Professional Documents
Culture Documents
Truckhuyu
Truckhuyu
- Má khủyu:
Thông số trục khuỷu Công thức Giá trị (mm) Giá trị vẽ(mm)
Đường kính ngoài cổ trục khuỷu (dct) (0,7 ÷ 0,85).D 58,8 ÷ 71,4 58
Đường kính ngoài chốt khuỷu (dck) (0,64 ÷ 0,72).D 53,76 ÷ 59,76 50
Chiều dài chốt khuỷu (lck) (0,7 ÷ 1,0).dch 33,6 ÷ 48 38
(456mm)