Lê Nguyệt Hằng 23 8 2003 2151010100 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
705 Ngô Xuân Hiếu 2 1 2003 2151010114 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
706 Phạm Thị Hồng 29 11 2003 2151010133 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
707 Nguyễn Hòa Hưng 28 4 2003 2151010144 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
708 Lê Xuân Huy 7 11 2003 2151010155 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
709 Dương Hoàng Khánh 14 8 2003 2151010173 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
710 Phan Tuấn Kiệt 24 9 2003 2151010181 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
711 Cao Ngọc Mai 17 12 2003 2151010203 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
712 Lương Đăng Mạnh 26 3 2003 2151010209 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
713 Nguyễn Nhật Minh 25 8 2003 2151010221 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
714 Đỗ Khánh Nam 1 5 2003 2151010227 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
715 Phạm Trần Tuấn Nghĩa 10 11 2003 2151010246 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
716 Đặng Ánh Nguyệt 9 10 2003 2151010257 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
717 Phạm Hoàng Nhi 5 12 2003 2151010266 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
718 Nguyễn Văn Phúc 25 12 2003 2151010278 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
719 Trần Đăng Quang 25 9 2003 2151010290 Kiến trúc 21K3 Y 8-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
720 Phạm Thị Mỹ Tâm 10 5 2003 2151010308 Kiến trúc 21K3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
721 Vũ Nhật Thành 27 3 2003 2151010322 Kiến trúc 21K3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
722 Phạm An Trường 4 12 2003 2151010365 Kiến trúc 21K3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
723 Hoàng Sơn 2 11 2003 2151010398 Kiến trúc 21K3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
724 Nguyễn Hải Yến 12 4 2003 2151010404 Kiến trúc 21K3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
725 Khuất Quang Đức Anh 29 8 2003 2151010004 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
726 Nguyễn Đức Anh 11 10 2003 2151010009 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
727 Phạm Lan Anh 4 3 2003 2151010017 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
728 Ngô Hoàng Bách 15 6 2003 2151010026 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
729 Lê Minh Đức 24 11 2003 2151010064 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
730 Hoàng Kim Hà 12 3 2003 2151010096 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
731 Lê Thị Thuý Hằng 7 3 2003 2151010101 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
732 Hoàng Thế Hiển 6 1 2003 2151010108 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
733 Nguyễn Đình Hiếu 25 3 2003 2151010115 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
734 Nguyễn Hoàng Hưng 20 4 2003 2151010145 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
735 Đỗ Quang Huy 27 10 2003 2151010151 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
736 Lưu Quang Huy 27 10 2003 2151010156 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
737 Đào Thanh Lam 10 6 2003 2151010182 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
738 Dương Quỳnh Mai 25 10 2003 2151010204 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
739 Nguyễn Văn Nam 4 9 2003 2151010234 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
740 Trần Văn Nghĩa 31 7 2003 2151010247 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
741 Phạm Kính Nhã 16 1 2003 2151010258 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
742 Đỗ Thị Hồng Nhung 1 2 2003 2151010267 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
743 Phạm Hoàng Phúc 10 6 2003 2151010279 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
744 Nguyễn Minh Quân 12 3 2003 2151010285 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
745 Trần Hải Quang 20 10 2003 2151010291 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
746 Bùi Văn Quyết 27 12 2003 2151010297 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
747 Nguyễn Thế Sơn 27 3 2003 2151010302 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
748 Nguyễn Anh Tài 14 3 2003 2151010305 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
749 Nguyễn Thị Thảo 25 12 2003 2151010329 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
750 Hoàng Ánh Thu 10 10 2003 2151010335 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
751 Phan Bá Trường 22 8 2003 2151010366 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
752 Sỹ Văn Tuấn 6 11 2003 2151010372 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
753 Phạm Thị Tuyết 4 8 2003 2151010380 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
754 Nguyễn Thảo Vy 14 9 2003 2151010394 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
755 Nguyễn Mỹ Ngân 10 1 2003 2151010405 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
756 Cao Bá Đạt 19 8 2003 2151010411 Kiến trúc 21K4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
757 Lưu Quỳnh Anh 13 3 2003 2151010006 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
758 Phạm Sỹ Bách 25 5 2003 2151010027 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
759 Lê Minh Đức 3 12 2003 2151010065 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
760 Nguyễn Xuân Dương 31 3 2003 2151010081 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
761 Nguyễn Thu Hằng 24 10 2003 2151010102 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
762 Nguyễn Minh Hiệp 31 1 2003 2151010110 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
763 Nguyễn Vũ Quý Hưng 17 11 2003 2151010146 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
764 Đỗ Quốc Huy 20 12 2002 2151010152 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
765 Nguyễn Quang Huy 30 12 2003 2151010157 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
766 Vương Hoàng Huy 3 8 2003 2151010162 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
767 Dương Mai Huỳnh 15 4 2003 2151010169 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
768 Vi Ngọc Khôi 29 12 2003 2151010178 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
769 Nguyễn Đức Mạnh 10 7 2003 2151010211 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
770 Trần Thiện Minh 18 1 2003 2151010223 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
771 Phạm Thành Nam 3 3 2003 2151010235 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
772 Vũ Sơn Nam 6 10 2003 2151010239 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
773 Đặng Nguyên Ngọc 20 2 2003 2151010248 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
774 Ngô Văn Nguyên 22 6 2003 2151010253 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
775 Phạm Thị Hồng Nhung 16 10 2003 2151010268 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
776 Nguyễn Thanh Phong 21 8 2003 2151010274 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
777 Vương Quý Phúc 1 8 2003 2151010280 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
778 Phạm Minh Quân 5 7 2003 2151010286 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
779 Nguyễn Đăng Thanh 8 2 2003 2151010317 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
780 Vũ Lê Phương Thảo 5 12 2003 2151010330 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
781 Hoàng Đình Toán 26 1 2003 2151010346 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
782 Vũ Ngọc Tuấn 15 11 2003 2151010373 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
783 Phạm Thị Hồng Vân 13 4 2003 2151010381 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
784 Phạm Hải Yến 29 9 2003 2151010395 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
785 Nguyễn Thị Thơm 2 11 2003 2151010400 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
786 Trương Hoàng Anh 30 8 2003 2151010412 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
787 Hoàng Thảo Hương 10 12 2003 2151010434 Kiến trúc 21K5 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
788 Ngô Đức Anh 7 6 2003 2151010007 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
789 Trần Chí Bằng 1 11 2003 2151010028 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
790 Nguyễn Khánh Linh Đan 4 8 2003 2151010045 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
791 Song Quang Dương 22 7 2003 2151010082 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
792 Bùi Thị Hạnh 18 12 2003 2151010103 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
793 Vũ Hoàng Hiệu 19 11 2003 2151010120 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
794 Trần Văn Hùng 17 12 2003 2151010140 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
795 Mai Thị Huyền 28 12 2003 2151010163 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
796 Đỗ Trung Kiên 16 5 2003 2151010179 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
797 Phạm Thị Hương Lan 12 4 2003 2151010184 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
798 Phạm Kim Long 17 4 2003 2151010200 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
799 Võ Hồng Minh 26 12 2003 2151010224 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
800 Vũ Tuấn Nam 11 11 2003 2151010240 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
801 Phí Thái Khôi Nguyên 5 10 2003 2151010254 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
802 Nguyễn Hoàng Nhật 7 1 2003 2151010262 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
803 Đào Xuân Quý 8 6 2003 2151010293 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
804 Phạm Thị Hồng Quỳnh 4 3 2003 2151010299 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
805 Lê Đình Thắng 18 2 2003 2151010311 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
806 Nguyễn Minh Thảo 29 10 2003 2151010325 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
807 Nguyễn Công Quốc Trung 30 11 2003 2151010362 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
808 Bùi Danh Tùng 20 10 2003 2151010374 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
809 Đàm Anh Vũ 7 9 2003 2151010389 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
810 Đào Phan Minh Châu 23 1 2003 2151010401 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
811 Tạ Dương Huy 27 4 2003 2151010407 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
812 Nguyễn Anh Dương 11 5 2003 2151010433 Kiến trúc 21K6 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
813 Phạm Quang An 22 11 2003 2152010001 Kiến trúc 21KTCQ Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
814 Nguyễn Thị Thu Hường 22 5 2000 1858010083 Mỹ thuật 18DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
815 Trần Nhật Dương 26 9 2000 1858010038 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
816 Hà Minh Hằng 7 2 2000 1858010054 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
817 Trần Thanh Hoa 18 8 2000 1858010061 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
818 Lê Thanh Hùng 16 1 2000 1858010071 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
819 Cao Tùng Lân 14 3 2000 1858010090 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
820 Nguyễn Đức Thắng 27 2 2000 1858010180 Mỹ thuật 18DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
821 Phạm Thị Vân Anh 3 5 2000 1858040011 Mỹ thuật 18TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
822 Đoàn Diệu Linh 1 2 1999 1858040051 Mỹ thuật 18TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
823 Trần Thị Ngọc Linh 12 5 2000 1858040055 Mỹ thuật 18TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
824 Trần Thị Mai 25 9 2000 1858040063 Mỹ thuật 18TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
825 Lê Đỗ Hương Ly 24 12 2000 1858040129 Mỹ thuật 18TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
826 Nghiêm Đắc Việt Long 1 8 2000 1858040058 Mỹ thuật 18TT2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
827 Nguyễn Thị Phương Ngân 7 10 2000 1858040070 Mỹ thuật 18TT2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
828 Lâm Ngọc Huyền 14 4 1999 1958010081 Mỹ thuật 19DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
829 Đỗ Hoàng Anh 12 8 2001 1958010006 Mỹ thuật 19DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
830 Thiều Thu Trang 18 9 2001 1958010195 Mỹ thuật 19DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
831 Trần Trung Hiếu 14 12 2001 1958010072 Mỹ thuật 19DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
832 Đỗ Xuân Kiều 20 3 2001 1958010092 Mỹ thuật 19DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
833 Nguyễn Khôi Nguyên 7 4 2001 1958010140 Mỹ thuật 19DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
834 Nguyễn Thị Hải An 7 12 2001 1958030001 Mỹ thuật 19DK Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
835 Dương Đức Duy 6 4 2001 1958030002 Mỹ thuật 19DK Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
836 Lê Thị Khánh Linh 9 4 2001 1958040047 Mỹ thuật 19TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
837 Trịnh Thị Thuỳ Linh 27 11 2001 1958040053 Mỹ thuật 19TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
838 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18 8 2001 1958040067 Mỹ thuật 19TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
839 Nguyễn Thị Thanh Xuân 6 3 2001 1958040121 Mỹ thuật 19TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
840 Nguyễn Thị Anh Thư 17 11 2001 1958540105 Mỹ thuật 19TT1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
841 Đỗ Ngọc Ánh 6 1 2001 1958040012 Mỹ thuật 19TT2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
842 Trần Ngọc Khánh 29 1 2002 2058010095 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
843 Dương Thu Linh 27 3 2002 2058010101 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
844 Phạm Thị Hồng Thắm 30 11 2002 2058010176 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
845 Phạm Thị Thanh 14 6 2002 2058010181 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
846 Trần Thu Thảo 20 11 2002 2058010191 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
847 Trương Thị Thanh Tú 31 8 2002 2058010230 Mỹ thuật 20DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
848 Nguyễn Viết Hà Anh 27 8 2002 2058010021 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
849 Hoàng Hải Chinh 8 1 2002 2058010040 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
850 Đỗ Thu Hiền 5 2 2002 2058010077 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
851 Bùi Phương Thảo 2 9 2002 2058010182 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
852 Tống Trường Xuân 1 2 2002 2058010240 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
853 Bùi Thanh Ba 9 9 2002 3058010030 Mỹ thuật 20DH2 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
854 Lê Thị Thanh Bình 13 12 2002 2058010033 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
855 Nguyễn Linh Diệu Huyền 22 12 2002 2058010093 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
856 Hoàng Thị Thanh Mai 2 3 2002 2058010125 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
857 Dương Thị Thu Quỳnh 19 8 2002 2058010168 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
858 Phan Thị Hương Quỳnh 14 8 2002 2058010170 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
859 Nguyễn Hoài Thương 11 11 2002 2058010205 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
860 Nguyễn Thị Ngọc 10 10 2001 2058010252 Mỹ thuật 20DH3 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
861 Lưu Thùy Linh 18 11 2001 2058010104 Mỹ thuật 20DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
862 Tô Hoàng Minh 12 11 2002 2058010129 Mỹ thuật 20DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
863 Lê Minh Nguyệt 20 1 2002 2058010144 Mỹ thuật 20DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
864 Đinh Ngọc Quân 14 6 2002 2058010164 Mỹ thuật 20DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
865 Lê Thị Thương 20 10 2002 2058010204 Mỹ thuật 20DH4 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
866 Phạm Thị Cẩm Vân 10 4 2002 2058030033 Mỹ thuật 20DK Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
867 Hoàng Thái An 26 8 2003 2158010001 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
868 Hà Quỳnh Anh 18 11 2003 2158010009 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
869 Nguyễn Ngọc Minh Anh 15 12 2003 2158010013 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
870 Trần Mai Anh 22 9 2003 2158010021 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
871 Nguyễn Như Bình 16 8 2003 2158010029 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
872 Đỗ Việt Dũng 24 3 2003 2158010037 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
873 Nguyễn Hải Duyên 22 1 2003 2158010041 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
874 Nguyễn Hương Giang 12 3 2003 2158010049 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
875 Nguyễn Thị Thu Giang 2 7 2003 2158010053 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
876 Ngô Thúy Hằng 7 12 2003 2158010061 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
877 Hoàng Đăng Hùng 1 4 2003 2158010069 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
878 Nguyễn Thị Diệu Huyền 3 2 2003 2158010073 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
879 Lê Mai Hương 11 1 2003 2158010077 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
880 Lã Tùng Lâm 31 10 2003 2158010085 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
881 Lê Thị Ngọc Mai 8 12 2003 2158010109 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
882 Trịnh Xuân Mai 16 2 2003 2158010113 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
883 Phạm Thị Thanh Nga 8 7 2001 2158010129 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
884 Nguyễn Yến Nhi 12 12 2003 2158010145 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
885 Trần Cẩm Nhung 11 10 2003 2158010149 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
886 Nghiêm Mai Phương 31 10 2003 2158010153 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
887 Lưu Ánh Quyên 23 1 2003 2158010161 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
888 Nguyễn Lê Phương Thảo 14 11 2003 2158010177 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
889 Bùi Hoài Thư 22 6 2003 2158010189 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
890 Nguyễn Thị Thu Trang 13 3 2003 2158010197 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
891 Nguyễn An Trinh 29 1 2003 2158010205 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
892 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 30 5 2003 2158010213 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
893 Lê Thu Phương 15 2 2003 2158010221 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
894 Đinh Nguyễn Bích Ngọc 5 10 2003 2158010225 Mỹ thuật 21DH1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
895 Đỗ Huệ Anh 13 11 2003 2158010006 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
896 Trần Thị Quỳnh Anh 19 12 2003 2158010022 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
897 Nguyễn Minh Ánh 16 4 2003 2158010026 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
898 Phạm Thị Thanh Chúc 21 10 2003 2158010034 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
899 Nguyễn Linh Giang 12 10 2001 2158010050 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
900 Nguyễn Quang Minh Hoà 31 8 2003 2158010066 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
901 Nguyễn Văn Huy 25 7 2003 2158010070 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
902 Nguyễn Quỳnh Hương 13 9 2003 2158010078 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
903 Lê Hoàng Minh Khuê 5 12 2003 2158010082 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
904 Vũ Tùng Lâm 15 7 2003 2158010086 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
905 Bùi Thị Gia Linh 2 4 2003 2158010090 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
906 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 16 5 2003 2158010098 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
907 Phạm Đoàn Quang Minh 27 2 2003 2158010118 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
908 Trịnh Hải My 13 10 2003 2158010122 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
909 Đỗ Thị Thu Nga 6 9 2003 2158010126 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
910 Nguyễn Hoàng Ngân 31 7 2003 2158010134 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
911 Trần Hồng Ngọc 29 11 2003 2158010138 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
912 Bùi Thị Ánh Nguyệt 14 7 2003 2158010142 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
913 Nguyễn Thu Phương 31 12 2003 2158010154 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
914 Phan Lăng Tất Thành 20 12 2003 2158010174 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
915 Nguyễn Phạm Anh Thơ 9 10 2003 2158010186 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
916 Đồng Thị Trang 14 12 2002 2158010194 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
917 Nguyễn Thu Trang 24 10 2003 2158010198 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
918 Lê Thị Yến 15 8 2003 2158010218 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
919 Đào Lan Chi 16 9 2003 2158010222 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
920 Đỗ Quang Dương 25 9 2003 2158010230 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
921 Trần Huyền My 17 2 2002 2158010236 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
922 Phạm Thùy Dương 29 8 2002 2158010237 Mỹ thuật 21DH2 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
923 Trần Thị Hải An 6 7 2003 2158010003 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
924 Lê Ngọc Anh 8 1 2003 2158010011 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
925 Nguyễn Thị Lan Anh 27 8 2003 2158010015 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
926 Trương Thị Ngọc Anh 1 2 2003 2158010023 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
927 Phạm Nhật Ánh 24 1 2003 2158010027 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
928 Nguyễn Linh Chi 7 9 2003 2158010031 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
929 Ngô Thị Thuỳ Dung 27 7 2003 2158010035 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
930 Vũ Hùng Dũng 26 10 2003 2158010038 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
931 Nguyễn Thị Trang Đài 21 6 2003 2158010043 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
932 Phạm Quý Đôn 5 8 2003 2158010047 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
933 Ngô Thu Hạo 17 6 2003 2158010059 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
934 Trần Nguyệt Hằng 8 12 2003 2158010063 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
935 Đặng Thị Huyền 12 8 2003 2158010071 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
936 Phạm Chí Kiên 5 7 2003 2158010079 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
937 Cao Lưu Hoàng Lan 18 11 2003 2158010083 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
938 Bùi Thị Yến Lê 6 9 2003 2158010087 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
939 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 13 7 2003 2158010099 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
940 Phạm Phương Linh 9 7 2003 2158010103 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
941 Vũ Phương Ly 20 5 2003 2158010107 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
942 Lưu Quang Minh 14 10 2003 2158010115 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
943 Hoàng Thị Nga 3 3 2003 2158010127 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
944 Ngô Hồng Nhung 23 10 2003 2158010147 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
945 Nguyễn Thu Phương 11 8 2003 2158010155 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
946 Trần Mạnh Quân 2 7 2003 2158010159 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
947 Nguyễn Hương Quỳnh 21 8 2003 2158010163 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
948 Nguyễn Thị Thanh Tùng 19 7 2003 2158010167 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
949 Đinh Phương Thảo 20 9 2003 2158010175 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
950 Nguyễn Phương Thảo 6 12 2003 2158010179 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
951 Nguyễn Thị Hoài Thu 1 8 2003 2158010187 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
952 Hoàng Thị Quỳnh Trang 10 6 2003 2158010195 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
953 Phạm Hà Ngọc Trâm 20 4 2003 2158010203 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
954 Bùi Phượng Uyên 17 3 2003 2158010207 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
955 Vũ Hà Vy 12 7 2003 2158010215 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
956 Nguyễn Thị Hải Yến 8 8 2003 2158010219 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
957 Hoàng Diễm Thùy Dương 8 3 2003 2158010223 Mỹ thuật 21DH3 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
958 Trần Thu An 2 1 2003 2158010004 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
959 Giang Huyền Anh 4 3 2003 2158010008 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
960 Nông Đàm Anh 11 3 2003 2158010012 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
961 Tạ Kiều Anh 8 5 2003 2158010020 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
962 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2 12 2003 2158010028 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
963 Nguyễn Linh Chi 25 3 2003 2158010032 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
964 Hoàng Mỹ Duyên 13 3 2003 2158010040 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
965 Lê Như Thành Đạt 4 11 2003 2158010044 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
966 Nguyễn Thị Hương Giang 7 8 2003 2158010052 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
967 Đỗ Thanh Hằng 13 5 2003 2158010060 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
968 Bùi Thanh Hiền 8 6 2003 2158010064 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
969 Nguyễn Thanh Huyền 19 6 2003 2158010072 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
970 Hoàng Thị Quỳnh Hương 24 4 2003 2158010076 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
971 Lê Thị Hương Lan 31 8 2003 2158010084 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
972 Nguyễn Khánh Linh 28 9 2003 2158010096 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
973 Nguyễn Thị Thùy Linh 24 10 2003 2158010100 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
974 Trần Hoàng Nhật Mai 11 2 2003 2158010112 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
975 Mạc Văn Nam 14 6 2003 2158010124 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
976 Phạm Thị Quỳnh Nga 24 12 2003 2158010128 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
977 Đỗ Kim Ngân 4 12 2003 2158010132 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
978 Nguyễn Ánh Ngọc 31 8 2003 2158010136 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
979 Nguyễn Ngọc Quý 10 5 2003 2158010160 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
980 Triệu Trần Sơn 22 9 2003 2158010164 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
981 Nguyễn Ánh Tuyết 30 4 2003 2158010168 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
982 Nguyễn Thị Thanh 28 6 2003 2158010172 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
983 Đỗ Phương Thảo 25 11 2003 2158010176 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
984 Nguyễn Phương Thảo 9 3 2003 2158010180 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
985 Trịnh Mai Thương 27 5 2003 2158010192 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
986 Hoàng Thùy Trang 2 4 2003 2158010196 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
987 Trương Huyền Trang 6 11 2003 2158010200 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
988 Khuất Phương Uyên 9 8 2003 2158010208 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
989 Trịnh Đình Quốc Việt 2 8 2003 2158010212 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
990 Lâm Phương Dung 29 8 2003 2158010228 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
991 Trần Thị Hà Phúc 2 9 2002 2158010239 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
992 Trần Y Ly 24 8 2002 2158010241 Mỹ thuật 21DH4 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
993 Nguyễn Thị Mai Anh 10 8 2003 2158030003 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
994 Lý Mạnh Cường 1 8 2003 2158030005 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
995 Phạm Thị Mai Dung 6 8 2003 2158030007 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
996 Nguyễn Quang Huy 24 4 2003 2158030011 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
997 Đặng Thị Huyền 14 3 2003 2158030014 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
998 Nguyễn Nhật Hà 23 10 2003 2158030018 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
999 Nguyễn Thùy Linh 2 2 2003 2158030019 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1000 Hồ Thị Mùi 12 6 2003 2158030023 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1001 Trần Thanh Nga 15 10 2003 2158030026 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1002 Trần Vân Ngọc 20 11 2003 2158030027 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1003 Trịnh Bảo Ngọc 25 5 2003 2158030028 Mỹ thuật 21DK Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1004 Hoàng Việt Anh 14 11 2003 2158040004 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1005 Vũ Thị Kim Anh 9 6 2003 2158040019 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1006 Phạm Thị Ngọc Ánh 17 12 2003 2158040022 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1007 Hoàng Thị Bình 21 6 2003 2158040025 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1008 Ngô Hoàng Diệp 26 5 2003 2158040034 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1009 Lê Thị Khánh Hà 28 2 2003 2158040055 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1010 Phạm Thị Thu Hằng 26 4 2003 2158040064 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1011 Lê Thị Hồng 2 4 2002 2158040067 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1012 Phạm Thị Hà Khanh 21 4 2003 2158040073 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1013 Ngụy Thị Khánh Ly 22 5 2003 2158040094 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1014 Lê Thị Thanh Minh 22 11 2003 2158040097 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1015 Trần Thị Thanh Phương 11 8 2003 2158040118 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1016 Trương Thị Phương 12 10 2003 2158040121 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1017 Hoàng Thị Cẩm Tú 5 2 2003 2158040133 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1018 Phạm Ngọc Thùy Trang 29 9 2003 2158040154 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1019 Phạm Thị Thanh Vân 23 7 2003 2158040163 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1020 Phan Thuỳ Linh 24 5 2003 2158040172 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1021 Lý Thị Linh 7 4 2002 2158040182 Mỹ thuật 21TT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1022 Phạm Lan Anh 29 7 2003 2158040011 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1023 Trần Thị Mai Anh 26 8 2003 2158040017 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1024 Đinh Thị Ngọc Ánh 25 1 2003 2158040020 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1025 Trần Ngọc Bích 15 6 2003 2158040023 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1026 Phạm Minh Châu 26 7 2003 2158040029 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1027 Phạm Quỳnh Chi 1 8 2000 2158040032 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1028 Nguyễn Hạnh Thùy Dương 19 12 2003 2158040041 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1029 Nguyễn Hoàng Hà 10 12 2003 2158040056 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1030 Nguyễn Thị Kim Huế 10 8 2003 2158040068 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1031 Trần Hương Liên 4 12 2003 2158040077 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1032 Lục Gia Nhật 30 12 2003 2158040107 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1033 Trịnh Lan Phương 7 3 2003 2158040119 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1034 Tạ Thúy Quyên 8 10 2003 2158040122 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1035 Phạm Thị Tuyền 2 6 2003 2158040134 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1036 Lê Ngọc Huyền Thảo 26 8 2003 2158040140 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1037 Nguyễn Thanh Thủy 18 3 2003 2158040149 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1038 Trần Khánh Thư 23 2 2003 2158040152 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1039 Vũ Tường Vân 5 9 2003 2158040164 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1040 Đỗ Hải Yến 13 11 2003 2158040170 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1041 Nguyễn Hạnh Nguyên 17 8 2003 2158040173 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1042 Lê Thị Thu Uyên 6 9 2002 2158040177 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1043 Nguyễn Hữu Kiên 6 7 2001 2158040186 Mỹ thuật 21TT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1044 Phạm Linh Anh 23 12 2003 2158040012 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1045 Vũ Ngọc Anh 9 6 2003 2158040018 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1046 Trần Ngọc Bích 15 9 2003 2158040024 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1047 Hoàng Mai Chi 22 1 2003 2158040030 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1048 Nguyễn Thị Xuân Chúc 26 4 2003 2158040033 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1049 Trần Thị Thùy Dung 9 10 2003 2158040039 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1050 Dương Thị Quỳnh Giang 14 8 2003 2158040045 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1051 Lê Minh Giang 20 11 2003 2158040048 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1052 Hà Thị Thu Hà 16 11 2003 2158040054 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1053 Trần Thu Hiền 29 5 2003 2158040066 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1054 Bùi Khánh Huyền 13 1 2003 2158040069 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1055 Nguyễn Khánh Linh 23 3 2003 2158040081 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1056 Hoàng Khánh Ly 11 12 2003 2158040093 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1057 Nguyễn Bảo Ngọc 29 3 2003 2158040102 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1058 Nguyễn Thị Xuân Nhi 9 4 2003 2158040108 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1059 Nguyễn Duy Phát 26 12 2003 2158040111 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1060 Đỗ Ngọc Quỳnh 27 5 2003 2158040123 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1061 Nguyễn Như Quỳnh 14 4 2003 2158040126 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1062 Nguyễn Thị Ngọc Tường 17 8 2003 2158040135 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1063 Nguyễn Thị Phương Thảo 7 3 2003 2158040144 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1064 Nguyễn Thị Thúy 26 7 2003 2158040150 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1065 Hoàng Thị Thu Trang 12 5 2003 2158040153 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1066 Lê Phương Uyên 6 10 2003 2158040159 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1067 Lưu Thanh Vân 26 9 2003 2158040162 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1068 Nguyễn Hải Yến 2 2 2002 2158040171 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1069 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 8 2003 2158040174 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1070 Đỗ Khánh Linh 11 5 2002 2158040178 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1071 Thái Thuỳ Linh 11 3 2001 2158040187 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1072 Nguyễn Phương Anh 3 12 2002 2158040193 Mỹ thuật 21TT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1073 Nguyễn Thị Sơn Trà 1 1 1999 1758020004 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1074 Nguyễn Hà Phương 29 7 1998 1758020010 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1075 Trần Nguyên Minh Hạnh 1 12 1999 1758020020 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1076 Nguyễn Hải Yến 1 11 1999 1758020028 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1077 Phùng Kiều Thúy 19 11 1999 1758020030 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1078 Trần Phương Linh 29 8 1999 1758020034 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1079 Đặng Thị Thúy 31 7 1999 1758020042 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1080 Vi Hải Bằng 12 6 1999 1758020050 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1081 Nguyễn Xuân Thắng 6 7 1999 1758020052 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1082 Hà Ngọc Hạnh 19 8 1999 1758020061 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1083 Lương Phan Thuỳ Linh 22 7 1999 1758020066 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1084 Vũ Văn Chức 6 11 1999 1758020084 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1085 Đặng Thanh Hà 22 2 1998 1758020088 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1086 Trần Cao Thảo Nhi 5 2 1999 1758020090 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1087 Phạm Thị Linh Diệp 26 9 1999 1758020108 Nội thất 17NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1088 Bùi Phương Anh 27 5 2000 1858020005 Nội thất 18NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1089 Lê Thị Thu Anh 1 12 2000 1858020010 Nội thất 18NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1090 Lê Anh Hiếu 3 9 2000 1858020084 Nội thất 18NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1091 Nguyễn Đình Hòa 13 4 2000 1858020092 Nội thất 18NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1092 Đỗ Thu Quyên 8 7 2000 1858020191 Nội thất 18NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1093 Bùi Thanh Hằng 1 10 1999 1758020082 Nội thất 18NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1094 Chu Trung Chính 7 2 1999 1858020044 Nội thất 18NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1095 Vũ Tam Hưng 9 10 2000 1858020115 Nội thất 18NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1096 Nguyễn Hải Yến 12 5 2000 1858020270 Nội thất 18NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1097 Đỗ Ngọc Huyền 9 11 2000 1858020106 Nội thất 18NT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1098 Vũ Tiến Đạt 8 6 2000 1958020067 Nội thất 19NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1099 Thân Đức Lâm 4 3 2001 1958020139 Nội thất 19NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1100 Hoàng Thị Linh 20 1 2001 1958020151 Nội thất 19NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1101 Trần Thị Quỳnh 13 8 2001 1958020235 Nội thất 19NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1102 Hà Ngọc Hân 13 7 2001 1958020098 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1103 Nguyễn Quang Minh 22 12 2001 1958020182 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1104 Nguyễn Thành Nam 22 5 2001 1958020188 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1105 Nguyễn Thị Nhung 5 12 2001 1958020212 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1106 Đào Anh Tuấn 6 6 2000 1958020248 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1107 Cao Hải Thanh 20 9 2001 1958020254 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1108 Trần Minh Thắng 5 11 2001 1958020266 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1109 Nguyễn Thị Hoài Thương 4 12 2001 1958020278 Nội thất 19NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1110 Đỗ Thị Hà 26 1 2001 1958020082 Nội thất 19NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1111 Mai Văn Hậu 1 2 2000 1958020100 Nội thất 19NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1112 Nguyễn Thị Luyến 21 2 2001 1958020173 Nội thất 19NT5 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1113 Lê Thu Trà 10 9 2001 1958020281 Nội thất 19NT5 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1114 Nguyễn Thị Thúy Uyên 5 2 2001 1958020305 Nội thất 19NT5 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1115 Chu Thị Hải Hà 4 11 2002 2058020141 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1116 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12 9 2002 2058020161 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1117 Nguyễn Đình Khánh 27 2 2002 2058020221 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1118 Nguyễn Thuỳ Linh 10 2 2002 2058020252 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1119 Bùi Văn Thịnh 2 12 2002 2058020409 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1120 Ngô Lương Bảo Ngọc 1 5 2000 2058020514 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1121 Lê Ngọc Linh 7 8 2002 2059020241 Nội thất 20NT1 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1122 Hoàng Đức Bình 3 11 2002 2058020061 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1123 Hoàng Thanh Bình 8 4 2002 2058020062 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1124 Phan Thị Hân 26 7 2002 2058020152 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1125 Nguyễn Thị Hồng 19 4 2002 2058020190 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1126 Nguyễn Lan Hương 18 10 2002 2058020202 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1127 Lê Phương Linh 30 8 2002 2058020242 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1128 Nguyễn Minh Quang 19 12 2002 2058020362 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1129 Hoàng Văn Thành 27 10 2002 2058020392 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1130 Kiều Văn Thực 3 5 2002 2058020419 Nội thất 20NT2 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1131 Nguyễn Thị Vân Anh 22 11 2001 2058020033 Nội thất 20NT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1132 Hoàng Nguyễn Minh Giang 20 8 2002 2058020130 Nội thất 20NT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1133 Nguyễn Trần Gia Hân 13 11 2002 2058020503 Nội thất 20NT3 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1134 Hoàng Tuấn Anh 2 3 2002 2058020014 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1135 Nguyễn Minh Anh 27 10 2002 2058020021 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1136 Lê Thị Linh Chi 25 2 2002 2058020074 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1137 Trần Thị Bằng Giang 6 9 2002 2058020139 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1138 Nguyễn Anh Hiếu 2 11 2002 2058020174 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1139 Phạm Văn Hòa 7 9 2002 2058020184 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1140 Trần Minh Nguyệt 11 6 2002 2058020324 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1141 Dương Vũ Khánh Phương 7 9 2002 2058020349 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1142 Vũ Phương Thảo 2 9 2002 2058020404 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1143 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10 6 2002 2058020454 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1144 Vũ Thu Trang 17 3 2002 2058020464 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1145 Đoàn Thị Minh Thảo 8 4 2000 2958020394 Nội thất 20NT4 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1146 Nguyễn Thị Phương Nhung 8 8 2001 2058020335 Nội thất 20NT5 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1147 Trần Vân Anh 22 10 2002 2058020046 Nội thất 20NT6 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1148 TrầN Huy HùNg 7 10 2001 2058020196 Nội thất 20NT6 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1149 Lê Đức Thịnh 28 4 2002 2058020410 Nội thất 20NT6 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1150 Nguyễn Thanh Trúc 24 2 2002 2058020466 Nội thất 20NT6 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1151 Dương Thị Châm 1 2 2002 2058020067 Nội thất 20NT7 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1152 Đỗ Thảo Linh 2 8 2002 2058020237 Nội thất 20NT7 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1153 Nguyễn Lê Diệu Thủy 5 1 2001 2058020427 Nội thất 20NT7 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1154 Nguyễn Thu Trà 4 11 2002 2058020437 Nội thất 20NT7 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1155 Nguyễn Hà Anh 6 12 2002 2058020018 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1156 Trần Ngọc Ánh 10 3 2002 2058020058 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1157 Võ Ngọc Bích 25 9 2002 2058020060 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1158 Nguyễn Vũ Bảo Châu 29 6 2002 2058020068 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1159 Nguyễn Thùy Chi 19 10 2002 2058020078 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1160 Nguyễn Ngọc Diệp 22 6 2002 2058020098 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1161 Phạm Mỹ Duyên 16 9 2002 2058020128 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1162 Nguyễn Thị Thúy Huyền 13 7 2002 2058020218 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1163 Hà Khánh Kim 10 7 2002 2058020228 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1164 Vũ Khánh Ly 27 8 2002 2058020278 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1165 Nguyễn Diệu Hà My 31 3 2002 2058020298 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1166 Nguyễn Hà My 24 2 2002 2058020299 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1167 Phạm Kiều Oanh 25 1 2002 2058020338 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1168 Vũ Thị Minh Phương 11 11 2002 2058020358 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1169 Phạm Thị Phương Thảo 24 1 2002 2058020401 Nội thất 20NT8 Y 9-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1170 Phan Bảo Trân 25 1 2002 2058020438 Nội thất 20NT8 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1171 Lê Bạch Thanh Tú 11 3 2002 2058020473 Nội thất 20NT8 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1172 Lê Nhất Vũ 29 6 2002 2058020489 Nội thất 20NT8 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1173 Nguyễn Ngọc Yến 9 12 2002 2058020498 Nội thất 20NT8 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1174 Vũ Hoàng Mai Anh 25 11 2002 2058040001 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1175 Vũ Thị Kim Dung 1 5 2002 2058040017 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1176 Đặng Thị Huyền 23 1 2002 2058040043 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1177 Vũ Hoàng Thúy Ngần 27 7 2002 2058040069 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1178 Hoàng Thị Yến Nhi 28 7 2002 2058040073 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1179 Nguyễn Thị Phương Thảo 4 10 2002 2058040089 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1180 Đinh Thị Thuỳ Trang 1 4 2002 2058040111 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1181 Hoàng Thị Xoan 12 8 2002 2058040119 Nội thất 20TT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1182 Nguyễn Thị Trà My 14 12 2002 2058040062 Nội thất 20TT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1183 Bùi Thị Bích Ngọc 11 1 2002 2058040070 Nội thất 20TT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1184 Lê Phương Anh 13 10 2003 2158020022 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1185 Nguyễn Hà Phương Anh 22 2 2003 2158020029 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1186 Tạ Quang Huy 21 9 2003 2158020176 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1187 NguyễN Thị Thanh HuyềN 10 7 2003 2158020183 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1188 Nông Ngọc Khánh 2 9 2003 2158020190 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1189 Nguyễn Trung Kiên 14 3 2003 2158020197 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1190 Vũ Hồng Như Linh 1 10 2003 2158020239 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1191 Tống Hà My 1 8 2003 2158020267 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1192 Vương Thị Nga 7 10 2002 2158020274 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1193 Đặng Bảo Ngọc 31 1 2003 2158020281 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1194 Lưu Thủy Nguyên 15 10 2003 2158020288 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1195 Nguyễn Thị Yến Nhi 22 2 2003 2158020295 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1196 Nguyễn Mai Phương 1 9 2003 2158020309 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1197 Phan Thị Thanh Tâm 9 11 2003 2158020344 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1198 Lương Minh Thư 23 8 2003 2158020372 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1199 Nguyễn Phạm Thu Trang 22 5 2003 2158020386 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1200 Trần Thị Thủy Trang 25 8 2003 2158020400 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1201 Hoàng Đặng Thu Uyên 25 3 2003 2158020414 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1202 Lê Quang Khải 9 8 2002 2158020463 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1203 Vũ Thị Hương Linh 24 1 2002 2158020464 Nội thất 21NT1 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1204 Bùi Thế Anh 25 7 2003 2158020009 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1205 Lê Quỳnh Anh 21 8 2003 2158020023 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1206 Nguyễn Trúc Anh 1 11 2003 2158020037 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1207 Lừ Quỳnh Chi 8 7 2003 2158020065 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1208 Trần Thị Phương Chi 27 1 2003 2158020079 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1209 Trần Quốc Dũng 20 11 2003 2158020100 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1210 Bùi Hồng Hạnh 14 8 2003 2158020128 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1211 Vũ Yến Hoa 15 8 2003 2158020142 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1212 Nguyên Trung Kiên 29 3 2003 2158020198 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1213 Nguyễn Khánh Linh 10 7 2003 2158020226 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1214 Nguyễn Thị Thảo Linh 2 4 2003 2158020233 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1215 Vũ Nguyễn Hà Linh 2 11 2003 2158020240 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1216 Hoàng Đỗ Thảo Ly 20 1 2003 2158020247 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1217 Bùi Thị Kim Ngân 6 8 2003 2158020275 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1218 Tạ Thị Hà Phương 2 11 2003 2158020317 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1219 Đàm Thị Quyên 9 9 2003 2158020324 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1220 Đàm Phương Thảo 14 5 2003 2158020352 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1221 Phạm Thanh Thư 1 7 2003 2158020373 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1222 Đỗ Thị Thùy Dung 11 3 2002 2158020448 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1223 Ngô Thị Minh Nguyệt 3 10 2002 21058020289 Nội thất 21NT2 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1224 Nguyễn Bá Trường An 22 7 2003 2158020003 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1225 Hoàng Thị Vân Anh 28 3 2003 2158020017 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1226 Trần Diệp Anh 16 8 2003 2158020045 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1227 Nguyễn Thị Kim Chi 17 4 2003 2158020073 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1228 Lê Mạnh Đạt 6 10 2003 2158020087 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1229 Trần Thị Thùy Dương 15 12 2003 2158020108 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1230 Diệp Minh Hồng Hạnh 29 5 2003 2158020129 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1231 Lưu Việt Hoàng 29 4 2003 2158020150 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1232 Nguyễn Thu Huệ 20 6 2003 2158020157 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1233 Trần Thu Hương 13 8 2001 2158020171 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1234 Phan Khánh Huyền 8 9 2003 2158020185 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1235 Nguyễn Ngọc Lam 2 9 2003 2158020199 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1236 Lê Thị Phương Linh 13 5 2003 2158020220 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1237 Khổng Đỗ Thảo Ly 2 10 2003 2158020248 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1238 Lê Thị Phương Thảo 1 2 2003 2158020360 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1239 Vũ Thị Minh Thư 13 6 2003 2158020374 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1240 Phạm Minh Trang 5 7 2003 2158020395 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1241 Vũ Quỳnh Trang 15 1 2003 2158020402 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1242 Phùng Thị Thanh Vi 15 12 2003 2158020423 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1243 Nguyễn Hải Yến 27 5 2003 2158020430 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1244 Nguyễn Mai Phương 9 12 2002 2158020449 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1245 Vũ Phạm Duy Đức 28 11 2002 2158020454 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1246 Hoàng Thị Hồng Hạnh 8 10 2002 2158020466 Nội thất 21NT3 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1247 Lê Chúc Anh 12 10 2003 2158020018 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1248 Lê Thị Quỳnh Anh 20 3 2003 2158020025 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1249 Bùi Minh Chính 16 5 2003 2158020081 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1250 Lê Tất Đạt 20 7 2003 2158020088 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1251 Nguyễn Tuấn Hiệp 15 7 2003 2158020137 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1252 Nguyễn Thị Hương 14 11 2002 2158020165 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1253 Phạm Khánh Linh 9 1 2003 2158020235 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1254 Lê Khánh Ly 21 1 2003 2158020249 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1255 Hoàng Nguyễn Hà Mai 8 10 2003 2158020256 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1256 Lê Thị Phương Nam 15 10 2003 2158020270 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1257 Nguyễn Thị Ngân 13 11 2003 2158020277 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1258 Hoàng Thị Nhung 26 11 2003 2158020298 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1259 Đào Thu Thảo 25 3 2003 2158020354 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1260 Lê Văn Thảo 31 7 2003 2158020361 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1261 Nguyễn Thị Huyền Trang 27 12 2003 2158020389 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1262 Phạm Thuỳ Trang 27 2 2003 2158020396 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1263 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 12 2003 2158020431 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1264 Nguyễn Thị Kim Quý 30 12 2003 2158020435 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1265 Lưu Đức Nam 29 12 2001 2158020455 Nội thất 21NT4 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1266 Nguyễn Phương Anh 15 2 2003 2158020033 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1267 Hoàng Trung Đức 17 6 2003 2158020096 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1268 Đỗ Minh Dương 25 11 2003 2158020103 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1269 Nguyễn Thanh Hà 3 12 2003 2158020117 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1270 Phạm Quang Hưng 16 4 2003 2158020159 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1271 Nguyễn Thị Ngân Hương 19 8 2003 2158020166 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1272 Nguyễn Ngọc Huyền 11 3 2003 2158020180 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1273 Trần Ngọc Huyền 1 9 2003 2158020187 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1274 Trần Thanh Khôi 17 3 2003 2158020194 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1275 Nguyễn Thị Lan 1 1 2003 2158020201 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1276 Lý Hồng Liên 9 10 2003 2158020205 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1277 Nguyễn Thị Hải Linh 7 3 2003 2158020229 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1278 Phạm Thị Mỹ Linh 5 9 2003 2158020236 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1279 Phùng Đức Long 25 12 2003 2158020243 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1280 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 3 6 2003 2158020278 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1281 Phí Minh Ngọc 27 11 2003 2158020285 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1282 Lê Nguyễn Hiền Nhi 6 2 2003 2158020292 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1283 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29 4 2003 2158020299 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1284 Phạm Thu Phương 2 2 2003 2158020313 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1285 Đoàn Thu Trang 19 8 2003 2158020383 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1286 Nguyễn Thị Thùy Trang 16 8 2003 2158020390 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1287 Vũ Thu Trang 14 7 2003 2158020404 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1288 Hạ Nguyễn Trúc Quỳnh 15 11 2003 2158030443 Nội thất 21NT5 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1289 Thân Nguyễn Hoài An 26 6 2003 2158020006 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1290 Đỗ Thị Mai Anh 5 8 2003 2158020013 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1291 Lôi Hà Anh 25 12 2003 2158020027 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1292 Nguyễn Phương Anh 21 7 2003 2158020034 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1293 Phạm Huyền Chi 28 9 2003 2158020076 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1294 Nguyễn Việt Cường 13 12 2003 2158020083 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1295 Phạm Minh Đức 8 2 2003 2158020097 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1296 Nguyễn Thu Hà 22 12 2003 2158020118 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1297 Trương Gia Hưng 27 8 2003 2158020160 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1298 Nguyễn Đình Khương 20 11 2003 2158020195 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1299 Trần Phương Lan 20 5 2003 2158020202 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1300 Đặng Thị Hoài Linh 27 5 2003 2158020209 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1301 Ngô Mỹ Linh 13 11 2003 2158020223 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1302 Nguyễn Thị Huyền Linh 9 7 2003 2158020230 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1303 Trần Thị Thuỳ Linh 19 8 2003 2158020237 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1304 Nguyễn Thị Cẩm Ly 5 8 2003 2158020251 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1305 Cao Thị Tuyết Ngần 24 4 2003 2158020279 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1306 Vũ Hồng Ngọc 12 7 2003 2158020286 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1307 Nguyễn Thị Trang Nhung 22 12 2003 2158020300 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1308 Lê Thu Phương 17 6 2003 2158020307 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1309 Nguyễn Thị Phương Thảo 3 6 2003 2158020363 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1310 Nguyễn Thị Thuỷ 19 10 2003 2158020377 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1311 Trần Huyền Trang 1 7 2003 2158020398 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1312 Nguyễn Thành Vinh 9 6 2003 2158020426 Nội thất 21NT6 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1313 Đỗ Tuấn Anh 29 10 2003 2158020014 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1314 Phạm Lê Trâm Anh 6 10 2003 2158020042 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1315 Tống Thị Ngọc Bích 15 7 2003 2158020056 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1316 Vũ Đình Cường 9 1 2003 2158020084 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1317 Đỗ Ngọc Diệp 5 11 2003 2158020091 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1318 Bế Thuỳ Dung 12 3 2003 2158020098 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1319 Phạm Thị Thanh Hà 18 12 2003 2158020119 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1320 Phạm Thu Hằng 18 8 2003 2158020126 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1321 Lê Thị Xuân Hoa 2 3 2003 2158020140 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1322 Cao Huy Hoàng 1 11 2003 2158020147 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1323 Nguyễn Thị Huế 7 12 2003 2158020154 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1324 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 7 2003 2158020182 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1325 Ngô Bảo Khanh 22 12 2003 2158020189 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1326 Phùng Thị Mạnh Khương 9 3 2003 2158020196 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1327 Trần Thuý Lan 6 12 2003 2158020203 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1328 Đinh Thị Thuỳ Linh 22 10 2003 2158020210 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1329 Hoàng Khánh Linh 14 10 2003 2158020217 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1330 Nguyễn Thị Khánh Ly 25 10 2003 2158020252 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1331 Nguyễn Thu Trà My 19 6 2003 2158020266 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1332 Đặng Thị Thanh Nga 5 4 2003 2158020273 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1333 Vũ Hồng Nhung 25 6 2003 2158020301 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1334 Phan Thu Phương 5 4 2003 2158020315 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 1
1335 Phạm Minh Quân 15 12 2003 2158020322 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1336 Nguyễn Thị Minh Tâm 30 10 2003 2158020343 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1337 Đỗ Phương Thảo 22 2 2003 2158020357 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1338 Trần Thị Thu Thảo 27 8 2003 2158020364 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1339 Đỗ Duy Tiến 13 11 2003 2158020378 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1340 Phạm Thị Thanh Trúc 9 4 2003 2158020406 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1341 Nguyễn Thị Thảo Vân 15 6 2003 2158020420 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1342 Mai Thị Hải Yến 14 1 2003 2158020438 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1343 Hoàng Thanh Tùng 11 11 2001 2158020445 Nội thất 21NT7 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1344 Lục Phương An 23 9 2003 2158020002 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1345 Bùi Ngọc Anh 25 4 2003 2158020008 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1346 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 27 6 2003 2158020040 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1347 Trương Phương Anh 11 11 2003 2158020050 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1348 Hán Thị Phương Chi 13 11 2003 2158020063 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1349 Mai Thục Khánh Chi 23 12 2003 2158020067 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 2
1350 Sa Linh Chi 22 4 2003 2158020078 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
Trương Tiến
1351 Khương Duy 13 9 2003 2158020111 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1352 Phạn Hà Thanh Hương 9 10 2003 2158020169 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1353 Vũ Thị Thanh Hương 25 3 2003 2158020172 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1354 Hồ Cẩm Linh 10 8 2003 2158020214 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1355 Mai Khánh Linh 6 10 2003 2158020222 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1356 Nguyễn Lê Thùy Linh 11 4 2003 2158020227 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1357 Nguyễn Bảo Ngọc 19 5 2003 2158020282 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1358 Nguyễn Minh Phương 20 4 2003 2158020310 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1359 Hoàng Chu Quân 23 12 2003 2158020320 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1360 Đặng Thị Thanh Thảo 30 12 2003 2158020353 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1361 Hoàng Phương Thảo 9 10 2003 2158020359 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1362 Phạm Ngọc Trâm 21 11 2003 2158020382 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1363 Nguyễn Quỳnh Trang 26 4 2003 2158020388 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1364 Nguyễn Thùy Trang 6 2 2003 2158020393 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 3
1365 Nguyễn Diệu Vy 29 11 2003 2158020428 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1366 Đinh Ngọc Ánh 16 9 2003 2158020434 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1367 Đào Thị Huyền My 11 4 2002 2158020444 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1368 Phạm Thanh Vân 21 8 2002 2158020460 Nội thất 21NT8 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1369 Nguyễn Văn Hùng 30 4 1997 1753010001 Quản lý đô thị 17KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1370 Lê Viết Trình 21 3 1998 1753010009 Quản lý đô thị 17KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1371 Đặng Thu Trang 24 3 1998 1753010079 Quản lý đô thị 17KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1372 Trần Bình Minh 12 8 1999 1753010078 Quản lý đô thị 17KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1373 Đặng Đức Trọng 19 3 1992 1451080126 Quản lý đô thị 17QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1374 Phạm Hoàng Châu 13 9 2000 1853010023 Quản lý đô thị 18KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1375 Trần Anh Văn 14 1 2000 1853010163 Quản lý đô thị 18KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1376 Nguyễn Minh Quang 30 8 2000 1851080093 Quản lý đô thị 18QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1377 Đinh Tùng Dương 1 1 2000 1851080031 Quản lý đô thị 18QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1378 Trần Thị Huế 14 4 1999 1851080053 Quản lý đô thị 18QL3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1379 Nguyễn Thị Ly 2 12 1999 1851080073 Quản lý đô thị 18QL3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 4
1380 Đàm Đức Anh 6 5 2001 1953010001 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1381 Hoàng Lan Anh 8 12 2001 1953010005 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1382 Lưu Minh Anh 26 10 2001 1953010007 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1383 Nguyễn Thị Dung 15 10 2001 1953010025 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1384 Đỗ Ngọc Dương 16 6 2001 1953010029 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1385 Ngô Minh Hải 28 7 2001 1953010037 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1386 Nguyễn Hồng Hạnh 10 10 2001 1953010039 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1387 Đồng Thị Thuý Hoa 23 9 2001 1953010047 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1388 Vũ Văn Hoàng 22 4 2001 1953010051 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1389 Trần Đức Phi Hùng 10 7 2001 1953010053 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1390 Vũ Mai Hương 9 10 2001 1953010057 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1391 Công Thị Thuý Ngân 31 7 2001 1953010075 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1392 Trần Nguyên Thái 7 1 2001 1953010093 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1393 Nguyễn Hữu Thành 19 10 2001 1953010095 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1394 Trần Thị Trang 14 2 2001 1953010105 Quản lý đô thị 19KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 5
1395 Đàm Tuấn Anh 13 8 2001 1953010002 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1396 Hồ Thị Kim Anh 11 12 2001 1953010006 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1397 Nguyễn Hải Anh 3 9 2001 1953010008 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1398 Hoàng Anh Dũng 16 9 2001 1953010026 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1399 Lý Tiến Hào 2 10 2001 1953010040 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1400 Trần Thu Liễu 17 3 2001 1953010062 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1401 Phạm Thị Mai 22 5 2001 1953010068 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1402 Nguyễn Văn Minh 25 8 2001 1953010070 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1403 Hoàng Văn Nam 19 7 2001 1953010074 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1404 Đào Đăng Nhật Thành 28 12 2001 1953010094 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1405 Bùi Thanh Thúy 3 2 2001 1953010100 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1406 Tạ Thị Thuý 8 12 2001 1953010102 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1407 Hà Văn Việt 27 9 2000 1953010110 Quản lý đô thị 19KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1408 Nguyễn Thị Lan Anh 19 5 2001 1951080007 Quản lý đô thị 19QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1409 Trần Tuấn Bảo 4 9 2001 1951080016 Quản lý đô thị 19QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 6
1410 Nguyễn Thế Công 2 4 2001 1951080019 Quản lý đô thị 19QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1411 Nguyễn Thị Ngân 25 9 2001 1951080098 Quản lý đô thị 19QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1412 Trần Văn Ngọc 12 1 2001 1951080101 Quản lý đô thị 19QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1413 Nguyễn Diễm Quỳnh 16 4 2001 1951080116 Quản lý đô thị 19QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1414 Trần Thị Anh Thư 30 12 2001 1951080143 Quản lý đô thị 19QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1415 Nguyễn Thị Tố Uyên 1 10 2001 1951080146 Quản lý đô thị 19QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1416 Phạm Việt Long 5 1 2001 1951080081 Quản lý đô thị 19QL3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1417 Nguyễn Tiến Dũng 7 8 2002 2053010037 Quản lý đô thị 20KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1418 Nguyễn Trúc Linh 19 9 2002 2053010113 Quản lý đô thị 20KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1419 Trần Văn Tuấn 19 10 2002 2053010165 Quản lý đô thị 20KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1420 Trần Phương Thảo 3 6 2002 2053010177 Quản lý đô thị 20KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1421 Nguyễn Thị Lan Chi 7 8 2002 2053010026 Quản lý đô thị 20KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1422 Lê Minh Nguyệt 1 1 2002 2053010138 Quản lý đô thị 20KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1423 Bùi Thị Thơ 14 4 2002 2053010183 Quản lý đô thị 20KX3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1424 Dương Thị Ngọc Bích 21 6 2002 2051080020 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 7
1425 Phí Đình Chiến 18 6 2002 2051080029 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1426 Nguyễn Anh Dũng 3 9 2002 2051080037 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1427 Phạm Việt Đức 22 5 2002 2051080057 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1428 Trần My Lan 3 1 2002 2051080113 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1429 Hoàng Thế Mỹ 8 12 2002 2051080133 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1430 Hoàng Đức Nghi 16 11 2002 2051080141 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1431 Phạm Minh Quân 28 8 2002 2051080165 Quản lý đô thị 20QL1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1432 Phạm Bảo Châu 21 1 2002 2051080028 Quản lý đô thị 20QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1433 Dương Thu Hà 9 1 2002 2051080064 Quản lý đô thị 20QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1434 Lê Duy Quyền 8 1 2002 2051080170 Quản lý đô thị 20QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1435 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 26 8 2002 2051080208 Quản lý đô thị 20QL2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1436 Trần Trọng An 27 6 2002 2051080003 Quản lý đô thị 20QL3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1437 Nguyễn Quang Huy 24 1 2002 2051080091 Quản lý đô thị 20QL3 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1438 Phạm Đỗ Bình An 29 9 2003 2153010001 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1439 Hồ Thị Tâm Anh 9 9 2003 2153010009 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 8
1440 Nguyễn Quốc Anh 3 10 2003 2153010017 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1441 Vũ Thị Phương Anh 20 8 2003 2153010028 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1442 Phạm Thành Công 9 6 2003 2153010036 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1443 Nguyễn Thị Linh Chi 26 9 2003 2153010040 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1444 Đặng Thuỳ Dương 25 2 2003 2153010052 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1445 Nguyễn Thị Hương Giang 4 10 2003 2153010068 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1446 Lê Phạm Thanh Hà 20 2 2003 2153010072 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1447 Lã Trung Hiếu 12 12 2003 2153010084 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1448 Tô Quang Khải 16 4 2003 2153010112 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1449 Trần Thanh Lâm 19 7 2003 2153010120 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1450 Chu Ngọc Long 3 9 2003 2153010136 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1451 Nguyễn Xuân Mai 25 11 2003 2153010144 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1452 Nguyễn Khánh Minh 21 3 2003 2153010152 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1453 Vũ Quang Minh 28 9 2003 2153010156 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1454 Nguyễn Trọng Nghĩa 3 1 2003 2153010164 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 9
1455 Phạm Thị Ngọc 1 2 2003 2153010168 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1456 Phạm Hà Phương 14 1 2002 2153010186 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1457 Bùi Thị Thanh Thảo 12 2 2003 2153010212 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1458 Nguyễn Thị Thảo 26 9 2003 2153010216 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1459 Nguyễn Thị Thắm 25 7 2003 2153010220 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1460 Phạm Đức Thắng 23 12 2003 2153010224 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1461 Nguyễn Huyền Trang 29 11 2003 2153010236 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1462 Nguyễn Thị Vân 23 10 2003 2153010244 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1463 Nguyễn Long Vũ 15 4 2002 2153010252 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1464 Đỗ Thị Hải Yến 4 3 2003 2153010256 Quản lý đô thị 21KX1 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1465 Đặng Phương Anh 5 9 2003 2153010006 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1466 Lê Đức Anh 23 4 2003 2153010010 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
Tăng Nguyễn
1467 Phương Anh 18 4 2003 2153010025 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1468 Đỗ Văn Thế Bảo 14 10 2003 2153010033 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1469 Vũ Tuấn Cương 8 7 2003 2153010037 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 11:30-14:15 Phòng thi số 10
1470 Tống Thị Phương Chi 10 10 2003 2153010041 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1471 Phan Thuỳ Giang 15 8 2003 2153010069 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1472 Trần Thu Hà 26 10 2003 2153010073 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1473 Đỗ Thị Thu Hằng 31 1 2003 2153010077 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1474 Lê Dương Quỳnh Hoa 2 10 2003 2153010089 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1475 Đặng Trần Hoàng 17 8 2003 2153010093 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1476 Đàm Quang Huy 28 2 2003 2153010097 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1477 Vũ Thị Huyền 3 7 2003 2153010105 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1478 Dương Ngọc Khánh 18 12 2003 2153010113 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1479 Phạm Thị Khánh Linh 10 7 2003 2153010133 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1480 Nguyễn Trí Long 27 7 2003 2153010137 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1481 Nguyễn Đức Lương 9 1 2003 2153010141 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1482 Nguyễn Ngọc Minh 6 11 2003 2153010153 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1483 Phạm Trà My 16 1 2003 2153010157 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1484 Trương Thị Quỳnh Nga 31 3 2003 2153010161 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1485 Đỗ Minh Ngọc 27 8 2003 2153010165 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1486 Lê Thị Yến Nhi 8 4 2003 2153010173 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1487 Nguyễn Trang Nhung 11 3 2003 2153010177 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1488 Nguyễn Minh Quân 12 1 2003 2153010193 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1489 Chu Thị Hồng Quyên 6 12 2003 2153010197 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1490 Hoàng Thị Tuyết 10 7 2003 2153010209 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1491 Đoàn Lê Phương Thảo 8 4 2003 2153010213 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1492 Nguyễn Thị Thảo 16 11 2003 2153010217 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1493 Nguyễn Ngọc Yến Trang 24 11 2003 2153010237 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1494 Nguyễn Trọng Vũ 1 10 2003 2153010253 Quản lý đô thị 21KX2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1495 Cù Thị Mai Anh 25 7 2003 2153010003 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1496 Lê Đức Anh 28 3 2003 2153010011 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1497 Nguyễn Hải Anh 26 2 2003 2153010015 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1498 Nguyễn Thị Lan Anh 4 5 2003 2153010019 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1499 Phạm Quốc Anh 4 7 2003 2153010022 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1500 Hoàng Ngọc Ánh 10 12 2003 2153010030 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1501 Nguyễn Quốc Bảo 12 5 2003 2153010034 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1502 Vương Hà Châu 12 11 2003 2153010038 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1503 Bùi Thị Thanh Chúc 28 1 2003 2153010046 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1504 Nguyễn Duy Dũng 16 12 2003 2153010050 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1505 Trần Thùy Dương 21 6 2003 2153010054 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1506 Lưu Trọng Đức 7 2 2003 2153010066 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1507 Trần Thị Hồng Giang 12 4 2003 2153010070 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1508 Lã Thị Thanh Hải 15 12 2003 2153010074 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1509 Nguyễn Thu Hằng 7 9 2003 2153010078 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1510 Lưu Đắc Hùng 13 1 2003 2153010094 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1511 Lê Ngọc Đức Huy 8 5 2003 2153010098 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1512 Vũ Thị Thanh Huyền 21 4 2003 2153010106 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1513 Nguyễn Trọng Kiên 24 9 2003 2153010110 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1514 Nguyễn Quốc Khánh 3 9 2003 2153010114 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1515 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25 10 2003 2153010118 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1516 Bùi Thị Thuỳ Linh 15 11 2003 2153010121 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1517 Chu Tường Linh 24 3 2003 2153010122 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1518 Đỗ Thị Mai Linh 13 2 2003 2153010126 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1519 Nguyễn Hoàng Gia Linh 15 12 2003 2153010130 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1520 Phùng Khánh Linh 29 9 2003 2153010134 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1521 Tô Minh Long 6 8 2003 2153010138 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1522 Nguyễn Thị Hương Ly 25 6 2003 2153010142 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1523 Nguyễn Văn Mạnh 2 11 2003 2153010146 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1524 Nguyễn Đức Minh 13 6 2003 2153010150 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1525 Nguyễn Nhật Minh 8 4 2003 2153010154 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1526 Nguyễn Gia Nghĩa 25 9 2003 2153010162 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1527 Ngô Thị Minh Ngọc 7 11 2003 2153010166 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1528 Lê Nữ Quỳnh Nho 1 9 2003 2153010174 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1529 Hà Khánh Như 19 7 2003 2153010178 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1530 Nguyễn Phương Quỳnh 16 2 2002 2153010198 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1531 Nguyễn Thị Tâm 22 7 2003 2153010202 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1532 Nguyễn Tiến Toàn 20 12 2003 2153010206 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1533 Đinh Thị Thanh 16 1 2003 2153010210 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1534 Lê Thị Phương Thảo 17 2 2003 2153010214 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1535 Trịnh Phương Thảo 16 9 2003 2153010218 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1536 Dương Thành Thắng 12 9 2003 2153010222 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1537 Bạch Quốc Thịnh 12 11 2003 2153010226 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1538 Phạm Thị Anh Thư 11 12 2003 2153010230 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1539 Lương Thị Hương Trang 10 10 2003 2153010234 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1540 Phạm Thị Thùy Trang 12 2 2003 2153010238 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1541 Chu Thị Tú Uyên 4 6 2003 2153010242 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1542 Lê Quang Hoàng Việt 17 8 2003 2153010246 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1543 Trần Đình Vương 4 4 2003 2153010254 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1544 Trần Nguyễn Hoàng Linh 15 1 2003 2153010258 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1545 Lê Toàn Huy Vũ 10 2 2003 2503010250 Quản lý đô thị 21KX3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1546 Chu Ngọc Anh 25 7 2003 2153010004 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1547 Lê Thái Anh 18 2 2003 2153010012 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1548 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15 2 2003 2153010020 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1549 Phan Kế Đức Anh 26 3 2003 2153010023 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1550 Nguyễn Linh Chi 27 2 2003 2153010039 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1551 Đinh Huyền Diệp 5 9 2003 2153010047 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1552 Nguyễn Minh Đức 25 9 2003 2153010067 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1553 Đào Thị Hoa 9 9 2003 2153010087 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1554 Nguyễn Quang Huy 18 7 2003 2153010099 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1555 Phan Thanh Khánh Huyền 23 6 2003 2153010103 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1556 Đỗ Thế Kha 7 1 2003 2153010111 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1557 Phạm Ngọc Lan 30 10 2003 2153010119 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1558 Dương Thị Thuỳ Linh 22 7 2003 2153010123 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1559 Lê Diệu Linh 17 6 2003 2153010127 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1560 Vũ Hoài Linh 16 10 2003 2153010135 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1561 Đoàn Thị Mai 9 2 2003 2153010143 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1562 Mai Dương Minh 22 12 2003 2153010147 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1563 Tạ Quang Minh 3 4 2003 2153010155 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1564 Đinh Thành Nam 6 12 2003 2153010159 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1565 Dương Hồng Phi 24 10 2003 2153010179 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1566 Vũ Hà Phương 11 8 2003 2153010187 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1567 Phạm Việt Quỳnh 1 11 2003 2153010199 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1568 Lưu Đạt Tân 20 3 2003 2153010203 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1569 Nguyễn Sơn Tùng 7 12 2003 2153010207 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1570 Mạc Thị Kiều Trang 9 10 2003 2153010235 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1571 Vũ Thuỳ Trang 3 2 2003 2153010239 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1572 Nguyễn Thị Thảo Uyên 4 12 2003 2153010243 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1573 Nguyễn Bách Việt 1 7 2003 2153010247 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1574 Nguyễn Bá Vũ 24 8 2003 2153010251 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
1575 Đặng Nam Khánh 18 3 2003 2153010259 Quản lý đô thị 21KX4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1576 Vũ Phương Anh 15 1 2003 2151080037 Quản lý đô thị 21QL1 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1577 Hoàng Việt Hà 26 11 2003 2151080109 Quản lý đô thị 21QL1 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1578 Nguyễn Hà Minh Hạnh 28 12 2003 2151080115 Quản lý đô thị 21QL1 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1579 Lã Thạch Hoàng 23 2 2003 2151080134 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1580 Đoàn Thị Ngọc Huyền 25 3 2003 2151080158 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1581 Hoàng Đức Long 18 6 2003 2151080201 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1582 Nguyễn Thị Hương Ly 8 5 2002 2151080207 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1583 Trần Đình Quân 20 6 2003 2151080279 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1584 Lê Thành Vinh 24 12 2003 2151080363 Quản lý đô thị 21QL2 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1585 Trần Thế Anh 21 3 2003 2151080033 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1586 Trần Tiến Đạt 16 4 2003 2151080093 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1587 Nguyễn Quang Huy 3 12 2003 2151080153 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1588 Nguyễn Thành Hưng 2 3 2003 2151080165 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1589 Nguyễn Thuỷ Ngân 12 9 2003 2151080232 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
1590 Nguyễn Minh Quang 24 9 2000 2151080268 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1591 Nguyễn Hải Anh Quân 2 11 2003 2151080274 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1592 Hà Đức Tâm 25 12 2003 2151080298 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1593 Nguyễn Trí Thành 19 11 2003 2151080322 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1594 Trương Anh Văn 26 8 2003 2151080358 Quản lý đô thị 21QL3 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1595 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 15 7 2003 2151080028 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1596 Trần Thị Vân Anh 27 6 2003 2151080034 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1597 Nguyễn Ngọc Dương 7 12 2003 2151080076 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1598 Lê Minh Đức 29 3 2003 2151080100 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1599 Trần Anh Đức 11 11 2003 2151080106 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1600 Lê Mạnh Hiếu 13 12 2003 2151080124 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1601 Phạm Thanh Hoa 19 11 2003 2151080130 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1602 Nguyễn Lê Huy Hoàng 31 10 2003 2151080136 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1603 Nguyễn Thị Huế 16 10 2003 2151080142 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1604 Nguyễn Ngọc Khánh 10 8 2003 2151080178 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
1605 Nguyễn Hoàng Linh 6 9 2003 2151080191 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1606 Đinh Bá Mạnh 21 8 2003 2151080209 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1607 Vũ Hải Nam 16 4 2003 2151080227 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1608 Nguyễn Tuấn Phong 2 11 2003 2151080245 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1609 Nguyễn Duy Phương 20 10 2003 2151080257 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1610 Nguyễn Hoàng Quân 27 3 2003 2151080275 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1611 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1 2 2003 2151080287 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1612 Phạm Thị Thanh Tâm 3 11 2003 2151080299 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1613 Nguyễn Xuân Anh Tú 10 6 2003 2151080305 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1614 Vương Thị Trang 24 2 2003 2151080347 Quản lý đô thị 21QL4 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1615 Lê Hiền Anh 13 6 2003 2151080011 Quản lý đô thị 21QL5 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1616 Nguyễn Quỳnh Anh 4 10 2003 2151080023 Quản lý đô thị 21QL5 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1617 Chu Ngọc Ánh 22 8 2003 2151080041 Quản lý đô thị 21QL5 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1618 Vũ Việt Dũng 23 4 2003 2151080065 Quản lý đô thị 21QL5 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1619 Nguyễn Ngọc Dương 27 10 2003 2151080077 Quản lý đô thị 21QL5 Y 10-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 10
1620 Nguyễn Như Đạt 22 10 2003 2151080089 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1621 Đỗ Thu Hiền 11 10 2003 2151080119 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1622 Chu Thái Hoàng 26 11 2003 2151080131 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1623 Nguyễn Quang Huy 13 3 2003 2151080149 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1624 Trần Quang Huy 28 1 2003 2151080155 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1625 Nguyễn Thị Diệu Linh 13 10 2003 2151080192 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1626 Trần Thị May 15 10 2003 2151080210 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1627 Trần Thị Nguyệt 15 9 2003 2151080240 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1628 Nguyễn Lê Hà Phương 5 7 2003 2151080258 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1629 Nguyễn Quang Quốc 23 1 2003 2151080282 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1630 Nguyễn Chiến Thắng 26 12 2003 2151080330 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1631 Nguyễn Thị Thanh Thương 28 6 2003 2151080342 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1632 Trần Quốc Trung 6 10 2003 2151080354 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1633 Lê Thị Hoàng Yến 24 7 2003 2151080366 Quản lý đô thị 21QL5 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1634 Lê Ngọc Anh 19 6 2003 2151080012 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 1
1635 Phạm Quốc Anh 18 10 2003 2151080030 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1636 Vũ Đức Anh 31 10 2003 2151080036 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1637 Phùng Thị Thùy Dương 15 10 2003 2151080078 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1638 Phạm Quang Được 28 6 2003 2151080108 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1639 Nguyễn Thúy Hiền 26 6 2003 2151080120 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1640 Đỗ Trọng Hưng 21 10 2003 2151080162 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1641 Nguyễn Viết Khải 3 12 2003 2151080174 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1642 Nguyễn Thị Diệu Linh 15 11 2003 2151080193 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1643 Vũ Hải Long 22 5 2003 2151080205 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1644 Đỗ Thanh Phương 19 12 2003 2151080253 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1645 Trần Thị Hà Phương 6 10 2003 2151080259 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1646 Trần Quốc Toản 5 3 2002 2151080301 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1647 Hoàng Minh Thảo 29 1 2003 2151080325 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1648 Đỗ Thị Thuỳ Trang 8 2 2003 2151080343 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1649 Nguyễn Hữu Quang Trường 2 8 2003 2151080355 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 2
1650 Đào Mạnh Trường Sơn 25 5 2003 2152080289 Quản lý đô thị 21QL6 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1651 Sa Thuỳ Dung 17 10 2003 2156030021 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1652 Trần Thanh Giang 23 9 2003 2156030033 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1653 Trần Thu Hương 14 2 2003 2156030053 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1654 Nguyễn Sinh Kiên 5 4 2003 2156030054 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1655 Nguyễn Lê Nhi 16 10 2003 2156030071 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1656 Bùi Thu Phương 12 5 2003 2156030074 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1657 Nguyễn Thị Ngân Trang 2 11 2003 2156030090 Quản lý đô thị 21RM1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1658 Hoàng Anh 14 8 2003 2156030004 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1659 Nguyễn Quốc Anh 23 3 2003 2156030006 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1660 Phạm Thị Diệu Anh 28 4 2003 2156030008 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1661 Trịnh Quốc Cường 20 10 2003 2156030013 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1662 Nguyễn Minh Châu 28 2 2003 2156030014 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1663 Nguyễn Phương Chi 12 1 2003 2156030016 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1664 Phạm Trần Chính 3 9 2003 2156030018 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 3
1665 Nguyễn Thùy Dung 25 6 2003 2156030020 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1666 Nguyễn Tấn Dũng 18 12 2003 2156030022 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1667 Nguyễn Tuấn Duy 7 11 2003 2156030024 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1668 Nguyễn Ngọc Ri Đan 13 9 2003 2156030028 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1669 Vũ Mình Đức 10 9 2003 2156030031 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1670 Lại Kim Giang 24 10 2003 2156030032 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1671 Đào Ngọc Nam Giao 21 1 2003 2156030034 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1672 Phạm Thu Hà 22 11 2003 2156030036 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1673 Phạm Minh Hiệp 12 7 2003 2156030042 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1674 Nguyễn Lâm Xuân Hoàng 27 3 2003 2156030045 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1675 Nguyễn Thị Thu Huê 20 10 2003 2156030047 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1676 Vũ Thị Hương Huế 29 12 2003 2156030048 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1677 Ngô Thị Thu Linh 8 5 2003 2156030056 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1678 Phan Thị Mai Linh 2 9 2003 2156030058 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1679 Trần Thị Cẩm Ly 7 3 2003 2156030060 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 4
1680 Đỗ Nhật Minh 21 8 2003 2156030062 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1681 Hoàng Hải Nam 23 7 2003 2156030064 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1682 Nguyễn Hoàng Nam 8 7 2003 2156030066 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1683 Nguyễn Bá Ngọc 2 12 2003 2156030069 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1684 Nguyễn Thị Minh Phương 7 11 2003 2156030073 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1685 Vũ Thị Phương 27 10 2003 2156030077 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1686 Đinh Hồng Quân 24 6 2003 2156030078 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1687 Trần Thị Trang 12 10 2003 2156030091 Quản lý đô thị 21RM2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1688 Phạm Duy Anh 25 8 1999 1752010004 Quy hoạch 17KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1689 Hoàng Viết Thái 7 6 1999 1752010009 Quy hoạch 17KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1690 Hoàng Mạnh Tuân 27 10 1999 1752010030 Quy hoạch 17KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1691 Nguyễn Việt Hoàng 25 2 1999 1752010050 Quy hoạch 17KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1692 Lê Ngọc Hoàn 22 10 1999 1751020127 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1693 Đặng Quốc Cường 16 5 1998 1751020004 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1694 Nguyễn Văn Trà 7 10 1998 1751020010 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 5
1695 Đào Thị Hồng Nhung 26 12 1999 1751020019 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1696 Vũ Văn Thông 5 4 1999 1751020043 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1697 Nguyễn Văn Tú 14 9 1998 1751020049 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1698 Nguyễn Thị Phương Anh 11 8 1999 1751020079 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1699 Phạm Tuấn Anh 14 10 1999 1751020145 Quy hoạch 17Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1700 Bùi Thị Lan Anh 2 4 1999 1751020149 Quy hoạch 17Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1701 Phùng Anh Tuấn 20 12 1998 1651020132 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1702 Phùng Minh Huy 12 8 1998 1751020006 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1703 Nguyễn Tiến Đạt 26 1 1995 1751020042 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1704 Nguyễn Văn Huy 14 7 1999 1751020090 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1705 Phạm Trung Hiếu 4 3 1999 1751020105 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1706 Ngô Thế Hà 3 10 1999 1751020117 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1707 Nguyễn Văn Hoan 17 8 1999 1751020138 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1708 Bùi Trung Hiếu 18 3 1999 1751020150 Quy hoạch 17Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1709 Ngô Xuân Đạt 7 5 1998 1651020010 Quy hoạch 18Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 6
1710 Đỗ Mai Thanh Xuân 15 2 2000 1851020142 Quy hoạch 18Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1711 Trần Ngọc Lữ 11 8 2000 1851020074 Quy hoạch 18Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1712 Lưu Mạnh Đức 30 8 1999 1751020141 Quy hoạch 18Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1713 Tống Đức Trường Giang 2 6 2000 1851020033 Quy hoạch 18Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1714 Mai Thanh Lâm 4 6 2000 1851020060 Quy hoạch 18Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1715 Nguyễn Sinh Tùng 12 12 2000 1851020111 Quy hoạch 18Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1716 Đỗ Hữu Tài 24 8 2001 1952010047 Quy hoạch 19KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1717 Cấn Anh Văn 11 4 2001 1952010061 Quy hoạch 19KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1718 Lê Đức Anh 1 5 2001 1951020010 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1719 Cấn Quốc Khánh 22 1 2001 1951020067 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1720 Trần Nhật Lê 16 10 2001 1951020070 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1721 Phạm Hoàng Long 21 12 2001 1951020076 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1722 Nguyễn Đức Minh 14 1 2001 1951020085 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1723 Nguyễn Duy Quý 2 1 2001 1951020103 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1724 Nguyễn Kim Sỹ 11 1 2001 1951020109 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 7
1725 Nguyễn Lệ Thu 31 3 2001 1951020136 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1726 Nguyễn Thị Trang 19 10 2001 1951020139 Quy hoạch 19Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1727 Nguyễn Tấn Thành 5 12 2000 1851020116 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1728 Nguyễn Thị Ngân Hà 20 7 2001 1951020038 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1729 Nguyễn Đình Khánh 26 6 2001 1951020065 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1730 Phạm Quang Linh 12 3 2001 1951020071 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1731 Nguyễn Lê Hoàng Long 21 3 2001 1951020077 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1732 Đỗ Hữu Minh 5 1 2001 1951020086 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1733 Tống Nguyên Thành 5 6 2001 1951020128 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1734 Nguyễn Lam Trường 12 5 2001 1951020146 Quy hoạch 19Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1735 Trần Tân Phong 27 2 2001 1951020096 Quy hoạch 19Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1736 Lê Trung Anh 14 6 2002 2052010003 Quy hoạch 20KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1737 Hoàng Đại Hiếu 25 6 2002 2052010020 Quy hoạch 20KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1738 Đinh Đức Mạnh 24 11 2002 2052010033 Quy hoạch 20KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1739 Hoàng Đức Duy 8 5 2002 2051020052 Quy hoạch 20Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 8
1740 Nguyễn Hoàng Hà 20 8 2002 2051020058 Quy hoạch 20Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1741 Nguyễn Văn Thuần 1 4 2002 2051020154 Quy hoạch 20Q1 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1742 Vũ Thanh An 24 5 2002 2051020002 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1743 Phí Thị Mai Anh 17 5 2002 2051020011 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1744 Vũ Phan Hà Chi 18 12 2002 2051020020 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1745 Nghiêm Trọng Dương 5 5 2001 2051020047 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1746 Nguyễn Thị Thu Hà 27 8 2002 2051020059 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1747 Nguyễn Lan Phương 22 9 2002 2051020119 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1748 Ngô Văn Thư 7 4 2002 2051020152 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1749 Nguyễn Thế Vinh 20 1 2002 2051020176 Quy hoạch 20Q2 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1750 Nguyễn Tú Anh 19 5 2002 2051020009 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1751 Đoàn Ngọc Duy 20 12 2002 2051020051 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1752 Hoàng Minh Giang 8 10 2002 2051020054 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1753 Đào Quang Huy 10 11 2002 2051020081 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1754 Nguyễn Sông Phương 5 12 2002 2051020120 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 9
1755 Hà Mạnh Thắng 25 3 2001 2051020144 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1756 Mai Tuấn Trung 23 2 2002 2051020165 Quy hoạch 20Q3 Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1757 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10 11 2002 2152010002 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1758 Phạm Thị Hải Anh 7 1 2003 2152010004 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1759 Trần Tiến Bằng 30 5 2003 2152010005 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1760 Nguyễn Tuấn Đạt 27 11 2003 2152010008 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1761 Phan Đại Dương 3 10 2003 2152010012 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1762 Nguyễn Đại Huy 5 7 2003 2152010013 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1763 Nguyễn Thành Duy 18 12 2003 2152010014 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1764 Chu Hồng Hải 1 11 2003 2152010015 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1765 Võ Trọng Khanh 18 11 2003 2152010019 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1766 Phạm Vũ Nam Khánh 24 10 2003 2152010020 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1767 Phạm Đình Mạnh 16 3 2003 2152010023 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1768 Lê Thị Trà My 8 4 2003 2152010024 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1769 Trần Thị Trà My 8 2 2003 2152010026 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 07:00-10:15 Phòng thi số 10
1770 Nguyễn Hoàng Nam 27 6 2003 2152010027 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1771 Dương Đức Minh Phúc 1 11 2003 2152010029 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1772 Phạm Gia Phúc 6 10 2003 2152010030 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1773 Trịnh Như Phương 8 4 2003 2152010031 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1774 Bùi Văn Quang 17 10 2003 2152010036 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1775 Tạ Đức Thắng 13 12 2003 2152010038 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1776 Nguyễn Đình Tiến 24 6 2003 2152010040 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1777 Hoàng Nhật Trung 29 10 2003 2152010043 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1778 Nguyễn Hoàng Anh Tú 22 6 2003 2152010047 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1779 Trương Đăng Tú 8 9 2003 2152010048 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1780 Đinh Đức Vượng 26 6 2003 2152010049 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1781 Phan Tiến Đạt 6 1 2002 2152010052 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1782 Nguyễn Minh Nhã 30 6 2002 2152010053 Quy hoạch 21KTCQ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1783 Nguyễn Phương Anh 14 6 2003 2151020010 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1784 Nguyễn Tuấn Anh 30 11 1999 2151020013 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 1
1785 Phạm Kiều Anh 23 7 2003 2151020016 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1786 Trần Tiến Anh 3 6 2003 2151020019 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1787 Doãn Đức Bình 25 2 2003 2151020022 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1788 Phạm Linh Chi 4 10 2003 2151020025 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1789 Phạm Thị Thu Hà 14 4 2003 2151020052 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1790 Trần Long Hải 25 5 2003 2151020055 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1791 Đỗ Văn Hiếu 28 7 2003 2151020061 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1792 Phạm Trung Hiếu 9 11 2003 2151020067 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1793 Trần Như Minh Khánh 22 3 2003 2151020082 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1794 Phạm Lê Mai Linh 1 4 2003 2151020091 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1795 Nguyễn Thị Mai 1 8 2003 2151020097 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1796 Nguyễn Văn Minh 1 10 2003 2151020103 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1797 Nguyễn Phan Thúy Nga 27 10 2003 2151020109 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1798 Đỗ Thị Oanh 17 11 2003 2151020118 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1799 Trương Thanh Phương 11 10 2003 2151020124 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 2
1800 Nguyễn Văn Sướng 2 5 2003 2151020139 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1801 Trần Quang Tân 5 3 2003 2151020142 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1802 Lê Minh Thành 24 1 2003 2151020148 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1803 Lê Hương Thảo 9 12 2003 2151020154 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1804 Dương Thị Thoan 2 7 2003 2151020160 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1805 Phạm Văn Tình 13 6 2003 2151020166 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1806 Nguyễn Đức Trung 30 6 2003 2151020169 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1807 Nguyễn Hoàng Tú 24 12 2003 2151020172 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1808 Nguyễn Thị Tuyết 3 12 2003 2151020178 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1809 Vũ Thị Xuân 24 1 2003 2151020184 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1810 Lê Xuân Quý 24 3 2003 2152020130 Quy hoạch 21Q1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1811 Đào Văn Khánh 12 11 2003 215020080 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1812 Lê Mỹ Vân Anh 27 5 2003 2151020005 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1813 Phí Đình Tuấn Anh 21 10 2003 2151020017 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1814 Trần Xuân Bách 22 2 2003 2151020020 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 3
1815 Nguyễn Thị Bình 4 2 2003 2151020023 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1816 Bùi Tiến Cường 10 5 2003 2151020029 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1817 Nguyễn Tiến Đạt 11 4 2003 2151020035 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1818 Ngô Việt Dũng 3 7 2003 2151020041 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1819 Phí Sơn Dương 1 12 2003 2151020044 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1820 Nguyễn Lê Duy 23 12 2003 2151020047 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1821 Nguyễn Hùng Giang 30 4 2003 2151020050 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1822 Phùng Thị Hà 13 1 2003 2151020053 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1823 Trần Thu Hằng 14 12 2003 2151020056 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1824 Lương Trung Hiếu 16 11 2003 2151020065 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1825 Tạ Trung Hiếu 23 4 2003 2151020068 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1826 Nguyễn Nguyên Hoàng 6 1 2003 2151020071 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1827 Nguyễn Kim Hùng 26 8 2003 2151020074 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1828 Hoàng Vũ Thùy Linh 14 5 2003 2151020089 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1829 Vũ Chi Linh 22 2 2003 2151020092 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 4
1830 Đỗ Duy Mạnh 3 5 2002 2151020098 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1831 Trần Hà Minh 29 5 2003 2151020104 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1832 Trần Ngọc Phúc 24 8 2002 2151020122 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1833 Cao Ngọc Sơn 10 7 2002 2151020134 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1834 Đặng Minh Thạch 23 6 2003 2151020143 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1835 Tống Đức Thắng 17 11 2003 2151020146 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1836 Nguyễn Trọng Thành 13 2 2003 2151020149 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1837 Nguyễn Văn Thịnh 2 12 2003 2151020158 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1838 Nguyễn Minh Tiến 2 3 2003 2151020164 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1839 Khúc Minh Trang 13 10 2003 2151020167 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1840 Ninh Đình Tú 7 10 2003 2151020173 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1841 Nguyễn Anh Vũ 20 11 2003 2151020182 Quy hoạch 21Q2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1842 Phạm Khánh An 6 11 2003 2151020003 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1843 Nguyễn Công Anh 25 9 2003 2151020006 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1844 Nguyễn Ngọc Anh 2 6 2003 2151020009 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 5
1845 Nguyễn Tuấn Anh 17 2 2003 2151020012 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1846 Nông Ngọc Anh 29 12 2003 2151020015 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1847 Trần Bảo Anh 7 11 2003 2151020018 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1848 Cao Minh Bạch 25 2 2003 2151020021 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1849 Phạm Lê Tùng Chi 23 11 2003 2151020024 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1850 Hoàng Ngọc Cường 13 6 2003 2151020030 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1851 Đinh Mạnh Dũng 14 9 2003 2151020039 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1852 Đỗ Tùng Duy 5 4 2003 2151020045 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1853 Đào Thị Duyên 5 6 2003 2151020048 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1854 Vũ Xuân Hiến 7 9 2003 2151020057 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1855 Trần Quang Hiệp 30 10 2003 2151020060 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1856 Phạm Đình Hiếu 30 11 2003 2151020066 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1857 Nguyễn Quốc Hoàng 29 3 2003 2151020072 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1858 Nguyễn Phi Hùng 12 1 2003 2151020075 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1859 Đào Thủy Linh 20 10 2003 2151020087 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 6
1860 Nguyễn Hải Linh 12 7 2002 2151020090 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1861 Đặng Thị Cẩm Ly 3 12 2003 2151020096 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1862 Bùi Thị Hồng Ngọc 5 6 2003 2151020111 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1863 Bùi Thế Bảo Quý 13 6 2003 2151020129 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1864 Đỗ Thành Sơn 9 10 2003 2151020135 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1865 Tô Minh Sơn 20 11 2003 2151020138 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1866 Nguyễn Hoàng Thăng 17 11 2003 2151020144 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1867 Phí Văn Thanh 16 5 2003 2151020147 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1868 Nguyễn Văn Thành 1 3 2003 2151020150 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1869 Kiều Thế Trung 23 12 2003 2151020168 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1870 Nguyễn Anh Tuấn 7 11 2003 2151020174 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1871 Trần Viết Vũ 4 3 2002 2151020183 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1872 Hoàng Hữu Hải 19 9 2003 2152020054 Quy hoạch 21Q3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1873 Mai Tùng Anh 16 4 2003 2156040003 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1874 Vũ Việt Anh 28 10 2003 2156040006 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 7
1875 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 25 1 2003 2156040008 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1876 Lê Công Chính 8 3 2003 2156040009 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1877 Trần Mậu Công 4 9 2003 2156040010 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1878 Nguyễn Nhật Cường 5 11 2003 2156040011 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1879 Lăng Bích Đào 1 2 2003 2156040012 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1880 Bùi Xuân Minh Đức 2 7 2003 2156040014 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1881 Đinh Thị Thuỳ Dương 24 7 2003 2156040019 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1882 Bùi Thị Duyên 8 11 2003 2156040021 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1883 Ngô Hoàng Hà 14 12 2003 2156040023 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1884 Đặng Thu Hiền 23 4 2003 2156040026 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1885 Trần Quang Hưng 5 11 2003 2156040028 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1886 Phạm Nguyễn Gia Huy 6 3 2003 2156040030 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1887 Phạm Thu Huyền 3 12 2003 2156040032 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1888 Trần Bảo Khang 18 8 2003 2156040033 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1889 Hoàng Gia Bảo Khánh 19 9 2003 2156040034 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 8
1890 Trần Thị Thùy Linh 5 3 2003 2156040038 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1891 Tô Thành Luân 4 10 2003 2156040039 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1892 Nguyễn Quỳnh Mai 1 12 2003 2156040040 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1893 Lê Bảo Minh 13 7 2003 2156040041 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1894 Nguyễn Tuấn Minh 1 4 2003 2156040044 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1895 Phạm Ngọc Minh 3 4 2003 2156040045 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1896 Ngô Đức Nam 22 9 2003 2156040047 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1897 Nguyễn Hữu Huy Nam 11 9 2003 2156040048 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1898 Vũ Hoài Nam 28 4 2003 2156040050 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1899 Lê Thị Ngân 15 10 2003 2156040051 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1900 Nguyễn Trung Nhật 9 2 2003 2156040054 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1901 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25 12 2003 2156040055 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1902 Nguyễn Xuân Quý 8 3 2003 2156040059 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1903 Nguyễn Đình Quyền 12 1 2003 2156040060 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1904 Đinh Thúy Quỳnh 9 9 2003 2156040061 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 9
1905 Nguyễn Nam Sơn 18 6 2003 2156040062 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1906 Nguyễn Thanh Thanh 11 6 2003 2156040063 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1907 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 20 9 2003 2156040072 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1908 Nguyễn Hoàng Tùng 27 10 2003 2156040075 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1909 Đặng Chí Tường 1 7 2003 2156040076 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1910 Lê Quang Vinh 4 10 2003 2156040077 Quy hoạch 21UD Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1911 Phan Hùng Tiến 4 11 1999 1751030200 Xây dựng 17X+ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1912 Nguyễn Văn Đạt 5 3 1999 1751030290 Xây dựng 17X+ Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1913 Nguyễn Văn Đông 10 10 1999 1751030315 Xây dựng 17X1 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1914 Trịnh Khắc Tuân 2 10 1999 1751030135 Xây dựng 17X2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1915 Nguyễn Xuân Lộc Thọ 14 9 1999 1751030314 Xây dựng 17X2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1916 Nguyễn Hữu Quang 19 4 1998 1751030318 Xây dựng 17X2 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1917 Trần Văn Dưỡng 25 1 1998 1751030017 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1918 Hoàng Văn Hải 16 1 1999 1751030031 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1919 Phạm Minh Hiếu 3 12 1999 1751030045 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 11:30-14:45 Phòng thi số 10
1920 Nguyễn Phương Nam 5 11 1997 1751030073 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1921 Nguyễn Viết Kiên 14 11 1999 1751030178 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1922 Nguyễn Ngọc Dương 2 6 1999 1751030206 Xây dựng 17X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1923 Đoàn Nam Trường 23 10 1999 1751030032 Xây dựng 17X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1924 Thiều Đình Nam 27 8 1999 1751030081 Xây dựng 17X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1925 Trương Khánh Sơn 2 1 1999 1751030127 Xây dựng 17X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1926 Nguyễn Đức Thuận 26 11 1998 1751030019 Xây dựng 17X5 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1927 Trần Quốc Việt 3 5 1999 1751030096 Xây dựng 17X5 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1928 Đỗ Việt Anh 21 4 1999 1751030275 Xây dựng 17X5 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1929 Đặng Vũ Đức 17 8 1999 1851030086 Xây dựng 18X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1930 Nguyễn Tiến Luận 8 4 2000 1851030208 Xây dựng 18X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1931 Đào Xuân Thành 30 10 2000 1851030312 Xây dựng 18X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1932 Phạm Thị Kim Ngân 14 3 2000 1851030227 Xây dựng 18X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1933 Lương Đình Tiệp 24 5 2000 1851030280 Xây dựng 18X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1934 Trần Văn Vang 13 11 2000 1851030343 Xây dựng 18X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 1
1935 Phạm Đức Việt 11 11 2000 1851030351 Xây dựng 18X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1936 Phan Tuấn Anh 4 7 2000 1851030020 Xây dựng 18X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1937 Vũ Văn Minh Giang 11 11 2000 1851030096 Xây dựng 18X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1938 Nguyễn Văn Hảo 24 5 2000 1851030111 Xây dựng 18X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1939 Đỗ Đình Tuấn 24 9 2001 1951030184 Xây dựng 19X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1940 Lưu Văn Tùng 25 11 2001 1951030188 Xây dựng 19X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1941 Nguyên Hùng Vỹ 12 4 2001 1951030219 Xây dựng 19X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1942 Vũ Bình Tuân 29 4 2001 1951030245 Xây dựng 19X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1943 Nguyễn Văn Tiến 2 6 2001 1951030175 Xây dựng 19X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1944 Nguyễn Đình Hiếu 6 11 2001 1951030076 Xây dựng 19X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1945 Tống Đức Anh 2 6 2001 1951030013 Xây dựng 19X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1946 Thái Bá Cường 24 4 2001 1951030030 Xây dựng 19X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1947 Đinh Anh Tông 22 3 2001 1951030177 Xây dựng 19X4 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1948 Nguyễn Văn Vinh 27 3 2002 2051090011 Xây dựng 20VL Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1949 Nguyễn Mạnh Hùng 18 5 2001 2051090020 Xây dựng 20VL Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 2
1950 Doãn Quốc Huy 13 7 2002 2051030067 Xây dựng 20X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1951 Đinh Hoàng Minh 24 4 2002 2051030089 Xây dựng 20X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1952 Nguyễn Đức Nguyên 9 9 2002 2051030097 Xây dựng 20X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1953 Phạm Quốc Tuấn 2 5 2002 2051030123 Xây dựng 20X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1954 Bùi Văn Thắng 10 8 2002 2051030133 Xây dựng 20X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1955 Đinh Hoàng Anh 6 5 2002 2051070001 Xây dựng 20XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1956 Nguyễn Hà Phong 18 7 2002 2051070015 Xây dựng 20XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1957 Nguyễn Hải Hoàng 20 8 1993 2051070023 Xây dựng 20XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1958 Trần Tùng Lâm 7 2 1998 2051070025 Xây dựng 20XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1959 Đặng Nguyên Bình 25 6 2002 2156020001 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1960 Trịnh Thị Mỹ Linh 24 8 2001 2156020018 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1961 Lê Phúc Minh 10 8 2003 2156020073 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1962 Lê Mai Phương 18 2 2003 2156020082 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1963 Trà Đình Đức 4 12 2003 2156020122 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1964 Đỗ Vân Khánh 28 8 2003 2156020187 Xây dựng 21DA1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 3
1965 Trần Phương Anh 1 1 2003 2156020032 Xây dựng 21DA2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1966 Nguyễn Hương Giang 30 1 2003 2156020044 Xây dựng 21DA2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1967 Phan Thị Ngân 25 6 2003 2156020077 Xây dựng 21DA2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1968 Lưu Vũ Quyên 15 1 2003 2156020149 Xây dựng 21DA2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1969 Đỗ Khánh Linh 28 12 2003 2156020194 Xây dựng 21DA2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1970 Nguyễn Việt Anh 15 11 2003 2156020030 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1971 Vũ Văn Khoa 25 11 2003 2156020063 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1972 Tống Thanh Ngân 19 5 2003 2156020078 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1973 Tạ Thị Kim Oanh 15 10 2003 2156020081 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1974 Lưu Thị Việt Trinh 28 8 2003 2156020124 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1975 Hoàng Linh Đan 5 5 2003 2156020148 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1976 PhạM Thị Mai Chi 18 3 2003 2156020152 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1977 Nguyễn Hữu Độ 17 4 2003 2156020156 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1978 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 3 2003 2156020158 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1979 Lê Hạnh Nguyên 3 9 2003 2156020160 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 4
1980 Nguyễn Minh Quân 11 7 2003 2156020184 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1981 Nguyễn Trần Minh Quyền 20 5 2003 2156020185 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1982 Trần Minh Ngọc 20 9 2003 2156020192 Xây dựng 21DA3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1983 Trần Thị Thu Trang 15 11 2003 2151090040 Xây dựng 21VL Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1984 Nguyễn Linh 29 12 2003 2151090050 Xây dựng 21VL Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1985 Nguyễn Thị Hường 25 9 2003 2151090058 Xây dựng 21VL Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1986 Lê Ngọc Anh 30 4 2002 2151030009 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1987 Nguyễn Tiến Dũng 1 10 2003 2151030037 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1988 Bùi Văn Dương 21 12 2003 2151030039 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1989 Nguyễn Văn Dương 30 1 2003 2151030041 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1990 Nguyễn Trung Đạt 19 10 2003 2151030046 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
1991 Dương Minh Đức 14 1 2003 2151030053 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1992 Nguyễn Văn Đức 24 2 2003 2151030057 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1993 Phùng Trí Đức 7 3 2003 2151030058 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1994 Nguyễn Thị Hạnh 6 5 2003 2151030067 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 5
1995 Vũ Thị Hạnh 23 11 2003 2151030068 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1996 Lương Quốc Hòa 13 5 2003 2151030077 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1997 Vũ Hoàng Hùng 21 7 2003 2151030089 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1998 Nguyễn Bảo Huy 11 9 2003 2151030093 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
1999 Trần Xuân Huy 25 2 2003 2151030097 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2000 Phạm Văn Hưng 10 10 2003 2151030101 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2001 Lê Thanh Khương 28 11 2003 2151030116 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2002 Hoàng Hữu Nghĩa 24 12 2003 2151030148 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2003 Nguyễn Anh Quân 21 3 2003 2151030163 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2004 Vy Minh Tâm 22 7 2003 2151030175 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2005 Nguyễn Đức Tùng 10 7 2003 2151030183 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2006 Nguyễn Công Thái 1 11 2003 2151030187 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2007 Vũ Đức Thái 21 11 2002 2151030190 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2008 Nguyễn Văn Thành 17 10 2003 2151030195 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2009 Nguyễn Đức Thắng 28 10 2002 2151030199 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 6
2010 Phạm Công Vinh 17 10 2003 2151030222 Xây dựng 21X+ Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2011 Bùi Tuấn Hiệp 3 10 2003 2151030069 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2012 Lê Đức Hiếu 19 11 2003 2151030073 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2013 Đỗ Ngọc Minh 19 1 2003 2151030133 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2014 Nguyễn Thành Nam 13 10 2003 2151030142 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2015 Đỗ Gia Phong 23 5 2003 2151030155 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2016 Nguyễn Anh Tú 10 7 2003 2151030180 Xây dựng 21X1 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2017 Đinh Quang Anh 8 12 2003 2151030006 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
2018 Bùi Tiến Cường 14 11 2003 2151030030 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2019 Nguyễn Xuân Chính 18 1 2003 2151030033 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2020 Dương Sơn Hoàng 19 2 2003 2151030081 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2021 Nguyễn Ngọc Hùng 22 9 2003 2151030085 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2022 Đỗ Danh Huy 7 2 2003 2151030091 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2023 Đào Văn Kiên 8 10 2003 2151030103 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2024 Đinh Đức Mạnh 2 9 2003 2151030127 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 7
2025 Nguyễn Văn Nam 18 3 2003 2151030143 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2026 Tô Minh Ngọc 22 9 2003 2151030152 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2027 Ma Minh Quân 10 2 2003 2151030162 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2028 Nguyễn Thị Minh Thanh 26 2 2003 2151030192 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2029 Đỗ Thị Thuý 10 10 2003 2151030207 Xây dựng 21X2 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2030 Nguyễn Đình Anh 12 12 2003 2151030010 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2031 Nguyễn Mạnh Dũng 8 7 2003 2151030035 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2032 Nguyễn Tấn Dũng 19 5 2003 2151030036 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2033 Hoàng Đình Đạt 31 10 2003 2151030045 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2034 Huỳnh Chí Hải 28 1 2003 2151030066 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2035 Bùi Việt Hoàng 20 1 2003 2151030080 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2036 Nguyễn Văn Hùng 14 2 2003 2151030087 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2037 Ngọ Nhật Huy 24 8 2003 2151030092 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2038 Trần Quang Khải 10 8 2003 2151030109 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2039 Trần Văn Minh 26 11 2003 2151030139 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 8
2040 Vũ Tuấn Minh 14 4 2003 2151030140 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2041 Phạm Ngọc Quang 26 3 2003 2151030157 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2042 Trần Anh Quân 7 2 2003 2151030164 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2043 Phạm Xuân Quý 26 9 2003 2151030168 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2044 Nguyễn Văn Thành 24 5 2003 2151030194 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
Có cam
Ngày Tháng Năm Mã sinh viên kết đáp
STT Họ và tên Khoa Lớp
Tên sinh sinh sinh Student ứng Ngày thi Ca thi Phòng thi
No. Full Name Faculty Grade
Date Month Year Number được
điều
2045 Phạm Quốc Trung 3 10 2003 2151030212 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2046 Trần Bá Trường 21 6 2003 2151030216 Xây dựng 21X3 Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2047 Lê Đức Công 20 4 2003 2151070002 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2048 Nguyễn Đình Chiến 20 8 2003 2151070003 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2049 Huỳnh Phạm Thanh Hà 22 7 2003 2151070005 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2050 Lương Đình Trụ 5 11 2003 2151070024 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2051 Nguyễn Duy Hưng 10 8 2003 2151070036 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2052 Nguyễn Thúy Hằng 14 1 2003 2151070037 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2053 Hoàng Thị Trang 15 11 2003 2151070038 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9
2054 Nguyễn Khánh Dương 5 8 2003 2151070044 Xây dựng 21XN Y 14-Nov-21 15:30-18:15 Phòng thi số 9

Ghi Chú:
1. Hướng dẫn dự thi : Là tài liệu hướng dẫn dự thi bản điện tử quy định, hướng dẫn thí sinh tham gia dự thi. Thí sinh cần đọc kỹ, hiểu rõ để làm
đúng và đủ các bước, các yêu cầu theo hướng dẫn trước ngày thi, chuẩn bị thi, và các hướng dẫn của giám thị trong quá trình tổ chức thi
2. Check list dành cho thí sinh:
· Là tài liệu CẦN VÀ ĐỦ yêu cầu thí sinh phải tuân thủ, phải có để tham gia quá trình thi TOEIC Placement test tại nhà
· Các thí sinh đủ các điều kiện theo check list này để đủ điều kiện tham gia dự thi (Chú ý: tai nghe kiểm tra còn hoạt động tốt và kết nối tốt)
3. Hotline: Điều phối ngày thi: Ths.KTS. Đinh Ngọc Long - SĐT: 090.454.3303

Xác nhận của đại diện đơn vị


(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Confirmation with Signature, Fullname and Seal

You might also like