Professional Documents
Culture Documents
19DH110221 - Đặng Minh Mẫn - bài Tập Xác Suất Thống Kê Tuần 3
19DH110221 - Đặng Minh Mẫn - bài Tập Xác Suất Thống Kê Tuần 3
Bài 6)
Population
Scale ={50,70,...300}
Tổ chức dữ liệu:
Số lớp: 7
Bảng 1: Histogram
Histogram
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
116.5 163.5 210.5 257.5 304.5 351.5 398.5
Bảng 2: Polygon
Polygon
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450
Bảng 3: Ogive
Ogive
30
25
20
15
10
0
69.5 116.5 163.5 210.5 257.5 304.5 351.5 398.5
Bài 7)
Population
Subject: 50 Bang
Tổ chức dữ liệu:
Số lớp: 6
Histogram
20
18
16
14
12
10
8
6
4
2
0
45.5 88.5 131.5 174.5 217.5 260.5
Bảng 2: Polygon
Polygon
20
18
16
14
12
10
0
24 67 110 153 196 239
Bảng 3: Ogive
Ogive
60
50
40
30
20
10
0
2.5 45.5 88.5 131.5 174.5 217.5 260.5
Bài 8)
Population
Subject: Tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe
Variable Data: Chỉ số chất lượng chăm sóc sức khỏe - Quanlitative – Continuous
Tổ chức dữ liệu:
Số lớp: 6
Bảng 1: Histogram
Histogram
8
0
88.95 94.85 100.75 106.65 112.55 118.45
Bảng 2: Polygon
Polygon
8
7
6
5
4
3
2
1
0
80.1 86 91.9 97.8 103.7 109.6 115.5 121.4
Bảng 3: Ogive
Ogive
30
25
20
15
10
0
83.05 88.95 94.85 100.75 106.65 112.55 118.45
Bài 9)
a)
b)
Polygon
7
0
20 23 26 29 32 35 38 41 44
c)
Ogive
25
20
15
10
0
21.5 24.5 27.5 30.5 33.5 36.5 39.5 42.5
Bài 10)
Biểu đồ Parento
Parento
1000 120
900
100
800
700
80
600
500 60
400
40
300
200
20
100
0 -
Giá cao Thái độ Thời Không Bố trí Sàn nhà Ồn ào Địa Ít Lý do
chưa gian tư vấn không ẩm ướt điểm khuyến khác
tốt chờ lâu hợp lý xa mãi