You are on page 1of 2

I want to download it

Das Betreten der Rasenfläche

 The enter the lawn:: Việc dẫm lên bãi cỏ

Die Konvention (en)

 The convention:: Quy ước (tập hợp các chuẩn mực, tiêu chuẩn của một điều gì đó)

Die || Der Vorgesetzte{r} (n)

 The supervisor:: Người giám sát – Người giám thị

Die Kunde (n)

 The customer:: Khách hàng

Die || Der Anwesende{r} (n)

 The attendee || attendant:: Người tham gia – tham dự hoặc Khách mời tới một sự kiện công
chúng nào đó

Der Handschlag (ä, e)

 The handshake:: Cái bắt tay (ít dùng số nhiều)

Der Geschäftspartner (…)

 The affiliate:: Đối tác kinh doanh

Die Auf- und Abbewegung (en)

 The up and down movement:: Chuyển động lên xuống

Der Ausländer (…)

 The foreigner:: Người nước ngoài

 Wie üblich (adv):: as usual – như thường lệ ( việc này đã diễn ra quá nhiều lần rồi )
 To say about general hobbys, phong tục chung chung ở mức độ thông thường (adj):: Thông
thường

Salopp (adj)

 Regardless of any forms, regulations:: Casual – Cẩu thả

Schlaff (adj – adv)

 Lơ lửng (adv)
 Yểu xìu – yếu ớt (adj – adv)
 Khô héo – bị chùng xuống (adj)

Langjährig (adj)

 Long-standing:: Lâu năm – Lâu dài

Strukturen

Bei jemandem (D) einen bleibenden oder positiven oder sympathischen Eindruck hinterlassen

 To make an impression on somebody:: Tạo – Gây ấn tượng đậm sâu – tích cực – thiện cảm với ai
đó

Etwas (Nominativ) sein hübsch oder schrecklich anzusehen

 Something is pretty beautiful or terrible when one looks at it

Einen Film ansehen

 To watch a movie:: Kể tên phim ra cũng được

You might also like