You are on page 1of 3

Dữ 

liệu kỹ thuật

KV­5000
Khối CPU: Cổng Ethernet/FL­net, sẵn có 24 điểm vào/ra

Thông số kỹ thuật

Mẫu KV­5000

Loại Khối CPU

Thông số kỹ thuật c Điện áp nguồn 24 VDC (±10%)


hung
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành 0 đến 50 °C (không đóng băng)*1*2

Độ ẩm tương đối 10 đến 95 % RH (không ngưng tụ)*1

Độ cao ­20 đến +70 °C*1

Môi trường vận hành Tốt nhất trong môi trường ít bụi và khí ăn mòn

Độ cao Cực đại 2000 m

Loại trừ tạp nhiễu Vp­p từ 1,500 trở lên độ rộng xung 1 µs, 50 ns (dựa theo mô phỏng tiếng ồn), Phù hợp tiêu chuẩn IEC (IEC61000­
4­2/3/4/6)

Điện áp chống chịu 1,500 VAC cho 1 phút giữa đầu cuối nguồn điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối và vỏ bọc phụ

Cách điện Trên 50 MΩ (được tính giữa đầu cuối nguồn điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối bên ngoài và vỏ bọc với mêg
ôm kế 500 V DC)

Loại quá áp II (Khi sử dụng KV­U7)

Mức độ ô nhiễm 2

Đặc điểm kỹ thuật c Chống chịu va đập Rung động cách Tần số 5 đến 9 Hz Nửa biên độ: 3,5 mm*3


hung quãng
Tần số 9 đến 150 Hz Gia tốc: 9,8 m/s2*3

Rung động liên  Tần số 5 đến 9 Hz Nửa biên độ: 1,75 mm*3


tục
Tần số 9 đến 150 Hz Gia tốc: 4,9 m/s2*3

Đặc điểm kỹ thuật t Chế độ kiểm soát hoạt động Chế độ chương trình lưu trữ


hực hiện
Chế độ điều khiển vào/ra Chế độ refresh

Ngôn ngữ lập trình Sơ đồ dạng thang mở rộng, Tập lệnh KV, ký hiệu dễ nhớ

Số lệnh Hướng dẫn cơ bản: 81 class, 171 hướng dẫn
Hướng dẫn áp dụng: 43 class, 60 hướng dẫn
Hướng dẫn hoạt động toán học: 115 class, 293 hướng dẫn
Hướng dẫn mở rộng: 96 class, 142 hướng dẫn
Tổng cộng: 335 class, 666 hướng dẫn

Tốc độ thực hiện lệnh Hướng dẫn cơ bản: Tối thiểu 10 ns
Hướng dẫn áp dụng: Tối thiểu 20 ns

Dung lượng chương trình Xấp xỉ 260 k bước

Số lượng khối cài đặt tối đa 16 khối (48 khối khi kết nối khối mở rộng)

Số lượng điểm vào/ra tối đa Tối đa 3,096 điểm khi mở rộng (KV­EB1S/KV­EB1R: khi mở rộng 2 khối, sử dụng khối vào/ra 64 điểm)

Thiết bị bit Rơ le ngõ vào R Tổng cộng 16,000 điểm 1 bit

Rơ le ngõ ra R

Rơ le hỗ trợ trong R

Rơ le liên kết B Tổng cộng 16,384 điểm 1 bit

Rơ le hỗ trợ trong MR Tổng cộng 16,000 điểm 1 bit

Rơ le chốt LR

Điều khiển rơ le CR 640 điểm 1 bit

Thiết bị từ Bộ hẹn giờ T 4,000 điểm 32 bit

Bộ đếm C

Bộ nhớ dữ liệu DM 65,535 điểm 16 bit

Bộ nhớ dữ liệu mở rộng EM

Đăng ký tập tin chế độ chuyển mạch ngân hàn 32,768 điểm × 4 ngân hàng bộ nhớ 16 bit


g bộ nhớ FM

Chế độ quay ZF 131,072 điểm 16 bit

Đăng ký liên kết W Tổng cộng 16,384 điểm 16 bit

Bộ nhớ dữ liệu tạm thời TM 512 điểm 16 bit

Bộ đếm tốc độ cao CTH 2 điểm 32 bit

Bộ so sánh đếm tốc độ cao CTC 4 điểm 32­bit (adopt bộ đếm tốc độ cao 2 điểm)

Đăng ký chỉ số Z 12 điểm 32 bit

Bộ nhớ điều khiển CM 6,000 điểm 16 bit

Định vị xung ngõ ra 2 điểm (tần số ngõ ra tối đa 100 kHz)

Ngõ vào/ra khối CPU Ngõ vào: 16 điểm, ngõ ra: 8 điểm

Chức năng duy trì  Bộ nhớ chương trình Bộ nhớ cực nhanh ghi được gấp 100,000 lần


mất điện
Thiết bị Dựa vào pin 5 năm (nhiệt độ môi trường xung quanh hoạt động 25 °C, trong chế độ giữ mất điện)*4

KEYENCE VIETNAM +84­24­3772­5555 https://www.keyence.com.vn/ 2021/11/04 Page:1/3


Dữ liệu kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật h Chức năng tự chẩn đoán CPU bất thường, RAM bất thường, khác


iệu suất

Dòng điện tiêu thụ trong Khối CPU: từ 320 mA trở xuống
Khối mở rộng: KV­EB1S từ 15 mA trở xuống, KV­EB1R từ 25 mA trở xuống (Ngoại trừ dòng diện ổ đĩa đối với vòn
g ngõ vào)

Khối lượng Khối CPU: Xấp xỉ 320 g
Khối đầu cuối: Xấp xỉ 30 g, Khối bắt đầu dành cho KV­5500/5000/3000: Xấp xỉ 20 g
Khối mở rộng: KV­EB1S Xấp xỉ 90 g, KV­EB1R Xấp xỉ 115 g
*1 Phạm vi mà hệ thống được sử dụng.
*2 Theo nhiệt độ phía dưới của các khối trong bảng điều khiển.
*3 Theo JIS B 3502 IEC61131­2, Số lần quét: 10 lần theo các hướng X/Y/Z (trong 100 phút)
*4 Thiết bị mục tiêu R/LR/CR/T/C/DM/EM/FM/CTH/CTC/CM

KEYENCE VIETNAM +84­24­3772­5555 https://www.keyence.com.vn/ 2021/11/04 Page:2/3


Dữ liệu kỹ thuật

Kích thước

* Nếu không đọc được các ký tự trên hình, xin vui lòng tham khảo CAD hoặc hướng dẫn sử dụng.

KEYENCE VIETNAM +84­24­3772­5555 https://www.keyence.com.vn/ 2021/11/04 Page:3/3

You might also like