Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap 2
Bai Tap 2
Câu 1. Nếu a b và c d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
a b
A. c d b a B. a b c d C. a.c b .d D. .
c d
Câu 2. Với điều kiện biểu thức có nghĩa. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. tan cot B. cot tan
2 2
1
C. 1 cot 2 . D. cos cos
cos 2
Câu 3. Giá nhỏ nhất của biểu thức f x x 2 4 x, x là
3 1
A. B. 4 C. 2 D.
2 4
Câu 4. Miền còn để trắng ( không kể bờ) trong hình vẽ dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình
nào?
A. x 2 y 4 0 B. x y 2 0 C. x y 2 0 D. 2 x y 2 0
Câu 5. Trên đường tròn lượng giác gốc A , cho điểm M xác định bởi sđ AM . Gọi M 1 là điểm đối
3
xứng với điểm M qua trục Ox . Tìm số đo của cung lượng giác AM 1 .
5
A. sđ AM1 k 2 , k . B. sđ AM1 k 2 , k .
3 3
C. sđ AM1 k 2 , k . D. sđ AM1 k , k
3 3
x y 2 0
Câu 6. Cho hệ bất phương trình . Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền
2 x 3 y 2 0
nghiệm của hệ bất phương trình?
A. N 1;5 . B. M 1;1 . C. O 0;0 . D. P 1; 1 .
1
1
C. sin a.sin b cos a b cos a b . D. sin(a b) sin a.sin b cos a.cos b .
2
Câu 9. Miền không bị gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào?
x 2 y 1 0 x 2 y 1 0 x 2 y 1 0 x 2 y 1 0
A. B. C. D.
2 x y 4 0 2 x y 4 0 2 x y 4 0 2 x y 4 0
Câu 10. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x 5 ?
A. f x x 10 B. f x 6 3x. C. f x 1 2 x D. f x 3x 15
Câu 11. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 2 m 1 x m2 5m 5 0 nghiệm đúng với
mọi x .
m 6 m 6
A. 1 m 6 B. C. 1 m 6 D.
m 1 m 1
x2 4 x 3
Câu 12. Điều kiện xác định của hàm số y là
x2
A. \ 2 B. ; 3 1; C. ; 1 3; D.
2 x
Câu 13. Cho biểu thức f x 1 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình
3x 2
f x 0 là
2 2
A. x ;1 . B. x ; 1; .
3 3
2 2
C. x ;1 . D. x ;1 ; .
3 3
Câu 14. Bất phương trình 2 x 5 35 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương
A. 36 . B. 19 . C. 20 . D. 21
Câu 15. Cho hai số dương x, y thỏa mãn 5x 2 y 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P x 4 y .
2 2
5 50
A. 14 B. C. 9. D.
2 13
Câu 16. Tập nghiệm S ;3 5;7 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 3 x 514 2 x 0. B. x 3 x 514 2 x 0
C. x 3 x 514 2 x 0 D. x 3 x 514 2 x 0
A. S 4; . B. S 5;3 3;4. C. S ; 5 . D.
S 5; 3 3;4.
2x 1
x 1
3
Câu 19. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là S a; b . Khẳng định nào sau đây là
4 3x 3 x
2
đúng?
6 6 14 14
A. a b . B. a b . C. a b . D. a b .
5 5 5 5
Câu 20. Biết rằng sin x cos x a b sin 2 x với a, b là các số thực. Tính T 3a 4b .
6 6 2
A. T 7 B. T 1 . C. T 0 . D. T 7
cos x 2cos 3x cos 5 x
Câu 21. Rút gọn biểu thức P ta được
sin x 2sin 3x sin 5 x
A. P tan x B. P tan 3x C. P cot x . D. P cot 3x
Câu 22. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. sin 3x 3sin3 x 4sin x . B. sin 4 x cos4 x cos 2 x .
3 1
C. sin 4 x cos 4 x cos 4 x . D. cos3x 3cos3 x 4cos x .
4 4
3
Câu 23. Tính độ dài của cung có số đo bằng trên đường tròn có bán kính 20cm .
4
A. l 47,12cm B. l 46,1cm C. l 74, 2cm D. l 17,12cm
Câu 24. Với mọi a . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. sin a.cos a 2sin 2a . B. 2cos2 a cos 2a 1 .
C. 2sin 2 a 1 cos 2a . D. cos2 a sin 2 a cos 2a .
3
Câu 25. Góc có số đo đổi sang độ là
5
A. 240o . B. 135o . C. 1080 . D. 1650 .
12
Câu 26. Cho cos và . Giá trị lượng giác của P sin 3 là
13 2
44 34 31 41
A. P B. P C. P D. P
13 13 12 12
Câu 27. Giá trị của biểu thức A sin .cos .cos .cos là
24 24 12 6
2 3 2 3
A. A B. A C. A D. A
4 4 16 16
2021
Câu 28. Trên đường tròn định hướng, góc có điểm biểu diễn trùng với điểm biểu diễn của góc
6
nào sau đây?
7 7
A. B. C. D.
6 6 6 6
2sin 3 sin 2 .cos cos3
Câu 29. Cho tan 3 . Giá trị của biểu thức C là
sin 3 sin .cos 2 4cos3
3
17 8 13 37
A. B. C. D. .
20 11 10 28
Câu 30. Có bao nhiêu góc a [ 2020;2020] mà có cosa 1 ?
A. 643 B. 2020 C. 641 D. 642
4
sin
Câu 31. Cho 5 , 90 180 . Tính cos .
3
3 4 3 3 4 3 3 4 3 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
1
Câu 32. Cho sin x.cos x . Tính giá trị của biểu thức P sin 3 x cos3 x .
5
2 35 3 35 35 4 35
A. P B. P C. P D. P
35 35 35 35
sin a b sin b.cos a
Câu 33. Rút gọn biểu thức A ta được
sin a.sin b cos a b
A. A tan a B. A tan b C. A tan a D. A tan b
1 sin 2 a.cos 2 a
Câu 34. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2
cot 2 a .
sin a
A. 0 B. 2 C. 1 D. 1
Câu 35. Cho 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. sin 0. B. sin 0. C. sin 0. D. sin 0.
x2 y2
Câu 36. Cho elip (E): 1 . Tìm khẳng định đúng.
400 16
A. (E) có độ dài trục lớn 40 B. (E) có độ dài trục bé 4 .
C. (E) có tiêu cự 8 6 . D. (E) có tọa độ một đỉnh là 20;0 .
Câu 41. Cho tam giác ABC có AB 5cm, AC 8cm và BAC 150 Độ dài cạnh BC sấp sỉ bằng
0
4
Câu 43. Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Gọi ma là độ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh A và S là diện tích tam giác đó. Xét các khẳng định sau
a 2 b2 c 2
I. mc2
2 4
II. a b c 2bc cos A
2 2 2
a b c a b c a c b b c a
III. S
4
Trong các khẳng định trên, có bao nhiêu khẳng định là đúng?
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 44. Cho đường thẳng d : 2 x 3 y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d) ?
A. n1 3; 2 B. n2 2;3 C. n3 2; 3 D. n4 2;3
Câu 45. Gọi A, B lần lượt là giao điểm của đường thẳng d : 3x 4 y 10 0 với trục hoành và trục tung.
Diện tích của tam giác OAB bằng
25 25 25 25
A. SOAB B. SOAB C. SOAB D. SOAB
6 12 3 4
x 3 t
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A a; b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng
y 2 t
: 2 x y 3 0 một khoảng bằng 2 5 và a 0 . Khi đó giá trị a b bằng
A. 1 B. 2 C. 12 D. 5 .
Câu 47. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn C : x 1 y 7 16 là:
2 2
Câu 48. Phương trình đường tròn (C) có tâm I 2;3 và đi qua điểm M 5; 3 là:
A. x 2 y 3 85 B. x 2 y 3 85
2 2 2 2
C. x 2 y 3 85 D. x 2 y 3 85
2 2 2 2
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
x2 3x 4 mx2 4 m 1 x 3m 3 0 vô nghiệm?
A. 4 . B. 2 . C. vô số. D. 3 .
Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy , cho hình chữ nhật ABCD có điểm H 1; 2 là hình
9
chiếu vuông góc của A lên BD . Điểm M ;3 là trung điểm cạnh BC . Phương trình đường trung
2
tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác ADH là 4x y 4 0 . Biết điểm D có tọa độ là xD ; yD tính giá trị
biểu thức S 4 xD2 yD2 .
A. S 3 . B. S 4 . C. S 6 . D. S 5 .