accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally:
tình cờ, ngẫu nhiên 2. previously = before: trước đây 3. first and foremost = first of all = firstly: trước tiên 4. eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng 5. to be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air: lên sóng 6. a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu 7. to be the same as = to be familiar with: giống với 8. famous = renowned = well-known: nổi tiếng 9. to be at variance with = to be different from: khác với 10. reluctant = loath: miễn cưỡng 11. willing = eager: sẵn lòng 12. infamous = notorious: khét tiếng 13. Fantastic = wonderful: tuyệt vời 14. Lose one’s temper = become very angry : mất bình tĩnh, giận dữ 15. Display = exhibit: trưng bày, triển lãm 16. Not long = brief: ngắn gọn 17. Home and dry = have been successful: thành công 18. Carpets = Rugs: thảm 19. Mishaps = accidents: rủi ro 20. Bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối 21. Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không bất ngờ, không bị shock 22. Prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý 23. Prior to = previous to: trước khi 24. Flock = come in large number: tụ tập, tụ họp thành bầy 25. Classify = categorize: phân mẫu 26. Diplomatic = tactful: khôn khéo 27. Compatible (adj) hợp nhau: harmoniously (adv) hòa thuận, hòa hợp 28. Concise (adj) ngắn gọn ,xúc tích: short and clear ; intricate (adj) phức tạp, rắc rối 29. To make it likely or certain = guarantee: bảo đảm 30. Starvation (n) sự đói = malnutrition (n): sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn 31. Bad-treatment = malpractice: cách điều trị xấu, không có lương y 32. Hold good = remains: đơn vị tốt, giữ vững 33. Denote = signifies: biểu thị, chỉ rõ 34. Mention= touch on: đề cập 35. Resulted from = ensued; là do, kết quả từ 36. Dawn = beginning: sự bắt đầu 37. Turn up = arrive: đến 38. Complicated = intricate: phức tạp 39. Wanderers = vagabonds: người bộ hành, kẻ lang thang 40. Installment = monthly payment: trả góp 41. Very busy = hectic: rất bận rộn 42. Drought = aridity: hạn hán 43. Tremendous = huge: lớn 44. Proclaimed = declared: tuyên bố 45. Augmentation = increase: tăng thêm 46. Defective : khiếm khuyết = imperfect: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh 47. Memorable = unforgettable: đáng nhớ, khó quên 48. Adjoining (adj): tại cạnh bên, kế bên = neighboring (adj): láng giềng, bên cạnh, kế bên 49. Sage = wise: khôn, cẩn trọng 50. Mediocre = average: tầm thường 51. Jeopardized = endengered: gây nguy hiểm 52. Holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho người nào làm gì 53. Holding back = prevent sb from doing st: ngăn cản người nào làm gì 54. Instance = situation: trường hợp 55. Interpret = understand = giảng giải, hiểu 56. Abroad = overseas = tại nước ngoài 57. Acclaim = praise = ca ngợi, hoan hô 58. Stayed alive = survived = còn sống 59. Collapsed = fell down unexpectedly : sụp đổ ( không như kỳ vọng ) 60. Bad-tempered = easily annoyed or irritated : thuận lợi tức giận, phát cáu 61. Banned (bị cấm) = made illegal ( được làm vi phạm pháp luật ) 62. Miserable = upset : đau khổ, buồn phiền. 63. Had a narrow escape = was nearly hurt : gần bị thương 64. Didn’t bat an eye = didn’t show surprise: không mấy bất ngờ / không bị shock 65. Conspicuous = easily seen: dễ thấy, hiển nhiên 66. Irrespective = regardless: không phân biệt 67. Hard = difficult: khó 68. Turn up = arrive: đến 69. Irrespective = regardless: không phân biệt 70. Wear off = stop being effective: mòn 71. Off the record = not yet official: thông báo được giữ kín, chưa chính thức 72. Obstacle = impediment: sự cản trở, vật cản 73. Give hints on = suggestions: cho gợi ý 74. But (for) = except (for): ngoài, không tính 75. Bring sb up/ bring up sb = raise sb: nuôi dưỡng người nào 76. Abandon sth = leave sth: rời chứa cái gì hoặc một nơi nào đó 77. Incredulous = skeptical: hoài nghi 78. Settle = reconcile: khắc phục 79. Heritage = tradition: di sản văn hoá 80. Echoed = reflected: vang vọng, lặp lại.