You are on page 1of 1

VOCABULARY

inquiry: thư hỏi giá - Request For Quote (RFQ): thư mời thầu - valid: có hiệu
lực - check: kiểm tra - transportation mode: phương thức vận tải - weight: trọng
lượng - dimension: kích thước - volume: thể tích chiếm chỗ - buying rate: giá
mua - local services: các dịch vụ nội địa - vendors/ sub-contractors: các nhà
cung cấp dịch vụ nội địa - trucking: vận chuyển nội địa - delivery: việc giao
hàng - custom declaration: việc khai báo hải quan - custom declaration form: tờ
khai hải quan - custom clearance: việc thông quan - packing: việc đóng gói -
carrier: nhà chuyên chở/ nhà vận chuyển - ocean freight charge: cước vận
chuyển đường biển - shipping lines: hãng tàu - air freight charge: cước vận
chuyển hàng không - airlines: hãng hàng không - markup: phần lợi nhuận
(thêm vào buying rate để kiếm lời) - selling rate: giá bán - quotation: bảng giá -
offer: chào giá - adhoc/ spot rate: giá đặc biệt áp dụng cho một lô hàng tại một
thời điểm nhất định (khá ngắn) - assign: chỉ định - handle: làm hàng -
shipment/ consignment/ freight: lô hàng - ready date: ngày hàng sẵn sàng -
booking: đặt chỗ - estimated time of departure (ETD): thời gian dự kiến khởi
hành (của tàu hoặc chuyến bay) - estimated time of arrival (ETA): thời gian dự
kiến đến (của tàu hoặc chuyến bay) - route: lộ trình - schedule: lịch trình -
transit time: thời gian vận chuyển - pick up: lấy hàng - loading/ unloading: bốc
dỡ hàng hóa - cut-off time: giờ cắt máng - document set: bộ chứng từ -
destination agent: đại lý ở nước nhập khẩu - assigned agent: đại lý được chỉ
định - pre-alert: thông báo trước - in-transit: trong quá trình vận chuyển - track
and trace/ follow-up: theo dõi lô hàng - irregularities report: biên bản bất
thường - claim: yêu cầu đòi bồi thường - profit and loss (P&L): lời lỗ

You might also like