You are on page 1of 3

HI-ENGINEERING

Công trình: Mã DA Trang Điều chỉnh


Bản vẽ
tham
Thực Phụ
Kiểm
hiện lục B
Tham khảo: TCVN 9386-2012 Chữ ký Ngày

Kiểm tra tính đều đặn của công trình

1. Kiểm tra tính đều đặn trên mặt bằng

a. Tính đối xứng

- Theo phương X: Có

- Theo phương Y: Có

Kết luận: Đạt

b. Hình dạng mặt bằng

- Hình dạng mặt bằng: Đa giác lồi

Kết luận Đạt

c. Khả năng phân phối tải trọng ngang của sàn


- Chênh lệch chuyển vị
ngang trên sàn giữa mô
hình sàn tuyệt đối cứng
và sàn nửa cứng: > 10%

Kết luận Không đạt

d. Độ mảnh:

- Chiều dài phương X Lx 34.1 m

- Chiều dài phương Y Ly 61 m

- Tỉ lệ Lmax/Lmin 1.79 < 4

Kết luận Đạt


HI-ENGINEERING

e. Độ lệch tâm của kết cấu

- Độ cứng ngang Kx = 1000/ux kN/m

Ky = 1000/uy kN/m

- Độ cứng xoắn Kz = 1000/Rz kNm/rad

- Bán kính xoắn rx = Kz/Ky m

ry = Kz/Kx m

- Bán kính quán tính Is = (Momen quán tính tầng/Khối lượng tầng)^0.5 m

- Hệ không xoắn khi: r >= Is Theo TCVN 9386:2012, Mục

- Bảng kết quả kiểm tra:


Kiểm tra
Tầng Kx Ky Kz rx ry e0 e0<=0.3r Is r>=Is
xoắn
T2-RF2 5530 8344 100000000 109.47 134.47 2.10 OK 15.03 OK Không xoắn

T2-RF1 5760 8521 100000000 108.33 131.76 2.02 OK 21.79 OK Không xoắn

T2-L28 6176 8831 76923077 93.33 111.60 2.19 OK 22.12 OK Không xoắn

T2-L27 6408 8998 66666667 86.08 102.00 2.20 OK 21.93 OK Không xoắn

T2-L26 6660 9178 58823529 80.06 93.98 2.23 OK 21.92 OK Không xoắn

T2-L25 6936 9374 50000000 73.03 84.90 2.25 OK 21.88 OK Không xoắn

T2-L24 7238 9589 43478261 67.33 77.50 2.29 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L23 7572 9828 35714286 60.28 68.68 2.33 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L22 7941 10093 30303030 54.80 61.77 2.38 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L21 8353 10387 25641026 49.68 55.40 2.44 OK 21.91 OK Không xoắn

T2-L20, T1-L21
8815 10716 21739130 45.04 49.66 2.47 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L19 9159 11015 19230769 41.78 45.82 8.89 OK 17.23 OK Không xoắn

T2-L18 9783 11406 16666667 38.23 41.27 2.53 OK 21.89 OK Không xoắn

T2-L17 10435 11864 14705882 35.21 37.54 2.55 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L16 11183 12381 12987013 32.39 34.08 2.59 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L15 12046 12969 11627907 29.94 31.07 2.64 OK 21.87 OK Không xoắn

T2-L14 13052 13641 10416667 27.63 28.25 2.69 OK 21.88 OK Không xoắn

T2-L13 14235 14415 9433962 25.58 25.74 2.77 OK 21.92 OK Không xoắn

T2-L12 15641 15317 8620690 23.72 23.48 2.86 OK 21.96 OK Không xoắn

T2-L11 17329 16370 7874016 21.93 21.32 2.87 OK 21.91 FAIL Dễ xoắn
HI-ENGINEERING

T2-L10 19384 17608 7246377 20.29 19.33 2.92 OK 21.88 FAIL Dễ xoắn

T2-L9 21930 19087 6711409 18.75 17.49 3.02 OK 21.92 FAIL Dễ xoắn

T2-L8 25131 20871 6289308 17.36 15.82 3.06 OK 21.87 FAIL Dễ xoắn

T2-L7 29252 23046 5917160 16.02 14.22 3.17 OK 21.90 FAIL Dễ xoắn

T2-L6 34681 25750 5649718 14.81 12.76 3.28 FAIL 21.85 FAIL Dễ xoắn

L5+1.900 39973 27417 5494505 14.16 11.72 5.09 FAIL 26.42 FAIL Dễ xoắn

L5-TECH 43769 29055 5405405 13.64 11.11 4.24 FAIL 26.08 FAIL Dễ xoắn

L4 52793 32986 5291005 12.66 10.01 4.08 FAIL 25.71 FAIL Dễ xoắn

L3 65751 37903 5263158 11.78 8.95 4.29 FAIL 25.71 FAIL Dễ xoắn

L2 84803 43607 5319149 11.04 7.92 4.83 FAIL 26.96 FAIL Dễ xoắn

c. Kết luận: - Không thỏa mãn tính đều đặn theo mặt bằng
- Mô phỏng tính toán dạng không gian
- Kết cấu thuộc loại dễ xoắn

You might also like