Professional Documents
Culture Documents
1 StandardReport
1 StandardReport
08:42 08:37
08:36 08:02
18:02 18:17
Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo G
Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1
Ngày Ngày Ngày
Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra
01 Th4 Vắng 01 Th4 Vắng 01 Th4
02 Th5 Vắng 02 Th5 Vắng 02 Th5
03 Th6 Vắng 03 Th6 Vắng 03 Th6
04 Th7 04 Th7 04 Th7
05 CN 05 CN 05 CN
06 Th2 Vắng 06 Th2 Vắng 06 Th2
07 Th3 Vắng 07 Th3 Vắng 07 Th3
08 Th4 Vắng 08 Th4 Vắng 08 Th4
09 Th5 Vắng 09 Th5 Vắng 09 Th5
10 Th6 Vắng 10 Th6 Vắng 10 Th6
11 Th7 11 Th7 11 Th7
12 CN 12 CN 12 CN
13 Th2 Vắng 13 Th2 Vắng 13 Th2
14 Th3 Vắng 14 Th3 Vắng 14 Th3
15 Th4 Vắng 15 Th4 Vắng 15 Th4
16 Th5 Vắng 16 Th5 Vắng 16 Th5
17 Th6 Vắng 17 Th6 Vắng 17 Th6
18 Th7 18 Th7 18 Th7
19 CN 19 CN 19 CN
20 Th2 Vắng 20 Th2 Vắng 20 Th2
21 Th3 Vắng 21 Th3 Vắng 21 Th3
22 Th4 Vắng 22 Th4 Vắng 22 Th4
23 Th5 Vắng 23 Th5 Vắng 23 Th5
24 Th6 Vắng 24 Th6 Vắng 24 Th6 19:32
25 Th7 25 Th7 25 Th7
26 CN 26 CN 26 CN
27 Th2 Vắng 27 Th2 Vắng 27 Th2 08:36
28 Th3 Vắng 28 Th3 Vắng 28 Th3 08:02
29 Th4 Vắng 29 Th4 Vắng 29 Th4 08:42 18:02
30 Th5 Vắng 30 Th5 Vắng 30 Th5 08:37 18:17
Công ty Tên CUONG
2021-09-30
Mã 3
Tăng Ca (H) Trễ Về sớm
Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút
0:00 3:46 0 0 0 0
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
19:32
08:35 12:21
18:02
18:17
Att. Date:
2021-09-01 ~ 2021-09-30
Tabulation: 2021-10-12 Báo Cáo
Phòng Ban Công ty Tên LUONG Phòng Ban Công ty Tên Duong Phòng Ban Công ty
2021-09-01 ~ 2021-09-30 2021-09-01 ~ 2021-09-30 2021-09-01 ~ 2021-09-30
Ngày Mã 4 Ngày Mã 5 Ngày
Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày
Vắng mặt Vắng mặt Vắng mặt Công Tác
Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ
14 0 0 8 0:00 0:00 0 0 1 185 22 0 0 0 0:00 0:00 0 0 0 0 22 0 0 0
Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo G
Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1
Ngày Ngày Ngày
Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra
01 Th4 Vắng 01 Th4 Vắng 01 Th4
02 Th5 Vắng 02 Th5 Vắng 02 Th5
03 Th6 Vắng 03 Th6 Vắng 03 Th6
04 Th7 04 Th7 04 Th7
05 CN 05 CN 05 CN
06 Th2 Vắng 06 Th2 Vắng 06 Th2
07 Th3 Vắng 07 Th3 Vắng 07 Th3
08 Th4 Vắng 08 Th4 Vắng 08 Th4
09 Th5 Vắng 09 Th5 Vắng 09 Th5
10 Th6 Vắng 10 Th6 Vắng 10 Th6
11 Th7 11 Th7 11 Th7
12 CN 12 CN 12 CN
13 Th2 Vắng 13 Th2 Vắng 13 Th2
14 Th3 Vắng 14 Th3 Vắng 14 Th3
15 Th4 Vắng 15 Th4 Vắng 15 Th4
16 Th5 Vắng 16 Th5 Vắng 16 Th5
17 Th6 Vắng 17 Th6 Vắng 17 Th6
18 Th7 18 Th7 18 Th7
19 CN 19 CN 19 CN
20 Th2 Vắng 20 Th2 Vắng 20 Th2
21 Th3 08:37 21 Th3 Vắng 21 Th3
22 Th4 08:41 18:30 22 Th4 Vắng 22 Th4
23 Th5 08:31 19:11 23 Th5 Vắng 23 Th5
24 Th6 08:07 19:32 24 Th6 Vắng 24 Th6
25 Th7 12:21 25 Th7 25 Th7
26 CN 26 CN 26 CN
27 Th2 08:31 18:06 27 Th2 Vắng 27 Th2
28 Th3 08:31 18:12 28 Th3 Vắng 28 Th3
29 Th4 08:32 18:21 29 Th4 Vắng 29 Th4
30 Th5 08:32 14:55 30 Th5 Vắng 30 Th5
Công ty Tên Quynh
2021-09-30
Mã 17
Tăng Ca (H) Trễ Về sớm
Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút
0:00 0:00 0 0 0 0
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Att. Date:
2021-09-01 ~ 2021-09-30
Tabulation: 2021-10-12 Báo Cáo
Phòng Ban Công ty Tên Thanh Phòng Ban Công ty Tên Ha Phòng Ban Công ty
2021-09-01 ~ 2021-09-30 2021-09-01 ~ 2021-09-30 2021-09-01 ~ 2021-09-30
Ngày Mã 18 Ngày Mã 19 Ngày
Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày
Vắng mặt Vắng mặt Vắng mặt Công Tác
Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ
22 0 0 0 0:00 0:00 0 0 0 0 22 0 0 0 0:00 0:00 0 0 0 0 14 0 0 8
Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo G
Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1
Ngày Ngày Ngày
Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra
01 Th4 Vắng 01 Th4 Vắng 01 Th4
02 Th5 Vắng 02 Th5 Vắng 02 Th5
03 Th6 Vắng 03 Th6 Vắng 03 Th6
04 Th7 04 Th7 04 Th7
05 CN 05 CN 05 CN
06 Th2 Vắng 06 Th2 Vắng 06 Th2
07 Th3 Vắng 07 Th3 Vắng 07 Th3
08 Th4 Vắng 08 Th4 Vắng 08 Th4
09 Th5 Vắng 09 Th5 Vắng 09 Th5
10 Th6 Vắng 10 Th6 Vắng 10 Th6
11 Th7 11 Th7 11 Th7
12 CN 12 CN 12 CN
13 Th2 Vắng 13 Th2 Vắng 13 Th2
14 Th3 Vắng 14 Th3 Vắng 14 Th3
15 Th4 Vắng 15 Th4 Vắng 15 Th4
16 Th5 Vắng 16 Th5 Vắng 16 Th5
17 Th6 Vắng 17 Th6 Vắng 17 Th6
18 Th7 18 Th7 18 Th7
19 CN 19 CN 19 CN
20 Th2 Vắng 20 Th2 Vắng 20 Th2
21 Th3 Vắng 21 Th3 Vắng 21 Th3 08:39 18:33
22 Th4 Vắng 22 Th4 Vắng 22 Th4 08:42
23 Th5 Vắng 23 Th5 Vắng 23 Th5 08:35 18:13
24 Th6 Vắng 24 Th6 Vắng 24 Th6 08:35 18:07
25 Th7 25 Th7 25 Th7
26 CN 26 CN 26 CN
27 Th2 Vắng 27 Th2 Vắng 27 Th2 08:37 18:05
28 Th3 Vắng 28 Th3 Vắng 28 Th3 08:36 20:08
29 Th4 Vắng 29 Th4 Vắng 29 Th4 08:28 18:21
30 Th5 Vắng 30 Th5 Vắng 30 Th5 08:38 18:19
Công ty Tên DuyAnh
2021-09-30
Mã 20
Tăng Ca (H) Trễ Về sớm
Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút
0:00 0:00 0 0 0 0
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
18:33
18:13
18:07
08:33
18:05
20:08
18:21
18:19
Att. Date:
2021-09-01 ~ 2021-09-30
Tabulation: 2021-10-12 Báo Cáo
Phòng Ban Công ty Tên HuyTQ Phòng Ban Tên Phòng Ban
2021-09-01 ~ 2021-09-30
Ngày Mã 21 Ngày Mã Ngày
Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày Công Tăng Ca (H) Trễ Về sớm Ngày Ngày
Vắng mặt Vắng mặt Vắng mặt Công Tác
Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ Tác Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút Phép Nghỉ
22 0 0 0 0:00 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0
Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo Giờ Công Báo Cáo G
Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1 Khoảng 2 Tăng Ca Khoảng 1
Ngày Ngày Ngày
Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra Giờ Vào Giờ Ra Đi Vào Đi Ra Giờ Vào Giờ Ra
01 Th4 Vắng
02 Th5 Vắng
03 Th6 Vắng
04 Th7
05 CN
06 Th2 Vắng
07 Th3 Vắng
08 Th4 Vắng
09 Th5 Vắng
10 Th6 Vắng
11 Th7
12 CN
13 Th2 Vắng
14 Th3 Vắng
15 Th4 Vắng
16 Th5 Vắng
17 Th6 Vắng
18 Th7
19 CN
20 Th2 Vắng
21 Th3 Vắng
22 Th4 Vắng
23 Th5 Vắng
24 Th6 Vắng
25 Th7
26 CN
27 Th2 Vắng
28 Th3 Vắng
29 Th4 Vắng
30 Th5 Vắng
Tên
Mã
Tăng Ca (H) Trễ Về sớm
Ngày làm việc Ngày Nghỉ Số Lần Số Phút Số Lần Số Phút
0.0 0.0 0 0 0 0