You are on page 1of 444

DANH SÁCH ĐIỂM CÁC THÍ SINH THI VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2013-2014

STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 thái duy an 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 7 7,3 5,5 10001 35,10
0 lê văn trung an 17/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 5,3 4,5 10002 28,70
0 nguyễn đình phương anh 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 2,3 4,3 10003 15,90
0 lưu hoàng anh 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 7,5 7,5 10004 37,50
0 nguyễn quốc anh 4/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8,3 6,5 10005 39,10
0 đỗ thiên anh 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,5 3,8 6,3 10006 22,90
0 phan thị lan anh 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 4 7,8 1 3 Con TB 81% 10007 24,60
0 trần thị mai anh 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 8 10008 28,60
0 lê vân anh 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 1,8 5,5 10009 25,10
0 phạm dương nguyệt ánh 14/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,3 5,8 7 10010 35,20
0 nguyễn gia ân 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2 4,5 10011 19,50
0 nguyễn gia bảo 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 6 8 10012 31,60
0 trần gia bảo 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 1,3 3,5 10013 17,70
0 nguyễn lê thái bảo 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 8,3 7,8 10014 35,40
0 phan quốc bảo 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 5,5 4 10015 27,00
0 lại trần hoàng bảo 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 3,8 6,3 10016 27,90
0 đặng văn bảo 31/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6 4 10017 31,00
0 võ văn duy bảo 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 7,5 10018 35,50
0 nguyễn thị xuân băng 28/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,3 6,8 Xã đảo 10019 32,40
0 phạm mạnh bằng 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 0,8 3 10020 22,60
0 nguyễn quốc bình 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 6,3 5,3 10021 29,50
0 huỳnh tiểu cầm 27/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,8 4,8 7,3 10022 33,50
0 nguyễn bảo châu 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 10 4,5 10023 40,10
0 nguyễn cao minh châu 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 0,8 4,3 10024 17,90
0 nguyễn thị bích châu 14/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3 5,8 3,3 10025 22,90
0 tô thị viên chi 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 1 0,5 10026 11,50
0 nguyễn trần linh chi 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 0,5 0 1,8 10027 4,80
0 lê minh chiến 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 5,8 1,3 10028 22,50
0 lê trung chính 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 5,3 Giải 3 MTCT 10029 37,30
0 lê văn chọn 29/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 3,5 6,3 10030 23,90
0 ngô đại cương 4/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,5 2,8 10031 20,80
0 phan hoàng cường 10/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 1,8 7 10032 22,20
0 nguyễn huỳnh cường 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 6 6,5 10033 29,10
0 trương phan kiên cường 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 7 7,3 8,5 10034 37,10
0 đoàn trần quốc cường 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 3,3 6,8 10035 23,00
0 nguyễn công danh 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 5,8 5,8 10036 30,00
0 nguyễn hoàng ngọc diệp 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 4,5 9,8 10037 29,40
0 nguyễn thị diệu 4/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 3 6,8 10038 23,80
0 trần thị thu diệu 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,3 0,8 0,5 10039 9,70
0 tô thị diễm 28/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 8,5 7,3 6,8 10040 39,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị dung 10/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 3,3 6,5 10041 26,10
0 võ minh duy 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1,5 7,8 10042 19,80
0 hồ nhật duy 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 5,3 5,8 10043 26,40
0 phạm quốc duy 24/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 5,5 4,8 10044 28,80
0 lâm thanh duy 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 6,8 8,3 10045 35,90
0 phan văn duy 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 8,3 4 10046 35,60
0 lý võ tấn duy 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,8 4 10047 30,60
0 phạm cao kỳ duyên 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,5 7,8 10048 29,80
0 hồ diệu khánh duyên 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,5 7,5 10049 33,50
0 võ kỳ phương duyên 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 4,5 4,8 10050 24,80
0 phan mỹ duyên 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 8 6,5 5,3 10051 35,30
0 phan mỹ duyên 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3,5 4 10052 23,00
0 lê nguyễn mỹ duyên 22/08/1998 Phú Yên 9A2 2 6 2,5 5,3 10053 24,30
0 đoàn thị kim duyên 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 4,5 0,8 Xã đảo 10054 21,40
0 nguyễn thị mỹ duyên 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 5,5 7 10055 33,00
0 võ trần mỹ duyên 22/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 5,8 4 10056 31,60
0 nguyễn trí mỹ duyên 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 7 4,8 2,3 10057 25,90
0 tôn thịnh dũ 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 5 2,8 3,8 10058 19,40
0 nguyễn huy dũng 12/5/1998 Đăklăk 9A4 1 6 7 6 10059 33,00
0 huỳnh tấn dũng 1/4/1998 Đăklăk 9A3 2 4,5 2,3 3 10060 18,60
0 vũ bá xuân dương 28/01/1998 Vân Canh, Bình Định 9A4 2 7 5,5 6,3 10061 33,30
0 huỳnh đông dương 11/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 4,5 5 10062 25,00
0 nguyễn hải dương 28/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 7,5 5,5 10063 32,10
0 nguyễn huy dương 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 7 7,3 10064 36,90
0 phạm thị thùy dương 15/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 6,5 5,8 10065 31,40
0 đỗ đình đại 16/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5 10066 29,60
0 thái hoàng đạt 30/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 8 6,5 10067 36,10
0 tống khánh đạt 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 9 5,3 10068 38,30
0 bùi quốc đạt 19/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,3 7,3 10069 32,90
0 võ khánh đăng 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4,5 5,5 10070 25,50
0 đặng nguyễn hoàng đăng 27/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A3 1 5 6,3 5 10071 28,60
0 ngô diệp đông 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 5 2,5 4,5 10072 19,50
0 nguyễn đỗ gia đông 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 5,8 5,3 10073 29,90
0 nguyễn công đức 21/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 7 5 10074 31,00
0 trần công đức 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 4,5 3,8 10075 24,80
0 lê hoài đức 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,3 3,3 6,5 10076 18,70
0 lê hoàng đức 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 2,5 3,3 10077 19,90
0 lê huỳnh đức 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 4 4 10078 25,60
0 nguyễn lâm hữu đức 12/11/1998 Vĩnh Long 9A1 2 3,8 5,5 7 10079 27,60
0 võ minh đức 9/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 7,3 5,8 10080 35,00
0 bùi nguyên đức 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 5,8 4 10081 25,60
0 nguyễn trung đức 5/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 3,5 3 10082 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn vạn đức 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 7,5 6 10083 33,00
0 đỗ thị thanh gấm 10/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A2 0 6 8,5 6,5 10084 35,50
0 nguyễn hồng giang 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2 5,3 10085 24,30
0 nguyễn thị thanh giàu 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,3 1 3,5 10086 17,10
0 dương thị mỹ hà 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 7,3 3,8 10087 31,00
0 lê thị thúy hà 7/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 3,5 4,8 Xã đảo 10088 26,80
0 cao anh hào 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 4,8 3,5 10089 26,10
0 trần huy hào 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 5,5 6,5 10090 28,50
0 dương quang hào 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 0 4 1,3 6 10091 16,60
0 bùi thức anh hào 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 6 3,5 10092 24,50
0 nguyễn hồng hạnh 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4,8 5 10093 27,60
0 võ kim hồng hạnh 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 6,3 10094 40,30
0 nguyễn thị mỹ hạnh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 4,3 5,3 10095 26,90
0 phạm thị mỹ hạnh 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 5,5 5 10096 31,00
0 nguyễn cao minh hải 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 5,8 2,5 10097 23,10
0 phan hồng hải 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1,8 3,3 10098 19,90
0 võ vũ hải 26/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 2 1,8 Xã đảo 10099 18,80
0 đoàn mỹ hảo 20/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0,3 1,8 Xã đảo 10100 12,40
0 nguyễn thế lý hảo 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6 3,3 10101 28,30
0 thái thị sinh hảo 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 8,5 7,3 10102 39,30
0 lê thu hảo 7/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7,8 5,3 10103 35,90
0 trà xuân hảo 7/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 5,5 2,3 4,3 10104 20,90
0 trương bảo hân 4/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,5 5,5 10105 25,50
0 bùi gia hân 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,3 1,8 10106 15,40
0 trần kim gia hân 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 4,3 7 10107 29,60
0 nguyễn mai hân 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 0,8 5,3 10108 21,90
0 huỳnh ngọc thy hân 9/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4,8 5 10109 26,60
0 đỗ tôn gia hân 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 4,8 8,3 10110 35,90
0 nguyễn thị thanh hằng 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 7,5 2,8 5,5 10111 27,10
0 trần thị thúy hằng 10/12/1998 Vân Canh, Bình Định 9A2 0 6 3,8 3,8 10112 23,40
0 nguyễn công hậu 10/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 5,5 2 3 10113 18,00
0 phạm đức thúy hậu 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A4 2 6 4,3 6 10114 28,60
0 nguyễn thu hiền 8/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 7,3 10115 31,90
0 phạm trịnh huy hiền 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,3 6,8 10116 36,40
0 văn đức hiếu 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 2,3 6,5 10117 24,10
0 lê hà trung hiếu 14/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 3 0,5 4 10118 12,00
0 huỳnh minh hiếu 31/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5,8 6,8 10119 32,40
0 nguyễn minh hiếu 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 2,3 4,5 10120 25,10
0 trần minh hiếu 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 4,3 8 10121 29,60
0 phạm ngọc hiếu 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,8 5,5 10122 30,10
0 nguyễn thị hồng hiếu 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 8,5 5,3 10123 35,90
0 trương thị minh hiếu 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 3,3 10124 23,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh văn hiếu 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,3 8 10125 38,60
0 nguyễn thanh hiệp 2/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4 2,3 10126 23,30
0 trần văn quang hiệp 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 2 2,8 10127 16,80
0 đỗ lê kim hoa 12/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 8,5 6,8 10128 36,80
0 võ thị hồng hoang 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A5 0 7 8 6,5 10129 36,50
0 trần thị thanh hoài 6/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 3,8 Xã đảo 10130 13,40
0 đặng hoàng 25/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,5 4 10131 28,00
0 nguyễn huy hoàng 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 6,5 6,8 10132 31,40
0 lê minh hoàng 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 5,8 6,5 10133 30,70
0 nguyễn minh hiếu hoàng 30/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 7,3 5 10134 33,20
0 lê việt hoàng 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 7,3 8,3 10135 36,50
0 võ việt hoàng 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 8,3 10136 40,30
0 phạm ánh hòa 25/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 8,5 5,3 7,3 10137 35,90
0 lê ngọc hòa 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,3 6,8 10138 34,40
0 nguyễn thị thanh hòa 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,5 4,3 10139 31,30
0 đoàn cẩm hợp 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,5 4 3,8 10140 17,80
0 lê thị bích hợp 30/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 9 7,8 10141 36,80
0 lê thị kim huệ 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5,5 7,5 10142 32,50
0 nguyễn đức huy 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 7 4,8 10143 30,80
0 nguyễn đức huy 23/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 7 4,3 10144 28,90
0 phan đức huy 15/02/1998 Phú Yên 9A1 2 6 7,3 6 10145 34,60
0 hà gia huy 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 7,5 6,3 10146 36,30
0 trà gia huy 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,8 7,8 10147 30,40
0 lê minh huy 2/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 7,8 5,8 10148 31,40
0 huỳnh ngọc long huy 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 4,5 8,5 7,3 10149 33,30
0 phạm nhật huy 29/08/1998 Bình Thuận 9A4 1 5,5 5,3 1,5 10150 24,10
0 lê như huy 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 8,3 6,5 10151 35,10
0 nguyễn quang huy 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 6 6,8 5,8 10152 32,40
0 trần tấn huy 15/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 4,3 10153 23,30
0 hà thúc nhật huy 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 2 4 10154 19,00
0 huỳnh trọng huy 9/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,3 4,8 10155 30,40
0 lê kim huyền 22/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 7,5 6 10156 35,00
0 nguyễn minh ngọc huyền 3/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 8,8 7,8 10157 39,40
0 nguyễn phạm hạnh huyền 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 8 7 10158 40,00
0 nguyễn thị thanh huyền 18/04/1998 Hồ Chí Minh 9A6 2 7 8,5 6,8 10159 39,80
0 nguyễn trương thanh huyền 5/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 7 10160 22,60
0 trần phi hùng 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 5,8 8 10161 33,60
0 đỗ bá hưng 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 5 8,5 6,8 10162 33,80
0 trần đình khánh hưng 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,5 5,3 10163 31,30
0 dương hữu hưng 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 5 3,8 10164 26,40
0 phan nguyên hưng 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 6,3 7,5 10165 34,10
0 lê nguyễn hưng 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 5 0,8 3,3 10166 14,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 tạ phúc hưng 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 5,8 6 10167 29,60
0 hồ quang hưng 10/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7 8 10168 37,00
0 đào nguyên hương 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 7,3 8,3 10169 36,50
0 mai thiên hương 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5 5,3 10170 28,30
0 nguyễn thị cúc hương 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 6,8 10171 34,80
0 nguyễn xuân hương 31/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 7,5 6,8 10172 35,80
0 nguyễn văn kha 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 6 2,5 10173 27,50
0 nguyễn vũ minh kha 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 5,3 5,8 10174 31,00
0 phan duy khang 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6,5 7 10175 35,00
0 lê văn khang 5/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,3 4 4,5 10176 22,10
0 nguyễn gia khánh 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,8 8,3 7,5 10177 36,70
0 nguyễn huỳnh ngân khánh 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7,3 7,3 10178 36,90
0 hồ kim khánh 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 3,8 4 10179 25,20
0 hồ nguyên minh khánh 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 4,3 6,8 10180 32,40
0 lê phi khánh 31/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 7,8 6,8 10181 35,40
0 nguyễn út khánh 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3,8 5,5 10182 27,10
0 đỗ khắc quang khải 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 9 8,3 10183 40,30
0 hồ nguyên khải 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 1,8 4,5 10184 16,10
0 lê duy khiêm 14/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 8,3 6,3 10185 34,90
0 nguyễn duy khiêm 11/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 6 5 2,3 10186 25,30
0 nguyễn anh khoa 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 5,3 10187 24,30
0 vũ anh khoa 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 7,3 7,3 10188 31,90
0 đỗ đăng khoa 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,8 4,8 10189 29,40
0 hoàng đức thanh khoa 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 5,3 10190 29,30
0 trương hoàng ngọc khuê 11/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 4,3 3,8 10191 24,40
0 mai chí khương 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2,3 4 Xã đảo 10192 18,60
0 nguyễn đình khương 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 6,5 6,8 10193 34,80
0 ngô trung kiên 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4 7 10194 29,00
0 lê thị thanh kiều 29/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,5 5,8 10195 29,80
0 hà đoàn kỳ 4/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 5 4,8 10196 26,40
0 trần lê đức kỳ 23/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,3 5,8 10197 27,40
0 nguyễn thị ngọc lam 6/1/1998 Vân Canh, Bình Định 9A3 2 5,5 3,8 6 10198 26,60
0 nguyễn thị thanh lan 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 7 9,3 Xã đảo 10199 35,30
0 cù thị tuyết lang 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 6,8 4,8 10200 32,40
0 mai thị vân lành 4/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,3 7 10201 30,60
0 võ lê hoàng lâm 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 5,5 7 10202 30,60
0 ngô quốc lâm 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 9 7,8 10203 39,80
0 nguyễn thị mỹ lên 14/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 7,5 5,5 10204 35,50
0 nguyễn trần nhật lệ 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,8 5 10205 23,60
0 dương diệu linh 24/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 8,3 7,5 7,5 10206 41,10
0 cù hoa diệu linh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 3,3 4,8 10207 24,40
0 nguyễn hoàng diệp linh 30/08/1998 Bà Rịa, Vũng Tàu 9A3 1 6 6,3 7 10208 32,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn lê diệu linh 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 3,8 7,3 10209 28,90
0 dương ngọc diệu linh 27/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,5 4,3 6,8 10210 31,40
0 trần nhất linh 19/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,3 6,3 6 10211 32,20
0 hồ phương linh 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 5,3 8,3 10212 34,90
0 lê thanh linh 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 7,3 6,3 10213 36,90
0 dương thanh mỹ linh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 7 0,8 5,8 10214 21,40
0 nguyễn thị diệp linh 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 7,5 10215 32,10
0 nguyến thị khánh linh 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5 6,3 10216 30,30
0 nguyễn thị kiều linh 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2,8 2,3 Xã đảo 10217 21,90
0 huỳnh thị yến linh 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 8 5,5 3,5 10218 31,50
0 nguyễn thị bích loan 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,5 4 10219 30,00
0 huỳnh bảo long 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,8 5,3 10220 27,90
0 nguyễn phi long 6/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,3 2,5 5,3 10221 20,90
0 nguyễn phước lộc 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 2,5 2,5 10222 17,50
0 nguyễn đào tấn lợi 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,8 7 10223 35,60
0 huỳnh quang lợi 9/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 3,5 6 10224 26,00
0 nguyễn tấn lợi 1/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2,3 3,3 10225 18,90
0 bùi thắng lợi 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 -1 4,8 10226 13,80
0 võ trọng luật 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 0 3,8 0,8 3,3 10227 12,50
0 nguyễn thanh lượng 29/11/1998 Lâm Đồng 9A5 2 7,5 7,3 6 10228 37,60
0 đỗ tấn lực 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,8 8,3 10229 34,90
0 đoàn thị mỹ ly 20/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 5 3 Xã đảo 10230 26,00
0 nguyễn trúc ly 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3 8 Xã đảo 10231 28,00
0 phan hoàng mai 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6 6,8 10232 32,80
0 nguyễn lê phương mai 11/2/1998 Thanh Hóa 9A3 3 7 9 7 Vùng khó kh 10233 42,00
0 đỗ thị phương mai 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4 6,3 10234 26,30
0 võ diệu minh 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1 9 10235 25,00
0 hồ quang minh 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,8 7,3 10236 27,90
0 đỗ huỳnh trúc my 31/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 2,5 6,8 10237 26,80
0 hồ thảo my 2/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6 7,3 10238 33,30
0 trần thị kiều my 21/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,8 6 10239 22,60
0 lê thị tuyết my 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 0 6 6,3 8 10240 32,60
0 nguyễn thùy my 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 7,5 7,8 10241 35,80
0 trương thụy trà my 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 1,3 5 10242 22,20
0 huỳnh trần ái my 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 6,3 7 10243 35,20
0 lâm yến my 2/9/1998 Vân Canh, Bình Định 9A2 3 7,5 8,5 5,8 10244 40,80
0 lê ái mỹ 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,5 3,3 10245 30,30
0 nguyễn như mỹ 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 4,5 5,8 10246 30,40
0 huỳnh võ hoa mỹ 27/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 6,8 7 4,8 10247 33,40
0 võ hà bảo na 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 4,3 5,8 10248 29,40
0 bùi huỳnh nam 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 3,8 4 10249 26,20
0 nguyễn lê hữu nam 11/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 8,3 6,5 10250 36,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần nhật nam 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 6 7 10251 30,00
0 trần tuấn nam 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 6,8 6,8 10252 35,00
0 trương văn nam 15/06/1998 Quảng Bình 9A4 2 3,8 0,3 1 10253 11,20
0 nguyễn duy năng 2/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 7,3 7,8 6,5 10254 37,70
0 trần thị nga 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3,8 6,8 10255 30,40
0 trần thị thu nga 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 2,5 2 10256 22,00
0 trương thị thúy nga 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 7,5 7 10257 34,00
0 nguyễn ngọc ngà 8/3/1998 Đăklăk 9A2 1 6 2 6,3 10258 23,30
0 phạm nguyễn kim ngân 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 8,5 7 10259 39,00
0 bùi thanh ngân 15/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3 5,8 10260 24,80
0 lê thị bảo ngân 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 7,5 7,5 10261 39,50
0 nguyễn thị kim ngân 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 7,3 3,8 10262 31,40
0 nguyễn thị thanh ngân 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,5 4,5 10263 30,50
0 trần thị thu ngân 8/6/1998 Đăklăk 9A4 1 4,5 3,5 4,3 10264 21,30
0 lê thu ngân 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 2,8 6 10265 26,60
0 nguyễn trần kim ngân 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 3 10266 14,60
0 lý chiêu nghi 27/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 3,3 10267 22,30
0 võ đông nghi 25/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 1,8 5,5 10268 22,70
0 nguyễn trọng nghĩa 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,8 8 10269 32,60
0 nguyễn trọng nghĩa 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 3 6,5 10270 24,50
0 nguyễn phước hồng ngọc 15/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 6 6 4,5 10271 30,50
0 nguyễn thị hồng ngọc 23/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,5 8 10272 28,00
0 huỳnh thị kim ngọc 10/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 5,5 3,8 10273 27,80
0 nguyễn thị mỹ ngọc 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 4 6 2,3 4,5 Con TB 100 10274 25,10
0 nguyễn nguyên 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 2 3,8 10275 20,40
0 trần huy hoàng nguyên 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8,8 9,3 10276 40,50
0 nguyễn lê nguyên 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4,8 6 Xã đảo 10277 27,60
0 lê phước thảo nguyên 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 5,5 4,5 10278 25,50
0 nguyễn sỹ nguyên 25/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 5,5 6,8 10279 30,40
0 hoàng thảo nguyên 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,5 9 10280 37,00
0 nguyễn thị tú nguyên 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,8 4,5 10281 26,10
0 trần lê ánh nguyệt 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 3 6,5 4 6,8 Con TB 25% 10282 30,80
0 nguyễn thị thu nguyệt 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 5,8 8,5 10283 35,10
0 nguyễn thụy như nguyệt 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,8 3,3 10284 24,90
0 phạm lê thanh nhàn 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7,3 7 10285 34,60
0 trương thị sanh nhàn 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4 8 10286 31,00
0 nguyễn thanh nhã 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 7 8 10287 38,00
0 hồ trúc nhã 19/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,3 6,3 10288 36,90
0 trần đạo nhân 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 7,5 6 10289 36,00
0 nguyễn thế nhân 18/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,3 2,3 10290 22,90
0 nguyễn thị ái nhân 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 5,8 7 10291 31,20
0 phan anh nhật 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 7,3 5,8 10292 35,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ hoàng nhật 24/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,8 2,3 10293 24,90
0 phạm hoàng nhật 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1,3 4,3 10294 19,90
0 mai long nhật 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 5,5 2,5 10295 27,50
0 nguyễn minh nhật 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 7,5 8,5 10296 39,10
0 lê nguyễn lâm nhật 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 3,8 4,8 Xã đảo 10297 27,40
0 bùi nhi 17/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 8,3 6,8 10298 36,00
0 lê ái nhi 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 6,5 6 Xã đảo 10299 32,60
0 nguyễn kiều nhi 7/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 7,3 6,5 10300 34,10
0 bùi lê yến nhi 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,3 6,3 7,5 10301 35,70
0 nguyễn ngọc yến nhi 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 8,5 10302 37,50
0 võ nguyễn yến nhi 28/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1,8 8 10303 25,60
0 nguyễn thị oanh nhi 17/05/1998 Khánh Hòa 9A6 1 6,5 2 5,5 10304 23,50
0 nguyễn thị thảo nhi 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 7,5 8,8 10305 41,80
0 đặng thị yến nhi 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 5 4,8 10306 26,80
0 trần thị yến nhi 27/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 4,5 4,5 4,3 10307 22,30
0 đỗ yến nhi 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 6 7 10308 32,00
0 trần văn hoài nhiên 13/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,3 6,3 10309 31,90
0 lê nhuận 10/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,3 7 10310 28,60
0 võ đông mỹ nhung 25/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 4,5 7,8 10311 32,80
0 hồ hoàng thị tuyết nhung 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 2,5 7,8 10312 22,80
0 võ mỹ như 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 4 6 10313 25,60
0 nguyễn thanh tuyết như 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 4,8 8,5 10314 30,70
0 nguyễn thị huỳnh như 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4,3 4,5 10315 26,10
0 nguyễn văn nhựt 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 8,5 7 10316 38,60
0 nguyễn hoàng yến ni 6/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 3,8 3,8 10317 26,00
0 cao lý kiều ni 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8,5 8,8 10318 40,80
0 phan duy niên 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 6 4,5 10319 27,50
0 nguyễn tạ tuyết nương 22/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 3,8 4,3 10320 21,90
0 nguyễn đông mỹ nữ 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 3,8 3 10321 22,60
0 nguyễn hồ diệu oanh 3/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,8 8,3 10322 34,90
0 hồ phúc oanh 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6 3 7,3 Giải Nhì Lịch 10323 28,30
0 thân trọng anh pha 8/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,5 5,3 10324 27,30
0 nguyễn đại phát 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,5 7,3 10325 28,30
0 cao hoàng phát 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 4 6,3 10326 25,30
0 trần minh phát 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 6,3 8,3 10327 32,90
0 hoàng tấn phát 11/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,5 7,8 10328 34,80
0 nguyễn tấn phát 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,5 5,5 10329 29,50
0 bùi nhật phi 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 5 5,5 10330 28,50
0 nguyễn minh phong 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 4 6 5,3 6,5 Con TB 3/4 10331 33,10
0 bùi vũ lê phong 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 2 5,3 10332 19,90
0 phạm nguyễn thanh phú 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 6,3 6,8 10333 35,40
0 nguyễn phi phú 29/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 3 5,5 5 3,8 Con TB 53% 10334 27,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh quang phúc 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 5 9,5 10335 32,10
0 ngô thanh phúc 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 6,8 8 10336 35,20
0 trần thị hạnh phúc 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,8 6 10337 32,60
0 lê bùi thanh phương 17/07/1998 Quảng Ngãi 9A2 1 5,5 2 4,5 10338 20,50
0 nguyễn hoài phương 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 6 4,3 10339 30,30
0 hà hoàng phương 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7 4,5 10340 32,50
0 nguyễn hoàng phương 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 9 6,3 10341 33,30
0 lê minh phương 21/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,8 8 10342 39,60
0 trần nguyên cao phương 4/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 5,3 3,5 10343 25,10
0 trần phan lan phương 30/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 9 6,8 10344 37,80
0 hà thanh phương 1/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 7 10345 35,00
0 lê thị phương 22/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,5 3 10346 23,00
0 nguyễn thị phương 8/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2,5 4 10347 24,00
0 trịnh thị như phương 4/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A5 2 6 6 6 10348 32,00
0 nguyễn gia phước 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,5 6,3 10349 32,30
0 lê minh phước 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,5 2,5 10350 32,50
0 phan bá quang 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 2 6,3 10351 20,90
0 nguyễn minh quang 8/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 4 4,8 10352 21,80
0 phan hồng hải quân 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 3,5 3,3 10353 22,30
0 nguyễn anh quốc 2/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 3,5 0 1 10354 8,00
0 trần anh quốc 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,8 4 10355 23,60
0 đỗ quyên 14/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 2,8 5,5 10356 22,10
0 phan huỳnh nhã quyên 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 4,5 3 10357 24,00
0 nguyễn hà như quỳnh 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,3 8,5 10358 36,10
0 nguyễn lê quỳnh 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 5,8 10359 33,40
0 nguyễn ngọc diễm quỳnh 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5,8 10360 30,40
0 nguyễn ngọc phương quỳnh 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5,3 6 10361 30,60
0 lê nguyễn như quỳnh 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6 5 10362 29,00
0 liễu như quỳnh 2/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 6,8 6,8 10363 33,00
0 nguyễn phạm thúy quỳnh 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 4,3 6,8 10364 30,40
0 nguyễn thị diễm quỳnh 27/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4,5 6,3 10365 28,30
0 nguyễn thị như quỳnh 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 8,3 10366 31,30
0 nguyễn huy quý 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 2,8 4,8 10367 20,00
0 lê văn quý 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 7,3 7,8 10368 33,40
0 nguyễn thị phù sa 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,3 6 Xã đảo 10369 31,60
0 trịnh trần san san 24/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 3,8 7 10370 27,60
0 nguyễn đinh sang 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,5 2,3 1,8 10371 10,40
0 huỳnh ngọc tấn sang 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 6 7,5 10372 30,50
0 đỗ tấn sang 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 2,3 2,5 10373 19,10
0 nguyễn thái sơn 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 7,8 8,3 10374 35,50
0 nguyễn thái sơn 1/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,3 5 10375 22,60
0 giả trường sơn 8/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,8 5,8 10376 30,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đào xuân sơn 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 5,8 5,3 Giải 3 điền k 10377 29,90
0 nguyễn văn sướng 5/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6,8 6,3 10378 31,90
0 võ anh tài 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 6,3 5,8 10379 33,40
0 phạm duy tài 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 9 7,3 10380 39,30
0 hồ đắc tài 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4,5 7 10381 30,00
0 tôn đức tài 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 4 5 10382 23,60
0 đỗ phú tài 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 3,8 6,8 10383 28,00
0 nguyễn lê thanh tâm 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 1,5 7,3 10384 23,30
0 trần minh tâm 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,5 5,5 10385 29,50
0 trần thiện tâm 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2,8 3,5 Xã đảo 10386 20,10
0 huỳnh thị thanh tâm 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,3 8,5 7,8 10387 38,40
0 nông thị thanh tâm 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6,5 5,3 Xã đảo 10388 32,30
0 nguyễn duy tân 11/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A3 2 5,5 8,5 3,3 10389 33,30
0 trần minh tân 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 7 5,3 10390 30,90
0 nguyễn minh tây 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 5 5,8 10391 26,80
0 nguyễn duy thanh 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 3,5 2,8 10392 19,80
0 nguyễn thanh thanh 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3 5 10393 24,00
0 nguyễn duy thành 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 3,8 5,8 10394 25,40
0 nguyễn đại thành 13/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 2,8 5,3 10395 24,90
0 lê minh thành 5/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,3 6,5 6,3 10396 34,90
0 nguyễn thị tuyết thành 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 6,3 10397 30,90
0 huỳnh công thạch 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,8 1 4 10398 15,60
0 châu hải thạch 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 8 5,3 10399 32,30
0 hà mai thảo 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 7 5,3 10400 31,30
0 hà phương thảo 27/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 4,8 10401 27,80
0 phan thị phương thảo 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2 4,3 10402 22,30
0 nguyễn thị thanh thảo 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,8 8 10403 31,60
0 tạ thị thanh thảo 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 2,5 6,8 10404 28,80
0 nguyễn thị thu thảo 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,5 2,5 4,5 10405 18,50
0 nguyễn thị thu thảo 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5,5 6 10406 31,00
0 nguyễn thu thảo 27/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6 6 10407 33,00
0 nguyễn trà lam thảo 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 5,8 8,3 10408 35,90
0 nguyễn đỗ thắng 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 7,5 5,5 10409 31,50
0 dương hoài thắng 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 5 4 10410 22,60
0 phạm hồng thắng 26/11/1998 Hải Phòng 9A4 0 7 7,3 6 10411 34,60
0 trịnh hưng thắng 28/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,3 7 10412 34,60
0 cao văn thắng 22/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 6 6,8 10413 29,80
0 hoàng việt thắng 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 7,8 4 10414 30,60
0 nguyễn anh thi 14/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5,5 10415 30,10
0 nguyễn lê thi 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 7,3 7 10416 33,60
0 lê mai thi 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 8,5 5,8 10417 35,80
0 nguyễn phương hoàng thi 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 1 6,5 7,5 6 10418 35,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ thị an thi 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,3 5 10419 32,60
0 nguyễn thị trường thi 19/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,3 6 6,5 10420 35,10
0 nguyễn thị yến thi 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 1 6,3 10421 18,30
0 võ bảo thiên 30/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 5 4,3 6,5 10422 25,10
0 nguyễn thanh thiên 25/10/1998 Phú Yên 9A5 2 6 7 4,3 10423 32,30
0 nguyễn chí thiện 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,5 8,3 3,3 10424 31,90
0 nguyễn lê thanh thiện 5/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 6,5 4,3 6,3 10425 28,90
0 nguyễn minh thiện 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 7,3 4 10426 28,60
0 trần minh thiện 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 7,3 7,5 10427 36,70
0 nguyễn ngọc thiện 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,8 7,3 10428 32,90
0 đinh nguyễn diệu thiện 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3 6,3 10429 26,30
0 ngô gia thịnh 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 8 2,5 10430 33,10
0 nguyễn ngọc thịnh 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,3 6,8 10431 21,40
0 nguyễn phan quốc thịnh 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6 4,8 10432 28,80
0 trần quốc thịnh 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 7 7 10433 32,60
0 nguyễn văn thịnh 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 7,3 5 10434 31,60
0 dương nhất thống 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,3 5 10435 26,60
0 võ thị thu 7/6/1998 Nghệ An 9A2 1 6 3,3 5 10436 24,60
0 trần thị cẩm thu 29/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,3 3,5 10437 25,10
0 nguyễn đức thuận 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3 6,3 10438 28,30
0 nguyễn thị thúy 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 8,3 6,3 10439 39,90
0 nguyễn thị thanh thủy 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 4 3,8 10440 21,80
0 đỗ anh thư 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,3 5,3 10441 31,90
0 ngô anh thư 13/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 5,5 6 10442 25,00
0 nguyễn anh thư 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,5 6,5 10443 30,50
0 bùi huỳnh minh thư 19/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,8 7,8 10444 35,40
0 lê minh thư 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5 7,3 10445 30,30
0 lê ngọc minh thư 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 7 8,8 Con TB 25% 10446 38,80
0 trần nguyễn anh thư 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 2,8 3,3 10447 18,90
0 phạm quang thư 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4,3 4,8 10448 24,40
0 ngô thị anh thư 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8,5 3,3 6,5 10449 32,10
0 huỳnh thị minh thư 26/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 4,5 4,3 10450 29,30
0 trần võ khánh thư 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7 5,8 10451 36,80
0 phan vũ hoài thư 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7,3 8,5 10452 37,10
0 nguyễn nữ thạch thương 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,5 7,8 10453 34,80
0 nguyễn văn thương 6/9/1998 Đà Nẵng 9A5 1 5 6,3 1,5 10454 25,10
0 phan đặng thủy tiên 1/8/1998 Khánh Hòa 9A6 1 6,5 7,3 8,5 10455 37,10
0 nguyễn thị mỹ tiên 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,3 5,5 10456 26,10
0 diệp thủy tiên 8/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 5,8 6,5 10457 31,70
0 nguyễn đình tiến 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 5,3 10458 29,30
0 đặng kim tiến 2/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 8,3 6,5 10459 36,10
0 trần thanh tiến 29/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 7 6 10460 31,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ văn tiến 15/04/1998 Phú Yên 9A5 1 5,3 6,3 3,8 10461 28,00
0 trần nhật tín 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 5 2,5 10462 23,50
0 hà trọng tín 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,3 9,8 10463 33,40
0 trần trung tín 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,3 6,5 2,5 10464 23,10
0 nguyễn văn tín 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 7,3 3,8 10465 30,00
0 nguyễn văn tính 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4,3 6,8 10466 29,40
0 phan châu toàn 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 2,8 5,5 10467 23,10
0 nguyễn đức toàn 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 7,3 5,8 10468 33,40
0 trần huyền trang 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 2 7 10469 26,00
0 đinh thị mỹ trang 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5 4 10470 28,00
0 nguyễn thị mỹ trang 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1,3 5,8 10471 23,40
0 ngô sơn trà 19/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 8 10472 31,00
0 nguyễn thị thu trà 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,8 8,5 10473 35,10
0 nguyễn huỳnh bích trâm 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2 3,8 10474 19,80
0 phan kim trâm 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 8,5 8,3 10475 40,90
0 trần ngọc thùy trâm 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8 7,8 10476 36,80
0 võ phương trâm 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,3 9,8 10477 36,40
0 khổng quỳnh trâm 11/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 1,5 3,3 10478 20,30
0 trần thị ngọc trâm 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,8 2,8 5 10479 25,20
0 phạm thị nguyễn trâm 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 6,8 10480 35,80
0 đặng hiếu bảo trân 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7,3 6,8 10481 36,40
0 phạm hồ bảo trân 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 4,5 7 10482 31,00
0 nguyễn hồng bảo trân 23/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,8 7,3 7 10483 39,20
0 trương huỳnh chân trân 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 6,3 6,3 10484 29,90
0 trần kỳ bảo trân 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,8 6,3 10485 32,90
0 trần ngọc trân 13/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 6,5 6,8 10486 29,80
0 nguyễn phạm huyền trân 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 3,5 7 10487 23,00
0 huỳnh thị bảo trân 31/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 2,5 4,3 10488 21,90
0 lê trần ngọc trân 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,5 7,8 10489 27,80
0 trần quốc triệu 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,8 3,8 10490 26,40
0 huỳnh thị xuân triệu 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 7,8 6 10491 33,20
0 trần thị tuyết trinh 6/10/1998 An Lão, Bình Định 9A1 1 5 4,3 3,3 10492 22,90
0 phạm trần kiều trinh 8/3/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0 1,3 10493 11,30
0 hồ nguyễn văn trình 24/10/1997 Phú Yên 9A3 1 6,3 6,3 5 10494 31,20
0 phạm khả minh trí 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 3,3 7 10495 26,20
0 nguyễn phan hoàng trí 5/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 6 6,8 10496 26,80
0 nguyễn trần đức trí 29/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7 6,8 10497 33,80
0 nguyễn hữu trọng 16/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 5,5 8,5 5,8 10498 34,80
0 hoàng chí trung 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,8 7,3 10499 38,90
0 lê quốc trung 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 7,3 7,5 10500 38,10
0 lê thành trung 2/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 7 6,3 10501 32,30
0 huỳnh tiến trung 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3 6,5 10502 23,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần xuân trung 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 7,5 7,5 10503 33,50
0 cao thanh trúc 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 2,8 6 10504 27,60
0 la thái thanh trúc 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 6 5 7 10505 29,00
0 lê thảo gia trúc 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 6,8 7,3 10506 34,90
0 nguyễn thị như trúc 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 6,5 7,8 10507 36,80
0 nguyễn thị thanh trúc 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 5,3 10508 37,30
0 nguyễn công trứ 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6 3,5 10509 27,50
0 từ bửu trực 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8,3 8 10510 37,60
0 văn dương anh tuấn 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 3 3,3 10511 18,30
0 trần như anh tuấn 17/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5 2,8 10512 26,80
0 thái phú tuấn 20/11/1998 Hồ Chí Minh 9A6 1 6 8,8 8,5 10513 39,10
0 nguyễn quang tuấn 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 6 7 10514 33,00
0 đào thanh tuấn 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 3,5 3,5 10515 24,50
0 phạm thanh tuấn 16/10/1998 Quảng Ninh 9A3 0 5,5 4 8,3 10516 27,30
0 lê thanh tuyền 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 7 5 10517 34,00
0 nguyễn thị thanh tuyền 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4,5 5,8 10518 28,80
0 trương thị thanh tuyền 2/11/1998 Phú Yên 9A1 1 6,5 6,5 4,3 10519 31,30
0 dương thu tuyền 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 5,3 10520 24,30
0 nguyễn ánh tuyết 17/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 6,3 6,3 10521 30,90
0 lê thị ánh tuyết 22/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 3 3,3 10522 22,90
0 phạm ngọc tùng 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 4,5 4 10523 25,60
0 nguyễn phương tùng 3/5/1998 Gia Lai 9A5 2 4,5 3,3 4,3 10524 21,90
0 nguyễn văn thanh tùng 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 2,5 3,3 10525 16,30
0 huỳnh anh tú 12/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 5,3 10 10526 27,60
0 nguyễn duy tú 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,8 5,8 6,5 10527 32,70
0 phạm ngọc tú 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 6,5 7,3 10528 30,30
0 trần ngọc tú 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,8 5,8 4,3 10529 32,50
0 lê thị thanh tú 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 3 3,8 10530 24,80
0 ngô thị thanh tú 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 5,8 8,3 10531 31,50
0 đặng lệ uyên 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,8 7 10532 29,60
0 diệp mỹ uyên 14/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4 7 10533 29,00
0 nguyễn thị mỹ uyên 13/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 7,5 7,8 10534 38,40
0 nguyễn thị mỹ uyên 29/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 3 7,3 10535 28,90
0 lê thị tố uyên 19/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 7,5 7,3 10536 36,90
0 nguyễn thu uyên 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 8,3 7 6,3 10537 37,90
0 phạm thị bích vân 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8 6,5 10538 37,50
0 huỳnh thị hồng vân 16/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 6,5 8,3 5 Xã đảo 10539 35,60
0 ngô thụy vân 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 8 5 10540 36,60
0 nguyễn khánh văn 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8,8 8,8 10541 40,00
0 nguyễn tuấn văn 9/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 7,8 5,8 10542 38,00
0 nguyễn đặng yến vi 11/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,8 5,5 4,8 10543 33,40
0 lê thị anh vi 15/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 7 6,5 3,8 10544 32,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị trúc vi 14/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 5 2,3 2,5 10545 17,10
0 đặng thị tường vi 26/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6,8 6 10546 35,60
0 nguyễn thúy vi 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2,3 4,3 Xã đảo 10547 22,90
0 lê trần huyền vi 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 8,5 8,8 10548 39,80
0 nguyễn tường vi 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,3 5,5 10549 27,10
0 võ lâm văn việt 15/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 3 4,3 5 7,8 Con TB 45% 10550 29,40
0 nguyễn đoàn vinh 13/04/1998 Gia Lai 9A1 1 6,5 2 5,5 10551 23,50
0 phạm ngọc vinh 27/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 7 7,8 10552 37,80
0 huỳnh vũ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 8,5 7,3 10553 36,30
0 trịnh xuân vũ 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,5 5,3 10554 32,30
0 trần hoàng vương 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 4,5 5 10555 29,00
0 trần ái vy 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 6,8 10556 24,40
0 phạm hoài vy 22/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1 4,5 10557 21,50
0 nguyễn ngọc khánh vy 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 2 5,8 10558 22,80
0 võ nguyễn hồng vy 6/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 5,3 10559 17,30
0 phan nguyễn tường vy 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6,8 7,8 10560 36,40
0 nguyễn thảo vy 12/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5 8,3 10561 33,30
0 nguyễn thị minh vy 26/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,3 7,5 10562 33,10
0 lê thị thảo vy 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 4,5 6,8 10563 30,80
0 nguyễn trần thảo vy 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,8 5 10564 28,60
0 trần ái xuân 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 4 5,5 10565 29,10
0 trương thanh xuân 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,3 6 8,5 10566 36,10
0 lê thị bảo yên 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,5 7 10567 36,00
0 trần phạm thanh yến 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 0,8 1,3 10568 17,50
0 huỳnh thị hải yến 17/11/1998 An Lão, Bình Định 9A1 1 5,3 2,8 6,5 10569 23,70
0 nguyễn thị hồng yến 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 3,8 4,5 10570 26,10
0 phan thị hồng yến 15/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3 8 10571 26,00
0 huỳnh trương phi yến 24/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 3,3 6 10572 27,60
0 dương thị như ý 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 2,3 3,3 10573 18,50
0 phan thị như ý 15/04/1998 Gia Lai 9A1 0 5,5 3,3 3 10574 20,60
0 nguyễn vũ ý 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,8 8,3 10575 32,90
0 nguyễn thái an 16/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1,5 nghề k 20001 8,50
0 phan trọng an 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0,8 3 nghề k 20002 17,20
0 nguyễn đức anh 16/04/1997 quy nhơn, bình định 9 0 2 0,3 0,8 20003 5,40
0 hà kiều anh 25/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 1,8 1,5 nghề g 20004 15,70
0 đỗ ngọc anh 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,8 1,3 nghề k 20005 7,90
0 đỗ ngọc phương anh 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,8 5,5 nghề k 20006 28,10
0 trần nguyễn lan anh 20/08/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,8 0,8 7,5 nghề tb 20007 19,70
0 nguyễn phương anh 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 3,5 xđ nhơn lý 20008 17,10
0 mai quế anh 31/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 1,3 1,5 nghề tb 20009 15,70
0 ngô thái anh 29/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,8 nghề k 20010 12,40
0 nguyễn thế anh 24/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1,8 2,3 nghề k 20011 12,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị bé anh 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3 nghề k 20012 15,60
0 trần thị hoàng anh 31/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 2,3 nghề k 20013 14,90
0 trần thị minh anh 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,3 3 xđ nhơn lý 20014 25,60
0 nguyễn thị ngọc anh 26/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3 nghề k 20015 17,60
0 trần thị thảo anh 9/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20016 12,80
0 nguyễn thị vân anh 23/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 4,5 nghề k 20017 18,10
0 trần tiến anh 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1 nghề k 20018 11,60
0 lê trung anh 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,3 nghề tb 20019 11,90
0 nguyễn trung anh 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1,5 xđ nhơn lý 20020 10,50
0 nguyễn tuấn anh 22/04/1998 phù mỹ, bình định 9 2 4,5 2,5 1,5 nghề g 20021 17,50
0 trần tuấn anh 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2 1 nghề k 20022 15,00
0 võ tuấn anh 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,3 4 nghề k 20023 21,60
0 bùi thị phương ái 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 2,5 nghề tb 20024 14,50
0 nguyễn thị thiện ái 17/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 0 3 20025 14,00
0 võ như ánh 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,5 3 nghề k 20026 13,60
0 lê thị mỹ ánh 12/6/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 0,8 1,5 bn phước hò 20027 14,10
0 cao thị ngọc ánh 10/6/1996 quảng ngãi 9 0 3,8 0 1,5 20028 9,10
0 võ thị thảo ân 28/06/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 2,5 2,8 nghề g 20029 21,40
0 bạch xuân ân 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 1,3 xđ nhơn lý 20030 11,30
0 huỳnh long ẩn 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 7 2 nghề k 20031 24,00
0 đoàn ngọc ẩn 30/06/1998 đà nẵng 9 1 1,8 0 0,8 nghề k 20032 5,40
0 nguyễn việt bạo 13/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 0,8 xđ nhơn hải 20033 9,40
0 dương bảo 1/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 6 nghề tb 20034 22,60
0 trương công bảo 15/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 0,8 nghề k 20035 8,80
0 ngô gia bảo 16/04/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5,3 0,3 1,3 nghề tb 20036 13,50
0 đinh khắc bảo 3/3/1998 liên bang nga 9 1 6,5 0,5 2,8 nghề tb 20037 17,80
0 huỳnh ngọc bảo 12/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,3 nghề k 20038 9,30
0 từ ngọc bảo 27/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,8 1,5 nghề k 20039 17,10
0 lê quốc bảo 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,3 1 20040 7,60
0 nguyễn quốc bảo 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,3 1,5 2,3 nghề g 20041 17,90
0 từ quốc bảo 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 3,5 1,5 20042 18,50
0 võ quốc bảo 16/11/1996 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 1 nghề g 20043 7,60
0 nguyễn trần quốc bảo 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,8 2,8 nghề k 20044 23,40
0 đặng văn bảo 2/10/1998 vũng tàu 9 0 5,8 0,8 1,5 20045 14,70
0 trần văn bảo 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 1,8 xđ nhơn lý 20046 7,80
0 thái vũ lý bảo 21/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 0,8 nghề tb 20047 7,80
0 nguyễn vũ minh bảo 23/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,5 nghề k 20048 11,50
0 ngô cao bằng 19/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0 0,3 0,8 20049 1,40
0 huỳnh thị biểu 18/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,8 3 nghề tb 20050 15,20
0 đinh nguyễn nam bình 22/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 4 nghề k 20051 21,60
0 nguyễn quang bình 11/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 5,5 2,8 nghề k 20052 26,80
0 võ quang bình 16/03/1996 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 4,5 1,3 20053 20,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 mai thanh bình 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 5,3 4,5 20054 21,10
0 nguyễn thanh bình 11/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,3 20055 7,30
0 nguyễn thanh bình 11/11/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0,5 0 0,8 20056 1,80
0 nguyễn thị hòa bình 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,3 nghề k 20057 9,90
0 phạm trần bình 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 3,5 nghề k 20058 15,50
0 hồ văn bình 28/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 0,5 nghề k 20059 6,50
0 nguyễn văn bình 25/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 1,5 nghề k 20060 3,50
0 nguyễn thị diễm by 8/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 3,8 4,3 xđ nhơn lý 20061 26,90
0 võ văn cảnh 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,3 0,3 0 20062 5,20
0 huỳnh ngọc bảo châu 22/06/1998 quy nhơn, bình định 9 5 4,5 0,8 1,3 nghề tb, con 20063 16,90
0 ngô ngọc bảo châu 11/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2,8 4,3 nghề k 20064 18,90
0 trương thế châu 18/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,3 1,3 nghề k 20065 8,90
0 đào thị diễm châu 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 1,5 nghề k 20066 14,10
0 nguyễn đức chất 2/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 1,3 20067 1,30
0 nguyễn nguyên chất 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0,8 0 2,3 20068 3,90
0 mai đình quế chi 23/12/1998 tuy phước, bình định 9 0 4,5 2,8 1,5 20069 16,10
0 đào thanh chi 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 0,8 xđ nhơn hải 20070 4,80
0 phạm thị kim chi 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 2,3 nghề k 20071 15,90
0 trần huỳnh chiến 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,5 nghề k 20072 10,10
0 trảo long chiến 17/07/1997 phù cát, bình định 9 0 3,5 0,5 0 20073 8,00
0 trần minh chiến 30/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 0,8 nghề tb 20074 12,40
0 trần ngọc chiến 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,8 1,5 xđ nhơn lý 20075 9,70
0 trần thị chiến 7/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 0,8 1,5 nghề g 20076 10,10
0 nguyễn trần hoài chí 3/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 4,8 3,8 nghề k 20077 21,00
0 nguyễn thanh chính 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,8 0 1,8 20078 5,40
0 nguyễn trung chính 31/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 1,5 0 nghề g 20079 12,00
0 ngô văn chính 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3,8 4,5 nghề k 20080 28,10
0 võ thái chung 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 3,3 2 xđ nhơn châ 20081 16,60
0 phạm thị mỹ chung 12/5/1997 quy nhơn, bình định 9 1 -1 -1 -1 nghề k 20082 -4,00
0 nguyễn thị chuyên 1/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 3,8 xđ nhơn lý 20083 21,80
0 nguyễn hữu chương 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,5 3,5 xđ nhơn châ 20084 23,50
0 phan tấn chương 14/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,5 1,8 nghề g 20085 22,80
0 đinh chí công 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1 1 20086 12,00
0 phạm minh công 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20087 10,70
0 trần minh công 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,8 nghề k 20088 11,80
0 phạm thành công 20/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1,3 nghề tb 20089 10,30
0 thái thành công 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 1,8 1 20090 10,60
0 trần cao cường 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 3 5 0,8 0,8 nghề k, con 20091 15,40
0 nguyễn la tuấn cường 5/9/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 1 3 nghề g 20092 13,00
0 tạ minh cường 11/4/1998 gia lai 9 0 6 1 5,8 20093 19,80
0 hà ngọc cường 8/1/1998 tây sơn, bình định 9 1 6 3,3 4,3 nghề tb 20094 23,90
0 hồ ngọc cường 22/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2 0,8 nghề tb 20095 14,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê ngọc cường 10/3/1997 phú yên 9 1 6,3 1 1,3 nghề k 20096 16,90
0 huỳnh quốc cường 21/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1 nghề tb 20097 10,00
0 lê quốc cường 5/6/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 2,5 nghề k 20098 10,50
0 trương việt cường 5/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 2 2 20099 16,00
0 nguyễn văn da 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 5,8 2,8 nghề g 20100 26,40
0 đặng đức danh 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0 2,3 nghề tb 20101 8,90
0 trần minh danh 14/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 1,3 5,3 20102 18,90
0 phan ngọc danh 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,3 0 0,3 20103 2,90
0 nguyễn văn dàng 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 1,5 2,8 nghề g 20104 12,80
0 trần thị bích dân 11/7/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 0 20105 5,00
0 nguyễn văn dân 24/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,5 1 20106 12,00
0 đinh xuân dân 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 0,5 xđ nhơn lý 20107 6,50
0 hồ thị diên 20/06/1998 tuy phước, bình định 9 2 6,5 1,3 2,8 nghề g 20108 20,40
0 phạm thị mỹ diệu 24/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0 0,8 20109 7,80
0 võ thị mỹ diệu 1/12/1997 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 0,8 nghề g 20110 17,40
0 bùi thị xuân diệu 8/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 0,8 nghề k 20111 18,80
0 trần thị xuân diệu 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1 2 xđ nhơn lý 20112 17,60
0 trần thị diễm 6/8/1997 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 0,5 20113 4,50
0 nguyễn thị hà thu diễm 6/4/1998 phù mỹ, bình định 9 2 5,8 1,8 2 nghề g 20114 19,20
0 hồ thị mỹ diễm 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 1,3 nghề k 20115 4,90
0 đinh thị ngọc diễn 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1 2,5 xđ nhơn lý 20116 20,50
0 trần thị ngọc diễm 23/08/1998 gia lai 9 2 4,5 1,5 6,8 nghề g 20117 20,80
0 phạm thúy diễm 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 1,5 nghề k 20118 14,10
0 nguyễn phương dung 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2,3 2,8 nghề tb 20119 14,40
0 đinh thị dung 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 0,3 nghề k 20120 12,30
0 phạm thị kim dung 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,5 nghề k 20121 12,10
0 đặng thị thùy dung 30/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 0 1,5 nghề g 20122 8,50
0 ngô thị thùy dung 23/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0 0,8 xđ nhơn hội 20123 7,40
0 thái đức duy 22/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 1,8 nghề tb 20124 14,80
0 trương lê thành duy 15/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 1,5 nghề tb 20125 3,50
0 lê ngọc duy 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,8 3,5 nghề k 20126 21,10
0 trịnh ngọc duy 12/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 7 4,5 nghề k 20127 25,10
0 trương quốc duy 20/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 1,3 nghề k 20128 15,90
0 hà thúc duy 30/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1 nghề k 20129 12,00
0 nguyễn trần nhật duy 19/03/1998 phù mỹ, bình định 9 0 2,5 0 1 20130 6,00
0 nguyễn trường duy 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1 0,8 nghề k 20131 11,40
0 nguyễn tường duy 11/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 3,8 nghề k 20132 17,80
0 lê văn duy 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3,3 1,5 nghề k 20133 24,10
0 trần văn nhật duy 5/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 1,5 nghề k 20134 13,10
0 nguyễn võ hoàng duy 16/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 2 nghề tb 20135 10,00
0 nguyễn hà duyên 15/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 7 nghề k 20136 22,00
0 lưu nguyễn duyên 13/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 5,3 nghề g 20137 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị duyên 8/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3 xđ nhơn lý 20138 17,60
0 nguyễn thị mỹ duyên 2/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 0,8 nghề k 20139 10,80
0 phạm thị ngọc duyên 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1 2 nghề k 20140 17,60
0 ngô thị sánh duyên 6/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1 1 xđ nhơn lý 20141 11,60
0 nguyễn thị thùy duyên 5/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 1,8 nghề k 20142 16,40
0 hồ trần trúc duyên 15/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1 nghề k 20143 10,60
0 đặng công dũng 6/3/1998 hoài ân, bình định 9 2 5,3 0,3 0,8 nghề g 20144 14,00
0 nguyễn đức dũng 14/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2 5,5 nghề k 20145 20,50
0 nguyễn tấn dũng 17/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1 nghề k 20146 11,60
0 phan tấn dũng 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 0,8 0,8 1,8 nghề g 20147 7,00
0 nguyễn văn dũng 3/2/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 0 20148 0,00
0 nguyễn lê bình dương 28/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,5 3,5 nghề tb 20149 15,10
0 nguyễn ngọc dương 27/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,5 2,3 nghề k 20150 9,30
0 phan hữu đang 25/05/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 0,3 0,5 nghề g 20151 10,10
0 lê nguyên đang 9/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 1 nghề tb 20152 12,60
0 bùi thành đài 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 1 xđ nhơn lý 20153 7,00
0 nguyễn thị đào 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20154 14,50
0 đinh quang đại 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 4 4 0,8 3 nghề tb, con 20155 16,60
0 nguyễn quang đại 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 1,3 3,3 nghề g 20156 15,90
0 phạm tấn đại 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 7,8 4,5 nghề g 20157 34,10
0 trương công đạo 26/09/1998 phù cát, bình định 9 1 4,5 0,8 1,8 nghề k 20158 13,40
0 võ châu đạt 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,8 3,8 nghề k 20159 16,00
0 nguyễn đoàn quốc đạt 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1 0,5 nghề k 20160 11,50
0 phạm minh đạt 1/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 1 1,8 xđ nhơn hải 20161 13,40
0 phan nguyễn thịnh đạt 3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 1,8 nghề k 20162 16,40
0 nguyễn quốc đạt 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 2 nghề tb 20163 15,60
0 trần quốc đạt 17/09/1997 quy nhơn, bình định 9 0 1,3 0 1,5 20164 4,10
0 bùi tấn đạt 19/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 4,3 nghề k 20165 19,90
0 lương tấn đạt 9/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 3,3 nghề k 20166 12,90
0 quảng tấn đạt 28/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 1 0,8 20167 6,80
0 phan thanh đạt 25/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 nghề tb 20168 9,50
0 nguyễn thành đạt 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 2,5 nghề tb 20169 9,50
0 nguyễn thành đạt 16/10/1998 phù mỹ, bình định 9 1 2 0,5 2,3 nghề k 20170 8,30
0 lê tiến đạt 31/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 2 nghề k 20171 14,00
0 ngô tiến đạt 14/03/1998 phù cát, bình định 9 1 7 1,8 3,5 nghề k 20172 22,10
0 nguyễn xuân đạt 17/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề tb 20173 12,80
0 nguyễn minh đảm 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0 0,5 xđ nhơn lý 20174 13,10
0 trương đình đình 13/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,5 1,3 nghề k 20175 17,30
0 nguyễn chánh đô 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,5 xđ nhơn lý 20176 12,10
0 nguyễn đặng duy đô 19/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,8 xđ nhơn hải 20177 9,80
0 ngô ra đô 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 1 20178 9,00
0 phạm luân đôn 21/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 2,8 nghề k 20179 18,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ biển đông 24/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2 1,3 nghề tb 20180 16,30
0 trần thanh đông 10/8/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,8 1,8 2 bn phước hò 20181 16,20
0 đồng văn đông 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,5 1,5 dt thiểu số 20182 14,50
0 trần văn đồng 4/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 1 20183 5,00
0 lê thị đợi 2/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1 2 xđ nhơn hội 20184 20,00
0 lê thành được 16/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 0,5 1,3 nghề g 20185 10,30
0 mai thị được 26/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 0,3 1,3 20186 10,90
0 hồ văn được 16/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20187 12,80
0 trần anh đức 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,8 2,3 20188 9,90
0 nguyễn hải đức 24/11/1998 tuy phước, bình định 9 2 4 0,5 0,8 nghề g 20189 11,80
0 lê huỳnh đức 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,3 4 nghề k 20190 19,60
0 phạm huỳnh đức 25/02/1998 phù cát, bình định 9 1 3 1,5 1,3 nghề k 20191 11,30
0 trần phú đức 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 1,8 nghề k 20192 16,80
0 nguyễn tự đức 2/11/1998 hoài nhơn, bình định 9 0 2,3 0 0,8 20193 5,40
0 đặng văn đức 16/05/1998 phù mỹ, bình định 9 2 3 0,8 0,8 nghề g 20194 10,40
0 trần ngọc fương fi 25/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,8 1,5 20195 9,10
0 huỳnh thị hồng gấm 28/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 3 4 bãi ngang ph 20196 22,00
0 nguyễn cẩm giang 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,3 nghề k 20197 13,30
0 nguyễn thị hương giang 27/11/1998 hải dương 9 0 6 1 1 20198 15,00
0 lê thị trà giang 15/10/1998 quảng trị 9 1 5 1,8 4 nghề k 20199 18,60
0 lê thị ngọc giàu 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2 nghề k 20200 12,60
0 nguyễn thị ngọc giàu 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,5 2,5 xđ nhơn hải 20201 17,50
0 phan minh giảng 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,8 1,8 nghề tb 20202 10,40
0 nguyễn thị hay 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 2,3 nghề k 20203 16,90
0 nguyễn đình hà 28/12/1998 phù mỹ, bình định 9 1 4,5 0,5 1,8 nghề k 20204 12,80
0 nguyễn mỹ hà 3/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 3,3 nghề k 20205 16,30
0 nguyễn thị bích hà 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 1 xđ nhơn hội 20206 9,00
0 nguyễn thị hải hà 26/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề k 20207 15,10
0 trần thị hoài hà 17/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,8 0,8 nghề k 20208 9,40
0 huỳnh thị như hà 19/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,3 nghề k 20209 11,30
0 nguyễn văn hà 13/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1,8 1,8 nghề k 20210 14,00
0 võ mạnh hào 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 4,5 nghề k 20211 21,10
0 nguyễn ngọc hào 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1,5 4 20212 16,00
0 châu nhật hào 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 1,8 20213 6,80
0 võ phong hào 10/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 4,3 nghề k 20214 10,30
0 nguyễn tấn hạ 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0 0,8 20215 8,40
0 trần thị hạ 20/11/1998 thừa thiên huế 9 1 5 0,5 1 nghề k 20216 13,00
0 phạm văn hạ 23/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 0,8 nghề k 20217 10,80
0 nguyễn hoàng hạnh 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 0,3 xđ nhơn lý 20218 7,30
0 bùi lê kim hạnh 15/01/1998 phù cát, bình định 9 2 4 0,8 2 nghề g 20219 13,60
0 trần thị hạnh 12/4/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 2,3 3,3 bn phước hò 20220 19,90
0 võ thị mỹ hạnh 24/10/1998 phù mỹ, bình định 9 1 6,5 2 3 nghề tb 20221 21,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn trần thị mỹ hạnh 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 5,5 nghề k 20222 19,10
0 lê ngọc hải 21/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0,8 1 nghề k 20223 5,60
0 tạ ngọc hải 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 1,8 3 nghề k 20224 18,20
0 võ ngọc hải 16/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 1 xđ nhơn lý 20225 8,20
0 cao thị hải 17/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 0,8 xđ nhơn lý 20226 8,00
0 ngô văn hải 10/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,8 1 nghề k 20227 12,20
0 nguyễn xuân hải 13/08/1998 hà nội 9 1 6,3 6,3 5,8 nghề k 20228 32,00
0 nguyễn ngọc huyền hảo 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 0,5 nghề k 20229 13,10
0 nguyễn thanh hảo 27/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 0,3 1 20230 12,20
0 châu thị hoàng hảo 15/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 8 4 6,5 nghề k 20231 31,50
0 lê thị mỹ hảo 2/9/1998 lâm đồng 9 1 6,8 0,5 1,3 nghề k 20232 16,90
0 trần thị mỹ hảo 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,3 nghề tb 20233 10,90
0 huỳnh xuân hảo 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,3 3,3 4 nghề g 20234 23,20
0 bùi gia hân 18/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 8 3,3 7 nghề g 20235 31,60
0 nguyễn huỳnh bảo hân 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 2 xđ nhơn lý 20236 14,00
0 huỳnh ngọc hân 26/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,8 nghề k 20237 13,80
0 phan nguyễn gia hân 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2 1,3 nghề tb 20238 20,30
0 ngô thị ánh hân 4/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 1,3 3,5 nghề k 20239 20,70
0 nguyễn thị ngọc hân 3/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20240 13,90
0 đặng nguyễn thanh hằng 15/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 3 2,8 nghề g 20241 24,80
0 nguyễn thị lệ hằng 14/08/1997 phù mỹ, bình định 9 0 4 0 1,8 20242 9,80
0 nguyễn thị minh hằng 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 0,8 nghề k 20243 15,40
0 đoàn thị mỹ hằng 30/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 0,5 nghề k 20244 8,10
0 trần thị mỹ hằng 9/4/1998 thừa thiên huế 9 0 6 1 3,3 20245 17,30
0 phạm thị thu hằng 14/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2 3,5 nghề k 20246 20,50
0 nguyễn thị thúy hằng 3/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,8 3,3 nghề k 20247 21,90
0 nguyễn thị tuyết hằng 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 2,5 nghề k 20248 15,50
0 phan ái hậu 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 2 2 xđ nhơn lý 20249 21,60
0 nguyễn chí hậu 8/12/1998 tây sơn, bình định 9 1 5,3 0,5 1,3 nghề k 20250 13,90
0 lê đức hậu 3/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,5 20251 7,50
0 nguyễn phi hậu 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0,5 nghề k 20252 11,50
0 nguyễn thế hậu 20/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 3,5 4,5 20253 23,50
0 thái thị thu hậu 2/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 5,5 5 nghề k 20254 27,00
0 nguyễn trần trung hậu 11/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 7,8 3,3 20255 29,50
0 nguyễn văn hậu 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,8 xđ nhơn hải 20256 9,80
0 phan văn hậu 17/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 1 2,8 20257 12,40
0 nguyễn quốc hiền 16/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 5,8 5,3 nghề tb 20258 26,90
0 giáp thảo hiền 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 0,8 1 nghề g 20259 10,60
0 hồ thị hiền 22/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 2,3 nghề k 20260 15,50
0 nguyễn thị hiền 18/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 0,8 nghề k 20261 10,80
0 nguyễn thị hiền 18/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 4 0,5 1 bn phước ho 20262 11,00
0 phan thị hiền 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20263 11,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị diệu hiền 7/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20264 12,80
0 phạm thị mỹ hiền 29/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 5 nghề tb 20265 24,00
0 dương thị ngọc hiền 8/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,3 xđ nhơn hội 20266 14,90
0 lê thị thu hiền 30/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20267 14,30
0 nguyễn thu hiền 27/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 2 nghề g 20268 18,60
0 đào xuân hiền 26/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 5 3,8 nghề k 20269 24,80
0 hồ đắc hiến 3/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 5 1 nghề k 20270 18,00
0 nguyễn anh hiếu 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 2,3 0,5 20271 12,70
0 nguyễn bá hiếu 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2,3 1,3 nghề k 20272 12,90
0 bùi lê vĩnh hiếu 14/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 2,8 0,8 nghề g 20273 20,00
0 đoàn mai trung hiếu 30/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 1 nghề k 20274 16,60
0 đặng minh hiếu 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 0,3 xđ nhơn hội 20275 6,30
0 nguyễn minh hiếu 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1 1,3 nghề k 20276 12,30
0 nguyễn ngọc hiếu 23/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 -1 0 20277 0,00
0 nguyễn thanh hiếu 20/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,8 1 nghề k 20278 16,60
0 nguyễn thanh hiếu 16/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 3,3 nghề k 20279 22,30
0 nguyễn thị kim hiếu 20/06/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 1,5 xđ nhơn lý 20280 19,50
0 nguyễn trung hiếu 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 4 2,3 nghề k 20281 20,90
0 ngụy trường hiếu 9/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 1,3 0,3 20282 2,90
0 nguyễn vũ văn hiếu 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,8 1 nghề k 20283 24,60
0 lê văn hiện 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20284 10,10
0 nguyễn đại hiệp 2/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,3 xđ nhơn hải 20285 10,90
0 hồ đinh thị mỹ hiệp 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1 2,8 xđ nhơn lý 20286 19,80
0 lê phi hiệp 29/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,3 3 nghề g 20287 20,60
0 nguyễn thị mỹ hiệp 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 3 xđ nhơn hải 20288 21,00
0 nguyễn cao hiển 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,5 nghề k 20289 13,50
0 võ văn hiển 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 3 4,5 1,3 0,8 nghề tb, con 20290 15,40
0 trần nguyễn quang hin 14/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 2,5 nghề k 20291 18,50
0 nguyễn thị hồng hoa 15/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 4,5 0,8 nghề tb 20292 18,80
0 võ thị hồng hoa 21/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,8 6 nghề tb 20293 23,60
0 nguyễn thị tuyết hoa 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 3,3 nghề k 20294 15,90
0 nguyễn thị tuyết hoa 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề k 20295 15,10
0 phạm thị tuyết hoa 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 2,3 nghề k 20296 16,90
0 nguyễn tuyết hoa 24/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 2 nghề k 20297 15,00
0 lê đình hoan 2/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 2,8 nghề k 20298 20,80
0 thái thị thu hoan 1/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 5 4 nghề k 20299 29,00
0 võ thanh hoài 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7 0,8 4,8 20300 20,40
0 nguyễn đức hoàng 16/10/1998 tp hồ chí minh 9 0 3,3 0,3 1,3 20301 8,50
0 nguyễn huy hoàng 28/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 0,8 nghề tb 20302 13,40
0 trịnh phi hoàng 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 2 2 20303 12,00
0 trương quốc hoàng 5/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 1,5 nghề tb 20304 13,50
0 lê thanh hoàng 11/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 5,8 nghề k 20305 20,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần tiểu hoàng 1/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 1,5 nghề tb 20306 16,10
0 nguyễn trọng hoàng 12/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1,8 nghề k 20307 8,80
0 phạm văn hoàng 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,8 0,8 0 xđ nhơn hải 20308 6,20
0 nguyễn xuân hoàng 26/08/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5 4,3 5,5 nghề k 20309 25,10
0 huỳnh lê gia hòa 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7,5 1 4,5 20310 21,50
0 nguyễn quốc hòa 22/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 1,8 nghề k 20311 9,40
0 nguyễn quốc hòa 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,8 1,5 nghề k 20312 11,70
0 nguyễn thái hòa 12/2/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 0,3 0,5 nghề k 20313 15,70
0 trần thị thanh hòa 29/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 2,3 nghề k 20314 14,90
0 lê văn hòa 11/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0,8 0,5 20315 9,10
0 võ ngọc hóa 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,8 1 xđ nhơn lý 20316 14,20
0 võ thị thanh hóa 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 3 nghề k 20317 16,20
0 đỗ hữu học 4/9/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 1 nghề k 20318 6,00
0 trương nguyễn hổ 4/3/1998 an nhơn, bình định 9 1 4,3 1 0,8 nghề k 20319 12,40
0 trần thị thanh hợp 15/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 1,5 xđ nhơn hội 20320 16,10
0 phan đình huân 29/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1,5 nghề tb 20321 15,50
0 nguyễn ngọc huân 4/7/1997 quy nhơn, bình định 9 0 4,8 0,8 1,5 20322 12,70
0 nguyễn ngọc huấn 14/03/1998 an nhơn, bình định 9 1 4 0,8 3,5 nghề k 20323 14,10
0 nguyễn đình huệ 13/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,3 0,5 1,3 nghề k 20324 3,90
0 nguyễn bá xuân huy 21/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 1 nghề k 20325 10,60
0 nguyễn gia huy 21/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 0,8 nghề k 20326 11,40
0 nguyễn gia huy 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 0,8 xđ nhơn lý 20327 14,00
0 phạm gia huy 6/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 8 nghề tb 20328 21,60
0 trần gia huy 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 2 nghề k 20329 15,60
0 nguyễn hoàng huy 5/12/1997 gia lai 9 0 5 1,8 3 20330 16,60
0 châu khánh huy 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,3 7,8 nghề k 20331 25,40
0 nguyễn lê huy 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 0,3 1,3 20332 3,90
0 nguyễn mai huy 9/9/1998 phù cát, bình định 9 1 3 0,8 2,3 nghề k 20333 10,90
0 nguyễn minh huy 17/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,3 6,8 7,3 nghề g 20334 35,50
0 võ minh anh huy 20/12/1997 ninh thuận 9 1 5 1 2 nghề k 20335 15,00
0 võ phan đức huy 5/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,8 2,3 20336 13,90
0 trần quang huy 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,8 2,8 nghề k 20337 21,40
0 hồ quốc huy 23/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,8 5,3 nghề k 20338 22,90
0 trần quốc bảo huy 9/1/1998 đắc lắc 9 0 4,3 1,8 8,8 20339 21,00
0 trần sỹ đức huy 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 2,3 nghề k 20340 12,30
0 lê thanh huy 8/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2 4,8 nghề k 20341 16,40
0 phạm thanh huy 3/12/1998 hoài nhơn, bình định 9 2 7 1,3 2,3 nghề g 20342 20,90
0 phạm tiến huy 23/09/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 1,5 3,3 nghề tb 20343 12,30
0 trần trọng huy 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 0,8 3,3 nghề g 20344 14,90
0 nguyễn tuấn huy 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 4,8 nghề k 20345 21,40
0 huỳnh văn huy 9/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 1,5 1,8 nghề k 20346 9,80
0 bạch xuân huy 31/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,3 4,3 xđ nhơn lý 20347 22,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị út huyên 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 5,3 4,5 nghề g 20348 30,10
0 ngô bích huyền 17/07/1998 tuy phước, bình định 9 0 7 5,5 4,3 20349 29,30
0 trần khánh huyền 2/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 4,5 5,8 nghề g 20350 29,80
0 hoàng lê mộng huyền 21/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 1 0,5 nghề g 20351 13,10
0 nguyễn ngọc huyền 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 1,8 nghề k 20352 13,80
0 lê thị ngọc huyền 26/04/1998 phù cát, bình định 9 1 4,5 1,3 1,5 nghề k 20353 14,10
0 nguyễn thị ngọc huyền 22/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3 6,5 nghề k 20354 28,50
0 ngô thị thanh huyền 9/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 4 nghề k 20355 15,60
0 hoàng thị thu huyền 27/07/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0,5 2 20356 10,60
0 nguyễn thị xuân huyền 10/2/1998 phù cát, bình định 9 1 5,5 0,8 3,3 nghề k 20357 16,90
0 nguyễn trương mỹ huyền 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 0,3 2,5 20358 15,10
0 nguyễn xuân huynh 7/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,3 xđ nhơn lý 20359 11,90
0 trần như huỳnh 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3,3 nghề k 20360 17,90
0 khúc ngọc hùng 19/01/1997 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 0 1 nghề g 20361 12,00
0 nguyễn phi hùng 19/06/1997 quảng bình 9 0 3,5 0 1,3 20362 8,30
0 châu xuân hùng 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,8 2,3 nghề g 20363 15,90
0 phan minh hưng 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 1,5 xđ nhơn hải 20364 15,50
0 trần nguyễn phúc hưng 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 3 0,8 nghề g 20365 17,80
0 tướng phước hưng 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 5 3,5 nghề k 20366 26,50
0 nguyễn như hương 5/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 0,3 nghề g 20367 6,90
0 nguyễn thị lê thanh hương 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,3 1,8 nghề k 20368 20,40
0 đinh thị mỹ hương 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 1,3 0,5 xđ nhơn hội 20369 10,70
0 nguyễn tư quỳnh hương 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3,8 2,8 nghề k 20370 22,40
0 nguyễn ái thị kim hường 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 3 2 nghề g 20371 24,00
0 trần thị hạnh hướng 28/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 2 xđ nhơn lý 20372 21,00
0 lê thành hữu 18/06/1998 gia lai 9 4 4,5 5 2,5 nghề g, con 20373 25,50
0 trần anh kha 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 0 nghề k 20374 3,60
0 bùi huy kha 6/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 6,5 2,5 nghề tb 20375 27,50
0 nguyễn nguyễn bảo kha 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,3 4,3 nghề k 20376 25,90
0 huỳnh nhật kha 29/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 5,5 1,5 nghề g 20377 27,50
0 trần thị bích kha 2/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7 0,8 4 20378 19,60
0 nguyễn tuấn kha 14/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 0,5 20379 6,50
0 nguyễn ngọc khan 11/6/1996 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 0,8 20380 6,80
0 đoàn duy khánh 16/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4 1 nghề k 20381 19,00
0 nguyễn nhật khánh 31/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 1 2 nghề tb 20382 11,60
0 trần phương gia khánh 1/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 5,3 nghề k 20383 20,90
0 mai hồng khả 3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 3,8 1,8 nghề k 20384 18,00
0 la văn khải 18/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 2 6,5 2,8 3,5 nghề g 20385 24,10
0 phan văn khải 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 1,3 1,5 nghề g 20386 13,10
0 trần anh khoa 16/08/1997 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 1 nghề k 20387 4,00
0 trương anh khoa 15/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 0,8 nghề tb 20388 14,40
0 nguyễn đăng khoa 5/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 5 nghề k 20389 23,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần đăng khoa 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 2,5 nghề k 20390 19,10
0 nguyễn hồng bảo khoa 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 0,8 nghề k 20391 8,40
0 tống phước khoa 8/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,8 4,8 nghề g 20392 26,40
0 nguyễn tấn khoa 26/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 1 1,5 20393 11,10
0 phan hoàng khương 18/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 1,8 0 xđ nhơn lý 20394 9,60
0 nguyễn thị mỹ kiều 17/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 4,5 0,8 nghề k 20395 23,40
0 nguyễn thị thanh kiều 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 1,8 nghề k 20396 11,80
0 trần thị thanh kiều 19/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 4,5 nghề k 20397 20,10
0 huỳnh thị thúy kiều 21/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 1,3 xđ nhơn hải 20398 17,90
0 nguyễn anh kiệt 22/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 6,8 2,8 nghề k 20399 27,00
0 nguyễn cao anh kiệt 22/02/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 2,5 2,5 20400 15,10
0 bùi tấn kiệt 18/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 1,8 nghề tb 20401 4,80
0 nguyễn tấn kiệt 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3,3 xđ nhơn lý 20402 17,90
0 lê tuấn kiệt 12/5/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 1 5 nghề g 20403 19,00
0 phan tuấn kiệt 16/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,5 2 nghề tb 20404 14,60
0 nguyễn thị hồng kim 21/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6,3 1 2,3 20405 16,90
0 huỳnh khánh kỳ 2/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 0,8 1 nghề g 20406 16,60
0 trương trung kỳ 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 1 xđ nhơn hải 20407 13,60
0 cao vũ kỳ 17/05/1998 quảng nam 9 0 7,5 1,3 1,8 20408 19,40
0 cao văn lai 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,5 nghề tb 20409 14,10
0 phan thị lan 5/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1 1,5 nghề k 20410 10,50
0 nguyễn thị lài 28/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20411 13,90
0 ca thị mỹ lài 8/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 4,3 0,5 1 20412 10,60
0 bùi ngọc uyên lành 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 2 nghề k 20413 14,00
0 đặng như lành 30/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1,3 3 nghề k 20414 20,60
0 lê hoàng lâm 16/05/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 0,5 2,3 nghề g 20415 18,30
0 nguyễn huỳnh việt lâm 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,3 20416 7,30
0 đinh thái lâm 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 0,8 nghề tb 20417 8,80
0 nguyễn văn lâm 7/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 0,8 xđ nhơn lý 20418 4,80
0 phan văn lân 7/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4,8 1,8 nghề k 20419 21,40
0 nguyễn thị lệ 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 1,8 nghề k 20420 7,80
0 nguyễn thị mỹ lệ 8/8/1998 đắc lắc 9 1 6 0,5 3 nghề k 20421 17,00
0 mai thị mỹ liên 20/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 8 2 6 nghề k 20422 27,00
0 trần thị mỹ liên 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 2,3 1,8 nghề k 20423 19,00
0 ngô thị ngọc liệu 25/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 3 xđ nhơn hải 20424 18,00
0 phạm thị ngọc liễu 25/04/1998 tuy phước, bình định 9 1 6 0,8 2 nghề k 20425 16,60
0 nguyễn ý lin 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 3,3 2 xđ nhơn lý 20426 21,20
0 trương ái linh 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2,8 7 nghề k 20427 28,60
0 mai cẩm linh 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 8 1,8 5,3 20428 24,90
0 nguyễn đinh hoàng linh 30/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 0,5 nghề g 20429 7,10
0 lê hoài linh 12/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1,5 nghề k 20430 10,50
0 lê huỳnh linh 7/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1 xđ nhơn lý 20431 10,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần lê diệu linh 29/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 3,3 xđ nhơn hội 20432 15,90
0 võ ngọc mai linh 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 1,8 nghề k 20433 15,40
0 ngô nguyễn hoài linh 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 4,3 nghề k 20434 20,30
0 võ nguyễn khánh linh 6/7/1998 an nhơn, bình định 9 2 6,5 2 5,5 nghề g 20435 24,50
0 dương thị mỹ linh 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 5,5 nghề k 20436 23,10
0 dương thị mỹ linh 24/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 6,8 6,3 nghề g 20437 33,90
0 nguyễn thị mỹ linh 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0 nghề k 20438 11,00
0 nguyễn thị mỹ linh 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1,8 1,5 nghề k 20439 18,70
0 trần thị nhất linh 8/2/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0,3 nghề k 20440 11,30
0 nguyễn thị phương linh 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề tb 20441 15,10
0 trần thị thùy linh 18/10/1998 quảng ngãi 9 1 7 5,5 5 nghề k 20442 31,00
0 đỗ trần gia linh 10/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 3 nghề tb 20443 22,00
0 nguyễn vương linh 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,3 3 nghề g 20444 18,60
0 nguyễn văn phi líp 3/1/1998 thừa thiên huế 9 1 5,5 0,8 0,8 nghề tb 20445 14,40
0 lê nguyễn kiều loan 29/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 0,8 1,8 nghề g 20446 17,00
0 đoàn thị quỳnh loan 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 0,8 1,8 nghề tb 20447 19,40
0 huỳnh thị thanh loan 5/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,3 0,3 0,8 bn phước hò 20448 11,00
0 nguyễn thị thanh loan 11/10/1998 bình thuận 9 1 7 1 5,3 nghề k 20449 22,30
0 nguyễn hải long 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3,5 nghề k 20450 16,10
0 hồ kỳ long 10/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 0,8 2,5 nghề g 20451 14,70
0 đinh thành long 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 2 0 0,8 nghề tb 20452 5,80
0 trần hoài lộc 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1,8 4 nghề k 20453 21,20
0 nguyễn hữu lộc 8/9/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0,3 1,8 20454 10,00
0 lê phúc lộc 13/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2,5 nghề tb 20455 13,10
0 đặng thùy lộc 11/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 1,8 nghề k 20456 12,80
0 nguyễn gia lợi 4/7/1997 quy nhơn, bình định 9 2 6 1,8 3,5 nghề g 20457 21,10
0 võ kế lợi 18/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1 1,3 nghề g 20458 16,30
0 đỗ như bích lợi 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20459 14,30
0 lê phúc lợi 13/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 2 7,8 nghề k 20460 19,80
0 dương quốc lợi 22/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 4 nghề tb 20461 18,00
0 võ tấn lợi 21/03/1998 bình thuận 9 0 5,5 0,8 1,8 20462 14,40
0 võ tấn lợi 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 4,8 nghề k 20463 19,40
0 trần văn lợi 23/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20464 14,30
0 lê xuân lợi 2/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 2,5 1 nghề tb 20465 17,60
0 lê xuân lợi 11/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1,3 nghề tb 20466 15,30
0 nguyễn xuân lợi 18/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,3 0 1,5 nghề k 20467 3,10
0 nguyễn hoài luân 5/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 2 nghề k 20468 16,00
0 nguyễn kim luân 17/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 xđ nhơn lý 20469 9,50
0 nguyễn ngọc luân 7/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1 xđ nhơn lý 20470 11,60
0 phan nhật luân 13/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 1 1 nghề g 20471 11,00
0 nguyễn tửu luân 28/02/1995 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0,5 0,5 20472 3,50
0 phùng vũ luân 10/4/1998 quy nhơn, bình định 9 3 3 0,8 0,5 xđ nhơn lý, g 20473 11,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thái luận 25/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0,3 0,8 xđ nhơn lý 20474 5,00
0 nguyễn đình luyến 22/04/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,3 0,5 nghề k 20475 8,10
0 võ bá lượng 30/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 0,8 nghề k 20476 10,40
0 trương văn lượng 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 0,8 xđ nhơn châ 20477 8,00
0 trịnh gia lưu 10/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,8 1,3 nghề k 20478 9,50
0 trần lê minh lực 13/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1 1 nghề k 20479 13,60
0 bùi ngọc lực 29/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,5 0,8 nghề k 20480 10,40
0 trần quang lực 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,5 nghề k 20481 14,50
0 trần văn lực 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,3 0 0,5 xđ nhơn hội 20482 2,10
0 nguyễn kim ly 5/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 2 xđ nhơn hải 20483 18,60
0 trần nguyễn thảo ly 21/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1 nghề k 20484 15,00
0 lê nhật ly 26/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 1,8 1,5 nghề g 20485 17,10
0 phan thị ly 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 2,5 nghề k 20486 10,50
0 võ thị hồng ly 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,5 2,8 nghề tb 20487 15,40
0 nhữ thị hương ly 4/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2,3 4 nghề k 20488 24,60
0 nguyễn ngọc lý 9/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 1 xđ nhơn lý 20489 14,00
0 trần thị minh lý 26/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,5 nghề tb 20490 14,10
0 lê văn mạnh 29/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 0,5 2,5 nghề k 20491 18,50
0 bùi thị ngọc mẫn 4/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2 2,5 nghề k 20492 18,50
0 hứa thị mến 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1 2,5 nghề g 20493 17,50
0 phạm nguyễn phương trà mi 13/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 5,5 nghề k 20494 21,10
0 nguyễn thị huỳnh mi 30/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 4,8 20495 10,80
0 lê thị mi mi 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,5 nghề k 20496 12,10
0 huỳnh thị thanh mi 25/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0 1,3 nghề k 20497 13,30
0 huỳnh thị trà mi 10/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 0,5 1,5 nghề g 20498 13,50
0 nguyễn hồ vương miên 19/10/1998 quy nhơn, bình định 9 3 6,5 1,8 3,5 nghề k, con 20499 23,10
0 nguyễn thị hà miên 2/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 0 3,8 nghề k 20500 17,40
0 nguyễn chí chơn minh 22/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 4,8 2,3 xđ nhơn hội 20501 23,90
0 trần quốc minh 29/03/1997 vĩnh thạnh, bình định 9 1 3 0,5 2,3 nghề k 20502 10,30
0 thái văn minh 24/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1,3 1,3 nghề k 20503 13,90
0 nguyễn văn công minh 23/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1 nghề tb 20504 11,00
0 nguyễn xuân minh 31/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 2 0,5 nghề g 20505 16,50
0 trần thị thu mộng 17/01/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,8 2 nghề g 20506 23,60
0 tôn nguyễn trà my 15/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 1,3 nghề k 20507 20,30
0 trần phan lệ my 8/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3 4,5 nghề k 20508 23,50
0 hoàng phạm hồ thái my 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3,8 4,5 nghề k 20509 28,10
0 nguyễn thị my 17/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 8 0,8 2,3 xđ nhơn lý 20510 20,90
0 trần thị my 5/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 2,8 nghề k 20511 17,40
0 nguyễn thị kiều my 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0 1,5 nghề tb 20512 14,10
0 phạm thị kiều my 22/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 nghề k 20513 9,50
0 nguyễn thị trà my 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 2,8 2,5 nghề g 20514 21,10
0 nguyễn thị trà my 27/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 3,3 5,5 nghề k 20515 26,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị trúc my 29/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1,5 2 nghề k 20516 20,00
0 nguyễn thị xuân my 7/9/1996 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 1,8 nghề k 20517 11,40
0 nguyễn thị mỹ 15/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 2,8 xđ nhơn hội 20518 10,80
0 huỳnh thị ngọc mỹ 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 4,3 2,8 nghề k 20519 26,00
0 nguyễn thị thanh mỹ 10/4/1998 tuy phước, bình định 9 2 7,5 6,5 5 nghề g 20520 35,00
0 võ thị quỳnh na 18/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 4,3 4 nghề g 20521 25,60
0 nguyễn đình nam 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0,3 0,3 xđ nhơn hội 20522 4,50
0 phạm hoàng nam 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 3,3 6,3 nghề k 20523 22,50
0 hồ nhật nam 24/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,3 1,8 xđ nhơn lý 20524 7,40
0 huỳnh thanh nam 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1,3 nghề k 20525 10,30
0 trần thanh nam 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 -1 -1 20526 -3,00
0 nguyễn thành nam 6/12/1997 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 4,5 2,3 nghề g 20527 24,30
0 nguyễn thế nam 25/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,3 0,5 2 nghề g 20528 11,60
0 đinh toàn nam 18/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 1,5 xđ nhơn lý 20529 5,50
0 võ trịnh hoài nam 18/10/1998 tuy phước, bình định 9 0 0 0 1 20530 1,00
0 luyện văn nam 29/08/1997 hưng yên 9 1 1,5 0,8 1,3 nghề k 20531 6,90
0 thái văn nam 14/06/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0,8 0 20532 9,20
0 nguyễn thị nga 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 2,3 1,5 nghề g 20533 21,10
0 phan thị thanh nga 14/01/1998 tuy phước, bình định 9 1 7 0,5 2,8 xđ nhơn hội 20534 18,80
0 võ thị thúy nga 5/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,3 1,8 nghề k 20535 18,40
0 đỗ chí ngà 16/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 3,5 2 nghề tb 20536 23,00
0 phan thị ngọc ngà 20/12/1998 đồng nai 9 2 6,5 3,5 2,8 nghề g 20537 24,80
0 lê thị như ngà 12/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 3,5 4 20538 22,00
0 nguyễn thanh ngành 30/04/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0 0 0,3 xđ nhơn hội 20539 1,30
0 nguyễn lê mỹ ngân 10/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 1,3 nghề k 20540 16,30
0 đỗ thanh ngân 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,3 5 nghề k 20541 26,60
0 đặng thị cẩm ngân 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1 4 nghề k 20542 20,00
0 nguyễn thị kim ngân 25/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 1,3 1,3 nghề tb 20543 15,90
0 nguyễn thị mỹ ngân 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2,3 1,8 nghề k 20544 15,40
0 lê thị thanh ngân 24/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 1,3 nghề k 20545 14,30
0 nguyễn thị thanh ngân 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0 0,5 20546 7,50
0 trần thị thanh ngân 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,8 nghề tb 20547 9,80
0 lê thị thu ngân 24/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,5 2,5 nghề g 20548 23,50
0 lê thị thu ngân 10/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,5 0,8 nghề g 20549 18,80
0 nguyễn thị thu ngân 9/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 1,3 1,8 nghề g 20550 20,40
0 lê thị tuyết ngân 6/5/1998 ninh thuận 9 1 7 5,5 1 nghề tb 20551 27,00
0 võ nghi 13/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 5 5 nghề g 20552 30,00
0 nguyễn gia nghi 23/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 0,5 1,3 nghề k 20553 18,30
0 đinh nguyễn hải nghi 12/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 0,3 nghề tb 20554 13,90
0 đinh kim nghiêm 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0,5 0,8 20555 6,80
0 võ thị mỹ nghiêm 9/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 1 nghề tb 20556 6,00
0 lê minh nghĩa 10/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 2,3 1,5 nghề g 20557 22,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn minh nghĩa 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0 0 xđ nhơn lý 20558 12,00
0 huỳnh trọng nghĩa 17/01/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 2,5 2 nghề g 20559 19,00
0 lê văn nghĩa 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 2,3 3 20560 19,60
0 nguyễn ánh ngọc 10/12/1998 tây sơn, bình định 9 0 8 5,3 6 20561 32,60
0 đinh bảo ngọc 15/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 4,5 5 nghề g 20562 28,00
0 lê bảo ngọc 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 8 4,8 3 nghề g 20563 30,60
0 nguyễn bích ngọc 24/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1,5 1,8 nghề k 20564 20,80
0 phạm bích ngọc 31/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 3 nghề tb 20565 14,60
0 võ như ngọc 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 0,8 5,8 nghề k 20566 21,00
0 nguyễn tấn ngọc 25/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0,8 0,8 20567 6,40
0 đậu thanh ngọc 8/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 1,3 1,3 nghề k 20568 7,90
0 nguyễn thế ngọc 29/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,8 2,8 4,5 20569 19,70
0 nguyễn thị ngọc 12/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2,3 5,8 xđ nhơn hải 20570 25,40
0 phan thị hồng ngọc 7/5/1998 phù cát, bình định 9 1 5 0 0,8 nghề k 20571 11,80
0 trần thị kim ngọc 16/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,3 5,8 nghề k 20572 21,40
0 lâm thị thúy ngọc 1/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 2 xđ nhơn châ 20573 13,00
0 nguyễn công ngô 3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 0,5 xđ nhơn lý 20574 5,50
0 trần bảo nguyên 26/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 5,3 3,8 nghề tb 20575 21,40
0 nguyễn hữu nguyên 10/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 1,5 nghề k 20576 14,50
0 huỳnh kim nguyên 22/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 0 nghề tb 20577 4,00
0 mai thiện tâm nguyên 4/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 5,5 nghề k 20578 13,50
0 ngô thị thảo nguyên 6/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 7,8 7,8 nghề k 20579 38,40
0 văn trần diệu nguyên 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 3,8 1,3 nghề tb 20580 17,90
0 lê trần gia nguyên 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,8 4 nghề k 20581 22,60
0 nguyễn văn nguyên 13/01/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,8 0,5 20582 8,10
0 lê văn tài nguyên 25/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 1,5 nghề tb 20583 14,50
0 yang h' nguyệt 25/01/1998 vĩnh thạnh, bình định 9 2 6,5 2,8 2,3 nghề k, dt th 20584 22,90
0 nguyễn thị ánh nguyệt 23/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 2 5,5 0 3 nghề g 20585 16,00
0 trần thị ánh nguyệt 15/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2 2,5 nghề k 20586 21,50
0 lê thị hồng nhanh 16/06/1998 tuy phước, bình định 9 1 3,5 0,8 1,5 bn phước hò 20587 11,10
0 nguyễn văn nhàn 21/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 0,8 xđ nhơn lý 20588 3,80
0 lê diệp nhã 26/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 2,3 2,3 nghề tb 20589 14,90
0 nguyễn ngọc nhã 18/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 1,3 xđ nhơn châ 20590 13,90
0 hà thanh nhã 14/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,3 1,3 20591 7,90
0 trần thanh nhã 2/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 4,5 3 nghề k 20592 27,00
0 hồ đắc minh nhân 3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 5 4 nghề k 20593 26,00
0 nguyễn hoàng nhân 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4 1,5 xđ nhơn hải 20594 23,50
0 nguyễn hoàng nhân 1/4/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 0 1 nghề g 20595 10,00
0 đoàn minh nhân 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 8,5 6,8 nghề g 20596 39,80
0 huỳnh minh nhân 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 3,3 nghề tb 20597 18,90
0 bùi thanh nhân 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 2,5 0,8 xđ nhơn lý 20598 13,80
0 đỗ thành nhân 30/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3,5 nghề k 20599 16,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thành nhân 20/03/1998 phú yên 9 1 6 4,3 1,8 nghề k 20600 23,40
0 võ thị nhân 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4 5,5 nghề k 20601 27,50
0 lê trí nhân 15/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 1,5 20602 1,50
0 văn trọng nhân 8/7/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1,8 1 nghề tb 20603 14,60
0 nguyễn văn nhân 9/8/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,5 1,8 20604 8,80
0 trương văn nhân 30/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 1,3 nghề tb 20605 7,30
0 võ việt nhân 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1,3 xđ nhơn lý 20606 10,30
0 huỳnh vũ nhân 23/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 1,5 xđ nhơn lý 20607 9,50
0 trần ý nhân 1/1/1997 quy nhơn, bình định 9 2 3,8 1,8 3,5 nghề g 20608 16,70
0 nguyễn nhất 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0 1 xđ nhơn lý 20609 8,60
0 võ anh nhật 13/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 3,3 4,5 nghề k 20610 21,10
0 nguyễn hữu nhật 28/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 2 1 nghề k 20611 14,60
0 tô minh nhật 20/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 3,5 nghề tb 20612 13,10
0 lữ tấn nhật 31/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 1 3,3 20613 13,30
0 võ thị mỹ nhật 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,3 nghề k 20614 11,30
0 nguyễn trần minh nhật 4/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,5 1,3 nghề k 20615 8,90
0 đinh văn nhật 30/07/1998 phù cát, bình định 9 2 5 0,5 5,8 nghề g 20616 18,80
0 chung ái lam nhi 19/02/1998 tp hồ chí minh 9 1 6 2,5 2,5 nghề k 20617 20,50
0 diệp đoàn ý nhi 6/1/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0 1,8 nghề tb 20618 13,40
0 nguyễn hoàng nhi 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 2,3 2,5 nghề g 20619 22,10
0 nguyễn huỳnh yến nhi 22/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 2,3 nghề k 20620 14,30
0 phan linh nhi 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 1 1,3 20621 14,30
0 võ ngọc yến nhi 6/2/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 2 2 nghề g 20622 20,00
0 phạm quỳnh ý nhi 18/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 5,5 3 nghề k 20623 25,00
0 trần thảo nhi 10/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,8 5,5 nghề k 20624 26,10
0 lê thị hà nhi 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,3 2,3 nghề k 20625 12,50
0 huỳnh thị hồng nhi 8/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 2,3 4,5 nghề k 20626 21,70
0 lê thị kiều nhi 18/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 4 nghề k 20627 19,00
0 lê thị mỹ nhi 20/06/1998 tuy phước, bình định 9 1 3 0,5 1,8 xđ nhơn hội 20628 9,80
0 đặng thị thanh nhi 29/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2 0,3 1,3 nghề g 20629 7,90
0 ngô thị thanh nhi 28/02/1998 phù cát, bình định 9 1 7 1 1 nghề k 20630 18,00
0 văn thị thảo nhi 21/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 2,5 nghề k 20631 11,50
0 nguyễn thị tuyết nhi 28/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 6 3 4,8 nghề k 20632 23,80
0 dương thị yến nhi 10/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 1,8 nghề tb 20633 12,80
0 nguyễn thị yến nhi 10/7/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,3 1 nghề k 20634 16,60
0 vương tiểu nhi 9/3/1998 an nhơn, bình định 9 1 5 1,5 4,3 nghề tb 20635 18,30
0 nguyễn trần thảo nhi 3/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 0,8 1,5 nghề g 20636 13,10
0 thái trần tuyết nhi 27/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3 5,5 nghề k 20637 22,50
0 phan trúc nhi 18/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1,8 2 xđ nhơn lý 20638 20,60
0 nguyễn tuyết nhi 25/08/1997 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 0 1,5 20639 12,50
0 đặng yến nhi 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,5 2 nghề k 20640 18,00
0 đặng yến nhi 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2 1,8 nghề tb 20641 18,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đinh yến nhi 24/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 0,3 nghề k 20642 7,30
0 trịnh yến nhi 6/2/1998 phù cát, bình định 9 1 3 1,3 3 nghề k 20643 12,60
0 nguyễn văn nhiên 23/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,8 1,3 xđ nhơn lý 20644 12,50
0 nguyễn như nhuận 27/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,8 0 1 20645 4,60
0 lê hoàng cẩm nhung 11/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 2,3 nghề tb 20646 14,90
0 nguyễn lê tuyết nhung 6/6/1996 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,3 4,5 nghề k 20647 27,10
0 thái nguyên nhung 22/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 4,3 3,8 nghề k 20648 23,40
0 đặng thị cẩm nhung 25/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 4,5 nghề k 20649 16,50
0 phan thị cẩm nhung 3/8/1998 gia lai 9 1 3,8 0 2 nghề k 20650 10,60
0 nguyễn thị hồng nhung 27/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,8 nghề k 20651 13,80
0 nguyễn thị hồng nhung 5/9/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,3 1 20652 11,60
0 huỳnh thị ngọc nhung 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 0,8 0,8 nghề k 20653 18,00
0 lê thị thúy nhung 19/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20654 9,10
0 phan thị thúy nhung 17/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,8 0,8 0,8 nghề k 20655 7,00
0 phan hồ như 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 4,8 xđ nhơn hải 20656 17,80
0 nguyễn ngọc quỳnh như 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,5 3 nghề k 20657 13,60
0 dương thị như 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1 nghề tb 20658 12,00
0 nguyễn thị huỳnh như 25/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0,5 1 20659 7,00
0 nguyễn thị thanh như 17/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 1,3 3,8 nghề tb 20660 16,00
0 huỳnh thị thiện như 16/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 3,8 xđ nhơn lý 20661 18,80
0 trần minh nhựt 7/2/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,5 1 nghề g 20662 14,00
0 đặng hàn ni 29/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 1,8 20663 5,80
0 võ thị mi ni 24/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0,3 0,8 xđ nhơn lý 20664 5,40
0 đào văn ninh 20/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0 1,5 20665 4,50
0 nguyễn thị nở 16/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 2 nghề k 20666 13,60
0 nguyễn thị huỳnh nở 30/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 3,5 4,8 xđ nhơn lý 20667 25,80
0 nguyễn thị mỹ nương 1/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2,3 0,8 xđ nhơn hội 20668 13,00
0 nguyễn thị ny 8/9/1998 khánh hòa 9 0 4 2 0,8 20669 12,80
0 nguyễn hồng oanh 18/05/1998 đắc lắc 9 0 7 5,3 5 20670 29,60
0 phan nguyễn kim oanh 11/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2 1,8 xđ nhơn lý 20671 19,80
0 trần thị oanh 26/04/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 1 1,8 bn phước hò 20672 15,80
0 hà thị kiều oanh 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 2 xđ nhơn hải 20673 19,60
0 phạm thị kiều oanh 28/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 1,3 nghề k 20674 9,30
0 phan xi pan 14/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4,5 2,8 nghề k 20675 21,80
0 nguyễn trường pháp 15/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 0,8 nghề k 20676 12,80
0 trần bạch khánh phát 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 2,3 xđ nhơn lý 20677 11,30
0 nguyễn bùi hữu phát 7/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 1,3 1,5 20678 15,10
0 đường dĩ phát 22/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,5 1,5 20679 12,50
0 trần đình phát 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 1,8 nghề k 20680 15,80
0 nguyễn mạnh phát 31/05/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 1 1,5 20681 13,50
0 đào minh phát 20/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 1 2 20682 14,00
0 nguyễn minh phát 1/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 3,3 1,5 nghề k 20683 18,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lưu nguyễn thành phát 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 0,5 nghề k 20684 13,10
0 hồ quỳnh hữu phát 22/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2 1,3 nghề k 20685 15,30
0 phan tấn phát 1/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 1 0,8 20686 6,80
0 võ tấn phát 1/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 1 1,3 nghề tb 20687 8,30
0 nguyễn tiến phát 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0,8 1,5 20688 11,10
0 văn tiến phát 28/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1 1 nghề k 20689 11,00
0 vương đỗ ngọc phấn 29/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0 0,5 20690 3,50
0 nguyễn hoàng phi 5/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 0,3 xđ nhơn hội 20691 6,30
0 lê khả phi 4/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 3 nghề k 20692 14,60
0 hoàng anh phong 12/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 1,8 nghề k 20693 16,40
0 nguyễn kiều phong 5/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0,3 0,3 20694 7,90
0 diêu kỳ phong 30/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0,3 0 20695 3,60
0 phạm thanh phong 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 1,5 7 nghề g 20696 19,00
0 nguyễn văn phong 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 3 4 nghề k 20697 19,00
0 mai xuân phong 16/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 3,3 3,5 nghề k 20698 18,70
0 lê công phú 12/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2,3 nghề k 20699 12,90
0 phạm đình phú 7/4/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 2,3 nghề tb 20700 11,90
0 nguyễn mai trung phú 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 4,5 5,8 nghề k 20701 22,80
0 võ minh phú 6/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 0,5 0,3 20702 3,30
0 nguyễn ngọc phú 17/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 1,8 xđ nhơn lý 20703 7,80
0 nguyễn phong phú 18/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 0,8 20704 8,80
0 đỗ quốc phú 18/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2 1,5 nghề k 20705 13,10
0 lê tăng nhơn phú 8/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 3,8 1,8 nghề k 20706 17,00
0 nguyễn thành phú 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 0,5 xđ nhơn lý 20707 6,50
0 huỳnh tiến phú 14/04/1998 hoài ân, bình định 9 1 1,5 0,5 2,5 nghề k 20708 7,50
0 ngô tuấn phú 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2 2 nghề tb 20709 16,00
0 phạm bảo phúc 20/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0,8 1,5 nghề k 20710 10,70
0 lê hữu phúc 13/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 1,8 nghề k 20711 7,80
0 phạm hữu phúc 12/10/1997 đắc lắc 9 0 4 3 6,8 20712 20,80
0 nguyễn ngọc hồng phúc 22/02/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,8 0,8 2,8 nghề g 20713 16,00
0 nguyễn thanh phúc 1/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,3 1,5 20714 8,10
0 hoàng thiên phúc 13/08/1997 tp hồ chí minh 9 1 2,3 0,8 2,3 nghề k 20715 9,50
0 huỳnh thị diễm phúc 19/07/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,8 nghề k 20716 13,80
0 lê thị hồng phúc 29/04/1998 khánh hòa 9 1 4,5 0 2,5 nghề k 20717 12,50
0 võ thị hồng phúc 8/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 3 nghề k 20718 16,60
0 võ thị thanh phúc 20/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 2 nghề k 20719 16,00
0 khổng xuân phúc 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0,8 0,8 nghề k 20720 4,40
0 nguyễn thị mỹ phụng 21/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,8 5,3 nghề k 20721 23,90
0 lê anh phương 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3,3 4 xđ nhơn châ 20722 22,60
0 cao đặng mai phương 8/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 4 nghề tb 20723 23,00
0 nguyễn minh phương 29/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 8 3,3 6 nghề g 20724 30,60
0 trần minh phương 29/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2 1 xđ nhơn châ 20725 12,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trình ngọc phương 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20726 7,10
0 hồ nguyễn thanh phương 21/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 4 4 nghề g 20727 25,00
0 trần phan thanh phương 7/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,3 8,3 nghề k 20728 30,90
0 nguyễn phúc uyên phương 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1 5,3 nghề g 20729 22,30
0 nguyễn thanh phương 2/7/1998 tuy phước, bình định 9 2 5 4,8 2,8 nghề g 20730 24,40
0 lê thị phương 30/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 2 nghề tb 20731 13,60
0 nguyễn thị minh phương 30/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 3,3 7,3 nghề k 20732 28,90
0 nguyễn thị minh phương 3/6/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 7 0,8 4,8 nghề k 20733 21,40
0 đoàn thị ngọc phương 1/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 3,8 nghề tb 20734 20,40
0 nguyễn thị nhã phương 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,8 1 nghề k 20735 9,20
0 phạm thị thanh phương 28/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 3,3 nghề k 20736 17,30
0 trương thị thanh phương 26/06/1998 phú yên 9 1 4,3 1,3 3 nghề k 20737 15,20
0 cao thị trúc phương 27/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 2,5 3 nghề k 20738 21,60
0 nguyễn thúy phương 26/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 1,3 nghề k 20739 15,30
0 trần hữu phước 15/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0,5 0,3 nghề tb 20740 8,90
0 đặng thùy phước 11/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 0,8 1,3 nghề k 20741 17,90
0 võ hồng phượng 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 4,8 nghề tb 20742 19,40
0 huỳnh mỹ phượng 21/06/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,3 0,8 4 nghề g 20743 20,20
0 trần ngọc mỹ phượng 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0 1,5 20744 9,10
0 lê thị phượng 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,5 1,5 nghề k 20745 11,10
0 võ thị phượng 24/07/1998 phù cát, bình định 9 1 4 0 2,3 nghề k 20746 11,30
0 bùi thị thanh phượng 20/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,8 0,3 3 20747 13,20
0 nguyễn thị thanh phượng 20/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 3,3 nghề k 20748 17,90
0 nguyễn thị xuân phượng 10/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2 5 nghề k 20749 25,00
0 nguyễn thị qua 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 3,3 xđ nhơn hải 20750 14,30
0 bùi dương phú quang 21/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 1,3 nghề k 20751 12,90
0 mai đăng quang 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 1 20752 1,00
0 phạm huy quang 22/05/1998 phú yên 9 2 2 0,8 2,3 nghề g 20753 9,90
0 nguyễn văn quang 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 2,3 nghề tb 20754 14,90
0 trần văn quang 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 3,8 3,3 nghề k 20755 25,90
0 lê tuấn quân 17/09/1998 tây sơn, bình định 9 1 5 1,8 3,8 nghề tb 20756 18,40
0 nguyễn văn quân 5/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 5,8 4 nghề tb 20757 27,60
0 nguyễn thị nguyệt quế 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 4 xđ nhơn hải 20758 22,00
0 diệp thanh quí 25/06/1998 an nhơn, bình định 9 0 3 1 2 20759 10,00
0 nguyễn trí quí 31/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 2,3 xđ nhơn hội 20760 16,90
0 đoàn văn quí 4/2/1998 quy nhơn, bình định 9 3 5 4 1,5 xđ nhơn hải 20761 22,50
0 nguyễn chí quốc 23/07/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1 3 nghề k 20762 13,00
0 nguyễn đình quốc 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 2,3 nghề k 20763 13,90
0 lê phước quốc 19/03/1998 hoài ân, bình định 9 1 5 1,5 2,8 nghề k 20764 16,80
0 phạm trần anh quốc 10/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 2,5 nghề k 20765 18,10
0 huỳnh xuân quốc 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,3 xđ nhơn lý 20766 9,30
0 bùi thanh quy 18/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 0,5 20767 4,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thúy quy 16/11/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5 4,5 2,5 nghề tb 20768 22,50
0 nguyễn hoàng tú quyên 6/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 3,5 nghề k 20769 17,50
0 dương ngọc quyên 21/01/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,8 0 0 nghề tb 20770 2,60
0 lương võ thu quyên 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 0 6 nghề tb 20771 19,60
0 nguyễn anh quyền 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 2,5 xđ nhơn hải 20772 14,50
0 trương ngọc quyền 19/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0 1,3 xđ nhơn hải 20773 11,90
0 nguyễn thanh quyền 7/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,8 xđ nhơn lý 20774 9,80
0 nguyễn như quỳnh 26/02/1998 quy nhơn, bình định 9 3 6 2 2,8 nghề k, giải 20775 21,80
0 nguyễn như quỳnh 13/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 4 xđ nhơn hải 20776 20,60
0 phan thị mai quỳnh 27/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 2,3 3,5 xđ nhơn châ 20777 22,70
0 lê thị như quỳnh 19/09/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,8 0 1,3 bn phước hò 20778 11,90
0 nguyễn thị như quỳnh 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 1 2,5 nghề tb 20779 19,10
0 trần khả quý 2/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 2,3 nghề k 20780 15,90
0 đoàn nguyên quý 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 4,3 4,3 nghề k 20781 18,90
0 trần thị kim quý 18/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 2,3 nghề k 20782 19,90
0 đỗ văn quý 19/11/1998 thanh hóa 9 1 5,5 3,5 3,8 nghề k 20783 22,80
0 khê văn quý 17/07/1998 quy nhơn, bình định 9 3 5,5 3,5 2,5 xđ nhơn hải, 20784 23,50
0 lê xuân quý 13/05/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,3 0,8 nghề k 20785 8,40
0 hà văn rin 24/11/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0,3 0 0,8 20786 1,40
0 nguyễn dương đức sang 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 2,5 nghề k 20787 15,50
0 nguyễn hoàng sang 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 0,5 0,8 nghề g 20788 11,80
0 nguyễn hoàng sang 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,3 1,8 nghề k 20789 8,40
0 trương lưu sang 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1 2,8 nghề g 20790 17,80
0 nguyễn thị thu sang 12/7/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6,5 0,8 1,3 20791 15,90
0 lê văn sang 24/08/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6 2 1,3 nghề k 20792 18,30
0 trần quang sên 29/07/1996 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0,3 1,5 20793 7,10
0 dương chí sơn 28/04/1998 vân canh, bình định 9 2 5,5 1 3,5 nghề g 20794 18,50
0 nguyễn minh sơn 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0,8 1,3 xđ nhơn lý 20795 10,50
0 trần phạm đình sơn 13/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 4,8 4,3 nghề k 20796 24,90
0 nguyễn thái sơn 30/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 0,8 nghề tb 20797 12,80
0 trịnh thái sơn 14/04/1998 nam định 9 1 3,5 1,8 2 nghề k 20798 13,60
0 võ thái sơn 11/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 5,5 3,5 nghề k 20799 24,50
0 trần thị lệ sương 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,5 1,8 nghề g 20800 14,80
0 phan thị minh sự 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3,5 xđ nhơn hải 20801 16,10
0 khê văn sự 10/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1 xđ nhơn hải 20802 13,00
0 châu văn sữu 3/9/1997 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 1,3 nghề k 20803 5,30
0 trần quốc sỹ 13/01/1998 tp hồ chí minh 9 1 4 0,3 2 nghề tb 20804 11,60
0 đỗ tiến sỹ 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,8 2,3 nghề k 20805 10,90
0 nguyễn tài 9/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1,3 1,5 nghề k 20806 12,10
0 trần anh tài 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,3 -1 -1 xđ nhơn hải 20807 2,60
0 lê chí tài 8/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 3,3 2,8 nghề tb 20808 17,40
0 nguyễn hữu tài 29/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 4,5 nghề k 20809 22,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn tấn tài 6/6/1998 phù mỹ, bình định 9 1 2,5 3,3 3,5 nghề tb 20810 16,10
0 nguyễn thành tài 15/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 2,8 1 nghề tb 20811 12,60
0 trần thị thanh tài 6/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 1,5 3,3 nghề k 20812 18,90
0 nguyễn văn tài 12/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 1,5 1 nghề tb 20813 10,60
0 nguyễn văn tài 13/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2,3 1 nghề k 20814 13,20
0 nguyễn chí tâm 21/07/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 5 4,5 nghề k 20815 26,50
0 lê thanh tâm 19/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 6,5 5,8 nghề k 20816 31,40
0 phan thanh tâm 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1,5 1,8 20817 13,80
0 nguyễn thành tâm 19/10/1998 tp hồ chí minh 9 0 3 1 1,8 20818 9,80
0 nguyễn thị tâm 30/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 2 xđ nhơn hội 20819 13,60
0 lê văn tâm 14/06/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2 1,5 0 nghề k 20820 8,00
0 lữ đình tân 25/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,3 2,3 2,3 20821 13,50
0 nguyễn hoàng tân 3/8/1998 tp hồ chí minh 9 1 2,3 0 1,3 nghề k 20822 6,90
0 nguyễn huỳnh đình tân 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 3,3 4,8 nghề g 20823 21,40
0 phùng nhật tân 4/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 2,3 1 20824 13,60
0 trương sỹ xuân tân 23/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0,5 1,8 nghề tb 20825 10,40
0 đỗ xuân tân 19/03/1998 đà nẵng 9 0 2,8 0,3 1,5 20826 7,70
0 huỳnh thanh tây 16/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 1,5 xđ nhơn hội 20827 8,70
0 nguyễn phan duy tấn 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 7 2,8 nghề k 20828 28,80
0 mai xuân tận 20/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 0 20829 0,00
0 nguyễn huỳnh quốc thanh 13/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 0,5 nghề tb 20830 11,50
0 nguyễn kiều thanh 12/6/1998 hà tĩnh 9 1 4 0,8 1,5 nghề k 20831 12,10
0 lê nguyễn huyền thanh 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 4,8 nghề tb 20832 19,80
0 đỗ thị phương thanh 16/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 6,8 7,8 nghề k 20833 35,00
0 nguyễn thị phương thanh 20/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 3,3 3 nghề k 20834 22,20
0 nguyễn thị thanh thanh 29/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0,5 1,8 nghề k 20835 5,80
0 nguyễn chí thành 19/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1,3 xđ nhơn lý 20836 8,30
0 nguyễn công thành 26/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 3 1,3 nghề k 20837 17,30
0 nguyễn duy thành 4/9/1998 vĩnh thạnh, bình định 9 1 5 1,3 1,8 nghề k 20838 15,40
0 nguyễn đức thành 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,3 2,8 nghề g 20839 18,40
0 hồ minh thành 30/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2 2,3 xđ nhơn hội 20840 15,30
0 lai minh thành 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 0,3 nghề k 20841 3,30
0 hà quốc thành 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 2,5 nghề k 20842 14,10
0 huỳnh thanh thành 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 6,3 4,5 nghề k 20843 24,10
0 nguyễn trường thành 25/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 4 2,8 nghề g 20844 25,80
0 trương văn thành 18/03/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0,5 0,8 20845 9,80
0 phạm nguyễn hồng thái 14/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 xđ nhơn hải 20846 12,80
0 trần công thạch 30/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 2,5 1,8 nghề k 20847 14,80
0 lương minh thạch 26/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 1 1 nghề g 20848 14,00
0 nguyễn ngọc thạch 12/3/1998 tuy phước, bình định 9 0 4,5 1 1,5 20849 12,50
0 mai xuân thạch 26/02/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1 1 20850 12,00
0 phan đình thạnh 3/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0,8 1,3 nghề tb 20851 6,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan trần ngọc thạnh 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 0,3 nghề tb 20852 2,30
0 lê thị thanh thảnh 29/09/1998 an nhơn, bình định 9 1 5,3 0,5 0,8 nghề k 20853 13,40
0 lê hà thanh thảo 29/07/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 2,5 nghề k 20854 14,10
0 hoàng mai phương thảo 8/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 0,5 1 20855 13,00
0 nguyễn minh thảo 7/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 2,3 3,3 20856 16,90
0 thái phương thảo 25/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 1 2,5 nghề k 20857 15,50
0 nguyễn thị kim thảo 24/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,5 2,5 nghề tb 20858 9,50
0 nguyễn thị phương thảo 29/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 0,5 2 nghề g 20859 18,00
0 trần thị phương thảo 8/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 1,8 nghề k 20860 16,40
0 thái thị thanh thảo 30/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 2,5 1,5 nghề k 20861 16,10
0 trần thị thanh thảo 20/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,8 4,3 xđ nhơn hội 20862 21,90
0 hoàng thị thu thảo 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 4,8 6,8 nghề k 20863 32,00
0 trần thị thu thảo 3/6/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0 0 xđ nhơn lý 20864 12,00
0 trần thị thu thảo 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2,5 2,3 nghề k 20865 22,30
0 đặng thu thảo 8/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 1,8 4,3 nghề k 20866 23,50
0 nguyễn thu thảo 1/12/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 1 2,5 nghề k 20867 15,50
0 đỗ trí thanh thảo 4/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,3 2 nghề g 20868 17,60
0 trần minh thân 1/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,5 1,3 xđ nhơn lý 20869 8,30
0 nguyễn võ thành thân 5/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1 xđ nhơn lý 20870 13,00
0 ngô hồng thắm 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 0,8 nghề k 20871 12,80
0 hồ thị mỹ thắm 18/06/1998 phù cát, bình định 9 2 7,5 4,5 4,5 nghề g 20872 30,50
0 trương đức thắng 7/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 5 5 nghề k 20873 25,00
0 phạm hữu thắng 13/02/1997 tuy phước, bình định 9 1 1,8 2 1 xđ nhơn hội 20874 9,60
0 lâm thanh thắng 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,5 nghề k 20875 11,10
0 nguyễn thành thật 20/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 3 xđ nhơn lý 20876 16,60
0 nguyễn hoàng hoài thi 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 0,5 nghề k 20877 9,10
0 ngô thị thanh thi 18/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,3 3,8 xđ nhơn lý 20878 20,40
0 trần tướng yến thi 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 2,3 nghề k 20879 16,90
0 võ ngọc thiên 20/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 2 2,5 20880 14,50
0 mai thanh thiên 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2,3 5,3 nghề tb 20881 18,90
0 trần thị xuân thiên 27/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 1,3 nghề k 20882 14,90
0 nguyễn trần thanh thiên 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 2,3 xđ nhơn lý 20883 18,30
0 nguyễn văn thiên 3/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 3 3 nghề k 20884 18,00
0 đỗ đức thiện 5/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 3,5 nghề k 20885 15,10
0 phan hoàng thiện 10/7/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 1,8 1 xđ nhơn lý 20886 15,60
0 dương ngọc thiện 1/1/1998 tây sơn, bình định 9 2 5,5 1,5 3,8 nghề g 20887 19,80
0 đoàn ngọc thiện 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2 4,8 nghề k 20888 21,80
0 trần nguyên thiện 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 1,8 1,3 20889 12,50
0 nguyễn thanh thiện 8/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 1,3 nghề k 20890 11,30
0 từ thanh thiện 17/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0 1,3 nghề k 20891 8,90
0 nguyễn thị thanh thiện 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 nghề tb 20892 9,50
0 nguyễn toàn thiện 19/05/1998 tây sơn, bình định 9 1 1,5 0 1,3 nghề tb 20893 5,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ văn thiện 3/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0 0 20894 3,00
0 huỳnh thịnh 14/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 1 nghề k 20895 14,00
0 nguyễn chí thịnh 26/06/1996 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0 2,8 20896 5,80
0 phan hoài thịnh 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1,8 7,3 20897 19,90
0 mạc kim thịnh 8/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4 3 nghề tb 20898 25,00
0 ngô minh thịnh 24/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,5 1 nghề k 20899 17,00
0 cao văn thịnh 22/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6 6 4,3 nghề tb 20900 29,30
0 đinh văn thịnh 13/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,8 0,5 2,3 20901 6,90
0 nguyễn văn thịnh 12/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 1 xđ nhơn hải 20902 15,00
0 nguyễn văn thịnh 14/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,3 2,8 3 nghề g 20903 17,20
0 trần kim thoa 15/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 5 5,8 nghề k 20904 31,40
0 nguyễn thị minh thoa 19/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2 2,8 nghề k 20905 17,80
0 lê thị ngọc thoa 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 3 4,5 2,8 1 nghề k, con 20906 18,60
0 mai trường thọ 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 1,3 20907 9,30
0 trần văn thọ 3/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0 0 0,8 nghề k 20908 1,80
0 nguyễn hữu thông 14/10/1998 đắc lắc 9 1 6,8 4,5 2,5 nghề tb 20909 26,10
0 nguyễn thành thông 29/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 1,5 2,5 nghề k 20910 18,10
0 nguyễn anh thơ 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 2,8 20911 16,40
0 huỳnh nguyên thơ 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 1 3 nghề g 20912 18,60
0 nguyễn thị ái thơ 21/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 2,5 nghề tb 20913 12,50
0 nguyễn hồng thu 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 3,3 nghề k 20914 16,90
0 nguyễn nhật kiều thu 9/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 1,3 nghề tb 20915 14,90
0 võ tạ ngọc thu 15/03/1996 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 0,3 nghề k 20916 11,90
0 nguyễn anh thuận 8/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 1,8 nghề tb 20917 13,40
0 phan anh thuận 7/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 0,3 nghề k 20918 10,90
0 nguyễn văn thuận 20/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 1,8 xđ nhơn hải 20919 13,40
0 lê xuân thuận 11/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 7 4 2,5 nghề k 20920 25,50
0 nguyễn thị hữu thuyền 3/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2,8 3,3 xđ nhơn lý 20921 23,90
0 trần xuân thùy 4/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3,8 3 nghề k 20922 22,60
0 dương cẩm thúy 8/8/1998 đắc lắc 9 1 5 1,8 5,8 nghề tb 20923 20,40
0 nguyễn thanh thúy 29/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3 2,8 nghề k 20924 20,80
0 võ thị cẩm thúy 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 1 1,3 nghề g 20925 19,30
0 phạm thị hoàng thúy 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1 20926 7,00
0 đoàn thị kim thúy 30/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,3 nghề tb 20927 12,30
0 nguyễn thị lệ thúy 20/08/1998 phù cát, bình định 9 1 4 0 1,5 nghề tb 20928 10,50
0 trương thị thanh thúy 9/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0 2 nghề k 20929 14,00
0 hồ thị thu thúy 21/01/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 0,5 1,5 nghề g 20930 13,50
0 nguyễn thanh như thủy 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,3 xđ nhơn lý 20931 13,90
0 nguyễn thị thanh thủy 25/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 1 nghề k 20932 15,00
0 nguyễn thị thanh thủy 8/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 0,3 nghề k 20933 6,30
0 nguyễn anh thư 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 0,8 4,3 nghề tb 20934 20,50
0 võ anh thư 2/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2,5 5,5 nghề k 20935 25,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thanh thư 31/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 1,5 nghề k 20936 14,50
0 lê thị thư 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 2 xđ nhơn châ 20937 17,00
0 nguyễn thị hoàng minh thư 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 5,8 4,5 nghề k 20938 32,10
0 hồ thị hồng thư 15/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0,5 1,5 20939 10,50
0 đinh thị kim thư 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 2,3 20940 10,30
0 lê thị kim thư 26/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,3 2,8 xđ nhơn hội 20941 18,40
0 nguyễn thị ngọc thư 2/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 4,3 3,3 xđ nhơn lý 20942 26,90
0 phạm thị thu thư 9/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 2 nghề k 20943 14,00
0 nguyễn ngàn thương 6/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 0,5 2,8 nghề g 20944 17,80
0 nguyễn ngọc kim thương 4/4/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7,5 2 6,5 nghề g 20945 27,50
0 huỳnh thị thương 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1,5 2,8 xđ nhơn châ 20946 20,80
0 lê thị thương 8/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 0,5 xđ nhơn hội 20947 11,50
0 nguyễn văn thượng 25/01/1997 quy nhơn, bình định 9 0 1,8 0 0,3 20948 3,90
0 ngô công thức 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 0 0,5 20949 2,50
0 nguyễn đình thức 28/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 1,3 nghề k 20950 15,30
0 ngô trọng thức 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0,3 0 nghề k 20951 2,60
0 huỳnh lê cẩm tiên 10/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 2,5 nghề tb 20952 13,10
0 nguyễn ngọc tiên 26/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 3,3 xđ nhơn lý 20953 19,30
0 hồ nguyễn thủy tiên 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 1 nghề k 20954 14,60
0 nguyễn thị tiên 7/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,3 1,8 xđ nhơn lý 20955 11,00
0 mai thị cẩm tiên 7/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 2 nghề k 20956 15,60
0 nguyễn thị thanh tiên 1/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2,5 4,8 nghề k 20957 25,80
0 võ thị thủy tiên 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 2,5 xđ nhơn hội 20958 16,10
0 lê thành tiền 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 0,3 nghề k 20959 5,30
0 trần bùi thành tiến 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 2 0,8 nghề g 20960 18,80
0 nguyễn châu anh tiến 1/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,5 nghề k 20961 11,10
0 nguyễn minh tiến 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 2 xđ nhơn lý 20962 12,00
0 nguyễn minh tiến 10/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 1,5 xđ nhơn lý 20963 3,50
0 phạm minh tiến 2/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 1,3 0 1,5 20964 4,10
0 nguyễn ngọc tiến 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 3,3 5,3 nghề tb 20965 21,50
0 trương nhật tiến 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 4 6,5 nghề k 20966 30,50
0 phạm văn tiến 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3 nghề k 20967 17,60
0 trương việt tiến 4/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1 nghề tb 20968 8,00
0 thái văn tiết 3/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 0,5 nghề k 20969 10,50
0 phạm hồng tiển 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 1,8 xđ nhơn hội 20970 6,80
0 lê văn tình 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 2,8 nghề k 20971 11,80
0 phạm văn tình 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 1,8 xđ nhơn hải 20972 15,80
0 phạm xuân tình 5/9/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 2,3 xđ nhơn hải 20973 12,30
0 đỗ chánh tín 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,8 0,5 nghề tb 20974 18,10
0 trần ngọc tín 30/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2,3 6,3 nghề k 20975 19,90
0 nguyễn thành tín 18/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0 1 20976 8,00
0 nguyễn văn tín 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 1 20977 6,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần văn tín 8/7/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,3 7,3 1,3 20978 24,50
0 phạm văn tính 12/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 0,5 nghề k 20979 4,10
0 nguyễn văn tỉnh 1/10/1998 phù cát, bình định 9 1 4,5 0,8 1,3 nghề k 20980 12,90
0 trần thanh toàn 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,8 1,3 nghề tb 20981 17,90
0 trần trường toàn 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 1,3 20982 6,30
0 ngô văn toàn 9/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,3 0,3 1,3 xđ nhơn hội 20983 7,50
0 dương cẩm tố 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,5 3 xđ nhơn lý 20984 18,00
0 nguyễn ngọc trai 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1,5 nghề tb 20985 10,50
0 phạm bùi huyền trang 7/11/1998 gia lai 9 1 4,5 0,8 4 nghề k 20986 15,60
0 nguyễn ngô hồng trang 22/05/1998 gia lai 9 1 3 0,8 2,5 nghề k 20987 11,10
0 huỳnh nguyên bích trang 22/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 2,3 3 20988 14,60
0 đỗ nguyễn thùy trang 8/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 2,5 4,8 nghề g 20989 21,80
0 ngô quỳnh trang 17/06/1998 phù mỹ, bình định 9 0 3,5 2,8 2,5 20990 15,10
0 huỳnh thị mỹ trang 21/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1,5 0,3 xđ nhơn hội 20991 13,30
0 võ thị mỹ trang 19/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,5 0,8 nghề k 20992 16,80
0 võ thị thanh trang 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,5 3,8 nghề k 20993 23,80
0 nguyễn thị thu trang 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,8 1,5 nghề k 20994 17,10
0 đặng thị thùy trang 5/12/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 3 3 3,3 nghề k 20995 16,30
0 trần thị tuyết trang 26/03/1998 tuy phước, bình định 9 2 5 2,5 2 nghề g 20996 19,00
0 thân hoàng thu trà 19/05/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 1,3 1,3 nghề tb 20997 15,90
0 nguyễn thị thanh trà 28/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,3 3,8 nghề k 20998 25,40
0 nguyễn thị thảo trà 18/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 3,3 2,3 20999 18,90
0 nguyễn văn trà 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 0,3 2,5 nghề g 21000 16,10
0 đặng bảo trâm 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,8 3 nghề k 21001 19,60
0 hồng thanh trâm 13/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6,5 4,3 4 21002 25,60
0 ngô thanh trâm 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 3,5 2 nghề k 21003 23,60
0 trần thị kiều trâm 20/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 2,3 4 nghề k 21004 23,20
0 phạm thị minh trâm 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 3,5 2,5 21005 19,50
0 bùi thị mỹ trâm 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 1,3 1,5 21006 10,10
0 nguyễn thị ngọc trâm 28/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 0,5 1,3 xđ nhơn lý 21007 15,90
0 võ thị ngọc trâm 2/3/1998 gia lai 9 0 5 0,8 0,8 21008 12,40
0 bùi thị thu trâm 12/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3 3,3 nghề k 21009 21,30
0 trịnh thị tuyết trâm 6/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2,3 2,5 nghề k 21010 23,10
0 lê bảo trân 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,8 1,3 nghề g 21011 14,90
0 trần gia trân 31/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 3,8 nghề k 21012 18,80
0 phạm huyền trân 9/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 1,5 nghề k 21013 12,50
0 nguyễn ngọc bảo trân 17/05/1998 lâm đồng 9 2 5 2,8 3,5 nghề g 21014 21,10
0 huỳnh ngọc gia trân 15/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3,8 nghề k 21015 18,40
0 nguyễn thị bảo trân 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,8 1,5 nghề tb 21016 9,70
0 dương thị bích trầm 4/9/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 0,8 0,8 bn phước hò 21017 13,40
0 trần thị mộng trầm 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,8 2 nghề g 21018 15,60
0 nguyễn chu tri 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 5,5 5,5 nghề k 21019 26,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thanh triêu 31/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 1,8 nghề tb 21020 9,40
0 hoàng nguyễn khắc triệu 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,5 1,8 nghề tb 21021 16,80
0 võ nguyên ngọc triển 7/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,3 xđ nhơn lý 21022 10,90
0 nguyễn đoàn việt trinh 29/10/1998 quy nhơn, bình định 9 3 3,5 0,3 1,8 nghề k, con 21023 12,40
0 nguyễn hồ thảo trinh 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 2 nghề tb 21024 11,60
0 hà kiều trinh 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,8 0,8 0,5 nghề k 21025 6,70
0 trần lệ trinh 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,3 0,5 0,5 nghề k 21026 7,10
0 nguyễn thị kiều trinh 2/6/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 0,8 2,5 nghề k 21027 16,10
0 hoàng thị liễu trinh 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 1 1,8 nghề g 21028 15,80
0 nguyễn thị ngọc trinh 27/07/1997 quy nhơn, bình định 9 1 8,5 3 2,8 nghề k 21029 26,80
0 nguyễn thị tố trinh 18/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1 4 nghề k 21030 14,00
0 phan thị tố trinh 24/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 0,8 nghề k 21031 4,40
0 mai cao trí 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 2,3 nghề k 21032 8,30
0 phạm gia trí 15/11/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5,3 4 1,5 nghề k 21033 21,10
0 nguyễn hữu trí 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,3 0 1,3 nghề k 21034 6,90
0 nguyễn văn trí 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 1,5 xđ nhơn lý 21035 13,50
0 võ xuân trí 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,5 nghề k 21036 11,50
0 bùi quốc trọng 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,5 2,8 nghề tb 21037 12,40
0 đinh quốc trọng 26/05/1998 phú yên 9 1 3,8 0,8 1 nghề tb 21038 11,20
0 huỳnh thanh trọng 19/05/1998 phù cát, bình định 9 1 5 1,3 0,5 nghề tb 21039 14,10
0 trần thanh trọng 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 4 1,8 nghề g 21040 21,80
0 nguyễn thế trọng 1/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 1,8 xđ nhơn hội 21041 13,40
0 võ vương trọng 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 1,3 nghề k 21042 5,30
0 huỳnh chí trung 30/08/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0 0 0,8 nghề tb 21043 1,80
0 lê đức trung 27/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 0,5 21044 4,50
0 nguyễn đức anh trung 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0 0,8 nghề k 21045 9,40
0 đoàn huỳnh anh trung 13/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 5,8 3 nghề k 21046 21,60
0 mai ngọc trung 24/12/1998 tuy phước, bình định 9 2 4 1 2,8 nghề g 21047 14,80
0 đào nhật trung 12/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,8 2,3 nghề k 21048 19,90
0 trương nhật trung 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 2,3 21049 7,30
0 trần quốc trung 6/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 4 4,5 xđ nhơn hội 21050 21,10
0 nguyễn thiết trung 22/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0 2,3 nghề tb 21051 9,90
0 nguyễn văn trung 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,8 nghề k 21052 10,40
0 trần việt trung 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,3 xđ nhơn lý 21053 11,90
0 lưu bảo trúc 10/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2 5,5 nghề k 21054 21,50
0 nguyễn hoàng anh trúc 8/7/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,3 5,3 6,5 nghề g 21055 31,70
0 trần thanh trúc 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 5,8 5,3 nghề k 21056 31,90
0 đỗ thị thanh trúc 25/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 2 3,5 bn phước hò 21057 19,50
0 huỳnh thị thanh trúc 17/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2 3,3 nghề k 21058 14,90
0 nguyễn thị thanh trúc 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 0,5 nghề k 21059 14,10
0 nguyễn thị thanh trúc 8/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 1,8 xđ nhơn lý 21060 13,40
0 võ thị thanh trúc 31/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,3 0,3 1,3 21061 8,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ minh trưng 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0,3 0,8 21062 4,40
0 đặng ngọc trưng 7/6/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0,5 0 0,3 21063 1,30
0 trần thị minh trương 20/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 2 xđ nhơn hải 21064 14,60
0 nguyễn nhật trường 21/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0,5 2,5 21065 11,50
0 ngô quang trường 14/03/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 1,5 3 nghề k 21066 17,00
0 hồ văn trường 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2 0,3 1,5 nghề g 21067 8,10
0 đỗ quang trực 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1 nghề tb 21068 13,00
0 ngô anh tuấn 14/04/1998 an nhơn, bình định 9 1 1,8 0 0 nghề k 21069 4,60
0 võ anh tuấn 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1,5 nghề tb 21070 15,50
0 võ anh tuấn 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 2,5 nghề tb 21071 11,50
0 võ công tuấn 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,3 0,8 xđ nhơn lý 21072 11,00
0 đặng đỗ anh tuấn 30/05/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 0 2 nghề g 21073 12,00
0 võ hà quốc tuấn 17/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0 0,8 nghề tb 21074 13,40
0 trương hồ tuấn 8/10/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5 0,8 4,8 nghề k 21075 17,40
0 võ khắc tuấn 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 0 1,8 21076 12,80
0 hồ lâm tuấn 19/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0,3 1,3 21077 9,90
0 trần minh tuấn 10/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 1 nghề k 21078 14,00
0 nguyễn quốc tuấn 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 -1 0,5 21079 1,50
0 trần quốc tuấn 25/06/1998 gia lai 9 1 1,5 1,8 0,5 nghề k 21080 8,10
0 lâm sanh tuấn 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2,8 2,3 nghề k 21081 15,50
0 hồ thanh tuấn 12/7/1997 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 0 2,3 nghề g 21082 17,30
0 ngô thanh tuấn 10/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1 nghề k 21083 10,00
0 lê thành tuấn 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 6,3 nghề k 21084 22,90
0 hà trọng hoàng tuấn 26/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 2,8 nghề tb 21085 14,80
0 chu văn tuấn 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 5,5 nghề k 21086 20,10
0 nguyễn văn tuấn 23/02/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,3 21087 7,30
0 phan văn tuấn 28/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0 2 21088 9,00
0 đinh huỳnh tuệ tuệ 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,8 5,5 nghề k 21089 24,10
0 ngô minh tuệ 10/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0,8 nghề k 21090 11,80
0 trần thị ngọc tuyền 28/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,8 nghề k 21091 10,40
0 bùi thị thanh tuyền 15/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 2,3 nghề k 21092 9,50
0 đinh thị thanh tuyền 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 2,3 nghề k 21093 12,90
0 nguyễn thị thanh tuyền 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0,3 1,3 nghề k 21094 5,90
0 nguyễn thị thanh tuyền 3/6/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,3 1 nghề k 21095 6,60
0 nguyễn thị thanh tuyền 18/08/1996 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 1,8 4 nghề k 21096 20,20
0 lê đỗ thị ái tuyết 5/10/1997 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 0 1,5 21097 10,50
0 hồ thế tuyết 2/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0,3 2 xđ nhơn châ 21098 15,20
0 cù thị ánh tuyết 12/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7,8 2,3 1,5 nghề g 21099 23,70
0 đỗ thị ánh tuyết 15/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,3 nghề tb 21100 14,90
0 nguyễn thị ánh tuyết 10/4/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 4,3 1 nghề g 21101 25,60
0 nguyễn thị ánh tuyết 1/10/1997 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 0 2 21102 12,60
0 nguyễn thị lan tuyết 6/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 4,3 2 xđ nhơn lý 21103 19,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn sơn tùng 8/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,3 0 1,8 nghề g 21104 10,40
0 nguyễn thanh tùng 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,8 0,3 2,8 nghề tb 21105 8,00
0 nguyễn thanh tùng 16/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 3,3 nghề k 21106 18,90
0 trần anh tú 5/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 2,5 nghề k 21107 14,10
0 nguyễn bảo tú 6/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,8 0,3 2,3 nghề g 21108 10,50
0 hoàng minh tú 18/12/1998 ninh thuận 9 0 1 0 2 21109 4,00
0 lê nguyễn ngọc tú 12/8/1998 quảng nam 9 2 3 0 1 nghề g 21110 9,00
0 nguyễn quàn tú 27/01/1998 phù cát, bình định 9 2 4,5 5,8 2,5 nghề g 21111 25,10
0 bùi thanh tú 9/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 3,5 nghề k 21112 17,50
0 hồ thanh tú 12/7/1997 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 1,5 3 nghề g 21113 19,60
0 hồ thị cẩm tú 18/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1,3 2,5 nghề tb 21114 15,10
0 võ thị ngọc tú 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 2 xđ nhơn lý 21115 11,60
0 trần thị thanh tú 24/02/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,8 2,3 nghề g 21116 23,90
0 nguyễn thị cát tường 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 3 nghề k 21117 13,60
0 nguyễn ngọc tý 10/1/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,3 nghề tb 21118 11,30
0 huỳnh thị ngọc tý 20/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 5,3 nghề k 21119 19,90
0 lê thúy uy 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 2,5 xđ nhơn châ 21120 14,10
0 võ lê duy uyên 27/05/1998 phú yên 9 0 4 1,3 3 21121 13,60
0 nguyễn ngọc phương uyên 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,8 2,5 nghề g 21122 21,10
0 phạm thảo uyên 25/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7 2 8,5 21123 26,50
0 võ thị mỹ uyên 27/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 0 1 xđ nhơn lý 21124 8,60
0 huỳnh thị tú uyên 20/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1 3,3 nghề k 21125 16,30
0 đỗ thị ngọc uyển 31/01/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,3 2,5 nghề g 21126 20,10
0 trịnh thị út 5/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,5 xđ nhơn hội 21127 12,10
0 trương khánh vân 20/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2 8,5 nghề k 21128 25,50
0 võ lê bạch vân 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 3 nghề k 21129 19,00
0 trương mỹ vân 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1 2,8 nghề g 21130 19,80
0 hồ thảo vân 17/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3 4 nghề k 21131 23,00
0 võ thị hồng vân 9/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,3 6,3 nghề g 21132 23,90
0 trịnh thị thanh vân 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,8 2,8 nghề g 21133 16,40
0 nguyễn thu vân 25/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 0,8 1,5 nghề g 21134 16,10
0 trần đình văn 18/02/1998 đắc lắc 9 1 5 6,5 0,8 nghề k 21135 24,80
0 nông nhật văn 3/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 0,8 nghề k 21136 8,80
0 phan quốc văn 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,3 0,5 0,8 21137 8,40
0 trương thanh vệ 24/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1 4 nghề k 21138 14,00
0 nguyễn cao lê vi 14/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 0,5 21139 8,50
0 mai chí vi 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 1,5 0 1,5 nghề g 21140 6,50
0 nguyễn đỗ thúy vi 30/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 5,3 2,8 21141 25,40
0 lê nguyễn tường vi 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1 2,3 nghề k 21142 11,30
0 đặng thị vi 2/5/1998 hoài ân, bình định 9 2 6 4,5 6,3 nghề g 21143 29,30
0 lý thị vi 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 3,3 xđ nhơn lý 21144 19,90
0 nguyễn thị thảo vi 4/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1,5 nghề k 21145 10,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị trường vi 17/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,5 2,8 nghề k 21146 13,40
0 phạm thị tuyết vi 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 1,8 nghề k 21147 9,80
0 nguyễn trần tường vi 26/10/1998 phù cát, bình định 9 2 6,5 0,5 2,3 nghề g 21148 18,30
0 văn triệu vi 19/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 1,3 nghề k 21149 5,30
0 nguyễn tường vi 3/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 1 nghề k 21150 6,00
0 nguyễn công viên 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2 6,8 nghề tb 21151 17,80
0 nông thanh viền 5/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 2 xđ nhơn lý 21152 11,60
0 phan gia việt 12/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4,5 3,3 nghề k 21153 22,30
0 nguyễn hoàng việt 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 4,5 6,5 nghề k 21154 26,50
0 huỳnh quốc việt 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3 4,5 nghề k 21155 23,50
0 trần thành việt 6/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 2,5 1,8 nghề k 21156 16,40
0 ung văn việt 24/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2 1,3 2 nghề g 21157 10,60
0 nguyễn anh vinh 25/02/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0,3 -1 1 21158 -0,40
0 trần hữu đại vinh 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 1,8 3,8 21159 12,40
0 nguyễn phú vinh 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,5 3,5 nghề tb 21160 11,10
0 thái thùy vinh 23/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2 nghề tb 21161 12,60
0 huỳnh hà vịnh 18/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2 5,3 nghề k 21162 21,30
0 trương tấn vĩ 15/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,5 0 1,3 21163 4,30
0 nguyễn ngọc bảo vĩnh 7/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 4 nghề k 21164 17,60
0 nguyễn hồng von 24/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2 3,3 nghề tb 21165 14,30
0 trương thị hồng vui 13/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 3 3 nghề k 21166 23,60
0 phan anh vũ 4/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 1,8 3,8 nghề g 21167 18,00
0 nguyễn đình vũ 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 1,8 2 xđ nhơn hội 21168 13,60
0 trương đình vũ 29/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0 1,3 nghề tb 21169 10,90
0 nguyễn hoàng vũ 8/8/1968 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,5 nghề k 21170 12,10
0 phạm la đại vũ 29/01/1998 đắc lắc 9 0 5 0,8 1,3 21171 12,90
0 phạm nguyễn mạnh vũ 5/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 3 3,8 nghề g 21172 21,80
0 nguyễn nhật vũ 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 4 1,5 nghề tb 21173 18,50
0 đặng quí vũ 4/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 4,3 nghề tb 21174 20,90
0 lê thành vũ 24/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1,3 2,3 xđ nhơn lý 21175 11,90
0 phạm tuấn vũ 4/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 5 6 nghề g 21176 30,00
0 nguyễn văn vũ 3/4/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,5 6,5 4,8 xđ nhơn châ 21177 27,80
0 nguyễn văn vũ 22/09/1997 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 1,5 1 nghề k 21178 7,60
0 trần xuân vũ 23/11/1998 phú yên 9 1 3,8 2 1,8 nghề k 21179 14,40
0 huỳnh đức vương 9/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 2 0,8 xđ nhơn lý 21180 9,80
0 dương ngọc vương 23/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2 1,5 nghề tb 21181 19,50
0 phan thị hoàng vương 20/06/1996 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 1,5 nghề k 21182 15,10
0 nguyễn văn vương 14/03/1998 lâm đồng 9 2 5,5 1,8 1,3 nghề g 21183 17,90
0 nguyễn ái vy 2/6/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,8 3,3 4,3 nghề g 21184 26,50
0 nguyễn ánh sao vy 11/7/1998 tuy phước, bình định 9 1 3,5 1 2 bn phước hò 21185 12,00
0 nguyễn huỳnh ái vy 31/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 0,8 0,3 21186 10,90
0 trần lê tường vy 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 0,3 nghề k 21187 10,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn lưu tường vy 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 3,8 2,3 nghề k 21188 21,50
0 phạm ngọc tường vy 18/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6,3 4,5 2,8 21189 24,40
0 trần nguyên vy 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 2 nghề tb 21190 18,60
0 võ nguyễn tường vy 5/6/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 3,3 4,8 nghề g 21191 25,00
0 hồ thanh vy 24/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1,3 3,8 nghề k 21192 22,40
0 hoàng thảo vy 4/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1,3 3 nghề k 21193 21,60
0 nguyễn thảo vy 28/03/1998 an nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 3,3 nghề k 21194 17,90
0 nguyễn thị ái vy 30/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2 2,3 0,8 nghề tb 21195 10,40
0 trình thị hoài vy 7/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 2,5 2,3 nghề tb 21196 20,90
0 nguyễn thị nhã vy 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 1,3 2 con tb 31% 21197 12,60
0 tạ tường vy 11/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 1 2,5 nghề g 21198 18,10
0 lê vương thùy vy 18/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 0,8 nghề k 21199 8,80
0 nguyễn chí vỹ 7/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,8 4,5 nghề tb 21200 16,70
0 phan hoàng vỹ 25/06/1998 gia lai 9 1 6 1,5 4 nghề k 21201 20,00
0 lê thanh xuân 6/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 0,8 xđ nhơn lý 21202 14,40
0 nguyễn thị yên 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 5,3 3,8 nghề g 21203 26,40
0 đinh thị tố yên 21/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 5 3,3 nghề k 21204 25,30
0 đặng hải yến 11/5/1998 quy nhơn, bình định 9 4 6 1 0,5 nghề g, con 21205 18,50
0 lê lưu hồng yến 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 2 nghề k 21206 14,00
0 huỳnh thị hải yến 28/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 4 2 1,8 nghề k 21207 14,80
0 nguyễn thị hải yến 12/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 1,3 2 nghề tb 21208 10,60
0 phan thị hải yến 21/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 2,8 nghề k 21209 14,80
0 nguyễn thị hồng yến 15/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 5 3,3 nghề g 21210 26,30
0 võ thị thanh yến 10/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 0,8 nghề tb 21211 14,40
0 nguyễn thị thu yến 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 1 2,8 nghề g 21212 15,80
0 nguyễn tiểu yến 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 3,3 1,3 nghề k 21213 16,90
0 phan lê kim ý 3/2/1998 hoài ân, bình định 9 0 3 0,5 0,5 21214 7,50
0 đinh văn ý 28/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3 4 nghề tb 21215 21,00
0 lê văn ý 28/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 0,5 6,3 nghề k 21216 22,30
0 đặng thành an 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0 0,5 Nghề: K 30001 11,10
0 nguyễn ngọc anh 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 0,8 3,3 Nghề: K 30002 17,90
0 phan trần tuấn anh 13/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 5,3 0,5 2 Nghề: G 30003 15,60
0 trần thị dịu ái 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,8 0,3 1,5 Nghề: K 30004 10,70
0 nguyễn văn ái 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0,3 0,5 Nghề: K 30005 9,10
0 lê đặng thanh ánh 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 0,5 2,5 Nghề: K 30006 15,50
0 nguyễn thị ngọc ánh 15/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,8 4,5 Nghề: G 30007 31,10
0 đào thị nhi ánh 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 7 7,3 5 Nghề: G 30008 35,60
0 lê công ân 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 1,3 2 Nghề: K 30009 12,60
0 lê bài 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 3,5 0 0,8 Nghề: K 30010 8,80
0 nguyễn thị hồng bạch 24/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 0,5 2 Nghề: K 30011 16,00
0 lê duy bảo 24/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,3 1,8 Nghề: K 30012 14,40
0 tô quốc bảo 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0 0 Nghề: K 30013 5,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn trần gia bảo 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 3,3 4 Nghề: K 30014 21,60
0 tô trường bảo 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 4 Nghề: K 30015 23,00
0 bùi văn bảo 16/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 2,5 0,3 2,3 Nghề: K 30016 8,90
0 lê văn bảo 18/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 2,3 3,8 Nghề: K 30017 17,40
0 trần viết bảo 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 3,8 6,3 Nghề: K 30018 26,90
0 nguyễn ngọc bằng 24/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1 0 1 Nghề: K 30019 4,00
0 trần thị bến 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 2,8 2,5 Nghề: K 30020 18,10
0 nguyễn thị bình 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1 1 Nghề: K 30021 13,00
0 thái thị thanh bình 2/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,5 2,3 Nghề: K 30022 15,30
0 lê thị bích 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,8 0,8 Nghề: K 30023 13,40
0 lê văn cần 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0 0,8 Nghề: K 30024 11,40
0 nguyễn thị cẩm 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0,5 1,5 Nghề: K 30025 10,50
0 nguyễn hữu trân châu 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,5 2 Nghề: K 30026 17,00
0 nguyễn ngọc minh châu 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 6,5 Nghề: G 30027 35,50
0 đào thị nhất châu 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0 1,5 Nghề: K 30028 11,50
0 đinh lê anh chi 20/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 0,3 0,5 Nghề: TB 30029 10,70
0 đinh ngọc linh chi 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,8 0,5 2,5 Nghề: K 30030 18,10
0 đỗ thị kim chi 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 2,8 2,3 Nghề: K 30031 20,50
0 phạm thị lệ chi 10/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 7 6,5 Nghề: K 30032 34,10
0 lê thị mỹ chi 12/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,3 2 Nghề: K 30033 10,60
0 lê ngọc chiến 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0 2,3 Nghề: K 30034 10,30
0 nguyễn hữu chính 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 5,8 5 Nghề: G 30035 33,20
0 nguyễn văn chính 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0 1 Nghề: K 30036 6,00
0 nguyễn ngọc chương 6/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 3,5 2,3 Nghề: K 30037 17,90
0 trương thành chương 19/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 4,3 4 4,8 Nghề: K 30038 22,40
0 nguyễn vũ nguyên chương 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,8 0 1,8 Nghề: K 30039 6,40
0 nguyễn văn còn 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 3,8 5,3 Nghề: K 30040 23,90
0 nguyễn quốc công 28/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 2,5 1 1,8 30041 8,80
0 lê thanh công 4/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 1,5 1 Nghề: K 30042 12,00
0 trần văn công 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 4,3 2,5 Nghề: TB 30043 22,70
0 phan văn đô my ri cơ 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,8 0 0,5 Nghề: TB 30044 7,10
0 nguyễn thành cương 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,8 2,5 Nghề: K 30045 14,70
0 tô ngọc cường 11/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3 0,3 1,3 Nghề: K 30046 8,90
0 lê quốc cường 17/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 1,5 0 0,5 Nghề: TB 30047 4,50
0 nguyễn văn cường 26/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 0 2,3 Nghề: TB 30048 9,30
0 trần văn cường 24/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 2,3 0,8 Nghề: K 30049 12,40
0 nguyễn xuân cường 19/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 0,8 0 0,8 30050 2,40
0 nguyễn văn cửng 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 1 0,5 0,5 Nghề: TB 30051 4,50
0 nguyễn danh 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 1,3 2 Nghề: K 30052 13,60
0 vương đình danh 5/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 4,5 2,8 3 Nghề: G 30053 19,60
0 nguyễn hoài danh 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 6,8 7,5 Nghề: K 30054 32,10
0 phạm phước danh 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 8,8 6,8 Nghề: G 30055 35,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn danh 30/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 1,3 0 1,5 30056 4,10
0 nguyễn đình dân 1/9/1998 Gia Lai 9A1 1 1,3 0,3 1,8 Nghề: TB 30057 6,00
0 trương thị diệu 1/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 4,5 2,8 1,5 Nghề: G 30058 18,10
0 trương thị diệu 5/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 0,8 4,3 Nghề: K 30059 14,90
0 nguyễn thị ái diệu 27/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 1,3 6,8 Nghề: K 30060 19,40
0 nguyễn thị ái diễm 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 0 4,5 2,8 2,3 30061 16,90
0 nguyễn thị kiều diễm 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 0 4,5 2,3 2,3 30062 15,90
0 nguyễn thị mỹ dung 1/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 1 2,5 Nghề: K 30063 15,50
0 nguyễn thị phương dung 12/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1 0,3 2 Nghề: K 30064 5,60
0 huỳnh thị thu dung 9/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 6,3 7,5 Nghề: TB 30065 35,10
0 nguyễn thị thuỳ dung 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,3 2,3 Nghề: K 30066 12,50
0 đinh thị thúy dung 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 0,5 3 Nghề: K 30067 15,60
0 trần anh duy 29/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 3 3,8 0 1,5 Nghề: K 30068 12,10
0 nguyễn đức duy 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,8 0,3 1,5 Nghề: K 30069 12,70
0 huỳnh hữu duy 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,3 0,5 Nghề: TB 30070 11,10
0 phạm phúc duy 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 1 2,3 Nghề: K 30071 17,30
0 ngô quốc duy 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1 3,8 Nghề: K 30072 16,80
0 mạc trần duy 23/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0,5 2 Nghề: K 30073 10,00
0 võ ngô thuỳ duyên 3/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0,3 1,3 Nghề: TB 30074 10,90
0 nguyễn nhị thuỳ duyên 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,3 1 2,3 Nghề: K 30075 11,90
0 nguyễn thị kỳ duyên 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 3 2,5 Nghề: K 30076 19,10
0 nguyễn thị lệ duyên 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 5 1,8 2 Nghề: K 30077 16,60
0 huỳnh thị mỹ duyên 7/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 7 7,5 Nghề: G 30078 37,50
0 nguyễn thị mỹ duyên 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 8 8 9 Nghề: G 30079 43,00
0 nguyễn thị mỹ duyên 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 3,5 1 Nghề: G 30080 19,00
0 phạm thị mỹ duyên 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 6,5 4 Nghề: G 30081 31,60
0 võ thị mỹ duyên 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 1,5 1,8 Nghề: K 30082 14,40
0 vũ thị vân duyên 5/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 0,8 1,5 Nghề: K 30083 15,70
0 vũ thùy duyên 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 1,5 4 Nghề: G 30084 18,60
0 phan văn dũ 20/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 2,3 1 Nghề: K 30085 15,20
0 nguyễn hoàng việt dũng 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,5 0,8 1,3 Nghề: K 30086 8,90
0 nguyễn mạnh dũng 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,3 1,5 Nghề: K 30087 16,10
0 đặng phạm dũng 4/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 1 0 1 30088 3,00
0 huỳnh phước dũng 8/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,8 2,8 2,3 Nghề: K 30089 12,50
0 trần quốc dũng 4/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 4,3 2 3,8 Nghề: G 30090 18,40
0 võ thành dũng 12/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 3,3 5 Nghề: K 30091 24,60
0 hoàng trung dũng 26/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 3,5 0,8 1,8 Nghề: G 30092 12,40
0 nguyễn văn dũng 20/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,8 0,3 2,3 Nghề: K 30093 11,50
0 trần phước dư 16/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 0 1,3 Nghề: TB 30094 6,30
0 hà thị kim dư 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,8 1 4,8 Nghề: K 30095 23,40
0 nguyễn dương thùy dương 13/11/1997 Hồ Chí Minh 9A2 1 5 0,8 3,8 Nghề: K 30096 16,40
0 nguyễn thùy dương 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 0,3 0,8 Nghề: K 30097 9,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thùy dương 24/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 3,5 Nghề: K 30098 21,10
0 hà minh dưỡng 24/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 5 6,3 2,8 Nghề: G 30099 27,40
0 nguyễn phạm xuân đang 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0,3 2,3 Nghề: K 30100 13,90
0 lê thành đang 24/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 0,3 1,3 Nghề: K 30101 10,90
0 nguyễn thị đào 26/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A7 1 5 0,8 2 Nghề: K 30102 14,60
0 phan văn đán 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,3 3,8 Nghề: K 30103 14,40
0 nguyễn võ đại 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4,5 4,8 Nghề: G 30104 26,80
0 nguyễn thị đạo 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 7 Nghề: G 30105 41,00
0 huỳnh công đạt 12/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,5 0 1 Nghề: K 30106 5,00
0 nguyễn hùng đạt 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,3 3,5 Nghề: K 30107 13,10
0 nguyễn khắc đạt 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 2,5 0,5 0,8 Nghề: TB 30108 7,80
0 võ quang đạt 1/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 0,8 0 0,3 Nghề: K 30109 2,90
0 nguyễn quốc đạt 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,5 3,8 1,8 Nghề: K 30110 19,40
0 phùng quốc đạt 4/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 0 0,5 0 0,8 30111 1,80
0 đỗ thành đạt 6/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A7 1 2,5 0,3 0,8 Nghề: K 30112 7,40
0 phan thành đạt 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0,3 0,5 Nghề: K 30113 10,10
0 hà thúc đạt 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 4 4,8 Nghề: G 30114 24,80
0 huỳnh quang đăng 17/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 0,8 0,3 0,5 Nghề: K 30115 3,70
0 nguyễn ngọc đều 14/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0,8 1,8 Nghề: K 30116 11,40
0 nguyễn quang đều 2/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2,5 5 2,8 Nghề: K 30117 18,80
0 phạm văn điệp 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,5 1,3 Nghề: TB 30118 14,30
0 phạm hữu định 23/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 3,3 4,8 Nghề: K 30119 21,40
0 lê quốc định 13/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3 0 1 Nghề: TB 30120 8,00
0 đặng thị định 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 2,3 2,5 Nghề: K 30121 18,10
0 đặng văn định 25/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,8 5,3 Nghề: G 30122 32,90
0 bùi đình đông 10/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,3 3 Nghề: K 30123 14,60
0 hồ minh đông 23/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 0 1 0 0,8 30124 2,80
0 bùi văn đồng 21/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 0 1,3 0 0,5 30125 3,10
0 bùi thành được 15/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 0 6,5 0,3 5 30126 18,60
0 lê thành được 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 1,5 3 Nghề: K 30127 14,00
0 lê huỳnh đức 19/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,5 2 Nghề: K 30128 12,60
0 nguyễn hữu đức 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,3 0,5 1,8 Nghề: K 30129 6,40
0 nguyễn ngọc đức 20/08/1996 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,5 0 2,8 Nghề: K 30130 6,80
0 đỗ thành đức 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 6,8 7,3 Nghề: K 30131 34,50
0 mai tiến đức 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 2,5 0 1,3 Nghề: K 30132 7,30
0 nguyễn ngọc giang 19/11/1998 Đà Nẵng 9A3 1 3 0,5 0,8 Nghề: K 30133 8,80
0 nguyễn phi trường giang 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 7 4,5 Nghề: K 30134 31,10
0 lê thị cẩm giang 2/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3,3 2,5 Nghề: K 30135 20,10
0 nguyễn thị tuyết giang 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 1,8 3 Nghề: K 30136 19,20
0 cao thụy hương giang 29/09/1998 Hồ Chí Minh 9A3 2 5,8 6 6,3 Nghề: G 30137 31,90
0 cao thụy ngân giang 29/09/1998 Hồ Chí Minh 9A1 2 7 5,5 6 Nghề: G 30138 33,00
0 đặng thị hồng giàu 8/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 5 0,3 1 Nghề: K 30139 12,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn giàu 17/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 1,8 2,5 0,5 Nghề: K 30140 10,10
0 nguyễn văn giáp 25/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 6,8 0,8 Nghề: K 30141 29,00
0 châu văn giỏi 1/4/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,8 0,8 0,8 Nghề: K 30142 11,00
0 nguyễn văn hai 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 2 0 2,3 Nghề: G 30143 8,30
0 đặng quốc hà 21/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,8 1,3 Nghề: K 30144 12,50
0 phùng thanh hà 9/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 5,8 3,8 Nghề: G 30145 31,00
0 nguyễn thị khánh hà 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,8 1,3 Nghề: G 30146 23,90
0 dương thị mộng hà 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5,3 4 2,5 Nghề: K 30147 22,10
0 lê thị thanh hà 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 4,3 5,8 Nghề: K 30148 24,40
0 đinh thị thu hà 6/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,8 7,5 Nghề: K 30149 31,10
0 nguyễn thị thu hà 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 3 2,3 Nghề: K 30150 21,30
0 huỳnh thị thúy hà 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,8 5,8 3 Nghề: K 30151 29,20
0 nguyễn thu hà 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 0,5 1,3 Nghề: TB 30152 15,90
0 võ thuý hà 9/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 3,8 3,8 Nghề: G 30153 28,00
0 đỗ trần thu hà 10/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 6 8 Nghề: K 30154 35,00
0 lê văn hà 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 0,8 0,3 Nghề: K 30155 7,90
0 nguyễn đức hào 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0,8 3 Nghề: K 30156 12,60
0 lê phong hào 23/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 0,8 1 Nghề: K 30157 13,20
0 nguyễn phong hào 4/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,8 0,8 0,3 Nghề: K 30158 10,50
0 nguyễn lê nguyên hạnh 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 8,8 5 8 Nghề: K 30159 36,60
0 nguyễn thị hạnh 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1 1,5 Nghề: K 30160 14,50
0 võ thị hạnh 10/4/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,8 0,8 1,3 Nghề: K 30161 11,50
0 võ thị bích hạnh 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 5,3 Nghề: G 30162 30,90
0 nguyễn thị đức hạnh 17/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 6,5 0,5 3,5 30163 17,50
0 nguyễn thị hồng hạnh 9/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 6 3 4 Nghề: G 30164 24,00
0 nguyễn thị kiều hạnh 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1 4,3 Nghề: G 30165 19,30
0 nguyễn văn hạnh 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 1,3 0 2 Nghề: K 30166 5,60
0 trần đặng hải 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,8 1,5 Nghề: TB 30167 14,10
0 nguyễn ngọc hải 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0,8 1,3 Nghề: K 30168 10,90
0 phan ngọc hải 10/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1,8 2 Nghề: K 30169 17,60
0 bùi thị mỹ hải 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 3 3,8 Nghề: K 30170 24,80
0 nguyễn nhật hảo 11/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 3 3,8 Nghề: K 30171 21,80
0 phạm thị mỹ hảo 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 4 6,3 Nghề: G 30172 29,30
0 nguyễn thị ngọc hảo 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 0,3 1,3 30173 11,90
0 đặng văn hảo 17/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 2 0 1,5 Nghề: K 30174 6,50
0 lưu gia hân 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5 1,8 Nghề: K 30175 26,80
0 võ gia hân 16/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 2 2 Nghề: TB 30176 21,00
0 nguyễn lê ngọc hân 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4 3,5 Nghề: K 30177 24,50
0 trần ngọc hân 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 4,3 3,3 Nghề: K 30178 21,90
0 phạm thanh bích hân 15/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 4,8 6 Nghề: G 30179 31,60
0 đặng thị mỹ hân 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 0 2 Nghề: K 30180 13,00
0 trần ngọc hằng 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,3 0,8 4 Nghề: K 30181 13,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ thị hằng 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 0,8 3,5 Nghề: K 30182 15,70
0 nguyễn thị hằng 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,5 8,3 Nghề: G 30183 38,30
0 võ thị hằng 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 6,5 4,3 Nghề: G 30184 30,90
0 hoàng thị mỹ hằng 14/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 2,8 2,3 Nghề: K, DT 30185 17,90
0 lê thị mỹ hằng 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 6,3 7 Nghề: K 30186 31,20
0 lê thị mỹ hằng 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 4 Nghề: K 30187 16,60
0 lê thị thúy hằng 1/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 3,3 0,3 0,5 Nghề: K 30188 8,70
0 võ thu hằng 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 0,8 0,5 0,8 Nghề: K 30189 4,40
0 phạm thúy hằng 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 3 4 Nghề: K 30190 21,60
0 nguyễn công hậu 20/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,8 0 2 Nghề: K 30191 8,60
0 lê hồng hậu 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 0,3 1,5 Nghề: K 30192 11,10
0 nguyễn huỳnh anh hậu 6/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 0 0,8 0 0,8 30193 2,40
0 nguyễn thanh hậu 13/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,3 0 0,8 Nghề: TB 30194 4,40
0 đinh thị thanh hậu 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 6,8 6,3 Nghề: K 30195 33,50
0 phan trung hậu 7/4/1997 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 2 0 0 Nghề: TB 30196 5,00
0 nguyễn lệ hiền 2/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 5,8 5,8 Nghề: G 30197 34,40
0 trương thị ánh hiền 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 2,3 0 2,3 Nghề: K 30198 7,90
0 nguyễn thị bích hiền 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 1,8 1,5 Nghề: TB 30199 19,70
0 nguyễn thị ngọc hiền 2/3/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,8 1,5 3,5 Nghề: K 30200 11,10
0 phan thị thanh hiền 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4 5 Nghề: TB 30201 26,00
0 nguyễn thị thu hiền 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 0 1 Nghề: K 30202 14,00
0 nguyễn quốc hiến 1/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0 0,3 Nghề: TB 30203 10,30
0 trịnh ngọc hiếu 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4 5,3 Nghề: G 30204 26,30
0 trương quốc hiếu 4/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 0,5 0 0,5 Nghề: K 30205 2,50
0 trần thị hiếu 10/2/1998 Nghệ An 9A1 2 4,5 0 1,5 Nghề: G 30206 12,50
0 đặng thị thu hiếu 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,8 3 Nghề: K 30207 15,20
0 hồ trọng hiếu 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 1,5 4 Nghề: K 30208 17,60
0 võ trọng hiếu 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,3 3 6,5 Nghề: K 30209 26,10
0 huỳnh hòa hiệp 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 2,3 5,3 Nghề: G 30210 23,50
0 đặng minh hiệp 25/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 7,3 4,8 Nghề: K 30211 34,00
0 lương thị hiệp 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 0,8 1,5 Nghề: K 30212 18,10
0 dương thành hiển 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,3 1 Nghề: K 30213 11,60
0 lê thị giáng hoa 14/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 7 4,3 3 Nghề: G 30214 27,60
0 võ thị mỹ hoa 21/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 0 1,3 Nghề: K 30215 15,30
0 phan thị thanh hoa 10/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 0 0,5 Nghề: K 30216 7,50
0 phan thị huỳnh hoan 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 2,3 4,3 Nghề: G 30217 21,90
0 cái minh hoà 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,5 6,8 Nghề: K 30218 34,80
0 lê thị hoà 1/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 4,5 1,5 2,8 Nghề: K 30219 15,80
0 tô thị mỹ hoà 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5,8 4,8 Nghề: K 30220 29,40
0 trần ngọc hoài 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 0,5 2,5 Nghề: K 30221 13,10
0 nguyễn thị mỹ hoài 18/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0 1,3 Nghề: K 30222 9,30
0 trần thị thương hoài 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 6,8 4 Nghề: G 30223 27,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thương hoài 31/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2,8 2,8 3,3 Nghề: K 30224 15,50
0 trần văn hoài 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 7,5 6,3 Nghề: K 30225 35,30
0 phan hoàng 27/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 0,5 0 0,8 Nghề: K 30226 2,80
0 phan hải bích hoàng 11/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 1,8 Nghề: K 30227 12,80
0 đặng huy hoàng 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 0,3 1,8 Nghề: K 30228 12,00
0 nguyễn huy hoàng 25/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 7,3 2,8 Nghề: K 30229 30,00
0 trần huy hoàng 10/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6,3 6,3 Nghề: K 30230 31,90
0 võ lê hoàng 22/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,8 1,8 4,5 Nghề: K 30231 16,70
0 trương lê công hoàng 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 1,3 2,3 Nghề: TB 30232 11,90
0 nguyễn minh hoàng 22/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 3,5 4,3 Nghề: K 30233 19,30
0 đỗ tấn hoàng 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 4 3 4,5 Nghề: K 30234 19,50
0 hồ trần minh hoàng 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,8 1 1,8 Nghề: K 30235 8,40
0 phan văn hoàng 27/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,3 2,5 Nghề: K 30236 21,10
0 phùng việt hoàng 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 2,3 Nghề: K 30237 15,90
0 trần thị thanh hoá 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 2,5 3,3 Nghề: K 30238 21,30
0 võ văn hoá 15/08/1998 Thừa thiên huế 9A2 1 1,5 0,3 3,8 Nghề: TB 30239 8,40
0 trương đức hòa 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 0,3 3,8 Nghề: K 30240 9,40
0 nguyễn quốc học 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 5 4,3 Nghề: K 30241 25,90
0 lương đình hồng 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2,8 0,3 1 Nghề: K 30242 8,20
0 trần thị hồng 8/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6 4 Nghề: G 30243 30,00
0 trần thị thanh hội 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 6,8 8,3 Nghề: G 30244 34,50
0 trần mạnh hổ 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 3,5 1,8 Nghề: K 30245 13,80
0 võ tuyết huệ 2/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 7 6 7,3 Nghề: G 30246 35,30
0 đặng huy 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 3,5 3,8 Nghề: G 30247 22,80
0 dương bảo huy 27/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 4 0,8 3,5 30248 13,10
0 phạm đức huy 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 6 6 Nghề: G 30249 28,00
0 nguyễn ngọc huy 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,5 1 2 Nghề: K 30250 8,00
0 trần nguyễn đức huy 1/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,8 0 1 Nghề: K 30251 5,60
0 lê nhật huy 24/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,3 0,5 2,5 Nghề: TB 30252 13,10
0 nguyễn nhật huy 22/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 0,3 2,3 Nghề: K 30253 13,90
0 lê quang huy 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 5 5 Nghề: K 30254 25,60
0 lê quang huy 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 1,3 Nghề: K 30255 12,90
0 nguyễn quang huy 24/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 6,3 4,8 Nghề: G 30256 30,00
0 võ thị mỹ huyền 13/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 4,5 4,3 Nghề: G 30257 28,30
0 lê thị ngọc huyền 11/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 2,3 2 Nghề: K 30258 17,60
0 nguyễn thị ngọc huyền 5/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,8 2,3 Nghề: K 30259 15,90
0 trần thị thảo huyền 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0,8 2 Nghề: K 30260 11,60
0 lê công huynh 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 5,5 4,3 Nghề: G 30261 28,30
0 tống huy huynh 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 6,5 4,3 3,5 Nghề: G 30262 27,10
0 nguyễn hùng 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 1,3 2,5 Nghề: K 30263 15,10
0 võ công hùng 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 0 0 Nghề: K 30264 5,00
0 ngô minh hùng 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8 5 Nghề: K 30265 35,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc hùng 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,3 0,5 Nghề: TB 30266 10,10
0 phạm quốc hùng 23/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 0 2,8 Nghề: K 30267 9,80
0 hồ văn hùng 20/12/1998 Phù mỹ, Bình Định 9A2 1 5,3 2,3 6,3 Nghề: K 30268 22,50
0 nguyễn chí hưng 29/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 1,8 3,8 Nghề: TB 30269 21,40
0 trần đại hưng 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 2 4,3 Nghề: K 30270 18,90
0 vy nguyễn an hưng 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 0,8 0 0,8 Nghề: K 30271 3,40
0 trần nhựt hưng 27/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,3 2,3 Nghề: K 30272 12,90
0 nguyễn thịnh hưng 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 4,8 1,8 Nghề: K 30273 21,40
0 lê văn hưng 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 1,5 1,8 Nghề: K 30274 9,80
0 nguyễn văn hưng 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 1,8 0 0,5 30275 4,10
0 nguyễn vĩnh hưng 9/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,5 4,3 3,3 Nghề: TB 30276 15,90
0 hồ cẩm hương 27/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3,8 2,3 Nghề: K 30277 20,90
0 phạm thị cẩm hương 24/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5 8,5 Nghề: K 30278 32,50
0 nguyễn thị diễm hương 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 6 5 6,5 Nghề: G 30279 30,50
0 lê thị thanh hương 2/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 0,5 2 Nghề: TB 30280 14,60
0 tô thị thanh hương 1/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 2 4 Nghề: G 30281 22,60
0 nguyễn thị thu hương 24/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 7,5 6,8 6,3 Nghề: G 30282 36,90
0 nguyễn thị thu hương 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 5,3 Nghề: K 30283 24,30
0 đoàn thị hường 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 8 5 Nghề: K 30284 36,00
0 võ thị hường 14/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 0 1 Nghề: K 30285 10,00
0 nguyễn thị minh hường 10/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4,5 6 Nghề: G 30286 29,00
0 hà minh hữu 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2,5 0,8 Nghề: K 30287 16,80
0 huỳnh dĩ khang 17/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 5,3 4,3 Nghề: K 30288 27,90
0 mai đức khánh 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,3 2 Nghề: K 30289 13,20
0 trần nguyễn kim khánh 17/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 1 4 Nghề: K 30290 17,00
0 phan phạm nhất khánh 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 0,8 3 Nghề: G 30291 17,60
0 nguyễn trần nhật khánh 22/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 3 0,8 1,3 Nghề: G 30292 10,90
0 phan thanh khải 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 3,3 Nghề: TB 30293 15,90
0 lê văn khải 6/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 0,8 1,8 Nghề: K 30294 17,40
0 trần đăng khoa 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 4,8 3,5 Nghề: K 30295 26,10
0 nguyễn ngọc khoa 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 7 6,5 Nghề: K 30296 32,50
0 lê thị hồng khoa 2/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,8 5,3 Nghề: K 30297 33,90
0 trần minh khôi 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,8 1,5 0,8 Nghề: K 30298 12,40
0 nguyễn thị minh khuê 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 3,5 5,8 Nghề: K 30299 26,40
0 lê thị kim khương 12/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 1,3 3,5 Nghề: G 30300 18,10
0 võ thành kiên 6/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 1,3 0 1 Nghề: TB 30301 4,60
0 trần thị mỹ kiều 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 6,8 7,8 Nghề: G 30302 35,00
0 nguyễn thị thuý kiều 19/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 1,8 3,8 Nghề: K 30303 20,40
0 nguyễn văn kiệt 20/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 0,3 0 1,3 30304 1,90
0 trần trọng kim 13/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2,8 0,8 0,3 Nghề: K 30305 8,50
0 lê hồng kông 31/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2,3 0,8 Nghề: TB 30306 15,40
0 lê văn lai 3/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,5 2,5 Nghề: K 30307 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thị lan 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 2 5,5 Nghề: K 30308 20,10
0 phạm thị lanh 22/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 5,5 Nghề: K 30309 19,10
0 nguyễn thanh lành 20/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 4,8 Nghề: K 30310 25,40
0 phan thị ngọc lành 23/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,8 3,8 4 Nghề: K 30311 20,20
0 nguyễn xuân lạc 30/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 2,5 1,5 0,8 Nghề: TB 30312 9,80
0 nguyễn đức lâm 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1,8 2,8 Nghề: K 30313 18,40
0 huỳnh nhật lâm 10/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0 1,8 Nghề: G 30314 12,80
0 nguyễn thành lâm 23/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1,5 1,5 Nghề: K 30315 16,50
0 đỗ thu lâm 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1 5 Nghề: K 30316 19,00
0 nguyễn trường lâm 21/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 3,8 0,3 1,3 Nghề: G 30317 11,50
0 đinh thành lân 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 0,5 3,8 Nghề: K 30318 11,80
0 nguyễn thị lập 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 8,3 5,8 Nghề: K 30319 36,40
0 đoàn thị lệ 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0,3 3 Nghề: G 30320 14,60
0 đỗ thị lệ 2/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 4 2,5 Nghề: K 30321 23,50
0 nguyễn thị bích lệ 2/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 5,5 1 2,5 Nghề: G 30322 17,50
0 nguyễn lê lệnh 25/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,5 0 0,8 Nghề: TB 30323 6,80
0 nguyễn thành lệnh 19/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1 1,3 Nghề: TB 30324 12,30
0 nguyễn hồ nguyên liên 27/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 1,8 4 Nghề: TB 30325 20,60
0 nguyễn thị liên 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 2,3 5,5 Nghề: K 30326 25,10
0 võ thị liên 22/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 3,3 3,8 Nghề: G 30327 26,40
0 nguyễn thị bích liên 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7,3 5,8 Nghề: K 30328 34,40
0 nguyễn thị bích liên 14/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 2 5,3 Nghề: TB 30329 25,30
0 nguyễn thị bích liên 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 3 3,5 Nghề: K 30330 21,50
0 võ thị mỹ liên 8/9/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 1 2,3 Nghề: K 30331 15,30
0 nguyễn văn liền 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,3 0,3 0,3 Nghề: K 30332 4,50
0 huỳnh hà linh 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0 1,3 Nghề: K 30333 12,30
0 lê huỳnh quang linh 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 1,8 4 Nghề: G 30334 19,60
0 tô kỳ linh 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 1,8 2,3 Nghề: K 30335 17,50
0 nguyễn ngọc linh 4/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,5 0 2 Nghề: K 30336 6,00
0 trần ngọc linh 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,3 2,8 3,8 Nghề: K 30337 19,00
0 đàm ngọc yến linh 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 2,5 3,8 Nghề: K 30338 22,40
0 võ nhật linh 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 6 7 Nghề: G 30339 37,00
0 nguyễn thị linh 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,3 2,5 6 Nghề: K 30340 26,60
0 nguyễn thị linh 1/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 6,8 6,3 3,3 Nghề: G 30341 31,50
0 phạm thị linh 1/4/1998 Thanh Hoá 9A5 2 3,8 2 2,8 Nghề: G 30342 16,40
0 nguyễn thị hồng linh 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0,5 2,8 Nghề: K 30343 14,80
0 nguyễn thị hồng linh 18/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 3,5 7,3 Nghề: K 30344 29,30
0 bùi thị mỹ linh 19/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,3 1,8 Nghề: K 30345 14,40
0 nguyễn thị ngọc linh 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 3,5 2 Nghề: K 30346 18,00
0 nguyễn thị ngọc linh 30/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 6 2,5 30347 24,50
0 lê thị thanh linh 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 0,3 2,3 Nghề: K 30348 10,50
0 nguyễn thị thùy linh 10/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8 8,3 Nghề: G 30349 41,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị trúc linh 24/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 2 5 Nghề: K 30350 22,00
0 trần thị trúc linh 7/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 1,3 2,5 Nghề: K 30351 13,10
0 trương thị tuyết linh 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 3,5 4,5 Nghề: G 30352 25,50
0 nguyễn văn linh 18/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1,8 2 Nghề: K 30353 17,60
0 lê văn hoài linh 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 2,5 2,8 Nghề: K 30354 16,80
0 lê huỳnh loan 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,5 2,5 Nghề: K 30355 11,50
0 phạm thị loan 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 5,3 4,3 Nghề: K 30356 25,90
0 nguyễn thị bích loan 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 2,3 5,3 Nghề: K 30357 21,90
0 nguyễn thị hồng loan 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 6 2,8 3,3 Nghề: K 30358 21,90
0 nguyễn thị thuý loan 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 2 4,5 Nghề: K 30359 21,50
0 đỗ qúi long 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 7,5 5,3 Nghề: G 30360 36,30
0 cao xuân lộc 10/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 2 30361 5,60
0 phạm thị bích lời 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 1 1,8 Nghề: K 30362 10,80
0 phạm hữu lợi 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 4 5,5 Nghề: G 30363 25,50
0 nguyễn văn lợi 10/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 3 3,8 1,8 2,3 Nghề: K 30364 16,50
0 nguyễn đông luân 10/7/1998 Phú Yên 9A4 1 3,5 2 2 Nghề: K 30365 14,00
0 nguyễn văn luân 8/8/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 4 3,8 1,8 30366 17,40
0 dương xuân luân 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,8 1 2 Nghề: K 30367 10,60
0 nguyễn thị mỹ luyến 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 2,5 Nghề: K 30368 14,50
0 trương minh luyện 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,5 0,3 1,8 Nghề: K 30369 8,40
0 ngô ngọc lương 26/09/1998 Nam Định 9A3 0 4 2,3 4,5 30370 17,10
0 võ văn lượng 11/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0,5 1,3 Nghề: K 30371 11,30
0 đỗ thế lưu 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 3,5 Nghề: K 30372 21,10
0 nguyễn xuân lưu 2/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,8 4 Nghề: K 30373 17,60
0 dương hoài hoàng lực 6/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,5 0 0,5 Nghề: TB 30374 6,50
0 phạm trí lực 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 2,8 2,5 Nghề: K 30375 16,10
0 ung thị bích lựu 12/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 7 3 7,3 Nghề: K 30376 28,30
0 trần gia ly 24/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 3,5 Nghề: K 30377 15,50
0 nguyễn huỳnh cẩm ly 18/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 3,8 2,8 Nghề: K 30378 23,00
0 trần thị mỹ ly 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,8 3 Nghề: K 30379 23,60
0 nguyễn thị thảo ly 4/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 2 2,3 Nghề: K 30380 19,30
0 lê thị thùy ly 7/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0,5 1,3 Nghề: K 30381 9,30
0 nguyễn thị trúc ly 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 7,3 6,8 Nghề: G 30382 37,40
0 nguyễn trần huyền ly 6/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 6 6,3 3,5 Nghề: K 30383 29,10
0 trương thị thanh lý 25/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 5,3 4,3 Nghề: K 30384 28,90
0 nguyễn thị ngọc mai 12/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0 2,3 Nghề: K 30385 10,30
0 nguyễn văn mạnh 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,3 0 3 Nghề: TB 30386 8,60
0 hồ thị mận 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 7,3 2,8 Nghề: K 30387 30,00
0 lò văn mẫn 30/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 0,8 0,8 Nghề: K 30388 15,40
0 trương vy huệ mẫn 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4,8 4,3 Nghề: K 30389 24,90
0 trương thị mến 2/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 4 2 1,5 30390 13,50
0 huỳnh thị kiều mi 16/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 7 8,3 6,5 Nghề: K 30391 38,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đoàn ngọc minh 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0,5 0,5 Nghề: K 30392 10,50
0 trần quang minh 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 3,3 3,5 Nghề: K 30393 23,10
0 trương văn minh 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 4,3 3,8 Nghề: K 30394 21,40
0 nguyễn hoài my 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 5,8 3,8 1,5 Nghề: G 30395 22,70
0 nguyễn lê my 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,8 3,8 Nghề: K 30396 17,40
0 nguyễn my my 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 4,5 5,5 Nghề: K 30397 24,50
0 châu thị my 5/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 2 0,5 Nghề: K 30398 15,10
0 nguyễn thị bích my 9/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5,5 7 4,3 Nghề: K 30399 30,30
0 võ thị kiều my 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 1,8 2 Nghề: K 30400 14,60
0 nguyễn thị trà my 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 3,5 Nghề: K 30401 15,10
0 lê hoài nam 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,3 2,8 0,5 Nghề: K 30402 15,70
0 nguyễn phương nam 16/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,5 1 Nghề: K 30403 10,60
0 nguyễn thành nam 14/02/1998 Quy Nhơn,Bình Định 9A4 1 0 -1 1,3 Nghề: K 30404 0,30
0 nguyễn thành nam 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 4 1,8 2,3 Nghề: K 30405 14,90
0 hồ tín nam 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,3 0 1 Nghề: G 30406 7,60
0 lê văn nam 19/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,3 1,5 0,8 Nghề: K 30407 9,40
0 lương văn nam 27/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 4,3 3 Nghề: K 30408 20,60
0 lê vũ hoài nam 4/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,5 0 1,3 Nghề: K 30409 5,30
0 nguyễn văn ngà 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 5 0,3 0,8 30410 11,40
0 trần nữ hoàng ngân 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,5 2,8 Nghề: K 30411 28,80
0 nguyễn quang ái ngân 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,8 3,3 Nghề: K 30412 15,50
0 nguyễn thanh ngân 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 0,3 3,5 Nghề: K 30413 17,10
0 đặng thị ngân 27/02/1998 Phú Yên 9A4 2 5 2,3 4,3 Nghề: G 30414 20,90
0 trương thị kim ngân 12/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 1 3,5 Nghề: K 30415 19,50
0 bùi thị thanh ngân 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 2,8 3,8 Nghề: G 30416 23,00
0 đặng thị thanh ngân 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 2 1,5 Nghề: K 30417 18,50
0 nguyễn thị thu ngân 2/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 3,3 Nghề: G 30418 28,90
0 trần thị thu ngân 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,5 4,3 Nghề: G 30419 24,30
0 hừynh thị thùy ngân 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 2 2,5 Nghề: K 30420 19,50
0 nguyễn đình nghĩa 8/8/1997 Nghệ An 9A5 1 2,5 1,3 2 Nghề: K 30421 10,60
0 nguyễn trọng nghĩa 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,5 4 Nghề: K 30422 15,00
0 nguyễn văn nghĩa 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 0 1,5 Nghề: K 30423 6,50
0 thái hoàng ngọc 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 2,3 5 Nghề: K 30424 22,60
0 nguyễn thị bích ngọc 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 8,5 9 Nghề: G 30425 37,00
0 nguyễn thị hồng ngọc 27/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 2,5 2,5 Nghề: K 30426 19,50
0 lê thị kim ngọc 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 2 6 Nghề: K 30427 18,00
0 nguyễn thị thu ngọc 6/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 8,3 4,8 Nghề: K 30428 34,40
0 nguyễn vũ bích ngọc 18/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 3,5 0 1 30429 8,00
0 lê đình nguyên 10/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 0 3 0 0,8 30430 6,80
0 võ đình nguyên 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 0 1,3 Nghề: K 30431 8,30
0 lê nhật nguyên 16/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 4,5 2,8 3,5 Nghề: K 30432 19,10
0 nguyễn thị thảo nguyên 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8,5 5,8 Nghề: K 30433 37,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị thảo nguyên 25/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 6,3 5,5 Nghề: G 30434 30,10
0 nguyễn trung nguyên 30/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,3 0,3 0,8 Nghề: K 30435 9,00
0 trương thị ánh nguyệt 14/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 1,5 2,5 Nghề: K 30436 19,50
0 đỗ thị thu nguyệt 25/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 3,5 Nghề: K 30437 24,10
0 nguyễn thanh nhàn 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 1,8 1,3 Nghề: K 30438 11,90
0 nguyễn văn nhàn 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 0 1 Nghề: TB 30439 7,00
0 trương thị hồng nhạn 8/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0 0,8 Nghề: K 30440 9,80
0 phan thành nhã 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 0 1,3 Nghề: K 30441 10,90
0 nguyễn thanh nhân 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 4,5 2,3 Nghề: K 30442 22,30
0 nguyễn trọng nhân 1/4/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 0 1,5 Nghề: K 30443 9,10
0 hồ văn nhân 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,5 7 Nghề: G 30444 33,00
0 mai văn nhân 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,8 2,8 Nghề: K 30445 13,00
0 võ văn nhân 14/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6,3 4 Nghề: K 30446 28,60
0 tạ công nhật 26/12/1998 Nam Định 9A3 1 6 1,5 2,8 Nghề: K 30447 18,80
0 lê hoàng minh nhật 30/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 8 6 Nghề: G 30448 33,60
0 nguyễn khắc nhật 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0 1,3 Nghề: TB 30449 6,30
0 nguyễn lâm nhật 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,5 1 2,3 Nghề: K 30450 10,30
0 trần minh nhật 15/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 3 2,8 Nghề: K 30451 18,80
0 lê nguyên nhật 20/09/1998 Gia Lai 9A6 1 4 0,5 1 Nghề: K 30452 11,00
0 lê thanh nhật 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 1,3 0 2,3 30453 4,90
0 lê hà nhi 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 0,8 1,5 Nghề: G 30454 12,10
0 huỳnh lan nhi 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,3 3,3 Nghề: K 30455 14,90
0 nguyễn nguyên thảo nhi 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8 7,5 Nghề: G 30456 38,50
0 nguyễn nhật nhi 19/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 0,8 Nghề: K 30457 12,40
0 võ thị nhi 28/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0,3 0,3 Nghề: TB 30458 7,90
0 cao thị lệ nhi 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 2,8 2,5 Nghề: K 30459 18,10
0 huỳnh thị tuyết nhi 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3 1,5 Nghề: K 30460 19,50
0 lê thị yến nhi 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 7,5 7 Nghề: G 30461 37,00
0 mai thị yến nhi 10/2/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 0 2 Nghề: K 30462 7,00
0 nguyễn thị yến nhi 14/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 2,8 5,3 Nghề: G 30463 22,90
0 lâm thị ý nhi 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 0,5 2,3 Nghề: K 30464 17,30
0 đoàn trần yến nhi 16/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 0,5 2 Nghề: K 30465 17,00
0 nguyễn văn đào anh nhiêu 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 4,5 4 Nghề: G 30466 24,00
0 đỗ thị ngọc nho 12/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,8 2 Nghề: K 30467 15,60
0 nguyễn đức nhơn 22/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,5 4,8 Nghề: K 30468 17,80
0 hồ thị nhung 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 0,3 1,3 Nghề: K 30469 13,90
0 lê thị cẩm nhung 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 0,3 2 Nghề: TB 30470 13,60
0 võ thị hồng nhung 18/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 0,8 1,8 Nghề: K 30471 14,40
0 đinh thị mỹ nhung 17/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1 2,8 Nghề: TB 30472 16,80
0 hồ thị phi nhung 4/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0,3 1 Nghề: TB 30473 6,60
0 nguyễn thị tuyết nhung 27/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 0 1,8 Nghề: K 30474 6,80
0 nguyễn thị tuyết nhung 5/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0,3 4,5 Nghề: G 30475 18,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ đặng quỳnh như 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1,3 2 Nghề: K 30476 16,60
0 võ mai quỳnh như 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,5 2,3 Nghề: K 30477 22,30
0 trần quỳnh như 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 7,5 4,5 5,8 30478 29,80
0 nguyễn thùy khánh như 28/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 0,5 3,8 Nghề: G 30479 14,80
0 nguyễn văn niên 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,3 0,5 2 Nghề: TB 30480 8,60
0 nguyễn thị mỹ nương 13/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 3,8 5 Nghề: K 30481 23,60
0 nguyễn thị ái nữ 6/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 5 3 Nghề: K 30482 22,00
0 huỳnh thị hoa nữ 20/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0 0,3 Nghề: TB 30483 10,30
0 trần thị mỹ nữ 10/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 5,5 1,3 2,8 Nghề: K 30484 17,40
0 hồ thị thu nữ 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8,5 3,5 Nghề: K 30485 33,50
0 lê kim oanh 30/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6 2,8 Nghề: K 30486 26,80
0 đỗ thị oanh 23/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 1 2,3 Nghề: K 30487 17,30
0 bùi thị kiều oanh 1/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,3 2,5 Nghề: K 30488 14,10
0 nguyễn thị mỹ oanh 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 4 1,8 Nghề: K 30489 18,80
0 ung thị mỹ oanh 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 1 1,5 Nghề: TB 30490 12,50
0 nguyễn thị thanh hoàng oanh 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 5,8 Nghề: G 30491 34,80
0 trần hà phát 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,3 3,3 Nghề: K 30492 26,90
0 nguyễn hùng phát 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,3 2,3 2,5 Nghề: K 30493 14,70
0 phạm hữu phát 29/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,5 2 Nghề: K 30494 28,00
0 nguyễn thị phận 30/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 3,8 Nghề: K 30495 18,00
0 huỳnh thị minh phê 11/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 4,5 6 Nghề: G 30496 29,00
0 nguyễn bá phi 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 4,5 1,3 2,8 Nghề: K 30497 15,40
0 phạm lê phiên 9/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6,8 8 Nghề: G 30498 36,60
0 hoàng duy phong 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 -1 -1 -1 Nghề: TB 30499 -4,00
0 nguyễn hoàng phong 28/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 5,3 3,5 Nghề: K 30500 25,10
0 đoàn trung phong 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 0 1,3 Nghề: K 30501 6,30
0 nguyễn duy phùng 10/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 0,8 Nghề: TB 30502 12,40
0 lê văn phùng 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 3 1 Nghề: K 30503 17,00
0 đỗ lê triệu phú 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 7,3 6,3 Nghề: K 30504 31,90
0 nguyễn ngọc phú 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 1,5 4,8 Nghề: K 30505 15,40
0 lê hữu phúc 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 4,5 6,3 Nghề: G 30506 25,30
0 trần khánh phúc 27/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,3 0,3 0,5 Nghề: K 30507 6,70
0 trần khánh phúc 25/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 3,5 3 Nghề: K 30508 19,60
0 thái kim phúc 23/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,8 0,8 0,8 Nghề: K 30509 9,00
0 lê minh phúc 5/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 1 3,8 0,8 0,8 Nghề: K 30510 11,00
0 nguyễn thị kim phụng 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,8 5 6,8 Nghề: G 30511 28,40
0 nguyễn thị mỹ phụng 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 4 5 Nghề: K 30512 24,60
0 huỳnh đông phương 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2 0 2 Nghề: K 30513 7,00
0 đường hạc phương 12/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 2,3 5,5 Nghề: K 30514 18,70
0 trần phan thanh phương 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0,3 1,5 Nghề: K 30515 10,10
0 dương thị liên phương 2/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 1,8 1,5 Nghề: K 30516 16,70
0 huỳnh thị linh phương 15/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0,3 0,5 Nghề: K 30517 6,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 cao thị minh phương 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,8 3,5 6,8 Nghề: G 30518 31,40
0 nguyễn thị như phương 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 3,5 0 0,5 Nghề: K 30519 8,50
0 nguyễn thị thanh phương 24/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,3 3,8 7,3 Nghề: K 30520 28,50
0 trương tuyết phương 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,3 1,3 3 Nghề: G 30521 16,20
0 phạm hồng phước 5/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 3,5 0 1 Nghề: K 30522 9,00
0 nguyễn kỳ phước 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,5 0 1,3 Nghề: K 30523 7,30
0 lê minh phước 19/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 1,8 0 0,5 30524 4,10
0 trương nữ hoàng phi phượng 16/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,8 0,5 1,3 Nghề: K 30525 8,90
0 bùi thị bích phượng 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0,8 2,3 Nghề: K 30526 12,90
0 đỗ thị như phượng 19/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 0,8 2,5 Nghề: K 30527 12,70
0 đỗ thị thúy phượng 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 5,5 6,3 Nghề: G 30528 31,90
0 lê thị thúy phượng 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 6 5 1,5 Nghề: G 30529 25,50
0 lê minh quang 26/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 4,3 5,8 Nghề: G 30530 28,40
0 nguyễn hoàng quân 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 5,8 3 Nghề: K 30531 26,20
0 nguyễn quyết quân 25/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 1 0,5 Nghề: K 30532 13,50
0 lê anh quốc 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0 0,8 Nghề: K 30533 9,80
0 nguyễn anh quốc 5/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 2,3 0 0,3 Nghề: K 30534 5,90
0 trương hàn quốc 20/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3 0,3 1,5 Nghề: K 30535 9,10
0 bùi hoài quốc 26/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 1 0 0,8 Nghề: K 30536 3,80
0 trần minh quốc 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 1 0 1,3 30537 3,30
0 ngô văn quốc 26/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0,3 1,8 Nghề: K 30538 13,00
0 trần phạm thị quy 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1,8 4 Nghề: G 30539 21,60
0 trần lệ quyên 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,3 1 2,8 Nghề: K 30540 12,40
0 đào thị lệ quyên 29/11/1998 Quy Nhơn, Bìa(h Định 9A1 2 6 5 6,3 Nghề: G 30541 30,30
0 ung thị ngọc quyên 15/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 3,5 7 Nghề: G 30542 28,00
0 lê thị thu quyên 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 0,8 2,3 Nghề: K 30543 16,90
0 nguyễn thị thu quyên 21/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 2,8 4,8 Nghề: G 30544 22,40
0 mai đặng thuý quỳnh 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,5 1,5 Nghề: K 30545 21,50
0 trần như quỳnh 4/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 1 1,5 Nghề: K 30546 16,10
0 nguyễn thái nhã quỳnh 17/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3,3 4,5 Nghề: G 30547 24,10
0 lê thị hương quỳnh 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 4 3 Nghề: K 30548 24,00
0 nguyễn thị trúc quỳnh 24/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 1,3 2,5 Nghề: K 30549 15,70
0 nguyễn hồ minh quý 1/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 4 1,3 0,8 Nghề: K 30550 12,40
0 đặng cao sang 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 4,5 7,3 7,5 30551 31,10
0 huỳnh khánh sang 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 2,5 0 0,8 30552 5,80
0 đặng thanh sang 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5 5,8 Nghề: K 30553 28,80
0 đoàn văn sang 22/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 0,5 1,8 Nghề: K 30554 9,80
0 nguyễn văn sang 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0 0,8 Nghề: TB 30555 8,80
0 huỳnh sa sao 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 2 0 1,3 Nghề: K 30556 6,30
0 trần công sáng 29/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 2,8 5,8 Nghề: K 30557 21,40
0 lê văn sĩ 17/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 0,5 30558 4,10
0 nguyễn nam sơn 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0 1 Nghề: K 30559 8,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh quang sơn 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3 0,8 2 Nghề: K 30560 10,60
0 nguyễn thanh sơn 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5,5 4,3 3,3 Nghề: G 30561 24,90
0 trần thế sơn 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 7,5 2,5 Nghề: K 30562 25,50
0 nguyễn thị tuyết sưong 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7,5 6 Nghề: G 30563 38,00
0 bùi thị bích sương 2/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1,5 4 Nghề: K 30564 19,00
0 trần thị thu sương 14/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,8 4,8 1,8 Nghề: K 30565 24,00
0 nguyễn hữu tài 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 2,8 Nghề: K 30566 12,40
0 trần ngọc tài 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 1,3 4 Nghề: K 30567 15,60
0 hồ tấn tài 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 2,3 4,5 Nghề: K 30568 21,10
0 huỳnh văn tài 12/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 3,8 3 Nghề: K 30569 16,60
0 nguyễn văn tài 6/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 0,5 0 0,8 30570 1,80
0 nguyễn văn thành tài 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 2,3 0 0,8 Nghề: TB 30571 6,40
0 nguyễn huyền tâm 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,5 3,3 Nghề: K 30572 16,30
0 phạm minh tâm 19/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,8 2 Nghề: K 30573 12,60
0 đặng thành tâm 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0,5 1,5 Nghề: K 30574 7,50
0 nguyễn thị minh tâm 12/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 5 2,3 3 Nghề: K 30575 18,60
0 lưu thị thanh tâm 26/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 0 4,5 Nghề: K 30576 16,50
0 nguyễn thị thanh tâm 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,3 4,3 5,5 Nghề: K 30577 27,70
0 huỳnh trọng tâm 12/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 5,3 8,3 5,5 Nghề: G 30578 34,70
0 trần duy tân 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 3,5 2,3 Nghề: TB 30579 18,90
0 đặng ngọc tân 19/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2 4,8 Nghề: G 30580 20,80
0 lê quốc tân 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,8 0,5 1,8 Nghề: K 30581 9,40
0 nguyễn quốc tân 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 8,5 6 Nghề: G 30582 34,00
0 nguyễn thành tân 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 5 Nghề: K 30583 24,00
0 lê trần nhật tân 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 1,5 0 1,3 Nghề: TB 30584 5,30
0 tô thanh 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 8,3 6,5 Nghề: K 30585 33,70
0 ngô phương thanh 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 5,3 2,8 Nghề: K 30586 24,40
0 lê thị thanh 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 1,8 0,8 Nghề: K 30587 17,40
0 đặng thị ngọc thanh 14/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,3 5,5 2 Nghề: K 30588 26,60
0 phạm thị nguyệt thanh 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 1,5 3,8 Nghề: K 30589 17,80
0 trương văn thanh 10/02/1098 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5 0,5 2 Nghề: G 30590 15,00
0 đặng ngọc thao 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 1,8 2,3 Nghề: K 30591 16,90
0 nguyễn thị cẩm thà 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1,8 1,5 Nghề: K 30592 17,10
0 phan công thành 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 3,8 3,8 Nghề: K 30593 22,40
0 đào lê kim thành 19/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2 0 1,5 Nghề: TB 30594 6,50
0 trần tiến thành 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 4,3 2,8 Nghề: K 30595 22,40
0 nguyễn hữu thái 8/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0,3 0,8 Nghề: K 30596 10,40
0 nguyễn quang thái 24/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 3 0,3 1 Nghề: G 30597 9,60
0 nguyễn xuân thái 14/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1,8 2 Nghề: K 30598 14,60
0 dương văn thạch 26/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 0,8 0,8 Nghề: K 30599 13,40
0 phạm hồng thảo 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 3,3 3,8 Nghề: K 30600 23,40
0 nguyễn phạm thu thảo 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 3,3 3,3 Nghề: G 30601 23,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương phương thảo 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 4,3 7 Nghề: K 30602 30,60
0 tô thanh thảo 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 2,5 3,3 Nghề: G 30603 23,30
0 huỳnh thị thảo 13/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0 1,5 Nghề: K 30604 8,50
0 nguyễn thị bích thảo 8/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 0,5 1,3 Nghề: K 30605 14,30
0 đỗ thị hoàng thảo 22/12/1998 Thanh Hoá 9A1 2 6 8,5 5,3 Nghề: G 30606 36,30
0 phan thị mỹ thảo 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 2,8 2 Nghề: G 30607 24,60
0 nguyễn thị phương thảo 18/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 2,8 4,8 Nghề: G 30608 24,40
0 võ thị phương thảo 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2 3,5 Nghề: K 30609 19,50
0 nguyễn thị thanh thảo 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 4,5 4,3 Nghề: K 30610 24,30
0 đỗ thị thu thảo 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 1,8 2,8 Nghề: K 30611 17,40
0 huỳnh thị thu thảo 22/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0 1,5 Nghề: K 30612 12,50
0 lê thị thu thảo 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 1 1,8 Nghề: K 30613 15,40
0 lê thị thu thảo 23/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 0,3 2 Nghề: K 30614 15,20
0 mai thị thu thảo 21/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2,5 2 Nghề: G 30615 22,00
0 nguyễn thị thu thảo 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 1,8 5,3 Nghề: K 30616 21,90
0 nguyễn thị thu thảo 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 0 2 Nghề: K 30617 7,00
0 võ thị thu thảo 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,3 2,8 Nghề: K 30618 15,40
0 nguyễn xuân thảo 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 2,3 3 Nghề: K 30619 16,60
0 trần thị mỹ thân 15/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 1 3 Nghề: K 30620 20,00
0 lê thị mộng thắm 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 0,3 2,5 Nghề: G 30621 18,10
0 nguyễn chiến thắng 3/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 1,5 0 1,3 Nghề: K 30622 5,30
0 võ ngọc thắng 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4,5 5,3 Nghề: G 30623 27,30
0 nguyễn văn thắng 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0,3 0,8 Nghề: TB 30624 9,40
0 trần phương thi 14/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 5 5 Nghề: K 30625 26,00
0 lê thị hồng thi 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 3,3 4,5 Nghề: K 30626 24,10
0 võ thị thanh thi 20/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0 2 Nghề: K 30627 13,00
0 võ thị thu thi 3/3/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2 -1 -1 Nghề: K 30628 2,00
0 nguyễn vũ bảo thi 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1 0,8 Nghề: G 30629 17,80
0 nguyễn hoàng thiên 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,8 0 0,5 Nghề: TB 30630 7,10
0 tô trọng thiên 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 0 2,8 Nghề: K 30631 11,80
0 nguyễn hoàng thiện 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 4,8 4,3 Nghề: K 30632 22,90
0 dương thành thiện 30/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 8 3,5 Nghề: K 30633 28,50
0 trần văn thiện 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,8 2,5 Nghề: K 30634 15,10
0 nguyễn ngọc thịnh 8/1/1998 Vân Canh, Bình Định 9A3 2 4,5 5 3,3 Nghề: G 30635 24,30
0 đặng phú thịnh 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 7 5,8 Nghề: K 30636 33,80
0 nguyễn tấn thịnh 11/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 0 1,3 Nghề: TB 30637 8,30
0 nguyễn tấn thịnh 9/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,8 0,5 Nghề: K 30638 19,10
0 nguyễn văn thịnh 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 0,8 1 Nghề: TB 30639 9,60
0 mai xuân thịnh 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 0 1 Nghề: K 30640 8,00
0 lê huỳnh thanh thoa 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 0,5 1,3 Nghề: K 30641 11,30
0 dương thị bích thoa 7/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,3 0,8 1,5 Nghề: K 30642 12,70
0 nguyễn thị kim thoa 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,8 4,3 6,8 Nghề: K 30643 30,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị kim thoa 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 2,3 6,3 Nghề: G 30644 26,50
0 dương thị mỹ thoa 14/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1,5 4,5 Nghề: K 30645 19,50
0 nguyễn huỳnh quang thoại 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 3,3 6 Nghề: K 30646 23,60
0 ngô tiến thọ 4/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 2,5 1,8 2,5 Nghề: G 30647 13,10
0 nguyễn minh thông 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0 1 Nghề: K 30648 9,00
0 trần thị thanh thơ 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,5 0,8 2,3 Nghề: K 30649 15,90
0 nguyễn trường thơ 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5 2,8 Nghề: G 30650 26,80
0 trần thị thơm 29/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3 0,5 1,3 Nghề: K 30651 9,30
0 phạm bùi văn thời 28/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,8 2,5 Nghề: K 30652 17,10
0 hoàng minh thu 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3 1 0,5 Nghề: K 30653 9,50
0 lê minh thuận 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 1,5 0 1 Nghề: K 30654 5,00
0 phan thị bích thuận 19/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,3 1,8 Nghề: K 30655 11,00
0 bùi trọng thuận 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0,8 0,8 Nghề: K 30656 11,40
0 võ hoàng thị bích thuỷ 2/9/1998 Đắc Lắc 9A4 1 5 4,5 1,8 Nghề: K 30657 21,80
0 lê hà thúy 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4 4,5 Nghề: K 30658 26,50
0 hồ thị thanh thúy 23/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 6,5 7 2,3 Nghề: G 30659 31,30
0 huỳnh thị thanh thúy 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0,8 2 Nghề: G 30660 15,60
0 lê thị thanh thúy 20/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5 1,3 1,5 Nghề: G 30661 16,10
0 phan thị thanh thúy 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 3,3 2 Nghề: K 30662 18,60
0 nguyễn thị thủy 10/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 3,5 3,5 Nghề: G 30663 24,50
0 nguyễn thị thủy 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 2 2,3 Nghề: K 30664 18,30
0 trần thị thanh thủy 5/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 6,3 4,5 Nghề: K 30665 30,10
0 nguyễn thị thu thủy 18/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 6 3,8 Nghề: K 30666 28,80
0 lê hoàng anh thư 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4,8 6,3 Nghề: G 30667 31,90
0 tô thanh thư 30/06/1998 Hải Dương 9A4 2 7,5 0,5 1 Nghề: G 30668 19,00
0 nguyễn thanh anh thư 18/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 0,5 5,3 Nghề: K 30669 19,30
0 nguyễn thị minh thư 2/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 1 4 Nghề: G 30670 19,00
0 trần thị minh thương 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,3 6,5 Nghề: G 30671 22,10
0 nguyễn thị ngọc thương 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 1,5 2,8 Nghề: TB 30672 18,80
0 đỗ thị thanh thương 22/03/1998 Gia Lai 9A4 1 5 0,3 1,8 Nghề: K 30673 13,40
0 huỳnh văn thương 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 5 1 1,5 Nghề: K 30674 14,50
0 võ văn thương 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 2 0,8 1,8 Nghề: K 30675 8,40
0 mai công thức 8/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0,5 2 Nghề: TB 30676 11,00
0 nguyễn minh thức 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 0,8 2,8 Nghề: K 30677 15,40
0 lê trọng thức 17/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 1,3 0,8 Nghề: K 30678 12,40
0 nguyễn thành thự 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 7,5 8,5 Nghề: K 30679 37,10
0 huỳnh tiền 8/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 1,8 0,3 1,3 Nghề: TB 30680 6,50
0 nguyễn anh tiến 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 4,5 1 1,8 Nghề: G 30681 14,80
0 lê gia tiến 27/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 6 4,8 Nghề: K 30682 27,80
0 đinh hữu tiến 8/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 0 1 Nghề: K 30683 10,00
0 đặng ngọc tiến 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2,5 7,3 Nghề: G 30684 24,30
0 phan thanh tiến 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6,3 5,5 Nghề: G 30685 34,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị thanh tiến 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,3 6 8 Nghề: K 30686 33,60
0 nguyễn văn tiến 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 2,3 0,3 0,3 Nghề: K 30687 6,50
0 trần văn tiến 11/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 8 6,5 Nghề: K 30688 31,50
0 nguyễn khắc tiệp 19/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 5,5 8,3 Nghề: G 30689 36,30
0 nguyễn thành tin 28/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 1 0 1,3 Nghề: K 30690 4,30
0 phan thị tình 6/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 5,8 6 Nghề: K 30691 26,60
0 nguyễn thành tín 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 7,5 6,3 Nghề: K 30692 29,30
0 trần thành tín 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 0,3 1,8 Nghề: K 30693 13,40
0 nguyễn thị tín 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 2,3 5 Nghề: K 30694 21,60
0 nguyễn thương tín 12/2/1998 Đắc Lắc 9A5 1 2,8 0,3 1,5 Nghề: K 30695 8,70
0 lê trọng trung tín 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 3,8 6 Nghề: G 30696 25,60
0 hồ văn tín 21/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 1,8 1 1,8 Nghề: K 30697 8,40
0 tạ duy tính 28/08/1998 Vân Canh, Bình Định 9A1 1 6 1,5 4,3 Nghề: K 30698 20,30
0 lê văn tịnh 13/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 0,5 0 0,5 Nghề: K 30699 2,50
0 lê chí toàn 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 3,3 1,5 Nghề: K 30700 16,10
0 lê song toàn 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 6 5,3 1,3 Nghề: K 30701 24,90
0 nguyễn văn toán 23/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 4,5 4,3 1 Nghề: K 30702 19,60
0 nguyễn ngọc toại 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 0,5 1,5 Nghề: K 30703 9,50
0 nguyễn thị trang 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 0,5 1,5 Nghề: K 30704 13,50
0 trần thị bích trang 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,8 1,5 Nghề: K 30705 11,70
0 nguyễn thị diễm trang 24/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0,5 1,3 Nghề: K 30706 10,30
0 huỳnh thị huyền trang 19/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 2,8 3,5 Nghề: G 30707 21,10
0 lê thị kiều trang 22/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,5 5,3 Nghề: K 30708 20,30
0 nguyễn thị phương trang 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5 0,8 0,8 Nghề: G 30709 14,40
0 nguyễn thị thu trang 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 5,8 5,5 Nghề: K 30710 28,10
0 huỳnh thị thùy trang 10/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 1,5 Nghề: K 30711 15,10
0 lê thị thùy trang 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 3,8 3,8 Nghề: G 30712 23,40
0 lê thị thùy trang 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4 6,5 Nghề: K 30713 26,50
0 phan thị thùy trang 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 1,8 3,3 Nghề: TB 30714 15,50
0 ngô hương trà 27/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 6,5 4,8 4,3 Nghề: K 30715 27,90
0 nguyễn phương trà 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 2 6,5 Nghề: K 30716 22,50
0 cao thị thanh trà 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 1,8 3,5 Nghề: TB 30717 18,10
0 cao huyền trâm 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 0,3 2 Nghề: K 30718 15,60
0 trần thị trâm 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1 6,5 Nghề: K 30719 21,50
0 nguyễn thị bích trâm 25/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4,3 6 Nghề: K 30720 28,60
0 nguyễn thị bích trâm 19/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 8,3 7 Nghề: K 30721 36,60
0 đinh thị huyền trân 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 0 2,3 Nghề: TB 30722 9,30
0 hồ minh triều 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 4 0 2,8 30723 10,80
0 nguyễn thanh triều 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0 1 Nghề: K 30724 11,60
0 nguyễn hà trinh 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 2,5 4,3 Nghề: K 30725 20,30
0 võ thị hoài trinh 25/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 9,8 6 Nghề: K 30726 39,60
0 ngô thị kiều trinh 3/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 2,3 5,8 Nghề: K 30727 23,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị kiều trinh 27/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 6 3,3 Nghề: K 30728 28,30
0 phan thị kiều trinh 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 0 4,5 1,3 3 30729 14,60
0 phạm thị kiều trinh 7/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 5,3 6,5 Nghề: K 30730 33,10
0 nguyễn thị lệ trinh 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3 1,8 1,8 Nghề: K 30731 12,40
0 phan thị thái trinh 13/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 3 0 1,8 30732 7,80
0 nguyễn thu trinh 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 4 0,5 1,8 Nghề: K 30733 11,80
0 mai quốc trình 26/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 8,5 5,3 Nghề: K 30734 35,30
0 nguyễn bảo trí 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 1,5 0 0,5 30735 3,50
0 huỳnh công trí 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,8 2,8 1,3 Nghề: K 30736 15,50
0 trần minh trí 18/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 2,3 1 Nghề: K 30737 14,60
0 lương nhật trí 11/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 3,3 2,5 Nghề: K 30738 17,10
0 nguyễn văn trí 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 0 0,5 Nghề: TB 30739 11,10
0 đào công trọng 19/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,5 0 1 Nghề: K 30740 7,00
0 hồ văn trọng 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 9 5,3 Nghề: G 30741 37,30
0 trần văn trọng 18/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,3 3,3 Nghề: K 30742 12,90
0 phan chí trung 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 3,8 1,3 30743 18,90
0 nguyễn thành trung 15/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,8 1 3,5 Nghề: K 30744 10,10
0 hồ kim trúc 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 5,5 2,8 Nghề: G 30745 26,80
0 nguyễn thị anh trúc 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 5,8 0,5 1,5 Nghề: K 30746 15,10
0 lê thị kim trúc 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 6,5 5,8 5,8 Nghề: K 30747 31,40
0 nguyễn thị thanh trúc 20/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 5,5 0,8 3,8 Nghề: K 30748 17,40
0 nguyễn thị thanh trúc 10/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,8 5,5 7,8 Nghề: G 30749 32,40
0 phạm huy trường 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 0 3,3 Nghề: K 30750 12,30
0 trần ngọc trường 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 8,3 0,8 Nghề: K 30751 28,40
0 nguyễn nhật trường 5/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 3,5 0,5 0,3 Nghề: K 30752 9,30
0 nguyễn quang trường 5/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,8 1,5 4 Nghề: K 30753 17,60
0 nguyễn thành trường 24/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 4 1,5 Nghề: K 30754 22,10
0 đồng tiến trường 26/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 3,8 3 2 Nghề: K 30755 16,60
0 lê văn trường 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,3 0,8 2 Nghề: K 30756 7,20
0 lương văn trường 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 2,3 0,5 Nghề: K 30757 13,10
0 đặng xuân trường 18/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 8,5 7 Nghề: K 30758 36,00
0 nguyễn quốc trưởng 2/8/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,5 2,3 Nghề: TB 30759 11,90
0 huỳnh anh tuấn 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,8 0 1,8 Nghề: TB 30760 10,40
0 nguyễn anh tuấn 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 0 3,5 Nghề: TB 30761 13,10
0 nguyễn anh tuấn 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 1,8 4,5 Nghề: K 30762 19,10
0 nguyễn anh tuấn 4/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 1,8 0 0,5 Nghề: K 30763 5,10
0 phan anh tuấn 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0 1,3 Nghề: TB 30764 6,30
0 lê gia tuấn 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,5 5 2,8 Nghề: K 30765 22,80
0 lê minh tuấn 26/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 5 4,5 Nghề: G 30766 24,50
0 phạm ngọc tuấn 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 2,5 0,8 1 Nghề: K 30767 8,60
0 trần quốc tuấn 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 1,5 0,5 0,8 Nghề: K 30768 5,80
0 võ quý tuấn 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 8,5 8 Nghề: K 30769 38,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh gia tuệ 27/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 6 4,3 3,8 Nghề: K 30770 25,40
0 trần lâm tuyên 5/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 3,5 0,3 1,3 Nghề: K 30771 9,90
0 lê đỗ như tuyền 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,3 3,8 Nghề: K 30772 26,40
0 đinh thị thanh tuyền 26/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 6,5 6,8 5,8 Nghề: G 30773 34,40
0 đặng thị ngọc tuyết 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,8 2,3 Nghề: K 30774 16,90
0 nguyễn thị ngọc tuyết 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 6 5,5 2 Nghề: G 30775 27,00
0 nguyễn thanh tùng 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 2,3 Nghề: TB 30776 13,30
0 trần thanh tùng 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 0 2 Nghề: K 30777 10,60
0 lê văn tùng 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0 1,5 Nghề: TB 30778 10,50
0 lê quang túc 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0,8 1,5 Nghề: K 30779 11,10
0 võ văn tư 21/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 0,8 2,3 Nghề: TB 30780 11,50
0 nguyễn thị tưởng 11/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,5 3 Nghề: K 30781 16,00
0 cù huy huỳnh long tứ 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 0 0,5 Nghề: K 30782 6,50
0 nguyễn thị tứ 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 0,8 2 Nghề: K 30783 14,60
0 nguyễn nhã uyên 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 5 7 Nghề: K 30784 28,00
0 trần thanh uyên 14/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8 6,8 Nghề: G 30785 36,40
0 lê văn vàng 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 2,5 1,3 Nghề: K 30786 13,30
0 lê thị cẩm vân 8/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 0,3 2,8 Nghề: K 30787 14,40
0 đỗ thị hồng vân 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,3 4,3 Nghề: K 30788 14,90
0 nguyễn thị hồng vân 17/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 0 0,8 Nghề: K 30789 9,80
0 nguyễn thị kiều vân 17/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 7 1,5 7,3 Nghề: K 30790 25,30
0 nguyễn thị thu vân 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,8 0,8 0,8 Nghề: K 30791 7,00
0 lê thị thúy vân 9/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5 6 Nghề: G 30792 30,00
0 võ lê hoàng vi 11/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 5 4,3 Nghề: K 30793 25,90
0 đặng nguyễn tường vi 3/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0,3 1,3 Nghề: K 30794 9,90
0 nguyễn thị viên 12/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 7 5 4,8 Nghề: K 30795 29,80
0 nguyễn hoàng việt 2/9/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 0,5 0 1 Nghề: K 30796 3,00
0 trần minh việt 11/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 8,3 8 Nghề: G 30797 39,20
0 dương quốc việt 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 1,5 0 0,8 Nghề: K 30798 4,80
0 đặng quốc việt 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2 0,8 0,5 Nghề: TB 30799 7,10
0 trần quốc việt 27/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,3 0 1,8 Nghề: K 30800 9,40
0 lê văn việt 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 3,5 0,8 1,3 Nghề: K 30801 10,90
0 nguyễn văn việt 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 2 1,5 Nghề: TB 30802 15,50
0 vương đình vinh 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,8 0 1,3 Nghề: K 30803 9,90
0 huỳnh tấn vinh 2/3/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 1,3 0 0,8 30804 3,40
0 trần văn vịnh 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A7 1 5 5,5 0,5 Nghề: K 30805 22,50
0 nguyễn triệu vĩ 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3,3 6,5 Nghề: G 30806 30,10
0 nguyễn ngọc vũ 15/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 6 0,5 0,8 Nghề: K 30807 14,80
0 nguyễn tấn vũ 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 0 0,8 Nghề: K 30808 6,80
0 nguyễn thành vũ 21/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 3 0 0,8 30809 6,80
0 phan tiến vũ 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,5 0,5 Nghề: K 30810 10,50
0 trần đình vương 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 3,5 0 1 Nghề: K 30811 9,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần đỗ hoàng vương 12/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0 1,5 Nghề: K 30812 9,50
0 mai hiền vương 8/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1 0,5 Nghề: K 30813 11,50
0 nguyễn hoàng vương 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5 0 1,5 Nghề: G 30814 13,50
0 đặng quốc vương 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,3 0 0,8 Nghề: TB 30815 6,40
0 trần tấn vương 5/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 4,8 0 0,5 Nghề: K 30816 11,10
0 lê thị bảo vy 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0,5 1,8 Nghề: K 30817 11,80
0 nguyễn thị bảo ánh vy 9/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 3 0 1 Nghề: K 30818 8,00
0 huỳnh thị kiều vy 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0 0,5 Nghề: K 30819 8,50
0 dương thị thanh vy 2/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 5,8 4,3 Nghề: K 30820 27,90
0 phạm thị thúy vy 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 8 8,3 Nghề: G 30821 41,30
0 lâm thị trúc vy 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2 2,5 Nghề: K 30822 20,50
0 nguyễn thị trúc vy 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 6 3,3 2,8 Nghề: K 30823 22,40
0 lê thị tường vy 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 0,5 2,8 Nghề: K 30824 14,80
0 nguyễn thị xinh 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,3 0 1 Nghề: K 30825 8,60
0 hồ thị thanh xuân 26/01/1998 Vân Canh, Bình Định 9A5 1 6 1,3 2,8 Nghề: K 30826 18,40
0 hồ thị thanh yên 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 1,5 4,3 Nghề: G 30827 21,30
0 dương diệu yến 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,5 1,3 1,8 Nghề: K 30828 10,40
0 nguyễn lê nhất hảo yến 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1 2,8 Nghề: K 30829 17,80
0 trần thị hải yến 10/6/1998 Hoài ân, Bình Định 9A1 1 6 2,8 3,3 Nghề: K 30830 21,90
0 trần thị hoàng yến 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8 6 Nghề: G 30831 37,00
0 nguyễn thị ngọc yến 11/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,3 7 4,3 Nghề: K 30832 31,90
68 đặng bình an 18/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3,3 0 1,8 nghề khá 40001 9,40
784 hồ quí an 12/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 0,3 1,5 nghề giỏi 40002 16,10
466 nguyễn thị thúy an 6/6/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 2,3 5 nghề giỏi 40003 23,60
524 nguyễn khoa anh 11/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,8 4 2 nghề giỏi 40004 21,60
43 võ ngọc anh 24/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 1 1,8 nghề khá 40005 14,80
744 nguyễn nhật anh 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 7 2,8 3,8 nghề khá 40006 24,40
683 phạm thị ngọc anh 5/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,5 2,3 4,3 nghề khá 40007 20,90
294 đào thị tuyết anh 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5 3,3 3,8 nghề giỏi 40008 22,40
354 trần thị vân anh 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 0 7,5 1,3 3,5 40009 21,10
720 nguyễn du ái 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6 0,8 2,8 nghề khá 40010 17,40
490 tô hoàng ánh 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7 7,3 6,8 nghề giỏi 40011 37,40
735 lê thị hồng ánh 3/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 4,3 8 nghề giỏi 40012 29,60
766 phan thị ngọc ánh 18/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,8 2,3 0,8 nghề khá 40013 16,00
297 nguyễn cao quốc bảo 21/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,8 3,5 2,8 nghề giỏi 40014 23,40
628 trần gia bảo 5/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,8 3,5 5,3 nghề giỏi 40015 23,90
510 nguyễn hoài bảo 15/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 2,3 1 2,8 nghề giỏi 40016 11,40
485 lê hồng bảo 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 2 6 2,3 1,5 nghề giỏi 40017 20,10
63 nguyễn thế bảo 27/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3 0 0,3 nghề khá 40018 7,30
789 nguyễn văn bảo 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 1,8 0,3 1 nghề khá 40019 6,20
163 lê thị tuyết băng 9/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,3 3,8 3,8 nghề giỏi 40020 26,00
92 nguyễn thị bé 6/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,3 0,8 3,3 nghề giỏi 40021 15,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
287 lê trần thị bảo bi 5/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 3,8 6,8 nghề giỏi 40022 29,40
543 nguyễn đặng hữu bình 26/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 3,5 0,8 1,5 nghề giỏi 40023 12,10
446 nguyễn thanh bình 2/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 0,8 2 nghề khá 40024 14,60
1 phạm thị long bình 15/04/1998 tuy phước, bình định 9a1 2 7,5 0 2,3 nghề giỏi 40025 19,30
17 võ thị thanh bình 4/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,3 2,5 4 nghề khá 40026 18,60
496 nguyễn võ nguyên bình 6/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,5 4,3 3,8 nghề giỏi 40027 29,40
863 nguyễn thị ngọc bích 12/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 0,8 1,8 nghề giỏi 40028 18,00
47 nguyễn thị bưởi 6/9/1998 Quảng Ngãi 9a1 1 6,5 0,8 3,3 nghề khá 40029 18,90
547 lê trung cang 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 0,8 1,5 nghề giỏi 40030 17,10
66 nguyễn công chánh 24/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 7 3,5 nghề giỏi 40031 32,50
402 lê ngọc châu 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,8 4,5 3,3 nghề giỏi 40032 25,90
284 trần nguyên linh chi 11/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,3 8,3 8,8 nghề giỏi 40033 42,00
283 trần thị kim chi 9/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 6 0 2 nghề khá 40034 15,00
444 đặng thị mỹ chi 22/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 0,5 1,5 nghề khá 40035 13,50
668 hà minh chiến 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6 2 1,3 nghề khá 40036 18,30
841 lê sĩ chiến 28/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 6,5 1,3 nghề khá 40037 25,30
59 đàm đình chung 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 5 3,5 nghề giỏi 40038 30,50
576 nguyễn văn chương 7/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,8 0,3 1 nghề khá 40039 12,20
327 nguyễn vũ hoàng chương 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 7 7,3 nghề giỏi 40040 34,30
540 nguyễn chí công 20/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,5 1 2,3 nghề khá 40041 16,30
410 lê tấn công 31/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3,5 0 1,3 nghề khá 40042 9,30
517 phạm thành công 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 3,5 0,3 1,5 nghề giỏi 40043 11,10
218 nguyễn thị hồng cúc 12/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 2,8 6,3 nghề giỏi 40044 23,90
76 hồ mạnh cường 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2,8 0,3 1,3 nghề khá 40045 8,50
69 phạm phú cường 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 2 2 nghề giỏi 40046 21,00
494 nguyễn quốc cường 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 8 6 6,8 nghề khá 40047 35,80
574 nguyễn thế cường 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,5 2,3 0,8 nghề khá 40048 17,40
222 trần ngọc danh 16/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 4,3 0,8 3,5 nghề khá 40049 14,70
818 đào thanh danh 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 2,3 1 1,3 nghề khá 40050 8,90
799 nguyễn ngọc dân 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3,3 0 0,5 nghề khá 40051 8,10
619 nguyễn thị diệp 6/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7 4,5 5,3 nghề giỏi 40052 30,30
769 phạm hồ hữu xuân diệu 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4 2 2,3 nghề khá 40053 15,30
719 nguyễn thị hồng diệu 5/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 2,8 5 nghề giỏi 40054 25,20
57 nguyễn thị hồng diệu 19/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,3 0,3 1,5 nghề giỏi 40055 12,70
427 đoàn thị thùy diệu 6/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6 2,5 5,3 nghề khá 40056 23,30
437 đỗ minh hoài diễm 3/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7 1,8 4,8 nghề giỏi 40057 24,40
455 nguyễn thị bích diễm 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 7 2,5 5,3 nghề khá 40058 25,30
752 nguyễn thị ngọc diễm 29/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6,3 0,3 2,5 nghề khá 40059 16,70
49 nguyễn thị như diễm 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 9a1 0 7,5 2,3 6,5 40060 26,10
414 phan thị trà diễm 4/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 0,5 1,3 nghề giỏi 40061 18,30
286 hồ thị xuân diễm 20/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7 2,5 5 nghề giỏi 40062 26,00
289 võ thị xuân diễm 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,3 4,3 4,8 nghề giỏi 40063 30,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
733 huỳnh thị mỹ dung 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,5 4 5 nghề giỏi 40064 30,00
785 lê thị mỹ dung 3/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 1,3 4 nghề giỏi 40065 21,60
467 hồ thị thùy dung 9/4/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 3,5 5,3 nghề giỏi 40066 27,30
168 nguyễn thị thùy dung 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 8,5 7,5 nghề giỏi 40067 40,50
128 trần thị thùy dung 19/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,8 3,3 6,3 nghề giỏi 40068 28,50
347 lê thị tuyết dung 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,3 0 1,5 nghề khá 40069 11,10
86 lê đình duy 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,3 8,5 6,8 nghề giỏi 40070 40,40
840 trần đức duy 12/10/1998 Phú Yên 9a1 1 6,8 3 3 nghề khá 40071 23,60
577 lê minh duy 19/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,8 2,5 1,8 nghề giỏi 40072 18,40
868 đào nhất duy 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 2,5 0 1,5 nghề khá 40073 7,50
834 lê văn duy 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,8 0,5 1,5 nghề khá 40074 13,10
753 hoàng kỳ duyên 8/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,8 0,5 2 nghề giỏi 40075 16,60
288 hà thị duyên 25/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 2,3 3,5 nghề giỏi 40076 22,10
285 nguyễn thị duyên 6/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 3,8 6,3 nghề giỏi 40077 28,50
463 nguyễn thị ánh duyên 5/3/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3,5 0,5 1,3 nghề giỏi 40078 11,30
293 huỳnh thị mỹ duyên 24/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,3 nghề khá 40079 12,90
290 lê thị mỹ duyên 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6,5 5 4,3 nghề khá 40080 28,30
622 nguyễn thị mỹ duyên 15/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6,5 2,5 2,8 nghề khá 40081 21,80
392 phạm thị mỹ duyên 26/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,3 0,5 2,5 nghề giỏi 40082 18,10
718 đào thị thùy duyên 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,8 4,3 6,3 nghề giỏi 40083 30,50
615 nguyễn võ thùy duyên 12/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,8 5,5 5,8 nghề giỏi 40084 32,40
548 bùi quốc dũng 6/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3,8 0,3 1,3 nghề khá 40085 10,50
867 đỗ thị thùy dương 12/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,8 0,3 1,8 nghề khá 40086 13,00
805 nguyễn thị trang đài 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,8 1 3,3 nghề giỏi 40087 16,90
764 bùi thị bích đào 12/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,5 7,5 7 nghề giỏi 40088 39,00
155 đỗ anh đại 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,5 2,5 4,3 nghề khá 40089 21,30
526 hồ ngọc đại 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,3 0,5 3 nghề khá 40090 15,60
61 trần ngọc đại 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,8 8,5 7,3 nghề giỏi 40091 37,90
578 nguyễn quang đại 18/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 2,8 2,5 nghề giỏi 40092 22,10
797 trần quốc đại 12/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,8 2 3,8 nghề giỏi 40093 23,40
83 trần quốc đại 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 0 2,5 0,8 1,3 40094 7,90
616 nguyễn phước đạt 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,5 3 2,8 nghề khá 40095 18,80
580 bạch tấn đạt 22/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,3 0,8 1 nghề giỏi 40096 15,20
629 nguyễn tấn đạt 2/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 2,8 0,8 nghề khá 40097 17,40
84 nguyễn tấn đạt 20/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 0 0,8 0 1 40098 2,60
544 lê văn đạt 4/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3 0 1 nghề khá 40099 8,00
751 đoàn công điền 16/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 1,8 0 0,5 nghề khá 40100 5,10
807 nguyễn thành điền 28/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,5 8,5 8,5 nghề giỏi 40101 40,50
597 lê văn đô 10/8/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 1,5 0,3 1,5 nghề khá 40102 6,10
593 đỗ quí đông 21/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 2,8 0,8 1 nghề giỏi 40103 10,20
793 lê công đức 2/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 6,8 3 nghề giỏi 40104 30,60
545 dương minh đức 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 0 4,8 0,5 2,5 40105 13,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
806 lê văn đức 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 1 4,8 nghề giỏi 40106 21,80
174 lê văn đức 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 3 0,5 2,5 40107 9,50
516 hồ ngọc gia 24/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6,5 4,8 6,8 nghề khá 40108 30,40
379 lê thị hương giang 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 3,8 6,3 nghề giỏi 40109 27,90
612 huỳnh thị hà` 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 1,3 nghề giỏi 40110 15,90
201 lê diệu hà 8/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 0,8 3,8 nghề giỏi 40111 17,40
407 nguyễn ngọc hà 22/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,3 3,8 6,3 nghề giỏi 40112 26,50
394 lê nguyễn khánh hà 19/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 7 7,5 8,5 nghề khá 40113 38,50
145 lê thị hà 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,3 0,5 1,5 nghề khá 40114 14,10
842 mai thị bích hà 25/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 2,5 -1 1,5 nghề khá 40115 5,50
685 mai thị thu hà 8/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5 4,8 4,5 nghề khá 40116 25,10
400 bùi việt hà 26/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3,3 6,5 2,8 nghề giỏi 40117 24,40
617 đỗ tấn hàn 23/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,5 7 6,3 nghề khá 40118 32,30
26 nguyễn nhật hào 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 2,5 0,8 1 nghề giỏi 40119 9,60
27 đoàn phong hào 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 2 0,8 1,3 nghề trung b 40120 7,90
632 nguyễn phúc hào 28/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 3,3 3 nghề giỏi 40121 21,60
570 nguyễn thị kim hào 15/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,5 5,8 3,5 nghề giỏi 40122 32,10
268 lê văn hào 15/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 6 3,3 nghề giỏi 40123 30,30
162 nguyễn văn hào 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,3 8 5,5 nghề giỏi 40124 38,10
324 thái thị hạnh 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,8 6 7,3 nghề giỏi 40125 36,90
588 lê thị mỹ hạnh 6/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 1,5 1,8 nghề giỏi 40126 13,80
538 bùi thị thu hạnh 3/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,8 2,8 2,8 nghề giỏi 40127 22,00
375 nguyễn thị thu hạnh 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 2 2 nghề giỏi 40128 19,00
696 võ thị thúy hạnh 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,3 2,5 2,3 nghề khá 40129 18,90
108 nguyễn ngọc hải 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 1 1 0,8 1,3 nghề khá 40130 5,90
618 lâm sơn hải 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 6,5 5 nghề giỏi 40131 31,00
103 ngô thanh hải 18/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,5 2 1,3 nghề giỏi 40132 16,30
149 trần thanh hải 6/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,8 6,8 6 nghề khá 40133 32,20
782 nguyễn thị mỹ hải 29/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,8 4,3 2,8 nghề khá 40134 24,00
257 nguyễn thùy mộng hải 18/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5 5 6,5 nghề giỏi 40135 28,50
528 hồ hoàng hảo 26/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,8 4 1,3 nghề khá 40136 19,90
515 hà lê hoàng hảo 29/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,8 5,5 7 nghề giỏi 40137 31,60
457 nguyễn thị kim hảo 18/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,8 4 1,8 nghề giỏi 40138 21,40
624 hồ thị mỹ hảo 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 1,5 2,5 nghề giỏi 40139 18,50
54 phạm thị như hảo 4/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,8 0,5 2 nghề khá 40140 15,60
98 hồ văn hảo 19/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 1 1 nghề giỏi 40141 15,00
653 huỳnh gia hân 20/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7 5,3 7 nghề giỏi 40142 33,60
783 lê ngọc hân 14/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6,8 5,8 5 nghề khá 40143 31,20
161 đặng nguyễn gia hân 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6 2,8 1,8 nghề khá 40144 20,40
442 nguyễn thị mỹ hân 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 7 5,3 nghề giỏi 40145 35,30
757 huỳnh thị ngọc hân 25/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 2,5 nghề giỏi 40146 17,10
459 nguyễn thị ngọc hân 1/5/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7 1,3 3,8 nghề giỏi 40147 22,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
768 võ thị ngọc hân 14/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 2,3 4,8 nghề giỏi 40148 25,40
585 đào trường hân 10/8/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 2,3 0 0,8 nghề khá 40149 6,40
678 nguyễn thanh hằng 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6,8 3,8 5 nghề khá 40150 27,20
732 lê thị hằng 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 3,5 4,3 nghề giỏi 40151 23,30
736 phạm thị hằng 29/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6 4,3 5,3 nghề khá 40152 26,90
743 phạm thị ái hằng 24/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6 5,8 5,5 nghề khá 40153 30,10
569 lê thị mỹ hằng 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,5 4,5 6,8 nghề giỏi 40154 32,80
656 nguyễn thị phương hằng 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 1,8 3,8 nghề giỏi 40155 19,40
391 bùi thị thanh hằng 21/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 2,8 6 nghề giỏi 40156 25,60
350 đỗ thị thanh hằng 21/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 5,3 1,5 1 nghề khá 40157 15,60
794 nguyễn thị thanh hằng 12/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,8 1,8 3,5 nghề giỏi 40158 18,70
421 đặng thị thu hằng 16/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 7,3 6 nghề giỏi 40159 34,60
156 nguyễn thị thúy hằng 5/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7,3 5 5,5 nghề giỏi 40160 32,10
298 nguyễn thị thúy hằng 10/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 4 5,3 1,8 2 nghề giỏi, gi 40161 20,20
563 nguyễn thị thúy hằng 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7 3,5 3,3 nghề giỏi 40162 26,30
759 nguyễn công hậu 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 0 1 0 0,8 40163 2,80
579 nguyễn công hậu 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 2,3 0,3 0,5 nghề giỏi 40164 7,70
60 nguyễn kim hậu 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3,5 0,3 0,5 nghề giỏi 40165 10,10
158 trần lê trung hậu 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 5 5,8 5,8 nghề khá 40166 28,40
193 ngô minh hậu 3/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 0,8 1,5 nghề giỏi 40167 15,10
148 trần thanh hậu 6/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 2 1,5 nghề khá 40168 15,50
266 phạm thị ngọc hậu 30/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 1,8 3,8 nghề giỏi 40169 18,40
581 đào trường hậu 20/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4 0,8 1,5 nghề giỏi 40170 13,10
672 lê hiền 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 1 0,5 2,5 nghề khá 40171 6,50
781 nguyễn bảo hiền 15/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 7 1 4,5 nghề khá 40172 21,50
337 nguyễn hiếu hiền 21/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 0,3 2 nghề khá 40173 13,60
208 lê minh hiền 17/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 3,5 0,3 0,5 nghề khá 40174 9,10
522 đặng sơn hiền 20/06/1998 Đắc Lắc 9a2 1 2,5 0,3 0,8 nghề khá 40175 7,40
554 trần thanh hiền 2/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 7 4,3 nghề giỏi 40176 29,30
239 đặng thị hiền 14/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 1,5 5,3 nghề khá 40177 19,30
223 nguyễn thị lệ hiền 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 0 1,3 nghề giỏi 40178 13,30
699 nguyễn thị thanh hiền 28/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 0,8 2,8 nghề giỏi 40179 18,40
38 lê thị thu hiền 20/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,5 3,5 5,5 nghề giỏi 40180 29,50
481 phan thị thu hiền 7/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,5 10 8 nghề giỏi 40181 45,00
571 trần thu hiền 3/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 0,3 1 nghề giỏi 40182 12,60
756 lê công hiếu 18/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 4,5 0,5 1 nghề khá 40183 12,00
134 nguyễn hoàng trung hiếu 30/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 0 2,5 0 1,3 40184 6,30
713 nguyễn lê duy hiếu 3/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4 2,5 4 nghề giỏi 40185 19,00
688 cao phương mỹ hiếu 29/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,8 8,5 6 nghề khá 40186 35,60
362 nguyễn thị hiếu 21/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 1,3 1 nghề giỏi 40187 16,60
219 dương thị bích hiếu 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,3 1,5 4,5 nghề giỏi 40188 22,10
684 nguyễn thị thu hiếu 7/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,3 5,8 4,8 nghề giỏi 40189 29,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
737 phạm văn hiếu 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 4 0 3,3 nghề khá 40190 12,30
424 thái vương nhuận hiếu 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4 2 3,8 nghề khá 40191 16,80
472 hồ lê hoàng hiệp 16/10/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a2 0 1,8 0,3 0,8 40192 5,00
321 lê thị hiệp 23/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 8 6,5 6,3 nghề giỏi 40193 37,30
78 tô văn hiệp 31/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 4,8 3,3 nghề giỏi 40194 25,90
62 nguyễn kim hiệu 11/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 0,8 1,8 nghề khá 40195 14,40
747 đỗ tấn hiệu 19/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 6,5 6,3 nghề khá 40196 30,30
295 lê anh hiển 12/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 8,3 5,8 nghề giỏi 40197 37,40
567 nguyễn quang hiểu 27/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,3 3,5 2,8 nghề giỏi 40198 24,40
681 nguyễn thị hoa 1/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 5 2 nghề giỏi 40199 26,00
742 nguyễn chí hoan 25/10/1998 Phú Yên 9a2 2 5,5 3,5 1,3 nghề giỏi 40200 21,30
734 trịnh đình hoan 26/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 4,8 1,3 nghề giỏi 40201 23,90
307 nguyễn ngọc hoài 3/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 2 1,5 1,8 nghề khá 40202 9,80
568 đào nhật hoài 19/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 2,5 2,8 nghề giỏi 40203 21,80
500 lê nhật hoài 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,5 1,3 2 nghề khá 40204 16,60
389 nguyễn tấn đăng hoài 5/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 5 3,8 nghề giỏi 40205 24,80
291 trần thị thanh hoài 22/08/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 3 0 0 nghề trung b 40206 7,00
537 trương hoàng 10/12/1998 Quy nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 5 4,8 nghề giỏi 40207 27,80
111 tô đình hoàng 25/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 0 2,5 3,5 2,5 40208 14,50
328 hà thanh hoàng 3/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 1,3 3,8 nghề giỏi 40209 18,40
675 giáp thị hoàng 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,5 3,3 3,3 nghề giỏi 40210 20,90
408 võ thị kim hoàng 12/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 1 5 nghề giỏi 40211 18,00
221 nguyễn văn hoàng 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3,5 0,8 1 nghề giỏi 40212 11,60
22 nguyễn văn hoàng 13/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 2,5 1,8 2,3 nghề khá 40213 11,90
489 đào thị mỹ hoằng 10/6/1998 Vân Canh, Bình Định 9a2 2 7,5 9 7,8 nghề giỏi 40214 42,80
52 nguyễn minh hòa 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 7 4,8 nghề giỏi 40215 30,80
687 lê mỹ hòa 22/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 6,3 5,5 nghề giỏi 40216 32,10
396 đặng thị bích hòa 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 0,8 2,8 nghề giỏi 40217 18,40
120 lê thị thúy hòa 12/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 2,8 3,5 nghề giỏi 40218 23,70
412 lê tiến hòa 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6,3 1 2,3 nghề khá 40219 17,90
686 huỳnh thị bích hồng 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7,8 8,3 8,3 nghề giỏi 40220 42,50
682 phạm thị cẩm hồng 24/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 7 4,8 5,5 nghề khá 40221 30,10
137 phạm thị lệ hồng 23/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 2,5 0 0,8 nghề giỏi 40222 7,80
594 nguyễn thị mai hồng 16/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 7,8 8 6,8 nghề khá 40223 39,40
690 đào thị ngọc hồng 12/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 8 6 7 nghề giỏi 40224 37,00
211 lê thị thanh hồng 30/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,3 1 2 nghề giỏi 40225 16,60
267 hồ thị thu hồng 18/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6 2,3 2,3 nghề khá 40226 19,90
508 nguyễn hoàng hội 23/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,3 7,3 7 nghề giỏi 40227 34,20
242 trần quốc hội 18/02/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 2 nghề khá 40228 15,60
677 lê võ đông hội 22/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,8 8,3 6,5 nghề giỏi 40229 38,70
281 nguyễn xuân hội 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,8 5,5 8 nghề giỏi 40230 32,60
771 nguyễn nữ thanh huệ 22/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 5 6,8 nghề khá 40231 27,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
541 ngô đình huy 6/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4 0,5 0,8 nghề giỏi 40232 11,80
112 nguyễn gia huy 21/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 2 3,5 3 1,3 nghề giỏi 40233 16,30
65 võ minh huy 10/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 4 2,3 nghề giỏi 40234 21,30
45 nguyễn ngọc huy 11/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 2,5 0,8 1,3 nghề khá 40235 8,90
345 lê văn huy 17/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 0 6,5 6,5 5,3 40236 31,30
770 nguyễn văn huy 21/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 2,8 0,5 nghề khá 40237 17,10
778 nguyễn thị thúy huyên 8/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3,5 0,8 4 nghề giỏi 40238 14,60
665 nguyễn thị thanh huyền 18/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 2,8 nghề khá 40239 16,40
125 nguyễn văn thanh huyền 12/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7 0,8 5,3 nghề giỏi 40240 22,90
398 trần nguyễn lê huỳnh 24/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,3 6 5,5 nghề giỏi 40241 28,10
332 nguyễn hùng 27/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6,5 0,8 4 nghề khá 40242 19,60
388 võ văn hùng 28/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4 0 0,5 nghề giỏi 40243 10,50
360 phạm xuân hùng 4/3/1998 Kom Tum 9a2 0 3,8 0,8 1,5 40244 10,70
269 nguyễn lê hưng 2/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 1 1,3 nghề khá 40245 14,30
479 lê công hưng 1/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 5,3 1,3 1,5 nghề khá 40246 15,70
343 trần khánh hưng 25/04/1998 Vân Canh, Bình Định 9a2 1 5 5,5 0,8 nghề khá 40247 22,80
311 huỳnh ngọc hưng 8/7/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 3,5 0 1,3 nghề khá 40248 9,30
117 võ thị thanh hưng 25/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 0 2,3 nghề giỏi 40249 13,30
0 nguyễn văn hưng 18/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 1,5 0 0,5 nghề khá 40250 4,50
491 huỳnh thị thu hương 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,8 7,5 6,5 nghề giỏi 40251 37,10
716 trương thị thu hương 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 6,3 4,5 6,8 nghề khá 40252 29,40
661 nguyễn thị thùy hương 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 3,8 nghề giỏi 40253 18,40
667 trần thị bích hường 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 1,8 2,8 nghề giỏi 40254 17,40
648 nguyễn thị thu hường 6/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 7,5 7,3 nghề giỏi 40255 36,30
584 đoàn minh hữu 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,3 3,3 3 nghề giỏi 40256 24,20
779 phạm gia hy 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 5,5 5,5 nghề giỏi 40257 30,50
602 nguyễn duy kha 2/5/1998 Tuy Phước,Bình Định 9a3 1 4,5 0,8 2,3 nghề khá 40258 13,90
220 trần duy kha 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,5 0,8 3,3 nghề khá 40259 16,90
244 nguyễn minh kha 28/12/1998 Đắc Lắc 9a3 2 6 2 2 nghề giỏi 40260 20,00
105 lê ngọc kha 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6 1,5 4 nghề khá 40261 20,00
320 lê vũ minh kha 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,5 7,3 6 nghề khá 40262 32,60
551 nguyễn minh khang 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6 1 1,8 nghề khá 40263 16,80
97 nguyễn quốc khang 30/04/1998 Tp.Hồ Chí Minh 9a1 1 5 0,5 1,3 nghề khá 40264 13,30
240 nguyễn hoàng khanh 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4 0 0,8 nghề giỏi 40265 10,80
336 phạm văn khái 21/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 3 0,8 2 40266 9,60
64 hồ quốc khánh 19/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 5,3 4,8 nghề giỏi 40267 29,40
326 trương quốc khánh 10/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4 3 1 nghề giỏi 40268 17,00
464 trương thị mộng khánh 13/04/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 0,8 2 nghề giỏi 40269 15,60
212 bùi văn khải 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 2,3 nghề khá 40270 13,90
417 nguyễn trọng khiêm 15/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,8 1,8 3 nghề khá 40271 19,20
243 phùng tấn khoa 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 3,8 2,5 0,8 nghề giỏi 40272 15,40
499 ôn thanh khoa 12/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 4 4,8 nghề giỏi 40273 27,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
177 nguyễn quốc khởi 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2,5 0 1 nghề khá 40274 7,00
727 bùi ngọc lam khuê 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 5 8,3 nghề giỏi 40275 33,30
403 võ duy khương 6/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 2,3 0,8 1 nghề giỏi 40276 9,20
664 huỳnh thị kiều 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 7 1,3 5,8 nghề khá 40277 23,40
767 lê thị thúy kiều 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 6,8 6,3 nghề giỏi 40278 34,90
620 nguyễn thị thúy kiều 10/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 5 4,8 nghề giỏi 40279 29,80
143 nguyễn thúy kiều 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 1,8 3,3 nghề giỏi 40280 18,90
110 đỗ anh kiệt 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,3 1,3 1,8 nghề giỏi 40281 17,00
415 đặng thế kiệt 4/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 2 0 0,3 nghề khá 40282 5,30
693 nguyễn phúc ký 24/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 3,3 0 1,8 nghề khá 40283 9,40
749 huỳnh thị thanh lan 12/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,8 0,3 0,8 nghề khá 40284 12,00
662 nguyễn thị thu lan 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 0,5 1 nghề giỏi 40285 13,00
848 nguyễn trần thị long lanh 19/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 1,3 2 nghề giỏi 40286 18,60
599 nguyễn thị lài 20/08/1998 Quảng Ngãi 9a3 2 6,3 5,3 6 nghề giỏi 40287 31,20
663 nguyễn thị lành 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,3 1 2,8 nghề khá 40288 16,40
352 nguyễn thị lành 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 4,5 6,8 nghề giỏi 40289 30,80
80 nguyễn huỳnh ngọc lâm 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2,5 0 1,5 nghề khá 40290 7,50
487 phạm ngọc lâm 11/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 8,3 5,5 nghề giỏi 40291 36,10
233 trần ngọc lâm 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 3,5 0,8 1,3 nghề khá 40292 10,90
846 lý nhật lâm 17/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 6,3 4,8 nghề giỏi 40293 30,40
790 hồ đinh nhật lệ 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 8,5 2 8,8 nghề giỏi 40294 31,80
691 trương nhật lệ 21/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 0,8 2,8 nghề giỏi 40295 16,40
865 huỳnh thị lệ 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 3,8 0,5 0,8 nghề khá 40296 10,40
804 trần thị lệ 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 7,3 5,8 nghề giỏi 40297 36,40
450 võ thị lệ 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 4 2,5 nghề khá 40298 20,50
67 nguyễn thị bích lệ 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 0,8 1,8 nghề giỏi 40299 15,40
721 đoàn thị mỹ lệ 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 4,3 2,8 nghề giỏi 40300 26,40
649 nguyễn thị mỹ lệ 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 2 4,5 nghề giỏi 40301 23,50
443 trương thị mỹ lệ 28/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,3 0,5 0,8 nghề khá 40302 13,40
460 thái thị nhật lệ 10/11/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a4 0 5 0 1,3 40303 11,30
451 lê thị trúc lệ 30/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7,5 1,3 4,3 nghề giỏi 40304 23,90
245 lê thị kim liên 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3,5 0,3 0,3 nghề khá 40305 8,90
556 phạm thị ái liên 14/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 0,5 2,3 nghề giỏi 40306 15,30
116 huỳnh thị liến 5/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5 1,5 3,3 nghề giỏi 40307 18,30
349 nguyễn thị bích liễu 9/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 1,5 2,3 nghề giỏi 40308 18,30
397 lê hoài bảo linh 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 5,5 3,5 nghề giỏi 40309 26,50
280 đỗ huỳnh duy linh 29/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 5 4,8 1,8 nghề khá 40310 22,40
646 nguyễn lan linh 9/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 4,8 4 nghề khá 40311 24,60
706 lê phương linh 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 1,3 1 nghề khá 40312 15,60
700 nguyễn quang linh 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 7,8 5,3 nghề giỏi 40313 36,90
216 nguyễn quang linh 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,5 1 1,5 nghề khá 40314 15,50
765 hồ thị diệu linh 27/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 2 4,3 nghề giỏi 40315 23,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
365 nguyễn thị diệu linh 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 0,5 2,8 nghề giỏi 40316 17,80
351 nguyễn thị hoài linh 24/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 0,5 2,8 nghề giỏi 40317 15,80
249 nguyễn thị mỹ linh 2/4/1998 Vĩnh Phúc 9a4 2 7,5 3,5 3,3 nghề giỏi 40318 27,30
600 nguyễn thị ngọc linh 28/10/1998 Tuy Phước,Bình Định 9a4 1 6,5 2,3 5 nghề khá 40319 23,60
141 nguyễn thị nhật linh 13/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 1,8 2,5 nghề giỏi 40320 21,10
772 nguyễn thùy linh 1/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 7 5,3 6,8 nghề khá 40321 32,40
705 nguyễn yến linh 8/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 3,3 nghề giỏi 40322 17,90
635 trần duy lĩnh 6/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 5,5 5,3 2,3 40323 23,90
339 lê trần xuân lĩnh 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 2 2,5 nghề giỏi 40324 17,50
188 nguyễn xuân lĩnh 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 8,5 6,5 nghề giỏi 40325 38,50
452 hà kiều loan 5/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 2,3 3,5 nghề giỏi 40326 23,10
113 lê thị loan 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2,5 0,5 1,8 nghề khá 40327 8,80
679 nguyễn thị loan 26/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 4,8 4,8 nghề khá 40328 26,40
669 nguyễn thị thanh loan 24/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4,5 3 5,8 nghề giỏi 40329 22,80
58 nguyễn thị thanh loan 21/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 1,3 nghề giỏi 40330 15,90
740 cao thị tú loan 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7,5 2,5 3,8 nghề giỏi 40331 25,80
507 nguyễn hoàng long 10/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 2 1,3 nghề khá 40332 16,30
497 võ thị mỹ long 12/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 7,5 6,8 nghề giỏi 40333 33,80
207 hà văn long 16/06/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 1 0,8 1,3 nghề khá 40334 5,90
866 nguyễn huy lộc 27/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 0 3 0 1,5 40335 7,50
440 nguyễn thị mỹ lộc 22/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 4,5 3,5 nghề giỏi 40336 26,50
758 phan tiến lộc 11/6/1998 Quy NHơn, Bình Định 9a3 1 3 0,3 1,3 nghề khá 40337 8,90
474 nguyễn văn lộc 25/10/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 5,5 6,8 nghề giỏi 40338 31,80
282 phan đình lợi 19/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 5,3 0,8 nghề khá 40339 22,40
206 lê thành lợi 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 2 2,3 2,5 nghề giỏi 40340 13,10
171 nguyễn thị mỹ lợi 16/04/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a1 0 -1 -1 -1 40341 -5,00
422 nguyễn hữu luân 19/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,8 nghề khá 40342 13,40
503 nguyễn văn luân 28/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5 1 2,8 nghề giỏi 40343 16,80
409 nguyễn hồ thị tố luận 25/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 3 2,5 nghề giỏi 40344 20,50
241 nguyễn thanh luận 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 3,8 2,3 nghề giỏi 40345 22,90
91 nguyễn thành luận 14/02/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3 1 1 nghề khá 40346 10,00
435 nguyễn văn lượng 1/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5,5 6,5 1,8 nghề khá 40347 26,80
583 huỳnh kim lực 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 2,8 0,3 1,8 nghề khá 40348 9,00
393 đào hồ chúc ly 16/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 2 2,8 nghề giỏi 40349 20,80
246 nguyễn thị ly 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 2,5 0 0,3 nghề trung b 40350 6,30
468 nguyễn thị ngọc ly 1/8/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 0,5 1,5 nghề giỏi 40351 15,50
458 nguyễn thị ý ly 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 2,3 3,3 nghề giỏi 40352 23,90
338 nguyễn thị lý 14/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 1 5,5 1,8 3,8 nghề khá 40353 19,40
673 trần thị phương mai 17/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,5 1 4 nghề khá 40354 18,00
248 hồ thị xuân mai 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,5 1,3 2,5 nghề khá 40355 17,10
546 đoàn công mạnh 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 1 1,5 nghề khá 40356 15,50
191 nguyễn thanh mạnh 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,5 7 5 nghề khá 40357 31,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
707 nguyễn thị diễm mi 14/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 2,3 nghề khá 40358 15,90
185 trương lê nhật minh 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 6 8,3 6 nghề khá 40359 35,60
666 đỗ thị ngọc mơ 28/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 7,5 6,3 nghề giỏi 40360 36,30
140 nguyễn phạm hà my 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 3,5 6,3 nghề giỏi 40361 29,30
694 đào thị my 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 0,5 1,5 nghề giỏi 40362 14,50
595 đoàn thị my 5/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 6 5,5 nghề giỏi 40363 30,50
864 hà thị kiều my 10/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 0,5 0 1 nghề giỏi 40364 4,00
795 lê thị kiều my 14/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 3,3 0 1,8 nghề giỏi 40365 10,40
695 lê thị kiều my 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7 2,5 4,8 nghề giỏi 40366 25,80
715 nguyễn thị kiều my 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 3 0,3 0,5 nghề giỏi 40367 9,10
368 nguyễn thị lệ my 18/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 2 3,3 nghề giỏi 40368 18,30
250 trần tố my 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 1 3 nghề khá 40369 15,00
292 nguyễn trà my 6/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 4,8 5,5 nghề giỏi 40370 30,10
340 nguyễn trần việt mỹ 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 3,8 4,8 7,3 nghề giỏi 40371 26,50
478 nguyễn đình nam 10/1/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 7,5 8 6,5 nghề giỏi 40372 39,50
122 lê huỳnh nam 12/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 3 0,8 1 40373 8,60
654 nguyễn hữu nam 12/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 8,5 7,8 nghề giỏi 40374 39,80
199 nguyễn khánh nam 24/03/1997 Vân Canh, Bình Định 9a3 0 5,5 1,5 2,5 40375 16,50
712 nguyễn minh nam 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 3,5 0,3 3,5 nghề giỏi 40376 13,10
780 đinh nhật nam 11/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 3,3 4 nghề khá 40377 21,60
167 nguyễn nhật nam 24/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 7 6,3 7,8 nghề khá 40378 35,40
711 cao phương nam 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 8 1 5,5 nghề khá 40379 24,50
236 nguyễn quốc nam 27/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 0,3 0,5 nghề giỏi 40380 14,10
229 trần thị ánh nam 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 5,8 7,3 nghề giỏi 40381 32,90
739 trần thị hồng nga 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6,5 5 6,3 nghề khá 40382 30,30
850 trần thị kiều nga 15/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 0,8 4,3 nghề giỏi 40383 19,90
454 nguyễn lê thu ngân 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 6,5 6 7 nghề khá 40384 33,00
260 phạm thị ngân 24/09/1998 Thái Bình 9a3 2 6 7 3,5 nghề giỏi 40385 31,50
262 trần thị ngân 15/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 4,8 5 nghề giỏi 40386 25,60
126 đoàn thị bích ngân 4/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 6 6,5 nghề giỏi 40387 33,50
265 lê thị bích ngân 3/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 7 7,3 9,3 nghề khá 40388 38,90
419 huỳnh thị kim ngân 12/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 4,5 4 nghề giỏi 40389 27,00
828 trần thị kim ngân 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 3,3 2,5 nghề giỏi 40390 21,10
603 nguyễn thị mai ngân 15/02/1998 Quy Nhơn,Bình Định 9a3 2 5,5 5,5 5,3 nghề giỏi 40391 29,30
194 nguyễn thị thanh ngân 19/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 2,5 3,3 nghề giỏi 40392 19,30
36 nguyễn thị thanh ngân 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 6,3 5,3 nghề giỏi 40393 31,90
371 nguyễn thị thanh ngân 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 1,8 4 nghề giỏi 40394 21,60
175 phạm thị thu ngân 22/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,5 5 5,8 nghề khá 40395 27,80
703 trần thị thúy ngân 12/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 4,5 6,8 nghề giỏi 40396 29,80
376 võ thùy ngân 7/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 2,5 4 nghề giỏi 40397 21,00
204 đặng hữu nghĩa 29/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 3 0,5 1,3 nghề trung b 40398 9,30
274 hà hữu nghĩa 14/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 3,5 0,5 1,5 nghề giỏi 40399 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
855 nguyễn hữu nghĩa 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 0,5 1,5 nghề giỏi 40400 14,50
773 nguyễn kiều nghĩa 27/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,3 5,5 5,5 nghề khá 40401 30,10
861 nguyễn minh nghĩa 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 3,5 0 1,8 40402 8,80
53 nguyễn trọng nghĩa 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 1,8 1,8 nghề khá 40403 15,40
341 võ trung nghĩa 28/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4 0,5 2 nghề giỏi 40404 13,00
19 bùi văn nghĩa 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 0 3,5 0,8 1,3 40405 9,90
123 trần như hồng ngọc 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 2 5 8,3 6,3 nghề giỏi 40406 34,90
342 nguyễn thành ngọc 2/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,5 0 1,5 nghề khá 40407 11,50
258 trần thị ngọc 28/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 2,5 2,3 nghề khá 40408 18,30
439 võ thị hồng ngọc 18/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 2,3 2,8 nghề giỏi 40409 21,40
364 huỳnh thị kim ngọc 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 0,3 1,3 nghề giỏi 40410 13,90
729 phạm thị thanh ngọc 15/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 0,3 2,3 nghề giỏi 40411 16,90
131 nguyễn gia nguyên 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 0 4,5 0 0,5 40412 9,50
590 võ nguyễn nhật nguyên 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,5 2,8 3 nghề khá 40413 22,60
844 lê nhật nguyên 9/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,5 0 1,8 nghề giỏi 40414 12,80
215 lê phúc nguyên 6/9/1998 Đắc Lắc 9a2 1 4 0,5 1 nghề khá 40415 11,00
473 huỳnh thị ánh nguyệt 1/1/1997 `Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 4,8 0,3 2 nghề khá 40416 13,20
433 lê thị ánh nguyệt 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,3 0,3 0,8 nghề giỏi 40417 16,00
254 phạm thị ánh nguyệt 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,3 3 1,8 nghề giỏi 40418 22,40
41 phạm thị minh nguyệt 7/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,8 0,8 1,3 nghề giỏi 40419 18,50
42 nguyễn thị tố nguyệt 11/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6,8 4 2,5 nghề khá 40420 25,10
461 nguyễn thị nhàn 2/5/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,3 0,8 2 nghề giỏi 40421 18,20
198 trần thị ngọc nhàn 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 8 3,8 4,3 nghề giỏi 40422 29,90
704 võ thị thanh nhã 6/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6 4,5 6,3 nghề khá 40423 28,30
525 huỳnh thị ái nhân 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 4,5 0,3 0,8 nghề khá 40424 11,40
176 hà thị cẩm nhân 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 0 4,8 0,3 1,5 40425 11,70
592 đặng duy nhất 21/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5,5 0,5 3,8 nghề khá 40426 16,80
195 nguyễn duy nhất 18/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 0,5 1,3 nghề giỏi 40427 13,30
502 bùi hoàng nhất 19/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6 1,8 6,5 nghề khá 40428 23,10
843 cao nguyễn nhất 6/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,5 0 0,3 nghề khá 40429 10,30
276 phan tiến nhất 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4 0,5 2 nghề khá 40430 12,00
561 nguyễn duy nhật 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 4 5,3 3,3 6 nghề giỏi, co 40431 27,20
383 thái hoài nhật 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6 4,3 5 nghề giỏi 40432 27,60
462 hồ hồng nhật 3/7/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 0 1,3 nghề khá 40433 11,30
708 dương minh nhật 2/9/1998 Kom Tum 9a3 2 6 4,5 2 nghề giỏi 40434 25,00
300 nguyễn thanh nhật 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 3,5 2,8 3,5 nghề giỏi 40435 18,10
803 đoàn văn nhật 12/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 2,5 1,5 0,5 nghề khá 40436 9,50
430 nguyễn đoàn yến nhi 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 1,5 0,8 nghề giỏi 40437 16,80
35 nguyễn ngọc nhi 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,5 6,3 6 nghề khà 40438 32,60
717 nguyễn ngọc lan nhi 10/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4,5 1,3 2,8 nghề giỏi 40439 16,40
724 nguyễn nữ hoài nhi 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6 2,8 3,5 nghề khá 40440 22,10
650 đinh thị nhi 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 1,5 1,8 nghề giỏi 40441 16,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
589 hồ thị nhi 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 4,5 0 1,8 nghề giỏi 40442 12,80
348 nguyễn thị nhi 2/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 5 2,3 2,5 40443 17,10
374 nguyễn thị nhi 26/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5 4 2,3 nghề giỏi 40444 22,30
346 nguyễn thị lệ nhi 11/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 4,8 4,5 nghề giỏi 40445 27,10
587 lê thị linh nhi 10/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,3 2,5 nghề khá 40446 13,10
607 bùi thị uyển nhi 18/12/1998 Đắc Lắc 9a4 2 6 5,5 4,3 nghề giỏi 40447 29,30
801 võ thị xuân nhi 12/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 2 5 0,8 1,3 nghề giỏi 40448 14,90
426 nguyễn thị yến nhi 12/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 0,8 3,5 nghề giỏi 40449 18,10
197 nguyễn thị yến nhi 15/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 2,3 4 nghề giỏi 40450 22,60
436 hồ thị ý nhi 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 3,5 8,5 nghề giỏi 40451 30,50
263 nguyễn thị ý nhi 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 4,8 3,3 nghề khá 40452 24,90
428 phan uyển nhi 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,3 5 8,5 nghề giỏi 40453 33,10
586 lê thị lệ nhiên 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 1,3 2,8 nghề giỏi 40454 20,40
192 nguyễn thị thanh nhị 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,3 0,8 3 nghề giỏi 40455 19,20
382 huỳnh hồ diệu nhu 4/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 5 3 4,3 nghề khá 40456 21,30
395 nguyễn lệ nhung 12/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7 1,8 2 nghề giỏi 40457 21,60
511 phan thị hòa yến nhung 11/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 1,8 2,3 nghề giỏi 40458 18,90
355 nguyễn thị mỹ nhung 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 0 6,5 8,5 8,5 40459 38,50
638 nguyễn thị tuyết nhung 17/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,5 0,8 1,3 nghề giỏi 40460 17,90
509 trương nguyễn quỳnh như 16/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 7 5 5 nghề khá 40461 30,00
44 nguyễn thị mỹ như 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4 1,5 1,5 nghề giỏi 40462 14,50
647 trương thị mỹ như 9/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4 1 0,5 nghề khá 40463 11,50
253 võ thị quỳnh như 29/09/1998 Gia Lai 9a3 2 6,8 1,5 1,8 nghề giỏi 40464 20,40
413 trịnh minh nhựt 18/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,8 3,5 3,5 nghề giỏi 40465 26,10
728 trương mộng ni 4/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 8,3 7,3 nghề giỏi 40466 38,50
710 trần văn niệm 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 4,3 6 nghề giỏi 40467 28,60
124 nguyễn thị nở 17/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 1 6,5 0,8 1 nghề khá 40468 16,60
640 phan thị mỹ nương 22/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 2,3 2,3 nghề giỏi 40469 20,90
512 nguyễn thị mỹ nữ 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,5 0,8 nghề khá 40470 11,80
224 nguyễn thị mỹ nữ 2/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5,5 1 3 nghề giỏi 40471 18,00
146 đặng thị tuyết nữ 5/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 2,8 0 0,8 nghề khá 40472 7,40
256 nguyễn thị xuân nữ 20/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,8 2 2,8 nghề giỏi 40473 22,40
506 nguyễn thùy mỹ nữ 5/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 7,3 2,5 6,3 nghề khá 40474 26,90
434 phan ngọc ny ny 16/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,8 5,3 5,3 nghề giỏi 40475 31,50
264 nguyễn hoàng oanh 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 6,5 2,8 3,3 nghề khá 40476 22,90
259 đặng thị kiều oanh 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 3,3 4,3 nghề giỏi 40477 26,90
530 trần thị kiều oanh 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,8 5 4,8 nghề giỏi 40478 30,40
775 đoàn thị kim oanh 29/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,8 2,5 3,3 nghề giỏi 40479 23,90
697 nguyễn thị tuyết oanh 17/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,8 0 1,8 nghề khá 40480 14,40
475 nguyễn anh phát 24/11/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 2,5 2,8 nghề giỏi 40481 21,80
560 lê hoàng tấn phát 11/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,5 7,3 6,8 nghề khá 40482 35,40
833 đoàn tấn phát 29/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 2,8 2,8 nghề giỏi 40483 20,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
132 trần tấn phát 25/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 0 4,8 1 1,5 40484 13,10
121 nguyễn nữ hoàng phi 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 1 7 1,3 2,5 nghề khá 40485 20,10
273 nguyễn trần đăng phi 18/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 3,5 0,8 0,8 nghề khá 40486 10,40
559 châu đình phong 29/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 1,3 nghề khá 40487 12,90
849 võ hoàng phong 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 0 4,8 0,8 1,3 40488 12,50
520 nguyễn ngọc phong 26/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 1,3 3,8 nghề giỏi 40489 22,40
630 nguyễn thanh phong 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 6,5 4,8 3,3 nghề khá 40490 26,90
102 trần thanh phong 18/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,3 0 0,8 nghề giỏi 40491 13,40
852 đặng thành phong 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,3 0,3 1,3 nghề giỏi 40492 12,50
129 nguyễn văn phong 16/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 0,8 3,5 nghề giỏi 40493 17,10
533 nguyễn ngọc phú 28/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 2 5,5 7,3 5,8 nghề giỏi 40494 33,40
272 nguyễn tiểu phú 29/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,5 9 7 nghề khá 40495 39,00
504 huỳnh văn phú 3/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 0,8 1,8 nghề giỏi 40496 15,40
90 trần đình phúc 12/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 0,8 0 0,3 nghề khá 40497 2,90
271 nguyễn hữu phúc 29/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 8,5 6,8 nghề giỏi 40498 35,80
469 hồ thị lệ phúc 26/09/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,8 3,3 5,8 nghề giỏi 40499 28,00
643 lê kim phụng 6/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 2 3,8 nghề giỏi 40500 20,80
798 huỳnh long phụng 15/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5 0,5 4,3 nghề khá 40501 16,30
429 phan hà phương 10/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 1,5 7,5 nghề giỏi 40502 22,50
709 trịnh hoài phương 22/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4 1,8 2,5 nghề giỏi 40503 16,10
601 hoàng lâm phương 8/9/1998 Tuy Phước,Bình Định 9a4 1 4,5 3,8 4 nghề khá 40504 21,60
557 trần thị phương 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,3 6 4,3 nghề khá 40505 27,90
796 nguyễn thị bích phương 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 0 3,5 0,8 2,8 40506 11,40
608 ngô thị lan phương 11/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,3 8 8,5 nghề giỏi 40507 39,10
523 nguyễn thị thảo phương 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 2 4 0,3 1,3 nghề giỏi 40508 11,90
261 cù thị trúc phương 22/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,3 3,3 5 nghề giỏi 40509 24,20
255 mai thị tuyết phương 10/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 4,8 4,5 nghề giỏi 40510 27,10
296 nguyễn anh phước 20/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,3 0,8 1,5 nghề giỏi 40511 15,70
205 nguyễn hữu phước 28/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,8 5,8 5,8 nghề giỏi 40512 31,00
20 huỳnh thanh phước 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 1 5 0,8 1,8 nghề khá 40513 14,40
465 nguyễn thị phượng 8/8/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,3 0,3 1,8 nghề khá 40514 14,00
93 huỳnh thị mỹ phượng 14/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 2 2 nghề giỏi 40515 18,00
401 võ hoàng quân 22/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 3,8 1,5 2,8 nghề trung b 40516 14,40
165 lê thị trần quí 14/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,8 2 3,8 nghề khá 40517 18,40
150 nguyễn văn quốc 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 3 2,5 2,5 nghề khá 40518 14,50
748 đoàn đỗ lệ quyên 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,3 4 5 nghề giỏi 40519 25,60
356 lê hoàng quyên 20/05/1998 Vân Canh, Bình Định 9a3 0 5 5,3 3,8 40520 24,40
357 lê hoàng nữ tố quyên 10/4/1998 Vân Canh, Bình Định 9a3 0 7,8 8,8 6,5 40521 39,70
492 lê lệ quyên 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6,3 8,5 3,3 nghề giỏi 40522 34,90
378 võ thị lệ quyên 22/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 2,3 2,3 nghề giỏi 40523 21,90
144 nguyễn thị xuân quyên 30/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 3,5 4,3 nghề giỏi 40524 27,30
625 đoàn lãnh quyền 7/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5 0,3 2 nghề khá 40525 13,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
377 cái thị quyền 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 2 6,8 2,3 5,8 nghề giỏi 40526 26,00
671 lê văn quyền 22/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 0 2 nghề giỏi 40527 14,00
270 phạm đoàn như quỳnh 27/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6,5 1,3 5,3 nghề khá 40528 21,90
854 nguyễn lê thị như quỳnh 6/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7,3 2,3 3,3 nghề giỏi 40529 24,50
777 trần mai như quỳnh 17/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7,3 1,5 6,5 nghề giỏi 40530 26,10
639 phạm như quỳnh 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 1,5 2,5 nghề giỏi 40531 21,50
609 nguyễn phạm như quỳnh 11/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 0,5 4,3 nghề giỏi 40532 21,30
153 lê thanh quỳnh 3/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7,3 1 3 nghề giỏi 40533 21,60
317 võ thị kim quỳnh 22/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7,8 3,3 3 nghề giỏi 40534 27,20
532 lê thị như quỳnh 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 2,8 2,3 nghề giỏi 40535 22,90
723 đào thúy quỳnh 8/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,8 5 3,5 nghề khá 40536 28,10
369 nguyễn xuân quỳnh 26/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 7 6,3 4 nghề khá 40537 31,60
762 nguyễn ngọc sang 7/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 2 0 0,3 nghề khá 40538 5,30
549 phạm thanh sang 28/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,5 0,5 1,8 nghề khá 40539 14,80
214 ngô văn sang 8/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 3 2 1 nghề khá 40540 12,00
482 nguyễn văn sanh 16/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 1,3 nghề giỏi 40541 15,90
115 nguyễn thị sen 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 0,8 2,8 nghề giỏi 40542 18,40
7 nguyễn thị thanh sim 22/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5 1 3,8 nghề khá 40543 16,80
535 nguyễn ngọc sinh 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 3 3 1,3 nghề khá 40544 14,30
178 đặng xuân sĩ 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 1,5 0,3 nghề giỏi 40545 15,30
741 lê hồng sơn 6/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 3,3 0,8 1,5 nghề giỏi 40546 11,70
334 đoàn thanh sơn 8/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 3 0,8 2,8 nghề khá 40547 11,40
180 trần thanh sơn 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4 0,5 0,8 nghề khá 40548 10,80
184 lê thành sơn 15/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 4 7,5 3,3 nghề giỏi 40549 28,30
519 trần văn sơn 6/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 3,8 1,3 2 nghề khá 40550 13,20
196 lê thị ngọc sương 20/10/1998 Đắc Lắc 9a6 2 6 0,8 2,5 nghề giỏi 40551 18,10
252 võ thị tuyết sương 6/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a6 2 3,8 0,8 2,3 nghề giỏi 40552 13,50
644 trần thị tú sương 1/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 4,5 3,5 nghề giỏi 40553 26,50
774 hồ ngọc sỹ 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 3,3 nghề giỏi 40554 17,90
187 lê bửu tài 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 1,8 0 1 nghề giỏi 40555 6,60
399 lê chí tài 22/07/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a6 0 0 0 0,5 40556 0,50
331 võ tấn tài 3/10/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a6 0 1,5 0 0,5 40557 3,50
558 nguyễn tuấn tài 21/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 0 4 1,3 2 40558 12,60
381 nguyễn văn tài 1/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 7 4,3 4,8 nghề giỏi 40559 29,40
133 phan đức tàu 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 0 2,5 0 1,5 40560 6,50
689 nguyễn thị thành tánh 8/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4 5 5 nghề khá 40561 24,00
518 nguyễn minh tâm 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5 0 0,5 nghề khá 40562 11,50
641 trần thanh tâm 19/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 0 1,5 nghề khá 40563 11,50
754 trần thị lan tâm 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 0 1 nghề giỏi 40564 13,00
598 huỳnh thị ngọc tâm 7/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,3 0 2 nghề giỏi 40565 14,60
645 lê thị thanh tâm 18/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,8 3 3,8 nghề giỏi 40566 23,40
488 nguyễn ngọc tân 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,3 0 1,3 nghề khá 40567 10,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
183 trần ngọc tân 20/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 2 0 0,8 nghề giỏi 40568 6,80
182 dương khánh tây 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4 0,5 0,8 nghề khá 40569 10,80
674 nguyễn văn tấn 24/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 2,3 0,8 1 nghề khá 40570 8,20
359 trần chí thanh 20/04/1998 Vân Canh, Bình Định 9a3 1 6,3 5,5 4,5 giải 3 cấp tỉn 40571 29,10
746 trần thanh thanh 16/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,8 6 5,3 nghề giỏi 40572 30,90
830 nguyễn thị kiều thanh 14/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 1 2 nghề giỏi 40573 16,00
536 trần thị kim thanh 24/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 0,5 4 nghề giỏi 40574 17,00
418 trần đình thao 12/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,5 3,3 1,3 nghề khá 40575 17,90
761 nguyễn ngọc thao 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 4,5 0,3 1,8 nghề khá 40576 12,40
714 phạm ngọc thao 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,8 1,8 1,5 nghề khá 40577 17,70
564 phạm công thành 21/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 1,8 3 nghề giỏi 40578 19,60
72 đỗ hiếu thành 23/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 5,5 5,3 nghề giỏi 40579 29,30
186 trần minh thành 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 4 0,5 1,5 nghề giỏi 40580 12,50
423 nguyễn nam thành 25/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 2,8 0 2,5 nghề giỏi 40581 10,10
138 nguyễn ngọc thành 19/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 2,8 1,8 nghề giỏi 40582 21,40
539 nguyễn phạm thành 24/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 0,5 1,8 nghề giỏi 40583 17,80
190 nguyễn tân thành 24/09/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 3,3 0 1,3 nghề giỏi 40584 9,90
566 trần thế thành 1/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 5,8 2 nghề giỏi 40585 27,60
817 trần xuân thành 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 0 4 3,8 2,5 40586 18,10
88 nguyễn văn thạch 15/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 3,8 0 1,5 nghề khá 40587 10,10
596 lê minh thảo 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,3 1,8 4 nghề khá 40588 19,20
449 lê phạm thu thảo 17/10/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6,5 4,8 1,5 nghề giỏi 40589 26,10
37 trần phương thảo 29/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6,8 3,8 7 nghề khá 40590 29,20
692 dương thanh thảo 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4,5 1 1 nghề khá 40591 13,00
655 đặng thị thảo 6/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 0,3 2,3 nghề giỏi 40592 14,90
142 huỳnh thị thảo 7/9/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 -1 -1 -1 nghề khá 40593 -4,00
445 ngô thị thảo 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 3 5,5 1,3 3,8 nghề khá, co 40594 20,40
96 trần thị thảo 14/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 1,3 3,3 nghề giỏi 40595 19,90
448 võ thị thảo 5/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 2,3 2 nghề giỏi 40596 20,60
367 nguyễn thị quỳnh thảo 24/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4,5 2,3 2,8 nghề khá 40597 17,40
611 lê thị thanh thảo 28/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 2 4,5 nghề giỏi 40598 23,50
652 nguyễn thị thanh thảo 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 2,8 2,5 nghề giỏi 40599 21,10
614 trương thị thanh thảo 16/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 3,5 3,3 nghề giỏi 40600 22,30
130 nguyễn thị thu thảo 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5,5 1,5 5,5 nghề giỏi 40601 21,50
858 nguyễn thị thu thảo 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 7,3 5,3 nghề giỏi 40602 34,90
189 trần thị thu thảo 4/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5 1 3,5 nghề khá 40603 16,50
316 trần thị thu thảo 5/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 5,3 4,3 nghề giỏi 40604 27,90
621 trần thị thu thảo 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6,5 0,8 3,3 nghề khá 40605 18,90
202 lê trần kì thảo 15/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 2,8 0 0,8 nghề giỏi 40606 8,40
493 nguyễn trần thanh thảo 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 1,3 1,3 nghề giỏi 40607 16,90
322 nguyễn hồng thắm 16/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 4,5 3,8 nghề giỏi 40608 26,80
11 bạch thị thắm 15/11/1998 tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 1,5 2,3 nghề giỏi 40609 18,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
366 huỳnh thị hồng thắm 29/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 5,5 1 nghề giỏi 40610 25,00
531 nguyễn thị hồng thắm 28/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,8 0,3 0,8 nghề giỏi 40611 15,00
386 võ cao thắng 31/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 3 0 2 nghề khá 40612 9,00
279 nguyễn đức thắng 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 4,3 1,8 nghề giỏi 40613 24,40
89 lê thanh thắng 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 1 5 4,8 6,3 nghề khá 40614 26,90
278 nguyễn thanh thắng 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 8,5 3 nghề giỏi 40615 34,00
788 đoàn văn thắng 1/1/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 0,3 1,5 nghề giỏi 40616 13,10
829 trần văn thắng 23/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 1 1,5 nghề giỏi 40617 15,50
181 nguyễn đức thế 2/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,3 2,3 1 nghề giỏi 40618 18,20
319 nguyễn bình anh thi 10/6/1998 TP.Hồ Chí Minh 9a5 2 7 3,3 2,8 nghề giỏi 40619 25,40
79 võ như thi 10/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6 0,5 2,5 nghề giỏi 40620 17,50
529 võ thị kiều thi 30/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 8 2,5 6,8 nghề khá, gi 40621 29,80
94 lê thị thanh thi 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7,5 4,5 7,8 nghề giỏi 40622 33,80
6 trần thị thanh thi 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7 0,8 2,3 nghề giỏi 40623 19,90
565 nguyễn trường thi 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5 0,8 1 nghề giỏi 40624 14,60
534 lê uyển thi 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4 6,8 6,3 nghề giỏi 40625 29,90
484 đoàn công thiên 21/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 2,5 1 1,8 nghề khá 40626 9,80
380 trần hoàng thiên 10/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,5 1,8 nghề khá 40627 12,80
680 mai nữ phúc thiện 26/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 5,8 7,3 nghề giỏi 40628 33,90
147 lê văn thiện 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 3,5 7 5,5 nghề giỏi 40629 28,50
21 nguyễn ngọc thích 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,5 7,8 6,8 nghề giỏi 40630 37,40
335 trần đình thịnh 29/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 6,5 6,8 nghề giỏi 40631 33,80
776 nguyễn gia thịnh 3/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,5 5,8 4 nghề giỏi 40632 26,60
860 trương hoàng thịnh 1/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 0 1,5 0 0,8 40633 3,80
483 lê quốc thịnh 15/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 1,5 nghề khá 40634 13,10
480 nguyễn tấn thịnh 29/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,5 0,5 2,3 nghề trung b 40635 13,30
416 lữ thanh thịnh 4/2/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 1,5 1 2,3 nghề giỏi 40636 9,30
104 hồ văn thịnh 12/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4 1,3 3,3 nghề giỏi 40637 15,90
633 đinh xuân thịnh 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4 3,8 6,3 nghề giỏi 40638 23,90
763 hồ xuân thịnh 5/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 0 0,5 0,3 nghề khá 40639 2,30
9 nguyễn thị cẩm thoa 7/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 5,8 5,5 7,3 nghề khá 40640 30,90
623 nguyễn bá thoại 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 4,5 3,3 nghề giỏi 40641 27,30
453 hồ ngọc thoại 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 0 1,5 nghề giỏi 40642 15,50
670 nguyễn phúc thọ 22/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6,5 0,5 1,5 nghề giỏi 40643 17,50
553 nguyễn quang thọ 28/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 8,3 7,5 nghề giỏi 40644 39,10
34 nguyễn ngọc viễn thông 11/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 6 3 4 nghề khá 40645 23,00
299 nguyễn phúc thiện thơ 9/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6,3 0,8 3,5 nghề khá 40646 18,70
40 đào thị thu thơ 10/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,8 1,3 2 nghề giỏi 40647 18,20
114 huỳnh thị lệ thơm 7/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,3 1 1,8 nghề giỏi 40648 18,40
301 trần thị hồng thu 8/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 8 6,8 6,3 nghề giỏi 40649 37,90
698 đào thị lệ thu 19/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 2,3 nghề giỏi 40650 16,90
51 phan thị mỹ thu 5/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 2,8 5 nghề giỏi 40651 24,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
738 lê thị xuân thu 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 8 8,8 7,5 nghề giỏi 40652 43,10
251 nguyễn minh thuận 31/12/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 4,8 1,5 nghề giỏi 40653 24,10
839 nguyễn quang thuận 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4 1 1,5 nghề giỏi 40654 13,50
825 nguyễn thị mỹ thuận 10/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 4 4,5 nghề giỏi 40655 25,50
3 nguyễn đỗ ngọc thùy 18/06/1998 tuy phước, bình định 9a7 1 6 2 0,8 nghề khá 40656 17,80
95 trần thị mỹ thùy 6/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 2,8 1,8 nghề giỏi 40657 20,40
660 đặng thị ngọc thùy 22/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5 0,8 2,8 nghề khá 40658 15,40
405 đào nguyễn diễm thúy 8/1/1998 Vân Canh, Bình Định 9a4 0 5 3 3,5 40659 19,50
5 lê thanh thúy 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 4 1,8 2,3 nghề giỏi 40660 15,90
302 đào thị thúy 8/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 5,8 5,3 nghề giỏi 40661 31,90
726 nguyễn thị thúy 1/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 2 5,5 nghề giỏi 40662 24,50
658 huỳnh thị bích thúy 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 3,5 2,3 nghề giỏi 40663 22,30
725 lê thị diễm thúy 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 4,8 5,5 nghề giỏi 40664 30,10
318 đào thị thanh thúy 19/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 7 5,8 5,8 nghề khá 40665 32,40
372 lê thị thanh thúy 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 0,5 2,3 nghề giỏi 40666 16,30
33 nguyễn thị thanh thúy 8/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5 0,8 2 nghề giỏi 40667 15,60
31 võ thị thanh thúy 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 0,3 2 nghề giỏi 40668 15,60
12 huỳnh thị thu thúy 2/1/1998 tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 0,3 1 nghề giỏi 40669 14,60
323 ngô thị thu thúy 12/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5 1,3 1,3 nghề giỏi 40670 15,90
30 nguyễn thị thủy 12/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 1,8 2,3 nghề giỏi 40671 18,90
39 trần thị thủy 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 0 4 0,8 1,3 40672 10,90
10 lê thị hồng thủy 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a7 2 7,5 4,5 6,8 nghề giỏi 40673 32,80
15 nguyễn thị phương hồng thủy 15/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 8 3,5 6,8 nghề giỏi 40674 31,80
32 hà thị thanh thủy 13/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 0,5 1,5 nghề giỏi 40675 15,50
164 lê thị thanh thủy 3/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 7,3 6 nghề giỏi 40676 36,60
657 hồ thị thu thủy 21/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 2,5 5 nghề giỏi 40677 25,00
4 lê thị thu thủy 2/10/1998 tuy phước, bình định 9a7 2 4,5 0,3 4,8 nghề giỏi 40678 16,40
154 trần nguyễn anh thư 24/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 8 3,3 4,5 nghề khá 40679 28,10
325 lê thị anh thư 1/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 8,5 8,5 8 nghề giỏi 40680 44,00
441 lê thị anh thư 1/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 5 5 3,3 nghề giỏi 40681 25,30
495 ngô thị anh thư 19/02/1998 Vân Canh, Bình Định 9a5 2 8 6,8 8 nghề giỏi 40682 39,60
228 nguyễn thị anh thư 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 7,5 6 8,3 nghề giỏi 40683 37,30
605 nguyễn thị ánh thư 19/09/1998 Tuy Phước,Bình Định 9a5 2 7,5 6,5 6 nghề giỏi 40684 36,00
836 hà thị minh thư 20/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 6 0 1,5 nghề giỏi 40685 15,50
745 nguyễn thị minh thư 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,5 3 4,3 nghề khá 40686 24,30
722 trần thị minh thư 6/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,3 1,5 1,8 nghề giỏi 40687 19,40
8 phạm thị quỳnh thư 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5 0,8 3,3 nghề giỏi 40688 16,90
209 diệp vũ anh thư 9/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 6,5 3,3 7,8 nghề khá 40689 28,40
179 phan hồng bích thương 12/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4,5 5,3 3,3 nghề giỏi 40690 24,90
527 hồ ngọc thương 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 2,5 0,3 1,5 nghề khá 40691 8,10
835 nguyễn thị hoài thương 6/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,5 0,5 2,8 nghề khá 40692 15,80
659 trần thị lệ thương 15/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 2,8 0 0,3 nghề khá 40693 6,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
857 bùi trần thế thương 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 1,3 0 0,8 nghề giỏi 40694 5,40
731 nguyễn thị nhu thường 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 7 3,8 7,5 nghề giỏi 40695 31,10
46 nguyễn trung thường 10/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 0 4,5 0,8 1,5 40696 12,10
702 tạ đình thưởng 15/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 1 0 0,8 nghề giỏi 40697 4,80
28 nguyễn đình tiên 25/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 6,5 5,5 0,8 nghề khá 40698 25,80
610 nguyễn lê thủy tiên 25/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7 1,8 4,5 nghề giỏi 40699 24,10
306 lê thị cẩm tiên 10/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 3,8 2 nghề giỏi 40700 22,60
613 phan thị ngọc tiền 23/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7,5 6 4,5 nghề giỏi 40701 33,50
627 nguyễn đức tiến 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 0 3 2,3 0,5 40702 11,10
792 nguyễn lê tiến 22/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 1 2,5 nghề giỏi 40703 16,50
800 văn minh tiến 15/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 0 5 1 4 40704 16,00
81 phạm thành tiến 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 3,3 6,3 nghề khá 40705 24,90
106 nguyễn trung tiến 11/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 1,5 2,3 nghề khá 40706 15,30
505 hà huỳnh tiếu 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a7 2 6 2 2,5 nghề giỏi 40707 20,50
425 lê văn tiễn 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 0,8 0,5 0,5 nghề giỏi 40708 5,10
304 đào thị xuân tình 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5 1 2,5 nghề khá 40709 15,50
634 nguyễn đức tín 15/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6 3,3 3,5 nghề khá 40710 23,10
13 phạm hà tín 16/01/1998 Phú Yên 9a7 1 5,5 7,3 4 nghề khá 40711 30,60
513 đoàn công tính 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,5 2,3 4 nghề khá 40712 20,60
344 nguyễn trung tính 20/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 2,3 2,5 nghề giỏi 40713 20,10
575 hồ trung tịnh 19/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 6,5 4 6 nghề giỏi 40714 29,00
73 nguyễn đình toàn 27/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 6 4,8 5,5 nghề giỏi 40715 29,10
521 phạm thanh toàn 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,3 0,8 1,3 nghề giỏi 40716 15,50
136 võ văn toàn 18/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,5 0,5 1,3 nghề khá 40717 12,30
837 phạm xuân toàn 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5 5,8 2 nghề giỏi 40718 25,60
48 nguyễn huỳnh toại 16/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 4,5 0,5 1,3 nghề khá 40719 12,30
476 huỳnh văn tốt 6/12/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 3 3,8 nghề giỏi 40720 24,80
820 lê huyền trang 9/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 6,8 6,3 7,3 nghề khá 40721 34,50
631 lê phan sơn trang 13/04/1997 An Giang 9a5 2 5,5 5 3,8 nghề giỏi 40722 26,80
591 nguyễn thị trang 8/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,5 3 3,8 nghề khá 40723 21,80
55 nguyễn thị minh trang 28/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 4,5 5,3 4,3 nghề khá 40724 24,90
139 hồ thị thanh trang 13/01/1998 Thừa Thiên Huế 9a4 1 4,5 1 3 nghề khá 40725 15,00
819 phạm thị thanh trang 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7 7,5 4,8 nghề giỏi 40726 35,80
118 nguyễn thị thu trang 16/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 6,3 2 1,8 nghề khá 40727 19,40
169 nguyễn thị thùy trang 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 3 2 2,8 nghề giỏi 40728 14,80
230 nguyễn thị thùy trang 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,5 0 1,3 nghề khá 40729 9,30
363 đặng thị xuân trang 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 7 2,8 4,5 nghề khá 40730 25,10
486 võ thị xuân trang 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 7,5 10 8,3 nghề giỏi 40731 45,30
226 đỗ thùy trang 1/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 3,5 0,5 1 nghề khá 40732 10,00
361 nguyễn thùy trang 30/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 6 5,3 6,3 nghề khá 40733 29,90
787 nguyễn lê ngọc trà 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 1 0,8 nghề giỏi 40734 13,80
227 nguyễn thị thanh trà 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6 1,3 2 nghề giỏi 40735 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
14 nguyễn bích trâm 2/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 6,5 4,3 3,8 nghề giỏi 40736 27,40
173 trần duy bích trâm 18/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 7 4 5,8 nghề giỏi 40737 29,80
200 võ hoài trâm 22/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5,3 0,8 1,5 nghề giỏi 40738 15,70
373 dương lý thu trâm 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 3 6,5 1,5 2,5 nghề khá, co 40739 21,50
247 nguyễn thị bảo trâm 3/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5 2 5,8 nghề khá 40740 20,80
308 lê thị bích trâm 15/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 4 3,3 2 nghề giỏi 40741 18,60
811 trương thị mỹ trâm 6/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6,5 1,8 3,5 nghề giỏi 40742 22,10
310 đoàn thị ngọc trâm 6/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,5 3,5 1 nghề khá 40743 20,00
810 nguyễn thị ngọc trâm 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5 1,8 3,5 nghề giỏi 40744 19,10
370 phạm thị ngọc trâm 1/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 6,3 4,8 nghề giỏi 40745 32,40
50 trần thị ngọc trâm 25/10/1998 Vân Canh, Bình Định 9a4 0 5,5 8 7 40746 34,00
802 lê thị phương trâm 13/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 5,5 6 nghề giỏi 40747 31,00
701 phạm thị phương trâm 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7 4,8 4,3 nghề giỏi 40748 29,90
109 đoàn bảo trân 8/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 6 4,5 nghề giỏi 40749 31,50
420 trần huyền trân 14/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 0,3 2,5 nghề khá 40750 13,10
827 nguyễn thị bảo trân 13/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7,5 4,3 4,3 nghề giỏi 40751 29,90
404 trần thị bảo trân 15/08/1998 Vân Canh, Bình Định 9a4 0 6 0,8 2,3 40752 15,90
315 trần thị phượng trầm 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5 2,5 4,8 nghề giỏi 40753 21,80
431 nguyễn thị thúy triều 8/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 4,3 3 1,8 nghề giỏi 40754 18,40
238 huỳnh thanh triết 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 2,8 0 1 nghề khá 40755 7,60
432 diệp chấn trinh 14/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 2,8 1,3 nghề giỏi 40756 19,90
786 lê mỹ trinh 3/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4,8 0,8 0,3 nghề khá 40757 12,50
225 lê thị trinh 5/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 3,5 0 1 nghề khá 40758 9,00
166 lê thị hồng trinh 5/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6,3 1,3 4 nghề giỏi 40759 21,20
498 nguyễn thị tố trinh 1/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 2,8 7,3 nghề giỏi 40760 25,90
808 đỗ thị tuyết trinh 13/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7 0,8 5,3 nghề giỏi 40761 22,90
160 lê khánh trình 20/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 5 0,8 5,8 nghề khá 40762 18,40
542 phạm trí 12/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 5 1,5 2,3 nghề khá 40763 16,30
550 nguyễn hồng trí 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 4 3 nghề giỏi 40764 24,00
100 hồ khưu trí 14/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5 3 4 nghề giỏi 40765 22,00
85 nguyễn ngọc trí 13/04/1998 An Giang 9a5 1 5,5 4 3,3 nghề khá 40766 23,30
159 lê phan trí 17/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6,5 5,8 6,3 nghề giỏi 40767 32,90
330 võ đức trọng 14/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 0,8 3,5 nghề giỏi 40768 18,10
862 nguyễn minh trọng 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 0,5 0 0,8 nghề khá 40769 2,80
213 trần thái trọng 27/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4 2,8 2 nghề giỏi 40770 17,60
235 nguyễn chí trung 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 3,3 1,3 1,5 nghề khá 40771 11,70
387 đoàn minh trung 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6 7 5 nghề giỏi 40772 33,00
552 lê minh trung 21/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 7,5 5,5 nghề giỏi 40773 33,50
791 nguyễn minh trung 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4 3,3 2 nghề giỏi 40774 18,60
25 lê thanh trung 12/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 2,8 -1 -1 nghề khá 40775 3,60
847 lê văn trung 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4 5 3 nghề khá 40776 22,00
809 trần bảo trúc 17/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 6 4,8 nghề giỏi 40777 30,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
56 nguyễn thị thanh trúc 5/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,3 5,8 4,5 nghề khá 40778 27,70
231 đào duy trường 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 4 1,8 1,3 nghề khá 40779 13,90
277 dương minh trường 12/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 2 0,3 1,5 nghề khá 40780 7,10
172 nguyễn minh trường 30/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 1 4,8 7,3 3,5 nghề khá 40781 28,70
501 phan minh trường 22/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,8 3 4,5 nghề giỏi 40782 26,10
75 nguyễn ngọc trường 3/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,5 5,8 2,5 nghề trung b 40783 26,10
151 đặng nhật trường 2/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 7 5,8 nghề giỏi 40784 34,80
237 đào thanh trường 14/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 4,5 3 0,5 nghề khá 40785 16,50
107 nguyễn xuân trường 19/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a4 1 5 3,5 4,5 nghề khá 40786 22,50
232 nguyễn hữu trưởng 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5 3 2,5 nghề khá 40787 19,50
275 đặng minh trực 30/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 6 5,3 4,8 nghề giỏi 40788 29,40
234 trần hà sĩ tuấn 15/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,8 1 1,5 nghề khá 40789 16,10
845 nguyễn hoàng anh tuấn 23/08/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 2,5 0,3 2 nghề giỏi 40790 9,60
23 nguyễn minh tuấn 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4 5,5 2,3 nghề khá 40791 22,30
82 nguyễn minh tuấn 10/10/1997 Đồng Nai 9a4 0 4,5 2 1,3 40792 14,30
406 nguyễn thanh tuấn 8/5/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 1,5 0 0,3 nghề khá 40793 4,30
814 lê xuân tung 16/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 3,8 3,3 3,5 nghề khá 40794 18,70
18 nguyễn thị bích tuyền 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 4,5 0,3 2,8 nghề khá 40795 13,40
2 lê thị thanh tuyền 10/6/1998 tuy phước, bình định 9a8 1 4,5 0,5 1,5 nghề khá 40796 12,50
309 võ thị thanh tuyền 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5 1,5 1,3 nghề giỏi 40797 16,30
676 lê trương ái tuyền 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7 4,8 3,5 nghề giỏi 40798 29,10
305 nguyễn thị kim tuyến 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5 1 1,3 nghề giỏi 40799 15,30
303 đoàn thị ánh tuyết 9/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5 1,3 1 nghề khá 40800 14,60
815 nguyễn đỗ nhật tùng 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,3 0,8 2 nghề khá 40801 15,20
760 đỗ thanh tùng 12/1/1998 Hà Tây 9a6 0 3,5 0,3 1,3 40802 8,90
313 huỳnh thanh tùng 2/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 2 1,3 1,3 nghề giỏi 40803 9,90
152 tô thanh tùng 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6 0,8 3 nghề giỏi 40804 18,60
203 trần thái tùng 29/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5 0,8 1 nghề giỏi 40805 14,60
831 nguyễn văn tùng 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 3,5 0,3 1,3 nghề khá 40806 9,90
24 nguyễn văn tùng 10/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 3,5 0,8 1 nghề giỏi 40807 11,60
573 hồ hoàng tú 9/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,5 0,8 2,5 nghề khá 40808 16,10
514 nguyễn ngọc tú 5/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 5,5 7 1 nghề giỏi 40809 28,00
637 phan nữ cẩm tú 8/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 0 6,5 7 4,5 40810 31,50
582 trần phạm tú 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 2,5 3,5 1,3 nghề trung b 40811 14,30
812 đồng thanh tú 13/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6,5 5 5,5 nghề giỏi 40812 30,50
70 lê thị cẩm tú 1/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 3,8 1,3 1,5 nghề giỏi 40813 13,70
385 lê nhật tường 4/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,3 0,3 2 nghề giỏi 40814 15,20
823 huỳnh thị từ 27/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,8 0,5 1,8 nghề giỏi 40815 16,40
859 nguyễn thị uyên 23/07/1998 Gia Lai 9a6 1 4,8 1,3 1,8 nghề khá 40816 15,00
606 lã thị thu uyên 25/09/1998 Quy Nhơn,Bình Định 9a6 2 6,5 8,5 7,8 nghề giỏi 40817 39,80
217 nguyễn thùy uyên 1/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 6 0,8 1,5 nghề giỏi 40818 17,10
822 nguyễn thị ánh vân 15/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,5 0,3 2,8 nghề khá 40819 15,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
853 nguyễn thị hồng vân 10/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 4,8 0,8 3,8 nghề khá 40820 16,00
358 nguyễn thị hồng vân 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 9a4 0 7,5 6,8 5,5 40821 34,10
755 huỳnh thanh văn 14/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 5,5 4,8 4 nghề giỏi 40822 26,60
824 lý ái vi 26/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,3 1,3 4,5 nghề khá 40823 18,70
651 đỗ thị tường vi 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 4,3 0,8 2,3 nghề khá 40824 13,50
119 nguyễn thúy vi 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 4,3 0,8 2,8 nghề giỏi 40825 15,00
99 nguyễn tường vi 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5 1,5 2,8 nghề khá 40826 16,80
314 trương dương viên 2/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5 1,3 1,5 nghề giỏi 40827 16,10
447 lê đoàn viên 4/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 5,3 0 2,5 nghề khá 40828 14,10
170 nguyễn thị thanh viên 26/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,3 1,5 3,5 nghề giỏi 40829 21,10
816 trần anh việt 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,5 2,5 3,3 nghề khá 40830 20,30
411 lê công việt 30/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 0 2 1 2,8 40831 8,80
555 nguyễn hoài việt 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6 4,5 5,8 nghề giỏi 40832 28,80
29 nguyễn thị trà vin 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 6 2,3 4,8 nghề giỏi 40833 23,40
135 hà văn vinh 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 4,5 0,3 1 nghề khá 40834 11,60
157 nguyễn xuân vinh 6/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 2 4,3 4 1,5 nghề giỏi 40835 20,10
562 phạm thị vịnh 19/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5,5 0,8 1,5 nghề giỏi 40836 16,10
77 trần thế long đức vĩnh 27/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 2,3 0,8 1,5 nghề giỏi 40837 9,70
626 nguyễn anh vũ 30/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 4 0,8 0,5 nghề giỏi 40838 12,10
74 nguyễn đinh hoàn vũ 5/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,8 3 5,5 nghề khá 40839 24,10
813 nguyễn hoài vũ 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4,5 1 2,3 nghề khá 40840 14,30
730 phạm hoàng vũ 24/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 6,3 7,3 5,3 nghề giỏi 40841 34,50
87 nguyễn huy vũ 16/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 1 5,5 6,5 6,8 nghề khá 40842 31,80
353 huỳnh nhật vũ 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 5,5 0,8 3 nghề khá 40843 16,60
390 nguyễn tấn vũ 16/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 6 4,3 3 nghề khá 40844 24,60
438 võ hồ quốc vương 22/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 0 4 0 2,3 40845 10,30
851 nguyễn mai chánh vương 14/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 4,5 0,8 3 nghề khá 40846 14,60
471 nguyễn minh vương 20/01/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 4,3 3,8 nghề giỏi 40847 25,40
333 nguyễn thành vương 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a6 1 4,5 1,3 3,3 nghề khá 40848 15,90
832 nguyễn triệu vương 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 1 4,8 1 2,8 nghề khá 40849 15,40
329 lê văn vương 20/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 4,8 0,8 3 nghề khá 40850 15,20
750 nguyễn thị vy 20/02/1998 gia lai 9a7 1 6 1 1,5 nghề khá 40851 16,50
642 đinh thị diệu vy 11/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 1 5 1 2,3 nghề khá 40852 15,30
572 nguyễn thị thanh vy 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5 0,3 2 nghề giỏi 40853 14,60
604 nguyễn thị trúc vy 18/07/1998 Tuy Phước,Bình Định 9a6 1 5,8 7 8 nghề khá 40854 34,60
16 lê thị yến vy 29/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a8 2 5,3 5,3 6,5 nghề giỏi 40855 29,70
826 lê thị ái xuân 22/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7 3,8 6,3 nghề giỏi 40856 29,90
101 phạm thị thanh xuân 19/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 0,5 3 nghề giỏi 40857 15,00
821 trương bích xuyên 11/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 5,5 0,3 2,8 nghề giỏi 40858 16,40
71 huỳnh thị kim xuyến 19/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 4,5 0 1 nghề giỏi 40859 12,00
636 nguyễn thị yên 9/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 5,5 4,8 4,8 nghề giỏi 40860 27,40
838 ngô thị hải yến 26/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a6 2 7,5 6 3,5 nghề giỏi 40861 32,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
127 lê thị hoàng yến 22/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a5 2 6,5 5 7,3 nghề giỏi 40862 32,30
477 trương thị kim yến 28/03/1997 `Tuy Phước, Bình Định 9a5 1 5,5 3 2 nghề khá 40863 20,00
470 phạm thị ngọc yến 1/5/1998 `Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6,5 3,5 5,5 nghề giỏi 40864 27,50
312 võ hồ ý 2/9/1997 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2 0 0,3 nghề khá 40865 5,30
856 bùi nhật ý 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 4,5 0,5 3,3 nghề giỏi 40866 15,30
456 châu như ý 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 6,5 2 6,8 nghề giỏi 40867 25,80
210 đoàn quốc ý 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 1 6,5 1 1,8 nghề khá 40868 17,80
384 huỳnh thanh ý 2/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a7 2 6 6,3 7,8 nghề giỏi 40869 34,40
286 nguyễn xuân an 24/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 0 2,8 điện giỏi 50001 15,80
0 trần đức anh 11/12/1998 tuy phước- bình định 2 3 0,8 0,5 điện giỏi 50002 10,10
365 phạm phương anh 12/6/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 8,5 5,8 điện giỏi 50003 35,80
0 phan thị kiều anh 10/10/1998 tuy phước- bình định 1 7,5 7,3 6,5 may khá 50004 37,10
0 nguyễn thị diệu ái 17/07/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 2,5 4 may giỏi 50005 24,00
331 nguyễn ngọc ánh 20/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 8 2,5 5,8 may khá 50006 27,80
160 đoàn thị ánh 8/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 3,8 6 may giỏi 50007 31,60
405 dương thị ngọc ánh 1/12/1998 tuy phước - bình định 4 5,8 0 0,8 điện giỏi, co 50008 16,40
116 ngô tạ trần thanh bạch 13/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 3,8 1,8 thêu giỏi 50009 22,40
67 lê trần bạn 4/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,3 0 1,5 điện giỏi 50010 10,10
425 đoàn công bảo 18/10/1998 tuy phước - bình định 2 5 7 1,5 điện giỏi 50011 27,50
253 nguyễn gia bảo 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 5,3 5 điện giỏi 50012 27,60
334 nguyễn gia bảo 28/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 8,5 4,5 điện khá 50013 33,50
364 phạm gia bảo 6/2/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 7,8 6,3 điện giỏi 50014 36,90
130 lê quốc bảo 8/10/1998 An Nhơn - Bình Định 1 4 1,5 2 điện khá 50015 14,00
0 trương quốc bảo 20/11/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 2 1,3 1,8 điện khá 50016 9,40
52 nguyễn cao bằng 7/4/1998 Qui Nhơn - Bình Định 2 6 5,8 5,8 điện giỏi 50017 31,40
0 trần võ đăng bằng 16/02/1998 tuy phước- bình định 2 4,5 1,8 2 điện giỏi 50018 16,60
0 nguyễn thị anh biếc 10/8/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0,8 0,3 may khá 50019 11,90
0 lê thị ngọc biển 12/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 1,8 3,5 may giỏi 50020 19,10
0 bùi lê thanh bình 24/02/1998 tuy phước- bình định 2 2,3 0 0,5 điện giỏi 50021 7,10
10 bùi ngọc bình 25/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 2,8 5,3 điện giỏi 50022 21,90
0 lê thanh bình 28/08/1998 tuy phước - bình định 2 6 4 6,3 điện giỏi 50023 28,30
513 lê thị ngọc bích 19/01/1996 Tuy Phước - Bình Định 3 4,5 0,8 1 may khá, giả 50024 14,60
30 nguyễn thị ngọc bích 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 1,8 0,8 may khá 50025 17,40
0 trần duy bôi 5/2/1998 tuy phước- bình định 2 4 0,5 2,3 điện giỏi 50026 13,30
235 đồng hữu bổn 25/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 3,5 3,5 điện giỏi 50027 22,50
462 hồ ngọc bút 3/3/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 1,8 3,8 điện giỏi 50028 20,40
283 nguyễn thị bích cẩm 15/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 2,5 2,8 thêu giỏi 50029 23,80
280 bùi văn chánh 15/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,5 0,8 0,5 điện trung bì 50030 8,10
270 lê nguyễn minh châu 21/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 4,5 5,8 điện giỏi 50031 29,80
319 đỗ trần bảo chấn 17/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,5 5,3 điện giỏi 50032 17,30
134 lê công hạ chi 1/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5 4,8 may giỏi 50033 29,80
495 ngụy linh chi 21/07/1998 tuy phước- bình định 2 5 5 7,3 may giỏi 50034 29,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
29 nguyễn thị bích chi 25/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,3 1 may khá 50035 10,60
0 trương thị cẩm chi 20/12/1998 tuy phước- bình định 2 6 4 5,3 may giỏi 50036 27,30
305 tô thị diệu chi 3/4/1998 An Nhơn - Bình Định 1 6,3 1 6 may khá 50037 21,60
88 nguyễn thị kim chi 16/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 1 1 thêu khá 50038 16,00
32 trần thị kim chi 28/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 0 0,8 may khá 50039 8,80
114 ngô thị mỹ chi 24/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 2 2,8 thêu khá 50040 20,80
504 trần tùng chi 17/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 2 6,3 may khá 50041 24,30
0 nguyễn minh chiến 5/10/1997 tuy phước - bình định 1 3,5 0 1,5 điện khá 50042 9,50
555 châu ngọc chiến 2/10/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 1,5 1,5 2,8 điện khá 50043 9,80
119 nguyễn thành chinh 10/10/1998 Phù Cát - Bình Định 1 2 0,5 1,3 điện khá 50044 7,30
0 trần minh chính 29/09/1997 Tuy Phước - Bình Định 0 0 0 0,3 50045 0,30
454 phan ngọc chính 22/02/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 2,8 4,8 điện giỏi 50046 23,40
48 nguyễn ngọc chung 24/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 7,8 5 điện giỏi 50047 36,20
132 huỳnh nguyên chương 9/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,5 3,5 điện giỏi 50048 21,50
0 huỳnh văn có 1/11/1998 tuy phước- bình định 2 7,3 5,5 3,3 điện giỏi 50049 30,90
452 nguyễn tấn công 12/3/1998 tuy phước- bình định 2 7 5,5 1 điện giỏi 50050 28,00
0 dương thế công 20/09/1998 tuy phước - bình định 2 4,5 0,3 1,8 điện giỏi 50051 13,40
111 huỳnh trần của 18/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 3 1,3 0 1 điện khá, co 50052 6,60
122 phạm ngọc cương 22/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,3 4,3 7,3 điện giỏi 50053 26,50
0 nguyễn chí cường 20/02/1998 tuy phước- bình định 1 4,8 2,3 1,3 điện khá 50054 16,50
391 ngyễn hùng cường 25/08/1998 tuy phước- bình định 2 7 7,5 6 điện giỏi 50055 37,00
322 nguyễn tấn cường 24/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1 0,5 điện giỏi 50056 12,10
569 nguyễn thanh cường 27/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,3 8,5 7 điện giỏi 50057 42,60
356 nguyễn thanh cường 11/11/1998 Phù Cát- Bình Định 1 5 1,3 1 điện khá 50058 14,60
49 nguyễn văn cường 24/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 5 0 1 50059 11,00
535 đặng tiến danh 6/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 2 1,5 điện khá 50060 15,50
530 mai xuân danh 15/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 7,3 5 điện giỏi 50061 35,60
189 bùi ngọc dân 7/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,5 1,3 điện giỏi 50062 14,30
47 nguyễn thị hồng dân 21/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,3 4,3 4,3 may giỏi 50063 27,50
158 phạm ngọc diện 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 4 6 2,3 1,5 điện giỏi, co 50064 22,10
0 trương thị hồng diệu 2/2/1998 tuy phước- bình định 2 6 5,3 4,8 may giỏi 50065 29,40
150 trần thị mai diễm 18/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 2,8 4,3 may khá 50066 22,90
553 phạm thị mỹ diễm 16/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 3,3 4,5 khá điện 50067 24,10
31 hồ thị ngọc diễm 22/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 1,8 1,5 may giỏi 50068 18,10
175 ma thị thanh diễm 12/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 3,5 4 may khá 50069 25,00
0 nguyễn thị thanh diễm 8/8/1998 tuy phước- bình định 1 5,8 4 5,3 may khá 50070 25,90
195 võ thị thúy diễm 22/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,3 5,3 may khá 50071 18,90
136 mai minh diễn 19/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 2,3 2,5 điện giỏi 50072 23,10
106 nguyễn thị dung 18/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 0,8 1,5 thêu giỏi 50073 17,10
346 huỳnh thị phương dung 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 2,3 1 điện giỏi 50074 20,60
277 phạm thị thanh dung 21/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 8,5 6,3 điện giỏi 50075 39,30
0 đặng thùy dung 4/12/1998 tuy phước- bình định 1 6,5 5,3 5,5 may khá 50076 30,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
468 cao đức duy 2/11/1998 tuy phước- bình định 2 7,3 8 5,3 điện giỏi 50077 37,90
12 trần minh duy 10/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,5 1,5 điện giỏi 50078 13,50
163 nguyễn thế duy 12/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 0,3 4,5 điện giỏi 50079 18,10
377 cao kỳ duyên 6/6/1998 tuy phước- bình định 1 4,8 0,5 1,5 may tb 50080 13,10
479 chu kỳ duyên 27/10/1998 tuy phước- bình định 1 7,3 8,5 6,3 may khá 50081 38,90
310 lê mỹ duyên 8/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 5,3 6,3 may khá 50082 30,90
139 trần mỹ duyên 5/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,8 0,8 0,5 may khá 50083 10,70
0 hồ thị mỹ duyên 28/08/1998 tuy phước- bình định 1 5,3 4,5 4,8 may khá 50084 25,40
450 lê thị mỹ duyên 14/02/1998 tuy phước- bình định 2 5,8 6,8 4,8 may giỏi 50085 32,00
0 trần thị mỹ duyên 18/05/1998 tuy phước- bình định 1 6,8 1 1,8 may khá 50086 18,40
166 võ thị mỹ duyên 8/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,8 4,3 3,8 may trung bì 50087 27,00
0 huỳnh thị phúc duyên 19/12/1998 tuy phước- bình định 2 7 5,5 5,3 may giỏi 50088 32,30
427 nguyễn thị thanh duyên 5/5/1998 tuy phước - bình định 2 7 2,3 4 điện giỏi 50089 24,60
0 nguyễn thị thùy duyên 9/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,3 3,3 may giỏi 50090 28,90
0 nguyễn quốc dũng 24/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 3,5 4 điện giỏi 50091 23,00
232 trần quốc dũng 6/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,5 4,8 điện giỏi 50092 30,80
53 đặng sơn dương 12/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 6 5,5 điện khá 50093 30,50
1 trương thái dương 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 2 5,5 5,3 5,8 điện giỏi 50094 29,40
542 nguyễn thị dương 2/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,3 2,8 điện giỏi 50095 20,40
0 nguyễn tấn dược 27/11/1997 Tuy Phước - Bình Định 2 3,3 0 0,8 điện giỏi 50096 9,40
0 văn công dự 10/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 0,3 1 điện khá 50097 9,60
0 nguyễn thị thùy đa 25/10/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0,8 2 may khá 50098 13,60
0 nguyễn thị xuân đào 12/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 2,3 2,8 may giỏi 50099 22,40
138 lê duy đạt 25/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,8 0,8 điện giỏi 50100 14,40
252 lê quốc đạt 5/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 4 5 điện giỏi 50101 25,00
558 nguyễn tấn đạt 26/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4,5 0 1 không nghề 50102 10,00
96 huỳnh văn đầy 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 1,5 0,8 1,5 điện giỏi 50103 8,10
157 nguyễn nhị đệ 4/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 1,5 1,3 điện khá 50104 12,30
131 cáp bảo điền 14/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4,8 4,5 điện giỏi 50105 28,10
545 nguyễn thị hồng điệp 9/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 3,5 6 may giỏi 50106 31,00
345 phạm thị điểm 7/7/1998 An Nhơn - Bình Định 1 6 0,8 2,3 điện khá 50107 16,90
0 lê công định 14/08/1998 tuy phước - bình định 1 4,5 1,3 0,5 điện khá 50108 13,10
0 đào văn định 25/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2 0 0,5 điện khá 50109 5,50
329 phạm thùy đoan 6/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 8,3 6,5 may giỏi 50110 41,10
98 đoàn quang đô 10/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 1,5 0,3 1,3 điện khá 50111 5,90
3 lê quốc đông 6/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4,3 4,3 điện giôi 50112 26,90
162 dương hồ đồng 8/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 1,5 0,8 điện giỏi 50113 14,80
567 trần xuân gấm 23/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 0,5 3 may khá 50114 16,00
0 lý châu giang 28/09/1998 tuy phước- bình định 2 5 6,5 3,8 may giỏi 50115 28,80
35 lê thị cẩm giang 15/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 3 2,8 may giỏi 50116 23,80
309 lê thị cẩm giang 4/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7,5 6,5 5,5 may khá 50117 34,50
0 tạ trường giang 30/05/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 4,5 5,5 điện khá 50118 24,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
402 nguyễn trường phương giang 13/02/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 4,5 3,3 điện giỏi 50119 27,30
385 ngô xuân cẩm giang 13/02/1998 tuy phước- bình định 1 8 8,5 6,8 may khá 50120 40,80
482 lê thị quỳnh giao 12/2/1998 tuy phước- bình định 2 8 9 9 may giỏi 50121 45,00
291 huỳnh quốc giàu 22/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2 0 1,3 điện khá 50122 6,30
91 phạm thị mỹ giản 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,8 1,5 thêu khá 50123 12,10
172 trương hoàng hà 17/12/1998 Đà Nẵng 2 4 0 1,3 điện giỏi 50124 11,30
90 phạm thị hà 8/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 1 2,3 thêu khá 50125 15,30
306 trần thị hà 18/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 0,3 1 may khá 50126 15,60
142 nguyễn thị như hà 30/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 3,8 7,8 may khá 50127 27,40
0 phạm thị thanh hà 21/06/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 0,5 3,5 điện giỏi 50128 19,50
271 lê thị thu hà 1/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7,5 5 6,5 may khá 50129 32,50
135 nguyễn trần ngân hà 2/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 1,3 3,8 may giỏi 50130 17,40
396 trần anh hào 6/5/1998 tuy phước- bình định 1 5 0,8 1,3 điện khá 50131 13,90
0 trần anh hào 29/09/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 2 3,8 điện giỏi 50132 20,80
152 võ anh hào 12/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 5,8 5,8 điện giỏi 50133 31,40
133 nguyễn bá hào 16/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,3 4,8 điện giỏi 50134 22,40
0 dương phong hào 18/03/1998 tuy phước- bình định 1 6 0,5 0,8 điện khá 50135 14,80
527 nguyễn thanh hào 25/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,8 4 3,8 điện giỏi 50136 25,40
151 võ văn hào 16/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,3 4,3 điện khá 50137 13,90
371 đào vũ hào 2/11/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0,8 0,8 điện khá 50138 12,40
386 võ nhật hạ 17/04/1998 tuy phước- bình định 1 5,3 1,5 4 may khá 50139 18,60
330 võ thúy hạ 12/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,5 5,3 may giỏi 50140 31,30
548 nguyễn lê mỹ hạnh 21/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 3,5 5,3 may giỏi 50141 24,90
368 hồ thị hồng hạnh 12/9/1998 tuy phước- bình định 2 7 5 5,3 may giỏi 50142 31,30
264 nguyễn thị hồng hạnh 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 1 1,8 điện giỏi 50143 17,80
307 trần thị hồng hải 2/12/1998 An Nhơn - Bình Định 2 6 1,8 4,8 may giỏi 50144 22,40
58 lê thị thanh hải 3/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 3,3 6,3 may giỏi 50145 27,90
229 huỳnh đức hảo 21/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 0,3 2 điện khá 50146 12,20
0 phan huy hảo 28/07/1998 tuy phước- bình định 1 4,3 0,8 2 điện khá 50147 13,20
99 nguyễn ngọc hảo 21/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4 0,3 0,5 điện giỏi 50148 11,10
547 lê thị hảo 22/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 3,8 6,3 điện giỏi 50149 29,90
0 lê thị hồng hảo 19/12/1998 tuy phước- bình định 2 5 1,5 1,8 may giỏi 50150 16,80
236 trần thị thu hảo 28/07/1998 An Nhơn - Bình Định 2 7 8,3 7 may giỏi 50151 39,60
424 đoàn văn hảo 24/10/1998 tuy phước - bình định 1 5 0,8 2 điện khá 50152 14,60
381 hồ bảo hân 16/05/1998 tuy phước- bình định 2 5 1,8 3 may giỏi 50153 18,60
211 lê ngọc hân 20/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 5,8 6,8 may giỏi 50154 34,40
165 nguyễn tấn hân 25/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2,5 0,8 0,3 50155 6,90
0 hồ thanh hân 10/2/1998 tuy phước - bình định 2 5,5 6,3 7,5 điện giỏi 50156 33,10
546 nguyễn thị ngọc hân 20/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 4,8 5,3 may giỏi 50157 30,90
436 nguyễn thị thu hân 29/11/1997 tuy phước- bình định 2 5,5 1,3 4,5 may giỏi 50158 20,10
382 trần diễm hằng 1/7/1998 tuy phước- bình định 2 6 5,8 3,8 may giỏi 50159 29,40
432 phạm dương thúy hằng 22/03/1998 tuy phước- bình định 4 6,5 6,3 6 may giỏi, co 50160 35,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
465 nguyễn thanh hằng 20/10/1998 tuy phước- bình định 2 7 0,3 2,5 may giỏi 50161 19,10
552 mai thị hằng 12/2/1997 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 4,8 3,8 giỏi điện 50162 28,40
92 nguyễn thị hằng 18/01/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 0,3 1,5 thêu khá 50163 12,10
199 trần thị hằng 27/01/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 7,5 0,8 2,5 may khá 50164 20,10
362 đỗ thị ánh hằng 23/09/1998 tuy phước- bình định 1 7 0,8 3,5 may khá 50165 20,10
505 nguyễn thị diễm hằng 15/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 6 6,3 may giỏi 50166 35,30
0 nguyễn thị mỹ hằng 9/6/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 0,3 2,3 may giỏi 50167 15,90
431 mai thị thúy hằng 2/6/1998 gia lai 2 6 0,3 2,5 may giỏi 50168 17,10
282 lê công hậu 14/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4,5 0,3 1,5 50169 11,10
121 nguyễn lê trung hậu 24/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 1,3 2 điện khá 50170 16,60
299 đặng long hậu 14/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4,3 0 0,8 50171 9,40
394 nguyễn ngọc hậu 24/01/1998 tuy phước- bình định 1 2,5 0,3 1,8 điện khá 50172 8,40
560 đỗ thanh hậu 16/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 5 5 điện giỏi 50173 32,00
430 nguyễn thị hậu 8/6/1998 tuy phước- bình định 2 7 0,8 1,8 điện giỏi 50174 19,40
448 nguyễn thị hậu 10/10/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 1,8 2 may giỏi 50175 20,60
278 trương thị hậu 28/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 1,5 1,8 may khá 50176 19,80
487 trương thị hậu 24/11/1996 Ninh Thuận 2 6,5 0,3 1,5 may giỏi 50177 17,10
433 cái thị mỹ hậu 13/02/1998 tuy phước- bình định 2 6 0,8 3 điện giỏi 50178 18,60
493 đoàn thị mỹ hậu 10/10/1998 tuy phước- bình định 1 6 3,5 4 may khá 50179 24,00
388 nguyễn minh hiền 5/10/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 3,3 1,8 điện khá 50180 18,40
45 nguyễn ngọc hiền 7/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 1 2,3 may giỏi 50181 16,90
21 huỳnh quốc hiền 2/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 1 0,5 điện giỏi 50182 15,50
288 ngụy thị hiền 23/06/1998 An Nhơn - Bình Định 2 6,5 6 6,5 may giỏi 50183 33,50
416 trần thị mỹ hiền 21/03/1998 tuy phước - bình định 2 5 0,3 2,3 may giỏi 50184 14,90
550 hồ thị thu hiền 21/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 0 1,5 may khá 50185 13,50
480 lê thị thu hiền 25/12/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 9 7,5 may giỏi 50186 42,50
227 man thị thu hiền 4/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 3,3 5,3 may giỏi 50187 25,90
344 đinh thúy hiền 29/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 4,5 6,5 may giỏi 50188 32,50
0 lê thúy hiền 20/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4,5 5,3 may giỏi 50189 28,30
531 phan văn hiến 6/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 1,3 2,8 điện khá 50190 15,40
129 nguyễn chí hiếu 4/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2 0,5 1 điện khá 50191 7,00
0 lê minh hiếu 10/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0 1 điện khá 50192 12,00
401 nguyễn minh hiếu 18/05/1998 tuy phước - bình định 2 6,8 5,5 6,5 điện giỏi 50193 33,10
41 nguyễn thị hiếu 7/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 5 5,5 may giỏi 50194 33,50
60 nguyễn thị hiếu 20/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 2,3 5,8 may giỏi 50195 26,00
219 trương thị mỹ hiếu 20/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 0,5 3,5 may giỏi 50196 17,50
412 nguyễn thị thanh hiếu 20/10/1998 tuy phước - bình định 1 7 5,8 5,8 điện khá 50197 32,40
490 nguyễn trung hiếu 10/11/1997 tuy phước- bình định 1 3,5 0 2,5 điện khá 50198 10,50
532 đặng văn hiếu 12/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,5 1,8 điện giỏi 50199 14,80
118 lê văn hiếu 8/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 1,8 1,8 điện khá 50200 15,00
240 phạm minh hiệp 22/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 6,8 5 điện giỏi 50201 35,60
328 đồng nguyễn minh hiệp 1/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,5 1,3 điện khá 50202 13,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
561 nguyễn văn hiệp 18/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2,5 1,5 0,3 không nghề 50203 8,30
0 nguyễn văn hiệp 21/08/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0,5 0,3 điện khá 50204 11,30
0 nguyễn minh hiểu 16/07/1998 tuy phước - bình định 2 7 7,3 7,5 điện giỏi 50205 38,10
442 đặng trần thúy hoan 16/01/1998 tuy phước- bình định 2 7,3 8,3 7,8 may giỏi 50206 41,00
525 lê thị út hoài 26/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,3 0,8 1,8 điện khá 50207 17,00
137 trịnh văn hoài 12/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,8 0,8 điện khá 50208 15,40
234 phạm ngọc hoàng 19/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,3 0,5 2 điện giỏi 50209 13,60
0 lê nguyên bảo hoàng 2/1/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 4 1,5 điện giỏi 50210 22,50
223 nguyễn trung hoàng 11/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 3,5 6,3 điện giỏi 50211 24,30
20 huỳnh việt hoàng 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 6,8 3,5 điện giỏi 50212 29,10
182 lê việt hoàng 18/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 3 6 6 6,8 điện giỏi, giả 50213 33,80
0 lê nhất hòa 17/12/1998 tuy phước- bình định 3 8,5 7,3 7,5 điện giỏi, giả 50214 42,10
0 trương quan hòa 2/4/1997 tuy phước- bình định 2 2,3 0,8 1 điện giỏi 50215 9,20
251 nguyễn thanh hòa 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 0 0,8 1,3 điện khá 50216 3,90
237 đinh thị hòa 2/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 5,5 9 may giỏi 50217 38,00
485 lê thị thu hòa 7/5/1998 tuy phước- bình định 1 6,5 2 2,5 may khá 50218 20,50
0 lê thị ánh hồng 6/1/1998 tuy phước- bình định 0 5,5 0,5 2,5 không nghề 50219 14,50
449 nguyễn thị thanh hồng 30/05/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 4 4,3 may giỏi 50220 27,30
415 nguyễn thị thu hồng 10/2/1998 tuy phước - bình định 1 5 2,3 1,8 may khá 50221 17,40
461 đinh thị mỹ hội 18/10/1998 tuy phước- bình định 1 7 7 6,8 điện khá 50222 35,80
82 trần thị mỹ hộp 4/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 4,5 6,5 may khá 50223 30,50
397 đỗ thanh hổ 10/3/1998 tuy phước- bình định 1 1,8 0 1,5 điện tb 50224 6,10
494 phạm công hợp 1/9/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 4,5 5,3 điện khá 50225 24,30
85 nguyễn kim huệ 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,8 0,5 1 thêu khá 50226 10,60
24 mai thị huệ 25/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 7,3 5 may giỏi 50227 35,20
486 nguyễn thị huệ 18/02/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 4,8 5,8 may giỏi 50228 30,40
164 nguyễn quang huy 20/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,3 5 3,3 điện giỏi 50229 27,90
224 trần quang huy 11/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,8 0,3 4,5 điện giỏi 50230 16,70
97 đào quốc huy 12/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1 1 điện giỏi 50231 12,60
0 lâm quốc huy 18/05/1998 tuy phước- bình định 2 3,3 1,3 1 điện giỏi 50232 12,20
534 trần thị ngọc huyền 13/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1,3 0,8 điện giỏi 50233 13,00
400 trần thanh hùng 12/1/1998 tuy phước- bình định 1 3 1 1,5 điện khá 50234 10,50
289 trần văn hùng 15/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,3 3,3 điện khá 50235 12,90
238 nguyễn ngọc hưng 26/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 3,5 4,8 điện khá 50236 24,80
387 võ quốc hưng 8/7/1998 tuy phước- bình định 1 4 2,8 1,3 điện khá 50237 15,90
188 đào thanh hưng 10/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,3 0,5 1 điện khá 50238 7,60
161 võ xuân hưng 4/8/1998 An Nhơn - Bình Định 2 4 0,8 5,3 điện giỏi 50239 16,90
492 võ thị mỹ hương 20/05/1998 tuy phước- bình định 1 7 6,3 8 may khá 50240 35,60
243 lê thị ngọc hương 24/03/1998 An Nhơn - Bình Định 1 6 0,3 5,3 may khá 50241 18,90
268 phạm thị thu hương 17/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 1 4,8 điện giỏi 50242 22,80
239 đinh thị diễm hường 2/4/1998 An Nhơn - Bình Định 1 8 7,3 7,8 may khá 50243 39,40
447 nguyễn thị thái hường 11/9/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 2,3 2,3 may giỏi 50244 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
83 bùi thị mỹ hướng 11/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 1,3 1 thêu khá 50245 14,20
144 nguyễn minh hưởng 6/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,8 0,8 2,5 điện giỏi 50246 15,70
0 trần xuân hữu 18/10/1998 tuy phước- bình định 1 4,3 0,5 0,8 điện tb 50247 11,40
72 đào thị mộng kha 3/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 1,3 2,3 may giỏi 50248 18,90
390 nguyễn gia khang 12/12/1998 tuy phước- bình định 2 3,3 2,8 2,8 điện giỏi 50249 17,00
395 đỗ chí duy khanh 4/9/1998 tuy phước- bình định 1 4,8 1 0,8 điện khá 50250 13,40
0 nguyễn anh khánh 11/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2,8 0 0,8 50251 6,40
0 nguyễn duy khánh 25/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 1,8 1,3 điện trung bì 50252 13,90
0 nguyễn lê dương khánh 22/10/1998 tuy phước- bình định 2 5,3 2,5 2,8 điện giỏi 50253 20,40
0 tống quốc khánh 15/11/1998 tuy phước- bình định 2 4,5 1,5 2,3 điện giỏi 50254 16,30
378 lê thị nhi khánh 5/6/1998 tuy phước- bình định 2 5 1,8 4 may giỏi 50255 19,60
443 văn trình ngọc khánh 10/3/1998 tuy phước- bình định 2 8 8,5 8,5 may giỏi 50256 43,50
290 đoàn tấn khải 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 1 2,5 điện giỏi 50257 15,50
266 trần đặng khoa 1/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 7 2,5 điện giỏi 50258 30,50
414 phạm thị thy khoa 10/1/1998 tuy phước - bình định 2 5,5 0,5 1,5 điện giỏi 50259 15,50
265 đặng hoàng khôi 12/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 8 6,3 điện giỏi 50260 36,30
16 hà minh khôi 26/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,5 6,8 điện giỏi 50261 32,80
145 nguyễn trung kiên 26/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 0,3 2,8 điện giỏi 50262 16,00
509 trần trung kiên 4/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2 1 1,8 50263 7,80
63 trình thị kiều 25/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 0,8 5 may giỏi 50264 21,60
336 trần thị giáng kiều 9/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 5,8 7,5 điện giỏi 50265 34,70
372 lê nguyễn tuấn kiệt 9/1/1998 tuy phước- bình định 1 5 0,5 2 điện khá 50266 14,00
0 nguyễn tuấn kiệt 11/5/1998 tuy phước- bình định 2 6,3 5,5 6,3 điện giỏi 50267 31,90
86 đoàn thị thu lai 8/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 0,8 1,8 thêu khá 50268 13,00
230 huỳnh văn lanh 22/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,3 0 0,5 điện khá 50269 6,10
112 trần thị mỹ lành 10/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 3 3,8 thêu giỏi 50270 24,80
64 tô thanh lâm 18/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,5 4,5 điện giỏi 50271 22,50
0 huỳnh sa lem 10/5/1998 tuy phước- bình định 2 5 2,5 1,8 điện giỏi 50272 18,80
226 đặng thị hồng lê 25/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3 0 0,8 may khá 50273 7,80
38 nguyễn thị mai lê 2/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 1,3 2,8 may giỏi 50274 16,40
0 nguyễn thị thu lê 4/6/1997 tuy phước- bình định 2 6,5 1,3 3,5 may giỏi 50275 21,10
56 đỗ thị mỹ lệ 22/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3 0,3 2 may khá 50276 9,60
146 lê thị mỹ lệ 21/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4 4,3 may giỏi 50277 26,30
62 lê thị mỹ lệ 11/10/1997 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 0 3 may giỏi 50278 18,00
347 nguyễn thị mỹ lệ 5/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,3 1,8 may giỏi 50279 14,40
0 nguyễn thị mỹ lệ 8/12/1998 tuy phước- bình định 2 4,8 1 1,8 may giỏi 50280 15,40
61 trần thị mỹ lệ 14/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,3 2 may khá 50281 13,60
43 trương thị mỹ lệ 9/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,3 8,3 7,5 may giỏi 50282 42,70
0 nguyễn thị ái liên 1/1/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 3,3 4 may khá 50283 22,60
269 lê thị liễu 10/6/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 1 1 may khá 50284 12,60
379 nguyễn thị bích liễu 15/04/1998 tuy phước- bình định 2 5 0,8 3 điện giỏi 50285 16,60
200 trần đoàn nhật linh 26/09/1998 Qui Nhơn - Bình Định 2 5,3 7,3 6,5 may giỏi 50286 33,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
440 đinh nguyễn hồng linh 20/10/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 8,5 8 may giỏi 50287 40,00
357 đoàn tế linh 13/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 8 6,5 điện khá 50288 33,50
287 tiêu thị ái linh 8/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 8,5 7,5 may khá 50289 37,50
39 lê thị mỹ linh 2/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 0,5 1,8 may khá 50290 16,80
225 lê thị mỹ linh 30/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 7,3 8,5 may giỏi 50291 39,10
568 nguyễn thị mỹ linh 10/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 4,8 3,3 điện giỏi 50292 29,90
105 nguyễn thị mỹ linh 7/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 4 7,5 8,5 4,3 thêu giỏi, co 50293 40,30
343 trảo thị mỹ linh 15/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 0,8 3,3 may giỏi 50294 18,90
418 huỳnh thị phương linh 1/11/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 4 3,8 điện giỏi 50295 26,80
360 nguyễn thị phương linh 22/12/1998 tuy phước- bình định 1 6,5 0,8 4 may khá 50296 19,60
497 tô thị yến linh 26/03/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 3,8 5,5 may giỏi 50297 28,10
221 nguyễn thành lĩnh 1/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 2 5 điện giỏi 50298 25,00
0 trần chí long 16/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 0 1,8 điện khá 50299 9,80
15 trần văn danh lộc 19/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 6 5,8 điện giỏi 50300 31,80
14 nguyễn an lợi 6/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 3 3,5 điện khá 50301 21,50
196 phạm thị lợi 19/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 0 2 may giỏi 50302 16,00
498 hồ thị ngọc lợi 30/06/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 5 7,3 may giỏi 50303 34,30
463 văn tiến lợi 23/05/1998 tuy phước- bình định 1 7 5,8 6,8 điện khá 50304 33,40
231 nguyễn đình luân 3/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 2,3 3,3 điện khá 50305 18,90
50 nguyễn hồng luân 12/5/1997 An Nhơn - Bình Định 1 5,5 7,5 3,8 điện khá 50306 30,80
284 trảo long luân 7/12/1998 Phù Cát - Bình Định 1 4,3 1 1,8 điện khá 50307 13,40
22 lương văn luận 17/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 2,8 3,3 điện khá 50308 19,50
565 đồng hữu luật 16/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2,3 0 0,5 không nghề 50309 5,10
557 lê trung lương 4/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 5,3 4,8 điện giỏi 50310 28,40
54 nguyễn văn lượng 30/12/1998 An Nhơn - Bình Định 2 5,3 4,3 3,5 điện giỏi 50311 24,70
0 nguyễn thị lưu 20/08/1998 tuy phước- bình định 1 3,8 0,8 1,3 may khá 50312 11,50
312 nguyễn trọng lực 12/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 0 2 điện khá 50313 14,00
348 nguyễn văn lực 6/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 0 1 điện khá 50314 10,60
533 huỳnh thị hương ly 12/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,8 3,3 điện khá 50315 15,90
0 phạm thị mỹ ly 10/11/1998 tuy phước - bình định 2 7 7,5 6,8 điện giỏi 50316 37,80
0 nguyễn thị ngọc ly 10/6/1998 tuy phước- bình định 1 4 0,5 2,3 may khá 50317 12,30
201 mai thị phương ly 20/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 1 3,5 may khá 50318 17,50
0 nguyễn thị yến ly 13/08/1998 Đăc - Lăc 2 6,5 1,8 4 may giỏi 50319 22,60
0 huỳnh trần khánh ly 1/11/1998 Qui Nhơn- bình định 1 4 0,5 1 may khá 50320 11,00
529 nguyễn nhật lý 16/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 1 3,8 may giỏi 50321 18,80
25 nguyễn thị mai 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 1,5 3 may giỏi 50322 19,00
44 võ xuân mai 27/03/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,3 0,8 may khá 50323 10,40
42 lê thị hương màu 26/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 8,5 2,3 4 may khá 50324 26,60
315 nguyễn đức mạnh 9/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,8 6 3,3 điện giỏi 50325 28,90
73 nguyễn văn mạnh 10/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 0,8 0,3 điện khá 50326 11,90
55 phùng ngọc mẫu 18/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3 0 1,3 điện khá 50327 8,30
0 đặng thị miên 20/02/1998 tuy phước- bình định 1 6 8,5 7,5 may khá 50328 37,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
51 trần công minh 13/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 7,3 7 điện khá 50329 36,60
126 hồ tấn minh 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,3 4,5 4,8 điện khá 50330 25,40
536 trần văn mua 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 0,8 5 điện giỏi 50331 20,60
556 phạm thị hồng muội 30/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 2,5 5 may khá 50332 21,00
538 nguyễn văn mừng 9/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 4 6 8 6,3 điện giỏi, co 50333 38,30
18 nguyễn kiều diễm my 22/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,3 2,8 4,3 may khá 50334 21,50
408 nguyễn ngọc hoàng my 23/03/1998 tuy phước - bình định 2 7 6,8 5,5 may giỏi 50335 35,10
117 đặng thị diễm my 24/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 5,3 4 thêu giỏi 50336 30,20
0 nguyễn thị kiều my 4/6/1998 tuy phước- bình định 1 5 1,8 1,5 may khá 50337 16,10
0 dương thị thanh my 20/06/1998 tuy phước- bình định 1 4,8 0,5 3 may khá 50338 14,60
11 mai thị thu mỹ 17/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 8 8,5 may giỏi 50339 38,50
413 lê hoài nam 29/05/1998 tuy phước - bình định 2 1,5 1,5 0,8 điện giỏi 50340 8,80
140 nguyễn hoàng nam 11/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,5 2,8 điện khá 50341 12,80
376 phan nguyễn hoàng nam 16/06/1998 tuy phước- bình định 2 4 2,3 1,8 điện giỏi 50342 16,40
326 đặng thành nam 25/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3 0 1 điện giỏi 50343 9,00
549 đặng từ hoàng nam 11/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 5 3 điện giỏi 50344 25,60
399 nguyễn văn nam 24/03/1998 tuy phước- bình định 2 5 1,5 3 điện giỏi 50345 18,00
380 nguyễn văn phương nam 8/4/1998 tuy phước- bình định 0 5,5 1 2,3 không nghề 50346 15,30
551 huỳnh văn này 5/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 0,8 1,8 điện khá 50347 14,00
0 nguyễn thị hưng nga 15/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 8,3 8,3 may giỏi 50348 39,90
428 mai thị thúy nga 2/6/1998 gia lai 1 7 4,3 5,3 may khá 50349 28,90
101 phạm thị ngân 2/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 1,8 1,3 thêu giỏi 50350 21,90
0 võ thị châu ngân 14/07/1998 An Nhơn- bình định 2 5 0,8 1 may giỏi 50351 14,60
107 phạm thị kim ngân 3/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 6,8 3,5 thêu giỏi 50352 33,10
274 hồ thị phương ngân 6/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 7 5,5 điện giỏi 50353 36,50
17 đoàn thị thanh ngân 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 1 2,3 may giỏi 50354 18,30
23 võ thị thu ngân 19/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 6,5 8 may giỏi 50355 37,00
127 lê thị thùy ngân 19/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,8 3 may khá 50356 17,60
500 nguyễn thị tiên ngân 4/3/1998 tuy phước- bình định 2 8 4,8 5,5 may giỏi 50357 33,10
393 nguyễn xuân nghiệp 8/10/1998 tuy phước- bình định 2 4,5 5,3 2,3 điện giỏi 50358 23,90
0 nguyễn anh nghĩa 12/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 3 0,5 1,8 50359 8,80
2 lê hiếu nghĩa 10/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 7 6,5 điện giỏi 50360 33,50
398 trần quốc nghĩa 10/10/1998 tuy phước- bình định 1 2 0,8 1 điện khá 50361 7,60
0 nguyễn thảo nghĩa 18/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 8,5 8 may giỏi 50362 43,00
110 văn thị nghĩa 19/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4 1,8 thêu giỏi 50363 23,80
308 lê thị bích ngọc 19/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,8 3 may giỏi 50364 15,60
104 huỳnh thị hồng ngọc 26/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 4 1,8 thêu khá 50365 21,80
518 võ thái nguyên 20/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 4,3 5,8 điện khá 50366 25,00
154 đặng thị hồng nguyên 10/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 0,8 2 thêu khá 50367 14,20
222 hồ thị ánh nguyệt 16/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 8,5 8 may giỏi 50368 41,00
37 nguyễn thị ánh nguyệt 23/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,5 0,8 1,3 may giỏi 50369 11,90
40 nguyễn thị mỹ nguyệt 26/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1,8 1,3 may giỏi 50370 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
59 nguyễn trần minh nguyệt 21/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,3 5,5 6,5 may giỏi 50371 36,10
439 nguyễn thị huyền nha 20/04/1998 tuy phước- bình định 2 8 7 6,5 may giỏi 50372 38,50
190 trần thị thanh nhàn 22/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 3,8 6,8 may khá 50373 29,40
0 nguyễn thị thu nhàn 13/01/1998 An Nhơn - Bình Định 2 7,5 8,5 7,8 may giỏi 50374 41,80
511 bùi phong nhã 21/11/1998 qui Nhơn - Bình Định 1 3 0,3 0,5 điện khá 50375 8,10
451 nguyễn thị phong nhã 16/08/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 0,3 0,8 may khá 50376 13,40
194 trần thị thanh nhã 26/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 1,5 5,3 may giỏi 50377 24,30
318 man thị tuyết nhã 15/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 0,8 3 may giỏi 50378 19,60
460 huỳnh công nhâm 2/2/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 1,5 0,3 điện khá 50379 13,30
353 đào nguyễn thành nhân 10/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3 2,3 1 điện giỏi 50380 13,60
340 phan thị hiền nhân 1/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 5,3 1,8 điện giỏi 50381 24,40
0 võ trọng nhân 3/7/1998 tuy phước - bình định 1 5 5 4,5 điện khá 50382 25,50
564 nguyễn văn nhân 12/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3 0,8 1,8 điện giỏi 50383 11,40
202 nguyễn nhất 25/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 3,3 3,8 điện khá 50384 20,40
358 nguyễn duy nhất 12/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,3 5,3 3,5 điện giỏi 50385 30,70
0 phạm ngọc nhật 25/01/1998 tuy phước- bình định 2 4 0,3 0,3 điện giỏi 50386 10,90
95 nguyễn thị hồng nhẹ 17/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 3,8 2,8 thêu giỏi 50387 26,40
0 nguyễn đặng ái nhi 16/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3 0 1,3 may giỏi 50388 9,30
455 đặng hồng nhi 8/9/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 3,3 4 điện giỏi 50389 27,60
0 nguyễn thị nhi 25/08/1998 tuy phước- bình định 2 7 5,8 6 may giỏi 50390 33,60
198 võ thị nhi 4/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 1,3 4,3 may giỏi 50391 17,90
181 nguyễn thị ái nhi 4/11/1998 Gia Lai 2 5 1 2,5 may giỏi 50392 16,50
0 nguyễn thị kim nhi 20/03/1998 tuy phước- bình định 2 6,8 8 5 may giỏi 50393 36,60
276 huỳnh thị mộng nhi 13/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 2 2 may giỏi 50394 21,00
254 trần thị quỳnh nhi 16/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 1,3 3 may khá 50395 15,60
0 lê thị thúy nhi 28/05/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 3,8 2,8 may khá 50396 22,40
435 phạm thị trần nhi 28/05/1998 tuy phước- bình định 4 6 5,3 3,5 điện giỏi, co 50397 30,10
36 nguyễn thị tuyết nhi 6/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 1 3,3 may giỏi 50398 20,30
0 lê thị yến nhi 6/6/1998 tuy phước- bình định 3 8 9 7,3 may giỏi, giả 50399 44,30
543 thái thị yến nhi 9/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 3,8 4,8 điện giỏi 50400 29,40
26 phan ý nhi 20/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 1 2,3 may khá 50401 14,90
46 võ thị nhiên 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,5 2,5 thêu khá 50402 14,50
339 võ thành nhơn 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 5,3 7,5 điện giỏi 50403 33,70
342 phạm hồng nhung 11/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 6,8 7 may khá 50404 35,60
0 nguyễn thị nhung 13/02/1998 tuy phước- bình định 1 6 1,5 4 may khá 50405 20,00
367 trần thị phương nhung 18/02/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 0,5 1,8 may khá 50406 14,80
102 dương thị thu nhung 3/7/1998 Qui Nhơn - Bình Định 2 7,5 5,8 3,5 thêu giỏi 50407 32,10
544 nguyễn thị tuyết nhung 18/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 5,5 5 điện giỏi 50408 34,00
147 nguyễn thị tuyết nhung 12/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 8,5 7,5 may khá 50409 37,50
295 nguyễn đào quỳnh như 1/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 5 0,8 2,5 50410 14,10
70 mai huỳnh như 26/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 6,8 8,5 may khá 50411 37,10
275 phan nguyễn quỳnh như 11/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 6,8 5,3 điện giỏi 50412 32,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
444 nguyễn thị quỳnh như 24/03/1998 tuy phước- bình định 1 6 0,3 1,5 may khá 50413 15,10
524 võ thị quỳnh như 6/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 0,5 2 điện giỏi 50414 19,00
0 võ thị quỳnh như 11/10/1998 tuy phước- bình định 2 7 9,5 7 may giỏi 50415 42,00
321 nguyễn minh nhựt 2/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 4 4 điện giỏi 50416 26,00
349 nguyễn văn nhựt 25/11/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 0,3 1 điện khá 50417 11,60
0 nguyễn thị hoàng ni 10/12/1998 tuy phước- bình định 2 6 2,3 4,3 điện khá 50418 22,90
296 nguyễn trường ninh 12/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 1,3 0,3 1,3 điện khá 50419 5,50
351 nguyễn sanh non 27/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,8 1,3 2 điện giỏi 50420 12,20
467 nguyễn hoài nữ 12/6/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 1,5 2,8 điện giỏi 50421 22,80
180 trần thị mỹ nữ 6/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 3,8 5 may giỏi 50422 27,60
464 trần thị tố nữ 22/06/1998 tuy phước- bình định 2 7 3,5 4,8 may giỏi 50423 27,80
171 nguyễn thị trinh nữ 15/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7,5 3,5 3,8 may khá 50424 26,80
259 đỗ kiều oanh 5/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 4,3 2,8 may giỏi 50425 26,40
71 lý thị oanh 22/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 3,8 2,3 may khá 50426 22,90
453 võ thị kiều oanh 8/7/1998 tuy phước- bình định 2 6 1,8 2,5 may giỏi 50427 20,10
0 trần thanh phát 11/3/1998 tuy phước - bình định 1 5 1,5 2,3 điện khá 50428 16,30
517 nguyễn trường phát 17/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 7,5 6,3 điện giỏi 50429 36,30
539 nguyễn thị phấn 21/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 0,8 1,8 điện giỏi 50430 17,40
272 hồ thị phương phi 10/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 8,5 4,8 5,5 điện khá 50431 33,10
0 đặng quốc phong 1/6/1998 tuy phước - bình định 1 4 0,3 1,8 điện khá 50432 11,40
350 huỳnh thanh phong 16/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,3 4,5 1,3 điện khá 50433 17,90
352 nguyễn thanh phong 7/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,8 0,5 điện giỏi 50434 13,10
354 đỗ trung phong 10/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 3 0,5 điện khá 50435 14,50
316 nguyễn văn phong 16/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 1 1,3 điện giỏi 50436 15,90
0 phạm vũ hoài phong 7/8/1998 tuy phước- bình định 2 5 8,3 2 điện giỏi 50437 30,60
0 biện xuân phong 13/09/1998 tuy phước- bình định 1 2,5 0,8 0,5 điện khá 50438 8,10
75 phạm đình phùng 23/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,8 5,8 6,5 điện khá 50439 30,70
404 văn công phúc 19/08/1998 tuy phước - bình định 2 2,5 1,3 2,8 điện giỏi 50440 12,40
69 lê huỳnh phúc 19/05/1998 Lâm Đồng 0 3,5 2,3 2 50441 13,60
123 nguyễn minh phúc 1/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,5 2,5 điện giỏi 50442 15,50
0 lê thanh kim phụng 23/12/1998 tuy phước- bình định 1 3,5 1,3 1,8 may khá 50443 12,40
298 ngô duy phương 26/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,5 3 điện giỏi 50444 29,00
361 nguyễn duy phương 20/10/1998 tuy phước- bình định 1 2,3 0,3 1,5 điện khá 50445 7,70
406 đào tấn phương 2/2/1998 tuy phước - bình định 1 5,5 2,5 2 điện khá 50446 19,00
466 nguyễn thị phương 6/10/1998 tuy phước- bình định 2 7,3 8,5 4 may giỏi 50447 37,60
0 nguyễn thị hồng phương 9/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,8 9,8 8,3 may giỏi 50448 45,50
559 nguyễn thị mỹ phương 12/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,3 1 may giỏi 50449 12,60
197 lê thị thanh phương 25/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,3 6,3 5,8 may giỏi 50450 35,00
0 nguyễn trọng phước 4/6/1997 Tuy Phước - Bình Định 2 1,8 0 0,5 điện giỏi 50451 6,10
0 trần thị phượng 10/6/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 0,8 3,3 may khá 50452 16,90
554 cao thị bích phượng 7/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 0,8 2,3 may khá 50453 15,90
192 đào thị như phượng 24/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 2,3 4,5 may giỏi 50454 23,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
375 nguyễn bá quang 4/6/1998 tuy phước- bình định 1 3 0 2 điện khá 50455 9,00
258 hồ bảo quang 10/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,3 1 điện khá 50456 12,60
363 phạm đức quang 1/5/1998 tuy phước- bình định 0 3 0,5 0,5 không nghề 50457 7,50
0 nguyễn mạnh quang 28/02/1998 tuy phước- bình định 1 5 0,5 1 điện khá 50458 13,00
301 trần minh quang 22/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2 0 0,8 điện giỏi 50459 6,80
241 nguyễn thanh quang 20/10/1998 Qui Nhơn - Bình Định 1 6 1,5 6,8 điện khá 50460 22,80
503 đào anh quân 20/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2 0 1,5 điện giỏi 50461 7,50
6 nguyễn ái quân 27/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,3 0 1 điện giỏi 50462 7,60
33 lê minh quân 21/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 0,5 2,3 điện khá 50463 11,30
0 văn ngọc quân 18/03/1998 tuy phước- bình định 1 5,5 5 5,5 điện khá 50464 27,50
87 nguyễn thị mỹ quê 22/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,8 1,8 thêu khá 50465 16,40
191 trần dương hoàng quế 10/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 5 0,8 3,8 50466 15,40
459 văn thị thu quệ 18/08/1998 tuy phước- bình định 1 5 0 0,8 điện khá 50467 11,80
510 đỗ thanh qui 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,5 0,5 1,5 điện giỏi 50468 9,50
255 đào thị hồng quí 10/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 1,5 3 may giỏi 50469 21,60
0 trần duy quốc 6/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 0,3 2,3 điện giỏi 50470 14,90
0 nguyễn ngọc quốc 12/3/1998 tuy phước - bình định 2 4 0,3 2,5 điện giỏi 50471 13,10
0 văn ngọc quốc 18/03/1998 tuy phước- bình định 2 6 5 4,3 điện giỏi 50472 28,30
523 phạm đình tố quyên 10/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 0,5 0,5 may khá 50473 16,50
446 đào minh quyên 6/12/1998 tuy phước- bình định 2 6,3 6,5 4,5 may giỏi 50474 32,10
79 trần thị kiều quyên 8/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 3,8 5,3 may giỏi 50475 29,90
256 lê như quỳnh 10/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 4 4 may khá 50476 23,00
103 đặng thị như quỳnh 27/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 2 2,8 thêu giỏi 50477 20,80
438 lê thị như quỳnh 20/06/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0 1,5 may khá 50478 11,50
0 nguyễn thị như quỳnh 20/01/1998 Qui Nhơn - bình định 2 5 2,5 3 may giỏi 50479 20,00
0 võ thị như quỳnh 22/09/1998 tuy phước- bình định 2 6 1,8 1,5 may giỏi 50480 19,10
473 lê thị thúy quỳnh 5/12/1998 tuy phước- bình định 1 5 2,8 4,3 may khá 50481 20,90
0 trịnh tô ra 27/05/1997 Tuy Phước - Bình Định 1 2,3 0,5 1,3 điện khá 50482 7,90
0 nguyễn bin rô 12/12/1998 tuy phước- bình định 2 3,8 0,8 0 điện giỏi 50483 11,20
0 nguyễn thị sa 10/6/1998 tuy phước- bình định 1 4,8 0,8 1 may khá 50484 13,20
206 võ thị lâm sa 27/03/1998 An Nhơn - Bình Định 2 7 3,5 3,3 may giỏi 50485 26,30
293 lê văn sa 24/05/1998 An Nhơn - Bình Định 2 2 1,3 2,5 điện giỏi 50486 11,10
302 lê minh sang 3/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 3 6,3 điện giỏi 50487 25,30
228 phạm thị sang 20/01/1998 Qui Nhơn - Bình Định 1 6 1,5 5 may khá 50488 21,00
411 lê thị tuyết sanh 11/11/1998 tuy phước - bình định 2 6 1,3 4,3 may giỏi 50489 20,90
458 đỗ thị thùy sâm 14/07/1998 tuy phước- bình định 2 4 1,3 1,8 may giỏi 50490 14,40
383 nguyễn thị hoa sen 11/5/1998 tuy phước- bình định 1 5 0,8 0,8 may khá 50491 13,40
338 tô thị ngọc sen 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,8 4,3 may giỏi 50492 22,90
203 lưu hữu trường sinh 11/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,5 2,8 điện giỏi 50493 20,80
0 nguyễn thế sinh 17/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,3 0,5 1,3 điện khá 50494 11,90
156 ngô thị sinh 14/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 4,8 4,8 thêu khá 50495 28,40
128 võ sơn 22/02/1998 Ninh Sơn - Ninh Thuận 2 6,5 2 2 điện giỏi 50496 21,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan ngọc sơn 11/6/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 2 0,5 điện giỏi 50497 17,50
0 võ ngọc sơn 22/01/1998 tuy phước- bình định 0 1,5 0,3 2 không nghề 50498 5,60
355 đoàn thanh sơn 9/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 4,8 1,8 điện khá 50499 24,40
143 lê thành sơn 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,8 3,5 1,5 điện khá 50500 15,10
0 mai văn sơn 21/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 1,8 0,8 0 50501 5,20
475 đặng thị sương 10/1/1998 tuy phước- bình định 2 6 1 3 điện giỏi 50502 19,00
57 võ thị lâm sương 27/03/1998 An Nhơn - Bình Định 2 7 4 3,3 may giỏi 50503 27,30
491 nguyễn tấn sửu 29/11/1997 tuy phước- bình định 2 2 0,5 1,5 điện giỏi 50504 8,50
205 trần huỳnh tài 22/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1 1,3 điện giỏi 50505 12,90
4 võ huỳnh tài 6/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,3 5,3 2,8 điện giỏi 50506 20,00
0 lý văn tài 26/06/1997 tuy phước- bình định 2 2,5 0 1,3 điện giỏi 50507 8,30
327 phạm xuân tánh 10/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,8 3,8 4,3 điện giỏi 50508 23,50
0 nguyễn minh tâm 9/6/1998 tuy phước- bình định 1 3,5 2,3 2,5 điện khá 50509 15,10
515 phan thanh tâm 10/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4 5,5 5,5 điện giỏi 50510 26,50
519 nguyễn thị thanh tâm 10/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 1,8 4 điện giỏi 50511 21,60
0 lê vũ tâm 18/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 2,5 1,3 điện khá 50512 15,30
476 trần lê tân 26/05/1998 tuy phước- bình định 1 4,5 0 1,5 điện tb 50513 11,50
0 trần minh tân 12/8/1997 tuy phước- bình định 2 1,8 0 1 điện giỏi 50514 6,60
218 lê trung tấn 5/8/1998 An Nhơn - Bình Định 2 5 2,8 4,3 điện giỏi 50515 21,90
109 huỳnh trung tẩn 25/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,3 2,8 1,5 điện khá 50516 14,70
0 nguyễn chí thanh 2/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2 3,3 1,8 50517 12,40
7 nguyễn minh thao 12/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 1 0 1 điện khá 50518 4,00
333 lê thành 3/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 1 2 điện khá 50519 13,00
478 lỡ tất thành 30/08/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 5 6 điện giỏi 50520 31,00
115 huỳnh văn thành 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 3,8 1 1,5 50521 11,10
213 võ thị kim thái 18/04/1998 Phù Cát - Bình Định 2 7 4,3 3,8 may giỏi 50522 28,40
247 phan văn thái 27/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,5 0,3 2 điện khá 50523 8,60
74 võ xuân thái 16/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 6,3 7 điện giỏi 50524 30,60
0 tô ngọc thạch 29/03/1998 tuy phước- bình định 2 4 9,5 4,8 điện giỏi 50525 33,80
469 đặng văn thạch 20/08/1998 tuy phước- bình định 0 5 6,3 4,8 không nghề 50526 27,40
279 nguyễn lê thảo 10/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 1,3 2 may giỏi 50527 16,60
76 lê mai thảo 16/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4 1,3 3,3 may giỏi 50528 15,90
84 trần nghĩa thảo 4/5/1996 Tuy Phước - Bình Định 1 2,5 0,5 1,8 điện khá 50529 8,80
210 nguyễn thị thảo 18/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6,5 1,8 4,8 may khá 50530 22,40
434 nguyễn thị thanh thảo 18/10/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 6,5 6 may giỏi 50531 34,00
0 trần thị thanh thảo 27/11/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 3,5 1,8 may giỏi 50532 25,80
423 phạm thị thu thảo 22/08/1998 tuy phước - bình định 2 4,5 3,5 3,3 điện giỏi 50533 21,30
153 võ thu thảo 20/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 5,3 1,8 thêu giỏi 50534 28,40
0 nguyễn trung thảo 2/2/1998 tuy phước - bình định 1 5 3,3 3,3 điện khá 50535 20,90
5 trần văn thã 10/7/1998 An Nhơn - Bình Định 2 6 4 6,8 điện giỏi 50536 28,80
445 lê nguyễn minh thắm 5/1/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 2,8 5,3 may giỏi 50537 27,90
208 nguyễn thị thắm 4/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8 4 4,5 may giỏi 50538 30,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
403 biện thị hồng thắm 30/09/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 6,3 4 điện giỏi 50539 31,60
0 bùi thị hồng thắm 7/2/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 2 2 may giỏi 50540 21,00
168 mai thị hồng thắm 8/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 2,5 2,8 may khá 50541 19,80
9 nguyễn thị hồng thắm 20/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 4,5 5,8 may giỏi 50542 31,80
0 phạm hồ hữu thắng 11/10/1998 tuy phước- bình định 1 3,8 2,5 1,3 điện khá 50543 14,90
66 lê hữu thắng 24/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,5 1,3 điện khá 50544 11,30
0 nguyễn khánh thi 7/5/1998 tuy phước - bình định 1 4,8 1,8 1,3 điện khá 50545 15,50
149 võ thị anh thi 26/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 4,3 3,5 may khá 50546 23,10
370 ngô thị thanh thi 16/06/1998 tuy phước- bình định 1 7 6,8 7 may khá 50547 35,60
141 nguyễn đỗ thiên 10/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 2,5 1 điện khá 50548 15,00
65 huỳnh đức thiên 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 2,5 4,5 điện giỏi 50549 21,50
514 lê thị xuân thiều 9/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 3,5 3,3 điện giỏi 50550 24,30
0 nguyễn thị thiết 1/10/1998 tuy phước - bình định 2 6,5 6,3 6 điện giỏi 50551 33,60
0 trần duy thiện 25/08/1998 An Nhơn- bình định 2 2,5 0 1,5 điện giỏi 50552 8,50
120 nguyễn phúc thiện 19/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,3 4,8 5,3 điện giỏi 50553 29,50
0 lê văn thiệu 29/08/1998 tuy phước- bình định 0 5,3 0,8 1 không nghề 50554 13,20
0 võ văn thìn 6/5/1998 tuy phước- bình định 1 3,3 1 1,3 điện khá 50555 10,90
0 huỳnh quốc thịnh 24/12/1998 tuy phước- bình định 1 5,3 3,8 3 điện khá 50556 22,20
148 phan thị kim thoa 16/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,5 6,5 7,3 may giỏi 50557 39,30
155 võ thị kim thoa 18/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 7 0,8 3,3 thêu khá 50558 19,90
303 nguyễn thanh thoại 2/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4,5 0,8 1,3 50559 11,90
260 nguyễn thọ 20/02/1998 Phù Cát - Bình Định 1 4,5 4 1,8 điện khá 50560 19,80
0 huỳnh bảo thông 10/12/1998 tuy phước- bình định 0 1 0 0,8 không nghề 50561 2,80
0 huỳnh hữu thông 24/06/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 0,8 6,8 điện giỏi 50562 21,40
0 ngụy văn thông 7/4/1998 tuy phước- bình định 2 6 1 2,5 điện giỏi 50563 18,50
300 huỳnh công thuận 21/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,3 0,8 2,5 điện giỏi 50564 14,70
474 lê minh thuật 6/6/1998 tuy phước- bình định 2 4 0,3 1,5 điện giỏi 50565 12,10
214 lý phương thùy 8/10/1998 An Nhơn - Bình Định 2 6,5 3,3 5,5 may giỏi 50566 27,10
0 trần thị biên thùy 10/2/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 1 3,3 may giỏi 50567 20,30
521 nguyễn thị phương thùy 22/10/1998 Quảng Ngãi 2 6,5 6,8 5,8 may giỏi 50568 34,40
176 nguyễn thị thúy 4/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 4,3 5,5 may giỏi 50569 25,10
0 nguyễn thị diễm thúy 8/10/1998 tuy phước- bình định 2 4,5 2,3 3,8 điện giỏi 50570 19,40
522 lê thị minh thúy 16/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 5,5 4,5 điện giỏi 50571 29,50
248 nguyễn thị phương thúy 2/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 5,5 6,5 may giỏi 50572 28,50
94 lê thị thanh thúy 20/04/1998 Phù Cát - Bình Định 2 6 2,5 4 thêu giỏi 50573 23,00
421 nguyễn thị hồng thủy 8/8/1998 tuy phước - bình định 2 5 1 5,8 điện giỏi 50574 19,80
178 lê thị thanh thủy 2/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 3,8 3,8 may giỏi 50575 25,40
0 nguyễn thị thanh thủy 26/12/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 4 1,5 may giỏi 50576 24,50
216 thái thị thanh thủy 25/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 8,3 6 may giỏi 50577 39,60
93 ngô thị thu thủy 4/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,5 1,3 thêu khá 50578 15,30
437 nguyễn thị thu thủy 22/06/1998 tuy phước- bình định 1 5,3 1,5 3,3 may khá 50579 17,90
0 võ trần thanh thủy 6/6/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 2,3 1,8 may giỏi 50580 21,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê anh thư 8/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 1 0,8 điện khá 50581 13,40
0 nguyễn anh thư 13/06/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 1,8 2,8 may giỏi 50582 19,40
0 nguyễn lệ minh thư 13/10/1998 tuy phước- bình định 1 6,3 2,5 1 may khá 50583 19,60
507 trần minh thư 26/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,8 0,8 0,5 điện giỏi 50584 15,70
420 võ ngọc anh thư 12/3/1998 tuy phước - bình định 1 5,3 1,5 2 may khá 50585 16,60
0 lê nữ hoàng thư 12/8/1998 an nhơn- bình định 1 4,5 0,5 4 may khá 50586 15,00
0 nguyễn thanh anh thư 15/02/1998 tuy phước- bình định 5 6,8 5,3 5,5 may giỏi, co 50587 34,70
0 đặng thị anh thư 16/10/1998 tuy phước- bình định 2 5 0,8 2 điện giỏi 50588 15,60
27 lê thị anh thư 19/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 4,3 3,5 may khá 50589 25,10
281 văn thị minh thư 5/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 7 6,5 may giỏi 50590 36,50
313 lê hữu thương 15/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 1,8 1 điện giỏi 50591 16,60
374 nguyễn minh thương 10/2/1998 tuy phước- bình định 2 3,3 1,8 1 điện giỏi 50592 13,20
0 nguyễn quyền thương 16/03/1998 tuy phước- bình định 1 5,8 2,8 4,8 may khá 50593 23,00
506 nguyễn thị thanh thương 5/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 2,3 3,5 điện giỏi 50594 20,10
246 phùng thị thu thương 7/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 4 4,5 may giỏi 50595 25,10
501 huỳnh công thưởng 30/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,8 2,5 0,3 điện khá 50596 13,90
0 võ ngọc thưởng 24/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2 2,3 1 50597 9,60
0 nguyễn hữu thức 23/08/1998 tuy phước- bình định 2 3 4,8 1,5 điện giỏi 50598 19,10
0 đỗ thị thanh thức 4/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,8 1 0,8 may giỏi 50599 10,40
0 nguyễn hồng tiên 14/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 3 2,5 điện khá 50600 17,50
0 lê nhật thùy tiên 5/4/1998 tuy phước- bình định 2 6,8 1 1,3 may giỏi 50601 18,90
8 mai phan thủy tiên 28/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 6 8 may giỏi 50602 34,00
369 nguyễn trần mỹ tiên 28/11/1998 tuy phước- bình định 4 8,8 4,5 6 may giỏi, thư 50603 36,60
470 nguyễn văn tiền 22/04/1998 tuy phước- bình định 2 6,3 0,8 5 điện giỏi 50604 21,20
317 tô minh tiến 18/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,8 0,8 2,8 điện khá 50605 13,00
324 nguyễn ngọc tiến 19/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 1,5 2,3 điện khá 50606 15,30
108 phan thanh tình 12/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 1,5 0 0 điện giỏi 50607 5,00
292 đỗ trọng tình 28/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 0,5 1 điện giỏi 50608 14,60
332 văn bá tín 5/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5,5 4,8 2,5 điện khá 50609 24,10
562 trần văn tín 27/09/1998 An Nhơn - Bình Định 0 2,8 0,5 1,5 không nghề 50610 8,10
28 nguyễn thanh tính 14/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 7,3 4,8 điện giỏi 50611 33,40
294 nguyễn văn tính 16/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 0,5 2,3 điện giỏi 50612 15,90
516 mai xuân tính 18/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,8 0 1,3 điện khá 50613 11,90
499 võ an toàn 20/04/1998 tuy phước- bình định 2 5,8 1 0,8 điện giỏi 50614 16,40
311 hứa anh toàn 14/08/1997 Tuy Phước - Bình Định 0 2,8 0 0,8 50615 6,40
392 nguyễn kim toàn 28/08/1998 đắc lắc 0 6 3,3 3,3 không nghề 50616 21,90
366 nguyễn trần trung toàn 1/8/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 5,5 6 điện giỏi 50617 30,00
179 trần văn toán 26/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 3 3,8 điện giỏi 50618 21,80
0 phan hữu tòng 1/2/1998 tuy phước- bình định 2 3 0 0 điện giỏi 50619 8,00
457 nguyễn nữ thùy trang 17/12/1998 tuy phước- bình định 2 7 3,5 2,3 điện giỏi 50620 25,30
184 dương quỳnh trang 21/02/1998 An Nhơn - Bình Định 2 6,5 3,5 5,3 may giỏi 50621 27,30
187 man thị hà trang 3/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 6 8 may giỏi 50622 36,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
169 trần thị hồng trang 30/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 2,3 5,5 may giỏi 50623 24,10
419 nguyễn thị ngọc trang 8/1/1998 tuy phước - bình định 2 6 2,3 4,3 điện giỏi 50624 22,90
273 phan thị thùy trang 5/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 1,3 3,5 may giỏi 50625 21,10
384 nguyễn phúc thùy trâm 15/01/1998 tuy phước- bình định 2 6 1,8 5,5 may giỏi 50626 23,10
0 lê thị trâm 25/12/1998 tuy phước - bình định 2 6 6,5 6,5 may giỏi 50627 33,50
0 phạm thị hồng trâm 7/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 5 0,8 2,8 may khá 50628 15,40
0 nguyễn thị huyền trâm 25/08/1998 tuy phước- bình định 2 7 2,5 0,5 may giỏi 50629 21,50
209 trần thị lệ trâm 1/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 5,3 6 may giỏi 50630 32,60
0 trần thị ngọc trâm 1/1/1998 tuy phước- bình định 2 7 0,8 3,8 may giỏi 50631 21,40
220 trương thị ngọc trâm 7/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 4 6,3 may giỏi 50632 30,30
0 nguyễn thị quế trâm 9/1/1998 tuy phước- bình định 2 5,5 2,3 2,3 may giỏi 50633 19,90
526 man thị thanh trâm 23/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5,5 6 điện giỏi 50634 32,00
323 nguyễn thị thu trâm 30/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4 0 0,3 may giỏi 50635 10,30
193 trần thị việt trâm 20/08/1997 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 2,3 5,5 may giỏi 50636 25,10
512 mai nhật trắc 23/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,8 0 1 điện giỏi 50637 8,60
297 nguyễn đông triều 22/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 1,3 0 1,5 50638 4,10
540 võ đức triều 1/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 1 2,5 điện giỏi 50639 19,50
0 ca thủy triều 23/12/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 3 3,8 may giỏi 50640 24,80
520 phạm nguyễn hồng trinh 10/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 6,5 5,8 may giỏi 50641 34,40
456 võ thị trinh 6/4/1998 tuy phước- bình định 2 5 2,5 1 may giỏi 50642 18,00
167 dương thị kiều trinh 12/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 1 5 may giỏi 50643 19,60
0 nguyễn thị kiều trinh 31/10/1998 tuy phước- bình định 2 3,5 0,8 0,8 may giỏi 50644 11,40
0 nguyễn thị mỹ trinh 10/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,5 2 may giỏi 50645 14,00
341 nguyễn thị nhã trinh 29/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,8 0,8 3 điện giỏi 50646 20,20
417 phan thị nhật trinh 20/01/1998 tuy phước - bình định 2 6,3 2 4,8 điện giỏi 50647 23,40
245 phan thị thu trinh 11/6/1998 Phù Cát - Bình Định 2 5 2,3 1,3 may giỏi 50648 17,90
185 nguyễn thị thùy trinh 6/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 3,8 3,3 may giỏi 50649 26,90
410 nguyễn thị tuyết trinh 29/09/1998 tuy phước - bình định 2 7,5 8,5 7,3 may giỏi 50650 41,30
0 lê công trình 8/4/1998 tuy phước - bình định 1 5,3 1 5,5 điện khá 50651 19,10
422 nguyễn minh trình 27/08/1998 tuy phước - bình định 1 5,5 5,8 3,3 điện khá 50652 26,90
0 phạm nhật trình 1/11/1997 tuy phước- bình định 1 4,5 1,8 2,5 điện tb 50653 16,10
335 lê hữu trí 11/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 8,3 7,8 điện giỏi 50654 39,40
34 đoàn minh trí 26/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 5,5 5 điện khá 50655 29,00
489 võ xuân trí 28/01/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 7,5 6,8 điện giỏi 50656 38,80
0 nguyễn chí trung 24/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,3 0,5 0,8 điện giỏi 50657 14,40
0 phan duy trung 12/4/1998 tuy phước- bình định 0 3,3 0,3 2,3 không nghề 50658 9,50
471 nguyễn đình trung 10/8/1998 tuy phước- bình định 1 2,5 0 1 điện khá 50659 7,00
0 phan lê quốc trung 28/02/1998 Cà Mau 0 4 0,3 1,5 không nghề 50660 10,10
563 nguyễn minh trung 1/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 3,8 1,3 0,5 điện giỏi 50661 12,70
159 nguyễn quốc trung 12/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 2,8 3,8 điện giỏi 50662 22,40
0 văn quý trung 25/11/1997 tuy phước - bình định 1 2,5 0 1,3 điện khá 50663 7,30
508 lê thành trung 20/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 6,8 1,3 điện giỏi 50664 28,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
68 trương trần trung 11/2/1998 An Nhơn - Bình Định 1 4,8 0 1,3 điện khá 50665 11,90
537 hồ văn trung 5/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,8 1,3 điện khá 50666 11,90
407 nguyễn văn trung 26/02/1998 tuy phước - bình định 2 6 5,8 5 điện giỏi 50667 30,60
0 hồ thị mỹ truyền 11/6/1998 tuy phước- bình định 2 7 1,3 1,5 may giỏi 50668 20,10
249 nguyễn thanh trúc 14/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,8 0,8 2,3 may giỏi 50669 17,50
212 thái thị trúc 6/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 3,8 4,8 may giỏi 50670 28,40
233 nguyễn thị minh trúc 20/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,3 1,5 may giỏi 50671 13,10
441 nguyễn thị nhã trúc 20/09/1998 tuy phước- bình định 1 7 4,5 3,3 không nghề 50672 27,30
483 trần thị thanh trúc 3/8/1998 tuy phước- bình định 2 6,5 1,3 3,3 may giỏi 50673 20,90
429 nguyễn hồng trường 6/5/1998 tuy phước- bình định 1 4 0,8 1,3 điện khá 50674 11,90
0 nguyễn nhật trường 22/07/1998 tuy phước- bình định 2 5 0,5 1,8 điện giỏi 50675 14,80
100 đỗ xuân trường 20/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 2,5 0 0,3 50676 5,30
566 nguyễn xuân trường 10/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4 0 0,8 không nghề 50677 8,80
89 đoàn trưởng 17/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 0 0 0 điện khá 50678 1,00
541 đặng ngọc trực 2/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 1 1,5 điện khá 50679 13,50
267 trần nhật tuân 24/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 0,8 3,3 điện khá 50680 14,90
261 nguyễn minh tuấn 5/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,8 0,3 1,8 điện khá 50681 9,00
19 phạm ngọc minh tuấn 20/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4,5 5,3 3,3 điện khá 50682 23,90
183 dương thanh tuấn 19/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 3,8 6,3 điện giỏi 50683 29,90
0 lê thị anh tuyền 5/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 6 8,5 may giỏi 50684 36,50
257 phạm thị thanh tuyền 10/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 6,5 6,8 may giỏi 50685 33,80
496 nguyễn thị kim tuyến 18/12/1998 Qui Nhơn- bình định 2 5 5,5 8,5 may giỏi 50686 31,50
320 biện huỳnh ánh tuyết 28/05/1998 An Nhơn - Bình Định 1 7 4,5 7 may khá 50687 31,00
262 phạm thị tuyết 6/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 4 0,3 1,3 may khá 50688 10,90
0 trần đặng thanh tùng 14/05/1998 tuy phước - bình định 1 7 6,8 6 điện khá 50689 34,60
125 đặng thành tín 8/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4 0 1,5 50690 9,50
472 lê xuân tú 1/10/1998 tuy phước- bình định 1 4,3 2,8 2,5 điện khá 50691 17,70
124 võ thành tươi 18/12/1997 Tuy Phước - Bình Định 0 4 0,5 2,5 50692 11,50
0 võ cát tường 5/10/1998 tuy phước- bình định 2 4,8 3,8 4 điện giỏi 50693 23,20
78 lê thị thu uyên 20/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 0,3 0,8 may khá 50694 14,40
409 lê thị thu uyên 29/04/1998 tuy phước - bình định 2 7 3,5 5 may giỏi 50695 28,00
477 nguyễn thị tố uyên 11/8/1998 tuy phước- bình định 1 7,5 4,3 5,5 điện khá 50696 30,10
0 huỳnh thị thu vân 21/04/1998 tuy phước - bình định 2 7 8,5 8,3 điện giỏi 50697 41,30
359 nguyễn đình văn 22/01/1998 tuy phước- bình định 2 6,3 1,5 1 điện giỏi 50698 18,60
0 phan hoài văn 10/8/1998 tuy phước - bình định 2 7,3 9 6 điện giỏi 50699 40,60
325 võ lê văn 1/4/1998 Phù Cát - Bình Định 2 3 0,3 2 điện giỏi 50700 10,60
113 bùi minh văn 4/12/1998 Qui Nhơn - Bình Định 2 3,3 0,8 1,5 điện giỏi 50701 11,70
0 bùi nguyễn nhã vi 25/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6 1,5 3,8 may giỏi 50702 20,80
528 lê thị bích vi 26/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,3 1 3 điện giỏi 50703 21,60
0 phạm thị tường vi 10/5/1998 tuy phước- bình định 1 6,3 1 1,5 may khá 50704 17,10
81 trần thị tường vi 8/8/1998 An Nhơn - Bình Định 2 8,3 4 3,3 may giỏi 50705 29,90
170 trần thị tường vi 8/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5,5 0,8 3 may giỏi 50706 17,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
488 đào thúy vi 21/09/1998 tuy phước- bình định 1 5 0,5 0,5 may khá 50707 12,50
0 phạm huỳnh viên 8/9/1998 tuy phước- bình định 0 3 0 1,5 không nghề 50708 7,50
389 phạm châu việt 11/11/1997 tuy phước- bình định 0 3 0,5 0,5 không nghề 50709 7,50
304 trần quốc việt 5/11/1998 An Nhơn - Bình Định 0 4,3 0 0,5 50710 9,10
0 đỗ trí việt 8/8/1998 tuy phước- bình định 1 6,5 2,5 1,3 điện khá 50711 20,30
263 nguyễn tuấn việt 3/10/1998 Phù Cát - Bình Định 1 2,3 0 0,3 điện khá 50712 5,90
314 đặng quốc vinh 16/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 2,5 1 2 điện khá 50713 10,00
217 nguyễn tấn vinh 18/11/1998 Qui Nhơn - Bình Định 2 5,5 7 7 điện giỏi 50714 34,00
177 đỗ văn vinh 7/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 5 5,5 điện giỏi 50715 30,50
204 phan văn vinh 17/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7 1,8 4,3 điện giỏi 50716 23,90
426 lê tuấn vũ 6/6/1998 tuy phước - bình định 1 4 2 0,8 điện khá 50717 13,80
242 lê tuấn vũ 2/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 0 4,3 1,3 5 50718 16,20
13 trần tuấn vũ 25/05/1998 Phù Cát - Bình Định 1 5,5 2 2,3 điện khá 50719 18,30
337 võ xuân trường vũ 26/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 2,3 1 3,3 điện giỏi 50720 11,90
502 nguyễn đức vương 10/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 3,5 1,3 1,5 điện khá 50721 12,10
285 nguyễn minh vương 6/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 6,5 4,3 5,8 điện giỏi 50722 29,40
0 huỳnh thế vương 28/11/1998 tuy phước - bình định 1 4,5 0,8 0,8 điện khá 50723 12,40
481 lê minh ý vy 10/9/1998 tuy phước- bình định 2 8 5,5 7,3 may giỏi 50724 36,30
173 đinh thị mỹ vy 7/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 4,5 0,5 2,3 may giỏi 50725 14,30
484 nguyễn thị tường vy 22/04/1998 tuy phước- bình định 2 6 4,5 3,3 may giỏi 50726 26,30
186 nguyễn tường vy 21/05/1998 An Nhơn - Bình Định 2 8 5,3 5,8 may giỏi 50727 34,40
207 huỳnh thị hồng xiêm 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,5 4 7 may giỏi 50728 34,00
174 lê thị mỹ xuyên 19/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 7,5 4,3 4,5 may giỏi 50729 30,10
80 đinh thị thu yên 19/09/1998 An Nhơn - Bình Định 1 6,5 0,8 5 may khá 50730 20,60
0 nguyễn thị hồng yến 12/5/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 1,5 2,8 điện giỏi 50731 22,80
0 nguyễn thị mỹ yến 20/07/1998 tuy phước- bình định 2 7,5 5,8 5,5 may giỏi 50732 34,10
373 nguyễn hồng ý 15/08/1998 tuy phước- bình định 2 2,3 0,8 1,5 điện giỏi 50733 9,70
250 trần như ý 1/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 1 6 2,3 2,5 may khá 50734 20,10
215 nguyễn thị như ý 1/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 8,5 4,5 5 may giỏi 50735 33,00
244 nguyễn thị như ý 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 2 5 1,8 1,3 may giỏi 50736 16,90
77 nguyễn thị như ý 8/10/1998 An Nhơn - Bình Định 2 7,5 3,8 3,8 may giỏi 50737 28,40
0 dương kiện an 20/10/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 3 0,8 1,8 k điện 60001 11,40
0 nguyễn văn an 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 6 4,8 3 k điện 60002 25,60
0 đỗ hoàng anh 11/8/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 4,3 0,8 1 k điện 60003 12,20
0 nguyễn hồng anh 6/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,5 0,8 2,5 g điện 60004 17,10
0 nguyễn quang anh 8/7/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,5 0,8 1,8 k điện 60005 14,40
0 nguyễn khả ái 26/04/1998 tuy phước - bình định 9A1 3 6,5 1 3 g thú y 60006 21,00
0 nguyễn thị thúy ân 29/05/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7 0,8 3,8 g điện 60007 22,40
0 đinh văn ân 15/06/1996 tuy phước - bình định 9a1 2 5 1,3 1,5 k điện 60008 16,10
0 nguyễn văn ân 31/03/1996 tuy phước - bình định 9a1 1 2,5 0,8 1,5 0 nghề 60009 9,10
0 huỳnh gia bảo 12/12/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5 6,5 3,3 g điện 60010 28,30
0 quảng gia bảo 16/03/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 5 0,8 2,3 g điện 60011 16,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ hoàng gia bảo 6/7/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 6,5 3,8 4,5 g điện 60012 28,10
0 võ nguyên bảo 3/1/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 0,8 2,5 g điện 60013 15,10
0 nguyễn trần gia bảo 12/3/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 4 6,5 4,8 k điện 60014 26,80
0 nguyễn văn bảo 24/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5 1,3 1,8 k điện 60015 16,40
0 đặng ngọc bền 27/01/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 0,5 0,8 g thú y 60016 12,80
0 nguyễn văn bình 27/03/1998 Tuy phước , Bình Định 9a1 2 5 3 3,8 g điện 60017 21,80
0 đặng thị bích 10/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5 1,3 1,5 k nấu ăn 60018 16,10
0 nguyễn thị thu bích 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,5 0,8 5,3 k thú y 60019 19,90
0 võ trường cang 20/08/1997 tuy phước - bình định 9a1 1 3 0,3 1,8 0 nghề 60020 9,40
0 trần văn cảnh 15/07/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 2 0 0,8 0 nghề 60021 5,80
0 nguyễn thị thu cầm 10/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 5 3,8 2,8 g may 60022 23,40
0 ngô văn cầu 15/09/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5 0,8 2,3 g điện 60023 16,90
0 trương thị mỹ cẩm 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 6,5 4,3 4,5 g điện 60024 29,10
0 trần thái châu 1/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 5,3 3,8 k điện 60025 28,40
0 huỳnh thị bảo châu 24/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7 5,3 5,8 g thú y 60026 33,40
0 võ trân châu 1/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 0,8 2,8 g điện 60027 18,40
0 nguyễn thị bích chi 1/11/1998 Tuy phước , Bình Định 9a1 2 7,5 7,3 7,8 g thêu 60028 39,40
0 lê thị chi chi 27/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 4,5 1,8 2,8 g may 60029 18,40
0 trần thị linh chi 25/05/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7,5 1 4,3 g thú y 60030 24,30
0 hà thị mỹ chi 25/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5 0,3 1,8 g thú y 60031 15,40
0 trần minh chiến 28/12/1998 tuy phước- bình định 9a1 3 5 0,8 1,8 g điện 60032 16,40
0 nguyễn xuân chiến 30/05/1998 tuy phước - bình định 9A1 2 4,8 0 1,5 k điện 60033 13,10
0 nguyễn đức chí 19/03/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4,5 0,8 2,3 g điện 60034 15,90
0 trịnh đình chính 30/01/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4 0,3 1 k điện 60035 11,60
0 nguyễn hữu chính 16/01/1997 tuy phước - bình định 9a1 2 -1 -1 -1 k điện 60036 -3,00
0 trần hữu chính 6/6/1997 tuy phước - bình định 9a1 2 4 0,3 1,5 k điện 60037 12,10
0 lê minh chính 16/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4 0,5 1 tb điện 60038 12,00
0 nguyễn minh chính 22/07/1997 tuy phước - bình định 9a4 1 3 0,8 1,8 0 nghề 60039 10,40
0 nguyễn thành chung 29/08/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 5,5 5,3 5,5 g điện 60040 30,10
0 phan cao chương 7/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 2 4,5 0,8 3,3 k điện 60041 15,90
0 nguyễn ngọc chương 26/03/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2 0,8 1,8 k điện 60042 9,40
0 trần văn chương 2/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 3 0,5 3,5 k điện 60043 12,50
0 trịnh văn chương 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 1 2 0 0,3 không nghề 60044 5,30
0 bùi công chức 2/8/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 2,5 0,3 1 k điện 60045 7,60
0 nguyễn ngọc còn 10/12/1997 tuy phước - bình định 9a6 2 2,8 0,3 0,8 k may 60046 9,00
0 phạm châu công 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 4,5 1 3,5 60047 15,50
0 nguyễn thành công 6/11/1998 tuy phước - bình định 9A1 2 6 2,5 6,3 k điện 60048 25,30
0 đặng thị mỹ công 3/6/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,3 0,5 1,8 giỏi thêu 60049 13,40
0 võ thị kim cúc 2/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6 1,8 4,8 g may 60050 23,40
0 mai thị kim cương 15/08/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,5 1,3 7,3 g may 60051 22,90
0 đặng ngọc cường 25/08/1998 tuy phước- bình định 9a1 3 4,5 1,3 4,5 g điện 60052 19,10
0 phạm ngọc cường 10/9/1998 tuy phước- bình định 9a9 1 1,8 0 1,5 0 nghề 60053 6,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thế cường 5/9/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,5 3,8 5,3 g điện 60054 23,90
0 lê văn cường 5/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 1 2,8 0,5 1 0 nghề 60055 8,60
0 nguyễn văn cường 10/11/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,5 0,8 3 g điện 60056 15,60
0 võ việt cường 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 3,8 0,8 3,8 k điện 60057 15,00
0 võ mỹ thành danh 6/11/1998 tuy phước - bình định 9A1 3 6 2,8 5 g thú y 60058 25,60
0 huỳnh thanh danh 5/2/1998 tuy phước- bình định 9a1 1 0,8 0 0,8 0 nghề 60059 3,40
0 nguyễn thành danh 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 2 5,5 5,5 1,8 k tin 60060 25,80
0 nguyễn văn danh 27/07/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6 0,5 0,8 g điện 60061 16,80
0 hồ thị mỹ dàng 8/8/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7,8 1,3 3,5 g điện 60062 24,70
0 nguyễn văn dăn 24/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 3,8 0,3 1,5 g điện 60063 12,70
0 nguyễn thị diễm 24/09/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5 5 4 g may 60064 26,00
0 đỗ thị thúy diễm 25/12/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 1,3 4,3 g thú y 60065 20,90
0 nguyễn phạm dĩ 5/3/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 8,5 7,3 g điện 60066 38,30
0 quảng thị hoàng dung 29/07/1997 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 0,5 0,5 g thú y 60067 15,50
0 đoàn thị thanh dung 12/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 7 5,5 5,8 g thú y 60068 33,80
0 nguyễn lê duy 1/12/1998 tuy phước - bình định 9a9 2 3,5 1,3 1,8 k điện 60069 13,40
0 đoàn nhật duy 1/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 6 4 3,3 g điện 60070 26,30
0 trần quang duy 10/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 3,8 0,3 1 g điện 60071 12,20
0 phạm trường duy 2/4/1998 tuy phước- bình định 9a7 1 5,5 4 2 0 nghề 60072 22,00
0 nguyễn bùi diệu duyên 15/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 8 6,5 6,8 g tin 60073 38,80
0 ngô kỳ duyên 29/05/1998 tuy phước - bình định 9A1 3 6 1,8 3 g thú y 60074 21,60
0 phan kỳ duyên 8/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 7 6,8 8,8 g nấu ăn 60075 38,40
0 hà thanh duyên 14/01/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6,5 5,8 4,5 k điện 60076 31,10
0 nguyễn thị duyên 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 5,5 1 2 k may 60077 16,00
0 đõ thị mỹ duyên 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 7 2,8 4,8 g nấu ăn 60078 27,40
0 lương thị mỹ duyên 29/03/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 0,8 1,3 g thú y 60079 16,90
0 trương thị thùy duyên 12/10/1998 Tuy phước , Bình Định 9a1 2 7,5 3,3 3,3 g may 60080 26,90
0 hồ duy dũ 25/01/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 1,5 0,5 0,8 g điện 60081 7,80
0 nguyễn hữu dũng 25/12/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 5 3,5 5,5 k điện 60082 23,50
0 nguyễn mạnh dũng 28/09/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 2,5 3 k điện 60083 20,00
0 nguyễn thái dự 10/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 3,5 0 2,5 g điện 60084 12,50
0 hồ linh đa 24/08/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 7 2 3,3 g may 60085 24,30
0 võ văn đa 12/5/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 5 0,5 0,8 k điện 60086 13,80
0 huỳnh lê đang 25/08/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 1,3 0,3 g điện 60087 13,90
0 trần anh đài 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6 2 4,8 g nấu ăn 60088 23,80
0 trần thị bích đào 6/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 2 5,5 1,5 1,8 k nấu ăn 60089 17,80
0 văn minh đạt 1/5/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,8 1 2 g điện 60090 18,60
0 bùi quốc đạt 26/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4 0 1,3 g điện 60091 11,30
0 từ thanh đạt 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 4,8 1,5 1,5 g điện 60092 17,10
0 huỳnh văn đảo 27/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 3 5 2,8 2,8 g điện 60093 21,40
0 thái thị điệp 21/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9a1 3 6,8 2,8 3 g nấu ăn 60094 25,20
0 hồ thị điểm 28/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 8,3 1,8 5 g thú y 60095 28,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 dương đình 23/02/1998 tuy phước- bình định 9a5 2 4,5 0,8 1,5 k điện 60096 14,10
0 lê công định 10/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5 3,5 3,3 g điện 60097 22,30
0 đoàn minh định 16/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 6 2,3 4,3 g điện 60098 23,90
0 nguyễn văn định 1/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 4,5 3,8 5 k điện 60099 22,60
0 đoàn hồ trung đoan 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 6 6,5 5,3 g điện 60100 33,30
0 hà thanh đoàn 14/01/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 7,5 7 6,8 k tin 60101 37,80
0 nguyễn thành đô 14/05/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 4,3 2,5 1,8 g điện 60102 17,40
0 trần thái đô 5/3/1998 tuy phước- bình định 9a1 3 5 2,5 3 g điện 60103 21,00
0 nguyễn tấn đông 25/02/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 5,5 3,8 5,5 k điện 60104 25,10
0 nguyễn thành đông 4/2/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 3 4,5 g điện 60105 23,50
0 nguyễn minh đời 4/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4,5 0,3 1 g điện 60106 13,60
0 lê huỳnh đức 29/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4 2,5 2,8 g điện 60107 17,80
0 lê huỳnh đức 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5 2,3 3,3 g điện 60108 20,90
0 trần minh đức 16/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 3,5 3,5 2,8 k điện 60109 17,80
0 võ minh đức 6/7/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 2,3 0,5 2,3 0 nghề 60110 8,90
0 nguyễn việt đức 10/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 1,3 0,3 1,8 k điện 60111 6,00
0 nguyễn đức giang 20/05/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 2,5 0,5 4,3 k điện 60112 12,30
0 nguyễn hồng hoài giang 16/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7 5,3 7,8 g thú y 60113 35,40
0 lê thị cẩm giang 24/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 4 0,8 4 g thú y 60114 16,60
0 trần thị lệ giang 5/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 4 2,8 3,3 g nấu ăn 60115 19,90
0 trần thị giỏi 18/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 8 2 5 g may 60116 28,00
0 bùi văn hai 3/3/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6,5 5,5 4,3 g điện 60117 31,30
0 nguyễn hoàng hà 14/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,5 1,3 2,5 k điện 60118 16,10
0 nguyễn thị ngọc hà 7/8/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 5,5 2,3 4,5 k thêu 60119 21,10
0 nguyễn thị thanh hà 10/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 6,5 4,5 4,3 g thú y 60120 29,30
0 tô thị thu hà 31/01/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7,5 0,8 5,3 g thú y 60121 24,90
0 nguyễn anh hào 24/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 0,3 2,8 g thú y 60122 14,40
0 nguyễn minh hào 2/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 2,5 0,8 1,8 g điện 60123 11,40
0 phạm trung hào 5/2/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4 3,8 2,5 g điện 60124 20,10
0 lê thị hạ 1/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,5 1,3 3,5 g may 60125 19,10
0 võ thị mỹ hạ 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 7,3 3,5 5,3 g thú y 60126 29,90
0 huỳnh thị thanh hạ 14/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 0,8 4 g thú y 60127 16,60
0 lê thị thu hạ 23/03/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 0,8 3,3 k nấu ăn 60128 18,90
0 lê thị hạnh 22/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 0,8 1,5 g thú y 60129 17,10
0 lê thị hồng hạnh 24/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 3 4,5 0,8 1,8 g nấu ăn 60130 15,40
0 huỳnh trọng hạnh 14/03/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 4 0,8 0,5 k điện 60131 12,10
0 nguyễn văn hạnh 20/12/1997 tuy phước - bình định 9a2 3 1 0 1,5 g điện 60132 6,50
0 võ ngọc hải 16/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 3,3 0,3 1 k điện 60133 9,20
0 nguyễn quang thanh hải 24/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 3,5 0,5 2,8 g điện 60134 13,80
0 đỗ thanh hải 9/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 2,5 0,3 1,8 g điện 60135 9,40
0 mai thanh hải 18/03/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 3,3 0,3 1,8 k điện 60136 10,00
0 nguyễn thanh hải 2/11/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 3,3 0 2,8 k điện 60137 11,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh trọng hải 7/3/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4,5 0,5 4,3 g điện 60138 16,30
0 nguyễn văn hải 2/9/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 4,8 0,8 1,3 0 nghề 60139 13,50
0 nguyễn minh hảo 6/2/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,5 1,3 2 g điện 60140 18,60
0 nguyễn thị hảo 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 3,5 0,8 1,3 k may 60141 11,90
0 lê xuân hảo 17/07/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4 0,5 2,3 g điện 60142 13,30
0 trần kim hân 17/03/1998 bạc liêu 9a2 2 7,5 0,8 5,3 k thú y 60143 23,90
0 nguyễn minh hân 30/07/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4 0 1,3 g điện 60144 12,30
0 võ thị kim hân 24/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 5,5 0,8 1,3 0 nghề 60145 14,90
0 phan thị ngọc hân 15/01/1998 Tuy phước , Bình Định 9a1 2 8 6,5 6,5 g may 60146 37,50
0 lê thị thanh hân 23/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6,5 2 4 g may 60147 23,00
0 nguyễn diệu hằng 3/4/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 7,8 6,5 7,8 g nấu ăn 60148 38,40
0 lê thị thanh hằng 1/6/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,5 1,3 5,3 g may 60149 20,90
0 lê thị thanh hằng 3/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 1 6 1,8 3 không nghề 60150 19,60
0 nguyễn thị thanh hằng 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 7,5 5,3 6,3 g thú y 60151 34,90
0 nguyễn thị thanh hằng 1/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 5 1,3 3,5 g nấu ăn 60152 19,10
0 hồ thị thu hằng 1/8/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,3 2 3 g thú y 60153 20,60
0 trương thị thu hằng 23/07/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,5 5,3 4,5 g nấu ăn 60154 28,10
0 đặng thị thúy hằng 24/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 1,8 3,8 g may 60155 21,40
0 lê thị thúy hằng 7/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 2 6,8 5,8 6 k tin 60156 33,20
0 trình văn hận 10/1/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 4 0,3 1,8 60157 11,40
0 nguyễn đình hậu 25/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 5,5 3,8 3,8 k điện 60158 23,40
0 đoàn hiếu hậu 26/12/1997 tuy phước - bình định 9a2 2 4,3 0,5 2,8 k điện 60159 14,40
0 võ phúc hậu 30/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 2,8 3,5 k tin 60160 23,10
0 lê thị mỹ hậu 14/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 5 0 2,3 k may 60161 13,30
0 nguyễn thị mỹ hậu 4/9/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,5 2,5 6 g may 60162 24,00
0 phan thị thanh hậu 8/4/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 4 0,8 2,5 k nấu ăn 60163 13,10
0 nguyễn thị thu hậu 5/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 6 0,8 3,5 g điện 60164 20,10
0 đoàn trọng hậu 20/10/1997 tuy phước- bình định 9a2 1 4 0,5 2,8 0 nghề 60165 12,80
0 chế văn hậu 12/12/1997 tuy phước - bình định 9a2 1 2 0 0,5 k điện 60166 5,50
0 nguyễn văn hậu 19/04/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 5,3 3 5,8 g điện 60167 25,40
0 trần thị hết 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 2 4 0,8 1,3 k may 60168 12,90
0 nguyễn hữu hiền 26/08/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 3,5 0 0,8 0 nghề 60169 8,80
0 nguyễn minh hiền 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5 0,8 3 g điện 60170 17,60
0 đoàn thanh hiền 1/2/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4 0,3 2,5 g may 60171 13,10
0 nguyễn thái hiền 18/02/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 2,5 0,5 2,5 g điện 60172 10,50
0 đỗ thị hiền 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5 1 4 g thú y 60173 19,00
0 nguyễn thị bích hiền 10/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 4,5 1 3 g thú y 60174 17,00
0 nguyễn thị lệ hiền 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 4,5 0,8 2,3 g nấu ăn 60175 15,90
0 trần thị mỹ hiền 20/02/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 7,5 4,5 8,3 g thú y 60176 35,30
0 trần thị mỹ hiền 10/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 4 0,3 3 g thú y 60177 14,60
0 bùi thị thu hiền 3/5/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5 3 4 g may 60178 22,00
0 nguyễn thị thu hiền 10/9/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5 0,8 2,8 g thú y 60179 17,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần văn hiền 3/9/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5 3,8 4,5 g điện 60180 24,10
0 nguyễn anh hiếu 9/7/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 2,5 0 2,3 k điện 60181 8,30
0 nguyễn đình hiếu 16/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 1,5 0,3 1,5 g điện 60182 7,10
0 nguyễn minh hiếu 30/07/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 3,3 0 0,5 0 nghề 60183 8,10
0 nguyễn trung hiếu 2/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 2,5 0,3 2 g điện 60184 9,60
0 võ văn hiếu 8/9/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 2,8 1 3,3 g điện 60185 13,90
0 trương văn hiệp 11/6/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 1,8 0,3 2,5 k điện 60186 7,70
0 đào thị như hiệu 19/04/1997 tuy phước - bình định 9a2 2 4,3 1 2 k thú y 60187 14,60
0 huỳnh thị kim hoa 2/10/1998 tuy phước - bình định 9A2 3 7 4 6,3 g thú y 60188 31,30
0 lê thị ngọc hoan 29/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6,5 4,8 5,5 g thú y 60189 31,10
0 nguyễn văn hoan 28/07/1997 tuy phước - bình định 9a2 1 -1 -1 -1 0 nghề 60190 -4,00
0 hồ đắc hoài 24/11/1998 tuy phước - bình định 9A2 2 2 0 1,8 k điện 60191 7,80
0 trần thanh hoài 7/8/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 1 0 1 g điện 60192 5,00
0 nguyễn thị thu hoài 19/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 4 0,8 3,3 g thú y 60193 15,90
0 lương văn hoài 4/8/1998 tuy phước- bình định 9a2 3 5 0,8 2,5 g điện 60194 17,10
0 nguyễn văn hoài 4/4/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 4,3 0,3 3,3 k điện 60195 13,50
0 mai xuân hoài 20/10/1997 An nhơn - bình định 9A2 3 1,5 0 0,8 g điện 60196 6,80
0 trần duy hoàng 3/9/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5,8 5,3 6 g tin 60197 31,20
0 nguyễn kim hoàng 8/3/1998 Tuy phước , Bình Định 9a2 2 5,5 2,5 4,3 g điện 60198 22,30
0 cao nguyễn gia phượng hoàng 28/07/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 7 5,3 5 g điện 60199 32,60
0 đặng khánh hòa 26/08/1998 tuy phước- bình định 9a4 2 6,5 2 5,8 k tin học 60200 24,80
0 hồ văn hòa 11/3/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 3 0 0,5 k điện 60201 8,50
0 nguyễn văn hòa 2/5/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4,5 0,8 2,5 k điện 60202 15,10
0 nguyễn thị kim hóa 1/1/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 6 0,5 2,8 0 nghề 60203 16,80
0 lê nguyễn thị mỹ hồng 3/3/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 7,5 3 5 g thú y 60204 29,00
0 ngô thị hồng 2/8/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6 0,5 2,3 g thú y 60205 18,30
0 lâm thị mỹ hồng 2/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 2 7 1,5 5,8 k may 60206 24,80
0 trần thị mỹ hồng 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7,5 3,3 5 g nấu ăn 60207 29,60
0 lâm thị hội 22/04/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 7 1,8 4,8 g may 60208 25,40
0 nguyễn thị mỹ hội 25/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 3,5 0,5 2,8 g thú y 60209 13,80
0 nguyễn văn hội 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,5 0,8 2 k điện 60210 16,60
0 nguyễn trần mạnh hổ 7/2/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4,5 2,3 3 k điện 60211 18,60
0 trần nhật huân 4/9/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 1 0,8 1,8 k điện 60212 7,40
0 nguyễn đạt huy 10/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6,5 6,8 4 g điện 60213 33,60
0 thái đức huy 24/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 8,3 6 7,3 g tin 60214 38,90
0 nguyễn minh huy 30/09/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 4,5 0 1,5 g điện 60215 13,50
0 ngô quang huy 28/04/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5,3 2,8 3,5 g điện 60216 22,70
0 nguyễn quang huy 10/10/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 1,8 -1 0,5 0 nghề 60217 3,10
0 trần quốc huy 25/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 5,5 0 3,5 k điện 60218 15,50
0 lê thị hồ huy 5/5/1998 tuy phước- bình định 9a2 3 8 0,8 3,5 g thú y 60219 24,10
0 võ văn huy 11/2/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 3 1,3 0,5 g điện 60220 12,10
0 đỗ châu huynh 5/5/1998 tuy phước - bình định 9A2 3 5,8 0,8 1 g điện 60221 17,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn kim hùng 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 2,5 1,3 0,8 g điện 60222 11,40
0 huỳnh phi hùng 1/1/1998 tuy phước - bình định 9A2 3 2,8 0 0,8 g điện 60223 9,40
0 nguyễn thanh hưng 25/03/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 3,3 0 2 k điện 60224 9,60
0 phạm xuân hưng 26/09/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 3,5 0 0,8 k điện 60225 9,80
0 đào thị hương 10/1/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7 1,8 3 g nấu ăn 60226 23,60
0 phạm thị hương 7/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 7 2,8 4 g may 60227 25,60
0 lê thị minh hương 4/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 6 0,8 1,3 g nấu ăn 60228 17,90
0 nguyễn thị thanh hương 4/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 7 1 3,8 g thú y 60229 22,80
0 nguyễn thị thu hương 12/12/1998 Tuy phước , Bình Định 9a2 1 6,5 1 3,5 k may 60230 19,50
0 nguyễn hoàng hữu 28/04/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 3 0 1,8 k điện 60231 8,80
0 tô tấn hữu 15/02/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4,5 5,8 2,3 k điện 60232 24,90
0 phan thành hữu 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 4 0,5 0,8 60233 10,80
0 lê trọng hữu 5/2/1997 tuy phước - bình định 9a2 1 5,5 1,8 2,8 k điện 60234 18,40
0 trần quang hy 23/07/1997 tuy phước - bình định 9a2 1 3,5 0,5 2 0 nghề 60235 11,00
0 trịnh nguyễn minh kha 5/1/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6,5 6,5 8,8 g thú y 60236 37,80
0 hồ nguyễn ngọc kha 4/8/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,5 1,3 3 k điện 60237 18,60
0 nguyễn thanh kha 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 4,5 0,8 2 k điện 60238 14,60
0 nguyễn thị mộng kha 29/01/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 5,5 0,5 2,3 k may 60239 15,30
0 đỗ trường kha 29/03/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4,3 1,8 2,3 k tin 60240 16,50
0 nguyễn tuấn kha 16/06/1998 tuy phước- bình định 9a2 3 5 8,8 5,8 g điện 60241 36,40
0 nguyễn vũ kha 10/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 7 8,5 7,5 g điện 60242 41,50
0 nguyễn xuân kha 9/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4 0,8 3,8 k điện 60243 15,40
0 trương văn khan 20/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 1,8 0,8 1,5 k điện 60244 8,70
0 nguyễn đức khang 14/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 2 0,5 1,8 k điện 60245 7,80
0 phan kim khanh 28/02/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 3,5 0,5 1,8 60246 10,80
0 bùi công khá 22/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 2,5 0,5 1,8 k điện 60247 8,80
0 nguyễn đình khánh 17/09/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 3 1 2,8 tb điện 60248 12,80
0 nguyễn quang khải 5/2/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 5 0,5 3,3 g điện 60249 16,30
0 nguyễn trung khiêm 7/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 4,5 2,3 4 g điện 60250 20,60
0 huỳnh trọng khoa 17/11/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 2,5 0,8 1,8 k điện 60251 10,40
0 nguyễn văn khoa 20/06/1998 tuy phước - bình định 9A2 3 4,5 0,8 0,8 g điện 60252 14,40
0 huỳnh trọng khôi 6/5/1998 tuy phước- bình định 9a9 1 4 0,5 3,3 0 nghề 60253 13,30
0 trần thị kim khuê 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6 0,8 5,8 g thú y 60254 22,40
0 trần yên khuê 22/05/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 7,5 7,8 6,8 g nấu ăn 60255 39,40
0 bùi ngọc khương 4/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4,5 0 1,5 k điện 60256 12,50
0 nguyễn ngọc khương 7/7/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 2 0,3 2,8 g điện 60257 9,40
0 huỳnh tấn khương 10/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3,5 1,3 2,5 g điện 60258 15,10
0 nguyễn thành khương 28/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 3,5 0 2,5 k điện 60259 10,50
0 ngô sĩ trung kiên 13/02/1998 tuy phước - bình định 9a9 2 4,5 5 2,3 k điện 60260 23,30
0 dương thị kiều 12/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 7 3,5 5,8 g may 60261 29,80
0 đoàn thị kiều 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5,5 0,5 2 k may 60262 15,00
0 ngô thị kiều 6/8/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 7 5 4,3 g thú y 60263 31,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị kiều 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,5 1,5 3,8 g may 60264 19,80
0 lê thị thu kiều 27/06/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5,5 0,8 4 k nấu ăn 60265 17,60
0 bùi thị thúy kiều 12/3/1998 tuy phước- bình định 9a4 2 4,5 0,8 1,5 k nấu ăn 60266 14,10
0 bùi thị thúy kiều 20/11/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4,5 0,5 2,8 g may 60267 14,80
0 nguyễn thị thúy kiều 9/9/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 7 4,5 6,5 g thú y 60268 32,50
0 nguyễn văn kiếm 2/1/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 3,5 0,3 3 k điện 60269 11,60
0 nguyễn tấn kiện 13/05/1998 tuy phước- bình định 9a2 1 2,5 0,5 0,8 0 nghề 60270 7,80
0 huỳnh thế kiệt 4/3/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,5 3,3 3,8 g điện 60271 23,40
0 đặng thị mỹ kim 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 7 5,5 7,3 g thú y 60272 35,30
0 nguyễn thị lài 28/10/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 6 3,5 2,3 k may 60273 22,30
0 đỗ thị hoa lài 20/11/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 0,8 4,8 g nấu ăn 60274 19,40
0 trần công lành 1/1/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 2,5 0,8 1,3 k điện 60275 8,90
0 huỳnh thị lành 18/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 5 0 0,8 g thú y 60276 13,80
0 nguyễn thị lành 14/02/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,5 1 2 g nấu ăn 60277 18,00
0 phan thị láng 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 2 4,5 2,5 1 k may 60278 17,00
0 nguyễn thị lại 19/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5,5 1,3 1,8 g thú y 60279 18,40
0 đoàn kiếm lâm 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 3,5 0 2,3 0 nghề 60280 10,30
0 trình văn lâm 22/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 4 1,3 4 k điện 60281 15,60
0 nguyễn xuân lâm 18/03/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,8 5 4,8 g điện 60282 31,40
0 huỳnh ngọc lân 29/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 2,5 1 1,3 0 nghề 60283 9,30
0 mai văn hoàng lân 29/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 7,5 6,3 k tin 60284 35,30
0 phan thị lệ 4/6/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 3 0,3 0,8 k may 60285 9,40
0 đặng lê liêm 22/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 2 0,3 1,8 g điện 60286 9,40
0 huỳnh ngọc liêm 18/08/1998 quy nhơn - bình định 9a9 3 4,8 2,8 3 g điện 60287 21,20
0 trần thị mỹ liên 25/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 4,5 0 1,3 k may 60288 11,30
0 huỳnh thị liền 6/6/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,3 0,8 1,5 k thú y 60289 15,70
0 trần thị ái liễu 19/06/1998 tuy phước- bình định 9a3 3 7 1 5,5 g thú y 60290 24,50
0 lê thị minh liễu 24/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,5 0,5 1 k may 60291 13,00
0 phạm thị yến liễu 19/08/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6,3 3,5 3,8 g thú y 60292 26,40
0 nguyễn ngọc lin 24/05/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4 0,8 1 g điện 60293 13,60
0 nguyễn lê mỹ linh 10/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 6,8 3,8 3,3 k thêu 60294 25,50
0 nguyễn phan hoài linh 15/09/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 2,8 1 0,8 g điện 60295 11,40
0 bùi quang linh 5/5/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5,5 1 1,3 g điện 60296 17,30
0 ngô thanh linh 29/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 2 4 1,3 2,5 k điện 60297 15,10
0 dương thị ái linh 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 7,5 5 6,3 g may 60298 34,30
0 nguyễn thị huyền linh 22/10/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 5 0,5 3 g may 60299 16,00
0 võ thị kiều linh 8/5/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5 1,3 3 k thêu 60300 16,60
0 nguyễn thị mỹ linh 25/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 2 5,8 0,8 2,3 k may 60301 17,50
0 nguyễn thị ngọc linh 20/05/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 7,5 5,5 6 g may 60302 35,00
0 phan trần khánh linh 10/9/1998 Gia Lai 9a3 2 6 0,8 4,8 k thú y 60303 20,40
0 trần văn linh 4/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 6 0,5 2,8 g điện 60304 18,80
0 nguyễn vũ linh 18/10/1998 tuy phước- bình định 9a3 3 3 0,3 1,8 g điện 60305 11,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng duy lĩnh 10/7/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 5,8 3,3 4,3 g điện 60306 25,50
0 hà nguyễn mỹ loan 24/08/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 3,5 0 1 k thú y 60307 10,00
0 phan thị mỹ loan 10/6/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 5 1,5 1,5 G may 60308 16,50
0 phan thị phương loan 7/8/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 0,8 3,3 g thú y 60309 20,90
0 võ thị phương loan 8/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 7 5,3 6 g may 60310 33,60
0 đặng thị thùy loan 11/9/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,8 0,8 4 g may 60311 19,20
0 nguyễn thị thúy loan 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2,8 0 1,8 k thú y 60312 9,40
0 lê đình long 16/06/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 2,5 0,8 2,8 k điện 60313 10,40
0 lê minh long 10/5/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 2,8 1,5 2,5 k điện 60314 13,10
0 phạm văn long 4/6/1997 tuy phước - bình định 9a2 3 2,5 0,8 0,3 g điện 60315 9,90
0 trần đức lợi 22/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 2,5 0,8 1 k điện 60316 8,60
0 châu ngọc lợi 30/03/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 3,8 0 1 k điện 60317 10,60
0 quảng thị lợi 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5,8 1,5 3,8 g thú y 60318 21,40
0 huỳnh thị như lợi 17/04/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 5 0,5 2,3 g thú y 60319 16,30
0 trần văn lợi 10/3/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 3,5 0,3 2,3 g điện 60320 12,90
0 nguyễn thành luân 20/07/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5,3 0,8 1,3 k điện 60321 15,50
0 nguyễn thành luân 29/09/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,5 5 2,8 g điện 60322 25,80
0 trần thị luyến 8/8/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 7 1,8 3 k thú y 60323 22,60
0 nguyễn hồng luyện 2/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 6,5 2,3 4 k may 60324 23,60
0 đỗ thanh luyện 24/02/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4 0,8 2 k điện 60325 13,60
0 nguyễn thị lượm 10/11/1998 tuy phước- bình định 9a4 3 4,3 0,8 3,3 g nấu ăn 60326 16,50
0 trần thị mỹ lượng 30/11/1998 tuy phước- bình định 9a6 2 4 0,3 1,5 k may 60327 12,10
0 đỗ văn lưu 2/3/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4,5 0,5 2,3 g điện 60328 15,30
0 trương văn lực 9/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 1 2 0 1 60329 6,00
0 trần thị tuyết lựu 5/9/1997 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 3 0,3 2,5 g may 60330 11,10
0 tô lan ly ly 19/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5,5 0,8 2,5 k may 60331 17,10
0 lê thị khánh ly 2/4/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 1,5 3,8 g thú y 60332 22,80
0 đặng thị kiều ly 15/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 0,8 2,8 g may 60333 16,40
0 lê thị ngọc ly 28/09/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 4,5 0,8 1,5 g may 60334 15,10
0 lê thị ngọc ly 21/11/1998 tuy phước - bình định 9A2 3 8 3,8 5,8 g thú y 60335 32,40
0 nguyễn thị thảo ly 20/08/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 1 3 0,3 2,8 k may 60336 10,40
0 nguyễn thị thu ly 15/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 1,3 4,3 k thú y 60337 18,90
0 trương thị thúy ly 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 0 3,5 k thú y 60338 15,50
0 hồ thị trúc ly 27/01/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6 1,8 4,5 g thú y 60339 23,10
0 trần công lý 26/09/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 5,5 1,3 4 g điện 60340 19,60
0 nguyễn thị lý 9/3/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 1 5,5 3,8 5 k may 60341 24,60
0 đặng văn lý 7/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4 2 1,3 k điện 60342 15,30
0 nguyễn mai 15/05/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 6 6,3 5,5 g may 60343 32,10
0 đặng thị tuyết mai 9/10/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 0,8 6 k thú y 60344 19,60
0 lâm đức mạnh 2/9/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4,5 0,8 3 g điện 60345 15,60
0 trần thị hồng mận 7/7/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5,5 3,3 4,5 k may 60346 23,10
0 nguyễn nữ như mi 3/3/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5,5 1,5 2,8 g may 60347 19,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng lê minh 5/6/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 3,5 0,8 0,5 tb thú y 60348 11,10
0 từ ngọc minh 19/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 2 0,5 1,8 tb điện 60349 8,80
0 trần hoài mong 8/10/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5,8 2 2,3 k điện 60350 18,90
0 nguyễn hà diễm my 9/5/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 7 4 7,3 g thú y 60351 32,30
0 trương thị my 5/2/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 7 5,3 7,3 g thêu 60352 33,90
0 ngô thị diễm my 10/4/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 7 1 4 k may 60353 22,00
0 nguyễn thị diễm my 4/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 5 0,8 3,3 g nấu ăn 60354 17,90
0 lê thị thảo my 18/08/1998 tuy phước- bình định 9a4 3 6 0,8 3 g nấu ăn 60355 19,60
0 nguyễn thị thùy my 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 2 5,8 2,5 2,5 k may 60356 21,10
0 nguyễn thị trà my 21/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,5 1 4,8 g may 60357 19,80
0 phan thị trầm my 5/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 3 3,5 0,8 3,3 g may 60358 14,90
0 lê thái mỹ 10/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3,5 2 3 g điện 60359 17,00
0 lê thị mỹ 1/1/1997 tuy phước - bình định 9a3 2 3,3 0,3 0,5 k thú y 60360 9,70
0 huỳnh thị thẩm mỹ 5/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 7,3 1,8 3,3 g may 60361 24,50
0 nguyễn hà nam 12/9/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3,5 2 2,8 g nấu ăn 60362 15,80
0 trần hoài nam 12/6/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5,8 0,8 0,8 k điện 60363 16,00
0 hồ mai nam 29/09/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 5,3 0 1,3 k điện 60364 13,90
0 hồ nhất nam 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3 0,8 0,8 g điện 60365 11,40
0 đặng phương nam 3/4/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 3,8 1,3 0,8 k điện 60366 13,00
0 nguyễn phương nam 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2,5 0,3 1,5 k điện 60367 9,10
0 lê thành nam 29/06/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4 1,8 2 k điện 60368 15,60
0 lê văn nam 10/11/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 2 0 0,5 k điện 60369 6,50
0 trần văn nam 6/7/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 3,8 0,8 2,8 k điện 60370 13,00
0 nguyễn văn nay 20/05/1997 tuy phước - bình định 9a3 2 3 0,3 1 k điện 60371 9,60
0 vũ hoàng ngân 22/06/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 3 0,8 3 g may 60372 13,60
0 trương hồng ngân 10/8/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 7,5 8,8 g thú y 60373 39,80
0 võ thanh thanh ngân 28/02/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,5 2,8 4,8 g nấu ăn 60374 23,40
0 ngô thị ngân 12/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5 1 3,8 g thú y 60375 18,80
0 phạm thị ngân 20/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 3,8 1,8 4,5 g may 60376 18,70
0 nguyễn thị bích ngân 1/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 5,5 2,3 5,8 g may 60377 24,40
0 nguyễn thị kim ngân 6/11/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2,3 0 1,5 k thú y 60378 8,10
0 phan thị kim ngân 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a1 1 5,5 0,5 2 k may 60379 15,00
0 trần thị kim ngân 15/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6,5 7,3 5,5 g may 60380 35,10
0 nguyễn thị ngọc ngân 13/02/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 6,5 5,5 5,3 G nấu ăn 60381 31,30
0 trịnh thị ngọc ngân 10/3/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 2 0,3 2 g may 60382 8,60
0 lê thị thanh ngân 25/04/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 4,5 6,3 g nấu ăn 60383 29,30
0 lưu thị thanh ngân 25/02/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 3,5 4,8 g thú y 60384 27,80
0 trần thị thanh ngân 16/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 5,3 0,8 4 g thú y 60385 19,20
0 trần thị thanh ngân 17/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4,3 1,5 3 g điện 60386 17,60
0 văn thị thanh ngân 10/1/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5 2,5 3,8 g nấu ăn 60387 20,80
0 nguyễn thị thu ngân 13/04/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 5,5 2,3 4,3 g may 60388 21,90
0 hồ thiện nghi 5/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 3,5 3,3 2,5 k điện 60389 18,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị đài nghiêm 20/11/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 6,5 1,5 3,8 g thú y 60390 22,80
0 đỗ hồng nghiệp 16/05/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 0 1 k nấu ăn 60391 15,00
0 nguyễn hữu nghĩa 10/7/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 2,5 0,8 2,5 0 nghề 60392 10,10
0 trần hữu nghĩa 24/03/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 3,3 0 1 k điện 60393 8,60
0 trần minh nghĩa 18/10/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3,5 1,8 1,8 g điện 60394 15,40
0 nguyễn thanh nghĩa 5/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 3 2,3 1,8 k điện 60395 14,40
0 đặng thành nghĩa 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 2,8 0,3 1 k điện 60396 8,20
0 đỗ thị mỹ nghĩa 1/12/1997 tuy phước- bình định 9a4 3 5,3 0,8 3,5 g thú y 60397 18,70
0 nguyễn trọng nghĩa 9/2/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 2,8 0,3 2,8 g điện 60398 12,00
0 phạm trọng nghĩa 6/11/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4,8 1,8 3,3 k tin 60399 18,50
0 võ trọng nghĩa 25/01/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 7,8 5,8 g điện 60400 34,40
0 lê trung nghĩa 24/01/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 7 6 5,8 g điện 60401 33,80
0 lê hồng ngọc 18/08/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 7 4 3,8 k thú y 60402 27,80
0 tô thị ngọc 16/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 7 5 7,3 g thú y 60403 34,30
0 nguyễn thị kim ngọc 1/1/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 4,5 0 0,8 k may 60404 11,80
0 trần thị mỹ ngọc 12/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 1 2,5 g thú y 60405 17,50
0 đặng thùy kim ngọc 20/03/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 3,5 0,3 1 k thú y 60406 10,60
0 huỳnh duy nguyên 18/08/1998 tuy phước - bình định 9a2 3 4 0 1,5 g điện 60407 12,50
0 đặng thái nguyên 14/03/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 1 4,5 0,8 2,5 k điện 60408 14,10
0 nguyễn thị hồng nguyên 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6,5 2 2 k thú y 60409 21,00
0 phạm thị kiều nguyên 3/3/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 7 3,8 5,8 g may 60410 30,40
0 từ thị nguyện 10/12/1998 tuy phước - bình định 9A3 5 5,5 2,3 3,3 g thú y, TB d 60411 23,90
0 hồ nhật nguyệt 1/7/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 7 4,3 5,3 k nấu ăn 60412 29,90
0 nguyễn thị nguyệt 22/07/1998 Tuy phước , Bình Định 9a2 2 8 5 5 g thêu 60413 33,00
0 mai thị ánh nguyệt 12/2/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 7 5,8 5,3 g may 60414 32,90
0 lưu thị minh nguyệt 14/08/1997 tuy phước - bình định 9a1 2 1,5 0 0,5 k nấu ăn 60415 5,50
0 nguyễn thị thanh nguyệt 21/11/1998 Tuy phước , Bình Định 9a2 2 5 1,3 3,8 g may 60416 18,40
0 lê thị thúy nguyệt 12/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 7 6,3 5,8 g tin 60417 35,40
0 nguyễn thị ái nhàn 24/09/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 7 2 5 g may 60418 25,00
0 lê thị thanh nhàn 8/11/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,3 2 4 g thú y 60419 21,60
0 võ thị thanh nhàn 29/12/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4,5 3,8 4 g nấu ăn 60420 22,60
0 trương thanh nhân 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 8 9 7,3 g điện 60421 44,30
0 nguyễn thái nhân 22/12/1996 tuy phước - bình định 9A4 1 0 0 1,3 60422 2,30
0 nguyễn long nhật 6/6/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3,3 2 0,8 g điện 60423 14,40
0 đỗ thị lệ nhật 4/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 2 4,5 1,3 1,5 k nấu ăn 60424 15,10
0 nguyễn vương nhật 16/08/1997 tuy phước - bình định 9a3 3 -1 0,3 2 g điện 60425 3,60
0 đặng lê nhẫn 22/06/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 2,8 1,5 1 g điện 60426 11,60
0 võ đặng phương nhi 20/04/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 3,8 2,3 1,8 g thú y 60427 17,00
0 phạm thanh nhi 20/05/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 5 4,5 3 g may 60428 24,00
0 đỗ thị nhi 16/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 2 3 4 1,5 k may 60429 17,50
0 lê thị nhi 28/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 4,3 0,5 1,8 k nấu ăn 60430 13,40
0 phan thị nhi 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 5 4,5 3,3 k nấu ăn 60431 24,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị hồng nhi 21/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 5 1,8 2 g thú y 60432 18,60
0 nguyễn thị hồng nhi 10/7/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4,5 1,8 1,3 g thú y 60433 16,90
0 phạm thị hồng nhi 19/02/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 8 6,3 6 g nấu ăn 60434 37,60
0 nguyễn thị ngọc nhi 4/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 6 3,8 6 k thêu 60435 26,60
0 nguyễn thị thanh nhi 4/10/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 6,5 2,5 5,5 g thú y 60436 26,50
0 nguyễn thị thanh nhi 30/11/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a6 2 4,5 1,8 3 k may 60437 17,60
0 trần thị thùy nhi 23/04/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 7 0,8 4,5 k may 60438 22,10
0 đỗ thị thúy nhi 24/06/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 7 1,3 5 g thú y 60439 24,60
0 nguyễn thị thúy nhi 20/05/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 6,3 4,3 4,8 g thú y 60440 29,00
0 mai thị tuyết nhi 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 5 2,5 2,8 k thêu 60441 18,80
0 lê thị yến nhi 2/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5,3 1 2,8 k nấu ăn 60442 17,40
0 trần thị yến nhi 6/4/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 3 4,8 g thêu 60443 24,80
0 trình thị yến nhi 8/11/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 4,5 2 4,3 g may 60444 19,30
0 nguyễn thị nhiên 16/11/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,8 1,5 3 g điện 60445 20,60
0 nguyễn văn nho 29/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 2 5,3 1 1,5 k điện 60446 16,10
0 đào thị nhớ 20/01/1998 tuy phước- bình định 9a4 2 3,3 1,8 1,3 k nấu ăn 60447 13,50
0 đỗ hồng nhung 26/01/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 7,5 3 5,3 g thú y 60448 29,30
0 nguyễn thị hồng nhung 24/09/1997 tuy phước - bình định 9a1 1 6 1,8 1 0 nghề 60449 17,60
0 trương thị mỹ nhung 12/9/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 3 0,3 2,3 k thêu 60450 9,90
0 lê thị phi nhung 10/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 4 2,3 3,3 g thú y 60451 18,90
0 lê thị tuyết nhung 12/4/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 4 0 2,3 k may 60452 11,30
0 trần thị tuyết nhung 3/3/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 6 2,3 4 g nấu ăn 60453 22,60
0 nguyễn ngọc quỳnh như 6/8/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 7,5 6,8 7,3 g thú y 60454 38,90
0 lương thị như 6/5/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 7,5 3,3 6 g thú y 60455 30,60
0 phó thị như 24/04/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6,5 2 4 g nấu ăn 60456 24,00
0 nguyễn thị ái như 29/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6,5 4,5 5 g thêu 60457 29,00
0 nguyễn thị quỳnh như 21/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 3,8 0 1,3 g may 60458 10,90
0 trương bá nhựt 20/10/1996 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6 4,3 2,8 g điện 60459 26,40
0 ngô thị kiều nữ 16/04/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 7 6,3 6,3 g may 60460 34,90
0 nguyễn thị mỹ nữ 1/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 2,5 4,8 g thêu 60461 23,80
0 dương thị ny 8/7/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 6 2,5 2,5 g may 60462 22,50
0 phan thị ny 2/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 3 6,5 1,8 5,3 g nấu ăn 60463 24,90
0 nguyễn thị hằng ny 1/8/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,5 1 2,5 g thú y 60464 18,50
0 nguyễn kiều oanh 12/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7,5 7,3 8,3 g nấu ăn 60465 40,90
0 lê thị mi oanh 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 1,8 0,3 1,5 k may 60466 6,70
0 mai thị xuân oanh 5/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 2 4,5 2,5 0,5 k may 60467 16,50
0 đoàn đỗ hữu pháp 29/08/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 4 0 2 g điện 60468 13,00
0 bùi tấn phát 13/08/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 1 3,5 0 1,8 k điện 60469 9,80
0 nguyễn tấn phát 16/09/1998 tuy phước- bình định 9a4 2 4,3 0,5 0,5 k điện 60470 12,10
0 nguyễn thành phát 29/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 7 6 5,5 g điện 60471 34,50
0 lê trường phát 16/06/1998 tuy phước- bình định 9a4 3 4 1,3 0,5 g điện 60472 14,10
0 nguyễn thị mỹ phận 25/03/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 3,8 1 3 g may 60473 14,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 bùi thanh phê 2/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 5 1,3 1,5 k điện 60474 16,10
0 nguyễn thị phê 19/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5 3,3 2,3 k may 60475 20,90
0 hồ vũ phi 11/2/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5,5 2,5 2,5 0 nghề 60476 19,50
0 nguyễn thị thái phiên 1/8/1997 tuy phước - bình định 9a5 2 5 3 1,5 g nấu ăn 60477 19,50
0 huỳnh văn phiên 1/7/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 2,8 1 2 g điện 60478 12,60
0 trần đỗ đại phong 18/07/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 5,5 2 2,8 k điện 60479 19,80
0 nguyễn thanh phong 20/06/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 2,5 1 1,3 G điện 60480 10,30
0 trần thanh phong 6/9/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 4 4 3,3 g điện 60481 22,30
0 đào văn phong 9/6/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 2,5 0,8 2,3 g thú y 60482 11,90
0 nguyễn văn phong 23/03/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4 3 4,5 k điện 60483 20,50
0 phạm hồng phú 8/8/1998 tuy phước- bình định 9a6 3 4 0,8 1,5 g điện 60484 14,10
0 đỗ thanh phú 10/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 2 5 0,5 1 k may 60485 14,00
0 ngô hoàng phúc 26/05/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 5 0,8 1,3 g điện 60486 15,90
0 nguyễn tấn phúc 1/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 3 5 1,8 1,5 g điện 60487 18,10
0 lê văn phúc 28/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3,3 0 1,3 g điện 60488 9,90
0 nguyễn thanh phụng 2/1/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 1 3 g thú y 60489 21,00
0 trương thị phụng 6/10/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 6 5,3 4,5 g thêu 60490 29,10
0 chế thị mỹ phụng 29/01/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 1,5 1,8 g may 60491 16,80
0 nguyễn thị y phụng 6/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6 4,3 2,3 g thêu 60492 24,90
0 đặng duy phương 26/05/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 0,8 2,5 g điện 60493 17,10
0 nguyễn duy phương 16/10/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 3,5 0,8 2,5 k điện 60494 12,10
0 nguyễn duy phương 3/10/1997 tuy phước - bình định 9a6 2 -1 -1 -1 k điện 60495 -3,00
0 phạm đỗ bích phương 6/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 6,5 3,3 6,5 g may 60496 29,10
0 nguyễn ngọc phương 6/7/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 3,8 4,5 g điện 60497 25,10
0 phạm ngọc phương 15/01/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 3 0,3 2 0 nghề 60498 9,60
0 mai như phương 12/11/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 3,5 6 g nấu ăn 60499 25,00
0 phạm thị mỹ phương 18/05/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6 2,8 5,8 g thú y 60500 26,40
0 lê thị thanh phương 1/3/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 5,3 2,8 g thêu 60501 25,40
0 phạm thị thanh phương 19/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 2,8 5,3 g nấu ăn 60502 22,90
0 nguyễn thị trúc phương 6/6/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,5 0,3 3,8 g thú y 60503 18,40
0 nhuyễn thị tuyết phương 13/01/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 2 3,3 0 0,8 k - thú y 60504 9,40
0 trương văn phương 15/02/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3,3 0,8 1,5 k điện 60505 11,70
0 trần thị hạnh phước 21/07/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 6,5 3,3 5,8 0 nghề 60506 26,40
0 lê thị phượng 22/08/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 6 0,8 2,3 k thú y 60507 17,90
0 nguyễn thị phượng 22/06/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,3 0,8 1,8 k may 60508 14,00
0 nguyễn thị phượng 18/11/1997 tuy phước - bình định 9a4 2 4,3 0,5 1,5 k thú y 60509 13,10
0 nguyễn thị bích phượng 21/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3 1,5 0,8 g may 60510 11,80
0 bùi thị hồng phượng 4/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 4 1,3 2,5 k may 60511 14,10
0 nguyễn thị như phượng 11/2/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 1 5,3 5,3 6,8 k may 60512 29,00
0 nguyễn hữu quang 20/10/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 2,3 1 0,5 g điện 60513 9,10
0 văn hữu hoài quang 26/08/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 5,5 4 3,3 k điện 60514 24,30
0 trần ngọc quang 28/04/1998 tuy phước- bình định 9a4 2 4,5 1,3 2,3 k điện 60515 15,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị cẩm quanh 23/07/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 1 6,3 2,8 5,5 k may 60516 24,70
0 lê thị thanh quá 19/06/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5,3 0,8 2,3 g thêu 60517 16,50
0 nguyễn hồng quân 4/12/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 7 9 9 g điện 60518 43,00
0 nguyễn thanh quân 26/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 5 1 2,8 g điện 60519 17,80
0 hồ ngọc quất 4/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 3,5 4,8 g điện 60520 27,80
0 đặng thị nguyệt quế 2/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6 0,8 5,3 g thú y 60521 21,90
0 nguyễn xuân qui 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 1,5 1 1,3 0 nghề 60522 7,30
0 trần như quí 1/1/1998 tuy phước- bình định 9a5 3 5 2,3 3,5 g điện 60523 21,10
0 nguyễn hữu quốc 27/03/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 2,3 2,8 k điện 60524 19,40
0 lê văn quốc 27/02/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4 1,3 2,3 k điện 60525 14,90
0 nguyễn thị quy 15/12/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6 6,3 4,3 g thêu 60526 30,90
0 phan thị mộng quy 10/5/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 1 4 0,5 3,8 K thêu 60527 13,80
0 võ thị bích quyên 6/1/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6,5 0,8 1,5 k may 60528 18,10
0 trần thị tố quyên 16/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 2 5,5 0,5 2,3 tb may 60529 16,30
0 nguyễn tú quyên 5/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 2 2,8 0 1,3 tb may 60530 8,90
0 nguyễn xuân quyền 17/12/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 2,5 0,5 1,5 g điện 60531 10,50
0 nguyễn thị diễm quỳnh 24/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 7,3 8 6,3 g thú y 60532 39,90
0 lê thị như quỳnh 26/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 7 3,5 4,3 g may 60533 28,30
0 nguyễn thị như quỳnh 9/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5,3 0,5 2,8 g may 60534 16,40
0 nguyễn thị như quỳnh 25/08/1998 tuy phước - bình định 9a8 1 4 0,5 2 0 nghề 60535 12,00
0 nguyễn thị như quỳnh 9/9/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5,3 1,8 3,5 k may 60536 19,70
0 phan thị như quỳnh 16/10/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 7,5 7 6,8 g thú y 60537 38,80
0 đinh ngọc quý 11/8/1997 tuy phước - bình định 9a5 2 3,8 0 0,3 g điện 60538 9,90
0 lê ngọc quý 10/2/1998 tuy phước- bình định 9a5 2 5 8,5 5,3 k điện 60539 34,30
0 tô ngọc quý 6/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 4,5 1,8 3 k điện 60540 17,60
0 nguyễn thị hồng quý 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 4 3,5 0 1,3 k thú y, bệnh 60541 12,30
0 nguyễn thanh sang 23/05/1998 tuy phước- bình định 9a5 2 4,5 0,5 1,5 k điện 60542 13,50
0 trương thị thu sang 28/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 2 6,5 0,8 3,5 k may 60543 20,10
0 đỗ thị sim 10/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 2 4,5 0,8 3,3 k may 60544 15,90
0 nguyễn nhất sinh 21/06/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3 1 1,3 g điện 60545 11,30
0 huỳnh tấn sinh 14/09/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,5 1,3 1,8 g điện 60546 14,40
0 mai thanh sinh 8/7/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 5,5 5,3 2 g điện 60547 25,60
0 nguyễn thị ái sinh 10/2/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5,5 3,5 2,3 g thú y 60548 23,30
0 nguyễn thanh sĩ 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 3,3 2,5 k điện 60549 21,10
0 nguyễn văn sĩ 23/12/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 2 0 0,8 g điện 60550 6,80
0 nguyễn thị son 24/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 5,3 1,8 2,5 g may 60551 19,70
0 huỳnh công sơn 14/05/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 2,8 0 0,3 G điện 60552 7,90
0 hồ đình sơn 26/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4,3 0 1,8 g điện 60553 13,40
0 đặng thị thảo sương 6/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 0,3 1,5 k thú y 60554 14,10
0 nguyễn thị thảo sương 27/02/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6,5 0,3 3 g may 60555 18,60
0 huỳnh minh sự 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5 0 1,8 k điện 60556 13,80
0 huỳnh mộng sự 13/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6,5 0,3 1,5 k thú y 60557 17,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 mai quốc sự 12/11/1998 tuy phước- bình định 9a6 3 6 2 3,8 g điện 60558 22,80
0 phạm văn sửu 10/2/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 3,5 0 2,5 g điện 60559 11,50
0 nguyễn hùng sỹ 15/09/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5,5 2,5 4,8 g điện 60560 23,80
0 nguyễn đình tài 26/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 6 6 6 g điện 60561 33,00
0 quảng thành tài 23/05/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 5 2,3 2,8 g điện 60562 20,40
0 phạm đình tạng 13/04/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 4,8 0,5 2,3 0 nghề 60563 13,90
0 nguyễn thị tú tảo 6/3/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 6,5 0,3 2,8 k may 60564 17,40
0 võ thanh tâm 28/06/1997 tuy phước - bình định 9a5 3 4,5 0,8 3 g điện 60565 16,60
0 võ thị tâm 10/4/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 7,5 8 7,3 k tin 60566 40,30
0 nguyễn thị đồng tâm 21/04/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 5 1,8 3,8 k may 60567 18,40
0 trương thị minh tâm 27/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 6 0,8 1,5 g nấu ăn 60568 18,10
0 trương thúy tâm 26/12/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 3,8 0 1 k nấu ăn 60569 9,60
0 huỳnh ngọc tây 21/01/1996 tuy phước- bình định 9a5 2 3,3 0 1,8 tb điện 60570 10,40
0 trần văn tây 26/04/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 -1 -1 -1 k điện 60571 -4,00
0 phan đình tấn 20/09/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2,5 0 1 k điện 60572 8,00
0 đoàn trung tấn 20/01/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4,8 5,3 5,8 g điện 60573 29,00
0 nguyễn văn tấn 1/12/1998 tuy phước- bình định 9a5 2 3,5 0 1,3 k điện 60574 10,30
0 nguyễn thị phương thanh 4/4/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 0,8 2,8 k thú y 60575 16,40
0 lương thị thanh thanh 20/02/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 5 3 4,3 g thú y 60576 23,30
0 trần văn thanh 10/11/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 2,8 0,8 0,8 k điện 60577 10,00
0 mai xuân thao 2/10/1998 tuy phước- bình định 9a6 3 4,5 0,5 1,5 g điện 60578 14,50
0 lê văn thay 10/2/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 2,3 0 0,5 0 nghề 60579 6,10
0 phan văn thay 10/1/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 5 0,8 1,8 k điện 60580 15,40
0 đỗ tấn thành 6/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 5,8 0,8 3 tb điện 60581 18,20
0 phan trần hưng thành 9/6/1998 Quy Nhơn- bình định 9a6 3 4,8 2 2,3 g điện 60582 18,90
0 nguyễn hữu thạch 4/1/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6 6,5 5,5 k điện 60583 32,50
0 nguyễn ngọc thạch 14/05/1998 tuy phước - bình định 9A5 2 5,5 0,3 1,3 k điện 60584 14,90
0 vương ngọc thạch 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 6 0,8 3,5 k may 60585 18,10
0 trương thị bích thạch 13/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 8,5 3,5 3,5 g may 60586 30,50
0 nguyễn minh thảo 1/10/1998 tuy phước - bình định 9a1 3 8 7,3 7,3 g điện 60587 40,90
0 trần ngọc thảo 12/5/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 1,5 0,3 k điện 60588 17,30
0 bùi ngọc bích lê thảo 10/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 7,5 7 6,8 g nấu ăn 60589 38,80
0 lê thanh thảo 19/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 0,5 1,3 g thú y 60590 15,30
0 lương thị thảo 30/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 5,8 0,8 5 g nấu ăn 60591 21,20
0 lê thị bích thảo 20/11/1998 Tuy phước , Bình Định 9a4 3 8,5 8 8,5 g thú y 60592 44,50
0 nguyễn thị kim thảo 12/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6 2 5 k thú y 60593 23,00
0 nguyễn thị mai thảo 18/02/1998 tuy phước - bình định 9a9 1 6 1,8 3,8 60594 20,40
0 đinh thị phương thảo 24/04/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,5 0,8 3 g thú y 60595 18,60
0 ngô thị phương thảo 19/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5,5 1,3 3,8 g điện 60596 20,40
0 võ thị phương thảo 1/6/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6,5 0,8 2,3 g may 60597 18,90
0 đỗ thị thanh thảo 19/02/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 4,8 0,5 2,3 g may 60598 15,90
0 nguyễn thị thanh thảo 1/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 5,5 1,8 4,5 g may 60599 22,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thanh thảo 19/06/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 3 0,3 0,8 k may 60600 8,40
0 bùi thị thu thảo 12/12/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 4 0,3 2,5 k thêu 60601 12,10
0 nguyễn thị thu thảo 1/6/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 3 6 0,8 2,8 g thú y 60602 19,40
0 trần thị thu thảo 15/09/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a4 1 3 0 1 0 nghề 60603 8,00
0 võ thị thu thảo 11/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 5 0,8 1,8 g may 60604 16,40
0 huỳnh thị thắm 1/1/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 7 3,5 6 g thú y 60605 30,00
0 nguyễn thị hồng thắm 17/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 7 6 4,3 k may 60606 31,30
0 trần thị kim thắm 1/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 4,5 1,3 2,3 k thú y 60607 15,90
0 trần thị mỹ thắm 20/06/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 5,5 0,8 4 g thú y 60608 19,60
0 nguyễn hữu thắng 9/11/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 1 2 0 2,3 TB điện 60609 7,30
0 nguyễn hữu thắng 28/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 4,5 5,3 4,3 g điện 60610 25,90
0 nguyễn sơn thắng 28/06/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6 7,8 7 g điện 60611 36,60
0 ngô xuân thắng 3/4/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4 0,8 1,3 k điện 60612 12,90
0 nguyễn thị thậm 22/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 6 4 5,8 g may 60613 28,80
0 phạm văn thật 4/3/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 3 5,5 2 3,8 g điện 60614 21,80
0 huỳnh thị mỹ thể 10/5/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5,8 1,3 2 g thú y 60615 19,20
0 ngô thị ngân thể 2/7/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4 1,3 3 g thú y 60616 16,60
0 dương thị anh thi 11/5/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,5 0,8 3 g điện 60617 14,60
0 trương thị cẩm thi 8/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 0,8 1,3 tb điện 60618 14,90
0 nguyễn thị mỹ thi 26/02/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,3 1,3 2,8 g thú y 60619 19,00
0 lê thị thanh thi 10/1/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 1,8 2,8 g thú y 60620 19,40
0 phan thị thanh thi 20/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 4,5 0,5 1,5 k may 60621 13,50
0 nguyễn thị trinh thi 13/05/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,3 1,3 1 g thú y 60622 17,20
0 trần thanh thiên 6/5/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,5 0 2,3 k điện 60623 13,30
0 nguyễn thị thanh thiên 12/5/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 5,8 2,3 5,3 g may 60624 24,50
0 nguyễn thị thiết 6/3/1997 tuy phước - bình định 9a5 2 5,3 0,5 2 k thú y 60625 15,60
0 lương thị thanh thiết 16/08/1996 tuy phước - bình định 9a4 2 4,5 0,8 1 k thú y 60626 13,60
0 quảng đình thiện 6/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6 1,8 2,3 k điện 60627 19,90
0 nguyễn hữu thiện 5/7/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4,5 1 0,5 g điện 60628 14,50
0 trần hữu thiện 28/10/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 3,8 4 g điện 60629 23,60
0 nguyễn ngọc thiện 7/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 4,5 1 0,8 k điện 60630 13,80
0 lê nguyễn thiện 27/06/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 2 1,8 g điện 60631 18,80
0 lê trần thiện 6/7/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 6 7,3 5,8 g điện 60632 35,40
0 nguyễn minh thiệp 20/03/1997 tuy phước - bình định 9a4 2 3 0,8 2,3 k điện 60633 11,90
0 huỳnh thị mỹ thiệp 7/8/1998 tuy phước - bình định 9a4 1 5 0,8 4 60634 16,60
0 võ văn thiệu 18/10/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 4,5 0 2,5 g điện 60635 14,50
0 man đức thịnh 18/04/1998 tuy phước- bình định 9a5 3 6 4,8 2,8 g điện 60636 27,40
0 nguyễn đức thịnh 20/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,3 0,5 2,3 g điện 60637 12,90
0 võ huân huỳnh thịnh 27/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 3 5,5 1,3 2 g điện 60638 18,60
0 nguyễn hữu thịnh 20/07/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 1 5,5 3,3 4,3 k điện 60639 22,90
0 mai phan thịnh 11/2/1998 tuy phước - bình định 9a6 4 3,5 0 1,3 g điện 60640 12,30
0 nguyễn thị thanh thịnh 16/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 6,5 0,3 4,5 g nấu ăn 60641 21,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thu thịnh 2/8/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6,5 3,8 5,3 g nấu ăn 60642 28,90
0 trương văn thịnh 3/2/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 4 0,8 1 g điện 60643 13,60
0 trần thị thoa 7/7/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 5 2,3 3,3 g may 60644 20,90
0 huỳnh thị anh thoa 25/02/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 6 3,5 7 g thú y 60645 29,00
0 bùi thị diệu thoa 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 8 5 7,5 g thú y 60646 36,50
0 nguyễn thị lệ thoa 5/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5 0,5 2 g thú y 60647 16,00
0 phạm thị mỹ thoa 3/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 6,5 1,5 3,3 g may 60648 22,30
0 võ thị ngọc thoa 20/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 5,5 4,5 3,5 g may 60649 26,50
0 phạm thụy mỹ thoa 3/1/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 5,3 6,3 g thú y 60650 29,90
0 bùi công thoại 24/01/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5,8 3,5 3 g điện 60651 23,60
0 nguyễn hữu thoại 2/6/1998 tuy phước - bình định 9A6 3 5,8 0,5 3,5 g điện 60652 19,10
0 huỳnh thị minh thoại 16/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 7 2,3 5,8 g nấu ăn 60653 27,40
0 hồ văn thoại 15/12/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 3,5 0 1,5 k điện 60654 10,50
0 lê văn thoại 10/4/1998 tuy phước- bình định 9a6 1 3,5 1,3 1,5 o nghề 60655 12,10
0 trần minh thống 4/6/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 6 1,5 4 g điện 60656 22,00
0 mai thị thanh thơ 10/9/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6,5 6,8 6,5 g nấu ăn 60657 35,10
0 đoàn thị thu thơ 20/12/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 3,8 5 g may 60658 24,60
0 phan thị thơm 1/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 5 0,3 2 k thú y 60659 14,60
0 trương thị mỹ thời 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 6 1 4,5 g may 60660 21,50
0 huỳnh thị kiều thu 11/6/1998 tuy phước - bình định 9A4 3 5,3 1,5 2,3 g thú y 60661 18,90
0 võ thị minh thu 14/08/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 7 7 7,3 g thú y 60662 38,30
0 lê hữu thuần 16/10/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 6,5 5 5,3 k tin 60663 30,30
0 huỳnh công thuận 28/01/1998 tuy phước - bình định 9a8 1 3 0 1,3 60664 8,30
0 phạm dương phước thuận 26/02/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6 6,5 8,5 g điện 60665 35,50
0 phan thanh thuận 10/3/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 0 4,5 0 4,8 0 nghề 60666 13,80
0 lê thái thuận 4/4/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 1 7,5 9,5 8,5 k điện 60667 43,50
0 quảng thị thu thuận 1/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 6 0 3,3 k thú y 60668 17,30
0 nguyễn thị thùy 30/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 2 7 6,3 6,8 k may 60669 35,40
0 trương thị mỹ thùy 16/04/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 3,5 0,8 1,5 g nấu ăn 60670 13,10
0 nguyễn thị thanh thùy 26/04/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6,5 5,5 5,8 g điện 60671 32,80
0 phan thanh thúy 23/07/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5,5 0,5 2,8 g điện 60672 17,80
0 đoàn thị ngọc thúy 6/4/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6 2,8 3,8 g thú y 60673 24,40
0 phan thị phương thúy 2/7/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 5,3 3 4,8 g may 60674 24,40
0 hồ thị thanh thúy 20/07/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 7 4,8 5,5 k may 60675 30,10
0 nguyễn thị thanh thúy 5/7/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 2 7 8,5 6,5 g may 60676 39,50
0 võ thị thu thúy 6/3/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6 0,5 2,3 g thú y 60677 18,30
0 đặng thị thủy 20/02/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 0 1,8 k thú y 60678 13,80
0 nguyễn thị thu thủy 10/5/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 2 4,8 3 4,8 g may 60679 22,40
0 nguyễn thị thu thủy 25/08/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 4,3 0,5 1,3 g thú y 60680 13,90
0 trần thị thu thủy 25/02/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6,5 1,3 2,5 k thú y 60681 20,10
0 lê anh thư 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 4,5 0,8 2,3 g thú y 60682 15,90
0 nguyễn anh thư 16/07/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 3,5 4,3 6,5 k thêu 60683 23,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan huỳnh anh thư 14/03/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6,5 4 3,5 g thú y 60684 27,50
0 nguyễn lê anh thư 2/4/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 3,8 0,5 1,5 g điện 60685 13,10
0 lê nguyễn nữ thư 10/7/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 2 5,5 6 5,3 g may 60686 30,30
0 nguyễn thị ngọc thư 15/04/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 0 1,8 g thú y 60687 14,80
0 nguyễn thị ngọc thư 10/10/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 5,3 0,8 1,8 g may 60688 17,00
0 lê hoài thương 20/04/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4,8 3,8 3,5 k điện 60689 22,70
0 trần hoài thương 12/9/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5,3 8 6 g thú y 60690 35,60
0 trần minh thương 20/12/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a4 1 2,3 0,8 1,8 không nghề 60691 9,00
0 đỗ thị thương 1/2/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 3,5 0,8 1,8 TB điện 60692 12,40
0 nguyễn thị thương 20/03/1998 tuy phước - bình định 9a9 2 5 1 2,8 k may 60693 16,80
0 đoàn thị hoài thương 17/06/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 5,3 1,5 2 k nấu ăn 60694 17,60
0 võ phan văn thưởng 10/12/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 4,5 3 2,3 k điện 60695 19,30
0 nguyễn văn thưởng 30/05/1997 tuy phước - bình định 9a4 2 1,3 0 0,8 k điện 60696 5,40
0 hồ trọng thức 22/11/1998 tuy phước - bình định 9a8 2 4,5 2 0,5 k điện 60697 15,50
0 nguyễn xuân thức 25/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 5,5 0,8 1,8 k điện 60698 15,40
0 nguyễn thị thúy tiên 16/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 6 2 1,5 k thêu 60699 18,50
0 võ văn tiên 12/10/1997 tuy phước - bình định 9a6 2 5,5 0 1,8 k điện 60700 14,80
0 diệp hữu tiến 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 2,5 3,3 g điện 60701 20,30
0 ngô ngọc tiến 25/01/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 6,5 8 6,3 k điện 60702 36,30
0 nguyễn trần tiến 19/05/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5,5 7,3 6,3 g điện 60703 33,90
0 nguyễn huy tiệp 29/01/1997 qui nhơn - bình định 9a6 2 5,3 2,3 3,8 k điện 60704 21,00
0 phan hữu tình 28/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 2 7 5 4 k điện 60705 30,00
0 nguyễn như tình 2/1/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 6 2,5 4 g điện 60706 24,00
0 lê quốc tình 2/4/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5,3 1,3 2,3 g điện 60707 17,50
0 trần quốc tình 8/8/1997 tuy phước - bình định 9A5 1 3,3 1,8 1,8 60708 13,00
0 võ xuân tình 20/09/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 1,3 2,3 k điện 60709 16,90
0 trần hữu tích 12/12/1998 tuy phước- bình định 9a6 3 6,5 3,5 4,5 g điện 60710 27,50
0 đặng tín 3/3/1998 tuy phước - bình định 9a4 3 5,5 2 2 g điện 60711 20,00
0 quảng minh tín 15/02/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 3 0 1,5 g điện 60712 10,50
0 mai trung tín 8/5/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 6,3 4,3 5,5 g điện 60713 28,70
0 nguyễn anh tính 26/09/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 2,8 2,5 g điện 60714 21,10
0 nguyễn khắc tính 10/10/1998 Tuy phước , Bình Định 9a6 2 6,5 8,8 7 g điện 60715 39,60
0 võ thanh tính 8/9/1997 tuy phước - bình định 9a6 2 4 0,5 2,3 k điện 60716 13,30
0 võ thành tính 20/09/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 0,5 4,3 k điện 60717 17,30
0 nguyễn thị duy tính 8/12/1998 tuy phước - bình định 9a4 2 7 5,3 6 k thú y 60718 32,60
0 lê trọng tính 22/03/1997 tuy phước - bình định 9a4 3 2,5 0,8 0,8 g điện 60719 10,40
0 nguyễn văn tính 9/8/1998 tuy phước - bình định 9A4 2 3 1,5 1 k điện 60720 12,00
0 nguyễn đức tỉnh 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a6 1 1,8 0 1,3 0 nghề 60721 5,90
0 hà huỳnh bảo toàn 16/06/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 3,5 0,5 2 k điện 60722 12,00
0 trần văn toàn 17/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3,8 0 1,3 k điện 60723 10,90
0 đỗ lê hạnh trang 1/3/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6 8,3 5,5 g thú y 60724 37,10
0 nguyễn thị trang 27/03/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6,8 1 2,8 g nấu ăn 60725 21,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị diễm trang 4/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,5 0,3 1,5 k thú y 60726 13,10
0 lê thị kiều trang 20/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 5 1 5,3 k nấu ăn 60727 19,30
0 phan thị minh trang 4/8/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 1 3,5 0,3 2 k may 60728 10,60
0 lê thị phương trang 15/02/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 5,3 1,8 3,8 g may 60729 20,00
0 nguyễn thị thanh trang 24/04/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4,5 0,8 4 g thú y 60730 17,60
0 lê thị thùy trang 17/05/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 7 1,8 6 g thú y 60731 26,60
0 lê thị thùy trang 20/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 4 0,8 1 g may 60732 13,60
0 nguyễn thị thùy trang 10/11/1998 tuy phước - bình định 9a7 0 4 0 3 0 nghề 60733 11,00
0 quảng thị thanh trà 16/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 6,5 2 5 g thú y 60734 25,00
0 ngô trương hương trà 8/1/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5,5 3,3 3 g nấu ăn 60735 22,60
0 bùi thị lệ trâm 21/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 6 0,8 4,3 g thú y 60736 20,90
0 nguyễn thị thanh trâm 16/04/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 0,8 3,8 g thú y 60737 18,40
0 huỳnh thị thảo trâm 1/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 5 1,8 7,5 g thêu 60738 23,10
0 bùi thị tuyết trâm 12/12/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 2 6 6 4,3 G may 60739 30,30
0 nguyễn thị mỹ trân 6/6/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 1 1,3 g thú y 60740 16,30
0 phan thị thúy trầm 6/9/1997 tuy phước - bình định 9A2 3 5,3 0,3 1,5 g may 60741 15,70
0 mai xuân trận 10/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a6 3 3,3 1,8 3,8 g điện 60742 17,00
0 tô văn triều 22/02/1997 tuy phước - bình định 9a5 4 0,8 0 0,8 k điện, TB d 60743 6,40
0 nguyễn ngọc triệu 24/01/1998 tuy phước - bình định 9a9 3 5 1,3 2,3 g điện 60744 17,90
0 lê trịnh triệu 25/01/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 2,5 0,5 1,5 g điện 60745 10,50
0 phùng trương quốc triệu 16/08/1998 an nhơn - bình định 9a9 2 3 0,3 1 k điện 60746 9,60
0 nguyễn hà mỹ trinh 14/04/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 1 4,8 g thú y 60747 19,80
0 nguyễn thị trinh 17/03/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 8 7,3 7 g thú y 60748 40,60
0 nguyễn thị trinh 3/11/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 6 0,5 3 k thú y 60749 18,00
0 nguyễn thị bích trinh 26/03/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5 0 2,5 k thú y 60750 14,50
0 nguyễn thị hiền trinh 18/04/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 7 8 8,5 g thú y 60751 41,50
0 lưu thị kiều trinh 1/12/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 4 0,5 3 g điện 60752 15,00
0 nguyễn thị mỹ trinh 8/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 7 8,3 5,5 g may 60753 38,10
0 nguyễn thị ngọc trinh 10/3/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6,3 0,8 3,8 g điện 60754 21,00
0 phạm thị ngọc trinh 2/4/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 6,5 1,5 4 g may 60755 23,00
0 lê thị thu trinh 5/9/1998 tuy phước- bình định 9a6 2 2,8 0,5 1,5 k may 60756 10,10
0 nguyễn thị thúy trinh 22/04/1998 gia lai 9a7 3 6 3 5,5 g may 60757 26,50
0 nguyễn công trình 25/08/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 1,5 0 1 g điện 60758 7,00
0 trương ngọc trình 20/01/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5 2,3 4 tb điện 60759 20,60
0 nguyễn nhật trình 12/7/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 2,8 0 3 k điện 60760 10,60
0 hồ tiến trình 3/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 5,3 3,3 4,3 k điện 60761 23,50
0 hồ đắc trí 12/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 6,5 2,3 4,3 g điện 60762 24,90
0 phạm minh trí 28/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 3 6,5 6,8 4,3 g tin 60763 33,90
0 phạm ngọc trí 2/1/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 2,8 0 2,3 g điện 60764 10,90
0 nguyễn nhanh trí 19/10/1998 tuy phước - bình định 9a6 2 4 0 1,8 k điện 60765 11,80
0 mai thành trọng 15/08/1998 tuy phước - bình định 9a9 1 2,3 0,3 1 không nghề 60766 7,20
0 trương đình trung 4/2/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,8 0,5 2,3 g điện 60767 13,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đoàn nam trung 10/3/1997 tuy phước - bình định 9a7 3 1,8 0 1,8 g điện 60768 8,40
0 lương quốc trung 18/11/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 2,8 1,5 2,3 g điện 60769 12,90
0 nguyễn thị bích truyền 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 5,5 0,8 3,3 g may 60770 17,90
0 nguyễn thị ánh trúc 1/1/1998 T.Phước, B.Định 9a7 1 2,5 0 1,8 K.may 60771 7,80
0 nguyễn thị hiền trúc 4/10/1997 tuy phước - bình định 9a7 3 6 0,5 1 g thú y 60772 17,00
0 nguyễn thị thanh trúc 1/8/1998 tuy phước - bình định 9a9 2 5 0,8 2,5 k may 60773 16,10
0 tô trương thanh trúc 22/11/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 6 0,8 1,8 k nấu ăn 60774 17,40
0 võ công trường 12/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 4 0,5 1,8 k điện 60775 12,80
0 nguyễn lê thế trường 29/03/1998 tuy phước - bình định 9a1 2 4 2,3 2,8 k điện 60776 17,40
0 ngô quang trường 22/10/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5 0,8 1 k điện 60777 14,60
0 trần thanh trường 30/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 2,8 1,8 1,5 k điện 60778 12,70
0 đặng văn trường 11/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 3,5 0,3 2 k thú y 60779 11,60
0 võ xuân trường 20/04/1998 tuy phước- bình định 9a7 3 7 8 5 g điện 60780 38,00
0 huỳnh quốc trưởng 22/06/1998 đăklắk 9a8 3 4 0,3 0,3 g điện 60781 11,90
0 trần thanh trực 11/1/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 2 4,5 5,8 4 G điện 60782 26,60
0 trần trung trực 15/04/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 2 5,5 3,3 4 g điện 60783 23,60
0 trần văn trực 24/08/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5,5 6,3 4 g điện 60784 30,60
0 trần anh tuấn 22/09/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,5 1,3 2 g điện 60785 14,60
0 đặng hà tuấn 17/06/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 5,5 4,8 4,3 k điện 60786 25,90
0 hồ thanh tuấn 4/12/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6,5 8 5,8 g điện 60787 36,80
0 lê thanh tuấn 6/10/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 1 5 4,8 3,3 K điện 60788 23,90
0 hồ xuân minh tuấn 12/5/1998 tuy phước- bình định 9a7 2 5 0,8 1,3 k điện 60789 14,90
0 nguyễn đôn tuệ 16/02/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 4 1,8 5,3 k điện 60790 17,90
0 nguyễn thị cẩm tuyên 29/06/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 3 6,5 2 5,8 g may 60791 25,80
0 lâm bội tuyền 20/06/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6,5 8,3 5,8 g may 60792 37,40
0 đoàn thị cẩm tuyến 20/09/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6 7,5 8 g may 60793 37,00
0 nguyễn thị tuyết 2/7/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 6,5 4 7,8 g nấu ăn 60794 31,80
0 nguyễn thị ánh tuyết 30/01/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6 2,8 4,5 g thú y 60795 25,10
0 hồ đắc tùng 14/10/1997 tuy phước- bình định 9a5 3 4,3 0 1 g điện 60796 12,60
0 đỗ phương tùng 4/1/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 4,5 1,3 3,5 g điện 60797 18,10
0 trần thanh tùng 12/2/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,5 0,5 1 g điện 60798 12,00
0 võ hoàng cẩm tú 15/04/1998 tuy phước- bình định 9a5 3 6 1 2 g may 60799 19,00
0 đoàn thị cẩm tú 24/09/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 3,3 0,3 1,5 k may 60800 9,70
0 lê thị cẩm tú 17/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a9 3 5,5 1,8 3 g may 60801 20,60
0 mai thị cẩm tú 22/06/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 8 4,3 4,5 g may 60802 31,10
0 phan thị mỹ tú 20/02/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7,8 8,5 7,3 g điện 60803 42,90
0 nguyễn thị thanh tú 19/03/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 4 0 1,3 g thú y 60804 12,30
0 nguyễn văn tú 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 2,5 5 g điện 60805 23,00
0 võ văn tư 2/1/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 3,3 0,3 2,5 k điện 60806 10,70
0 nguyễn thành tường 28/09/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a6 3 6,5 1,3 5,3 g điện 60807 23,90
0 bùi quang tưởng 26/06/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 3,5 0,3 2,3 g điện 60808 12,90
0 ngô công ty 2/2/1998 phù cát - bình định 9a2 3 5 1,8 1,3 g điện 60809 17,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn ty 3/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 4,5 0,3 0,8 g điện 60810 13,40
0 trần văn tý 12/8/1998 tuy phước - bình định 9a3 3 3,5 0,8 3 g điện 60811 14,60
0 huỳnh nguyễn lệ uyên 7/12/1998 tuy phước - bình định 9A7 2 2,8 0,8 1,5 k thú y 60812 10,70
0 nguyễn thị lan uyên 20/11/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 5 1,8 3 g may 60813 19,60
0 trần thị thanh uyên 2/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6 5 6,8 g may 60814 30,80
0 trần thị thu uyên 3/9/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 5,5 0,8 3,3 tb thú y 60815 17,90
0 bùi thị út 20/02/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,5 1,3 2,5 k thú y 60816 16,10
0 hồ thị mỹ vạn 24/09/1997 tuy phước - bình định 9a5 2 6 2 3,5 k thú y 60817 21,50
0 dương thanh vân 28/05/1998 tuy phước - bình định 9a6 3 3,5 0,8 2,3 g điện 60818 13,90
0 nguyễn thị vân 9/2/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 7 8,3 5,8 g may 60819 39,40
0 nguyễn thị hồng vân 22/04/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 7 0,5 2,8 k thêu 60820 18,80
0 phan thị thúy vân 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6,5 3,3 7 k thú y 60821 28,60
0 nguyễn đình văn 9/1/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 8 1 4,8 g điện 60822 25,80
0 nguyễn thị mỹ vệ 12/8/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 4 1 3 g may 60823 15,00
0 cao nguyễn tường vi 6/5/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5,5 1,8 3 g thú y 60824 20,60
0 giả thị thảo vi 2/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7 1,8 4 g thú y 60825 24,60
0 trần thị tuyết vi 22/10/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7 7 6,8 g thú y 60826 37,80
0 lê thị tường vi 15/07/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5 0,5 1,3 g thú y 60827 15,30
0 lê yến vi 20/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a5 2 3,8 0,5 1 k thú y 60828 11,60
0 nguyễn đình viên 1/6/1998 tuy phước - bình định 9a2 2 5 1 1,8 k điện 60829 15,80
0 nguyễn thanh viên 8/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 2 0,3 1,3 k điện 60830 7,90
0 nguyễn thị hồng viên 20/07/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 3 6 8,3 8 g nấu ăn 60831 39,60
0 trần thị thúy viên 18/04/1998 Tuy phước , Bình Định 9a5 2 5,3 0,8 1,3 k thú y 60832 15,50
0 nguyễn văn viên 14/08/1997 tuy phước - bình định 9A5 3 2,3 0,5 2 g điện 60833 10,60
0 cao minh viện 26/03/1997 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 4 1 2,8 g điện 60834 15,80
0 phạm quốc việt 12/5/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 3,8 0,8 2 g điện 60835 13,20
0 trần quốc việt 16/07/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 5,5 2 3 g điện 60836 21,00
0 võ quốc việt 3/12/1998 tuy phước - bình định 9A7 1 2,5 0 2,3 60837 8,30
0 nguyễn tấn việt 12/2/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 3 5 1,8 2,8 g điện 60838 19,40
0 phạm thị kim việt 24/10/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 4,3 0,8 2,5 k thú y 60839 14,70
0 nguyễn văn việt 4/6/1998 tuy phước - bình định 9a8 1 3,8 1,5 2,8 60840 14,40
0 võ văn việt 20/08/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 5,5 1,5 3,8 k điện 60841 18,80
0 lê trung vịnh 1/1/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 8 8,5 8,5 g điện 60842 44,50
0 trần quang vĩ 16/07/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 4,5 2,5 4,8 k điện 60843 20,80
0 nguyễn đức vọng 18/09/1997 tuy phước - bình định 9a7 2 5 0,8 3 k điện 60844 16,60
0 nguyễn hoài vũ 6/10/1998 tuy phước - bình định 9a8 3 6 0,5 2,5 g điện 60845 18,50
0 trương hoài vũ 2/1/1998 tuy phước - bình định 9A7 3 7 1 4 g điện 60846 23,00
0 nguyễn hoàng vũ 3/5/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5 0 1 g điện 60847 14,00
0 nguyễn hoàng vũ 22/08/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 0,5 0,8 g điện 60848 14,80
0 nguyễn hoàng huy vũ 6/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 5,5 7,5 5 g điện 60849 34,00
0 trần long vũ 31/05/1998 tuy phước - bình định 9a3 2 3,5 1 1,8 k điện 60850 12,80
0 thái ngọc vũ 15/06/1998 Tuy phước , Bình Định 9a7 1 4,5 0,5 2,5 k điện 60851 13,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn đình vương 12/9/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a7 3 5 0,5 2,3 g điện 60852 16,30
0 phạm hồng vương 8/7/1998 tuy phước - bình định 9a7 2 6 4 3,3 g điện 60853 25,30
0 nguyễn phước vương 23/12/1998 tuy phước - bình định 9a5 1 2,3 1,3 1,5 60854 9,70
0 nguyễn tấn vương 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a7 1 2,8 0 1,5 k điện 60855 8,10
0 lâm thanh vương 10/6/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 5 5,8 5,5 g điện 60856 30,10
0 lê thùy vương 16/06/1998 Tuy phước , Bình Định 9a3 2 6,5 4,3 4,5 G may 60857 28,10
0 trần văn vương 3/8/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 4,5 0,8 1,3 k điện 60858 13,90
0 võ văn vương 10/3/1998 quy nhơn - bình định 9A5 2 5,5 0 1,5 k điện 60859 14,50
0 võ việt vương 14/09/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a4 4 7,5 5,8 7,8 g tin , giải 3 60860 38,40
0 phan thị thu xanh 14/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 3 8 6,8 7,8 g may 60861 40,40
0 võ văn xin 29/05/1998 tuy phước - bình định 9a3 1 5 0 2,8 0 nghề 60862 13,80
0 nguyễn thanh thanh xuân 17/04/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 7,5 3,3 3 g may 60863 27,60
0 ngô thị thanh xuân 1/1/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a8 3 6,5 6,5 5,5 g may 60864 34,50
0 lê thị ngọc xuyên 26/04/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a2 2 4 0 1,5 k may 60865 11,50
0 trương văn xuyên 28/02/1998 tuy phước - bình định 9a5 3 3,8 0,5 1,5 g điện 60866 13,10
0 lê thị bảo yến 25/10/1998 Quy Nhơn - bình định 9a5 3 7 2,8 5 g thú y 60867 27,60
0 nguyễn thị ngọc yến 24/10/1998 tuy phước - bình định 9a5 2 7 1 5,3 k thú y 60868 23,30
0 huỳnh thị như ý 19/12/1997 tuy phước - bình định 9a7 2 6,8 2,5 5 k thú y 60869 25,60
0 trần thị như ý 9/2/1998 tuy phước - bình định 9a7 3 6,8 2,5 3,8 g thú y 60870 25,40
35 nguyễn hoàng an 22/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 0 5,5 0,8 1,5 70001 14,10
676 lê hữu an 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,3 1 2,5 Nghề Giỏi 70002 17,10
51 nguyễn thành an 2/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 2,8 0,5 1 Nghề Khá 70003 8,60
554 đồng văn an 27/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,3 8,3 4,8 Nghề Giỏi 70004 30,00
119 võ kỳ anh 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 1,8 1,5 Nghề Giỏi 70005 17,10
249 trương quốc anh 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 2 2 Nghề Giỏi 70006 17,00
577 nguyễn thị ngọc anh 27/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4 0 0,8 Nghề Giỏi 70007 10,80
437 lê thị tú anh 19/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70008 13,30
316 nguyễn thị diệu ái 21/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 8 5 7 Nghề Giỏi 70009 35,00
618 nguyễn thị ánh 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 2,5 1,5 Nghề Giỏi 70010 16,50
258 đặng thị xuân ánh 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6 4,3 Nghề Giỏi 70011 30,30
429 huỳnh thị thuý ban 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 1,3 4,3 Nghề Giỏi 70012 21,50
84 hoàng anh bảo 9/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 3,3 1,8 Nghề TB 70013 19,40
224 văn công bảo 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 3,5 0,5 Nghề Giỏi 70014 18,50
721 nguyễn hồ hoài bảo 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 2 5 Nghề Giỏi 70015 22,00
501 trương thái bảo 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 4 Nghề Giỏi 70016 33,00
690 huỳnh tuấn bảo 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 2 2,8 Nghề Giỏi 70017 19,80
331 lê thị tuyết băng 18/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 1,8 4 Nghề Giỏi 70018 20,60
124 lê kim bằng 5/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 3,5 3 3,5 Nghề Giỏi 70019 18,50
494 ngô an bình 23/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 3 2,8 Nghề Khá 70020 16,80
506 hồ duy bình 18/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5,3 4 Nghề Khá 70021 28,60
32 nguyễn kiến bình 2/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,8 2,3 Nghề Giỏi 70022 18,90
68 nguyễn kim bình 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 6,5 2,5 Nghề Giỏi 70023 29,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
69 võ thạch bích 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 1,8 1,8 Nghề Giỏi 70024 15,40
367 bùi minh bửu 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4,3 6,3 Nghề Giỏi 70025 27,90
640 thân văn cảm 19/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3 3 Nghề Giỏi 70026 24,00
416 phạm ngọc cần 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 2,3 1,8 Nghề Giỏi 70027 18,40
550 nguyễn ngọc cẩn 13/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 2,3 3,3 70028 19,90
510 trương công chánh 4/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 2,8 3,3 Nghề Khá 70029 21,90
229 trương thị kim châu 4/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 7,3 4,3 4 Nghề Giỏi 70030 29,20
620 đinh thị huyền chi 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,8 5 4 Nghề Giỏi 70031 31,60
594 trương thị phương chi 18/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 1,8 5,8 Nghề Khá 70032 22,40
593 hồ thị quyên chi 15/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 1,5 2,3 Nghề Giỏi 70033 18,90
610 nguyễn thị xuân chi 29/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 3,8 8,3 Nghề Giỏi 70034 29,50
700 đặng thị mỹ chỉnh 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 6,3 4 Nghề Khá 70035 28,60
303 lê thị bích chung 11/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0,8 1,5 Nghề Giỏi 70036 14,10
551 nguyễn chí cường 11/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0,8 0,5 Nghề Giỏi 70037 16,10
355 trần duy cường 15/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 2,3 Nghề Giỏi 70038 16,90
727 trần lê công quốc cường 2/11/1998 Gia lai 9A7 0 5 2,8 3 70039 18,60
62 lê phú cường 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 8 9 8,3 Nghề Khá 70040 43,30
87 lê quốc cường 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0,5 0,5 Nghề Khá 70041 12,10
288 lê văn cường 13/09/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 1 2 1,3 Nghề Khá 70042 8,30
143 nguyễn bá danh 19/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,3 0,3 2 Nghề Khá 70043 12,20
115 huỳnh nguyễn ngọc diệp 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 8 7,5 Nghề Giỏi 70044 40,50
669 lương thị ngọc diệp 22/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0,5 2 Nghề Giỏi 70045 17,00
735 phạm văn diệp 8/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A2 2 4,5 7,5 2,8 Nghề Giỏi 70046 28,80
670 nguyễn đình diệu 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 7,3 3,8 Nghề Khá 70047 32,40
574 tăng hoàng mỹ diệu 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1 2,3 Nghề Giỏi 70048 18,30
536 nguyễn cao hồng diễm 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 8 7,8 Nghề Giỏi 70049 38,80
675 đặng thị như diễm 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 0,8 3 Nghề Giỏi 70050 15,60
388 đoàn thuý diễm 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 1,3 3,3 Nghề Khá 70051 19,90
322 lâm tố diễm 6/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 7,5 5,8 4,5 Nghề Giỏi 70052 33,10
28 bùi lệ mỹ dung 8/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2,5 2,3 Nghề Khá 70053 18,30
46 nguyễn thị hồng dung 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 6,3 6,5 Nghề Khá 70054 33,10
590 võ thị mỹ dung 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1,5 4,5 Nghề Giỏi 70055 21,50
42 võ thị mỹ dung 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0 1 Nghề Khá 70056 11,00
653 nguyễn công duy 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 1,3 0 1,8 Nghề Giỏi 70057 6,40
561 nguyễn đình duy 15/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 0 6 2,5 2,8 70058 19,80
172 trần lương duy 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1 3 Nghề Giỏi 70059 19,00
285 huỳng trường thái duy 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4,3 1,8 Nghề Giỏi 70060 23,40
526 mai xuân duy 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 1,8 1,3 Nghề Giỏi 70061 16,90
197 phùng mỹ duyên 31/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 6 7,8 Nghề Giỏi 70062 36,80
497 nguyễn thị duyên 4/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 2,5 4,3 Nghề Giỏi 70063 23,30
311 lê thị kiều duyên 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 7,3 6,5 Nghề Giỏi 70064 40,10
666 hồ thị mỹ duyên 23/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0,3 1,5 Nghề Giỏi 70065 13,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
136 lê thị mỹ duyên 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 0,5 4,3 Nghề Khá 70066 16,90
122 nguyễn thị mỹ duyên 30/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 0,8 1,5 Nghề Giỏi 70067 16,70
394 trần thị thu duyên 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 2,5 3,8 Nghề Khá 70068 23,40
98 phan quốc dũng 12/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 5,8 0 2 Nghề Khá 70069 14,60
558 nguyễn văn dũng 7/6/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,3 0 1,3 Nghề Khá 70070 6,90
396 nguyễn việt dũng 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 3,5 7,3 Nghề Giỏi 70071 30,30
374 nguyễn sơn dương 4/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 1,3 Nghề Giỏi 70072 12,30
206 nguyễn thái dương 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2,3 3 Nghề Giỏi 70073 19,60
591 bùi thị ánh dương 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 1,8 6 Nghề Giỏi 70074 18,60
463 nguyễn da dỹ 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 2,8 2,8 Nghề Khá 70075 22,40
535 nguyễn thị thiên đài 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 0,3 1,3 Nghề Giỏi 70076 13,90
262 trần thị thu đào 15/10/1998 Đắc Lắc 9A1 2 7,5 3 4,5 Nghề Giỏi 70077 27,50
617 phan trọng đại 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0,5 1 Nghề Khá 70078 10,00
180 trần lê hữu đạt 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,5 0,3 1,5 Nghề Giỏi 70079 9,10
71 nguyễn phúc đạt 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 2 7,3 2,3 3 Nghề Giỏi 70080 24,20
741 nguyễn quốc đạt 30/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 4 1,5 2,3 70081 13,30
678 trần quốc đạt 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 7,5 2,8 Nghề Giỏi 70082 33,80
300 lê tấn đạt 24/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 3,5 4,5 Nghề Giỏi 70083 28,50
144 nguyễn tấn đạt 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 3 3,8 Nghề Giỏi 70084 23,40
371 đặng thành đạt 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4 3,8 2 Nghề Giỏi 70085 19,60
240 nguyễn thành đạt 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 2,5 2,3 1,3 Nghề Giỏi 70086 12,90
543 trần văn đạt 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 2,8 2 Nghề Khá 70087 18,60
720 trần hải đăng 30/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 5 6,3 Nghề Giỏi 70088 29,30
756 nguyễn văn đẩu 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 5,8 1,8 2,5 70089 17,70
436 nguyễn thị mai đình 27/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4 6,3 Nghề Khá 70090 28,30
239 võ anh đính 3/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 2,5 1 Nghề Khá 70091 14,00
423 lê trung định 9/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4,3 2,5 Nghề Giỏi 70092 25,10
364 trương văn định 15/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A7 1 3,3 0 2,3 Nghề Khá 70093 9,90
569 phan văn đồng 30/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 4,3 2 1,8 70094 14,40
409 hồ nhật đức 6/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 7 5,5 Nghề Giỏi 70095 35,10
492 huỳnh trọng đức 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 2 0,8 Nghề Giỏi 70096 18,40
154 nguyễn văn đức 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0 1,3 Nghề TB 70097 10,30
404 nguyễn thị cẩm gấm 9/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 2,3 Nghề Giỏi 70098 13,30
446 lê huỳnh giang 11/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 5,5 4,8 Nghề Khá 70099 27,80
401 dương hương giang 13/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 7,5 6 Nghề Giỏi 70100 40,00
697 võ hương giang 3/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 1,3 2,8 Nghề Giỏi 70101 18,40
707 nguỵ nữ trường giang 24/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,3 2,8 Nghề Giỏi 70102 18,40
737 phạm thị hà 8/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A6 2 6,5 8,3 6 Nghề Giỏi 70103 37,60
268 nguyễn thị thanh hà 26/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 3,8 3,3 Nghề Giỏi 70104 22,90
171 cao thị thu hà 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7,5 7,8 Nghề Giỏi 70105 37,80
176 nguyễn thị thu hà 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 6,5 4,5 Nghề Giỏi 70106 35,50
457 võ thị thu hà 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 3,8 5,3 Nghề Giỏi 70107 30,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
695 nguyễn công hàn 19/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 3,5 0,3 1,8 Nghề Giỏi 70108 11,40
238 thân anh hào 15/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3 0 1,3 Nghề Giỏi 70109 9,30
151 diệp gia hào 16/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 8 7 Nghề Giỏi 70110 40,00
93 hà hữu hào 26/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 3,3 1,3 Nghề Khá 70111 18,90
448 lê quang hào 16/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 1,5 3,5 Nghề Giỏi 70112 18,50
541 nguyễn quốc hào 21/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,3 7 Nghề Giỏi 70113 36,60
673 nguyễn quốc hào 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2,8 1,8 Nghề Khá 70114 18,40
5 trần quốc hào 19/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 4,3 0,8 0,3 Nghề Giỏi 70115 12,50
45 nguyễn minh hải 2/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 3 0,5 1,3 70116 8,30
181 hồ ngọc hải 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 1 0,8 Nghề Khá 70117 17,40
757 nguyễn ngọc hải 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A7 0 4,3 0 0,8 70118 9,40
659 nguyễn văn hải 30/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,3 5,3 Nghề Giỏi 70119 30,90
537 trương thị mỹ hảo 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 3,5 4,5 Nghề Giỏi 70120 26,50
107 nguyễn trọng hảo 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 5,5 5 2,3 70121 23,30
674 lê vũ hảo 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 7,8 6,3 Nghề Giỏi 70122 38,90
297 nguyễn lê bảo hân 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0 0,8 Nghề Giỏi 70123 12,80
1 lê lý bảo hân 9/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 9 7 Nghề Giỏi 70124 42,00
137 lê thị bảo hân 11/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 3,8 6 Nghề Giỏi 70125 27,20
215 lê thị bảo hân 4/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 7 2,8 Nghề Giỏi 70126 31,40
162 lê thị tuyết hân 21/05/1998 Kon Tum 9A7 2 5,3 0 1,5 Nghề Giỏi 70127 14,10
733 nguyễn lê thanh hằng 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8,8 5 Nghề Giỏi 70128 38,60
313 võ thị bích hằng 6/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 5 7,3 5,3 Nghề Giỏi 70129 31,90
187 huỳnh thị lệ hằng 6/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,3 6,3 Nghề Khá 70130 31,90
584 đặng thị thuý hằng 11/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,3 0 0,8 Nghề Giỏi 70131 11,40
638 lâm thị thuý hằng 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 4,3 5,5 Nghề Giỏi 70132 27,70
177 nguyễn thị thuý hằng 28/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 3,3 4 Nghề Giỏi 70133 26,20
470 nguyễn thị thuý hằng 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 1,3 1,5 Nghề Giỏi 70134 19,70
628 quách thị thuý hằng 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 4,8 6,5 Nghề Giỏi 70135 32,70
293 nguyễn vũ hằng 5/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 8 9 8 Nghề Giỏi 70136 44,00
664 lê công hậu 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 0,5 2,3 Nghề Giỏi 70137 17,30
531 mai đức hậu 2/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 8,5 7,3 Nghề Giỏi 70138 37,30
91 nguyễn đức hậu 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 3 1,5 Nghề TB 70139 20,10
528 thái như bích hậu 25/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 2 5,5 Nghề Khá 70140 23,10
241 lâm thanh hậu 6/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,5 0 0,3 Nghề Khá 70141 6,30
549 nguyễn văn hậu 21/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 1 2 Nghề Khá 70142 12,60
717 trần xuân hậu 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 2 0 2,5 70143 6,50
155 trần xuân công hậu 2/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 70144 13,90
608 nguyễn bích hiền 25/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,3 0,5 2 Nghề Giỏi 70145 13,60
746 trần lê hiền 27/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 2,5 5 Nghề Giỏi 70146 26,00
615 phan thị mỹ hiền 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0 0,8 Nghề Giỏi 70147 12,80
261 nguyễn thị ngọc hiền 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,5 4 Nghề Giỏi 70148 31,00
304 nguyễn thị thanh hiền 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,3 1 Nghề Khá 70149 11,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
467 bùi thị thu hiền 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 1,8 Nghề Giỏi 70150 14,40
390 lê thị thu hiền 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 6,8 8,5 Nghề Giỏi 70151 40,10
430 nguyễn thị thu hiền 1/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4,3 6,8 Nghề Giỏi 70152 31,40
725 nguyễn thị thuý hiền 31/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 1,5 Nghề Khá 70153 11,10
458 huỳnh văn hiền 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 2,5 0,3 0,8 Nghề Giỏi 70154 8,40
135 võ duy hiếu 3/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 7,8 4 Nghề Giỏi 70155 31,60
450 đoàn minh hiếu 19/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 9 8,3 Nghề Giỏi 70156 40,30
616 nguyễn minh hiếu 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 3,5 0,3 2,5 Nghề Giỏi 70157 12,10
418 nguyễn minh hiếu 14/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 4,3 3,8 Nghề Giỏi 70158 27,00
722 nguyễn ngọc hiếu 28/10/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A1 0 -1 -1 -1 70159 -5,00
696 đào phạm ngọc hiếu 24/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 0,5 1,5 Nghề Giỏi 70160 19,50
425 quảng quang hiếu 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0,5 3,3 Nghề Giỏi 70161 16,30
519 đào trọng hiếu 15/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 1 1,3 Nghề Khá 70162 12,30
672 ngô văn hiếu 7/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0 2,8 Nghề Giỏi 70163 16,80
274 nguyễn quốc hiệp 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0,5 3 Nghề Giỏi 70164 17,00
244 trần văn hiệp 12/8/1996 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,3 0 0,5 Nghề TB 70165 6,10
363 huỳnh việt hiệp 5/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 3 0 1,3 Nghề Giỏi 70166 9,30
265 nguyễn văn hiệu 15/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,3 0,3 1 Nghề Khá 70167 5,20
281 bùi phương hoa 21/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 0,3 0,5 Nghề Giỏi 70168 14,10
290 hồ thị hoa 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 3 Nghề Giỏi 70169 28,60
44 nguyễn thị bích hoa 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 6 3,3 Nghề Giỏi 70170 31,30
43 võ thị hồng hoa 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 0 2 Nghề Khá 70171 18,00
571 nguyễn thị ngọc hoa 18/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 0,5 3 Nghề Giỏi 70172 15,00
112 lê công hoan 24/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,5 6 Nghề Giỏi 70173 35,00
169 nguyễn quốc hoà 28/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3 0,5 1,8 Nghề Giỏi 70174 10,80
688 đặng văn hoà 29/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 2,5 0,3 2 70175 7,60
711 lê thị hoài 14/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 2,5 5,3 Nghề Giỏi 70176 26,30
529 võ thị mỹ hoài 23/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 3,5 5,3 Nghề Giỏi 70177 26,30
743 bùi đặng huy hoàng 6/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 3,5 0,5 1,3 70178 9,30
362 nguyễn đức hoàng 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 6,8 4,5 Nghề Giỏi 70179 37,10
474 huỳnh hải hoàng 25/02/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 4 0 0,8 70180 8,80
246 phạm huy hoàng 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 2 0,3 0,3 Nghề Giỏi 70181 6,90
114 tô minh hoàng 29/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 3,3 3,5 Nghề Giỏi 70182 25,10
402 trương thị hoàng 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0,5 2,8 Nghề Khá 70183 12,80
200 nguyễn xuân hoàng 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 3 7,8 9 6,5 Nghề Giỏi +G 70184 43,10
400 nguyễn thị hồng 1/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,3 8 Nghề Khá 70185 33,60
20 trần thị hồng 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 2 7 6,3 3,3 Nghề Giỏi 70186 31,90
294 nguyễn thị ánh hồng 13/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 0 2 Nghề Giỏi 70187 13,60
328 thái thị bích hồng 13/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 4,5 5 Nghề Giỏi 70188 25,00
751 nguyễn thị cẩm hồng 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 6,5 6,5 Nghề Khá 70189 34,50
619 nguyễn thị tuyết hồng 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 1,5 4,8 Nghề Giỏi 70190 20,80
483 bùi thị huệ 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,3 2,5 Nghề Giỏi 70191 19,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
38 châu thị bích huệ 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 0,8 1,3 Nghề Khá 70192 15,90
195 võ thị mỹ huệ 14/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,8 4,3 2,8 Nghề Giỏi 70193 27,00
109 lê đức huy 24/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 0 1,8 Nghề Giỏi 70194 13,80
204 huỳnh phương gia huy 17/08/1998 Quảng Ngãi 9A2 1 6,3 7 3,3 Nghề Khá 70195 30,90
456 bùi quốc huy 25/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4,3 4 Nghề Giỏi 70196 27,60
108 võ tấn huy 16/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 0 1,5 Nghề Giỏi 70197 13,50
580 trương thái huy 27/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 5,3 1,8 Nghề Giỏi 70198 25,00
546 hồ thái ngọc huy 18/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,3 3 5,5 Nghề Giỏi 70199 22,10
455 phan thiệu huy 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,5 6,5 Nghề Khá 70200 36,50
484 nguyễn thị thanh huy 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4 6,3 Nghề Giỏi 70201 30,30
67 phạm vũ ngọc huy 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 8 7,3 Nghề Giỏi 70202 37,30
376 nguyễn thị huyền 26/12/1997 Kon Tum 9A3 2 7 5 3,8 Nghề Giỏi 70203 29,80
2 phan thị mỹ huyền 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 6,5 6,5 Nghề Giỏi 70204 33,50
382 nguyễn thị thu huỳnh 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,8 6 Nghề Giỏi 70205 24,60
8 thái ngô minh hùng 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 8 4,5 Nghề Giỏi 70206 36,10
58 nguyễn quốc hùng 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,3 5 Nghề Giỏi 70207 31,60
203 nguyễn trần bá hùng 6/4/1998 Hà Tĩnh 9A1 0 4 0 1,8 70208 9,80
121 trần bảo hưng 24/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 7 0,8 5,8 Nghề Giỏi 70209 23,40
462 tạ minh hưng 28/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0,5 1,8 Nghề Khá 70210 11,80
380 nguyễn ngọc hưng 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,3 5,3 Nghề Khá 70211 27,90
723 nguyễn thành hưng 31/12/1997 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0,8 1,5 Nghề Khá 70212 11,10
142 nguyễn văn hưng 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 0,3 1,8 Nghề Giỏi 70213 14,00
254 nguyễn văn hưng 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,5 0,8 2,3 Nghề Giỏi 70214 14,90
567 nguyễn thị thanh hương 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 7 7 Nghề Giỏi 70215 39,00
517 lê thị thu hương 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 4 0,8 2,3 70216 11,90
271 trần thị thu hương 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1,3 2,5 Nghề Giỏi 70217 18,10
752 phan thị xuân hương 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 5 0,8 2,5 Nghề Giỏi 70218 16,10
598 hồ thị xuân hường 13/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 1,8 2,8 Nghề Giỏi 70219 18,40
373 trương thị hữu 15/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5 4,5 Nghề Giỏi 70220 29,50
219 nguyễn gia hy 11/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 7,5 2,8 Nghề Khá 70221 27,80
414 bùi lương kha 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 5,3 5,8 Nghề Giỏi 70222 34,40
705 nguyễn văn kha 4/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 1 0,3 0,8 Nghề Giỏi 70223 5,40
138 ôn tú khang 21/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 4,3 3,8 Nghề Khá 70224 28,40
52 trần thị ngọc khanh 22/09/1998 Hà Tây 9A5 2 5 3,8 4,3 Nghề Giỏi 70225 23,90
277 nguyễn minh khá 24/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 4,3 1,5 Nghề Giỏi 70226 22,70
491 nguyễn duy khánh 13/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 1,5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70227 7,30
133 nguyễn huy khánh 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3,8 5,5 Nghề Khá 70228 25,10
73 nguyễn hữu khánh 25/03/1998 Phù Cát`, Bình Định 9A5 1 4,3 0,5 1,5 Nghề Khá 70229 12,10
411 nguyễn minh khánh 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 3,3 3,3 Nghề Giỏi 70230 23,90
358 nguyễn bá khải 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 8,5 7 Nghề Giỏi 70231 42,00
655 bùi đăng khoa 3/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 2,3 4,5 Nghề Giỏi 70232 22,10
451 huỳnh hữu khoa 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 1,5 1,5 70233 15,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
747 huỳnh nguyên khoa 29/03/1998 Gia Lai 9A2 1 5 0,8 3,3 Nghề TB 70234 15,90
77 bùi thế khoa 26/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,5 1,5 2,8 Nghề Giỏi 70235 12,80
662 lê văn khoa 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 0,3 3,5 Nghề Giỏi 70236 14,70
146 nguyễn văn khoa 16/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 6,3 6 Nghề Giỏi 70237 35,60
14 nguyễn võ tấn khoa 7/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 8 5,8 Nghề Giỏi 70238 38,80
157 hồ khả khương 7/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 7,5 4,3 7,8 Nghề Giỏi 70239 33,40
686 ung nguyễn hoàng khương 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 2,3 0,5 0,3 70240 5,90
269 bùi sĩ khương 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7,3 8 Nghề Giỏi 70241 35,60
490 nguyễn văn khương 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 1,8 0 0,3 70242 3,90
153 đặng trung kiên 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 7,8 6,3 Nghề Khá 70243 31,90
56 nguyễn phạm phương kiều 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 3,8 6 Nghề Giỏi 70244 26,60
650 trần thuý kiều 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1,3 6,5 Nghề Giỏi 70245 24,10
139 phan anh kiệt 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 2,3 2,5 Nghề Giỏi 70246 20,10
207 trần minh kiệt 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 6,3 8,5 Nghề Giỏi 70247 36,10
102 nguyễn thị lai 25/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 7,3 6 Nghề Giỏi 70248 36,60
370 trần thị hữu lai 30/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 0 1,5 Nghề Khá 70249 10,50
15 nguyễn hà kiều lam 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,8 4 4,5 Nghề Giỏi 70250 28,10
161 đặng thị lài 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70251 11,30
267 lê thị thuý lành 25/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,3 3,5 Nghề Giỏi 70252 21,10
755 nguyễn dương lân 31/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7 6,8 Nghề Giỏi 70253 34,80
145 đào nguyên lân 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 8,3 5,5 Nghề Giỏi 70254 35,10
287 nguyễn thành lê 3/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 8,3 6,5 Nghề Giỏi 70255 34,70
92 nguyễn thị liên 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,3 6,8 6 Nghề Khá 70256 35,20
391 võ thị liên 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 4,3 7 Nghề Giỏi 70257 31,60
499 hà thị mỹ liên 6/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 2,8 6,3 Nghề Giỏi 70258 26,90
486 nguyễn trang thuý liễu 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 2 5 Nghề Giỏi 70259 25,00
698 nguyễn duy linh 21/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 2 0 0,8 70260 4,80
178 phạm hoàng nhật linh 26/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 0,8 2,8 Nghề Giỏi 70261 19,40
10 lê kiều linh 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 3,5 4 Nghề Giỏi 70262 27,60
309 đặng lê thảo linh 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 2 6,5 1 4,3 Nghề Giỏi 70263 21,30
128 thái mỹ yến linh 6/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 6,3 7,3 Nghề Giỏi 70264 37,90
684 bùi nguyễn anh linh 8/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 4,5 5,8 Nghề Giỏi 70265 27,80
7 triệu nguyễn ngọc linh 2/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 5,3 6 Nghề Giỏi 70266 26,60
453 nguyễn quang linh 25/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,5 1 0,8 Nghề Giỏi 70267 11,80
346 lê thị diệu linh 4/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2 2,3 Nghề Giỏi 70268 21,30
256 lê thị hoài linh 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 5,5 6,3 Nghề Giỏi 70269 30,30
389 lê thị hoàng linh 16/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 2 5,3 Nghề Giỏi 70270 26,30
282 lê thị hoàng linh 6/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 3,3 1,3 Nghề Giỏi 70271 22,90
321 đỗ thị kiều linh 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 3,8 5,5 Nghề Giỏi 70272 31,10
49 lê thị mỹ linh 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4,8 6,5 Nghề Giỏi 70273 31,10
120 nguyễn thị mỹ linh 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,5 6 Nghề Giỏi 70274 32,00
233 phan thị nhật linh 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 2,3 3,8 Nghề Giỏi 70275 22,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
185 lê thị thuỳ linh 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 0,3 1,8 Nghề Khá 70276 13,00
319 nguyễn thị thuỳ linh 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2,3 3,8 Nghề Giỏi 70277 22,40
170 lê thị trúc linh 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 7 5,3 Nghề Giỏi 70278 33,30
218 mai yến linh 11/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 1,5 5,3 Nghề TB 70279 23,30
691 đỗ thanh lịch 9/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,3 4 Nghề Giỏi 70280 19,60
222 đào bích thanh loan 14/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 1,5 1 Nghề Giỏi 70281 16,60
140 đặng nguyễn hồng loan 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 6 8,5 Nghề Giỏi 70282 36,50
384 nguyễn thị loan 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 4 6,3 Nghề Giỏi 70283 30,30
629 võ thị hồng loan 21/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 4,8 5,3 Nghề Giỏi 70284 28,90
337 lê thị kiều loan 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 4,8 1,5 Nghề Giỏi 70285 26,10
405 trần thị kim loan 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 2 4,8 Nghề Khá 70286 20,80
643 huỳnh thị mỹ loan 9/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,5 1,8 Nghề Giỏi 70287 18,80
231 nguyễn thị thuý loan 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4,5 1,5 Nghề Giỏi 70288 23,50
17 nguyễn hoàng phi long 3/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 4 4,5 Nghề Giỏi 70289 27,50
86 nguyễn minh long 16/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,5 6,8 Giải 3-MTCT 70290 37,80
530 phan phi long 21/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 6,3 5,3 Nghề Giỏi 70291 32,50
55 đỗ thành long 18/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 1 3,3 Nghề Giỏi 70292 16,30
736 lê duy lộc 20/08/1997 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 -1 -1 -1 Nghề Giỏi 70293 -3,00
354 võ lê phú lộc 16/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3 6,5 Nghề Giỏi 70294 25,50
279 đỗ thị mỹ lộc 2/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 3,5 0,5 1,8 Nghề Giỏi 70295 11,80
716 hồ xuân lộc 28/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 1,3 1,8 Nghề Khá 70296 16,00
671 nguyễn xuân lộc 18/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 6,5 8 Nghề Giỏi 70297 35,00
127 nguyễn đình lợi 18/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 5 7,8 4 70298 29,60
54 võ gia lợi 16/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70299 13,90
196 võ phúc lợi 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 3,8 3,5 Nghề Khá 70300 21,10
379 nguyễn tấn lợi 11/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 0 1,8 Nghề Khá 70301 12,40
438 nguyễn thành lợi 30/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 4,5 1,3 1,3 70302 12,90
533 bùi thị hồng lợi 15/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 4,5 0,8 2,5 70303 13,10
419 nguyễn thị thanh lợi 29/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1 3 Nghề Giỏi 70304 19,00
742 bùi thành luân 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0,8 0,8 Nghề Giỏi 70305 13,40
253 phạm hữu luận 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 3 2 1 Nghề Giỏi 70306 13,00
734 đinh thị luận 12/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4 4,3 Nghề Giỏi 70307 27,30
612 khổng minh lương 16/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 4,3 0 1,5 70308 10,10
6 trần thanh lưu 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 1 1,3 Nghề Giỏi 70309 14,30
439 tăng hữu lực 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 1 1 Nghề Giỏi 70310 15,60
39 ngô tấn lực 6/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,5 1,5 1,3 Nghề Giỏi 70311 13,30
699 võ trọng lực 30/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 0,8 0 0,3 Nghề Giỏi 70312 3,90
64 huỳnh đặng thảo ly 31/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 2,8 1,8 Nghề Giỏi 70313 21,40
406 nguyễn thị mỹ ly 14/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2,3 4 Nghề Giỏi 70314 23,60
468 trần thị thảo ly 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 1,3 4 Nghề Giỏi 70315 18,60
461 trần hữu lý 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 2 0 0,5 70316 4,50
656 văn thị lý 21/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 1,5 4,3 Nghề Giỏi 70317 24,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
702 phan thị thanh lý 15/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 5,3 4,8 Nghề Giỏi 70318 27,40
706 nguyễn văn lý 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0,5 0,8 Nghề Khá 70319 9,80
383 lê kiều mai 21/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 3,8 5,5 Nghề Giỏi 70320 30,10
645 lâm thị mai 24/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,3 0,3 1,8 Nghề Giỏi 70321 9,00
324 nguyễn thị thanh mai 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 1,3 5,8 Nghề Giỏi 70322 23,40
592 lê thị tuyết mai 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 0,8 3,5 Nghề Giỏi 70323 19,70
110 lê thị tuyết mai 12/6/1998 Gia Lai 9A1 2 6,5 1,5 3,3 Nghề Giỏi 70324 21,30
471 huỳnh xuân mạnh 2/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 0 3,5 70325 15,50
150 nguyễn duy mẫn 11/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 5,3 4,8 Nghề Giỏi 70326 30,00
744 đặng thành mến 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 0,5 0 1 70327 2,00
156 lê minh 28/12/1997 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 1,5 2,3 1,8 70328 9,40
597 nguyễn thành minh 1/1/1998 Gia lai 9A4 2 6,5 6,3 3 Nghề Giỏi 70329 30,60
209 võ thị quế minh 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3 5,5 Nghề Giỏi 70330 28,50
94 bùi diệu kiều my 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 4 2,3 Nghề Giỏi 70331 28,30
502 trần huyền my 29/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 5,5 3,8 Nghề Giỏi 70332 30,80
174 đinh kiều my 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 6,3 4,8 Nghề Giỏi 70333 34,40
89 nguyễn thị my 7/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 0,8 1,8 Nghề Giỏi 70334 17,40
654 lỡ thị hà my 7/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 9 6,3 Nghề Giỏi 70335 40,30
66 nguyễn thị kiều my 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 1,5 1,8 Nghề Giỏi 70336 19,80
553 bùi thị trà my 5/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70337 13,30
466 trần thị trà my 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 0,8 4,5 Nghề Giỏi 70338 20,10
237 nguyễn công nam 25/07/1996 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 1,3 0,8 1,3 Nghề Khá 70339 6,50
4 lê hoài nam 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,3 2 1 Nghề Khá 70340 12,60
245 nguyễn hoài nam 28/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 1 0,8 Nghề Khá 70341 10,80
193 nguyễn phương nam 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 2,8 0 0,3 70342 5,90
333 trần phương nam 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 3,8 0,5 1,5 Nghề Giỏi 70343 12,10
353 lâm quang nam 2/8/1998 Đắc lắc 9A1 1 4,5 0 1,5 Nghề TB 70344 11,50
341 nguyễn thanh nam 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,3 6,3 Nghề Giỏi 70345 36,90
410 nguyễn thanh nam 25/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 70346 16,90
201 phan thanh nam 6/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 2 5,3 2,3 4,5 Nghề Giỏi 70347 21,70
548 nguyễn thanh năm 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 5,8 5,8 Nghề Giỏi 70348 31,40
595 võ thị kiều nga 26/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5,3 3,8 5,8 Nghề Giỏi 70349 26,00
275 lê văn ngang 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 1,5 0 0,5 Nghề Khá 70350 4,50
247 thân khánh ngân 17/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 70351 16,90
729 bùi kim ngân 28/04/1998 Quãng Ngãi 9A2 2 7 5,8 6,5 Nghề Giỏi 70352 34,10
375 bùi kim ngân 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 5,5 5,3 Nghề Giỏi 70353 33,30
111 thái ngọc ngân 2/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6 5,5 Nghề Giỏi 70354 31,50
372 trần thanh ngân 29/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 3 3,5 Nghề Giỏi 70355 21,50
611 huỳnh thị ngân 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6,3 4,3 Nghề Giỏi 70356 31,90
48 võ thị ngọc ngân 19/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 0,5 2,5 Nghề TB 70357 15,50
609 huỳnh thị thanh ngân 9/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 5 0,8 2,8 70358 14,40
202 lê thị thanh ngân 22/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 6 0 3,5 Nghề TB 70359 16,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
298 trần thị thanh ngân 12/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 1 5,5 0 0,3 Nghề Khá 70360 12,30
212 trần thị thanh ngân 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 1 1,5 Nghề Giỏi 70361 16,50
160 hồ thị thuý ngân 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,5 3,5 Nghề Giỏi 70362 20,50
123 huỳnh thị tuyết ngân 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 2 6,5 7,8 8 Nghề Giỏi 70363 38,60
21 lê võ thuỳ ngân 3/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 0,8 2 Nghề Giỏi 70364 15,60
604 phạm hữu nghĩa 18/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 2 0 0,5 Nghề Khá 70365 5,50
726 nguyễn thiện nghĩa 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 3,8 2 2 Nghề Giỏi 70366 15,60
117 nguyễn tiến nghĩa 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 6,3 3,5 Nghề Khá 70367 27,10
732 trương tuấn nghĩa 12/6/1997 Phú Yên 9A4 1 5,5 3,3 2,5 Nghề Khá 70368 21,10
173 lê văn nghĩa 13/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 8,8 6,3 Nghề Giỏi 70369 36,90
694 nguyễn văn nghĩa 18/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 3,5 1,8 2,3 70370 12,90
683 nguyễn văn nghĩa 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1,3 3,5 Nghề Giỏi 70371 21,10
651 phạm thị ngọc 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,5 9,3 Nghề Giỏi 70372 32,30
158 nguyễn thị bảo ngọc 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4 3,5 Nghề Giỏi 70373 25,50
703 nguyễn thị hồng ngọc 26/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7 7,3 Nghề Giỏi 70374 35,30
361 nguyễn thị như ngọc 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 6,8 Nghề Giỏi 70375 40,80
507 trần hạnh nguyên 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,3 5,3 Nghề Giỏi 70376 30,90
74 nguyễn thảo nguyên 11/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 7,8 7,5 5 Nghề Khá 70377 36,60
576 nguyễn thị bích nguyên 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,8 4 Nghề Giỏi 70378 21,60
63 ngô thị ánh nguyệt 9/3/1997 An Nhơn, Bình Định 9A6 0 4,3 0,5 2,5 70379 12,10
478 trương thị ánh nguyệt 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 3 4,8 Nghề Giỏi 70380 28,80
232 nguyễn thị minh nguyệt 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 1,8 3 Nghề Giỏi 70381 24,60
59 lê đình nha 15/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 5,3 2,8 Nghề Giỏi 70382 27,00
713 nguyễn thị thanh nhàn 4/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 6,8 8 Nghề Giỏi 70383 37,20
513 phan thị thanh nhàn 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 8 7,5 6,5 Nghề Giỏi 70384 39,50
701 nguyễn ngọc thanh nhã 23/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4 4,3 Nghề Giỏi 70385 29,30
412 nguyễn văn nhâm 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2 2 Nghề Giỏi 70386 18,00
307 trần lê nhân 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 8,3 6,3 Nghề Giỏi 70387 37,90
148 lê trịnh nhân 11/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 7 5,3 6,5 Nghề Giỏi 70388 33,10
141 đào minh nhật 15/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0,8 0,8 Nghề Khá 70389 11,40
663 trần sinh nhật 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2 2,5 Nghề Giỏi 70390 21,50
295 phan thanh nhật 26/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 1,8 1,5 Nghề Giỏi 70391 17,10
565 nguyễn lê hạnh nhi 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 8,5 8 Nghề Giỏi 70392 42,00
308 đỗ ngọc quỳnh nhi 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 4,3 4 Nghề Giỏi 70393 27,60
159 nguyễn thảo nhi 30/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 6,3 7,8 Nghề Giỏi 70394 37,40
134 trần thảo nhi 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,3 6 Nghề Giỏi 70395 31,60
306 nguyễn thị nhi 15/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1,8 1,8 Nghề Giỏi 70396 18,40
613 trần thị bích nhi 24/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 7,3 4,5 Nghề Giỏi 70397 33,10
369 võ thị phương nhi 30/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 3,3 5,5 Nghề Giỏi 70398 29,10
40 nguyễn thị tuyết nhi 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 0 5,5 0 1,8 70399 12,80
34 nguyễn thị tuyết nhi 25/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 0,3 2 Nghề TB 70400 15,20
681 trần thị ý nhi 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,8 0,8 Nghề Giỏi 70401 15,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
665 trần thị mỹ nhiên 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,8 0,8 1,8 Nghề Giỏi 70402 13,00
652 ngô thời nhiệm 1/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 6 5,8 Nghề Giỏi 70403 31,80
260 huỳnh thị nhị 10/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,8 4 2,8 Nghề Giỏi 70404 26,40
278 nguyễn thanh nhơn 30/07/1998 Gia Lai 9A6 1 3,3 2,8 1,8 Nghề Khá 70405 15,00
336 nguyễn thị hồng nhung 24/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 1 7 3,5 5 Nghề Khá 70406 27,00
296 võ ngọc như 28/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 5 6 Nghề Khá 70407 29,00
213 đỗ nữ quỳnh như 13/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,8 1 1,8 Nghề Giỏi 70408 17,40
129 huỳnh thị quỳnh như 3/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 6,5 4,5 7,5 Nghề Khá 70409 30,50
392 ngô thị quỳnh như 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 2,5 8 Nghề Giỏi 70410 30,00
192 võ thị quỳnh như 29/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 4,5 7 Nghề Khá 70411 27,00
525 trần thị tuyết như 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 7,8 6,3 Nghề Giỏi 70412 34,90
658 văn tiến như 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 3,8 3,3 Nghề Giỏi 70413 23,90
343 nguyễn thị bích nhường 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 8,5 7 Nghề Giỏi 70414 38,00
422 trần trung nhựt 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 8 8,5 Nghề Giỏi 70415 40,50
37 phạm đoàn niên 18/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 0 5 5,8 3,3 70416 24,90
475 lê thị hồng nở 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 0,8 3 Nghề Giỏi 70417 18,60
523 nguyễn hồng nữ 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 2,8 4 Nghề Giỏi 70418 21,60
398 nguyễn thị tố nữ 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 5,3 6,5 Nghề Giỏi 70419 33,10
603 trần kim oanh 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 7,5 5,3 Nghề Giỏi 70420 33,30
194 châu ngọc kiều oanh 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 1,8 2 Nghề Giỏi 70421 20,60
315 lê thị thuý oanh 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,8 5,8 Nghề Giỏi 70422 26,40
9 nguyễn thị lan oanh 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 7,5 1 2,8 Nghề Khá 70423 20,80
421 nguyễn triệu phát 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 5,3 4,5 Nghề Giỏi 70424 30,10
378 nguyễn thị thu phấn 14/06/1998 Gia Lai 9A2 2 6 5,5 3,8 Nghề Giỏi 70425 28,80
320 lê mỹ phẩm 22/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 8 7 Nghề Giỏi 70426 40,00
481 nguyễn thị thuý phi 13/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 0,8 2 Nghề Giỏi 70427 16,60
23 trần đông phong 16/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 0 0,5 Nghề Giỏi 70428 14,50
560 võ đức phong 18/01/1997 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 1 0 1,5 70429 3,50
72 võ giả quốc phong 8/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 8 2,8 Nghề Giỏi 70430 31,80
184 nguyễn kỳ phong 19/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 2 7 7,3 5 Nghề Giỏi 70431 35,60
607 lê nhật phong 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,5 3,5 Nghề Khá 70432 29,50
504 đặng tấn phong 9/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 8,3 5,3 Nghề Giỏi 70433 36,50
415 bùi thanh phong 28/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 70434 13,90
234 nguyễn quy phú 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,8 2,8 2 Nghề Giỏi 70435 17,20
730 hoàng thái phú 9/10/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A6 4 2,8 0,3 2,5 Nghề Giỏi+C 70436 12,70
24 trần đình phúc 14/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 3 3,5 Nghề Giỏi 70437 20,50
440 bùi hữu phúc 13/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 3 5 Nghề Giỏi 70438 25,60
30 võ minh phúc 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 3,5 5,3 Nghề Khá 70439 21,90
750 nguyễn thị minh phúc 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 0,8 3,3 Nghề Giỏi 70440 19,50
377 phạm thị thanh phúc 9/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 3,8 1,8 3,3 70441 14,50
539 nguyễn thị thuý phụng 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 0,8 1,8 Nghề Giỏi 70442 16,00
3 trình nam phương 21/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 4,5 8 Nghề Khá 70443 27,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
417 mai thành phương 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,3 0,5 1 Nghề Giỏi 70444 12,60
485 phạm thị mỹ phương 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 0,5 1,8 Nghề Giỏi 70445 14,40
50 nguyễn thị thanh phương 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 0,3 2,3 Nghề Giỏi 70446 18,90
477 nguyễn thị thanh phương 6/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,5 0 2 Nghề Giỏi 70447 11,00
305 lê trúc phương 11/6/1998 Vĩnh Long 9A6 2 6 0,8 4 Nghề Giỏi 70448 19,60
323 nguyễn xuân phương 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0,3 1,5 Nghề Khá 70449 10,10
447 lê thanh phước 18/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 1,3 3,3 Nghề Giỏi 70450 15,90
18 diệp thắng phước 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 8,5 7,5 Nghề Giỏi 70451 39,50
668 nguyễn thị phước 12/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,5 5,5 Nghề Giỏi 70452 22,50
708 nguyễn bích phượng 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 5,3 Nghề Giỏi 70453 30,90
433 lâm thị phượng 9/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1,3 3,3 Nghề Giỏi 70454 19,90
648 phạm thị phượng 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1 4,5 Nghề Giỏi 70455 19,50
479 trần thị phượng 28/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 1,5 3,5 Nghề Giỏi 70456 20,50
476 bùi thị bích phượng 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,3 0,5 1,8 Nghề Giỏi 70457 13,40
480 nguyễn thị tuyết phượng 21/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 1 3,8 Nghề Giỏi 70458 17,80
630 phạm thị kiều quanh 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 8 6 Nghề Giỏi 70459 33,00
522 nguyễn thị quá 28/03/1997 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 3 0,5 1,3 70460 8,30
332 nguyễn đức qui 22/07/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A7 1 5,5 4,8 4,5 Nghề Khá 70461 26,10
292 phạm anh quốc 15/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,3 8 7,5 Nghề Khá 70462 39,10
689 ung minh quốc 25/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 6,3 1,3 2,5 70463 17,70
338 đỗ tống quốc 3/3/1998 Quãng Ngãi 9A6 2 5,5 6,5 4,8 Nghề Giỏi 70464 30,80
454 trần thị bích quy 11/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 1,3 3,5 Nghề Giỏi 70465 19,10
511 võ thị tùng quy 31/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 8,8 5,5 Nghề Giỏi 70466 42,10
709 lê nhật quyên 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6,5 5,5 Nghề Giỏi 70467 34,50
540 trần thị diễm quyên 8/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 0,8 2,3 Nghề Giỏi 70468 20,50
226 huỳnh thị nữ quyên 7/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A7 1 6 0 4,8 Nghề TB 70469 17,80
432 nguyễn thị thuý quyên 15/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 7,3 3 Nghề Giỏi 70470 33,20
602 nguyễn thị thuý quyên 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,8 6,8 5,5 Nghề Giỏi 70471 36,70
199 nguyễn thị thuý quyên 15/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,3 4,8 Nghề Giỏi 70472 28,40
386 bùi thị tố quyên 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 1,5 4 Nghề Khá 70473 20,00
61 nguyễn thị tố quyên 9/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 5,3 6 Nghề Giỏi 70474 28,60
101 lê thuý quyên 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,3 5,8 Nghề Giỏi 70475 27,40
568 nguyễn cao quỳnh 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4 1,3 1,8 Nghề Giỏi 70476 14,40
357 lê hương quỳnh 11/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 1,3 1,3 Nghề Khá 70477 14,90
514 nguyễn thị như quỳnh 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 6 5 Nghề Giỏi 70478 28,00
381 phạm thị thuý quỳnh 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6 4,5 Nghề Khá 70479 29,50
631 phạm thị thuý quỳnh 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 5,5 4,3 Nghề Giỏi 70480 27,30
216 nguyễn hoàng gia quý 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 5,3 3,8 Nghề Giỏi 70481 29,40
179 nguyễn thị thanh quý 5/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 1,8 3,8 Nghề Giỏi 70482 23,40
680 trần thị quỳnh sa 26/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6,8 2,3 Nghề Giỏi 70483 30,90
739 nguyễn bá sang 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 8,3 2 Nghề Giỏi 70484 31,60
452 tô thanh sang 21/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,8 4 Nghề Giỏi 70485 36,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
435 nguyễn thị tuyết sang 21/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 2,5 3,3 Nghề Giỏi 70486 20,30
95 nguyễn thị tuyết sang 29/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 8,5 5,3 Nghề Khá 70487 36,30
715 nguyễn thanh sáng 14/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 0,8 0,3 0,8 70488 3,00
473 trương thành sơn 13/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,3 4,3 Nghề Giỏi 70489 15,90
126 bạch xuân sơn 8/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,8 5,8 3 Nghề Giỏi 70490 28,20
434 nguyễn thị tuyết suơng 2/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 3 3,8 Nghề Giỏi 70491 23,80
327 nguyễn thanh sự 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 3,5 0,5 2,5 Nghề Giỏi 70492 12,50
508 nguyễn thế sự 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,8 8,3 6 Nghề Khá 70493 39,20
472 dương văn sửu 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 1,5 0 1,5 Nghề Giỏi 70494 6,50
289 trương trọng sỹ 13/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,8 6,3 5,3 Nghề Giỏi 70495 35,50
444 phan văn sỹ 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 3 Nghề Khá 70496 14,60
79 nguyễn đoàn anh tài 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 7,5 4 Nghề Giỏi 70497 33,60
557 trương hữu tài 3/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 5,5 4,3 Nghề Giỏi 70498 27,30
465 trần lê tài 2/1/1997 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 0 1,3 Nghề Khá 70499 12,30
636 đặng thành tài 28/04/1998 Gia Lai 9A2 0 5 0 1,3 70500 11,30
532 nguyễn thị minh tài 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 8,3 7,8 Nghề Giỏi 70501 40,40
534 nguyễn phan hồng tâm 8/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2,8 4,3 Nghề Giỏi 70502 23,90
99 huỳnh thị tâm 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4 5,5 Nghề Giỏi 70503 29,50
88 võ minh tân 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 3,8 3,5 Nghề Khá 70504 22,10
596 hồ nhật tân 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 5,5 3,5 Nghề Giỏi 70505 30,50
441 nguyễn văn tân 17/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0 1,5 Nghề Giỏi 70506 13,50
90 hồ châu tây 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 1,8 3,8 Nghề Giỏi 70507 21,40
559 phan văn tây 21/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 3,5 1,8 Nghề Khá 70508 16,80
562 nguyễn thị thanh 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0 2,3 Nghề Giỏi 70509 14,30
585 nguyễn thị thanh 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 0,8 2,8 Nghề Giỏi 70510 17,40
147 võ công thành 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 2 3,5 Nghề Giỏi 70511 20,50
149 bùi hoàng thành 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 2,3 5 Nghề Giỏi 70512 22,20
270 phạm hồng thái 12/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1,3 2,3 Nghề Giỏi 70513 17,90
339 nguyễn công thạch 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 8,5 6,8 Nghề Giỏi 70514 38,80
182 đỗ dạ thảo 1/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 4 0,3 2,8 70515 11,40
641 ngô nhật thảo 4/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3,8 8,5 Nghề Giỏi 70516 32,10
272 võ phan thu thảo 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 0,8 5,8 Nghề Giỏi 70517 23,40
80 nguyễn thạch thảo 25/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 4,3 5,5 Nghề Khá 70518 30,10
704 nguyễn thạch thảo 19/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 0,8 3,5 Nghề Giỏi 70519 20,10
482 ngô thị phương thảo 15/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 0,3 3 Nghề Giỏi 70520 18,60
325 lê thị thanh thảo 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,3 8,5 6,3 Nghề Giỏi 70521 39,90
642 lâm thị thu thảo 25/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 4,8 0 1,5 Nghề Giỏi 70522 13,10
41 nguyễn thị thu thảo 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 0,8 2,3 Nghề Khá 70523 14,50
257 nguyễn thị thu thảo 23/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 7,8 4,8 Nghề Giỏi 70524 36,40
740 nguyễn thị thu thảo 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 0 1,3 Nghề Giỏi 70525 11,30
397 nguyễn thị thu thảo 5/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 0,3 1,8 Nghề Giỏi 70526 16,40
255 trương thị thu thảo 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 3,3 3,3 Nghề Giỏi 70527 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
188 lê thu thảo 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,8 2,5 5,3 Nghề Giỏi 70528 27,90
97 nguyễn thuỳ phương thảo 28/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7,3 0,8 1,3 Nghề Giỏi 70529 19,50
424 nguyễn thị thắm 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 5,3 5 Nghề Giỏi 70530 28,60
578 nguyễn thị thắm 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0 1,3 Nghề Giỏi 70531 15,30
393 nguyễn thị thắm 11/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 0,5 3 Nghề Giỏi 70532 18,00
624 văn thị thắm 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 1,3 4,3 Nghề Giỏi 70533 19,90
368 văn thị lệ thắm 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 3,5 2 Nghề Giỏi 70534 21,00
724 phạm hồng thắng 30/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,8 0,8 1,8 Nghề TB 70535 14,00
29 nguyễn hữu thắng 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0 1,8 Nghề Khá 70536 11,80
152 nguyễn hữu thắng 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,5 5 4,3 Nghề Giỏi 70537 25,30
495 đặng văn thắng 15/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 4 0 2,3 70538 10,30
566 trương thị bích thẩm 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7 7 Nghề Giỏi 70539 35,00
104 nguyễn minh thi 12/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 7,8 5,3 Nghề Giỏi 70540 34,90
183 nguyễn thuỳ anh thi 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 7,3 7,5 Nghề Giỏi 70541 38,10
570 huỳnh trần hoàng thiên 12/12/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 0 4 0 1,8 70542 9,80
693 lê văn thiên 9/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 3,3 2,3 Nghề Giỏi 70543 21,50
352 huỳnh ngọc thiện 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0,3 1 Nghề Giỏi 70544 13,60
626 nguyễn ngọc thiện 22/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 2 1,5 Nghề Giỏi 70545 20,10
622 đoàn thị diệu thiện 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 8,3 9 8,3 Nghề Giỏi 70546 44,90
163 nguyễn thanh thiệt 13/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 2 3,3 0,5 2,3 Nghề Giỏi 70547 11,90
78 phạm ngọc thịnh 7/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 0,5 1 Nghề Giỏi 70548 15,00
75 nguyễn tạ hữu thịnh 9/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 4,3 5,3 Nghề Giỏi 70549 29,50
677 nguyễn văn thịnh 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 2 1,3 Nghề Giỏi 70550 17,90
186 đinh việt thịnh 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 0 0,8 Nghề Khá 70551 9,80
100 lê thị kim thoa 14/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 2,5 3,8 Nghề Khá 70552 23,40
647 nguyễn hữu thọ 16/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0,5 2,5 Nghề Giỏi 70553 15,50
106 phan xuân thọ 17/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 5 1,8 Nghề Khá 70554 22,80
564 lâm thông 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 6,8 7 Nghề Giỏi 70555 36,60
587 trần thị minh thơ 28/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 2,5 Nghề Giỏi 70556 15,10
211 nguyễn lệ minh thu 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 2,5 1,5 Nghề Giỏi 70557 18,50
601 trần thị bích thu 2/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 1,3 2 Nghề Giỏi 70558 16,60
221 phạm thị lệ thu 12/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1 2,3 Nghề Giỏi 70559 17,30
118 nguyễn thị thanh thu 26/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 6,5 5 4,8 Nghề Khá 70560 28,80
26 phạm đức thuận 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 1,8 2,8 Nghề Giỏi 70561 19,40
646 phạm thái thuận 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 3 3,5 Nghề Giỏi 70562 21,50
426 phan thị mỹ thuận 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,3 5,8 Nghề Giỏi 70563 27,40
586 võ thị ngọc thuận 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,8 2,3 Nghề Giỏi 70564 18,90
573 nguyễn văn thuận 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,3 1 1,5 Nghề Khá 70565 13,10
443 lê thị bích thuỳ 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 2,3 3,8 Nghề Giỏi 70566 23,40
273 võ thị ánh hồng thuý 1/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 3 2,3 Nghề Giỏi 70567 22,30
227 nguyễn thị cẩm thuý 25/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 5 0 1,8 Nghề Khá 70568 12,80
460 trần thị diễm thuý 5/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1 2,8 Nghề Giỏi 70569 18,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
403 lê thị thanh thuý 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 0 2,8 Nghề Giỏi 70570 16,80
11 phạm thị thanh thuý 11/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7,5 4,8 8 Nghề Giỏi 70571 34,60
82 nguyễn thanh thuỷ 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 5,5 7 Nghề Giỏi 70572 34,00
575 nguyễn thị thuỷ 20/03/1998 Đác lắc 9A4 2 7 2,5 4,5 Nghề Giỏi 70573 25,50
36 đỗ thị bích thuỷ 18/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 0,5 2 Nghề Giỏi 70574 17,00
349 lê thị hồng thuỷ 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 8,5 7,3 4,8 Nghề Giỏi 70575 38,40
348 trương thị lệ thuỷ 28/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 8 5,5 4,5 Nghề Giỏi 70576 33,50
427 nguyễn thị như thuỷ 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 3,5 0 0,8 Nghề Giỏi 70577 9,80
488 trần thị thu thuỷ 24/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 5,5 6 Nghề Giỏi 70578 34,00
428 võ thị thu thuỷ 4/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 2 4,3 Nghề Giỏi 70579 25,30
588 đỗ nhật thủ 11/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 6,3 4,3 Nghề Giỏi 70580 32,50
431 trần anh thư 19/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4,8 5,5 Nghề Giỏi 70581 31,10
70 hồ trần ngọc thư 18/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7,3 1 5,8 Nghề Giỏi 70582 24,40
563 nguyễn đào hoài thương 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 8,5 4,5 Nghề Giỏi 70583 37,10
589 nguyễn hồ việt thương 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 4 5 Nghề Giỏi 70584 29,60
420 nguyễn ngọc thương 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 3 6,5 Nghề Khá 70585 28,50
687 bùi quang thương 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 0 5,5 0 2 70586 13,00
600 lê thị thương 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4 1,3 Nghề Giỏi 70587 23,30
469 nguyễn thị lệ thương 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8,3 3,8 6,5 Nghề Giỏi 70588 32,70
556 trần thị thương thương 16/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 4 4,5 Nghề Giỏi 70589 28,10
225 huỳnh thị mộng thường 30/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 0,3 2,8 Nghề Khá 70590 16,00
242 phạm trí thức 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 2,3 0 2 Nghề TB 70591 7,60
542 đỗ văn thức 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 0,5 2,3 Nghề Giỏi 70592 15,30
718 nguyễn thị thuỷ tiên 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 2,8 3,3 Nghề Khá 70593 23,90
754 trần thị thuỷ tiên 30/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0,8 2 Nghề Giỏi 70594 15,60
33 đỗ hữu tiền 26/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 4 2,5 Nghề TB 70595 21,50
263 lê thị thu tiền 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1,5 4,3 Nghề Giỏi 70596 21,30
208 cao cự long tiến 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 7,8 8,5 Nghề Khá 70597 37,10
53 nguyễn ngọc tiến 12/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 4 2,8 Nghề Giỏi 70598 24,80
60 võ ngọc tiến 15/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 7,3 2,8 Nghề Khá 70599 26,40
85 trần văn tiến 30/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 3,3 0,3 2 Nghề Giỏi 70600 11,20
413 trần xuân tiến 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 4 3,8 Nghề Khá 70601 22,40
627 nguyễn ngọc tình 1/9/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,3 0,3 1,5 Nghề Giỏi 70602 10,70
572 nguyễn thị tình 22/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 0,8 1,8 Nghề Giỏi 70603 14,40
545 đỗ thuý tình 15/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0 1,8 Nghề Giỏi 70604 14,80
283 lê văn tình 4/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 7,5 7,5 Nghề Giỏi 70605 39,50
103 võ bảo tín 18/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 8,5 5,8 Nghề Giỏi 70606 36,80
520 nguyễn nhật tín 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 2 Nghề Giỏi 70607 13,00
105 hà văn trọng tín 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 4 3 Nghề Khá 70608 24,00
625 huỳnh tấn tính 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,3 0,3 0,8 Nghề Giỏi 70609 10,00
326 hà quốc tĩnh 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 1,8 1 3,5 Nghề Giỏi 70610 11,10
487 trương quốc tĩnh 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 1,8 2,8 Nghề Giỏi 70611 20,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
464 lê duy toàn 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 0,8 4 Nghề Khá 70612 16,60
731 phạm hà hữu toàn 18/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 5,8 6,8 Nghề Khá 70613 27,40
132 trương văn toàn 21/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 0 3,8 70614 13,80
191 trần quốc toản 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 0,5 1 Nghề Giỏi 70615 12,00
259 nguyễn ái kiều trang 7/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 6,5 3,3 2,5 Nghề Khá 70616 23,10
524 võ bích huyền trang 1/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3 3,3 Nghề Giỏi 70617 22,30
83 lê thị bảo trang 12/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 7,3 2,5 6,3 Nghề Khá 70618 26,90
210 ngô thị thảo trang 16/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 7,3 5,5 Nghề Giỏi 70619 36,10
637 nguyễn thị thuỳ trang 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5 5,5 Nghề Giỏi 70620 28,50
385 phạm thị thuỳ trang 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 2,3 Nghề Khá 70621 16,50
131 nguyễn thu trang 22/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 4 4,8 Nghề Giỏi 70622 26,40
230 đặng thuỳ trang 22/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,3 5,8 Nghề Giỏi 70623 36,40
579 trịnh vũ thuỳ trang 19/04/1998 Đắc lắc 9A5 1 6,5 6,8 7,5 Nghề Khá 70624 35,10
284 nguyễn quốc trạng 18/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 6 5,5 Nghề Giỏi 70625 31,50
632 trần văn trạng 13/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 0,5 4,5 Nghề Giỏi 70626 18,50
649 thân thị trâm 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 7,5 0,8 4 70627 20,60
228 hà thị bích trâm 26/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 8,5 7,5 8 Nghề Giỏi 70628 42,00
623 trần thị bích trâm 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 0,8 4,3 Nghề Giỏi 70629 20,90
552 nguyễn thị hồng trâm 23/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70630 15,30
387 nguyễn thị phương trâm 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 6,5 6 Nghề Giỏi 70631 36,00
190 nguyễn thị tố trâm 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 1,8 4 Nghề Giỏi 70632 23,60
728 bùi triệu trâm 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 7 7,5 Nghề Giỏi 70633 37,50
667 trương bảo trân 27/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 4 2,3 Nghề Giỏi 70634 25,30
527 nguyễn thị bảo trân 6/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,3 2,3 Nghề Giỏi 70635 17,90
299 nguyễn thị bão trân 5/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 2,3 2,5 Nghề Giỏi 70636 23,10
165 dương thuyền trân 5/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 1 3 Nghề Khá 70637 18,00
301 nguyễn văn triết 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3,8 2 Nghề Khá 70638 21,60
164 nguyễn hà ngọc trinh 15/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2 2,8 Nghề TB 70639 20,80
116 nguyễn oanh tú trinh 28/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,5 4,5 Nghề Giỏi 70640 31,50
644 lâm thị hoàng trinh 14/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4,5 4 Nghề Giỏi 70641 27,00
399 lê thị thuỳ trinh 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 5,5 8,3 Nghề Giỏi 70642 37,30
516 nguyễn thị tuyết trinh 24/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70643 14,30
356 nguyễn thị tuyết trinh 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 8 7,8 Nghề Giỏi 70644 41,80
329 nguyễn thị tuyết trinh 27/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 2 2 Nghề Khá 70645 19,00
96 nguyễn thị tuyết trinh 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 0,3 1,5 Nghề Giỏi 70646 14,10
753 phan thị tuyết trinh 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7 6,3 Nghề Giỏi 70647 34,30
264 tạ thị tuyết trinh 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 3,8 0 1,5 Nghề Giỏi 70648 11,10
286 nguyễn lưu trí 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 0 0,8 Nghề Khá 70649 12,40
634 trịnh minh trí 3/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 0,8 0,3 1,3 Nghề Giỏi 70650 5,50
27 nguyễn văn trí 5/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 1,8 1 Nghề Khá 70651 15,60
252 nguyễn văn trí 4/9/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0,3 2,5 Nghề TB 70652 13,10
347 nguyễn thị vy trịnh 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7,5 6,3 8 Nghề Giỏi 70653 37,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
500 võ thành tròn 10/2/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 3,8 2,5 Nghề Giỏi 70654 21,10
223 tô bá trọng 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 8,8 4,8 Nghề Khá 70655 35,40
493 trần đình trọng 2/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 3,5 2 2,8 Nghề Giỏi 70656 15,80
250 nguyễn đức trọng 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 4 2 0,5 Nghề Giỏi 70657 14,50
745 nguyễn ngọc trọng 18/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 0 3 0 2,8 70658 8,80
166 đinh quốc trọng 15/02/1997 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 1,8 0,8 Nghề Khá 70659 12,00
515 nguyễn thành trọng 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,8 5 Nghề Giỏi 70660 36,60
25 nguyễn anh trung 13/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 2,3 2,3 1,8 Nghề Khá 70661 12,00
198 nguyễn hữu trung 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 2 1,3 Nghề Giỏi 70662 17,30
509 phan minh trung 4/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 2,3 0,5 1,3 Nghề Giỏi 70663 8,90
251 nguyễn anh truyền 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,3 0,8 1 Nghề Giỏi 70664 15,20
407 nguyễn duy truyền 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8 7 Nghề Giỏi 70665 40,00
518 nguyễn đức truyền 26/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 5,3 3,3 Nghề Giỏi 70666 25,90
351 trần thị mỹ truyền 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 1,8 3,8 Nghề Giỏi 70667 22,00
682 nguyễn thị thanh truyền 24/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 7,3 3,5 3,3 70668 24,90
235 võ thị thanh truyền 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 1,5 4,8 Nghề Khá 70669 20,80
505 phan ngọc trúc 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7 8,3 Nghề Giỏi 70670 39,30
459 nguyễn thanh trúc 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 4,8 4,8 Nghề Giỏi 70671 29,40
280 phan thị hiền trương 26/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 2,8 2,5 Nghề Giỏi 70672 24,10
317 nguyễn huỳnh trường 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 3,5 1,5 Nghề Khá 70673 19,50
220 trương tiến trường 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 0 5,3 Nghề Giỏi 70674 17,30
621 lê văn trường 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 5,3 4,5 3,8 70675 23,40
214 nguyễn ngọc thanh trực 2/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,3 0 1,8 70676 10,40
345 nguyễn hoàng anh tuân 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 3 6 Nghề Giỏi 70677 25,60
359 lê anh tuấn 4/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 0 0,8 Nghề TB 70678 9,80
512 huỳnh châu tuấn 16/03/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 0 1,3 Nghề Giỏi 70679 12,30
366 phan minh tuấn 18/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 5,3 5 Nghề Giỏi 70680 29,20
748 phạm minh tuấn 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 1 3,3 Nghề Giỏi 70681 19,30
547 ngô quang tuấn 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 5,8 8 6,3 70682 33,90
582 lê thanh tuấn 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0,8 3,5 Nghề Khá 70683 14,10
679 nguyễn thanh tuấn 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 5,8 5,3 Nghề Giỏi 70684 31,90
614 mai văn tuấn 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 7,8 4,8 Nghề Giỏi 70685 34,40
521 phan khánh tuyên 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 6,3 6,8 Nghề Khá 70686 31,40
12 bùi ngọc tuyền 31/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 0,8 3,8 Nghề Giỏi 70687 18,40
168 hà thanh tuyền 17/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 5 1,3 Nghề Giỏi 70688 27,30
555 hồ thị thanh tuyền 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0 2,5 Nghề Giỏi 70689 13,50
113 lê thị ánh tuyết 25/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 5,3 5 Nghề Giỏi 70690 31,60
291 đỗ anh tùng 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,5 0,8 4,3 Nghề Giỏi 70691 14,90
605 lê thanh tùng 30/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 8,3 7,3 Nghề Giỏi 70692 37,90
302 phạm thanh tùng 16/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 6 0,8 2,8 Nghề Khá 70693 17,40
635 trần thanh tùng 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4,5 2,3 Nghề Giỏi 70694 25,30
544 trần văn tùng 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0 3,3 Nghề Khá 70695 14,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
340 huỳnh cẩm tú 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 4,5 2,8 Nghề Giỏi 70696 23,80
276 nguyễn thanh tú 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 1 3,3 Nghề Giỏi 70697 17,30
205 trương thành tứ 12/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,3 0,8 0,8 Nghề Khá 70698 8,00
710 trương thị thanh ty 26/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,5 3,8 Nghề Giỏi 70699 30,80
749 trần trọng tỷ 4/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5 4 1,3 Nghề Giỏi 70700 21,30
661 trịnh lê uyên 11/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,5 2,8 Nghề Giỏi 70701 14,80
719 châu thị thu uyên 26/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 2 5,5 6,3 5 Nghề Giỏi 70702 30,60
498 nguyễn thị thu uyên 27/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0 1,5 Nghề Giỏi 70703 13,50
57 hồ thị xuân uyên 29/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0 1,5 Nghề Khá 70704 11,50
449 lê trần thu uyên 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 1,5 2 Nghề Giỏi 70705 16,00
395 lê thị bích vân 25/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,5 3,3 Nghề Giỏi 70706 21,30
335 lê thị hồng vân 10/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 6,5 6,8 Nghề Giỏi 70707 35,80
660 nguyễn thị hồng vân 23/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0,5 2,5 Nghề Giỏi 70708 14,50
583 đinh thị tường vân 14/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 3,8 0,8 4,3 Nghề Giỏi 70709 15,50
125 nguyễn thuỳ vân 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 3 2,3 Nghề TB 70710 22,30
344 nguyễn ái vi 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6,5 7,8 Nghề Giỏi 70711 36,80
130 nguyễn hoàn vi 27/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 7 4 Nghề Giỏi 70712 30,00
167 đinh lê tường vi 9/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,5 5,8 Nghề Giỏi 70713 31,80
81 huỳnh thị ngọc vi 14/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 5 7,3 Nghề Giỏi 70714 34,30
318 huỳnh thị tường vi 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2,5 4,5 Nghề Khá 70715 23,50
599 phạm thuý vi 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 6,3 5 Nghề Giỏi 70716 32,60
657 nguyễn trường vi 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 0,8 5 Nghề Giỏi 70717 21,60
442 trần ý vi 7/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,8 0 1,5 Nghề Giỏi 70718 9,10
342 tăng thị thanh viên 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 8 8,5 7,3 Nghề Giỏi 70719 42,30
712 nguyễn thuỳ viên 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,3 3,5 Nghề Giỏi 70720 15,10
16 bùi quốc việt 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 5,5 4,8 Nghề Giỏi 70721 31,80
217 nguyễn quốc việt 7/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 8 10 6,3 Nghề Giỏi 70722 44,30
266 nguyễn quốc việt 24/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8 5 Nghề Giỏi 70723 37,00
408 nguyễn phúc vinh 28/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4 4,5 Nghề Giỏi 70724 28,50
243 văn thế vinh 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 1 2 Nghề Giỏi 70725 15,00
360 mai văn vĩ 27/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 3,5 0 1,8 Nghề Giỏi 70726 10,80
76 lê anh vũ 31/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0,8 2 Nghề Giỏi 70727 15,60
503 nguyễn lê vũ 18/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 7 6,3 Nghề Giỏi 70728 32,30
738 hồ lê hoài vũ 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 8,5 6,8 Nghề Giỏi 70729 40,80
445 lê minh vũ 9/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 2 5,5 Nghề Giỏi 70730 26,10
248 trần minh vũ 7/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 1,8 2,8 Nghề Giỏi 70731 20,40
538 lê quang vũ 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 7,8 5,8 Nghề Giỏi 70732 36,00
365 lê minh vương 6/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 2 4,5 0 0,5 Nghề Giỏi 70733 11,50
65 nguyễn minh vương 16/07/1997 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 5 2 Nghề Khá 70734 22,00
692 thái minh vương 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 0 2,3 Nghề Giỏi 70735 14,30
489 nguyễn tú vương 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 1,5 3,5 Nghề Giỏi 70736 20,10
633 đỗ việt vương 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 4 5,3 Nghề Giỏi 70737 27,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
13 trần thái ái vy 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 6,5 7,8 Nghề Giỏi 70738 34,80
496 lê thị thuý vy 8/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 0,8 4,5 Nghề Giỏi 70739 18,70
236 nguyễn thị tường vy 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2,3 4,5 Nghề Khá 70740 23,10
334 nguyễn thuỳ thảo vy 12/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A7 1 7,5 3 4,5 Nghề Khá 70741 26,50
19 võ trần yến vy 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,8 6,5 Nghề Giỏi 70742 33,10
310 nguyễn thị phượng vỹ 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 7,3 5,8 Nghề Khá 70743 34,40
189 võ thanh xuân 19/02/1998 Gia Lai 9A2 2 6,5 1,3 2,3 Nghề Giỏi 70744 19,90
312 lê thị xuân 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 7 1,5 1,5 Nghề Giỏi 70745 20,50
350 trần thị xuân 25/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 3,5 4,8 Nghề Giỏi 70746 26,80
714 võ nhật yên 26/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3,3 3,3 Nghề Giỏi 70747 25,90
175 phạm đặng kim yến 5/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 4,8 4,5 Nghề Giỏi 70748 30,10
685 trương hoàng yến 15/02/1998 Bình Thuận 9A1 2 5,5 4 4,5 Nghề Giỏi 70749 25,50
606 nguyễn thị kim yến 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 8 6 Nghề Giỏi 70750 36,00
314 huỳnh thị như yến 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 3,3 3,5 Nghề Giỏi 70751 25,70
31 nguyễn minh ý 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,3 3,3 3 Nghề Giỏi 70752 22,20
581 bùi quang ý 1/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,3 1,5 1 Nghề Khá 70753 11,60
47 phạm thị mỹ ý 6/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,3 1,5 3 Nghề Giỏi 70754 18,60
330 bùi thị như ý 4/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 1,8 4,8 Nghề Giỏi 70755 23,00
639 tô thị như ý 22/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4 5,8 Nghề Giỏi 70756 27,80
22 trần thị như ý 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 1,8 4,3 Nghề Giỏi 70757 21,90
0 diệp khang an 22/08/1997 an nhơn, bình định 9A3 2 6,8 3,5 5 nghề giỏi 80001 27,60
0 nguyễn thành an 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 4 5,8 nghề giỏi 80002 28,80
0 đặng thị thùy an 15/12/1995 an nhơn, bình định 9A4 2 2,5 0 1,3 nghề giỏi 80003 8,30
0 lê văn an 12/6/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 2 1 1,3 nghề khá 80004 8,30
0 võ xuân an 25/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 5,5 3,5 2,8 nghề khá 80005 21,80
0 tô đức anh 3/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,8 7,5 7,5 nghề giỏi 80006 40,10
0 nguyễn hoàng anh 28/07/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 8 6,8 nghề giỏi 80007 36,80
0 nguyễn hồ minh anh 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 5,3 6 nghề giỏi 80008 31,60
0 nguyễn lê việt anh 7/1/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 7,5 6,5 nghề giỏi 80009 34,50
0 nguyễn minh anh 16/05/1998 quy nhơn, bình định 9A1 1 4,3 1,8 2,5 nghề tb 80010 15,70
0 nguyễn nguyệt anh 13/10/1998 Quy nhơn, bình định 9A3 2 6,8 4 5,5 nghề giỏi 80011 29,10
0 nguyễn phương anh 20/09/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,8 4 3,3 nghề giỏi 80012 24,90
0 trần thế anh 11/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 2,8 0 0,5 80013 6,10
0 nguyễn thị hồng anh 12/2/1998 phù cát, bình định 9A4 2 4,8 5,5 7,5 nghề giỏi 80014 30,10
0 nguyễn thị kim anh 10/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 5 5,5 nghề giỏi 80015 29,50
0 nguyễn thị vân anh 23/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 4,8 5,5 nghề giỏi 80016 29,10
0 lê tiến anh 11/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 3,5 1,5 2,8 nghề giỏi 80017 14,80
0 đặng thị hồng ái 7/11/1998 phù cát, bình định 9A3 2 6 5,3 5,5 nghề giỏi 80018 30,10
0 bùi minh ánh 17/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 3 0,3 1,3 80019 7,90
0 bùi thị ánh 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 2,3 2,8 nghề giỏi 80020 21,40
0 lê thị hồng ánh 29/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 4,3 0 1,3 nghề khá 80021 10,90
0 nguyễn thị hồng ánh 27/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 8 4,3 6,3 nghề giỏi 80022 32,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc ấn 28/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,3 2,5 2,3 nghề khá 80023 14,90
0 nguyễn bùi hoài bảo 8/2/1998 Lâm Đồng 9A5 2 7,5 6,5 7,5 Con TB (23% 80024 37,50
0 lê hoài bảo 3/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,8 8,3 5,8 nghề giỏi 80025 38,00
0 trương tuyết băng 4/8/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 2,5 3,5 nghề giỏi 80026 22,50
0 nguyễn đặng lập bằng 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 9 6,5 nghề giỏi 80027 41,50
0 trình ngọc biện 28/08/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 8,5 5,8 nghề giỏi 80028 37,80
0 nguyễn văn bin 17/10/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5 0 1 nghề giỏi 80029 13,00
0 nguyễn thị bình 10/1/1998 tây sơn, bình định 9A2 2 6 5,8 2 nghề giỏi 80030 27,60
0 hà hồng bích 9/8/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 6,5 1,8 3 nghề khá 80031 20,60
0 phan văn by 8/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 3,5 1 0,5 nghề giỏi 80032 11,50
0 lê trung can 13/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 3,3 2,8 nghề giỏi 80033 22,40
0 nguyễn văn cang 10/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 7 8,3 8,5 nghề khá 80034 40,10
0 phan thanh cao 27/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0 1,8 nghề giỏi 80035 12,80
0 nguyễn văn cảm 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 3,3 0 1,5 nghề khá 80036 9,10
0 nguyễn mạnh cầm 19/09/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 2,3 0 1 nghề khá 80037 6,60
0 hà thị cẩm 5/8/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7,5 2 4,8 nghề giỏi 80038 25,80
0 lâm văn chánh 19/07/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 2 0 1,3 nghề khá 80039 6,30
0 lê thị trân châu 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 6,5 0,5 3,3 nghề khá 80040 18,30
0 lý lan chi 30/05/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 1,3 2,3 nghề giỏi 80041 17,90
0 trần thị ái chi 24/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,5 0 0,3 nghề giỏi 80042 11,30
0 nguyễn thị kim chi 17/06/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 6 0,8 2 nghề khá 80043 16,60
0 nguyễn thị mỹ chi 15/04/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,8 0,8 2,3 nghề giỏi 80044 19,50
0 dương minh chiến 16/11/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3,8 0 1,8 nghề giỏi 80045 11,40
0 bùi thanh chiến 24/01/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 3,8 2,3 1,8 80046 14,00
0 lê văn chiến 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 0,8 1,5 nghề giỏi 80047 17,10
0 bùi văn chí 27/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 2,5 2,3 1,5 nghề giỏi 80048 13,10
0 phan lê công chính 12/2/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 8 3,8 nghề giỏi 80049 33,80
0 phan minh chính 21/04/1997 an nhơn, bình định 9A6 2 5,5 3,3 3 nghề giỏi 80050 22,60
0 trần ngọc chính 1/7/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 8 4,3 nghề giỏi 80051 35,30
0 nguyễn ngọc chỉnh 15/05/1998 phù mỹ, bình định 9A6 2 5,5 6,3 3,8 nghề giỏi 80052 29,40
0 nguyễn hữu chuẩn 20/03/1998 phù cát, bình định 9A7 2 3 4,5 1,3 nghề giỏi 80053 18,30
0 trương đình chung 15/12/1998 tây sơn, bình định 9A5 1 1,8 1,5 1,3 nghề khá 80054 8,90
0 lê minh chung 3/4/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,5 1 1,8 nghề giỏi 80055 14,80
0 phạm thanh chung 15/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 2,3 2 nghề giỏi 80056 19,60
0 trương văn chung 4/7/1997 an nhơn, bình định 9A7 0 3,8 2 0,5 80057 12,10
0 võ thái công 6/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,5 5,5 2,8 nghề giỏi 80058 28,80
0 phan trường công 6/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 3,3 1,5 nghề giỏi 80059 22,10
0 nguyễn vương công 18/06/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,8 5,5 5,3 nghề giỏi 80060 31,90
0 dương thị cúc 3/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,8 3,8 4 nghề giỏi 80061 27,20
0 nguyễn thị lệ cúc 7/9/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 4,3 2,5 nghề giỏi 80062 22,10
0 nguyễn hùng cường 26/11/1997 an nhơn, bình định 9A5 1 2,3 0,5 1,5 nghề khá 80063 8,10
0 phạm minh cường 25/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,3 1 2,5 nghề giỏi 80064 17,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê nhật cường 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,3 0 2,8 nghề giỏi 80065 13,40
0 đào tăng cường 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 2,3 1,5 nghề giỏi 80066 17,10
0 nguyễn tiến cường 28/12/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 5,5 3,3 2,3 nghề khá 80067 20,90
0 nguyễn văn cường 16/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,5 0,3 1 nghề giỏi 80068 12,60
0 phan văn cường 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,3 0,5 1,3 nghề giỏi 80069 12,90
0 nguyễn xuân cường 8/1/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,8 7,3 4,5 nghề giỏi 80070 32,70
0 nguyễn thị dàng 24/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,8 8,5 7,8 nghề giỏi 80071 40,40
0 trần quốc dân 2/2/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 4,8 1,8 1,3 nghề khá 80072 15,50
0 trương văn di 23/07/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 2 0,3 0,8 nghề khá 80073 6,40
0 cao thị thùy diên 12/7/1998 tây sơn, bình định 9A4 2 3,5 0,3 0,8 nghề giỏi 80074 10,40
0 trần quang diện 5/8/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 3 5,8 3,3 nghề khá 80075 21,90
0 thái ngọc diệp 27/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 3 4,3 nghề giỏi 80076 25,30
0 lê thị thúy diệu 13/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5 1,8 2 nghề khá 80077 16,60
0 nguyễn hàn thúy diễm 30/05/1998 quy nhơn, bình định 9A7 2 6 1,8 2,5 nghề giỏi 80078 20,10
0 nguyễn ngọc diễm 7/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5 1,8 2 nghề giỏi 80079 17,60
0 lâm thị diễm 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A6 0 5 0 2,8 80080 12,80
0 lê thị diễm 25/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 8 8,5 7,3 nghề giỏi 80081 42,30
0 nguyễn thị diễm 13/09/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 6,8 3,3 nghề giỏi 80082 31,90
0 nguyễn thị hồng diễm 22/08/1998 phù cát, bình định 9A7 1 3,5 0,5 1,8 nghề khá 80083 10,80
0 nguyễn thị kiều diễm 9/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 1,3 4 nghề giỏi 80084 21,60
0 lê thị ngọc diễm 6/12/1997 an nhơn, bình định 9A3 2 3,5 0,3 1 nghề giỏi 80085 10,60
0 bùi thị phương dung 14/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 3,8 2,5 nghề giỏi 80086 24,10
0 nguyễn đình duy 22/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 9 5,5 nghề giỏi 80087 39,50
0 vương đình duy 4/4/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 2,3 1,8 1,3 nghề khá 80088 10,50
0 nguyễn quang duy 1/3/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 6 2,8 nghề giỏi 80089 24,80
0 nguyễn thanh duy 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,8 1 2,3 nghề giỏi 80090 15,90
0 hồ thái duy 30/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 1,5 0 0,5 nghề giỏi 80091 5,50
0 nguyễn thái duy 18/07/1998 an nhơn, bình định 9A6 0 1,5 0 1,5 80092 4,50
0 huỳnh lê thùy duyên 3/7/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 4,5 0,8 1,8 nghề giỏi 80093 14,40
0 phạm thị kỳ duyên 16/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 1,8 2,5 nghề giỏi 80094 19,10
0 phan thị mỹ duyên 8/10/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5 1,8 2,3 nghề giỏi 80095 17,90
0 nguyễn thùy duyên 1/1/1997 an nhơn, bình định 9A6 2 2,3 0 0,8 nghề giỏi 80096 7,40
0 hồ văn dũ 21/11/1998 phù cát, bình định 9A7 1 2,3 2 1 nghề khá 80097 10,60
0 trần nhã ái trang đài 15/09/1997 an nhơn, bình định 9A6 1 6 2,3 3,3 nghề khá 80098 20,90
0 lê thị đào 25/01/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6 2,8 2,5 nghề khá 80099 21,10
0 nguyễn văn đại 10/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 1,5 2,3 1,3 nghề giỏi 80100 10,90
0 lê anh đạt 21/02/1998 an nhơn, bình định 9A1 0 5,8 6,3 2,8 80101 27,00
0 huỳnh ngọc đạt 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 2,5 2,3 2,3 nghề khá 80102 12,90
0 nguyễn nguyên gia đạt 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9A6 2 5,3 5,3 4,8 nghề giỏi 80103 28,00
0 lê quốc đạt 1/8/1998 an nhơn, bình định 9A6 0 7,5 8,5 7 80104 39,00
0 lê quốc đạt 7/10/1997 an nhơn, bình định 9A1 0 0,3 2 0,5 80105 5,10
0 nguyễn quốc đạt 14/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 5 5,8 nghề giỏi 80106 29,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh tấn đạt 27/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 6,3 4,5 nghề giỏi 80107 30,10
0 nguyễn tấn đạt 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 3,8 4,8 4,3 nghề khá 80108 22,50
0 đào văn đạt 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 4,5 1 2,3 nghề khá 80109 14,30
0 hồ văn đạt 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 2,3 3,3 nghề giỏi 80110 21,90
0 lê văn đạt 12/12/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 8,3 4,8 nghề giỏi 80111 35,40
0 trương văn đạt 14/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 3,3 2,3 4,5 80112 15,70
0 nguyễn hữu đăng 25/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 7 5,8 nghề giỏi 80113 34,80
0 huỳnh ngọc điệp 19/04/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 2 4,8 nghề giỏi 80114 20,80
0 nguyễn thị hồng điệp 25/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 4,5 6 nghề giỏi 80115 31,00
0 nguyễn thị xuân điệp 4/8/1997 an nhơn, bình định 9A5 2 5,3 1 3 nghề giỏi 80116 17,60
0 nguyễn văn điểm 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,3 0 1 nghề khá 80117 8,60
0 lê kim đính 9/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 4 1,3 nghề giỏi 80118 21,30
0 đoàn văn định 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,8 1,5 0,8 nghề giỏi 80119 15,40
0 lê tấn đô 25/10/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,8 1,3 1,8 nghề giỏi 80120 16,00
0 nguyễn thành đô 5/3/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,3 0 2,3 nghề giỏi 80121 12,90
0 lâm khánh đông 18/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 4,5 2 2 nghề khá 80122 16,00
0 đỗ thành đông 17/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 2,3 0 2,8 80123 7,40
0 dương thái đông 1/10/1998 phù cát, bình định 9A3 2 6,8 6,3 6,3 nghề giỏi 80124 34,50
0 trương văn đức 7/6/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 1,5 1,8 nghề giỏi 80125 15,80
0 lương xuân đức 12/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,3 5,3 5 nghề giỏi 80126 28,20
0 đỗ hương giang 1/7/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 8,5 9,8 8,3 nghề giỏi 80127 46,90
0 tô thị cẩm giang 8/1/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,5 3 2,5 nghề giỏi 80128 23,50
0 nguyễn thị trà giang 3/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 0,3 2,5 nghề giỏi 80129 15,10
0 nguyễn thị trúc giang 3/6/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 1 3,3 nghề giỏi 80130 18,30
0 lê trà giang 17/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 5,5 6 nghề giỏi 80131 31,00
0 phan võ quỳnh giao 10/8/1998 quy nhơn, bình định 9A4 2 7 5 8,3 nghề giỏi 80132 34,30
0 đặng ngọc giàu 20/02/1998 phù cát, bình định 9A4 2 7,5 5,8 3,3 nghề giỏi 80133 31,90
0 trương thị giàu 24/03/1998 an nhơn, bình định 9A7 0 5 1 1 80134 13,00
0 nguyễn tự giàu 4/3/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 2,3 0 1,8 80135 6,40
0 nguyễn thị lệ hà 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 7 6,5 5,5 nghề khá 80136 33,50
0 dương thị ngọc hà 25/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 8 4,5 nghề giỏi 80137 35,50
0 lê thị ngọc hà 23/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 4,5 0,3 0,3 nghề khá 80138 10,90
0 nguyễn thị ngọc hà 1/10/1998 phù cát, bình định 9A7 1 5 1,8 3,3 nghề khá 80139 17,90
0 lê thị thu hà 15/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 3,8 5,5 nghề giỏi 80140 29,10
0 nguyễn thị thu hà 2/2/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 0,5 2,8 nghề giỏi 80141 17,80
0 trương thúy hà 24/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7 4 5 nghề giỏi 80142 29,00
0 tống nhật hào 12/8/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 5 3,8 4,3 nghề khá 80143 22,90
0 huỳnh trọng hào 12/3/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 3,8 4,3 nghề giỏi 80144 24,90
0 nguyễn văn hào 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 8,3 7,3 6,5 nghề giỏi 80145 39,70
0 bùi trần thúy hạ 13/01/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,8 5,5 8 nghề giỏi 80146 32,60
0 tô hoài hạnh 21/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3,5 0,3 1,5 nghề giỏi 80147 11,10
0 trần thị mỹ hạnh 22/11/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 0,3 2,3 nghề giỏi 80148 16,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan minh hải 8/8/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 3,8 2 nghề giỏi 80149 22,60
0 phạm minh hải 18/01/1997 an nhơn, bình định 9A8 2 3,5 2 1,3 nghề giỏi 80150 14,30
0 phạm minh hải 1/2/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4 0,3 1,3 nghề giỏi 80151 11,90
0 lê thanh hải 18/12/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 3 4,5 1,5 nghề khá 80152 17,50
0 nguyễn văn hải 12/7/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 3 0,3 1,5 80153 8,10
0 lê cáp hảo 9/9/1997 an nhơn, bình định 9A5 1 0,8 0 0,5 nghề khá 80154 3,10
0 nguyễn thị hảo 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4 0,3 0,8 nghề giỏi 80155 11,40
0 nguyễn thị thùy hảo 28/09/1998 quy nhơn, bình định 9A6 1 7 4 4,3 nghề khá 80156 27,30
0 phạm thu hảo 29/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 4,5 0,3 3 nghề khá 80157 13,60
0 bùi bảo hân 18/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 3,8 5,3 nghề giỏi 80158 23,90
0 phạm bảo ngọc hân 11/10/1998 Gia Lai 9A1 2 7 2 3,5 nghề giỏi 80159 23,50
0 nguyễn công hân 16/12/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 2 0 0,5 nghề giỏi 80160 6,50
0 nguyễn hồ gia hân 11/9/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 1 2,5 nghề giỏi 80161 17,50
0 bùi thị ánh hằng 14/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5,5 0,3 2,3 nghề tb 80162 14,90
0 nguyễn thị diễm hằng 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 3 3,3 nghề giỏi 80163 23,30
0 trần thị mỹ hằng 31/07/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,5 5,3 5,8 nghề giỏi 80164 33,40
0 nguyễn thị thúy hằng 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 3 0,8 1,3 nghề khá 80165 9,90
0 nguyễn thị thúy hằng 7/6/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 7 6,8 6,3 nghề khá 80166 34,90
0 trần anh hậu 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 2,5 0,3 2,5 nghề khá 80167 9,10
0 đào công hậu 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5 4,8 3,8 nghề giỏi 80168 25,40
0 đào công hậu 18/08/1997 phù cát, bình định 9A6 2 5,5 2,5 5,3 nghề giỏi 80169 23,30
0 huỳnh công hậu 9/7/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5,5 1 1,5 nghề khá 80170 15,50
0 huỳnh công hậu 12/11/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,8 8,5 6,5 nghề giỏi 80171 37,10
0 lê công hậu 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 4,5 2,3 nghề giỏi 80172 25,30
0 phan thị thanh hậu 5/11/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 7 3,3 6,5 nghề giỏi 80173 29,10
0 lê thị hiền 10/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,3 6,3 4,5 nghề giỏi 80174 33,70
0 nguyễn thị hiền 25/01/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6,5 4,8 2,8 nghề khá 80175 26,40
0 lê thị bích hiền 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 3,3 0 1,3 nghề khá 80176 8,90
0 lê thị lệ hiền 27/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 4,5 5,8 nghề giỏi 80177 30,80
0 nguyễn thị mỹ hiền 27/04/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,8 6,5 4,8 nghề giỏi 80178 33,40
0 trương thị ngọc hiền 1/4/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5,3 1,5 1,5 nghề khá 80179 16,10
0 bùi thị phương hiền 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5,3 1,3 1,3 nghề khá 80180 15,50
0 nguyễn thị thanh hiền 17/09/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 4 0,3 1 nghề khá 80181 10,60
0 nguyễn thị thanh hiền 15/11/1998 phù cát, bình định 9A6 1 7,5 6,8 4,3 nghề khá 80182 33,90
0 nguyễn thúy hiền 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 2,8 4,5 nghề giỏi 80183 23,10
0 huỳnh văn hiền 16/10/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,5 3,5 4 nghề giỏi 80184 26,00
0 lê văn hiền 2/2/1998 phù cát, bình định 9A4 2 2 3 2,5 nghề giỏi 80185 14,50
0 nguyễn hiếu 2/11/1998 phù cát, bình định 9A1 1 5 0,8 2 nghề khá 80186 14,60
0 hồ đỗ thị hiếu 20/09/1998 tây sơn, bình định 9A3 2 6,5 7,8 6,5 nghề giỏi 80187 37,10
0 nguyễn hoàng hiếu 28/08/1997 an nhơn, bình định 9A1 2 6,3 4,8 4 nghề giỏi 80188 28,20
0 trương lệ minh hiếu 4/6/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,3 2,5 2,3 nghề giỏi 80189 21,90
0 đoàn minh hiếu 25/04/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,8 5 2,5 nghề giỏi 80190 24,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê minh hiếu 8/7/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 7,5 7,3 3 nghề khá 80191 33,60
0 nguyễn minh hiếu 8/1/1998 phù cát, bình định 9A6 2 5 0,8 3 nghề giỏi 80192 16,60
0 nguyễn minh hiếu 5/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 0,8 3 nghề giỏi 80193 18,60
0 nguyễn thị hiếu 6/8/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,8 2,3 1,3 nghề giỏi 80194 19,50
0 nguyễn trung hiếu 15/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3,5 0,3 0,8 nghề giỏi 80195 10,40
0 nguyễn trung hiếu 17/05/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 6,3 2 nghề giỏi 80196 29,60
0 ksor hngan 6/7/1997 gia lai 9A2 2 5,5 1,8 2,5 nghề khá + D 80197 19,10
0 huỳnh thị hoa 20/01/1997 an nhơn, bình định 9A4 2 7,5 7,3 5 nghề giỏi 80198 36,60
0 nguyễn thị ánh hoa 1/11/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6 0,5 3,3 nghề giỏi 80199 18,30
0 nguyễn thị bích hoa 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7 5,5 5,3 nghề giỏi 80200 32,30
0 nguyễn thị kim hoa 1/9/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 3,3 1,8 nghề giỏi 80201 21,40
0 nguyễn thị mỹ hoa 28/02/1998 phù cát, bình định 9A7 2 6 7,3 5,3 nghề giỏi 80202 33,90
0 lê thị tuyết hoa 5/8/1997 an nhơn, bình định 9A1 1 3,3 0 0,8 nghề tb 80203 8,40
0 hồ văn hoan 10/4/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5 6,3 3 nghề giỏi 80204 27,60
0 nguyễn thị hoài 16/02/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,3 0,5 1,5 nghề giỏi 80205 15,10
0 lê thị bích hoài 14/02/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 5 6,3 nghề giỏi 80206 30,30
0 nguyễn thu hoài 29/09/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 4 2,5 nghề giỏi 80207 22,50
0 âu tuyết hoài 24/01/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5 1,8 6,5 nghề giỏi 80208 22,10
0 mai văn hoài 26/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 0,8 2 nghề giỏi 80209 15,60
0 nguyễn đức hoàng 24/08/1997 quy nhơn, bình định 9A1 2 3 0,8 1,8 nghề giỏi 80210 11,40
0 nguyễn huy hoàng 22/01/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 2,3 3 4,8 nghề giỏi 80211 17,40
0 trương huy hoàng 18/12/1998 tây sơn, bình định 9A1 2 4,5 2,3 2,5 nghề giỏi 80212 18,10
0 trần thái hoàng 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 8,3 5,8 nghề giỏi 80213 35,40
0 huỳnh văn hoàng 18/01/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 3,5 0,3 2,5 nghề giỏi 80214 12,10
0 nguyễn minh hòa 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4 0 3,3 nghề giỏi 80215 13,30
0 nguyễn ngọc hòa 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 2,8 0 1,5 nghề giỏi 80216 9,10
0 lê thanh hòa 8/1/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 3,3 0 1 nghề giỏi 80217 9,60
0 nguyễn thị đông hòa 5/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,8 4,3 5,8 nghề giỏi 80218 32,00
0 nguyễn văn hòa 25/05/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 4,3 4 nghề giỏi 80219 28,60
0 nguyễn thị hồng 24/01/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 3,3 0 1,5 nghề khá 80220 9,10
0 nguyễn từ hổ 10/5/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 1,3 0 0,8 nghề giỏi 80221 5,40
0 nguyễn văn hổ 6/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,8 3 5,5 nghề giỏi 80222 25,10
0 nguyễn văn hợp 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,8 5 4,5 nghề giỏi 80223 28,10
0 lê thị huệ 16/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 3 0 0,5 nghề khá 80224 7,50
0 ngô bảo huy 25/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,8 2 4,8 nghề giỏi 80225 24,40
0 nguyễn gia huy 12/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 1,8 0,5 1,8 nghề tb 80226 7,40
0 nguyễn khắc huy 19/12/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0,8 1,8 nghề giỏi 80227 14,40
0 võ mộng huy 16/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 3,8 0,5 2 nghề khá 80228 11,60
0 võ nguyên huy 30/03/1998 phù cát, bình định 9A6 2 7 5,8 5,8 nghề giỏi 80229 33,40
0 nguyễn quan huy 24/08/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 0,8 2,8 nghề giỏi 80230 17,40
0 lê quang huy 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,8 3 3,3 nghề giỏi 80231 22,90
0 trương quang huy 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 0 0 0 0,8 80232 0,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn tấn hy 18/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 3,5 0 0,5 nghề giỏi 80233 9,50
0 nguyễn thanh huy 19/09/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 4,3 0 2 nghề khá 80234 11,60
0 nguyễn thanh huy 26/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 2 6,5 nghề giỏi 80235 25,50
0 trương anh hùng 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,5 0,5 0,8 nghề khá 80236 9,80
0 đào quốc hùng 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 2,8 0,8 1 nghề giỏi 80237 10,20
0 phạm văn hùng 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 2,8 2,8 3,5 nghề giỏi 80238 16,70
0 trương văn hùng 20/08/1997 an nhơn, bình định 9A3 0 2 0,3 1 80239 5,60
0 phan việt hùng 7/10/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 2,3 0,8 1,8 nghề giỏi 80240 10,00
0 nguyễn bá hưng 21/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 0 2,3 nghề giỏi 80241 12,30
0 nguyễn lê duy hưng 13/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 4 0,3 1,8 nghề khá 80242 11,40
0 phạm ngọc hưng 25/07/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3 0,3 3 nghề khá 80243 10,60
0 hồ thịnh hưng 2/1/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 10 8,8 nghề giỏi 80244 43,80
0 lê cao xuân hương 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 5,3 6,5 nghề giỏi 80245 32,10
0 nguyễn thị diễm hương 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7 5,3 4,8 nghề giỏi 80246 31,40
0 nguyễn thị hoài hương 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 1 1,3 nghề giỏi 80247 16,30
0 võ thị thu hương 10/8/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 1 0,3 0,5 nghề khá 80248 4,10
0 phan thị thanh hường 25/06/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 4,5 2,5 2 80249 16,00
0 trình văn hữu 7/2/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 4,3 4 nghề giỏi 80250 24,60
0 nguyễn văn hỷ 17/07/1997 an nhơn, bình định 9A1 2 3,8 0,5 1,8 nghề giỏi 80251 12,40
0 lê kha 31/10/1997 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 8,3 6,5 nghề giỏi 80252 38,10
0 hồ duy kha 8/4/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5 1,8 3,3 nghề giỏi 80253 18,90
0 trần minh kha 27/07/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0,8 2,8 nghề giỏi 80254 16,40
0 phạm thị minh kha 20/09/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 2,5 0,3 0,8 nghề khá 80255 7,40
0 phan trường châu kha 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 8 7,3 nghề giỏi 80256 40,30
0 ngô văn kha 1/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5 3 4 nghề khá 80257 21,00
0 huỳnh tấn khan 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4 2,3 2,8 nghề giỏi 80258 17,40
0 nguyễn thị mộng khanh 2/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 3,5 0,8 1,8 nghề khá 80259 11,40
0 võ thị ngọc khánh 9/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 4,5 5,5 nghề giỏi 80260 27,50
0 nguyễn trọng khải 11/4/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 2,8 0,3 0,5 nghề khá 80261 7,70
0 trương trọng khiêm 12/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 3,3 0,3 1,5 nghề khá 80262 9,70
0 nguyễn thị khương 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 2,8 0,3 1 nghề tb 80263 8,20
0 nguyễn tự khương 16/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 3,8 0,5 5,3 nghề giỏi 80264 15,90
0 nguyễn trung kiên 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 5,8 1,8 3,5 nghề khá 80265 19,70
0 lê thị kiều 12/2/1997 an nhơn, bình định 9A1 0 4 0,8 0,5 80266 10,10
0 nguyễn thị ánh kiều 18/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 1 3,3 nghề giỏi 80267 20,30
0 nguyễn thị thúy kiều 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 7,8 4,5 nghề giỏi 80268 35,10
0 lê tùng khánh kiều 22/05/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,5 7,3 6 nghề giỏi 80269 37,60
0 nguyễn hoàng kiệt 4/3/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 6,3 6,8 nghề giỏi 80270 35,40
0 nguyễn hoàng yến lan 22/02/1998 quy nhơn, bình định 9A5 2 6,5 1,3 4,3 nghề giỏi 80271 21,90
0 nguyễn thị kiều lan 30/07/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5 4,8 1,8 nghề giỏi 80272 23,40
0 nguyễn văn lang 3/4/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,3 4,8 2,5 nghề giỏi 80273 22,70
0 phạm hoàng lanh 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,5 1 1,3 nghề tb 80274 11,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ trần mỹ lài 3/2/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 4 1,5 2,5 nghề khá 80275 14,50
0 trần thị lãnh 28/03/1998 quảng ngãi 9A3 1 3,5 1,3 1,8 nghề khá 80276 12,40
0 nguyễn ngọc lâm 6/3/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 5,5 3,3 nghề giỏi 80277 28,30
0 huỳnh thị lắm 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 0,8 1,3 nghề giỏi 80278 12,90
0 phạm đình lập 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5 2,8 3,3 nghề khá 80279 19,90
0 nguyễn nhật lệ 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4 0,8 3 nghề giỏi 80280 14,60
0 trần nhật lệ 26/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,8 2 4,8 nghề giỏi 80281 24,40
0 chế thị lệ 18/01/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 1 3,3 nghề giỏi 80282 20,30
0 trần thị lệ 20/10/1997 phù cát, bình định 9A5 2 5,5 0,8 4,3 nghề giỏi 80283 18,90
0 cao thị mỹ lệ 12/4/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 5 1,3 1,3 nghề khá 80284 14,90
0 lê thị mỹ lệ 16/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5,8 0,5 1,3 nghề khá 80285 14,90
0 ngô thị mỹ lệ 20/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 1,3 3,3 nghề giỏi 80286 18,90
0 nguyễn hoàng liêm 20/10/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 3,5 0,8 0,5 nghề tb 80287 10,10
0 châu hạ liên 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 8 5,3 2,5 nghề giỏi 80288 31,10
0 nguyễn thị liễu 5/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,5 2 1 nghề giỏi 80289 18,00
0 hàng ái linh 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 4,8 1,3 1,3 nghề khá 80290 14,50
0 châu gia linh 16/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 8 5,3 5,5 nghề giỏi 80291 34,10
0 hồ lê nhật đan linh 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9A2 1 5,5 2,3 1,3 nghề khá 80292 17,90
0 đào minh linh 26/08/1998 gia lai 9A4 2 5 3,5 2 nghề giỏi 80293 21,00
0 phan mộng linh 5/8/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7,5 7,8 5 nghề giỏi 80294 37,60
0 bùi mỹ linh 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 3,5 4,8 nghề giỏi 80295 26,80
0 trần mỹ linh 25/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 1,3 2,3 nghề giỏi 80296 17,90
0 đoàn phương linh 17/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 4,3 0 0,3 nghề khá 80297 9,90
0 võ phương linh 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5 0,8 2,5 nghề khá 80298 15,10
0 nguyễn quang linh 8/3/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 5,5 6,3 nghề giỏi 80299 30,30
0 phạm thị ái linh 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 3 3,8 nghề giỏi 80300 25,80
0 nguyễn thị hồng linh 8/7/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 1,5 6 nghề giỏi 80301 22,00
0 huỳnh thị mỹ linh 4/5/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,8 0,8 1,5 nghề giỏi 80302 14,70
0 nguyễn thị mỹ linh 30/04/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 8 7,8 nghề giỏi 80303 38,80
0 nguyễn thị mỹ linh 12/10/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5 0 1 nghề khá 80304 12,00
0 trần thị mỹ linh 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 3,3 4,3 nghề giỏi 80305 26,90
0 võ thị mỹ linh 12/12/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7,5 5,5 5,8 nghề giỏi 80306 33,80
0 phan thùy linh 10/6/1998 Quy Nhơn, bình định 9A5 2 8 9 7,8 nghề giỏi 80307 43,80
0 nguyễn trần phương linh 9/5/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,5 9 6,8 nghề giỏi 80308 41,80
0 nguyễn trần thị phương linh 15/07/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7 8 2 nghề giỏi 80309 34,00
0 hồ thị thanh loan 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7,5 4,5 4,3 nghề giỏi 80310 30,30
0 nguyễn thanh long 18/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,8 8,3 6,8 nghề giỏi 80311 39,00
0 nguyễn trần long long 10/12/1998 phù cát, bình định 9A7 2 7,3 7,3 6 nghề giỏi 80312 37,20
0 lê văn long 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 4,3 0,5 2 nghề khá 80313 12,60
0 đinh tấn lộc 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 4,5 6,8 3,5 nghề khá 80314 27,10
0 nguyễn xuân lộc 12/6/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,5 8 4,8 nghề giỏi 80315 31,80
0 nguyễn đức lợi 28/04/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,5 0,3 0,8 nghề giỏi 80316 12,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh gia lợi 21/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,5 0 1 nghề tb 80317 9,00
0 nguyễn sĩ lợi 9/9/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 0,5 0 0,3 nghề khá 80318 2,30
0 mạc thành lợi 28/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 3,5 0,3 1,5 nghề giỏi 80319 11,10
0 nguyễn thị ngọc lợi 2/2/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 6 1,8 3,5 nghề khá 80320 20,10
0 cao thành luân 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 1,5 0 1 nghề khá 80321 5,00
0 huỳnh trọng lưu 12/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,3 6,5 3 nghề giỏi 80322 26,60
0 đào tăng lực 17/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 3,8 2,8 nghề giỏi 80323 24,40
0 nguyễn hải ly 17/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7 2 1 nghề giỏi 80324 21,00
0 phan thị ly 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 0,8 1,3 nghề giỏi 80325 16,90
0 mai thị cẩm ly 30/04/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,5 6,3 6,3 nghề giỏi 80326 33,90
0 hồ thị trúc ly 11/2/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 1,3 2,8 nghề giỏi 80327 19,40
0 nguyễn thị lý 14/07/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 4,5 1,3 0 nghề khá 80328 12,60
0 cù thị mai 4/4/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5 1,3 2,5 nghề khá 80329 16,10
0 lê thị mai 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 2,5 0,8 2,3 nghề giỏi 80330 10,90
0 phạm thị mai 2/2/1998 Đắc Lắc 9A3 2 4,5 2 1,5 nghề giỏi 80331 16,50
0 trần thị tuyết mai 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 3,5 2,8 nghề giỏi 80332 24,80
0 phan thị xuân mai 9/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 2,8 2,5 nghề giỏi 80333 23,10
0 nguyễn mạnh 10/9/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 2,5 3,5 0 80334 12,00
0 nguyễn ngọc mạnh 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 2,5 3 1,8 nghề giỏi 80335 14,80
0 nguyễn văn mạnh 23/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 1,5 1,5 0,8 nghề khá 80336 7,80
0 nguyễn đức mẫu 22/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5 6 4,3 nghề khá 80337 27,30
0 lê văn mến 16/08/1997 an nhơn, bình định 9A5 0 2,8 0 2 80338 7,60
0 vương trà mi 5/3/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,5 8,5 7,8 nghề giỏi 80339 41,80
0 dương thị thu miền 6/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,8 6,5 8,5 nghề giỏi 80340 39,10
0 trần văn miền 16/08/1995 phù cát, bình định 9A6 0 3,5 0 0,3 80341 7,30
0 ngô nguyễn bình minh 23/03/1998 phù cát, bình định 9A1 2 7,5 7,3 8 nghề giỏi 80342 39,60
0 tôn nữ cát minh 14/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 8 6 6,5 nghề giỏi 80343 36,50
0 nguyễn kiều my 9/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 4,8 4 nghề giỏi 80344 28,60
0 lê nhã my 7/6/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,8 0,8 2,5 nghề giỏi 80345 15,70
0 nguyễn thảo my 16/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,8 7,5 7,5 nghề giỏi 80346 38,10
0 trần thị diễm my 25/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,3 3,3 2,3 nghề giỏi 80347 23,50
0 nguyễn thị quỳnh my 18/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 1,3 2,5 nghề giỏi 80348 17,10
0 lương thị trà my 15/07/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,5 4,5 5 nghề giỏi 80349 31,00
0 nguyễn trần trà my 11/1/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 4,8 5 nghề giỏi 80350 30,60
0 nguyễn ngọc mỹ 10/8/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 6 1,8 1 nghề tb 80351 17,60
0 lê tiến mỹ 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 3,8 0 1,5 nghề khá 80352 10,10
0 phạm gia nam 24/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5,3 3 5,8 nghề khá 80353 23,40
0 phạm hoài nam 15/03/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,3 6 2 nghề giỏi 80354 24,60
0 đặng phương nam 8/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 4,8 0,5 1 nghề khá 80355 12,60
0 nguyễn văn nam 28/12/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5 5,5 4,3 nghề giỏi 80356 27,30
0 mai xuân nam 19/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3 0,5 1 nghề khá 80357 9,00
0 đặng thị năm 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 7 4 5,8 nghề khá 80358 28,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị nga 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 3,5 3 nghề giỏi 80359 24,00
0 võ thị bích nga 17/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 0 1,3 nghề giỏi 80360 12,30
0 hà thị hồng nga 24/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,3 0,8 1 nghề giỏi 80361 17,20
0 lê thị ngọc nga 2/5/1997 quy nhơn, bình định 9A6 3 5 1,8 1,3 nghề khá + C 80362 17,90
0 huỳnh thị tuyết nga 2/3/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 6 4,5 5,8 nghề khá 80363 27,80
0 mai tuyết nga 9/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 4 4,8 nghề giỏi 80364 26,80
0 nguyễn việt nga 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7 1 3,8 nghề giỏi 80365 21,80
0 trần thị ngà 16/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 8 3,8 4,3 nghề giỏi 80366 29,90
0 trần thanh ngân 10/10/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,3 1,8 3 nghề giỏi 80367 23,20
0 nguyễn thị hồng ngân 19/04/1998 tây sơn, bình định 9A3 2 5 1,8 2,8 nghề giỏi 80368 18,40
0 phạm thị kim ngân 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3,5 0,5 2,5 nghề giỏi 80369 12,50
0 nguyễn thị thanh ngân 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,5 8,3 7 nghề giỏi 80370 40,60
0 phan thị thanh ngân 26/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 7,5 6,3 6 nghề khá 80371 34,60
0 huỳnh thị thu ngân 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,8 7,3 5,3 nghề giỏi 80372 35,50
0 nguyễn vương nghiệp 9/6/1998 phù mỹ, bình định 9A2 2 4,8 0,3 2 nghề giỏi 80373 14,20
0 nguyễn hữu nghĩa 19/05/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5 2,3 3,3 nghề giỏi 80374 19,90
0 phạm hữu nghĩa 17/03/1997 an nhơn, bình định 9A2 1 3 0,5 1,8 nghề khá 80375 9,80
0 đặng ngọc nghĩa 2/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 9,8 6,3 nghề giỏi 80376 39,90
0 nguyễn thị nghĩa 16/02/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,8 2,8 5 nghề giỏi 80377 24,20
0 phan thị kim nghĩa 9/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 1 1,3 nghề giỏi 80378 16,30
0 hồ văn nghĩa 12/6/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 3,5 0,8 0,5 nghề khá 80379 10,10
0 nguyễn văn nghĩa 17/11/1998 phù cát, bình định 9A3 2 5 0,8 4,3 nghề giỏi 80380 17,90
0 trần xuân ngoan 22/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3 0,5 1,3 nghề giỏi 80381 10,30
0 trần như ngọc 20/09/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 5,5 5,5 nghề giỏi 80382 29,50
0 đoàn thị bích ngọc 23/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5 0 1,5 nghề khá 80383 12,50
0 nguyễn thị bích ngọc 10/4/1998 phù cát, bình định 9A4 2 6 1,3 1,8 nghề giỏi 80384 18,40
0 nguyễn thị bích ngọc 10/9/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7 3,8 3 nghề giỏi 80385 26,60
0 phạm thị thúy ngọc 10/12/1997 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 2,8 4,3 nghề giỏi 80386 22,90
0 nguyễn hà tây nguyên 24/12/1997 an nhơn, bình định 9A2 2 1,5 0 0,5 nghề giỏi 80387 5,50
0 thái hoàng nguyên 21/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,5 9 7,8 nghề giỏi 80388 40,80
0 nguyễn huỳnh thái nguyên 16/08/1998 phù cát, bình định 9A1 2 4 0,8 3,8 nghề giỏi 80389 15,40
0 phạm quốc nguyên 2/5/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 6,8 4,8 nghề giỏi 80390 33,40
0 phan thái nguyên 4/1/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7 5,8 7 nghề giỏi 80391 34,60
0 nguyễn thị thảo nguyên 11/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 8 5 6,5 nghề giỏi 80392 34,50
0 trương thị ánh nguyệt 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,5 2,5 2,3 nghề giỏi 80393 24,30
0 nguyễn thị nhàn 18/09/1998 phù cát, bình định 9A4 2 6 1,8 1,3 nghề giỏi 80394 18,90
0 phùng thị thanh nhàn 28/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7 5,8 5,5 nghề giỏi 80395 33,10
0 trương văn nhàn 16/12/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,5 0,8 2,3 nghề giỏi 80396 16,90
0 nguyễn minh nhã 10/8/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,3 2 3 nghề giỏi 80397 17,60
0 nguyễn trọng nhã 5/1/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 3,3 3 nghề giỏi 80398 20,60
0 huỳnh văn nhã 7/5/1998 phù cát, bình định 9A1 0 4,8 2 2 80399 15,60
0 nguyễn văn nhã 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 1,8 3,5 nghề giỏi 80400 21,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 mai thành nhân 6/4/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 3,8 5 1,8 nghề giỏi 80401 21,40
0 nguyễn thành nhân 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 2,8 1,5 0,8 80402 9,40
0 nguyễn thành nhân 21/07/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 6 8,3 nghề giỏi 80403 35,30
0 hồ thiện nhân 15/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4 1,5 0,8 nghề giỏi 80404 13,80
0 lê thị mỹ nhân 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 7,3 5,5 nghề giỏi 80405 35,10
0 nguyễn thị thu nhân 17/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5,8 4,8 3,8 nghề khá 80406 26,00
0 phan trọng nhân 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,3 3,5 4,8 nghề giỏi 80407 24,40
0 đinh thanh nhất 11/5/1997 an nhơn, bình định 9A1 2 4,3 0 1,5 nghề giỏi 80408 12,10
0 nguyễn văn nhất 16/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 2,3 4,8 nghề giỏi 80409 21,40
0 nguyễn minh nhật 20/10/1998 an nhơn, bình định 9A7 0 2,8 0,5 1,5 80410 8,10
0 bùi khả nhi 17/06/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5 2 4,5 nghề giỏi 80411 20,50
0 trà lan nhi 26/02/1998 phù cát, bình định 9A3 2 4,5 1 3,3 nghề giỏi 80412 16,30
0 nguyễn lê khả nhi 14/02/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,8 0,5 2,5 nghề giỏi 80413 17,10
0 nguyễn ly tuyết nhi 2/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,8 2 2 nghề giỏi 80414 17,60
0 bùi nguyễn ý nhi 2/10/1997 an nhơn, bình định 9A3 2 3,5 0,8 3,3 nghề giỏi 80415 13,90
0 bùi thị nhi 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 6,5 1,8 3,8 nghề khá 80416 21,40
0 đào thị ái nhi 22/07/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 1 1,3 nghề giỏi 80417 17,30
0 nguyễn thị ái nhi 15/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5 1,8 3,8 nghề khá 80418 18,40
0 nguyễn thị ái nhi 13/05/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5 5 4,8 nghề giỏi 80419 26,80
0 trần thị ái nhi 19/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 0 4,5 2,5 2,5 80420 16,50
0 lê thị hà nhi 29/03/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5,8 0,8 1,8 nghề khá 80421 16,00
0 huỳnh thị ngọc nhi 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 0,8 4,8 nghề giỏi 80422 19,40
0 đinh thị yến nhi 24/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 4,8 3,5 nghề giỏi 80423 25,10
0 nguyễn thị yến nhi 2/1/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 5 6,3 nghề giỏi 80424 32,30
0 nguyễn thị yến nhi 24/02/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 4,5 0 1,8 nghề giỏi 80425 12,80
0 nguyễn thị yến nhi 5/7/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 3 1,8 nghề giỏi 80426 22,80
0 trần thị yến nhi 4/12/1998 phù cát, bình định 9A5 1 6,3 1,8 2,3 nghề khá 80427 19,50
0 phan thị ý nhi 19/09/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 0,5 2,3 nghề giỏi 80428 16,30
0 lý yến nhi 21/05/1998 phù cát, bình định 9A5 2 5,5 1 5,3 nghề giỏi 80429 20,30
0 nguyễn thị nhiên 1/5/1997 an nhơn, bình định 9A1 0 -1 -1 -1 80430 -5,00
0 trần công nhơn 12/4/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 7,5 6,5 nghề giỏi 80431 37,50
0 trương hoài nhơn 20/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4 0 1,5 nghề giỏi 80432 11,50
0 nguyễn hữu nhơn 24/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4 1,5 1,8 nghề giỏi 80433 14,80
0 trương cẩm nhung 28/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 6,5 0,5 2,3 80434 16,30
0 nguyễn hồng nhung 10/9/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 8 7,5 8,5 nghề giỏi 80435 41,50
0 huỳnh thị cẩm nhung 12/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5 4 0,8 nghề khá 80436 19,80
0 nguyễn thị cẩm nhung 7/1/1998 phù cát, bình định 9A5 2 7 5 4,8 nghề giỏi 80437 30,80
0 huỳnh thị hồng nhung 15/11/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 3,8 4 nghề giỏi 80438 23,60
0 lê thị hồng nhung 15/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 1,8 5,3 nghề giỏi 80439 22,90
0 nguyễn thị hồng nhung 16/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 7 4,8 6,5 nghề khá 80440 31,10
0 nguyễn thị hồng nhung 18/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 7 5,8 7 nghề khá 80441 33,60
0 huỳnh thị mỹ nhung 8/8/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,8 5,3 5,3 nghề giỏi 80442 29,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê tuyết nhung 4/11/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 0,8 6,8 nghề giỏi 80443 23,40
0 vi bảo như 6/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7,3 3 6 nghề giỏi 80444 28,60
0 phan thị như 8/1/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 6,8 7 nghề giỏi 80445 33,60
0 nguyễn thị quỳnh như 20/08/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5 0,8 2,3 nghề giỏi 80446 15,90
0 trần thị quỳnh như 26/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 2,8 4,5 nghề giỏi 80447 25,10
0 nguyễn nhất ninh 26/07/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0,8 2,5 nghề giỏi 80448 16,10
0 đặng thị mỹ nương 6/7/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5 0,5 2,5 nghề khá 80449 14,50
0 nguyễn nước 24/06/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 4,3 2,5 1,3 nghề giỏi 80450 16,90
0 nguyễn hoài trinh nữ 21/02/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 1,8 4,8 nghề giỏi 80451 24,40
0 võ thị nữ 1/1/1998 tây sơn, bình định 9A2 2 6,5 0,8 3,3 nghề giỏi 80452 19,90
0 nguyễn thị kiều oanh 28/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 5,5 0,8 3,3 nghề khá 80453 16,90
0 nguyễn thị ngọc oanh 11/9/1998 quy nhơn, bình định 9A5 1 5,5 0,8 2,8 nghề khá 80454 16,40
0 phan thị tuyết oanh 18/08/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 8 4,3 7 nghề giỏi 80455 33,60
0 lê nguyễn tấn phát 1/12/1998 Quy nhơn, bình định 9A3 2 2,3 0 0,5 nghề giỏi 80456 7,10
0 lê tấn phát 23/08/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 2 1,5 0,5 nghề giỏi 80457 9,50
0 lê tôn phát 14/09/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5,5 3,3 1,3 nghề khá 80458 19,90
0 lê tống tiến phát 31/01/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 6 6,8 2,8 80459 28,40
0 lê văn phi 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 3,8 2,5 nghề giỏi 80460 24,10
0 trần anh phong 28/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 6 3,3 2,5 nghề khá 80461 22,10
0 lương thanh phong 27/08/1997 tây sơn, bình định 9A1 2 5,5 8 3,5 nghề giỏi 80462 32,50
0 trần thanh phong 3/2/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 2,5 0,5 1,5 nghề khá 80463 8,50
0 nguyễn thị phong 15/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 1,5 2,8 nghề giỏi 80464 19,80
0 ngô văn phong 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3,8 1,5 1,3 nghề giỏi 80465 13,90
0 trần chính phùng 17/01/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 6,5 7,5 nghề giỏi 80466 34,50
0 nguyễn ngọc phú 22/05/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 6 1,3 2 nghề khá 80467 17,60
0 ngô thành phú 19/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 2,5 2,5 nghề giỏi 80468 20,50
0 trần tiến phú 13/10/1998 phù cát, bình định 9A5 2 4,3 3,3 1 nghề giỏi 80469 18,20
0 đặng chánh phúc 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9A7 2 5,5 3,3 3,5 nghề giỏi 80470 23,10
0 phan hoàng phúc 25/02/1998 Tp Hồ Chí Minh 9A7 0 2 0,8 0,8 80471 6,40
0 nguyễn hữu phúc 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5 0,8 1,5 nghề khá 80472 14,10
0 nguyễn thanh phúc 19/04/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4 0,8 1,8 nghề giỏi 80473 13,40
0 nguyễn văn phúc 25/04/1998 phù cát, bình định 9A1 2 2,5 0,8 0,3 nghề giỏi 80474 8,90
0 trần văn phúc 20/01/1997 an nhơn, bình định 9A3 1 4 0,8 1,3 nghề khá 80475 11,90
0 trần quang phụng 14/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,5 0,8 1 nghề khá 80476 10,60
0 nguyễn thị linh phụng 16/02/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 7,5 7,5 8,8 nghề khá 80477 39,80
0 cù bích phương 1/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6,5 6,8 7,3 nghề khá 80478 34,90
0 hà bích phương 23/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 7 4,3 3 nghề khá 80479 26,60
0 trần duy phương 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,8 2,8 1,5 nghề giỏi 80480 20,70
0 trương hoài phương 17/07/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 3,5 0,8 0,8 nghề khá 80481 10,40
0 đặng huỳnh trúc phương 4/7/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 7,5 4 8,8 nghề khá 80482 32,80
0 đào nguyễn minh phương 1/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 7,8 6,3 nghề giỏi 80483 36,90
0 phạm thị phương 15/12/1997 an nhơn, bình định 9A1 1 4,8 0 1,3 nghề khá 80484 11,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thị phương 22/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 1,8 3 nghề giỏi 80485 17,60
0 trần thị bích phương 19/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 0,5 2 nghề giỏi 80486 16,00
0 võ thị thu phương 4/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,5 6 4,5 nghề giỏi 80487 33,50
0 nguyễn trần bích phương 18/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 7 4 7,3 nghề khá 80488 30,30
0 đào tuyết phương 19/02/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 5,5 0 2,3 nghề khá 80489 14,30
0 hồ thị phượng 2/5/1998 tuy phước, bình định 9A4 2 6 1 3,5 nghề giỏi 80490 19,50
0 huỳnh thị phượng 28/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 6,5 7,3 5,3 nghề khá 80491 33,90
0 nguyễn thị bích phượng 14/04/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 3,5 0 1,3 nghề khá 80492 9,30
0 võ thị bích phượng 22/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 4 2,8 nghề giỏi 80493 25,80
0 đinh thị thúy phượng 15/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 6,8 5,8 nghề giỏi 80494 33,40
0 nguyễn hồng quang 25/03/1997 an nhơn, bình định 9A1 0 0 0 0,8 80495 0,80
0 phan minh quang 7/3/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 6,5 4 nghề giỏi 80496 31,00
0 nguyễn ngọc quang 31/01/1998 quy nhơn, bình định 9A2 2 5 5 2,8 nghề giỏi 80497 24,80
0 châu thị lệ quảng 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 5 4,3 nghề giỏi 80498 26,30
0 phạm đình quân 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,5 6 2 nghề giỏi 80499 25,00
0 võ đình quân 21/01/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4 3,5 1,3 nghề giỏi 80500 18,30
0 đào ngọc quân 25/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 2,3 2,3 nghề giỏi 80501 16,90
0 ngô trường quân 18/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4 5,3 2,5 nghề giỏi 80502 23,10
0 nguyễn thị tuyết quế 27/07/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6 1,8 4,5 nghề giỏi 80503 22,10
0 nguyễn thị bích quy 12/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 2 3,3 nghề giỏi 80504 19,30
0 dương thị huỳnh quyên 5/9/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 3,8 3,5 nghề giỏi 80505 25,10
0 trần quan quyền 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9A3 2 6 1,3 2,5 nghề giỏi 80506 19,10
0 nguyễn như quỳnh 1/9/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0,3 0,3 nghề giỏi 80507 11,90
0 ung thúy quỳnh 26/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 3,5 3,8 nghề giỏi 80508 23,80
0 nguyễn xuân quỳnh 14/05/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7 3,3 5 nghề giỏi 80509 27,60
0 hồ thị kim sa 17/06/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5 0,8 2,8 nghề giỏi 80510 16,40
0 lê anh sang 3/6/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,8 0,3 2,5 nghề giỏi 80511 16,70
0 phan minh sang 8/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 2,5 0,8 1,3 nghề giỏi 80512 9,90
0 trần minh sang 17/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,5 9 5,8 nghề giỏi 80513 40,80
0 nguyễn ngọc sang 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 3,3 0,5 1 nghề khá 80514 9,60
0 trần thanh sang 2/3/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 0,8 1,3 nghề giỏi 80515 15,90
0 bùi thái sang 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 1,5 1 nghề giỏi 80516 17,00
0 nguyễn xuân sang 17/01/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 0,5 5 nghề giỏi 80517 18,00
0 phan ngọc sáu 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5 1,8 1,8 nghề khá 80518 16,40
0 nguyễn huyền sâm 6/8/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 8 3,8 7,8 nghề giỏi 80519 33,40
0 nguyễn thị hoa sen 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 0,8 5 nghề giỏi 80520 20,60
0 nguyễn ngọc sinh 31/01/1998 quy nhơn, bình định 9A2 1 6,5 5,8 4 nghề khá 80521 29,60
0 văn thị hồng sinh 17/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 8 7 6,8 nghề giỏi 80522 38,80
0 nguyễn vàng khúc sinh 23/10/1997 an nhơn, bình định 9A2 1 4,5 3 1 nghề khá 80523 17,00
0 đặng công sơn 18/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 8,3 3,3 nghề giỏi 80524 33,90
0 nguyễn hoàng sơn 17/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0,5 1,8 nghề giỏi 80525 14,80
0 nguyễn thanh sơn 20/07/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,5 0 1,3 nghề giỏi 80526 12,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn sơn 5/3/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 4 0 0,8 80527 8,80
0 trần văn sơn 5/4/1998 phù cát, bình định 9A2 2 4 0 2 nghề giỏi 80528 12,00
0 nguyễn thanh sỹ 12/9/1997 an nhơn, bình định 9A4 2 3,3 0,3 1,8 nghề giỏi 80529 11,00
0 lê hữu tài 17/10/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 3,5 2,3 1,8 nghề giỏi 80530 15,40
0 nguyễn thiên tài 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4 0,8 1,8 nghề giỏi 80531 13,40
0 nguyễn tân tạo 17/01/1998 quy nhơn, bình định 9A1 2 4,8 0 2 nghề giỏi 80532 13,60
0 nguyễn lưu tâm 19/05/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 5,5 2,8 nghề giỏi 80533 27,80
0 phan minh tâm 22/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,5 5 7 nghề giỏi 80534 34,00
0 mai ngọc tâm 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 0,8 1,8 nghề giỏi 80535 16,40
0 lê trần huệ tâm 27/08/1998 quy nhơn, bình định 9A1 2 8,5 9 8,8 nghề giỏi 80536 45,80
0 nguyễn ngọc tân 30/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 3,3 0 1,3 nghề giỏi 80537 9,90
0 nguyễn thanh tân 1/2/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 9 7,5 nghề giỏi 80538 39,50
0 cù minh tây 24/08/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 7,3 1,3 nghề giỏi 80539 26,90
0 nguyễn trường tây 30/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,8 0,5 2,3 nghề giỏi 80540 14,90
0 lê xuân tấn 5/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 4,5 0 1 80541 10,00
0 nguyễn xuân tấn 22/09/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 4,3 5,5 nghề giỏi 80542 31,10
0 nguyễn văn tập 6/1/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 1 0 0,8 nghề khá 80543 3,80
0 nguyễn thị thu thanh 18/09/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 0,5 2,3 nghề giỏi 80544 16,30
0 ngô tuấn thanh 5/4/1997 an nhơn, bình định 9A1 1 4 0 0 nghề khá 80545 9,00
0 võ viết thanh 17/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 8 8,3 6 nghề giỏi 80546 40,60
0 võ thanh thao 1/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 5 0,8 3,8 nghề khá 80547 16,40
0 trần thị tư thao 6/4/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 4 5,5 nghề giỏi 80548 26,50
0 lê đạt thành 5/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 8 7 7,5 nghề giỏi 80549 39,50
0 lê thanh thành 21/04/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 2,3 2 nghề giỏi 80550 21,60
0 lê quang thái 23/01/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 8,5 8,5 nghề giỏi 80551 39,50
0 nguyễn thị thái 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,5 0 2,5 nghề giỏi 80552 13,50
0 nguyễn thị thu thái 8/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6 2 2,8 nghề giỏi 80553 20,80
0 bùi duy thạch 16/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 2,5 2 1 nghề giỏi 80554 12,00
0 nguyễn hữu thạch 22/07/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5 2,5 1,3 nghề giỏi 80555 18,30
0 phạm ngọc thạch 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 2,3 2 nghề giỏi 80556 20,60
0 nguyễn trọng thạch 28/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3,5 0,5 1,3 nghề giỏi 80557 11,30
0 phan minh thảo 11/8/1998 quy nhơn, bình định 9A7 2 6 0,8 2,8 nghề giỏi 80558 18,40
0 bùi thị thảo 16/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 3,5 4,8 nghề giỏi 80559 25,80
0 phạm thị thảo 2/7/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 6,5 7 nghề giỏi 80560 37,00
0 phạm thị thảo 11/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 5 1,5 1,8 nghề khá 80561 15,80
0 trần thị bích thảo 16/01/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7 8 8 nghề giỏi 80562 40,00
0 nguyễn thị phương thảo 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 1,8 4,5 nghề giỏi 80563 18,10
0 trần thị phương thảo 11/2/1998 tuy phước, bình định 9A5 2 5 0,5 2,3 nghề giỏi 80564 15,30
0 nguyễn thị thu thảo 5/1/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 8 5,3 4,3 nghề giỏi 80565 32,90
0 nguyễn thị thu thảo 11/5/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 2,8 1,8 nghề giỏi 80566 21,40
0 nguyễn thị thu thảo 1/5/1997 phù mỹ, bình định 9A5 2 3,5 1 1,5 nghề giỏi 80567 12,50
0 nguyễn thị thu thảo 10/8/1997 an nhơn, bình định 9A6 2 7 1,3 3,3 nghề giỏi 80568 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị thu thảo 22/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7,5 1,5 3,8 nghề giỏi 80569 23,80
0 phùng xuân thảo 25/05/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 2 2 nghề giỏi 80570 22,00
0 nguyễn thị thắm 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4 0 1,5 nghề giỏi 80571 11,50
0 trương bảo thắng 23/09/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 1 0 1,3 80572 3,30
0 trần huỳnh thắng 3/3/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 4,8 0 0,8 nghề khá 80573 11,40
0 nguyễn hữu thắng 11/5/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 5,5 2,5 3,5 nghề khá 80574 20,50
0 phạm minh thắng 20/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 2,5 0,8 0,5 nghề giỏi 80575 9,10
0 bùi quang thắng 8/8/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 4,5 3 2,3 nghề giỏi 80576 19,30
0 nguyễn quang thắng 19/05/1998 quy nhơn, bình định 9A6 1 3 0 1,8 nghề khá 80577 8,80
0 nguyễn quốc thắng 3/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 3 0,5 0 nghề tb 80578 8,00
0 nguyễn quyết thắng 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 3 1,3 nghề giỏi 80579 20,30
0 nguyễn thị như thẩm 16/04/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 3,8 4,3 nghề giỏi 80580 24,90
0 bùi thị thu thẩm 1/1/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5 2,3 2,8 nghề khá 80581 18,40
0 đặng chánh thi 20/01/1998 vĩnh thạnh, bình định 9A5 2 5,5 5,5 7,3 nghề giỏi 80582 31,30
0 kiều ngọc thiên 26/05/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 5 1,8 3,5 nghề khá 80583 18,10
0 nguyễn ngọc thiện 12/7/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 4,3 5,5 nghề giỏi 80584 27,10
0 nguyễn văn thiện 26/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 6 0,5 1,5 nghề khá 80585 15,50
0 nguyễn công thiệp 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7,5 6,8 6,3 nghề giỏi 80586 36,90
0 mai bá thịnh 27/04/1997 an nhơn, bình định 9A7 0 3,5 1,3 0,5 80587 10,10
0 nguyễn đức thịnh 28/06/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6 5 5 nghề khá 80588 28,00
0 nguyễn ngọc quang thịnh 8/9/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 5,3 2,8 nghề giỏi 80589 25,40
0 nguyễn phùng thịnh 24/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 2,3 2,8 nghề giỏi 80590 20,40
0 võ quốc thịnh 4/4/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 2,3 1,8 nghề giỏi 80591 19,40
0 mai trịnh ngô thịnh 25/12/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 7,3 4,8 nghề giỏi 80592 35,40
0 lê văn thịnh 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 5,3 1 nghề giỏi 80593 26,60
0 trần lệ minh thoa 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0 1,3 nghề giỏi 80594 13,30
0 hồ thị phương thoa 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,8 1 2,3 nghề giỏi 80595 19,90
0 nguyễn đinh thoan 25/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3 0,8 1,8 nghề giỏi 80596 11,40
0 nguyễn hữu thọ 4/7/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,5 6,8 3,8 nghề giỏi 80597 32,40
0 nguyễn thị phương thơ 25/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 9 7,8 nghề giỏi 80598 41,80
0 nguyễn minh thời 12/7/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 5,8 2,5 2,3 80599 18,90
0 nguyễn thi thu 20/05/1998 gia lai 9A1 1 6,3 5,8 4,8 nghề khá 80600 30,00
0 nguyễn thị hồng thu 18/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6,5 0,5 3,3 nghề khá 80601 18,30
0 bùi thị mộng thu 17/09/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7,5 4 8,5 nghề giỏi 80602 33,50
0 nguyễn thị ý thu 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7 3,3 3,8 nghề giỏi 80603 26,40
0 lê huy thuận 15/10/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5,5 2 5,3 nghề giỏi 80604 22,30
0 nguyễn ngọc thuận 24/06/1998 phù cát, bình định 9A7 2 6,5 0,8 4,5 nghề giỏi 80605 21,10
0 nguyễn như thuận 20/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 0,8 3,3 nghề giỏi 80606 18,90
0 nguyễn thị mỹ thuận 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0,3 1,8 nghề giỏi 80607 13,40
0 thái văn thuộc 1/7/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 6,3 3,3 nghề giỏi 80608 30,90
0 hà khánh thùy 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 2 5,3 nghề giỏi 80609 23,30
0 trần thị mỹ thúy 28/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 1 2,3 nghề giỏi 80610 17,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô thị thanh thúy 7/5/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 0,8 2,5 nghề giỏi 80611 18,10
0 nguyễn thị thu thúy 10/10/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 3,8 3,8 nghề giỏi 80612 25,40
0 nguyễn thị bích thủy 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6,5 6,5 5,5 nghề giỏi 80613 33,50
0 lê thị kim thủy 23/05/1998 quảng trị 9A4 1 6,5 4,8 2,5 nghề khá 80614 26,10
0 nguyễn thị thu thủy 14/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 4,5 8,3 nghề giỏi 80615 34,30
0 nguyễn thị thu thủy 25/12/1997 phù cát, bình định 9A4 2 5,5 1,3 2,8 nghề giỏi 80616 18,40
0 phan thị thu thủy 17/11/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 2,5 3,8 nghề giỏi 80617 22,80
0 trần thị thu thủy 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7,5 8,3 7,8 nghề giỏi 80618 41,40
0 đặng hồng vân thư 25/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5 1,8 2 nghề giỏi 80619 17,60
0 cao nguyễn anh thư 19/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,5 3,5 5,8 nghề giỏi 80620 27,80
0 huỳnh thị thư 8/8/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0 1,5 nghề giỏi 80621 13,50
0 nguyễn thị minh thư 3/5/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 8,5 7 8,3 nghề giỏi 80622 41,30
0 trần thị minh thư 13/08/1998 phù cát, bình định 9A2 2 4,5 0 2 nghề giỏi 80623 13,00
0 phạm thị vi thư 9/5/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6 8,5 6,8 nghề giỏi 80624 37,80
0 nguyễn hoài thương 18/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 2,3 0,3 1,8 nghề khá 80625 8,00
0 võ thị thương 25/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 2,3 0,3 1,5 nghề giỏi 80626 8,70
0 phan thị hoài thương 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7,5 4,8 5,5 nghề giỏi 80627 32,10
0 trần thị thúy thương 3/3/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 3,3 2,5 nghề giỏi 80628 23,10
0 trần văn thương 2/3/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 2,3 0,5 1,3 nghề giỏi 80629 8,90
0 nguyễn công thường 8/7/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7 2,5 2 nghề giỏi 80630 23,00
0 lê quốc thức 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 5 0,5 1,5 nghề giỏi 80631 14,50
0 trần quốc thức 19/04/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 2,5 0 1,5 nghề giỏi 80632 8,50
0 phan trọng thức 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 7,5 6,3 nghề giỏi 80633 37,30
0 võ trọng thức 15/08/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 7 8 7,3 nghề giỏi 80634 39,30
0 nguyễn thị cẩm tiên 25/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5 3 1,5 nghề giỏi 80635 19,50
0 nguyễn cao tiến 12/10/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 6,5 7,3 nghề giỏi 80636 34,30
0 nguyễn phúc tiến 10/9/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 5,5 4,3 3,5 nghề khá 80637 24,10
0 trần quốc tiến 30/04/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 6 2,3 3,5 nghề giỏi 80638 22,10
0 nguyễn văn tiến 13/02/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 5 2,5 nghề giỏi 80639 27,50
0 châu việt tiến 17/09/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6 6,3 6,3 nghề giỏi 80640 32,90
0 kiều xuân tiến 6/8/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 3,5 0,3 1,3 nghề khá 80641 9,90
0 nguyễn quốc tình 6/5/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 1 2,3 nghề giỏi 80642 16,30
0 bùi tấn tình 27/07/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,3 10 7,8 nghề giỏi 80643 44,40
0 trần thị tình 8/3/1997 an nhơn, bình định 9A7 0 3 0 1,8 80644 7,80
0 trần thị thu tình 20/04/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 9 6,3 nghề giỏi 80645 39,30
0 đào xuân tình 1/9/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 1,3 3,5 nghề giỏi 80646 19,10
0 lương chánh tín 13/09/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 5 1,8 2 80647 15,60
0 nguyễn chánh tín 11/10/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 2 0,8 1,5 nghề giỏi 80648 9,10
0 nguyễn công tín 10/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 2,5 0,5 0,5 nghề khá 80649 7,50
0 nguyễn đức tín 12/5/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 6 0,5 3,3 nghề khá 80650 17,30
0 lâm trường trung tín 29/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 3,5 1 2 80651 11,00
0 nguyễn văn tín 15/09/1998 phù cát, bình định 9A1 2 3 1 1,5 nghề giỏi 80652 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn tín 5/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 3,5 1,3 2,8 nghề khá 80653 13,40
0 trần văn tín 11/12/1998 phù cát, bình định 9A6 1 3,3 1 2,3 nghề khá 80654 11,90
0 dương ngọc tính 20/05/1997 an nhơn, bình định 9A3 2 2,5 0 0,5 nghề giỏi 80655 7,50
0 phạm văn tính 26/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,5 2,8 2,3 nghề giỏi 80656 18,90
0 trần đức toàn 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 8 5,8 nghề giỏi 80657 33,80
0 huỳnh long toàn 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4 0 0,3 nghề giỏi 80658 10,30
0 nguyễn minh toàn 12/2/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 4,3 0,3 1,8 80659 11,00
0 châu văn toàn 12/5/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 4,8 3,3 3 nghề khá 80660 20,20
0 nguyễn văn toàn 19/12/1997 an nhơn, bình định 9A2 1 4 0,5 1,3 nghề khá 80661 11,30
0 trần văn toàn 6/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 1,8 3,3 nghề giỏi 80662 20,90
0 huỳnh văn tố 1/10/1997 an nhơn, bình định 9A2 1 1,5 0 1,8 nghề khá 80663 5,80
0 lâm trần tới 10/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 0 3,5 0 2 80664 9,00
0 trần huyền trang 6/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 3,8 4,5 nghề giỏi 80665 27,10
0 phạm lý quỳnh trang 7/8/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5,5 0,8 5,5 nghề giỏi 80666 20,10
0 đỗ quỳnh trang 4/10/1998 quy nhơn, bình định 9A5 1 5,5 5 5,5 nghề khá 80667 27,50
0 trịnh thị mỹ trang 20/02/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 7,5 5,8 nghề giỏi 80668 33,80
0 phạm thị thảo trang 9/7/1998 an nhơn, bình định 9A7 3 4,5 1,3 2,5 nghề khá + C 80669 17,10
0 phạm thị thì trang 2/3/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 1,3 4 nghề giỏi 80670 21,60
0 nguyễn thị thùy trang 20/09/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 8 4 nghề giỏi 80671 35,00
0 tô thị thùy trang 15/04/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 7 7 4,5 nghề khá 80672 33,50
0 trần thùy trang 9/11/1998 Đắc Lắc 9A2 2 5 2 4,3 nghề giỏi 80673 20,30
0 nguyễn thị thanh trà 22/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 5,5 1 0,3 nghề giỏi 80674 15,30
0 nguyễn ngọc quỳnh trâm 23/04/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 8,5 7,8 nghề giỏi 80675 39,80
0 phạm nguyễn bảo trâm 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9A1 2 6,5 8,5 8,3 nghề giỏi 80676 40,30
0 hà phương trâm 13/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 6,5 5 4,5 nghề khá 80677 28,50
0 lê thị trâm 26/02/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 2,5 2,8 nghề giỏi 80678 21,80
0 nguyễn thị trâm 14/01/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 8 6,3 3,5 nghề giỏi 80679 34,10
0 trần thị trâm 16/11/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 0,3 1,3 nghề giỏi 80680 17,90
0 ngô thị bích trâm 28/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,8 5,8 3,3 nghề giỏi 80681 28,50
0 phan thị bích trâm 17/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 3,8 3,8 nghề giỏi 80682 26,40
0 nguyễn thị kim trâm 6/2/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 6 4,5 7 nghề khá 80683 29,00
0 lê thị ngọc trâm 2/8/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,3 1 2,3 nghề giỏi 80684 18,90
0 nguyễn thị ngọc trâm 21/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6,5 6 6,5 nghề giỏi 80685 33,50
0 hồ thị thu trâm 28/03/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 6 0 1,5 nghề khá 80686 14,50
0 lâm thúy trâm 4/1/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 5,5 2,3 4,8 nghề giỏi 80687 22,40
0 lê bảo trân 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 8 9,8 8 nghề khá 80688 44,60
0 nguyễn thái trân 8/4/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 6,5 5,3 2,3 nghề khá 80689 26,90
0 nguyễn thị bảo trân 18/05/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 4 3,5 nghề giỏi 80690 25,50
0 nguyễn hoàng tri 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 2 0,8 1,5 nghề khá 80691 8,10
0 lê nguyễn đông triều 23/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 7,3 4 nghề giỏi 80692 32,60
0 bùi phương việt trinh 26/01/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 5 0 2,5 nghề khá 80693 13,50
0 lê thị bích trinh 20/08/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 2,5 1,8 nghề giỏi 80694 17,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị diệu trinh 9/6/1998 quy nhơn, bình định 9A4 2 7,3 7 5 nghề giỏi 80695 35,60
0 trương thị huyền trinh 15/04/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7 7,5 5,5 nghề giỏi 80696 36,50
0 phạm thị lệ trinh 7/7/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,3 0 1 nghề giỏi 80697 11,60
0 nguyễn thị mỹ trinh 10/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 5,3 0,5 1,5 80698 13,10
0 huỳnh thị tú trinh 10/3/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 3 0 0,5 nghề khá 80699 7,50
0 nguyễn thị tú trinh 20/06/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 7,8 4,3 6 nghề khá 80700 31,20
0 võ thị tú trinh 14/04/1998 phù cát, bình định 9A7 1 5,5 1 2,8 nghề khá 80701 16,80
0 nguyễn thùy cẩm trinh 5/4/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 5,5 0,5 3,8 nghề giỏi 80702 17,80
0 nguyễn tố trinh 11/4/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 6,5 2,3 7,8 nghề khá 80703 26,40
0 đào tuyết trinh 28/06/1998 phù cát, bình định 9A6 2 7 4,5 6,8 nghề giỏi 80704 31,80
0 lê khánh trình 19/06/1998 an nhơn, bình định 9A7 3 7 7 6,5 nghề giỏi + G 80705 37,50
0 lê hữu trí 4/2/1997 an nhơn, bình định 9A1 1 1 0 2,8 nghề khá 80706 5,80
0 trần minh trí 26/08/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 6 8,8 6,5 nghề khá 80707 37,10
0 lê hiếu trọn 25/11/1997 an nhơn, bình định 9A2 2 2,5 0 0,5 nghề giỏi 80708 7,50
0 đào duy trọng 28/02/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 4 0,5 2,3 80709 11,30
0 nguyễn văn trọng 19/12/1997 phù cát, bình định 9A7 1 1,3 0 0,8 nghề khá 80710 4,40
0 lê chí trung 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,3 6 3 nghề giỏi 80711 29,60
0 huỳnh tấn trung 20/01/1998 an nhơn, bình định 9A7 0 6 5,8 4,3 80712 27,90
0 hà cao truyền 20/07/1998 an nhơn, bình định 9A1 1 4,3 0 2 nghề khá 80713 11,60
0 mai thị trúc 19/08/1997 an nhơn, bình định 9A1 2 5 0 3 nghề giỏi 80714 15,00
0 nguyễn thị ánh trúc 18/12/1998 an nhơn, bình định 9A2 1 7,5 4 6 nghề khá 80715 30,00
0 nguyễn thị lệ trúc 10/6/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 7,5 6,8 6,3 nghề khá 80716 35,90
0 nguyễn văn trúc 7/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 4,3 0,3 1 nghề giỏi 80717 12,20
0 nguyễn duy trương 10/5/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3,5 0,8 1,8 nghề giỏi 80718 12,40
0 phạm minh trương 22/12/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 4,3 0,8 0,5 nghề giỏi 80719 12,70
0 nguyễn thành trương 10/4/1998 an nhơn, bình định 9A3 1 2 0,5 1,3 nghề khá 80720 7,30
0 nguyễn minh trường 26/11/1998 an nhơn, bình định 9A1 0 3,5 1,3 0,5 80721 10,10
0 nguyễn nhật trường 12/5/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6 7,3 5,5 nghề giỏi 80722 34,10
0 nguyễn nhật trường 25/06/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 5 6 1,8 nghề giỏi 80723 25,80
0 trần nhật trường 16/09/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 2,5 0,5 0,3 nghề khá 80724 7,30
0 nguyễn thị minh trực 2/8/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,5 7,5 4,3 nghề giỏi 80725 34,30
0 nguyễn trung trực 25/04/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 4 2,5 1 nghề khá 80726 15,00
0 nguyễn trọng tuân 7/3/1997 an nhơn, bình định 9A4 1 2,3 1,8 0,5 nghề khá 80727 9,70
0 lê tuấn 9/3/1998 quy nhơn, bình định 9A4 2 6 6,5 5,8 nghề giỏi 80728 32,80
0 nguyễn dương tuấn 28/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 1 5,5 5,8 5 nghề tb 80729 28,60
0 nguyễn lâm hoàng tuấn 3/2/1998 an nhơn, bình định 9A7 1 2,3 0,5 1 nghề khá 80730 7,60
0 nguyễn ngọc tuyền 9/1/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 7,5 3,8 4,3 nghề giỏi 80731 28,90
0 lê thị bích tuyền 30/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 4,5 1,3 2,3 nghề giỏi 80732 15,90
0 cao thị thanh tuyền 12/1/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7 7,3 5,8 nghề giỏi 80733 36,40
0 trần thị thanh tuyền 16/10/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 4,3 6,3 nghề giỏi 80734 29,90
0 bùi thị tuyết 26/05/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 4,8 4 nghề giỏi 80735 24,60
0 phan thị ánh tuyết 13/07/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 5,5 6,8 5,3 nghề giỏi 80736 31,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm ngọc tùng 20/05/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 5,5 3,8 nghề giỏi 80737 28,80
0 trần quang tùng 12/9/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 3,3 1,5 1,3 nghề khá 80738 11,90
0 huỳnh thanh tùng 15/05/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 2 3,3 2,8 nghề giỏi 80739 15,40
0 nguyễn thị thanh tùng 11/2/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 5 1,8 0,3 nghề khá 80740 14,90
0 lê ngọc tú 30/10/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3 0 0,8 nghề giỏi 80741 8,80
0 nguyễn thị cẩm tú 8/9/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,8 6 3,8 nghề giỏi 80742 31,40
0 nguyễn trọng tú 16/12/1997 an nhơn, bình định 9A5 0 4 0,5 1 80743 10,00
0 lê ngọc tứ 10/4/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 6,5 2,8 1,3 nghề giỏi 80744 21,90
0 nguyễn thị thu uyên 15/01/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 3,5 2 3,3 nghề giỏi 80745 16,30
0 nguyễn thị vân 20/08/1998 Đắc Lắc 9A2 2 5,5 0,3 3 nghề giỏi 80746 16,60
0 nguyễn thị văn 3/1/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 3,3 3,5 nghề giỏi 80747 24,10
0 nguyễn huỳnh thúy vi 10/7/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6,8 1,8 3,5 nghề giỏi 80748 22,70
0 trương phạm thảo vi 13/03/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7 1,8 5 nghề giỏi 80749 24,60
0 trần thị thúy vi 8/5/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 3,8 3 nghề giỏi 80750 24,60
0 lê thị tường vi 2/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 4,5 1,5 1,8 nghề giỏi 80751 15,80
0 hồ thúy vi 12/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 0,5 2,8 nghề giỏi 80752 17,80
0 võ quang viên 2/2/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 5 0,5 1 nghề tb 80753 13,00
0 nguyễn thị út viên 5/2/1998 phù cát, bình định 9A3 2 7 7 6,5 nghề giỏi 80754 36,50
0 trần đình việt 21/09/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7 7,8 3,3 nghề giỏi 80755 34,90
0 nguyễn hữu việt 2/1/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 6,5 5,5 6 nghề giỏi 80756 32,00
0 nguyễn minh việt 9/8/1998 an nhơn, bình định 9A6 1 4 0 1,8 nghề khá 80757 10,80
0 trần quốc việt 4/9/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 4,3 0 4,8 nghề giỏi 80758 15,40
0 đoàn thanh vinh 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A6 2 7 2,3 1,5 nghề giỏi 80759 22,10
0 ngô thành vinh 20/12/1998 an nhơn, bình định 9A4 1 4 2,5 3,8 nghề khá 80760 17,80
0 nguyễn văn vinh 11/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 3 0,5 2 nghề giỏi 80761 11,00
0 nguyễn vĩ 2/9/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 3,3 0 1,3 80762 7,90
0 huỳnh tấn vĩ 30/12/1997 an nhơn, bình định 9A1 2 2,3 0 1 nghề giỏi 80763 7,60
0 nguyễn anh vũ 1/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 4,5 1 3,5 nghề giỏi 80764 16,50
0 nguyễn hoàng huy vũ 24/11/1998 phù cát, bình định 9A4 1 2,3 1 1,5 nghề khá 80765 9,10
0 ngô thanh vũ 25/10/1997 an nhơn, bình định 9A2 1 4 1 2,3 nghề khá 80766 13,30
0 phạm thế vũ 12/1/1998 an nhơn, bình định 9A5 0 3,3 1 1,5 80767 10,10
0 phạm tuấn vũ 22/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 3,5 1 2 nghề giỏi 80768 13,00
0 nguyễn thế vương 28/02/1998 phù cát, bình định 9A2 1 6,5 3 2,8 nghề khá 80769 22,80
0 hà thế vy 20/11/1998 an nhơn, bình định 9A4 2 3,8 0,5 1,3 nghề giỏi 80770 11,90
0 nguyễn thị ái vy 26/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 1,8 3,3 nghề giỏi 80771 19,90
0 phạm thị bảo vy 1/5/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 7,5 5,8 7,3 nghề giỏi 80772 35,90
0 nguyễn thị hà vy 10/2/1998 an nhơn, bình định 9A5 4 5 0,8 3,3 nghề giỏi + C 80773 18,90
0 nguyễn thị thảo vy 12/4/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5 0,8 6,3 nghề giỏi 80774 19,90
0 lê thị thúy vy 6/12/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 8 7,3 7 nghề giỏi 80775 39,60
0 trương thúy vy 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9A6 2 7 1,8 4 nghề giỏi 80776 23,60
0 phan phượng vỹ 30/10/1998 quy nhơn, bình định 9A5 2 6,5 0,8 3,3 nghề giỏi 80777 19,90
0 huỳnh quốc vỹ 6/10/1998 an nhơn, bình định 9A1 0 3,5 0,8 2 80778 10,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê văn xanh 27/09/1998 an nhơn, bình định 9A5 1 4,5 0,8 1,5 nghề khá 80779 13,10
0 trần thị cẩm xinh 1/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 6 0,8 0,8 nghề giỏi 80780 16,40
0 nguyễn thị thu xinh 19/03/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 5,5 2,3 1,3 nghề giỏi 80781 18,90
0 lê thị thanh xuân 6/3/1998 an nhơn, bình định 9A2 2 7 7 8,5 nghề giỏi 80782 38,50
0 bùi thị kim xuyến 21/02/1998 an nhơn, bình định 9A7 2 6,5 3 2,5 nghề giỏi 80783 23,50
0 võ thị ngọc xuyến 26/06/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6 2 4,3 nghề giỏi 80784 22,30
0 nguyễn hoàng yến 17/08/1998 an nhơn, bình định 9A2 0 4 1,5 2,3 80785 13,30
0 thái hoàng yến 11/3/1996 an nhơn, bình định 9A1 2 6 2 2,8 nghề giỏi 80786 20,80
0 lê kim yến 7/8/1998 an nhơn, bình định 9A1 2 6,5 2,8 5,3 nghề giỏi 80787 25,90
0 nguyễn thị hoàng yến 16/12/1998 an nhơn, bình định 9A5 2 6 0,5 1,3 nghề giỏi 80788 16,30
0 trần thị quỳnh yến 14/07/1998 an nhơn, bình định 9A3 2 7,5 4 6,5 nghề giỏi 80789 31,50
0 tô hoàn anh 30/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 1,8 4 Giỏi nghề 90001 20,60
0 lê thị kiều anh 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6 5 2,5 Trung bình n 90002 25,50
0 bùi thị lan anh 23/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 3,5 5,8 Giỏi nghề 90003 28,80
0 nguyễn tuấn ái 18/11/1997 Tây Sơn, Bình Định 9a4 2 4,5 1 3,8 Giỏi nghề 90004 16,80
0 nguyễn văn ánh 30/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 4 0 1 Giỏi nghề 90005 11,00
0 văn thị kim ân 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7,5 7 7,3 Giỏi nghề 90006 38,30
0 nguyễn xuân báu 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 0,8 0 0,5 Giỏi nghề 90007 4,10
0 nguyễn long bảo 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 1,5 0 0,5 Giỏi nghề 90008 5,50
0 huỳnh quốc bảo 15/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 8,3 5,3 Giỏi nghề 90009 37,90
0 nguyễn thái bảo 21/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 5,8 2,8 Giỏi nghề 90010 28,40
0 thái thị bé 12/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 0,3 1,8 Giỏi nghề 90011 16,40
0 nguyễn thị thảo biên 17/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1,3 1 Giỏi nghề 90012 15,60
0 lê thanh bình 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,3 2 2,3 Giỏi nghề 90013 16,90
0 nguyễn văn bình 26/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 3 2,8 Giỏi nghề 90014 19,80
0 phạm thị thanh ca 25/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4 2,8 2 Khá nghề 90015 16,60
0 nguyễn thị bích cẩm 9/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 4 3,8 Giỏi nghề 90016 26,80
0 trần thị bảo châu 4/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,8 9 6,3 Giỏi nghề 90017 37,90
0 thân linh chi 17/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 7,3 5,8 Giỏi nghề 90018 36,40
0 lê thị lệ chi 11/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 0,3 6 Giỏi nghề 90019 18,60
0 phạm công chiến 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,8 0,8 3 Giỏi nghề 90020 20,20
0 phạm minh chiến 27/12/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 8,8 7,3 Giỏi nghề 90021 40,90
0 dương ngọc chính 16/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 2,5 0 2,5 Giỏi nghề 90022 9,50
0 võ đình chung 10/1/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 1,8 0 1,5 Khá nghề 90023 6,10
0 phạm thành chung 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 8 9 8,8 Giỏi nghề 90024 44,80
0 võ văn chung 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 2,8 0,8 3,5 Khá nghề 90025 11,70
0 trương chí công 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 0,8 2,5 Giỏi nghề 90026 13,10
0 nguyễn phạm công 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 3,5 7 Giỏi nghề 90027 28,00
0 từ phi công 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,8 0,3 2 Khá nghề 90028 13,20
0 huỳnh thị thu cúc 11/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 2,3 4,3 Giỏi nghề 90029 22,90
0 nguyễn quốc cường 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5 0,5 0,8 Khá nghề 90030 12,80
0 nguyễn quốc cường 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,8 3,3 6,8 Giỏi nghề 90031 27,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm hồng danh 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,3 1 2,3 Giỏi nghề 90032 20,90
0 lê nữ hồng diệp 28/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 7,3 7,3 Giỏi nghề 90033 34,90
0 lê thị diệu 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 9 7,3 Giỏi nghề 90034 41,30
0 võ thị thái diệu 18/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,3 2,3 4,8 Trung bình n 90035 19,00
0 nguyễn thị diễm 5/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 0,5 3,3 Khá nghề 90036 17,30
0 nguyễn thị ái diễm 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,5 0,8 2,8 Khá nghề 90037 14,40
0 đoàn thị thúy diễm 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 2,5 0 0,3 Giỏi nghề 90038 7,30
0 trần dịnh 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 2,3 0,3 1 Khá nghề 90039 7,20
0 phạm thị mỹ dung 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,5 0,8 2,5 Khá nghề 90040 14,10
0 nguyễn thị thùy dung 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 8,5 4,8 Giỏi nghề 90041 37,80
0 nguyễn thùy dung 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 7,5 5,3 Giỏi nghề 90042 36,30
0 nguyễn việt duy 27/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,3 7 7,3 Giỏi nghề 90043 35,90
0 lê thị duyên 18/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 0,8 4 Giỏi nghề 90044 19,60
0 nguyễn thị duyên 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,8 2 1 Giỏi nghề 90045 20,60
0 nguyễn thị duyên 21/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 8 8 Giỏi nghề 90046 40,00
0 đinh thị mỹ duyên 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7 0,8 3,8 Giỏi nghề 90047 21,40
0 trần hồng dũ 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 7,5 6,5 Khá nghề 90048 34,50
0 văn ngọc dũng 25/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 1,3 3 Giỏi nghề 90049 15,60
0 nguyễn thanh dũng 29/10/1997 Daklak 9a1 2 4,8 2,5 2 Giỏi nghề 90050 18,60
0 nguyễn tiến dũng 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 2 2,5 Giỏi nghề 90051 19,50
0 bùi thị dy 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,5 0 1,3 Khá nghề 90052 9,30
0 phạm thị long đào 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,8 1,8 3,5 Khá nghề 90053 19,70
0 nguyễn thị kim đáng 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 6,3 8,3 Giỏi nghề 90054 36,90
0 nguyễn bùi quốc đại 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 1,5 0,8 0,8 Khá nghề 90055 6,40
0 nguyễn anh đạt 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 8 7,8 Giỏi nghề 90056 39,80
0 nguyễn anh đạt 12/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 0,3 -1 -1 90057 -2,40
0 đỗ quốc đạt 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5 1,3 5,8 Giỏi nghề 90058 20,40
0 phạm quốc đạt 25/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4 0 0,5 Khá nghề 90059 9,50
0 trần tiến đạt 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,5 0,8 2 Khá nghề 90060 15,60
0 huỳnh tuyển đạt 4/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 3,5 2,3 Giỏi nghề 90061 21,30
0 nguyễn thị hồng điểm 9/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 1 3 Giỏi nghề 90062 19,00
0 nguyễn thị thanh điểm 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 1 3,8 Giỏi nghề 90063 20,80
0 nguyễn mạnh đình 22/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 8 5,8 Giỏi nghề 90064 34,80
0 tăng vũ đình đình 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,5 0,8 1,5 Giỏi nghề 90065 14,10
0 trần hữu định 25/06/1997 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 2,5 0,8 1 Khá nghề 90066 8,60
0 nguyễn lê trường định 27/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,8 7,5 5 Khá nghề 90067 32,60
0 phạm văn định 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 3,3 0,3 0,8 Trung bình n 90068 9,00
0 phạm văn đồng 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 2 0 2 Giỏi nghề 90069 8,00
0 sử văn đua 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 2,5 0 1,5 Khá nghề 90070 7,50
0 lê thành được 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 5 6,8 Giỏi nghề 90071 30,80
0 trương minh giang 12/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 4 0 1,5 Khá nghề 90072 10,50
0 nguyễn thị cẩm giang 6/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 1,8 1,5 Giỏi nghề 90073 17,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị lam giang 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 4,3 5,8 Giỏi nghề 90074 27,40
0 huỳnh bích hà 3/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 7 9 Giỏi nghề 90075 40,00
0 nguyễn thị hồng hà 24/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 3,3 5,8 Khá nghề 90076 24,40
0 thân thị mỹ hà 24/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 2,3 3,3 Giỏi nghề 90077 19,90
0 nguyễn thị thu hà 16/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 5,5 5,5 Giỏi nghề 90078 31,50
0 phan thị thu hà 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,3 6,8 4,3 Giỏi nghề 90079 30,50
0 trần thị thu hà 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,5 9 7,5 Giỏi nghề 90080 42,50
0 nguyễn thị thúy hà 29/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 5,3 5 Giỏi nghề 90081 28,60
0 đỗ anh hào 5/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,8 0,5 3,5 Giỏi nghề 90082 14,10
0 nguyễn anh hào 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1 4,5 Giỏi nghề 90083 18,50
0 trần nhật hào 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,3 1 4 Giỏi nghề 90084 20,60
0 phan phong hào 10/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 1,5 2,8 Giỏi nghề 90085 17,80
0 trần sĩ hào 12/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 7 8,5 6 Giỏi nghề 90086 39,00
0 nguyễn thanh hào 8/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 5,8 5,3 Giỏi nghề 90087 30,90
0 đinh xuân hào 27/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 8,3 5 Giỏi nghề 90088 36,60
0 nguyễn hồng hạnh 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 0,3 0,8 Giỏi nghề 90089 16,40
0 lê thị bích hạnh 26/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 0,3 4,5 Giỏi nghề 90090 21,10
0 trần thị hồng hạnh 6/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 8 4,8 6,5 Giỏi nghề 90091 34,10
0 đỗ thị mỹ hạnh 12/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 8 7 6,5 Giỏi nghề 90092 38,50
0 nguyễn thị ngọc hạnh 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6,5 6,5 6,8 Khá nghề 90093 33,80
0 dương thị tuyết hạnh 19/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,8 0,8 2 Giỏi nghề 90094 17,20
0 trần thúy hạnh 12/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 8,5 8,5 Giỏi nghề 90095 41,50
0 nguyễn thái hạo 6/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8 10 8 Giỏi nghề 90096 46,00
0 đỗ ngọc hải 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,8 0 2 Khá nghề 90097 10,60
0 dương văn hải 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 2,3 0 0,3 Khá nghề 90098 5,90
0 trần thị hồng hảo 15/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,8 0,8 2,3 Giỏi nghề 90099 15,50
0 tiêu thị mỹ hảo 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 7 8,3 4,3 Khá nghề 90100 35,90
0 lê văn hảo 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 3,3 0,5 1,8 Giỏi nghề 90101 11,40
0 phan văn hảo 5/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 3,8 0 0,8 Khá nghề 90102 9,40
0 nguyễn việt hảo 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 6,5 5,3 Giỏi nghề 90103 31,30
0 tô thị hân 1/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,3 3,8 Giỏi nghề 90104 19,40
0 nguyễn thị mỹ hân 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 6,5 2 4,8 Khá nghề 90105 22,80
0 đỗ thị tú hân 28/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 3 Giỏi nghề 90106 17,60
0 đặng thanh hằng 5/9/1998 An Lão, Bình Định 9a4 2 7 6,8 8 Giỏi nghề 90107 37,60
0 trình thị cẩm hằng 21/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 8,3 9 Giỏi nghề 90108 41,60
0 đoàn thị thúy hằng 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 8,8 9,3 Giỏi nghề 90109 43,90
0 phạm thị thúy hằng 19/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 3,8 0,8 2,3 Khá nghề 90110 12,50
0 phạm thị thúy hằng 7/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 1 5,5 0 0,3 Khá nghề 90111 12,30
0 nguyễn công hậu 16/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5 0,8 2,5 Giỏi nghề 90112 16,10
0 phạm thanh hậu 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,5 8 7,3 Giỏi nghề 90113 38,30
0 nguyễn thị hậu 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,5 1,8 3,5 Giỏi nghề 90114 24,10
0 lê văn hậu 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,5 0 1 Khá nghề 90115 11,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần lê thanh hiền 17/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 4 7 8,8 4,8 Giỏi nghề +c 90116 40,40
0 bùi thanh hiền 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 6,5 6,3 Giỏi nghề 90117 34,30
0 nguyễn thị hiền 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,5 1 3,5 Giỏi nghề 90118 16,50
0 phạm thị hiền 28/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,5 0,3 3 Giỏi nghề 90119 18,60
0 trần thị hiền 5/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 1,8 4 Giỏi nghề 90120 21,60
0 lê thị mỹ hiền 28/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,5 1,3 1,8 Khá nghề 90121 14,40
0 phạm thị mỹ hiền 3/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 0,5 2,5 Giỏi nghề 90122 18,50
0 thái thị thu hiền 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,5 8,5 8,5 Giỏi nghề 90123 42,50
0 trần thị thu hiền 29/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 4 4 Giỏi nghề 90124 29,00
0 nguyễn thị hồng hiếu 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 1,8 4,3 Giỏi nghề 90125 21,90
0 nguyễn trung hiếu 9/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 7 7 Giỏi nghề 90126 36,00
0 lê vũ hiếu 10/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 2,8 0 1 Khá nghề 90127 7,60
0 nguyễn thái hiệp 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 2,5 0 0,3 Khá nghề 90128 6,30
0 huỳnh trọng hiệp 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 1,3 2,3 Giỏi nghề 90129 16,90
0 đoàn văn hiệp 4/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 2 5 6,3 3,5 Giỏi nghề 90130 28,10
0 phạm thị hoa 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 4,8 4,8 Giỏi nghề 90131 31,40
0 nguyễn thị giáng hoa 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 8 6,3 6 Giỏi nghề 90132 36,60
0 tạ thị hoan 6/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 0,8 1,8 Giỏi nghề 90133 17,40
0 nguyễn duy hoang 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 1,3 0 0,8 Khá nghề 90134 4,40
0 huỳnh thái hoài 9/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 3,3 1,8 Giỏi nghề 90135 20,40
0 đào duy hoàng 30/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,5 3,5 1,5 Khá nghề 90136 16,50
0 hồ văn hoàng 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 1,5 0,8 1,3 Giỏi nghề 90137 7,90
0 quách thanh hòa 21/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a3 2 2,5 0 0,5 Giỏi nghề 90138 7,50
0 huỳnh thái hòa 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,3 0,5 2,5 Khá nghề 90139 15,10
0 nguyễn quốc học 28/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 9 5,5 Giỏi nghề 90140 38,50
0 phạm minh hồng 16/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,5 0,3 2 Giỏi nghề 90141 13,60
0 bùi ngọc thanh hồng 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 0 2,3 Giỏi nghề 90142 13,30
0 bùi ngọc diễn huê 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 7 3,8 Giỏi nghề 90143 31,80
0 hồ bích huệ 16/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 8,3 6,8 Giỏi nghề 90144 40,40
0 nguyễn thị mỹ huệ 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 7,5 5,3 6,5 Khá nghề 90145 33,10
0 nguyễn gia huy 15/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 2 5,3 Giỏi nghề 90146 24,30
0 dương hùng huy 22/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 6 4,5 3,5 Khá nghề 90147 25,50
0 bùi nhật huy 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,5 0,5 3,5 Khá nghề 90148 12,50
0 lê quốc huy 19/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 0,8 2,5 Giỏi nghề 90149 18,10
0 nguyễn thị ái huy 2/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 7,5 8 Giỏi nghề 90150 39,00
0 nguyễn văn huy 11/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 6,8 5,5 Giỏi nghề 90151 33,10
0 phan khánh huyền 18/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 7,3 8,5 Giỏi nghề 90152 38,10
0 nguyễn thanh huyền 1/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 0 2 0 1,5 90153 5,50
0 trương sĩ hùng 13/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 5,3 2,8 Giỏi nghề 90154 24,40
0 đỗ thanh hùng 20/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a4 2 7,5 8,5 4,8 Giỏi nghề 90155 38,80
0 nguyễn văn hùng 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 6,8 5,8 Giỏi nghề 90156 35,40
0 nguyễn văn hùng 2/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 4,3 0,8 1,3 Khá nghề 90157 12,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh công hưng 14/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4 2,8 1,5 Khá nghề 90158 16,10
0 nguyễn ngọc hưng 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 4,8 2,3 Giỏi nghề 90159 21,90
0 nguyễn thị thu hường 2/2/1997 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 5 6,5 Giỏi nghề 90160 31,50
0 phạm thanh hữu 22/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,3 4,5 3,5 Giỏi nghề 90161 25,10
0 nguyễn anh kha 27/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 0 0,8 Khá nghề 90162 11,80
0 võ hoàng kha 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 4,8 2,5 Giỏi nghề 90163 25,10
0 nguyễn thị mộng khan 11/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 7 4,3 1,8 Khá nghề 90164 25,40
0 trần văn khá 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 6,8 3,5 Giỏi nghề 90165 34,10
0 nguyễn thị kim khánh 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8 4,3 7,3 Giỏi nghề 90166 33,90
0 phạm thị mỹ khánh 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8,5 1,8 7 Giỏi nghề 90167 29,60
0 hồ nhật khải 5/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7,5 3 4,8 Giỏi nghề 90168 27,80
0 phan văn khải 22/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,5 1,3 1,3 Khá nghề 90169 15,90
0 nguyễn thành khiêm 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 1 1,8 Khá nghề 90170 15,80
0 thái nhật khoa 4/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 5 6,3 Trung bình n 90171 27,30
0 lê văn khoa 24/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,5 3,8 0,5 Khá nghề 90172 18,10
0 trần văn khôi 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 0,3 0,8 Giỏi nghề 90173 12,40
0 nguyễn huỳnh khuê 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 2 6,5 1,3 4 Giỏi nghề 90174 21,60
0 lê thị kiều 2/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 5,3 3 Giỏi nghề 90175 29,60
0 nguyễn thị kiều 7/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 2,8 5 Giỏi nghề 90176 24,60
0 nguyễn thị mỹ kiều 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 5 4,8 Giỏi nghề 90177 30,80
0 phạm thị thúy kiều 26/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 5,3 2,3 Giỏi nghề 90178 27,90
0 trương thị thúy kiều 10/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 3 3,5 Giỏi nghề 90179 24,50
0 lưu thúy kiều 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,5 4 Giỏi nghề 90180 20,00
0 phan thị huỳnh kim 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 0,5 2 Khá nghề 90181 14,00
0 nguyễn duy kính 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 8,8 8,3 Giỏi nghề 90182 40,90
0 trần thị kỵ 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 2,5 0,3 2,3 Giỏi nghề 90183 9,90
0 nguyễn sung lam 1/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 2 1 Giỏi nghề 90184 16,00
0 lê thị lan 16/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 6 6,3 Giỏi nghề 90185 34,30
0 tạ thị ý lang 8/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 0,5 2 Giỏi nghề 90186 16,00
0 nguyễn xuân lanh 21/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1,5 5 Giỏi nghề 90187 20,00
0 huỳnh ngọc lại 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 3,8 0 1,5 Giỏi nghề 90188 11,10
0 phạm minh lâm 5/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 8,5 6,5 Giỏi nghề 90189 35,50
0 nguyễn thanh lâm 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 2,8 3,5 Giỏi nghề 90190 22,10
0 phan kim lân 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 8 6,8 Giỏi nghề 90191 39,80
0 nguyễn thị mỹ lệ 2/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 6 1 4,5 Khá nghề 90192 19,50
0 nguyễn thị mỹ lệ 18/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7 7,5 7,3 Giỏi nghề 90193 38,30
0 võ quí lễ 6/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 3 6,3 Giỏi nghề 90194 23,30
0 võ thị liên 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 5 1,5 Giỏi nghề 90195 23,50
0 phan nữ diệu linh 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 2,5 5,5 Khá nghề 90196 23,50
0 nguyễn thảo linh 16/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 4,5 4,5 Khá nghề 90197 25,50
0 huỳnh thị linh 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 2 1,8 Giỏi nghề 90198 20,80
0 nguyễn thị chi linh 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 8,3 6,3 Giỏi nghề 90199 37,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hoài linh 6/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 0,8 1 Giỏi nghề 90200 16,60
0 nguyễn thị mỹ linh 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,8 0,3 1,3 Giỏi nghề 90201 13,50
0 nguyễn thị mỹ linh 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 3 3,3 Giỏi nghề 90202 22,30
0 võ thị mỹ linh 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 3 2,5 Giỏi nghề 90203 22,50
0 võ thị mỹ linh 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 4 5,5 Khá nghề 90204 25,50
0 trần thị thùy linh 2/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 5,8 4,8 Giỏi nghề 90205 33,40
0 trần thành kim loan 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8,5 8,5 7,3 Giỏi nghề 90206 43,30
0 văn thị loan 31/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 1,8 5,8 Giỏi nghề 90207 24,40
0 nguyễn thị bích loan 20/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,5 2,8 3,5 Khá nghề 90208 21,10
0 đinh thị hồng loan 5/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 5,5 5,5 giỏi nghề 90209 30,50
0 phan thị thúy loan 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 5,5 6,8 Giỏi nghề 90210 33,80
0 tạ quang long 15/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 3,5 0,5 0,5 Giỏi nghề 90211 10,50
0 nguyễn tấn long 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,5 0,5 2,8 Giỏi nghề 90212 18,80
0 bùi tấn lộc 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 6,8 3,8 Giỏi nghề 90213 30,40
0 trương thanh lộc 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,8 1,5 Giỏi nghề 90214 18,10
0 hà văn lộc 3/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,5 0,3 1 Giỏi nghề 90215 12,60
0 nguyễn văn lộc 4/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,8 0,8 1,5 Khá nghề 90216 15,70
0 trần xuân lộc 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,3 2,8 2,5 Khá nghề 90217 19,70
0 phạm công lợi 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,5 6,8 4,8 Khá nghề 90218 30,40
0 nguyễn hữu lợi 3/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,8 2,3 4,8 Khá nghề 90219 22,00
0 võ ngọc lợi 15/07/1998 Di linh, Lâm Đồng 9a3 2 3 1,8 2,3 Giỏi nghề 90220 13,90
0 trình thị kim lợi 10/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 8 7 Giỏi nghề 90221 39,00
0 trần anh luân 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,3 3,3 1,8 Giỏi nghề 90222 21,00
0 nguyễn văn luận 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 4 0,5 2 90223 11,00
0 nguyễn thị bích ly 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 0,3 4,8 Giỏi nghề 90224 20,40
0 nguyễn thị khánh ly 2/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 1 1 Giỏi nghề 90225 15,00
0 nguyễn thị mỹ ly 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 3 4,8 Giỏi nghề 90226 24,80
0 nguyễn minh lý 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 3 0,5 1,8 Khá nghề 90227 9,80
0 huỳnh thị mai 31/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 2 4,5 1 2 Giỏi nghề 90228 15,00
0 đặng thị tuyết mai 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 8,5 8 Giỏi nghề 90229 40,00
0 nguyễn văn mạnh 27/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,3 1,3 1,8 Giỏi nghề 90230 17,00
0 nguyễn minh mẫn 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 8,3 5,3 Giỏi nghề 90231 35,90
0 trần thị mến 28/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,5 0,8 4 Khá nghề 90232 17,60
0 bùi thị diễm mi 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 1,3 2,5 Khá nghề 90233 18,10
0 hồ thị ái my 16/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 7,5 0,8 5,5 90234 22,10
0 văn thị diễm my 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,8 1 2,5 Giỏi nghề 90235 18,10
0 phạm thị hồng my 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,8 0,8 1,8 Giỏi nghề 90236 15,00
0 trần thị kiều my 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 3 0 1,3 Giỏi nghề 90237 9,30
0 phạm thị xuân my 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 3,5 3,5 Khá nghề 90238 22,50
0 lê thị mỹ 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 1 2,3 Giỏi nghề 90239 16,30
0 trương thị mỹ 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 0,8 4,8 Giỏi nghề 90240 21,40
0 ngô huỳnh nam 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 5 1,5 Giỏi nghề 90241 24,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm văn nam 19/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,3 3,5 2,3 Khá nghề 90242 18,90
0 nguyễn thị hồng nga 22/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,5 1,5 Giỏi nghề 90243 17,50
0 phan thị kim nga 8/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 3 0,3 0,5 Giỏi nghề 90244 9,10
0 nguyễn thị thanh nga 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,5 2,3 2,8 Khá nghề 90245 17,40
0 trương thị thanh nga 14/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 2,8 2 Khá nghề 90246 19,60
0 huỳnh thị thúy nga 15/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 0,8 4,8 Giỏi nghề 90247 20,40
0 trần thị thúy nga 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 2 3,3 Giỏi nghề 90248 21,30
0 võ thị ngà 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 7 4,3 3,5 Trung bình n 90249 27,10
0 đỗ thị thu ngà 12/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 1,8 0,8 Giỏi nghề 90250 16,40
0 võ thị kim ngân 8/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 0,8 3,8 Giỏi nghề 90251 19,40
0 nguyễn thị mỹ ngân 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 3 4 Giỏi nghề 90252 25,00
0 huỳnh thị thanh ngân 7/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 3,8 1,3 Giỏi nghề 90253 21,90
0 võ thủy ngân 15/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 1,3 1,8 Trung bình n 90254 16,40
0 phạm hữu nghiã 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 3,3 0,8 0 Khá nghề 90255 9,20
0 nguyễn tiến nghiệp 17/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 1,8 1,5 1,5 TB nghề 90256 9,10
0 nguyễn văn nghĩa 1/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,8 7,5 7,8 Khá nghề 90257 35,40
0 nguyễn hà như ngọc 22/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 6 7,5 7,8 Khá nghề 90258 35,80
0 phan thị ngọc 19/09/1998 Bố trạch, Quảng Bình 9a1 1 3,5 0,5 1,5 Khá nghề 90259 10,50
0 trần thị như ngọc 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 8,3 9 9,3 Giỏi nghề 90260 45,90
0 phạm văn ngọc 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,3 0,5 1 Giỏi nghề 90261 14,60
0 lê cao nguyên 4/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 3,8 0 1 90262 8,60
0 tạ thanh nguyên 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,5 3,8 0,8 Khá nghề 90263 20,40
0 văn trung nguyên 6/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 0 1,8 Giỏi nghề 90264 14,80
0 lưu thanh nhàn 17/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 9,8 7,5 Giỏi nghề 90265 43,10
0 đỗ thị thanh nhàn 2/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 8,5 4,5 5 Giỏi nghề 90266 33,00
0 đỗ đức nhã 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7,5 7,5 7,5 Giỏi nghề 90267 39,50
0 lâm thị thanh nhã 6/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 2,8 3,5 Giỏi nghề 90268 22,10
0 nguyễn thành nhân 27/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 5,5 1,8 3,8 Giỏi nghề 90269 20,40
0 phạm thành nhân 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 2,3 3,5 Giỏi nghề 90270 21,10
0 trương thành nhân 1/1/1996 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 2,5 0,3 1,3 Trung bình n 90271 7,90
0 nguyễn thiện nhân 30/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 1,3 2,8 Giỏi nghề 90272 15,40
0 phạm minh nhật 19/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 3,8 0,3 1,3 Giỏi nghề 90273 11,50
0 nguyễn bình nhi 22/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 2 5 6,3 5,3 Giỏi nghề 90274 29,90
0 huỳnh thị nhi 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 3,8 4,5 Giỏi nghề 90275 29,10
0 võ thị ánh nhi 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 4,5 1,3 2 Khá nghề 90276 14,60
0 hà thị bảo nhi 10/7/1997 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,8 0 0,8 Trung bình n 90277 9,40
0 phạm thị hồng nhi 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 2,3 3,3 Giỏi nghề 90278 21,90
0 phạm thị hồng nhi 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 0,8 1,8 Giỏi nghề 90279 17,40
0 ngô thị ngọc nhi 22/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7,5 8,3 6,8 Giỏi nghề 90280 40,40
0 lê thị tuyết nhi 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 7 4,8 3,3 Khá nghề 90281 27,90
0 phạm thị tuyết nhi 19/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,3 3,3 5,8 Giỏi nghề 90282 29,00
0 nguyễn thị tường nhi 1/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 8,3 9 Giỏi nghề 90283 38,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ thị yến nhi 25/07/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 1,3 5,5 Giỏi nghề 90284 22,10
0 nguyễn thị ý nhi 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,3 5 3,3 Giỏi nghề 90285 25,90
0 nguyễn thị phi nhung 12/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 6,8 0,5 3,5 Khá nghề 90286 19,10
0 đoàn thị kim nhụy 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1,3 3,8 Giỏi nghề 90287 18,40
0 hồ đức như 3/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,5 7 6,8 Giỏi nghề 90288 31,80
0 nguyễn thị như 2/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 2,5 0 0,8 Giỏi nghề 90289 7,80
0 lê hàn ni 7/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,3 6,8 4,5 Giỏi nghề 90290 32,70
0 nguyễn thị ni 21/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,3 0,3 4,8 Giỏi nghề 90291 16,00
0 lê thị mỹ nữ 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 2,8 1 Giỏi nghề 90292 19,60
0 nguyễn thị mỹ nữ 10/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 1,3 2 Giỏi nghề 90293 16,60
0 trần thị thanh nữ 27/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,8 1,8 2,8 Giỏi nghề 90294 20,00
0 trần tố nữ 25/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 0,5 3,3 Giỏi nghề 90295 16,30
0 tô thị hồng oanh 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,8 0,8 1,3 Giỏi nghề 90296 14,50
0 nguyễn thị kiều oanh 23/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 5,3 2 Khá nghề 90297 24,60
0 đoàn thị kim oanh 28/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 2,3 3,8 Giỏi nghề 90298 18,40
0 châu phương pháp 9/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 0,3 2 Giỏi nghề 90299 12,60
0 võ hiệp phát 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 2 4,3 3,8 0,8 Giỏi nghề 90300 19,00
0 võ thị bích phận 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 1 1,8 Giỏi nghề 90301 17,80
0 bạch dương phi 18/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 3 2,5 Giỏi nghề 90302 20,50
0 nguyễn long phi 26/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 1,8 2 Giỏi nghề 90303 15,60
0 phan quốc phong phi 11/4/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 0,5 1,3 Giỏi nghề 90304 12,30
0 đoàn thanh phi 1/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,3 8,5 8,3 Giỏi nghề 90305 37,90
0 nguyễn nguyên hoài phong 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,3 0,3 2,8 Giỏi nghề 90306 14,00
0 lê thanh phong 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,5 5,5 4,5 Khá nghề, g 90307 30,50
0 thái sĩ phú 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 8,5 7,3 Giỏi nghề 90308 41,30
0 đặng thành phú 22/05/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 3,5 0,5 1 Giỏi nghề 90309 11,00
0 lê hoàng phúc 1/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 7,8 4,8 Giỏi nghề 90310 34,40
0 nguyễn lê phúc 7/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 4,5 5,3 Giỏi nghề 90311 27,30
0 cù duy phụng 12/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4 5 2,8 Giỏi nghề 90312 22,80
0 hồ thanh phương 25/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1 1,5 Giỏi nghề 90313 15,50
0 nguyễn duy phước 14/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,8 0,8 2 Giỏi nghề 90314 15,20
0 nguyễn hữu phước 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 6,5 4,5 Khá nghề 90315 28,50
0 trần hữu phước 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 7,3 7,5 5,5 Khá nghề 90316 36,10
0 nguyễn thị bích phượng 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 3,8 2,8 Giỏi nghề 90317 20,40
0 nguyễn thị mỹ phượng 11/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 0,8 3 Giỏi nghề 90318 18,60
0 hồ thị như phượng 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,3 4,8 3,5 Giỏi nghề 90319 25,70
0 đinh thị trúc phượng 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,8 8,3 8,5 Giỏi nghề 90320 42,70
0 bùi minh quang 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 9 7,3 Giỏi nghề 90321 41,30
0 phạm văn quá 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 2,5 -1 1 Giỏi nghề 90322 6,00
0 nguyễn duy quốc 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 0,3 1,8 Giỏi nghề 90323 12,40
0 ngô văn quốc 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 3 0 1,5 Khá nghề 90324 8,50
0 nguyễn việt quốc 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 4,5 5,8 4,8 Khá nghề 90325 26,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị mộng quy 15/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,8 7,5 1,8 Giỏi nghề 90326 32,40
0 phạm thị thanh quy 2/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,3 1,3 6,8 Giỏi nghề 90327 24,00
0 nguyễn lê quyên 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 0,8 3,5 Giỏi nghề 90328 19,10
0 nguyễn thảo quyên 17/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 6,5 7,3 4,8 Khá nghề 90329 33,40
0 trà thị mỹ quyên 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 8 10 8,3 Giỏi nghề 90330 46,30
0 trương tố quyên 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 3 7,5 7,3 5,5 Giỏi nghề +g 90331 38,10
0 nguyễn thế quyền 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 0 1,8 Giỏi nghề 90332 12,80
0 cao thị mỹ quyền 24/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 1,5 6,8 Giỏi nghề 90333 21,80
0 nguyễn trọng quyền 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 8,3 6,8 Giỏi nghề 90334 37,40
0 lưu huỳnh như quỳnh 22/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7 6,8 6,5 Giỏi nghề 90335 36,10
0 đinh như quỳnh 11/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 4 0,5 2 Khá nghề 90336 12,00
0 võ thị như quỳnh 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 2 5,5 6,8 6,3 Giỏi nghề 90337 32,90
0 phan tấn sang 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 4,8 5 Giỏi nghề 90338 27,60
0 nguyễn văn sang 17/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 5 3 Giỏi nghề 90339 25,00
0 phạm văn sang 24/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 1,8 1,8 1,8 Khá nghề 90340 10,00
0 võ thị sáng 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 2,8 2,8 Khá nghề 90341 20,40
0 nguyễn văn sâm 6/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,8 0,8 1,3 Khá nghề 90342 13,50
0 cù thanh anh sinh 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 3,5 1,8 3 Khá nghề 90343 14,60
0 lê văn sinh 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 6 6,3 Giỏi nghề 90344 31,30
0 nguyễn thị kim sương 13/11/1998 Daklak 9a3 0 4,5 4,5 5,3 90345 23,30
0 nguyễn thị thu sương 15/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 4,8 5 Khá nghề 90346 25,60
0 phan công sự 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5 5,8 5,8 Khá nghề 90347 28,40
0 nguyễn long sỹ 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 5,5 0 2 Giỏi nghề 90348 15,00
0 nguyễn tấn tài 7/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,5 6,5 6,3 Giỏi nghề 90349 30,30
0 lê thành tài 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 2 0,5 1,3 Khá nghề 90350 7,30
0 nguyễn văn tài 18/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 3 2,5 Giỏi nghề 90351 17,50
0 nguyễn văn tại 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 0 4 1,5 0,8 90352 11,80
0 cù đình tâm 16/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 4,3 2,5 Giỏi nghề 90353 23,10
0 võ minh tâm 15/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6 5,5 2 Khá nghề 90354 26,00
0 nguyễn thị anh tâm 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 5,5 5 Giỏi nghề 90355 30,00
0 nguyễn thị hồng tâm 24/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 6,8 4,8 5 Khá nghề 90356 29,20
0 hồ thị thanh tâm 6/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 5,3 3,3 Giỏi nghề 90357 28,90
0 lê đình tây 30/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9a5 0 4,3 1,5 1 90358 12,60
0 phan hữu tấn 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 3,5 3,3 3 Giỏi nghề 90359 18,60
0 nguyễn văn tấn 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,8 1 2,8 Giỏi nghề 90360 16,40
0 trần văn tấn 28/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 0,5 0 -1 90361 0,00
0 bùi đình thanh 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 7 5,8 Giỏi nghề 90362 34,80
0 cù thị thanh thanh 16/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 0,8 0,5 Giỏi nghề 90363 14,10
0 nguyễn tấn thành 25/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 0,8 1,8 Giỏi nghề 90364 12,40
0 lưu thị thạch 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5 3 3 Giỏi nghề 90365 21,00
0 dương văn thạch 21/09/1996 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 3,5 0 1 Khá nghề 90366 9,00
0 bùi xuân thạnh 21/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 3,3 6,5 Giỏi nghề 90367 26,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hà thị thảo 10/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 0 0,3 Giỏi nghề 90368 9,30
0 nguyễn thị bích thảo 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 4 4 Giỏi nghề 90369 27,00
0 nguyễn thị mỹ thảo 14/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6 1,3 3,5 Khá nghề 90370 19,10
0 võ thị phương thảo 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,5 5 1,8 Giỏi nghề 90371 22,80
0 lê thị thanh thảo 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,3 6,8 8 Giỏi nghề 90372 36,20
0 nguyễn thị thanh thảo 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 2 0,8 Giỏi nghề 90373 14,80
0 nguyễn thị thu thảo 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8 4,8 4,3 Giỏi nghề 90374 31,90
0 trương thị thu thảo 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 0,8 2,5 Giỏi nghề 90375 16,10
0 huỳnh thu thảo 16/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 0 5 0,5 1,5 90376 12,50
0 nguyễn hữu thắng 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 3 2,8 2,5 Giỏi nghề 90377 16,10
0 nguyễn hữu thắng 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 8 4,8 Giỏi nghề 90378 33,80
0 lê ngọc thắng 16/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 2 5 0,3 1 Giỏi nghề 90379 13,60
0 trần ngọc thắng 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4 1 1,8 Giỏi nghề 90380 13,80
0 lê nguyễn thắng 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 0 2,3 0,5 0 90381 5,60
0 bùi tấn thắng 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 3,3 0,8 0,8 Khá nghề 90382 10,00
0 phạm xuân thắng 12/8/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 1,8 0 1,3 Khá nghề 90383 5,90
0 phạm hiền thẩm 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,3 1,8 2,5 Giỏi nghề 90384 18,70
0 nguyễn thu thẩm 25/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5 1,5 1,5 Giỏi nghề 90385 16,50
0 trương đắc thế 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 1,8 1,3 0,8 Khá nghề 90386 8,00
0 hồ hồng thi 10/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 4,5 2,8 3,5 Khá nghề 90387 19,10
0 nguyễn thị phương thi 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 6,3 4,3 Giỏi nghề 90388 31,90
0 nguyễn trường thi 5/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 4 4,5 3,5 6,8 Giỏi nghề, c 90389 26,80
0 trần ngọc thiện 13/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 2,5 0 1,3 Giỏi nghề 90390 8,30
0 lê phước thiện 6/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 6,8 4,3 Giỏi nghề 90391 31,90
0 huỳnh thị thiện 21/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,3 0,3 5,3 Giỏi nghề 90392 20,50
0 huỳnh thị thiện 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 4 4,5 Giỏi nghề 90393 26,50
0 nguyễn thị thu thiện 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5,5 0,5 1,5 Trung bình n 90394 14,50
0 nguyễn hưng thịnh 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 5,5 4 3,5 Khá nghề 90395 23,50
0 nguyễn thị thoa 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,8 2 3,8 Khá nghề 90396 16,40
0 trần thị mỹ thoa 27/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6 0,8 2,5 Khá nghề 90397 17,10
0 trần quốc thống 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 0 1,3 0 0,3 90398 2,90
0 thái lệ thu 10/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,5 4,3 1,8 Giỏi nghề 90399 21,40
0 nguyễn thị thu 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 0 2 Khá nghề 90400 13,00
0 phan thị lệ thu 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 1,8 2,5 Giỏi nghề 90401 19,10
0 nguyễn duy thuận 12/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 0 3,5 0,8 1,5 90402 10,10
0 nguyễn thị thuận 24/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 7,5 4,3 Giỏi nghề 90403 34,30
0 đặng thị minh thùy 6/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 6,5 1,5 4,8 Khá nghề 90404 21,80
0 văn thị thanh thúy 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 0,3 0,3 Khá nghề 90405 11,90
0 võ thị thủy 23/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7 8,3 8,5 Giỏi nghề 90406 41,10
0 trần thị thu thủy 28/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,5 0,3 2 Trung bình n 90407 10,60
0 hồ thu thủy 27/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6 4,5 8,3 Giỏi nghề 90408 31,30
0 lê hoài thương 26/03/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 1,8 0 1 Giỏi nghề 90409 6,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị thương 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 3,5 0,5 1 Giỏi nghề 90410 11,00
0 lê văn thương 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 0 3,5 4 1,3 90411 16,30
0 hà trọng thức 4/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,3 4,5 1 Giỏi nghề 90412 22,60
0 trần uy thức 29/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5 2,8 3,5 Giỏi nghề 90413 21,10
0 nguyễn thị mỹ tiên 2/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 2,8 4,8 Giỏi nghề 90414 25,40
0 trần quốc tiến 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5 7,3 2,8 Khá nghề 90415 28,40
0 võ thanh tiến 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 0 2,5 0,5 0,5 90416 6,50
0 phạm thị tiến 25/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a2 1 4 0,8 1,3 Khá nghề 90417 11,90
0 nguyễn văn tiến 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 5,3 1 2 Giỏi nghề 90418 16,60
0 đặng văn tiếng 5/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 2,5 2,3 Giỏi nghề 90419 18,30
0 bùi thanh tiển 16/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,5 1 3,5 Giỏi nghề 90420 16,50
0 phan hữu tình 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 1 2,5 Giỏi nghề 90421 13,50
0 đoàn văn tình 8/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 1,3 0,3 1,3 Giỏi nghề 90422 6,50
0 ngô anh tín 6/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,5 0,3 0,8 Khá nghề 90423 11,40
0 dương hữu tín 28/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 4 0,8 Giỏi nghề 90424 20,80
0 huỳnh văn tín 11/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 3 0 0,8 Giỏi nghề 90425 8,80
0 nguyễn văn tín 7/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 3 0,3 1,5 Giỏi nghề 90426 10,10
0 lê duy tính 6/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,5 3,8 Giỏi nghề 90427 19,80
0 trần văn tính 22/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 1,3 6,3 Giỏi nghề 90428 21,90
0 lương bảo toàn 16/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 2,5 0,3 1,5 Giỏi nghề 90429 9,10
0 đặng chí toàn 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 3,5 0,3 1,3 Giỏi nghề 90430 10,90
0 huỳnh công toàn 21/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4,8 0,8 1,8 Giỏi nghề 90431 15,00
0 lê công toàn 19/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 5 3,3 0,8 Giỏi nghề 90432 19,40
0 võ ngọc toàn 6/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 2,5 0,5 1,5 Giỏi nghề 90433 9,50
0 nguyễn thị trang 4/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 2,3 3 Giỏi nghề 90434 21,60
0 phạm thị trang 19/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 5,8 1,3 4,8 Khá nghề 90435 20,00
0 lê thị qui trang 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 5,3 2,5 1,3 90436 16,90
0 bùi thị thu trang 6/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 2,3 Giỏi nghề 90437 16,90
0 phạm thị thùy trang 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,5 3,8 3,5 Giỏi nghề 90438 24,10
0 phạm thu trang 8/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,5 1 6,8 Giỏi nghề 90439 21,80
0 võ thùy trang 28/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a1 2 5 6,3 4,5 Giỏi nghề 90440 29,10
0 lê thị trâm 16/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 6,3 2,8 Giỏi nghề 90441 28,40
0 phan thị bích trâm 27/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 8 7,5 8,8 Khá nghề 90442 40,80
0 nguyễn huyền trân 15/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 6 0,8 6 Khá nghề 90443 20,60
0 phạm huyền trân 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 7,5 6,5 8,5 Khá nghề 90444 37,50
0 lê anh tri 27/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 3,3 3 Giỏi nghề 90445 19,60
0 văn thị bích triều 22/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a2 2 5,5 7,8 6 Giỏi nghề 90446 34,60
0 nguyễn mai kiều trinh 24/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6,3 4 6,8 Khá nghề 90447 28,40
0 trần nguyễn trinh 21/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 5,8 6,5 Khá nghề 90448 31,10
0 dương thị trinh 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 7,5 6 8,3 Giỏi nghề 90449 37,30
0 nguyễn thị trinh 15/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 1,8 3,5 Khá nghề 90450 20,10
0 bùi thị kiều trinh 31/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6,5 3,8 4 Trung bình n 90451 25,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lưu thị mỹ trinh 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 7 4,3 5,5 Khá nghề 90452 29,10
0 hồ thị tuyết trinh 22/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 8 4,5 4,5 Giỏi nghề 90453 31,50
0 nguyễn hữu trí 8/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 7 -1 2,5 Giỏi nghề 90454 16,50
0 lê minh trí 1/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 1 2,5 Khá nghề 90455 15,50
0 phan ngọc trí 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 1,5 0 0 TB nghề 90456 4,00
0 huỳnh thiên trí 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,5 10 7,3 Giỏi nghề 90457 44,30
0 nguyễn trọng 5/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 3,3 3,3 Giỏi nghề 90458 20,90
0 phan văn trọng 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 4,3 3,5 Giỏi nghề 90459 26,10
0 nguyễn minh trung 4/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 0,5 2,3 Giỏi nghề 90460 13,30
0 lê thanh trung 19/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a2 2 4,5 0 0,3 Giỏi nghề 90461 11,30
0 nguyễn dạ trúc 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 8 8,5 7,3 Giỏi nghề 90462 42,30
0 phan nguyễn công trường 6/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a4 2 5 1,3 1,3 Giỏi nghề 90463 15,90
0 văn thị như trường 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 6,5 4,3 2,3 Khá nghề 90464 24,90
0 phan trọng trường 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5 3,8 4 Giỏi nghề 90465 23,60
0 đào xuân trường 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7 7,3 7,3 Giỏi nghề 90466 37,90
0 nguyễn ngọc tuấn 3/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 5 0,8 1,8 Khá nghề 90467 14,40
0 nguyễn thanh tuấn 23/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 4,5 0,8 1,5 Trung bình n 90468 13,10
0 thân thái nhật tuấn 2/6/1997 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 0,5 2,8 Giỏi nghề 90469 14,80
0 bùi văn tuấn 15/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,3 2,3 3,5 Giỏi nghề 90470 18,70
0 nguyễn thị ánh tuyết 22/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 0,8 4,8 Khá nghề 90471 17,40
0 tiêu thị ánh tuyết 4/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 6 5,3 6 Khá nghề 90472 29,60
0 nguyễn thị bạch tuyết 7/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,5 4,3 3 Giỏi nghề 90473 28,60
0 trần thanh tú 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 3 6 Giỏi nghề 90474 25,00
0 dương thị cẩm tú 6/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 4,3 2 Khá nghề 90475 21,60
0 huỳnh ngô việt tư 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 7,8 6,3 8,8 Giỏi nghề 90476 39,00
0 lưu thị thanh tươi 29/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 4 0,8 4 Khá nghề 90477 14,60
0 nguyễn thị kim tưởng 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 1 5 0 2 Trung bình n 90478 13,00
0 trần thị tú uyên 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,5 7,3 4 Giỏi nghề 90479 33,60
0 ngô thị hồng vân 3/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 6,8 4,3 5,3 Giỏi nghề 90480 29,50
0 phan thị hồng vân 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 4,5 1,3 4,3 Giỏi nghề 90481 17,90
0 phan thị thu vân 19/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9a1 2 4,5 0,8 0,5 Giỏi nghề 90482 13,10
0 lê thị thùy vân 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a6 2 6,3 5,3 5,5 Giỏi nghề 90483 30,70
0 nguyễn hoàng vi 9/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 4,5 1,5 2,3 Giỏi nghề 90484 16,30
0 ngô thị vi 21/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 0 6 3,8 4 90485 23,60
0 đặng thị hồng vi 27/03/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 1,3 2 Giỏi nghề 90486 17,60
0 huỳnh thị hồng vi 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 2 7 3,3 3,3 Giỏi nghề 90487 25,90
0 lê thị tường vi 1/3/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 2,8 2,3 Giỏi nghề 90488 19,90
0 triệu thị tường vi 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 4 1,5 2,3 Giỏi nghề 90489 15,30
0 nguyễn tường vi 15/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 8 7,5 Khá nghề 90490 36,50
0 thái đình viên 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 3,5 2 2 Trung bình n 90491 14,00
0 đỗ huỳnh việt 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 5 0,8 5 Giỏi nghề 90492 18,60
0 bùi minh việt 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 2,8 2,8 1,3 Giỏi nghề 90493 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc việt 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,5 2,8 2,5 Giỏi nghề 90494 19,10
0 phạm quốc việt 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 4 6,5 1 3 Giỏi nghề, c 90495 22,00
0 hồ đức vinh 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,5 1,5 3,5 Giỏi nghề 90496 19,50
0 nguyễn sơn vinh 15/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6 1,8 3,8 Giỏi nghề 90497 21,40
0 nguyễn thành vinh 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 1 4 0,8 1,5 Trung bình n 90498 12,10
0 nguyễn trần vui 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 1,3 2,5 1,5 Giỏi nghề 90499 11,10
0 nguyễn anh vũ 6/4/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 1 3,3 0,5 1,8 Khá nghề 90500 10,40
0 nguyễn khắc vũ 24/02/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9a2 2 5,8 4,5 6,5 Giỏi nghề 90501 29,10
0 võ trường vũ 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 2 6 4,5 3 Giỏi nghề 90502 26,00
0 nguyễn bá vương 12/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 3,3 6,3 4,5 Giỏi nghề 90503 25,70
0 hà thanh vương 27/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a2 1 3,3 1 1 Khá nghề 90504 10,60
0 ngô thị minh vy 22/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9a4 2 5,8 2,3 3,3 Giỏi nghề 90505 21,50
0 bùi tường vy 12/7/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6 1,8 0,8 Giỏi nghề 90506 18,40
0 ngô nguyễn hoàng vỹ 27/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a7 2 4 1,5 1,8 Giỏi nghề 90507 14,80
0 nguyễn thế vỹ 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 5,8 3,8 2,3 Giỏi nghề 90508 23,50
0 từ thị ngọc xuyến 10/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 3,5 8 Giỏi nghề 90509 32,00
0 hà thị thanh xuyến 22/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 6,3 1,5 4,5 Giỏi nghề 90510 22,10
0 nguyễn văn xướng 29/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 5,5 6,3 5,5 Giỏi nghề 90511 31,10
0 nguyễn thị hàm yên 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 2 4,8 0,8 2,5 Giỏi nghề 90512 15,70
0 nguyễn thị yến 17/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 6,5 9,5 5,3 Giỏi nghề 90513 39,30
0 nguyễn thị yến 8/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a3 2 8 6,3 6 Giỏi nghề 90514 36,60
0 đoàn xuân an 2/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 3,5 3,8 Nghề giỏi 100001 23,80
0 lê tuấn ngân 27/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5 1 0,8 Nghề khá 100002 13,80
0 phan văn ba 20/04/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 3 0,5 2,5 Nghề khá 100003 10,50
0 ma thanh bảng 8/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 3 3,3 Nghề khá 100004 21,30
0 nguyễn văn bảng 29/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 6 5,8 Nghề giỏi 100005 30,80
0 phạm hoài bảo 9/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 2 0 2,3 Nghề khá 100006 7,30
0 võ thanh bảo 4/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 0 0 0 100007 0,00
0 nguyễn thị bảy 10/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 2,8 0 1,8 100008 7,40
0 lê văn bình 28/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 2 0,8 1,3 Nghề giỏi 100009 8,90
0 nguyễn thị thanh bông 5/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 2,5 Nghề giỏi 100010 17,10
0 lê văn bồng 18/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 1,8 0,5 0,3 Nghề khá 100011 5,90
0 hồ minh cảnh 18/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 1,3 0,8 1,3 Nghề khá 100012 6,50
0 trịnh minh châu 4/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 1,5 0,5 2,3 Nghề khá 100013 7,30
0 huỳnh thị lệ chi 20/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,8 0,8 1,8 Nghề giỏi 100014 15,00
0 chế thị mai chi 26/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 2,3 0,5 2,8 Nghề giỏi 100015 10,40
0 nguyễn văn chi 23/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3 4 2,3 Nghề giỏi 100016 18,30
0 nguyễn thị nhật chiêu 10/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 7,3 6,5 6,3 Nghề giỏi 100017 35,90
0 lê bảo chung 16/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 3,3 0 1,3 100018 7,90
0 nguyễn phú cường 23/06/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,5 0 0,5 Nghề giỏi 100019 9,50
0 lê thanh cường 20/01/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 4,8 0,8 1,3 Nghề giỏi 100020 14,50
0 trần thị thu dân 25/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 0,5 2,8 Nghề giỏi 100021 15,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thuý diệp 16/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6,3 0,8 2,3 Nghề giỏi 100022 18,50
0 hà hiền diệu 23/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 5 0,8 3,3 100023 14,90
0 nguyễn thị vy diệu 28/09/1998 Lâm Đồng 9a3 2 6 1,5 5,5 Nghề giỏi 100024 22,50
0 hồ thị diễm 6/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 5,5 4 Nghề giỏi 100025 29,00
0 trần thị diễm 19/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 1,5 Nghề khá 100026 15,10
0 đặng thị quỳnh diễm 4/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 6,3 1,5 Nghề giỏi 100027 25,10
0 tô thị mộng dung 15/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,5 0,8 1,5 Nghề giỏi 100028 12,10
0 kiều thị thuỳ dung 30/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 0,3 2 Nghề giỏi 100029 17,60
0 nguyễn thuỳ dung 12/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 6 5,5 Nghề giỏi 100030 32,50
0 phạm ngọc duy 18/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 1,3 1,8 Nghề giỏi 100031 16,40
0 trương lê mỹ duyên 22/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 4,8 4,5 Nghề giỏi 100032 28,10
0 trần nguyễn nữ duyên 23/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 1,3 3 Nghề giỏi 100033 16,60
0 đặng thị kiều duyên 27/08/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 1,5 0 2 Nghề giỏi 100034 7,00
0 phạm thị mỹ duyên 16/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,5 0,8 2,3 Nghề giỏi 100035 14,90
0 tô thuỳ duyên 6/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 6,5 4 4,5 Nghề trung b 100036 26,50
0 nguyễn văn dũng 26/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,5 0,5 1 Nghề giỏi 100037 11,00
0 hà thị thanh dưỡng 14/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 4 4,5 7,8 5,8 Nghề giỏi - T 100038 34,40
0 đặng tấn đạt 25/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 1 1,5 1,5 Nghề giỏi 100039 8,50
0 đỗ tấn đạt 21/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 1,3 0,3 1,8 100040 5,00
0 nguyễn tấn đạt 20/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3 4,5 1,5 Nghề giỏi 100041 18,50
0 nguyễn tấn đạt 10/12/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 1,8 6,3 2 Nghề giỏi 100042 20,20
0 huỳnh thanh đạt 20/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 1 0 0,5 100043 2,50
0 nguyễn văn đạt 26/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 6 3,3 Nghề giỏi 100044 25,30
0 lê xuân đẩu 20/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 1,8 1 0,8 100045 6,40
0 ngô hữu điệp 13/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3,8 1,5 2,8 Nghề khá 100046 14,40
0 hàng minh định 11/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 2,8 1,3 2,8 Nghề khá 100047 12,00
0 nguyễn duy đức 2/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,8 2,3 1,3 Nghề giỏi 100048 15,50
0 mai hoàng đức 8/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 2 0 0,3 Nghề khá 100049 5,30
0 huỳnh hữu trọng đức 3/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 2 0,8 Nghề khá 100050 15,80
0 nguyễn thành đức 12/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,5 1,3 3 Nghề khá 100051 15,60
0 võ thị ngọc giang 8/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 1 2 Nghề giỏi 100052 16,00
0 trần văn giỏi 6/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4 0,5 1 Nghề khá 100053 11,00
0 phạm lê trúc hà 1/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,3 0,8 2 Nghề khá 100054 15,20
0 trần thị ngọc hà 29/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2 0,3 1,3 Nghề khá 100055 6,90
0 lê thị như hàn 14/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 2 5 Nghề giỏi 100056 21,00
0 châu anh hào 14/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 0,5 1,5 Nghề giỏi 100057 13,50
0 dư anh hào 15/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,8 5,5 1 Nghề giỏi 100058 21,60
0 đinh nhật hào 15/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,5 2,5 3 Nghề giỏi 100059 19,00
0 hồ thị hào 20/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,5 1 0,8 Nghề giỏi 100060 11,80
0 lâm thị thu hào 12/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 0,5 3,3 Nghề giỏi 100061 16,30
0 lê văn hào 25/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,8 0 1 Nghề giỏi 100062 10,60
0 hồ hữu hạnh 18/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,5 8 7,3 Nghề giỏi 100063 34,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hiếu hạnh 1/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,5 1 2,8 Nghề giỏi 100064 15,80
0 lê lê long hải 12/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4 0,8 3,8 Nghề khá 100065 14,40
0 nguyễn ngọc hải 8/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 3,5 0,8 2 Nghề khá 100066 11,60
0 phan thanh hải 23/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 2,3 3,3 Nghề giỏi 100067 19,90
0 phạm minh hảo 25/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,3 0,8 1,3 Nghề khá 100068 14,50
0 nguyễn thanh hảo 2/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3,5 0,5 0,8 Nghề khá 100069 9,80
0 nguyễn thị mỹ hảo 3/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 6 6,3 4,8 Nghề khá 100070 30,40
0 nguyễn bảo hân 31/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 3,5 1 Nghề giỏi 100071 21,00
0 nguyễn thị hằng 5/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,3 0,8 0,5 Nghề giỏi 100072 14,70
0 lê thị mỹ hằng 15/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 7 1,3 4,5 Nghề giỏi 100073 23,10
0 cáp thị thanh hằng 13/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 1,5 0,8 2,3 Nghề giỏi 100074 8,90
0 cao thị thuý hằng 16/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,8 0 0,3 Nghề khá 100075 6,90
0 đỗ minh hậu 4/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 1,8 0,8 2 Nghề khá 100076 8,20
0 nguyễn trung hậu 25/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 1,5 0,5 0,8 Nghề khá 100077 5,80
0 nguyễn thị hiền 8/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 0,8 5 Nghề giỏi 100078 17,60
0 phạm thị hiền 28/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 2,3 1,8 3 Nghề giỏi 100079 13,20
0 huỳnh thị mỹ hiền 10/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,5 0,8 2,8 Nghề giỏi 100080 11,40
0 phạm thuý hiền 15/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7,5 5,5 5,3 Nghề giỏi 100081 33,30
0 ngô hoàng hiếu 21/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,5 2 4 Nghề giỏi 100082 17,00
0 nguyễn minh hiếu 7/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 2,5 0,8 2,5 Nghề khá 100083 10,10
0 nguyễn thị hiếu 26/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 2,8 0,8 2 Nghề giỏi 100084 11,20
0 phạm thị hiếu 10/12/1997 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,8 0,5 1,3 Nghề giỏi 100085 13,90
0 nguyễn thị thanh hiếu 4/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 4,3 4,3 Nghề giỏi 100086 27,90
0 nguyễn trung hiếu 12/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,3 0,8 3 Nghề giỏi 100087 17,20
0 nguyễn văn hiếu 15/05/1997 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 2 0 0,8 100088 4,80
0 lê đặng ý hiệp 23/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,3 0,3 3,3 Nghề giỏi 100089 12,50
0 nguyễn thị hiệp 25/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 2,8 5 Nghề giỏi 100090 23,60
0 phan lê hoa 17/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 7,5 6,3 7 Nghề giỏi 100091 36,60
0 phạm văn hoà 12/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 0,8 2,8 Nghề giỏi 100092 14,40
0 lê bá quốc hoàng 26/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 3,3 0 3,5 100093 10,10
0 nguyễn minh hoàng 27/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 4 0 1,8 Nghề khá 100094 10,80
0 trần minh hoàng 1/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 3,3 0 2,5 100095 9,10
0 vương việt hoàng 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 3,5 0,8 1,3 Nghề khá 100096 10,90
0 phạm thành hộp 9/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,5 2 1,5 Nghề giỏi 100097 14,50
0 đặng thị huệ 2/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 4 3 0,8 1,3 Nghề giỏi - T 100098 12,90
0 hồ thị bích huệ 20/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 7 5,3 5,5 Nghề giỏi 100099 32,10
0 võ diệp huy 16/11/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a3 2 4 5,5 3,5 Nghề giỏi 100100 24,50
0 lê dịp huy 26/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,5 1,8 1,3 Nghề giỏi 100101 13,90
0 nguyễn đình huy 16/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 4,8 0,5 0,8 100102 11,40
0 nguyễn đỗ huy 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 4,3 5,8 3 Nghề khá 100103 24,20
0 nguyễn phạm trường huy 6/10/1997 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,5 0,5 1,3 Nghề giỏi 100104 9,30
0 đào quang huy 31/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 7,5 5,3 Nghề giỏi 100105 33,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn quốc huy 21/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,3 3,8 2,3 Nghề giỏi 100106 20,50
0 đoàn thanh huy 16/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5 3,3 1 Nghề khá 100107 18,60
0 trương thế huy 14/12/1997 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 3,3 0,8 1,5 Nghề khá 100108 10,70
0 nguyễn trọng huy 13/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 5,3 6,8 Nghề giỏi 100109 28,40
0 lê xuân huy 12/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 3 2,5 1,3 Nghề khá 100110 13,30
0 cao trần hồng huyền 16/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 3 2,8 Nghề giỏi 100111 22,80
0 võ văn huyện 22/11/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 0,8 2 Nghề giỏi 100112 13,60
0 nguyễn thị kiều hưng 10/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 7,5 8,5 8 Nghề giỏi 100113 42,00
0 nguyễn thị thanh hường 6/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 2,3 3 Nghề giỏi 100114 22,60
0 bùi bảo kha 16/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 4 3 Nghề giỏi 100115 23,00
0 nguyễn sĩ duy kha 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 7 9 7 Nghề giỏi 100116 41,00
0 đặng trường khang 10/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 2,8 0,8 2,3 100117 9,50
0 bùi thị khanh 14/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 1,3 2 Nghề giỏi 100118 19,60
0 nguyễn văn khánh 10/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 5 0,3 2,3 100119 12,90
0 lê đặng khải 8/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 2,8 3,5 Nghề giỏi 100120 22,10
0 nguyễn quan khải 2/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 0,8 2 Nghề giỏi 100121 15,60
0 cao văn khải 16/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 1,5 0 0,5 Nghề trung b 100122 4,50
0 nguyễn văn khắn 12/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 0,8 0 1,3 Nghề giỏi 100123 4,90
0 lê quang khiêm 10/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 0,3 1 Nghề giỏi 100124 11,60
0 nguyễn đăng khoa 2/6/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 0 1,3 Nghề giỏi 100125 11,30
0 huỳnh văn khôi 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4 0,8 2,3 Nghề giỏi 100126 13,90
0 nguyễn mạnh khương 15/01/1998 TP Hồ Chí Minh 9a3 2 3,8 0,8 2 Nghề giỏi 100127 13,20
0 lê quốc khương 8/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,8 0,3 2,5 Nghề giỏi 100128 10,70
0 lê thị kiều 15/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,3 2 2,8 Nghề giỏi 100129 17,40
0 lê thị thanh kiều 4/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 0 3,8 0,5 1,3 100130 9,90
0 trịnh xuân kiệt 4/3/1997 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 0,3 0 1,3 Nghề khá 100131 2,90
0 trần quốc lâm 14/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 7,5 6 Nghề giỏi 100132 34,00
0 nguyễn trường lâm 12/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,3 0,8 1,8 Nghề giỏi 100133 12,00
0 huỳnh xuân lập 6/6/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 3,3 2 Nghề khá 100134 18,60
0 đào thị mỹ lệ 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 4 5,3 Nghề giỏi 100135 26,30
0 trần thị mỹ lệ 10/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,8 0,8 5 Nghề giỏi 100136 18,20
0 võ thị mỹ lệ 2/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 7,5 5,5 Nghề giỏi 100137 30,50
0 nguyễn thị liên 5/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4 1 2,3 Nghề khá 100138 13,30
0 trần thị mỹ liên 9/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6 8,5 7,5 Nghề giỏi 100139 38,50
0 lê thị bích liễu 2/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,8 1 2,8 Nghề giỏi 100140 18,40
0 lê thị bích liễu 1/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 7 4,8 5,8 Nghề khá 100141 30,40
0 trần thuý liễu 28/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,8 0,5 4 Nghề giỏi 100142 18,60
0 lê thị mỹ linh 13/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 4,5 5,3 Nghề giỏi 100143 27,30
0 lê thị mỹ linh 5/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 7 8 Nghề khá 100144 35,00
0 nguyễn thị mỹ linh 29/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 6,5 1,5 3 Nghề khá 100145 20,00
0 nguyễn thị mỹ linh 8/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6 2 3,5 Nghề giỏi 100146 21,50
0 trịnh thị mỹ linh 15/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,5 0,5 2 Nghề khá 100147 15,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị như linh 8/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 1 0,5 1,5 Nghề giỏi 100148 6,50
0 đinh thị thuỳ linh 24/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 6 1 3,5 Nghề khá 100149 18,50
0 đinh trần huyền linh 8/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,8 0,8 2,3 Nghề giỏi 100150 19,50
0 vương tú linh 11/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7,5 9 7,3 Nghề giỏi 100151 42,30
0 nguyễn phi líp 21/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 0 5 2 1,5 100152 15,50
0 nguyễn thị bích loan 24/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4 0,3 1,3 Nghề giỏi 100153 11,90
0 trần thị cẩm loan 20/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,8 0 1 Nghề khá 100154 7,60
0 trần đình long 23/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,3 6,5 4 Nghề giỏi 100155 29,60
0 đặng thanh long 11/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 0 0,5 Nghề giỏi 100156 12,50
0 nguyễn thành lộc 11/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 3,3 0 1,5 Nghề trung b 100157 9,10
0 nguyễn hoàng lợi 5/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 3,3 0,8 0,5 Nghề trung b 100158 9,70
0 nguyễn văn lợi 11/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 2,3 0,8 0,3 Nghề giỏi 100159 8,50
0 hà thanh lượng 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 1,5 0,5 1 Nghề khá 100160 6,00
0 võ hoàng lưu 20/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 3,3 0 1 Nghề trung b 100161 8,60
0 văn huỳnh lực 12/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,8 0,3 1 Nghề giỏi 100162 15,20
0 nguyễn tấn lực 11/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 2,5 1,3 0,8 Nghề giỏi 100163 10,40
0 nguyễn tấn lực 4/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,5 3 4,5 Nghề giỏi 100164 19,50
0 nguyễn xuân lực 4/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,3 1,5 1 Nghề giỏi 100165 16,60
0 nguyễn khánh ly 12/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 1 4,3 Nghề giỏi 100166 19,30
0 nguyễn thị bích ly 17/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 1,8 5 Nghề giỏi 100167 21,60
0 phùng thị khánh ly 27/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 0,8 3 Nghề giỏi 100168 15,60
0 nguyễn thị thảo ly 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 1,8 2,8 Nghề giỏi 100169 21,40
0 nguyễn thuý ly 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 7 8,5 7,3 Nghề giỏi 100170 40,30
0 lê bá mạnh 26/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 2 0,3 2 Nghề khá 100171 7,60
0 lê thị diệu my 10/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 4,3 Nghề giỏi 100172 18,90
0 đặng thị diễm my 18/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6 4 4 Nghề giỏi 100173 26,00
0 phạm thị kiều my 10/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6 4 5,3 Nghề giỏi 100174 27,30
0 lê thị thuỳ my 4/11/1996 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4 2,5 3,3 Nghề giỏi 100175 18,30
0 đặng thị trà my 2/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 8,5 7,5 Nghề giỏi 100176 39,50
0 đặng thị yến mỹ 22/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 8,8 6,8 Nghề giỏi 100177 39,40
0 lê đức hoài nam 7/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 4,5 0,3 1,3 Nghề khá 100178 11,90
0 nguyễn hoài nam 20/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5 5,5 3 Nghề khá 100179 25,00
0 nguyễn lê nam 4/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 2 1,5 1,5 Nghề giỏi 100180 10,50
0 nguyễn thành nam 10/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 3,5 0,5 2,3 Nghề khá 100181 11,30
0 lê văn nam 27/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4 0,5 1 Nghề khá 100182 11,00
0 đỗ như nga 30/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 0,8 2,3 Nghề giỏi 100183 14,90
0 cao thị thanh nga 10/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 1,3 2,3 Nghề khá 100184 14,90
0 nguyễn thị kim ngân 12/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 6 6,8 4,8 Nghề khá 100185 31,40
0 huỳnh thị thu ngân 23/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 2,5 4,5 Nghề giỏi 100186 23,50
0 lê hồng nghiệm 26/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7 8,5 6,8 Nghề giỏi 100187 39,80
0 lê hữu nghĩa 12/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,3 0,8 1 Nghề khá 100188 14,20
0 bùi văn nghĩa 18/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a1 1 1,5 1,5 1 Nghề khá 100189 8,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn diễm ngọc 1/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3,5 1,5 4,3 Nghề khá 100190 15,30
0 tôn thanh ngọc 12/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,5 1,3 0,8 Nghề khá 100191 9,40
0 huỳnh thị kim ngọc 25/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6,5 7,5 7,8 Nghề giỏi 100192 37,80
0 đặng thị lê kim ngọc 29/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,3 7 2,3 Nghề giỏi 100193 26,90
0 đỗ thị như ngọc 20/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 1 3,3 Nghề giỏi 100194 16,30
0 lê thị như ngọc 21/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 5 3 Nghề khá 100195 25,00
0 nguyễn hạnh nguyên 10/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6,8 7 7,3 Nghề giỏi 100196 36,90
0 hồ thị hồng nguyên 18/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,8 0,8 3,8 Nghề giỏi 100197 15,00
0 hồ trương thảo nguyên 29/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7 1,5 2,3 Nghề giỏi 100198 21,30
0 phạm thị ái nguyệt 19/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 1 1,8 Nghề khá 100199 15,80
0 trần thị thu nguyệt 10/1/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,8 1 3 Nghề giỏi 100200 18,60
0 lê thị nhạc 4/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 6 7,3 5 Nghề khá 100201 32,60
0 võ huỳnh nhân 16/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 10 6,8 Nghề khá 100202 41,80
0 phạm thế nhân 16/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,5 0,3 1,8 Nghề khá 100203 12,40
0 huỳnh thị nhân 9/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,5 0,5 1 Nghề giỏi 100204 11,00
0 lê thị nhân 16/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,5 0,8 0,5 Nghề giỏi 100205 11,10
0 lê trọng nhân 2/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 1,3 1,3 Nghề giỏi 100206 13,90
0 trần văn nhân 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 0,8 1,8 Nghề giỏi 100207 13,40
0 nguyễn hữu nhật 25/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 0 4 0 1,3 100208 9,30
0 hoàng thanh nhẫn 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3,5 0 1,8 Nghề khá 100209 9,80
0 phạm ái nhi 2/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,5 8,8 7,5 Nghề khá 100210 39,10
0 nguyễn thị yến nhi 12/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 6,5 7,3 5,8 Nghề giỏi 100211 35,40
0 trương võ thảo nhi 18/09/1997 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 4 0,3 2,5 Nghề khá 100212 12,10
0 bạch yến nhi 20/01/1997 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 0,8 1,3 Nghề giỏi 100213 14,90
0 nguyễn thị nhị 11/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,5 0,3 1,3 Nghề khá 100214 13,90
0 lê thành nhơn 12/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 1,3 Nghề giỏi 100215 15,90
0 nguyễn thị nhung 26/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4 0,8 1,5 Nghề giỏi 100216 13,10
0 võ thị nhung 25/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 4,8 3,8 Nghề giỏi 100217 25,40
0 nguyễn thị tuyết nhung 5/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 2,5 2,8 2,8 Nghề giỏi 100218 15,40
0 nguyễn văn nhựt 28/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 3 0,5 1,5 Nghề khá 100219 9,50
0 dương nguyên nguyễn nữ 7/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 8 7,3 6,3 Nghề giỏi 100220 38,90
0 trần thị kiều oanh 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 5,5 6,5 Nghề khá 100221 27,50
0 lương ngọc phát 4/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 2,8 1 Nghề giỏi 100222 18,60
0 hà thị phấn 5/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 9 8 Nghề giỏi 100223 40,00
0 đỗ đức phong 12/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 4 6 1,3 Nghề khá 100224 22,30
0 nguyễn hoài phong 28/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4 0,8 1,3 Nghề khá 100225 11,90
0 phạm phi phong 12/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,5 0,3 0,8 Nghề giỏi 100226 10,40
0 huỳnh bá phúc 10/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,5 3 1,8 Nghề khá 100227 19,80
0 bùi quang phúc 20/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 3 4,8 3 100228 18,60
0 lê tường phúc 4/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 4 1,3 1 Nghề khá 100229 12,60
0 võ lê phụng 5/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,3 4 2 Nghề giỏi 100230 20,60
0 lê thị kim phụng 30/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,8 0,8 2,3 Nghề khá 100231 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị kim phụng 6/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 7,5 5,8 2,5 Nghề giỏi 100232 31,10
0 đặng thái phương 20/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 3 0,5 2,3 100233 9,30
0 huỳnh thị thanh phương 15/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 7 4,5 5,5 Nghề giỏi 100234 30,50
0 trần thị thanh phương 28/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,8 0,8 2,5 Nghề khá 100235 16,70
0 trần thị xuân phương 23/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 3 0,5 2,8 Nghề khá 100236 10,80
0 nguyễn hoài phước 28/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 3,8 0,8 1,5 Nghề khá 100237 11,70
0 đặng thị hồng phước 30/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 6,5 4,3 4,5 Nghề khá 100238 27,10
0 trần thị phượng 24/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 1 2,5 Nghề giỏi 100239 16,50
0 trần minh quang 8/6/1997 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 2,5 Nghề giỏi 100240 17,10
0 lê thị thuý quanh 17/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6,5 5,3 5,3 Nghề giỏi 100241 30,90
0 nguyễn phú quí 17/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 6,5 2 Nghề khá 100242 27,00
0 đồng ái quốc 20/12/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 1 2,3 0 0,8 Nghề khá 100243 6,40
0 trần thị lệ quy 26/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 1,5 3,8 Nghề giỏi 100244 19,80
0 nguyễn thị ngọc quy 20/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9a1 2 4,3 0,8 1,8 Nghề giỏi 100245 14,00
0 hồ lê quyên 25/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 0,5 1 Nghề giỏi 100246 14,00
0 trần thị thu quyên 20/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 6 8,5 Nghề giỏi 100247 34,50
0 nguyễn thanh quyền 3/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,3 1,3 1,5 Nghề giỏi 100248 14,70
0 nguyễn thị mỹ quỳnh 10/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,8 1,5 1,5 Nghề khá 100249 15,10
0 phan thị như quỳnh 20/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,3 3,5 3,5 Nghề giỏi 100250 25,10
0 lê thị thuý quỳnh 18/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 2 2,8 Nghề giỏi 100251 19,80
0 lê thị quý 8/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 1,8 0,8 Nghề giỏi 100252 14,40
0 nguyễn văn sang 20/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 3,5 0,8 0,8 100253 9,40
0 đặng hoàng sơn 10/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 4 5 Nghề giỏi 100254 24,00
0 lương ngọc sơn 26/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 0,8 1,3 Nghề giỏi 100255 12,90
0 nguyễn quang sơn 17/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 3 1,5 0,8 100256 9,80
0 huỳnh thái sơn 27/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6 1,5 1,5 Nghề giỏi 100257 18,50
0 dư thị mỹ sương 1/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 6 1,8 Nghề giỏi 100258 25,80
0 trần thị sửu 5/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 4 1,8 0,8 100259 12,40
0 phạm hữu sỹ 30/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,3 0,5 1,3 Nghề giỏi 100260 10,90
0 nguyễn hữu tài 27/10/1998 Tuy Phước - Bình Định 9a3 2 2,5 1,3 0,3 Nghề giỏi 100261 9,90
0 trương minh tài 16/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 2,8 0,5 1,8 Nghề khá 100262 9,40
0 nguyễn thị tâm 5/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7 2,3 1,3 Nghề giỏi 100263 21,90
0 đặng thị thanh tâm 20/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 1,3 2,5 Nghề giỏi 100264 15,10
0 trương thị thanh tâm 7/11/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 2,5 3,5 Nghề giỏi 100265 19,50
0 nguyễn văn tâm 12/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,8 8,5 2,5 Nghề giỏi 100266 29,10
0 phan ngọc tân 24/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 2,8 4,5 Nghề giỏi 100267 23,10
0 lê đình tấn 4/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 1,8 0,8 0,8 Nghề giỏi 100268 8,00
0 nguyễn văn thanh 2/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,3 1,8 1,3 Nghề giỏi 100269 15,50
0 phan thị thành 21/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,8 8,3 8,5 Nghề giỏi 100270 40,70
0 lê thị thu thành 10/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6,8 1,3 4,3 Nghề giỏi 100271 22,50
0 huỳnh ngọc thạch 20/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 7 8,5 5,5 Nghề giỏi 100272 38,50
0 phan thị mỹ thảo 6/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 0,3 2 Nghề giỏi 100273 13,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị thu thảo 30/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 0,8 3,8 Nghề giỏi 100274 19,40
0 hà mỹ thắm 28/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 8,5 7,5 Nghề khá 100275 36,50
0 nguyễn nữ việt thắm 12/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 1,3 2,5 Nghề giỏi 100276 17,10
0 võ thị mai thắm 10/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 0,3 0,8 Nghề giỏi 100277 12,40
0 đặng thị mộng thắm 8/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 0,5 2,5 Nghề giỏi 100278 15,50
0 lương thị mộng thắm 28/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 7 6 Nghề giỏi 100279 34,00
0 nguyễn thị ngọc thắm 27/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 4 3,8 Nghề giỏi 100280 24,80
0 trần hoàng thắng 19/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 7,8 5,5 Nghề giỏi 100281 34,10
0 võ hùng thắng 27/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 7,5 7,5 7 Nghề giỏi 100282 39,00
0 phùng quang thắng 19/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,3 5,8 1,3 Nghề giỏi 100283 25,50
0 bùi quốc thắng 16/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 5 7,5 3,8 Nghề khá 100284 29,80
0 lê văn thắng 9/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 4,3 1,5 Nghề giỏi 100285 23,10
0 nguyễn văn thắng 1/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3 4 1,5 Nghề giỏi 100286 17,50
0 nguyễn công thiện 19/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 8 2,5 Nghề giỏi 100287 30,50
0 nguyễn hoàng thiện 30/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,5 0,8 1,3 Nghề giỏi 100288 11,90
0 nguyễn hoàng thiện 24/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 2,5 2,3 Nghề giỏi 100289 18,30
0 võ minh thiện 14/09/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,8 0,8 0,5 Nghề giỏi 100290 11,70
0 nguyễn công thịnh 15/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 0,8 1,3 Nghề giỏi 100291 12,90
0 nguyễn đức thịnh 25/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,5 0,8 2,3 Nghề giỏi 100292 12,90
0 nguyễn ngọc thịnh 16/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9a1 2 4,5 0,8 1 Nghề giỏi 100293 13,60
0 đinh thị thoa 20/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 8 5,3 5,3 Nghề giỏi 100294 33,90
0 nguyễn thị mỹ thoa 12/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 1,5 0 1,3 100295 4,30
0 nguyễn văn thông 15/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,3 3,5 2,5 Nghề giỏi 100296 20,10
0 lê thị diệu thời 28/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 0,8 3 Nghề giỏi 100297 16,60
0 trịnh bích thuận 5/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 4,3 4 Nghề giỏi 100298 25,60
0 tạ thị thuỳ 18/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 7 6 8 Nghề giỏi 100299 36,00
0 nguyễn thị thuý 10/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 0,3 2 Nghề giỏi 100300 16,60
0 phạm thị thuý 4/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 4,3 3 Nghề giỏi 100301 25,60
0 hoàng thị diễm thuý 16/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 6 0,5 0,8 Nghề khá 100302 14,80
0 nguyễn thị kim thuý 8/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 0,8 3,5 Nghề khá 100303 17,10
0 huỳnh thị ngọc thuý 12/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,8 1,8 4 Nghề giỏi 100304 17,20
0 trần thị ngọc thuý 10/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 7,5 8,8 Nghề giỏi 100305 37,80
0 nguyễn hồ thu thuỷ 16/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 3,3 2 Nghề giỏi 100306 21,60
0 trương thị thu thuỷ 8/4/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 2,5 4,5 Nghề giỏi 100307 20,50
0 nguyễn anh thư 3/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 7,5 6,3 Nghề giỏi 100308 36,30
0 nguyễn anh thư 14/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 2,3 3,5 Nghề giỏi 100309 21,10
0 trần lê mộng thư 6/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 7 5,8 Nghề giỏi 100310 31,80
0 trần thị anh thư 6/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 5 3 3,5 Nghề khá 100311 20,50
0 ngô thị hiền thư 7/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3,5 2,3 5,8 Nghề giỏi 100312 19,40
0 lê thị minh thư 15/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 1 Nghề giỏi 100313 15,60
0 nguyễn thị thương 6/9/1997 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 0,8 2 Nghề giỏi 100314 14,60
0 lê thị hồ thương 17/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,3 7,8 8 Nghề giỏi 100315 38,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị thanh thương 20/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,8 3,8 1 Nghề giỏi 100316 22,20
0 nguyễn thị thanh thương 8/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4 1,8 2,3 Nghề giỏi 100317 15,90
0 bùi thị xuân thương 18/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 0,8 1,5 Nghề giỏi 100318 15,10
0 trần minh thức 19/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 3 1,3 1 Nghề khá 100319 10,60
0 lê châu nhật tiến 6/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 1 1 Nghề giỏi 100320 14,00
0 trương đình tiến 30/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,8 2 2,8 Nghề giỏi 100321 18,40
0 diệp thanh tiến 6/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,3 1,3 0,5 Nghề giỏi 100322 13,70
0 lê ngọc khánh tiết 3/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 8 9,8 7,3 Nghề giỏi 100323 44,90
0 nguyễn phúc tình 10/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,5 2,3 1,5 Nghề khá 100324 12,10
0 trương lê thành tín 7/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 3,3 0,8 3 Nghề giỏi 100325 13,20
0 võ nguyễn tâm tín 8/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 2 4 Nghề giỏi 100326 21,00
0 huỳnh văn tín 24/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4 1 2,5 Nghề giỏi 100327 14,50
0 võ thanh tịnh 22/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 7 5,3 4,3 Nghề giỏi 100328 30,90
0 lê hữu toàn 20/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 0 2,8 0,5 1,8 100329 8,40
0 lê thanh toàn 26/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 1,3 4 Nghề giỏi 100330 18,60
0 đặng thành toàn 21/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,8 1,8 0,8 Nghề giỏi 100331 14,00
0 lê thái toàn 14/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 8,5 5,3 Nghề khá 100332 34,30
0 võ văn toàn 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 1,3 3,3 Nghề giỏi 100333 16,90
0 lê bá toại 11/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 0,5 2,3 Nghề giỏi 100334 15,30
0 võ huyền trang 16/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 0,5 3,5 Nghề giỏi 100335 15,50
0 lê thị diễm trang 10/5/1998 Ninh Thuận 9a2 2 5,5 5,8 7,5 Nghề giỏi 100336 32,10
0 nguyễn thị huyền trang 12/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 8,5 5,8 Nghề giỏi 100337 36,80
0 đào thị ngọc trang 22/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 4,5 0,5 1,8 Nghề giỏi 100338 13,80
0 nguyễn thị thu trang 3/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 1,8 1,3 Nghề giỏi 100339 15,90
0 lê thị thuỳ trang 18/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 2,5 4,8 Nghề giỏi 100340 21,80
0 nguyễn thị thuỳ trang 1/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 1,8 2,3 Nghề giỏi 100341 17,90
0 trần thị thuỳ trang 21/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 2,3 1,5 Nghề giỏi 100342 19,10
0 lê thị bích trâm 27/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6 1,5 2,3 Nghề giỏi 100343 19,30
0 mai thị bích trâm 18/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 1,5 1,8 Nghề giỏi 100344 16,80
0 nguyễn thị bích trâm 12/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 2,8 Nghề giỏi 100345 17,40
0 võ thị bích trâm 20/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 1,8 5,3 Nghề giỏi 100346 19,90
0 lê thị ngọc trâm 6/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5 1,5 2 Nghề giỏi 100347 17,00
0 trần thị phương trâm 1/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,5 2,8 1,3 Nghề giỏi 100348 15,90
0 đỗ thị thuý trâm 8/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 0,3 2,8 Nghề giỏi 100349 16,40
0 hà chế triều 31/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 0,3 1,5 Nghề giỏi 100350 14,10
0 trần thị thuý triều 15/04/1998 Gia Lai 9a3 2 5,5 0,3 3,3 Nghề giỏi 100351 16,90
0 vũ bảo trinh 16/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 0,5 0,8 1,8 Nghề khá 100352 5,40
0 nguyễn hồ mộng trinh 3/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,5 3,8 3,5 Nghề giỏi 100353 18,10
0 trần thị kiều trinh 7/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 1 3 Nghề giỏi 100354 18,00
0 nguyễn thị ngọc trinh 29/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 0,8 3,8 Nghề giỏi 100355 16,40
0 phan thị ngọc trinh 2/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 2,5 1,5 Nghề khá 100356 16,50
0 bùi văn trình 18/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 2,8 1,3 1 Nghề khá 100357 10,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 dương bùi anh trọng 9/5/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 1,3 1,3 Nghề giỏi 100358 15,90
0 nguyễn đức trọng 7/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 2,3 2,3 Nghề giỏi 100359 19,90
0 nguyễn hữu trọng 9/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 1 2 Nghề giỏi 100360 15,00
0 nguyễn hữu trọng 13/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 2,5 1 1 Nghề giỏi 100361 10,00
0 nguyễn thành trung 2/11/1997 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,5 0,8 1,3 Nghề giỏi 100362 13,90
0 nguyễn văn trung 18/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 5,5 4 Nghề giỏi 100363 28,00
0 nguyễn văn trung 28/07/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 2,8 2,3 Nghề giỏi 100364 17,90
0 ngô thị minh trúc 23/07/1997 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 2,5 2 1,8 Nghề khá 100365 11,80
0 võ thu trúc 13/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,8 2,3 3 Nghề giỏi 100366 19,20
0 lê quang trường 22/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,8 2,5 3 Nghề giỏi 100367 21,60
0 trần quang trường 6/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 0,3 1 Nghề giỏi 100368 11,60
0 trần hữu trực 6/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,3 1,5 2,8 Nghề giỏi 100369 16,40
0 lê thị vĩ trực 23/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 3,3 3,8 Nghề giỏi 100370 23,40
0 huỳnh anh tuấn 30/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,5 3,5 1,5 Nghề khá 100371 18,50
0 nguyễn anh tuấn 17/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3,5 5 4 Nghề khá 100372 22,00
0 lê quốc tuấn 4/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 3,5 3,5 1,5 Nghề khá 100373 16,50
0 trần thị ánh tuyết 28/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 1,8 0 1,3 Nghề giỏi 100374 6,90
0 hồ thị kiều tuyết 5/7/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 4,8 6 Nghề giỏi 100375 27,60
0 nguyễn thanh tùng 10/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,8 0 2 Nghề khá 100376 8,60
0 phan văn tùng 2/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 4 1,5 2,3 Nghề khá 100377 14,30
0 lê tấn ty 16/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2 0,5 1,5 Nghề giỏi 100378 8,50
0 đặng thị thuý uyên 5/11/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 2,8 0,5 3,5 Nghề giỏi 100379 12,10
0 nguyễn thị trọng uyên 10/6/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6,5 6 5,5 Nghề giỏi 100380 32,50
0 trương thị lệ út 8/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,5 0,5 1,8 Nghề giỏi 100381 9,80
0 nguyễn thị hồng vân 2/2/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 5,5 3,5 3,3 Nghề giỏi 100382 23,30
0 ngô thuý vân 27/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 7,5 6 Nghề giỏi 100383 36,00
0 lê văn 16/12/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 0 0,8 0 0 100384 1,60
0 nguyễn lưu văn 18/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 2,5 0 1,5 Nghề giỏi 100385 8,50
0 hồ thị hạnh vi 6/6/1997 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 3 0 2,3 Nghề giỏi 100386 10,30
0 trần thị lê vi 20/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 0 1,5 Nghề giỏi 100387 12,50
0 phạm thị thảo vi 8/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5,5 4,5 6,5 Nghề giỏi 100388 28,50
0 tô trần ái vi 8/9/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 5,5 6,3 5,5 Nghề giỏi 100389 31,10
0 trần thị mỹ viên 29/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 5 6,3 6,5 Nghề giỏi 100390 31,10
0 lê thị hiền viễm 2/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 0,3 4,8 Nghề giỏi 100391 16,40
0 lê thanh vinh 1/1/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,5 3,3 1,5 Nghề giỏi 100392 17,10
0 hồ anh vũ 20/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 1,5 1 Nghề giỏi 100393 14,00
0 lê tiến vũ 18/01/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 1 3 1,5 1 Nghề khá 100394 11,00
0 nguyễn văn vũ 18/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 1,5 2 Nghề giỏi 100395 15,00
0 trần văn vũ 4/3/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 3,5 0 1 Nghề giỏi 100396 10,00
0 dương lê đức vương 10/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3 0,3 1,3 Nghề giỏi 100397 9,90
0 bùi vinh vương 20/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9a2 2 3 2 1,8 Nghề giỏi 100398 13,80
0 nguyễn hữu vượng 23/03/1996 Quy Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 5 3,5 Nghề khá 100399 24,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh vững 2/8/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,5 2,5 1,8 Nghề giỏi 100400 17,80
0 phan kim vy 2/7/1998 Quảng Nam 9a2 2 7 5,5 3,8 Nghề giỏi 100401 30,80
0 trần thị vy 17/04/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4,5 0 2 Nghề giỏi 100402 13,00
0 nguyễn thị bích vy 24/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 6 2,8 5 Nghề giỏi 100403 24,60
0 phan thị bích vy 27/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 5,3 1 Nghề giỏi 100404 25,60
0 nguyễn hùng vỹ 28/05/1998 An Nhơn - Bình Định 9a4 2 4 2,8 2,8 Nghề giỏi 100405 18,40
0 nguyễn thị xuân 4/9/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 1,8 3,3 Nghề giỏi 100406 20,90
0 đinh thị mỹ xuyến 13/06/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 2,8 4,8 Nghề giỏi 100407 24,40
0 nguyễn lê kim yến 18/03/1998 An Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 5,3 6,5 Nghề giỏi 100408 32,10
0 võ nguyễn hoàng yến 20/08/1998 An Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 3 4 Nghề giỏi 100409 23,00
35 nguyễn an 9/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,5 0,5 0,8 110001 6,80
70 nguyễn văn an 14/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2 2,5 nghề khá 110002 16,50
52 trần lan anh 16/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 4,5 2,3 nghề khá 110003 22,30
56 phan ngọc anh 1/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,5 5 1,8 nghề khá 110004 23,80
150 đặng quốc anh 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 3,3 1,3 2,5 nghề khá 110005 12,70
67 nguyễn thị minh anh 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,3 5,5 6 nghề giỏi 110006 29,60
13 lâm thị ngọc anh 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,5 2,3 nghề khá 110007 16,30
68 lê tuấn anh 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,3 0,8 1,3 nghề khá 110008 14,50
92 phạm vân anh 9/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 4,5 1,3 4,8 nghề giỏi 110009 18,40
101 từ văn anh 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 0,3 1 110010 11,20
46 trần thị ái 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,8 0 2,3 nghề khá 110011 10,90
38 phan thị hồng ái 20/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,3 0,3 3,3 nghề giỏi 110012 16,50
65 trần thị kim ánh 8/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 2,8 2 nghề khá 110013 15,60
12 cao trọng ân 23/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,3 5,3 4 nghề khá 110014 24,20
180 nguyễn trần thiên báu 30/09/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3 0 0,5 110015 6,50
11 tô hoàng gia bảo 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,3 4,5 3,5 vùng ĐBKK; 110016 27,10
135 phan lê diệp bảo 17/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 2 0,5 1,3 110017 6,30
107 huỳnh ngọc vỹ bảo 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,3 0,5 2 110018 7,60
48 phan thanh bảo 24/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 1,5 1 1,3 110019 6,30
11 nguyễn đức bằng 8/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 5 3,5 1,3 110020 18,30
60 đào lương bằng 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 6 6,5 1,5 110021 26,50
84 trần ngọc biển 1/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,8 0,3 1,5 110022 9,70
165 phan thanh bình 18/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 2 nghề khá 110023 13,60
25 nguyễn thái bình 23/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 5,8 3,8 nghề khá 110024 30,40
27 cao văn bình 3/6/1998 Tây Sơn,BìnhĐịnh 9A1 0 4,5 4,3 2,5 110025 20,10
162 nguyễn thị ngọc bích 7/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,5 2,8 4 nghề khá 110026 23,60
72 lê đình cang 26/08/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 0 1,3 110027 8,30
9 trần cần 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0,8 1,5 nghề khá 110028 13,70
92 nguyễn thị mỹ châu 24/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 0 2,8 nghề khá 110029 15,80
89 nguyễn tuấn châu 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 5,5 4 nghề tb 110030 27,00
71 huỳnh thị kim chi 21/06/1996 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,8 0,5 1,5 nghề khá 110031 11,10
62 đoàn thị lệ chi 9/8/1998 Tây Sơn ,Bình Định 9A1 1 5,5 0,5 0,8 nghề khá 110032 13,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
6 trần tiến chiêu 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 4 1,5 110033 19,50
178 dương thành chiến 10/10/1998 An nhơn, Bình Định 9A1 2 8 8 7,8 nghề giỏi 110034 41,80
77 nguyễn thị chung 9/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,5 1,8 nghề tb 110035 13,80
58 hồ thị kim chung 28/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 3,8 3,5 nghề khá 110036 26,10
21 nguyễn quốc chương 18/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5 0,3 1,8 110037 12,40
13 quách thị phong chức 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8 6,3 nghề giỏi 110038 37,30
160 văn thành công 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,8 0,5 2 110039 12,60
12 đỗ thế công 8/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6,3 1,5 nghề giỏi 110040 29,10
2 lê thị ni cơ 13/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6,3 7,5 nghề khá 110041 34,10
52 nguyễn thị kim cúc 10/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6 2,3 2,8 110042 19,40
172 phùng thị kim cúc 4/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 3,5 nghề khá 110043 26,50
14 trần văn cương 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5 5 1,3 110044 21,30
12 nguyễn chí cường 16/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6,8 4,3 nghề khá 110045 29,90
5 nguyễn quốc cường 13/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4 1,3 2 110046 12,60
58 nguyễn quốc cường 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6,5 7,5 6,5 110047 34,50
26 nguyễn tấn cường 25/01/1998 Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh 9A4 2 4 5,5 2,3 vùng cao; ng 110048 23,30
10 phạm văn cường 28/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4 1,3 1,3 nghề khá 110049 12,90
99 nguyễn hữu danh 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,3 1 2 nghề khá 110050 13,60
176 lê quốc danh 8/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,5 1 0,3 110051 5,30
62 nguyễn thành danh 5/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 1,3 2 nghề khá 110052 17,60
20 trần thị mỹ diệu 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 1,5 2,3 nghề giỏi 110053 21,30
29 trần thị thanh diệu 8/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,5 5,5 nghề giỏi 110054 27,50
54 văn xuân diệu 3/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,5 5,8 7,3 110055 27,90
123 dương hoài diễm 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 4,3 4 nghề khá 110056 23,60
48 phùng thị hồng diễm 5/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 8 6 5,5 nghề giỏi 110057 35,50
156 lê thị kiều diễm 20/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 8 6 5,8 nghề khá 110058 34,80
18 nguyễn thị kiều diễm 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 8,5 5,8 5,3 nghề khá 110059 34,90
48 nguyễn thị thuý diễm 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 1 2,5 nghề khá 110060 18,50
76 nguyễn thị mỹ dung 5/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 3,5 4,8 nghề giỏi 110061 24,80
145 phan thị mỹ dung 24/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2 1,3 nghề khá 110062 19,30
43 nguyễn thị thuỳ dung 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 2,5 1,5 nghề khá 110063 19,50
44 nguyễn công duy 2/10/1997 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 1,8 0 1,3 110064 4,90
4 trần đức duy 4/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,3 6,3 5,5 nghề khá 110065 27,70
8 nguyễn khánh duy 1/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4,3 2 1,5 110066 14,10
72 nguyễn lâm duy 27/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 4 6 nghề giỏi 110067 28,00
81 bùi minh duy 25/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 3,5 nghề khá 110068 19,10
2 phan ngọc duy 16/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3 1,3 2 nghề khá 110069 11,60
6 huỳnh thế duy 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4 2,8 1 nghề khá 110070 15,60
33 nguyễn trương khương duy 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 3 5 3,3 3 giải2 TDTT; 110071 22,60
45 hàn ái duyên 9/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 0,5 0,8 110072 10,80
102 nguyễn lê thanh duyên 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 2,5 3,5 nghề khá 110073 23,50
41 trần ngọc ánh duyên 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,3 0,3 2 nghề khá 110074 14,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
3 nguyễn thị duyên 15/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,8 4,3 nghề khá 110075 19,90
136 nguyễn thị bích duyên 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 8 7,5 6,5 nghề khá 110076 38,50
53 bùi thị mỹ duyên 14/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,8 3 3,3 nghề giỏi 110077 22,90
109 phan thị mỹ duyên 1/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 3 1,3 nghề khá 110078 18,30
112 phan tú duyên 2/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 1,3 4 nghề khá 110079 21,60
5 lê anh dũng 6/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,3 0 1,8 110080 8,40
107 phạm thanh dũng 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 0 0,5 110081 7,50
39 trần đình dư 16/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 2,5 1 nghề khá 110082 18,00
2 vương trùng dương 15/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 7,8 5,8 110083 39,40
11 nguyễn tùng dương 19/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5,5 3,8 3,8 110084 22,40
138 nguyễn dự 22/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 6 7,5 6,8 nghề khá 110085 34,80
4 trương quốc đại 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 4 1,5 nghề giỏi 110086 23,50
166 nguyễn trọng đại 4/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6,5 4,8 2,5 110087 25,10
51 nguyễn văn minh đạo 26/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5 4,3 2,5 110088 21,10
79 lê chí đạt 24/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 3,5 1,8 nghề giỏi 110089 21,80
43 mai quốc đạt 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1 2,5 nghề tb 110090 16,50
81 phan tấn đạt 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 4,5 4,3 5,3 nghề giỏi 110091 24,90
115 quách tiến đạt 29/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 9 5,8 nghề giỏi 110092 40,80
54 đặng đình đình 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 8,3 6 7 nghề khá 110093 36,60
42 nguyễn thị thùy đoan 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8 5,8 4,5 nghề giỏi 110094 34,10
100 nguyễn thành đô 26/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,5 2 nghề khá 110095 13,00
11 nguyễn bá đôn 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4 2,8 1 nghề khá 110096 15,60
22 nguyễn anh đông 26/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 7,5 5,5 4,8 110097 30,80
34 đỗ hữu đông 15/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1 0 1 110098 3,00
166 nguyễn nhật đông 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 3,5 6 nghề giỏi 110099 31,00
178 trần viễn đông 1/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,5 1 2,8 nghề khá 110100 18,80
64 đoàn bá đổi 19/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 0 2,3 nghề khá 110101 14,30
45 văn tấn được 9/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 2,8 0 0,8 nghề tb 110102 7,40
27 bùi hữu đức 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5,5 8 5,5 nghề giỏi 110103 34,50
72 lê hữu đức 26/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 2,5 0,3 1,3 110104 6,90
10 đỗ minh đức 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,3 0 0,5 nghề khá 110105 10,10
144 phan ngọc đức 26/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5,5 0,5 1,8 nghề tb 110106 14,80
100 lê quang đức 9/10/1998 Krông Pắk, Đắk Lắk 9A5 1 6 8,5 7 nghề khá 110107 37,00
11 trần hồng gấm 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 5,3 2,3 nghề khá 110108 25,50
45 đỗ hà giang 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 7,8 7 6,8 110109 36,40
44 nguyễn hoàng giang 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,3 2,8 2,5 nghề tb 110110 21,70
40 nguyễn thị thạch giang 16/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,8 5 4,8 nghề giỏi 110111 28,40
124 nguyễn trường giang 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 6 4 2,5 110112 22,50
106 trịnh sinh giao 8/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 4 0,3 2,5 110113 11,10
4 nguyễn sĩ giáo 8/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5,5 2,8 2 110114 18,60
54 trần diệu hà 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,8 2,5 5,5 nghề giỏi 110115 24,10
122 nguyễn đức hà 28/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5,3 0 1 110116 11,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
18 trương khánh hà 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5 2,8 4,3 nghề khá 110117 20,90
108 đặng ngọc hà 13/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 5 2,5 2,5 110118 17,50
163 nguyễn ngọc hà 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7 9 6,3 nghề giỏi 110119 40,30
48 đặng thị thu hà 11/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 6 4,3 nghề khá 110120 29,30
8 văn thị thu hà 14/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3,5 2,5 4,3 nghề khá 110121 17,30
97 nguyễn anh hào 13/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1,3 0,8 0 110122 4,20
171 phan chí hào 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,3 5,3 7,3 nghề giỏi 110123 30,50
43 lê hoàng hào 10/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 3,5 0,8 3,8 110124 12,40
31 đinh văn hào 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3 1,3 2 110125 10,60
14 hà thị bích hạnh 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,8 1,8 3 nghề khá 110126 17,20
22 đỗ minh hải 19/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,5 3 3,5 nghề khá 110127 17,50
98 trần minh hải 26/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1,5 0 0,5 110128 3,50
36 huỳnh ngọc hải 30/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 4 3 110129 20,00
52 nguyễn ngọc hải 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 4,3 5,8 2,3 nghề giỏi 110130 24,50
102 phạm thanh hải 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2,8 1 1,5 110131 9,10
95 huỳnh thị hồng hải 9/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 5,5 4,8 nghề giỏi 110132 31,80
73 nguyễn thúy hải 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5 5 5,8 nghề giỏi 110133 27,80
96 hồ hồng hảo 18/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 2,3 2,3 1,5 nghề khá 110134 11,70
29 lê thị mỹ hảo 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,5 3,5 1,8 nghề khá 110135 16,80
74 nguyễn thị mỹ hảo 12/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 3,8 3 nghề khá 110136 23,20
63 võ thị mỹ hảo 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3 0,3 1 110137 7,60
168 bùi thị thanh hảo 9/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 5,3 0,5 1 110138 12,60
32 nguyễn văn hảo 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,8 0,8 0,5 110139 9,70
15 võ vĩnh hảo 5/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6,3 4 2 110140 22,60
57 nguyễn thị bích hân 4/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,8 4,5 4,8 nghề giỏi 110141 29,40
9 nguyễn văn hân 29/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6 4,8 5,3 110142 26,90
28 mai nữ ngọc hằng 18/06/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 5,8 3,5 nghề giỏi 110143 32,10
49 đặng thanh hằng 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 8,5 9 nghề giỏi 110144 42,00
41 trần thị kim hằng 7/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 1,5 0,8 1,8 nghề khá 110145 7,40
77 nguyễn thị lệ hằng 16/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,5 1 1,3 nghề khá 110146 13,30
73 trương thị mỹ hằng 20/09/1997 Long Thành, Đồng Nai 9A4 1 6 4 5,3 nghề khá 110147 26,30
56 phan thị thanh hằng 16/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,8 4 nghề khá 110148 25,60
12 trần thị thanh hằng 9/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 3,5 3,5 nghề khá 110149 21,50
143 nguyễn thị thu hằng 31/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 3 2,3 nghề khá 110150 21,30
7 trần thị thu hằng 19/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 2 2,3 nghề khá 110151 20,30
110 đặng thúy hằng 21/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5,5 3,5 3,3 nghề khá 110152 22,30
66 nguyễn công hậu 5/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5 5,8 6,3 110153 27,90
56 võ huy hậu 12/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A6 0 4,5 5,3 1,5 110154 21,10
134 nguyễn minh hậu 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3 1,8 1,3 110155 10,90
21 trần thanh hậu 1/7/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 0 1,3 vùng ĐBKK 110156 8,30
10 nguyễn thị hậu 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 3,3 3,3 nghề khá 110157 20,90
116 lê thị thúy hậu 15/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5,5 0,3 2,3 nghề khá 110158 14,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
67 nguyễn trung hậu 7/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 0,8 nghề khá 110159 13,40
64 nguyễn văn hậu 19/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 4,8 0,8 1,5 110160 12,70
71 đỗ đình hiền 16/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 0,5 110161 4,10
19 phương lệ hiền 20/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 3,8 4 nghề khá 110162 22,60
67 trần sĩ hiền 20/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,5 1,3 0,8 110163 14,40
80 lê thị hiền 10/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 3 4,3 0,8 1 vùng ĐBKK; 110164 14,20
98 nguyễn thị hiền 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,8 0,5 1 110165 9,60
93 hồ thị ngọc hiền 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,8 0,5 1,8 nghề giỏi 110166 16,40
51 mạc thị thanh hiền 9/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,8 1,8 1,3 nghề khá 110167 17,50
50 nguyễn thị thu hiền 12/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7,3 0,8 1,8 nghề giỏi 110168 20,00
16 trần thị thu hiền 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 3,3 4,8 nghề khá 110169 23,40
49 tạ thu hiền 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,5 2,3 nghề khá 110170 23,30
126 nguyễn huy hiếu 24/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5,8 5 2,3 nghề khá 110171 24,90
58 đỗ minh hiếu 20/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 1,5 1,5 nghề khá 110172 13,50
75 lê thị hiếu 3/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,3 2,5 nghề giỏi 110173 14,10
60 phạm thị thu hiếu 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,8 7,8 6,8 nghề giỏi 110174 38,00
54 huỳnh xuân hiếu 16/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 6,8 3 nghề khá 110175 25,60
39 nguyễn thị mỹ hiệp 2/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,3 2 0,8 nghề khá 110176 18,40
60 đặng hữu hiệu 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5,8 5,3 nghề khá 110177 30,90
100 dương minh hiệu 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6 8,3 7 110178 35,60
174 ngô văn hiển 16/06/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 0,5 0,5 110179 11,50
118 nguyễn văn hiển 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3 0,5 1,3 110180 8,30
90 bùi thanh hoa 1/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 7,3 1,5 1,5 110181 19,10
51 chu thị hoa 22/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 3,5 6,3 nghề khá 110182 25,90
20 phạm thị thanh hoa 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5,5 3 1,5 110183 18,50
30 trần thị thanh hoa 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 7,3 5 nghề khá 110184 28,60
91 hồ thị thu hoa 11/6/1996 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,5 0 0,3 110185 5,30
76 nguyễn thị kiều hoang 29/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3 3,5 nghề giỏi 110186 26,50
28 thái xuân hoài 24/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0,8 0,5 nghề giỏi 110187 13,10
61 đặng huy hoàng 26/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 2,8 2,5 nghề khá 110188 16,10
113 nguyễn lê nhật hoàng 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,3 9 7,3 nghề giỏi 110189 41,90
170 hồ thanh hoàng 16/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 5,3 1,5 2 110190 15,60
37 phạm duy hòa 25/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4 0,3 2,5 nghề khá 110191 12,10
69 lê thái hòa 29/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4 0,3 0,3 110192 8,90
159 nguyễn thái hòa 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 4 0 1,3 110193 9,30
74 nguyễn thị xuân hòa 12/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 4,5 4 nghề giỏi 110194 27,00
71 nguyễn quốc học 17/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5 5,5 5,3 110195 26,30
46 văn thái học 22/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,5 4 4,3 nghề khá 110196 22,30
24 huỳnh thị hồng 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,5 6 nghề giỏi 110197 30,00
167 nguyễn thị hồng 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 6,8 6,5 nghề giỏi 110198 38,10
21 nguyễn thị hồng 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5,5 1,8 4 nghề khá 110199 19,60
21 trần thị hồng 21/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 2,8 5,5 nghề giỏi 110200 23,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
53 trần thị ánh hồng 22/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 5,8 8 nghề khá 110201 32,60
52 nguyễn thị kim hồng 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 5 4 nghề khá 110202 27,00
95 nguyễn xuân hồng 21/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 6 4,8 5,8 110203 27,40
9 đoàn thị mỹ hội 9/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 4,8 6,8 nghề giỏi 110204 32,40
8 phạm phi hổ 6/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2 2,5 nghề khá 110205 16,50
104 trần lê huông 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1,5 0,8 1 110206 5,60
34 huỳnh đăng huy 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 6,5 5,5 nghề khá 110207 32,50
103 trần đức huy 1/11/1997 Krông-Buk, Đak Lak 9A2 0 5 1,3 1,3 110208 13,90
63 nguyễn hữu hồng huy 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3 0,3 1 110209 7,60
129 trần mạnh huy 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3 1,3 1,8 110210 10,40
74 lê nguyễn nhật huy 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 4,3 4,8 nghề khá 110211 23,40
112 huỳnh quang huy 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 0,8 2,3 110212 12,90
106 nguyễn quang huy 12/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 0 0,5 110213 7,50
119 trần quang huy 9/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7,5 6,3 7,3 nghề khá 110214 35,90
117 nguyễn thành huy 20/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 6 3,5 2 110215 21,00
124 nguyễn tuấn huy 29/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5 1,3 2 nghề khá 110216 15,60
50 trương văn huy 8/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 0,8 2 110217 13,60
1 phạm minh huyền 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,5 10 8,3 giải 3 hsg tỉn 110218 44,30
64 phan huy hùng 8/3/1998 Diễn Châu, Nghệ An 9A2 1 2,5 0 0,3 nghề khá 110219 6,30
169 nguyễn mạnh hùng 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 5,3 4,5 nghề khá 110220 27,10
55 lê phước hùng 22/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,8 0 0,3 110221 5,90
98 bùi quốc hùng 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 5 2,5 nghề giỏi 110222 26,50
154 vũ tấn hùng 26/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 1,3 1,5 110223 12,10
64 kiều thế hùng 4/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,3 0 0,3 110224 8,90
68 nguyễn văn hùng 24/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,5 2,5 nghề khá 110225 13,10
102 nguyễn vũ hùng 22/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6,5 9 7,8 110226 38,80
12 võ đình hưng 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 0,5 2,3 110227 13,30
125 huỳnh đức hưng 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,5 2,5 1,5 110228 15,50
31 võ hữu hưng 2/8/1998 Chư Sê, Gia Lai 9A2 2 5,5 2,5 3,8 nghề giỏi 110229 21,80
1 nguyễn phạm quốc hưng 9/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 0,5 1 110230 11,00
30 trần quốc hưng 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,8 7 5,5 nghề khá 110231 32,10
177 nguyễn tấn hưng 7/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 5,5 0,8 1,8 110232 14,40
31 lê văn hưng 10/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,3 2,5 nghề khá 110233 13,10
152 dương thị hương 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 4,5 5 nghề khá 110234 29,00
79 nguyễn thị hương 27/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 1,3 2,8 nghề giỏi 110235 17,40
77 man thị hoài hương 9/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 4 0,8 2,3 nghề giỏi 110236 13,90
19 trương thị thanh hương 11/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 2 5 nghề khá 110237 22,00
89 bùi thị thu hương 18/03/1998 Kon Tum 9A2 1 7 0,8 2,5 nghề khá 110238 19,10
44 nguyễn thị thu hương 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6 0,8 2,8 nghề giỏi 110239 18,40
78 nguyễn thị thu hương 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 2,8 6 nghề giỏi 110240 25,60
42 phan thị thu hương 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 6,3 3,8 nghề khá 110241 29,40
19 nguyễn xuân hương 4/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,5 1,8 0,8 nghề khá 110242 14,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
15 lê thị như hường 5/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4 1 1 110243 11,00
92 lê văn hưởng 16/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 4,5 2,3 nghề giỏi 110244 23,30
88 đỗ trọng hữu 21/08/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2 0,8 0,3 110245 5,90
59 đoàn anh kha 4/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4 4,3 nghề khá 110246 26,30
115 trương ngọc kha 25/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,8 0,8 0,3 110247 5,50
86 lê nguyên bảo kha 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,3 5,8 6,8 nghề khá 110248 32,00
33 trần thị kim kha 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3,3 0,5 1,8 nghề khá 110249 10,40
175 đinh trường kha 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 1,5 1,5 110250 11,50
62 lý xuân kha 10/12/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 0,8 0,3 0,5 110251 2,70
82 nguyễn kiều khanh 16/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 5,5 8,3 nghề khá 110252 30,30
68 trần nguyên hiền khanh 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3 5,8 4,8 nghề khá 110253 23,40
27 đoàn thị minh khá 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,8 3,3 nghề khá 110254 26,90
66 nguyễn văn khả 18/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5 2,8 3,3 110255 18,90
111 lê đình khải 11/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 3 6,8 7,3 4,8 giải3 TDTT;n 110256 36,00
84 mai văn khâm 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 5 8,5 5 110257 32,00
32 nguyễn cao khoa 11/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,5 3 1,5 110258 16,50
38 trần thị thúy kiều 5/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,8 2 2,5 nghề khá 110259 19,10
176 võ thị xuân kiều 12/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,3 2,5 nghề tb 110260 13,10
105 phan anh kiệt 12/1/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4 3,5 1,3 110261 16,30
60 trần anh kiệt 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 0,3 0,8 110262 9,40
63 nguyễn minh kiệt 3/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 0,8 2,8 110263 12,40
172 cao tuấn kiệt 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4,5 0,8 4 110264 14,60
137 nguyễn thanh lam 22/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 7,3 5 nghề khá 110265 34,60
69 đặng thạch lam 20/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4,5 3,5 nghề tb 110266 24,50
13 huỳnh tuấn lành 20/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0,3 0,3 110267 7,90
101 trần văn lâm 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 3,3 nghề khá 110268 20,90
38 phạm minh lân 8/8/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 2 0,5 0,5 nghề khá 110269 6,50
62 nguyễn phi lân 6/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 2,3 nghề khá 110270 14,30
71 trần tiến lên 18/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,5 0 1,3 110271 10,30
127 trần mỹ lệ 16/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 0 1,5 110272 10,50
36 lý thị lệ 28/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0 1 nghề khá 110273 12,00
77 nguyễn thị lệ 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,3 1,3 1,3 110274 14,50
69 đặng thị cẩm lệ 20/11/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 1,3 nghề khá 110275 13,90
28 nguyễn thị mỹ lệ 6/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 3 nghề khá 110276 15,60
19 trần thị xuân lệ 5/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 2,3 4,5 nghề khá 110277 23,10
131 huỳnh trương mỹ lệ 12/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 1,5 4,8 nghề khá 110278 20,80
23 trần thị út li 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 0,8 0,8 nghề khá 110279 13,40
49 nguyễn văn liêm 26/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 2,3 4,8 nghề khá 110280 17,40
129 phạm thị bích liên 20/06/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1 2,5 nghề khá 110281 16,50
97 đỗ thị thùy liên 24/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,8 7 4,5 nghề khá 110282 33,10
55 nguyễn thị ngọc liễu 16/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 2 2,3 nghề khá 110283 18,90
131 trương thị thanh liễu 6/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3 0 0,8 110284 6,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
29 lê thị thúy liễu 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,5 2,8 nghề giỏi 110285 24,80
7 hồ bảo linh 18/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6,3 2,8 3,8 110286 22,00
170 nguyễn duy linh 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 0 5,3 1,3 0 110287 13,20
47 tống khánh linh 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,8 2 3,3 nghề khá 110288 21,90
138 nguyễn kim hoàng mỹ linh 19/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 0,8 2 nghề khá 110289 18,60
18 nguyễn lê diệp linh 18/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 1,3 2,5 nghề khá 110290 20,10
63 huỳnh nhật linh 13/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,5 0 1 110291 4,00
40 trần phan trúc linh 27/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 7 3,3 nghề giỏi 110292 33,30
9 mạc phong linh 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 5 2,3 nghề khá 110293 24,30
80 nguyễn thị mỹ linh 26/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 3,8 3,5 nghề giỏi 110294 25,10
80 nguyễn thị mỹ linh 2/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 0 8 2,5 4 110295 25,00
86 trịnh thị mỹ linh 10/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7 5,5 2,8 nghề khá 110296 28,80
20 phạm thị trúc linh 18/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,8 2,3 nghề khá 110297 15,90
11 hồ thị yến linh 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 7,3 5,3 nghề khá 110298 34,90
103 lâm thùy linh 29/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5 6,5 6,3 110299 29,30
56 trần thùy linh 6/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5,8 0,8 0,8 nghề khá 110300 15,00
7 hồ thúy linh 22/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6 7,3 nghề khá 110301 33,30
132 nguyễn thúy linh 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7,5 3 6 nghề khá 110302 28,00
40 võ trúc linh 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,8 5,3 1 nghề khá 110303 22,20
35 lê thị lịch 8/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 4,5 3 4,8 nghề khá 110304 20,80
20 nguyễn thanh lĩnh 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,3 0 0,5 nghề giỏi 110305 11,10
17 đoàn nguyễn hồng loan 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 2 4,8 nghề khá 110306 19,80
7 nguyễn thị kim loan 26/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 1,3 0,5 0,5 nghề giỏi 110307 6,10
75 nguyễn thị kim loan 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3,3 3,5 nghề giỏi 110308 23,10
153 võ thị kim loan 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 1,3 2,8 nghề khá 110309 14,40
174 lê thị mai loan 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1,3 2,8 nghề khá 110310 17,40
33 lê thị thanh loan 28/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2 2,3 nghề giỏi 110311 21,30
15 nguyễn thị thanh loan 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 2,5 4,8 nghề khá 110312 20,80
28 nguyễn thị thu loan 6/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 3,8 5,5 nghề khá 110313 27,10
97 lý trúc loan 13/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 5,3 0 1,5 110314 12,10
161 trần công long 1/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 2 0,5 1,5 110315 6,50
93 hồ xuân long 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 2 1 110316 14,00
133 lý xuân long 11/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 2 0 1,3 110317 5,30
41 nguyễn công lộc 2/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 2,5 1,5 1,3 110318 9,30
7 phạm hữu lộc 2/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 2 1,3 1 110319 7,60
4 lê tấn lộc 14/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 1 110320 4,60
83 cao thành lộc 12/7/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 2,8 0,5 0,8 110321 7,40
151 phạm văn lộc 6/12/1997 An Nhơn, Bình Định 9A5 0 3,3 0,5 1 110322 8,60
67 nguyễn văn lời 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 1,3 2,8 nghề khá 110323 13,40
14 nguyễn hữu lợi 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 2 3 nghề tb 110324 14,00
132 đặng ngọc lợi 1/11/1997 Tây Sơn, Bình Định TD 0 4,5 0,5 2 110325 12,00
16 võ thị kim lợi 22/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,8 6,8 5,8 nghề khá 110326 32,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
4 nguyễn thành luân 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 2 0,5 1 110327 6,00
57 lê trần bảo luận 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,5 1,8 1 110328 15,60
141 phan trọng lưu 30/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4 1,8 1,3 nghề khá 110329 13,90
103 trịnh tấn lực 26/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2,5 0,5 0 110330 6,00
98 đào văn lực 25/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1 1,5 nghề khá 110331 13,50
104 dương hồng trúc ly 26/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 6,5 3,5 2 nghề khá 110332 23,00
42 nguyễn thị bích ly 10/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 1,3 1 1,3 nghề khá 110333 6,90
179 võ thị khánh ly 24/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,3 0,8 0,8 nghề khá 110334 14,00
37 nguyễn thị ngọc ly 29/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,5 0,8 2,5 nghề khá 110335 16,10
59 nguyễn thị thảo ly 15/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3 0 0,3 vùng ĐBKK; 110336 8,30
55 trần phước lý 16/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,8 0,8 2 110337 11,20
94 trần thị thiên lý 1/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,3 0,8 1,8 nghề khá 110338 19,00
120 nguyễn thị mai 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2 0,8 2,3 110339 7,90
89 nguyễn thị hồng mai 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 6,8 3 3,8 110340 23,40
50 lê thị thúy mai 26/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 4 nghề khá 110341 16,60
70 nguyễn thị trúc mai 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0 4 nghề khá 110342 15,00
135 đỗ văn màn 12/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,8 0 0 110343 5,60
171 lâm tố mân 12/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,5 2 nghề khá 110344 17,00
41 quách minh mẫn 26/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 0,5 0 0,8 110345 1,80
105 hà mi 16/09/1998 Kom Tum 9A5 1 6 4,5 3 nghề khá 110346 25,00
18 lê quang minh 20/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 0,8 2,3 nghề khá 110347 10,90
17 huỳnh thị úc muộn 30/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 0,5 2,8 nghề khá 110348 10,80
70 đỗ mai trà my 16/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 8 3,8 5 nghề khá 110349 29,60
39 nguyễn thị thanh my 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6 5,5 nghề giỏi 110350 32,50
8 nguyễn thị trà my 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,3 3 3,3 nghề khá 110351 22,90
74 nguyễn thị trà my 9/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7 8,5 9 nghề giỏi 110352 42,00
85 sử lê ái mỹ 9/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,5 0 2,5 110353 11,50
144 nguyễn thị na na 24/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,3 6,8 nghề khá 110354 29,40
72 võ hoài nam 28/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 0,8 1,8 nghề khá 110355 12,40
162 võ văn nam 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 1,8 nghề tb 110356 13,40
113 phạm thị nga 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 7 3,8 5,8 nghề khá 110357 28,40
10 phạm thị hồng nga 4/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4 0,5 0,8 nghề khá 110358 10,80
79 mai thị thúy nga 12/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 8 7 4,3 nghề khá 110359 35,30
16 nguyễn thị tuyết nga 18/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,8 3,5 3 nghề khá 110360 20,60
13 phạm thị tuyết nga 9/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 1,5 4 nghề khá 110361 20,00
15 bùi thúy nga 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,5 7 3 nghề khá 110362 29,00
112 nguyễn thúy nga 12/3/1998 Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 9A1 0 7,8 7,3 4,8 110363 35,00
111 tăng văn ngang 22/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 6,8 3 3 110364 22,60
40 trương ngà 1/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 2,5 1 110365 13,00
3 nguyễn lương kim ngân 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 3,8 2,3 nghề khá 110366 23,90
155 lương thị bích ngân 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7,8 1,3 5,5 nghề khá 110367 24,70
133 nguyễn thị hồng ngân 14/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 1,3 3 nghề khá 110368 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
9 nguyễn thị kim ngân 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 7,5 3,3 3,3 110369 24,90
50 huỳnh thị thảo ngân 4/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,5 7,5 5,3 nghề khá 110370 36,30
3 võ thị thu ngân 8/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 4,3 4,5 nghề khá 110371 28,10
12 trần thị nghiệp 22/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,5 1,3 nghề khá 110372 13,30
63 lê bá nghị 5/5/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4 0,5 1,3 nghề khá 110373 11,30
45 trần thị nghĩ 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,5 7,8 8 nghề khá 110374 39,60
164 nguyễn cao huy nghĩa 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,3 7 nghề giỏi 110375 40,60
88 nguyễn thành nghĩa 8/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 3 2 nghề khá 110376 15,00
86 lê thị nghĩa 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7,5 3,8 5 nghề giỏi 110377 29,60
48 trần thị mỹ nghĩa 24/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 -1 -1 -1 nghề khá 110378 -4,00
3 nguyễn trọng nghĩa 12/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,5 3 2,5 110379 17,50
1 trịnh thị mỹ ngoan 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,5 0,8 2,3 nghề khá 110380 15,90
109 tạ ánh ngọc 17/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 1 4,5 nghề khá 110381 17,50
72 nguyễn thị bích ngọc 22/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,5 0,3 1,3 110382 8,90
140 nguyễn thị bích ngọc 6/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 8,5 6,8 4,5 nghề giỏi 110383 37,10
93 nguyễn thị thanh ngọc 13/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0,3 0,3 110384 7,90
96 nguyễn phúc nguyên 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 7,5 4,5 nghề khá 110385 32,50
18 lê trung nguyên 16/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0,5 1,8 110386 6,40
59 nguyễn hồng nguyệt 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,5 6 2,8 nghề khá 110387 30,80
120 huỳnh minh nguyệt 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 2,3 0,8 1,8 nghề khá 110388 9,00
59 hà nguyễn như nguyệt 5/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 4 6,3 nghề khá 110389 29,30
140 lê thị yến nguyệt 5/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5,3 4,8 nghề khá 110390 29,40
73 nguyễn thị thanh nhàn 11/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 5,8 5,3 nghề khá 110391 31,90
153 nguyễn thanh nhã 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8 6 nghề khá 110392 36,00
60 nguyễn thành nhân 17/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6,5 4 3,5 110393 24,50
126 nguyễn thị thùy nhân 1/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4 0 1,3 nghề khá 110394 10,30
169 võ trọng nhân 30/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 6,5 8,5 3,5 110395 33,50
5 lê văn nhân 18/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 5 4,3 110396 28,30
7 trần văn nhân 7/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,3 1 nghề khá 110397 12,60
61 mai đình nhất 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 1,5 1,5 110398 11,50
36 nguyễn đoàn minh nhật 21/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5 2,8 2,8 nghề khá 110399 19,40
26 nguyễn minh nhật 15/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0,3 0,3 110400 7,90
90 nguyễn thành nhật 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 4,3 0,8 nghề khá 110401 20,40
34 nguyễn ái nhi 4/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,8 4 2,5 nghề khá 110402 19,10
21 nguyễn thanh nhi 26/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,5 2 2 110403 9,00
29 nguyễn thị nhi 24/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 1,3 2,8 nghề khá 110404 12,40
101 nguyễn thị ngọc nhi 19/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 0,5 1,5 nghề khá 110405 15,10
6 mai thị yến nhi 8/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 6 3,8 5,5 110406 25,10
26 nguyễn thị yến nhi 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 0,8 2,5 nghề khá 110407 15,10
76 nguyễn tuyết nhi 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 5,8 4,3 nghề giỏi 110408 28,90
82 nguyễn yến nhi 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5,5 0,8 2,8 nghề khá 110409 16,40
136 võ yến nhi 15/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 2,3 2,8 nghề khá 110410 19,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
126 vương yến nhi 19/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 2,8 2,8 1,5 nghề khá 110411 13,70
6 phạm hoài nhiệm 26/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,8 2,5 2,3 110412 16,90
20 trần thị nhiệm 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 6 0,8 0,5 110413 14,10
20 trần thị mỹ nhơn 18/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 1,8 3,3 nghề khá 110414 19,90
36 mai thị nhung 21/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 7 0,8 4,3 nghề khá 110415 20,90
1 nguyễn thị hồng nhung 10/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,3 3,5 nghề khá 110416 26,10
175 nguyễn thị tuyết nhung 28/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 3,5 0 1 110417 8,00
46 nguyễn thị tuyết nhung 13/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 1,8 1,8 nghề khá 110418 19,40
16 nguyễn thị tuyết nhung 2/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 9 5,3 nghề giỏi 110419 41,30
6 bùi ngọc như 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,8 6,5 nghề khá 110420 30,10
114 ngô nguyễn phương như 3/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,3 3,8 2 nghề giỏi 110421 26,20
148 lê quỳnh như 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,8 4 4,5 nghề giỏi 110422 28,10
146 trần thị bình như 13/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 6 5,8 nghề giỏi 110423 33,40
6 phạm thị quỳnh như 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 3,3 6,5 nghề khá 110424 28,10
53 lê bá nhựt 24/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,5 1,5 2,5 nghề khá 110425 13,50
99 văn lê đình nhựt 2/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0,5 1 110426 9,00
109 trần minh nhựt 18/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,5 0 1,3 110427 10,30
158 võ văn nhựt 30/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2,5 0 2,3 110428 7,30
25 trương thị diễm ni 25/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5 5 2 nghề khá 110429 23,00
83 nguyễn thị hàn ni 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,8 7 7,5 nghề khá 110430 36,10
25 nguyễn võ đức niên 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,5 1 1,5 110431 12,50
15 nguyễn trang nơ 19/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6 5 nghề giỏi 110432 32,00
104 đặng thị nở 1/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4 0,5 2 110433 11,00
14 lê thị ánh nở 18/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5,5 6,5 nghề khá 110434 31,50
128 hà thị nương 28/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 0,8 1,8 nghề khá 110435 12,40
54 nguyễn thị nương 16/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4 0,8 2,5 nghề khá 110436 13,10
78 hồ thị thúy nương 6/9/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,3 0,5 nghề khá 110437 11,10
89 võ bình phương nữ 4/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 8 5,8 nghề giỏi 110438 35,80
116 trần hồng oanh 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 7,3 9 nghề giỏi 110439 41,60
22 nguyễn thị kim oanh 30/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 4,3 0,8 2,3 nghề khá 110440 13,50
58 nguyễn văn pháp 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 3,5 1,5 2 nghề khá 110441 13,00
64 võ hữu phát 18/06/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 9A2 0 6 2,3 1,5 110442 18,10
113 trương phi 27/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3 0,3 1,5 110443 8,10
2 nguyễn thành phiên 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,5 0,5 1,5 110444 7,50
43 trần thị mỹ phiên 1/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,5 1,5 nghề khá 110445 13,10
25 mai thanh phong 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 3,8 2,3 110446 16,90
58 nguyễn thanh phong 17/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 0 1,8 110447 9,80
3 trần trung phong 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3 0,5 3 vùng ĐBKK; 110448 12,00
83 đỗ ngọc phú 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 3 2,3 nghề khá 110449 19,30
128 nguyễn thành phú 28/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 6,5 7,5 1,3 nghề khá 110450 30,30
69 nguyễn duy phúc 3/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 3,8 0,8 2,3 nghề khá 110451 12,50
62 mai hoàng phúc 8/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 5,5 2,3 3,5 110452 19,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
61 phạm hoàng phúc 21/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 4,8 nghề khá 110453 32,80
31 nguyễn thị diễm phúc 6/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 0 0,5 110454 10,10
8 mai thành phụng 28/02/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,5 0 0,8 110455 9,80
21 nguyễn thị diễm phụng 25/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0 1,3 nghề khá 110456 9,30
130 phan thị kiều phụng 3/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1 4 nghề khá 110457 18,00
75 nguyễn tuyết kim phụng 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7 4,3 4,3 nghề giỏi 110458 28,90
38 trần lê thanh phương 4/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 2,5 nghề giỏi 110459 17,10
78 nguyễn quỳnh phương 22/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 0,8 1,3 nghề khá 110460 15,90
87 võ thanh phương 5/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 6,5 1,8 nghề khá 110461 26,80
9 nguyễn thị phương 17/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 1,5 4,3 nghề khá 110462 21,30
33 bùi thị hà phương 21/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 0,5 3 nghề khá 110463 18,00
127 trần thị lan phương 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0 0,5 nghề khá 110464 8,50
35 huỳnh thị mỹ phương 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 8 5,3 3,8 110465 30,40
5 võ thị mỹ phương 26/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 1,5 2,5 nghề khá 110466 14,50
47 nguyễn hữu phước 30/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7,5 6,3 2,5 nghề khá 110467 31,10
65 nguyễn hữu phước 23/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1,3 0 1,5 110468 4,10
107 nguyễn thị trường phước 15/02/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 1,3 0,8 nghề khá 110469 14,40
51 nguyễn thị phượng 29/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 2 5,8 nghề khá 110470 24,80
42 lê thị bích phượng 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 2,8 3,3 nghề khá 110471 19,90
19 nguyễn thị bích phượng 20/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 1,3 3,3 nghề khá 110472 20,90
35 trần huỳnh duy quang 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7,3 2,3 1,8 nghề khá 110473 22,00
67 nguyễn minh quang 11/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 0,3 1 110474 9,60
66 nguyễn văn quang 20/10/1998 KBang, Gia Lai 9A2 0 2,3 0,5 1,5 110475 7,10
1 nguyễn minh quà 21/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,5 0,3 0,5 110476 6,10
87 huỳnh anh quân 2/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 7,8 4,5 nghề khá 110477 35,10
55 đặng lệ quân 12/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 5,5 5 7 110478 28,00
82 nguyễn tùng quân 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,8 7,3 5 nghề giỏi 110479 35,20
82 trần văn quốc 6/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,3 4 3,3 110480 21,90
135 nguyễn thị kim quy 8/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3 3,8 nghề khá 110481 21,80
124 hồ phương quyên 1/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,3 1 3,3 nghề khá 110482 16,90
36 trần thị bảo quyên 1/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,8 1,5 2,8 nghề khá 110483 18,40
154 võ thị bích quyên 1/9/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 3,5 0 0 110484 7,00
49 trần thị lệ quyên 3/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 3,8 5,8 nghề khá 110485 28,40
92 nguyễn thị thu quyên 1/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,3 5,8 3,8 nghề khá 110486 29,00
121 phạm tấn quyền 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 2,5 0,3 1,3 110487 6,90
148 trần ngọc quỳnh 27/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5 2,5 3,3 nghề khá 110488 19,30
78 đặng như quỳnh 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 5,3 2,3 4,5 nghề khá 110489 20,70
151 mạc thị thúy quỳnh 3/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,5 0,8 1,3 nghề khá 110490 16,90
23 nguyễn thuý quỳnh 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,3 7,8 nghề giỏi 110491 33,40
141 nguyễn thúy quỳnh 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 2 1,5 nghề khá 110492 18,50
94 phạm thủy quỳnh 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6 0,8 2 nghề khá 110493 16,60
24 nguyễn huỳnh ngọc quý 13/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6 5,8 3,5 nghề khá 110494 28,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
38 nguyễn thị thu sa 5/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 3 4,5 nghề khá 110495 23,50
12 cao minh sang 22/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 7,5 5,5 nghề giỏi 110496 34,50
17 võ thị sang 15/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 2,3 nghề tb 110497 13,90
24 đào ngọc sâm 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 8,5 6,8 nghề giỏi 110498 36,80
50 nguyễn thị hồng sen 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 6 6,5 6,8 vùng ĐBKK; 110499 34,80
90 thái thị thúy sen 25/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 0,3 4 nghề khá 110500 15,60
106 hồ đình siêu 29/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4 2,3 0,8 110501 13,40
58 võ quốc sĩ 13/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,5 1,3 2,3 110502 13,90
53 nguyễn xuân sĩ 27/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 3,3 1,3 2,3 110503 11,50
100 thân hoàng sơn 20/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 1,3 1,8 nghề khá 110504 12,40
99 lê minh sơn 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 3,5 1,5 1,8 110505 11,80
114 phạm thành sơn 17/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,5 0,8 0,5 110506 7,10
9 trần trọng sơn 16/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7,3 2,8 nghề tb 110507 31,40
68 trương văn sơn 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 1,3 110508 4,90
74 nguyễn thị sương 10/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 2,5 5 nghề khá 110509 25,00
149 võ thị sương 31/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 4,5 0,5 4,8 nghề khá 110510 15,80
95 văn thị thu sương 26/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 3 0,8 4,8 nghề giỏi 110511 14,40
21 lê thu sương 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 3,3 3,8 nghề tb 110512 25,40
128 trần nguyễn quốc sự 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6,5 6 5 110513 30,00
34 nguyễn thành sỹ 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,8 1 nghề khá 110514 12,20
35 nguyễn anh tài 21/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,3 0,3 3 110515 12,20
1 nguyễn đức tài 24/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 3,3 1,5 110516 17,70
81 đặng quốc tài 22/01/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,5 0,3 3,3 110517 6,90
123 phan quốc tài 29/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 0 1,3 nghề khá 110518 12,30
168 bùi tấn tài 8/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 0,8 4,3 110519 15,50
17 nguyễn thị thu tài 21/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5,3 4,5 nghề khá 110520 29,10
88 lê tuấn tài 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 7 7,3 4,3 110521 32,90
161 võ nhật tàu 15/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 5 0 2 110522 12,00
51 lê minh tâm 1/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 9 9,5 7,8 nghề khá 110523 45,80
142 lý minh tâm 24/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 3,8 0 0,5 110524 8,10
76 trần nguyễn thị thanh tâm 27/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,8 3,8 nghề giỏi 110525 22,40
48 nguyễn thị thanh tâm 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 6,8 3,3 nghề khá 110526 31,90
139 phạm trần thanh tâm 1/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8,5 8,5 5,3 nghề giỏi 110527 41,30
5 tăng văn tâm 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4 0 0,5 110528 8,50
4 trần văn tân 30/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,3 1,8 1,5 110529 11,70
96 hà tây 28/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,3 0,3 1 nghề khá 110530 9,20
94 ngô đình tây 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,8 0,5 1,5 110531 10,10
95 phan công tấn 1/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3 0,3 0,8 nghề khá 110532 8,40
152 lê thanh thanh 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 6,5 2 1,5 110533 18,50
30 trần thị thanh thanh 18/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,3 0 1,3 nghề giỏi 110534 13,90
80 nguyễn tuấn thanh 13/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,3 2,5 3,3 nghề tb 110535 19,90
68 nguyễn văn thành 1/2/1996 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2 -1 1 110536 3,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
116 từ thanh thái 10/1/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1 0,3 2 110537 4,60
59 trần ngọc thạch 8/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3,5 0,5 0,8 110538 8,80
146 trần thiên thạch 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 3,3 nghề khá 110539 14,30
69 trần thị hồng thạch 25/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,5 2,8 1,8 nghề giỏi 110540 18,40
91 võ trung thạch 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 6,5 6 2,8 nghề khá 110541 28,80
23 nguyễn văn thạo 21/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,3 3,5 2 nghề khá 110542 20,60
47 nguyễn hàn thu thảo 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7 4,5 4,3 nghề khá 110543 28,30
137 trần hồng thảo 6/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,5 1,3 3 nghề giỏi 110544 20,60
28 trần phương thảo 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,8 7 5,5 nghề khá 110545 34,10
130 nguyễn thạch thảo 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7,8 8,3 5,3 nghề khá 110546 38,50
25 nguyễn thị thảo 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7,3 5,5 7,5 nghề khá 110547 34,10
22 nguyễn thị hồng thảo 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,3 3,8 1,8 nghề khá 110548 21,00
91 phạm thị thanh thảo 27/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 3 0,5 2 110549 9,00
69 huỳnh thị thu thảo 30/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 2,5 0,5 2 nghề khá 110550 9,00
90 nguyễn thị thu thảo 18/07/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 2 0,5 1,5 110551 6,50
17 lê trần phương thảo 4/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 3,5 3 nghề giỏi 110552 26,00
2 nguyễn đình thân 13/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 0 1 nghề khá 110553 8,00
50 văn thị thắm 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 2,3 3,3 nghề khá 110554 22,90
30 nguyễn thị hồng thắm 14/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,3 1 nghề khá 110555 13,60
117 phan đình thắng 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4 0 2 110556 10,00
30 phan thị thanh thẩm 1/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 2,5 0 1,8 nghề giỏi 110557 8,80
57 nguyễn dương thế 4/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 5 3 5,8 110558 21,80
87 võ ngọc anh thi 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5,3 3,8 5,5 nghề khá 110559 24,70
40 nguyễn thị minh thi 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 5 0,5 2,8 110560 13,80
23 phan văn thi 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0,8 4 nghề khá 110561 15,60
94 phạm hoàng thiên 18/09/1998 Hướng Hóa, Quảng Trị 9A4 1 5 2,3 4,8 nghề tb 110562 20,40
177 nguyễn bá thiện 17/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1,5 0,5 2 110563 6,00
43 lý minh thiện 12/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 3,5 0,3 2 110564 9,60
181 huỳnh ngọc thiện 16/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3 1,8 3 110565 12,60
133 nguyễn ngọc thiện 10/3/1997 Tây Sơn, Bình Định TD 1 4,5 1 3,8 nghề tb 110566 15,80
2 lê thanh thiện 18/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 0,5 2,3 nghề khá 110567 17,30
16 ngô gia thịnh 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,8 9 8,3 nghề giỏi 110568 43,90
13 đào ngọc thịnh 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,3 2 nghề khá 110569 22,60
1 phạm trúc thoa 30/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8 6,3 6 nghề giỏi 110570 36,60
134 nguyễn tấn thoại 15/06/1997 Tây Sơn, Bình Định TD 0 5,5 3 1 110571 18,00
53 nguyễn thọ 25/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 9A3 1 6,3 4 2,8 nghề khá 110572 24,40
84 phạm thông 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 1 nghề tb 110573 10,60
60 trần minh thông 22/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,3 5 4 nghề khá 110574 23,60
164 lê văn thông 9/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 2,3 3 nghề khá 110575 18,60
70 lý thị thơm 17/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7,3 2 4,5 nghề giỏi 110576 25,10
13 lâm hoài thu 30/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 8 5,8 7 nghề giỏi 110577 36,60
52 nguyễn thị thu 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 5,5 4,8 nghề giỏi 110578 29,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
27 nguyễn thị bích thu 5/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8,5 4,8 4,8 nghề giỏi 110579 33,40
32 nguyễn thị lệ thu 20/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 6 4,8 3 110580 24,60
59 đặng thị minh thu 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0,5 2,3 nghề giỏi 110581 14,30
51 khổng quốc thuần 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1,3 0,3 4,3 110582 7,50
46 nguyễn đức thuận 6/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6 1 1,3 110583 15,30
73 lý kỳ thuận 30/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,3 2 4,5 110584 13,10
32 đào minh thuận 3/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4 0,8 1,3 110585 10,90
62 đỗ thành thuận 8/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5 2,8 5,8 110586 21,40
66 hồ thị kim thuận 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 0,8 0,5 2,3 nghề khá 110587 5,90
97 cao thiện thuật 26/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4 2 5 110588 17,00
105 nguyễn thị uyên thuy 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 2,8 nghề khá 110589 21,80
87 nguyễn thị thuý 14/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 5,8 5,5 nghề khá 110590 27,10
63 nguyễn hồng thuỷ 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,8 2,8 nghề giỏi 110591 19,40
70 lê thị hồng thuỷ 5/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 6,8 5 nghề giỏi 110592 36,60
55 nguyễn thị minh thùy 10/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 7,3 4 nghề khá 110593 31,60
39 đặng thanh thúy 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 7 0,5 4 nghề khá 110594 20,00
8 trần thị thúy 2/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7 0,8 2,5 nghề giỏi 110595 20,10
64 nguyễn thị diễm thúy 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 3 3 nghề khá 110596 22,00
119 cao thị thanh thúy 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,3 0,3 2,5 110597 11,70
27 nguyễn thị thu thúy 10/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,3 5,8 6 nghề giỏi 110598 32,20
96 võ xuân thủ 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 3 nghề tb 110599 18,60
101 nguyễn thanh thủy 27/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 0 1,5 110600 11,50
65 trần thân thu thủy 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 6,8 3,8 nghề giỏi 110601 31,40
85 đào thị bích thủy 23/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 5 4,8 1 nghề khá 110602 21,60
44 hoàng thị thu thủy 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0,5 1,5 nghề giỏi 110603 13,50
34 nguyễn thị thu thủy 10/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 8 6,3 2,5 giải 3 hsg;ng 110604 34,10
173 võ thu thủy 14/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,8 1,3 2,3 nghề khá 110605 15,50
57 nguyễn hồ anh thư 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7 5,8 5,5 nghề khá 110606 32,10
24 huỳnh minh thư 26/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,8 1 1,5 nghề khá 110607 16,10
46 nguyễn minh thư 21/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6 2,3 1,8 nghề giỏi 110608 20,40
123 trần nhật thư 27/06/1998 KrôngBuk, ĐăkLăk 9A1 0 6,5 9 8,3 110609 39,30
49 nguyễn thái anh thư 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,5 8,5 6,8 nghề giỏi 110610 38,80
29 võ thị anh thư 26/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 5,3 3 nghề giỏi 110611 26,60
46 cao thị bích thư 19/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 6,5 3,8 nghề khá 110612 29,80
65 đặng thị minh thư 20/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 5,3 3,3 vùng ĐBKK 110613 26,90
24 nguyễn thị minh thư 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 5,5 5,3 nghề giỏi 110614 33,30
93 đoàn thị ngọc thư 3/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,5 0,8 4,3 nghề khá 110615 19,90
121 nguyễn thúy anh thư 3/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 2,3 3,5 nghề giỏi 110616 22,10
73 châu trịnh thư 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 1 2,3 nghề khá 110617 18,30
173 nguyễn duy thương 20/05/1998 An Khê, Gia Lai 9A5 0 5,8 0 1,8 110618 13,40
102 nguyễn thị thương 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 7 3 1,5 nghề giỏi 110619 23,50
155 võ thị thương 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 2 5,5 nghề khá 110620 22,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
78 trần thị thu thương 16/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 3,3 2 nghề giỏi 110621 22,60
105 lê văn thương 11/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 1 0 1 110622 3,00
86 võ văn thương 16/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,5 1 1,3 vùng ĐBKK; 110623 14,30
159 nguyễn quốc thường 17/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6,3 8,5 2,8 110624 32,40
2 phạm trí thức 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,8 0 0,5 110625 4,10
56 nguyễn trường thức 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,8 3,5 2,3 nghề khá 110626 21,90
71 võ hồng thủy tiên 21/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7,3 1,3 3 nghề khá 110627 21,20
134 nguyễn thị thủy tiên 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,5 3,5 nghề khá 110628 16,50
39 võ thị thủy tiên 28/06/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 3 6,8 5,3 6 vùng ĐBKK; 110629 33,20
14 phan tiến thủy tiên 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4,8 2,8 1 nghề khá 110630 17,20
15 huỳnh trọng tiên 20/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 6,8 4,8 nghề khá 110631 31,40
57 đặng vĩnh tiên 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5,3 6 6 110632 28,60
20 trần bích tiền 1/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,5 5,8 4,8 nghề khá 110633 28,40
68 nguyễn thị thanh tiền 1/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 3 nghề khá 110634 14,60
37 trần thị thanh tiền 22/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7 0,3 5,5 nghề khá 110635 21,10
132 nguyễn đăng tiến 5/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5,8 2,3 8,5 110636 24,70
30 phạm minh tiến 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4 1,3 2,3 nghề khá 110637 13,90
158 trần quốc tiến 28/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 1,8 2,3 110638 15,50
39 nguyễn văn tiếng 4/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4 2,3 2,3 nghề khá 110639 15,90
75 trần thị tình 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,8 5,8 5,8 nghề giỏi 110640 31,00
88 vũ đức tín 10/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3 0 0,5 vùng ĐBKK; 110641 8,50
7 nguyễn trung tín 20/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 8 8,3 8 nghề khá 110642 41,60
18 nguyễn hữu tịnh 25/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5 8,3 3 110643 29,60
14 nguyễn ngọc tịnh 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 2,5 1,8 1,8 nghề khá 110644 11,40
139 lê anh toàn 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,5 2,3 3 110645 18,60
19 lê đức toàn 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4,5 3 2,5 110646 17,50
110 nguyễn hữu toàn 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 2,5 1 1,3 nghề tb 110647 9,30
10 trần khánh toàn 17/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 4 2,3 5 nghề khá 110648 18,60
14 nguyễn sỹ toàn 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 5 nghề khá 110649 28,00
70 nguyễn thanh toàn 17/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,3 2,3 1,5 nghề khá 110650 17,70
25 võ thành toàn 16/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5 1 1,5 nghề giỏi 110651 15,50
61 nguyễn xuân toàn 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3 0,3 0,3 nghề tb 110652 7,90
66 trần dương tôn 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1,3 2,3 nghề khá 110653 16,90
84 huỳnh hữu tới 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4 0,8 1,5 nghề giỏi 110654 13,10
22 đỗ mai thùy trang 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 5 5,8 nghề khá 110655 30,80
45 nguyễn thảo trang 15/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0,5 2,5 nghề tb 110656 11,50
118 lê thị trang 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7 0,8 2,8 nghề khá 110657 19,40
108 trần thị hoài trang 27/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 9 7,8 6,8 nghề giỏi 110658 42,40
77 hồ thị huyền trang 18/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 0,8 3,3 nghề khá 110659 15,90
44 nguyễn thị kiều trang 13/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0 2 nghề khá 110660 12,60
32 hồ thị thanh trang 15/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,3 6,8 7,5 nghề khá 110661 32,70
119 nguyễn thị thanh trang 10/10/1998 Bình Sơn, Quãng Ngãi 9A2 0 6 7,5 5,5 110662 32,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
31 trương thị thanh trang 29/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 9 8,5 6,3 nghề giỏi 110663 43,30
120 đặng quốc trạng 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,5 1,8 1 110664 9,60
43 nguyễn cao út trâm 24/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 1,8 2,8 nghề khá 110665 17,40
150 đỗ hồng trâm 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6 5,3 3,3 nghề khá 110666 26,90
156 diệp phương trâm 29/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 4,5 1,5 2,5 nghề tb 110667 15,50
143 nguyễn thị bảo trâm 16/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 9 6 nghề khá 110668 39,00
61 bùi thị bích trâm 29/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,5 2 1,5 nghề khá 110669 17,50
57 huỳnh thị bích trâm 6/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 2 4 nghề khá 110670 22,00
125 nguyễn thị quỳnh trâm 14/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6 4 3,8 110671 23,80
36 cù thị thanh trâm 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4 4 2,5 110672 18,50
149 nguyễn thị thu trâm 12/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 7,3 4,8 3,8 nghề tb 110673 29,00
61 tạ thị thúy trâm 18/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 3,8 4 vùng ĐBKK; 110674 25,60
106 nguyễn huyền trân 12/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 8 3,3 3,3 nghề khá 110675 26,90
18 nguyễn ngọc trân 13/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 9 8,3 8 nghề khá 110676 43,60
15 nguyễn thị mỹ trân 17/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 7 5,5 5,8 110677 30,80
73 phan ngọc trầm 26/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 6,5 4,3 nghề khá 110678 32,30
85 nguyễn thị triều 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 5,5 2,3 nghề giỏi 110679 29,30
38 nguyễn thị mỹ triều 18/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 3,8 3 nghề giỏi 110680 26,60
157 trương thị thanh triều 30/08/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 1,5 2 nghề giỏi 110681 19,00
19 nguyễn thị thủy triều 30/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,3 2,3 nghề giỏi 110682 17,90
114 hồ ngọc triệu 9/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 6,5 9 5 110683 36,00
129 nguyễn bùi bảo trinh 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 7 5,5 3 nghề khá 110684 29,00
37 nguyễn hoài trinh 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2 3,8 nghề khá 110685 21,80
111 nguyễn ngọc tuyết trinh 9/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1 4,3 nghề khá 110686 18,30
11 trần thị hạnh trinh 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5,8 0,8 2 nghề khá 110687 16,20
157 đỗ thị hiền trinh 6/11/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,8 0,8 1,3 nghề giỏi 110688 14,50
27 phan thị hồng trinh 7/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,8 4,8 3,3 nghề tb 110689 27,50
5 lê thị mỹ trinh 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 1,3 1,3 nghề tb 110690 17,90
79 trần thị tố trinh 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 7,8 1,5 3 nghề khá 110691 22,60
17 huỳnh thị tuyết trinh 26/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1 4 nghề tb 110692 16,00
44 lê thị tuyết trinh 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,8 0,3 1 110693 11,20
16 đoàn văn trinh 26/01/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,5 0,5 2,5 110694 10,50
28 lê yến trinh 28/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,8 0,8 4,8 nghề giỏi 110695 16,00
37 đặng công trình 11/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 3 0,8 2 110696 9,60
65 hồ trung trình 9/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4 0,5 1 110697 10,00
66 nguyễn minh trí 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 6 0,3 3,8 110698 16,40
53 đặng ngọc trí 1/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 3 3,5 nghề khá 110699 20,50
23 đặng thành trí 6/12/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,5 2,5 nghề khá 110700 15,50
40 văn thành trí 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 7 6,5 4,3 110701 31,30
6 phạm trọng 6/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 1,5 2,5 nghề khá 110702 18,50
147 trần đức trọng 25/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 3 0,8 1 110703 8,60
103 nguyễn trỗi 12/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0,5 1,3 110704 9,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
16 nguyễn duy trung 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,8 0,5 0,8 110705 7,40
37 hồ quốc trung 10/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,5 0,3 0,8 110706 6,40
29 trần thị thảo trung 5/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 8 2,8 2,8 110707 24,40
26 nguyễn văn trung 18/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 6 2,5 3,3 110708 20,30
118 quách thanh trúc 6/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 8 5 3,3 nghề khá 110709 30,30
127 đỗ thị thanh trúc 30/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8,5 7,3 8 nghề giỏi 110710 41,60
4 nguyễn thị thanh trúc 12/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 1,8 2,3 nghề khá 110711 19,90
179 nguyễn an trương 19/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 3,8 3 3 nghề khá 110712 17,60
83 nguyễn hiếu trường 11/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3 0,5 2,3 nghề khá 110713 10,30
33 nguyễn khắc trường 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2 2,5 0,3 110714 9,30
117 lê ngọc trường 12/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,8 6,3 nghề giỏi 110715 36,90
167 đặng công trứ 4/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4,5 3,3 1,8 110716 17,40
8 nguyễn xuân trực 14/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 3,3 0,8 1,3 110717 9,50
110 phan anh tuấn 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 0 3,3 0,8 1 110718 9,20
22 phạm châu tuấn 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,5 1,8 2,3 110719 12,90
125 phan ngọc tuấn 20/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5,5 6,8 4,5 110720 29,10
107 huỳnh thanh tuấn 27/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,5 2,3 nghề khá 110721 13,30
145 nguyễn văn tuấn 24/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 3 0,5 0,8 110722 7,80
5 lương thị lam tuyền 3/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 2,8 2,5 nghề khá 110723 19,10
47 văn thị thanh tuyền 10/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5 3,8 nghề khá 110724 27,80
47 lê thanh tùng 14/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 0,5 0,5 2 110725 4,00
55 trương thị lâm tùng 26/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 6 8,5 nghề giỏi 110726 34,50
26 nguyễn anh tú 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7 7,3 6,3 nghề khá 110727 35,90
10 ngô đình tú 20/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5,3 5,5 1,8 nghề khá 110728 24,40
54 nguyễn minh tú 20/01/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 7,3 6,3 nghề khá 110729 31,50
74 phạm duy tường 24/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 1 0 1 110730 3,00
81 nguyễn viết tưởng 3/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 3 0,3 1,3 nghề tb 110731 8,90
91 đỗ tình tứ 28/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 2,8 7,5 nghề khá 110732 24,10
24 dương văn tý 5/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 2,8 vùng ĐBKK 110733 14,40
75 nguyễn thị thanh uyên 21/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5,5 5,8 nghề khá 110734 30,80
121 huỳnh thị thu uyên 29/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,3 3,5 nghề khá 110735 16,10
41 huỳnh tú uyên 24/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8 3 3,3 nghề giỏi 110736 27,30
42 phan thị mỹ út 19/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 1,3 1,3 4,5 nghề khá 110737 10,70
35 nguyễn thị bích vân 6/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 7,3 6,3 6,3 nghề khá 110738 34,50
49 lê thị hồng vân 18/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 6 4,8 nghề giỏi 110739 33,80
67 lê thị thu vân 25/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,3 4 3,3 nghề giỏi 110740 25,90
17 phạm thị chính vi 6/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6 4,3 3,8 nghề khá 110741 25,40
72 võ thị hồng vi 6/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 6,5 2 2 nghề khá 110742 20,00
122 văn thúy vi 29/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 0,8 3 nghề khá 110743 15,60
108 phạm thị lệ viên 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,5 2,5 nghề giỏi 110744 16,50
47 lý thị mỹ viên 26/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 -1 -1 -1 110745 -5,00
34 trần thị mỹ viên 2/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 4,5 1,5 2,3 nghề khá 110746 15,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
41 nguyễn hoàng việt 26/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 5 6 3,3 110747 25,30
3 đỗ quốc việt 4/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 4,8 1,8 nghề giỏi 110748 23,40
13 trần quốc việt 24/06/1998 7ây Sơn, Bình Định 9A3 0 3,8 0,8 1,8 110749 11,00
165 nguyễn thanh việt 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 8,3 6 nghề giỏi 110750 38,60
99 nguyễn quang viễn 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 4 6 3,3 110751 23,30
45 thái thanh vin 9/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 7 5,5 5 nghề khá 110752 31,00
130 nguyễn công vinh 10/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 4 0,5 1,5 110753 10,50
10 châu thế vinh 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1,5 0,3 0,3 110754 3,90
65 nguyễn triệu vĩ 8/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 1 0,5 1,3 110755 4,30
104 nguyễn huy vọng 15/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 0 3,3 0,5 1,5 110756 9,10
122 huỳnh thị vui 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 7 2,5 2,8 nghề khá 110757 22,80
52 hồ quốc vũ 18/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 4 0,8 2,3 nghề khá 110758 12,90
163 đỗ thanh nhật vũ 3/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,8 5,8 4,8 nghề giỏi 110759 32,00
23 võ tuấn vũ 23/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4 3,5 nghề khá 110760 25,50
3 trần văn vũ 5/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 4,3 0 0,8 110761 9,40
31 trần văn vũ 16/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 2,8 0 1,3 110762 6,90
75 trần chí vương 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 0 5 2,3 1,3 110763 15,90
42 võ hồng vương 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 4,5 0 0,5 110764 9,50
160 nguyễn hữu vương 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4 2,8 nghề khá 110765 24,80
26 châu thị thanh vương 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6 5,3 4,8 nghề khá 110766 28,40
131 châu thạch vy 2/8/1998 An Khê, Gia Lai 9A1 2 8 9 5,5 nghề giỏi 110767 41,50
76 nguyễn thị tường vy 30/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 0,8 1,8 nghề giỏi 110768 15,40
56 nguyễn đặng thanh xuân 27/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6 8,3 5,3 nghề giỏi 110769 35,90
180 nguyễn thị thanh xuân 24/12/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,3 2 nghề khá 110770 14,60
108 nguyễn trường xuân 23/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 5,5 0,3 3,3 110771 14,90
142 nguyễn thị xuyến 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,5 1,8 nghề khá 110772 24,80
115 trần thị xuyến 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 0 6,5 8 5,5 110773 34,50
147 ngô thị yến 29/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6 4,3 4,5 nghề khá 110774 26,10
33 nguyễn thị mỹ yến 3/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 4,8 nghề khá 110775 27,80
32 nguyễn thị ngọc yến 9/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 6,8 4 nghề khá 110776 28,60
71 thái như ý 1/4/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 0 2,5 0 0,3 110777 5,30
85 nguyễn thị như ý 11/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 3 nghề khá 110778 15,00
0 nguyễn ngọc an 10/2/1998 tây sơn- bình định 9a2 0 3 0 1,8 120001 7,80
0 nguyễn thanh an 4/6/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 1,5 0 0,5 tin-khá 120002 4,50
0 nguyễn thanh an 15/10/1998 an nhơn- bình định 9a2 0 2 0,3 2 120003 6,60
0 huỳnh ngọc anh 27/03/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 6 0,8 2,8 tin-giỏi 120004 18,40
0 nguyễn quốc anh 12/12/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 4 0,3 0,5 điện-khá 120005 10,10
0 đặng thế ánh 10/4/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 6 2,3 3,3 tin-khá 120006 20,90
0 đinh thị ánh 6/3/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,3 0,5 1,8 điện-tb 120007 12,40
0 huỳnh thị ngọc ánh 20/09/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,5 3 6,3 điện-tb 120008 24,30
0 nguyễn hoàng bảo 7/9/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 0,8 1,8 điện-khá 120009 13,40
0 võ quốc bảo 10/1/1998 quy nhơn-bình định 9a3 1 4,5 1,8 3 tin-khá 120010 16,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần văn bảo 1/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 2 4,3 điện-giỏi 120011 21,30
0 lâm thị bắc 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7 5,8 7 tin-giỏi 120012 34,60
0 hồ lực biên 28/01/1998 tây sơn- bình định 9a1 0 2 0,8 1 120013 6,60
0 nguyễn xuân bình 6/6/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6,5 0,8 3 tin-khá 120014 18,60
0 kiều văn cảm 2/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 5,5 0,8 1,3 120015 13,90
0 nguyễn thị cẩm 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4,3 1,5 2,5 tin-giỏi 120016 16,10
0 nguyễn đức chánh 18/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,3 0 1 điện-tb 120017 12,60
0 nguyễn thị châu 28/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,3 0,5 3,5 tin-khá 120018 16,10
0 nguyễn thị kim châu 12/9/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7,5 1,8 5,5 tin-khá 120019 25,10
0 trần khánh chi 15/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6,5 2,3 2,8 tin-khá 120020 21,40
0 trần kim chi 12/7/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 1,8 3,5 điện-khá 120021 19,10
0 nguyễn thị chi 20/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 0,8 0,5 tin-khá 120022 12,10
0 đặng thị kim chi 2/5/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 8 1,8 6,3 điện-khá 120023 26,90
0 trần thị mỹ chi 18/11/1998 tây sơn- bình định 9A2 4 6 1,8 2,3 tin-giỏi;tb<81 120024 21,90
0 nguyễn thị xuân chi 19/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 2,8 0,8 1 điện-tb 120025 9,20
0 lê minh chiến 20/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 5 5,3 điện-khá 120026 26,30
0 thái ngọc chiến 13/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 2 2,8 1,8 điện-tb;vùng 120027 13,40
0 nguyễn thành chiến 20/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,3 1,8 1,3 điện- khá 120028 12,50
0 phạm hữu chung 5/8/1997 tây sơn-bình định 9a3 1 1,3 2 0,3 điện-khá 120029 7,90
0 lê minh chung 30/07/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 2,8 1,8 1,5 điện-giỏi 120030 12,70
0 phạm văn chung 10/7/1997 tây sơn- bình định 9A2 1 3 0,3 0,3 tin-khá 120031 7,90
0 nguyễn minh chương 1/4/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,5 7,5 4,5 điện-tb;vùng 120032 30,50
0 nguyễn thị cọng 8/7/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 1 1,3 điện-khá 120033 12,30
0 phạm chí công 18/02/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 2,8 1 1,3 tin-khá 120034 9,90
0 văn chí công 27/05/1997 tây sơn-bình định 9a3 0 2 1,8 0,3 120035 7,90
0 lê thành công 1/12/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 1,3 0,3 1,5 tin-khá 120036 5,70
0 nguyễn văn cương 20/09/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 3,8 4,5 0,8 điện-tb;vùng 120037 19,40
0 phạm huy cường 21/06/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,3 3,8 4,5 điện-khá 120038 19,70
0 trần quốc cường 3/10/1998 an nhơn- bình định 9a2 0 5 1,5 2,3 120039 15,30
0 nguyễn tiến cường 21/08/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 4,3 2,3 điện-khá 120040 20,90
0 phạm tiến cường 27/09/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 2,5 1 điện-tb 120041 16,00
0 nguyễn văn cường 7/8/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 6,5 4,8 2,5 điện-tb;vùng 120042 27,10
0 trình văn cường 20/10/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5 5 3,3 tin-khá 120043 24,30
0 nguyễn việt cường 8/8/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,3 3,3 1,8 điện-khá 120044 18,00
0 trương tiến da 12/8/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,8 5 5,8 điện-khá 120045 26,40
0 lương ngọc danh 30/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 0,5 1,8 điện-khá 120046 15,80
0 trương thành danh 10/7/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7,5 7,5 7 điện-giỏi 120047 39,00
0 huỳnh trọng danh 16/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6,5 6,5 4 điện-khá 120048 31,00
0 trương dương dần 1/7/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 2 0 1 tin-khá 120049 6,00
0 huỳnh công diện 16/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 0 1 tin-khá 120050 9,00
0 nguyễn thị thanh diệu 31/08/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5,5 1,3 3,3 tin-khá 120051 17,90
0 hồ thị tư diệu 15/05/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 7,5 2 4,5 điện-tb 120052 24,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị diễm 28/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 1 2,3 tin-khá 120053 17,30
0 trần thị diễm 6/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 6 0,8 2 điện-khá;vùn 120054 17,60
0 nguyễn thị bích diễm 1/7/1998 tây sơn- bình định 9A2 2 5,5 1,8 4,3 tin-giỏi 120055 20,90
0 nguyễn thị hồng diễm 23/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 0,8 2,5 điện-tb 120056 13,10
0 tào thị thúy diễm 2/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 4,3 1,5 4,5 tin-giỏi 120057 18,10
0 nguyễn thị mỹ dung 30/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 1,5 4,3 điện-tb 120058 18,30
0 trần thị mỹ dung 28/09/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 6,5 1,8 3,5 tin-khá 120059 21,10
0 nguyễn đức duy 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2,8 0 0,8 tin-khá 120060 7,40
0 nguyễn đức duy 29/06/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5 6,3 4,3 tin-khá 120061 27,90
0 nguyễn quốc duy 1/7/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 2,5 0 1 tin-khá 120062 7,00
0 bùi thị kiều duyên 29/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 4 4,5 điện-tb;vùng 120063 28,50
0 trần thị lệ duyên 4/3/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 4 0 1,5 tin-khá 120064 10,50
0 hồ thị mỹ duyên 27/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7 7,8 7,8 tin-giỏi 120065 39,40
0 trần thị mỹ duyên 1/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6,5 0 1,5 điện-tb;vùng 120066 16,50
0 đặng thị phương duyên 22/05/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 7 2,3 4,3 tin-khá 120067 23,90
0 huỳnh văn duyên 8/9/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 0,5 1,5 điện-tb 120068 12,50
0 bùi quang dũng 9/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 4,5 0,8 1,5 120069 12,10
0 bùi quốc dũng 28/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 0 2 tin-khá 120070 10,00
0 nguyễn thanh dũng 6/8/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5,3 0,3 2,8 tin-khá 120071 15,00
0 trần minh dương 20/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 2,8 0,8 1 điện-tb;vùng 120072 10,20
0 nguyễn thị thùy dương 10/3/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 2,3 4 tin-khá 120073 17,60
0 trần ngọc dưỡng 22/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,8 2,5 1,5 điện-khá 120074 17,10
0 võ anh đài 29/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 0,3 2,3 tin-khá 120075 12,90
0 nguyễn công đài 24/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,3 3,3 3 điện-khá 120076 19,20
0 huỳnh thị anh đào 24/04/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 6 3 3,5 tin-giỏi 120077 23,50
0 nguyễn đồng đạt 5/5/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 2,8 0,5 1,3 tin-giỏi 120078 9,90
0 hồ đức đạt 28/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 1 5 điện-tb 120079 17,00
0 trần ngọc đạt 20/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,3 5,3 4 điện-khá 120080 24,20
0 nguyễn thành đạt 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 6,3 4,8 điện-khá 120081 27,40
0 trần văn đậm 6/4/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2,8 0 0,5 điện-tb 120082 7,10
0 đỗ hữu điền 20/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5 3,3 6 điện -tb;vùng 120083 24,60
0 võ ngọc điệp 24/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6 6,3 2 điện-khá;vùn 120084 28,60
0 nguyễn thị điệp 25/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 6 5,3 5,3 điện-khá;vùn 120085 29,90
0 phạm thị điệp 2/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3 0,8 0,3 tin-khá 120086 8,90
0 nguyễn tiến định 14/04/1998 an nhơn- bình định 9a2 2 3 1 2 tin-giỏi 120087 12,00
0 văn ngọc đông 24/01/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0,8 2,8 điện-khá 120088 15,40
0 trần thành được 5/9/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 9 7 điện-khá;vùn 120089 41,00
0 lê huỳnh đức 17/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 1,8 0 1 tin-khá 120090 5,60
0 trình minh đức 1/5/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 6 2,3 2,5 tin-khá 120091 20,10
0 võ thị ga 1/2/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5,5 0,8 1 vùng kk 120092 14,60
0 mai thị hồng gấm 16/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6,3 2,8 3 điện-khá 120093 22,20
0 nguyễn thị mỹ gấm 23/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 7,5 0 1,3 120094 16,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn công hoàng gia 5/9/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,3 1 0,8 điện-tb 120095 14,40
0 nguyễn thị thảo giang 12/8/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 6,5 2,5 3,3 điện-khá;vùn 120096 23,30
0 nguyễn trường giang 17/05/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 1,8 2,3 điện-khá;vùn 120097 21,90
0 nguyễn văn giang 12/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,3 0 1,5 điện-khá;vùn 120098 10,10
0 nguyễn thị thanh giàu 9/5/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 5 3,8 1,5 tin-khá 120099 20,10
0 nguyễn văn hay 10/5/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 6 8,5 6,5 điện-khá;vùn 120100 37,50
0 huỳnh nguyễn thị thu hà 10/2/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 7 3,3 5,5 tin-giỏi 120101 28,10
0 nguyễn thị mỹ hà 24/07/1998 quy nhơn-bình định 9a2 1 7,5 2,8 4 tin-khá 120102 25,60
0 lê kim hàng 12/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 4,5 4,8 điện-khá 120103 25,80
0 phạm anh hào 17/06/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5,3 2,3 2,3 điện-giỏi 120104 19,50
0 ngô quang hào 29/05/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,5 6,5 2,5 điện-tb;vùng 120105 28,50
0 nguyễn thanh hào 26/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3,3 0,5 1,8 điện-tb 120106 10,40
0 trần trung hào 20/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 6,5 7,8 điện-khá 120107 33,80
0 nguyễn thị hồng hạnh 19/09/1998 quy nhơn-bình định 9A2 2 7,5 4 6,8 tin-giỏi 120108 31,80
0 nguyễn thị kim hạnh 7/7/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,5 2,5 2,8 điện-giỏi 120109 20,80
0 nguyễn văn hạnh 13/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,3 5,5 3,5 điện-khá 120110 26,10
0 nguyễn công hạo 4/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 2 3,8 điện-khá 120111 17,80
0 huỳnh thúc hạo 16/07/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0,8 1,3 tin-khá 120112 13,90
0 nguyễn nhật hải 20/11/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5,5 8,3 4 tin-khá 120113 32,60
0 thái ngọc hải 12/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 1,8 2,8 điện-khá 120114 19,40
0 nguyễn tạ tuấn hải 20/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6,5 5 3,3 điện-khá; vù 120115 28,30
0 bùi thanh hải 27/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4 0 2,3 điện-tb;vùng 120116 12,30
0 tạ thị hải 18/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7,5 5,8 7 tin-giỏi 120117 35,60
0 từ thị thanh hải 24/11/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 7,5 2,8 5,8 tin-khá 120118 27,40
0 cao thuận hải 26/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 1 2 điện-khá 120119 16,00
0 lê văn hải 20/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 2,5 1,3 tin-khá 120120 15,30
0 nguyễn mỹ dương hảo 15/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7,5 5,8 6 tin-giỏi 120121 34,60
0 nguyễn thị ngọc hảo 2/2/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 5,5 5 3 tin-khá 120122 25,00
0 phạm văn hảo 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 0,8 1,8 tin-khá 120123 15,40
0 bùi xuân hảo 20/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 0,8 1 điện-khá 120124 15,60
0 trịnh thị kiều hân 16/03/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 6 4 6 tin-giỏi 120125 28,00
0 thái thanh hằng 18/08/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 7 3,8 5,3 tin-giỏi 120126 28,90
0 ngô thị hằng 6/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 2,5 2 điện-khá 120127 18,00
0 hồ thị thu hằng 13/03/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 4,5 0,3 0,5 tin-khá 120128 11,10
0 lê thị thúy hằng 3/3/1998 tây sơn-bình định 9A2 1 5,5 0,8 1,8 tin-khá 120129 15,40
0 nguyễn thị thúy hằng 8/4/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 6,5 1,5 0,8 tin-khá 120130 17,80
0 cao thanh hậu 13/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,5 8,3 4,8 điện-khá 120131 35,40
0 nguyễn thị hậu 10/3/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 7 3,5 3,8 điện-khá 120132 25,80
0 nguyễn thị hậu 20/07/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,5 2,5 4,8 tin-khá 120133 23,80
0 lâm văn hậu 2/2/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 1 0 1 tin-giỏi 120134 5,00
0 nguyễn văn hậu 1/1/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5,3 3,5 3,5 tin-giỏi 120135 23,10
0 trần quốc hiền 12/9/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 4,5 4 1,3 điện-tb;vùng 120136 20,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thế hiền 6/11/1997 tây sơn-bình định 9a1 2 6 0 1,5 điện-tb;vùng 120137 15,50
0 phạm thị hiền 2/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,3 1,8 2 điện-giỏi 120138 18,20
0 mai thị thanh hiền 3/4/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 3,8 2 điện-khá 120139 19,60
0 hồ thị thu hiền 23/04/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 4,5 1,3 2,3 tin-khá 120140 14,90
0 nguyễn thị thu hiền 20/08/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 6,3 4,8 4,3 tin-khá 120141 27,50
0 nguyễn thu hiền 18/01/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7,3 7,8 4,8 tin-giỏi 120142 37,00
0 lê vũ hiền 15/09/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 3 0,5 1 tin-giỏi 120143 10,00
0 mai minh hiếu 28/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 2,8 3,5 điện-khá 120144 20,10
0 trần minh hiếu 4/4/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 2,5 0,3 1 điện-tb;vùng 120145 8,60
0 trần minh hiếu 21/11/1997 tây sơn-bình định 9a2 1 1,5 1,3 1 tin-khá 120146 7,60
0 nguyễn ngọc hiếu 19/09/1998 quy nhơn -bình định 9a3 1 3,5 0,5 1 tin-khá 120147 10,00
0 trình phan ngọc hiếu 14/07/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 5 2 3 tin-khá 120148 18,00
0 trần thế hiếu 13/01/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 0,5 1,8 điện-tb 120149 10,80
0 phạm trọng hiếu 10/1/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 2,3 2,3 2,8 điện-giỏi 120150 14,00
0 trương trung hiếu 12/12/1997 tây sơn- bình định 9a2 0 3,8 0,5 1,5 120151 10,10
0 hồ thanh hiện 21/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 4,8 3,3 1,8 điện-giỏi 120152 20,00
0 đoàn thanh hiệp 26/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 3 5,3 8,5 4,8 tin-khá ;tb<8 120153 35,40
0 phạm thị mỹ hiệp 15/10/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 6,5 3,3 1,8 tin-khá 120154 22,40
0 nguyễn văn hiệu 30/07/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 0,5 3,3 điện-khá 120155 17,30
0 trà kim hiển 12/5/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 4,3 0,5 1,3 tin-khá 120156 11,90
0 đỗ thế hiểu 8/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4 1 2,5 điện-tb;vùng 120157 14,50
0 nguyễn thị kim hoa 8/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 0,5 1,5 điện-khá 120158 11,50
0 nguyễn thị thanh hoài 8/7/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 7,5 1,5 4,3 điện-tb;vùng 120159 24,30
0 nguyễn thị thu hoài 22/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6,8 6 4,8 điện-giỏi 120160 32,40
0 nguyễn thị thu hoài 18/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,5 1,3 1 điện-tb;vùng 120161 14,60
0 nguyễn duy hòa 16/06/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 4 0,8 1,8 tin-khá 120162 12,40
0 trần thái hòa 16/04/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,3 0,3 2,3 tin-khá 120163 14,50
0 nguyễn thị phúc hòa 28/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 3,8 2,3 điện-khá 120164 22,90
0 lê văn hòa 10/6/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6 5,8 6 tin-giỏi 120165 31,60
0 nguyễn ngọc hồi 16/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 0,3 0,8 tin-khá 120166 10,40
0 đặng thị ánh hồng 4/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 0,8 3,8 tin-khá 120167 15,40
0 phan thị ánh hồng 4/9/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,3 1,3 2 tin-khá 120168 16,20
0 trịnh xuân hổ 23/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 3 1,5 1 điện-tb;vùng 120169 12,00
0 nguyễn thị hồng huệ 13/05/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7 3,8 4,8 điện-tb; 120170 27,40
0 nguyễn thị ngọc huệ 25/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7 2,8 5,5 điện -khá 120171 26,10
0 nguyễn anh huy 24/08/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 7 4 4 tin-giỏi 120172 28,00
0 từ khánh huy 26/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 5,8 5,8 điện-tb 120173 30,40
0 nguyễn quang huy 27/04/1998 TÂY SƠN- BìNH ĐịNH 9A3 1 5 2,8 4,3 nghề tin-khá 120174 20,90
0 bùi quốc huy 20/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 1 1 điện-tb;vùng 120175 15,00
0 nguyễn quốc huy 5/5/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 6 0,5 0,8 tin-khá 120176 14,80
0 võ tú huy 10/6/1998 tây sơn- bình định 9a2 0 2,5 0 0,3 120177 5,30
0 huỳnh thị huyền 20/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 0,5 1,5 điện-tb 120178 12,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị ngọc huyền 10/9/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 0,3 1,8 tin-khá 120179 13,40
0 tô thị ngọc huyền 16/12/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 3,3 0,5 1,3 tin-khá 120180 9,90
0 trần thị thu huyền 20/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,5 2,8 3,5 điện-tb 120181 21,10
0 nguyễn thị út huyền 8/7/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 6,5 3,5 5,5 tin-khá 120182 26,50
0 huỳnh ngọc hùng 5/3/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 1,5 1,8 điện-khá 120183 13,80
0 trần ngọc hùng 10/6/1998 tây sơn-bình định 2 3,5 0,8 1 điện-tb;vùng 120184 11,60
0 lê quốc hùng 8/6/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 2,5 2 0,5 điện-tb 120185 10,50
0 phạm quý hùng 20/07/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 2,3 1,8 0,5 tin-khá 120186 9,70
0 nguyễn văn hùng 12/1/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,8 2,3 4,3 tin-khá 120187 19,50
0 nguyễn văn hùng 25/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 2,8 3 điện-khá 120188 21,60
0 nguyễn văn hùng 2/12/1997 tây sơn -bình định 9a3 1 4 2,3 1,5 tin-khá 120189 15,10
0 nguyễn thanh hưng 25/06/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 3 2,5 2,8 tin-tb 120190 14,80
0 nguyễn thành hưng 30/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6,5 3,3 1,5 điện-khá 120191 22,10
0 võ thị thu hương 28/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 3,3 3,8 tin-giỏi 120192 22,40
0 huỳnh ngọc hướng 19/10/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 5,3 3,5 3,5 tin-khá 120193 22,10
0 nguyễn công hữu 17/11/1997 tây sơn-bình định 9a3 1 1 0,5 1,5 điện-tb 120194 5,50
0 huỳnh đăng khan 26/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 0 0,5 0 0,5 120195 1,50
0 nguyễn mạnh khang 13/07/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 2,8 2 điện-tb 120196 18,60
0 ngô quốc khải 26/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 2,5 1,3 tin-khá 120197 13,30
0 nguyễn văn khải 20/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 1,8 2,3 điện-khá 120198 13,90
0 nguyễn đức khắm 24/03/1998 tây sơn-bình định 9A2 2 5,5 5 3,3 tin-giỏi 120199 26,30
0 hồ đăng khoa 3/9/1998 tây sơn- bình định 9A2 2 5 7,5 6 tin-giỏi 120200 33,00
0 hồ công oanh kiều 26/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 8 7,8 4,8 điện-giỏi 120201 38,40
0 trịnh thị thanh kiều 22/10/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 5,5 1,3 2,5 điện-khá;vùn 120202 18,10
0 nguyễn thị xuân kiều 16/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,8 7 7,3 điện-khá 120203 35,90
0 phạm tuấn kiệt 30/09/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4,3 2,8 3,5 tin-giỏi 120204 19,70
0 nguyễn minh lai 31/01/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 0,3 0 0,8 tin-khá 120205 2,40
0 nguyễn mai hoàng lan 1/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 3,3 1,5 điện-khá;vùn 120206 20,10
0 phan thị lan 10/7/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 4,3 2,8 1,5 120207 15,70
0 nguyễn thị ngọc lan 16/12/1998 tây sơn- bình định 9a2 0 3,3 0,3 0,5 120208 7,70
0 phan thị ngọc lan 28/02/1998 tây sơn -bình định 9a3 3 5,5 0,3 3,3 tin-khá;tb<8 120209 17,90
0 lê văn lanh 19/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 2,5 4,5 tin-khá 120210 22,50
0 nguyễn thị lài 29/09/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5 2 3 tin-khá 120211 18,00
0 phạm hoàng lâm 15/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2,5 0,8 1 điện-khá 120212 8,60
0 nguyễn hữu lâm 12/11/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 4 1,3 2,3 tin-khá 120213 13,90
0 nguyễn ngọc lâm 6/2/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 4,3 5,8 6,5 tin-khá 120214 27,70
0 lê thanh lâm 1/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 3,5 2,5 tin-khá 120215 22,50
0 đỗ thành lâm 5/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 3,3 0 1,3 120216 7,90
0 lãnh thành lâm 1/2/1997 tây sơn -bình định 9a1 2 4 6 5,8 tin-giỏi 120217 27,80
0 lê tuấn lâm 22/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2 0 1 điện-khá 120218 6,00
0 nguyễn tùng lâm 25/06/1997 tây sơn-bình định 9a1 2 1,8 0 1,3 tin-giỏi 120219 6,90
0 nguyễn nhật lệ 30/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,5 2,5 5,3 tin-khá 120220 24,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trình thị mỹ lệ 20/07/1997 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0 0,3 tin-khá 120221 11,30
0 võ thị liếp 1/2/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5,8 0 0,8 vùng kk 120222 13,40
0 lâm lệ liễu 5/9/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 4,8 3,5 5,3 tin-khá 120223 22,90
0 vương thị liễu 20/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,8 1,5 4,3 tin-khá 120224 19,90
0 huỳnh nhật linh 11/2/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 1,5 1 tin-khá 120225 13,00
0 phạm thị linh 5/1/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 2,8 4 tin-khá 120226 20,60
0 trần thị linh 11/3/1998 daklak 9a3 2 4 0,8 1 điện-khá;vùn 120227 12,60
0 bùi thị mỹ linh 28/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 3,5 6,3 điện-tb 120228 25,30
0 nguyễn thị mỹ linh 10/5/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7,3 4,5 7 điện-khá 120229 31,60
0 nguyễn thị ngọc linh 24/02/1998 gia lai 9a3 1 4,8 1,3 3,5 điện-khá 120230 16,70
0 nguyễn thị thu linh 6/6/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 5,3 0,3 3 tin-khá 120231 15,20
0 ngô thị thùy linh 10/7/1998 daklak 9a2 2 7 3,8 1 điện-khá;vùn 120232 24,60
0 nguyễn thị thùy linh 29/06/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 4,8 1 2 tin-khá 120233 14,60
0 trần thị trúc linh 31/07/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7 0,5 3 điện- tb;vùng 120234 20,00
0 nguyễn thị tuyết linh 5/11/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 6 1,3 2,8 tin-khá 120235 18,40
0 nguyễn hoàng lịch 8/8/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 0 0,5 tin-tb 120236 7,50
0 nguyễn thị hồng loan 24/07/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4 0,5 1,3 điện-giỏi 120237 12,30
0 mai thị kiều loan 10/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 1,3 3 điện-khá 120238 14,60
0 nguyễn hoàng long 1/9/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 0,8 1,5 tin-khá 120239 11,10
0 nguyễn như long 9/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 0,3 2,3 điện-khá 120240 12,90
0 nguyễn thành long 28/02/1998 TÂY SƠN- BìNH ĐịNH 9A3 1 5,5 4,8 2,3 tin-khá 120241 23,90
0 trần xuân long 25/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 0 1,5 tin-khá 120242 9,50
0 nguyễn văn lộc 20/07/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5,5 7,3 6,3 điện-tb;vùng 120243 33,90
0 huỳnh đức lợi 14/07/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 4,5 7 3,8 tin-khá 120244 27,80
0 nguyễn thành luân 18/01/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 5 2,3 điện-khá 120245 24,30
0 phạm tấn luật 1/8/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 1 0,8 1 tin-khá 120246 5,60
0 hồ thị luyến 8/4/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 2,8 1,3 1,8 điện-khá 120247 11,00
0 nguyễn công lượng 2/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 3,3 1 0,8 120248 9,40
0 lê tấn lưu 25/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,5 4,3 4 điện-khá 120249 24,60
0 nguyễn tấn lực 29/08/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5,3 0,5 0,8 tin-khá 120250 13,40
0 bùi thanh lực 1/5/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,8 3,5 4,3 tin-khá 120251 19,90
0 phạm thị lựu 15/08/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 5 2 2,8 tin-khá 120252 17,80
0 huỳnh thị cẩm ly 9/2/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5,5 0,3 2,5 tin-khá 120253 15,10
0 võ thị kim ly 2/4/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 4 1 1,5 120254 11,50
0 tào thị linh ly 4/5/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3,5 0,5 2,5 tin-khá 120255 11,50
0 phạm thị thu ly 25/11/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 3 0,5 1,3 tin-khá 120256 9,30
0 dương thị lý 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 1,8 4 điện-khá; 120257 20,60
0 hồ thị mai 5/8/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 8,5 4,5 điện-khá;vùn 120258 37,50
0 trần thị thu mai 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6,5 6,5 2,8 điện-khá;vùn 120259 30,80
0 dương thị màu 10/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 0,3 0,8 tin-khá 120260 14,40
0 trần văn mạnh 11/5/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 0,3 0 1,8 điện-khá 120261 3,40
0 phạm công mến 26/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 3 2,5 điện-khá 120262 19,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 cao thị thanh mến 28/07/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 0,5 1 vùng kk 120263 12,00
0 lê thị thu mến 12/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3 0,5 2 điện-khá;vùn 120264 11,00
0 trần văn mến 10/8/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3,5 0,5 2,3 tin-khá 120265 11,30
0 nguyễn hà my 28/02/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 6 2,8 5,3 tin-khá 120266 23,90
0 đỗ thị my 20/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 0,5 1,5 điện-khá 120267 11,50
0 nguyễn thị my 2/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 0,8 1,5 điện-tb 120268 12,10
0 võ thị trà my 2/2/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6,3 0,5 4 tin-khá 120269 18,60
0 hồ thị trúc my 8/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 0 1,8 tin-khá 120270 14,80
0 trần thế mỹ 20/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 0,3 1,5 điện-tb 120271 10,10
0 trần thị thẩm mỹ 10/11/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 1,5 3,3 điện-khá 120272 13,30
0 lê văn nam 10/5/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 1,3 0,3 1,3 tin-khá 120273 5,50
0 hồ thị nga 5/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,8 1,3 2,3 điện-tb 120274 15,50
0 huỳnh thị thanh nga 30/05/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 4,5 0,5 3 120275 13,00
0 huỳnh thị thanh nga 10/6/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 5,8 2 4 tin-khá 120276 20,60
0 huỳnh thị thanh nga 4/7/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 2,5 4,3 điện-tb;vùng 120277 22,30
0 lương thị thanh nga 22/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 0,8 1,3 tin-khá 120278 10,90
0 nguyễn thị thanh ngà 20/05/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,3 3,3 5,3 điện-tb;vùng 120279 24,50
0 võ thị ngàn 7/7/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 2,5 0 2,3 120280 7,30
0 trần thị kiều ngân 19/10/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 2,5 0 2,5 tin-tb 120281 8,50
0 trần thị kim ngân 16/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7 1,8 5,5 tin-khá 120282 24,10
0 dương thị phượng ngân 22/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 0,5 2,5 tin- khá 120283 11,50
0 lê thị thanh ngân 15/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 1,5 2,3 tin-khá 120284 16,30
0 nguyễn thị thanh ngân 20/08/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 6,5 2,8 3 tin-khá 120285 22,60
0 nguyễn công nghiệp 30/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 2,8 1 điện-tb;vùng 120286 18,60
0 trần doanh nghiệp 2/1/1995 tây sơn-bình định 9A2 0 3,8 0 0,5 120287 8,10
0 nguyễn công nghĩa 2/9/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 0,5 1 điện-khá 120288 9,00
0 trần hữu nghĩa 13/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 4,8 0,8 1,8 điện-tb;vùng 120289 15,00
0 võ thành nghĩa 22/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6 8,3 8,3 tin-giỏi 120290 38,90
0 mai mỹ ánh ngọc 10/11/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 1 1,3 0,8 điện-tb 120291 6,40
0 phạm như ngọc 14/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3,5 0,8 2,5 điện-khá 120292 12,10
0 đỗ thành ngọc 5/12/1996 tây sơn -bình định 9a3 1 2 1 0,5 tin-khá 120293 7,50
0 nguyễn thị ngọc 20/09/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 1,8 1,8 tin-khá 120294 14,40
0 hồ thị bích ngọc 25/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 4 4,8 tin-khá 120295 23,80
0 trần thảo nguyên 9/12/1998 tây sơn -bình định 9a3 0 4,3 0,5 2 120296 11,60
0 lương văn nguyên 5/2/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 2,5 0,8 1,5 tin-khá 120297 9,10
0 lê thị nguyệt 10/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5 1,5 3,3 điện-giỏi 120298 18,30
0 trần thị nhanh 16/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 4 3,3 điện-khá 120299 23,30
0 phan thị kim nhàn 10/10/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 6 1,8 3,5 tin-khá 120300 20,10
0 đỗ thị thanh nhàn 15/04/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 5,5 1 2 tin-khá 120301 16,00
0 nguyễn thị thanh nhàn 30/06/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 4 0 2 tin-khá 120302 11,00
0 phan thanh nhã 30/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 3,3 5,5 điện-khá 120303 25,10
0 nguyễn thành nhân 28/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4 0,5 1 tin-giỏi 120304 12,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thị mỹ nhân 14/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 4,5 2,8 điện-tb;vùng 120305 27,80
0 hồ thị thu nhân 8/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 1,8 3 điện-tb;vùng 120306 22,60
0 huỳnh trọng nhân 17/10/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 4 0,8 1,3 vùng kk 120307 11,90
0 nguyễn hữu nhật 19/06/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 3,5 0,8 2 tin-giỏi 120308 12,60
0 trần minh nhật 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 2,5 1 tin-khá 120309 16,00
0 võ quang nhật 9/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 6,3 6,5 điện-khá 120310 30,10
0 võ văn nhật 25/01/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 0 1,3 vùng kk 120311 10,30
0 nguyễn thị nhẫn 26/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 3,3 3,5 điện-khá 120312 22,10
0 trần thị nhẫn 26/06/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 2,3 4 điện-khá 120313 18,60
0 từ thị ái nhi 5/1/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 2 3,5 điện-tb 120314 17,50
0 đỗ yến nhi 24/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 8,5 6 điện -tb 120315 36,00
0 trịnh thị hồng nhiên 4/1/1998 tây sơn -bình định 9a2 2 4,8 3,8 4,8 tin-giỏi 120316 24,00
0 nguyễn thị nhung 27/01/1998 tây sơn -bình định 9a1 2 5,3 1,8 5 tin-giỏi 120317 21,20
0 nguyễn thị nhung 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5 0 1 tin-giỏi 120318 13,00
0 huỳnh thị mỹ nhung 26/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 0,5 1,8 vùng-kk 120319 14,80
0 nguyễn thị mỹ nhung 5/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 1 1,3 điện-khá 120320 12,30
0 trần thị mỹ nhung 25/09/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 3,8 1,3 1 tin-giỏi 120321 13,20
0 nguyễn thị xuân nhung 24/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 2 3,5 điện-khá 120322 18,50
0 nguyễn thị kiều oanh 1/6/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 5 6,5 điện-khá 120323 26,50
0 huỳnh thị tuyết oanh 3/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 4,3 3,5 tin-khá 120324 25,10
0 ngô dương phi 1/7/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 4,5 0 2,8 tin-khá 120325 12,80
0 nguyễn thái phi 26/04/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0 1,5 điện-khá 120326 12,50
0 nguyễn đức phong 20/11/1998 tây sơn- bình định 9a1 2 5 1,3 6 tin-giỏi 120327 20,60
0 trần văn phong 3/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,5 0,5 1,5 tin-tb 120328 10,50
0 trình đức phú 17/07/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3 0 1,5 điện-tb 120329 8,50
0 huỳnh tân phú 20/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 1,3 0 0,8 điện-khá 120330 4,40
0 nguyễn thị phú 12/3/1997 TÂY SƠN- BìNH ĐịNH 9A3 1 5 0,3 2,3 tin-khá 120331 13,90
0 phạm hiếu phúc 6/12/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 2,5 0,3 1,3 tin-khá 120332 7,90
0 nguyễn lưu phúc 2/2/1998 tây sơn- bình định 1 4,5 1,8 3,3 tin-khá 120333 16,90
0 nguyễn minh phúc 2/1/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 5 7 3,8 tin-khá 120334 28,80
0 trần như phúc 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,3 2,3 1 điện-khá 120335 17,20
0 thái tâm phúc 19/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 6 8,5 4,5 điện-khá;vùn 120336 35,50
0 trịnh duy phục 4/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 5,5 6 2 120337 25,00
0 phạm thị ánh phục 30/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 4 4 tin-khá 120338 24,00
0 lê đỗ y phụng 20/01/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 0,3 1,3 tin-khá 120339 13,90
0 trương thị bích phụng 10/10/1997 tây sơn-bình định 9a2 0 5 0 0,5 120340 10,50
0 nguyễn văn phụng 10/6/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 5,5 8,3 5,5 tin-khá 120341 34,10
0 nguyễn đình phương 2/3/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 5,5 1,5 2 điện-tb;vùng 120342 18,00
0 phạm thanh phương 8/5/1997 tây sơn -bình định 9a3 1 3,8 0 1,3 tin-khá 120343 9,90
0 lê thị phương 24/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,5 0,5 2,3 điện-khá 120344 17,30
0 sần thị phương 30/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 4,8 0 0,5 120345 10,10
0 nguyễn thị quỳnh phương 14/12/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 5 2,8 4,8 tin-khá 120346 21,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn huy phước 25/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 6 2,5 vùng-kk 120347 27,50
0 nguyễn hữu phước 2/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7,3 7,5 7,5 điện-khá 120348 38,10
0 trần kim phượng 24/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 0,3 1,5 tin-khá 120349 14,10
0 trần thị phượng 12/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 2,3 2,8 điện-tb 120350 18,40
0 văn thị bích phượng 29/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,3 0,3 2,5 tin-khá 120351 14,70
0 huỳnh thị mỹ phượng 4/9/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 5 6,8 điện-tb;vùng 120352 29,80
0 trần thanh quang 8/8/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 2 0 1 tin-giỏi 120353 7,00
0 nguyễn trần đăng quang 4/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 3,3 3,8 điện-khá 120354 23,40
0 nguyễn trường quang 18/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 2,5 1 0,5 tin-khá 120355 8,50
0 bùi văn quang 12/11/1997 tây sơn-bình định 9a1 0 0,3 0,5 1 120356 2,60
0 lê thị kiều quanh 24/05/1998 gia lai 9a1 1 4,5 0,8 1,5 tin-khá 120357 13,10
0 lê thị mỹ quanh 10/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 0,8 1 tin-khá 120358 12,60
0 võ thị thanh quanh 12/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2 0,3 1,3 điện-tb 120359 6,90
0 phan thị thúy quanh 9/8/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 4,8 0 1,3 120360 10,90
0 mai thị kim quê 31/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 4 0,5 0,3 120361 9,30
0 phạm thị quí 9/7/1998 gia lai 9A2 1 6 0,5 1,5 tin-khá 120362 15,50
0 nguyễn đại quốc 21/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,8 7,8 6,5 điện-tb;vùng 120363 35,70
0 lê hữu quốc 20/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2,5 0,3 1 điện-khá 120364 7,60
0 phạm văn quốc 2/10/1997 tây sơn-bình định 9a2 1 3,8 0,5 1,5 điện-khá 120365 11,10
0 võ thị kiều quyên 3/5/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 6 4,3 6,3 tin-khá 120366 27,90
0 trần thị trúc quyên 15/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 0,8 2,3 tin-khá 120367 16,90
0 huỳnh thị quyền 25/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 0,3 2,8 điện-tb;vùng 120368 16,40
0 nguyễn thị thu quyền 26/01/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 5,5 0,5 0,8 tin-tb 120369 13,80
0 nguyễn như quỳnh 9/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 0,5 2,8 điện-khá 120370 13,80
0 nguyễn thị quỳnh 20/06/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 4,5 0,3 1,8 tin-khá 120371 12,40
0 nguyễn đình sang 20/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 4 3,3 tin-khá 120372 22,30
0 phạm ngọc sang 28/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,3 7,5 2,3 điện-khá;vùn 120373 29,90
0 huỳnh trọng sang 17/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4 3 1,3 tin-khá 120374 16,30
0 phạm hoài sinh 1/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,3 7,3 4,5 điện-khá;vùn 120375 31,70
0 nguyễn khắc sinh 24/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,3 1,8 3,3 điện-tb 120376 18,50
0 nguyễn hồng sơn 1/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 0,8 1 tin-tb 120377 9,60
0 nguyễn hồng sơn 20/07/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 5,8 2,8 điện -khá 120378 26,40
0 đỗ nguyễn thế sơn 9/6/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 4,3 4,8 4 điện-khá;vùn 120379 24,20
0 bùi thanh sơn 22/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,3 4 4 điện-khá 120380 21,60
0 nguyễn thanh sơn 18/08/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 4,8 0,8 2,3 tin-khá 120381 14,50
0 lê thái sơn 12/5/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 4,8 4,8 3,5 tin-khá 120382 23,70
0 châu văn sơn 10/10/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 3,5 1 1,8 tin-khá 120383 11,80
0 phan thị sương 10/10/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 3,5 0,8 2 tin-khá 120384 11,60
0 phan thị hồng sương 16/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6,3 0,3 2,5 tin-khá 120385 16,70
0 hồ an sự 10/5/1998 tây sơn -bình định 9a3 1 4 0,3 1 vùng kk 120386 10,60
0 nguyễn long sửu 15/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 2,8 3,5 điện-khá;vùn 120387 22,10
0 mai thị sửu 10/8/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 2,8 3,3 điện-khá 120388 20,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị sửu 10/7/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 3,8 4 tin-khá 120389 24,60
0 huỳnh thị út sửu 22/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 8 5,5 4,3 tin-khá 120390 32,30
0 nguyễn văn sửu 20/08/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3 0,5 1,5 tin-khá 120391 9,50
0 nguyễn tấn tài 10/11/1998 tây sơn -bình định 9a3 0 2,5 0,3 0,5 120392 6,10
0 văn tấn tài 5/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,3 0 0,8 điện-tb;vùng 120393 9,40
0 lê văn tài 11/12/1998 quy nhơn-bình định 9a2 1 4,8 2 2,5 tin-tb 120394 17,10
0 trịnh công tánh 22/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,3 0 1,5 tin-khá 120395 13,10
0 võ minh tâm 13/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0,8 2 tin -khá 120396 14,60
0 nguyễn thanh tâm 20/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6,5 8,5 6,8 điện-giỏi 120397 38,80
0 trương thị tâm 10/8/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 7 3,3 2 điện-giỏi 120398 24,60
0 nguyễn văn tâm 6/3/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 2,8 0 0,5 tin -khá 120399 7,10
0 hồ minh tân 15/09/1998 tây sơn- bình định 9a1 1 6 1 2,3 tin-khá 120400 17,30
0 lê trúc tây 13/10/1998 tây sơn -bình định 9a1 2 6,5 6 8,5 tin-giỏi 120401 35,50
0 quách thanh thanh 10/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6,5 4,5 5,5 tin-khá 120402 28,50
0 nguyễn thị thanh 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a1 3 6,5 3,5 5,8 tin-khá;tb<8 120403 28,80
0 dương thị thu thanh 25/07/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,3 0 1 điện-khá 120404 10,60
0 trương quốc thành 11/8/1997 tây sơn-bình định 9a3 0 3 0 0,3 120405 6,30
0 phan thiện thành 4/5/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 4 3,8 2,8 điện -tb;vùng 120406 20,40
0 trần trung thành 30/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,8 0,8 3,3 điện-giỏi 120407 14,50
0 nguyễn hữu thái 10/11/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3,3 0,8 2,8 điện-tb 120408 12,00
0 đặng thế thái 15/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 1,8 0 0,5 tin-tb 120409 5,10
0 võ thị sinh thái 9/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 3,8 4,8 điện-khá 120410 23,40
0 võ chí thạch 22/11/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 0 1,3 tin-khá 120411 8,30
0 nguyễn quang thạch 16/01/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6,8 8,5 7,3 tin-giỏi 120412 39,90
0 phạm viết thạo 28/04/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 3,3 0,8 1,5 điện-tb;vùng 120413 11,70
0 nguyễn thanh thảo 21/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 1,3 4,8 tin-khá 120414 20,40
0 nguyễn thị bích thảo 20/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 6,5 5,3 4,8 điện-tb;vùng 120415 30,40
0 võ thị phương thảo 30/01/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 6,5 8 4,8 tin-khá 120416 34,80
0 đào thị thu thảo 1/5/1998 tây sơn-bình định 9a1 0 4 0 1,3 120417 9,30
0 huỳnh thị thu thảo 20/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 1 4 điện-tb 120418 19,00
0 lương thị thu thảo 10/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 1,8 1 tin-khá 120419 14,60
0 nguyễn thị thu thảo 14/04/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5,8 3,5 6,8 điện-giỏi 120420 27,40
0 phạm thị thu thảo 27/08/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3,8 0,8 1,3 tin-khá 120421 11,50
0 tạ thị thu thảo 2/7/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 2,8 3,8 điện-khá 120422 22,40
0 lê thị thâm 16/04/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7,3 6,3 5,5 điện-khá;vùn 120423 34,70
0 thân hữu la thăng 27/09/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 5,5 4,3 4,5 điện-khá;vùn 120424 26,10
0 trần thị thắm 8/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 0 6 2,3 2,3 120425 18,90
0 nguyễn thị hồng thắm 1/1/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 5 1 1,5 tin-khá 120426 14,50
0 trần thị lệ thắm 19/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 3,3 2,8 điện-tb 120427 18,40
0 nguyễn hữu thắng 17/03/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 1 0 0,5 tin-tb 120428 3,50
0 bùi trung thắng 2/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,3 0,8 3,8 điện-giỏi 120429 16,00
0 nguyễn thị thẳm 18/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,8 0,8 2,8 tin-khá 120430 13,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần công thế 3/3/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3 1,5 1,5 điện-tb; vùng 120431 12,50
0 hồ thanh thể 21/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,5 3,8 3,3 điện-giỏi 120432 19,90
0 phan hồng thi 20/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6,5 0,5 2 điện-khá 120433 17,00
0 nguyễn thị đông thi 6/7/1998 tây sơn -bình định 9a1 0 8 5,8 7,5 120434 35,10
0 nguyễn thị thi thi 12/5/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7 5,5 4,3 điện-giỏi 120435 31,30
0 nguyễn thị tùng thiên 15/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 0 1,8 điện-khá 120436 11,80
0 nguyễn trung thiên 12/10/1998 tây sơn -bình định 9a3 2 4,3 1,5 2 tin-giỏi 120437 15,60
0 nguyễn văn thiêng 28/11/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3,3 2,8 3,3 tin-khá 120438 16,50
0 nguyễn ngọc thiết 1/1/1998 tây sơn-bình định 9a3 3 4,3 1,8 1,8 nấu ăn-khá;t 120439 17,00
0 trịnh minh thiện 23/09/1998 tây sơn- bình định 9A2 1 4,3 0 2,3 tin-khá 120440 11,90
0 lê quốc thiện 2/6/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 -1 -1 -1 tin-giỏi 120441 -3,00
0 nguyễn chí thịnh 12/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 0,3 2,3 tin-khá 120442 14,90
0 mai huy thịnh 10/8/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6 0,5 1,5 điện-tb;vùng 120443 16,50
0 nguyễn huỳnh thịnh 20/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 1 4,3 điện-khá 120444 17,30
0 huỳnh minh thịnh 8/5/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6,3 7,8 7,3 tin-giỏi 120445 37,50
0 nguyễn minh thịnh 19/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 6,8 6,3 tin-khá 120446 32,90
0 phan ngọc thịnh 25/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,5 9,8 7,8 điện-khá;vùn 120447 40,40
0 phạm tấn thịnh 23/03/1998 tây sơn-bình định 9a1 4 5 2,5 2,8 tin-giỏi;tb<81 120448 21,80
0 huỳnh thị kim thoa 6/7/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,8 2 1,8 điện-khá 120449 16,40
0 nguyễn thị kim thoa 26/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 1 2,3 tin-khá 120450 14,30
0 nguyễn đức thoại 22/08/1998 tây sơn- bình định 9a2 0 0,5 0 0,8 120451 1,80
0 nguyễn hữu thoại 10/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5 4 3,5 tin-giỏi 120452 23,50
0 nguyễn thị lệ thu 10/9/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 3,8 0,3 1,8 tin-khá 120453 11,00
0 nguyễn ngọc thuận 25/05/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,8 7,5 6 điện-khá 120454 31,60
0 đào trường thuận 2/1/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 2,8 0 0,5 điện-khá 120455 7,10
0 nguyễn thị thanh thuy 28/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7,5 5 3,8 điện-tb;vùng 120456 30,80
0 phạm thị thanh thuyền 21/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 5,5 8 2,8 điện-khá;vùn 120457 31,80
0 lê đinh ngọc thúy 14/09/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 0,5 1 tin-tb 120458 12,00
0 bùi phương thúy 8/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,8 4 4 điện-tb;vùng 120459 25,60
0 nguyễn thị thu thúy 20/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3 1,8 1 điện-khá 120460 11,60
0 phan thị thu thúy 23/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 7 3,5 6,8 điện -khá 120461 28,80
0 nguyễn thị thủy 17/04/1997 tây sơn- bình định 9A2 1 6 0,3 2,8 tin-tb 120462 16,40
0 huỳnh thị kim thủy 6/8/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 5,3 2,5 1,3 tin-khá 120463 17,90
0 trần thị thu thủy 26/04/1998 an nhơn -bình định 9a2 1 6,3 1,8 1,8 tin-khá 120464 19,00
0 lê minh thư 16/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 0,8 4 tin-tb 120465 16,60
0 thân thị minh thư 4/5/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 6 2 2,5 điện-khá 120466 19,50
0 lê thị thanh thư 31/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,5 0,5 1 điện-khá 120467 12,00
0 võ thẩm thương 12/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 0,3 0,3 tin-khá 120468 7,90
0 phạm thị hoài thương 28/03/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 7 6,5 5,8 điện-tb;vùng 120469 34,80
0 ngô thị như thường 18/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 4 1,3 2,5 điện-khá 120470 14,10
0 trần hữu tiên 30/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,5 0 1 điện-tb;vùng 120471 10,00
0 trần tiến 8/6/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 4,8 4,5 3,5 tin-khá 120472 23,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ minh tiến 24/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,3 1,8 3 điện-tb;vùng 120473 17,20
0 huỳnh ngọc tiến 16/08/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 2,3 1,5 3,5 tin-khá 120474 12,10
0 hồ trọng tiến 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3 1,5 1,5 điện-tb 120475 11,50
0 trương văn tiến 22/12/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 2 0,8 1 tin-khá 120476 7,60
0 tào thanh tình 2/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 1,8 5,8 2,3 tin-khá 120477 18,50
0 trần thị quang tình 20/03/1998 gia lai 9a3 1 4,8 2 4,5 tin-tb 120478 19,10
0 thân trọng tín 10/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 4,8 0,3 0,8 điện-tb;vùng 120479 13,00
0 bùi trung tín 9/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 2 0 0,8 điện-tb;vùng 120480 6,80
0 nguyễn đình tính 25/02/1998 tây sơn-bình định 9a2 0 3 2,8 1,8 120481 13,40
0 phạm hoàng tính 20/08/1997 tây sơn- bình định 9a2 1 0,5 0 -1 tin-khá 120482 1,00
0 nguyễn lâm anh tịnh 11/10/1998 an nhơn-bình định 9a2 2 3,3 6 2,5 điện-giỏi 120483 23,10
0 văn tấn tịnh 20/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 4 0,3 1 120484 9,60
0 nguyễn thái toàn 12/4/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 2,5 0,5 1 điện-tb 120485 8,00
0 nguyễn thế toàn 14/05/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 3,8 0,5 1,3 điện tb;vùng 120486 11,90
0 hồ xuân toàn 12/10/1997 tây sơn -bình định 9a3 1 2,5 0,3 0 tin-khá 120487 6,60
0 lê thị minh trang 22/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,5 1 2 điện-tb;vùng 120488 15,00
0 hồ thị mỹ trang 21/08/1997 tây sơn-bình định 9a2 1 4,5 1 3,5 điện-khá 120489 15,50
0 đoàn thị thùy trang 8/1/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,8 2,5 4,8 tin-khá 120490 22,40
0 đinh thanh trà 3/7/1998 phù cát-bình định 9a3 1 2,8 0 0,8 điện-khá 120491 7,40
0 thân nguyễn ngọc trâm 29/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 5,8 6,5 điện-khá 120492 30,10
0 nguyễn thị cúc trâm 17/07/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 6 3,5 6,3 tin-giỏi 120493 27,30
0 trần thị mai trâm 29/08/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4,5 1,3 2 tin-khá 120494 14,60
0 trà thị phương trâm 22/07/1997 tây sơn-bình định 9a2 1 2,8 0 0,3 tin-khá 120495 6,90
0 lê hữu triệu 27/09/1998 tây sơn-bình định 9a2 3 2 0,3 0,8 tin-khá;tb<8 120496 8,40
0 tạ thị ái trinh 7/5/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 1 4 điện-khá 120497 19,00
0 huỳnh thị hoài trinh 20/03/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 7,5 5,8 7 tin-khá 120498 34,60
0 hà thị hồng trinh 16/08/1995 gia lai 9a1 0 3,3 0,8 1,3 120499 9,50
0 nguyễn thị kiều trinh 8/9/1998 gia lai 9a3 2 6,3 3,3 3 điện-tb;vùng 120500 24,20
0 nguyễn thị tuyết trinh 26/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,5 4,5 5,8 tin-giỏi 120501 27,80
0 trần thị tú trinh 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,5 0,3 1 điện-khá;vùn 120502 12,60
0 trần vũ hồng trinh 20/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5,5 7 5,5 tin-giỏi 120503 32,50
0 nguyễn minh trí 10/2/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 2 0 0,8 tin-tb 120504 5,80
0 phan anh trọng 11/4/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 3,3 0,5 4,3 điện-khá 120505 12,90
0 trần công trung 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 2,5 0,5 1,3 điện-khá;vùn 120506 9,30
0 trần quang trung 15/01/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 1,3 0,5 1,3 điện-khá 120507 5,90
0 trần văn trung 20/03/1997 tây sơn-bình định 9a3 1 0,8 0,3 0,3 vùng kk 120508 3,50
0 lê thị trúc 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 2,5 2,5 điện-tb 120509 15,50
0 ngô quang trường 28/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 1,5 2 1,8 điện-khá 120510 9,80
0 mai xuân trường 10/2/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 6 5,8 6,5 điện-khá 120511 31,10
0 võ xuân trường 14/02/1998 an nhơn-bình định 9a2 1 4,5 3,5 4,5 tin-khá 120512 21,50
0 nguyễn hữu trực 30/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,8 0,5 5,3 điện-khá 120513 14,90
0 bùi anh tuấn 28/02/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 3 0,8 1 tin-tb 120514 9,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 bùi anh tuấn 2/6/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 2,8 0,5 3,3 điện-tb;vùng 120515 11,90
0 tào tấn tuấn 23/04/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 2,8 4,8 4,8 tin-khá 120516 21,00
0 đỗ thanh tuấn 25/09/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 0,5 3,3 điện-tb 120517 16,30
0 dương duy tuyến 10/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5,5 1 2,8 điện-khá 120518 16,80
0 lê văn tiến 27/03/1998 tây sơn-bình định 9a2 0 5 0,8 3 120519 14,60
0 nguyễn văn tùng 15/02/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 5 0 1 điện-khá;vùn 120520 13,00
0 đặng hoàng tú 3/7/1998 gia lai 9a3 0 5 1 2,5 120521 14,50
0 nguyễn văn tú 12/5/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 3,8 2,5 tin-khá 120522 21,10
0 lê minh tý 26/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 4,8 0,5 1,3 điện-khá 120523 12,90
0 lê thị thu uyên 2/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 2 6,5 2,3 5,5 điện-khá;vùn 120524 25,10
0 nguyễn thị thanh vang 20/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5 0,8 2 điện-khá;vùn 120525 15,60
0 nguyễn mộng vàng 22/04/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 1,8 1,8 tin-khá 120526 16,40
0 trần ngọc vàng 16/09/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 0,8 0,5 tin-khá 120527 13,10
0 lương thị vân 5/11/1997 tây sơn -bình định 9a1 1 6 0,5 3,3 tin-khá 120528 17,30
0 phan thị vân 10/4/1998 tây sơn- bình định 9a1 2 7,3 4,3 5,8 tin-giỏi 120529 31,00
0 tào thị lệ vân 10/2/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 4,3 0,8 2,5 tin-khá 120530 13,70
0 nguyễn thị thúy vân 6/3/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 4,3 0,8 2 tin-khá 120531 13,20
0 võ thị thúy vân 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 0,5 1,5 tin-khá 120532 11,50
0 bùi thị tường vi 2/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 4 0,8 2,8 tin-khá 120533 13,40
0 đào thị tường vi 28/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 6 1,3 4,8 điện-khá 120534 20,40
0 hồ thị tường vi 27/06/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,5 0 1,8 tin-khá 120535 13,80
0 phan thị xuân vi 13/02/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7 6 4,5 điện-khá;vùn 120536 32,50
0 nguyễn thanh viên 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 3,8 5 1,3 tin-giỏi 120537 20,90
0 trần thị thúy viên 3/3/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 4,8 0,8 2,8 tin-khá 120538 15,00
0 nguyễn phan hồng việt 10/12/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 6 0,3 2,5 120539 15,10
0 võ phong việt 22/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 0 3 4,8 1,5 120540 17,10
0 đặng thị xuyên việt 19/05/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5 3,5 5 tin-khá 120541 23,00
0 ngô hoàn vinh 26/05/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 3,5 1,8 3 tin-khá 120542 14,60
0 đặng thế vinh 10/2/1998 gia lai 9a2 1 4,8 1 1,8 tin-khá 120543 14,40
0 phan thị vĩ 28/08/1997 tây sơn-bình định 9a1 1 3,8 0 0 điện-tb 120544 8,60
0 nguyễn anh vũ 2/10/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 2,8 0 1,3 tin-khá 120545 7,90
0 lê đình vũ 15/10/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 4,5 0,5 2 điên-tb;vùng 120546 14,00
0 nguyễn long vũ 26/01/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 5,8 7 8,3 điện-khá;vùn 120547 35,90
0 nguyễn ngọc vũ 5/5/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,3 0,8 1,5 điện-tb;vùng 120548 11,70
0 hà phi vũ 16/12/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 7,5 8,3 9 điện-tb;vùng 120549 42,60
0 bùi thanh vũ 1/1/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 1,3 0 0,8 tin-khá 120550 4,40
0 lê văn huy vũ 15/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 2 3,5 0,5 1,3 tin-giỏi 120551 11,30
0 trần quốc vương 1/1/1998 tây sơn- bình định 9a2 2 1,8 0,5 1 tin-giỏi 120552 7,60
0 trương thanh vương 24/03/1998 tây sơn- bình định 9a2 1 1 0,3 3 tin-khá 120553 6,60
0 nguyễn thành vương 18/08/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3,5 0,8 3 điện-tb 120554 12,60
0 nguyễn thị vương 10/3/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 3,5 0 2 điện-khá 120555 10,00
0 nguyễn thị yến vương 18/08/1998 tây sơn -bình định 9a1 2 4 0,3 1,8 tin-giỏi 120556 12,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô văn vương 20/06/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 3,3 1,5 1,5 điện-khá 120557 12,10
0 trần xuân vương 24/08/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,5 6 6,5 điện-khá 120558 30,50
0 lê nữ thanh vy 12/11/1998 tây sơn -bình định 9a1 2 5 5,5 5,8 TIN-giỏi 120559 28,80
0 nguyễn thị cẩm vy 20/11/1998 tây sơn -bình định 9a1 1 2,5 0,3 0 tin-khá 120560 6,60
0 nguyễn thị xanh 20/11/1998 tây sơn-bình định 9a3 1 5,5 2,5 2,5 điện-khá 120561 19,50
0 nguyễn thành xuyên 5/9/1997 tây sơn -bình định 9a3 1 2 0 0,8 tin-khá 120562 5,80
0 phạm thị chung y 27/07/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 6,5 0,5 2 tin-khá 120563 17,00
0 trần thị yến 25/12/1998 tây sơn-bình định 9a2 2 7,5 7,3 4,3 điện-khá;vùn 120564 35,90
0 nguyễn thị kim yến 21/04/1998 tây sơn -bình định 9a2 1 5,8 0,8 1,3 tin-khá 120565 15,50
0 nguyễn thị kim yến 19/10/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5,8 4 6 điện-khá 120566 26,60
0 phan thị ngọc yến 27/02/1998 TÂY SƠN- BìNH ĐịNH 9A3 2 5 2,5 3,3 tin-giỏi 120567 20,30
0 huỳnh kim ý 23/06/1998 tây sơn-bình định 9a2 1 5 1,8 3,5 tin-khá 120568 18,10
0 phạm như ý 14/01/1998 tây sơn-bình định 9a1 1 5 0,5 1,8 điện -khá 120569 13,80
0 nguyễn tự như ý 20/01/1997 tây sơn-bình định 9a2 2 1,5 0,5 0,3 điện-tb;vùng 120570 6,30
223 lương trường an 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 2,8 0 0,5 Vùng cao-Ng 130001 8,10
256 nguyễn kim anh 16/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 3 6 0,3 1,8 Con TB<81% 130002 17,40
51 trần tuấn anh 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3 0 1,3 Xã KK 130003 8,30
174 nguyễn văn anh 16/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5 0 1,3 Vùng cao-Ng 130004 13,30
108 trương nhật ban 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3 0,5 1,8 Xã KK-Nghề 130005 10,80
188 lâm văn bá 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,8 0,8 3,8 Vùng cao-Ng 130006 19,00
105 trần thị báu 9/5/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,8 0 1 Vùng cao-Ng 130007 10,60
106 văn chí bảo 1/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 2,8 0,3 1,3 Vùng cao-Ng 130008 9,50
52 nguyễn thị bé 5/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 4,5 0,8 2,5 Xã KK-Nghề 130009 16,10
5 lương thanh bình 27/05/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 9A1 2 3,5 3,3 1,8 Xã KK-Nghề 130010 17,40
109 lý xuân bình 22/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,8 9 7,5 Vùng cao-Ng 130011 41,10
110 phan bội bội 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0 1 Vùng cao-Ng 130012 12,00
138 dương đặng kim ca 6/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2,8 4,5 Vùng cao-Ng 130013 25,10
35 nguyễn văn cát 6/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2,5 0,3 2,8 Xã KK-Nghề 130014 10,40
233 lê nhã chi 1/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 7,5 8,5 7,5 Vùng cao-Ng 130015 41,50
69 nguyễn thị cẩm chi 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,8 1 1,8 Xã ĐBKK-Ng 130016 15,40
173 nguyễn thị kim chi 21/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1 0,5 Vùng cao-Ng 130017 17,50
111 nguyễn minh chiến 15/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2,8 1,5 1 Vùng cao-Ng 130018 11,60
179 đào duy cường 7/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 1,5 Vùng cao-Ng 130019 14,10
6 trần quốc cường 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,8 0,5 2,3 Xã KK-Nghề 130020 16,90
206 nguyễn văn cường 9/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 0,3 2,3 Vùng cao-Ng 130021 16,90
83 trần thành dân 20/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,8 2,8 1 Vùng cao-Ng 130022 16,20
25 nguyễn thị hồng diệp 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 2 3 Xã KK-Nghề 130023 20,00
139 nguyễn tuấn dĩ 23/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 8,8 7,3 5,5 Vùng cao-Ng 130024 40,70
7 nguyễn thị dung 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0,8 1,5 Xã KK-Nghề 130025 14,10
191 huỳnh thị mỹ dung 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 2 Vùng cao-Ng 130026 14,60
283 nguyễn phương duy 3/11/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 0,8 0 1 Vùng cao 130027 3,60
171 nguyễn thành duy 26/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 5,3 0 0,5 Vùng cao 130028 12,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
247 huỳnh ngọc duyên 26/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 5 0 2,3 Vùng cao 130029 13,30
66 tạ thị duyên 16/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,5 0 1,8 Xã KK-Nghề 130030 10,80
26 lê thị mỹ duyên 4/3/1998 Đăkmil, ĐăkLăk 9A2 2 3,5 0 2 Xã KK-Nghề 130031 11,00
215 mạc thị mỹ duyên 24/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 1 3,5 0 1 Vùng cao 130032 9,00
2 trần thị mỹ duyên 29/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,5 0,5 1,5 Xã KK-Nghề 130033 11,50
91 trần quốc đạt 10/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 3,3 0,5 1,8 Vùng cao 130034 10,40
252 nguyễn văn đạt 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 4,5 1 1,3 Xã KK 130035 13,30
113 võ văn đạt 15/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5 0,8 1,8 Vùng cao-Ng 130036 15,40
164 ngô mùa thu đắc 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 1 1,8 Vùng cao-Ng 130037 14,80
54 nguyễn văn điều 14/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 2,8 0,5 1,5 Xã KK-Nghề 130038 10,10
205 huỳnh văn định 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 1 2,5 Vùng cao-Ng 130039 18,50
112 phan văn định 30/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 7 7,5 3,3 Vùng cao-Ng 130040 34,30
90 hồ văn đông 16/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 2,5 0 0,8 Vùng cao 130041 6,80
53 nguyễn văn đồng 14/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3 0,5 0,8 Xã KK-Nghề 130042 9,80
140 nguyễn minh đức 24/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 2,8 1,5 Vùng cao-Ng 130043 21,10
214 dương quốc đức 24/03/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 0,5 0,8 Vùng cao-Ng 130044 13,80
38 bùi văn đức 18/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5 2 1,3 Xã KK-Nghề 130045 17,30
219 mai anh giang 28/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4 0 1 Vùng cao-Ng 130046 11,00
141 nguyễn đình giao 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,8 0,5 1,5 Vùng cao-Ng 130047 16,10
8 nguyễn thái giác 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 0 0,8 Xã KK-Nghề 130048 13,80
84 nguyễn văn hà 9/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 0,8 2,3 Vùng cao-Ng 130049 17,90
222 phạm anh hào 3/6/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5 0 1,3 Vùng cao-Ng 130050 13,30
249 nguyễn văn hải 23/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,3 0,5 3 Nghề khá 130051 18,60
121 nguyễn lê ngọc hân 22/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,8 5,3 Vùng cao-Ng 130052 31,90
120 đặng thị hằng 9/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,8 0,5 0,8 Vùng cao-ng 130053 15,40
266 bùi thị lệ hằng 29/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,8 1,8 4,3 Xã KK-Nghề 130054 23,50
114 nguyễn hồng hậu 26/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 0,3 0,5 Vùng cao-Ng 130055 11,10
163 huỳnh thị út hậu 30/03/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 0,5 1 Vùng cao-Ng 130056 18,00
265 nguyễn thị hiền 10/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 1 3 Vùng cao-Ng 130057 19,00
287 nguyễn thị thanh hiền 24/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 0 2 vùng cao-Ng 130058 16,00
122 nguyễn thị thu hiền 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 8,3 3,8 2,5 Vùng cao-Ng 130059 28,70
234 nguyễn thị thúy hiền 2/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 7,5 1,5 5,5 Vùng cao-Ng 130060 25,50
142 trần thị thu hiếu 16/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 0,3 3,8 Vùng cao-Ng 130061 16,40
30 trần văn hiếu 8/8/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 0,3 1,5 Xã KK-Nghề 130062 12,10
103 trần ngọc hiệp 18/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 0,5 Vùng cao-Ng 130063 11,50
186 nguyễn quốc hiệp 29/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 1,3 Vùng cao-Ng 130064 13,90
220 nguyễn phúc hiển 19/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4,5 3,3 2,3 Vùng cao-Ng 130065 19,90
257 lý thị hoa 24/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 1 6,5 0,5 2 Nghề khá 130066 17,00
202 trần thị minh hoa 7/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,3 1,5 Vùng cao-Ng 130067 17,10
24 phan thị thanh hoa 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0 1 Xã KK-Nghề 130068 12,00
196 phạm phú hoan 9/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7,5 1,8 2,3 Vùng cao-Ng 130069 22,90
284 bùi nguyễn công hoài 14/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,3 0,5 1,3 Vùng cao-Ng 130070 12,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
251 văn hoàng 7/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 4 0 1 Xã KK-Nghề 130071 11,00
277 đặng hoàng hổ 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 0,3 1,3 Xã KK-Nghề 130072 15,90
9 phạm ngọc hơn 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 2 0,3 Xã KK-Nghề 130073 15,30
32 nguyễn quang huy 18/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3,5 0 4,3 Xã KK-Nghề 130074 13,30
82 bùi thị diệu huyền 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3,5 1,5 Vùng cao-Ng 130075 25,50
10 văn ngọc huynh 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 2,5 0 1,8 Xã KK-Nghề 130076 8,80
183 lê văn ngọc hưng 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,5 0,5 0,5 Vùng cao-Ng 130077 8,50
176 đồng thị lan hương 22/05/1998 Chư Sê-Gia Lai 9A2 1 7 0,5 2,8 Nghề TB 130078 18,80
145 nguyễn kim kha 7/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8,3 8 5,8 Vùng cao-Ng 130079 40,40
93 nguyễn lê kha 4/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 4,5 4,8 Vùng cao-Ng 130080 31,80
255 phan hoàng khá 11/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 1,3 1,3 Xã KK-Nghề 130081 17,90
41 bùi quang khánh 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,3 0,5 0,5 Xã KK-Nghề 130082 12,10
1 trần quốc khánh 2/11/1997 Tây Sơn,Bình Định 9A1 2 4,5 0,5 1 Xã KK-Nghề 130083 13,00
56 trần đăng khoa 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3,3 0,5 1,5 Xã KK 130084 10,10
270 dương minh khoa 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5 0,3 1,3 Xã KK-Nghề 130085 13,90
197 văn lâm kiều 9/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 3,3 2,8 Vùng cao-Ng 130086 23,40
143 nguyễn thị ái kiều 12/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 0,8 1,5 Vùng cao-Ng 130087 17,10
200 nguyễn thị lệ kiều 8/6/1997 Tuy Phước, Bình Định 9A4 2 3,3 1 1 Vùng cao-Ng 130088 11,60
230 trần thị thúy kiều 16/09/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0,3 1 Vùng cao-Ng 130089 14,60
144 nguyễn quang kỳ 16/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,5 3,5 Vùng cao-Ng 130090 19,50
218 thi hoàng lan 5/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0,8 1,3 Vùng cao-Ng 130091 15,90
182 nguyễn dũng lạc 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 1 3,5 2,3 2,5 Vùng cao 130092 15,10
80 nguyễn ngọc phương linh 19/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,3 1 2,3 Vùng cao-Ng 130093 18,90
123 lê thành linh 20/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 7,3 6 Vùng cao-Ng 130094 33,60
124 văn thành linh 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2,3 0,5 0,5 Vùng cao-Ng 130095 8,10
216 đặng thế linh 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 3,5 0 1 Vùng cao-Ng 130096 10,00
281 nguyễn thị mỹ linh 12/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 0 2,8 Xã KK-Nghề 130097 16,80
67 phạm thị mỹ linh 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3 0,3 0,8 Xã KK-Nghề 130098 9,40
232 hồ thị trúc linh 16/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,5 4,5 2 Vùng cao-Ng 130099 26,00
27 đỗ trần khánh linh 18/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3 0 1,8 Xã KK-Nghề 130100 9,80
85 văn tường linh 6/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,3 3,8 Vùng cao-Ng 130101 29,40
269 phan thị loan 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5 0,5 2 Vùng cao-Ng 130102 15,00
199 tạ thị bích loan 9/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,8 5,5 5,3 Vùng cao-Ng 130103 31,90
273 nguyễn thị kim loan 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5 0,5 3,3 Vùng cao-Ng 130104 16,30
63 trần thị kim loan 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 0 4,3 5,3 2 130105 21,20
31 phan đình long 2/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2,3 1,5 1,8 Xã KK-Nghề 130106 11,40
178 nguyễn thanh long 25/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 0,3 2 Vùng cao-Ng 130107 15,60
79 hồ thị thiên lợi 24/02/1998 Krông Ana-ĐăkLăk 9A1 0 7 2,8 2,3 130108 21,90
250 võ tuấn lợi 10/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 5,3 5,5 Vùng cao-Ng 130109 29,10
180 nguyễn thành luyến 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 4,5 3,8 2,5 Vùng cao-Ng 130110 21,10
86 đỗ nguyễn yến ly 17/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 4 3 Vùng cao-Ng 130111 27,00
282 hồ thị út ly 19/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,3 3,8 5,5 Xã kk-Nghề 130112 27,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
62 trần thị phương mai 25/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 3 2,8 Xã KK-Nghề 130113 20,80
225 võ xuân mai 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,5 3,3 3,5 Vùng cao-Ng 130114 25,10
115 nguyễn đan mạnh 13/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,8 0 0,5 Vùng cao-Ng 130115 12,10
98 nguyễn thị trà mi 27/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 0,3 1,3 Vùng cao-Ng 130116 17,90
125 trần thị hồng mơ 21/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 3 5,5 0,5 1,5 Vùng cao-Ng 130117 16,50
264 nguyễn mai trúc my 8/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7,3 4,3 4,3 Vùng cao-Ng 130118 29,50
87 nguyễn thị huỳnh my 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 0,5 1,5 Vùng cao-Ng 130119 16,50
117 nguyễn hoàng nam 18/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 0 1,5 Vùng cao-Ng 130120 11,50
146 hồ minh nam 20/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 4 1 2,8 Vùng cao-Ng 130121 15,80
116 lương thanh nam 28/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3,5 0,3 1,3 Vùng cao-Ng 130122 10,90
259 lâm văn nam 3/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 0,5 1,8 Xã KK-Nghề 130123 15,80
237 trần văn nam 28/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 3 0,5 1,5 Vùng cao-Ng 130124 10,50
260 võ văn nam 8/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 2,5 0,8 2,5 Xã KK-Nghề 130125 11,10
153 đào xuân nam 12/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 2,3 0,5 1,3 Vùng cao-Ng 130126 8,90
208 nguyễn thị ngà 22/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,8 0,8 2 Vùng cao-Ng 130127 11,20
89 nguyễn thị ngân 14/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 0,8 Vùng cao-Ng 130128 11,80
238 nguyễn thị hồng ngân 8/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4 4,5 3 Vùng cao-Ng 130129 22,00
11 lê thị mỹ ngân 7/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,5 1,3 2,3 Xã KK-Nghề 130130 13,90
33 trần thị thu ngân 2/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3,5 3,3 3,3 Xã KK-nghề 130131 18,90
235 lê thị thúy ngân 28/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 2,3 1,3 1,5 Vùng cao-Ng 130132 10,70
195 đỗ minh nghĩa 12/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 3,5 4 2 Vùng cao-Ng 130133 19,00
55 nguyễn trọng nghĩa 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 0,5 0 1,3 Xã KK 130134 3,30
12 nguyễn thị hồng ngọc 6/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 3,5 2,5 3 Nghề khá 130135 16,00
148 lê tây nguyên 20/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 2,3 1,5 Vùng cao-Ng 130136 18,10
203 bùi thị thảo nguyên 5/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 2 2 Vùng cao-Ng 130137 19,00
147 nguyễn thanh nhàn 17/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 2,3 2 Vùng cao-Ng 130138 19,60
181 bùi chánh nhân 29/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5 3,5 2,5 Vùng cao-Ng 130139 21,50
60 nguyễn văn nhân 7/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,8 2,8 2,3 Xã KK-Nghề 130140 17,50
4 lê duy nhất 6/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,3 2,5 2 Xã KK-Nghề 130141 17,60
78 phạm trần nhất 6/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,3 2,8 0,5 Vùng cao-Ng 130142 16,70
184 nguyễn long nhật 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,5 0,5 1 Vùng cao-Ng 130143 9,00
221 ngô thanh nhật 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 3,8 0,8 2 Vùng cao-Ng 130144 13,20
97 trần đông nhi 2/12/1988 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8,3 8,5 7,5 Vùng cao-Ng 130145 43,10
189 nguyễn thị tuyết nhi 16/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,5 3 5 Vùng cao -N 130146 26,00
28 trịnh thị yến nhi 16/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 3 0,5 1,8 Xã KK-Nghề 130147 10,80
65 phan thị thanh nhị 2/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,8 0,8 0,8 Xã KK-Nghề 130148 12,00
149 cù mỵ kiều nhung 2/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 0,8 1,5 Vùng cao-Ng 130149 18,10
14 lê thị hồng nhung 21/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,8 1,3 1,8 Xã KK-Nghề 130150 18,00
239 nguyễn thị hồng nhung 19/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 8,5 7,3 7,8 Vùng cao-Ng 130151 41,40
151 nguyễn thị huỳnh như 10/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7 1,3 2,5 Vùng cao-Ng 130152 21,10
13 phan thị mỹ nương 25/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,3 0 0,5 Xã KK-Nghề 130153 11,10
70 trần thị mỹ nương 1/7/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0 2,8 Xã KK-Nghề 130154 13,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
74 nguyễn thị thanh nữ 23/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 1,3 2 Xã KK-Nghề 130155 16,60
29 trương thị trúc ny 27/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,8 0,8 2,5 Xã KK-Nghề 130156 15,70
278 trần thế tường oanh 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 3,5 3 Vùng cao-Ng 130157 24,00
77 nguyễn thị cẩm oanh 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 1,8 Vùng cao-Ng 130158 16,40
64 võ thị minh oanh 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4 0,5 3 Xã KK-Nghề 130159 14,00
152 lý xuân phát 16/02/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 8 3,8 Vùng cao-Ng 130160 31,80
193 nguyễn hồng phong 12/10/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,3 2 2,8 Vùng cao-Ng 130161 13,40
150 nguyễn hữu phú 10/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 9 6,8 Vùng cao-Ng 130162 36,80
261 võ thịnh phú 20/02/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 6 5,8 Xã KK-Nghề 130163 31,80
37 trần văn phúc 10/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 1,8 0,3 0,8 Xã KK-Nghề 130164 7,00
185 thi hồng phụng 27/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 3 3 2 Vùng cao-Ng 130165 16,00
50 nguyễn minh phụng 3/11/1998 Tây Sơn, Binh Định 9A1 1 1,8 0,3 1,3 Xã KK 130166 6,50
213 nguyễn thanh phụng 4/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,5 2,3 1 Vùng cao-Ng 130167 12,60
154 huỳnh thị phụng 15/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 3 2,3 Vùng cao-Ng 130168 19,30
118 nguyễn thị thu phương 30/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 0,8 2,3 Vùng cao-Ng 130169 13,90
92 đỗ thị bích phượng 16/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 0,8 3,5 Vùng cao-Ng 130170 21,10
126 võ thị mỹ phượng 15/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 5 7,3 6,5 Vùng cao-Ng 130171 33,10
246 nguyễn thị thúy quanh 27/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,3 6,5 5,8 Vùng cao-Ng 130172 33,40
263 văn thu quanh 8/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7 0,8 5,8 Xã KK-Nghề 130173 23,40
127 diệp thúy quanh 17/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 5 1,8 4,5 Vùng cao 130174 19,10
231 nguyễn thị diễm quyên 25/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6 5 4 Vùng cao-Ng 130175 28,00
94 trần công quyền 8/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,8 0,3 2 Vùng cao-Ng 130176 16,20
128 phạm đình quyền 27/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 1 1,8 Vùng cao-Ng 130177 13,80
268 hồ thị kim quý 5/5/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6 0,3 1,8 Xã KK-Nghề 130178 16,40
248 lê hoàng sa 23/05/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 1,5 0,8 2,3 Vùng cao-Ng 130179 8,90
271 trần thanh sang 25/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7,3 6,3 Xã KK-Nghề 130180 35,90
75 trần thị tuyết sang 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,5 1 2,5 Xã KK-Nghề 130181 13,50
211 nguyễn hồng sanh 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,5 0,5 4,3 Vùng cao-Ng 130182 12,30
207 võ xuân sinh 21/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 2,5 1,8 4,8 Vùng cao-Ng 130183 15,40
34 hồ thái sơn 28/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 1,8 0 0,8 Xã KK-Nghề 130184 6,40
88 lê thị mỹ sương 2/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 0,8 1,5 Vùng cao-Ng 130185 19,10
15 nguyễn quốc sự 28/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 1,5 0 0,8 Xã KK 130186 4,80
129 nguyễn nguyên sửu 6/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 1 4,3 0,8 1 Vùng cao 130187 12,20
279 nguyễn hồng ta 10/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,3 3 2,8 Vùng cao-Ng 130188 23,40
228 nguyễn trọng tài 16/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 3,5 0,5 0,5 vùng cao-Ng 130189 10,50
119 nguyễn hoàng minh tâm 26/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 4,5 8,3 Vùng cao-Ng 130190 32,90
59 lê thị tâm 12/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 1 2 Xã KK-Nghề 130191 15,00
198 nguyễn thị tâm 2/4/1998 KBang, Gia Lai 9A4 2 6 1,3 2,8 Vùng cao-Ng 130192 19,40
102 lê tân 30/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4 1 2,3 Vùng cao-Ng 130193 14,30
285 nguyễn duy tân 4/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,3 8,8 6,8 Xã KK-Nghề 130194 33,00
160 nguyễn văn thành 17/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 1 3,8 0,3 1,3 Vùng cao 130195 10,50
107 võ văn thành 15/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,8 3 1 Vùng cao-Ng 130196 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
58 trương nguyên thảo 22/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4 0 1,8 Xã KK-Nghề 130197 11,80
47 trần thị thanh thảo 28/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,3 3,3 2 Xã KK-Nghề 130198 21,20
132 võ thị thanh thảo 19/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 7,8 4,3 4,5 Vùng cao-Ng 130199 30,70
155 bùi thị thu thảo 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 2,8 Vùng cao-Ng 130200 28,40
16 nguyễn thị thu thảo 25/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,3 3,5 2,8 Xã KK-Nghề 130201 24,40
212 trần thị thu thảo 12/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6 0,5 1,3 Vùng cao-Ng 130202 16,30
17 nguyễn văn thân 12/3/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 -1 -1 -1 Xã KK-Nghề 130203 -3,00
42 lê thị thắm 3/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,3 3,8 3,8 Xã KK-Nghề 130204 26,00
68 trình văn thắng 9/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,3 1,3 1 Xã KK-Nghề 130205 12,20
244 bùi võ trường thi 8/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,5 5,3 Vùng cao-Ng 130206 31,30
45 dương thị ngọc thiết 10/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 4 6,5 5 4,3 Con TB>81% 130207 31,30
3 nguyễn hồ trúc thiện 26/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 3 6,5 3,3 3,3 Xã KK-Nghề 130208 25,90
227 nguyễn hữu thịnh 29/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 1 1,5 2,5 Vùng cao-Ng 130209 9,50
135 bùi văn thịnh 23/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 1 1,5 Vùng cao-Ng 130210 13,50
133 phan hữu thọ 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,8 6,3 Vùng cao-Ng 130211 28,90
81 hồ văn thõa 17/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 1 2 1,5 0 Vùng cao 130212 8,00
224 ân kỳ thông 29/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 3,5 1,5 0,3 Vùng cao-Ng 130213 12,30
18 nguyễn thị thu 3/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 2 4 1 1 Xã KK-Nghề 130214 13,00
165 nguyễn đình thuận 20/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,8 1,5 1,5 Vùng cao-Ng 130215 18,10
43 nguyễn thị thuyền 10/6/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2,5 1 1 Xã KK-Nghề 130216 10,00
169 trần thị hải thuyền 7/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6 4 2,8 Vùng cao-Ng 130217 24,80
99 nguyễn cẩm thùy 28/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 2,8 2,3 Vùng cao-Ng 130218 23,90
267 nguyễn thị thúy 2/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7 6 7 Xã KK-Nghề 130219 35,00
134 nguyễn thị thúy 16/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,3 0 2 Vùng cao-Ng 130220 12,60
46 trần thị như thúy 19/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 0,3 2,8 Xã KK-Nghề 130221 18,00
245 nguyễn thị thanh thúy 27/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 8,5 7 5,5 Vùng cao-Ng 130222 38,50
201 hồ thị thu thủy 26/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 3 7,3 3,3 3,3 Vùng cao-Ng 130223 27,50
190 nguyễn thị thu thủy 3/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 7,5 4,8 5,5 Vùng cao-Ng 130224 32,10
158 đường bảo thư 21/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,3 1,8 Vùng cao-Ng 130225 17,40
242 võ thị song thư 15/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5 0,5 1,8 Vùng cao-Ng 130226 14,80
210 trương đức thương 6/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 0,8 2,5 Vùng cao-Ng 130227 17,10
280 trần lê đức thương 16/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5 0,5 1,3 Xã KK-Nghề 130228 14,30
76 nguyễn thị thương 22/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,5 2,3 1,3 Xã KK-Nghề 130229 14,90
156 lê thị bích thương 21/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7,5 5 6 Xã KK-Nghề 130230 33,00
226 phạm thị việt thương 10/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 8 4,5 4,5 Vùng cao-Ng 130231 31,50
162 nguyễn trí thức 18/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 7,5 8,8 4,3 Vùng cao-Ng 130232 38,90
258 nguyễn thị cẩm tiên 15/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,5 2,3 2,8 Xã KK-Nghề 130233 22,40
204 nguyễn thị hà tiên 6/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,8 0,3 2,5 Vùng cao-Ng 130234 18,70
100 võ thị thu tiền 20/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7 4,8 Vùng cao-Ng 130235 35,80
276 nguyễn trần đăng tin 19/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 3 4 Xã KK-Nghề 130236 23,00
177 nguyễn văn tình 30/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0,3 0,5 Vùng cao-Ng 130237 14,10
136 trương văn tích 25/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0 0,8 Vùng cao-Ng 130238 13,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
95 lý trung tín 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,8 2,3 Vùng cao-Ng 130239 28,90
254 huỳnh ngọc toàn 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 3,3 0 0 Xã kk-Nghề 130240 8,60
167 bùi thi tuyết trang 19/06/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa 9A3 2 6,5 1,8 2,3 Vùng cao-Ng 130241 20,90
157 nguyễn thị diệu trang 4/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 6,5 0,8 1,3 Vùng cao-Ng 130242 17,90
130 lê thị kiều trang 11/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,5 2 1,5 Vùng cao-Ng 130243 20,50
73 thái thị thu trang 17/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 0,8 1,5 Xã KK-Nghề 130244 15,10
236 lương thị thùy trang 20/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5,8 0,8 1,8 Vùng cao-Ng 130245 17,00
274 mai thị quỳnh trân 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 6,3 2,8 3,3 Xã KK-Nghề 130246 23,50
286 trần thúy triều 16/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4 0,3 0,8 Vùng cao-Ng 130247 11,40
172 trương thị mỹ trinh 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 4,5 0 0,5 Vùng cao-Ng 130248 11,50
19 nguyễn minh trí 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5 1,3 1 Xã KK-Nghề 130249 15,60
131 phạm thị vỹ trong 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6 3 4 Vùng cao-Ng 130250 24,00
192 huỳnh văn trọng 12/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 4,8 3,5 Vùng cao-Ng 130251 26,10
104 phạm hồng trung 17/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 1,8 0 1 Xã KK-Nghề 130252 6,60
39 trương minh trung 17/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,3 5,3 Xã KK-Nghề 130253 26,90
57 châu thành trung 5/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,5 1 1 Xã KK-Nghề 130254 12,00
71 trần nguyễn lệ trúc 28/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,3 0,8 1,5 Xã KK-Nghề 130255 13,70
217 võ thị út trương 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0 1,8 Vùng cao-Ng 130256 12,80
36 nguyễn nhật trường 8/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 0,3 0 1 Xã KK-Nghề 130257 3,60
243 thái nhật trường 14/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6,5 4 3,5 Vùng cao-Ng 130258 26,50
229 nguyễn minh tuấn 19/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 5,5 0,5 2,3 Vùng cao-Ng 130259 16,30
170 nguyễn văn tuấn 13/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,3 1 1 Vùng cao-Ng 130260 13,60
240 nguyễn thị thanh tuyền 4/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A5 2 6 3,8 3,3 Vùng cao-Ng 130261 24,90
61 nguyễn thị ái tuyết 22/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 1,3 2 Xã KK-Nghề 130262 15,60
137 nguyễn đăng tùng 18/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 6 5,8 3,3 Vùng cao-Ng 130263 28,90
20 trình văn tùng 1/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 3,8 0,5 0 Xã KK-Nghề 130264 10,60
21 đỗ ngọc tú 12/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 5,5 2,5 2 Xã KK-Nghề 130265 20,00
44 nguyễn thị cẩm tú 9/3/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5 0,5 1,8 Xã KK-Nghề 130266 14,80
253 trần thị cẩm tú 1/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 0,5 1,3 Xã KK-Nghề 130267 15,30
40 phùng văn tú 29/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0,8 0,8 Xã KK-Nghề 130268 13,40
209 phạm xuân tú 26/06/1997 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,5 0,3 2 Vùng cao-Ng 130269 15,60
275 văn tư 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 7 7 3,8 Xã KK-Nghề 130270 33,80
168 trần lê hội uyên 19/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 8 2,3 3,3 Vùng cao-Ng 130271 25,90
22 trần thị cẩm vân 6/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6 2,5 2,8 Xã KK-Nghề 130272 21,80
101 nguyễn thị ái vi 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 8 7,5 4,5 Vùng cao-Ng 130273 37,50
187 nguyễn thị phương vi 14/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 6,5 0,5 3 Vùng cao-Ng 130274 19,00
262 văn thị thúy vi 10/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,8 0,8 2,3 Xã KK-Nghề 130275 17,50
48 hồ thị yến vi 7/6/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0,8 1,3 Xã KK-Nghề 130276 15,90
161 cao thanh việt 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 3,8 0 2 Vùng cao-Ng 130277 11,60
194 phan tuấn vinh 3/4/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A4 2 5,8 3 3,5 Vùng cao-Ng 130278 23,10
166 trần quốc vũ 26/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 5 0,8 1,8 Vùng cao-Ng 130279 15,40
23 châu triệu vũ 17/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 7 5,3 4,8 Xã KK-Nghề 130280 31,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
159 huỳnh văn vũ 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0,5 3,3 Vùng cao-Ng 130281 15,30
72 lê minh vương 20/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A3 3 6,5 3,3 2,3 Xã KK-Nghề 130282 24,90
96 nguyễn thị mỹ yên 6/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,3 3,5 Vùng cao-Ng 130283 25,10
175 nguyễn thị thu yên 12/7/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,8 2,8 2,3 Vùng cao-Ng 130284 21,50
272 trần thị kim yến 23/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A6 2 5,5 1 1,3 Xã KK-Nghề 130285 16,30
49 trần thanh ý 24/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 2 0 1 Xã KK-Nghề 130286 7,00
241 võ thị như ý 15/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 2 6,5 2,8 3,3 Vùng cao-Ng 130287 23,90
0 lê văn an 10/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 2,5 0,3 1,3 140001 7,90
0 nguyễn văn an 21/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6 3,3 1,8 140002 21,40
0 nguyễn xuân an 17/07/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 3,3 1,8 1,3 140003 12,50
0 vũ thị tú anh 8/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6,5 3,5 7 140004 29,00
0 hoàng tuấn anh 18/06/1997 Thọ Xuân - Thanh Hóa 9A1 1 3,8 1 0,8 140005 11,40
0 trần vân anh 31/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 6 6 7,3 140006 32,30
0 nguyễn thị ái 15/07/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6 0,8 2,3 140007 17,90
0 lê công ánh 7/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 4 0,8 2,5 140008 13,10
0 nguyễn thị ngọc ánh 10/4/1998 Bvđiện bàn -Qnam 9A7 1 6,5 1,8 4,3 140009 21,90
0 nguyễn văn bài 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 7 6,3 3 140010 30,60
0 nguyễn dương gia bảo 1/1/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,5 8,5 6,5 140011 38,50
0 cai hoàng gia bảo 7/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 4,5 7,8 5,5 140012 32,10
0 huỳnh hữu bảo 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 8 6,5 140013 34,50
0 nguyễn kế lê bảo 24/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,5 4 3,3 140014 23,30
0 trương minh bảo 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 4 0,5 1,3 140015 11,30
0 lê phan quốc bảo 21/12/1998 Gò Vấp - TP.Hồ Chí Minh 9A3 1 1 0,5 1,5 140016 5,50
0 vương quốc bảo 15/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6 3,5 3,3 140017 24,30
0 đặng thị bảo 20/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 7 5,5 8 140018 34,00
0 lê văn bảo 2/6/1997 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 2,8 0,5 0,8 Nghề Khá 140019 8,40
0 lê văn bảo 26/07/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 5 0,8 1 140020 13,60
0 trần văn bé 30/04/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 4 0,8 1 140021 12,60
0 võ hùng biện 16/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 0 5,5 1,8 3 140022 17,60
0 bùi hòa bình 18/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5,5 1,3 2 140023 16,60
0 đặng ngọc bình 20/10/1998 Kbang-Gia lai 9A1 2 1 0 0,5 140024 4,50
0 hà thanh bình 12/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 2 140025 27,60
0 nguyễn thanh bình 22/06/1998 BVĐK Bình Định 9A1 2 3,3 1 1,8 140026 12,40
0 bùi ngọc bích 4/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6,3 0,8 1 140027 16,20
0 nguyễn thị bích 29/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,8 5,8 3,3 140028 28,50
0 nguyễn thị bích 22/12/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 7 8,8 7 140029 40,60
0 trương thị bích 30/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 0 5,5 0,5 0,8 140030 12,80
0 nguyễn thị ngọc bích 23/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4,8 2,5 2,3 140031 17,90
0 nguyễn văn bích 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 6,3 8,8 7 140032 39,20
0 nguyễn văn bửu 6/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 1 1 0,5 140033 5,50
0 lê minh cát 27/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 6 3,5 4,5 140034 24,50
0 thái văn cát 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 0 4,5 0 2 140035 11,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần đình cảm 23/08/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5,8 1,5 1,5 140036 17,10
0 châu cảnh 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 4,8 0,5 2 140037 14,60
0 hồ văn cần 24/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4 1 1,3 140038 12,30
0 nguyễn phạm minh châu 16/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5,8 2,3 1,8 140039 20,00
0 lê thị bảo châu 9/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 0 1 140040 12,00
0 hà văn châu 8/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6 6 4,3 140041 30,30
0 đoàn mị chi 7/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,5 0,8 0,8 140042 13,40
0 nguyễn thị chi 24/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 3 0 1,3 140043 8,30
0 nguyễn thị bích chi 10/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 4,5 0,3 1 140044 12,60
0 trần thị cẩm chi 15/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 4,5 4,5 140045 24,50
0 nguyễn thị mỹ chi 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,5 3,8 5,5 140046 24,10
0 đinh thị yến chi 10/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 2 1,3 140047 16,30
0 nguyễn minh chiến 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 0 5 1,8 1,8 140048 15,40
0 nguyễn minh chiến 15/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5,3 2,3 2,3 140049 18,50
0 nguyễn quốc chiến 4/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 4,5 1 2 140050 14,00
0 hà văn chiến 2/7/1997 Phù Cát -Bình Định 9A7 0 3,5 0,8 1 140051 9,60
0 nguyễn văn chiến 4/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6 2 2,8 140052 20,80
0 trần văn chiến 12/12/1997 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4 0,8 1 140053 11,60
0 võ văn chiến 25/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 6,8 0,3 1,8 140054 17,00
0 nguyễn hoàng china 19/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 6,3 0,8 1,3 140055 16,50
0 huỳnh thanh chí 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,5 3 3,3 140056 22,30
0 lê văn chuẩn 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 3 4 0 1 140057 12,00
0 đỗ hạnh chung 8/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 7,5 1,3 3,8 140058 22,40
0 nguyễn thanh chung 4/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6,5 6,5 5,5 140059 32,50
0 võ thị chung 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 4,5 1,5 2,3 140060 15,30
0 nguyễn văn chung 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 1 4,3 0,5 0,3 140061 10,90
0 trần ngọc chủng 1/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6,5 1 1,5 140062 17,50
0 nguyễn văn chương 23/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 7,5 5,8 2,8 140063 31,40
0 hà việt chương 17/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 6,5 7,5 7,8 140064 37,80
0 nguyễn thanh có 18/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 4 6,8 3,5 0,8 140065 25,40
0 nguyễn kế công 2/6/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 5,3 3,8 3,3 140066 22,50
0 đặng quốc công 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7,5 6,5 5,3 140067 35,30
0 huỳnh tấn công 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 6,5 7,8 5,5 140068 35,10
0 hà văn công 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 1,3 2,3 140069 15,90
0 nguyễn văn công 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 6 8,3 6 140070 36,60
0 nguyễn văn công 6/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6 8,5 3,8 140071 34,80
0 đặng thị cúc 1/1/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6,5 1,8 1,3 140072 18,90
0 nguyễn thị cúc 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6 6,3 6 140073 32,60
0 trần kim cương 8/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6,5 4 6,8 140074 28,80
0 huỳnh quốc cường 17/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6 3 2,3 140075 21,30
0 phan quốc cường 3/10/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A4 2 4 3 4 140076 20,00
0 cao tấn cường 2/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 5,5 2,3 2,8 140077 20,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng ngọc danh 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 0,8 3 140078 15,60
0 nguyễn thành danh 21/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 0 3 0,3 1,8 140079 8,40
0 đặng thị danh 20/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 7 6,8 7,5 140080 37,10
0 hồ sĩ dễ 8/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 3,3 0,8 1,5 140081 10,70
0 dương triệu di 12/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,3 1,3 1 140082 15,20
0 nguyễn thị diện 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 6 1,3 2,3 140083 18,90
0 nguyễn thị diễm 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 1,8 2,8 140084 17,40
0 phan thị diễm 10/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 7 2,3 3 140085 23,60
0 trần thị diễm 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,5 0 1,5 140086 12,50
0 nguyễn thị bích diễm 18/08/1997 Phù Cát - Bình Định 9A1 0 6,3 0 1 140087 13,60
0 nguyễn thị hồng diễm 8/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6 5,5 4,3 140088 29,30
0 trần thị kiều diễm 28/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6,5 1 2 140089 19,00
0 trần thị mỹ diễm 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 5 1,3 2 140090 15,60
0 hồ thị như diễm 2/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 0,5 1 140091 13,00
0 võ thị diễn 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 4,5 0,8 2 140092 13,60
0 trần văn diễn 1/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6,5 0,5 2,8 140093 17,80
0 đặng thị dịu 26/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,5 0,8 3 140094 18,60
0 trần văn dĩnh 16/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 4,5 0 1 140095 12,00
0 lê thanh dung 9/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 7 8 6,8 140096 37,80
0 lê thị dung 10/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6,8 1,8 3 140097 22,20
0 trần thị mỹ dung 14/05/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6,8 0,8 1,8 140098 18,00
0 trần thị ngọc dung 17/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 5 0,8 1,3 140099 13,90
0 trần thị thu dung 9/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 6 6,5 3,5 140100 29,50
0 nguyễn đình duy 28/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 0 4,5 0,8 1,5 140101 12,10
0 võ thanh duy 12/2/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A3 0 1,8 0 1 140102 4,60
0 mạc thị tường duy 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 4,3 2 4,5 140103 19,10
0 châu trường duy 1/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 4 1,8 3 140104 16,60
0 lê văn duy 12/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,5 1,3 2,3 140105 16,90
0 nguyễn văn duy 5/5/1998 Đăk Min - ĐăkLăk 9A2 1 5,3 3,8 3,8 140106 23,00
0 trần văn duy 8/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 3 2,5 140107 22,50
0 trang văn đức duy 22/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5 3,3 4,8 140108 23,40
0 lê vương công duy 5/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6,5 3,3 2,3 140109 23,90
0 đào công duyên 8/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,5 3,8 2,5 140110 22,10
0 trần mỹ duyên 3/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6,5 3,3 5 140111 26,60
0 lê thị cẩm duyên 15/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,5 6,3 6,3 140112 33,90
0 đào thị mỹ duyên 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 3,8 3,3 140113 21,90
0 mạc thị mỹ duyên 2/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5 1,8 3,3 140114 17,90
0 nguyễn thị mỹ duyên 7/7/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5,5 5 4,3 140115 27,30
0 phạm thị mỹ duyên 12/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 7 6,5 4,8 140116 33,80
0 trần quốc dũng 25/03/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 4 1 2,3 140117 14,30
0 hoàng tiến dũng 17/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 5 0,8 3,3 140118 14,90
0 lê văn dũng 3/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9A3 0 5 0 1,5 140119 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn dũng 10/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,5 6,5 5,8 140120 31,80
0 phạm văn dư 24/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 1 6,3 4,8 2 140121 25,20
0 đào cảnh dương 14/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6 1 1,5 140122 16,50
0 lý viễn dương 22/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 6,5 7,3 7,3 140123 35,90
0 hà văn dự 30/04/1997 Phù Cát-Bình Định 9A4 0 5,8 0 1,3 140124 12,90
0 võ anh dy 1/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 5,3 0,5 3,8 140125 16,40
0 nguyễn hữu đang 24/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 4,8 0 1 140126 12,60
0 hà đài 10/5/1998 ĐắcRlấp-Đắc Lắc 9A2 1 3,8 0 0,3 140127 8,90
0 trần công đài 10/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 0 5 0,8 1,8 140128 13,40
0 đặng văn đài 19/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 0,8 2,3 140129 14,90
0 trương văn đài 12/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 0 3 0 2,8 140130 8,80
0 huỳnh hồng đào 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5 0,8 1,8 140131 15,40
0 trần thị hồng đào 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 3,5 0,5 3,3 140132 13,30
0 huỳnh thị trúc đào 16/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 4 0,5 1,8 140133 11,80
0 hồ văn đạo 4/9/1997 phù cát- bình định 9A4 1 3 0,5 1,3 140134 9,30
0 cao diệp tấn đạt 24/01/1998 TP Quy Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,3 5,5 6,8 140135 32,40
0 nguyễn minh đạt 10/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 6,5 8,5 7,8 140136 38,80
0 hồ nguyễn đạt 24/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 0,3 2,8 140137 14,40
0 nguyễn phúc đạt 6/4/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,5 0,5 1,3 140138 12,30
0 quách tấn đạt 2/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,5 5 9 140139 34,00
0 võ thế đạt 17/06/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4 0,3 1,5 140140 11,10
0 hồ thị đạt 4/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5 0,3 3 140141 14,60
0 nguyễn văn đạt 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 5 1,3 2,5 140142 17,10
0 nguyễn hồng đăng 20/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 6,5 4 4,3 140143 27,30
0 trần văn để 9/3/1998 BV Đa khoa tỉnh Bình Định 9A2 2 3,5 0,5 1 140144 11,00
0 nguyễn ngọc điệp 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4 1,8 0,5 140145 13,10
0 đỗ thị điểm 6/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6,5 4 3 140146 25,00
0 đào thị đính 29/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 5,3 0,8 3,3 140147 17,50
0 huỳnh văn định 28/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 7,5 8,5 5,5 140148 38,50
0 lê đức đô 19/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6,5 7,3 5,5 140149 35,10
0 đặng phương đông 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 0 3 0,5 2,5 140150 9,50
0 thái thị thu đông 1/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 7,8 5,3 5,8 140151 34,00
0 lương văn đồng 29/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5 1,5 2,3 140152 17,30
0 nguyễn hữu đức 12/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 2,8 0 0,5 140153 8,10
0 phạm nguyên đức 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 3 1 1,3 140154 11,30
0 nguyễn quang đức 20/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 0,5 1,8 0,8 140155 7,40
0 trần văn đức 1/2/1998 Phù Cát -Bình Định 9A1 1 2,3 0,3 0,8 140156 7,00
0 đinh vũ hồng đức 30/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6 7,3 5 140157 33,60
0 hà nam giang 22/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5,5 5,5 2,5 140158 26,50
0 nguyễn thị hương giang 1/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 7,3 5,8 6,3 140159 33,50
0 phạm hà 21/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5 1,8 1,5 140160 16,10
0 nguyễn thành hà 18/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 4,8 2,8 140161 23,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hà 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6 6 3,3 140162 29,30
0 nguyễn thị hà 18/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5,5 0,8 0,8 140163 14,40
0 phan thị hà 20/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 7,5 2 2,3 140164 23,30
0 trần thị lệ hà 24/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6,5 2,8 4,5 140165 25,10
0 nguyễn thị thu hà 14/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 7 5,5 4,5 140166 31,50
0 phạm thị thúy hà 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 5,3 1 5 140167 19,60
0 nguyễn văn hà 15/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 2,5 1 1,3 140168 10,30
0 đỗ anh hào 5/3/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4,3 0,8 2,5 140169 13,70
0 trịnh phong hào 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 3,5 0,5 1 140170 10,00
0 đặng quang hào 9/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 1,8 140171 13,40
0 nguyễn thanh hào 9/7/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5,5 4,5 5 140172 27,00
0 đặng văn hào 19/10/1997 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5,3 0,8 3 140173 16,20
0 nguyễn văn hào 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5,3 0,8 3 140174 16,20
0 nguyễn đặng hồng hạnh 6/1/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,3 3,8 4,8 140175 25,00
0 lê thị hạnh 2/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,5 2,8 1,5 140176 19,10
0 lê thị hạnh 5/9/1997 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5,5 0,5 1,5 140177 14,50
0 nguyễn thị hạnh 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6,8 6 2,8 140178 29,40
0 nguyễn thị bích hạnh 18/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 5 5 140179 28,00
0 nguyễn thị hồng hạnh 2/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,5 1,3 2,5 140180 19,10
0 trần thị minh hạnh 9/4/1998 An Nhơn-Bình Định 9A6 2 7 6,5 7,5 140181 36,50
0 hồ thị mỹ hạnh 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 7 4 3,5 140182 27,50
0 lương thị mỹ hạnh 29/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 5 7,5 140183 33,50
0 phan thị ngọc hạnh 17/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 2,3 2,8 140184 19,40
0 lê thị thu hạnh 20/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 4,5 2,3 1,8 140185 16,40
0 thân thị tuyết hạnh 23/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 4,5 1,8 2,3 140186 15,90
0 lê huỳnh hải 22/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4 1,3 1 140187 12,60
0 nguyễn kế hải 26/11/1996 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 3,5 0,8 1,3 140188 10,90
0 hà ngọc hải 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 5 2,3 2,3 140189 18,90
0 nguyễn ngọc hải 14/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 6 3 6 140190 25,00
0 nguyễn ngọc hải 17/06/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5,5 1,8 2 140191 17,60
0 nguyễn thanh hải 6/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 3 0,5 1 140192 9,00
0 nguyễn thanh hải 4/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 4,3 9 2 140193 29,60
0 phan thị hải 25/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 2,8 0,3 2 140194 10,20
0 nguyễn hoàng hảo 1/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,5 2,8 4 140195 22,60
0 đặng bảo hân 2/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 3,5 2,3 5 140196 17,60
0 nguyễn lê tấn hân 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 3 0 2,3 140197 9,30
0 nguyễn thái hân 5/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 4,3 8,3 7 140198 34,20
0 lê thị gia hân 27/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 4 2,8 2,8 140199 18,40
0 nguyễn thị gia hân 25/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,3 4,5 6,8 140200 30,40
0 mai thị hằng 16/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6,8 2,3 3,3 140201 22,50
0 nguyễn thị hằng 21/03/1997 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 5,8 1 2,8 140202 18,40
0 nguyễn thị hằng 10/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 1,3 1 140203 15,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hằng 8/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,5 3,5 2,5 140204 24,50
0 nguyễn thị hằng 12/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6 1,3 2 140205 17,60
0 nguyễn thị hằng 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7,3 2,3 3,3 140206 24,50
0 tạ thị hằng 27/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 7,3 3,3 3,3 140207 26,50
0 hà thị bích hằng 16/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5 3,3 3,5 140208 22,10
0 nguyễn thị thanh hằng 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,5 5,3 5,3 140209 28,90
0 phạm thị thanh hằng 14/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 6,5 2,8 4,8 140210 24,40
0 lê thị thu hằng 27/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6 3,3 4,3 140211 24,90
0 đặng thị thúy hằng 26/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 1,5 140212 12,50
0 đinh thị thúy hằng 22/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5,5 2,8 2,8 140213 20,40
0 nguyễn thị thúy hằng 10/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 5,3 2,5 1 140214 17,60
0 đỗ thúy hằng 22/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6 6 6,5 140215 32,50
0 đặng thị hậu 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5 0,8 2,5 140216 15,10
0 mai thị hậu 2/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 0 6 0 2,3 140217 14,30
0 nguyễn thị hậu 3/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 6,5 7 1,8 140218 30,80
0 võ thị hậu 13/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6 6,8 2,5 140219 30,10
0 nguyễn thụy hồng hậu 8/10/1998 Ninh Phước - Ninh Thuận 9A3 2 7,8 4,5 4 140220 30,60
0 lê trung hậu 26/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6 0,5 1 140221 15,00
0 huỳnh văn hậu 9/6/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4 1,3 1 140222 12,60
0 nguyễn văn hậu 5/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5 0,3 1 140223 13,60
0 nguyễn văn hậu 2/8/1998 KBang-Gia Lai 9A7 2 5,5 3,3 1,5 140224 21,10
0 nguyễn xuân hậu 4/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5 3 1,8 140225 19,80
0 nguyễn ngọc hiền 10/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7 7,3 5,3 140226 35,90
0 đặng thị hiền 16/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 6,5 3,5 6,8 140227 28,80
0 lê thị hiền 25/06/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 2,3 140228 13,90
0 nguyễn thị hiền 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 7 2,5 5,3 140229 26,30
0 trần thị hiền 9/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,5 6,3 5,8 140230 31,40
0 nguyễn thị diệu hiền 14/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 0,5 2 140231 15,00
0 huỳnh thị lệ hiền 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 3,3 4 5,5 140232 21,10
0 hồ thị thu hiền 4/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 7 3,5 7 140233 29,00
0 nguyễn văn thanh hiền 25/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 4,5 4 3 140234 22,00
0 nguyễn minh hiếu 7/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 3 0 1,8 140235 9,80
0 đặng ngọc hiếu 26/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 5 1,8 2,8 140236 17,40
0 nguyễn nhật hiếu 5/6/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4 0,8 2 140237 12,60
0 nguyễn thị hiếu 1/10/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 5,5 6,5 4,5 140238 29,50
0 võ thị hiếu 8/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5 0,8 0,3 140239 13,90
0 phan thị ngọc hiếu 20/06/1998 Krơngbuk, ĐakLak 9A1 1 5,5 0,8 2,8 140240 16,40
0 trịnh thị thu hiếu 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 5,3 0,5 1,8 140241 15,40
0 lê trung hiếu 30/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 6 5,8 2,5 140242 28,10
0 phan trung hiếu 18/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6 6,3 3,5 140243 30,10
0 nguyễn văn hiếu 1/1/1997 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 2 0,5 0,5 140244 6,50
0 nguyễn văn hiếu 6/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4 0,3 1 140245 10,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn hiếu 9/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 6 0,8 2 140246 17,60
0 nguyễn văn hiếu 18/08/1996 Phù Cát- Bình Định 9A8 0 4,3 0,5 1,3 140247 10,90
0 huỳnh xuân hiếu 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 4,5 0 1,8 140248 11,80
0 nguyễn xuân hiếu 24/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 4 0,8 2 140249 12,60
0 đào duy hiệp 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 5,3 0,5 0,8 140250 14,40
0 võ thành hiệp 30/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6 0,8 1,5 140251 17,10
0 nguyễn thị hiệp 15/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 6,5 5,8 2,5 140252 29,10
0 đỗ văn hiệp 6/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,3 6,3 2,3 140253 29,50
0 nguyễn văn hiệp 15/11/1997 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 4,8 0,8 1 140254 14,20
0 trần quang hiển 21/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 3,5 0,5 0,8 140255 9,80
0 trần văn hiển 16/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4 0 1,5 140256 10,50
0 lê phạm quỳnh hoa 2/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5 1 1,8 140257 14,80
0 võ thị hồng hoa 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 6,5 3,8 6,3 140258 28,90
0 nguyễn thị kiêm hoa 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5,5 1 2 140259 17,00
0 đặng thị kiều hoa 5/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 6 1,8 2,3 140260 19,90
0 đặng thị kim hoa 15/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 4,5 0,8 1 140261 13,60
0 hà văn hoan 20/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 5 3 1,3 140262 17,30
0 nguyễn văn hoan 10/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 3,3 1 1 140263 10,60
0 võ xuân hoà 11/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6 8,5 4,5 140264 35,50
0 trần ngọc hoài 16/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5,3 6,5 3,3 140265 28,90
0 phan thanh hoài 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,8 6,3 3,3 140266 28,50
0 lý hữu hoàn 8/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4 5,5 2,5 140267 23,50
0 đào cai phượng hoàng 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 8 6,5 7,3 140268 38,30
0 bùi đức hoàng 11/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,8 6,8 7,3 140269 36,50
0 huỳnh đức hoàng 12/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5,8 7,3 5,3 140270 32,50
0 nguyễn huy hoàng 13/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5,5 3 3 140271 22,00
0 nguyễn nhật hoàng 10/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 0 2,5 1 2,3 140272 9,30
0 trần quang hoàng 11/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 2,5 0,5 0,8 140273 7,80
0 hồ thế hoàng 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,3 1 2 140274 15,60
0 nguyễn thị kim hoàng 20/07/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 0 4 0,8 1,8 140275 11,40
0 phan văn hoàng 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 2,5 1,5 1,8 140276 11,80
0 nguyễn việt hoàng 14/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,5 3,8 4,5 140277 27,10
0 trần việt hoàng 20/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 0 2,5 0,3 1,5 140278 7,10
0 nguyễn đình hòa 1/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7 3 7,8 140279 29,80
0 huỳnh huy hòa 25/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 0 4,5 0,8 2,3 140280 12,90
0 trần thị thanh hòa 10/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4,5 2,3 1,3 140281 15,90
0 đồng thị hóa 19/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 3,5 3,5 140282 22,50
0 phạm văn hóa 18/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5,5 0,8 1,8 140283 16,40
0 trần xuân hóa 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 3,5 0,8 3,3 140284 12,90
0 nguyễn hồng 4/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 2,5 0,8 2,3 140285 9,90
0 nguyễn thị hồng 20/02/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4,3 0,8 1,8 140286 13,00
0 phạm thị hồng 16/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 5,5 0,5 2,3 140287 16,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị minh hồng 30/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,8 1,5 3,5 140288 20,10
0 nguyễn văn hồng 28/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6,3 0,8 1,3 140289 16,50
0 nguyễn yến hồng 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 6 1,3 6 140290 21,60
0 nguyễn trương hữu hội 6/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,3 1,3 2,5 140291 16,70
0 lê hoàng phi hổ 25/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 7 3,3 6,5 140292 28,10
0 lê thái hổ 1/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 5 0 0,3 140293 11,30
0 đinh xuân hổ 20/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 4,5 0,5 2,5 140294 14,50
0 lê công hơn 27/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6 6,8 3,3 140295 30,90
0 phạm nguyễn hồng huệ 3/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 7 5,3 5,8 140296 32,40
0 cai thị huệ 30/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 7 9 6,3 140297 39,30
0 phạm thị bích huệ 25/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5,5 1,3 3 140298 18,60
0 đặng thị cẩm huệ 16/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,3 0,5 2,5 140299 14,10
0 cáp thị thu huệ 18/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 4,8 0,8 3,5 140300 16,70
0 nguyễn đức huy 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 6 9 6,8 140301 37,80
0 phạm khang huy 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 6 2,3 4 140302 21,60
0 đặng như huy 10/5/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 3,3 2,8 1,8 140303 15,00
0 đoàn quang huy 6/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 0,5 0 1 140304 3,00
0 hồ quang huy 15/06/1997 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 5,8 0,5 2,8 140305 17,40
0 lê quang huy 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 8 4,8 5,8 140306 32,40
0 nguyễn quang huy 31/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 0 4,5 0 0,5 140307 9,50
0 võ tấn huy 10/10/1997 phù cát- bình định 9A6 0 4,3 1,5 1,3 140308 12,90
0 huỳnh văn huy 15/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 4,5 4,5 1,3 140309 21,30
0 nguyễn văn huy 4/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 2,8 0 0,8 140310 8,40
0 nguyễn văn huy 4/7/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 5 0,5 0,8 140311 12,80
0 trương mỹ huyền 1/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 6,5 2,3 1,8 140312 20,40
0 bùi thị lệ huyền 22/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 6,5 1,3 2,3 140313 18,90
0 huỳnh thị mỹ huyền 7/5/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A4 2 7 4,3 4 140314 28,60
0 đoàn thị ngọc huyền 17/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,8 8,3 7,5 140315 37,70
0 phan thị thu huyền 3/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 6 4,5 1,8 140316 23,80
0 võ thị như huỳnh 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5 2,5 1,8 140317 18,80
0 nguyễn đình hùng 1/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5 7,5 5,5 140318 32,50
0 trần quang hùng 10/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 2,8 0 1 140319 7,60
0 nguyễn thành hùng 20/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 6 8,5 8 140320 39,00
0 nguyễn tuấn hùng 6/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,5 6,5 6,3 140321 34,30
0 đoàn văn hùng 11/3/1997 Phù Cát-Bình Định 9A2 0 2,8 0 1,3 140322 6,90
0 lê dương hưng 25/07/1998 BVĐK Bình Định 9A4 3 5,8 3,5 5 140323 26,60
0 võ ngọc hưng 11/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 4,5 0,8 1 140324 13,60
0 lê quốc hưng 29/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,5 0,3 1 140325 12,60
0 phan văn hưng 1/1/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 4,8 0,5 1,3 140326 12,90
0 đào thị diễm hương 3/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 5,5 0,3 0,8 140327 13,40
0 trương thị diễm hương 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 8 8,3 7,5 140328 42,10
0 phan thị mai hương 28/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 5 3,8 3,3 140329 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị thu hương 5/2/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5,8 3,8 3,5 140330 24,70
0 nguyễn thị thu hương 20/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 3,8 1,3 2 140331 14,20
0 nguyễn thị thu hương 6/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 3,5 3,5 140332 21,50
0 nguyễn kế hữu 6/2/1997 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4 3,5 4 140333 20,00
0 nguyễn đắc kha 2/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5,8 2,8 3,3 140334 22,50
0 phùng đoàn kha 3/9/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 6,5 3,8 7 140335 28,60
0 nguyễn thị kha 4/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 7 3 6 140336 27,00
0 đoàn thị phương kha 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5,8 7,5 6,3 140337 34,90
0 huỳnh tiến kha 12/11/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 0 2 0 2,3 140338 6,30
0 lê vũ kha 12/9/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 3,5 0,5 2,5 140339 11,50
0 trần văn khan 15/01/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 5,5 5 7,3 140340 29,30
0 nguyễn nhật khang 8/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 7 7 4,5 140341 34,50
0 nguyễn thế khanh 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 4,8 0,3 2,3 140342 14,50
0 phan trường khanh 19/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5 0,8 0,3 140343 13,90
0 huỳnh nguyễn khá 20/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,8 8,3 3,5 140344 33,70
0 trần văn khá 11/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4 1 1,5 140345 12,50
0 nguyễn kế khánh 2/11/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5 3,5 4,5 140346 23,50
0 hà văn khánh 20/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6,5 4 5,3 140347 27,30
0 nguyễn bích khả 14/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 5,3 4,5 140348 27,10
0 huỳnh quang khả 9/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 4 0 1,5 140349 10,50
0 phạm hoàng khải 20/11/1998 BVĐK Bình Định 9A5 1 4,3 5,3 6,5 140350 26,70
0 trần văn khải 28/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,5 3,5 2,3 140351 21,30
0 trần anh khoa 13/10/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,8 7,8 2 140352 28,20
0 đỗ thị kim khoa 6/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 3,3 3,5 140353 22,10
0 đỗ thị minh khuê 2/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 1 5 5 2,3 140354 23,30
0 nguyễn văn khuê 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 5,5 4,3 3,3 140355 24,90
0 phan thị bảo khuyên 11/7/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 6 7,3 7,8 140356 35,40
0 võ huỳnh trung kiên 7/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 4,3 0,5 0,5 140357 11,10
0 nguyễn minh kiên 7/6/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,5 6,3 3,5 140358 26,10
0 nguyễn thị kiều 14/09/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 4,5 0,8 2 140359 14,60
0 bùi thị mỹ kiều 22/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 4 0,5 0,8 140360 10,80
0 nguyễn thị mỹ kiều 8/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 3,8 3,3 140361 21,90
0 nguyễn thị thúy kiều 10/2/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6,5 8,5 4,8 140362 35,80
0 nguyễn thị thúy kiều 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 0,8 3,3 140363 21,90
0 trần thị thúy kiều 4/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 4,8 2 2,3 140364 16,90
0 trần thị thúy kiều 20/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5,5 0,8 2,5 140365 17,10
0 nguyễn duy kiệt 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 4 0,5 0,8 140366 11,80
0 huỳnh thanh kiệt 20/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,3 0,8 1,3 140367 14,50
0 lê văn kỳ 9/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,3 0,8 2 140368 15,20
0 võ văn kỳ 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 2,5 0 0,3 140369 6,30
0 hà tri kỷ 19/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 4 1 1,5 140370 13,50
0 trần văn lai 12/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 3,5 0,5 2 140371 12,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 bùi thị lan 14/02/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A4 1 6,5 2,8 4,3 140372 23,90
0 diệp thị lan 20/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 6,5 0,8 1,5 140373 18,10
0 nguyễn thị lan 11/5/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4,5 0,3 0,3 140374 10,90
0 nguyễn thị lan 4/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 4 7,5 6 6,5 140375 37,50
0 võ thị bích lan 30/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6,5 6 3,5 140376 30,50
0 nguyễn thị hồng lan 8/9/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 4 0,5 1,8 140377 12,80
0 đào thị ngọc lài 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 6 1,5 1,8 140378 18,80
0 đỗ thị lành 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 8 7,8 7,3 140379 39,90
0 thái thị lành 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 6 5 3,5 140380 26,50
0 huỳnh văn lành 20/12/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5,5 6,5 5,5 140381 31,50
0 trần văn lành 29/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,3 1,3 1,8 140382 17,00
0 nguyễn kế lạc 4/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6,3 3,5 2,3 140383 23,90
0 đỗ huy lạp 1/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 0 2 0 0 140384 4,00
0 bùi thị lãnh 6/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7 4,3 3,8 140385 28,40
0 tạ đình lâm 20/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,5 1,8 1,8 140386 18,40
0 trần văn lâm 1/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 0 3,5 0,3 2,8 140387 10,40
0 võ thị lân 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 7,5 7,5 8 140388 40,00
0 nguyễn thị mộng lắm 19/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 8 6 7 140389 36,00
0 huỳnh văn lập 26/04/1997 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,3 2 0,8 140390 15,40
0 huỳnh thị lệ 20/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 5,5 3,8 1,8 140391 22,40
0 trần thị lệ 13/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 6 0 1,3 140392 14,30
0 nguyễn thị cẩm lệ 2/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6 3 4,3 140393 24,30
0 nguyễn thị cẩm lệ 24/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,3 0,5 2,8 140394 18,40
0 nguyễn văn liêm 2/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5,5 5,5 2,3 140395 26,30
0 trần thị liên 16/04/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 5 1,8 4,3 140396 18,90
0 phan thị kim liên 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 7 7,8 7 140397 38,60
0 lương thị mỹ liên 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 7 8,3 8,8 140398 41,40
0 nguyễn thị bích liễu 20/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5 0,8 2,3 140399 15,90
0 lê công nhật linh 4/3/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 5 1,5 2,8 140400 16,80
0 lê công tuấn linh 1/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 4 0,5 3,8 140401 13,80
0 đoàn hiền linh 1/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5 0,8 3 140402 16,60
0 phạm hoài linh 22/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 4,5 0,5 2 140403 14,00
0 nguyễn kế linh 20/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 2,8 0,8 1 140404 9,20
0 nguyễn thị diệu linh 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5,3 0,8 5,8 140405 20,00
0 đoàn thị khánh linh 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 3,3 1,5 0,8 140406 11,40
0 lê thị mỹ linh 16/12/1998 Bắc Bình-Bình Thuận 9A5 1 7 6,5 6,3 140407 34,30
0 phan thị mỹ linh 5/9/1998 BV đa khoa Tp Qui Nhơn 9A5 2 5,5 4,3 3,8 140408 25,40
0 phạm thị mỹ linh 10/10/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 6,5 6,8 7,3 140409 34,90
0 trần thị mỹ linh 18/04/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4,8 2,5 1 140410 16,60
0 nguyễn thị ngọc linh 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 7,5 6,3 7,5 140411 36,10
0 nguyễn thị phương linh 25/11/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu 9A6 1 3 0,5 1,8 140412 9,80
0 trương thị phương linh 4/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5,8 1,5 3,5 140413 19,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị thùy linh 11/10/1998 TTYT An Nhơn 9A4 2 7 6,3 5,5 140414 34,10
0 trần thị trúc linh 5/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7,5 6 5,3 140415 34,30
0 nguyễn thu linh 19/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5 0,3 2,3 140416 14,90
0 thân trọng linh 13/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 0 3 0 0,3 140417 6,30
0 châu văn linh 16/08/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6 7,8 5,3 140418 33,90
0 mạc phong lĩnh 2/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5,5 0,8 1,8 140419 15,40
0 phạm thị loan 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 7,5 2,8 3,5 140420 26,10
0 hồ thị bích loan 24/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6,3 1,5 2,8 140421 19,40
0 võ thị bích loan 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,5 0,8 0,8 140422 14,40
0 đào thị mĩ loan 29/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6 0,8 2,8 140423 17,40
0 nguyễn thị ngọc loan 18/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5 0,8 1,8 140424 14,40
0 nguyễn duy long 2/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 0 4,5 1 1,3 140425 12,30
0 huỳnh thanh long 6/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 5 5,8 1 140426 23,60
0 lê thành long 1/7/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 0 3 1,3 1,3 140427 9,90
0 tưởng thành long 20/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 0 2,3 0,5 0,5 140428 6,10
0 trần thị hồng long 3/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 6 5,3 3,8 140429 28,40
0 đặng văn lộc 2/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4,3 0,8 3,3 140430 14,50
0 trần hữu lợi 24/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 3,5 0 0,3 140431 8,30
0 huỳnh văn lợi 2/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 6 3,8 5,5 140432 27,10
0 nguyễn văn lợi 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4 2 2,8 140433 15,80
0 nguyễn văn lợi 28/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 6,3 7 140434 36,60
0 nguyễn văn luân 27/08/1998 BVĐK Bình Định 9A5 2 5 3,8 2,3 140435 21,90
0 lương thị hồng luyến 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 5,5 2,5 0,8 140436 18,80
0 nguyễn thị luyện 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 5 4,5 4 140437 25,00
0 nguyễn thị lụa 18/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7,5 2 7,8 140438 28,80
0 nguyễn văn lượm 21/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 0 2,5 0,8 1,5 140439 8,10
0 tạ thành lượng 16/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 3 2 0,5 140440 11,50
0 trần minh lực 20/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,3 4 1,5 140441 20,10
0 nguyễn tấn lực 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 4,5 1,3 0,5 140442 14,10
0 lương thị lựu 19/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 3,8 4,8 140443 24,40
0 đặng thị ly 5/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 7 6 5,3 140444 33,30
0 đặng thị ly 22/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5,5 1,8 2,5 140445 19,10
0 lê thị bích ly 17/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 6 0,3 1 140446 14,60
0 phạm thị hà ly 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 7,5 0,5 2 140447 19,00
0 dương thị hoài ly 11/7/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 5,5 7 5,3 140448 32,30
0 đào thị khánh ly 16/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 7 6,5 6,5 140449 35,50
0 trương thị thúy ly 26/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,5 3,5 4,5 140450 23,50
0 đỗ văn ly 10/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 0 2 0,8 1 140451 6,60
0 huỳnh thiên lý 20/02/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 6,3 1,3 1,5 140452 17,70
0 trần thị lý 25/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 5,8 1 2,8 140453 17,40
0 nguyễn thị mai 2/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,8 1 3,3 140454 18,90
0 nguyễn thị phương mai 3/8/1998 TT YT huyện Phù Cát 9A3 2 8,5 5,8 5,8 140455 36,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thanh mai 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 6,5 5,3 5,8 140456 30,40
0 lý thị trúc mai 28/04/1996 Phù Cát - Bình Định 9A4 0 3,3 0 1,3 140457 7,90
0 đặng thị mận 26/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 7,3 7,5 7,3 140458 38,90
0 nguyễn thị mận 22/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 5,8 2,3 3 140459 20,20
0 nguyễn thị mến 7/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4,5 3,3 4 140460 20,60
0 hà thị kiều mi 24/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,3 5,5 3,3 140461 28,90
0 cao thị trà mi 15/03/1998 BV đa khoa Kon Tum 9A3 2 5 1,8 1,8 140462 17,40
0 phan nhật minh 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5 6,5 3,8 140463 28,80
0 trần quang minh 24/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 0,8 3 140464 15,60
0 lý thị minh 21/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5,5 0,8 2,5 140465 16,10
0 nguyễn thị minh 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,5 1 1,3 140466 16,30
0 lê thị mộng mơ 2/3/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 1 1 140467 18,00
0 nguyễn đặng trà my 15/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 6,5 3 1,8 140468 22,80
0 trần kiều my 12/8/1998 TT Y T An Nhơn 9A6 2 6,5 6 6,3 140469 33,30
0 tôn nữ trà my 12/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6 5 6,3 140470 30,30
0 đào thị my 20/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 5,8 2 2,8 140471 20,40
0 hà thị cẩm my 20/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7,5 9 5,3 140472 40,30
0 bùi thị diễm my 30/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5 0,8 2,3 140473 14,90
0 phan thị hồng my 16/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 2,3 140474 16,50
0 phạm thị huỳnh my 28/05/1997 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 4,5 0,3 2 140475 12,60
0 nguyễn thị kiều my 5/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 5,5 1 1 140476 15,00
0 vương thị ái mỹ 25/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6 3,3 3,3 140477 23,90
0 nguyễn đăng nam 20/02/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 5 2,3 2,3 140478 17,90
0 nguyễn hồng nam 6/3/1997 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 2 0 0,5 140479 5,50
0 trần minh nam 29/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 0 4 0 1,5 140480 9,50
0 phạm ngọc nam 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 2,5 1,3 0,5 140481 10,10
0 trần phương nam 5/5/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6,5 2,8 1,8 140482 21,40
0 hồ văn nam 8/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 -1 -1 -1 140483 -4,00
0 huỳnh văn nam 15/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 -1 -1 -1 140484 -4,00
0 nguyễn văn nam 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 5,3 1,5 0,5 140485 15,10
0 nguyễn văn hoài nam 10/11/1997 Phù Cát- Bình Định 9A8 0 3,3 0,5 1,3 140486 8,90
0 huỳnh thị năm 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 7,5 3,3 4,3 140487 27,90
0 nguyễn thị năm 12/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 0,8 2,5 140488 20,10
0 trần văn năm 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 0 6,8 0,8 3,3 140489 18,50
0 nguyễn lê tố nga 2/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7,5 8,5 7,3 140490 41,30
0 đoàn thị hằng nga 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 7,5 4 3,5 140491 28,50
0 trương thị hồng nga 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 6,8 1,8 4,5 140492 22,70
0 đoàn thị mỹ nga 17/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,5 0,8 3,8 140493 17,40
0 nguyễn thị phương nga 2/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 0,5 2 140494 16,00
0 nguyễn văn ngãi 5/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 1,5 140495 12,50
0 trần kim ngân 15/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A6 0 7 7,3 5,8 140496 34,40
0 phan trúc ngân 9/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6,3 1,5 1,3 140497 17,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn tâm nghĩa 2/6/1998 Xuân Lộc - Đồng Nai 9A1 2 6,5 1 3,3 140498 20,30
0 nguyễn văn nghĩa 26/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 4 0,8 1,3 140499 11,90
0 lê thị ngọc 26/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5 0,8 2 140500 14,60
0 nguyễn thị ngọc 26/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 7 1,5 3,3 140501 21,30
0 trần thị ngọc 4/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 7 5,3 5 140502 31,60
0 đặng thị bích ngọc 8/3/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 4,5 2,8 1,3 140503 17,90
0 trần thị hồng ngọc 19/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 4,5 0,5 1,5 140504 13,50
0 đoàn thị ngộ 10/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 6,5 2 3,3 140505 22,30
0 nguyễn hữu nguyên 3/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 1,5 4,5 140506 20,50
0 phan lương thảo nguyên 28/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 7 1,3 3,3 140507 21,90
0 võ phong nguyên 25/06/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A4 2 6,5 9 7,3 140508 40,30
0 bùi sĩ nguyên 15/09/1998 Trạm y tế Tp Qui Nhơn 9A5 2 4,5 7 5,3 140509 30,30
0 phan thành nguyên 2/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 3 6,5 0,3 140510 20,30
0 đỗ thị nguyên 20/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6,5 1,3 2,8 140511 20,40
0 nguyễn thị tố nguyên 20/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,5 5 3,8 140512 26,80
0 đỗ từ nguyên 10/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 5 5,3 2 140513 23,60
0 phạm xuân nguyên 30/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6 8,3 3,3 140514 33,90
0 lê thị ánh nguyệt 6/2/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 6,3 0,5 2,5 140515 18,10
0 trần thị mỹ nguyệt 4/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,3 4 2 140516 24,60
0 trần thị thu nguyệt 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6 1,3 2,8 140517 18,40
0 nguyễn thị ngữ 2/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,3 6,8 5,5 140518 33,70
0 huỳnh tiến nhanh 10/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 7 3,5 3,8 140519 26,80
0 phan văn nhanh 15/05/1997 Phù cát-Bình Định 9A4 0 3,3 0 0,8 140520 7,40
0 đặng thị nhàn 1/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 6,3 0,8 0,3 140521 15,50
0 nguyễn thị thanh nhàn 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 7 5,3 6,3 140522 31,90
0 nguyễn văn nhàn 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 3,8 2,3 2,5 140523 16,70
0 đào công nhã 6/12/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 5,5 8,5 7,8 140524 37,80
0 đặng hồng nhã 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 3 0,5 1 140525 10,00
0 nguyễn thanh nhã 24/08/1997 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 9A6 1 5,5 1 4,5 140526 18,50
0 trịnh văn nhã 27/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,8 0,5 2 140527 14,60
0 trần ngọc nhân 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 3 0 3 140528 11,00
0 phan thành nhân 25/07/1997 TT YT huyện Phù Cát 9A6 1 4,8 0,8 1,5 140529 13,70
0 đỗ văn nhân 2/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 4,3 0,5 1,3 140530 11,90
0 trương võ anh nhân 11/1/1998 BVĐK Bình Định 9A1 1 3,5 1 3 140531 13,00
0 nguyễn văn nhất 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 2 2 140532 17,00
0 hà anh nhật 13/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6 5 1,5 140533 24,50
0 lê đức anh nhật 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6 7,3 5,8 140534 34,40
0 nguyễn quang nhật 7/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6,3 1,8 2 140535 20,20
0 huỳnh văn nhật 18/10/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,5 1,3 1,8 140536 14,40
0 bùi ngọc yến nhi 10/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 3 7,5 8,5 7,8 140537 42,80
0 lê thị hà nhi 1/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 6,3 0,8 2,5 140538 18,70
0 võ hồng nhiên 2/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5,5 1,5 2,8 140539 17,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị bích nhiên 20/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6,8 1,5 1 140540 19,60
0 thái văn nhiên 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 1 1,8 140541 19,80
0 nguyễn thị nhiễu 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,3 1,3 2,8 140542 20,00
0 nguyễn thị nhị 26/06/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 2 6,5 3,5 4,3 140543 26,30
0 đỗ thị nhớ 17/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 4,3 4,3 140544 25,90
0 bùi văn nhớ 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,5 1,5 1,5 140545 19,50
0 nguyễn thị nhung 9/4/1997 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 4,5 0,8 2,5 140546 14,10
0 mạc thị hồng nhung 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 0,5 1,5 140547 14,50
0 nguyễn thị hồng nhung 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,5 0,5 2,8 140548 15,80
0 võ thị hồng nhung 22/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 3,5 0,8 0,8 140549 10,40
0 dương thị mỹ nhung 8/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5 0,8 1,5 140550 15,10
0 nguyễn thị tuyết nhung 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 4,3 1,3 2,5 140551 15,70
0 nguyễn vũ huỳnh nhung 20/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 4 4,8 140552 28,80
0 võ nguyễn quỳnh như 20/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 7 4,5 7,5 140553 31,50
0 nguyễn thị xuân ái ni 26/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,3 2,8 5 140554 22,20
0 phan thị nở 1/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 3 2,8 140555 23,80
0 phan thị nở 6/5/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6,8 2 3,8 140556 22,40
0 nguyễn thị mỹ nương 11/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,3 3 2,5 140557 20,10
0 mạc thị nữ 23/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 1,5 5 140558 25,00
0 nguyễn thị nữ 26/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 4,5 0,3 0,5 140559 10,10
0 phan thị nữ 18/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 7 7,5 140560 37,50
0 võ hà phương oanh 9/10/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 7 4 7,3 140561 30,30
0 nguyễn thị kiều oanh 9/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 5,8 4 140562 31,60
0 phan hồng phát 19/01/1997 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 6 2,3 1,8 140563 20,40
0 nguyễn kế phát 10/4/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 5 0,8 0,5 140564 13,10
0 hồ ngọc phát 24/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 4 1,8 140565 20,80
0 nguyễn thị phấn 10/12/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A5 2 8 4,3 3 140566 29,60
0 nguyễn đình phi 24/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 7 6,8 4,3 140567 33,90
0 lương văn phong 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 4,5 4,8 2,8 140568 23,40
0 đặng thị phố 20/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5 1,3 2,5 140569 17,10
0 nguyễn văn phùng 28/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 5 3 3,3 140570 20,30
0 nguyễn phú 18/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 0,8 3,3 140571 15,90
0 nguyễn anh phú 1/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 3 1,5 140572 21,50
0 trần quốc phú 6/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 5,5 4,5 5,5 140573 26,50
0 hồ sĩ phú 20/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5 0,5 1,3 140574 13,30
0 châu thành phú 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 4,5 2,8 3,3 140575 19,90
0 đặng thế phú 31/05/1998 BV Đa khoa Tp Qui Nhơn 9A3 1 4,8 3 2,8 140576 19,40
0 huỳnh thị phú 20/03/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 8 5,5 3,5 140577 32,50
0 võ thị phú 15/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 8 7,3 7,3 140578 39,90
0 nguyễn hữu phúc 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 6,5 3,5 2 140579 24,00
0 đinh thị phúc 16/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 4,8 3 1,5 140580 19,10
0 phạm thị hồng phúc 5/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5 3,5 1,8 140581 20,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn phúc 6/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 4,8 3,8 2 140582 21,20
0 nguyễn ngọc phục 14/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,3 5,3 4,8 140583 28,00
0 hà phụng 25/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 3,3 3 140584 25,60
0 đào duy phụng 16/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,8 2,5 0,8 140585 16,40
0 trần như bảo phụng 4/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 4,8 1,8 1,5 140586 15,70
0 đặng thị phụng 10/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 4 8,3 3,5 140587 30,10
0 nguyễn thị phụng 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6,8 6,3 6 140588 34,20
0 bùi duy phương 3/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 7,3 5,8 3,5 140589 31,70
0 nguyễn lê duy phương 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 3 5,3 1 2,3 140590 17,90
0 phan thị phương 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 6 2,3 2,5 140591 21,10
0 huỳnh thị mỹ phương 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 5,3 3 2,8 140592 21,40
0 hà thị phương phương 14/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6,3 1,5 2,8 140593 19,40
0 đặng thị thu phương 16/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 1,3 1,8 140594 16,40
0 nguyễn thị thu phương 21/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,8 0,8 2,3 140595 19,50
0 nguyễn thị thu phương 20/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6 2 3,5 140596 20,50
0 nguyễn văn phương 10/1/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 3 6 2,5 140597 21,50
0 nguyễn xuân phương 20/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 3,3 0,8 2,5 140598 11,70
0 võ xuân phương 4/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 3,3 1 1,3 140599 10,90
0 võ đăng phước 26/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6 6 7,5 140600 33,50
0 nguyễn hữu phước 6/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5 6 4,5 140601 27,50
0 đặng ngọc phước 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 1,8 1,5 1 140602 8,60
0 đặng thành phước 16/06/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 6,3 4,3 1,8 140603 24,00
0 trương thị mỹ phước 6/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,5 6,3 2,8 140604 30,40
0 nguyễn thị thanh phước 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 5,8 2,3 1,8 140605 19,00
0 cai thị phượng 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4,5 1,3 4,8 140606 17,40
0 hồ thị phượng 10/6/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 6,5 5,5 2,3 140607 28,30
0 nguyễn thị bích phượng 20/04/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 8,5 8,8 7,8 140608 44,40
0 nguyễn thị bích phượng 16/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 7 8,3 6 140609 37,60
0 trần thị kim phượng 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6,5 1 4,3 140610 21,30
0 nguyễn thị ngọc hồng phượng 13/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 5,5 3,5 140611 27,50
0 lê thị yến phượng 14/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 7,5 4,8 5,8 140612 32,40
0 lê minh quang 24/06/1998 Buôn Hồ - Đăk Lăk 9A2 2 6,5 2,8 1 140613 21,60
0 lương minh quang 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 4,8 0,5 1,5 140614 14,10
0 nguyễn minh quang 8/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 4,8 2,3 140615 25,90
0 trần minh quang 29/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 5 3,5 4,8 140616 23,80
0 vương quốc quang 14/11/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 0 4,8 1,8 0,8 140617 14,00
0 huỳnh văn quang 1/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 6 7 3,3 140618 31,30
0 nguyễn văn quang 27/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4 6,8 3 140619 25,60
0 phan văn quang 19/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 1,5 3,8 140620 21,80
0 trần văn quang 11/4/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 0 6 4,5 3,8 140621 24,80
0 đặng thị quanh 20/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 0 5,5 1,8 3,8 140622 18,40
0 đặng thị mỹ quanh 2/6/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6 0,8 1,8 140623 16,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị tường quanh 19/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 3,8 0 1 140624 8,60
0 huỳnh thanh quệ 13/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 2,8 1,5 1,8 140625 12,40
0 đặng thị quệ 10/8/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 5,5 1,8 3 140626 19,60
0 nguyễn kế quí 30/01/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 3,5 2,5 1,8 140627 14,80
0 đặng ngọc quí 18/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 7,5 9 4,5 140628 39,50
0 nguyễn tấn quí 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,5 2,5 3 140629 20,00
0 nguyễn anh quốc 7/4/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 7 1,8 3 140630 21,60
0 nguyễn văn quốc 16/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 8 4,8 4,8 140631 32,40
0 trần văn quốc 3/5/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 7 0,5 1,5 140632 17,50
0 nguyễn thị ái quy 12/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 8 8,5 5,8 140633 40,80
0 huỳnh đoàn thục quyên 14/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 9 6,5 140634 40,50
0 trịnh thị quyên 25/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6 1,8 4,5 140635 21,10
0 bùi thị diễm quyên 26/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 6,3 4 2,8 140636 24,40
0 nguyễn thị diễm quyên 2/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7,5 8,5 6 140637 40,00
0 đào thị lệ quyên 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 7,5 7,5 8 140638 40,00
0 phan thị lệ quyên 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 0,8 4,5 140639 23,10
0 nguyễn thị mỹ quyên 28/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 3,8 140640 26,80
0 lê quang quyền 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 5,5 7,5 7,8 140641 35,80
0 huỳnh thị ngọc quyền 17/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6,5 5,5 4 140642 30,00
0 lý quỳnh quỳnh 25/07/1998 BVĐK Bình Định 9A4 2 7 7 6,8 140643 36,80
0 lê thị như quỳnh 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A6 1 6 2,3 6 140644 23,60
0 nguyễn thị như quỳnh 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 6,5 8,8 6 140645 37,60
0 trần văn quỳnh 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 0 5,5 1,5 3,3 140646 17,30
0 trần lê quý 11/5/1998 BVĐK Bình Định 9A5 2 6 9,3 7,3 140647 39,90
0 nguyễn thanh quý 26/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 5 1,3 1,5 140648 15,10
0 võ thị như quý 22/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 0 4,8 0,5 2,3 140649 12,90
0 nguyễn văn quý 25/03/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4,8 1,8 0,3 140650 14,50
0 đinh văn rơi 2/10/1997 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 5,3 0,8 1 140651 14,20
0 huỳnh công sang 16/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,5 0,5 1,3 140652 14,30
0 đào huỳnh tấn sang 24/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4,8 1,8 1,5 140653 15,70
0 nguyễn thanh sang 1/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 2,3 1 140654 20,60
0 nguyễn thị thanh sang 8/1/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 5,5 0,8 2,8 140655 16,40
0 nguyễn ngọc sáng 20/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5,5 4 1,5 140656 22,50
0 trần ngọc sáng 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 0 5 0,8 2,3 140657 13,90
0 đặng thị ánh sáng 4/6/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 7,5 2,5 2 140658 24,00
0 nguyễn hoa sen 20/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5,5 2 2 140659 18,00
0 lê thị sen 10/3/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 4,8 0,5 0,8 140660 13,40
0 nguyễn bá sinh 10/8/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 5 2,3 2,8 140661 18,40
0 lê văn sĩ 20/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,5 4 2,8 140662 22,80
0 hồ hồng sơn 8/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 5,5 0,8 3,3 140663 17,90
0 hoàng liên sơn 24/12/1997 BVĐK Bình Định 9A4 2 4,5 2 4,5 140664 19,50
0 lương ngọc sơn 25/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 4,5 2,3 1,5 140665 16,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê nguyễn hoàng sơn 12/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 5,5 8,8 6,3 140666 34,90
0 trương tấn sơn 22/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,5 4,8 3,8 140667 25,40
0 tạ thành sơn 15/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4,8 0,8 3 140668 15,20
0 nguyễn văn sơn 30/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 1,5 140669 12,50
0 trịnh văn sơn 10/4/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 7,8 8,5 6,3 140670 39,90
0 lê văn thái sơn 24/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 6,5 4,3 4,3 140671 26,90
0 võ thị sương 2/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 2,3 2,3 140672 22,90
0 nguyễn thị bích sương 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6 1,3 2 140673 18,60
0 trần thị bích sương 24/02/1998 BVĐK Bình Định 9A4 2 6,5 8,8 7 140674 39,60
0 đào thị thu sương 15/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6,5 5,3 4,3 140675 29,90
0 đặng thị thu sương 10/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 6,3 4,3 140676 31,90
0 nguyễn thị thu sương 10/6/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 5,5 1,5 2 140677 18,00
0 trần thị thu sương 28/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5,5 7 6,8 140678 32,80
0 võ thị thu sương 30/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6,3 4,5 3 140679 26,60
0 trần quang sướng 24/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 1,3 0 0,8 140680 4,40
0 đinh sửu 10/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,3 2,5 2,8 140681 21,40
0 nguyễn tài 2/2/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 0 6 2,8 3,8 140682 21,40
0 phan anh tài 8/1/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 1,5 140683 12,50
0 trần cao tài 19/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 6 3,5 5,5 140684 25,50
0 nguyễn phạm tấn tài 14/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 0 3 0,8 1,3 140685 8,90
0 nguyễn tấn tài 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 4 1,5 2,5 140686 14,50
0 nguyễn văn tài 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 5 5,8 6,5 140687 30,10
0 phan văn tài 8/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 3,5 1,5 1,3 140688 13,30
0 võ văn tài 3/6/1997 Phù Cát-Bình Định 9A1 0 4 0 2 140689 10,00
0 nguyễn thị tánh 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4 0,5 2 140690 12,00
0 trần minh tâm 20/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,5 0,8 3 140691 17,60
0 đặng thị tâm 19/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 1 4 140692 20,00
0 trần thị tâm 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,5 0,3 2,3 140693 14,90
0 đặng thị minh tâm 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 2,5 140694 17,10
0 cáp thị thanh tâm 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 5,5 0,3 2 140695 14,60
0 võ thị thanh tâm 20/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 3 0,8 1 140696 9,60
0 nguyễn văn tâm 16/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6 0,5 0,5 140697 15,50
0 nguyễn văn tâm 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 1 2,5 140698 15,50
0 trần văn tâm 14/12/1996 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6 1,8 0,5 140699 18,10
0 mạc duy tân 28/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 5 3,5 3,3 140700 21,30
0 võ duy tân 8/11/1997 Phước Thắng - Tuy Phước 9A5 1 4,8 1 1,5 140701 14,10
0 trần uy tân 28/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 3,5 0,8 1,3 140702 11,90
0 cù thị thanh 9/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 6 8,3 6,3 140703 35,90
0 nguyễn thị thanh 17/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 8 6,3 6 140704 36,60
0 trần thị hồng thanh 19/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,8 8,5 5,8 140705 40,40
0 đặng thị kim thanh 10/3/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 6 2 2,3 140706 20,30
0 nguyễn thị kim thanh 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5,5 4 3,3 140707 24,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thị kim thanh 13/06/1998 Cát Tiên, Lâm Đồng 9A5 1 3,5 0 1,8 140708 9,80
0 võ văn thao 2/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 0,8 0,3 140709 13,90
0 phạm hữu thành 25/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 4,5 3,3 1,8 140710 18,40
0 hà văn thành 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,8 0,3 1,3 140711 12,50
0 nguyễn văn thành 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 3,8 140712 17,40
0 võ văn thành 4/4/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4 0,5 1 140713 11,00
0 nguyễn hồng thái 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 5 3 2,3 140714 20,30
0 nguyễn ngọc thái 22/10/1995 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 3 0 0 140715 8,00
0 nguyễn quang thái 1/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 0 5 0,3 1,3 140716 11,90
0 nguyễn văn thái 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 2,3 0 0,3 140717 5,90
0 đặng ngọc thạnh 11/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,3 8,8 2,3 140718 32,50
0 dương phương thảo 18/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 5,5 6,5 5,3 140719 31,30
0 nguyễn thạch thảo 5/7/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 7 2,5 2 140720 22,00
0 huỳnh thị thảo 13/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 4,8 2,5 3,3 140721 19,90
0 nguyễn thị thảo 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 4 2 1,8 140722 14,80
0 nguyễn thị thảo 10/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6 0,8 2,5 140723 17,10
0 trần thị thảo 20/02/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 2 5,3 1 2 140724 16,60
0 hà thị kim thảo 20/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,3 1,8 4 140725 22,20
0 la thị phương thảo 14/11/1997 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 3,3 0,8 1,3 140726 11,50
0 phan thị phương thảo 18/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 6,8 2,3 2,3 140727 22,50
0 đoàn thị thanh thảo 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6,5 1,8 2,5 140728 20,10
0 lê thị thanh thảo 24/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 5 5,8 4,5 140729 28,10
0 lê thị thanh thảo 18/09/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6 2,8 4,3 140730 22,90
0 nguyễn thị thanh thảo 10/8/1997 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,8 0,8 0,3 140731 14,50
0 khuất thị thu thảo 15/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 5 2 2,8 140732 18,80
0 lê thị thu thảo 29/04/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6 1,8 0,8 140733 17,40
0 nguyễn thị thu thảo 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 7 7,8 9 140734 40,60
0 nguyễn thị thu thảo 30/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6 0,8 1,5 140735 17,10
0 nguyễn thị trương thu thảo 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 8,5 5,3 7,5 140736 37,10
0 lê đình thân 26/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 7 1,3 2,8 140737 20,40
0 lê hoàng thân 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A6 1 4 0 0,8 140738 9,80
0 trần thị thắm 10/4/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6,5 3 3,8 140739 23,80
0 nguyễn thị hồng thắm 28/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 6 0,5 0,5 140740 15,50
0 võ thị hồng thắm 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 1,3 140741 12,90
0 huỳnh công thắng 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,3 2,5 4 140742 19,60
0 bùi hữu thắng 6/9/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5 5,8 4,8 140743 28,40
0 đào quang thắng 23/06/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 1 5,5 3 0,5 140744 18,50
0 huỳnh văn thắng 7/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,5 8 2,8 140745 29,80
0 trà văn thắng 24/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 1,8 3,3 4,5 140746 16,70
0 trần văn thầu 20/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4,5 0,3 1 140747 11,60
0 từ thị thệ 6/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 8,5 9 8 140748 45,00
0 nguyễn đình thi 26/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 4 6 5 140749 26,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 tạ thị thi 6/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 2 3,5 140750 19,50
0 đặng thị kiều thi 27/06/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,8 1,3 2,3 140751 15,50
0 nguyễn thị kiều thi 2/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 5,5 1,8 4,3 140752 20,90
0 nguyễn thị lệ thi 10/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6,3 5 7 140753 31,60
0 nguyễn thị minh thi 16/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 8,5 8 8,8 140754 43,80
0 lê đình thiên 11/9/1998 Cát Hanh, Phù Cát 9A4 2 4,8 7,3 4,5 140755 30,70
0 nguyễn trung thiều 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 6,3 1,8 3 140756 21,20
0 hà thị lệ thiết 2/6/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 6 3,3 1,3 140757 21,90
0 bùi bá thiện 27/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6,8 4,8 3,3 140758 28,50
0 trần đình thiện 14/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5 3,3 2,3 140759 20,90
0 hồ văn thiện 16/01/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,8 0,8 2,3 140760 14,50
0 lê thị thiệp 26/06/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6,3 1 1,5 140761 17,10
0 huỳnh văn thích 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 4 5,3 140762 24,30
0 phan thị minh thính 21/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 5,3 2 1,8 140763 17,40
0 lê công đức thịnh 6/4/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 5,5 3,5 3 140764 22,00
0 hà đắc thịnh 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 6 8,3 7,3 140765 37,90
0 lê đức thịnh 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 6 7,8 7,3 140766 35,90
0 bùi ngọc thịnh 10/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 2,8 3 140767 22,60
0 huỳnh ngọc thịnh 26/03/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 3,5 4,5 3 140768 20,00
0 nguyễn phan thịnh 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 8 5 140769 32,00
0 võ quốc thịnh 3/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 3,3 1,5 3,8 140770 14,40
0 lý tuấn thịnh 28/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 3,5 1,3 1,8 140771 12,40
0 huỳnh văn thịnh 27/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 3,8 0,8 2,3 140772 13,50
0 nguyễn văn thịnh 20/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 3,8 0,8 1 140773 11,20
0 trần văn thịnh 6/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 4,8 0 2,5 140774 13,10
0 huỳnh thị kim thoa 16/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 4,8 3 4,5 140775 22,10
0 lê thị kim thoa 26/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6 1,8 4,8 140776 22,40
0 nguyễn thị kim thoa 12/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,8 4,3 4,5 140777 25,70
0 nguyễn văn thoại 29/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4,5 0,5 2,8 140778 13,80
0 nguyễn văn thoại 22/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 2,3 0,5 0,8 140779 7,40
0 nguyễn hữu thọ 25/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 0,8 0 1,3 140780 3,90
0 hồ thế thông 18/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6 3,3 8 140781 28,60
0 nguyễn văn thống 12/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 4,8 1 2,5 140782 16,10
0 nguyễn thị thơ 22/02/1996 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 2 0,5 2,3 140783 8,30
0 trần thị thơm 14/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 8,5 4,5 140784 34,50
0 triệu văn thời 16/02/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,8 3 1,3 140785 17,90
0 huỳnh thị thu 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 6,5 2,5 3,3 140786 23,30
0 tạ thị thu 5/11/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 1 5,5 0,5 1 140787 14,00
0 trần văn thu 6/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 4 0,5 1,3 140788 11,30
0 dương minh thuấn 3/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 5,5 3 2,5 140789 21,50
0 hà thế thuận 26/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 2,8 4,8 140790 22,40
0 nguyễn thị thuận 1/7/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 6,3 1,3 2,5 140791 19,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng thị bích thuận 24/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 4,8 4,3 140792 30,90
0 nguyễn thị bích thuận 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 7 8,5 6,3 140793 39,30
0 nguyễn văn thuận 10/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 7,8 9 6,3 140794 41,90
0 nguyễn thị thuỷ 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 7 3,3 2,8 140795 25,40
0 trương thị thuỷ 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 4 1,8 2,8 140796 15,40
0 nguyễn thị thu thuỷ 19/10/1998 Tây Sơn-Bình Định 9A6 2 4,5 4,3 2,3 140797 21,90
0 phan thị thùy 3/8/1996 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 4 0,8 1 140798 12,60
0 lê thị như thúy 16/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 8 8,5 6,8 140799 41,80
0 nguyễn thị thanh thúy 6/7/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,3 3,3 5 140800 25,20
0 hà thị thu thúy 26/05/1998 BVĐK Bình Định 9A5 2 4,3 2,3 1 140801 16,20
0 nguyễn thị thu thúy 12/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 7 2,8 2,5 140802 24,10
0 phan xuân ngọc thúy 17/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 1 6,5 3,8 4,8 140803 26,40
0 đặng phương hồng thủy 17/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 4,3 0,3 0,3 140804 10,50
0 võ thị thủy 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 7,5 5,3 4 140805 31,60
0 nguyễn thị hồng thủy 26/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 6,5 0,8 3,3 140806 18,90
0 đặng thị thu thủy 15/04/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 6 9 6,5 140807 38,50
0 nguyễn thị thu thủy 12/5/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 6 2,5 3,8 140808 21,80
0 trần thị thu thủy 20/11/1997 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4,5 0,8 3,3 140809 14,90
0 huỳnh minh thư 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 8,5 7 140810 40,00
0 mạc thị anh thư 18/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,8 5,8 5,8 140811 31,00
0 lê thị minh thư 5/12/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 5,5 2,8 3 140812 20,60
0 nguyễn thị minh thư 8/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 4,8 140813 30,40
0 phạm thị minh thư 5/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 7,3 7 140814 37,60
0 võ thị minh thư 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 7,3 7,3 140815 37,90
0 trương huỳnh thương 11/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4,3 3 0,8 140816 16,40
0 đặng ngọc thương 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,5 1,3 4,3 140817 18,90
0 đỗ phúc thương 3/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 1,8 3 140818 17,60
0 nguyễn thị thương 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 2,3 2,5 140819 20,10
0 đỗ thị thu thương 20/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 5,8 4,3 2 140820 24,20
0 lý thị thu thương 16/08/1995 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 6 0,3 1 140821 14,60
0 phạm trường thương 2/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 1,8 0,3 1,5 140822 7,70
0 nguyễn duy thưởng 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 5,8 0,3 1 140823 14,20
0 cai cao thức 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 3 0,3 6,3 140824 13,90
0 nguyễn thị ngọc thức 25/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6,5 1,8 2,3 140825 19,90
0 nguyễn tiến thức 9/10/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 0 3 0,8 1,5 140826 9,10
0 nguyễn trọng thức 20/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 2,8 0,3 0,8 140827 8,00
0 hà cẩm tiên 25/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 7,3 8,3 6,5 140828 38,70
0 đào thị cẩm tiên 27/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6 3,3 4,8 140829 25,40
0 đặng thị cẩm tiên 25/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 0,8 0,8 140830 13,40
0 lê thị cẩm tiên 26/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,3 5,8 4 140831 30,20
0 đặng vi ngọc tiên 26/09/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 6,5 0,8 1,3 140832 17,90
0 nguyễn thị kim tiền 4/2/1997 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 6,3 0,8 3 140833 18,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 kiều nhật tiến 6/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 5,5 2,8 6,5 140834 25,10
0 nguyễn tấn tiến 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 5,3 3 4,3 140835 22,90
0 võ thành tiến 20/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 5,5 8,8 4,5 140836 34,10
0 nguyễn thị cẩm tiến 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6 2,8 1,8 140837 20,40
0 nguyễn văn tiến 25/04/1998 An Nhơn- Bình Định 9A2 1 5 2,5 2,8 140838 18,80
0 phan thị tiếp 20/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 2,5 140839 14,10
0 huỳnh văn tình 20/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 2 0,8 0,8 140840 8,40
0 nguyễn văn tình 26/02/1998 An Nhơn-Bình Định 9A5 1 6,3 3,8 3,3 140841 24,50
0 đinh minh tín 6/11/1997 Phù Cát -Bình Định 9A7 0 3 2,8 2,5 140842 14,10
0 nguyễn trung tín 26/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 0 3 0 0,8 140843 6,80
0 nguyễn văn tín 12/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 4,8 0,8 1,8 140844 15,00
0 trần xuân tín 21/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 1,5 140845 12,50
0 huỳnh đức tính 20/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 4 1,3 1,5 140846 13,10
0 lê đức tính 1/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 0 3,3 0 2 140847 8,60
0 nguyễn ngọc tính 22/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 3,8 2 2 140848 14,60
0 phạm thị mỹ tính 15/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6,3 1,5 4,5 140849 21,10
0 trương trọng tính 20/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 3,5 0,8 0,3 140850 10,90
0 huỳnh châu tịnh 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 5,5 3,5 4,8 140851 24,80
0 mai văn tỉnh 20/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 0 4,5 0,8 0,5 140852 11,10
0 võ nguyễn ngọc toàn 2/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 3 0,5 1,5 140853 9,50
0 đặng thế minh toàn 17/11/1998 BV đa khoa Phù Cát 9A5 0 5 1,5 1,5 140854 14,50
0 lâm văn toàn 21/04/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 0 4,8 2,8 4,3 140855 19,50
0 lê văn toàn 21/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6 4,5 3,5 140856 25,50
0 nguyễn văn toàn 6/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,5 3,8 2,3 140857 23,90
0 trần văn toàn 16/01/1998 Nghĩa Hưng - Nam Định 9A4 4 5,5 4,5 2,3 140858 26,30
0 trần văn toàn 1/6/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 4,5 0,8 1,3 140859 12,90
0 thái xuân toàn 22/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 6,5 3,3 4 140860 25,60
0 trần thị tơ 13/10/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 6 3,5 3,8 140861 23,80
0 hà văn tới 6/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5,5 4,8 3,3 140862 24,90
0 huỳnh thị trang 2/6/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 2 7 2,8 5 140863 26,60
0 nguyễn thị trang 2/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6 1 1,5 140864 17,50
0 phạm thị trang 8/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 7,5 6,5 6 140865 35,00
0 đoàn thị huyền trang 3/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 7,5 7,8 5,5 140866 38,10
0 hồ thị mỹ trang 2/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 7 5,5 7,5 140867 34,50
0 huỳnh thị phương trang 16/10/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 6 3 4,5 140868 23,50
0 phan thị thu trang 20/02/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 1 6,5 1 2,5 140869 18,50
0 dương thị thuỳ trang 29/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 7 6 6,3 140870 34,30
0 nguyễn thị thuỳ trang 17/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7 1,8 3,5 140871 23,10
0 huỳnh ngọc trao 20/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5,5 1 2,3 140872 17,30
0 nguyễn thị mộng trà 2/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 6,5 3,5 4,5 140873 25,50
0 phạm thị mỹ trà 6/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 6,5 1 2,8 140874 18,80
0 nguyễn văn trà 28/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 0,8 1 140875 13,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hà văn trảy 11/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 0,5 1,5 140876 13,50
0 trần huỳnh trâm 6/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6 5,5 2 140877 27,00
0 đặng thị trâm 12/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6 2,5 2,5 140878 21,50
0 dương thị bích trâm 18/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 6 0,3 2,3 140879 15,90
0 nguyễn thị bích trâm 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 7 4,8 5,3 140880 30,90
0 phạm thị huyền trâm 10/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 6 1,3 3 140881 18,60
0 huỳnh thị ngọc trâm 4/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 5,5 0,3 1,8 140882 15,40
0 lê thị ngọc trâm 1/2/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,5 7 7,3 140883 36,30
0 võ thị ngọc trâm 18/08/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 1 5,5 5,3 5,5 140884 28,10
0 nguyễn cao bảo trân 26/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 5 0,8 4,8 140885 18,40
0 phan thị huyền trân 16/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 7,5 0,8 2,8 140886 20,40
0 huỳnh hà mai trinh 15/06/1998 Phù Cát- Bình Định 9A3 2 8 7,3 6,3 140887 38,90
0 phạm thị mai trinh 16/02/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 7,3 2,3 2,8 140888 23,00
0 nguyễn công trình 23/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 2 4,8 2,5 4 140889 20,60
0 trà trần trí 18/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 5,3 0,8 3,5 140890 17,70
0 bùi trọng trí 23/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 1 5,5 3,8 5,3 140891 24,90
0 lê kim trọng 10/5/1996 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 7,5 1,5 1,8 140892 20,80
0 nguyễn văn trọng 16/06/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 4 0 2 140893 11,00
0 trần trung 24/02/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,5 7 8 140894 35,00
0 phan thanh trung 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 2,8 0 1,5 140895 9,10
0 nguyễn văn trung 22/02/1997 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 2,8 0,5 0,5 140896 8,10
0 nguyễn văn trung 5/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 2 0,5 3,5 140897 9,50
0 nguyễn văn trung 20/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 0 3 0,5 0,8 140898 7,80
0 phan văn trung 11/2/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4,5 1 2,5 140899 14,50
0 trần văn trung 19/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 4 1,3 2,3 140900 14,90
0 hà lê thị trúc 5/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5,3 8,5 6 140901 34,60
0 phạm thị trúc 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5 2 1,8 140902 17,80
0 tạ thị trúc 20/10/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 1 4 0,3 1 140903 10,60
0 trương thị trúc 12/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 6,5 3,3 2,5 140904 23,10
0 hồ văn trương 7/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 4 0,8 0,5 140905 11,10
0 nguyễn hoàng trường 1/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 5,5 7 6,3 140906 33,30
0 nguyễn phạm sơn trường 13/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 4,8 0,8 1,8 140907 14,00
0 nguyễn văn trường 21/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5,3 3,3 1,3 140908 19,50
0 đỗ phúc nguyên trực 2/5/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 5,5 3,3 3,3 140909 22,90
0 nguyễn văn trực 24/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 3,5 1,3 1 140910 10,60
0 nguyễn anh tuấn 22/07/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 4,5 0,8 1,8 140911 14,40
0 lê công tuấn 17/04/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 5,5 3,3 1,5 140912 20,10
0 võ công tuấn 2/9/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 1,3 2,5 3 140913 11,60
0 trần hoàng tuấn 14/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 6 5,8 8 140914 33,60
0 trần kỳ tuấn 23/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 5 1,3 2 140915 16,60
0 nguyễn ngọc tuấn 30/04/1998 Phú Túc, Gia Lai 9A3 2 5,5 8 8,3 140916 37,30
0 phan thành tuấn 6/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 4 2,8 2,5 140917 18,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê trung tuấn 2/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 1 6,3 9 6,5 140918 38,10
0 nguyễn thị tuyên 10/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 5,5 4,5 3,8 140919 25,80
0 đào thị cẩm tuyên 15/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 6,8 4,3 6 140920 30,20
0 huỳnh thị thanh tuyền 2/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6,8 7,8 6,8 140921 38,00
0 nguyễn vi bích tuyền 25/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5,8 4,8 7,8 140922 31,00
0 dương thị tuyết 2/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 4 1,5 2 140923 14,00
0 nguyễn thị tuyết 25/08/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 2 6 2,5 2,5 140924 21,50
0 phan thị tuyết 14/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 4,5 1 3,8 140925 16,80
0 đặng thị ánh tuyết 12/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5 0,8 2,5 140926 15,10
0 bùi thị ngọc tuyết 5/6/1998 Pleiku - Gia Lai 9A3 2 4,5 3,8 4,5 140927 23,10
0 đặng ngọc tùng 16/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 2 0 0,8 140928 6,80
0 lê thanh tùng 28/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 5,5 6,5 4,8 140929 30,80
0 nguyễn thanh tùng 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 0 4 0 1 140930 9,00
0 đỗ thị ngọc tùng 30/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 1 5,5 0,8 2,8 140931 16,40
0 phan trường tùng 10/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 2 6 2,8 2,5 140932 22,10
0 đào văn tùng 20/02/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 2 5,8 0,8 1,5 140933 16,70
0 đặng văn tùng 19/05/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 6 0,8 1,8 140934 16,40
0 đỗ văn tùng 2/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 2,8 0,3 1 140935 9,20
0 lê công tú 12/2/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 3,3 1,5 3 140936 13,60
0 nguyễn minh tú 24/09/1998 BV Đa khoa, Phù Cát 9A5 1 6,5 6,5 6,3 140937 33,30
0 trần thị tú 27/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 3,5 1,5 1,3 140938 13,30
0 nguyễn thị ngọc tú 12/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 5 1,5 5 140939 19,00
0 đặng văn tú 12/5/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 5 0,8 0 140940 12,60
0 trần thị tư 10/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 1 7 5 2,8 140941 27,80
0 hà văn tư 10/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 3 2,3 1,5 140942 14,10
0 dương thái ty 4/4/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 5,5 4,3 2,3 140943 23,90
0 nguyễn thị ty 16/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 2 3,5 1 0,8 140944 11,80
0 nguyễn tý 25/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 5 2,8 5,5 140945 22,10
0 nguyễn an thu uyên 15/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 6,5 4,3 5 140946 28,60
0 phan phương uyên 10/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 6,5 6,3 6,8 140947 34,40
0 đặng văn úc 1/1/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 0 3 0 1,3 140948 7,30
0 phùng thị út 20/03/1997 Phù Cát - Bình Định 9A9 0 5,5 0,3 1,5 140949 13,10
0 huỳnh thị vàng 12/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 2 7 0,8 2,8 140950 20,40
0 phan thị mỹ vàng 23/03/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 7 3 1 140951 23,00
0 phạm thanh vân 8/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 7,3 8,5 6,3 140952 39,90
0 nguyễn thị vân 2/8/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 1 6,8 1 2 140953 18,60
0 võ thị vân 25/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 2 5 0 1,3 140954 13,30
0 phan thị bích vân 8/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 7,5 0,8 2,5 140955 21,10
0 đặng thị cẩm vân 10/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 5,8 0,8 1,8 140956 17,00
0 trần thị cẩm vân 28/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 8 6 6 140957 36,00
0 nguyễn thị khánh vân 17/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 8 8,5 6,5 140958 41,50
0 đỗ thị thanh vân 10/6/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 2 7 4,5 1,8 140959 26,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lương thị thúy vân 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 8 7,3 6,8 140960 39,40
0 đào anh văn 20/12/1998 Tây Sơn - Bình Định 9A2 0 4,5 0 0,3 140961 9,30
0 huỳnh đặng cẩm vi 2/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 3 1 1 140962 11,00
0 hồ hoàng lê vi 19/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A2 2 5 5,3 8,3 140963 30,90
0 nguyễn thị ai vi 22/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 6 2,3 2 140964 19,60
0 vương thị ái vi 17/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 4,5 0,3 1,8 140965 13,40
0 lê thị hoài vi 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7,5 8,5 7,3 140966 41,30
0 trần thị thanh vi 19/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 5,5 5,5 3,3 140967 27,30
0 nguyễn thị thúy vi 2/11/1998 Phù Cát-Bình Định 9A2 1 5 6,5 2,5 140968 26,50
0 trần thị tường vi 26/04/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6,5 3,8 4,5 140969 27,10
0 hà tường vi 13/09/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 2 5 3 1,8 140970 19,80
0 trần thị viên 18/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 6 1 2,5 140971 18,50
0 trần tuấn viên 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 2 4 0,8 1,5 140972 13,10
0 nguyễn hữu việt 25/11/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 2,5 0 0,8 140973 6,80
0 hà thế việt 28/04/1997 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6 5,5 3,5 140974 28,50
0 huỳnh trọng việt 3/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 6,5 8,8 5 140975 37,60
0 nguyễn văn việt 16/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 6,5 9,3 5,5 140976 38,10
0 võ xuân việt 19/05/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 5,5 1,3 0,5 140977 15,10
0 đặng tấn vinh 11/4/1998 Phù Cát - Bình Định 9A9 1 7,8 7,3 6,8 140978 38,00
0 hà văn vinh 6/7/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 2 6,5 1 2 140979 19,00
0 huỳnh quốc vĩ 17/01/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 1 5,5 0,5 1,8 140980 14,80
0 nguyễn hoàng vũ 16/07/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 7,5 1,8 2 140981 22,60
0 dương hồ vũ 28/03/1998 Phù Cát - Bình Định 9A1 2 7,5 8,3 4,3 140982 37,90
0 nguyễn hồ thành vũ 24/05/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 1 6 4 3 140983 24,00
0 trần thanh vũ 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 5,3 4,3 3,3 140984 24,50
0 trần thanh vũ 27/08/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4,3 2,5 1 140985 15,60
0 võ thanh vũ 19/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 0 3,8 0,5 2,3 140986 10,90
0 đặng trường vũ 21/06/1998 Phù Cát - Bình Định 9A5 2 5 8 4,3 140987 32,30
0 đặng văn vũ 20/04/1998 Phù Cát- Bình Định 9A8 1 4,5 0,8 2 140988 13,60
0 đặng võ đức vũ 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 2 4 3,5 1,5 140989 18,50
0 mai xuân vũ 18/02/1998 Phù Cát-Bình Định 9A5 1 5 1,5 3,8 140990 17,80
0 đào trần vương 16/04/1998 Phù Cát-Bình Định 9A1 0 3,5 0,3 1 140991 8,60
0 hồ thị cẩm vy 8/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A6 2 4 1 3 140992 15,00
0 nguyễn thị thuý vy 27/09/1998 BV Đa khoa, Phù Cát 9A3 2 5 3,8 4,5 140993 24,10
0 nguyễn thị thuý vy 6/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 2 7 6,3 5,8 140994 34,40
0 hà tường vy 10/6/1998 Phù Cát - Bình Định 9A4 2 6,5 3,5 2,5 140995 24,50
0 trần ngọc vỹ 6/3/1998 Phù Cát - Bình Định 9A3 2 5,5 5,3 5,3 140996 28,90
0 tô văn vỹ 20/04/1998 Phù cát-Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 1,5 140997 13,10
0 phạm ngọc kim xuân 6/12/1998 Phù Cát-Bình Định 9A4 2 7,5 7,3 5,3 140998 36,90
0 nguyễn thị xuyến 7/10/1998 Phù Cát-Bình Định 9A3 1 6 5 3,5 140999 26,50
0 nguyễn văn yên 6/3/1998 Phù Cát-Bình Định 9A7 0 4,5 0,8 1 141000 11,60
0 nguyễn thị kim yến 21/01/1998 Phù Cát -Bình Định 9A7 2 7,5 8,5 8,8 141001 42,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị ngọc yến 17/06/1998 Phù Cát-Bình Định 9A6 0 5,5 1,8 1,3 141002 15,90
0 tô kiều anh 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 5,8 3,5 Nghề khá 150001 28,10
0 đinh kỳ anh 16/07/1998 phù cát, bình định 2 5 3 1 150002 19,00
0 nguyễn lê anh 30/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5 2,5 1 Nghề khá 150003 18,00
0 nguyễn quốc anh 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 1,3 1,3 Nghề khá 150004 13,90
0 lê thị diệu ái 6/4/1998 phù cát, bình định 2 6 0,8 1,3 150005 16,90
0 hồ thị nguyệt ánh 5/12/1998 phù cát, bình định 1 6 6 8 150006 33,00
0 trần thị thu ba 28/03/1998 phù cát, bình định 3 7,3 4,8 1,5 150007 28,70
0 dương ban 20/08/1997 Phù Mỹ, Bình Định 1 4,5 0,5 1,3 150008 12,30
0 nguyễn trọng bài 24/04/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 1,5 150009 13,10
0 phạm chí bảo 18/08/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,3 2 1,3 150010 14,90
0 nguyễn ngọc bảo 12/10/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,5 1 150011 12,00
0 phan nguyễn gia bảo 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3 4 1,5 150012 16,50
0 mai văn bảo 2/2/1998 phù cát, bình định 1 4,5 3,5 2,8 150013 19,80
0 nguyễn xuân bão 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3,5 3 1,3 150014 15,30
0 kiều quang bình 12/7/1998 phù cát, bình định 3 5 1,3 1,8 150015 17,40
0 nguyễn thanh bình 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 3,3 4,8 Nghề khá 150016 25,40
0 ngô thái bình 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 5 4 150017 24,00
0 võ thị bình 27/08/1998 phù cát, bình định 1 6,5 3,3 5 150018 25,60
0 lê thị kim bình 18/06/1998 phù cát, bình định 1 6,5 5,8 5,3 150019 30,90
0 nguyễn thị thanh bình 26/03/1998 phù cát, bình định 2 8 3,3 8,3 150020 32,90
0 võ văn bình 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3 0,8 1 Nghề khá 150021 10,60
0 nguyễn thị bích 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 2,8 4,8 Nghề khá 150022 25,40
0 nguyễn thị bích 23/12/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,5 2,3 150023 13,30
0 phạm thị bích 1/4/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 1,8 4,3 Nghề giỏi 150024 22,90
0 bùi thị ngọc bích 5/12/1997 phù cát, bình định 1 3,3 0 1,3 150025 8,90
0 nguyễn tấn can 18/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 0,8 2,8 Nghề khá 150026 17,00
0 tăng khắc cao 16/12/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,8 1,3 150027 13,90
0 phan văn cấn 25/10/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,8 0,8 150028 13,00
0 phạm hồng chánh 20/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 2 0,5 1,5 Nghề khá 150029 8,50
0 trần quốc chân 1/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 3,5 0,5 1 Nghề khá 150030 11,00
0 nguyễn thị châu 17/03/1998 phù cát, bình định 1 6,3 4 4,8 150031 26,40
0 thái thị lê châu 14/04/1998 phù cát, bình định 1 7 1,8 5 150032 23,60
0 phan văn chẹt 7/8/1997 phù cát, bình định 1 5,5 2,5 5,8 150033 22,80
0 võ hoàng chi 7/5/1998 phù cát, bình định 1 3,3 1,5 0,5 150034 11,10
0 trần thị chi 10/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 8 4,5 6,3 Nghề giỏi 150035 34,30
0 bùi thị kim chi 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0 1 Nghề khá 150036 10,60
0 nguyễn thị kim chi 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 2,3 1,8 150037 19,40
0 nguyễn thị kim chi 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 2,3 3 150038 20,60
0 phạm thị kim chi 9/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 0,3 2,5 Nghề khá 150039 19,10
0 lê thị phương chi 2/12/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,8 3,5 150040 21,10
0 phạm công chiến 12/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0 0,5 Nghề TB 150041 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần quốc chiến 23/05/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,8 0,5 150042 11,70
0 nguyễn thái chiu 10/2/1998 phù cát, bình định 1 5 2 3 150043 18,00
0 hồ nguyễn bá chí 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 1,3 1,8 150044 15,40
0 ngô thị kim chí 3/11/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,3 1,5 150045 14,10
0 huỳnh xuân chí 17/03/1998 phù cát, bình định 1 6 2,5 2,3 150046 20,30
0 phan chí chính 20/09/1997 Phù Mỹ, Bình Định 1 3,5 1 0,5 150047 10,50
0 trần chỉnh 11/10/1998 phù cát, bình định 1 2 0,3 2,3 150048 7,90
0 nguyễn lê chương 10/11/1998 phù cát, bình định 1 4 0,3 1,8 150049 11,40
0 nguyễn thành cơ 19/11/1998 phù cát, bình định 1 5 0,5 2 150050 14,00
0 phạm thanh cương 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 8,3 6,8 Nghề khá 150051 39,00
0 châu chí cường 6/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,3 0,8 2 Nghề khá 150052 14,20
0 phạm hồng cường 8/4/1998 phù cát, bình định 1 5 5,8 1,8 150053 24,40
0 tô lê chí cường 27/07/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,3 150054 11,50
0 lê phụng cường 16/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 5,8 2 1,5 150055 18,10
0 đinh văn cường 7/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,5 0 1,8 nghề khá 150056 12,80
0 phan văn cường 16/12/1998 phù cát, bình định 1 5 2 2 150057 17,00
0 lê thu dang 22/10/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 3,8 150058 15,40
0 nguyễn duy danh 1/3/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,3 2 3,5 150059 17,10
0 lỡ hùng danh 12/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 2 3,5 0 1,5 Nghề khá 150060 10,50
0 nguyễn quốc danh 10/3/1998 phù mỹ, bình định 1 3,8 0 2 150061 10,60
0 nguyễn thanh danh 14/11/1997 Phù Cát, Bình Định 3 5 1,8 0,3 Nghề giỏi 150062 16,90
0 nguyễn thành danh 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0 1,5 Nghề khá 150063 13,50
0 đồng xuân danh 16/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 7,3 7,3 Nghề giỏi 150064 35,90
0 nguyễn xuân danh 16/05/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,5 1,5 150065 10,50
0 nguyễn tấn dân 16/06/1998 phù cát, bình định 1 3,5 1,5 1,5 150066 12,50
0 dương thành dân 12/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 5,5 2 3,5 150067 19,50
0 lương thị bích dân 21/02/1998 phù cát, bình định 3 6,3 1,8 2,5 150068 21,70
0 nguyễn văn dần 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 3,3 2,8 Nghề giỏi 150069 22,40
0 nguyễn văn di 22/04/1997 phù cát, bình định 1 7 6,8 6,3 150070 34,90
0 trần thị ngọc diệp 9/4/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 0,8 4,3 Nghề khá 150071 21,50
0 phạm huyền diệu 7/7/1998 phù cát, bình định 1 7,5 6,3 6,5 150072 35,10
0 nguyễn thị diệu 3/8/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 0,3 2,8 150073 13,40
0 võ thị diệu 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,5 0 1,3 Nghề giỏi 150074 13,30
0 nguyễn thị hoàng diệu 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 6,3 5,5 Nghề khá 150075 32,10
0 nguyễn thị diễm 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0,8 2,5 Nghề khá 150076 15,10
0 nguyễn thị diễm 2/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 2,5 0 1,3 150077 7,30
0 phan thị diễm 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 1 3,3 Nghề khá 150078 20,30
0 phan thị hồng diễm 16/07/1998 phù cát, bình định 3 4,3 1 0,5 150079 14,10
0 nguyễn thị lệ diễm 20/06/1998 phù cát, bình định 1 6,3 1 2 150080 17,60
0 nguyễn thị ngọc diễm 15/08/1998 phù cát, bình định 2 3 1 1,5 150081 11,50
0 nguyễn thị xuân diễm 8/2/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,8 2 150082 16,20
0 võ thái doan 10/9/1997 phù cát, bình định 1 2,8 0 0,5 150083 7,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 cao thị dung 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 2,3 4,3 Nghề TB 150084 23,50
0 phạm thị dung 1/3/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,8 0,3 1,8 Nghề giỏi 150085 15,00
0 phạm thị bích dung 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 2,5 4,3 Nghề khá 150086 24,30
0 nguyễn thị phương dung 17/05/1998 phù cát, bình định 3 5 1,3 2 150087 17,60
0 nguyễn thị thanh dung 20/02/1997 Phù Cát, Bình Định 3 3,5 0,5 1 Nghề giỏi 150088 12,00
0 trần hoàng duy 22/02/1998 gia lai 1 2,5 0 0,5 150089 6,50
0 tạ thanh duy 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 5,3 1,5 0,5 Nghề giỏi 150090 17,10
0 phạm trường duy 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 0,8 1,3 Nghề khá 150091 14,50
0 lê mỹ duyên 15/01/1998 phù cát, bình định 2 7 3 5,8 150092 27,80
0 cao thị duyên 25/01/1998 phù cát, bình định 1 3 0 0,5 150093 7,50
0 huỳnh thị duyên 11/4/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 3,5 5 Nghề giỏi 150094 29,00
0 nguyễn thị duyên 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 0 1,8 150095 14,80
0 nguyễn thị duyên 24/04/1997 phù cát, bình định 2 6,3 0,8 1 150096 17,20
0 nguyễn thị bích duyên 16/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6 1,3 1,8 Nghề khá 150097 18,40
0 huỳnh thị hữu duyên 15/07/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1,3 1,3 150098 15,90
0 huỳnh thị mỹ duyên 16/05/1998 phù cát, bình định 1 6,5 6 4,8 150099 30,80
0 nguyễn thị mỹ duyên 20/06/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1 1 150100 13,00
0 nguyễn thị mỹ duyên 3/9/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 7,5 5,8 Nghề giỏi 150101 35,80
0 phạm thị mỹ duyên 29/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,3 5,3 5,5 Nghề giỏi 150102 31,70
0 võ thị mỹ duyên 23/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 4,8 4,3 Nghề khá 150103 27,90
0 đinh thị ngọc duyên 20/02/1998 phù cát, bình định 3 7,5 8,3 7,3 150104 41,90
0 phạm thị như duyên 15/11/1997 phù cát, bình định 1 5,3 4,8 3,5 150105 24,70
0 nguyễn anh dũng 4/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,5 9 6,8 Nghề khá 150106 37,80
0 đỗ cao mạnh dũng 5/8/1997 phù cát, bình định 1 1,8 0 1,3 150107 5,90
0 đỗ đăng dũng 20/07/1998 phù cát, bình định 2 5 1,8 3 150108 18,60
0 phan tiến dũng 11/3/1997 phù cát, bình định 1 3,5 0 1 150109 9,00
0 nguyễn văn dũng 10/7/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0 1,5 Nghề khá 150110 12,50
0 tăng thái dương 2/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,5 8 6,3 Nghề khá 150111 35,30
0 phạm văn dương 3/9/1997 Phù Cát, Bình Định 3 2,8 0 0,8 Nghề giỏi 150112 9,40
0 nguyễn hồng dự 6/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,8 0,8 4,5 Nghề khá 150113 19,70
0 nguyễn tấn đang 25/09/1998 phù cát, bình định 1 4 0 0,8 150114 9,80
0 nguyễn thị đinh đang 12/7/1998 phù cát, bình định 1 6,5 3 3,3 150115 23,30
0 phạm thị linh đang 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 0,8 5 Nghề giỏi 150116 24,60
0 nguyễn anh đài 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,8 1,3 0,8 Nghề giỏi 150117 16,00
0 nguyễn thị trang đài 1/5/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,5 1,3 150118 13,30
0 nguyễn thị đào 13/05/1996 phù cát, bình định 2 5,8 0,5 2,3 150119 16,90
0 mai thị hồng đào 8/8/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0 2,5 150120 12,50
0 nguyễn chí đại 10/6/1998 phù cát, bình định 1 5 4,3 6,3 150121 25,90
0 nguyễn quốc đại 20/05/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3 1,8 150122 19,80
0 trương văn đại 10/11/1997 Phù Cát, Bình Định 2 3,3 1,3 2,5 Nghề khá 150123 13,70
0 nguyễn văn đạo 21/04/1998 phù cát, bình định 1 8 4,3 5,8 150124 31,40
0 đặng đỗ đạt 21/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,3 0,5 1,5 Nghề khá 150125 13,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn đức đạt 16/06/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0 0,3 150126 10,90
0 hồ minh đạt 27/10/1997 phù cát, bình định 2 5,8 2,5 2 150127 20,60
0 nguyễn minh đạt 12/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 2,8 7,3 4,3 Nghề giỏi 150128 27,50
0 võ minh đạt 18/05/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,3 1,3 150129 12,90
0 nguyễn quốc đạt 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 2,5 3 Nghề khá 150130 19,60
0 nguyễn quốc đạt 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,8 0,3 1,3 150131 12,50
0 nguyễn tấn đạt 26/07/1998 phù cát, bình định 1 4 2,3 3,3 150132 16,90
0 phan thanh đạt 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 8 5,8 Nghề khá 150133 36,80
0 trần thanh đạt 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 5 5,5 Nghề khá 150134 31,10
0 nguyễn thị thanh đạt 7/4/1996 phù cát, bình định 1 5 2 2,5 150135 17,50
0 phan đã 2/9/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 3 150136 14,60
0 huỳnh ngọc đăng 15/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 5,5 8 Nghề khá 150137 33,00
0 ngô thị đẹp 5/5/1998 phù cát, bình định 1 5 0,8 0,5 150138 13,10
0 trần thị đẹp 24/08/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 1,5 4,8 150139 21,80
0 mai thanh điền 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 1,3 2 150140 15,60
0 nguyễn thị điệp 11/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 1,3 5,3 Nghề khá 150141 23,90
0 nguyễn thị điệp 19/07/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 0,3 1,3 Nghề giỏi 150142 15,90
0 nguyễn thị điệp 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 1,3 5,3 Nghề giỏi 150143 20,90
0 nguyễn thị hồng điệp 24/11/1998 phù cát, bình định 1 8,5 5,8 5,8 150144 35,40
0 nguyễn văn điệp 11/11/1996 phù cát, bình định 1 2,5 0 0,3 150145 6,30
0 lê thị điểm 8/10/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,8 2,8 150146 17,00
0 phan bảo định 20/04/1998 phù cát, bình định 3 5,8 9 4,8 giải nhất hsg 150147 37,40
0 cao văn định 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3 0,8 1,3 150148 9,90
0 trương thị tố đoan 15/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 2,3 5 Nghề giỏi 150149 24,20
0 mai xuân đoan 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 5 5,3 Nghề khá 150150 30,30
0 trương minh đô 26/06/1998 phù cát, bình định 1 2,3 1 0,8 150151 8,40
0 trương hồng đông 7/3/1998 phù cát, bình định 1 3 1,8 0,5 150152 11,10
0 cao thị thu đông 25/11/1998 phù cát, bình định 3 8 2,5 5,5 150153 29,50
0 nguyễn xuân đồng 26/12/1998 phù cát, bình định 1 3 0,8 1,5 150154 10,10
0 hồ quốc đợt 2/2/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0 1 150155 11,60
0 nguyễn thị hải đường 14/03/1998 phù cát, bình định 1 5,5 4,3 5,3 150156 25,90
0 lê huỳnh đức 20/03/1998 phù cát, bình định 2 5,8 0,3 1 150157 15,20
0 lê huỳnh đức 13/07/1998 phù cát, bình định 2 6 2 1 150158 19,00
0 nguyễn minh đức 22/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,5 1,3 Nghề khá 150159 14,30
0 đinh văn đức 22/07/1998 phù cát, bình định 1 5,8 3,5 3,8 150160 23,40
0 huỳnh văn đức 7/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 1,3 1,5 Nghề khá 150161 18,70
0 trần văn đức 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 2 3 Nghề TB 150162 17,00
0 phan xuân đức 19/03/1998 phù cát, bình định 1 6 1,5 2,3 150163 18,30
0 lê thị hồng gấm 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 4,8 5,8 Nghề giỏi 150164 30,40
0 nguyễn hoàng giang 3/10/1997 Phù Cát, Bình Định 1 2,5 1,3 1,8 150165 10,40
0 nguyễn hương giang 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,8 1,5 2,5 Nghề khá 150166 19,10
0 cao thị cẩm giang 6/12/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,5 2,5 150167 13,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan thị cẩm giang 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 1,8 2,8 Nghề TB 150168 18,40
0 trương thị hà giang 21/10/1998 phù cát, bình định 1 7,3 6,8 3 150169 32,20
0 đinh thị mai giang 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 2 5 Nghề giỏi 150170 26,00
0 trà thị ngọc giang 2/9/1998 phù cát, bình định 1 6 0,5 1,5 150171 15,50
0 nguyễn trường giang 2/2/1998 phù cát, bình định 1 4,8 1,5 1,3 150172 14,90
0 nguyễn trường giang 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 3 0 0,8 150173 7,80
0 nguyễn sông gianh 12/7/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,3 1,8 150174 10,40
0 lê thị giàn 12/6/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,8 1 150175 18,60
0 phan văn giác 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,3 0 0,5 Nghề khá 150176 11,10
0 mai văn giảng 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 1,8 2 Nghề giỏi 150177 20,60
0 lê thị hanh 23/08/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0 0,5 150178 11,10
0 nguyễn hữu hay 26/01/1998 phù cát, bình định 1 7 4,3 5,5 150179 29,10
0 nguyễn thị hà 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 1,3 Nghề khá 150180 14,90
0 nguyễn thị ngân hà 24/12/1998 phù cát, bình định 1 8 9 6 150181 41,00
0 nguyễn thị thanh hà 13/04/1998 phù cát, bình định 1 7,3 3 3,5 150182 25,10
0 khổng thị thu hà 20/02/1998 phù cát, bình định 1 6,3 1 4 150183 19,60
0 phan thị thu hà 28/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4,5 1,3 1,5 Nghề giỏi 150184 16,10
0 võ thị thu hà 16/02/1998 phù cát, bình định 1 8 2 4,3 150185 25,30
0 cao anh hài 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 3 3,5 Nghề khá 150186 19,50
0 trần bích hạnh 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 5 6,5 Nghề khá 150187 31,50
0 huỳnh thị hạnh 26/12/1998 phù cát, bình định 3 7 2,5 2,3 150188 24,30
0 lưu thị hồng hạnh 4/9/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 0,3 150189 11,90
0 nguyễn thị mỹ hạnh 1/8/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 3,8 7,3 Nghề giỏi 150190 30,90
0 nguyễn thị mỹ hạnh 23/11/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0 1,5 150191 12,50
0 trần văn hạnh 10/3/1998 phù cát, bình định 1 6 3,8 5,3 150192 25,90
0 nguyễn du hải 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3,3 0,3 1 150193 9,20
0 mai hồng hải 3/2/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,5 1,3 150194 10,30
0 nguyễn thanh hải 26/02/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 0,8 0,8 Nghề khá 150195 16,40
0 nguyễn thanh hải 12/10/1998 phù cát, bình định 2 4 1,3 1 150196 13,60
0 nguyễn thành hải 2/6/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,8 2,8 150197 18,40
0 nguyễn thị hồng hải 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 1,5 2 Nghề giỏi 150198 21,00
0 mai thị minh hải 20/08/1998 phù cát, bình định 1 7,5 7,8 5 150199 36,60
0 huỳnh văn hải 10/12/1998 phù cát, bình định 1 1,8 6,3 1,8 150200 19,00
0 nguyễn văn hải 23/04/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,5 1 150201 10,00
0 võ lê trịnh hảo 24/09/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,5 3,3 150202 17,30
0 lê thị thu hảo 20/02/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0 1 150203 14,00
0 nguyễn thị hân 20/05/1998 phù cát, bình định 1 6 0,3 1,3 150204 14,90
0 lương thị gia hân 15/09/1998 phù cát, bình định 1 6 2,3 3,8 150205 21,40
0 phạm thị hồng hân 9/1/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,3 2,3 150206 18,90
0 lê thái hằng 12/3/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1,5 150207 10,50
0 la thị hằng 30/08/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,5 3,5 150208 15,10
0 nguyễn thị hằng 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,8 3,3 3,8 150209 25,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hằng 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,5 3 Nghề TB 150210 16,00
0 nguyễn thị hằng 12/4/1998 phù cát, bình định 2 5,8 1,3 1,3 150211 17,50
0 võ thị hằng 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 5,3 6,8 Nghề giỏi 150212 34,40
0 trần thị tố hằng 15/11/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,8 0,8 5 150213 21,20
0 phan thu hằng 9/9/1998 phù cát, bình định 1 7 8 7,8 150214 38,80
0 phan võ thanh hằng 27/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 5,5 6,8 Nghề khá 150215 33,80
0 võ công hậu 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 0,5 1,5 Nghề khá 150216 14,10
0 nguyễn ngọc hậu 23/02/1998 phù cát, bình định 1 3 0 2,3 150217 9,30
0 nguyễn phúc hậu 22/12/1998 phù cát, bình định 1 5,3 5,8 6,3 150218 29,50
0 mai thị hậu 20/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,8 0,3 1,3 150219 12,50
0 võ thị hậu 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 0,8 2 Nghề giỏi 150220 21,60
0 lê thị mỹ hậu 8/7/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0 2 150221 10,00
0 trương thị mỹ hậu 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 1 7 Nghề khá 150222 22,00
0 đặng văn hậu 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,5 1,3 1,5 150223 16,10
0 tống văn hậu 13/04/1998 phù cát, bình định 1 5,8 2,8 5 150224 23,20
0 lê xuân hậu 17/02/1998 phù cát, bình định 1 5 5,3 4,5 150225 26,10
0 nguyễn hà hiền 14/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 4,3 3 150226 25,60
0 nguyễn tấn hiền 17/09/1998 phù cát, bình định 1 5,3 6,8 3,8 150227 29,00
0 huỳnh thị hiền 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,3 0,3 1,5 150228 13,70
0 nguyễn thị hiền 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 1,5 4,3 150229 20,30
0 võ thị kim hiền 16/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0,5 0,8 Nghề TB 150230 12,80
0 hà thị mỹ hiền 2/2/1998 phù cát, bình định 2 5,3 0,8 1 150231 15,20
0 lưu thị ngọc hiền 20/02/1998 phù cát, bình định 2 5 0,3 0 150232 12,60
0 nguyễn thị thu hiền 10/4/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1 2 150233 16,00
0 nguyễn thị thu hiền 17/11/1998 Buôn Mê Thuột, Đăk Lăk 3 6,5 0,8 1,3 Nghề giỏi 150234 18,90
0 nông thị thu hiền 7/10/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0 0,8 150235 11,40
0 nguyễn chí hiếu 16/02/1997 phù cát, bình định 1 3,5 0 0,5 150236 8,50
0 phạm đỗ thành hiếu 15/12/1998 phù cát, bình định 1 6,3 1,3 1,5 150237 17,70
0 lê minh hiếu 25/01/1998 phù cát, bình định 2 6 4,8 3,8 150238 27,40
0 nguyễn minh hiếu 27/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 2 2,5 Nghề khá 150239 19,50
0 trần minh hiếu 6/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 4 5,3 Nghề khá 150240 28,90
0 lê thanh hiếu 6/1/1998 phù cát, bình định 2 5,8 3 2,3 150241 21,90
0 nguyễn thị hiếu 17/02/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,8 3 150242 14,20
0 phạm thị hiếu 24/10/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,5 4,5 150243 21,50
0 trần thị kim hiếu 5/6/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1,8 150244 10,80
0 nguyễn thị ngọc hiếu 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 1 3,8 Nghề giỏi 150245 18,80
0 đỗ thị thu hiếu 10/6/1998 phù cát, bình định 2 6 0 1,3 150246 15,30
0 phạm trọng hiếu 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 5 0,8 0,3 150247 12,90
0 mai văn hiếu 18/08/1998 phù cát, bình định 1 7 9,5 8,3 150248 42,30
0 qua văn hiếu 25/05/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 0,3 3,3 150249 14,90
0 trần văn hiếu 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0,3 1,5 Nghề TB 150250 11,70
0 ngô đăng hiệp 15/01/1998 phù cát, bình định 1 6 6,3 4,8 150251 30,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lương đình hiệp 26/04/1998 phù cát, bình định 3 6,5 2 1,3 150252 21,30
0 trương thị mỹ hiệp 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 2,3 5,8 Nghề giỏi 150253 28,40
0 nguyễn văn hiệp 3/5/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0,8 2,3 150254 12,50
0 phan văn hiệu 20/05/1998 phù cát, bình định 2 6,5 1 1,5 150255 18,50
0 nguyễn thị hiển 24/03/1998 phù cát, bình định 1 5,3 1,8 1,3 150256 16,50
0 ngô tùng trung hiểu 29/12/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1 150257 10,00
0 nguyễn thị hoa 2/10/1998 phù cát, bình định 2 7 0,8 2,3 150258 19,90
0 đoàn thị kim hoa 17/06/1998 phù cát, bình định 1 6 1,8 5,3 150259 21,90
0 nguyễn thị thanh hoa 17/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 1 2,5 Nghề giỏi 150260 19,10
0 nguyễn thị thu hoa 10/7/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,5 3,5 150261 18,50
0 nguyễn thị thu hoà 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,3 1 2,8 Nghề giỏi 150262 18,40
0 lê bá hoài 10/5/1998 phù cát, bình định 1 5,5 5,5 1,5 150263 24,50
0 phan thanh hoài 22/07/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 5,8 3,3 Nghề khá 150264 28,90
0 nguyễn tấn hoàn 16/09/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1,3 150265 10,30
0 huỳnh công hoàng 4/7/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 1,3 2,8 Nghề giỏi 150266 20,40
0 nguyễn lê mai hoàng 3/5/1998 phù cát, bình định 2 4,3 1 1,5 150267 14,10
0 châu minh hoàng 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 1 2,8 Nghề khá 150268 16,40
0 nguyễn thị hoàng 9/7/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 0,8 3,8 Nghề TB 150269 21,00
0 nguyễn văn hoàng 30/06/1998 phù cát, bình định 1 5,5 6,5 2 150270 27,00
0 lê thái hòa 6/2/1998 phù cát, bình định 1 4 0,5 1,3 150271 11,30
0 nguyễn thị mỹ hòa 6/12/1998 đồng nai 1 5,5 5,3 3,5 150272 26,10
0 nguyễn thị thúy hòa 14/02/1998 phù cát, bình định 3 6 1 0,3 150273 17,30
0 nguyễn văn hòa 11/2/1998 phù cát, bình định 1 0,5 0 0 150274 2,00
0 phan văn hòa 12/7/1998 phù cát, bình định 1 6,5 8,5 5,3 150275 36,30
0 huỳnh thị hồng 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 0,8 3,8 Nghề giỏi 150276 19,40
0 huỳnh thị thu hồng 3/3/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,5 1,5 150277 12,10
0 mai thị hộp 20/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,8 0,3 1,8 150278 13,00
0 lê văn hộp 12/9/1998 phù cát, bình định 1 5 3,8 1,8 150279 20,40
0 nguyễn văn hơn 28/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 5,3 0,8 1 150280 14,20
0 nguyễn thị như huê 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 0,8 2,3 150281 17,90
0 nguyễn thị huế 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 1,3 1,8 Nghề TB 150282 18,40
0 hồ thị huệ 11/6/1998 phù cát, bình định 1 7,5 0,8 1,8 150283 19,40
0 võ thị thanh huệ 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 1,8 2,3 Nghề TB 150284 20,90
0 mai thị thu huệ 1/4/1998 phù cát, bình định 2 7,5 4,3 5 150285 30,60
0 nguyễn huy 20/09/1998 phù cát, bình định 1 5,5 5,5 3 150286 26,00
0 ngô đức huy 25/06/1998 phù cát, bình định 2 6 4 5,3 150287 27,30
0 bùi lê huy 15/08/1998 phù cát, bình định 1 7,5 6,3 6,3 150288 34,90
0 dương nguyễn hoàng huy 17/08/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,5 0,5 150289 13,50
0 kiều quốc huy 3/3/1998 phù cát, bình định 3 5,5 1,8 2,3 150290 19,90
0 nguyễn thanh huy 20/04/1998 phù cát, bình định 3 5,8 1,3 1,8 150291 19,00
0 huỳnh thị nữ huy 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7,3 1,5 3 Nghề khá 150292 22,60
0 nguyễn văn huy 26/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 5 3,5 Nghề khá 150293 28,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn huy 2/10/1998 phù cát, bình định 3 5,5 0,3 2 150294 16,60
0 võ văn huy 16/11/1997 Phù Cát, Bình Định 2 4 0 1,3 Nghề khá 150295 11,30
0 nguyễn văn quang huy 3/12/1998 phù cát, bình định 2 5 0,8 2,3 150296 15,90
0 nguyễn xuân huy 7/9/1998 phù cát, bình định 1 7 8,5 6,5 150297 38,50
0 đinh thanh huyền 14/05/1998 phù cát, bình định 3 5,5 2,3 3 150298 21,60
0 tô thị kim huyền 29/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0 1,5 Nghề TB 150299 11,10
0 nguyễn thị mĩ huyền 11/1/1998 phù cát, bình định 3 7,5 6,8 6,5 150300 38,10
0 nguyễn thị ngọc huyền 22/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 1,5 5,5 Nghề khá 150301 22,50
0 lục thị thu huyền 26/11/1998 phù cát, bình định 2 5 1,5 3,8 150302 18,80
0 trần thị thu huyền 8/5/1998 phù cát, bình định 3 6,8 1 2,5 150303 21,10
0 trần nguyễn gia huynh 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 9 8,8 Nghề khá 150304 40,80
0 nguyễn thị huỳnh 2/10/1998 phù cát, bình định 2 5,5 2,3 2,3 150305 19,90
0 hồ thị như huỳnh 6/1/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 2,3 5,3 Nghề giỏi 150306 24,90
0 nguyễn thị như huỳnh 10/7/1998 phù cát, bình định 1 2,5 1 1,8 150307 9,80
0 phạm đình hùng 10/6/1997 phù cát, bình định 1 4,8 0 1,3 150308 11,90
0 bùi đức hùng 25/03/1998 phù cát, bình định 2 5,8 5,8 3,3 150309 28,50
0 võ đình hưng 15/08/1998 phù cát, bình định 2 6 0,8 1 150310 16,60
0 tăng hồng hưng 16/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 3 0,3 1,3 Nghề khá 150311 9,90
0 đặng nhật hưng 24/08/1998 phù cát, bình định 1 5,8 3,5 4,8 150312 24,40
0 phan thành hưng 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,3 0 1,8 Nghề khá 150313 12,40
0 huỳnh thị hương 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 0,8 2,3 Nghề TB 150314 19,50
0 huỳnh thị hương 24/04/1998 phù cát, bình định 1 5,5 2,8 1,3 150315 18,90
0 lê thị hương 10/2/1997 Phù Cát, Bình Định 1 8 1,8 4,3 150316 24,90
0 phan thị hương 20/12/1997 phù cát, bình định 1 4 0 1,8 150317 10,80
0 trần thị lan hương 19/06/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1 2,5 150318 16,50
0 nguyễn thị mỹ hương 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 1 4,3 Nghề giỏi 150319 24,30
0 võ thị song hương 2/9/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,8 2 150320 14,20
0 nguyễn thị thu hương 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,8 4,5 5,3 Nghề giỏi 150321 30,90
0 nguyễn thị thu hương 6/2/1998 phù cát, bình định 1 8 8,5 7,5 150322 41,50
0 lê thị hường 17/05/1998 phù cát, bình định 1 7 3,3 5 150323 26,60
0 nguyễn thị hường 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 1,8 0,8 2,8 Nghề TB 150324 10,00
0 phạm thị bích hường 20/10/1998 phù cát, bình định 2 5,5 1,5 4,8 150325 20,80
0 phạm thị ngọc hường 16/12/1998 phù cát, bình định 1 7 7 5,8 150326 34,80
0 ngô thị thu hường 10/1/1998 phù cát, bình định 1 8 6,8 5,8 150327 36,40
0 nguyễn thị thuý hường 29/11/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 0,5 0,5 150328 11,50
0 đặng văn hưởng 2/6/1997 phù cát, bình định 1 4 0 0,8 150329 9,80
0 trần cao kết 6/5/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1 0,8 150330 14,80
0 trương văn khang 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3 0,3 1,8 150331 9,40
0 tô đình khanh 15/07/1998 phù cát, bình định 3 7,5 6,5 5,8 150332 36,80
0 nguyễn công khánh 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 0,5 1,8 Nghề khá 150333 18,80
0 phạm tuấn khải 16/02/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1,3 1 150334 13,60
0 mai văn khải 4/8/1998 phù cát, bình định 1 3 0,5 0 150335 8,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô đăng khim 14/04/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0 1 150336 9,00
0 tô đình khoa 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 3,3 6 Nghề khá 150337 27,60
0 tăng ngọc khoa 19/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4 0,8 1,8 Nghề khá 150338 13,40
0 lê tuấn khoa 16/04/1998 phù cát, bình định 1 4,8 1,5 2 150339 15,60
0 võ minh khương 21/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3,8 3 150340 22,60
0 lê nguyên hạ khương 26/04/1998 phù cát, bình định 1 6,5 6 2,3 150341 28,30
0 huỳnh thái khương 3/9/1996 phù cát, bình định 1 1,5 0 1,3 150342 5,30
0 võ thị minh khương 10/11/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1,5 2,3 150343 17,30
0 đinh lan kiều 12/7/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 2,3 5 Nghề giỏi 150344 24,60
0 trần thị kiều 8/9/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 4 6,5 Nghề giỏi 150345 31,50
0 huỳnh thị diễm kiều 3/11/1997 Phù Cát, Bình Định 1 3 0 0,8 150346 7,80
0 phan thị diễm kiều 1/8/1998 phù cát, bình định 1 6,8 0,8 4 150347 20,20
0 trần quang kiệt 3/8/1998 phù cát, bình định 1 6 1,3 1 150348 16,60
0 nguyễn tấn kiệt 10/10/1998 phù cát, bình định 2 5 3 3,8 150349 21,80
0 nguyễn xuân kiệt 10/4/1998 phù cát, bình định 1 3 0,8 1,3 150350 9,90
0 nguyễn thị thanh kiểu 12/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 6,5 4,3 5 150351 27,60
0 huỳnh thị kim 3/6/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,8 2 150352 16,20
0 ngô sỹ kích 3/9/1996 Phù Cát, Bình Định 1 4,3 0 1 150353 10,60
0 trần thế kỳ 22/08/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 0,8 0,8 150354 13,40
0 nguyễn thị lan 20/05/1998 phù cát, bình định 1 6 1 1,3 150355 16,30
0 nguyễn thị lan 7/5/1998 phù cát, bình định 1 7 6,3 4,5 150356 32,10
0 nguyễn thị lang 1/10/1998 phù cát, bình định 1 7 1 2 150357 19,00
0 mai thái lanh 4/6/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,3 0,8 150358 9,40
0 bùi thị ánh lanh 18/09/1998 phù cát, bình định 1 7 1,8 2,8 150359 21,40
0 huỳnh thị kim lanh 26/11/1997 phù cát, bình định 1 6 0,3 2,5 150360 16,10
0 võ phạm thanh lài 17/08/1998 phù cát, bình định 1 5,5 7,3 5 150361 31,60
0 phan thị xuân lài 10/12/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3 3,8 150362 21,80
0 nguyễn thị lành 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 8 4,8 5,5 Nghề giỏi 150363 34,10
0 trần thị lành 14/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,5 7,8 4,8 Nghề khá 150364 31,40
0 trương thị thuý lành 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,5 0,8 2 150365 15,60
0 lê văn lành 22/05/1997 Phù Cát, Bình Định 1 3,5 0,5 3,3 150366 12,30
0 bùi văn lạc 16/09/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0,3 0,8 Nghề khá 150367 12,40
0 đinh văn lại 3/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 1 4,5 0 1,3 150368 11,30
0 phạm lâm 22/12/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0 1,5 150369 11,50
0 tạ kim lâm 11/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4,5 1,3 2,5 Nghề giỏi 150370 17,10
0 nguyễn thị thu lâm 17/11/1998 phù cát, bình định 1 5 1,3 2,8 150371 16,40
0 nguyễn cao lân 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 7 3,3 5 150372 26,60
0 nguyễn thị lê 3/3/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,3 2,3 150373 16,90
0 nguyễn thị lê 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 1,8 3,3 150374 19,90
0 tăng khắc lên 20/04/1998 phù cát, bình định 2 6 1,3 3,3 150375 19,90
0 mai thị lên 5/12/1998 phù cát, bình định 1 3 0 1 150376 8,00
0 nguyễn thị lê 18/08/1997 phù cát, bình định 1 5,5 0 1,3 150377 13,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị mỹ lệ 13/08/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 0,3 1,8 Nghề khá 150378 15,40
0 phạm thị trúc lệ 2/12/1998 phù cát, bình định 3 7 4,5 6,8 150379 32,80
0 hồ thị liên 1/11/1997 phù cát, bình định 1 4,8 0 1,8 150380 12,40
0 huỳnh thị liên 20/07/1998 phù cát, bình định 1 5 7 3,3 150381 28,30
0 lê thị mỹ liên 2/2/1998 phù cát, bình định 3 6 9 6,5 150382 39,50
0 lê thị liệu 10/10/1998 phù cát, bình định 3 7 2 6 150383 27,00
0 phạm thị kiêm liễu 26/11/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,5 2,3 150384 17,30
0 đỗ thị thúy liễu 1/9/1998 phù cát, bình định 1 5,8 4,3 4 150385 25,20
0 phan thuý liễu 30/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 4 4,8 Nghề giỏi 150386 28,80
0 đặng diệu linh 24/03/1998 phù cát, bình định 1 5,8 1 1,3 150387 15,90
0 nguyễn kiều linh 28/07/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 8,8 8,8 Nghề giỏi 150388 43,40
0 tô nguyễn yến linh 14/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 5 5 Nghề khá 150389 30,00
0 ngô thị linh 1/4/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 2 150390 13,60
0 võ thị cẩm linh 14/02/1998 phù cát, bình định 3 4 1 0,8 150391 13,80
0 nguyễn thị hà linh 21/06/1998 phù cát, bình định 1 5 0,5 1,3 150392 13,30
0 hồ thị mỹ linh 24/05/1998 phù cát, bình định 1 6,5 2,5 3 150393 22,00
0 nguyễn thị mỹ linh 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 1,3 Nghề khá 150394 14,90
0 nguyễn thị mỹ linh 20/09/1998 phù cát, bình định 1 6,5 6 3,5 150395 29,50
0 nguyễn thị mỹ linh 16/10/1998 phù cát, bình định 1 6 3,8 4,3 150396 24,90
0 trần thị mỹ linh 22/11/1998 phù cát, bình định 2 7,5 3,3 1,5 150397 25,10
0 phan thị ngọc linh 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0,8 5 Nghề khá 150398 17,60
0 đặng thị như linh 2/5/1998 phù cát, bình định 2 7,5 6,3 5,5 giải 3 hsg 150399 35,10
0 lê thị trúc linh 10/6/1998 phù cát, bình định 3 7,5 6 8 150400 38,00
0 đỗ trần khánh linh 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 4,3 3,8 Nghề khá 150401 26,40
0 trần văn linh 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0 0,8 Nghề TB 150402 10,80
0 nguyễn cảnh lịch 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 6 3 Nghề giỏi 150403 31,00
0 huỳnh thị lịch 15/03/1998 phù cát, bình định 3 6,5 8 6 giải nhì HSG 150404 38,00
0 ngô thị mỹ lịch 15/09/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,8 2 150405 16,20
0 thái minh lĩnh 10/2/1998 phù cát, bình định 1 5,8 4,3 2,5 150406 23,70
0 nguyễn thị loan 2/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 2,5 0 1,5 150407 7,50
0 trần thị loan 25/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 6 0,8 1,8 Nghề giỏi 150408 18,40
0 nguyễn thị bích loan 20/01/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,5 0,8 150409 9,80
0 nguyễn thị cẩm loan 30/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 8 7,3 7,8 Nghề giỏi 150410 41,40
0 nguyễn thị kim loan 8/1/1998 phù cát, bình định 1 7,5 7 5,8 150411 35,80
0 nguyễn thị kim loan 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 0 1,8 150412 12,80
0 lê thị mỹ loan 21/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3 2 150413 20,00
0 nguyễn thanh long 14/07/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 5,5 2 Nghề khá 150414 26,00
0 đoàn bảo lộc 10/10/1998 Di Linh, Lâm Đồng 2 6 8,3 7,3 Nghề TB 150415 37,90
0 đào quan lộc 20/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 0,8 150416 14,40
0 nguyễn quang lộc 2/6/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1,8 3,3 150417 16,90
0 đồng văn lộc 20/07/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4 0,5 1,5 150418 11,50
0 nguyễn công lợi 12/9/1998 phù cát, bình định 1 5,5 6 1,3 150419 25,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn đức lợi 21/11/1997 Phù Cát, Bình Định 2 5 1,5 1 Nghề khá 150420 16,00
0 nguyễn hữu lợi 25/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 3,5 0 1 150421 9,00
0 trương thành lợi 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,8 1,5 Nghề khá 150422 13,10
0 nguyễn thị kim lợi 20/07/1998 phù cát, bình định 1 6 1 1,8 150423 16,80
0 phan trung lợi 20/06/1997 Phù Cát, Bình Định 1 2,5 0 0,5 150424 6,50
0 nguyễn bá ngũ luân 29/01/1998 phù cát, bình định 3 6 4,8 5,5 150425 30,10
0 tô đình luân 22/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 2 Nghề TB 150426 15,60
0 trương hoàng luân 29/08/1998 phù cát, bình định 1 6,5 6,8 7 150427 34,60
0 võ thành luân 24/07/1997 phù cát, bình định 2 3,5 0,5 2 150428 12,00
0 nguyễn thị luận 18/03/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3,8 2,5 150429 22,10
0 phạm văn luận 30/09/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,5 1,3 Nghề khá 150430 14,30
0 nguyễn xuân luận 17/07/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0,8 2,8 150431 12,00
0 phạm văn luật 16/09/1998 phù cát, bình định 2 5,8 5,3 6,3 150432 30,50
0 phan văn luyện 13/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4,8 2,5 1,5 Nghề giỏi 150433 19,10
0 nguyễn thị mỹ lụa 15/08/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1,5 2,5 150434 17,50
0 trần bá lương 4/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,3 1,3 4,3 Nghề khá 150435 19,50
0 huỳnh hoàng lương 11/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 2,8 0,5 0,8 Nghề TB 150436 9,40
0 ngô thị lượng 16/10/1998 phù cát, bình định 2 4,8 1,5 1,5 150437 16,10
0 trần công lưu 8/4/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0,5 0,3 Nghề khá 150438 10,90
0 nguyễn tấn lưu 28/02/1998 phù cát, bình định 1 6,5 7 6 150439 34,00
0 trần văn lưu 17/06/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 1,8 150440 13,40
0 nguyễn thị ly 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0 -1 Nghề TB 150441 10,00
0 nguyễn thị ánh ly 20/04/1998 phù cát, bình định 1 5,3 0,8 3 150442 16,20
0 lê thị bích ly 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,8 1 3,5 Nghề khá 150443 19,10
0 huỳnh thị kiều ly 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,8 8,5 4,3 Nghề giỏi 150444 37,90
0 huỳnh thị mỹ ly 16/04/1998 phù cát, bình định 1 6 3 3,3 150445 22,30
0 phạm thị mỹ ly 1/6/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1,3 0,3 150446 14,90
0 phan thị thảo ly 23/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6 4,8 6,3 Nghề khá 150447 29,90
0 nguyễn thị vân ly 8/5/1998 phù cát, bình định 1 6 7 8 150448 35,00
0 phan thị mai 22/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 6 6,3 150449 30,30
0 trương thị mai 11/9/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 0,5 150450 14,10
0 tô thị trúc mai 24/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 3,8 3,3 Nghề TB 150451 25,90
0 lê thị tuyết mai 9/8/1998 phù cát, bình định 3 6 0 1,5 150452 16,50
0 nguyễn thị tuyết mai 23/06/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0 2 150453 10,60
0 thái thị mảo 5/5/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0 1 150454 11,60
0 huỳnh thị mận 2/3/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0 3 150455 13,00
0 nguyễn tấn mậu 4/12/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 0,8 2,8 150456 15,40
0 trần thị yến mẫn 24/05/1998 phù cát, bình định 3 4,5 0,3 2 150457 14,60
0 nguyễn thị mến 16/03/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1,5 150458 10,50
0 nguyễn thị trà mi 28/08/1998 phù cát, bình định 1 4,8 1,5 2,5 150459 16,10
0 nguyễn thị trà mi 4/10/1998 phù cát, bình định 3 6 1,5 4,5 150460 22,50
0 khổng minh 10/9/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,3 150461 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô đăng minh 25/06/1998 phù cát, bình định 1 2,5 1,8 5,3 150462 14,90
0 nguyễn đức minh 12/12/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0,8 0,3 150463 10,50
0 trần thị minh 12/1/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,5 1 150464 14,60
0 phan thị ngọc minh 17/08/1998 qui nhơn, bình định 1 5,8 2,8 2,8 150465 21,00
0 đàng văn minh 16/08/1998 phù cát, bình định 1 1,3 0 0,3 150466 3,90
0 võ văn minh 12/10/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0,5 1 150467 10,60
0 võ văn minh 10/11/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1 150468 10,00
0 nguyễn thảo mơ 8/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 2 1,5 Nghề giỏi 150469 19,50
0 nguyễn thị mơ 6/7/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 0,5 150470 12,10
0 nguyễn thị hồng mơ 1/12/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 5,8 5 150471 30,60
0 nguyễn diệu my 4/5/1998 phù cát, bình định 1 6 1,8 1,3 150472 17,90
0 phạm diễm my 16/06/1998 phù cát, bình định 2 6 3,8 1,3 150473 22,90
0 tô như my 10/3/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 9 5,5 Nghề giỏi 150474 40,50
0 trương thảo my 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 1,3 6,8 Nghề giỏi 150475 25,40
0 huỳnh thị my 20/04/1997 phù cát, bình định 1 4,5 1,3 2,8 150476 15,40
0 võ thị bích my 16/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 0,8 1 Nghề khá 150477 15,20
0 nguyễn thị chi my 24/12/1998 phù cát, bình định 1 5 2,3 5 150478 20,60
0 lê thị diễm my 10/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 6 3,8 2,5 Nghề giỏi 150479 25,10
0 trương thị hồng my 3/12/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3,5 0,3 2 150480 10,60
0 nguyễn thị kiều my 22/12/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,5 2 150481 16,00
0 trần thị kiều my 23/08/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 0,3 4 Nghề giỏi 150482 22,60
0 nguyễn trà my 1/8/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,8 3,8 150483 16,00
0 nguyễn trà my 10/8/1998 phù cát, bình định 1 8 9 6,3 150484 41,30
0 nguyễn đức mỹ 6/7/1997 phù cát, bình định 1 4 0,5 1,8 150485 11,80
0 lê thị mỹ 19/11/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 0,8 1,5 150486 13,10
0 phạm thị mỹ 20/05/1997 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 0,8 2,3 Nghề khá 150487 16,50
0 trần thị ái mỹ 7/4/1998 phù cát, bình định 2 7 0,3 1,5 150488 18,10
0 phạm thị hồng mỹ 22/09/1998 phù cát, bình định 2 6,5 0,5 1,3 150489 17,30
0 nguyễn cảnh nam 1/3/1998 phù cát, bình định 1 4,8 7,5 3 150490 28,60
0 đặng hoàng nam 17/01/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,8 2 150491 13,20
0 nguyễn hồng nam 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0 0,8 Nghề TB 150492 10,40
0 lê nguyễn hoài nam 30/10/1997 phù cát, bình định 1 4,5 2,5 0,5 150493 15,50
0 nguyễn phương nam 24/10/1998 phù cát, bình định 2 6,5 2 2,5 150494 21,50
0 nguyễn văn nam 2/9/1998 phù cát, bình định 1 6,3 1,3 4,5 150495 20,70
0 thái thị hồng năng 10/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0 1 150496 11,00
0 huỳnh văn năng 12/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,5 1 1,3 Nghề khá 150497 16,30
0 lâm bích nga 20/08/1998 phù cát, bình định 1 5 2,5 1,8 150498 17,80
0 nguyễn thị nga 10/2/1998 phù cát, bình định 1 6 3 3,3 150499 22,30
0 nguyễn thị hồng nga 12/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,3 0,3 3,5 Nghề giỏi 150500 17,70
0 thái thị thanh nga 2/9/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0 2,5 150501 16,50
0 nguyễn thị thu ngà 28/06/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,5 2,3 150502 11,30
0 huỳnh thị mỹ ngãi 24/02/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,8 1 150503 13,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê huỳnh thanh ngân 26/02/1998 phù cát, bình định 1 6 6,5 4,5 150504 30,50
0 đỗ kim ngân 5/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 6,5 2,8 5,3 Nghề giỏi 150505 26,90
0 mai ngọc thảo ngân 12/6/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,3 2,3 150506 13,50
0 nguyễn thị ngân 7/3/1998 phù cát, bình định 1 5 3,5 4,3 150507 22,30
0 nguyễn thị ngân 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 1,3 4,5 Nghề giỏi 150508 22,10
0 trương thị ngân 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 2,3 6 Nghề giỏi 150509 26,60
0 huỳnh thị kim ngân 15/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,8 4,8 Nghề TB 150510 16,40
0 huỳnh thị kim ngân 25/05/1998 phù cát, bình định 1 5,8 5,5 2,5 150511 26,10
0 nguyễn thị kim ngân 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,3 4 6 Nghề giỏi 150512 31,60
0 nguyễn thị kim ngân 16/04/1998 phù cát, bình định 1 5 0,8 0,5 150513 13,10
0 thái thị kim ngân 24/05/1998 phù cát, bình định 1 5,3 1,8 1 150514 16,20
0 trần thị lê ngân 6/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,5 0,8 3,3 Nghề khá 150515 17,90
0 hà thị mỹ ngân 20/10/1997 phù cát, bình định 1 5,3 2,5 1,5 150516 18,10
0 dương thị thanh ngân 20/06/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 1,3 150517 14,90
0 lê thị thanh ngân 8/10/1997 phù cát, bình định 2 4,5 0 1 150518 12,00
0 nguyễn thị thanh ngân 8/10/1997 phù cát, bình định 1 5,5 2 2 150519 18,00
0 hồ thị thu ngân 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,8 3,5 5,3 Nghề giỏi 150520 24,90
0 phạm thị thu ngân 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 0,3 1,5 Nghề khá 150521 14,70
0 võ thị thu ngân 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 3,8 5,8 Nghề giỏi 150522 26,40
0 võ thị thu ngân 4/6/1998 phù cát, bình định 2 6,3 1,5 3,8 150523 21,40
0 trần thị thúy ngân 10/7/1998 phù cát, bình định 3 6,3 7 4 150524 33,60
0 hồ thị xuân ngân 28/02/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0,8 1,5 150525 10,70
0 lê quang nghị 1/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 5,8 4,8 3,5 Nghề giỏi 150526 27,70
0 phạm đình nghĩa 17/02/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,5 1,8 150527 12,80
0 nguyễn hữu nghĩa 17/06/1998 phù cát, bình định 1 6 4,5 4,3 150528 26,30
0 trần hữu nghĩa 10/10/1998 phù cát, bình định 3 4 2,3 2,5 150529 18,10
0 nguyễn thanh nghĩa 2/9/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,3 2 150530 12,60
0 phan thị nghĩa 22/03/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,5 3 150531 14,00
0 phan thị bình nghĩa 27/09/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 3,5 5 Nghề giỏi 150532 27,00
0 nguyễn trung nghĩa 5/9/1997 Phù Cát, Bình Định 1 2,5 3 3,8 150533 15,80
0 nguyễn văn nghĩa 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 8,5 7 Nghề khá 150534 40,00
0 nguyễn văn nghĩa 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 3,8 4,8 Nghề giỏi 150535 28,40
0 đỗ hồng ngọc 22/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 7 3,8 5,5 Nghề giỏi 150536 30,10
0 phan hồng ngọc 28/05/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 2,8 2,8 Nghề giỏi 150537 21,40
0 nguyễn thị bích ngọc 28/04/1998 phù cát, bình định 3 7 4,3 4 150538 29,60
0 thái thị bích ngọc 20/06/1998 phù cát, bình định 1 5,5 2 2,5 150539 18,50
0 ngô thị phương ngọc 4/3/1998 phù cát, bình định 2 6,5 3,8 4,3 150540 26,90
0 đinh văn ngọt 10/5/1996 phù cát, bình định 2 1,3 0,8 2,3 150541 8,50
0 tô cảnh nguyên 28/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 2 Nghề khá 150542 15,60
0 huỳnh công nguyên 16/06/1998 phù cát, bình định 1 4,8 1,3 2,5 150543 15,70
0 ngô đăng nguyên 21/04/1998 phù cát, bình định 1 6,5 7,5 6 150544 35,00
0 bùi hạnh nguyên 24/03/1998 phù cát, bình định 3 7 5 4,8 150545 31,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 giáp minh nguyên 27/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4 0,5 2 150546 12,00
0 nguyễn ngọc nguyên 18/09/1998 phù cát, bình định 3 6,5 9,3 5 150547 39,60
0 nguyễn thị nguyên 16/08/1998 phù cát, bình định 1 2 0 1 150548 6,00
0 nguyễn văn nguyên 8/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 0,8 0,5 Nghề khá 150549 11,70
0 hồ ánh nguyệt 8/1/1998 phù cát, bình định 1 7,5 6,3 7,5 150550 36,10
0 đinh thị nguyệt 19/07/1997 phù cát, bình định 1 4 0,3 1,8 150551 11,40
0 ngô thị ánh nguyệt 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 3,3 4,8 Nghề TB 150552 25,40
0 nguyễn thị ánh nguyệt 19/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 1,3 Nghề khá 150553 14,90
0 phạm thị hương nguyệt 12/6/1998 phù cát, bình định 1 6,5 3,3 4 150554 24,60
0 lê thị thanh nguyệt 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 1 7 0,5 2,3 150555 18,30
0 lương tiểu nguyệt 6/4/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,8 2 150556 16,60
0 lê đình nha 17/01/1998 phù cát, bình định 1 6,3 4 2 150557 23,60
0 đàng văn nhanh 10/8/1998 phù cát, bình định 1 4 0 1,5 150558 10,50
0 nguyễn thị nhàn 20/05/1997 phù cát, bình định 1 6 2 1,3 150559 18,30
0 nguyễn thị thanh nhàn 18/03/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,3 4 150560 20,60
0 phan thị thanh nhàng 21/02/1997 phù cát, bình định 2 6 0,3 0,5 150561 15,10
0 nguyễn thị tuyết nhạn 11/11/1997 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 0 0,8 Nghề giỏi 150562 14,80
0 nguyễn bá nhân 1/1/1998 phù cát, bình định 3 6,8 3,8 4,5 150563 28,70
0 đinh thị nhân 20/09/1998 phù cát, bình định 1 6 1,3 1,5 150564 17,10
0 nguyễn thị nhân 19/05/1998 phù cát, bình định 1 6 4,8 3,8 150565 26,40
0 nguyễn thị nhân 17/06/1998 phù cát, bình định 3 5,5 0,8 3 150566 18,60
0 huỳnh văn nhân 20/12/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0 1,5 150567 9,50
0 phạm thị thúy nhăm 19/06/1998 phù cát, bình định 1 5 2,5 4,5 150568 20,50
0 mai thị nhất 12/9/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 2,3 150569 15,90
0 ngô thị nhậm 20/01/1998 phù cát, bình định 1 6 1 3,3 150570 18,30
0 nguyễn hữu nhật 7/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 1 2,8 Nghề khá 150571 17,80
0 huỳnh thanh nhật 4/3/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0 2,5 150572 12,50
0 lê phạm hồng nhi 27/07/1998 phù cát, bình định 2 6 1,3 7,8 150573 24,40
0 lê thị nhi 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 5 7 3,8 6,8 Nghề giỏi, co 150574 33,40
0 mai thị hồ nhi 8/7/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0 1 150575 9,00
0 nguyễn thị kim nhi 8/2/1997 Phù Cát, Bình Định 1 5 0,5 1,3 150576 13,30
0 nguyễn thị mỹ nhi 24/10/1998 Phù Cát, Bình Định 1 7,5 4 3,8 150577 27,80
0 đặng thị tuyết nhi 14/09/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 2,8 5 Nghề giỏi 150578 27,60
0 nguyễn thị yến nhi 10/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 7 1,5 4,3 Nghề giỏi 150579 24,30
0 nguyễn thị yến nhi 20/11/0998 Phù Cát, Bình Định 1 6 4,8 5,3 150580 27,90
0 nguyễn thị yến nhi 8/11/1998 phù cát, bình định 3 6,8 3,8 4,8 150581 29,00
0 thái hồng nhiên 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 1 7 4,5 5,3 150582 29,30
0 nguyễn thị nhiều 25/07/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3 3,8 150583 21,80
0 phạm thị nhí 28/12/1998 Phù Cát, Bình Định 5 5,5 0,8 1,5 Nghề giỏi, g 150584 19,10
0 nguyễn ái nhơn 1/1/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,3 1,8 150585 14,40
0 nguyễn hữu tâm nhơn 28/06/1998 phù cát, bình định 2 4,3 1,3 1 150586 14,20
0 huỳnh qui nhơn 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 4,8 7 Nghề giỏi 150587 33,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đào thị nhung 20/08/1998 phù cát, bình định 1 7 2,8 4,3 150588 24,90
0 nguyễn thị nhung 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 2,5 3,5 Nghề giỏi 150589 23,50
0 cao thị phương nhung 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 6 4,5 4,5 Nghề giỏi 150590 28,50
0 lê thị tuyết nhung 23/04/1998 phù cát, bình định 3 6 1,3 3 150591 20,60
0 nguyễn thị tuyết nhung 30/03/1998 phù cát, bình định 1 5 2,3 2,5 150592 18,10
0 trương thị tuyết nhung 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 1,5 1,8 Nghề khá 150593 17,80
0 đoàn hoài như 26/02/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 2,8 2,5 Nghề TB 150594 21,10
0 nguyễn thái ái như 5/2/1998 phù cát, bình định 1 6,8 0,8 3,8 150595 20,00
0 nguyễn thị huỳnh như 20/12/1998 phù cát, bình định 1 7 1,8 2,3 150596 20,90
0 trương thị quỳnh như 21/01/1998 phù cát, bình định 1 7 7,3 5 150597 34,60
0 võ thị quỳnh như 21/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 0,8 1,3 Nghề khá 150598 16,90
0 phạm quốc nhượng 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0 0,8 Nghề khá 150599 11,80
0 phan văn nhựt 5/4/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,3 2,3 150600 10,90
0 trần thị nở 10/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 2,8 0,5 0,8 Nghề khá 150601 9,40
0 nguyễn thị mai nương 3/3/1998 phù cát, bình định 1 6,8 6,8 4,5 150602 32,70
0 nguyễn thị mỹ nương 2/2/1998 phù cát, bình định 1 6 0,8 3,5 150603 18,10
0 nguyễn thị mỹ nương 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 1 3,5 Nghề giỏi 150604 19,50
0 trần thị mỹ nương 15/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,8 1,8 Nghề khá 150605 13,40
0 huỳnh thị nữ 26/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,3 1,8 2 Nghề khá 150606 16,20
0 nguyễn thị nữ 9/9/1998 Phù Cát, Bình Định 3 2 0,5 2,5 Nghề giỏi 150607 10,50
0 tăng thị nữ 10/4/1998 phù cát, bình định 3 6,3 3,8 5,5 150608 28,70
0 trần thị nữ 24/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 3 5,5 0,3 1,3 Nghề giỏi 150609 15,90
0 nguyễn thị ngọc nữ 2/1/1998 phù cát, bình định 1 7 3,5 3 150610 25,00
0 trần thị ny 24/08/1998 phù cát, bình định 1 7 4 5,5 150611 28,50
0 huỳnh thị kim ny 24/06/1998 phù cát, bình định 1 7,5 7,3 6 150612 36,60
0 nguyễn thị kim oanh 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 5,3 5 Nghề giỏi 150613 33,60
0 nguyễn thị kim oanh 10/8/1998 phù cát, bình định 1 5 0,8 1,3 150614 13,90
0 nguyễn văn pháp 2/4/1998 phù cát, bình định 1 6,8 5,5 3,3 150615 28,90
0 lê mạnh phát 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3 0,8 0,8 Nghề khá 150616 10,40
0 nguyễn ngọc phát 22/12/1998 phù cát, bình định 1 5,3 1,5 1,5 150617 16,10
0 dương quang phát 17/01/1998 bệnh viện đa khoa qui nhơn 2 3 2,3 2,5 150618 15,10
0 nguyễn tấn phát 12/12/1998 phù cát, bình định 2 5,5 4 4,8 150619 25,80
0 trần trung phát 15/04/1998 phù cát, bình định 3 5,8 7 6,5 150620 35,10
0 nguyễn duy phất 27/02/1998 phù cát, bình định 3 6,5 8,3 5,5 150621 38,10
0 lương tâm phi 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,5 2,8 2,5 150622 20,10
0 nguyễn thái phi 6/12/1998 phù cát, bình định 1 6,5 8 6,8 150623 36,80
0 trương đức phong 14/10/1997 phù cát, bình định 1 1,8 0 0,8 150624 5,40
0 phạm hoà phong 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 4,5 6,5 Nghề khá 150625 30,50
0 nguyễn hoài phong 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 3,5 1,3 1,3 Nghề giỏi 150626 13,90
0 nguyễn minh phong 22/02/1998 phù cát, bình định 1 4,5 6,8 6 150627 29,60
0 đinh thiên phong 22/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 0,3 3 Nghề khá 150628 16,60
0 đặng văn phong 20/11/1998 phù cát, bình định 1 6 4,8 2,3 150629 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn phong 9/4/1998 phù cát, bình định 2 5 1 1,5 150630 15,50
0 phan hồ phố 20/08/1998 phù cát, bình định 1 4,5 3,3 1,3 150631 17,90
0 nguyễn văn phố 18/10/1997 phù cát, bình định 1 2,5 0 0,8 150632 6,80
0 nguyễn đức phuơng 30/03/1998 phù cát, bình định 1 7,5 9 6,8 150633 40,80
0 tô hoàng phú 15/08/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 0,5 0 Nghề khá 150634 12,60
0 nguyễn minh phú 20/12/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0 1,3 150635 10,30
0 nguyễn phúc 6/8/1998 phù cát, bình định 1 2,8 0 0,5 150636 7,10
0 nguyễn hạnh phúc 2/9/1998 phù cát, bình định 1 6 6 5,5 150637 30,50
0 nguyễn hồng phúc 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 0,8 2,3 Nghề khá 150638 16,50
0 phạm hồng phúc 15/02/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 0,8 150639 12,40
0 nguyễn minh phúc 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 4,8 2,3 Nghề giỏi 150640 27,90
0 trần tấn phúc 3/7/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 0,3 2,8 Nghề khá 150641 16,40
0 trần hoàng minh phương 20/01/1998 phù cát, bình định 1 5,8 2 4,8 150642 21,40
0 nguyễn hữu phương 4/2/1998 phù cát, bình định 1 6,5 5,5 3 150643 28,00
0 võ kim phương 8/5/1997 phù cát, bình định 1 4,8 0 2,5 150644 13,10
0 trần nguyễn duy phương 7/4/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,3 3,3 5,5 Nghề giỏi 150645 25,70
0 đinh thị phương 20/06/1998 phù cát, bình định 3 8 4,3 5,3 150646 32,90
0 trần thị phương 20/07/1998 phù cát, bình định 1 7,5 7,3 5 150647 35,60
0 trương thị phương 11/9/1998 phù cát, bình định 1 6 3,3 2,8 150648 22,40
0 nguyễn thị mai phương 20/07/1998 phù cát, bình định 3 5,8 2,3 4,3 150649 23,50
0 phạm thị như phương 21/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 0,5 2 Nghề giỏi 150650 16,00
0 phạm thị thiên phương 4/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4,5 2,8 2 Nghề giỏi 150651 19,60
0 nguyễn văn phương 15/03/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,8 2 150652 13,20
0 phạm phi phước 11/8/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 1 2,8 Nghề khá 150653 16,40
0 đỗ văn phước 20/02/1998 phù cát, bình định 2 5,3 3,8 1 150654 21,20
0 trần văn phước 26/12/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0,5 1 150655 9,60
0 lê thị phượng 10/11/1998 phù cát, bình định 3 7 3,5 6 150656 30,00
0 nguyễn thị phượng 21/02/1998 phù cát, bình định 3 7,5 8,8 7 150657 42,60
0 lê thị bích phượng 3/4/1998 phù cát, bình định 3 6,8 6,3 6,3 150658 35,50
0 trần thị bích phượng 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 0,8 3,5 Nghề khá 150659 19,70
0 nguyễn thị lệ phượng 20/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6,3 1,5 3,5 Nghề khá 150660 21,10
0 tô đình quang 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 0,5 4,5 Nghề khá 150661 20,10
0 phan hà quang 7/9/1995 phù cát, bình định 1 -1 -1 -1 150662 -4,00
0 trần khổng minh quang 20/04/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 2 150663 13,60
0 trần minh quang 18/07/1998 phù cát, bình định 2 5,5 3,3 2,5 150664 22,10
0 nguyễn thanh quang 20/01/1997 phù cát, bình định 1 4 0,5 1 150665 11,00
0 nguyễn thành quang 10/4/1998 phù cát, bình định 2 3 1,8 1,5 150666 13,10
0 trần văn quan 20/12/1998 phù cát, bình định 1 4,5 3 3,3 150667 19,30
0 nguyễn bảo quân 2/2/1997 phù cát, bình định 1 5,5 0,5 1,8 150668 14,80
0 đinh văn quân 25/11/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1 3,3 150669 19,30
0 huỳnh thị qui 2/6/1998 phù cát, bình định 3 8 6 5 150670 36,00
0 ngô thị qui 18/02/1998 phù cát, bình định 3 6,5 8,3 7,3 150671 39,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị qui 2/4/1998 phù cát, bình định 1 7,5 4 7 150672 31,00
0 mai thị lan qui 25/05/1998 phù cát, bình định 1 6 0 2,8 150673 15,80
0 đinh thị thuý qui 22/01/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,8 4,8 5 Nghề giỏi 150674 31,20
0 nguyễn đinh nhật quí 2/12/1998 phù cát, bình định 1 4,5 5,3 7 150675 27,60
0 đỗ thị kim quí 16/07/1998 phù cát, bình định 3 4,5 4,8 3,3 150676 24,90
0 lê văn quí 7/11/1997 phù cát, bình định 1 -1 -1 -1 150677 -4,00
0 mai xuân quí 16/02/1998 phù cát, bình định 1 4 2 2 150678 15,00
0 trần đình quốc 16/06/1997 Phù Cát, Bình Định 1 -1 -1 -1 150679 -4,00
0 trần thị quy 27/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,5 4,8 2,3 Nghề khá 150680 22,90
0 nguyễn trúc quy 2/8/1998 phù cát, bình định 1 3,5 2,3 6 150681 18,60
0 lê đức quyên 4/2/1998 phù cát, bình định 1 6 6,5 6,5 150682 32,50
0 lê quỳnh quyên 27/11/1998 phù cát, bình định 1 7,5 7,3 4,3 150683 34,90
0 nguyễn thị quyên 23/09/1997 Phù Mỹ, Bình Định 1 2,5 1,5 1 150684 10,00
0 nguyễn thị quyên 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 6 1 1,3 150685 16,30
0 nguyễn thị quyên 3/11/1998 phù cát, bình định 1 6,3 2 4 150686 21,60
0 phan thị quyên 20/06/1998 phù cát, bình định 1 6,3 5 4,5 150687 28,10
0 phan thị quyên 10/9/1998 phù cát, bình định 3 6,3 2,3 2 150688 22,20
0 trần thị kim quyên 10/11/1998 phù cát, bình định 1 6,3 3 2,3 150689 21,90
0 trần thị mỹ quyên 4/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5,5 1,5 2,3 Nghề khá 150690 18,30
0 phạm thị mỹ quyền 11/3/1998 phù cát, bình định 1 7 4 5,8 150691 28,80
0 hứa như quỳnh 24/01/1998 phù cát, bình định 1 7,5 3,5 2,3 150692 25,30
0 lê như quỳnh 28/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5 1,8 3,5 Nghề khá 150693 19,10
0 nguyễn thị quỳnh 12/3/1997 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 5 4,8 150694 28,80
0 trà thị như quỳnh 24/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 4 3,8 150695 23,80
0 huỳnh công rô 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,5 0,5 2 150696 15,00
0 truơng ngọc sang 20/07/1998 phù cát, bình định 2 3 1,3 0,5 150697 11,10
0 lỡ thị linh sang 7/7/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 0,8 2,8 Nghề TB 150698 18,40
0 đặng thị thu sang 14/10/1997 phù cát, bình định 3 6 1,8 3 150699 21,60
0 la thị thu sang 5/2/1998 phù cát, bình định 1 3,5 4,3 2,8 150700 19,40
0 mai khắc sinh 27/01/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,5 0,8 2,5 Nghề khá 150701 13,10
0 đinh kỳ sinh 4/4/1998 phù cát, bình định 1 5,8 8 3,3 150702 31,90
0 nguyễn bá sơn 7/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,5 1,5 Nghề khá 150703 12,50
0 nguyễn ngọc sơn 15/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,8 0,8 3,3 Nghề khá 150704 16,50
0 nguyễn ngọc sơn 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 3 3,5 0 2,3 Nghề giỏi 150705 12,30
0 phạm ngọc sơn 4/1/1998 phù cát, bình định 1 7 3,5 3,8 150706 25,80
0 tô thành sơn 22/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 2 0 2,3 Nghề khá 150707 8,30
0 nguyễn văn sơn 9/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,5 3,3 Nghề khá 150708 16,30
0 lê thị thu sớt 18/02/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0 1,3 150709 13,30
0 lê văn sum 12/9/1998 phù cát, bình định 1 4,3 2 2,5 150710 16,10
0 trương ngọc sương 6/4/1998 phù cát, bình định 3 6 2,8 3,5 150711 24,10
0 nguyễn tuyết hoa sương 28/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 5 2 5,8 150712 20,80
0 nguyễn thanh sự 28/11/1998 phù cát, bình định 1 5,5 7,5 3,8 150713 30,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần minh sửu 15/01/1998 phù cát, bình định 2 4 1,3 2,8 150714 15,40
0 nguyễn văn sửu 20/08/1997 phù cát, bình định 1 1,5 0,3 1 150715 5,60
0 huỳnh thị sỹ 12/2/1997 phù cát, bình định 1 5,3 0,5 2,3 150716 14,90
0 nguyễn đức tài 21/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1,8 0,8 150717 14,40
0 phạm ngọc tài 9/8/1998 phù cát, bình định 1 4,5 5,3 1,3 150718 21,90
0 võ văn tài 20/11/1998 phù cát, bình định 1 6 5,5 4,8 150719 28,80
0 nguyễn duy tạo 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 5,3 1 1,8 Nghề giỏi 150720 17,40
0 lỡ dang tâm 21/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 0,5 0 1 Nghề khá 150721 4,00
0 đinh ngô tâm 6/11/1998 phù cát, bình định 1 4,3 1 0,8 150722 12,40
0 nguyễn thị tâm 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,8 1,3 2 Nghề khá 150723 18,20
0 nguyễn thị tâm 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 1 7 4,3 5,5 150724 29,10
0 nguyễn thị tâm 2/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,3 1,8 Nghề TB 150725 12,40
0 phan thị tâm 27/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6,5 5,5 5,8 Nghề khá 150726 31,80
0 đặng thị thanh tâm 2/2/1998 phù cát, bình định 1 5,8 3,8 4 150727 24,20
0 trần thị thanh tâm 16/03/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,3 1,5 150728 15,10
0 nguyễn thu tâm 28/09/1998 Phù Cát, Bình Định 2 8 9 8 Nghề khá 150729 44,00
0 phan văn tâm 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 7 2 4,8 150730 23,80
0 nguyễn phước tân 27/02/1998 phù cát, bình định 2 7,5 8,5 7,5 150731 41,50
0 phạm thị tân 25/02/1998 phù cát, bình định 1 7,5 9 6 150732 40,00
0 võ văn tân 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 0,8 2 Nghề khá 150733 15,20
0 nguyễn thanh tấn 13/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,3 1 2,8 Nghề khá 150734 17,40
0 ngô văn tấn 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 2,5 2,5 Nghề giỏi 150735 21,50
0 nguyễn thị tha 10/5/1998 phù cát, bình định 1 5 2,5 3 150736 19,00
0 nguyễn ngọc thanh 4/1/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 4,5 5,5 Nghề giỏi 150737 30,50
0 trần ngọc thanh 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 3,3 5,3 Nghề khá 150738 25,90
0 dương thị thanh 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,8 0,3 2,5 150739 17,70
0 trần thị thanh 8/11/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 2,5 150740 16,10
0 nguyễn thị mỹ thanh 26/12/1998 phù cát, bình định 1 4 0,5 3,3 150741 13,30
0 nguyễn thị thu thanh 30/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 1,3 150742 12,90
0 nguyễn thị trúc thanh 16/03/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,5 0,5 150743 14,10
0 nguyễn văn thanh 10/1/1996 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,3 2,8 Nghề khá 150744 15,40
0 nguyễn văn thanh 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 0,5 2,8 Nghề giỏi 150745 18,40
0 huỳnh nhật thao 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0 3,5 Nghề khá 150746 15,50
0 nguyễn thị thao 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,3 2 7,5 Nghề giỏi 150747 29,10
0 lương thành 9/5/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,8 1,5 150748 15,70
0 lê văn thành 26/06/1998 phù cát, bình định 1 4,5 4,3 1,3 150749 19,90
0 nguyễn vũ công thành 22/02/1998 phù cát, bình định 2 5 0,8 2,3 150750 15,90
0 trần văn thạnh 22/02/1998 phù cát, bình định 2 7,5 7,5 8,3 giải 3 hsg 150751 40,30
0 lê thị thảnh 27/02/1998 phù cát, bình định 1 7,5 4,3 5,8 150752 30,40
0 mai diệu thảo 19/12/1998 tuy phước, bình định 1 6 5 6,3 150753 29,30
0 lê thị thảo 30/11/1998 phù cát, bình định 1 8 7,3 6,3 150754 37,90
0 nguyễn thị thảo 19/07/1998 phù cát, bình định 3 7,5 8,3 7,3 150755 41,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị mỹ thảo 1/6/1998 phù cát, bình định 1 6,5 7,3 5 150756 33,60
0 phạm thị phương thảo 26/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 5,5 6 Nghề khá 150757 32,00
0 hồ thị thu thảo 10/5/1998 đắk lắk 3 6,8 1,5 3,3 150758 22,90
0 hồ thị thu thảo 1/10/1998 phù cát, bình định 1 7 2 3 150759 22,00
0 lê thị thu thảo 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 0,3 4 Nghề khá 150760 19,60
0 lương thị thu thảo 5/3/1998 phù cát, bình định 1 8 6,8 6,8 150761 37,40
0 mai thị thu thảo 2/11/1998 phù cát, bình định 1 6 6,3 5,8 150762 31,40
0 nguyễn thị thu thảo 2/1/1998 phù cát, bình định 3 6 1,3 2,8 150763 20,40
0 nguyễn thị thu thảo 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 1 3,5 Nghề TB 150764 20,50
0 phạm thị thu thảo 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 1 2,5 Nghề giỏi 150765 19,10
0 phạm thị thu thảo 3/6/1998 phù cát, bình định 1 6,5 7,5 7,8 150766 36,80
0 trần thị thu thảo 13/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 6,3 2,3 5 150767 23,20
0 võ thu thảo 27/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,8 1 5,3 Nghề khá 150768 22,90
0 lê văn thảo 1/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4,5 0,8 1,5 Nghề giỏi 150769 15,10
0 bùi thị thắm 16/09/1998 phù cát, bình định 1 6 1,3 2,8 150770 18,40
0 huỳnh thị thắm 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 6,3 6,3 Nghề khá 150771 34,90
0 lê thị thắm 5/8/1998 phù cát, bình định 1 7 3 3,5 150772 24,50
0 tô thị thắm 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 1,3 3,8 Nghề giỏi 150773 22,40
0 huỳnh thị ngọc thắm 16/08/1998 phù cát, bình định 1 5 0,5 1,5 150774 13,50
0 đỗ cao thắng 18/07/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,8 2,3 4 150775 21,20
0 nguyễn đức thắng 18/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 3 0 1,3 150776 8,30
0 phan hiểu thắng 18/12/1998 phù cát, bình định 1 5,5 2,5 3,8 150777 20,80
0 tăng quang thắng 5/12/1998 phù cát, bình định 2 6 3,5 2,8 150778 23,80
0 ngô quốc thắng 9/8/1998 phù cát, bình định 1 5,8 7,3 6,5 150779 33,70
0 đặng thành thắng 4/3/1998 phù cát, bình định 1 2,5 0 1 150780 7,00
0 võ thị thắng 6/7/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1 2,5 150781 16,50
0 võ văn thắng 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,8 0,5 1,5 Nghề khá 150782 16,10
0 nguyễn văn thẳm 8/12/1997 Phù Cát, Bình Định 1 3 0,5 1 150783 9,00
0 nguyễn thị thấu 7/4/1998 phù cát, bình định 1 6,5 8 4,8 150784 34,80
0 nguyễn hữu thế 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 1,8 1,5 Nghề TB 150785 16,70
0 đặng nhật thi 13/08/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,8 2,3 150786 11,90
0 đinh thị thi 22/04/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0 1,5 150787 10,10
0 huỳnh thị thi 13/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 3 0,8 1 150788 9,60
0 nguyễn văn thi 2/7/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,8 6 4,3 Nghề giỏi 150789 28,90
0 nguyễn minh thiên 12/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 4 0,8 2 150790 12,60
0 lê ngọc thiên 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 6,5 2,5 1,8 150791 20,80
0 trần nhật thiên 28/11/1998 Phù Cát, Bình Định 2 2 0 1 Nghề khá 150792 7,00
0 lê thành thiên 2/9/1998 phù cát, bình định 3 5,3 2,8 1,8 150793 21,00
0 nguyễn văn thiên 20/05/1998 phù cát, bình định 1 4 0,8 1,5 150794 12,10
0 võ văn thiên 1/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 5,3 5,5 Nghề giỏi 150795 32,10
0 nguyễn thị thiếp 10/12/1998 phù cát, bình định 1 6,5 3,3 3,5 150796 24,10
0 phạm tấn thiện 30/07/1998 hoài nhơn, bình định 1 4,3 0,3 1,8 150797 12,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 khổng trần anh thiện 19/12/1998 phù cát, bình định 1 1 0,5 0 150798 4,00
0 mai văn thiện 2/6/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0 1 150799 8,60
0 nguyễn văn thiện 13/01/1998 phù cát, bình định 1 5,8 3,3 3,8 150800 23,00
0 nguyễn văn thiện 6/9/1997 Phù Cát, Bình Định 2 3,3 0 1,5 Nghề khá 150801 10,10
0 nguyễn văn thiện 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 0 1,3 Nghề TB 150802 12,30
0 trương văn thiện 13/12/1997 phù cát, bình định 1 6,5 3 3,5 150803 23,50
0 nguyễn tấn thiệt 21/11/1998 phù cát, bình định 1 4,8 1,3 1 150804 14,20
0 lư thị thiệt 2/10/1997 phù cát, bình định 1 2 0 1 150805 6,00
0 nguyễn đình thinh 15/04/1998 phù cát, bình định 3 4 0,3 3 150806 14,60
0 huỳnh ngọc thịnh 6/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 3,3 1 2 Nghề giỏi 150807 13,60
0 huỳnh thị tho 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,3 2 Nghề TB 150808 14,60
0 đinh thị thoa 10/12/1998 phù cát, bình định 1 7,5 5,8 6 150809 33,60
0 nguyễn thị thoa 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0 3,8 Nghề TB 150810 15,80
0 trương thị kim thoa 30/11/1998 phù cát, bình định 1 4 0,3 0,3 150811 9,90
0 phạm thị thu thoa 8/10/1998 phù cát, bình định 3 6 0,3 0,5 150812 16,10
0 nguyễn đức thoại 10/11/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0,3 1,3 150813 10,50
0 trịnh linh thoại 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 3,3 6 Nghề giỏi 150814 27,60
0 nguyễn văn thoại 21/11/1998 phù cát, bình định 1 6 4 2,3 150815 23,30
0 giáp văn thọ 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 0,5 0,8 3,5 Nghề khá 150816 8,10
0 nguyễn văn thọ 30/11/1998 phù cát, bình định 1 3 1,5 0,8 150817 10,80
0 nguyễn xuân thọ 26/07/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0 0,5 150818 9,50
0 đoàn hữu thông 18/11/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 0 1,8 150819 11,80
0 đinh thành thơ 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 1,5 1 Nghề giỏi 150820 17,00
0 nguyễn thị thơ 11/2/1998 phù cát, bình định 1 4 1 2,8 150821 13,80
0 lê thị thơm 6/7/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,5 0,8 3,5 150822 19,10
0 nguyễn thị thu 11/2/1998 phù cát, bình định 1 6,5 5,5 5,3 150823 30,30
0 mai thị mỹ thu 1/11/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,3 1 150824 17,60
0 trần bá thuận 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 4 2,8 2 Nghề giỏi 150825 18,60
0 nguyễn hữu thuận 1/10/1997 phù cát, bình định 1 2,5 0,8 0,8 150826 8,40
0 nguyễn ngọc thuận 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 1,8 2,3 Nghề khá 150827 19,90
0 trần ngọc thuận 1/1/1998 phù cát, bình định 1 0,8 0 1 150828 3,60
0 nguyễn thành thuận 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6 2,8 3,5 150829 22,10
0 nguyễn thị mỹ thuận 13/06/1998 phù cát, bình định 1 7 3 5,5 150830 26,50
0 phan thị ngọc thuận 20/07/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1,5 5 150831 22,00
0 phan văn thuận 2/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6 4,5 2,8 Nghề khá 150832 25,80
0 trần văn thuật 14/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5 0,5 1,8 Nghề khá 150833 14,80
0 phan thị lam thuyên 17/12/1998 phù cát, bình định 1 7 1,3 3 150834 20,60
0 võ thị như thuỳ 22/01/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 1,8 4,8 Nghề giỏi 150835 23,40
0 tô thị thuý 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 2,3 5,5 Nghề TB 150836 24,10
0 nguyễn thị thúy 10/12/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,8 3,3 150837 18,90
0 nguyễn thị thanh thúy 1/1/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,3 0,8 150838 11,00
0 lê thị thu thủy 20/05/1998 phù cát, bình định 3 6 2 2 150839 21,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thu thủy 15/10/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,3 2,3 150840 12,90
0 nguyễn cát anh thư 10/9/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5 1 2 150841 15,00
0 đỗ ngọc anh thư 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 1,5 6,8 Nghề khá 150842 23,80
0 mai thái phương thư 15/02/1998 phù cát, bình định 1 7 1,5 2,3 150843 20,30
0 nguyễn thị kim thư 16/05/1998 phù cát, bình định 1 8 7,8 6,5 150844 39,10
0 nguyễn thị thu thư 4/4/1996 phù cát, bình định 1 3,5 1 0,8 150845 10,80
0 ngô thị thương 4/3/1998 phù cát, bình định 3 4,5 2 1 150846 17,00
0 nguyễn thị thương 2/2/1998 phù cát, bình định 1 6 1 3 150847 18,00
0 nguyễn thị thương 8/8/1998 phù cát, bình định 1 7 4,5 5 150848 29,00
0 lê thị kim thương 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 3,5 4,5 Nghề giỏi 150849 24,50
0 trần thị mai thương 19/05/1998 phù cát, bình định 1 5 3,3 2,3 150850 19,90
0 dương thị mỹ thương 5/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 8,8 8 Nghề khá 150851 40,60
0 huỳnh thị thu thương 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 5,3 7,3 Nghề giỏi 150852 33,90
0 nguyễn văn thương 10/5/1996 phù cát, bình định 1 3,5 1,3 0,5 150853 11,10
0 nguyễn thị thường 29/09/1998 phù cát, bình định 1 5,5 5,3 3,3 150854 25,90
0 đỗ thị cẩm tiên 26/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,5 2,8 2,5 Nghề khá 150855 19,10
0 nguyễn thị thủy tiên 20/06/1998 phù cát, bình định 1 5,3 1,5 1,3 150856 15,90
0 nguyễn tấn tiềm 26/10/1997 phù cát, bình định 1 5 4,8 3 150857 23,60
0 lê thị tiền 25/08/1998 phù cát, bình định 1 5 8,5 5,8 150858 33,80
0 phan văn tiền 30/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,5 2,8 2,3 Nghề khá 150859 18,90
0 trần văn tiền 25/04/1998 phù cát, bình định 1 5 5,5 2,3 150860 24,30
0 phan tiến 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 3,5 3,3 Nghề khá 150861 23,30
0 tăng khắc tiến 12/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 5 3,5 4,3 Nghề khá 150862 23,30
0 trần thanh tiến 8/5/1996 Phù Mỹ, Bình Định 1 4,8 1 1,3 150863 13,90
0 nguyễn thị kim tiến 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 8,5 6,8 Nghề TB 150864 36,80
0 nguyễn trần tiến 20/06/1998 phù cát, bình định 2 6,5 6 4 150865 31,00
0 dương văn tiến 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4 0,5 2 150866 12,00
0 lê văn tiến 18/09/1998 phù cát, bình định 1 5 1,5 1,5 150867 15,50
0 trần văn tiến 16/01/1998 phù cát, bình định 1 5 0,8 0,8 150868 13,40
0 huỳnh thị kim tiển 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 0 1,5 Nghề giỏi 150869 15,50
0 nguyễn văn tình 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,3 1,3 4,3 Nghề TB 150870 21,50
0 trần hùng tín 16/07/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4 1 1,5 150871 12,50
0 huỳnh quang tín 13/08/1998 phù cát, bình định 1 4 1,8 2 150872 14,60
0 đinh thương tín 17/03/1998 phù cát, bình định 1 2 0,5 1,5 150873 7,50
0 hồ ngọc tính 30/04/1998 phù cát, bình định 2 6 2 1,3 150874 19,30
0 lê văn tính 15/05/1998 phù cát, bình định 1 6,5 1 3,5 150875 19,50
0 trương quốc tỉnh 15/08/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,3 0,8 1,3 150876 14,50
0 phạm toàn 2/2/1998 phù cát, bình định 1 3 0,3 1,3 150877 8,90
0 lê đức toàn 1/1/1998 phù cát, bình định 1 5,5 2,3 1 150878 17,60
0 phan hữu toàn 12/5/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4 0 0,8 150879 9,80
0 ngô ngọc toàn 2/6/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0 1,3 150880 8,90
0 mai văn toàn 18/06/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,3 1,8 150881 14,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn toàn 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,3 0,5 1 Nghề khá 150882 10,60
0 phan minh tội 15/11/1997 Phù Cát, Bình Định 1 4,3 0 0,8 150883 10,40
0 nguyễn văn tới 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4,5 0 1,3 Nghề giỏi 150884 13,30
0 thái nguyên trang 28/12/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0 1,5 150885 11,10
0 bùi thanh trang 10/9/1997 Phù Cát, Bình Định 2 3,3 0,3 0,8 Nghề khá 150886 10,00
0 đỗ thị trang 9/3/1998 phù cát, bình định 1 7 1 2,3 150887 19,30
0 kiều thị trang 4/2/1998 phù cát, bình định 2 6,5 0,5 3 150888 19,00
0 nguyễn thị hồng trang 25/12/1997 Phù Cát, Bình Định 2 3,5 1,5 2 Nghề khá 150889 14,00
0 huỳnh thị huyền trang 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 1 4 1,8 2,3 150890 14,90
0 trần thị huyền trang 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 6 8,3 Nghề giỏi 150891 34,30
0 nguyễn thị ngọc trang 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 2 5 Nghề giỏi 150892 24,00
0 nguyễn thị thu trang 24/10/1998 phù cát, bình định 3 6,5 8 5,3 150893 37,30
0 trần thị thúy trang 6/2/1998 phù cát, bình định 2 4,5 2,5 1,5 150894 17,50
0 nguyễn thị xuân trang 17/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6,5 5,5 3,8 Nghề khá 150895 29,80
0 hồ thu trang 10/1/1998 phù cát, bình định 2 6 2 2,3 150896 20,30
0 nguyễn thuỳ trang 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 2 3,5 Nghề khá 150897 20,50
0 nguyễn thanh trà 27/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 6 5,5 Nghề giỏi 150898 34,50
0 trịnh văn trà 20/07/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4 0,5 1,5 Nghề khá 150899 12,50
0 nguyễn thị tràng 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 1,8 1 Nghề khá 150900 17,60
0 nguyễn thị bảo trâm 17/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 4,8 1,3 2 Nghề TB 150901 16,20
0 lê thị ngọc trâm 6/9/1998 phù cát, bình định 3 7,8 9 6,5 giải nhất hsg 150902 43,10
0 nguyễn thị thúy trằm 12/2/1998 phù cát, bình định 1 3,3 1,3 2,5 150903 12,70
0 mai thị ngọc trầm 12/12/1998 phù cát, bình định 1 7 0,3 2,5 150904 18,10
0 mai công triều 5/8/1998 phù cát, bình định 1 6 0,5 0,5 150905 14,50
0 lê đình triết 3/4/1998 phù cát, bình định 1 7,5 1,5 3,3 150906 22,30
0 phạm thị triệu 17/10/1998 phù cát, bình định 1 6 2 4 150907 21,00
0 nguyễn thị triển 4/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 3 7 Nghề giỏi 150908 27,60
0 nguyễn bá trinh 10/4/1998 phù cát, bình định 2 6 2,3 3,5 150909 22,10
0 nguyễn thị trinh 9/1/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 3,3 6,5 Nghề giỏi 150910 27,10
0 nguyễn thị trinh 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 2 8 6,3 7,5 Nghề TB 150911 38,10
0 nguyễn thị trinh 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 3,8 5,5 Nghề giỏi 150912 29,10
0 nguyễn thị trinh 9/7/1998 phù cát, bình định 1 5,5 1 2 150913 16,00
0 ngô thị mỹ trinh 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 0,5 1 Nghề TB 150914 15,00
0 nguyễn thị mỹ trinh 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,5 1,5 3,3 Nghề khá 150915 15,30
0 nguyễn thị mỹ trinh 12/7/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 4 150916 15,60
0 nguyễn thị mỹ trinh 18/09/1998 phù cát, bình định 1 4 1 3,5 150917 14,50
0 trương thị ngọc trinh 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,8 2 3 150918 21,60
0 nguyễn thị thùy trinh 4/2/1998 phù cát, bình định 1 6 1,3 2,5 150919 18,10
0 nguyễn thị tố trinh 27/05/1998 phù cát, bình định 1 6 6 5,8 150920 30,80
0 lê thị trinh trinh 21/03/1998 phù cát, bình định 3 7,5 5,5 7,3 150921 36,30
0 nguyễn thị tuyết trinh 9/12/1998 phù cát, bình định 1 7 3 2,8 150922 23,80
0 lê thị việt trinh 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 3 3,8 Nghề giỏi 150923 25,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng văn trinh 9/5/1998 phù cát, bình định 1 2 0,3 1 150924 6,60
0 lê văn trinh 1/7/1998 phù cát, bình định 1 4 0,8 2,8 150925 13,40
0 nguyễn đăng trình 11/3/1998 phù cát, bình định 1 5,5 2,3 3,3 150926 19,90
0 lê thị bích trình 2/1/1998 phù cát, bình định 1 7 5,5 4,5 150927 30,50
0 nguyễn văn trình 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3,3 0,5 0,5 150928 9,10
0 phạm đình trí 18/09/1998 phù cát, bình định 2 4 0,3 1,3 150929 11,90
0 nguyễn ngọc trí 3/1/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3,5 1,5 150930 20,50
0 phạm quốc trí 11/8/1997 Phù Cát, Bình Định 1 2 0 0,8 150931 5,80
0 lương văn trị 15/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 3 6,5 7,8 5,5 Nghề giỏi 150932 37,10
0 nông thị thanh trong 8/10/1998 phù cát, bình định 1 6 6,3 4,8 150933 30,40
0 nguyễn đức trọng 16/10/1998 phù cát, bình định 2 4 0,8 2 150934 13,60
0 nguyễn ngọc trọng 20/04/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0 1 150935 9,00
0 đỗ văn trọng 16/04/1998 phù cát, bình định 1 6 2,8 2,5 150936 21,10
0 nguyễn bá trung 22/09/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,8 1,5 150937 14,10
0 nguyễn công trung 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 1 6,8 2 2,3 150938 20,90
0 nguyễn hữu trung 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 4 2,3 1,5 Nghề giỏi 150939 17,10
0 trương minh trung 4/8/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 2,3 150940 13,90
0 trần văn trung 10/10/1998 phù cát, bình định 1 4 1,3 1,3 150941 12,90
0 nguyễn việt trung 22/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4,5 3,5 2,8 Nghề khá 150942 20,80
0 nguyễn cảnh truờng 20/09/1998 phù cát, bình định 2 5 0,8 0,8 150943 14,40
0 nguyễn anh trúc 19/06/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 7,3 3,3 Nghề giỏi 150944 32,50
0 lê đình trúc 27/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 4 5,8 2,3 Nghề TB 150945 23,90
0 nguyễn văn trúc 6/7/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 7 5,3 Nghề khá 150946 32,30
0 nguyễn tấn trương 13/02/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1 1,3 150947 13,30
0 nguyễn thành trương 6/5/1998 phù cát, bình định 1 4,5 2 3,3 150948 17,30
0 nguyễn trường 18/02/1998 phù cát, bình định 1 3,5 1,3 1,8 150949 12,40
0 phan hải trường 30/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 3,8 0,8 1,3 Nghề TB 150950 12,50
0 nguyễn nhật trường 20/12/1997 phù cát, bình định 2 3,5 1,3 1,8 150951 13,40
0 đinh quang trường 5/2/1998 phù cát, bình định 2 6 1,3 1 150952 17,60
0 võ văn trường 10/6/1998 phù cát, bình định 1 7 7,3 4,8 150953 34,40
0 nguyễn trung trực 21/09/1996 phù cát, bình định 1 3 0 0,3 150954 7,30
0 hồ anh tuấn 5/4/1998 phù cát, bình định 1 2,8 0 1 150955 7,60
0 trần anh tuấn 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,5 1 Nghề khá 150956 14,00
0 nguyễn minh tuấn 15/09/1998 Phù Cát, Bình Định 1 4,5 1 4 150957 16,00
0 nguyễn ngọc tuấn 6/5/1998 phù cát, bình định 1 2,5 0 1,5 150958 7,50
0 trần quốc tuấn 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 1 1,8 0,5 0,8 150959 6,40
0 ngô tùng tuấn 20/08/1997 phù cát, bình định 1 3,5 0 0,8 150960 8,80
0 huỳnh văn tuấn 25/08/1998 phù cát, bình định 1 4,8 0,8 1,8 150961 14,00
0 nguyễn văn tuấn 16/01/1998 phù cát, bình định 1 6,5 0,3 2,5 150962 17,10
0 nguyễn văn tuấn 25/08/1998 phù cát, bình định 1 6,8 1 1,3 150963 17,90
0 phạm minh tuyên 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 3,3 5 Nghề giỏi 150964 26,20
0 ngô thị kim tuyền 20/09/1998 phù cát, bình định 1 7 1,3 3,3 150965 20,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị mộng tuyền 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 2 4,8 Nghề khá 150966 21,80
0 lưu thị thanh tuyền 23/05/1998 phù cát, bình định 3 6,5 6,5 7,8 150967 36,80
0 nguyễn thị thanh tuyền 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,3 3,5 7,3 Nghề giỏi 150968 29,90
0 trần thanh tuyến 30/05/1998 phù cát, bình định 3 5,5 3,3 2,8 150969 23,40
0 tô thị kim tuyến 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,8 4,3 5,5 Nghề giỏi 150970 30,70
0 nguyễn thị mỹ tuyến 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,3 3,8 4,8 Nghề giỏi 150971 30,00
0 bùi thị xuân tuyến 21/05/1998 phù cát, bình định 1 6 1,8 3,5 150972 20,10
0 nguyễn thị tuyết 5/11/1998 phù cát, bình định 1 6,8 3,8 4,3 150973 26,50
0 huỳnh thị ánh tuyết 2/11/1998 phù cát, bình định 1 7 7 6,3 150974 35,30
0 nguyễn thị ánh tuyết 4/2/1998 phù cát, bình định 1 5 0,3 3 150975 14,60
0 nguyễn thị ánh tuyết 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 1 8 5 5,3 150976 32,30
0 tô thị ánh tuyết 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 4,3 6,5 Nghề giỏi 150977 32,10
0 nguyễn thị kim tuyết 16/03/1998 phù cát, bình định 1 5,8 0,5 2,3 150978 15,90
0 bùi thị ngọc tuyết 21/05/1998 phù cát, bình định 1 5 0 1,5 150979 12,50
0 nguyễn tùng 3/9/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0 2 150980 9,60
0 mai phạm tùng 12/7/1998 Phù Cát, Bình Định 3 2,3 0,8 0,8 Nghề giỏi 150981 10,00
0 đỗ thanh tùng 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 1 3 0,5 0 150982 8,00
0 nguyễn văn tùng 8/1/1998 phù cát, bình định 1 6,8 4,8 5,3 150983 29,50
0 nguyễn xuân tùng 15/07/1998 phù cát, bình định 1 2,5 0 0,8 150984 6,80
0 trần đức tú 7/1/1998 phù cát, bình định 2 6 3,5 2,3 150985 23,30
0 đồng minh tú 15/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 7 4,5 Nghề giỏi 150986 36,50
0 võ văn tường 6/2/1998 phù cát, bình định 1 4,5 1,3 1,5 150987 14,10
0 trần thị tựu 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 0,8 1 Nghề TB 150988 16,60
0 đỗ thị vàng 9/8/1998 phù cát, bình định 1 6,5 7,5 7 150989 36,00
0 nguyễn văn vàng 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0,8 1,3 Nghề khá 150990 14,90
0 phạm thị vân 15/05/1998 phù cát, bình định 2 4,3 0 1 150991 11,60
0 giáp thị thuý vân 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6 5,3 6,8 Nghề giỏi 150992 32,40
0 tô đình văn 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 6 5,3 Nghề khá 150993 31,30
0 võ thanh văn 10/11/1997 Phù Cát, Bình Định 2 2,8 0 0,5 Nghề khá 150994 8,10
0 trần thiên văn 4/6/1998 phù cát, bình định 2 3 1,3 1,3 150995 11,90
0 nguyễn thị văn 20/04/1998 phù cát, bình định 1 6,8 2 5 150996 23,60
0 trần gia vi 8/4/1998 Phù Cát, Bình Định 1 -1 -1 -1 150997 -4,00
0 lê hồ tiểu vi 25/10/1998 phù cát, bình định 2 6 3,5 5 150998 26,00
0 lê thị vi 13/07/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,5 1,8 150999 12,40
0 ngô thị vi 24/02/1998 phù cát, bình định 3 7 3,3 4 151000 27,60
0 nguyễn thị hồng vi 9/9/1998 Phù Cát, Bình Định 3 3,8 1,3 3,3 Nghề giỏi 151001 16,50
0 phan thị huỳnh vi 28/01/1998 phù cát, bình định 1 7 1 2,3 151002 19,30
0 nguyễn thị thuý vi 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7 1,5 3,8 Nghề khá 151003 22,80
0 huỳnh thị tường vi 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,8 1,5 4 Nghề TB 151004 20,60
0 nguyễn thuý vi 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7 8,5 7,5 Nghề giỏi 151005 41,50
0 nguyễn thị viên 23/02/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,5 4,5 4,8 Nghề giỏi 151006 29,80
0 võ thị ái viên 5/12/1998 phù cát, bình định 1 6,5 3,3 3,5 151007 24,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị kiều viên 28/04/1998 phù cát, bình định 1 7,5 4,8 4,5 151008 30,10
0 nguyễn thị thu viên 24/05/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3,8 4 151009 23,60
0 nguyễn thị thuỳ viên 24/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 8,8 8,3 8,8 Nghề giỏi 151010 46,00
0 phan quốc việt 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 2 3,8 2,3 2 Nghề khá 151011 16,20
0 trần văn việt 10/8/1995 Phù Cát, Bình Định 2 2 0 0,8 Nghề TB 151012 6,80
0 lê lương hoàng viễn 18/04/1998 phù cát, bình định 1 1,5 0 0,5 151013 4,50
0 nguyễn lê vinh 8/2/1998 BV Đa khoa Bình Định 2 2,5 0,5 1,3 Nghề khá 151014 9,30
0 đỗ quang vinh 20/03/1998 phù cát, bình định 2 3 0,5 1 151015 10,00
0 võ tấn vinh 11/3/1998 phù cát, bình định 2 7 6,5 3,5 151016 32,50
0 huỳnh thị vinh 10/6/1998 phù cát, bình định 1 7 5,3 4 151017 29,60
0 nguyễn thị vinh 22/08/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5,5 2 6 Nghề khá 151018 23,00
0 nguyễn trương vinh 13/12/1998 phù cát, bình định 1 5,5 3,8 1,5 151019 21,10
0 huỳnh văn vinh 27/05/1998 phù cát, bình định 1 3,5 0,3 1 151020 9,60
0 phạm văn vinh 2/8/1998 phù cát, bình định 1 6 8,5 3 151021 33,00
0 lê anh vũ 20/06/1997 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 0,3 1,3 Nghề khá 151022 16,90
0 nguyễn thanh vũ 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5 0,8 2 Nghề giỏi 151023 16,60
0 lê duy vương 23/06/1998 phù cát, bình định 1 5,8 7 5,5 151024 32,10
0 nguyễn minh vương 8/4/1998 phù cát, bình định 2 5,8 6,8 6,3 151025 33,50
0 nguyễn minh vương 21/09/1998 phù cát, bình định 1 5 3,8 3,8 151026 22,40
0 tạ minh vương 4/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 2,5 0,5 1 Nghề khá 151027 9,00
0 trần tấn vương 10/6/1997 Phù Cát, Bình Định 3 3,3 0,5 1,5 Nghề giỏi 151028 12,10
0 lê thị mỹ vương 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 0,8 3,8 Nghề khá 151029 19,40
0 nông thị mỹ vương 22/09/1998 phù cát, bình định 1 3,3 0 1,5 151030 9,10
0 lê văn vương 8/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 2 6 1,8 4,5 Nghề khá 151031 22,10
0 ngô văn vương 13/03/1998 phù cát, bình định 1 5 0,5 1,8 151032 13,80
0 nguyễn văn vương 21/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 4,3 2,8 151033 21,40
0 nguyễn thị thuỷ vy 25/01/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6,5 1,5 2,8 Nghề khá 151034 20,80
0 lê thúy vy 15/01/1998 phù cát, bình định 1 6,5 4,5 3,8 151035 26,80
0 phạm trịnh vy vy 25/02/1998 phù cát, bình định 1 5 0,5 1 151036 13,00
0 võ thị xinh 24/10/1998 phù cát, bình định 1 7 1,8 3,3 151037 21,90
0 đinh thị cẩm xoan 14/08/1998 phù cát, bình định 1 7 3,8 5,8 151038 28,40
0 nguyễn thị xuân 7/3/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,5 1,8 3,5 Nghề giỏi 151039 21,10
0 lê thị lệ xuân 1/1/1998 phù cát, bình định 1 5,5 0,8 1,5 151040 15,10
0 hồ thị mỹ xuân 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 2 7,5 2 3,8 Nghề khá 151041 24,80
0 huỳnh văn xuân 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 1 5,5 0,5 1,5 151042 14,50
0 nguyễn nhật y 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 5,8 4 Nghề giỏi 151043 33,60
0 nguyễn thị hà kim y 9/9/1998 phù cát, bình định 1 7,3 5,5 5,3 151044 31,90
0 lê thị ngọc y 21/12/1998 phù cát, bình định 1 7 5 4,3 151045 29,30
0 nguyễn lê yên 27/10/1997 Phù Cát, Bình Định 2 2,5 0,3 2 Nghề khá 151046 9,60
0 hồ hoàng yến 29/06/1998 phù cát, bình định 2 7,5 2,8 6,5 151047 29,10
0 lê hoàng yến 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 3 6,3 1,5 4,5 Nghề giỏi 151048 23,10
0 thái hoàng yến 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 2 6 4,3 2 Nghề khá 151049 24,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị yến 23/12/1998 Phù Cát, Bình Định 3 5,8 1,3 3,3 Nghề giỏi 151050 20,50
0 lê thị kim yến 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 3 7,5 5 5 Nghề giỏi 151051 33,00
0 ngô thị kim yến 11/8/1998 phù cát, bình định 1 6 0,3 3,5 151052 17,10
0 lê thị ngọc yến 27/09/1998 phù cát, bình định 1 7,3 2,5 1,8 151053 22,40
0 nguyễn thị ngọc yến 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 2 5 0 1,5 Nghề khá 151054 13,50
0 nguyễn thị thu yến 15/10/1997 Phù Cát, Bình Định 1 5,3 2,8 2 151055 19,20
0 nguyễn thị như ý 2/10/1998 phù cát, bình định 1 4 1 0,8 151056 11,80
0 bùi xuân an 13/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 6,5 3,3 xã ĐBKK 160001 30,30
0 nguyễn hữu anh 2/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,8 3,3 2,5 xã ĐBKK 160002 21,70
0 nguyễn thế anh 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6,5 8,5 6,8 nghề khá 160003 37,80
0 nguyễn thị hải anh 4/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7,5 8 7,5 Nghề giỏi 160004 40,50
0 trần thị ngọc anh 7/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 8 5,8 4,5 nghề giỏi 160005 34,10
0 đỗ thị ngọc ánh 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5,5 3,3 2,8 xã ĐBKK 160006 21,40
0 trương thị ngọc ảnh 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 7,5 2 2 nghề khá, xã 160007 23,00
0 nguyễn xuân anh ảnh 9/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5,5 4 1 nghề khá, xã 160008 22,00
0 nguyễn thị ngọc ân 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5 1,3 1,5 160009 14,10
0 nguyễn thị ẩn 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5,8 4 3,3 nghề khá, xã 160010 24,90
0 nguyễn xuân bá 13/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 3,8 1 xã ĐBKK 160011 20,60
0 lê công bảo 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,8 5,3 4,8 xã ĐBKK 160012 26,00
0 nguyễn duy bảo 5/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5,3 7,8 4,8 nghề khá, xã 160013 33,00
0 huỳnh lý băng 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 7 2,3 4,5 nghề giỏi 160014 25,10
0 lê văn bắc 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 1,8 3,3 nghề khá, xã 160015 18,90
0 võ tân bình 8/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,8 3,8 3,8 xã ĐBKK 160016 22,00
0 lê thanh bình 29/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 6 2,5 6,5 nghề giỏi 160017 25,50
0 phan thiên bình 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 1,3 1,8 nghề khá, xã 160018 20,40
0 nguyễn văn bình 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 4,3 4,3 xã ĐBKK 160019 25,90
0 nguyễn xuân bình 17/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 2 1,8 nghề khá, xã 160020 17,80
0 hồ thị bích 26/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 1,3 nghề khá, xã 160021 15,90
0 võ thị bính 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6 2,5 2,8 160022 19,80
0 hồ sỹ cao 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 0,3 2,3 nghề khá 160023 12,90
0 quách đình cảm 9/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 5,5 5 4 nghề giỏi, xã 160024 28,00
0 võ kế cảnh 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 2,3 1 xã ĐBKK 160025 18,60
0 nguyễn thị cầm 16/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 7,5 2 4,3 xã ĐBKK 160026 24,30
0 phan văn cầu 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5,5 2,8 1,8 xã ĐBKK 160027 19,40
0 nguyễn thị cẩm 29/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 3 1,3 xã ĐBKK 160028 20,30
0 nguyễn thị lệ chi 26/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 6,5 4,3 6 nghề giỏi 160029 29,60
0 lê đình chinh 17/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 2,8 0,3 0,3 160030 6,50
0 đỗ văn chương 17/02/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,5 2 0 xã ĐBKK 160031 12,00
0 trần văn chương 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5,8 5 3,3 160032 24,90
0 nguyễn chí công 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,5 3,3 1,5 nghề khá, xã 160033 19,10
0 dương thành công 26/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 3,8 0,5 1,8 xã ĐBKK 160034 11,40
0 nguyễn thành cung 25/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 7,3 5,8 nghề khá, xã 160035 36,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lương thị cương 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 1 2,3 xã ĐBKK 160036 14,30
0 bùi thị kim cương 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 7 3,3 5,8 nghề giỏi 160037 28,40
0 nguyễn thị kim cương 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5,5 2 3,5 nghề TB 160038 19,50
0 lê văn cương 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,8 0,8 1 nghề khá, xã 160039 14,20
0 trương minh cường 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,3 1,3 1,8 xã ĐBKK 160040 16,00
0 nguyễn văn cường 28/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6 6,5 5,5 nghề khá 160041 31,50
0 lê công danh 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5,5 2 3,3 nghề khá, xã 160042 20,30
0 trương công danh 8/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,8 3,3 2 160043 20,20
0 huỳnh tấn danh 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,3 2,5 2 xã ĐBKK 160044 18,60
0 huỳnh ngọc dàng 1/4/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,3 1,8 1,5 xã ĐBKK 160045 16,70
0 nguyễn việt dân 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 8,5 5 xã ĐBKK 160046 34,00
0 trần thị diên 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 4,5 3 160047 25,00
0 nguyễn thị diều 9/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 7 2,5 2,8 nghề giỏi 160048 23,80
0 nguyễn thị hồng diệp 5/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 5,8 5,3 xã ĐBKK 160049 30,90
0 nguyễn thị diệu 9/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 0,8 1,8 nghề khá 160050 16,40
0 phạm thị thanh diệu 20/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 4 4,3 nghề khá 160051 24,30
0 võ thị diễm 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 6,5 4,5 5,5 nghề giỏi, xã 160052 30,50
0 hàn thị bích diễm 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 5,3 3 xã ĐBKK 160053 27,60
0 nguyễn thị kiều diễm 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6 5,3 3,8 xã ĐBKK 160054 27,40
0 đỗ thị thúy diễm 11/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 1 xã ĐBKK 160055 14,60
0 lê thị thúy diễm 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6,5 3,8 3,5 160056 24,10
0 đào duy dọng 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6 2 3 160057 19,00
0 nguyễn thị yến dung 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 8 6,8 6,8 nghề giỏi 160058 38,40
0 lê đức duy 8/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,5 6,3 1,8 160059 23,40
0 nguyễn thị duyên 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,5 5 5 nghề giỏi 160060 30,00
0 nguyễn thị kiều duyên 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6 5,8 5,8 nghề giỏi 160061 31,40
0 ngô thị kỳ duyên 16/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 1,8 2,3 xã ĐBKK 160062 20,90
0 đặng thị mỹ duyên 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 0,8 4,5 nghề khá 160063 17,10
0 hồ thị mỹ duyên 8/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 8 10 7,3 nghề giỏi 160064 45,30
0 nguyễn thị mỹ duyên 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 1 2,3 nghề khá, xã 160065 16,30
0 nguyễn thị mỹ duyên 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5,3 1,3 1,3 nghề TB, xã 160066 16,50
0 nguyễn thị mỹ duyên 5/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 6,8 3,8 3,3 nghề giỏi, xã 160067 27,50
0 trần thị mỹ duyên 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6,5 4 4,3 nghề giỏi 160068 27,30
0 nguyễn thị thu duyên 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 3,8 5,8 xã ĐBKK 160069 25,40
0 nguyễn thị xuân duyên 24/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 7,8 4,5 4,8 nghề giỏi, xã 160070 32,40
0 nguyễn xuân dương 13/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 5,3 2,8 xã ĐBKK 160071 24,40
0 thái bá đài 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 1,3 2 nghề khá, xã 160072 16,60
0 diệp thị lan đài 23/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7,5 4 1,3 xã ĐBKK 160073 25,30
0 nguyễn hữu đại 18/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,3 8,3 4,3 160074 33,50
0 đỗ văn đại 20/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 5,3 2,8 nghề khá, xã 160075 27,40
0 trần quốc đạt 8/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 7,5 7,8 5,5 nghề giỏi 160076 38,10
0 nguyễn thị đắt 6/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 6 4,5 4 nghề giỏi, xã 160077 28,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ văn điều 24/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 4 4,5 4 1,3 nghề khá, xã 160078 22,30
0 nguyễn thị thanh điệp 25/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 5 2,3 2,8 nghề giỏi, xã 160079 20,40
0 võ ngọc điểm 20/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 2,8 1,8 nghề khá 160080 20,40
0 trần thị thúy điểm 9/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 7,5 4 3,5 160081 26,50
0 văn thị thúy điểm 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,5 0,8 1,3 160082 13,90
0 đỗ nguyên định 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7 3,8 2,3 xã ĐBKK 160083 24,90
0 phạm thị thùy đoan 23/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 7 5,5 6,8 nghề giỏi 160084 33,80
0 nguyễn thị đông 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 3,8 2 xã ĐBKK 160085 23,60
0 lê trần đông 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 7 4,8 3,5 xã ĐBKK 160086 28,10
0 huỳnh văn đông 29/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 2,3 1,8 nghề khá 160087 16,40
0 phạm văn đông 8/9/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 3 1,8 2,5 xã ĐBKK 160088 13,10
0 trần quang độ 26/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,8 5,5 4,8 nghề khá 160089 28,40
0 nguyễn văn đường 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 4,8 2,5 xã ĐBKK 160090 23,10
0 nguyễn thành được 19/01/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 3,5 1,5 1 xã ĐBKK 160091 12,00
0 huỳnh đức 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 5,8 4,8 nghề khá 160092 30,40
0 huỳnh đức 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5,5 1,8 1,5 160093 16,10
0 nguyễn hòa đức 8/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,5 0 1,3 xã ĐBKK 160094 9,30
0 nguyễn hữu đức 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5 8,5 4,5 160095 31,50
0 đào văn đức 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7 8,5 7,5 160096 38,50
0 nguyễn thị mộng giang 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 6,5 6 5,8 nghề giỏi 160097 32,80
0 ngô thị trường giang 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,8 4,3 2,8 xã ĐBKK 160098 26,00
0 võ thị ngọc giàu 10/3/1998 Bình Thuận 9a3 1 6 2,3 4 xã ĐBKK 160099 21,60
0 trương lê thanh hà 4/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 6,8 4,3 6,5 nghề khá 160100 29,70
0 nguyễn phước hà 8/4/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 3,8 1 1,3 nghề TB, xã 160101 12,90
0 hồ thị hà 24/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 7,5 1,3 2 nghề khá, xã 160102 21,60
0 nguyễn thị hà 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 7 3,8 3,5 nghề giỏi, xã 160103 28,10
0 nguyễn thị ngọc hà 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,8 6,3 5,3 160104 31,50
0 nguyễn thị thanh hà 6/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 7,3 4,8 5,3 160105 29,50
0 nguyễn thị thu hà 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 6,5 5,5 6,5 nghề giỏi, xã 160106 33,50
0 lê minh hào 22/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 1 2,8 nghề TB 160107 17,80
0 nguyễn trương văn hào 8/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,5 0,8 2,5 160108 15,10
0 nguyễn văn hào 18/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 0,3 1,5 nghề TB, xã 160109 14,10
0 nguyễn hồng hát 5/9/1996 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,8 0,8 2,5 nghề khá 160110 16,70
0 trần thị hát 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 0,8 1 nghề khá 160111 13,60
0 nguyễn ngọc hạnh 19/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,3 1,3 3,3 xã ĐBKK 160112 17,50
0 trần thị lâm hạnh 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 0,8 1 nghề khá 160113 16,60
0 trần thị mỹ hạnh 27/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 2,3 1,8 xã ĐBKK 160114 20,40
0 nguyễn thị thu hạnh 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 9a1 0 7,5 5 4,8 160115 29,80
0 phạm xuân hạnh 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 3,3 5,8 nghề khá 160116 25,40
0 đặng thị hải 18/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 6,5 2,8 3 nghề giỏi, xã 160117 24,60
0 phùng văn hải 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 4,5 3,3 1,5 nghề TB, xã 160118 19,10
0 lê công hảo 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 7 3,8 3,5 xã ĐBKK 160119 26,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần công hảo 19/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 7 3,8 3 xã ĐBKK 160120 25,60
0 bùi quốc hảo 5/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,8 3,5 3,5 nghề giỏi 160121 22,10
0 phạm thanh hảo 15/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 2,5 2 nghề khá, xã 160122 19,00
0 châu thị mỹ hảo 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 5,8 6,3 6 nghề giỏi, xã 160123 33,20
0 lương viết hảo 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5,8 6 3,3 160124 26,90
0 nguyễn gia hân 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 7 4,8 4,5 xã ĐBKK 160125 29,10
0 mai mỹ hân 16/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7 7,3 5,8 xã ĐBKK 160126 35,40
0 lê thị ngọc hân 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,8 8,5 6 160127 36,60
0 nguyễn thị ngọc hân 2/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,8 5,3 2 xã ĐBKK 160128 25,20
0 nguyễn trọng hân 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6,8 8,3 6 nghề khá 160129 37,20
0 nguyễn thị hằng 16/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6 4,8 4,3 160130 25,90
0 nguyễn thị hằng 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 7 6,3 nghề khá 160131 34,30
0 nguyễn thị thanh hằng 11/6/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 6 0,8 2,8 nghề khá, xã 160132 18,40
0 nguyễn thị thanh hằng 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6 7,3 6,5 160133 33,10
0 văn thị thu hằng 18/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 4,3 4,8 xã ĐBKK 160134 27,40
0 đào thúy hằng 7/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7,5 5 5 160135 30,00
0 nguyễn công hậu 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 7,3 4,5 xã ĐBKK 160136 33,10
0 đỗ thị hậu 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 7 6 4 xã ĐBKK 160137 31,00
0 huỳnh thị khánh hậu 18/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 7 5,5 2,8 xã ĐBKK 160138 28,80
0 nguyễn thị ngọc hậu 11/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,3 8 3,5 160139 32,10
0 đặng thị xuân hậu 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 1,8 nghề khá, xã 160140 16,40
0 bùi thị hiền 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 3,3 3,5 nghề khá 160141 21,10
0 nguyễn thị hiền 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 3,3 4,3 xã ĐBKK 160142 20,90
0 trần thị hiền 14/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5,5 5,3 4,3 xã ĐBKK 160143 26,90
0 đỗ thị thu hiền 4/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6 2,8 4 160144 21,60
0 nguyễn thị thu hiền 25/11/1997 Lâm Đồng 9a4 2 6 0,5 2 nghề khá, xã 160145 17,00
0 phạm thị thu hiền 25/08/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 7 2,8 2,3 Xã ĐBKK 160146 22,90
0 cao minh hiếu 26/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,3 0,8 2 nghề khá 160147 13,20
0 phạm sĩ hiếu 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 8,5 4,3 xã ĐBKK 160148 33,30
0 nguyễn thị hiếu 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 1,5 4,8 xã ĐBKK 160149 22,80
0 nguyễn văn hiếu 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6,3 8,3 6 nghề khá 160150 36,20
0 phùng văn hiếu 5/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5,5 2,8 2,8 nghề khá, xã 160151 21,40
0 hà thị minh hiệp 30/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4,5 3 4 nghề khá 160152 20,00
0 nguyễn hiệu 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5 1,3 2,5 xã ĐBKK 160153 16,10
0 phạm chỉ hiệu 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 5 3,5 nghề khá 160154 25,50
0 trần minh hiệu 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 3,5 1,8 xã ĐBKK 160155 19,80
0 nguyễn văn hiệu 22/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 6 1,5 1,8 nghề khá, xã 160156 18,80
0 trần xuân hiệu 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 5 3 xã ĐBKK 160157 26,00
0 đặng văn hiển 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5 5 4 nghề giỏi 160158 26,00
0 nguyễn thị hoang 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 1,5 2 nghề khá, xã 160159 17,00
0 lê văn hoài 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5,5 2 3 nghề khá, xã 160160 20,00
0 trần văn hoài 11/6/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 1,8 1 xã ĐBKK 160161 14,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thanh hoàn 15/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 1,3 1,3 nghề TB, xã 160162 15,90
0 phạm hoàng 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 4,3 0,5 2,8 nghề khá, xã 160163 14,40
0 đỗ huy hoàng 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4,5 1,5 1,8 Xã ĐBKK 160164 14,80
0 nguyễn huy hoàng 16/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 7 3,5 nghề khá 160165 29,50
0 phạm lê hoàng 19/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a1 1 6,8 6,8 4,5 nghề khá 160166 32,70
0 trương nhật hoàng 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,3 8,5 5,8 160167 35,40
0 nguyễn văn hoàng 6/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,3 5,3 1,8 xã ĐBKK 160168 20,00
0 nguyễn văn hoàng 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,8 0,5 1,3 nghề khá 160169 12,90
0 nguyễn thị hòa 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 0,5 1,3 xã ĐBKK 160170 13,30
0 nguyễn thị bích hòa 17/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 5,8 3,8 xã ĐBKK 160171 28,40
0 nguyễn văn hòa 30/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,8 1,3 1,5 160172 13,70
0 huỳnh thị ngọc hóa 6/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 4,5 4,3 xã ĐBKK 160173 26,30
0 hồ tiến học 26/01/1998 Phù Cát,Bình Định 9a1 1 6 5,3 4,5 nghề khá 160174 28,10
0 lê thị thanh hồng 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 4,5 0,5 2 nghề khá, xã 160175 14,00
0 nguyễn đức thành hội 10/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 3,3 1,8 2 xã ĐBKK 160176 13,20
0 nguyễn văn hội 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5,5 8,8 5,3 160177 33,90
0 võ thị huệ 18/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 6 7,5 7,5 nghề giỏi, xã 160178 37,50
0 nguyễn thị thu huệ 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6 0,8 2,8 nghề khá 160179 17,40
0 cái đình huy 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,8 7,3 4,8 nghề giỏi 160180 33,00
0 lê đức huy 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 3,5 2 3 nghề giỏi 160181 16,00
0 trần gia huy 4/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5 4 2,3 160182 20,30
0 nguyễn hữu huy 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 7 6 5 nghề giỏi, xã 160183 34,00
0 nguyễn văn huy 6/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 8,8 4,3 nghề khá, xã 160184 33,90
0 trần huỳnh thanh huyền 12/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 8 5 xã ĐBKK 160185 31,00
0 trần thị huyền 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 4,8 4,5 xã ĐBKK 160186 28,10
0 nguyễn thị ngọc huyền 11/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7 8,5 7,3 160187 38,30
0 nguyễn tấn hùng 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 5,5 4,5 xã ĐBKK 160188 24,50
0 nguyễn thị hương 4/5/1996 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 6,5 0,8 1 nghề giỏi, xã 160189 18,60
0 huỳnh thị ngọc khánh 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 8 4,3 160190 33,30
0 nguyễn đình khải 9/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5 4,5 2 160191 21,00
0 nguyễn anh khoa 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 6 3,3 xã ĐBKK 160192 28,30
0 đỗ đăng khoa 25/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 5 5,8 3,3 nghề khá 160193 25,90
0 nguyễn hữu khoa 14/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6,5 6,8 5 160194 31,60
0 nguyễn quang khoa 9/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 4,5 7 3,3 160195 26,30
0 nguyễn tấn khoa 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 4,3 6 nghề khá 160196 26,60
0 lê văn khoa 5/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 4,5 3,3 xã ĐBKK 160197 22,30
0 hà đình khương 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,5 1,3 2 nghề khá, xã 160198 15,60
0 lê hồng kiều 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 5,5 2,8 3,8 nghề giỏi, xã 160199 23,40
0 nguyễn thị mộng kiều 30/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 5,5 4,8 6 nghề giỏi, xã 160200 29,60
0 hà thị mỹ kiều 29/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5,3 0,8 4,8 xã ĐBKK 160201 18,00
0 nguyễn cao kỳ 19/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 3 3 xã ĐBKK 160202 21,00
0 nguyễn thị ngọc lan 5/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 0 3,5 0,8 0,5 160203 9,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị mỹ lanh 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 0,8 1,3 nghề khá, xã 160204 18,90
0 nguyễn thị lạt 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 6,5 5 2,3 nghề khá, xã 160205 27,30
0 nguyễn văn lắm 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 0,8 1,5 nghề TB, xã 160206 15,10
0 tô văn lắm 5/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 7,3 5 xã ĐBKK 160207 34,60
0 huỳnh thị lệ 23/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 2,5 4 xã ĐBKK 160208 22,00
0 nguyễn thị lệ 15/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,5 0 1,5 nghề khá, xã 160209 12,50
0 nguyễn thị lệ 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 6 1 3,3 nghề giỏi, xã 160210 20,30
0 võ thị diễm lệ 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 1,5 3 xã ĐBKK 160211 18,00
0 lê thị huỳnh nhật lệ 7/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 5,8 9 nghề giỏi 160212 34,60
0 trương thị mỹ lệ 14/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 0,8 2 xã ĐBKK 160213 16,60
0 lê thị liên 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,8 1,3 2,8 xã ĐBKK 160214 18,00
0 đỗ thị kim liên 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 3,8 2,5 xã ĐBKK 160215 20,10
0 nguyễn thị bích liễu 27/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 4,5 0,8 1,8 xã ĐBKK 160216 13,40
0 hồ gia linh 23/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,8 0,8 2,8 xã ĐBKK 160217 15,00
0 nguyễn huỳnh linh 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a2 1 5 4,8 3,3 xã ĐBKK 160218 23,90
0 nguyễn thanh linh 17/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 -1 -1 -1 160219 -5,00
0 phạm thị mỹ linh 25/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,5 0,5 1,8 160220 11,80
0 trần thị mỹ linh 18/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 7 0,8 2,8 nghề giỏi, xã 160221 21,40
0 nguyễn thị ngọc linh 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6 2,8 1,5 160222 19,10
0 nguyễn thị yến linh 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7 4,5 5,8 xã ĐBKK 160223 29,80
0 trương tú linh 27/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 4 1,8 1,3 xã ĐBKK 160224 13,90
0 nguyễn tử linh 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 0,8 0,5 nghề khá, xã 160225 14,10
0 ung văn linh 29/09/1996 An Nhơn, Bình Định 9a3 1 3,5 0,8 1 nghề khá 160226 10,60
0 nguyễn văn lịch 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 6 4,3 1,5 nghề khá, xã 160227 24,10
0 huỳnh phúc lĩnh 26/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5 6,5 2,3 nghề khá, xã 160228 27,30
0 bùi văn lĩnh 26/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 0,8 2,5 nghề giỏi 160229 16,10
0 trần thị loan 9/8/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 5,5 0,8 2,5 nghề giỏi, xã 160230 18,10
0 đoàn gia mộng long 26/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 6 2,5 2,5 xã ĐBKK, TB 160231 22,50
0 bùi văn long 17/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5,5 1,8 3,8 nghề giỏi 160232 20,40
0 phan lợi 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 2 0,5 xã ĐBKK 160233 14,50
0 đỗ thị lợi 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 6 4,8 4 xã ĐBKK 160234 26,60
0 phùng thị lợi 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 1,3 3,3 nghề khá, xã 160235 21,90
0 nguyễn thế lực 8/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 2,8 0,3 0,8 160236 7,00
0 nguyễn thị thảo ly 16/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 2,3 5 nghề giỏi 160237 21,60
0 trần thị trúc ly 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 0,8 1,5 160238 16,10
0 huỳnh thị mai 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 7,5 6,3 5 nghề giỏi, xã 160239 35,60
0 nguyễn hoàng mạnh 24/06/1996 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 3,8 0,8 1 160240 10,20
0 nguyễn phước mẫn 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,5 1 2,5 nghề khá, xã 160241 15,50
0 trần thị mi 10/9/1996 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 3,5 4,3 xã ĐBKK 160242 23,30
0 nguyễn chí minh 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 3,5 1,8 0,5 nghề khá, xã 160243 13,10
0 dương công minh 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 1,8 2,8 xã ĐBKK 160244 17,40
0 nguyễn thị minh 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 8 8 5,8 nghề giỏi 160245 39,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô văn minh 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 3,3 2 xã ĐBKK 160246 18,60
0 nguyễn thị mùi 25/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 7 3,3 3,8 160247 24,40
0 nguyễn thị lệ my 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 0,8 1 xã ĐBKK 160248 16,60
0 huỳnh thị bích mỹ 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5 2 2,3 xã ĐBKK 160249 17,30
0 nguyễn thị ngọc mỹ 1/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 6,8 5,3 xã ĐBKK 160250 32,90
0 nguyễn thị thy mỹ 10/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 6,5 5,8 6 nghề giỏi 160251 32,60
0 nguyễn văn nam 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 6 4,5 3,5 nghề khá, xã 160252 26,50
0 đỗ thị tuyết nga 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 6 2,5 2 xã ĐBKK 160253 20,00
0 nguyễn thị thu ngân 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 7 8,8 7 nghề giỏi, Xã 160254 41,60
0 nguyễn thị thu ngân 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 0 2,5 xã ĐBKK 160255 15,50
0 nguyễn thị thu ngân 27/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 0,8 0,5 xã ĐBKK 160256 15,10
0 nguyễn thị thùy ngân 16/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 4,3 5,3 xã ĐBKK 160257 27,90
0 nguyễn hữu nghĩa 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 7,8 5 xã ĐBKK 160258 33,60
0 lương thị bích nghĩa 11/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 6,3 5,3 nghề khá 160259 31,90
0 lê trọng nghĩa 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,5 2 2,3 xã ĐBKK 160260 16,30
0 trần bội ngọc 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,3 3,5 4,3 xã ĐBKK 160261 24,90
0 võ thị ngọc 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,3 2,5 5 nghề giỏi 160262 24,60
0 đỗ thị minh ngọc 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7,8 5,3 4 xã ĐBKK 160263 31,20
0 dương đông nguyên 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5,8 10 7 160264 38,60
0 nguyễn thị ánh nguyệt 30/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6,5 1,8 5,3 nghề giỏi 160265 23,90
0 nguyễn thị minh nguyệt 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7,5 9 6,3 160266 39,30
0 nguyễn thị như nguyệt 15/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 5 0,8 1,8 nghề giỏi, xã 160267 16,40
0 phan thị thanh nhàn 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,3 6 2 xã ĐBKK 160268 25,60
0 trương thị thanh nhàn 16/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 1,5 1,8 xã ĐBKK 160269 18,80
0 nguyễn hữu nhã 6/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,5 5,3 3 160270 24,60
0 trương hữu nhân 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 5 3,3 3,8 nghề khá 160271 21,40
0 nguyễn ngọc nhân 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 3,3 4,3 xã ĐBKK 160272 24,90
0 huỳnh thị hoài nhân 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,5 3 4,8 nghề giỏi 160273 21,80
0 trần thị thanh nhân 5/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 4,3 4,5 xã ĐBKK 160274 27,10
0 đoàn văn nhân 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 7 5,3 xã ĐBKK 160275 30,30
0 hồ văn nhân 15/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a3 1 6 0,8 2,5 xã ĐBKK 160276 17,10
0 trần văn nhẫn 13/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 2,3 4,3 xã ĐBKK 160277 20,90
0 nguyễn hà nhi 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5 4,3 4,8 nghề giỏi 160278 25,40
0 trần thị nhi 8/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 4,5 2,3 2 nghề khá, xã 160279 17,60
0 nguyễn thị kiều nhi 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 5 0,8 4,5 nghề giỏi, xã 160280 19,10
0 nguyễn thị xuân nhi 12/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 3,8 0,3 3 nghề khá, xã 160281 13,20
0 nguyễn thị yến nhi 13/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 3 5 nghề khá 160282 25,00
0 nguyễn thị nhị 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,5 3,3 4 160283 21,60
0 hà văn nhớ 17/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6 4 5,5 nghề giỏi 160284 27,50
0 trần thị mỹ nhung 7/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 0,8 1,8 xã ĐBKK 160285 14,40
0 nguyễn thị huỳnh như 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 0,8 1,3 nghề khá 160286 11,90
0 trần thị huỳnh như 11/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6 0,8 3,3 nghề khá, xã 160287 18,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 bùi văn nhựt 26/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5 0,8 2 160288 13,60
0 nguyễn thị mỹ nương 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5,5 1,8 5,5 nghề giỏi 160289 22,10
0 trịnh thị hồng nữ 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 1,3 2,3 nghề khá, xã 160290 18,90
0 huỳnh kiều oanh 9/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 0,8 5,8 nghề khá 160291 21,40
0 lê đức phát 11/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 5 1,3 xã ĐBKK 160292 20,30
0 cao thành phát 30/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 0 4,5 6,8 6,5 160293 29,10
0 nguyễn an phong 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 3,8 7 2 160294 23,60
0 nguyễn thanh phong 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 3,8 3,5 1,5 xã ĐBKK 160295 17,10
0 nguyễn tiến phong 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 6 6 nghề khá 160296 30,00
0 nguyễn thị phú 22/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 5,5 3 xã ĐBKK 160297 28,00
0 nguyễn thị phú 11/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 7,5 5 6,5 nghề giỏi 160298 33,50
0 đinh đình hoài phúc 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 5,3 4 xã ĐBKK 160299 25,60
0 nguyễn thị y phụng 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 8,5 5 nghề giỏi 160300 36,00
0 đỗ duy phương 21/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 3,8 7 3,8 xã ĐBKK 160301 26,40
0 nguyễn minh lê phương 10/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 7 1,3 3,3 nghề giỏi, xã 160302 22,90
0 bùi thị như phương 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4 0,8 1,8 nghề khá 160303 12,40
0 phùng thị thanh phương 5/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 1,3 2,5 nghề khá, xã 160304 18,10
0 nguyễn văn phương 19/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 2,8 2,8 xã ĐBKK 160305 20,40
0 nguyễn như phượng 27/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 5,3 3,5 160306 27,10
0 trần phi phượng 18/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 1,5 3,5 xã ĐBKK 160307 21,50
0 nguyễn thị phượng 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 7 4,3 5,5 nghề giỏi, xã 160308 31,10
0 ngụy thị phượng 11/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 1 1,8 xã ĐBKK 160309 14,80
0 trần thị kim phượng 16/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 6 5 4,8 xã ĐBKK 160310 27,80
0 huỳnh thị kim quanh 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 0,8 3 xã ĐBKK 160311 17,60
0 hà văn quàng 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 0,8 1,3 nghề khá, xã 160312 14,90
0 nguyễn văn quá 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 3 3,5 nghề khá 160313 22,50
0 trần thị nguyệt quế 16/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6,5 3,3 5 160314 24,60
0 lê huỳnh khả quí 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a5 1 4 5,5 3,5 xã ĐBKK 160315 23,50
0 nguyễn thị kim quy 5/6/1998 Kon Tum 9a5 1 6 0,8 3,5 nghề khá 160316 18,10
0 nguyễn thị ngọc quy 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,5 2,3 3,3 nghề TB, xã 160317 22,90
0 nguyễn đặng hương quyên 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 1 3 nghề khá 160318 18,00
0 đặng thị kim quyên 14/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 2 3,5 nghề khá 160319 20,50
0 nguyễn thị mỹ quyên 26/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 7 5 8,3 nghề giỏi 160320 34,30
0 văn thị tố quyên 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 7 5,8 6,8 xã ĐBKK 160321 33,40
0 trương thanh quyền 7/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6 1,8 3,3 xã ĐBKK 160322 19,90
0 nguyễn thị quyền 8/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 6 0,8 3,5 nghề khá, xã 160323 19,10
0 đoàn thị như quỳnh 27/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 2,3 2,5 xã ĐBKK 160324 19,10
0 đào út quỳnh 7/5/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 4,3 2,8 xã ĐBKK 160325 23,40
0 võ ngọc quý 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 2,8 1,5 xã ĐBKK 160326 17,10
0 nguyễn thị ngọc quý 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7,5 6,3 9,3 nghề giỏi 160327 38,90
0 lê đình sang 25/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4 0,8 3,3 xã ĐBKK 160328 13,90
0 đỗ đông sang 9/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 4,5 2 2,8 xã ĐBKK 160329 16,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 tống minh sang 7/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 2,5 2,3 xã ĐBKK 160330 21,30
0 nguyễn quang sang 19/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,5 6,5 2 160331 26,00
0 nguyễn thanh sang 2/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 5,8 8 xã ĐBKK 160332 32,60
0 nguyễn thị sang 2/5/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 1 3,5 nghề khá 160333 16,50
0 nguyễn thành sáng 8/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5 7,5 2,3 160334 27,30
0 nguyễn thị thanh sen 15/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 1,3 3,3 xã ĐBKK 160335 17,90
0 trà thế sĩ 1/1/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5 1 0,8 160336 12,80
0 lê thị son 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 3,8 1,3 2,3 nghề TB, xã 160337 14,50
0 phạm thái sơn 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,3 1,5 2,8 nghề khá 160338 15,40
0 võ văn sơn 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 4,8 4,5 xã ĐBKK 160339 28,10
0 lê văn hồng sơn 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 7 7,3 7,5 nghề giỏi, xã 160340 39,10
0 võ văn thái sơn 17/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 1 3 160341 14,00
0 phạm ánh sương 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 5,8 8,5 4,5 160342 33,10
0 thái thị ngọc sương 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 1 2 nghề giỏi 160343 17,00
0 phùng sướng 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 1,8 1,3 nghề khá, xã 160344 16,90
0 nguyễn ngọc tài 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 4 3 2,3 xã ĐBKK 160345 17,30
0 võ ngọc tài 5/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 4,5 2 2 nghề khá, xã 160346 17,00
0 đỗ thanh tài 24/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 3,5 0,8 0,8 xã ĐBKK 160347 10,40
0 nguyễn xuân tài 14/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 5 4,8 xã ĐBKK 160348 24,80
0 phan thành tạo 29/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 1,5 0,8 0,3 nghề khá, xã 160349 6,90
0 nguyễn thị tâm 19/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 6,8 7,3 nghề giỏi 160350 36,90
0 nguyễn thị tâm 5/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 3,3 1,5 xã ĐBKK 160351 19,10
0 cao minh tân 9/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 4,5 7,3 2,8 160352 26,40
0 nguyễn ngọc tân 2/8/1996 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,3 0 0,8 nghề TB, xã 160353 11,40
0 nguyễn ngọc tân 10/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 3 0,8 1,5 nghề TB, xã 160354 11,10
0 nguyễn văn tân 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 2,8 1 nghề khá 160355 16,60
0 trương văn tân 15/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 0,8 1,3 xã ĐBKK 160356 14,90
0 bùi chơn thành 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6 3 3,5 nghề khá 160357 22,50
0 nguyễn văn thạch 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 6,5 2,5 1,8 160358 19,80
0 nguyễn văn thạnh 11/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 3,5 1 1,5 nghề khá, xã 160359 12,50
0 lê thị thảo 22/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 9 5 nghề giỏi 160360 39,00
0 nguyễn thị mộng thảo 5/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 6,3 7,3 7,5 nghề giỏi, xã 160361 37,70
0 trần thị thu thảo 27/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a4 1 5,8 5 2,8 xã ĐBKK 160362 25,40
0 trần văn thảo 8/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 6 3,8 nghề giỏi 160363 29,80
0 trần thị thắm 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,3 0,8 1,8 nghề khá 160364 13,00
0 võ thị thắm 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 6 4,5 4,8 nghề giỏi, xã 160365 28,80
0 võ thị thắm 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 6 1,3 2 nghề giỏi, xã 160366 19,60
0 võ thị thắm 18/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6 2,8 1,5 nghề TB, xã 160367 21,10
0 hồ thị hồng thắm 19/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6,3 2,5 3,3 160368 20,90
0 nguyễn thị hồng thắm 12/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9a1 1 6,5 6,3 6,3 xã ĐBKK 160369 32,90
0 đỗ tất thắng 3/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 3,8 1,3 xã ĐBKK 160370 19,90
0 nguyễn thị thêm 3/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7,5 8,5 6 160371 38,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn hồng thi 17/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,8 4 3,8 xã ĐBKK 160372 24,40
0 nguyễn văn thi 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 5,5 2,8 nghề khá 160373 26,80
0 nguyễn ngọc thiên 22/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,5 1,8 2 xã ĐBKK 160374 15,60
0 huỳnh thị cẩm thiên 7/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 6,5 3,5 4,3 nghề giỏi 160375 26,30
0 võ ngọc thiện 19/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 0,8 1,8 xã ĐBKK 160376 16,40
0 cao văn thịnh 29/05/1998 Đăklăk 9a5 1 7,5 8,5 8,3 nghề khá 160377 41,30
0 lê văn thịnh 28/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6,5 0,8 5,3 160378 19,90
0 nguyễn thị xuân thoa 16/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 3,5 3,5 1,3 nghề khá, xã 160379 17,30
0 lê thị y thoa 28/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 7 4,3 7,5 nghề giỏi 160380 32,10
0 lê thị yến thoa 21/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7,5 7,5 6,8 nghề khá, xã 160381 38,80
0 nguyễn hữu thoại 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,8 4,5 3,3 nghề khá, xã 160382 23,90
0 võ quyền thoại 13/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 3 5 5 4,8 nghề giỏi, xã 160383 27,80
0 lê hà hoàng thọ 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 1 6,5 6 5,3 nghề khá 160384 31,30
0 nguyễn đặng nhất thống 24/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7 4 4,3 xã ĐBKK 160385 27,30
0 trương huyền thơ 16/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 7,5 3,8 5 xã ĐBKK 160386 28,60
0 nguyễn trọng thời 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 4,5 4,3 xã ĐBKK 160387 24,30
0 võ văn thời 2/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7,5 7,3 8,5 xã ĐBKK 160388 39,10
0 mai thị thu 17/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,5 7 5,5 nghề giỏi 160389 34,50
0 mai thị bích thu 19/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,5 3,3 1 xã ĐBKK 160390 17,60
0 trần xuân thu 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 4,8 2,3 nghề giỏi 160391 23,90
0 trần ngọc thuận 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 4,5 2,8 nghề khá 160392 22,80
0 nguyễn thế thuận 19/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5 5 0,8 160393 20,80
0 phạm thị thuận 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6,5 5,3 4,5 xã ĐBKK 160394 29,10
0 nguyễn thị thùy 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 0,8 2 xã ĐBKK 160395 14,60
0 dương thị kim thùy 15/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 4,5 1,3 2 nghề giỏi, xã 160396 16,60
0 nguyễn thị xuân thùy 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,8 6 4,3 160397 29,90
0 phạm thị xuân thùy 25/05/1998 Xuân Lộc, Đồng Nai 9a1 0 6,3 4 2,8 160398 23,40
0 nguyễn thị thúy 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,8 4,5 3,8 xã ĐBKK 160399 27,40
0 nguyễn thị thúy 10/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 7,5 6,3 6,3 xã ĐBKK 160400 34,90
0 nguyễn thị thúy 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 8 4,3 2,5 160401 27,10
0 nguyễn thị thúy 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 8 3,3 3,3 160402 25,90
0 tô thị thúy 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7 7,3 5,3 160403 33,90
0 trần thị thúy 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 6,8 6,8 8 nghề giỏi, xã 160404 38,20
0 trần thị thúy 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 7,3 5,8 nghề khá 160405 33,40
0 nguyễn thị ngọc thúy 5/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 7 4,3 5,5 nghề giỏi 160406 30,10
0 phan thị thanh thúy 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 5,3 6 xã ĐBKK 160407 29,60
0 trương thị thanh thúy 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,8 2,3 3 xã ĐBKK 160408 20,20
0 nguyễn thị thu thúy 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7,8 8 7,3 nghề khá, xã 160409 40,90
0 nguyễn thị thủy 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 8 9 6,8 160410 40,80
0 nguyễn thị ngọc thủy 12/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 2,3 1,5 xã ĐBKK 160411 18,10
0 trần anh thư 14/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 7 8,5 nghề giỏi 160412 35,50
0 huỳnh thị anh thư 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5,5 5,3 2,5 xã ĐBKK 160413 25,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị minh thư 13/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5,5 0,8 1 nghề giỏi 160414 15,60
0 nguyễn thị minh thư 29/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 0,8 1,5 xã ĐBKK 160415 14,10
0 huỳnh hoài thương 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7,8 5 8,3 nghề khá, xã 160416 35,90
0 nguyễn kim thương 22/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,8 4,3 3,8 nghề khá 160417 23,00
0 ngô thị thương 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 2,3 5,3 xã ĐBKK 160418 22,90
0 nguyễn thị thương 14/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 6,5 1,8 3 nghề TB, xã 160419 21,60
0 dương thị anh thương 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 2,3 xã ĐBKK 160420 13,90
0 phan thị hoài thương 25/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 1 2,5 xã ĐBKK 160421 16,50
0 trịnh thị thương thương 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 6,5 7,3 5,3 nghề giỏi 160422 34,90
0 diệp xuân thức 7/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,8 0,8 0,8 xã ĐBKK 160423 13,00
0 nguyễn huỳnh ti 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6 7,3 1,5 160424 28,10
0 lê văn tiến 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 4,5 0,8 2 nghề khá, xã 160425 14,60
0 nguyễn văn tiến 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,8 7,3 2,8 160426 29,00
0 lê thị ánh tim 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 5,5 5 xã ĐBKK 160427 30,00
0 nguyễn tình 10/7/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 4 0,8 1,5 nghề giỏi, xã 160428 14,10
0 trương thị tình 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,3 4,3 1,8 xã ĐBKK 160429 24,00
0 phạm hữu tín 25/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 7 2 4 nghề khá 160430 23,00
0 đặng quy tín 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 8 2,5 160431 31,50
0 trần thanh tín 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 5,8 6,3 2,3 nghề giỏi, xã 160432 29,50
0 nguyễn an tính 9/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,3 3 3 nghề khá, xã 160433 19,60
0 nguyễn ngọc tịnh 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 3,8 3,8 nghề khá 160434 22,40
0 trần anh toàn 9/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 2,5 2,5 4 nghề giỏi 160435 16,00
0 nguyễn văn toàn 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,3 4 1,3 xã ĐBKK 160436 18,90
0 nguyễn hữu tới 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5 1,8 2 nghề khá, xã 160437 17,60
0 trần huyền trang 8/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,5 5 8 nghề giỏi 160438 33,00
0 nguyễn thị trang 17/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,8 2,5 3,8 xã ĐBKK 160439 23,40
0 nguyễn thị huyền trang 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 5,5 2,8 4,5 nghề giỏi, xã 160440 24,10
0 nguyễn thị lệ trang 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 3,8 4 nghề khá, xã 160441 24,60
0 nguyễn thị thanh trang 21/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 5,5 1,5 4,5 nghề giỏi, xã 160442 21,50
0 trần thị thu trang 16/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 7 4,3 5,5 nghề giỏi, xã 160443 31,10
0 đặng thị thùy trang 17/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 7 1,8 3,5 nghề khá 160444 22,10
0 lê thị thùy trang 23/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,8 3,5 3 160445 21,60
0 nguyễn võ anh trà 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 4,3 1 3 160446 13,60
0 huỳnh thị trâm 22/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 7,5 4,5 6,3 nghề giỏi 160447 32,30
0 lê thị trâm 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,3 0,8 2,5 xã ĐBKK 160448 17,70
0 huỳnh thị lê trâm 30/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 3,8 3 xã ĐBKK 160449 21,60
0 trương thị ngọc trâm 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5,5 5,8 5,8 nghề khá, xã 160450 30,40
0 nguyễn cao bảo trân 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7,5 8,3 6,3 xã ĐBKK 160451 38,90
0 nguyễn trang bảo trân 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 8,3 7 7 nghề giỏi 160452 39,60
0 bùi thị trầm 16/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 6,5 3,5 xã ĐBKK 160453 30,50
0 nguyễn thị mộng trầm 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 7 5,3 2,8 xã ĐBKK 160454 28,40
0 lê văn triều 15/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 6 4 2,8 nghề khá, xã 160455 24,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị hạnh trinh 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6 3,5 3 xã ĐBKK 160456 23,00
0 phan thị hồng trinh 14/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 6,8 6,5 6,8 xã ĐBKK 160457 34,40
0 nguyễn thị lệ trinh 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 8 8 6,5 nghề giỏi, xã 160458 41,50
0 trần thị mỹ trinh 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 8,5 9 7 xã ĐBKK, G 160459 44,00
0 hồ thị thảo trinh 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 6 4,3 6,5 nghề giỏi, Xã 160460 30,10
0 nguyễn thị tú trinh 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 4 3,3 xã ĐBKK 160461 25,30
0 trần thị tú trinh 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,5 2 2,8 xã ĐBKK 160462 16,80
0 nguyễn kim trình 14/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,3 0,8 2 nghề khá 160463 13,20
0 bùi minh trọng 27/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4,8 3,8 3,8 nghề khá 160464 22,00
0 võ ngọc trọng 10/8/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 0,8 1,3 nghề khá 160465 14,90
0 trần văn trọng 19/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 0,8 2 nghề khá 160466 14,60
0 đinh thành trung 2/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,8 1,8 2,5 xã ĐBKK 160467 16,70
0 nguyễn thành trung 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,3 1,8 1,3 xã ĐBKK 160468 14,50
0 nguyễn văn trung 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4,8 1,3 0,5 nghề khá, xã 160469 14,70
0 nguyễn thị thanh truyền 2/3/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,8 1 0,5 xã ĐBKK 160470 13,10
0 võ hoàng trúc 16/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 5 3,3 3,5 nghề khá, xã 160471 22,10
0 võ ngân trúc 8/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 3,3 4,8 xã ĐBKK 160472 25,40
0 trần thị thanh trúc 20/08/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 5 0,8 1,8 nghề giỏi, xã 160473 16,40
0 phạm thị thiên trúc 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 7 6,3 5,5 nghề giỏi 160474 34,10
0 võ thanh trường 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 2 4,5 0,8 2,3 nghề TB, xã 160475 14,90
0 mai thị thu tuyền 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6,3 3,3 4 xã ĐBKK 160476 24,20
0 trần thị tuyết 10/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 0,8 2,3 xã ĐBKK 160477 14,90
0 nguyễn thị ánh tuyết 21/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 0,5 1,5 xã ĐBKK 160478 14,50
0 hà thị bạch tuyết 5/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6,5 6,3 5,8 nghề giỏi 160479 33,40
0 trảo nguyên tùng 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 3,8 1,5 0,8 160480 11,40
0 nguyễn anh tú 8/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 6 4,3 4 nghề khá 160481 25,60
0 nguyễn thanh tú 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 4,3 4 xã ĐBKK 160482 23,60
0 phan văn tú 8/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 5,5 3,5 nghề giỏi 160483 26,50
0 trần duy tứ 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 2,8 1 xã ĐBKK 160484 17,60
0 nguyễn xuân tứ 23/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,5 5,3 2,5 nghề khá, X 160485 24,10
0 trần thị tú uyên 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6 0,8 2,8 160486 16,40
0 lương thị hồng vân 26/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 7,5 1,3 2,5 160487 20,10
0 nguyễn tường vân 25/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 5,5 5,3 7,8 xã ĐBKK 160488 30,40
0 võ thanh thiên văn 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 8 7,3 5,3 xã ĐBKK 160489 36,90
0 văn lê hà vi 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 3,3 3,8 xã ĐBKK 160490 24,40
0 huỳnh thúy vi 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 8 8,8 8,8 xã ĐBKK 160491 43,40
0 nguyễn trường vi 25/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 3,3 3 xã ĐBKK 160492 23,60
0 nguyễn thị mỹ viên 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 3 5,5 4 5 nghề giỏi, xã 160493 27,00
0 nguyễn xuân viên 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6,5 3,3 4,3 xã ĐBKK 160494 24,90
0 nguyễn an hoàng việt 1/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 7 9,8 8,8 160495 42,40
0 nguyễn hữu việt 11/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6 1,3 1,3 xã ĐBKK 160496 16,90
0 thái hoàng quốc vinh 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 7 3 2,3 nghề khá 160497 23,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hà quang vinh 20/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,8 1,5 2 nghề khá 160498 13,60
0 trần quang vinh 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 3,5 3,3 xã ĐBKK 160499 19,30
0 phùng thế vinh 6/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6 9 6,8 nghề khá, xã 160500 38,80
0 nguyễn thị phương vui 18/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 1,5 3 xã ĐBKK 160501 20,00
0 võ triều vũ 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,5 8,5 5 160502 33,00
0 nguyễn vương 25/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a6 1 4 2,8 2 xã ĐBKK 160503 16,60
0 nguyễn thanh vương 17/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,5 7,3 5 160504 32,60
0 đoàn văn vương 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 5 3,3 2,5 nghề khá, xã 160505 21,10
0 nguyễn văn vương 30/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 3 2,5 nghề khá 160506 19,50
0 lê công út vy 3/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 2,5 4,8 nghề khá 160507 21,80
0 phạm nhật vy 29/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 7 4,5 xã ĐBKK 160508 32,50
0 phạm thị tường vy 11/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 1,5 5,5 xã ĐBKK 160509 21,50
0 lê thanh xuân 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 2 xã ĐBKK 160510 13,60
0 trần thị yến 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 3 6,5 3,5 5,8 nghề giỏi, xã 160511 28,80
0 ngô thị hồng yến 6/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 5,5 1,3 4,5 nghề giỏi, xã 160512 21,10
0 nguyễn thị kim yến 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 6,5 4 5,5 xã ĐBKK 160513 27,50
0 nguyễn minh ý 10/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 3 0,8 0,5 xã ĐBKK 160514 9,10
0 văn nhuận thuận ý 1/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 2,5 5,5 xã ĐBKK 160515 25,50
0 nguyễn thị ý 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 6,5 0,5 1,3 nghề TB 160516 16,30
209 hoàng bình an 5/3/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 7 5,3 4,8 Nghề Khá 170001 30,40
157 đặng nguyễn phước an 8/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 8,3 5,8 Nghề Giỏi 170002 41,40
493 thái phương an 19/01/1998 Đồng Nai 9A 2 6,5 2,8 3,5 Nghề Giỏi 170003 24,10
193 phan thị thu an 8/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1,3 3 Nghề Khá 170004 19,60
681 nguyễn thị thùy an 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,5 4,8 Nghề Giỏi 170005 36,80
243 phan tuy an 27/10/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1,3 2 Nghề Khá 170006 16,60
96 trần văn an 4/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,3 6 Nghề Giỏi 170007 30,60
70 nguyễn hùng anh 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 1 2 170008 12,00
664 bùi ngọc anh 10/10/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 2,8 2 170009 18,60
154 phạm ngọc anh 30/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3 0 0,5 170010 6,50
125 nguyễn thị kim anh 21/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 6,5 4 3,3 Bãi ngang+N 170011 27,30
753 nguyễn thị kim anh 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1 3 Nghề Khá 170012 18,00
748 nguyễn dương ái 1/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,8 8,5 6 Nghề Khá 170013 39,60
504 nguyễn thị hồng ánh 27/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 0,3 2 Nghề Giỏi 170014 16,20
230 trương thị ngọc ánh 17/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 5,3 6,5 Nghề Giỏi 170015 36,10
245 trần chí bảo 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 5,3 6 Nghề Giỏi 170016 30,20
370 võ hoàng bảo 19/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 6,8 4 Nghề Khá 170017 32,60
608 dương văn bảo 21/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 5 3,5 Nghề Giỏi 170018 27,10
424 nguyễn thị kim bằng 27/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 4,5 3,5 Nghề Khá 170019 28,50
362 phan thị bé 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 1,3 3,5 Nghề Khá 170020 17,10
89 mai quang biên 15/05/1998 Đắk Lắk 9A 1 6,8 8,5 7,5 Miền núi 170021 39,10
343 lê công bình 8/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 1,8 3,3 Nghề Khá 170022 19,50
773 vương quốc bình 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 0,3 0,8 170023 12,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
607 đoàn thanh bình 25/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 0,3 2,3 Nghề TB 170024 13,50
569 lương thanh bình 5/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 2,5 0,8 Nghề Giỏi 170025 15,80
219 trương thanh bình 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6,3 6,8 Nghề Giỏi 170026 37,40
316 huỳnh thị thu bình 4/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5,3 7 Nghề Giỏi 170027 34,60
287 nguyễn thị ngọc bích 11/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8,5 5,8 7 Nghề Khá 170028 36,60
654 võ thị ngọc bích 13/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170029 17,90
25 phạm hoàng bửu 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7 4,3 Nghề Giỏi 170030 36,30
518 tạ thị xuân cảnh 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1 4,3 Nghề Khá 170031 18,30
680 phạm hữu cầu 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,5 0 2,3 170032 11,30
453 thân trọng cầu 26/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,3 4 Nghề Giỏi 170033 37,60
323 võ văn châu 10/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 0 2 170034 10,00
684 nguyễn linh chi 2/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 8 7 170035 37,00
361 lại nguyên chi 9/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6,8 6,8 Nghề Giỏi 170036 38,40
359 võ thị kim chi 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1 4,5 Nghề Khá 170037 19,50
195 phan thị mỹ chi 20/12/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,5 1,3 Nghề Giỏi 170038 14,30
52 bùi vũ linh chi 17/09/1998 An Lão - Bình Định 9A 2 8,8 6,5 7,5 Nghề Giỏi 170039 40,10
637 ngô hữu chiến 24/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6 2 Nghề Giỏi 170040 28,00
73 lê văn chiến 5/6/1997 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 4,5 0,8 1,3 Nghề Khá 170041 12,90
322 đào minh chí 1/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0 1,3 Nghề Khá 170042 12,30
123 âu trung chính 11/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 2 0,3 1,5 Nghề Khá 170043 7,10
492 nguyễn thế chuẩn 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 4 4,5 1,5 2,3 Con B8 65% 170044 18,30
258 trương hoài chung 9/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 0,3 0,3 Nghề Giỏi 170045 12,50
383 lê thị chuyên 16/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 5 6 7,3 6,8 Nghề Giỏi 170046 38,40
120 hồ minh chương 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 0,8 1 Nghề Khá 170047 11,60
235 phạm thị kim cúc 14/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 7,8 7 Nghề Giỏi 170048 40,20
567 nguyễn thị cương 10/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 0,8 4 Nghề Khá 170049 19,60
639 nguyễn tiết cương 19/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 170050 14,90
480 trần quang cường 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 4,5 2,8 Nghề Giỏi 170051 24,80
690 nguyễn quốc cường 7/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 3 1,8 Nghề Khá 170052 16,80
429 đinh văn cường 9/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3,5 0,3 1,3 170053 8,90
153 phan văn cường 27/08/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 4,5 0 1,5 Nghề Giỏi 170054 12,50
391 phan văn cường 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2,3 3,8 Nghề Khá 170055 20,40
643 nguyễn công danh 23/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5 0 1 170056 11,00
432 phan công danh 7/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 8 5,8 Nghề Khá 170057 36,80
192 trương thị thùy dân 15/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 7 8 170058 36,00
481 trương ngọc diệu 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,8 2 5,3 Nghề Khá 170059 17,90
587 châu thị diệu 17/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 6,8 6,8 Nghề Khá 170060 36,40
449 lê thị ngọc diệu 25/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2,8 1,5 Nghề Khá 170061 19,10
751 phan thị thanh diệu 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,3 3,8 Nghề Giỏi 170062 28,40
97 hồ thị diễm 9/10/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,5 1,5 Nghề Khá 170063 13,50
58 huỳnh thị diễm 9/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 6,3 7 Nghề Khá 170064 33,60
431 lưu thị kiều diễm 14/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 7 3,8 Nghề Giỏi 170065 34,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
425 trần thị kiều diễm 22/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8 6,8 5,5 Nghề Khá 170066 36,10
598 đinh thị mĩ diễm 14/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 1 2,5 Nghề Giỏi 170067 16,50
627 trần thị mỹ diễm 28/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 2 2,3 Nghề Khá 170068 16,30
501 trương thị thúy diễm 5/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1,5 4,3 Nghề Giỏi 170069 20,30
100 nguyễn thúy diễm 7/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 2,8 3,3 Nghề Khá 170070 22,50
407 trần quang diễn 8/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 5,8 3 Nghề Giỏi 170071 26,60
384 lê thị bích dung 30/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 5,3 5 Nghề Khá 170072 29,60
635 trần thị mỹ dung 9/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 6,3 3,8 Nghề Khá 170073 30,00
614 phan thị thùy dung 4/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 9 8,8 8,5 170074 44,10
101 phan thị thùy dung 18/08/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7 4,8 5 Nghề Giỏi 170075 30,60
369 nguyễn đình duy 8/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 0,3 3,8 Nghề Giỏi 170076 17,00
482 lê đức duy 26/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 0,5 1,5 Nghề TB 170077 13,10
296 nguyễn đức duy 7/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 0,8 3 Nghề Khá 170078 19,20
298 huỳnh nhất duy 5/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 0,8 1,5 Nghề Khá 170079 14,70
339 võ nhật duy 11/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 0 2,5 Nghề Khá 170080 11,50
534 trần quang duy 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 1,3 2,5 Nghề TB 170081 16,70
141 nguyễn cao kỳ duyên 5/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 8,5 8,3 Nghề Giỏi 170082 44,30
731 phạm hồng duyên 18/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 8 3,3 Nghề Giỏi 170083 33,30
63 hồ kỳ duyên 29/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5,3 8 Nghề Giỏi 170084 35,60
741 đặng thị duyên 7/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,3 8,8 6,8 170085 37,00
291 lê thị duyên 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 7,5 8,3 Nghề Giỏi 170086 40,90
612 nguyễn thị duyên 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 8 8,3 170087 37,30
231 nguyễn thị linh duyên 27/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 2,5 3,8 Nghề Giỏi 170088 24,40
136 lê thị mỹ duyên 15/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,8 5,5 Nghề Giỏi 170089 30,10
520 nguyễn thị mỹ duyên 30/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 7,5 5,5 Nghề Giỏi 170090 34,50
134 trần anh dũng 4/11/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 6 0 3 Nghề Khá 170091 16,00
183 võ minh dũng 8/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,8 3,8 Nghề Khá 170092 16,40
75 kiều ngọc dũng 20/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 1 1,8 Nghề Khá 170093 12,80
306 trần ngọc dũng 20/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 1 2,5 Nghề Khá 170094 13,50
476 lưu quốc dũng 26/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 8,5 5,5 Nghề Khá 170095 36,50
46 phan tiến dũng 11/8/1998 Đắk Lắk 9A 1 2 0,8 2,8 Nghề Khá 170096 9,40
725 lê thị dư 20/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 4 7,3 1 2,5 ConTB 25% 170097 23,10
360 nguyễn bảo dương 5/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 2,8 5 Nghề Khá 170098 26,20
20 đặng cao dương 22/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1 2,8 Nghề Khá 170099 16,80
631 lương hải dương 19/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3 0,8 1 Nghề TB 170100 9,60
284 nguyễn hồng dương 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,3 0,8 Nghề Giỏi 170101 13,40
416 nguyễn kim dự 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6,3 4,3 Nghề Giỏi 170102 30,90
623 bùi thị đào 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5 3 3,8 170103 19,80
642 nguyễn hoàng đại 1/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 5 2,3 Nghề Khá 170104 23,30
508 trần lê quốc đại 17/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,8 2,5 Nghề Giỏi 170105 26,10
232 võ văn đại 7/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 0,8 1,8 170106 14,40
187 lê hoàng đạt 11/1/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7 7,8 6,3 Nghề Giỏi 170107 37,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
99 nguyễn minh đạt 28/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 6,3 4,8 Nghề Giỏi 170108 33,40
465 lê quốc đạt 1/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 5,5 3,3 Nghề Giỏi 170109 27,30
263 ngô tấn đạt 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 2,5 0 0,8 Nghề TB 170110 6,80
771 lê thành đạt 7/11/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3 0,3 2 Nghề Khá 170111 9,60
732 trần tiến đạt 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5 6,5 3 170112 26,00
451 lê trần quốc đạt 13/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 3,5 4 Nghề Giỏi 170113 25,00
678 ngô tùng đạt 15/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 4,5 2 Nghề Giỏi 170114 23,00
265 tô hải đăng 19/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 8 5,3 Nghề Giỏi 170115 35,30
767 lê quí đăng 26/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 6 3,3 Nghề Giỏi 170116 28,30
176 huỳnh thị điệp 12/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1,3 1,5 Nghề Khá 170117 17,10
373 nguyễn thị điệp 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 0,5 1,8 Nghề Khá 170118 17,40
764 huỳnh thị thanh điệp 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,5 3 Nghề Giỏi 170119 27,00
30 nguyễn thị điệu 1/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 2,3 4,3 Nghề Giỏi 170120 21,50
406 lê công định 12/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 5,5 4,8 Nghề Khá 170121 27,80
397 đặng văn đô 18/11/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,5 0,8 Nghề Giỏi 170122 13,80
395 hà văn đông 1/9/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 0 0,5 Nghề TB 170123 11,10
443 nguyễn thành đồng 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,5 2,3 Nghề Giỏi 170124 21,30
711 nguyễn văn được 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2 2 Nghề Khá 170125 18,00
761 phan công đức 4/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 6,5 3,8 Nghề Khá 170126 28,80
758 nguyễn văn đức 29/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 9 6,8 Nghề Khá 170127 38,80
743 nguyễn việt đức 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 10 8,3 170128 42,30
628 hồ hương giang 24/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 4,5 4,3 Nghề Khá 170129 27,30
733 phan lê trà giang 24/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 2,8 4 Nghề Giỏi 170130 25,20
670 nguyễn thế giang 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3,8 8,5 2 170131 26,60
774 nguyễn trung giang 9/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 1,5 2 170132 13,00
53 nguyễn trương giang 11/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 2,3 7,3 Nghề Khá 170133 27,50
247 trần văn giáp 27/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 2 1,5 Nghề TB 170134 18,10
196 chu nhật hà 6/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6,3 6,3 Nghề Giỏi 170135 35,90
358 đoàn thị thu hà 7/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,8 7,5 Nghề Giỏi 170136 32,10
12 phạm thị thu hà 20/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 3,8 4 Nghề Giỏi 170137 28,20
415 võ thị thu hà 4/3/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 0 5,3 0 1 170138 11,60
382 võ thị thu hà 21/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 3,5 3 Nghề Giỏi 170139 25,00
777 nguyễn trần việt hà 2/4/1998 Bệnh viện Tỉnh Gia Lai 9A 2 7,3 7,5 5,3 Nghề Giỏi 170140 36,90
652 trần văn hà 8/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 3,8 2,3 Nghề Khá 170141 21,50
494 hồ anh hào 1/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 2 2,5 Nghề TB 170142 17,50
24 dương minh hào 23/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 8,3 8 Nghề Giỏi 170143 42,60
692 nguyễn quốc hào 30/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1,3 2,8 Nghề Giỏi 170144 18,40
208 lê thanh hào 8/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5 3,3 Nghề Khá 170145 26,30
641 lê văn hào 7/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 4,8 3,5 Nghề Khá 170146 25,70
61 trương quang hào 30/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 4,5 5,8 Nghề Khá 170147 27,80
238 phan hồng hạnh 12/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,5 0,8 2 170148 12,60
74 nguyễn thị hạnh 24/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 3,8 5 Nghề Giỏi 170149 30,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
503 trương thị hạnh 2/1/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 0,5 1,3 Nghề Giỏi 170150 13,90
11 huỳnh thị bích hạnh 16/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 6,8 5,8 Nghề Giỏi 170151 36,00
716 lê thị mỹ hạnh 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 6 4,5 Nghề Giỏi 170152 30,10
755 ngô thị mỹ hạnh 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5,3 4,3 Nghề Khá 170153 27,90
717 võ thị mỹ hạnh 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 5 2,5 Nghề Khá 170154 25,10
418 nguyễn thị hạt 15/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1,8 2,5 Nghề Giỏi 170155 19,10
368 phan ngọc hải 15/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,3 1,3 1,8 Nghề Giỏi 170156 15,00
677 phạm ngọc hải 6/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,3 4 1,5 Nghề Khá 170157 19,10
42 nguyễn phạm như hải 28/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 7 6 Nghề Khá 170158 35,00
775 lê thanh hải 25/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,8 1 1,5 Nghề Khá 170159 12,10
736 lý thanh hải 12/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 6 1,8 170160 26,80
396 nguyễn thanh hải 16/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3,5 0,8 1,8 170161 10,40
655 nguyễn thị minh hải 17/11/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 2 5 1 0,8 Nghề Giỏi 170162 14,80
378 phạm tuấn hải 8/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5,5 6,5 Nghề Giỏi 170163 34,50
94 võ ngọc hảo 10/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 1,8 3,5 Nghề Giỏi 170164 21,70
83 lê thị như hảo 25/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 1,3 3,8 Nghề Giỏi 170165 22,40
9 nguyễn văn hảo 2/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 3,5 0,8 Nghề Giỏi 170166 17,80
305 lê đình hân 4/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 6,3 6,5 Nghề Giỏi 170167 38,10
667 võ đoàn ngọc hân 11/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 3 4 Nghề Giỏi 170168 21,00
6 dương liễu đào hân 24/11/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 0 6,5 0,3 1 170169 14,60
260 đoàn thị ngọc hân 20/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1,8 2,3 Nghề Khá 170170 19,90
499 phạm thị ngọc hân 15/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1,3 2,5 Nghề Giỏi 170171 18,10
656 lưu thị hằng 16/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 8 4,5 Nghề Giỏi 170172 38,50
349 phan thị hằng 16/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 0,8 2,8 Nghề Giỏi 170173 19,40
653 phạm thị hằng 2/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 1,5 2,5 Nghề Khá 170174 17,10
488 võ thị hằng 11/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 2,8 5 Nghề Giỏi 170175 23,20
214 phan thị bích hằng 26/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 0,8 1 Nghề Khá 170176 16,60
718 võ thị thanh hằng 4/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 8,5 6,8 170177 37,80
763 nguyễn thị thu hằng 2/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 0,5 3,3 Nghề Giỏi 170178 17,30
309 lê thị thúy hằng 26/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 0,8 3,8 Nghề Giỏi 170179 18,00
419 lương thị thúy hằng 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 3,3 2,3 Nghề Khá 170180 21,50
640 lê công hậu 12/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 5,8 4,8 Nghề Giỏi 170181 29,40
633 võ đức hậu 5/8/1998 Quảng Ngãi 9A 2 5 6,3 4,3 Nghề Giỏi 170182 28,90
331 nguyễn kim hậu 30/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3 0 1 Nghề Khá 170183 8,00
436 nguyễn thị hậu 6/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8 6 Nghề Giỏi 170184 37,00
757 nguyễn trung hậu 23/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,8 8 5,8 170185 33,40
720 phạm minh hiền 7/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2 2,5 Nghề Khá 170186 18,50
469 phan thanh hiền 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,3 5,8 Nghề Giỏi 170187 39,40
485 hồ thị hiền 5/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 0,8 2 Nghề Giỏi 170188 18,60
186 lê thị hiền 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 8 1,3 3,3 170189 21,90
315 trần thị hiền 17/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 1,5 2,8 Nghề Giỏi 170190 21,80
273 mai thị bích hiền 13/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 0,8 3,8 Nghề Giỏi 170191 21,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
271 phan thị kim hiền 10/8/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6,5 2,8 4 Nghề Giỏi 170192 24,60
239 trương thị ngọc hiền 1/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 0,8 1,8 Nghề Khá 170193 16,40
215 nguyễn thị thanh hiền 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 1 3,8 Nghề Giỏi 170194 20,80
404 nguyễn thị thanh hiền 7/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 3,3 3 Nghề Giỏi 170195 24,60
371 đỗ thị thu hiền 5/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 5 6,5 Nghề Khá 170196 32,50
175 hồ thị thu hiền 31/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 4,5 4 Nghề Giỏi 170197 30,00
270 nguyễn thị thu hiền 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170198 21,90
683 nguyễn thị thu hiền 7/9/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1,3 3,8 Nghề Khá 170199 20,40
216 phan thị thu hiền 2/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6,3 4,3 Nghề Giỏi 170200 33,90
381 phan thị thu hiền 25/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 3,3 2,5 Nghề Khá 170201 24,10
398 phan thị thu hiền 21/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 8,5 6,3 Nghề Giỏi 170202 42,30
98 trần thị thu hiền 10/9/1998 Đà Nẵng 9A 1 5 5 5 Nghề Khá 170203 26,00
162 trịnh thị thu hiền 3/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5,3 7,3 Nghề Giỏi 170204 34,90
307 đặng thị thúy hiền 12/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7,3 8,8 Nghề Giỏi 170205 41,40
478 trần đình hiến 8/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 1,8 0,5 1,3 Nghề Khá 170206 6,90
242 trần công hiếu 18/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6,8 2,3 Nghề Giỏi 170207 30,90
90 lương đặng hiếu 28/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1,8 2,8 Nghề Khá 170208 20,40
26 nguyễn đức hiếu 12/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 3,3 1,8 Nghề Giỏi 170209 20,00
490 lê minh hiếu 12/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 3,8 6,8 Nghề Giỏi 170210 28,00
81 trần minh hiếu 26/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 3 2,5 Nghề Giỏi 170211 22,50
405 thái ngọc hiếu 5/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 2,8 3 Nghề Giỏi 170212 26,60
312 võ ngọc hiếu 5/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 6 8 Nghề Giỏi 170213 36,00
31 nguyễn thị hiếu 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8,5 4,5 5 Nghề Khá 170214 32,00
276 trần thị hiếu 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1,8 3,5 Nghề Khá 170215 21,10
277 võ thị hiếu 4/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,8 2,8 Nghề Giỏi 170216 22,40
536 huỳnh trọng hiếu 7/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 1,5 2,3 Nghề Khá 170217 16,90
592 nguyễn thanh hiệp 12/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,5 0 2 Nghề Khá 170218 10,00
229 nguyễn bá hiệu 16/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 0,5 2 Nghề Giỏi 170219 16,00
500 lê thị anh hiệu 21/08/1998 Đắk Lắk 9A 2 5,8 3 3,3 Nghề Giỏi 170220 22,90
57 đỗ diệu hoa 3/10/1998 Phú Thọ 9A 2 8 4,5 7,5 Nghề Giỏi 170221 34,50
498 lê như hoa 1/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 4 5,5 1,5 2,3 ConTB 61% 170222 20,30
619 nguyễn thị hoa 16/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 2 1,3 Nghề Khá 170223 20,30
390 nguyễn thị hoa 9/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,3 1,5 Nghề Giỏi 170224 22,10
458 nguyễn thị hồng hoa 22/10/1998 An Nhơn - Bình Định 9A 1 7,5 6,8 5,5 Nghề Khá 170225 35,10
486 lê thị thùy hoa 23/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 1,5 4,3 Nghề Khá 170226 22,30
121 lê thị tố hoa 19/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,3 2 Nghề Giỏi 170227 16,60
724 nguyễn thị thu hoài 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 8,5 5,3 Nghề Giỏi 170228 38,30
84 huỳnh thúy hoài 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 1,5 2,8 Nghề Khá 170229 16,80
329 phạm huy hoàng 28/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,5 0,8 1,5 170230 12,10
735 võ phi hoàng 20/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 1 2 Nghề Khá 170231 15,00
600 đoàn thế hoàng 18/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 1,3 2 Nghề Giỏi 170232 18,20
155 phan thị thuận hoàng 15/02/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A 2 7,5 6,5 6,8 Nghề Giỏi 170233 36,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
50 nguyễn xuân hoàng 10/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 5,8 5,5 Nghề Khá 170234 31,10
77 nguyễn nhật hòa 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 6,3 5,8 Nghề Giỏi 170235 30,40
279 huỳnh thị hồng 28/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 1,5 3,3 Nghề Giỏi 170236 17,30
345 trần thị hồng 4/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1,8 5 Nghề Giỏi 170237 21,60
213 phan thị bích hồng 18/12/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6,8 2,5 3 Nghề Giỏi 170238 23,60
43 dương phi hổ 11/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,8 6 Nghề Giỏi 170239 31,60
317 nguyễn thị huệ 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 1,8 3,5 Nghề Giỏi 170240 21,10
585 lưu thị kim huệ 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 7 8,3 6,8 G.2 Hóa+Ng 170241 40,40
750 nguyễn thị kim huệ 11/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6,3 1,8 Nghề Giỏi 170242 31,40
88 huỳnh thị ngọc huệ 27/05/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 4,5 1,5 2,3 Nghề Giỏi 170243 16,30
414 lưu thị thu huệ 20/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 2,8 0,8 Nghề Giỏi 170244 21,40
275 nguyễn thị thu huệ 25/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,5 3,5 Nghề Giỏi 170245 24,50
233 nguyễn bá huy 2/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 4,5 1,5 Nghề Giỏi 170246 25,10
412 trần đăng huy 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 6,8 5,5 Nghề Khá 170247 35,10
796 nguyễn hồng huy 20/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 7,8 1,3 Nghề Khá 170248 29,90
92 đỗ ngọc huy 27/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,3 1,8 2,3 Nghề Giỏi 170249 16,50
282 nguyễn ngọc huy 1/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 7 8,3 Nghề Khá 170250 38,30
324 võ ngọc huy 26/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,3 3,5 0,8 Nghề Khá 170251 17,40
78 nguyễn ngọc xuân huy 6/2/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 4 9 10 8,3 G.3MTCT+G 170252 50,30
505 đỗ nhật huy 11/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 9 7,5 Nghề Giỏi 170253 42,50
800 lê quan huy 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 2 1,3 Nghề Khá 170254 19,30
48 lê quang huy 15/05/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 1 5,5 5,5 7,5 Nghề Khá 170255 30,50
665 nguyễn quang huy 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 7,5 3 Nghề Khá 170256 28,00
210 trương quang huy 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 1,8 2 Nghề Giỏi 170257 16,60
483 trần quốc huy 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 5 4,5 Nghề Giỏi 170258 26,50
691 nguyễn thị huy 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6 2,8 Nghề Giỏi 170259 28,80
699 nguyễn văn huy 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 6,8 3,3 Nghề Khá 170260 31,90
646 nguyễn ngọc huyền 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6,5 5,3 Nghề Giỏi 170261 33,30
507 nguyễn thị ngọc huyền 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 5,5 4,8 Nghề Giỏi 170262 30,80
745 bùi thị thanh huyền 15/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 5 6,3 170263 30,30
591 võ thị thanh huyền 28/06/1998 Bệnh viện Hoài Nhơn 9A 1 6,5 4,5 3,5 Nghề Khá 170264 26,50
194 võ hoài huỳnh 24/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7,5 6,3 Nghề Giỏi 170265 39,30
171 mai lâm trúc huỳnh 15/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 3,3 6,5 Nghề TB 170266 23,10
510 hoàng mạnh huỳnh 25/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0 1,5 Nghề Khá 170267 12,50
221 phạm ngọc hùng 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 3,8 2,5 Nghề Giỏi 170268 22,10
240 trương ngọc hùng 5/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 8,3 6,8 Nghề Giỏi 170269 37,40
738 châu quốc hùng 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 8,5 5 Nghề Giỏi 170270 32,00
138 nguyễn văn hùng 10/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 5,5 5,3 Nghề Khá 170271 28,30
497 lê điền hưng 1/7/1996 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 2 0 0,8 Nghề Giỏi 170272 6,80
688 nguyễn thị hữu hưng 20/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 9 7,3 Nghề Giỏi 170273 37,30
491 đào văn hưng 10/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,3 4 Nghề Giỏi 170274 26,60
332 nguyễn văn hưng 2/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,5 2 2,5 Nghề Khá 170275 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
190 an thị hương 17/02/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 4 0,5 4,8 Nghề Giỏi 170276 15,80
354 hà thị hương 16/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 2,5 3 Nghề Khá 170277 17,00
348 lại thị cẩm hương 9/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,3 1,3 2,3 Nghề Giỏi 170278 15,50
502 nguyễn thị thanh hương 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,5 3 Nghề Giỏi 170279 27,00
553 võ thị hường 2/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7,5 5,8 Nghề Giỏi 170280 38,80
47 phạm gia khánh 6/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 2,8 2,3 Nghề Khá 170281 17,90
180 phạm thị khánh 8/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 3 5,3 Nghề Giỏi 170282 29,30
726 đinh khải 8/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5 3,8 Nghề Khá 170283 26,80
16 võ tuấn khải 11/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 1,8 1,3 Nghề Khá 170284 14,90
14 nguyễn ngọc khoa 24/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 6,3 5,3 Nghề Giỏi 170285 33,50
341 trần văn khoa 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 1,8 1,3 Nghề TB 170286 15,50
122 lê tài khôi 12/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 2,3 4 Nghề Khá 170287 21,60
319 hồ thị linh kiều 10/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 1,8 5 Nghề Khá 170288 23,20
269 lê thị thúy kiều 12/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 1,3 4,5 Nghề Giỏi 170289 25,10
401 nguyễn thị thúy kiều 12/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,3 1,3 1,5 Nghề Khá 170290 13,70
703 trần trung kiệt 11/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 0 6,5 8,3 5,8 170291 35,40
668 nguyễn tuấn kiệt 3/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5,8 1,5 Nghề Khá 170292 26,10
227 trần văn kiệt 8/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 6 4 Nghề Giỏi 170293 32,00
403 võ đông kỳ 16/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 1,5 Nghề Giỏi 170294 15,10
524 ngô thị thu lan 19/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 0,8 2,8 Nghề Giỏi 170295 16,00
556 trần thị thu lan 1/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 0,8 2,5 Nghề Khá 170296 17,10
165 võ thị lành 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 6,5 7 Nghề Giỏi 170297 39,00
173 nguyễn thị thu lành 20/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5 5,8 Nghề Giỏi 170298 32,80
95 lê quốc lại 4/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 1,3 0,3 2 Nghề Khá 170299 6,20
663 lê hoài lâm 23/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 7,5 5,8 Nghề Khá 170300 32,80
39 ngô hoàng lâm 20/08/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7,5 5,8 6,3 Nghề Giỏi 170301 34,90
261 trương hoàng lâm 8/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 6,3 3,8 Nghề Khá 170302 28,40
685 lê hồng lâm 16/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 5,3 3 Nghề Giỏi 170303 25,60
511 trương ngọc lâm 21/09/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,3 0,3 0,5 Nghề Khá 170304 8,70
793 nguyễn tuấn lâm 26/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 2 0,3 2 170305 6,60
737 nguyễn văn lâm 29/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 5 3,8 170306 25,80
202 phan ngọc lân 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 4 4 Nghề Khá 170307 26,00
257 lại văn lập 17/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,3 1,5 Nghề Khá 170308 13,10
197 đinh thị lê 6/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 0,8 1,8 Nghề Giỏi 170309 20,00
211 või thị kim lên 11/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7,3 1 2,3 Nghề Giỏi 170310 20,90
286 phan thị ngọc lên 6/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 6,3 7,8 Nghề Khá 170311 36,40
225 nguyễn lê mỹ lệ 26/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 4 5 Nghề Giỏi 170312 27,60
253 lê thị mỹ lệ 1/6/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6 8 5,5 Nghề Giỏi 170313 35,50
555 ngô thị mỹ lệ 4/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 0,8 2 Nghề Khá 170314 15,60
82 phan thị mỹ lệ 17/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 -1 -1 -1 Nghề Giỏi 170315 -3,00
662 trần thị mỹ lệ 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 0,8 1,8 Nghề Khá 170316 17,40
596 trần thị li 28/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 6,3 4,3 Nghề Khá 170317 30,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
542 nguyễn thanh liêm 18/04/1996 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 1,5 2,5 Nghề Giỏi 170318 15,50
792 nguyễn thị liên 22/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 6,5 2,8 Nghề Giỏi 170319 28,80
103 đào thị kiều liên 27/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 5 6,3 Nghề Giỏi 170320 34,30
234 đỗ thị mỹ liên 6/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,5 5,8 Nghề Giỏi 170321 28,80
179 lương thị liễu 15/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 1 3,5 Nghề Khá 170322 19,50
686 nguyễn thị bích liễu 15/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 8,3 4,8 Nghề Giỏi 170323 33,40
564 nguyễn thị bích liễu 1/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,5 4 Nghề Giỏi 170324 29,00
687 đỗ thị thu liễu 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 8,8 7,5 Nghề Giỏi 170325 37,10
5 bùi thị thúy liễu 16/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 0,3 2,3 Nghề Khá 170326 14,50
174 phan hoài linh 5/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 0,3 2 Nghề Khá 170327 12,60
759 đoàn phan diệu linh 28/09/1998 Gia Lai 9A 2 5,5 1,3 2,3 Nghề Giỏi 170328 17,90
325 huỳnh quang linh 20/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,3 3,5 Nghề Giỏi 170329 26,10
2 nguyễn thanh linh 28/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8 7,8 5,5 Nghề Khá 170330 38,10
551 nguyễn thị linh 10/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3 6 Nghề Giỏi 170331 28,00
522 đào thị kim linh 4/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 0 0,5 Nghề Giỏi 170332 11,50
562 lê thị kim linh 25/05/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 8,3 6,8 6,3 Nghề Giỏi 170333 38,50
366 nguyễn thị mai linh 1/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6 4,5 Nghề Giỏi 170334 34,50
616 bùi thị mỹ linh 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,8 5,5 Nghề Giỏi 170335 38,10
7 kiều thị thùy linh 9/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,5 2 Nghề Giỏi 170336 17,00
107 trần thị thùy linh 11/11/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 8,3 6 3,8 Nghề Giỏi 170337 34,40
509 võ thị thùy linh 1/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 8,5 6,3 Nghề Giỏi 170338 38,90
129 hồ thị thúy linh 6/7/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7,3 0,3 3 Nghề Giỏi 170339 20,20
281 võ thị thúy linh 28/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 0 2,3 Nghề Khá 170340 15,30
222 nguyễn thùy linh 2/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 3,8 5,5 Nghề Giỏi 170341 29,70
445 nguyễn văn linh 10/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,3 1 Nghề Giỏi 170342 13,60
115 hồ thanh loan 21/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 7 3,5 Nghề Khá 170343 33,50
266 châu thị loan 5/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 5,3 4,3 Nghề Giỏi 170344 30,50
244 huỳnh thị bích loan 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 1 1,8 Nghề Giỏi 170345 18,80
645 lê thị hồng loan 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 2,8 2,3 Nghề Giỏi 170346 20,50
62 phạm thị kiều loan 8/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6 7,8 Nghề Giỏi 170347 37,80
113 trần duy long 29/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7,3 6,8 Nghề Giỏi 170348 39,40
23 đỗ minh long 2/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 6 5,3 Nghề Giỏi 170349 33,90
722 đỗ thành long 24/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 3,8 1,8 170350 17,40
374 lê triệu long 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,8 0,5 2 Nghề Khá 170351 11,60
460 đoàn văn long 22/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 3,3 1,5 Nghề Khá 170352 20,10
402 phan công lộc 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,8 1,5 Nghề Giỏi 170353 25,10
709 phạm tấn lộc 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 2,5 1,8 Nghề Khá 170354 15,80
787 trần thị minh lộc 18/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 8,5 7,8 170355 40,80
318 nguyễn thành lợi 26/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 5,5 4,8 Nghề Giỏi 170356 30,80
228 trương thành lợi 21/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 3,3 2,3 Nghề Khá 170357 22,90
264 nguyễn ngọc luân 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 1,8 Nghề Giỏi 170358 15,40
702 đoàn thanh luân 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 2,3 2,3 Nghề Giỏi 170359 19,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
447 lê thành luân 3/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1 3,5 Nghề Giỏi 170360 18,50
779 lê văn luân 1/4/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 1 6,5 6 5,3 Nghề Khá 170361 31,30
126 nguyễn văn luận 19/04/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 4,3 1,3 1,3 Nghề Khá 170362 13,50
529 võ thị lưu luyến 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 7,5 6,8 Nghề Giỏi 170363 37,80
701 hà trọng luyến 14/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 1,8 1,3 Nghề Giỏi 170364 18,90
438 nguyễn thị lượng 5/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 5,5 4,8 Nghề Giỏi 170365 34,80
252 nguyễn văn lượng 24/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 2,8 0,3 0 Nghề Khá 170366 7,20
10 trần công lực 18/11/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6 1,5 1,5 Nghề Giỏi 170367 18,50
259 đặng hữu lực 5/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,3 1 Nghề Giỏi 170368 13,60
713 nguyễn thành lực 4/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 5 3,5 170369 27,50
85 phan văn lực 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 3 2,8 Nghề Khá 170370 22,80
526 trương văn lực 25/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 1 0,8 Nghề Khá 170371 13,80
4 nguyễn thị ly 26/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 0,5 1,3 Nghề Khá 170372 16,30
782 nguyễn thị ly 17/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 7,3 6,8 Nghề Khá 170373 37,40
530 trần thị ly 7/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 3 4 Nghề Giỏi 170374 27,00
246 nguyễn thị ái ly 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 1,8 2,3 Nghề Giỏi 170375 17,90
372 phạm thị bích ly 16/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,3 3,3 Nghề Giỏi 170376 17,90
352 đỗ thị hồng ly 12/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 0,8 3 Nghề Khá 170377 13,60
459 nguyễn thị khánh ly 15/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 6,8 4 Nghề Khá 170378 29,20
299 lê thị linh ly 18/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,8 2 Nghề Khá 170379 14,60
364 nguyễn thị mỹ ly 5/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 0,8 2 Nghề Giỏi 170380 18,60
528 huỳnh thị ngọc ly 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170381 16,90
267 đỗ thành lý 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 5 5,5 Nghề Giỏi 170382 31,10
385 đinh thị mai 5/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 2,5 2,3 Nghề TB 170383 18,30
533 trịnh thị tuyết mai 17/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,3 4,5 Nghề Giỏi 170384 27,10
496 phạm đức mạnh 25/12/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,3 1,3 Nghề Giỏi 170385 13,90
102 nguyễn thị kiều mi 3/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,5 8,3 Nghề Giỏi 170386 42,30
117 nguyễn duy minh 13/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 4,3 1,8 Nghề TB 170387 21,40
79 trần lê minh 23/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 8,3 7,3 Nghề Khá 170388 37,90
729 nguyễn thị my 16/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,5 4 Nghề Giỏi 170389 36,00
435 phan thị diễm my 20/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,3 8,5 6 Nghề Giỏi 170390 41,60
666 nguyễn thị kiều my 25/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,3 2,3 Nghề Giỏi 170391 21,90
651 nguyễn thị my my 15/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 8,5 7 170392 36,00
127 trần thị út mỵ 11/5/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 4 7 8,5 6 Con TB 61% 170393 41,00
327 trần thị hồng mỹ 24/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1,5 5,3 Nghề Khá 170394 20,30
546 nguyễn thị quế mỹ 3/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 3 4 Nghề Khá 170395 23,00
112 lê nam 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 3,3 6,5 Nghề Giỏi 170396 28,10
704 nguyễn bình phương nam 26/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 2 1,3 Nghề Giỏi 170397 17,30
437 ngô đình nam 18/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 0 1,5 170398 9,50
226 giáp hoài nam 13/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5,3 5,3 Nghề Khá 170399 28,90
786 phan hoài nam 16/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 8 5,3 Nghề Khá 170400 35,30
321 trần phương nam 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 3,5 1,3 Nghề Khá 170401 17,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
634 huỳnh văn nam 29/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 7,3 3,3 Nghề Khá 170402 29,90
116 hồ xuân nam 17/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 5 2 Nghề Giỏi 170403 27,60
457 võ thị nga 31/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,8 5,5 5 Nghề Khá 170404 32,60
535 lê thị hồng nga 28/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 3,8 4 Nghề Giỏi 170405 29,20
463 nguyễn thị hồng nga 4/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 3,8 4,3 Nghề Khá 170406 26,90
433 trần thị thu nga 27/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 0,5 1,8 Nghề Khá 170407 14,40
110 trần thị thúy nga 7/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,3 7,3 7,3 Nghề Giỏi 170408 40,50
765 trần thị thúy nga 16/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 5 3,3 Nghề Giỏi 170409 26,30
105 nguyễn thị ngân 15/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 5 6,5 Nghề Giỏi 170410 34,50
675 nguyễn thị hồng ngân 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 4,8 4,5 170411 27,10
80 bùi thị kim ngân 27/07/1998 Đồng Nai 9A 2 6,5 2,5 3 Nghề Giỏi 170412 23,00
119 nguyễn thị kim ngân 10/2/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6,5 2,8 3 Nghề Giỏi 170413 23,60
630 bùi thị thanh ngân 12/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,8 3,5 Nghề Giỏi 170414 29,10
111 huỳnh thị thanh ngân 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,5 5,3 Nghề Giỏi 170415 26,30
310 đặng thị thúy ngân 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,8 6,3 Nghề Giỏi 170416 31,90
434 nguyễn thị thúy ngân 15/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6,3 6,8 Nghề Giỏi 170417 37,40
207 lê thị tuyết ngân 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 3,8 2,8 Nghề Giỏi 170418 21,40
104 phạm bá nghi 30/09/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6,5 2 1,5 Nghề Giỏi 170419 20,50
563 nguyễn công nghiệp 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,8 5 Nghề Giỏi 170420 37,60
106 phan lê nghĩa 25/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 8,5 7,3 Nghề Khá 170421 39,30
109 nguyễn ngọc nghĩa 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 4,5 5,3 Nghề Giỏi 170422 32,30
547 nguyễn văn nghĩa 26/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 1,3 1 Nghề Giỏi 170423 17,60
330 huỳnh minh ngọc 15/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 0,3 3,5 Nghề Khá 170424 16,10
59 lê như ngọc 14/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 5 7,3 5,8 4,5 Con TB 21% 170425 35,70
624 võ thị bảo ngọc 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,3 2,8 Nghề Giỏi 170426 23,40
351 nguyễn thị kim ngọc 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 2 5,5 Nghề Khá 170427 24,50
114 hà kim nguyên 21/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 5 5,5 Nghề Giỏi 170428 30,50
218 nguyễn phúc nguyên 20/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 6,3 6 Nghề Giỏi 170429 34,20
293 nguyễn phước nguyên 2/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 6 4,5 Nghề Khá 170430 29,50
454 đặng như nguyệt 2/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6,5 5 Nghề Giỏi 170431 32,00
768 võ thị nguyệt 25/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 2,5 3 Nghề Khá 170432 22,60
380 đinh thị ánh nguyệt 16/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 2,8 3 Nghề Giỏi 170433 21,60
597 nguyễn thị ánh nguyệt 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 8,8 5,8 Nghề Giỏi 170434 36,40
28 nguyễn thị ánh nguyệt 29/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 0,5 1,3 Nghề Giỏi 170435 17,90
649 nguyễn thị ánh nguyệt 3/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 4,5 2,5 Nghề Giỏi 170436 24,50
540 trương thị ánh nguyệt 27/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 5,5 3 Nghề Khá 170437 28,00
177 trần thị bích nguyệt 16/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 0,8 1,8 Nghề Khá 170438 18,00
795 ngô thị linh nguyệt 16/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 2,5 2,5 Nghề Giỏi 170439 21,10
124 đặng thị minh nguyệt 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 4,5 4,8 Nghề Giỏi 170440 30,80
575 châu thúy nguyệt 12/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 1,8 2 Nghề Giỏi 170441 21,20
164 lê thị thanh nhàn 6/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A 2 8 7,5 4,5 Nghề Giỏi 170442 37,50
595 huỳnh thị thu nhàn 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7,5 7,3 5,5 170443 35,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
574 huỳnh chí nhân 18/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 5 7 170444 28,00
304 huỳnh danh nhân 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6 8,5 Nghề Giỏi 170445 37,50
455 hồ thị nhân 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8 4,8 Nghề Giỏi 170446 37,80
8 phạm thị mỹ nhân 18/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,5 1,8 Nghề Giỏi 170447 22,80
302 lê thị thanh nhân 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1 4,8 Nghề Khá 170448 19,80
86 nguyễn trường thiện nhân 15/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,8 5 Nghề Khá 170449 17,60
791 phạm văn nhân 4/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 1 Nghề Giỏi 170450 14,60
647 võ văn nhân 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 8,3 4,5 Nghề Khá 170451 33,10
40 mai hoàng nhật 16/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 6,5 0,8 2,8 Nghề Khá 170452 18,40
376 nguyễn long nhật 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 5,3 4,8 Nghề Khá 170453 29,40
262 mai minh nhật 18/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,3 5,3 Nghề Giỏi 170454 36,90
708 kiều quốc nhật 2/5/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,3 8 5,3 170455 33,90
734 nguyễn vân hồng nhật 11/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 7,3 5 Nghề Giỏi 170456 33,60
568 trần văn nhật 2/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1,8 1,3 Nghề Khá 170457 17,90
41 phan thị hiền nhi 25/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4 4 Nghề Giỏi 170458 27,00
538 phan thị hồng nhi 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,5 4,8 Nghề Giỏi 170459 23,80
705 phạm thị hồng nhi 25/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 7,3 3 Nghề Giỏi 170460 32,20
515 tạ thị kim nhi 15/08/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 4,8 0,8 2,5 Nghề Giỏi 170461 15,70
388 lê thị yến nhi 10/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 4,3 2,3 Nghề Giỏi 170462 25,50
532 phan thị yến nhi 4/4/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 8 9 8,8 Nghề Giỏi 170463 44,80
168 nguyễn thu nhi 10/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 5 6 Nghề Khá 170464 30,00
289 nguyễn thị hồng nhị 3/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 8 6,5 Nghề Giỏi 170465 38,10
581 phạm quang nhơn 18/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 3,3 3,8 Nghề Khá 170466 22,00
696 nguyễn kim ngọc nhung 31/10/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 1 5,8 3,8 4,8 Nghề Khá 170467 25,00
660 huỳnh nguyễn hiền nhung 8/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 8,3 4 Nghề Giỏi 170468 34,60
334 võ thị nhung 3/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 5,5 3,3 6 Nghề Giỏi 170469 25,60
776 phan thị tuyết nhung 17/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 8,3 7,5 Nghề Giỏi 170470 39,70
399 trần thị tuyết nhung 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 4,8 2 Nghề Giỏi 170471 25,20
169 nguyễn thị hồng như 28/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 8,5 4,8 7 Bãi ngang+N 170472 36,60
1 huỳnh tố như 19/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 5,8 2,5 Nghề Giỏi 170473 32,10
719 nguyễn hồng niên 25/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 5,8 1,3 Nghề Khá 170474 22,90
33 nguyễn thị ninh ninh 19/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 2 6,5 4,3 3,8 Nghề Giỏi 170475 27,40
514 lê thị mỹ nương 4/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 3,5 2,5 Nghề Giỏi 170476 27,50
224 huỳnh thị lệ nữ 30/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 2,3 3,5 Nghề Giỏi 170477 23,10
602 nguyễn lữ phan 10/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,3 1,5 Nghề Giỏi 170478 25,10
541 võ chí phát 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,8 7,5 Nghề Khá 170479 42,10
69 nguyễn hoàng phi 29/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,3 5 Nghề Giỏi 170480 29,60
479 lê chiêu phong 18/08/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1,3 1,5 Nghề Khá 170481 17,10
756 huỳnh chí phong 26/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 8,5 6,8 170482 36,80
251 nguyễn lê thái phong 24/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 4,5 3,5 Nghề Khá 170483 25,50
421 lê văn phong 10/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 7,8 4 Nghề Giỏi 170484 33,20
375 võ văn phong 8/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 5 6,3 Nghề Khá 170485 28,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
241 phan đình phùng 25/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 2,5 3,3 Nghề Khá 170486 21,30
746 nguyễn bá phú 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 2 2,8 170487 18,80
446 phạm đình phú 29/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 5,3 1,8 Nghề Giỏi 170488 25,00
676 trần thanh phú 13/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 2,8 1,3 Nghề Khá 170489 19,90
15 nguyễn đình phúc 4/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 4,8 2 170490 23,60
18 phạm hồng phúc 30/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 7 6,3 Nghề Khá 170491 34,30
163 trương quang phúc 12/10/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 1,3 1,8 170492 12,40
783 hồ văn phúc 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 7,3 6,3 Nghề Khá 170493 33,90
17 nguyễn minh phụng 24/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 7,3 7 Nghề Giỏi 170494 36,60
38 nguyễn thị phụng 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 5,5 4,8 Nghề Khá 170495 31,80
780 huỳnh nguyễn phương 2/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 2,3 2,3 Nghề Khá 170496 15,90
394 phan thanh phương 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,8 5,3 Nghề Giỏi 170497 25,90
707 lê thị phương 3/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,8 1,8 Nghề Giỏi 170498 23,40
300 hà thị thế phương 2/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 1,5 6,3 Nghề Giỏi 170499 25,90
3 lê thị ý phương 15/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,3 4,8 Nghề Giỏi 170500 28,40
525 lê văn phương 26/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 2,5 0,8 0,5 Nghề Khá 170501 8,10
727 nguyễn bùi ngọc phước 16/06/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 0 6 6 2,3 170502 26,30
766 võ hữu phước 22/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 4,5 1,8 Nghề Giỏi 170503 24,40
108 huỳnh liên phượng 12/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 5,8 5,5 Nghề Giỏi 170504 34,70
400 hà thị bích phượng 2/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 2 2 Nghề Giỏi 170505 19,00
749 trần thị bích phượng 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 4,5 2,3 Nghề Giỏi 170506 23,90
599 đoàn thị thúy phượng 16/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6 3 Nghề Giỏi 170507 30,00
37 huỳnh minh quang 8/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 0,8 2,3 Nghề Giỏi 170508 16,90
740 nguyễn thanh quang 2/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,3 6,3 3,3 170509 26,50
543 đặng tiến quang 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 7 9 8,3 G.3 Hóa+Ng 170510 43,30
778 hồ văn quang 17/07/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 2 0 1,5 170511 5,50
19 lê văn quang 28/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 5 4,3 Nghề Khá 170512 29,30
770 bùi kiều quanh 18/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7,5 8,8 7 170513 39,60
161 trương quốc quân 19/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 4 3,3 Nghề Khá 170514 24,30
217 võ tiến quân 30/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 0,3 2,3 Nghề Giỏi 170515 14,50
439 trương minh quí 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 1 1,5 170516 11,50
661 đoàn thị thanh quí 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,3 1,8 Nghề Giỏi 170517 21,40
344 mai đình quốc 7/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 3,3 3,8 Nghề Khá 170518 21,40
13 đỗ ngọc quốc 8/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 2 3,8 Nghề Khá 170519 20,80
785 trần nguyên quốc 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 6 7,5 Nghề Giỏi 170520 32,50
466 nguyễn ánh quyên 19/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 7,8 8,5 7,5 G.3 Hóa+Ng 170521 43,10
715 phạm thị quỳnh quyên 14/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,8 10 7,5 170522 39,10
658 trần thị thảo quyên 20/01/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 6,3 7,3 5,5 Nghề Giỏi 170523 34,70
772 nguyễn thị tố quyên 7/1/1998 Bệnh viện TP Quy Nhơn 9A 2 6,3 7,5 7,5 Nghề Giỏi 170524 37,10
166 nguyễn thụy lê quyên 10/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 1,3 5 Nghề Giỏi 170525 23,60
35 huỳnh văn quyết 10/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,5 4,5 Nghề Giỏi 170526 23,50
338 nguyễn ngọc như quỳnh 17/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 7,5 8,3 Nghề Giỏi 170527 39,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
537 đỗ như quỳnh 15/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 9 7,8 Nghề Giỏi 170528 40,80
552 lê như quỳnh 27/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 1,3 1,8 Nghề Giỏi 170529 18,40
128 châu thị như quỳnh 16/03/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 5 1,5 2 Nghề Giỏi 170530 17,00
470 nguyễn thị như quỳnh 17/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6 5,5 Nghề Giỏi 170531 32,50
34 ngô võ như quỳnh 17/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 2,3 5,3 Nghề Giỏi 170532 24,90
671 phạm võ thị như quỳnh 27/07/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 4,8 6,5 4,8 Nghề Giỏi 170533 29,40
72 phạm hoàng sang 5/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 2,8 4,8 Nghề Giỏi 170534 25,40
506 nguyễn thành sang 27/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 1 2,3 Nghề Khá 170535 14,30
308 trần thu sang 10/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,8 5,3 Nghề Giỏi 170536 28,90
799 nguyễn văn sang 10/3/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,5 0,3 0,5 170537 10,10
290 huỳnh văn sanh 6/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170538 17,50
539 võ thị sáu 14/06/1997 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 5 0,5 0,8 Nghề Giỏi 170539 13,80
694 nguyễn thị ngọc sen 20/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,8 2,5 Nghề Giỏi 170540 18,10
76 phạm hoàng sơn 2/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 1,3 0,5 Nghề Giỏi 170541 14,10
91 nguyễn hồng sơn 31/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8 8 7,5 Nghề Khá 170542 40,50
790 nguyễn hồng sơn 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 0,5 0,8 Nghề Khá 170543 13,80
149 nguyễn ngọc sơn 5/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,8 4,8 Nghề Giỏi 170544 25,40
32 nguyễn ngọc sơn 4/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 4 3,5 Nghề Khá 170545 24,50
250 bùi văn sơn 15/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 1 1,8 Nghề Giỏi 170546 15,80
68 nguyễn văn sơn 8/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 2,8 2,3 Nghề Giỏi 170547 19,90
148 nguyễn thành sum 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2 3,5 Nghề Khá 170548 19,50
333 trần thị sương 4/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 5 3,5 Nghề Khá 170549 28,50
297 phan văn sỹ 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 1 2,3 Nghề Khá 170550 14,30
159 nguyễn tấn tài 2/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 0,8 2 Nghề Giỏi 170551 18,60
582 nguyễn tấn tài 14/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 8,5 6,5 Nghề Khá 170552 37,50
613 võ văn tài 6/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 4 2 Nghề Giỏi 170553 23,60
473 nguyễn thị tám 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 4 7,5 3,8 2,8 Con TB 61% 170554 29,40
130 trần linh tâm 31/01/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 8,5 8,5 8,5 Nghề Giỏi 170555 44,50
626 trần minh tâm 21/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,5 4,8 Nghề Giỏi 170556 29,80
495 võ minh tâm 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 4 5,5 Nghề Giỏi 170557 30,50
379 đoàn thanh tâm 4/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 6,3 5,8 Nghề Giỏi 170558 34,40
356 ngô thị tâm 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,3 8,5 8 Nghề Giỏi 170559 43,60
427 đặng thị thanh tâm 20/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 7,3 5,5 Nghề Giỏi 170560 35,10
254 nguyễn thị thanh tâm 17/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 6 6,8 Nghề Giỏi 170561 34,40
580 nguyễn văn tâm 13/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,3 6,3 2,8 Nghề Giỏi 170562 26,00
615 nguyễn trần nhật tân 21/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 9 7 170563 38,00
545 trần phương tây 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4 3,3 Nghề Giỏi 170564 25,30
739 nguyễn thị mỹ tăng 13/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 8,8 9 9,3 170565 44,90
700 trần thị mỹ thanh 30/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7,5 8,5 5,8 170566 37,80
274 đồng thị thanh thanh 25/09/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 5 0,5 0,8 Nghề TB 170567 12,80
472 phan thị thu thanh 10/8/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 1 5 5,8 2,8 Nghề Khá 170568 25,40
752 võ ngọc thao 27/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 4,3 2,5 Nghề Giỏi 170569 24,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
450 nguyễn bá thành 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 5,8 6,3 Nghề Khá 170570 30,90
527 nguyễn tuấn thành 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,5 6,8 Nghề Giỏi 170571 38,80
802 trình thị hưng thái 9/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 3 0,5 1,5 Nghề Giỏi 170572 10,50
21 nguyễn văn thái 7/9/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 6,5 0,8 4,8 Nghề Khá 170573 20,40
650 phạm minh thạch 10/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 7,8 3,8 Nghề Giỏi 170574 31,40
544 nguyễn ngọc thạch 1/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,8 2,8 Nghề Giỏi 170575 26,40
36 lê kiều thảo 6/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 4,5 4,5 170576 25,50
657 lê ngọc thảo 4/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 3,8 4,3 2,5 Nghề Giỏi 170577 20,70
723 bùi thị thảo 4/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 8,8 6,8 170578 35,40
178 nguyễn thị thảo 20/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 4,5 4,3 Nghề Khá 170579 25,90
220 trương thị thảo 26/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2,8 1,8 Nghề Khá 170580 19,40
353 lê thị hồng thảo 26/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 3,3 3,5 Nghề Giỏi 170581 23,70
554 lê thị phương thảo 24/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170582 15,90
387 lê thị thu thảo 24/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 6,8 5 Nghề Giỏi 170583 33,20
513 nguyễn thị thu thảo 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 0,8 3,5 Nghề Khá 170584 18,10
565 nguyễn thị thu thảo 17/05/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 4,5 0,5 1,8 Nghề Khá 170585 12,80
622 nguyễn thị thu thảo 23/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 8,3 5 Nghề Giỏi 170586 34,60
288 trần thị thu thảo 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 5,3 6,5 Nghề Giỏi 170587 33,10
223 nguyễn thu thảo 25/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,3 4,3 Nghề Giỏi 170588 26,90
441 lê đình thân 29/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3 1,5 0,8 170589 9,80
389 ngô thị hồng thắm 6/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,3 7,8 Nghề Giỏi 170590 39,40
440 đặng hoàng thắng 7/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0 0,8 Nghề Khá 170591 11,80
280 trần ngọc thắng 26/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,5 1 1,3 170592 12,30
430 trần quang thẳng 5/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 6 3 Nghề Khá 170593 31,00
212 nguyễn ngọc thật 9/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,8 2,3 Nghề Giỏi 170594 17,90
566 đỗ trần thật 4/5/1998 Gia Lai 9A 2 6,3 6 2,8 Nghề Giỏi 170595 29,40
442 võ quốc thi 25/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5 0,3 0,8 170596 11,40
464 trà thị thi 2/11/1998 Phú Yên 9A 1 6,5 1 2,8 Nghề Khá 170597 18,80
294 võ thị linh thi 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6,5 5,5 Nghề Giỏi 170598 32,50
420 đỗ trọng thi 12/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 8,8 6 Nghề Giỏi 170599 36,60
22 huỳnh ngọc thiên 2/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 3 1,8 0,8 Nghề Giỏi 170600 12,40
139 nguyễn công thiện 10/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 4,3 5 Nghề Khá 170601 28,60
584 diệp minh thiện 27/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 5,8 3 Nghề Giỏi 170602 27,60
340 lê quang thiện 2/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 1 0,3 Nghề Khá 170603 12,90
313 lê quốc thiện 22/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 2,3 2 Nghề Giỏi 170604 19,60
182 phạm gia thịnh 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 3,5 3,8 Nghề Giỏi 170605 27,80
60 lê hồng thịnh 10/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A 1 6,5 8,8 6,8 Nghề Khá 170606 38,40
377 đỗ minh thịnh 4/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 7,3 6,3 Nghề Khá 170607 35,90
712 phạm ngọc thịnh 21/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,3 1,8 2,3 170608 16,50
698 võ ngọc thịnh 24/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4 0,5 0,5 Nghề Khá 170609 10,50
355 nguyễn thị tho 2/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 4 5,3 Nghề Giỏi 170610 26,30
588 võ minh thoa 26/12/1998 Phù Cát - Bình Định 9A 2 5,8 4,3 5 Nghề Giỏi 170611 27,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
205 lê thị kim thoa 12/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 1,3 5 Nghề Giỏi 170612 22,20
489 lê thị kim thoa 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 2,8 4,8 Nghề Khá 170613 23,00
477 nguyễn thị kim thoa 20/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 5,5 7 Nghề Khá 170614 33,60
461 võ hữu thọ 15/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 3,8 3 Nghề Khá 170615 23,20
468 nguyễn văn thọ 6/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,3 4,8 3,3 170616 25,50
516 phạm minh thời 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,8 4 Nghề Giỏi 170617 29,60
697 võ thị thu 16/05/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 0,5 1,8 170618 15,80
191 trần thị kim thu 29/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 0,8 2,8 Nghề Giỏi 170619 17,40
170 nguyễn đình thuận 11/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 5,5 2,3 4,5 Nghề Giỏi 170620 22,10
198 trương thị thuận 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 1,8 3 Nghề Giỏi 170621 22,60
428 nguyễn thị thanh thuyết 2/1/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 8,5 7,8 2,3 Nghề Khá 170622 35,90
167 trần thị bích thùy 5/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6,3 4,8 Nghề Giỏi 170623 34,40
143 lê thị minh thùy 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 7 4,5 Nghề Giỏi 170624 37,50
185 huỳnh thị bích thúy 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 0,8 1,5 Nghề Giỏi 170625 14,10
301 võ thị ngọc thúy 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 3,5 5,3 Nghề Khá 170626 25,30
87 hồ thị thanh thúy 14/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 8,3 6 Nghề Giỏi 170627 38,60
350 nguyễn thị thanh thúy 5/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,8 7,5 Nghề Giỏi 170628 28,10
292 trương thị thu thúy 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,8 3,5 Nghề Giỏi 170629 28,10
487 võ thị thu thúy 15/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 2,3 2,8 Nghề Giỏi 170630 19,40
423 phạm thị thủy 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 5,5 5,3 Nghề Khá 170631 29,90
133 võ thị thủy 4/12/1998 Bệnh viện Tỉnh Bình Định 9A 2 5 1 2,3 Nghề Giỏi 170632 16,30
579 lê thị hồng thủy 20/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,8 4,8 4,8 Nghề Khá 170633 27,00
203 lê thị thanh thủy 24/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 5,8 1,5 5,8 Nghề Khá 170634 21,40
754 nguyễn thị thanh thủy 8/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 4 6 8,3 5,8 Con MSLĐ 6 170635 38,40
648 trần anh thư 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 3,3 2,5 Nghề Giỏi 170636 21,10
561 đặng hoài thương 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 170637 19,90
303 lê hoài thương 21/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 7 7 Nghề Giỏi 170638 38,60
326 huỳnh thị thương 21/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 2,5 0 1,5 Nghề Giỏi 170639 8,50
728 lê thị thương 6/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 6,8 3,8 Nghề Khá 170640 32,40
386 thái thị hoài thương 25/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,3 5 Nghề Giỏi 170641 36,60
278 trần thị kim thương 29/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,8 0,5 1 Nghề Giỏi 170642 13,60
365 nguyễn thị thanh thương 7/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 3,3 6,8 Nghề Giỏi 170643 29,40
519 trần thị thu thương 6/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8 7 Nghề Giỏi 170644 40,00
248 nguyễn trần hoài thương 4/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 7,8 8,3 Nghề Giỏi 170645 40,90
550 trần đình thưởng 6/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 2 Nghề Giỏi 170646 15,60
283 hà thị cẩm tiên 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,8 6,5 Nghề Giỏi 170647 32,10
603 lưu thị mỹ tiên 12/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 2 1,3 Nghề Giỏi 170648 17,30
609 võ thị thủy tiên 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4 5 Nghề Giỏi 170649 27,00
576 trương thủy tiên 2/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 6,5 5,5 Nghề Giỏi 170650 36,50
471 lê thị tiền 18/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 7,3 4,8 Nghề Giỏi 170651 34,40
669 nguyễn thị thanh tiền 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 3,3 2,8 Nghề Giỏi 170652 24,40
408 trần tiến 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 5,3 3,8 Nghề Khá 170653 29,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
721 ngô bùi minh tiến 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 7,3 4,3 Nghề Khá 170654 30,90
204 lê chí tiến 24/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,5 4,8 Nghề Giỏi 170655 23,80
150 lê mạnh tiến 20/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 0,5 2 Nghề Giỏi 170656 13,00
142 trần thành tiến 14/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 4,3 5,8 Nghề Khá 170657 29,40
268 trần thị hồng tiến 8/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,3 6,5 Nghề Giỏi 170658 40,10
475 nguyễn văn tiến 16/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 0,8 1,3 Nghề Khá 170659 12,90
201 thân văn tiến 20/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1,5 5 Nghề Khá 170660 21,00
794 nguyễn việt tiến 11/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 9 8,3 Nghề Khá 170661 42,30
255 nguyễn thị tiết 16/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,3 6,3 Nghề Giỏi 170662 39,90
256 thái thị tình 28/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 7,5 6,8 Nghề Giỏi 170663 36,80
249 đặng văn tình 6/1/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1 2 Nghề Khá 170664 16,00
422 trần lương tín 5/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 2,3 2,8 Nghề TB 170665 18,40
557 trần quang tín 21/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 2,5 3,3 Nghề Giỏi 170666 25,90
311 đặng trung tín 21/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 2 2,8 Nghề Giỏi 170667 18,80
560 phan văn tín 19/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,3 1,5 4 Nghề Giỏi 170668 19,60
314 lê thị tỉnh 5/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,3 2,8 6,8 Nghề Giỏi 170669 27,00
320 trần quốc toàn 24/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 0,8 1,8 Nghề Khá 170670 17,00
413 đinh văn toàn 12/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 3,5 2,5 Nghề Giỏi 170671 21,50
118 nguyễn văn toàn 18/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 5,3 4,8 Nghề Giỏi 170672 31,40
797 trần thiện toại 21/12/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 2 0,5 1 Nghề Khá 170673 7,00
467 tô thanh tòng 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 3,5 3,8 Nghề Khá 170674 25,80
189 châu thị ánh trang 10/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7 0,8 2,5 Nghề TB 170675 19,10
695 lê thị bích trang 20/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 2,8 2,8 Nghề Giỏi 170676 24,40
135 nguyễn thị thảo trang 2/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 2,5 2 Nghề Khá 170677 21,00
618 võ thị thu trang 23/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 8,5 5,5 Nghề Giỏi 170678 38,50
611 phan thị thùy trang 30/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,5 8 4,8 Nghề Giỏi 170679 39,80
714 đặng thùy trang 5/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 7,3 2,8 Nghề Giỏi 170680 34,40
51 nguyễn ngọc trà 16/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 0,8 2,3 Nghề Khá 170681 19,90
448 lê thị thanh trà 23/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 1 1,3 Nghề Khá 170682 16,30
156 võ thị thu trà 24/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 8,5 7,3 7 Bãi ngang 170683 39,60
199 ngô quốc trạng 27/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 3,8 2,8 Nghề Giỏi 170684 24,40
589 nguyễn thị trâm 6/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 4,8 7,3 Nghề Giỏi 170685 34,90
659 phạm thị bích trâm 17/07/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 6 3 Nghề Giỏi 170686 32,00
586 lê thị lan trâm 19/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 8,5 7,5 Nghề Giỏi 170687 42,50
578 nguyễn thị thu trâm 25/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,8 4,5 Nghề Giỏi 170688 30,10
706 lý thị thanh trầm 17/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 2,8 2,3 Nghề Giỏi 170689 21,90
798 võ quốc triều 15/01/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,3 0 1,3 170690 9,90
549 trần văn triệu 16/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 1,3 3,3 Nghề Khá 170691 16,90
426 đỗ thị trinh 18/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 6 3,3 Nghề TB 170692 28,90
484 nguyễn thị trinh 3/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 4,5 3,3 Nghề Khá 170693 25,30
237 tô thị mỹ trinh 2/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,8 6 8,3 Nghề Giỏi 170694 37,90
295 trần thị mỹ trinh 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6,3 3,8 Nghề Giỏi 170695 31,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
357 trần thị nguyệt trinh 5/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 0,8 2 Nghề Khá 170696 19,20
594 huỳnh thị tuyết trinh 6/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 9 4,3 170697 36,30
517 nguyễn thị tuyết trinh 29/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,3 4,3 Nghề Giỏi 170698 26,90
54 võ trung trinh 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 -1 -1 -1 Nghề Giỏi 170699 -3,00
55 võ tuyết trinh 20/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 -1 -1 -1 Nghề Giỏi 170700 -3,00
66 châu ngọc trình 10/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 7,5 3,5 Nghề Giỏi 170701 32,50
673 trần minh trí 25/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,5 6,5 3,5 Nghề Khá 170702 24,50
285 võ thị bích trí 7/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 6,3 6,8 Nghề Giỏi 170703 34,40
788 phan tử ngọc trí 17/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 9 7 Nghề Giỏi 170704 42,00
789 huỳnh đức trọng 26/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3,5 0,8 1,3 170705 9,90
693 nguyễn quốc trọng 6/7/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 0 5,5 5,3 4,5 170706 26,10
71 nguyễn đặng chí trung 4/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 3,3 2 Nghề Giỏi 170707 20,60
593 đặng ngọc trung 1/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 9 7,3 Nghề Khá 170708 37,30
347 võ ngọc trung 20/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 1,5 0 0,8 Nghề Khá 170709 4,80
636 võ quốc trung 10/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 7 3,5 Nghề Giỏi 170710 29,50
337 huỳnh thị trung 5/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,3 3 Nghề Giỏi 170711 17,60
571 đoàn võ phi truyền 11/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 5,5 2,8 Nghề Giỏi 170712 28,80
730 ngô thị trúc 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 1 2,5 Nghề Giỏi 170713 17,50
474 nguyễn thị trúc 7/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 4 1,8 Nghề Khá 170714 25,80
523 trần thị trúc 4/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,5 6,3 Nghề Giỏi 170715 40,30
590 nguyễn thị ánh trúc 10/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 9 7,3 Nghề Giỏi 170716 41,30
558 nguyễn thị cẩm trúc 2/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 1,5 3,5 Nghề Giỏi 170717 21,50
64 nguyễn thị thanh trúc 1/3/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 8 7,3 8,8 Nghề Giỏi 170718 41,40
610 phan thị thanh trúc 24/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 7,5 4,3 Nghề Khá 170719 35,30
272 phan thị thu trúc 28/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 3,3 4,3 Nghề Giỏi 170720 27,90
689 phạm thị trưng 29/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 4,8 3,8 Nghề Giỏi 170721 29,40
559 hoàng mạnh trường 16/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 2,5 2,3 Nghề Khá 170722 18,30
200 nguyễn quang trường 7/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 1,8 0,5 Nghề Giỏi 170723 15,10
601 trần quốc trường 5/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 7,8 2,8 Nghề Giỏi 170724 31,40
132 phạm xuân trường 29/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 4 1,3 Nghề Giỏi 170725 22,90
638 nguyễn tuân 12/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 5,8 1,8 Nghề Khá 170726 25,40
710 đỗ anh tuấn 27/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6 5,8 1,8 170727 25,40
679 lê anh tuấn 16/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 6,5 1,8 Nghề Khá 170728 26,40
456 nguyễn anh tuấn 9/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 5 3 Nghề Khá 170729 24,60
151 trần châu tuấn 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 3,3 1 Nghề Khá 170730 18,20
644 bùi mai anh tuấn 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4 1 Nghề Giỏi 170731 24,00
206 lê minh tuấn 29/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,3 2,3 1,5 Nghề Khá 170732 13,70
346 trần minh tuấn 5/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 4,3 1,8 170733 23,40
573 võ nguyên tuấn 22/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 5 1 Nghề Giỏi 170734 24,00
744 nguyễn trọng tuấn 15/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 3,8 4 Nghề Khá 170735 24,60
184 huỳnh văn tuấn 30/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 1,3 0,5 Nghề Khá 170736 13,10
393 ngô văn tuấn 3/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,3 8,8 7,8 Nghề Giỏi 170737 42,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
44 trịnh văn tuấn 12/3/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8 7,5 6,8 Nghề Giỏi 170738 39,80
605 đoàn thị linh tuyền 30/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 5,5 5,5 Nghề Giỏi 170739 33,50
27 phạm thị thanh tuyền 17/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 0,8 3,3 Nghề Giỏi 170740 20,90
45 nguyễn đức tuyến 8/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 8,5 6,3 Nghề Giỏi 170741 38,30
625 võ văn tuyến 18/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 2,8 1,8 170742 18,40
336 võ thị tuyết 3/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 1 7 4,5 5,5 Nghề Khá 170743 29,50
137 nguyễn thị minh tuyết 15/09/1998 Quảng Ngãi 9A 2 8 3,3 3 Nghề Giỏi 170744 27,60
158 huỳnh thị thanh tuyết 26/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,8 0,8 4 Nghề Khá 170745 20,20
144 phạm hoàng tùng 2/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 6 5,8 Nghề Giỏi 170746 31,40
632 lê nguyễn thanh tùng 9/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 8,5 7 Nghề Giỏi 170747 39,60
572 phan thanh tùng 4/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 6,3 6,3 Nghề Khá 170748 34,50
672 trần thanh tùng 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,5 6 6,5 Nghề TB 170749 32,50
409 võ văn tùng 11/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 7,5 4,5 Nghề Khá 170750 32,50
93 trần anh tú 4/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,5 3,8 Nghề Giỏi 170751 26,80
67 võ nhật tú 23/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6,3 8 7,3 Nghề Khá 170752 36,90
160 vũ quang tú 11/11/1998 Tuy Phước - Bình Định 9A 1 4,5 4,3 2 Nghề Khá 170753 20,60
363 nguyễn thị tú 22/09/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 1,8 6,3 Nghề Giỏi 170754 23,50
521 huỳnh thị cẩm tú 14/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 0,8 3 Nghề Giỏi 170755 18,60
172 trần thị cẩm tú 17/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 8,3 6,8 7,5 Nghề Giỏi 170756 39,70
410 bùi đình tư 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,5 8,5 6 Nghề Khá 170757 39,00
577 lê thị tư 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 7,3 5,3 7,5 Nghề Khá 170758 33,70
620 võ thị tươi 3/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,8 8 5,8 Nghề Giỏi 170759 35,40
444 nguyễn đình tưởng 26/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 4 3 Nghề Khá 170760 22,00
742 phạm công từ 25/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 10 8,8 170761 42,80
152 nguyễn minh ty 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 3,3 6 Nghề Giỏi 170762 24,60
512 lê kim uyên 18/05/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 5,8 6 Nghề Giỏi 170763 31,60
682 nguyễn thị bích uyên 7/9/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 8,5 7,3 Nghề Giỏi 170764 36,30
606 nguyễn thị hải vân 1/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 9 8,8 170765 40,80
617 nguyễn thị hồng vân 9/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 8,3 5 Nghề Giỏi 170766 37,60
140 nguyễn thị mỹ vân 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 8,8 8,3 Nghề Giỏi 170767 39,90
762 nguyễn thị thùy vân 11/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 9 8,8 170768 40,80
629 phạm thị tuyết vân 2/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,5 4 Nghề Giỏi 170769 28,00
131 đặng hoàng văn 20/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5,5 3,5 2,5 Nghề Giỏi 170770 22,50
531 trần quốc văn 24/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5 0,8 3,3 Nghề Khá 170771 15,90
417 trương thị thu vệ 5/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 4,8 4,8 Nghề Giỏi 170772 29,40
674 đoàn thị hải vi 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 8,5 4,5 170773 34,50
65 ngô thị lan vi 5/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,5 7,3 Nghề Giỏi 170774 41,30
621 bùi thị thúy vi 12/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 6,5 8,5 5,3 170775 35,30
392 thân trọng vi 4/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 2,5 3,3 Nghề Khá 170776 20,30
145 bùi thị bích viên 16/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,5 5,3 5,8 Nghề Giỏi 170777 31,40
784 võ thị mỹ viên 23/06/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6,3 5,5 Nghề Giỏi 170778 32,10
335 lê văn viên 30/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,3 0 1,8 Nghề TB 170779 11,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
188 cao quốc việt 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 7,5 7,8 Giải 3MTCT 170780 39,80
146 lê quốc việt 27/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4 3 1 Nghề Giỏi 170781 17,00
236 đặng thị bích việt 3/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 4,8 5,5 Nghề Giỏi 170782 29,10
328 huỳnh công vinh 20/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,5 0 1 Nghề TB 170783 9,00
570 huỳnh gia vĩ 20/11/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 2 7,3 9 7,8 Nghề Giỏi 170784 42,40
801 bùi minh vũ 11/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 1,8 0,3 0,8 170785 5,00
147 nguyễn ngọc vũ 2/7/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 3 8,3 9 7,3 Giải 3+Nghề 170786 44,90
367 nguyễn tấn vũ 4/5/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 2 3,5 Nghề Khá 170787 19,10
49 nguyễn trần quang vũ 11/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 8,8 5 Nghề Khá 170788 35,60
760 ngô anh vương 16/01/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 3,5 7,8 2,3 Nghề Giỏi 170789 26,90
781 lương hùng vương 16/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 5,5 1 Nghề Giỏi 170790 23,00
411 nguyễn hùng vương 5/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 6 6,5 4,5 Nghề Khá 170791 30,50
29 huỳnh xuân vương 2/1/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6,8 2,8 4,8 Nghề Giỏi 170792 26,00
769 nguyễn xuân vương 2/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,5 2,5 0,8 Nghề Khá 170793 15,80
747 nguyễn thị hiền vy 10/4/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7 5 1,5 Nghề Giỏi 170794 27,50
56 nguyễn thị thúy vy 20/02/1998 An Nhơn - Bình Định 9A 2 8 4,8 6 Nghề Giỏi 170795 33,60
181 ngô tường vy 2/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9A 1 5 1 1,8 Nghề Khá 170796 14,80
462 thân trọng vỹ 21/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 7 6,8 2,3 170797 29,90
548 phan thanh xuân 24/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 3,3 1,5 Nghề Giỏi 170798 22,10
604 đoàn thị yến 10/2/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 7,5 8,3 5,8 Nghề Giỏi 170799 39,40
452 nguyễn thị yến 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 6,5 3 Nghề Giỏi 170800 30,00
342 võ thị yến 10/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 4,8 0,3 1,3 Nghề Khá 170801 12,50
583 nguyễn thị kim yến 8/8/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,5 1 1 Nghề Khá 170802 15,00
0 nguyễn tuấn dĩ 17/11/1997 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4 2 1,3 170803 13,30
0 nguyễn thị hiền 23/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 5,3 0,5 1,8 Nghề Khá 170804 14,40
0 phạm duy hiếu 2/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 2,5 0,8 0,3 170805 6,90
0 bùi thị thúy hằng 27/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 6 1,3 1,8 Nghề Giỏi 170806 18,40
0 võ nhất linh 12/12/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 0,3 0,8 Nghề Giỏi 170807 12,40
0 huỳnh họa my 10/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 170808 14,90
0 nguyễn đức nguyên 12/11/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 1,8 0,8 0 Nghề Khá 170809 6,20
0 đào xuân nguyên 12/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,8 0,5 1 Nghề Khá 170810 10,60
0 nguyễn hồng phong 13/02/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3,5 0,8 1 170811 9,60
0 trần minh quí 10/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3,3 0,8 0,8 Nghề Khá 170812 10,00
0 phạm văn thành 9/3/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9A 0 3 0,3 0 170813 6,60
0 võ thị thu thảo 22/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 2 4,5 0,8 1,3 Nghề Giỏi 170814 13,90
0 võ thị trang 16/10/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 4,8 0,8 1,3 170815 12,50
0 lê nhật trường 17/04/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 5,5 1,8 2 170816 16,60
0 nguyễn nhất tuyến 21/08/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 1 3 2,5 1,3 Nghề TB 170817 13,30
0 ngô đình văn 23/03/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A 0 3 0,5 0,5 170818 7,50
2 huỳnh thị an 15/10/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 1,5 3,5 Khá nghề 180001 23,50
1 lê hoàn anh 8/6/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 3 3,8 Xã khó khăn 180002 24,80
2 phan kiều anh 2/7/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,3 5,5 Bãi ngang 180003 35,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
2 nguyễn minh anh 8/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 1,3 4 Điện Tb 180004 18,60
2 trần thế anh 10/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 1,5 0,8 2,3 Bãi ngang; N 180005 8,90
2 lê thị anh 19/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 0 0,5 Xã khó khăn 180006 12,10
3 trương ngọc ái 19/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 3 2,5 180007 20,50
1 đặng thị diệu ái 16/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 6,3 4,8 Bãi ngang; N 180008 33,40
2 phan thị mỹ ái 10/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 5,5 6,8 Khá nghề 180009 33,80
1 phan thị mỹ ái 26/03/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 7,3 5,3 Giỏi nghề 180010 32,90
3 nguyễn thị ánh 16/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 3,5 4,8 Bãi ngang; N 180011 24,80
1 nguyễn thị hồng ánh 4/9/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 1,3 4,3 Thú y Tb 180012 17,90
4 đặng thị ngọc ánh 25/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 9 8,3 Khá nghề 180013 42,30
3 lê xuân bá 10/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 1,3 3,5 Xã khó khăn 180014 14,10
1 phan gia bảo 28/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 7,8 4,3 Thôn khó kh 180015 34,90
2 trần quốc bảo 21/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 6,3 2 180016 27,60
4 phan thái bảo 13/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 8 3 Bãi ngang; N 180017 32,00
4 đặng văn bảo 23/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,8 1,8 Khá nghề 180018 28,40
3 nguyễn văn bảo 26/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 6,8 3,3 Bãi ngang 180019 30,90
4 nguyễn vũ bằng 10/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6 2,5 Bãi ngang 180020 27,50
5 nguyễn vũ bặng 10/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,5 1,5 Bãi ngang 180021 27,50
6 huỳnh thị bé 10/3/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 6,5 4,8 Bãi ngang 180022 34,80
5 huỳnh thị bé 30/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 0,8 1,3 Khá nghề 180023 17,90
7 nguyễn thị bé 20/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 0,5 2,5 Bãi ngang 180024 16,50
8 lê thái bình 19/05/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 5,8 4 Bãi ngang 180025 27,20
9 trần thị cành 20/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 2 2,8 Bãi ngang 180026 20,80
5 nguyễn minh cảnh 12/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3,5 0,8 1,3 Giỏi nghề 180027 11,90
5 phan văn cầu 15/07/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3 1,3 1,3 Nghề khá 180028 10,90
6 đỗ hoàng chánh 29/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 6,3 3,3 Khá nghề 180029 29,90
6 lê quốc chánh 26/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 5,8 3,5 Bãi ngang; N 180030 28,10
10 bùi minh châu 12/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,5 0,8 Bãi ngang 180031 12,80
6 tô mỹ chi 10/9/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8,3 7 6 Khá nghề 180032 37,60
11 trần thị đoan chi 7/2/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 4,3 4,8 Bãi ngang 180033 28,40
12 nguyễn thị hồng chi 3/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,8 5 Bãi ngang 180034 34,60
4 nguyễn thị kim chi 8/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 5 3,8 180035 24,80
7 trần thị mỹ chi 12/8/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 1,8 2,8 Giỏi nghề 180036 24,40
15 trần thị chiều 10/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 6,3 3,8 Bãi ngang 180037 33,40
13 lê minh chiến 18/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 2 0 0,3 Bãi ngang 180038 5,30
9 phan văn chiến 8/3/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6 2,8 Khá nghề 180039 27,80
3 đặng quốc chí 18/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 0,3 1,8 Điện Khá 180040 14,00
5 trương quốc chí 20/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 1,5 5,3 Xã khó khăn 180041 21,90
7 huỳnh công chính 15/01/1998 TT Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 1 5,8 4,8 3,3 TB Nghề 180042 25,50
16 đỗ minh chính 24/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4 2 1,8 Bãi ngang 180043 14,80
6 trần thị ánh chung 7/6/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 7,5 6 180044 34,00
17 đặng huy chương 2/6/1997 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 1 0,5 Bãi ngang 180045 14,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
8 đặng văn chương 1/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 3 2,5 Khá nghề 180046 21,10
7 nguyễn thanh chức 15/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 3,3 2,8 Bãi ngang; N 180047 23,40
7 trương trần thế công 2/7/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 8,3 5,5 180048 35,10
9 nguyễn thị cúc 10/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 7,8 7 Giỏi nghề 180049 37,60
18 lê hoài cư 20/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 4,5 1,3 Bãi ngang 180050 20,30
5 nguyễn minh cường 6/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 0,3 1,5 Điện Tb 180051 14,10
10 huỳnh trung cường 2/10/1998 TT Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 2 4,3 6,3 4 Giỏi nghề 180052 27,20
8 đặng văn cường 3/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 3,3 1 Thôn khó kh 180053 17,60
6 nguyễn văn cường 16/05/1997 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,8 1,3 Xã khó khăn 180054 11,90
9 phan văn cường 24/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 2 1,8 Thôn khó kh 180055 17,80
11 nguyễn công danh 10/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,3 4,3 TB Nghề 180056 29,90
10 đỗ sỹ danh 28/02/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 3 3,5 Khá nghề 180057 22,50
11 lê thị danh 22/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 4,3 2,5 180058 25,10
10 hồ ngọc diện 1/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 7,5 6,8 Bãi ngang; N 180059 36,80
13 đặng thị mỹ diệp 20/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 6,8 5 Thôn khó kh 180060 35,60
8 nguyễn thị diễm 27/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 1,8 2 Bãi ngang; N 180061 19,60
20 bùi thị mỹ diễm 13/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,3 4,5 Bãi ngang 180062 30,10
12 nguyễn thị thùy diễm 24/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 5,8 3 Thôn khó kh 180063 30,60
9 đặng hoàng diễn 4/5/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3,5 1,8 1,5 Bãi ngang; N 180064 14,10
11 nguyễn thị mỹ dung 16/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,3 4,3 4 Nghề khá; b 180065 25,20
6 nguyễn thị thu dung 16/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 1,3 5,3 Thêu Giỏi 180066 20,90
7 nguyễn hồ hồng duy 28/09/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 4,8 6,3 Xã khó khăn 180067 25,90
7 huỳnh văn duy 12/8/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 5,3 3 Điện Khá 180068 24,60
8 nguyễn văn duy 24/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 5,8 3,5 Điện Khá 180069 25,10
22 hồ xuân duy 6/6/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 2 2,3 Bãi ngang 180070 16,30
13 lê thị mĩ duyên 2/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 0,8 2,3 Bãi ngang; N 180071 18,90
9 hà thị mỹ duyên 2/8/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 6,8 5,3 Thêu Khá 180072 32,90
14 lê thị mỹ duyên 20/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 1 1,5 180073 16,50
11 nguyễn thị mỹ duyên 13/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8,5 3,8 5 Giỏi nghề 180074 31,60
23 nguyễn thị mỹ duyên 22/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 5,5 3,8 Bãi ngang 180075 29,80
24 trần thị mỹ duyên 12/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 5,3 2 Bãi ngang 180076 25,60
10 nguyễn thị thùy duyên 6/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 2,5 3,3 Thêu Giỏi 180077 22,30
12 nguyễn chí dũng 2/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 3,8 2,8 TB Nghề 180078 21,40
12 nguyễn thanh dũng 10/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,8 5 4,5 Bãi ngang; N 180079 30,10
12 đỗ minh dương 2/3/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 4 0 1 180080 9,00
14 hà minh dương 29/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5 5 3 Bãi ngang; N 180081 26,00
15 nguyễn minh dương 30/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 6,8 3,5 Bãi ngang; N 180082 31,10
25 nguyễn thị thùy dương 9/3/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4 0,8 1,8 Bãi ngang 180083 12,40
9 nguyễn văn dưỡng 23/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0 0,5 Xã khó khăn 180084 9,50
8 huỳnh văn dựa 10/3/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 -1 -1 -1 Xã khó khăn 180085 -4,00
16 nguyễn thị đào 5/5/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 8 4,5 TB Nghề 180086 35,50
12 đặng thị ánh đào 10/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 0 1,5 Giỏi nghề 180087 13,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
26 lê thị loan đào 19/08/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5 4,8 Bãi ngang 180088 28,80
14 đặng ngọc đại 24/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 7,3 5,8 Khá nghề 180089 34,00
16 lê thị đại 26/06/1996 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 2,3 Bãi ngang 180090 13,30
15 trần trọng đại 4/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 6,3 7 Khá nghề 180091 33,60
14 võ quang đạt 20/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 4 3,3 Điện Khá 180092 26,90
10 nguyễn quốc đạt 20/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 1 3 Xã khó khăn 180093 17,60
17 trương sỹ đạt 27/06/1998 Phòng khám Bình Dương 9a 0 3,8 0,3 0,8 180094 9,00
11 võ tấn đạt 20/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 5,8 5,3 Xã khó khăn 180095 31,90
18 nguyễn thanh đạt 20/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 2,5 2,8 Khá nghề 180096 18,80
28 cao thành đạt 24/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 5,8 3,5 Bãi ngang 180097 30,70
16 trương thành đạt 9/8/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 5,3 1,3 180098 23,50
29 văn tiến đạt 20/07/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 7,5 3,8 Bãi ngang 180099 30,80
30 đồng thị đậm 23/07/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 0,8 2,3 Bãi ngang 180100 17,90
16 trần thị điều 24/05/1997 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 1,8 3,3 Thêu Khá 180101 22,90
17 nguyễn ngọc định 11/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,8 0,8 2,8 Bãi ngang; N 180102 18,00
18 trần văn định 7/4/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4 3,3 2,5 Bãi ngang; N 180103 19,10
17 nguyễn xuân định 16/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 9 6 Điện Giỏi 180104 41,00
31 hồ phương đông 20/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 4 1,5 Bãi ngang 180105 22,50
32 phạm hồng đức 10/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,8 4,5 Bãi ngang 180106 34,10
17 lê huỳnh đức 13/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,3 6 3 180107 27,60
19 nguyễn hữu đức 10/10/1998 TT.Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 1 5 0 2 TB Nghề 180108 13,00
13 dương thị én 26/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,5 8,5 6,3 Giỏi nghề 180109 40,30
33 lê thị én 2/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 2 4 Bãi ngang 180110 20,60
19 hà thị cẩm giang 9/5/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 3 5 Điện Khá 180111 24,60
13 tô thị phương giao 18/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 8 6 Xã khó khăn 180112 39,00
20 nguyễn thanh giảng 10/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 4,5 4,3 Điện Khá 180113 27,30
20 võ công hà 25/01/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 5,5 5 Khá nghề 180114 28,60
21 đặng thị hà 15/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 2,8 3,3 TB Nghề 180115 21,50
14 đặng thị thu hà 16/03/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 6 5 Giỏi nghề 180116 33,00
14 huỳnh thị thu hà 16/06/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 1 3,3 Xã khó khăn 180117 18,30
18 la thị thu hà 17/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4,8 1,3 2,8 180118 15,00
20 đặng trúc thu hà 2/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4 0,8 2 Bãi ngang; N 180119 13,60
22 trương văn hà 7/5/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 7,3 3,3 Điện Giỏi 180120 31,90
25 đỗ quốc hào 2/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 3,5 2 Điện Khá 180121 22,00
22 lê thị hạ 4/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 3 3,5 TB Nghề 180122 23,50
17 đặng đức hạnh 2/4/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 4,5 4 Giỏi nghề 180123 29,00
21 nguyễn thị hạnh 29/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 4,3 4,3 Bãi ngang; N 180124 26,90
16 trần thị hạnh 7/8/1997 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 2,3 Xã khó khăn 180125 13,30
23 nguyễn hải 24/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,3 1,8 Điện Khá 180126 13,40
15 trần đăng hải 28/12/1997 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 -1 -1 -1 Xã khó khăn 180127 -4,00
34 hồ ngọc hải 14/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 5 1,3 Bãi ngang 180128 22,30
15 huỳnh ngọc hải 11/2/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4 0,8 1 Giỏi nghề 180129 12,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
19 phạm tường hải 20/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 4 2,3 Thôn khó kh 180130 18,30
20 đặng văn hải 17/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,5 1 Thôn khó kh 180131 11,00
17 thái hoàng hảo 4/6/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,5 7 Xã khó khăn 180132 33,00
18 đặng thị tâm hảo 28/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 2,3 4 Giỏi nghề 180133 22,60
26 bùi tú hảo 26/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 6,3 8,3 Điện Giỏi 180134 34,90
23 nguyễn văn hảo 18/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 7 3,5 180135 29,50
19 trần nguyễn phượng hằng 1/3/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 4,5 3,3 Giỏi nghề 180136 30,30
27 đồng nguyễn thúy hằng 31/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1,3 3 Thêu Khá 180137 18,60
35 phan thị hằng 6/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 8,5 6,5 Bãi ngang 180138 38,50
19 phạm thị hằng 26/09/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0 0,5 Xã khó khăn 180139 9,50
21 trần thị thanh hằng 6/3/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 8,3 6,3 Thôn khó kh 180140 37,90
22 trần thị thanh hằng 29/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 1 3,3 Bãi ngang; N 180141 20,30
23 hồ thị thu hằng 20/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 2 2,8 Bãi ngang; N 180142 20,80
24 hồ thị thúy hằng 6/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7 4,3 5,3 Nghề giỏi 180143 29,90
20 huỳnh thị thúy hằng 20/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 0,5 2,8 Giỏi nghề 180144 15,80
22 lê thị thúy hằng 6/9/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 8 5 6,5 180145 32,50
28 lê thị thúy hằng 12/9/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 5 6,5 Thêu Giỏi 180146 30,50
29 nguyễn thị thúy hằng 13/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 5,5 3 Thêu Khá 180147 27,00
23 trần quốc hậu 16/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,3 1,3 3,5 Thôn khó kh 180148 13,70
20 la thanh hậu 25/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 0 2,3 Xã khó khăn 180149 14,90
36 huỳnh thị hậu 27/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,8 2,3 Bãi ngang 180150 27,90
25 nguyễn thị mỹ hậu 5/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 3,8 2 Bãi ngang; N 180151 24,60
21 nguyễn tuyết hậu 15/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 6,5 4,8 Giỏi nghề 180152 32,80
30 dương văn hậu 20/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 1,3 1,5 Điện Tb 180153 14,70
27 đỗ thị hiền 3/3/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 0,5 2,8 Bãi ngang; N 180154 15,80
28 thái thị hiền 8/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,8 5,3 5,5 Bãi ngang; N 180155 29,70
31 lê thị hồng hiền 6/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 3,8 5,8 Thêu Khá 180156 28,40
37 nguyễn thị kim hiền 19/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 5,3 4,8 Bãi ngang 180157 31,00
29 lê thị thu hiền 10/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 5 5,3 Bãi ngang; N 180158 30,30
24 trương lê minh hiếu 12/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 5,8 3,5 180159 27,10
25 tô lê trung hiếu 8/4/1998 Ngọc Định, Định Quán, Đồng 9a 1 6 8,3 4,5 Khá nghề 180160 34,10
21 hồ minh hiếu 16/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2,8 0,8 0,3 Xã khó khăn 180161 8,50
33 võ thị kim hiếu 10/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 1,3 3 Thêu Khá 180162 18,20
40 đặng văn hiếu 12/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 1,5 1 Bãi ngang 180163 16,00
24 nguyễn phi hiệp 28/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 4,3 7,3 Khá nghề 180164 28,90
38 trương thị hiệp 15/04/1998 Cửa Dương, Phú Quốc –Kiên 9a 1 6,5 5,3 1,8 Bãi ngang 180165 26,40
30 trương văn hiệu 4/7/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 2,8 4,5 Bãi ngang; N 180166 23,10
32 nguyễn thị hiển 9/1/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0 1,8 Thêu Tb 180167 12,80
26 nguyễn phạm quỳnh hoa 18/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8,5 8,3 8,5 Khá nghề 180168 43,10
32 nguyễn thị hoa 30/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3,8 1,8 1,5 Bãi ngang; N 180169 14,70
31 thái thị mỹ hoa 26/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,3 1,5 1 Bãi ngang; N 180170 16,60
22 lê thị như hoa 29/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 5,5 6 Xã khó khăn 180171 31,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
33 võ thị tuyết hoa 16/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,8 4,5 3,8 Nghề khá 180172 27,40
28 hồ minh hoan 8/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 2,5 1,3 Thôn khó kh 180173 18,90
24 hồ văn hoan 16/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 5,3 5,3 Xã khó khăn 180174 30,50
34 phạm xuân hoan 26/11/1998 Long Phước, Sông Cầu, Phú 9a 0 4,5 1,3 0,5 180175 12,10
26 đặng ngọc hoài 6/7/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 8,3 4,3 180176 32,50
23 nguyễn ngọc hoài 13/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,3 8 5,5 Giỏi nghề 180177 34,10
27 đặng thanh hoài 1/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 8,5 4,3 180178 33,30
29 đỗ minh hoàng 11/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 2 1,5 Thôn khó kh 180179 19,10
35 nguyễn minh hoàng 10/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,3 5,5 3 Điện Tb 180180 23,60
36 nguyễn tuấn hoàng 2/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 4,3 3,5 2,8 Điện Giỏi 180181 20,40
27 ngô văn hoàng 24/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 4,8 2,5 1 180182 15,60
43 nguyễn văn hoàng 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 3,5 0,8 Bãi ngang 180183 18,80
44 phạm văn hoàng 10/2/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 4,3 1,3 Bãi ngang 180184 20,50
30 trần việt hoàng 26/09/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,8 4,5 Thôn khó kh 180185 31,10
45 trương vũ hoàng 30/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 3,3 0,5 Bãi ngang 180186 18,10
46 bùi minh hon 12/6/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 3,8 1,5 Bãi ngang 180187 19,10
34 nguyễn anh hòa 21/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 3,3 3,8 Điện Tb 180188 23,00
42 lê thành hòa 12/3/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 4,5 2,3 Bãi ngang 180189 23,30
31 trần thị ánh hồng 1/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 8 5,5 Thôn khó kh 180190 36,10
24 đặng thị kim hồng 17/02/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 1,8 3,8 Khá nghề 180191 19,00
35 hà thị thu hồng 20/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 6,5 4,8 Bãi ngang; N 180192 34,40
32 lê thị thu hồng 12/9/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 4,8 4,8 180193 26,40
27 nguyễn thị thu hồng 11/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 2,5 3 Xã khó khăn 180194 24,00
33 trần thị thúy hồng 11/7/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 3,3 2,5 180195 21,10
25 huỳnh quốc hội 30/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2 0 1,3 Xã khó khăn 180196 6,30
28 trương văn hộp 21/01/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4,3 4 1,3 180197 17,90
36 nguyễn huệ 17/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 7 1,5 180198 26,50
25 trần thị huệ 10/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 0,8 2,8 Khá nghề 180199 20,40
37 đỗ thị bích huệ 10/3/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 8,5 4,5 7,5 Thêu Giỏi 180200 35,50
34 trần thị bích huệ 13/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 3,5 2,8 180201 21,80
38 nguyễn thị hồng huệ 12/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1,3 4,5 Thêu Khá 180202 20,10
35 đặng thị kim huệ 13/09/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 8,3 6 Thôn khó kh 180203 38,60
29 huỳnh thị mỹ huệ 15/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 3,5 7 TB Nghề 180204 30,00
32 lê đức huy 9/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 4 5,5 6 5 Giỏi nghề; C 180205 32,00
33 huỳnh hoàng huy 14/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 4 2 Khá nghề; 180206 25,00
40 đặng quang huy 8/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 0,5 2,3 Điện Giỏi 180207 17,30
38 trần quang huy 1/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 7,5 4 Thôn khó kh 180208 32,60
34 trương quang huy 19/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 8,3 3,3 Giỏi nghề 180209 31,90
27 nguyễn tân quốc huy 16/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 2,8 2,3 Khá nghề 180210 19,90
48 trần thanh huy 17/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 4 2,3 Bãi ngang 180211 21,30
41 nguyễn văn huy 16/09/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 7,3 4,5 Điện Khá 180212 31,70
36 đỗ thị thu huyên 6/4/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6,5 6,3 4,5 Bãi ngang; N 180213 33,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
37 hồ thị thanh huyền 12/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5 7,3 5,5 Bãi ngang; N 180214 33,10
39 hà lê thế hùng 18/04/1998 Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định 9a 1 4,8 0,5 0,5 Điện Tb 180215 12,10
30 nguyễn phi hùng 26/04/1998 Phòng khám Bình Dương 9a 1 3,5 0,8 1,5 Khá nghề 180216 11,10
47 hồ thanh hùng 25/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 8 4,5 Bãi ngang 180217 32,10
31 mai thanh hùng 10/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0,5 1,5 TB Nghề 180218 12,50
37 nguyễn thanh hùng 31/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,5 2 Thôn khó kh 180219 28,00
28 nguyễn văn hùng 19/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0 2 Xã khó khăn 180220 11,00
29 hồ ngọc hưng 11/8/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0,3 2,8 Xã khó khăn 180221 15,40
35 lê quang hưng 1/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 3,5 3,3 Khá nghề 180222 23,90
38 võ tấn hưng 26/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 0,8 2,3 Bãi ngang 180223 16,90
39 võ thành hưng 6/5/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 3,8 1,8 1,3 180224 12,50
42 hồ lan hương 4/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 5 5,3 Thêu Giỏi 180225 30,30
49 nguyễn thị hương 20/05/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 6,5 4,5 Bãi ngang 180226 31,10
44 nguyễn thị hương 20/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 0,8 1,8 Điện Khá 180227 16,40
29 trần thị hương 30/10/1998 Bệnh viện Phù Mỹ 9a 2 6,5 4,5 4,5 Giỏi nghề 180228 28,50
43 nguyễn thị lan hương 18/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,3 1,3 2,3 Thêu Giỏi 180229 19,50
30 đặng thị thu hương 14/03/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 1,3 3,3 Khá nghề 180230 20,50
31 dương thị thùy hương 8/8/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,3 8 3,3 Giỏi nghề 180231 33,90
40 võ trần thu hương 10/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 7 4,5 180232 32,50
50 huỳnh xuân hương 4/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,3 7,5 Bãi ngang 180233 32,10
51 hồ thị hường 25/02/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 1,5 2,8 Bãi ngang 180234 18,40
30 phan thị thu hường 24/07/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0,3 3,8 Xã khó khăn 180235 16,40
31 lê thị thúy hường 2/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 1,5 3,3 Xã khó khăn 180236 19,90
46 nguyễn minh hữu 19/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 0,3 1 Điện Khá 180237 11,60
33 nguyễn đình khang 12/2/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 0 1,3 Xã khó khăn 180238 8,30
36 phan đình khang 3/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0 0,5 Khá nghề 180239 8,50
37 hồ minh khang 27/03/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,3 1,8 Khá nghề 180240 11,40
38 phan duy khanh 10/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4 3,5 2,5 Giỏi nghề 180241 19,50
39 trần đình khanh 26/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 5 1,8 Giỏi nghề 180242 24,80
52 trần thị khá 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 4,5 2,8 Bãi ngang 180243 24,80
54 hồ ngọc khánh 14/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 0,5 1,8 Bãi ngang 180244 13,40
41 hồ quốc khánh 27/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 5,8 1,5 Thôn khó kh 180245 24,10
40 bùi văn khánh 5/7/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 3,5 2,5 Khá nghề 180246 19,50
34 nguyễn văn khánh 9/4/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,8 5 3,3 Xã khó khăn 180247 23,90
39 đỗ văn khải 1/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,3 3 2,5 Bãi ngang; N 180248 19,10
42 võ chí khoa 10/8/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 4,5 1,8 Thôn khó kh 180249 20,80
43 lê minh khoa 23/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,3 4,8 2,3 180250 22,50
44 trần tấn khoa 10/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 5,5 4 Thôn khó kh 180251 28,00
41 đặng nguyễn kiên 9/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0 2,3 Khá nghề 180252 10,30
55 võ trọng kiên 16/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,3 0,3 0,8 Bãi ngang 180253 11,00
42 nguyễn trung kiên 6/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 4,3 2,3 180254 21,90
43 nguyễn tấn kiệt 2/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4,5 2,3 1,3 180255 14,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
40 võ văn kiệt 10/6/1996 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 2,5 0 1,3 Bãi ngang; N 180256 8,30
56 hồ trọng kính 28/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 4,5 0,8 Bãi ngang 180257 20,80
57 lê ky 20/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 4 2 Bãi ngang 180258 21,00
41 đặng ngọc ký 10/4/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 5,8 5,8 Bãi ngang; N 180259 29,40
45 trần quang lai 16/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 9 6,3 180260 37,30
48 nguyễn thị kim lan 20/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1 4,5 Điện Khá 180261 19,50
49 thái thị kim lan 1/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 1 3,3 Thêu Giỏi 180262 18,30
61 phan thị mỹ lan 16/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 3,3 3,5 Bãi ngang 180263 24,10
44 tiết thị mỹ lan 23/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 1,8 3,5 Giỏi nghề 180264 21,10
45 tô thị mỹ lan 18/04/1998 TT Y tế Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,5 3 4,8 Giỏi nghề 180265 21,80
46 đặng thị yến lan 14/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 7,5 8 Giỏi nghề 180266 37,00
47 nguyễn như lang 20/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 8,3 6,5 180267 34,70
47 phạm công lanh 12/9/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 4,3 3 Khá nghề 180268 21,60
48 phạm thị lành 19/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 6,3 2,5 Thôn khó kh 180269 26,70
58 đặng văn lá 21/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3,8 4,3 0,8 Bãi ngang 180270 18,00
49 huỳnh thái lâm 22/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0,3 1,5 Thôn khó kh 180271 13,10
50 võ thế lâm 1/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 4,3 1,5 180272 21,70
50 hà văn lâm 10/11/1997 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 0,8 2 Điện Khá 180273 14,20
35 nguyễn thị lắm 26/05/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 0,8 3,3 Xã khó khăn 180274 17,50
42 trương văn lập 27/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 4,5 5,3 3,5 Bãi ngang; N 180275 26,10
43 hồ thị lẹ 8/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 4 2,3 1,8 Bãi ngang; N 180276 17,40
48 nguyễn văn lẹ 7/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 6 4,3 Khá nghề 180277 26,30
62 hồ nhật lê 18/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3,5 3,5 0 Bãi ngang 180278 15,00
34 phan thị lệ 13/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 2,3 3,3 Khá nghề 180279 22,90
51 dương thị mỹ lệ 12/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 3,5 0 1 Thêu Giỏi 180280 10,00
37 lê thị mỹ lệ 17/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 7,3 6,8 Xã khó khăn 180281 36,40
63 nguyễn thị mỹ lệ 12/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,8 2,3 Bãi ngang 180282 31,90
33 trần thị mỹ lệ 14/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 1,8 3,3 Khá nghề 180283 21,90
51 bùi xuân lệnh 28/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 8,3 3,8 180284 32,40
64 đỗ thị mỹ liên 26/09/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 8 5,3 Bãi ngang 180285 35,30
65 trương thị mỹ liêu 15/08/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,3 5 Bãi ngang 180286 34,60
52 phạm thị liễu 10/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 6 5 Thôn khó kh 180287 31,00
44 lê đặng hoài linh 19/03/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 0,8 2,5 Bãi ngang; N 180288 17,10
39 nguyễn đức linh 15/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 3,3 5,5 Xã khó khăn 180289 26,70
41 điền thanh linh 7/8/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0,5 4,3 Xã khó khăn 180290 17,30
69 lê thanh linh 10/2/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,8 4,8 4 Bãi ngang 180291 28,20
42 lê thanh linh 26/06/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 4,8 3,5 Xã khó khăn 180292 25,70
70 nguyễn thị linh 6/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 4 4,3 Bãi ngang 180293 28,30
55 trần thị linh 28/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 8,3 8 7,8 180294 40,40
35 đặng thị mỹ linh 2/7/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 4 5,3 Giỏi nghề 180295 29,90
36 lê thị mỹ linh 24/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 4,5 5,5 Giỏi nghề 180296 31,10
52 nguyễn thị mỹ linh 20/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 8 7,3 7 Thêu Giỏi 180297 39,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
45 đặng thị ngọc linh 11/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 1 3,8 Bãi ngang; N 180298 20,80
40 phan thị ngọc linh 18/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 3,5 5,3 Xã khó khăn 180299 27,30
56 đặng thị thúy linh 21/03/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 3,5 2,3 Thôn khó kh 180300 20,90
37 hoàng thị trúc linh 17/04/1998 Mỹ Chu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 5 5,8 Khá nghề 180301 30,80
50 nguyễn thị trúc linh 24/03/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 7,5 8,5 Giỏi nghề 180302 41,50
57 nguyễn thị trúc linh 4/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 3 3 180303 23,00
71 trần thị trúc linh 19/05/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1 4 Bãi ngang 180304 19,00
58 hồ thị yến linh 20/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,8 0 Thôn khó kh 180305 10,60
53 đặng thùy linh 17/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 0 4 Thêu Khá 180306 17,00
46 nguyễn văn linh 25/04/1998 Kiến Đức, Đắk RLấp, Đắk Lắ 9a 1 5,5 3,5 2,8 Xã khó khăn 180307 21,80
49 nguyễn vũ thiện linh 26/03/1998 Số 10, Trần Thị Kỷ, TP Qui N 9a 0 5 5,5 2 180308 23,00
51 nguyễn công lịnh 20/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0 0,8 Khá nghề 180309 8,80
59 trần quan lĩnh 24/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 4 2,5 Thôn khó kh 180310 21,50
53 phạm thái phương loan 18/08/1998 TT Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 2 6,8 7 6 Giỏi nghề 180311 35,60
38 phạm thị kiều loan 14/02/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,3 2 4,3 Giỏi nghề 180312 22,90
52 đặng thị mỹ loan 26/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 4 2,8 Giỏi nghề 180313 24,80
39 nguyễn gia long 27/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,8 3 Khá nghề 180314 29,60
47 dương thế long 12/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 3,3 2,5 Bãi ngang; N 180315 23,10
54 đặng văn long 25/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 4 3 180316 23,00
73 lê hồ vũ luân 10/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 5,5 2,3 Bãi ngang 180317 26,30
45 trương thị trúc luy 2/4/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 6,3 6,8 Xã khó khăn 180318 34,40
60 nguyễn thị luyến 10/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 7,8 3 Thôn khó kh 180319 34,60
40 hồ thị kim luyến 15/10/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 2,5 4,5 Khá nghề 180320 25,50
72 trương thị lụa 2/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 3,3 2 Bãi ngang 180321 23,60
75 trần văn lương 19/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 1,5 1,8 Bãi ngang 180322 18,80
46 võ thị thu lượng 8/1/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8,5 2,5 4,3 Xã khó khăn 180323 27,30
48 võ văn lưu 6/8/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 8 3,5 Nghề giỏi 180324 32,50
61 nguyễn thanh lực 25/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 7,3 5,3 Thôn khó kh 180325 31,90
74 nguyễn tiến lực 28/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 8,5 3,8 Bãi ngang 180326 34,80
55 đặng ly ly 17/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 5,5 3,8 Khá nghề 180327 27,80
78 nguyễn thị ly 10/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 3,3 4 Bãi ngang 180328 27,60
49 lương thị cẩm ly 7/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 2,5 3,3 Bãi ngang; N 180329 22,30
47 nguyễn thị khánh ly 13/06/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 2,8 5,3 Xã khó khăn 180330 24,90
76 bùi thị kim ly 11/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0 0,3 Bãi ngang 180331 11,30
62 phan thị mỹ ly 24/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 4,8 2,8 180332 26,40
48 nguyễn thị yến ly 16/02/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 8,3 6,3 Xã khó khăn 180333 39,90
56 tiết vũ yến ly 19/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 9 6 Khá nghề 180334 38,00
56 đỗ như lý 2/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 1,8 3 Điện Giỏi 180335 21,60
79 trần thị lý 10/3/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 7,8 4,8 Bãi ngang 180336 32,40
58 đỗ thị mai 3/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 3 4,3 Thêu Giỏi 180337 24,30
64 nguyễn thị mai 16/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 8,5 8 180338 39,00
57 nguyễn thị bích mai 27/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 3 3,3 Thêu Giỏi 180339 26,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
63 trần thị diễm mai 1/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 5,8 4,5 180340 29,10
80 phạm thị ngọc mai 8/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,3 6,3 Bãi ngang 180341 34,90
57 lê thị xuân mai 1/5/1998 Tân Minh,Hàm Tân,Bình Thu 9a 1 6,5 6 6,8 Khá nghề 180342 32,80
60 nguyễn đức mạnh 18/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 3 6,5 7 5 TB 3/4 Điện 180343 35,00
59 ngô văn mãi 8/5/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 3 2,5 Điện Khá 180344 22,10
81 trần văn mầm 16/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 0,8 0,5 Bãi ngang 180345 14,10
61 nguyễn văn minh mẫn 2/2/1997 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5,5 0,3 2 180346 13,60
82 nguyễn anh minh 15/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3,3 0,3 1,8 Bãi ngang 180347 10,00
62 nguyễn chí minh 28/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3,5 0,3 1 Điện Khá 180348 9,60
50 võ công minh 16/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3 0 2 Bãi ngang; N 180349 10,00
63 nguyễn văn minh 5/5/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 0,8 1,5 Điện Tb 180350 13,10
65 đặng thị mùa 10/8/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7,5 7,3 6,5 180351 36,10
64 nguyễn thị mười 2/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 2 2,8 Điện Khá 180352 19,80
66 nguyễn thị họa my 10/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 0,8 2,3 Thôn khó kh 180353 18,50
68 đỗ thị trà my 19/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 6,8 6,5 Điện Giỏi 180354 37,10
59 phan thị trà my 24/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,5 5 4,5 Giỏi nghề 180355 31,50
67 huỳnh trà my 12/3/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 1,3 2,5 Thêu Giỏi 180356 20,10
67 bùi võ trà my 6/9/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 4,5 4 Thôn khó kh 180357 27,00
68 trần huỳnh mỹ 11/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 7,3 2,5 180358 31,10
69 lê thị mỹ 12/8/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,3 7,3 5 180359 30,20
65 nguyễn thị hồng mỹ 6/11/1998 Bảo Bình-Xuân Lộc, Đồng Na 9a 1 5 0 2,3 Thêu Khá 180360 13,30
66 thái thị ngọc mỹ 19/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 6,3 5 Thêu Khá 180361 32,60
50 nguyễn thị li na 12/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 0 1,5 Xã khó khăn 180362 14,10
60 đặng hoài nam 9/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 2,8 1,8 Khá nghề 180363 14,40
70 trần phương nam 15/05/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 8 4 180364 31,00
42 trần thanh nam 21/10/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 0,5 0 1 Khá nghề 180365 3,00
69 võ thành nam 2/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 6,5 4,3 3 180366 24,60
51 đặng văn nam 4/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,3 0 1,3 Xã khó khăn 180367 8,90
71 phạm văn nam 16/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 3,8 1,8 Thôn khó kh 180368 18,40
61 nguyễn văn năm 3/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 3,3 1,5 TB Nghề 180369 18,10
72 nguyễn thành năng 1/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,3 0,8 0,8 180370 13,00
52 đặng thị nga 4/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2 0 0,5 Xã khó khăn 180371 5,50
53 nguyễn thị nga 10/6/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 4,5 6,8 Xã khó khăn 180372 29,40
43 trần thị nga 22/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 5,5 6 Khá nghề 180373 33,00
54 nguyễn thanh ngân 20/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 0,5 0 1 Xã khó khăn 180374 3,00
73 bùi thị kim ngân 29/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 1 3,5 Thôn khó kh 180375 16,50
70 huỳnh thị kim ngân 8/8/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 0,3 1 Thêu Khá 180376 14,60
51 nguyễn thị kim ngân 27/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 7,8 3,5 Bãi ngang; N 180377 34,10
71 nguyễn thị kim ngân 20/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 1 3 Điện Giỏi 180378 19,00
72 nguyễn thị thanh ngân 29/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,3 4,5 Điện Khá 180379 34,10
74 nguyễn thị thanh ngân 15/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 0,3 1,5 180380 15,10
83 võ thị tuyết ngân 12/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 4,3 6,8 Bãi ngang 180381 31,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
55 phan thị mỹ nghiêm 30/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8 8 Xã khó khăn 180382 38,00
44 nguyễn thị nghiệm 16/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 5 4,5 Giỏi nghề 180383 30,50
84 lương văn nghĩa 12/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 3 1,3 Bãi ngang 180384 22,90
86 đỗ thị ngọc 10/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,5 6 Bãi ngang 180385 36,00
87 võ thị ngọc 6/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 8 6,3 Bãi ngang 180386 38,30
62 nguyễn thị bích ngọc 12/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 4,3 3,3 Giỏi nghề 180387 26,90
53 thái thị bích ngọc 5/3/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 4,5 2,3 Nghề khá 180388 24,30
54 nguyễn thị thúy ngọc 26/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6,5 6,5 4,5 Bãi ngang; N 180389 33,50
63 nguyễn bảo nguyên 26/02/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 5,8 2,8 Giỏi nghề 180390 32,40
55 đặng hoài nguyên 25/01/1998 Cư Bao, Krông Buk, Đăk Lăk 9a 3 4,3 0,8 3,8 Nghề giỏi; X 180391 17,00
88 huỳnh phúc nguyên 25/03/1997 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,8 1,3 Bãi ngang 180392 31,90
45 nguyễn quang nguyên 10/8/1998 TTPhù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 9 6,5 Giỏi nghề 180393 40,50
56 la thanh nguyên 20/02/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0 1,5 Xã khó khăn 180394 10,50
57 lê thanh nguyên 2/6/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0,5 2,8 Xã khó khăn 180395 14,80
89 trần thái nguyên 13/10/1997 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 2 1 Bãi ngang 180396 16,00
58 nguyễn thị nguyên 2/7/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 0,5 3 Xã khó khăn 180397 18,00
90 phan thị nguyên 20/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,8 3,3 Bãi ngang 180398 32,90
56 nguyễn văn nguyên 10/4/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 2,5 0 0,8 Bãi ngang; N 180399 7,80
74 đặng thị nguyệt 23/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 0,5 3 Thêu Giỏi 180400 19,00
57 đỗ thị ánh nguyệt 7/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6,5 2,5 4,3 Bãi ngang; N 180401 25,30
58 nguyễn thị ánh nguyệt 19/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 6,5 3,8 Bãi ngang; N 180402 31,80
64 trương thị ánh nguyệt 26/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 8 6,5 Khá nghề 180403 37,50
73 trần thị kim nguyệt 25/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 5,5 5 Thêu Khá 180404 31,00
59 lê thị mỹ nguyệt 24/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 0 2,5 Xã khó khăn 180405 9,50
91 trần chính nguyễn 10/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 4 3 Bãi ngang 180406 21,60
47 đặng văn nhanh 18/09/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 5,8 2,8 Giỏi nghề 180407 27,40
65 võ thị hồng nhạn 11/7/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 7,5 8,5 Khá nghề 180408 40,50
75 nguyễn đức nhã 10/9/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5 3 3,8 Điện Giỏi 180409 21,80
76 hoàng thị nhã 16/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,3 6,8 8 Thêu Giỏi 180410 38,20
66 lê duy nhân 27/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 2 3,3 Khá nghề 180411 18,30
76 đặng văn nhân 26/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 6,8 5,8 180412 30,40
67 nguyễn ngọc nhất 16/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 6,8 7,3 Giỏi nghề 180413 36,90
77 khổng thị mỹ nhất 15/06/1997 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 0,8 4,5 Thôn khó kh 180414 19,10
78 võ thị mỹ nhất 7/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0,3 1,8 Thôn khó kh 180415 10,40
60 nguyễn trọng nhất 24/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,8 0 1 Xã khó khăn 180416 9,60
79 trần minh nhật 11/9/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 3,5 4 Thôn khó kh 180417 23,00
48 đặng trung nhật 20/09/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,3 4,3 2,5 Giỏi nghề 180418 23,70
61 huỳnh thị kim nhi 22/02/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 1,8 3,3 Xã khó khăn 180419 21,90
77 lê thị thảo nhi 26/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 7,3 6,3 Thêu Khá 180420 37,90
80 nguyễn thị thảo nhi 3/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4,5 0,8 1,8 180421 12,40
59 nguyễn thị tuyết nhi 2/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6,3 0,8 4,3 Bãi ngang; N 180422 21,50
79 tô thị tuyết nhi 20/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 4 6,5 0,3 1,5 TB 3/4 Thêu 180423 19,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
60 đặng thị yến nhi 15/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 7,3 6,8 Bãi ngang; N 180424 36,40
49 nguyễn thị yến nhi 2/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,3 2 1,5 Giỏi nghề 180425 20,10
80 nguyễn thị ý nhi 18/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 1,8 3,5 Điện Giỏi 180426 20,10
62 nguyễn thị nhị 12/4/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 3,8 6,5 Xã khó khăn 180427 27,70
78 nguyễn thị nhị 26/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,8 2 3,3 Điện Giỏi 180428 20,90
92 nguyễn thị nhớ 2/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 6,8 3,5 Bãi ngang 180429 32,10
68 lê thị nhung 18/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 8,5 5 Giỏi nghề 180430 37,00
81 đỗ thị hồng nhung 20/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,3 0,3 2,3 180431 13,50
50 cao thị mỹ nhung 27/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 8,5 7 Giỏi nghề 180432 40,60
51 trần thị tuyết nhung 27/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,8 3,8 3,5 Giỏi nghề 180433 26,70
94 nguyễn văn như 10/6/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,3 3,3 Bãi ngang 180434 32,90
172 hồ tấn nhựt 2/6/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 8 9,8 5,5 Bãi ngang; g 180435 43,10
96 nguyễn văn nhựt 9/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 8 4,3 Bãi ngang 180436 33,30
62 hà thị niệm 14/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 2,3 2 Bãi ngang; N 180437 20,60
61 nguyễn thị mỹ niệm 6/1/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,3 7,5 8,5 Nghề giỏi 180438 40,10
82 nguyễn thị nương 28/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 8 7 180439 36,00
65 nguyễn thị nương 12/9/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 5,8 3,5 Xã khó khăn 180440 27,70
97 đặng thị kim oanh 2/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,8 6,3 2,8 Bãi ngang 180441 30,00
66 lê đình phát 10/1/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 5,3 3,3 Xã khó khăn 180442 29,90
67 trần hoàng phát 15/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,3 0 0,8 Xã khó khăn 180443 10,40
69 huỳnh minh phát 31/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5 5,3 2,5 180444 23,10
98 dương tấn phát 8/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 5,8 2,8 Bãi ngang 180445 28,00
81 nguyễn tấn phát 4/8/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,5 3,3 Điện Khá 180446 29,30
99 nguyễn thị phấn 12/8/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 6,5 3,5 Bãi ngang 180447 30,50
128 nguyễn văn phận 11/1/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 7,8 5 Bãi ngang 180448 34,60
100 trương công phi 20/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 7,8 2 Bãi ngang 180449 29,60
83 lê thị hồng phi 19/07/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 8 5,8 180450 33,80
82 đỗ hữu phin 14/07/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 6 1,8 1,5 180451 17,10
83 nguyễn kỳ phong 10/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 6,8 4,5 Điện Giỏi 180452 33,10
63 thái thanh phong 20/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 1 2,3 Nghề khá 180453 18,30
70 trương thanh phong 2/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 4,8 6 Khá nghề 180454 29,60
84 nguyễn thuế phong 7/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 0 1,5 180455 11,50
101 đinh văn phong 9/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 6 1,8 Bãi ngang 180456 25,80
102 phan thanh phú 24/07/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 3,3 1 Bãi ngang 180457 19,60
64 hồ văn phú 25/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3,8 3,3 1 Bãi ngang; N 180458 17,20
71 đặng hoàng phúc 3/10/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 6 4,3 TB Nghề 180459 26,30
85 trương hoàng phúc 10/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 0,5 0,8 Thôn khó kh 180460 8,80
72 mai hồng phúc 4/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 9 6,5 Khá nghề 180461 38,50
65 nguyễn thị phúc 21/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 6,5 7,8 Bãi ngang; N 180462 34,80
66 thái thị phúc 19/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,3 3,5 2 Bãi ngang; N 180463 21,60
86 lê thị hồng phúc 24/04/1998 Đa Đờn, Lâm Hà, Lâm Đồng 9a 1 7 8 6,8 Thôn khó kh 180464 37,80
69 nguyễn thị hồng phúc 17/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 5 4,5 Xã khó khăn 180465 28,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
67 nguyễn văn phúc 22/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,3 0,8 1,5 Bãi ngang; N 180466 13,70
84 thái văn phúc 31/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5,8 2,8 2 180467 19,20
88 lê nguyễn kim phụng 4/3/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8 6,8 Thôn khó kh 180468 36,80
103 đặng thị phụng 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 7,3 5,5 Bãi ngang 180469 34,10
53 nguyễn thị phụng 27/08/1998 Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, Bình 9a 2 6 5,8 5,8 Giỏi nghề 180470 31,40
70 nguyễn thị phụng 25/09/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,3 0,5 2,5 Xã khó khăn 180471 13,10
85 huỳnh văn phụng 25/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,3 0 1,5 Điện Khá 180472 11,10
104 nguyễn yến phụng 20/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 3,3 6 Bãi ngang 180473 25,60
73 nguyễn duy phương 20/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 1,3 1 TB Nghề 180474 12,60
55 đặng hoài phương 9/7/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 2 2 Giỏi nghề 180475 21,00
71 nguyễn minh phương 29/07/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 1,3 3,3 Xã khó khăn 180476 18,90
68 đặng thanh phương 28/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 2,5 0 2,3 Bãi ngang; N 180477 9,30
89 đào thị phương 8/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 2,8 4,5 Thôn khó kh 180478 24,10
90 đặng thị phương 2/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 3,8 5,8 Thôn khó kh 180479 25,40
74 đặng thị phương 17/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 3 3,8 Khá nghề 180480 23,80
54 trần thị bích phương 20/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,3 4,8 5,5 Giỏi nghề 180481 29,70
72 ngô thị thu phương 27/03/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 1,3 2,3 Xã khó khăn 180482 16,90
73 nguyễn thị thu phương 21/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,3 0,3 4,3 Xã khó khăn 180483 12,50
91 phạm thị thu phương 6/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,8 9 5,3 Thôn khó kh 180484 39,90
75 huỳnh thúy phương 28/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 6,8 4 TB Nghề 180485 34,60
86 trần thị phước 14/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 7,5 4 5 180486 28,00
105 đỗ thị hồng phước 10/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 5 3 Bãi ngang 180487 28,00
87 hà văn phước 12/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 4,3 3,3 Thú y Khá 180488 26,90
89 nguyễn thị phượng 16/07/1998 Phú Sơn, Lâm Hà, Lâm Đồng 9a 2 6 0,5 3,3 Thêu Giỏi 180489 18,30
77 phan thị phượng 10/3/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 1 1,5 TB Nghề 180490 18,50
70 bùi thị bích phượng 22/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 7,5 6,5 5,5 Bãi ngang; N 180491 36,50
92 đặng thị bích phượng 21/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 2,3 4,3 Thôn khó kh 180492 24,90
74 trần thị bích phượng 28/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 0 2,3 Xã khó khăn 180493 9,30
76 võ thị bích phượng 18/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 8,5 6,5 Giỏi nghề 180494 40,10
106 trần thị kim phượng 8/8/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 6,5 3,8 Bãi ngang 180495 30,80
78 nguyễn thành quan 30/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 2,3 1,8 TB Nghề 180496 19,00
108 trương dương quang 19/02/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 2,3 3,5 Bãi ngang 180497 23,10
90 đặng minh quang 28/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 6 3 Điện Khá 180498 30,00
79 nguyễn minh quang 22/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 8,5 5 Giỏi nghề 180499 37,00
80 đỗ thiện quang 11/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 4 6,3 9,3 8 Giỏi nghề; G 180500 43,20
81 võ văn quang 10/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 6 4 TB Nghề 180501 25,00
75 trần ngọc quất 10/5/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2,3 0,3 1,5 Xã khó khăn 180502 7,70
76 nguyễn thị quí 20/05/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0 1,3 Xã khó khăn 180503 9,30
93 võ trọng quí 20/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 6,5 4,5 180504 29,50
57 nguyễn đặng văn quốc 7/8/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,5 0,3 1,5 Giỏi nghề 180505 13,10
93 đỗ ngọc phương quyên 16/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 5,8 6 In Lụa Khá 180506 34,60
94 nguyễn thị tố quyên 20/10/1997 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5 6,8 Thêu Khá 180507 30,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
78 nguyễn thị út quyên 10/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0,3 0,8 Xã khó khăn 180508 11,40
109 đồng thanh quyền 12/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 8,5 3,8 Bãi ngang 180509 32,80
95 trần văn quyền 28/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0 3,5 Thôn khó kh 180510 15,50
79 la thị quyết 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,5 4,3 Xã khó khăn 180511 29,30
81 trần thị quỳnh 18/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8,5 7,8 7,3 Xã khó khăn 180512 40,90
96 bùi thị như quỳnh 27/03/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 5,5 4,3 Thôn khó kh 180513 29,30
80 nguyễn thị như quỳnh 12/8/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 1,3 Xã khó khăn 180514 12,30
92 nguyễn đình quý 20/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,8 7,8 Thú y Khá 180515 33,40
82 phan đình quý 6/5/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 2 1 Khá nghề 180516 17,00
94 hồ minh quý 24/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 4,8 3,3 Thôn khó kh 180517 25,90
71 nguyễn thị ngọc quý 25/09/1998 TTYT huyện ĐăkR’Lấp, Đăk 9a 1 6,5 7,8 3,3 Nghề khá 180518 32,90
58 huỳnh xuân quý 30/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 1 1,5 Khá nghề 180519 16,50
110 trần hoài sang 10/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,8 0,5 Bãi ngang 180520 13,10
73 đặng thanh sang 27/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ , Bình Định 9a 2 3,5 0,8 1,5 Bãi ngang; N 180521 12,10
95 lê thị sang 20/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 2,8 4 Điện Khá 180522 23,20
82 lê thị sang 10/9/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 5,3 5,3 Xã khó khăn 180523 26,90
111 nguyễn thị sang 2/8/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 1 2,8 Bãi ngang 180524 15,80
98 nguyễn thị sang 1/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 2,8 1,5 180525 18,70
97 nguyễn thị bích sang 21/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 7 7,8 180526 33,80
72 nguyễn thị hồng sang 24/12/1998 K4 Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, B 9a 3 5,5 6,5 6,8 Nghề giỏi; X 180527 33,80
96 đặng văn sang 13/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 3,3 0,8 1 180528 9,20
112 trần văn sang 17/09/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 1,5 2,8 Bãi ngang 180529 20,80
59 trần thị bích sanh 13/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 6,5 3,8 Giỏi nghề 180530 34,80
83 nguyễn văn sanh 10/5/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2 0 0,3 Xã khó khăn 180531 5,30
113 nguyễn bách siêu 17/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 7 2,5 Bãi ngang 180532 27,50
84 trần tiến sĩ 20/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2,5 0,5 1 Xã khó khăn 180533 8,00
100 cái ngọc sơn 26/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3 0 1 Thôn khó kh 180534 8,00
114 hồ thảo sương 7/7/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 6,5 4,5 Bãi ngang 180535 32,50
99 hà thị sương 2/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7 6,3 6,8 Thêu Giỏi 180536 35,40
115 phan thị sương 15/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 6 5,3 Bãi ngang 180537 31,30
100 lê thị thu sương 18/07/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 0,5 4 Điện Khá 180538 21,00
84 huỳnh thị trúc sương 12/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 7 5,3 TB Nghề 180539 34,30
117 nguyễn văn sướng 1/2/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 6,8 5,3 Bãi ngang 180540 34,90
98 nguyễn văn sự 22/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 1,3 1,8 Thú y Tb 180541 16,40
85 trần đình sửu 6/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 3,5 3,8 2,3 180542 16,90
118 đỗ thành sửu 16/08/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 2,3 1,5 Bãi ngang 180543 19,10
86 nguyễn văn sỹ 12/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 1,3 1 TB Nghề 180544 18,60
102 bùi minh tài 20/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,8 2 Thú y Tb 180545 14,60
119 trần minh tài 29/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 8 5,3 Bãi ngang 180546 34,30
87 nguyễn quốc tài 20/11/1998 Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 0,3 0,5 180547 12,70
120 lê tấn tài 13/09/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 0,3 5 Bãi ngang 180548 18,20
74 lương thành tài 12/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,8 1 Nghề khá 180549 13,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
85 phạm văn tài 17/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5 6 2,8 Xã khó khăn 180550 27,80
121 trương văn tạo 25/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 2,8 2,3 Bãi ngang 180551 20,50
76 nguyễn thanh tâm 9/4/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4 2,8 3,5 Bãi ngang; N 180552 19,10
102 nguyễn thị tâm 3/3/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 0,8 3,8 Thôn khó kh 180553 20,00
101 đặng thị hồng tâm 29/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 0,8 3 180554 14,60
75 lê thị kim tâm 20/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0,8 2,5 Bãi ngang 180555 12,10
104 trần thị thanh tâm 6/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 8 6,3 Thêu Khá 180556 38,30
61 nguyễn thị thu tâm 2/1/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 8,5 7,8 Giỏi nghề 180557 41,40
88 nguyễn minh tân 4/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 6,8 4,8 Khá nghề 180558 31,40
89 phạm thanh tân 30/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 3 2,5 Khá nghề 180559 20,50
90 nguyễn văn tân 27/01/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 1,5 1,3 Khá nghề 180560 16,90
103 nguyễn hữu tây 16/09/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4 8 3,3 180561 27,30
78 đặng văn tây 5/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,8 1 3,5 Bãi ngang; N 180562 17,10
123 nguyễn đức tầng 24/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,8 2 Bãi ngang 180563 28,60
122 trần hữu tấn 30/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,8 1 Bãi ngang 180564 13,60
77 nguyễn thành tấn 30/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 2,3 0 2,3 Bãi ngang; N 180565 8,90
63 võ hoài thanh 20/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 8 7,3 6,8 Khá nghề 180566 38,40
91 đỗ ngọc thanh 17/08/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 5,8 2 Khá nghề 180567 26,20
79 phan ngọc thanh 14/02/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 4,5 3,5 Bãi ngang; N 180568 26,50
106 hà thị trúc thanh 23/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 6,3 6,5 Thêu Giỏi 180569 36,10
64 nguyễn thị yến thanh 2/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 3,5 2,3 Khá nghề 180570 21,30
92 võ văn thanh 16/12/1997 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 3 0,5 TB Nghề 180571 19,50
88 đặng ngọc thành 24/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,5 2,3 Xã khó khăn 180572 12,30
65 phan ngọc thành 5/6/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 0,8 2,8 180573 14,40
93 lâm tiến thành 13/06/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 2 3,8 Giỏi nghề 180574 20,80
66 nguyễn văn thành 22/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 8,3 6 Giỏi nghề 180575 38,60
107 nguyễn văn thành 7/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 3,5 1 Điện Khá 180576 19,00
125 hồ quốc thái 7/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 7,5 4 Bãi ngang 180577 29,60
87 đỗ văn thái 15/07/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 -1 -1 -1 Xã khó khăn 180578 -4,00
124 đỗ ngọc thạch 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 6,5 4,5 Bãi ngang 180579 31,10
67 đặng thị thảo 16/08/1998 Bệnh viện Đa khoa Phùù Mỹ 9a 2 5 0,8 1 Giỏi nghề 180580 14,60
129 đỗ thị thảo 20/05/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 8 5,3 Bãi ngang 180581 35,30
108 phan thị thảo 1/5/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 3,8 2,8 Thú y Khá 180582 23,40
128 võ thị nhị thảo 20/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 3,8 2,8 Bãi ngang 180583 23,00
104 bùi thị phương thảo 15/05/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 3,3 3,3 180584 23,90
80 hồ thị thắm 5/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 4,8 1,3 4 Bãi ngang; N 180585 19,20
105 nguyễn đức thắng 20/05/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 0,8 1,8 180586 13,40
94 nguyễn đức thắng 25/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 6 1,8 1,3 180587 16,90
106 trần hữu thắng 6/6/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 4 2,3 Thôn khó kh 180588 21,30
81 phan lương công thắng 14/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,8 6,8 6,8 Bãi ngang; N 180589 35,00
107 đặng tấn thắng 8/9/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 6 2 Thôn khó kh 180590 25,00
95 đặng tất thắng 1/1/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 7,3 3 Khá nghề 180591 29,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
82 lê văn thắng 21/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 4 2,5 Bãi ngang: N 180592 25,50
131 trần quang thế 21/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1,3 2,3 Bãi ngang 180593 17,90
96 nguyễn hoài thi 10/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 9,8 5,5 Khá nghề 180594 39,10
108 đào thị tây thi 2/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 5,5 3,5 Con TB <81 180595 30,50
83 thái hoàng thiên 21/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 1,3 4 Nghề khá 180596 20,60
109 lâm hữu thiết 18/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 6,8 2,8 180597 26,40
97 nguyễn công thiện 18/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 7,5 6 Khá nghề 180598 36,00
132 nguyễn hữu thịnh 25/03/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 6 3,5 Bãi ngang 180599 27,50
98 nguyễn thái thịnh 6/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 1,8 1,5 Khá nghề 180600 15,10
109 đặng văn thịnh 20/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 4,3 4,3 Thú y Khá 180601 25,90
110 nguyễn văn thịnh 28/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 8 5 Thú y Giỏi 180602 36,00
84 đặng thị kim thoa 10/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,5 4 2,3 Bãi ngang; N 180603 27,30
112 lê thị kim thoa 10/6/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,8 1,8 3 Thú y Khá 180604 19,20
113 nguyễn thị kim thoại 25/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1 3,8 Điện Tb 180605 18,80
99 nguyễn bá thọ 20/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,5 2,3 1,5 TB Nghề 180606 16,10
111 trần minh thọ 3/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 2 1,5 Thú y Khá 180607 18,50
110 phan văn thông 4/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 5,8 3,8 180608 29,40
100 đỗ quang thống 2/8/1998 TT Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 1 6 3,5 1,8 TB Nghề 180609 21,80
91 nguyễn trọng thống 24/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 5,8 1,5 Xã khó khăn 180610 24,10
86 trần thị thơ 10/5/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 4 4 Bãi ngang 180611 23,00
112 nguyễn thị thu 21/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,8 4,5 5,3 180612 25,90
69 phan thị thu 20/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 3,8 2 Giỏi nghề 180613 24,60
113 mai quốc thuận 17/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 6,8 4,5 Thôn khó kh 180614 28,10
133 phạm thị mỹ thuận 14/09/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 3 6,5 6,8 4,3 Bãi ngang; N 180615 33,90
134 hồ trước thung 7/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 3,8 1,8 Bãi ngang 180616 21,00
104 mai thị bích thuyền 19/01/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 2,3 3 Giỏi nghề 180617 22,60
101 nguyễn thị đang thùy 25/05/1997 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0 1 TB Nghề 180618 11,00
102 phan thị kim thùy 5/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 2,3 2,5 Khá nghề 180619 20,70
135 trần thị thu thùy 20/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 7,8 4,8 Bãi ngang 180620 35,40
114 đỗ thị thúy 22/07/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 3 4,5 Thú y Khá 180621 26,10
139 nguyễn thị thúy 25/07/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 5,5 3,8 Bãi ngang 180622 27,80
116 lê thị kim thúy 5/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 2,8 2,8 Thú y Khá 180623 23,40
137 phan thị thanh thúy 19/01/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 8 6 Bãi ngang 180624 35,00
115 trần thị thanh thúy 28/02/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8,5 5,3 Thôn khó kh 180625 36,30
70 đặng thị phương thủy 17/04/1998 Diễn Xuân, Diên Khánh, Khá 9a 2 7,5 5,5 4 Giỏi nghề 180626 32,00
114 đặng thị thanh thủy 8/6/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 8,8 6,8 Thôn khó kh 180627 39,40
103 cù thị thu thủy 19/03/1998 BV Núi Thành, Quảng Nam. 9a 1 5,5 2 4,8 TB Nghề 180628 20,80
87 lương thị thu thủy 26/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 2,5 3,3 Nghề Tb 180629 21,30
115 thái thị thu thủy 2/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 1 3,3 Thú y Tb 180630 17,30
136 trương trường thủy 22/05/1998 Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình 9a 1 6,5 5 3 Bãi ngang 180631 27,00
140 huỳnh anh thư 19/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,5 4,5 Bãi ngang 180632 30,50
71 đặng minh thư 31/03/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 7 6,3 Giỏi nghề 180633 34,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
88 nguyễn minh thư 21/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,5 0 1,5 Bãi ngang; N 180634 12,50
105 trần nguyễn anh thư 12/6/1998 PK Bình Dương, Phù Mỹ, Bìn 9a 1 6 1 4,3 Khá nghề 180635 19,30
141 đặng thị thư 10/9/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,5 4,8 Bãi ngang 180636 29,80
117 trần thị anh thư 7/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 1,8 4 Thú y Khá 180637 20,60
116 đào thị minh thư 16/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 8,5 5,5 180638 35,50
89 thái thị minh thư 12/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,5 3,5 5,5 Nghề giỏi 180639 27,50
118 nguyễn ngọc thương 10/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,3 7,3 3,5 Thú y Khá 180640 33,70
91 thái thị bích thương 17/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 4 3,5 Nghề khá 180641 24,50
92 la thị thanh thương 5/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 2,5 3,8 Xã khó khăn 180642 20,80
92 đặng quang thượng 28/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 0,3 2 Bãi ngang; N 180643 15,60
90 nguyễn trọng thức 2/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3,3 0 1 Bãi ngang; N 180644 9,60
72 trần thị thuỷ tiên 20/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 4,5 4 Giỏi nghề 180645 29,00
73 trần thị thủy tiên 2/6/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 7 4 Giỏi nghề 180646 33,00
121 hồ văn tiên 23/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 5 2,8 Điện Khá 180647 26,40
74 phạm quang tiền 4/2/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 4,3 2 Giỏi nghề 180648 23,60
129 võ thị kim tiền 8/1/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 1,5 4,5 Bãi ngang 180649 20,10
106 đặng minh tiến 13/05/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 7 2,8 Khá nghề 180650 31,80
107 nguyễn minh tiến 6/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 4 0,8 Khá nghề 180651 21,80
108 phạm nhật tiến 30/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 4,3 4 Khá nghề 180652 24,60
95 nguyễn thanh tiến 6/1/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 3,5 1,3 Xã khó khăn 180653 21,30
143 phan thị tiến 10/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 8,3 5 Bãi ngang 180654 34,60
109 nguyễn trọng tiến 24/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 8,8 4,5 Khá nghề 180655 35,10
93 nguyễn trung tiến 6/3/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6 2,5 0,8 Bãi ngang; N 180656 19,80
117 lê văn tiến 3/6/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 7,3 5 180657 31,60
118 đặng hồng tiểu 20/07/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8 3,3 Thôn khó kh 180658 33,30
144 bùi trung tin 10/3/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 8 2,3 Bãi ngang 180659 32,30
110 huỳnh thị tình 10/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 4,3 5,5 Khá nghề 180660 29,10
123 nguyễn thị tình 20/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 5,3 5 Thú y Khá 180661 31,60
77 phan thị tình 20/08/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,5 6,3 4,3 Giỏi nghề 180662 33,90
111 trần thị tình 23/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 5,5 5,8 Khá nghề 180663 32,80
120 đặng thị kim tình 14/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,3 6 5,3 Thôn khó kh 180664 32,90
76 phan thị thanh tình 10/8/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 7,3 6 Giỏi nghề 180665 38,60
146 nguyễn văn tình 16/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7,5 8,3 3,8 Bãi ngang 180666 36,40
97 bùi công bá tín 4/4/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 6,8 4,8 Xã khó khăn 180667 34,40
94 huỳnh minh tín 20/01/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,8 2,5 5,8 Bãi ngang; N 180668 24,40
145 trương thanh tín 13/06/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,8 3,8 Bãi ngang 180669 29,40
98 nguyễn trung tín 12/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 2 3 Xã khó khăn 180670 20,00
122 trần văn tín 10/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,3 3,5 Thú y Khá 180671 28,10
122 phạm thị ngọc tính 29/09/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 2,3 1,8 Thôn khó kh 180672 22,40
121 hồ ngọc tỉnh 14/01/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 1 1,3 Thôn khó kh 180673 14,90
150 nguyễn công toàn 10/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 6,3 4 Bãi ngang 180674 31,60
95 hồ quốc toàn 24/02/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 3 0 2,5 Bãi ngang; N 180675 10,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
124 nguyễn thanh toàn 6/7/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 2,3 4,8 Thú y Khá 180676 24,40
112 đặng văn toàn 24/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 2,8 1,5 Khá nghề 180677 21,10
149 trần công toại 1/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 3 6 7,5 3,8 Bãi ngang; C 180678 33,80
113 trương công tô 1/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 5 2,5 Khá nghề 180679 26,50
114 nguyễn thanh tố 10/6/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 6 7 4,5 TB nghề ; C 180680 33,50
125 lê văn tố 27/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,3 4 4,8 Thú y Giỏi 180681 29,40
123 nguyễn văn tốt 10/5/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,8 2 2,5 180682 20,10
100 đặng thị trang 25/01/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 6 6,3 Xã khó khăn 180683 34,30
151 bùi thị hà trang 10/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 4,5 3,3 Bãi ngang 180684 24,30
124 phạm thị hà trang 20/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 8,3 6,5 180685 36,10
99 đặng thị hồng trang 21/03/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 6,3 5,8 Xã khó khăn 180686 33,40
126 hồ thị kiều trang 20/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5,5 1,8 2,8 180687 17,40
115 nguyễn thị kiều trang 30/12/1997 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 1,5 3 Khá nghề 180688 21,00
152 nguyễn thị thu trang 8/10/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 2,8 2,3 Bãi ngang 180689 19,90
79 nguyễn thị thùy trang 11/6/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 8 8,3 6,3 Giỏi nghề 180690 40,90
125 trần thị thùy trang 14/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 3,3 2,3 180691 19,90
97 đặng thu trang 29/05/1997 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 0,5 3,8 Bãi ngang; N 180692 16,80
96 trần thị phương trà 25/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0,3 3,5 Bãi ngang 180693 15,10
81 huỳnh trâm 22/01/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 8,5 5,3 Khá nghề 180694 38,30
102 nguyễn song kiều trâm 2/9/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 6 5,3 Xã khó khăn 180695 31,30
116 phan thị trâm 26/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 4,3 4,3 Khá nghề 180696 25,90
103 võ thị trâm 19/02/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,8 0 1 Xã khó khăn 180697 11,60
98 đặng thị bích trâm 16/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 6,8 5 Bãi ngang; N 180698 31,60
154 nguyễn thị bích trâm 3/5/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 6 3,8 Bãi ngang 180699 26,80
80 lê thị hoàng trâm 17/06/1998 ĐăkLăk 9a 1 6 3 2,3 Khá nghề 180700 21,30
99 bùi thị ngọc trân 1/1/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 8,5 5,3 Bãi ngang; N 180701 37,30
155 trương thị trầm 18/08/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 7,5 4,3 Bãi ngang 180702 31,30
128 nguyễn thị bích triều 18/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,8 9 4 180703 35,60
127 lê công triết 14/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 7,8 4,3 180704 31,90
101 trương công trinh 6/6/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 4,8 2,5 1,3 Bãi ngang; N 180705 18,90
84 trần nguyễn lệ trinh 7/10/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0,3 1,3 Khá nghề 180706 13,90
86 hồ thị trinh 9/11/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,3 7,3 5,8 Giỏi nghề 180707 37,00
129 nguyễn thị trinh 27/03/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 2,5 3 Thôn khó kh 180708 22,00
104 nguyễn thị trinh 14/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 0,8 3,3 Xã khó khăn 180709 17,50
156 đặng thị hoa trinh 15/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 0,5 1,5 Bãi ngang 180710 14,50
83 đặng thị hoàng trinh 25/01/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 1,3 2,8 Khá nghề 180711 17,40
157 phạm thị minh trinh 30/12/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 5,8 4,3 Bãi ngang 180712 29,90
85 đặng thị mỹ trinh 29/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 7,5 6,3 Giỏi nghề 180713 37,30
130 trần thị thu trinh 22/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,3 0,3 0,8 Thôn khó kh 180714 11,00
159 lê thị thúy trinh 20/08/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 2,5 2,3 Bãi ngang 180715 19,30
105 la thị tuyết trinh 28/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 2,3 3,5 Xã khó khăn 180716 20,10
131 trương thị tuyết trinh 4/7/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 8 9,8 7 180717 42,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
160 huỳnh thị tú trinh 20/02/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 8 9 7,3 Bãi ngang 180718 42,30
102 đặng thị việt trinh 4/5/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,8 0,3 2,5 Bãi ngang; N 180719 16,70
162 trương công trình 17/05/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 3 5,3 0,5 Bãi ngang 180720 18,10
128 đỗ công trí 26/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6,8 8,5 7,3 Điện Giỏi 180721 39,90
126 nguyễn hữu trí 20/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 6 2,5 180722 26,50
82 đỗ minh trí 25/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 2,8 3,5 Khá nghề 180723 22,70
117 nguyễn văn trí 18/02/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,3 8,5 6 Khá nghề 180724 36,60
106 hồ thị tròn 8/2/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 3,8 4 Xã khó khăn 180725 23,20
108 trần bình trọng 15/05/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8 6,8 Xã khó khăn 180726 36,80
103 đỗ ngọc trọng 24/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,5 0,3 0,8 Bãi ngang; N 180727 12,40
129 huỳnh thị trọng 6/4/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 0,8 3,5 Thú y Tb 180728 17,10
132 hồ đình trung 2/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 4,8 3 Thôn khó kh 180729 25,20
133 nguyễn đình trung 31/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 3,3 1,5 Thôn khó kh 180730 18,10
89 trần quốc trung 28/12/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 4,5 1,8 2 180731 14,60
134 nguyễn thành trung 16/05/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,8 0,8 1,3 Thôn khó kh 180732 17,50
130 nguyễn thành trung 27/12/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 4,8 1,3 Thú y Khá 180733 22,50
118 trương ánh trúc 26/04/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 8,8 6,8 Khá nghề 180734 40,40
109 lê thị trúc 26/09/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 1,3 Xã khó khăn 180735 12,30
87 đặng thị thanh trúc 21/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 6,8 3 Khá nghề 180736 30,60
135 lê thái trương 16/08/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 8,8 5,3 Thôn khó kh 180737 37,90
164 nguyễn phi trường 8/2/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 6,8 3,5 Bãi ngang 180738 30,10
131 thái văn trường 13/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,8 0,3 0,8 TB Thú y 180739 12,00
119 nguyễn công trứ 4/9/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 1,3 1 TB Nghề 180740 14,60
140 đặng minh tuân 15/10/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6 8 6,3 180741 34,30
120 lê anh tuấn 7/4/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 1,3 0,8 Khá nghề 180742 15,00
114 huỳnh quốc tuấn 26/05/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 1,5 3,5 Xã khó khăn 180743 15,50
116 lê thanh tuấn 5/5/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 8,8 5,5 Xã khó khăn 180744 37,10
117 nguyễn thanh tuấn 16/02/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 3 Xã khó khăn 180745 14,00
104 nguyễn thanh tuấn 20/07/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 0 1 Bãi ngang; N 180746 13,00
121 nguyễn thanh tuấn 14/09/1998 Mỹ Trinh,Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 4,3 7 Khá nghề 180747 27,60
92 phan thanh tuấn 12/4/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 7,8 2,8 Giỏi nghề 180748 33,40
93 võ văn tuấn 24/07/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,8 1,8 1 Giỏi nghề 180749 18,20
105 nguyễn bích tuyền 30/06/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 4,5 0 1,8 Bãi ngang; N 180750 12,80
142 hồ thị tuyền 10/3/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0,3 0,5 Thôn khó kh 180751 11,10
122 lữ thị bích tuyền 6/8/1998 TT Bình Dương,Phù Mỹ, Bìn 9a 1 7 6,3 6 Khá nghề 180752 33,60
141 võ thị kim tuyền 19/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 3,8 3 Thôn khó kh 180753 23,60
107 đặng thị tuyết 6/8/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 7 7,3 4,8 Bãi ngang; N 180754 36,40
143 lê thị ánh tuyết 24/06/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5 0,5 1 180755 12,00
106 trần minh tuyển 27/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 7,3 5 Bãi ngang; N 180756 34,60
118 lê duy tùng 15/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5,5 1,5 1,3 Xã khó khăn 180757 18,30
132 nguyễn thanh tùng 10/2/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 1,8 2,3 Thú y Khá 180758 19,90
111 nguyễn anh tú 26/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 2 2,8 Xã khó khăn 180759 16,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
136 võ công anh tú 2/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 8,3 5,3 Giải 3 môn s 180760 33,90
137 tô quang tú 30/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 5,8 1,8 180761 24,40
138 đặng thanh tú 21/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 2 Thôn khó kh 180762 13,00
113 nguyễn thanh tú 25/01/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,8 0 1,5 Xã khó khăn 180763 10,10
165 trần thanh tú 6/1/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4,3 1 1 Bãi ngang 180764 12,60
112 bùi thị cẩm tú 19/05/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,8 3 2,3 Xã khó khăn 180765 20,90
139 trần văn tú 20/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,5 0 1,5 Thôn khó kh 180766 9,50
144 võ thanh tường 1/1/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,3 0,3 0,3 Thôn khó kh 180767 11,50
108 nguyễn văn tứ 5/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0 0,8 Bãi ngang 180768 9,80
119 trương văn tý 21/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0,8 1 Xã khó khăn 180769 12,60
120 đào thị mỹ uyên 9/5/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7 5 5,8 Xã khó khăn 180770 30,80
121 lê bá vang 24/10/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,3 0 1,3 Xã khó khăn 180771 12,90
109 trần anh vàng 22/01/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,3 0,8 2,3 Xã khó khăn 180772 15,50
166 bùi đức vàng 4/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 0,8 0,5 Bãi ngang 180773 15,10
146 đặng văn vàng 22/10/1997 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,8 0 1 Thôn khó kh 180774 11,60
147 võ ngọc vân 2/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 3,5 3,3 180775 24,30
123 thái thị bích vân 4/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 2,3 3 TB Nghề 180776 18,60
167 trần thị hải vân 24/04/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 8 5,5 Bãi ngang 180777 36,50
136 hà thị hồng vân 2/10/1998 Kông Chro, Gia Lai 9a 1 7 4 5,3 Thú y Khá 180778 28,30
122 trương đặng văn 28/06/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,8 0,5 1,8 Xã khó khăn 180779 11,40
133 đỗ đình văn 17/04/1998 Bảo Lộc, Lâm Đồng 9a 0 4,5 0,3 1,3 180780 10,90
134 thái hữu văn 25/01/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,3 1,3 Điện Tb 180781 12,90
135 huỳnh ngọc văn 15/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,5 1,5 Thú y Tb 180782 13,50
168 nguyễn thị kim vệ 12/7/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 7 4,5 3,5 Bãi ngang 180783 27,50
169 trương lan vi 20/11/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 3 5,5 8,3 5 Bãi ngang; C 180784 35,60
148 đặng thị ái vi 12/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 0,3 1,3 Thôn khó kh 180785 14,90
149 bùi thị tường vi 20/11/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 6,5 8 5,8 180786 34,80
138 bùi thị tường vi 11/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 3,5 3,3 Thú y Khá 180787 24,30
170 nguyễn thị tường vi 16/02/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 4 0 0,8 Bãi ngang 180788 9,80
123 thái thị tường vi 27/04/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5,5 0 3,3 Xã khó khăn 180789 15,30
137 lương tường vi 30/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,5 8,5 8 Thêu Khá 180790 39,00
171 trịnh thị viên 10/4/1998 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5,5 7,5 3,5 Bãi ngang 180791 30,50
139 đỗ thị kim viên 20/05/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 3 7 5 5,5 TB 4/4 Điện 180792 32,50
150 nguyễn văn việt 12/12/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 5,5 1,8 1 180793 15,60
151 hồ công vinh 2/2/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 3,8 0,5 1,3 180794 9,90
140 nguyễn quang vinh 13/06/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5 0,5 1,3 180795 12,30
124 trần quang vinh 20/08/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4,5 0 1,5 Xã khó khăn 180796 11,50
152 lê trung vĩnh 18/05/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 2,8 0 0,8 Thôn khó kh 180797 7,40
141 nguyễn thị anh võ 25/02/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7 5,3 5,3 Thú y Giỏi 180798 31,90
96 nguyễn thị vui 20/01/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 3,3 2,5 Giỏi nghề 180799 24,10
154 đặng thị chung vui 10/7/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 6,5 4 180800 31,00
142 phan hoàng vũ 20/03/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6 7,5 6,5 Thú y Khá 180801 34,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
95 phạm hoàng vũ 19/01/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 3,3 3 1,8 Tb nghề 180802 15,40
153 võ minh vũ 12/4/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 0 7 6 2 180803 28,00
124 đặng tuấn vũ 17/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7 9 7,5 TB nghề; Gi 180804 41,50
110 lữ đình vương 13/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 5 7,3 4,5 Bãi ngang; N 180805 32,10
143 nguyễn thị hồng vương 18/10/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 6,3 0,8 2,3 Thú y Khá 180806 17,50
125 trương quang vững 25/12/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6,5 5 3,8 TB Nghề 180807 27,80
145 nguyễn minh vy 25/08/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 0 5,5 5 2,5 180808 23,50
97 đặng thanh vy 20/04/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 6 4 2,5 Tb nghề 180809 23,50
144 hà thị loan vy 5/3/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 1 5 0,3 3,5 Điện Khá 180810 15,10
98 đặng thị tường vy 9/9/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 2,3 Tb nghề 180811 13,30
99 huỳnh quang vỹ 5/8/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 6,5 3,8 3,3 Giỏi nghề 180812 25,90
125 phan thị bích xi 10/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 0,3 1,3 Xã khó khăn 180813 10,90
146 nguyễn thị xinh 14/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 6 2,5 2,8 Điện Giỏi 180814 21,80
126 thái thị xinh 11/12/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 4,5 5,8 Xã khó khăn 180815 30,80
111 hà thị mỹ xuân 6/2/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5 4,3 3,8 Bãi ngang; N 180816 24,40
0 hà thị hoài y 10/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 6,3 6 Nghề Giỏi 180817 35,60
112 đặng văn y 20/09/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 7 4,3 1,3 Bãi ngang; N 180818 26,90
127 huỳnh thị bích yến 22/11/1998 Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 5 0 2,8 Xã khó khăn 180819 13,80
113 lương thị kim yến 6/3/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 3 4,5 0,8 3,3 Bãi ngang; N 180820 16,90
150 nguyễn thị kim yến 26/11/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 7,5 5 5,3 Điện Giỏi 180821 32,30
127 trần thị kim yến 6/11/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 7,5 4,5 3,3 Khá nghề 180822 28,30
126 đặng thị ý 20/10/1998 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 7,5 7,8 5,5 Giỏi nghề 180823 38,10
100 đặng thị như ý 14/05/1998 Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định 9a 2 5,5 0,3 2,8 Giỏi nghề 180824 16,40
149 nguyễn thị như ý 20/04/1998 Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Địn 9a 2 5,5 0 2,5 Điện Giỏi 180825 15,50
155 đặng văn ý 21/04/1998 Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định 9a 1 4 2,3 0,8 Thôn khó kh 180826 14,40
0 trần xuân an 16/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,3 0,3 1,3 190001 10,50
0 võ quốc anh 18/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,3 2,3 2 nghề Giỏi 190002 15,20
0 nguyễn thị kim anh 20/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,5 0,5 1 nghề Khá, x 190003 11,00
0 nguyễn thị kim anh 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,5 0 0,8 nghề Tb 190004 8,80
0 trần thị ngọc ánh 3/3/1998 An Giang 9 1 4,8 0,3 2,8 nghề Khá 190005 14,00
0 trương hoàng bách 16/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,3 1,5 1,8 nghề Khá 190006 10,40
0 lương ngọc bản 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,3 1,5 nghề Khá 190007 11,10
0 huỳnh quốc bảo 5/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 5,5 2,3 nghề Khá 190008 25,30
0 lê thái bình 14/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,3 1,3 1,3 nghề Khá 190009 9,50
0 lê thị bích 20/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 1,8 2,3 nghề Giỏi 190010 17,50
0 nguyễn thị ngọc bích 28/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,8 7 7,3 nghề Khá 190011 35,90
0 trần thị sơn ca 28/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 6,5 6 nghề Giỏi 190012 34,00
0 trần minh cẩn 16/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 0,5 0,8 nghề Giỏi 190013 13,80
0 phan minh chánh 6/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,8 0,8 1,8 nghề Giỏi 190014 13,00
0 phạm thị chánh 8/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,8 7,5 8 nghề Giỏi 190015 36,60
0 lưu xuân chánh 16/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4 0 0,3 190016 8,30
0 huỳnh thị thu chi 29/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 2 3 nghề Giỏi 190017 21,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn chơn 16/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,5 0,3 1,3 190018 10,90
0 huỳnh thị kim chung 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 0,5 1,8 nghề Khá, x 190019 15,80
0 hồ thanh công 7/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2,8 0 1 190020 6,60
0 trần hữu cường 18/10/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,5 1,8 nghề Khá 190021 11,80
0 nguyễn quốc cường 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 7,3 4,3 nghề Khá 190022 31,90
0 lê thanh cường 12/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,3 0,8 3 190023 13,20
0 hồ công danh 2/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,8 4,5 3 190024 21,60
0 nguyễn thị danh 12/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5 1,8 4 nghề Giỏi, x 190025 20,60
0 lương văn dân 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,8 1,3 nghề Khá 190026 12,90
0 hà thị diễm 8/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 1,5 1,5 nghề Khá, x 190027 16,50
0 hồ thị mỹ dung 3/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 7 4,3 5 nghề Giỏi 190028 29,60
0 lê thị mỹ dung 4/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 1,5 1,8 nghề Giỏi 190029 14,80
0 đào thị thanh dung 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 4,5 4,8 nghề Giỏi 190030 28,80
0 nguyễn thị thùy dung 26/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3 2,3 nghề Khá 190031 21,30
0 nguyễn thị danh duyên 3/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 6,5 5,8 nghề Giỏi 190032 30,80
0 nguyễn thị mỹ duyên 27/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 6,3 6,3 nghề Giỏi 190033 31,90
0 hồ thị như duyên 11/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,3 2,3 nghề Khá 190034 12,90
0 phạm thị thúy duyên 25/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 1 2,5 nghề Khá, x 190035 19,50
0 phạm thành dương 20/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,5 0,3 1,8 nghề Khá 190036 10,40
0 trần quang dự 20/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,3 1 0,8 nghề Giỏi, x 190037 16,40
0 nguyễn thị đào 12/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 9 8 nghề Giỏi 190038 41,00
0 nguyễn thị đào 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,3 2,3 nghề Tb 190039 14,90
0 hà thị anh đào 7/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 5,8 6,3 nghề Khá 190040 29,90
0 trần thị thanh đào 6/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 8,3 8,3 nghề Giỏi 190041 38,90
0 đinh bá đạt 4/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 7 9,5 5,5 giải 3HSGcấ 190042 41,50
0 châu quốc đạt 19/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 0,3 2 nghề Tb 190043 12,20
0 phạm thành đạt 15/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 3,8 5,3 nghề Giỏi 190044 24,90
0 phạm thành đệ 17/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 5,3 3,8 nghề Khá 190045 27,00
0 trương phú điền 9/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 4 0,8 2,5 nghề Giỏi, x 190046 15,10
0 huỳnh lý định 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,8 0,5 3,5 nghề Khá 190047 13,10
0 nguyễn hữu đô 12/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,3 0,3 3,8 nghề Giỏi 190048 13,00
0 nguyễn quang đốc 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 6,3 3,8 nghề Khá 190049 26,00
0 nguyễn hồng đức 29/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 2,8 2,8 nghề Khá 190050 18,40
0 lê hữu đức 4/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 4,3 3 nghề Khá 190051 21,20
0 nguyễn thị kim giang 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 4,3 4,3 nghề Khá 190052 25,90
0 nguyễn thị lệ giang 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 1,8 1,8 nghề Giỏi 190053 17,40
0 nguyễn thị thu hà 8/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 4,3 3,8 nghề Giỏi 190054 27,40
0 trương hồng hạnh 4/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3,3 2 1,8 190055 12,40
0 nguyễn thị bích hạnh 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 5,8 5,5 nghề Khá 190056 28,10
0 phạm minh hải 16/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2 0,8 1,3 nghề Khá 190057 7,90
0 nguyễn thị hằng 15/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 2,5 1,8 2,3 nghề TB, xã 190058 12,90
0 võ thị bích hằng 10/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,3 2,3 nghề Khá 190059 19,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thanh hằng 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,8 8,3 6,8 190060 35,00
0 trần thị thu hằng 25/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 3,8 1,5 nghề Khá 190061 18,10
0 hà thị phúc hậu 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,3 8,5 6,3 nghề Khá 190062 38,90
0 đào thị hiền 10/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 3,8 3,8 nghề Khá 190063 24,00
0 mai thị hiền 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 8,3 5,8 nghề Khá 190064 36,40
0 phan thị thanh hiền 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 4,3 2,5 nghề Giỏi 190065 23,10
0 lại thị thu hiền 12/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 5 3,5 nghề Giỏi 190066 27,50
0 nguyễn công hiếu 26/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 1,3 0,3 1 nghề Tb 190067 5,20
0 nguyễn minh hiếu 24/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 0,3 0,8 nghề G 190068 11,40
0 trần quốc hiếu 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0 2 nghề Khá 190069 11,00
0 nguyễn thị hiếu 27/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 2,5 2,3 nghề TB 190070 18,30
0 trần thị hiếu 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0 1,3 nghề Tb 190071 11,30
0 võ văn hiếu 24/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3 2 1,3 nghề Giỏi 190072 13,30
0 trần thị kim hiệp 18/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,8 0,3 1,5 nghề Khá 190073 8,70
0 nguyễn văn hiệp 10/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,3 0,3 0,8 nghề Giỏi 190074 10,00
0 lê thị mỹ hoa 25/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 2 1,8 nghề Khá 190075 17,80
0 nguyễn trọng hoàng 8/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 5,3 2,3 nghề Giỏi 190076 26,90
0 trần minh hòa 28/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,3 0,5 0,8 nghề Giỏi 190077 16,40
0 huỳnh văn hòa 25/11/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,3 4,8 2,8 nghề Giỏi 190078 27,00
0 trương thị bích hồng 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 3 2,8 nghề Khá 190079 21,40
0 đỗ thị mỹ hồng 12/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 1,8 2,8 nghề Khá 190080 16,40
0 trần bá hổ 18/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 4 3 nghề Giỏi 190081 23,00
0 lưu thành huấn 10/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 2,8 7,5 2 nghề Giỏi 190082 24,60
0 trần thị kim huệ 27/09/1997 Gia Lai 9 0 4,5 0 2,5 190083 11,50
0 trương thị kim huệ 18/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0 1,3 nghề Tb 190084 13,30
0 nguyễn thành huy 6/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 6,3 1,3 nghề Giỏi 190085 25,90
0 nguyễn thị huỳnh 26/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 6 6,8 nghề Giỏi 190086 31,80
0 phan đình hùng 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,3 1,3 1,8 nghề Khá 190087 10,00
0 nguyễn hữu hùng 1/1/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4 0,3 1 190088 9,60
0 đỗ quốc hùng 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,8 1,3 0,8 xã bãi ngang 190089 12,00
0 trần văn hùng 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 1 1,3 nghề Giỏi 190090 14,30
0 nguyễn hoàng hưng 21/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,3 1,5 nghề Khá 190091 11,10
0 nguyễn hữu hưng 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 9,3 6,3 nghề Khá 190092 40,90
0 hồ thành hưng 2/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,3 0,8 1,3 nghề Giỏi 190093 13,50
0 đoàn văn hưng 26/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 5,5 4,5 nghề Giỏi 190094 28,50
0 đặng thị bích hương 4/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,8 0,3 1,8 nghề Khá 190095 13,00
0 hồ thị thu hường 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 4,8 2,5 nghề Giỏi 190096 23,10
0 nguyễn thị thu hường 5/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 0,8 1,5 nghề Giỏi 190097 13,10
0 nguyễn thị hữu 12/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 7,3 5,3 nghề Khá 190098 32,90
0 phan tuấn khan 1/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2 1,3 1 190099 7,60
0 lưu thành khải 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 5,3 1,5 nghề Khá 190100 24,10
0 huỳnh nguyễn trung kiên 19/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 3,8 1 nghề Khá 190101 17,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị mỹ kiều 6/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1 1 nghề Khá 190102 14,00
0 trần anh kiệt 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,5 3 nghề Khá 190103 21,00
0 nguyễn thị lan 20/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 2,5 4,5 nghề TB 190104 21,50
0 nguyễn thị diệu lành 6/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 1,8 1,8 nghề Giỏi 190105 19,40
0 nguyễn thành lâm 25/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 6,5 3,3 nghề Khá, x 190106 30,30
0 nguyễn thành lâm 15/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 5 1,3 nghề Khá 190107 24,30
0 nguyễn văn lâm 14/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 3,3 2,3 nghề Khá, x 190108 21,90
0 trần thị mỹ lệ 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 3,8 4 nghề Giỏi 190109 23,60
0 nguyễn thị thu liễu 12/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6,3 3,8 4,5 190110 24,70
0 nguyễn hoài linh 16/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5 0 1,5 nghề Giỏi, x 190111 14,50
0 đỗ thị mỹ linh 5/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 5 4,3 nghề Giỏi 190112 29,30
0 lê thị mỹ linh 22/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 0,8 2,3 nghề Giỏi 190113 14,90
0 nguyễn thị mỹ linh 20/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 4,3 4,8 nghề Giỏi 190114 26,40
0 nguyễn thị trúc linh 12/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,5 6,5 5,8 190115 29,80
0 đỗ văn linh 20/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 5 5,3 nghề Giỏi 190116 30,30
0 hồ tấn long 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 0,5 0 1,5 190117 2,50
0 lương thành long 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 4,5 1,5 1 con TB dướ 190118 16,00
0 nguyễn thị mỹ long 7/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,5 0,5 2,8 nghề Khá 190119 17,80
0 nguyễn bảo lộc 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 7,5 7,3 7,5 nghề Giỏi 190120 39,10
0 hà thị thanh lợi 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,5 1,5 nghề Khá 190121 15,50
0 trần văn lợi 18/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,5 0,5 nghề Khá 190122 11,50
0 trần văn lợi 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,3 0,3 0,5 nghề Khá 190123 6,70
0 lê văn luân 18/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6 6,8 4,8 190124 30,40
0 nguyễn thị ngọc luyến 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,3 3,3 2,5 nghề Giỏi 190125 21,70
0 ngô văn lương 22/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,8 2,8 3,3 190126 18,50
0 nguyễn tấn lượng 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,8 0,3 0,8 nghề Tb 190127 8,00
0 phan thế lực 16/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 4 2 nghề Khá 190128 22,00
0 ngô thị kim ly 4/9/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 1 2,3 nghề Giỏi 190129 17,30
0 huỳnh văn ly 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,5 0,8 1,8 nghề Giỏi,xã 190130 17,40
0 lương minh lý 7/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 2,3 3 nghề Khá 190131 18,60
0 nguyễn thị lý 25/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,3 0,3 2,3 nghề Giỏi, x 190132 16,50
0 lâm thị hồng mai 18/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,3 1 nghề Khá 190133 14,60
0 phạm thị ngọc mai 12/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,3 0,5 3,5 nghề Giỏi 190134 17,10
0 nguyễn thị trúc mai 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 0,8 0,5 nghề Giỏi 190135 13,10
0 nguyễn đinh mạnh 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 5,5 3,3 nghề Khá 190136 28,30
0 võ thị mến 10/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 4 8 8,5 6,8 con TB dướ 190137 43,80
0 trần thị mi 12/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 3,8 2,3 nghề Khá 190138 23,90
0 hồ văn minh 7/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3 0 1,3 190139 7,30
0 nguyễn huỳnh mơ 14/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,3 5 3,5 nghề Giỏi 190140 28,10
0 ngô thị my my 15/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 2 0,8 nghề Khá 190141 16,80
0 nguyễn thị thu na 6/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 6 6,3 nghề Giỏi 190142 32,30
0 đồng tấn nam 18/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3,8 1,5 nghề Khá 190143 22,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn lê thúy nga 25/07/1998 ĐăkLăK 9 1 5,5 0,3 0,5 nghề Khá 190144 13,10
0 lại thị nga 23/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 2 1 nghề Khá 190145 17,00
0 ngô thị huỳnh nga 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 1 2,3 nghề Giỏi 190146 18,30
0 huỳnh thị ngọc nga 14/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3,3 2,5 nghề Khá 190147 22,10
0 trần thị thúy nga 28/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,8 0,8 1 nghề Giỏi 190148 16,20
0 võ tấn ngà 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,8 0 2 nghề Khá 190149 10,60
0 dương thị thanh ngân 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,8 3 3 190150 20,60
0 đỗ hữu nghĩa 10/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 0,8 2,5 190151 14,10
0 trương hữu nghĩa 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 8,3 4,5 190152 31,10
0 huỳnh tấn nghĩa 5/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2 0 0,8 190153 4,80
0 phạm thái ngọc 28/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 2,8 2,8 190154 18,40
0 ngô thị ánh ngọc 19/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0 3,8 nghề Khá 190155 12,80
0 hà thị kim ngọt 3/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0 1,5 nghề Khá 190156 13,50
0 nguyễn thanh nguyên 3/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 3,5 6,3 4,8 nghề Giỏi, x 190157 27,40
0 phan văn ngữ 27/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6 6 8,3 190158 32,30
0 nguyễn thị hồng nha 1/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 2,5 5 nghề Giỏi 190159 21,00
0 trương văn nhanh 12/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 3,5 2,5 nghề Khá 190160 19,50
0 huỳnh văn nhành 23/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 6,3 7,5 7,8 nghề Giỏi, x 190161 38,40
0 nguyễn đình nhân 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 4,3 6,5 190162 25,10
0 ngô thành nhân 16/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,3 2,3 nghề Khá 190163 12,90
0 nguyễn thị nhân 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 1,5 2,5 nghề Khá, x 190164 18,50
0 nguyễn văn nhân 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2 0 0,5 190165 4,50
0 hồ đông nhật 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 9,5 5,8 nghề Giỏi 190166 38,80
0 trần minh nhật 10/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 5,5 3,3 nghề Khá 190167 24,30
0 đinh trung nhật 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 4,8 3,5 2,3 nghề Giỏi, x 190168 21,90
0 lê thị nhi 12/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 2 2,8 nghề Giỏi 190169 20,80
0 nguyễn thị tuyết nhi 26/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,8 1,8 2,8 190170 18,00
0 nguyễn thị yến nhi 3/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 3,3 2 nghề Khá 190171 21,20
0 từ thị yến nhi 20/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 0,8 1,8 nghề Giỏi 190172 15,00
0 trần yến nhi 11/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 4,5 4,5 nghề Khá 190173 24,50
0 nguyễn thị nhiễm 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 0,5 1,8 nghề Khá 190174 14,40
0 đoàn văn nhu 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,3 6 6 nghề Giỏi 190175 30,60
0 phan thị bích nhung 29/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 1,5 1,3 1,5 nghề Giỏi 190176 9,10
0 nguyễn thị mỹ như 2/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 5,3 7,5 nghề Khá 190177 33,10
0 ngô thị huỳnh như 25/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 3,8 3,8 nghề Giỏi 190178 24,40
0 nguyễn thị mỹ nương 30/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 4 2 nghề Giỏi 190179 22,00
0 nguyễn thị mỹ nương 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0,3 2,5 nghề Tb 190180 14,10
0 phan thị nữ 10/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 6 4,5 nghề Giỏi 190181 28,10
0 đinh ngọc pha 28/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 4 0,8 2,8 nghề Giỏi, x 190182 15,40
0 đặng thành phát 12/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,3 2,5 0,8 nghề Khá 190183 11,40
0 nguyễn thịnh phát 22/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3,5 0 1,3 190184 8,30
0 võ hồng phong 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3 1 2,5 nghề Khá 190185 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lưu thị thái phú 2/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 5,3 5,5 nghề Giỏi 190186 28,10
0 nguyễn văn phú 21/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2,5 0,5 1,8 190187 7,80
0 nguyễn văn phú 6/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 7 5,8 nghề Giỏi 190188 32,80
0 phạm văn phú 16/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,8 1,8 nghề Khá 190189 12,40
0 võ hồng phúc 6/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,5 7,5 4,5 190190 30,50
0 hồ xuân phúc 3/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 0,8 2,8 nghề Giỏi 190191 16,00
0 đinh thị phụng 27/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 6 7 nghề Giỏi 190192 34,00
0 đoàn văn phụng 21/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,8 0,3 0,8 nghề Tb 190193 8,00
0 nguyễn văn phụng 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 7 9 7 190194 39,00
0 phạm văn phụng 17/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 8,8 5,8 nghề Khá 190195 37,40
0 trần thị phương 6/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4,5 5,8 nghề Khá 190196 28,80
0 trịnh hoàng phước 29/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 4,5 5,3 nghề Giỏi 190197 26,30
0 thái minh quang 2/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,3 8 5 nghề Giỏi 190198 33,60
0 mai tấn quang 8/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,8 3,8 3,8 nghề Khá 190199 22,00
0 trần văn quân 6/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2,3 0 1 190200 5,60
0 trần thị qui 19/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,5 0,8 1,5 nghề Khá, x 190201 12,10
0 nguyễn thị lệ qui 4/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 7 5,8 nghề Khá 190202 32,40
0 dương anh quốc 18/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,8 0 0,8 nghề Khá 190203 9,40
0 phan lệ quyên quyên 15/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,3 7 5,8 nghề GIỏi 190204 34,40
0 huỳnh thị bích quyên 15/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 0,3 2,8 nghề Giỏi 190205 14,40
0 đỗ văn quyền 26/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,5 2,3 4 nghề Giỏi, x 190206 22,60
0 trần thị như quỳnh 19/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,5 3,3 nghề Khá 190207 21,30
0 ngô thị xuân quỳnh 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 3,8 1,5 nghề Khá 190208 21,10
0 huỳnh lương thúy sang 10/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 0,8 0,5 nghề Giỏi 190209 15,10
0 lê ngọc sang 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,8 5 2,3 nghề Khá 190210 22,90
0 trần thanh sang 27/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3 1,8 2,3 nghề Khá 190211 12,90
0 nguyễn thị thu sang 18/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0,8 1,3 xã bãi ngang 190212 13,90
0 nguyễn thừa sang 27/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,8 4,3 4,3 190213 24,50
0 nguyễn văn sang 27/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,3 9 6 190214 34,60
0 nguyễn thị sen 17/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 2,3 0 1 nghề Giỏi 190215 7,60
0 nguyễn thị bích sen 20/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 0,5 1,8 nghề Giỏi 190216 14,80
0 trương thị nhật sinh 26/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 3,3 6,5 nghề Giỏi 190217 26,10
0 cao tiến sĩ 20/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6 1,5 2 190218 17,00
0 đinh văn sĩ 15/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,5 0,8 1,5 xã bãi ngang 190219 11,10
0 nguyễn thế song 27/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 0,8 3,3 nghề Giỏi 190220 14,90
0 trần thị sương 16/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 6,3 3,3 nghề Khá 190221 26,90
0 châu văn sự 30/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 2 1,5 1,5 190222 8,50
0 nguyễn thanh sỹ 1/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,8 0 1 nghề Khá 190223 7,60
0 nguyễn hồng tài 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 2,5 3,5 nghề Khá 190224 18,50
0 hồ ngọc trí tài 18/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 2,3 3,3 nghề Giỏi 190225 19,90
0 nguyễn tấn tài 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4 4 2,5 190226 18,50
0 võ tấn tài 16/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 6,3 4,5 nghề G 190227 32,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị tài 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 4,3 3,8 nghề Giỏi 190228 27,40
0 trần thị thanh tâm 23/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 7,3 7 5,5 190229 34,10
0 dương văn tây 8/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3 0 0,3 190230 6,30
0 võ công tấn 18/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 5 3 nghề G 190231 26,00
0 nguyễn thị thanh 3/5/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 0,8 3 nghề Khá, x 190232 17,60
0 nguyễn thị thanh 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 1 4 nghề Giỏi 190233 17,00
0 nguyễn tấn thành 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 0 0,8 nghề Giỏi 190234 13,80
0 nguyễn hoàng thái 19/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1 1,8 nghề Khá 190235 14,80
0 trần hữu thái 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 7 8,8 6,5 nghề Giỏi 190236 40,10
0 võ phương thảo 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 6,3 3,3 nghề Khá 190237 28,90
0 nguyễn thị thảo 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5 2,5 2,5 con TB dướ 190238 20,50
0 lê thị hồng thảo 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 3 3,3 nghề Giỏi 190239 22,30
0 nguyễn thị mai thảo 22/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6,5 7,3 5,3 190240 32,90
0 lê thị mỹ thảo 26/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 0 0,8 190241 10,80
0 nguyễn thị ngọc thảo 1/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 2,8 2,8 nghề Khá 190242 21,00
0 phạm thị thanh thảo 22/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0,8 1,3 nghề Khá 190243 13,90
0 trần thị thanh thảo 14/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 0,8 1,8 nghề Giỏi 190244 15,00
0 nguyễn thị thu thảo 24/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5 4,5 6 190245 25,00
0 trần thị thu thảo 12/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 0,8 1,3 nghề Giỏi 190246 12,90
0 nguyễn văn thảo 14/06/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,8 0,5 1,5 190247 12,10
0 đặng hoàng thân 20/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 2,3 0,3 nghề Khá 190248 15,90
0 huỳnh quang thắng 8/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,5 0,3 1 nghề Khá 190249 7,60
0 đinh văn thắng 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0 0,8 nghề Khá 190250 10,80
0 võ thị hồng thể 12/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,3 3,8 4,8 nghề Giỏi 190251 23,00
0 đỗ thị kim thi 24/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,8 2,8 xã bãi ngang 190252 13,40
0 lê xuân thi 10/3/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 2,3 0 1 nghề Giỏi 190253 7,60
0 võ thị thiên 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 3 3 nghề Khá, x 190254 20,60
0 phan văn thiên 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 0,8 1,3 nghề Khá, x 190255 14,50
0 lê chí thiệng 1/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3 0 0,8 nghề Giỏi 190256 8,80
0 đặng ngọc thinh 28/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 5,8 2 nghề Giỏi 190257 25,60
0 trần quốc thịnh 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,8 8 7,8 190258 35,40
0 phạm thị kim thoa 3/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 1 3,5 nghề Khá 190259 19,50
0 trần ngô anh thoại 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,5 1,8 3 190260 15,60
0 lưu thanh thuận 2/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2 0,3 2,3 nghề Khá 190261 7,90
0 văn thị thuận 21/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 0,8 1,5 nghề Giỏi 190262 15,10
0 nguyễn ngọc xuân thùy 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 8,3 8,8 8 190263 42,20
0 nguyễn thanh thúy 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 1 2,5 nghề Khá 190264 18,50
0 nguyễn thị thúy 5/3/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4,5 0,3 1,3 190265 10,90
0 nguyễn thị thúy 20/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 1,3 3,5 nghề Khá 190266 21,10
0 trần thị kim thúy 29/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 4 2,5 nghề Khá 190267 22,50
0 đoàn thị thanh thúy 25/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 1,8 2,5 nghề Giỏi 190268 17,70
0 trương thanh thủy 8/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,5 0,8 3,8 nghề Giỏi,xã 190269 19,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lương thị thủy 3/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 7 4,8 nghề Khá 190270 30,40
0 nguyễn thị thủy 16/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 0 1,3 nghề Khá, x 190271 12,30
0 đinh thị ngọc thủy 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3,8 0 0,5 nghề G 190272 10,10
0 phạm thị thu thủy 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 1,8 3 nghề Khá 190273 18,60
0 trần huyền thư 25/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,8 2,8 nghề Tb 190274 14,40
0 huỳnh thị thương 18/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6 6,5 4,8 190275 29,80
0 phạm thị bảo thương 10/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 2 2,8 nghề Giỏi 190276 18,80
0 hồ thị mỹ thương 18/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 3,5 4 nghề Khá 190277 23,00
0 trần thị kim thường 12/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 4,5 4 nghề Khá 190278 24,00
0 đỗ thủy tiên 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,5 3 2,5 nghề Giỏi, x 190279 22,50
0 nguyễn thanh tiến 11/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3 4 2 190280 16,00
0 ngô thị tình 20/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,8 1,8 3,8 nghề Giỏi 190281 19,00
0 ngô tài tín 18/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 5 2,5 nghề Khá 190282 24,10
0 nguyễn văn tín 3/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 3,3 4 nghề Tb 190283 23,20
0 nguyễn văn tín 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,3 6,5 5 nghề Giỏi 190284 32,60
0 trần văn tỉnh 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0 2 nghề TB 190285 11,00
0 phạm quốc toàn 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 3 5,8 nghề Khá 190286 20,80
0 từ công toại 2/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 3 0,8 1,3 nghề Giỏi 190287 10,90
0 phan công tôn 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0 0,8 xã bãi ngang 190288 9,80
0 bùi thanh trang 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,3 4,8 nghề Khá 190289 18,40
0 lê thị diễm trang 3/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4 2,8 4,5 nghề Giỏi 190290 20,10
0 trần thị huyền trang 12/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 1,8 2,5 nghề Giỏi 190291 17,10
0 đoàn thị mỹ trang 22/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 2,5 3,8 nghề Giỏi 190292 21,80
0 nguyễn thị mỹ trang 24/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 5,5 2,3 1,3 190293 16,90
0 nguyễn thị thùy trang 10/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 6,5 4,3 nghề Khá 190294 29,30
0 nguyễn thị thùy trang 22/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,5 1,8 nghề Khá 190295 19,80
0 lê thanh trà 5/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,8 1,3 nghề Khá 190296 12,90
0 trần quốc trạng 12/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 7,3 6 nghề Khá 190297 34,20
0 trần thị hạ trâm 22/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4,3 4,3 nghề Khá 190298 26,90
0 hà văn tri 28/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 0,3 1,3 nghề Khá 190299 14,50
0 lê thị trinh 21/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 3,8 3,3 nghề Khá 190300 24,90
0 dương thị bích trinh 19/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 8 5,5 nghề Khá 190301 31,50
0 đặng thị ngọc trinh 26/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 1 1,3 nghề Khá 190302 13,30
0 nguyễn thị thúy trinh 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6 5 4,8 nghề Khá, x 190303 28,80
0 trần thị việt trinh 26/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,5 2 190304 15,00
0 phan thiên trình 2/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3 0,5 1,5 nghề Khá 190305 9,50
0 đỗ hữu trí 5/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 3 2,3 nghề Khá 190306 20,30
0 hồ ngọc minh trí 7/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3 0,3 1,8 nghề Khá 190307 9,40
0 trần bảo trung 18/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 6,8 4,5 nghề Khá 190308 29,10
0 đinh chí trung 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 3 5,3 nghề Khá 190309 23,30
0 võ tấn trung 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,8 3,5 nghề Khá 190310 17,10
0 nguyễn thành trung 20/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,3 2 nghề Khá 190311 14,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn như truyền 5/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 0,8 2 nghề Khá, x 190312 15,60
0 nguyễn thị thanh truyền 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 7,5 4,8 nghề Khá 190313 29,40
0 nguyễn thanh trúc 12/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0 4 nghề TB 190314 15,00
0 trương thị kim trúc 25/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 4 2,3 nghề Khá 190315 23,30
0 nguyễn công trường 3/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 3,5 2,5 nghề Tb 190316 19,50
0 võ nhật trường 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 3,8 0 1 190317 8,60
0 nguyễn xuân trường 27/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 5 3,5 nghề Khá 190318 22,50
0 bùi quốc trưởng 3/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0 3,3 nghề Khá 190319 12,30
0 nguyễn ngọc trứ 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6,3 8 5,8 190320 34,40
0 nguyễn cảnh tuân 26/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 0,5 1,8 nghề TB, xã 190321 14,80
0 huỳnh tấn tuân 12/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 4,5 3,8 nghề Tb 190322 22,40
0 nguyễn minh tuấn 21/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 4 0,8 1,3 190323 10,90
0 nguyễn thị thanh tuyền 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 5,3 3,3 nghề Khá 190324 28,90
0 võ thị tuyết 7/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 0,8 4,5 nghề Khá 190325 20,10
0 trần thị mỹ tuyết 18/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 4,5 3,3 nghề Giỏi 190326 27,30
0 huỳnh thụy ánh tuyết 18/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0,8 3,8 nghề Tb 190327 16,40
0 mai xuân ty 31/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 6,5 4 nghề Khá 190328 26,00
0 trần thị thu uyên 4/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 3,3 6,3 nghề Khá 190329 26,90
0 đỗ lương trinh vân 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5,5 3,8 2 nghề Khá, x 190330 22,60
0 nguyễn thị vân 25/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,5 2 nghề Khá 190331 15,00
0 võ thị vân 8/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,3 1,8 nghề Khá 190332 19,40
0 đỗ thị cẩm vân 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 2,8 0,5 0,8 nghề Khá, x 190333 9,40
0 trần đình văn 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 2 1,5 nghề Khá, x 190334 16,50
0 trần ngọc vấn 18/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 6,5 5,5 3,5 nghề Giỏi 190335 29,50
0 lê thị tần vi 4/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 2 1,3 nghề Khá, x 190336 16,30
0 đặng tường vi 30/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,8 2,5 nghề Tb 190337 17,10
0 nguyễn thị ngọc viên 10/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 1,5 3,3 nghề Tb 190338 19,30
0 nguyễn đại việt 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,8 0,3 1,8 nghề TB 190339 13,00
0 nguyễn vinh 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 1 1,5 nghề Khá 190340 13,50
0 nguyễn văn vũ 12/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,3 1,8 nghề Khá 190341 11,40
0 trương hoàng vương 28/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 0 6 5,5 2 190342 25,00
0 nguyễn thị tường vy 19/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 0,5 2 nghề Khá 190343 17,00
0 lê thanh xuân 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,3 0,8 1,5 nghề Khá 190344 12,70
0 phan thị xuân 3/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 6,5 3,8 2,8 nghề Giỏi, x 190345 26,40
0 lê văn xuân 8/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 1,3 0,5 nghề Khá 190346 12,10
0 hà thị kim yến 25/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 4,5 0,8 3,8 nghề Giỏi 190347 16,40
0 võ thị kim yến 14/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 2 5 2 3 nghề Giỏi 190348 19,00
0 ngô thị ngọc yến 26/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 0,3 1,5 nghề Khá 190349 14,70
0 hồ thị thúy an 7/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 3 3,8 n.ăn khá 200001 24,40
0 nguyễn thị thúy an 4/11/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 4,3 4,5 may giỏi 200002 28,10
0 trần thịnh an 11/9/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 3,3 3,3 điện giỏi 200003 24,90
0 trần kim anh 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 3,3 2,8 vs 200004 21,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần nguyễn anh 25/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 5 1 vs, điện khá 200005 24,00
0 đặng thị hồng anh 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 4,8 3,8 n.ăn giỏi 200006 23,40
0 đặng thị mỹ anh 9/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 5,8 5,3 đan giỏi 200007 30,90
0 nguyễn thị tường anh 26/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 2,5 4 may khá 200008 22,00
0 nguyễn tuấn anh 22/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 3,3 2,8 Nấu ăn khá 200009 19,40
0 dương diệu ái 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 3,8 7,5 tin khá 200010 26,10
0 nguyễn hoài ái 14/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 3,8 6,3 thú y giỏi 200011 26,90
0 huỳnh thị ái 24/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 2 3,8 n.ăn giỏi 200012 18,80
0 nguyễn thị mỷ ái 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 1 2,3 may giỏi 200013 15,30
0 phan công án 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 4,3 1,3 2,3 200014 13,50
0 bùi hồng ánh 8/3/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,3 2 2,5 200015 15,10
0 lê thị ngọc ánh 5/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 6,8 4 tin giỏi 200016 31,20
0 ngô thị ngọc ánh 20/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5,5 4,3 tin khá 200017 30,30
0 nguyễn thị ngọc ánh 25/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7,5 6,3 3,8 vs, may giỏi 200018 34,40
0 hồ ngọc ân 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1,8 2,5 thú y khá 200019 18,10
0 nguyễn phúc ân 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 4,5 2,8 tin khá 200020 21,80
0 trần xuân âu 13/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 7,5 6,3 điện giỏi 200021 37,30
0 trương quốc bảo 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,3 7,8 5 tin khá 200022 36,20
0 lê văn bảo 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 4,3 1 0,3 điện khá 200023 11,90
0 phan văn bất 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 8,5 5,5 vs, điện khá 200024 39,50
0 đặng thanh bình 7/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 6,3 1,5 điện khá 200025 26,10
0 mai thái bình 1/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 6,3 5,5 vs, điện khá 200026 36,10
0 ngô thị bình 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 3,8 5 may giỏi 200027 28,20
0 võ thị bình 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 6,3 3,8 vs, n.ăn giỏi 200028 33,40
0 nguyễn thị bông 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6,5 7,5 may khá 200029 33,50
0 phạm thị bông 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 4,3 5,3 may giỏi 200030 29,90
0 nguyễn thị bổng 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,5 3 n.ăn giỏi 200031 21,00
0 nguyễn thị cam 13/06/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 7,3 7 may giỏi 200032 37,60
0 nguyễn chí cảnh 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 5 5,3 4 vs, điện giỏi 200033 27,60
0 nguyễn thị hồng cẩm 4/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 4,3 3,3 may giỏi 200034 25,90
0 thái ngọc châu 15/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 2,3 1,5 n.ăn giỏi 200035 20,70
0 nguyễn phương chi 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 6,3 1,5 n.ăn giỏi 200036 30,10
0 võ thị diễm chi 18/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,8 3 n.ăn giỏi 200037 22,60
0 đỗ thị kiều chi 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 2,8 2,8 đan khá 200038 16,40
0 đinh công chiến 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 6 4,5 vs, thú y khá 200039 32,50
0 lê hoài chiến 4/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 3 1,5 n.ăn giỏi 200040 19,50
0 phạm quang chiến 25/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 1,3 thú y khá 200041 12,90
0 huỳnh long chỉnh 20/05/1998 Đắk Lắk 9A3 2 7 7,5 4 điện giỏi 200042 35,00
0 nguyễn thị kim chung 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,8 8 6,5 may giỏi 200043 40,10
0 trần đình chương 12/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 0,3 2 thú y khá 200044 14,60
0 dương văn chương 12/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6,3 6 điện giỏi 200045 33,60
0 lê thành công 19/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 3,3 2,8 điện giỏi 200046 23,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thành công 13/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 5,3 2,8 điện giỏi 200047 27,00
0 nguyễn thái công 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 5,5 3,5 thú y khá 200048 25,10
0 lê thị kim cúc 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 5,8 5,5 tin khá 200049 33,10
0 nguyễn phi cường 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 2,8 2 thú y khá 200050 21,60
0 đặng quốc cường 15/06/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 2,8 2,5 thú y khá 200051 21,10
0 nguyễn quốc cường 26/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 4,8 3,3 n.ăn giỏi 200052 30,90
0 nguyễn văn cường 11/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 1,8 1,8 điện giỏi 200053 17,40
0 trần đình danh 9/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,5 2,8 điện giỏi 200054 16,80
0 nguyễn ngọc danh 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,3 8,3 5,3 thú y giỏi 200055 34,50
0 nguyễn văn dân 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 4 thú y khá 200056 18,20
0 nguyễn thị diệp 7/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 6,5 1,8 3,3 may giỏi 200057 21,90
0 nguyễn châu hiền diệu 9/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7 4,5 4,5 đan giỏi 200058 29,50
0 lê thị diệu 15/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 4,3 3 may giỏi 200059 23,60
0 đỗ thị ngọc diệu 21/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 5,5 2,5 n.ăn giỏi 200060 26,50
0 hồ thị thảo diệu 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2,5 5 may giỏi 200061 25,00
0 đổ thị thúy diệu 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 4 7 4,3 2 con tb < 81% 200062 28,60
0 trần võ mỹ diệu 24/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 5,5 4 n.ăn giỏi 200063 32,00
0 lê thị hồng diểm 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 2,5 3,5 n.ăn khá 200064 20,10
0 phạm ngọc diễm 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 2,3 3,5 n.ăn giỏi 200065 19,10
0 nguyễn ngô hoài diễm 19/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,3 7,3 7,5 tin giỏi 200066 38,70
0 phan thị kiều diễm 8/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 0,8 1 n.ăn khá 200067 10,60
0 huỳnh thị thu diễm 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 1 3,5 may khá 200068 18,50
0 võ thị thùy diễm 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 1,5 3,5 may giỏi 200069 19,50
0 lê thị thúy diễm 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,8 3,8 may khá 200070 16,40
0 nguyễn vũ kiều diễm 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6 5,8 n.ăn khá 200071 31,80
0 trần thị dung 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 1 4 đan giỏi 200072 16,00
0 ngô thị mai dung 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 8 4,8 3,5 n.ăn giỏi 200073 31,10
0 nguyễn thị mỹ dung 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1,3 1,5 n.ăn khá 200074 16,10
0 nguyễn thị phương dung 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 8,3 9,3 may giỏi 200075 42,50
0 trần anh duy 6/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 1,8 4 điện giỏi 200076 22,20
0 nguyễn đức duy 24/09/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 4 vs, điện khá 200077 28,00
0 hoàng ngọc duy 18/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 1 2 điện giỏi 200078 14,60
0 trần nhất duy 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 7,5 4,8 vs, điện khá 200079 31,80
0 châu nhật duy 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 1,5 2,3 Điện Giỏi 200080 14,30
0 trần nhật duy 18/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,8 6,8 tin khá 200081 37,40
0 nguyễn thành duy 25/10/1997 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5,3 2 4,3 n.ăn giỏi 200082 20,90
0 ngô trọng duy 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,8 2,5 điện giỏi 200083 19,10
0 nguyễn trúc duy 9/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,3 4,5 5,8 điện giỏi 200084 31,40
0 nguyễn văn duy 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 1,5 1,8 vs, điện tb 200085 15,80
0 huỳnh nguyễn phúc duyên 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 3 7,5 8,3 9 G3 T.Anh, ti 200086 43,60
0 tôn nữ bảo duyên 13/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 3,8 5 n.ăn giỏi 200087 29,60
0 đặng thị mỹ duyên 3/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 7 6,3 may giỏi 200088 36,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị mỹ duyên 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4 4,5 tin giỏi 200089 28,50
0 võ thị mỹ duyên 9/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 4 3 tin giỏi 200090 25,00
0 nguyễn thị thùy duyên 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 2,3 3 may khá 200091 20,60
0 nguyễn thị thúy duyên 18/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 5 4,3 may giỏi 200092 27,30
0 trần tú duyên 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 9 7 tin giỏi 200093 42,00
0 nguyễn thanh dũ 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 1 2 vs, điện khá 200094 14,00
0 lê quốc dũng 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,5 4,8 vs, thú y khá 200095 29,80
0 huỳnh tấn dũng 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4,3 3,5 vs, điện khá 200096 25,10
0 lê tấn dũng 22/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 0,5 2,3 điện khá 200097 14,90
0 nguyễn đăng dương 1/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 8,8 8,3 điện giỏi 200098 40,50
0 nguyễn đức dương 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 4,5 1,5 1,8 điện giỏi 200099 15,80
0 mai lê thùy ánh dương 2/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 3 4 May giỏi 200100 25,60
0 lê ngọc dương 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 5,8 4,5 n.ăn giỏi 200101 30,10
0 nguyễn tùng dương 6/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6,8 7 7,5 vs, điện giỏi 200102 38,10
0 đặng văn dương 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 3,3 0,8 1,3 thú y khá 200103 10,50
0 phạm thành dưởng 23/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 2,3 3,3 thú y khá 200104 19,90
0 lê anh đào 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 5,8 4,8 n.ăn giỏi 200105 29,40
0 phạm văn đại 16/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 5,5 3,8 điện giỏi 200106 26,80
0 dương quốc đạt 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 0,8 1,8 thú y giỏi 200107 14,40
0 võ quốc đạt 7/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 7,3 6 điện giỏi 200108 33,60
0 đỗ tấn đạt 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 9 8,5 tin giỏi 200109 41,50
0 nguyễn văn đạt 11/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,5 1,3 4,3 điện giỏi 200110 17,90
0 phan thanh đẩu 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 4,8 1,8 vs, thú y tb 200111 25,40
0 phạm văn điệu 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,8 4,3 điện giỏi 200112 30,90
0 nguyễn phong định 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 3 điện khá 200113 16,60
0 nguyễn thị kiều đoan 28/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7,8 6,5 may giỏi 200114 37,10
0 phạm văn đoán 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 3,5 1,5 vs, điện tb 200115 19,50
0 lê quí đôn 23/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2,5 3 Điện giỏi 200116 22,00
0 nguyễn ngọc đông 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 1 1 vs, thú y khá 200117 13,60
0 nguyễn phúc chánh đông 10/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 5,5 1,5 điện giỏi 200118 25,10
0 phạm văn đúng 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 6 1,5 điện khá 200119 22,50
0 huỳnh công đức 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1,3 2,8 tin khá 200120 17,40
0 trần hồng đức 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,8 1 1 thú y khá 200121 13,60
0 nguyễn văn đức 13/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 3,3 3,5 điện giỏi 200122 22,10
0 đỗ hoàng giang 26/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 1 1,3 điện giỏi 200123 13,30
0 lê hoàng giang 21/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,3 8,5 8,5 tin giỏi 200124 42,10
0 nguyễn huỳnh khánh giang 13/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8,3 7,8 tin khá 200125 39,40
0 lê thị hà giang 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,3 5 6,8 n.ăn giỏi 200126 33,40
0 võ thị hà giang 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7 8,3 9 tin giỏi 200127 41,60
0 trần thị hương giang 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,3 5,3 Đan giỏi 200128 33,90
0 lê thị hà 6/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 1,8 2,5 vs, điện khá 200129 19,70
0 nguyễn thị hà 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 1,5 4,3 n.ăn giỏi 200130 19,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ thị hoàng hà 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 6,3 6,3 may khá 200131 32,50
0 đặng thị minh hà 2/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 8 tin giỏi 200132 42,00
0 đặng thị ngọc hà 9/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8,5 4 tin khá 200133 36,00
0 nguyễn thị thu hà 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 9 8,5 6,8 may giỏi 200134 43,80
0 nguyễn thị thu hà 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 1,3 4,5 may khá 200135 18,10
0 lê thị kiều hạ 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 6,5 6,5 đan giỏi 200136 34,10
0 ba lệ hạc 9/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,5 6 tin khá 200137 28,00
0 huỳnh trung hạn 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,5 0,8 1,8 vs, thú y tb 200138 12,40
0 huỳnh thị hạnh 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1,8 3,8 n.ăn giỏi 200139 21,40
0 trần thị hồng hạt 14/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 0,8 2,5 n.ăn khá 200140 17,10
0 đinh hoài hải 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 4,5 1,5 vs, điện khá 200141 24,10
0 nguyễn hoàng hải 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 7,8 8 Điện khá 200142 34,60
0 nguyễn minh hải 28/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 2,3 0,5 n.ăn giỏi 200143 15,10
0 trần ngọc hải 27/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0 1,5 điện khá 200144 10,50
0 lê hoài hảo 25/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 1,5 1,3 vs, điện tb 200145 15,30
0 đỗ ngọc hân 17/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 8,5 7,5 tin giỏi 200146 41,50
0 trần ngọc hân 14/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 2,3 6,3 đan giỏi 200147 26,90
0 nguyễn thị hân 11/09/199` Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 4,5 2,3 vs, may tb 200148 26,30
0 nguyễn thị mỹ hằng 7/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 2,5 3,3 n.ăn giỏi 200149 21,90
0 trần thị thanh hằng 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 4,5 6 tin khá 200150 29,00
0 trần thị thúy hằng 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 0,5 3,5 n.ăn giỏi 200151 19,50
0 nguyễn thu hằng 13/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 8 8 6 đan giỏi 200152 40,00
0 nguyễn yến hằng 10/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3,8 6 n.ăn giỏi 200153 30,60
0 bành đức hậu 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 2,5 4,5 điện khá 200154 18,50
0 nguyễn hoàng như hậu 30/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6,3 4 n.ăn khá 200155 30,60
0 nguyễn lê bích hậu 8/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 9 8,3 tin giỏi 200156 42,30
0 nguyễn minh hậu 16/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 0,5 1,8 thú y khá 200157 13,80
0 đoàn thị hậu 25/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1,8 4,3 n.ăn khá 200158 20,90
0 lê thị ái hậu 23/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 8 7,3 6 may khá 200159 37,60
0 trương thị bích hậu 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 8,5 8,5 tin giỏi 200160 39,50
0 cao thị thu hậu 8/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1,8 2,5 may khá 200161 18,10
0 trần duy hiền 4/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 8,3 6,5 vs, điện khá 200162 37,10
0 huỳnh hồ hải hiền 22/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,8 6 vs, may khá 200163 32,60
0 đặng thị hiền 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 7 4,8 tin khá 200164 32,80
0 lê thị bích hiền 27/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 4,8 4,8 may giỏi 200165 30,40
0 huỳnh thị diệu hiền 26/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 6,5 7,3 tin khá 200166 36,30
0 lê thị kim hiền 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 3 2,5 may tb 200167 23,50
0 huỳnh thị ngọc hiền 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 7,3 8 tin khá 200168 37,60
0 nguyễn thị thu hiền 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 2,8 3,3 n.ăn khá 200169 23,90
0 trương thị thu hiền 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 6,5 5 may khá 200170 27,00
0 hoàng thị việt hiền 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 1 3 n.ăn giỏi 200171 21,00
0 kiều lê minh hiếu 3/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 8 5,8 4,8 n.ăn giỏi 200172 34,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn minh hiếu 6/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 5 3,3 điện giỏi 200173 25,30
0 đinh phúc hiếu 18/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 0,8 3 tin khá 200174 16,60
0 nguyễn quang hiếu 16/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5,8 7,3 tin khá 200175 31,90
0 trần thị hiếu 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 1 2 may tb 200176 14,00
0 hồ văn hiệp 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 0,5 0,8 vs, thú y khá 200177 13,40
0 ngô thị lệ hiểu 7/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 2,3 4 tin tb 200178 23,60
0 trương ngọc hoa 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4,3 3,8 thú y khá 200179 26,40
0 trương thanh hoa 14/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 8 8,8 6 Đan khá 200180 40,60
0 nguyễn thị hoa 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 1 4 may giỏi 200181 20,00
0 trần thị hoa 1/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 1,5 4 n.ăn giỏi 200182 22,00
0 nguyễn thị hồng hoa 17/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 3,3 3,8 may khá 200183 19,40
0 đặng thị mỹ hoa 17/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,3 7,8 may khá 200184 34,40
0 nguyễn thị tuyết hoa 28/09/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 0,3 3,3 may khá 200185 16,90
0 trần thị tuyết hoa 3/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 5 5,5 n.ăn giỏi 200186 31,50
0 huỳnh lê thu hoài 26/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,3 8,5 8,3 vs, may khá 200187 43,90
0 nguyễn thanh hoài 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 0,8 1,3 thú y khá 200188 13,90
0 trương thanh hoài 25/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 3,5 1,8 điện giỏi 200189 20,80
0 võ văn hoài 18/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 2 4 thú y giỏi 200190 19,00
0 lê hoàng 14/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 0,3 2,8 vs, điện khá 200191 13,40
0 lê đức hoàng 20/06/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,8 0,8 3 Tin giỏi 200192 16,20
0 nguyễn huy hoàng 8/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,3 3,5 điện khá 200193 17,10
0 sử lê hoàng 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 5,5 5,5 4,3 vs, điện giỏi 200194 29,30
0 trần nguyễn huy hoàng 4/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 4,3 5 tin giỏi 200195 25,60
0 lê thành hòa 22/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 0,5 1,5 vs 200196 11,50
0 nguyễn thị hòa 12/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 7,3 3,3 may giỏi 200197 30,90
0 nguyễn lê kim hồng 5/3/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,5 1 2,8 n.ăn giỏi 200198 13,80
0 ngô minh hồng 13/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 2,3 4 điện giỏi 200199 21,60
0 nguyễn thị hồng 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 3,5 4 may giỏi 200200 23,00
0 trần thị hồng 3/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,3 7,8 tin giỏi 200201 39,40
0 diệp thị lê hồng 2/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 3,5 4,3 May khá 200202 24,30
0 lê thị thu hồng 7/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 4 2,3 4,3 may giỏi 200203 18,90
0 cao thị bích hội 10/2/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,3 1,5 n.ăn khá 200204 13,10
0 nguyễn phi hổ 30/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6,3 3,8 tin khá 200205 28,40
0 nguyễn quí hổ 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 3 6,3 4,3 4,3 con tb < 81% 200206 28,50
0 nguyễn kim linh huệ 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 4,8 5,8 đan giỏi 200207 30,40
0 nguyễn huy 11/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 8 5 điện giỏi 200208 36,00
0 đổ đức huy 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 4 6 vs, điện khá 200209 26,00
0 lê đức huy 7/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 8,5 4,3 tin giỏi 200210 36,30
0 nguyễn đức huy 9/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 0,8 2,8 n.ăn khá 200211 17,40
0 nguyễn đức huy 9/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 1,5 1,8 điện giỏi 200212 17,80
0 nguyễn phước huy 18/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6,5 5,3 điện giỏi 200213 33,30
0 nguyễn quang huy 16/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 5,5 6,3 1,3 200214 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn quang huy 24/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 6 5,8 thú y khá 200215 30,80
0 trần quang huy 20/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 1,3 2 điện giỏi 200216 17,60
0 trần quang huy 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 3,8 1,5 thú y khá 200217 21,10
0 lê quốc huy 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 3 3 Tin khá 200218 23,00
0 đặng thái huy 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 8,5 8 tin giỏi 200219 39,60
0 nguyễn thái huy 8/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,5 5,3 thú y giỏi 200220 21,30
0 huỳnh trần phúc huy 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 8,5 6,8 thú y khá 200221 39,80
0 phạm xuân huy 8/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 7,3 điện giỏi 200222 41,30
0 hà mỹ huyên 26/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 4,5 n.ăn khá 200223 20,10
0 phùng thị lệ huyền 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 5,3 7,5 may khá 200224 34,10
0 nguyễn thị ngọc huyền 22/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 6 3,3 5 may khá 200225 24,60
0 đinh thị thanh huyền 8/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 7,3 6,3 vs, n.ăn khá 200226 35,90
0 lê phi hùng 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 6,3 5,8 vs, điện tb 200227 33,40
0 phạm văn hùng 7/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 7 6,5 vs, thú y khá 200228 33,50
0 nguyễn chính hưng 8/6/1998 Hoài ân, Bình Định 9A4 1 5,5 7,5 4 tin khá 200229 31,00
0 thái nguyên hưng 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 5 3,3 tin giỏi 200230 27,30
0 nguyễn phạm nguyên hưng 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 0,5 2,5 điện khá 200231 14,10
0 lê thái hưng 19/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 4,5 4,3 thú y khá 200232 24,30
0 phan thị khánh hưng 29/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 3,3 2,8 may khá 200233 23,40
0 nguyễn văn hưng 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 2,5 2,5 tin giỏi 200234 20,50
0 huỳnh thị hương 21/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,8 6,3 tin khá 200235 28,90
0 phạm thị lan hương 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 6,8 5,8 thú y giỏi 200236 35,40
0 nguyễn thị thanh hương 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 5,5 5 tin giỏi 200237 30,00
0 phạm thị thanh hương 9/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 5 6,3 n.ăn giỏi 200238 28,30
0 vương tuyết hương 30/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 8,5 9 8,3 may giỏi 200239 45,30
0 đặng cao lệ hường 12/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6,3 2,8 2,8 Con BB <81 200240 24,00
0 lê thị ngọc hường 27/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 3,5 5,3 n.ăn giỏi 200241 26,30
0 nguyễn văn hướng 14/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0 1,5 thú y tb 200242 9,50
0 phạm thị hưỡng 21/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7,3 7 n.ăn giỏi 200243 38,60
0 bùi thanh hửu 5/6/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 2,3 0,8 0,8 điện giỏi 200244 9,00
0 bùi quốc kha 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 5,3 6 điện giỏi 200245 33,60
0 võ ngọc khang 28/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 3,8 6,8 điện giỏi 200246 30,40
0 huỳnh xuân kháng 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 1,3 0,5 vs, điện khá 200247 13,10
0 lê duy khánh 21/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 2 7 1,3 3,5 Điện giỏi 200248 22,10
0 nguyễn duy khánh 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 6,5 5,3 tin giỏi 200249 28,30
0 nguyễn mạnh khánh 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 4 7,8 tin khá 200250 28,80
0 đặng ngọc khánh 15/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,5 1,3 0,8 vs, điện tb 200251 12,40
0 đặng quốc khánh 13/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 6,8 5 điện giỏi 200252 30,60
0 trần minh khải 12/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1,3 1,8 vs, thú y tb 200253 19,40
0 võ đăng khiêm 27/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 8,8 9 7,3 tin khá 200254 43,90
0 nguyễn trọng khương 8/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,8 1,5 2,5 điện giỏi 200255 17,10
0 đặng thị hiếu kiên 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 5,3 2,3 vs, n.ăn khá 200256 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị kiều 16/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,8 2,8 may giỏi 200257 22,40
0 lê thị ánh kiều 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 5 3,3 n.ăn giỏi 200258 29,30
0 trần thị diễm kiều 8/8/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 4,3 2,3 may khá 200259 21,90
0 nguyễn thị nguyệt kiều 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 4,8 4,3 vs, n.ăn giỏi 200260 29,90
0 phan thị thúy kiều 12/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,5 1 1 n.ăn giỏi 200261 14,00
0 trương thị thúy kiều 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,3 2 vs, n.ăn khá 200262 20,60
0 nguyễn anh kiệt 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,8 2,5 tin khá 200263 15,10
0 đào xuân kiệt 11/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,8 3,3 điện khá 200264 17,90
0 mai hiếu kỳ 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,5 1,8 điện khá 200265 29,80
0 huỳnh quang kỳ 5/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 0,8 1,3 điện khá 200266 15,90
0 nguyễn ngọc kỹ 10/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3,5 2,8 điện giỏi 200267 22,80
0 lê hồng lam 22/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,8 4,3 may khá 200268 27,90
0 võ thị lành 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 5,5 1,5 tin khá 200269 25,50
0 huỳnh thị ngọc lành 4/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 2,8 4,5 n.ăn giỏi 200270 27,10
0 phùng bá nhật lâm 26/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4 1 2,3 điện khá 200271 13,30
0 nguyễn thanh lâm 15/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 1,5 điện khá 200272 12,50
0 đinh văn lâm 7/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 4 0,8 0,5 điện khá 200273 11,10
0 trần văn lâm 6/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 3,8 4,3 thú y khá 200274 25,90
0 lê võ trọng lâm 1/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 0,3 2,3 n.ăn giỏi 200275 16,90
0 mai thúc lân 14/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 7,8 5,3 vs, thú y tb 200276 32,90
0 nguyễn khánh lập 30/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,3 4,5 vs, thú y tb 200277 30,10
0 bùi thị trúc lê 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4 4,3 n.ăn khá 200278 25,30
0 phan thị lệ 18/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 8,5 6 6 vs, n.ăn khá 200279 37,00
0 bùi thị cẩm lệ 11/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 5 6 may khá 200280 30,60
0 nguyễn thị mỹ lệ 5/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 7,5 6,3 tin khá 200281 35,90
0 phan thanh liêm 12/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 6 4,8 đan giỏi 200282 31,80
0 huỳnh kiều liên 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6,5 4,3 2 Con TB < 81 200283 26,60
0 nguyễn thị liên 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 8 7 tin khá 200284 37,60
0 nguyễn thị liên 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 1,3 1 n.ăn khá 200285 14,20
0 nguyễn thị bích liên 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 1 2,3 may giỏi 200286 17,30
0 phạm thị mỹ liên 1/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 2,8 1,5 vs, may khá 200287 21,10
0 trần thị mỹ liên 16/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,8 5,3 đan giỏi 200288 32,90
0 trần hữu liêu 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 5,3 2,3 4,5 điện khá 200289 20,70
0 lê thị liệu 24/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 1,5 4 n.ăn giỏi 200290 18,60
0 nguyễn thị như liễu 3/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 4 4,5 đan khá 200291 24,50
0 đỗ thị thu liễu 5/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 6,8 6,5 vs, n.ăn khá 200292 37,10
0 nguyễn bảo mai linh 25/05/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,8 8,5 8,8 n.ăn khá 200293 40,40
0 nguyễn diệu linh 10/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 7,3 8,3 đan giỏi 200294 37,90
0 phạm huỳnh chí linh 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 4 0,8 0,8 vs, điện giỏi 200295 13,40
0 đoàn tấn linh 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8,5 6,3 thú y khá 200296 36,30
0 nguyễn thị hoài linh 21/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7,3 6,8 tin giỏi 200297 35,40
0 bùi thị mỹ linh 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8,5 4,5 tin giỏi 200298 35,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị mỹ linh 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 1,5 3,8 may TB 200299 17,40
0 nguyễn thị mỹ linh 14/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 0,5 2 may khá 200300 16,00
0 trương thị mỹ linh 12/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 7 6 tin khá 200301 35,00
0 bùi thị ngọc linh 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 3 5 4,8 n.ăn khá 200302 21,80
0 trần thị ngọc linh 28/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 6 8 4 n.ăn khá 200303 33,00
0 nguyễn thị thùy linh 31/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 6,3 6 may khá 200304 33,60
0 nguyễn thị trúc linh 16/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 8 4 6,3 may khá 200305 31,30
0 nguyễn thị yến linh 10/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1,3 2,3 n.ăn khá 200306 16,90
0 dương thùy linh 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 5,8 6,5 đan giỏi 200307 30,70
0 đặng trương hoài linh 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,8 5,3 6,8 may khá 200308 34,00
0 huỳnh thị loan 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6,3 5,5 4 vs, may giỏi 200309 30,60
0 nguyễn thị kim loan 8/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 0,8 3 n.ăn giỏi 200310 20,60
0 đặng thị ngọc loan 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 3,8 4 đan giỏi 200311 26,60
0 đinh anh long 23/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 4 3,5 điện giỏi 200312 22,50
0 đoàn quang long 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 1,3 1,3 điện khá 200313 10,90
0 nguyễn thành long 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 6 3,3 Tin giỏi 200314 28,30
0 phan thị kim long 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 8 4,3 2,8 vs, may giỏi 200315 30,40
0 phạm lê quang lộc 15/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,8 8,3 7,8 tin khá 200316 41,00
0 phạm quang lộc 16/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 7,8 4,5 điện giỏi 200317 30,70
0 nguyễn tấn lộc 6/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 7 6,3 tin khá 200318 32,30
0 nguyễn hửu lợi 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,8 5,5 thú y khá 200319 28,10
0 nguyễn lê luân 10/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5,3 0,8 2,3 may khá 200320 15,50
0 nguyễn thanh luân 4/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 8,5 5,5 vs, điện giỏi 200321 38,50
0 phạm thành luân 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 4,3 2,8 2,3 vs, điện giỏi 200322 19,50
0 phan thị luận 7/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0,8 2,5 vs, n.ăn khá 200323 18,10
0 đàm văn luận 26/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 5,3 4,3 vs, điện khá 200324 29,50
0 thân thị ngọc luyến 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 3 2,8 n.ăn khá 200325 20,80
0 nguyễn thị luyện 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1 3 may khá 200326 14,00
0 nguyễn thị lượm 6/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 3,3 n.ăn khá 200327 18,90
0 trần văn lưu 15/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 3,3 3,5 điện khá 200328 22,10
0 nguyễn hoài khánh ly 2/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4 2,5 vs, n.ăn khá 200329 24,50
0 phạm lưu ly 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,8 6,3 n.ăn giỏi 200330 31,90
0 phạm thị khánh ly 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 5 3 vs, may khá 200331 27,00
0 nguyễn thị kim ly 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 2,8 4 n.ăn khá 200332 25,60
0 trần thị mỹ ly 24/08/1998 Đắk Lắk 9A2 2 8 8,5 6,8 n.ăn giỏi 200333 41,80
0 trần thị trúc ly 24/11/1998 An Lão, Bình Định 9A1 2 6,5 1 2 n.ăn giỏi 200334 19,00
0 nguyễn văn ly 10/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 6 2 1,5 điện khá 200335 18,50
0 trần hương lý 7/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 5 5,3 n.ăn khá 200336 30,30
0 đặng văn lý 22/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 5,3 4,3 điện giỏi 200337 30,90
0 lê thị mắn 26/02/1998 Đắk Lắk 9A3 1 6 1 4,3 may khá 200338 19,30
0 trương huệ mẫn 9/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 2,3 2,8 đan giỏi 200339 23,00
0 huỳnh ngọc mẫn 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 8 6 thú y giỏi 200340 34,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn mẫn 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 7,8 6 điện giỏi 200341 36,20
0 nguyễn thị mơ 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 5 4,8 may khá 200342 28,40
0 lê hồ cẩm my 26/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 8 8,5 8,3 tin khá 200343 42,30
0 chế lê trà my 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 8,3 5,5 tin khá 200344 38,10
0 lê nguyễn thảo my 24/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,8 3 5,8 đan giỏi 200345 27,40
0 cao thảo my 21/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,3 4,5 5,8 n.ăn khá 200346 28,40
0 nguyễn thị ái my 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 5,3 1,3 2,3 vs, may giỏi 200347 18,50
0 trần thị diễm my 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 8 8,5 6,5 G3 lịch sử, v 200348 42,50
0 võ thị diễm my 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 2,8 2 n.ăn giỏi 200349 19,60
0 võ thị thúy my 9/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,8 9 8,3 tin giỏi 200350 43,90
0 võ thị trà my 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 1,3 3,8 may khá 200351 18,40
0 đặng tiểu my 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 7,5 5,5 may giỏi 200352 37,50
0 trần thị ái mỹ 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 8 6,3 tin giỏi 200353 36,30
0 phan thị bích mỹ 25/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 5,8 3,8 đan khá 200354 30,00
0 nguyễn văn mỹ 12/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 0,3 3,8 điện giỏi 200355 16,40
0 đặng võ như mỹ 18/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,5 6,5 tin khá 200356 37,50
0 võ thị xuân na 15/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 8 7,8 n.ăn khá 200357 38,80
0 lê duy nam 24/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 2,5 2,3 điện giỏi 200358 20,30
0 bùi huỳnh nam 19/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 7,8 6,5 tin khá 200359 35,10
0 đỗ phương nam 8/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 3 7 5,8 5,3 vs, điện giỏi 200360 33,90
0 lê trung nam 14/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 0 5,8 0,3 1 200361 13,20
0 nguyễn vân nam 3/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,8 8,5 5,8 may giỏi 200362 40,40
0 nguyễn văn nam 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,8 1,3 2,8 điện giỏi 200363 17,00
0 nguyễn văn nam 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 3 2,5 thú y giỏi 200364 21,10
0 đinh thị mỹ nga 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 7,3 8,3 tin giỏi 200365 37,50
0 trần thị ngọc nga 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,5 3,5 n.ăn giỏi 200366 25,50
0 biện thị thúy nga 26/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 3,8 3,3 vs, may giỏi 200367 26,90
0 nguyễn thị thúy nga 7/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6 4,3 5 may giỏi 200368 27,60
0 huỳnh thúy nga 18/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2 2,5 vs, may khá 200369 21,50
0 trần kiều ngân 8/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 4 4,8 may TB 200370 26,40
0 nguyễn thị hồng ngân 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 4,3 3 2,8 vs. n.ăn giỏi 200371 20,40
0 đặng thị kim ngân 29/08/1998 Kon tum 9A3 0 6,3 3 6,3 200372 24,90
0 bùi thị mỹ ngân 2/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 6,3 2 1,5 n.ăn giỏi 200373 20,10
0 lê thị thanh ngân 15/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 6,8 5,5 6,5 vs, n.ăn giỏi 200374 34,10
0 nguyễn thị thanh ngân 20/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 8,5 8,3 may giỏi 200375 40,30
0 nguyễn thị thanh ngân 12/7/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,5 2 4,3 n.ăn giỏi 200376 21,30
0 nguyễn thị thanh ngân 24/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 3,5 6,8 may giỏi 200377 25,40
0 nguyễn thị thúy ngân 11/5/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 7,3 8,5 tin giỏi 200378 38,70
0 cao chí nghĩa 19/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 0 4,5 2,5 3,3 200379 17,30
0 ngô đình nghĩa 12/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 4,8 5,8 tin khá 200380 26,00
0 dương ngọc nghĩa 14/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 5,8 5,3 điện giỏi 200381 28,90
0 đinh thành nghĩa 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 5,3 5,5 Tin giỏi 200382 29,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thành ngọc 5/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 2,3 1 1,5 vs, thú y tb 200383 10,10
0 võ thị ngọc 18/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 5 4,5 3,5 vs, n.ăn giỏi 200384 25,50
0 ngô thị bích ngọc 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 -1 -1 -1 đan giỏi 200385 -3,00
0 võ đình nguyên 25/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,5 0,3 2 điện khá 200386 10,60
0 phan ngọc nguyên 13/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 6,5 6,5 5,3 tin tb 200387 32,30
0 nguyễn thái nguyên 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,8 5,8 thú y khá 200388 34,40
0 nguyễn thị thảo nguyên 12/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,5 3,3 may khá 200389 14,30
0 nguyễn thị trúc nguyên 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 8 7,8 7 thú y giỏi 200390 40,60
0 võ tú nguyên 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7 7,5 n.ăn giỏi 200391 36,50
0 huỳnh ánh nguyệt 24/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 3,5 2,3 may giỏi 200392 21,30
0 võ thị nguyệt 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 6,8 5,8 vs, may giỏi 200393 35,40
0 nguyễn thị phương nguyệt 12/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 6 n.ăn giỏi 200394 30,60
0 nguyễn trung nguyễn 10/2/1998 Lâm Đồng 9A7 3 5,5 2,8 2,3 vs, điện giỏi 200395 21,90
0 nguyễn thị nhạn 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 0,8 1,5 vs, n.ăn giỏi 200396 19,10
0 nguyễn đức nhã 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4,3 1,5 tin giỏi 200397 26,10
0 bùi long nhân 30/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 2,8 2,8 điện khá 200398 23,40
0 nguyễn thành nhân 4/4/1998 Gia Lai 9A1 2 5,5 4 3,8 n.ăn giỏi 200399 24,80
0 lê thị mỹ nhân 23/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,3 6,3 3,8 may giỏi 200400 31,00
0 cao trung nhân 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,3 6 4,3 vs, điện khá 200401 32,90
0 nguyễn vỹ nhân 6/5/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 0,5 2,3 thú y TB 200402 13,30
0 võ văn nhất 30/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0,8 1 điện khá 200403 11,60
0 phạm quang nhật 18/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 0,8 3,3 điện giỏi 200404 13,90
0 phạm thạch nhật 31/05/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 1,8 1 thú y khá 200405 16,20
0 nguyễn văn nhật 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,8 2,8 thú y khá 200406 29,40
0 trần văn nhật 3/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 3 2 điện giỏi 200407 22,00
0 nguyễn hoàng yến nhi 1/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 8,5 9 6,8 n.ăn khá 200408 42,80
0 võ ngọc hoàng nhi 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 8,3 8,3 6,3 N.ăn khá 200409 40,50
0 nguyễn thanh nhi 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 7,8 5 tin khá 200410 35,60
0 nguyễn thành nhi 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,3 3 2,3 điện khá 200411 21,90
0 trần thị nhi 20/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1 1,3 vs, may tb 200412 16,30
0 võ thị nhi 5/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5,8 5,5 tin khá 200413 31,10
0 hồ thị thảo nhi 18/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,5 5,8 n.ăn khá 200414 31,80
0 nguyễn thị tú nhi 7/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 2 4 n.ăn khá 200415 21,60
0 nguyễn thị yến nhi 6/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 1 3,3 n.ăn khá 200416 20,30
0 phạm thị yến nhi 6/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2 4,3 n.ăn giỏi 200417 22,30
0 trần thị yến nhi 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 5 3 vs, n.ăn khá 200418 30,00
0 huỳnh ngọc nhiên 16/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 7 7 4 200419 32,00
0 lê văn nhiên 12/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 3,5 4,8 tin khá 200420 24,80
0 nguyễn thị nhung 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 5,3 5,8 n.ăn giỏi 200421 30,40
0 nguyễn thị cẩm nhung 13/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 3,3 5,3 n.ăn giỏi 200422 27,50
0 nguyễn thị kim nhung 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 8,5 6 3,5 vs, may khá 200423 34,50
0 phạm thị thùy nhung 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 5 3,8 đan giỏi 200424 26,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan thị tố nhung 9/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4 4 vs, n.ăn tb 200425 27,00
0 phan hồng như 12/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 1 2 điện khá 200426 15,60
0 nguyễn thị thùy nhựt 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 1,8 1,8 n.ăn giỏi 200427 19,00
0 nguyễn văn nhựt 27/09/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 3 4,8 0,5 con TB < 81 200428 18,10
0 mai thị xầm ni 11/5/1998 Phú yên 9A1 2 7 7 6 vs, may khá 200429 36,00
0 châu thị mỹ nương 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 0,8 1,5 n.ăn giỏi 200430 15,70
0 huỳnh thị mỹ nương 18/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 8,3 6 n.ăn giỏi 200431 35,20
0 nguyễn thị mỹ nương 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 4,3 3,5 n.ăn khá 200432 25,10
0 phạm hoàng kiều oanh 20/11/1998 Đồng Nai 9A3 1 3,8 3,8 3,8 n.ăn khá 200433 20,00
0 lê thị kiều oanh 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 4,8 3,8 vs, n.ăn khá 200434 27,00
0 phan thị kiều oanh 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 5,3 6,3 may khá 200435 27,90
0 phan thị kiều oanh 3/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 5,5 6 n.ăn giỏi 200436 29,00
0 huỳnh thị kim oanh 22/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 1,8 2,3 vs, n.ăn khá 200437 18,50
0 chế thị ngọc oanh 25/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0,8 3,3 may giỏi 200438 17,90
0 trần long phi 24/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 8 5,5 điện giỏi 200439 34,50
0 nguyễn nhất phi 30/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 3,5 3,3 điện giỏi 200440 20,30
0 trần nhật phong 11/7/1998 khánh hòa 9A6 1 5,5 6 4,8 điện khá 200441 28,80
0 bùi văn phong 24/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 3,3 3,3 tin khá 200442 20,90
0 nguyễn văn phong 15/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 6,8 2,8 tin khá 200443 27,40
0 nguyễn xuân phong 26/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 1 1,5 điện giỏi 200444 15,50
0 trần minh phú 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4,3 5 điện giỏi 200445 26,60
0 nguyễn thị xuân phú 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 9 9 điện giỏi 200446 44,00
0 phan thanh phúc 14/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 6,3 5 điện giỏi 200447 28,60
0 võ thị diễm phúc 18/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,3 3,8 vs, n.ăn khá 200448 29,40
0 vỏ minh phụng 24/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 2,5 1,3 vs, điện tb 200449 17,30
0 trần thanh phụng 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 8,5 8,5 7,5 n.ăn giỏi 200450 43,50
0 nguyễn hồng phương 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 4,3 3 tin khá 200451 21,60
0 phạm huỳnh phương 1/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 3,5 1,8 vs, n.ăn khá 200452 22,80
0 hà lan phương 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 8,5 6,3 6,5 tin giỏi 200453 38,10
0 nguyễn minh phương 11/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,3 1,5 thú y khá 200454 13,10
0 lê ngọc phương 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 4,8 7,3 n.ăn giỏi 200455 33,90
0 nguyễn thị phương 9/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1,5 3 n.ăn giỏi 200456 19,00
0 lê thị mỹ phương 30/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 7,5 9 8 tin khá 200457 42,00
0 võ thị mỹ phương 4/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 2 2 vs, may khá 200458 20,60
0 trương trần thanh phương 7/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 3,8 4,5 điện giỏi 200459 26,10
0 nguyễn vũ huy phương 12/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 8,3 tin giỏi 200460 37,30
0 trần y phương 13/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 2,8 6,3 đan khá 200461 24,90
0 nguyễn phúc phước 5/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 8,5 4,3 tin khá 200462 34,30
0 nguyễn thành phước 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 2,5 4 200463 21,00
0 dương thị phượng 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1,3 1,8 may khá 200464 16,40
0 nguyễn thị phượng 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 8 5 6,3 tin khá 200465 33,30
0 nguyễn thị phượng 12/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 0,8 2,5 n.ăn giỏi 200466 20,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ thị bích phượng 22/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 0,8 5,5 n.ăn khá 200467 18,10
0 nguyễn thị thúy phượng 20/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,5 3,5 n.ăn giỏi 200468 22,50
0 nguyễn anh quan 17/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 4,5 5,3 điện khá 200469 25,90
0 huỳnh minh quang 17/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,3 4,3 thú y khá 200470 27,90
0 đinh xuân quang 8/4/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A6 4 7 8,5 7,5 Con TB < 81 200471 42,50
0 đào duy quân 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 2 3,5 điện giỏi 200472 18,10
0 nguyễn đính ái quân 30/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,3 1,8 vs, n.ăn tb 200473 24,40
0 đỗ phú quân 30/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 0,8 4 thú y giỏi 200474 16,60
0 trần thanh quân 25/02/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 0 4 0 0,8 200475 8,80
0 đào anh quốc 3/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 1 1,3 Tin khá 200476 11,30
0 nguyễn anh quốc 27/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 1,3 4,5 thú y khá 200477 16,10
0 trần ái quốc 16/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 0,8 3 tin khá 200478 12,60
0 nguyễn chí quốc 18/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 8,8 5,5 điện giỏi 200479 38,10
0 bùi thanh quy 15/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 1 6 tin khá 200480 18,00
0 đỗ lan quyên 10/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2,3 4,3 đan giỏi 200481 23,90
0 mai thị hồng quyên 27/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7 4,3 2 vs, may giỏi 200482 27,60
0 mai thị kim quyên 15/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 5,3 2,3 vs, may khá 200483 26,50
0 nguyễn thị mỹ quyên 6/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 8 7 đan giỏi 200484 38,00
0 phan thị mỹ quyên 11/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 5,8 6 đan giỏi 200485 32,20
0 nguyễn thị tố quyên 30/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 4,5 vs, may khá 200486 29,10
0 nguyễn thị quyền 8/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 4,3 4,3 may khá 200487 23,90
0 võ mỹ quỳnh 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7 6,3 5,5 n.ăn giỏi 200488 34,10
0 đào nguyễn trúc quỳnh 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 8 3,5 4,5 đan khá 200489 28,50
0 châu thị như quỳnh 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 0,8 4,5 Đan khá 200490 19,10
0 lê thị như quỳnh 14/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 0,8 1,5 vs, n.ăn khá 200491 16,70
0 mai thị trúc quỳnh 26/03/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 1,5 3 200492 18,00
0 nguyễn thị trúc quỳnh 24/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 6,5 6,8 n.ăn giỏi 200493 35,80
0 phùng tú quỳnh 12/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 5,5 5,8 thú y tb 200494 30,80
0 nguyễn thanh quý 3/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 2,5 3 thú y khá 200495 20,00
0 nguyễn thị sa 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4,8 3,5 n.ăn giỏi 200496 29,10
0 nguyễn cao khôi sang 6/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 9 9 tin giỏi 200497 45,00
0 lê thanh sang 1/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 1 3 điện giỏi 200498 16,00
0 nguyễn thị sang 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 8,5 6 n.ăn giỏi 200499 35,00
0 nguyễn thị châu sang 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 4,3 3 may giỏi 200500 23,60
0 nguyễn phước sanh 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 5,3 3 tin tb 200501 21,60
0 nguyễn thị sâm 2/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 0,8 2,8 n.ăn khá 200502 17,40
0 trần văn sen 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 1,8 4 tin khá 200503 17,60
0 lê thúy sinh 2/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 5,8 3,8 vs, may giỏi 200504 32,40
0 ông tú sinh 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 1,8 1,8 điện khá 200505 19,40
0 đặng hoàng sơn 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 1,3 3,5 tin tb 200506 17,10
0 trần ngọc sơn 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 0,5 2,5 điện khá 200507 15,50
0 nguyễn thái sơn 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 9,8 7,5 vs, điện giỏi 200508 44,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 văn tiến sơn 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 3,8 5 vs, điện khá 200509 26,60
0 phan thị cẩm sương 5/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 7,5 6,8 tin khá 200510 36,80
0 đỗ thị huyền sương 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 4,5 1 5,3 đan giỏi 200511 18,30
0 trần thị lệ sương 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 8 6,3 5,3 May giỏi 200512 35,90
0 nguyễn thị thùy sương 2/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 2 8,5 2,5 4,5 n.ăn giỏi 200513 28,50
0 nguyễn thị tuyết sương 24/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 0,8 3 n.ăn giỏi 200514 21,60
0 nguyễn hữu tài 19/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 8,8 6,3 Tin giỏi 200515 40,90
0 cao thanh tài 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 4 vs, may khá 200516 28,60
0 lê trọng tài 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 2,3 5 tin giỏi 200517 25,60
0 đào duy tâm 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2 4 điện khá 200518 20,00
0 trương minh tâm 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7,5 5 vs, điện khá 200519 37,00
0 huỳnh văn tâm 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,8 0,8 2,8 điện khá 200520 13,00
0 nguyễn duy tân 6/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 4,5 7,5 tin giỏi 200521 32,50
0 bùi thị tân 19/02/1998 An Lão, Bình Định 9A5 2 6 7,3 5,8 n.ăn giỏi 200522 34,40
0 trần quốc tây 21/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 1,8 1,3 điện khá 200523 18,90
0 nguyễn văn tây 9/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 2,8 1,5 thú y khá 200524 17,10
0 nguyễn đình tấn 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5 1,8 điện giỏi 200525 26,80
0 phạm hoài thanh 28/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 0,5 1,8 điện khá 200526 11,80
0 nguyễn thị thu thanh 14/02/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 1,8 3,3 đan tb 200527 20,90
0 diệp tiểu thanh 25/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 1 6 Nấu ăn giỏi 200528 23,00
0 hồ vĩnh thành 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 8,8 8,8 tin giỏi 200529 41,00
0 trịnh quang thái 26/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 4,5 4,3 tin giỏi 200530 24,30
0 võ văn thái 20/07/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 0,8 2,5 thú y khá 200531 13,10
0 đỗ thị thảo 21/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 2 2,5 đan giỏi 200532 19,50
0 mai thị thảo 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 1,5 2,5 vs, may khá 200533 19,10
0 nguyễn thị thảo 15/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 2,8 3 may tb 200534 23,20
0 nguyễn thị thảo 17/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 4,5 2,3 vs, may khá 200535 25,90
0 trần thị thảo 22/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 9 6,5 may giỏi 200536 40,10
0 võ thị thảo 15/10/1998 Đắk Lắk 9A3 2 6,5 4 4,5 Đan giỏi 200537 27,50
0 huỳnh thị phương thảo 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,8 7,3 tin giỏi 200538 39,90
0 lê thị phương thảo 22/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5 1,5 3 May giỏi 200539 18,00
0 nguyễn thị thanh thảo 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 1 3,3 thú y khá 200540 19,30
0 đào thị thu thảo 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 1,3 2,5 vs, thú y tb 200541 20,70
0 nguyễn thị thu thảo 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 2,3 3,5 n.ăn giỏi 200542 21,10
0 nguyễn thị thu thảo 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 1 2,5 n.ăn giỏi 200543 19,50
0 ngô ngọc thắm 17/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5 3,3 n.ăn giỏi 200544 28,30
0 nguyễn thị thắm 21/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 0,5 2,3 n.ăn khá 200545 16,30
0 nguyễn bình minh thắng 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 6,5 3,5 điện giỏi 200546 28,50
0 nguyễn đình thắng 5/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 0 3,5 0 1,5 200547 8,50
0 lê hữu thắng 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,8 5 tin khá 200548 32,60
0 trần việt thắng 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4 5,5 tin giỏi 200549 26,50
0 nguyễn thị thu thấm 1/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5,3 2 3,8 May khá 200550 19,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn hồng thật 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 2,8 1,8 2,3 vs, điện tb 200551 13,50
0 nguyễn thị thêm 17/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 1,5 3,5 vs, n.ăn khá 200552 17,50
0 nguyễn thị thêm 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 7 7,8 tin tb 200553 36,80
0 hồ văn thi 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 5,5 7 5,3 vs, điện giỏi 200554 33,30
0 lê đặng thiên 12/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5 1,8 3,8 điện giỏi 200555 19,40
0 phan ngọc thiên 1/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 2,8 2,5 điện giỏi 200556 18,10
0 nguyễn xuân thiên 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1,3 2,3 thú y khá 200557 13,90
0 hồ chí thiện 22/07/1998 Quảng Ngãi 9A6 2 6,5 5,5 7,8 tin giỏi 200558 33,80
0 đinh dương thiện 23/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 8 5,8 tin giỏi 200559 36,80
0 nguyễn phước thiện 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 4,5 3 điện giỏi 200560 24,00
0 nguyễn văn thiện 30/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 3,3 6,8 2,3 điện giỏi 200561 24,50
0 trần văn thì 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 3 tin khá 200562 12,60
0 nguyễn thị hoài thịnh 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 5,5 7,3 may giỏi 200563 33,30
0 đặng phương thoa 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 4,8 4 n.ăn giỏi 200564 29,60
0 phan duy thoản 18/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 4,8 2 1,8 vs, điện giỏi 200565 18,40
0 lê hữu thọ 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,8 1 1,8 điện giỏi 200566 13,40
0 nguyễn hữu thống 19/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5,5 2,8 2,5 may khá 200567 20,10
0 nguyễn thị bích thơ 25/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 2,8 4,3 n.ăn giỏi 200568 24,90
0 võ thị thơm 4/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 4 6 n.ăn giỏi 200569 29,00
0 nguyễn xuân thời 28/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 0,8 2,3 điện giỏi 200570 19,90
0 phan hoài thu 17/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,3 6,3 tin giỏi 200571 35,90
0 đặng thị thu 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 6 tin giỏi 200572 33,60
0 huỳnh thị hoài thu 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 6,5 3,8 2,8 vs, n.ăn giỏi 200573 26,40
0 đoàn chính thuần 23/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,8 5,5 tin khá 200574 30,10
0 đỗ anh thuận 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 3,3 2,5 điện giỏi 200575 20,10
0 huỳnh kim thuận 23/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 1,5 3,3 điện giỏi 200576 19,30
0 châu thị thuận 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 2,3 3,8 n.ăn giỏi 200577 22,40
0 nguyễn trung thuật 5/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 8,5 9 vs, điện khá 200578 41,60
0 nguyễn thị kim thùy 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 3 5,3 n.ăn giỏi 200579 25,30
0 hồ thị xuân thùy 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 5,8 6,5 may giỏi 200580 31,10
0 lê xuân thùy 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 3,8 4,8 n.ăn khá 200581 24,00
0 trịnh ngọc thanh thúy 14/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 8,5 8,8 n.ăn giỏi 200582 42,80
0 lê thị cẩm thúy 7/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 1,8 2,8 n.ăn khá 200583 19,00
0 trần thị thu thúy 27/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 4,3 3 vs, n.ăn khá 200584 27,20
0 võ thị thu thúy 14/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6,5 6 4,5 vs, n.ăn giỏi 200585 32,50
0 đặng thị bích thủy 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5 3,8 n.ăn giỏi 200586 27,80
0 trần thị thanh thủy 20/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A6 2 7,8 9,8 7 đan giỏi 200587 44,20
0 nguyễn thị thu thủy 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8,5 7,8 tin giỏi 200588 40,80
0 trần thị anh thư 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 8,3 7,3 tin giỏi 200589 39,90
0 chế thị minh thư 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 7,3 4,5 n.ăn giỏi 200590 33,10
0 lê thị minh thư 31/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 6,5 7,5 6,8 G3 Lịch sử, 200591 37,80
0 nguyễn thị ngọc thư 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 1,8 6 may giỏi 200592 25,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê đặng hoài thương 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,8 8,5 4,5 n.ăn giỏi 200593 39,10
0 dương hoài thương 19/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,3 1,5 3 điện giỏi 200594 16,60
0 đặng huỳnh thương 12/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 4,8 7,8 n.ăn khá 200595 32,40
0 huỳnh thị thương 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 0,8 3,3 đan tb 200596 19,50
0 nguyễn trúc đông thương 2/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 1,8 2,3 Đan TB 200597 17,90
0 hồ nguyễn thủy tiên 16/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7 7,3 8 đan giỏi 200598 38,60
0 nguyễn thị cẩm tiên 3/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 4,8 5,3 may giỏi 200599 25,90
0 nguyễn duy tiến 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,5 6,5 điện khá 200600 34,50
0 lê quang tiến 11/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1 2,3 thú y khá 200601 16,30
0 nguyễn ngọc tiển 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 3 1 2 vs, điện giỏi 200602 13,00
0 huỳnh tin 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 2,8 0,5 tin TB 200603 18,70
0 trần nguyễn nhật tín 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,8 8,8 6,3 điện khá 200604 36,50
0 nguyễn trung tín 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 4 5,8 7 5 con TB <81% 200605 34,60
0 nguyễn trung tín 25/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5,3 5,8 tin khá 200606 31,40
0 trương thị như tính 27/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 6 5,5 4 tin khá 200607 28,00
0 nguyễn thị út tịch 15/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 7 7,8 4,8 vs, may giỏi 200608 37,40
0 nguyễn khánh toàn 14/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 7 5,8 điện khá 200609 31,80
0 nguyễn thanh toàn 2/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 1,8 3,3 tin khá 200610 19,90
0 nguyễn việt toàn 28/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2,5 4,8 tin TB 200611 19,80
0 phan văn toán 9/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 3,5 4,8 2,3 vs, điện giỏi 200612 21,90
0 ung công toại 18/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 2,5 0,8 0,3 Tin TB 200613 7,90
0 tạ thanh tòng 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1,8 3,5 điện giỏi 200614 20,10
0 võ đình tốt 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2,3 2,3 điện khá 200615 17,90
0 phan anh tới 1/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 1 2,5 vs, điện giỏi 200616 21,50
0 dương kiều trang 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 8,3 5,5 6,5 may khá 200617 35,10
0 phạm nguyễn thùy trang 23/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 4,3 4,3 n.ăn khá 200618 23,50
0 nguyễn thị kiều trang 12/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 7,8 4,5 5 may giỏi 200619 31,60
0 trần thị kim trang 27/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,8 2,8 3,5 n.ăn giỏi 200620 24,70
0 nguyễn thị lệ trang 6/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 7,5 7,3 đan giỏi 200621 39,30
0 nguyễn thị ngọc trang 31/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 8,3 8,3 tin giỏi 200622 41,90
0 lê văn tráng 25/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 4,5 6 điện giỏi 200623 30,00
0 trần thị bích trâm 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 4 0,8 3,3 n.ăn khá 200624 13,90
0 bùi thị mỹ trâm 16/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 1 3,8 n.ăn khá 200625 17,80
0 nguyễn thị thu trâm 17/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 0,8 3,8 may khá 200626 17,40
0 trần thị thúy trâm 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 6,5 5,8 vs, may giỏi 200627 35,80
0 nguyễn thị tuyết trâm 1/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 2,8 2,5 n.ăn khá 200628 21,10
0 bùi thị xuân trâm 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,5 5 may khá 200629 27,00
0 biện ngọc trầm 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6 7,3 5,5 vs, điện giỏi 200630 35,10
0 nguyễn anh triều 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 7 6,8 điện giỏi 200631 35,40
0 phùng công triều 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,8 5,3 điện giỏi 200632 27,90
0 thái phương triều 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 8,3 6,3 thú y khá 200633 37,50
0 đặng thị mỹ triều 1/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 0,3 2,5 n.ăn khá 200634 16,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị thúy triều 6/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 5 6,5 tin khá 200635 31,50
0 trần huỳnh mỹ trinh 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 1,3 5,5 n.ăn khá 200636 21,10
0 trương kiều trinh 30/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 5,8 7,3 tin giỏi 200637 34,90
0 dương phan thị trinh 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5 5,3 n.ăn khá 200638 28,30
0 hồ thị trinh 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 5 vs, tin khá 200639 29,00
0 lê thị trinh 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6 5 may giỏi 200640 31,00
0 châu thị mỹ trinh 26/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 1 5,5 5,8 3,5 may khá 200641 27,10
0 dương thị mỹ trinh 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4 1,8 4,5 may giỏi 200642 18,10
0 đổ thị mỹ trinh 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,3 2 2,8 vs, n.ăn tb 200643 17,40
0 nguyễn thị nữ trinh 14/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 1,5 4 Đan TB 200644 18,00
0 lê thị thủy trinh 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 3,3 2,5 vs, n.ăn khá 200645 22,10
0 phan thị thủy trinh 10/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7 6,5 2,5 vs, n.ăn giỏi 200646 32,50
0 mai thị tuyết trinh 22/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 7 4,8 may giỏi 200647 32,80
0 nguyễn việt trinh 24/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5 6,3 may giỏi 200648 31,30
0 lê văn trình 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,5 3 6 điện khá 200649 24,00
0 trần trọng trí 7/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 1,3 2,8 điện khá 200650 13,40
0 đỗ xuân trí 18/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 2 1,8 tin khá 200651 17,80
0 lê đình trọng 27/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 6,8 3,3 Điện giỏi 200652 29,90
0 lê hữu trọng 3/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1,3 0,8 điện tb 200653 12,40
0 ngô đức trung 25/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5,8 4 tin khá 200654 30,60
0 trần hữu trung 1/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 5,5 6,5 tin khá 200655 31,50
0 hoàng lê trung 7/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1 2,8 thú y khá 200656 13,80
0 nguyễn quốc trung 1/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 2 2 Điện khá 200657 17,00
0 nguyễn thành trung 30/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 3 6 6,3 3 vs, điện giỏi 200658 30,60
0 nguyễn văn truyền 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,5 8,5 7,3 tin giỏi 200659 41,30
0 huỳnh anh trúc 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 6,8 7 tin khá 200660 35,60
0 nguyễn ngọc thiên trúc 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,8 6 5,8 tin giỏi 200661 35,40
0 nguyễn thị trúc 18/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 1 1,5 đan giỏi 200662 16,50
0 võ thị trúc 13/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 7 5,8 5 may giỏi 200663 32,60
0 văn thị ánh trúc 26/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 0,8 3,3 May khá 200664 17,90
0 nguyễn thị thùy trúc 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 1,5 2,5 n.ăn giỏi 200665 17,50
0 ngô duy trương 29/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,3 2,3 2,8 điện khá 200666 17,00
0 nguyễn thị ngọc trường 14/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 7,3 5,5 may giỏi 200667 32,10
0 đinh văn trường 25/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7 4,8 2,3 điện giỏi 200668 27,90
0 phan công trưởng 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2,8 4,3 tin giỏi 200669 23,90
0 trần đình tuân 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 4 7,5 8,5 5,5 G3 sinh học 200670 41,50
0 võ anh tuấn 18/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 2,8 2,5 thú y khá 200671 15,10
0 nguyễn minh tuấn 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6 4,5 vs, điện khá 200672 31,50
0 nguyễn ngọc tuấn 20/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,8 2,8 tin khá 200673 15,00
0 lê thanh tuấn 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 0,8 1,5 vs, điện khá 200674 13,10
0 đặng văn tuấn 7/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 4,3 4 n.ăn khá 200675 24,60
0 lê văn anh tuấn 27/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 1,3 2 điện khá 200676 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thanh tuẩn 17/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,8 3,8 vs, điện khá 200677 30,40
0 võ thị thúy tuyên 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 2,5 3 vs, n.ăn khá 200678 22,00
0 phan văn tuyên 12/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 4 1,8 tin tb 200679 18,80
0 lê thị thanh tuyền 20/02/1997 Lâm Đồng 9A4 2 7 6,3 6,5 G3 Lịch sử, 200680 35,10
0 nguyễn thị thanh tuyền 24/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A3 2 7,5 7,5 6,8 tin giỏi 200681 38,80
0 nguyễn thị thanh tuyền 23/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 1,3 3,5 may khá 200682 15,70
0 nguyễn thị ánh tuyết 10/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 2,3 3,8 n.ăn giỏi 200683 25,40
0 cao thanh tùng 14/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 6,3 4,3 n.ăn giỏi 200684 29,50
0 hồ thanh tùng 29/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 6 5,8 4 vs, điện giỏi 200685 30,60
0 đặng mai thanh tú 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 4 5,5 3,3 3 con Tb <81% 200686 24,60
0 đoàn minh tú 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 3,3 5,5 tin khá 200687 23,10
0 trần phạm nguyên tú 10/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 3 2,3 thú y khá 200688 19,90
0 nguyễn thị tú 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 1,8 4,5 may khá 200689 22,10
0 võ thị ngọc tú 8/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 5,8 2,5 vs, thú y khá 200690 31,10
0 nguyễn trần minh tú 31/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 8,3 5,8 điện giỏi 200691 36,40
0 đổ văn tư 22/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5,3 3,8 vs, thú y khá 200692 28,40
0 mai anh tường 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6 6,5 4,8 vs, điện giỏi 200693 32,80
0 nguyễn hữu tứ 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 4 4 điện khá 200694 25,00
0 võ nhị uyên 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 6 2,8 5,3 vs, may giỏi 200695 25,90
0 lê tú uyên 7/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 3,3 4,5 n.ăn khá 200696 22,70
0 nguyễn thị út 6/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 5 6 may giỏi 200697 30,00
0 lê hoàng khánh vân 9/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2 6,8 n.ăn giỏi 200698 24,80
0 hồ thị vân 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 5 2 2,3 vs, n.ăn giỏi 200699 19,30
0 trần thị vân 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 5 5 3,5 2 con TB< 81% 200700 24,00
0 nguyễn thị ái vân 7/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 3 5,5 10 9,5 G2 Vẽ tranh 200701 43,50
0 lê thị hồng vân 19/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4 4,3 3,5 n.ăn giỏi 200702 22,10
0 nguyễn thị tường vân 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 0 3,5 1,5 3 200703 13,00
0 nguyễn thị tường vân 6/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 4 1,8 tin khá 200704 21,80
0 nguyễn đình văn 10/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6 1 2,3 điện giỏi 200705 18,30
0 nguyễn trọng văn 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 1,8 3,8 n.ăn giỏi 200706 19,40
0 nguyễn tường văn 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,8 3,5 6 tin khá 200707 25,60
0 phạm anh vi 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 0 6,3 0,8 3,5 200708 17,70
0 huỳnh ái vi 29/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 6 7,3 tin giỏi 200709 35,30
0 lê thị ái vi 19/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 8,3 7,3 tin khá 200710 37,90
0 nguyễn thị ái vi 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 8,8 8,3 tin khá 200711 35,90
0 phạm thị ái vi 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 8 8,3 8,8 con TB <81% 200712 44,40
0 trần thị ái vi 14/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 3,5 5,8 n.ăn giỏi 200713 27,80
0 nguyễn thị hà vi 25/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 7,5 8,8 n.ăn giỏi 200714 41,80
0 lê thị lan vi 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 8 8,5 8 tin khá 200715 42,00
0 nguyễn thị thúy vi 8/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,3 6,5 đan TB 200716 29,10
0 nguyễn thị tường vi 4/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6,3 3,5 may tb 200717 29,10
0 nguyễn thị tường vi 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,3 3,5 đan giỏi 200718 22,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan thị tường vi 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 2,5 4,8 n.ăn giỏi 200719 22,80
0 nguyễn thúy vi 27/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 3,3 4,3 tin giỏi 200720 21,90
0 nguyễn đình viên 13/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7,5 6,5 2,8 vs, điện giỏi 200721 33,80
0 nguyễn đồng việt 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 1,3 2,5 điện khá 200722 16,10
0 đặng hoàng việt 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 2 thu y khá 200723 13,60
0 đặng quốc việt 16/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 1,8 3,8 tin tb 200724 22,40
0 lê thị thu việt 24/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 2,5 5,3 n.ăn giỏi 200725 24,30
0 trần trung việt 25/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 4 6,5 7,8 4,5 Con TB < 81 200726 37,10
0 trần anh vinh 30/06/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3 0,8 điện khá 200727 17,80
0 lê quang vinh 19/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,5 4,3 điện khá 200728 32,30
0 phan quang vinh 26/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 1,3 điện khá 200729 12,90
0 bùi quốc vinh 12/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6 4,3 tin khá 200730 30,30
0 nguyễn trung vĩ 7/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 1,3 4,5 Điện khá 200731 23,10
0 dương quốc vĩnh 20/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 0,8 1,3 điện khá 200732 16,90
0 trần ngọc vụ 24/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 0,8 0,8 điện giỏi 200733 14,40
0 bùi lê vũ 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 7 6,3 6 điện khá 200734 33,60
0 trương minh vũ 7/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,8 4 điện khá 200735 16,60
0 nguyễn thanh vũ 12/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,8 1 4 điện giỏi 200736 19,60
0 lê thị vũ 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 4,3 5,3 tin tb 200737 25,90
0 đoàn triệu vũ 18/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 4,8 2,5 điện giỏi 200738 23,10
0 trần văn vũ 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,5 6,5 điện khá 200739 30,50
0 trịnh minh vương 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 0,8 3 n.ăn giỏi 200740 16,60
0 nguyễn thị hoài vương 2/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 7 6,3 5,3 n.ăn khá 200741 32,90
0 đỗ thị mỹ vương 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 6 0,8 0,3 vs, n.ăn giỏi 200742 16,90
0 nguyễn trung vương 28/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 1,8 3,3 điện khá 200743 19,90
0 nguyễn đức vy 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 1 1,3 tin khá 200744 11,30
0 tôn nữ ái vy 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 7,5 3,5 3,5 n.ăn giỏi 200745 27,50
0 nguyễn thế vy 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 4,8 4,8 n.ăn giỏi 200746 29,40
0 trần thị ánh vy 25/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 4,3 3,8 n.ăn giỏi 200747 28,40
0 trương thị khánh vy 19/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,5 3,8 đan giỏi 200748 32,80
0 nguyễn thị thanh vy 19/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 3,3 5,3 n.ăn giỏi 200749 27,50
0 bùi thị tường vy 7/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7,3 5,3 tin giỏi 200750 33,90
0 hồ thị tường vy 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 7 8 6,8 G3 Địa lý, tin 200751 39,80
0 nguyễn thúy vy 30/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 8 7,5 tin giỏi 200752 39,50
0 nguyễn chí vỹ 4/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,8 4 may TB 200753 24,60
0 phạm gia vỹ 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 8,5 7,3 tin giỏi 200754 38,30
0 đặng ngọc xuân 27/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 3 2,3 điện giỏi 200755 20,30
0 đỗ khắc y 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,3 1,8 2,8 vs, thú y khá 200756 15,00
0 phạm thị kim yến 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 3,5 3,5 n.ăn giỏi 200757 25,50
0 nguyễn thị như ý 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,5 4,8 may khá 200758 26,80
423 lê thị thúy an 18/08/1998 Đức Phổ - Quảng Ngãi 9a1 1 7 6 3,3 BãI Ngang 210001 30,30
454 võ ngọc anh 14/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 4 3 Điện -Giỏi 210002 26,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
424 phạm nguyễn ngọc anh 28/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 7 4,3 3,8 Thêu - TB 210003 27,40
610 nguyễn thị anh 11/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7,3 7 6,8 May - Khá, B 210004 37,40
76 tống thị vân anh 29/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,5 5,3 Nấu ăn: Giỏ 210005 30,30
122 trần tuấn anh 1/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,5 3 Điện -Khá 210006 15,00
609 phan thị ái 2/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 6,8 4,5 May - Khá, B 210007 32,10
611 trương thị hồng ánh 12/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 3 6 5,5 4,8 May - Giỏi, B 210008 30,80
679 phạm thị lý ánh 30/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,5 5,8 5,3 May - Khá, B 210009 31,90
455 võ thị ngọc ánh 26/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 8 8,5 7,5 Thêu - Khá 210010 41,50
297 trần thị thúy ân 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7 3,5 4,8 May-Giỏi 210011 27,80
548 nguyễn ngọc âu 27/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,8 4,8 5,5 Điện - Khá 210012 29,70
198 nguyễn bảo 1/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 0,8 3 Điện-Giỏi 210013 15,60
1 phùng chí bảo 22/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 7,8 5,3 Điện: Khá 210014 35,50
680 trần minh bảo 29/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 4 1,3 0,5 Điện - T.Bìn 210015 13,10
199 đặng quốc bảo 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 6 3,3 Điện-Giỏi 210016 25,30
161 phùng quốc bảo 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 6,5 2,8 Điện- giỏi 210017 28,80
612 võ quốc bảo 10/9/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,5 3,8 2,8 Điện - T.Bìn 210018 24,40
456 nguyễn thị biết 21/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 3,8 4,3 Thêu - Khá 210019 24,90
549 bùi hương sóng biển 20/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 2 6 2,8 2,3 Điện - Giỏi 210020 21,90
54 lê hoài bình 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 7,8 5,3 Điện: Khá 210021 35,90
265 nguyễn thị ngọc bích 24/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 7,5 5,8 7 May-Khá 210022 34,60
162 nguyễn thị bông 16/8//1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 4 6,8 May -giỏi 210023 30,80
643 nguyễn văn bờ 20/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,5 0 1,5 Điện- T bình 210024 14,50
298 trần việt cảnh 11/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 3 1 2,3 Điện-TB 210025 11,30
514 đào cần 19/03/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 4 5,5 3 Điện - Khá 210026 23,00
163 trần thị hồng cẩm 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2,5 3,5 May – khá 210027 19,50
55 võ thị hồng cẩm 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,3 8,5 6,3 Nấu ăn: Giỏ 210028 39,90
3 đỗ thị mỹ chánh 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 9 6,5 Nấu ăn: Giỏ 210029 40,10
77 huỳnh tấn chánh 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 4,3 2,5 Thú y: Khá 210030 23,10
2 võ lê ngọc châu 18/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,3 6,5 Điện: Khá 210031 36,10
29 huỳnh thị chi 10/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 5,8 3,5 May : Khá 210032 28,10
550 ngô thị kim chi 29/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 4,5 1,5 1,3 Thú y - TB 210033 14,30
644 nguyễn minh chiến 20/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,5 6,5 3 Điện- T bình 210034 29,00
425 lê thị chinh 15/01/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 6,5 4,8 3 Điện - Giỏi 210035 27,60
200 phạm minh chính 18/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 2 3 Điện-Giỏi 210036 17,00
486 nguyễn văn chính 21/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,3 3 2,8 Điện - Khá 210037 20,40
356 bùi đặng hồng chung 12/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 7 6,8 5,3 May-Khá 210038 33,90
645 nguyễn thành chương 13/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,8 3,8 2,3 Điện -Trung 210039 23,50
613 ngô văn công 15/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 5,5 2 2,3 Điện - T.Bìn 210040 19,30
78 phan thị kim cúc 10/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 2,3 5 May: Khá 210041 25,60
515 la văn cương 6/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 2 4 1,3 0,5 Điện - Giỏi 210042 13,10
614 phan chí cường 15/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 8,8 5,8 Điện - T.Bìn 210043 39,40
551 ngô hồng cường 10/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 3 7 5,5 5 Thú y - Khá 210044 33,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
577 tôn minh cường 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 1 3,5 Điện - T.Bìn 210045 20,50
299 hoàng nam cường 25/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,3 2,8 3,5 Điện-TB 210046 20,70
552 lê tuấn danh 26/07/1998 Nha Trang 9a6 1 5,3 0,3 0,8 Thú y - TB 210047 13,00
681 trần văn danh 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,5 4,3 4,5 Điện - T.Bìn 210048 28,10
328 đỗ thị mỹ diệu 19/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 8 7 6,3 May-Khá 210049 37,30
390 trần kiều diễm 20/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 8 5,3 7 Thêu - Khá 210050 34,60
4 đặng nguyễn kiều diễm 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 7,3 7 May: Giỏi 210051 40,60
57 nguyễn thị diễm 27/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 8 5,5 4 Nấu ăn: Khá 210052 32,00
5 lê thị hồng diễm 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 8,3 5,3 May: Khá 210053 37,90
56 phan thị kiều diễm 16/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 8 7,3 5,3 Nấu ăn: Giỏ 210054 37,90
682 đinh thị ngọc diễm 7/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 7 3,8 5 May - Khá, B 210055 28,60
426 hồ thị mỹ dung 11/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 6 7 8,3 Thêu - Khá 210056 35,30
58 phan thị mỹ dung 9/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,8 3,3 Nấu ăn: Khá 210057 25,90
553 phạm thị mỹ dung 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6 5,3 4,3 Thêu - Khá 210058 27,90
201 trần thị mỹ dung 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5 4 Nấu ăn-Giỏi 210059 29,00
427 trần thị mỹ dung 10/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 7 1,5 1,3 Thú y - Khá 210060 19,30
6 ngô thị thùy dung 11/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 2,3 4,8 Nấu ăn: Khá 210061 24,40
457 nguyễn thị thùy dung 7/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 7 7,5 7,5 Thêu - Khá 210062 37,50
266 bùi trần phương dung 19/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 8 8,3 9 May-Khá 210063 42,60
236 phan hữu duy 16/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5,8 2 1,8 Điện - TB 210064 18,40
237 nguyễn nhất duy 1/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 4 1,3 1,3 Điện - TB 210065 12,90
202 trần nhật duy 15/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5 3,8 Điện-Giỏi 210066 28,80
391 võ nhật duy 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 2 6 6,8 7,3 Điện - Giỏi 210067 34,90
302 nguyễn thị duyên 20/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7,5 6 8,5 May-Giỏi 210068 37,50
123 tạ thị hạnh duyên 30/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 1,3 2,8 May -TB 210069 18,40
7 cao thị mỹ duyên 29/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 7,8 5,5 Nấu ăn: Khá 210070 36,70
30 huỳnh thị mỹ duyên 12/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 1,5 3,3 Nấu ăn : Khá 210071 19,30
8 lê thị mỹ duyên 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 6,5 4,3 Nấu ăn: Giỏ 210072 31,90
203 nguyễn thị mỹ duyên 22/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 2,5 3,3 May –Giỏi 210073 20,90
428 phạm thị mỹ duyên 27/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 7,5 2,8 3,5 Thú y - Khá 210074 25,10
392 trương thị mỹ duyên 10/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 2,8 4,8 Thú y - Khá 210075 25,40
488 nguyễn thị thanh duyên 19/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 2 6 4,8 6 Điện - Giỏi 210076 29,60
714 hồ anh dũng 31/05/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A4 2 5,8 2 1 Điện_TB, Bã 210077 18,60
234 nguyễn anh dũng 25/05/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A1 1 5,5 6,8 4,3 Điện - TB 210078 29,90
300 đỗ minh dũng 20/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6 0,8 2,3 Diện-TB 210079 16,90
267 bành quang dũng 22/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 7 3 2 Điện-TB 210080 23,00
487 la văn dũng 25/01/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 4 0,8 3 Điện - Khá 210081 13,60
615 nguyễn hồng dương 20/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 7 2,8 Điện - T.Bìn 210082 30,80
235 trần tùng dương 25/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 3,5 0,8 Điện - TB 210083 18,80
429 nguyễn văn dương 8/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 7,5 5,8 5 Điện - Giỏi 210084 33,60
459 hồ thị dưỡng 25/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6,8 4,5 5,8 Thêu - Khá 210085 29,40
458 trần thị dưỡng 7/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6,5 3,5 3,5 Thêu - Khá 210086 24,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
301 dương chí dững 12/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 2 2,8 điện-Khá 210087 18,80
489 nguyễn thanh đài 1/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 2 6,8 9 7,5 Điện - Giỏi 210088 41,10
646 phạm thị trang đài 26/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 8,5 5,5 8,5 May- Giỏi, B 210089 39,50
31 lê thị hồng đào 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 2,8 6 Nấu ăn: Giỏ 210090 26,60
97 nguyễn thị hồng đào 6/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,8 4,5 3,5 Nấu ăn: Khá 210091 27,10
616 nguyễn đình đạt 19/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 9 7 Điện - T.Bìn 210092 41,00
268 lê phát đạt 24/11/1997 Quy Nhơn - Bình Định 9A2 1 2,3 0 0,8 Điện-TB 210093 6,40
430 phan văn đạt 6/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 6,3 5,5 4,5 Điện - TB 210094 29,10
431 trần văn đến 5/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 0 5 0 1,8 210095 11,80
357 trần nguyễn định 1/9/1998 Đức Phổ- Quãng Ngãi 9A5 2 6 1,3 2,8 Điện-TB, Bã 210096 19,40
490 la văn đô 12/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,3 4,5 2,8 Thú y - TB 210097 23,40
124 võ văn đô 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 4,8 4 Tin -Khá 210098 25,20
432 dương bảo đông 24/04/1998 Thành phố Vũng Tàu 9a2 1 5,5 0,8 1,8 Điện - Khá 210099 15,40
393 võ minh đông 8/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 1 1,8 Điện - Khá 210100 15,80
59 nguyễn văn đông 23/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 1,8 3 Điện: Giỏi 210101 18,60
387 trần thanh được 6/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 3,8 0,5 0,8 Điện-TB 210102 10,40
269 huỳnh ngọc giang 18/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4,5 2,8 1,3 Điện-TB 210103 16,90
358 trần nguyễn thảo giang 6/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,3 4,3 5,3 May-Khá 210104 27,50
683 nguyễn thị giang 18/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 6,3 5 3,8 May - Giỏi, B 210105 29,40
164 huỳnh thị hương giang 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 6 6,8 May-T.Bình 210106 33,80
647 nguyễn thị giàu 28/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 7,5 7 7 May- Giỏi, B 210107 39,00
9 trà thị hồng hà 28/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,8 5,3 5 May: Khá 210108 30,20
394 nguyễn thị mỹ hà 2/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 2 5,3 Thêu - Khá 210109 24,30
329 nguyễn thị thu hà 9/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 7 3 3,3 May-Khá 210110 24,30
238 nguyễn thị thu hà 12/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5,5 3,8 1,3 May - Khá 210111 20,90
491 dương thị hào 12/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 7 5,3 4,3 Thú y - Khá 210112 29,90
684 huỳnh kim hạnh 18/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 7,5 4 4,3 May - Khá, B 210113 29,30
204 huỳnh thị hạnh 6/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 4 5 Tin-khá 210114 26,60
517 hoàng thị mỹ hạnh 16/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6,5 8,5 7 Thú y - Khá 210115 38,00
578 nguyễn thị mỹ hạnh 20/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,8 1,8 2,8 May - T.Bình 210116 22,00
125 hồ tấn hải 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,3 8,3 Tin -Khá 210117 30,90
554 bùi thị tứ hải 23/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a6 2 6,5 5,3 3,3 Thêu - Giỏi 210118 28,90
60 đặng văn hải 19/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 5,3 3,8 Điện: Giỏi 210119 31,40
648 lê huỳnh hảo 24/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 0 5 3,5 1,3 210120 18,30
239 võ thị thanh hảo 14/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 6,3 5,5 May - TB 210121 29,10
303 nguyễn lê quyền hân 19/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 7,5 5 5,8 Điện-Khá 210122 31,80
127 nguyễn thanh hân 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 1,3 3 Điện - Khá 210123 16,60
650 dương thị hân 25/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 4,3 May- Khá, B 210124 29,90
10 huỳnh thị bảo hân 17/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,3 3 Nấu ăn: Khá 210125 25,60
32 nguyễn văn hân 31/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4 2,8 Điện: Khá 210126 23,80
205 phan lệ hằng 29/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 3,8 4,8 Nấu ăn-Giỏi 210127 27,00
579 phan lệ hằng 6/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 7,5 4 6,8 May - Khá, B 210128 31,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
433 nguyễn thị hằng 16/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 7,5 6,3 6,5 Thêu - Khá 210129 35,10
305 trần thị kim hằng 8/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,5 2,3 2,8 May-Khá 210130 21,40
649 lê thị lệ hằng 26/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 7,5 5,8 4,8 May- Giỏi, B 210131 34,40
126 lê thị thanh hằng 8/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4,8 5,3 Nâu ăn -Giỏ 210132 30,90
359 huỳnh thị thu hằng 15/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 7 4 4,8 May-Khá 210133 27,80
304 nguyễn thị thu hằng 8/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6 3,5 4,3 Điện-Khá 210134 24,30
165 thái thị thu hằng 18/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 3,5 5 May – khá 210135 24,60
516 huỳnh thị thúy hằng 14/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6,5 2,8 3 Thú y - Khá 210136 22,60
651 nguyễn thị hậu 10/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6 6,8 4,8 May- Khá, B 210137 32,40
270 trần thị mỹ hậu 25/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,3 0,3 1,3 May-TB 210138 15,50
360 trịnh thị mỹ hậu 6/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,5 3 4,3 May-TB 210139 24,30
306 trần thị út hậu 8/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 7,5 3 4 May-TB 210140 26,00
11 huỳnh trung hậu 7/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5 4,5 Điện: Khá 210141 28,50
463 đỗ bích hiền 6/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 3 Điện - TB 210142 16,60
12 phan mai thanh hiền 22/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 4 2,8 Nấu ăn: Giỏ 210143 22,80
580 nguyễn thị hiền 16/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 1 1,8 May - T.Bình 210144 18,80
361 phan thị hiền 18/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 0 6,5 0 1,5 210145 14,50
395 trần thị hiền 20/11/1998 Đức phổ - Quảng Ngãi 9a1 1 7 5,8 6,8 BãI Ngang 210146 33,40
492 hồ thị thu hiền 21/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 7,5 7,5 4 Thêu - Khá 210147 35,00
79 trần thị thu hiền 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 0,8 2,8 May: Gio#i 210148 17,00
518 phạm trương thúy hiền 13/03/1998 Bình Thạnh - TPHCM 9a5 0 7 5 3,3 210149 27,30
80 nguyễn hùng hiếu 2/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 4,3 4,3 Điện: Khá 210150 25,90
14 nguyễn minh hiếu 8/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 3,8 4,3 Điện: Khá 210151 23,90
81 nguyễn minh hiếu 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5 3,5 Điện: Khá 210152 26,50
99 võ minh hiếu 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 8 4,5 Thú y: Khá 210153 34,50
330 hồ nhân hiếu 12/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 7 7,3 4,3 Điện-Khá 210154 33,90
240 trần quang hiếu 14/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 8,5 4,5 Điện - Khá 210155 35,50
128 huỳnh tấn hiếu 9/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 0,8 2,5 Điện - Giỏi 210156 18,10
685 nguyễn thanh hiếu 25/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 8,5 7,3 8,5 May - Giỏi, B 210157 43,10
617 nguyễn thị minh hiếu 28/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 8,5 9 6,5 May - Khá, B 210158 43,50
397 trần thị minh hiếu 16/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6 1,3 2,3 Thú y - Khá 210159 17,90
206 nguyễn trọng hiếu 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 3,5 4,8 Điện-khá, G 210160 24,80
493 nguyễn trọng hiếu 22/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,8 1,8 3 Thú y - Khá 210161 19,20
396 bùi trung hiếu 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,8 5,3 5,8 Điện - Khá 210162 31,00
460 đỗ văn hiếu 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5 2,8 2,3 Thú y- Khá 210163 18,90
98 nguyễn văn hiếu 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 8,5 4,8 Điện: Khá 210164 35,80
13 ngô cao hiệp 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 3,8 3,5 Điện: Khá 210165 25,10
434 nguyễn thị ngọc hiệp 25/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5 0,8 2,3 Điện - TB 210166 14,90
271 nguyễn xuân hiệp 4/1/1997 Hàm Thuận Nam- B Thuận 9A2 1 4,8 1,3 1,5 Điện-TB 210167 14,70
652 võ thành hiểu 15/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6 0,5 0,5 , Bãi ngang 210168 14,50
519 trần thị hạnh hiểu 29/10/1998 Đức Phổ - Quảng Ngãi 9a5 1 5,5 2 2 BãI Ngang 210169 18,00
494 lê thị hoa 13/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 2 7 8,3 6,8 Thêu - Giỏi 210170 39,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
129 lê tấn nữ ngọc hoài 4/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 1,8 5 May – Giỏi 210171 24,60
581 nguyễn thị như hoài 16/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 3 1,5 May - Khá, B 210172 22,50
100 nguyễn thị thanh hoài 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 3,8 5,3 Nấu ăn: Giỏ 210173 29,90
130 lê thị thu hoài 29/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 5 5,8 May – Giỏi 210174 31,80
495 võ thị thương hoài 14/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 7,8 6,8 6,8 Thú y - Khá 210175 37,00
520 nguyễn dư hoàng 22/01/1998 Qui Nhơn - Bình Định 9a5 0 6,8 4,5 1,5 210176 24,10
362 lê huy hoàng 19/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 7,5 6 5,5 Điện-Khá 210177 33,50
207 nguyễn huy hoàng 1/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 0,8 5 Điện-khá 210178 19,60
654 phạm tấn hoàng 4/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,5 2,3 2,3 Điện - T bình 210179 19,90
653 nguyễn thanh hoàng 12/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5 1,8 1 Điện - T bình 210180 16,60
101 nguyễn văn hoàng 8/9/1998 EaHLeo – ĐăkLăk 9A5 1 5,3 1,8 5,5 Điện: T.bình 210181 20,70
582 nguyễn văn hoàng 21/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 4 5,5 2,3 3,8 Điện - TB, C 210182 23,40
331 phạm văn hòa 5/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6,3 4,3 2 Điện-Khá 210183 24,20
0 trần thị kim hòa 16/07/1998 Quảng Ngãi 9a5 2 5 3,3 2,5 May_TB, bã 210184 21,10
33 giáp hữu học 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6,3 4,3 Điện: T.bình 210185 29,90
327 nguyễn hữu học 12/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 4,5 4,3 Tin-Khá 210186 25,30
555 huỳnh văn học 4/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 5 0,8 1,3 Điện - TB 210187 13,90
363 nguyễn thị hồng 26/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 5,8 4,3 2,8 May-TB 210188 24,00
583 hồ thị ánh hồng 7/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 4,5 1,3 3,3 May - T.Bình 210189 16,90
398 đặng thị thu hồng 28/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6 0,5 0,3 Thuú y - Khá 210190 14,30
618 nguyễn thị thu hồng 28/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 6,5 4,8 May - Khá, B 210191 31,80
619 nguyễn vũ hồng 21/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4 3 4,8 Bãi ngang 210192 19,80
461 trương thị mỹ huế 25/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 1,8 2,5 Thêu - Khá 210193 19,10
103 nguyễn thị huệ 6/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 7 3,8 4,8 Nấu ăn: Khá 210194 29,40
435 nguyễn thị thanh huệ 31/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 6,5 7,5 4,3 Thú y - Giỏi 210195 34,30
131 bùi đức huy 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,3 8,3 5,5 Tin - Giỏi 210196 36,70
365 nguyễn hoàng huy 29/12/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,5 8,3 8,8 Điện-Khá 210197 39,40
436 đỗ long huy 28/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 4,5 0,5 3,3 Điện - TB 210198 14,30
655 phan ngọc huy 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 4,3 2,5 Bãi ngang 210199 23,10
307 lê quang huy 29/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6 2,5 3,5 Điện-TB 210200 21,50
366 nguyễn quang huy 3/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,3 6,8 4,8 Điện-Khá 210201 32,00
521 đỗ quốc huy 13/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,3 1,8 1,3 Điện - TB 210202 16,50
399 trần quốc huy 4/5/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 0,3 1 Điện - Khá 210203 12,60
620 điền thanh huy 22/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 9 5,8 Điện - Khá, B 210204 39,80
621 lê thanh huy 20/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,5 6,8 5,8 Điện - Khá, B 210205 34,40
713 huỳnh văn huy 16/08/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A1 2 3,3 0,8 1,3 Điện_khá,Bã 210206 11,50
15 mai văn huy 27/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 4,3 3,8 Thú y: T.bìn 210207 25,00
34 nguyễn ngọc diệu huyền 22/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,8 7,5 Nấu ăn : Khá 210208 32,10
656 lê thị lan huyền 8/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,5 4,8 4,8 May- Khá, B 210209 29,40
132 lê thị mỹ huyền 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6 6,5 May – Giỏi 210210 34,50
400 trương thị thu huyền 1/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 5,8 4 Thú y - Khá 210211 30,60
104 lê minh hùng 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 9 6 Điện: Giỏi 210212 39,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
208 nguyễn văn hùng 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 2,3 1,8 Điện-khá 210213 16,40
584 nguyễn xuân hùng 8/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 5,5 5,3 4 Điện - Khá, B 210214 27,60
272 lê minh hưng 19/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 3,5 2,3 1,8 Điện-Khá 210215 14,40
462 ngô thanh hương 31/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 7,5 2,8 4,5 Thú y - TB 210216 26,10
82 đỗ thị xuân hương 23/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,8 4,5 5 May: Khá 210217 28,60
401 phan thị hướng 21/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7,5 5,8 7 Thú y - Khá 210218 34,60
102 phan thị kim hướng 28/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 8,8 5 Nấu ăn: Giỏ 210219 40,60
364 nguyễn trương thị xuân hướng 23/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 2 8 9 8,8 May-Giỏi 210220 44,80
496 nguyễn thị kết 26/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 7 5,3 2,5 Thêu - Khá 210221 28,10
333 trần bảo khanh 13/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6,3 8,5 4,5 Điện-Khá 210222 35,10
437 lê quang khánh 20/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 0,3 1,5 Điện - TB 210223 14,10
622 lê thị hồng khánh 24/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 5,5 3 3 May - Khá, B 210224 22,00
233 đào duy khải 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,3 4,5 3,5 Điện-Giỏi 210225 25,10
332 phạm quang khải 13/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6,5 4 3 Điện-Khá 210226 25,00
308 huỳnh thị khiêm 18/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,8 8 5 May-Khá 210227 35,60
585 nguyễn đăng khoa 7/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,8 3,5 3,3 Điện - Khá, B 210228 25,90
16 trần đăng khoa 12/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 5,8 Thú y: Giỏi 210229 37,80
167 trương đăng khoa 12/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 2 0,8 Điện –giỏi 210230 15,80
522 trần đình khoa 26/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,8 5,5 5,5 Điện - TB 210231 29,10
438 nguyễn nhật như khoa 23/01/1998 Đồng Nai 9a2 1 6,5 0,5 3,3 Điện - TB 210232 18,30
166 đỗ thị kiều khoa 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 7,5 4,5 May - giỏi 210233 36,50
523 nguyễn thị quỳnh khoa 19/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 7,5 8 6,3 Thêu - Khá 210234 38,30
168 phạm nhật khôi 19/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,5 6 Điện -giỏi 210235 37,00
657 trần thị lệ kiều 12/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7 6,3 4,5 May- Khá, B 210236 33,10
169 nguyễn thị thuý kiều 30/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5,3 5,5 May-T.Bình 210237 31,10
133 võ thị thúy kiều 23/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 0,8 3 May – TB 210238 17,60
241 trương huy kiệt 18/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 5,3 Điện - Khá 210239 28,30
524 trần quốc kiệt 23/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 7 6 7 Điện - Khá 210240 34,00
170 nguyễn hữu kim 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6,5 6,3 7,5 Tin – giỏi, G 210241 36,10
83 nguyễn thị hồng lam 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,8 0,8 4,5 Nấu ăn: Khá 210242 16,70
105 võ khắc huỳnh lan 10/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 3,8 4,8 May: Khá 210243 25,40
273 nguyễn thị lan 24/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 5 0,3 1,5 May-TB 210244 13,10
526 lưu thị bích lan 1/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,5 5 5,3 Thú y - Khá 210245 27,30
525 trương anh lâm 11/7/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 2 5 1,3 1,3 Điện - Giỏi 210246 15,90
172 tạ duy lâm 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8 4,8 Tin – giỏi 210247 34,80
171 lê hoài lâm 7/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 8,8 5 Tin – khá 210248 35,60
134 nguyễn xuân lâm 29/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 5 5 Điện –Giỏi 210249 27,00
465 võ thị lắm 21/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 4,3 4 Điện - Khá 210250 25,60
61 nguyễn minh lập 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 0,3 1,3 Điện: T.bình 210251 12,50
466 cao mỹ lệ 2/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5 3,3 3,5 Điện - Khá 210252 21,10
402 nguyễn thị kim lệ 25/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 3 210253 14,60
439 nghê thị mỹ lệ 6/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 8 6 Thêu - Khá 210254 34,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
17 phạm thị mỹ lệ 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 1,8 4,3 May: Khá 210255 17,90
467 lê thị liệu 28/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 8 7,3 Điện - Giỏii 210256 38,30
497 huỳnh thị nguyên liệu 26/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 6,3 5 5,5 Thú y - Khá 210257 29,10
35 dương thị thúy liểu 25/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 1 3,5 Nấu ăn: T.bì 210258 16,10
173 lê nguyễn thị trúc linh 29/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 1,8 2,5 Nấu ăn - khá 210259 17,70
274 bùi quang linh 3/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 2 Điện-Khá 210260 25,00
623 lê quang linh 23/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 3 8 6,3 7,3 Điện - Giỏi, B 210261 38,90
209 hoàng thị linh 29/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4,5 2,5 Nấu ăn-Giỏi 210262 24,50
106 la thị dương linh 21/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 4,3 5,8 May: Giỏi 210263 30,40
556 huỳnh thị gia linh 22/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 2 6,5 7,3 6,5 Thêu - Giỏi 210264 36,10
275 lê thị mỹ linh 18/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 8 3,8 3,5 May-Khá 210265 28,10
658 trịnh thị mỹ linh 4/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 0 8 3,8 2,3 210266 25,90
586 nguyễn tố linh 25/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 8 8,5 8 May - Khá, B 210267 43,00
686 trương văn linh 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,5 4 4 Điện - Khá, B 210268 27,00
558 nguyễn minh lĩnh 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 5,5 4,8 4,3 Thú y - Khá 210269 25,90
557 trần phan ngọc lĩnh 13/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6 6,5 5,8 Điên - Khá 210270 31,80
276 nguyễn thị lo 26/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 -1 -1 -1 May-Khá 210271 -4,00
84 đào thị loan 28/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 -1 -1 -1 May: Khá 210272 -4,00
624 nguyễn thị loan 18/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 3 3,5 May - Khá, B 210273 23,50
587 trần thị bích loan 15/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6 1,8 3 May - T.Bình 210274 20,60
687 nguyễn thị thu loan 16/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 6 5,3 3,3 May - Giỏi, B 210275 28,90
659 trương thanh long 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7 5 3,8 Điện- Khá, B 210276 29,80
588 phan thành long 15/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 5,3 Điện - Khá, B 210277 30,90
403 nguyễn thành lộc 23/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 2,3 2,3 Điện - Khá 210278 21,90
468 đoàn thị lộc 9/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 6,5 6,3 5,3 Thêu - Giỏi 210279 32,90
174 phan văn lộc 13/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3,3 2,8 Điện –khá 210280 20,40
334 trần bé lợi 29/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 7,3 3,5 4,8 May-TB 210281 27,40
18 bùi thanh lợi 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 4,8 Điện: Giỏi 210282 32,40
367 lê vũ lợi 8/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6 4,3 4 Điện-Khá 210283 25,60
335 huỳnh đặng luân 25/06/1998 Đức Phổ - Quảng Ngãi 9A4 1 4,5 1,5 1,5 Điện-Khá 210284 14,50
712 hồ nhật luân 11/10/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A1 1 5 2,8 2,3 Điện_TB 210285 18,90
135 đinh thành luân 20/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 0,8 3,5 Điện – Giỏi 210286 17,70
368 nguyễn thành luân 17/08/1998 Đức Phổ- Quãng Ngãi 9A5 1 7,5 7,5 4,3 Bãi ngang 210287 35,30
688 phan văn luận 30/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 4,5 1,3 2 Điện - Khá, B 210288 15,60
589 ngô thị bích lựu 20/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 3 7,5 4,8 3 May - Giỏi, B 210289 30,60
175 lữ thị bích ly 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 3,3 Nấu ăn -giỏi 210290 27,30
62 huỳnh thị ly ly 10/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 4 7,3 6,8 4 May: Giỏi, C 210291 36,20
369 nguyễn thị ly ly 1/6/1998 Sơn Tịnh- Quãng Ngãi 9A5 1 7 4 2,3 May-Khá 210292 25,30
559 ngô thị thảo ly 8/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 8,5 6,3 6,8 Thêu - Khá 210293 37,40
440 la thị lý 23/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 7 5 4,3 Thêu - Khá 210294 29,30
210 lê thị hương lý 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 8,3 7 Tin-Giỏi 210295 38,60
469 đặng thị thanh lý 7/7/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 4 1,8 2 Thú y - TB 210296 14,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
336 nguyễn thị mai 1/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 7,5 4,5 4,5 May-Khá 210297 29,50
85 ngô thị quỳnh mai 28/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 8 3,3 5,3 May: Khá 210298 28,90
107 trương thị trúc mai 20/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 4 4,8 Nấu ăn: Khá 210299 27,80
527 trần ngọc mẫn 14/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 2 6,3 5,8 6,8 Điện - Giỏi 210300 33,00
277 huỳnh công minh 2/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4,5 2,8 4,3 Điện-Khá 210301 19,90
309 nguyễn hữu minh 2/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,8 8,5 7,8 Điện-Khá 210302 39,40
86 lê thị mính 20/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 8,3 7,8 Nấu ăn: Khá 210303 40,40
337 nguyễn thị trà my 15/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 7 6,3 5 May-Khá 210304 32,60
63 nguyễn thị trà my 23/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,3 5,8 May: Giỏi 210305 28,40
560 lê thị mỹ 31/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 2 6 7,5 6 Thêu - Giỏi 210306 35,00
176 lê hồng nam 1/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,8 1,3 1 Điện -giỏi 210307 15,20
590 phan nhật nam 14/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,3 5,3 5 Điện - Khá, B 210308 30,20
625 ngô thị nam 26/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 7,5 4,8 May - Khá, B 210309 35,80
626 trương thị phương nam 6/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,5 1,8 2,5 May - Khá, B 210310 21,10
242 nguyễn võ phi nam 9/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 4 0,8 0,8 Điện - Khá 210311 11,40
689 nguyễn thúy nga 27/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 7 7 3,5 May - Giỏi, B 210312 34,50
441 nguyễn ái ngân 7/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5 1,8 2,8 Thú y - Khá 210313 17,40
64 trần châu trúc ngân 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 1,5 3 Nấu ăn: Khá 210314 19,60
592 đào nguyễn hạnh ngân 31/05/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 6,5 May - Khá, B 210315 38,50
591 đới nguyễn thanh ngân 19/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 7,5 7 6,3 May - Khá, B 210316 37,30
690 điền thị ngân 10/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 5 4 3 May - Khá, B 210317 23,00
310 phạm thị ngân 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 4,8 1,5 2,8 May-Khá 210318 16,40
404 trương thị ngân 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,3 1,3 3,5 Điện - Khá 210319 19,70
338 châu thị kim ngân 18/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,5 5 3,3 May-Khá, Bã 210320 28,30
593 nguyễn thị kim ngân 10/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 8 4,3 5,8 May-khá 210321 31,40
627 nguyễn thị mỹ ngân 6/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 5,3 5,8 3,8 May - Khá, B 210322 28,00
660 võ thị thúy ngân 29/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7,5 8,3 6 May- Khá, B 210323 39,60
211 đoàn thị thủy ngân 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 6,8 5,3 Tin-khá 210324 30,90
561 đỗ thị tuyết ngân 16/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 7,5 7,8 8,5 Thêu - Khá 210325 40,10
470 mai thị tuyết ngân 8/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6,5 2,5 2,8 Thú y - TB 210326 21,80
36 hồ thị út ngân 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 2,5 3 Nấu ăn : Khá 210327 21,60
243 ngô yến ngân 3/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 9 May - Giỏi 210328 43,00
37 nguyễn văn nghề 4/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 6,5 4,3 Điện: Giỏi 210329 32,30
562 nguyễn hữu nghĩa 12/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 5,8 5,5 Điện - Khá 210330 31,10
498 trần hữu nghĩa 4/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 6,5 5 4,3 Điện -TB 210331 28,30
471 trần minh nghĩa 7/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 4,5 1 2,5 Điện - Khá 210332 14,50
177 nguyễn thanh nghĩa 11/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 1,8 1 Điện – giỏi 210333 16,60
108 lê trọng nghĩa 18/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 6,8 2,3 Điện: Khá 210334 29,90
691 nguyễn trọng nghĩa 23/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 5 2 1,3 Bãi ngang 210335 16,30
311 trần trọng nghĩa 20/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 4,5 0,8 1,8 Điện-Khá, C 210336 15,40
442 nguyễn văn nghĩa 10/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 7,5 3,5 4,5 Điện - Giỏi 210337 28,50
594 phan hồng ngọc 7/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,8 1,8 1,8 May - T.Bình 210338 21,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
370 trần thị ngọc 23/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 5 0,8 2 May-TB 210339 14,60
136 phan thị bích ngọc 2/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 4 6,5 3,5 4,8 May –Giỏi, C 210340 28,80
245 trần thị bích ngọc 10/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,3 4,8 3,5 May - TB 210341 26,70
244 huỳnh thị kim ngọc 15/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 7 8,5 6,8 May - TB 210342 38,80
87 đặng cao nguyên 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 0,8 3,8 Nấu ăn: Khá 210343 15,40
38 đặng huỳnh nguyên 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 8,5 5,8 Thú y: Khá 210344 38,80
528 nguyễn thành nguyên 10/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 0 4,3 0 1,3 210345 9,90
109 lê thị kim nguyên 13/09/1998 Cư MgaR – ĐăkLăk 9A5 2 6 7,8 3,8 Nấu ăn: Giỏ 210346 33,40
628 huỳnh thị thảo nguyên 28/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 8,3 8,3 7 May - Khá, B 210347 42,20
692 nguyễn đức nguyện 14/06/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,8 8 6,8 Điện - Giỏi 210348 38,40
629 trương mai ánh nguyệt 9/8/1998 Tuy Phước - Bình Định 9A2 2 6 5 2,5 May - T. Bìn 210349 26,50
312 nguyễn thị ánh nguyệt 14/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,8 1 2,5 May-TB 210350 17,10
39 trịnh thị mỹ nguyệt 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 3 4 Nấu ăn : Giỏ 210351 25,60
212 đào thị thu nguyệt 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,5 3,8 May-Giỏi 210352 26,80
88 hồ thị út nguyệt 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 2 5,3 May: Khá 210353 20,30
246 trương kim nguyễn 19/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 7 May - Giỏi 210354 39,00
595 nguyễn thị nhanh 30/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 0,5 2,5 210355 14,50
65 lê tuấn trần nhanh 1/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,5 5 6 Thú y: Khá 210356 32,00
178 dương thanh nhàn 13/10/1998 TP Pleiku-Gia Lai 9A2 1 5,5 6,5 3,3 Điện – khá 210357 28,30
111 trần thị kim nhàn 7/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 1 2,8 May: Khá 210358 16,80
247 nguyễn thị thanh nhàn 25/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 4 1,3 1,3 May - TB 210359 12,90
530 huỳnh trần yến nhạn 27/07/1998 Đức Phổ - Quảng Ngãi 9a5 1 5 5,8 3,8 Thêu - Khá 210360 26,40
661 phan minh nhân 2/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7,3 5,3 4,8 Điện -Khá 210361 32,00
693 nguyễn thị mỹ nhân 12/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,8 5,3 3,8 May - T.Bình 210362 30,00
278 nguyễn thị mỹ nhân 9/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,3 7 4 May-Khá 210363 31,60
313 cao thị thanh nhân 7/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,5 3,8 2,8 May-TB 210364 24,40
40 trần đình nhất 21/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 7,8 7,8 6 Thú y: Khá, 210365 40,20
464 nguyễn minh nhất 10/12/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 2 7 6,3 4,5 Điện - Khá , 210366 33,10
110 nguyễn thanh nhất 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 3,5 3,5 Điện: Khá 210367 24,50
715 phạm trọng nhất 1/3/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A5 2 5,5 1,5 1,3 Điện_TB, Bã 210368 17,30
529 mai văn nhất 26/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 4,5 4 3,5 Thú y - TB 210369 21,50
179 trần văn nhất 20/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 5,3 3 Tin – giỏi 210370 28,60
315 nguyễn hữu nhật 2/11/1998 Qui Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,5 7,5 6,8 Điện-Khá 210371 35,80
279 võ long nhật 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,3 0 1,5 Điện-Khá 210372 15,10
314 lê thị minh nhật 13/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 7,5 8,5 9,5 Điện-Khá 210373 42,50
280 lê huỳnh ý nhi 18/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 7 4,3 6,8 May-TB 210374 30,40
137 đinh thị hồng nhi 24/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 7,3 Tin –Giỏi 210375 36,30
472 nguyễn thị lan nhi 25/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 6 3 2,8 Thêu - Giỏi 210376 22,80
248 mai thị yến nhi 4/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 8 8,5 8,3 May - Giỏi 210377 43,30
281 võ thị yến nhi 19/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 7 6,3 8 May-Khá 210378 35,60
213 huỳnh hiếu nhiên 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4 4,3 Điện-Giỏi 210379 25,30
180 lữ thị hồng nhiên 27/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 5 5,3 Nấu ăn -khá 210380 30,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
138 phan văn nhiên 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 3,8 2,3 Điện- Khá 210381 20,50
499 nguyễn xuân nhơn 6/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 0 4 3,5 3,3 210382 18,30
473 nguyễn thị nhớ 15/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,8 0,8 2,5 Thú y - TB 210383 16,70
662 trần thị hoài nhớ 13/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5 4 3 May- Khá, B 210384 23,00
371 võ thị ngọc nhớ 20/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 2 6 8 6,5 May-Giỏi 210385 36,50
89 huỳnh thị hồng nhung 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 4 3 May: Giỏi 210386 24,60
372 lê thị hồng nhung 28/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 2 7 7,8 6,3 May-Giỏi 210387 37,90
340 ngô thị hồng nhung 12/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6,8 2,3 1,8 May-Khá 210388 21,00
596 trương thị mỹ nhung 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 3 7,5 7 7,5 May - Giỏi, B 210389 39,50
405 nguyễn thị tuyết nhung 24/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,3 5,5 6 Thú y - Khá 210390 30,60
339 trần thị quỳnh như 9/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 7,5 9 9,3 May-Giỏi; G 210391 45,30
406 lê thúy như 28/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,3 3,8 3,8 Điện - Khá 210392 25,00
531 kiều thị hồng ni 3/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 7 6 5,8 Thêu - Khá 210393 32,80
443 nguyễn thị niên 1/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 6 4,8 3,5 Thêu - Khá 210394 26,10
373 lê thị hoài ninh 17/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,3 2,8 5 May-Khá 210395 24,20
112 nguyễn thị nở 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 3,8 4 May: Khá 210396 25,60
500 phạm thị hoa nở 25/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 0 6,3 1,8 4,3 210397 20,50
282 nguyễn thị nương 12/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7,5 3 6,3 May-Giỏi 210398 29,30
90 nguyễn thị kim nương 6/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 5,3 5,3 May: Khá 210399 29,90
532 huỳnh thị nữ 25/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,5 1 4 Điện - Khá 210400 18,00
214 nguyễn thị mỹ nữ 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,3 4,3 5 May-Giỏi 210401 26,20
501 nguyễn thị ngọc nữ 17/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 6,8 4 4,5 Thêu - Khá 210402 27,10
67 đoàn thị kim oanh 16/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,3 4 4 Nấu ăn: Khá 210403 27,60
66 nguyễn thị kim oanh 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 2,3 3,3 Nấu ăn: Giỏ 210404 21,50
91 võ thị kim oanh 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 0,5 2,3 Nấu ăn: T.bì 210405 17,30
474 trần pháp 13/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 5 5 Điện - TB 210406 28,00
92 đào duy phát 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 4,5 3,3 Điện: Giỏi 210407 25,30
663 nguyễn đình phận 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 4 7 7,3 6,8 Điện-K+giải 210408 39,40
181 hồ quốc phi 21/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3 2 1,5 Điện – khá 210409 12,50
283 nguyễn thị phiếu 29/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 5,5 6,5 6,3 May-Khá 210410 31,30
113 huỳnh thanh phong 14/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 6,5 4,5 Điện: Khá 210411 29,50
215 nguyễn văn phong 1/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 3 1 4,3 Tin-Giỏi 210412 14,30
718 lê công phố 31/01/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A5 3 3,8 5 3,3 Điện-Giỏi, B 210413 23,90
68 trịnh thị hồng phuợng 10/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 8,3 3,5 Nấu ăn: Khá 210414 33,70
719 đỗ lê phú 1/11/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A5 2 4 2,3 1 Điện - TB, B 210415 15,60
284 võ hoàng phúc 8/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4,8 5 3,3 Điện-Khá 210416 23,90
41 nguyễn hồ hoài phúc 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,5 3,5 Điện: Giỏi 210417 30,50
139 trần nguyễn vạn phúc 24/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 4,8 3,3 Điện – Giỏi 210418 23,90
630 nguyễn thị phụng 1/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 5,5 6,8 3,8 May - Khá, B 210419 30,40
598 trần minh phương 17/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 5 5,5 3,8 Điện - Khá, B 210420 26,80
316 nguyễn thị bích phương 19/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 4,5 0,5 1,5 May-TB 210421 12,50
664 la thị kim phương 19/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 4 2,8 2,3 May- T bình 210422 17,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
114 nguyễn thị thu phương 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 5,3 3,8 Nấu ăn: T.bì 210423 24,40
665 trương thị phường 6/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 6 6,8 5,3 May- Giỏi, B 210424 33,90
597 nguyễn cảnh phước 2/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6 5 3,3 Điện - T.Bìn 210425 27,30
115 huỳnh duy phước 16/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 5 3 Điện: Giỏi 210426 26,60
69 đỗ trần phước 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 8,8 5,8 Điện: Khá 210427 37,40
563 huỳnh thị phượng 15/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 6 4 Thú y - Khá 210428 30,00
564 lê thị phượng 5/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,3 2 4,3 Điện - Khá 210429 21,90
444 nguyễn thị phượng 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 4,5 0,8 3,8 Thú y - khá 210430 15,40
503 nguyễn thị bích phượng 15/07/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 4 0,8 1,8 Thú y - Khá 210431 12,40
374 nguyễn thị như phượng 17/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 2 7,5 7,8 7 May-Giỏi 210432 39,60
502 la thị thanh phưởng 15/02/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,5 2,8 3 Thêu - Khá 210433 20,60
183 lương đình quang 20/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 0,8 1 Tin – khá 210434 15,20
141 cao minh quang 7/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 1,3 0,5 Điện Giỏi 210435 15,10
182 lê minh quang 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 1,5 3,5 Điện - giỏi 210436 17,50
42 lê minh quang 3/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7 4,8 Điện: Khá 210437 33,80
599 nguyễn ngọc quang 28/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 7,8 4,5 5 Điện - T.Bìn 210438 31,60
140 đặng xuân quang 9/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 3,8 0,8 2,5 Điện –Giỏi 210439 13,70
70 huỳnh quân 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,5 5 5,3 Điện: Khá 210440 31,30
142 võ hồng quân 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 1,5 2,5 Điện –Giỏi 210441 17,50
249 phạm long quân 23/12/1998 TP Hồ Chí Minh 9A1 1 6,8 6,5 6 Điện - Khá 210442 33,60
341 nguyễn ngọc quân 16/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 4,8 1,8 2,3 Điện-TB 210443 16,50
694 trần văn qui 2/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6 6 3,8 Điện - Khá, B 210444 29,80
184 hồ văn quí 27/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 6,3 6 Điện - giỏi 210445 35,60
216 hồ anh quốc 4/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 8,3 8,5 Tin-Giỏi 210446 40,10
445 bùi việt quốc 11/12/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 2,5 0,5 3,5 Điện - TB 210447 10,50
250 võ thị thuỳ quy 25/05/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A1 1 5,8 2,5 1,8 May - TB 210448 19,40
317 phan thị tường quy 20/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 1 3,3 May-TB 210449 17,30
318 trần bảo toàn quyền 23/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 6,5 7,5 6,8 Điện-Khá 210450 35,80
631 nguyễn như quỳnh 10/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,5 5 4,5 May - Khá, B 210451 29,50
504 nguyễn trúc quỳnh 16/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 6,5 1,8 3,3 Điện - Khá 210452 20,90
375 nguyễn hoàng anh rin 18/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 2 5,3 5 1,8 Điện-Khá, B 210453 24,40
342 đoàn an ry 10/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 0,8 Điện-Khá 210454 18,40
475 đỗ lê sang 24/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 6 5,8 7 Thú y - Khá 210455 31,60
143 lê thị thùy sang 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3 4,3 Nấu ăn - Giỏ 210456 23,30
93 lê thị thúy sang 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 4,5 5 Nấu ăn: Khá 210457 30,00
632 cao văn sang 22/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 5,3 4,8 Điện - Khá, B 210458 29,40
319 mai văn sang 11/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 4,5 0,5 0,3 Điện-Khá 210459 11,30
217 trần nhất sanh 17/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7 4,3 Điện-khá, Bã 210460 31,30
633 hoàng sơn 14/01/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 2,8 4 Điện - T. Bìn 210461 23,60
218 phùng công sơn 2/1/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,3 1 1,3 Thú y- Khá 210462 10,90
376 nguyễn hoàng tấn sơn 13/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4,5 6,3 3,8 Điện-Khá 210463 26,40
407 đặng trần sơn 15/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 0,5 2 Thú y - Khá 210464 15,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
116 nguyễn trúc sơn 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 3,5 3,3 Điện: Khá 210465 21,30
695 phạm văn sơn 10/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 5,5 5 4 Điện - Khá, B 210466 27,00
505 trần văn sơn 28/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,8 4,3 2 Điện - Khá 210467 21,20
696 điền huỳnh sự 18/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,5 6 3,8 Điện - Khá, B 210468 30,80
408 phan thị mỹ sự 23/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 0,8 1,8 Thêu - TB 210469 14,40
666 ngô tấn sỷ 6/7/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6 4 2,8 Điện- Khá, B 210470 24,80
377 hồ anh tài 30/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 5 1,3 1,5 Điện-TB 210471 15,10
185 lê tấn tài 4/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 6,8 3,3 Điện -Khá 210472 27,50
186 lữ đình tại 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6 6,8 Tin – khá 210473 31,80
43 nguyễn đức tâm 7/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 4,8 0 1,8 210474 11,40
343 trương huỳnh trúc tâm 14/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 4,5 6,3 4,3 May-Khá 210475 26,90
285 nguyễn thị thanh tâm 19/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7,5 8,3 6,8 May-Giỏi 210476 40,40
697 trần văn tâm 23/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6,3 7 3,3 Điện - Khá 210477 31,90
698 hồ văn tân 9/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 4 4,8 3 Điện - T.Bìn 210478 22,60
634 nguyễn anh tây 1/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 4,5 5 3,8 Điện - Khá, B 210479 24,80
409 lâm chi tây 2/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 9 5,3 6 Điện - Khá 210480 35,60
19 phạm hồ công tây 29/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 1,8 2,8 Điện: Khá 210481 20,40
533 nguyễn minh tây 16/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 2 5,5 6,8 5,5 Điện - Giỏi 210482 32,10
378 trịnh minh tây 2/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4 0 1 Điện-TB 210483 10,00
410 lê văn tây 3/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 4 5,3 Điện - TB 210484 28,30
344 nguyễn thị tặng 12/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6 4,5 1,8 May-Giỏi 210485 24,80
251 đặng đức tấn 2/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 7,3 5 Điện - Khá 210486 30,60
144 võ chí thanh 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,8 1,5 Điện -Giỏi 210487 16,10
721 ngô quế thanh 13/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9a2 0 3,5 1,3 2,8 210488 12,40
565 lê thị thanh 28/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 5,3 5 Thêu - Khá 210489 29,60
187 hồ thị kim thanh 14/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 1,5 2 Nấu ăn - khá 210490 18,00
253 phạm thị ngọc thanh 10/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 5,8 4,5 May - TB 210491 30,10
446 võ thị thanh thanh 1/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 7,5 7,3 7 Thêu - Giỏi 210492 38,60
45 nguyễn minh thành 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 6,8 4,5 Thú y: Khá 210493 32,10
145 hồ tấn thành 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 7 5,3 Tin - Khá 210494 33,30
600 đinh tất thành 16/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 3,8 4,3 Điện - T.Bìn 210495 26,90
447 trần văn thành 23/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 5 6,3 3,3 Điện - Giỏi 210496 27,90
220 nguyễn đình thái 2/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6,5 3,3 Tin-Giỏi 210497 31,30
252 nguyễn hoàng thái 28/10/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 6,5 6,3 Điện - Khá 210498 33,30
188 hồ quang thái 30/9//1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 4 3,3 Điện - giỏi 210499 23,30
345 trần châu thạch 6/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 5,5 3,5 1,3 Điện-TB 210500 20,30
506 chu kim thạch 10/6/1998 Đức Phổ - Quảng Ngãi 9a4 2 5,5 4 3,5 Thú y - Khá 210501 24,50
219 nguyễn quốc thạch 27/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 6,3 5 Tin-Giỏi 210502 30,60
477 ngô tấn thạch 2/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5 4,5 4,8 Điện - Khá 210503 24,80
476 nguyễn tấn thạch 6/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,5 5,8 4 Điện - Khá 210504 27,60
389 nguyễn văn thạch 22/03/1998 Quảng Ngãi 9a2 3 6,5 3 2,5 Thú y-Giỏi, B 210505 24,50
20 huỳnh hữu thảo 31/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 7 3,3 Điện: Khá 210506 29,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
635 phan ngọc thảo 12/5/1998 Bệnh Viện Vũng Tàu 9A2 1 6,5 8,5 6,8 May - Khá 210507 37,80
534 mai phương thảo 11/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6 5,3 5,3 Điện - Khá 210508 28,90
422 la thị thảo 4/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 4 May - TB 210509 17,60
146 lê thị phương thảo 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 6 5,8 May-Giỏi 210510 34,40
117 võ thị phương thảo 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 3,8 6,5 May: Khá 210511 30,10
716 huỳnh thị thu thảo 2/9/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A4 3 7,5 5,5 5,5 May-Giỏi, Bã 210512 34,50
535 nguyễn thị thu thảo 6/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6,5 4,5 5,3 Thêu - Khá 210513 28,30
566 nguyễn thị thu thảo 8/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 7 5,5 4,8 Thú y - Khá 210514 30,80
379 nguyễn thị thu thảo 18/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,8 4,8 5,3 May-Khá 210515 29,50
448 huỳnh văn thân 17/02/1998 Qui Nhơn - Bình Định 9a2 2 3,8 0,5 2,8 Điện - Giỏi 210516 13,40
636 nguyễn thị thắm 11/5/1998 Qui Nhơn - Bình Định 9A2 3 8 8,3 7 May - Giỏi, B 210517 42,60
699 trương thị thắm 10/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 5 3,5 2,5 May - Khá, B 210518 21,50
21 nguyễn đức thắng 1/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,3 4,8 Thú y: T.bìn 210519 32,40
22 trần quang thắng 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 8 8,5 6,3 Thú y: Khá 210520 40,30
44 lê tấn thắng 1/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 6,5 5,3 Điện: Khá 210521 32,30
478 trương tấn thắng 15/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 4,3 4,3 Điện - Giỏi 210522 24,90
507 phạm thị thấm 30/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 1,8 3,3 Điện - Khá 210523 16,90
567 phan thị thậm 3/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 1,5 1,8 Thêu - Khá 210524 18,80
71 đặng thị thể 15/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,5 5 4,3 May: Khá 210525 30,30
700 nguyễn thị thi 13/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 6 7,3 6,3 May - Khá, B 210526 34,90
508 nguyễn văn thi 21/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 4,5 2,3 3,8 Điện - Khá 210527 18,40
72 trần văn thi 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,3 4 Thú y: T.bìn 210528 27,60
221 đào duy thiên 19/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,3 0,8 0,8 Điện-Giỏi 210529 13,00
346 hồ hoàng trọng thiên 12/2/1998 Trà Bá - GiaLai 9A4 1 7,8 5 1,8 Điện-Khá 210530 28,40
254 nguyễn ngọc thiên 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 6,3 3,3 Điện - Khá 210531 26,90
667 nguyễn thị thiết 26/07/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,5 1 2,5 May- T bình 210532 17,50
449 nguyễn đức thiện 19/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 3,5 2,3 Điện - Khá 210533 21,30
46 phạm hữu thiện 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 6,8 5,5 Thú y: Khá 210534 32,10
601 nguyễn văn thiệu 13/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6 0,5 4 Điện - T.Bìn 210535 19,00
637 đặng đức thịnh 25/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,3 7,3 2,3 Điện - Khá, B 210536 31,50
286 ngô đức thịnh 19/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 5,5 2,8 2 Điện-TB 210537 19,60
287 trương đức thịnh 25/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 5,8 6,5 3,8 Điện-Khá 210538 29,40
536 huỳnh gia thịnh 15/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 3 6 6 6 Điện - Giỏi 210539 33,00
380 huỳnh quang thịnh 24/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 5 6,8 7 Điện-TB 210540 31,60
479 đào thanh thịnh 17/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 4 4,5 4 Điện - khá 210541 22,00
701 nguyễn văn thịnh 1/2/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 7,5 8,3 5,3 Điện - T.Bìn 210542 38,90
411 la thị ngọc thoa 23/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 2 1,3 Điện - Khá 210543 20,30
94 hồ văn thoan 15/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 5,3 4,3 Điện: Giỏi 210544 27,90
412 nguyễn văn thông 21/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 5,8 4,5 Điện - TB 210545 27,10
23 huỳnh thị thu 18/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,5 4 May: Khá 210546 30,00
509 nguyễn thị thu 25/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 6,5 3,3 6 Điện - Khá 210547 26,60
602 võ thị thu 10/10/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 4 0,8 2,8 May - T.Bình 210548 14,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
537 phan thị cẩm thu 20/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 0 5,5 2,3 2,5 210549 18,10
668 lý thị hoài thu 1/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 3 May- Khá, B 210550 28,60
450 nguyễn thị thuận 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 1 5,5 5,3 4,8 Thêu - Khá 210551 27,40
222 phan thị thanh thuận 20/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 5 4,3 May-Giỏi 210552 27,30
381 trần văn thuận 2/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4,8 0,8 1,5 Điện-TB 210553 13,70
347 la nguyễn long thuật 24/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6 8 1,8 Điện-TB 210554 30,80
95 phan phạm thuật 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 7,8 4,5 Điện: Khá 210555 35,10
148 trần thị đô thuyền 19/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 3,3 5,5 Nấu ăn- Khá 210556 26,10
255 võ thị thanh thuý 7/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 7,5 6,5 May - Khá 210557 35,50
256 nguyễn hoàng minh thuỷ 30/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 7,8 May - Giỏi 210558 35,40
189 lữ thị thanh thuỷ 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,8 5,5 Nấu ăn - giỏ 210559 32,10
223 nguyễn thị thùy 4/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 2,5 2,8 May –T.Bình 210560 20,80
147 lữ thị như thùy 24/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 1,8 5 Nâu ăn - TB 210561 21,60
603 phan thị thu thùy 17/05/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 4,8 4,3 3,5 May - T.Bình 210562 23,70
320 lê thị thúy 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 5,8 6,5 7,5 May-Giỏi 210563 34,10
118 phan thị thúy 5/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 3,8 5,8 Nấu ăn: Khá 210564 27,40
480 đào thị phương thúy 20/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 7 7 6,5 Điện - Giỏi 210565 36,50
538 trần thị thanh thúy 20/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6 4 3,8 Điện - Khá 210566 24,80
669 trần lệ thủy 28/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,5 2,8 2,5 May- Khá, B 210567 23,10
481 võ thị thủy 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 7 4 4,8 Thêu - Giỏi 210568 28,80
638 huỳnh thị như thủy 13/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7,8 6,3 4,5 May - Khá, B 210569 34,70
257 nguyễn thị thanh thủy 31/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 2 3,3 May - Khá 210570 18,30
568 triệu thị thanh thủy 6/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 7,5 3,8 4 Điện - Khá 210571 27,60
639 đặng thị thu thủy 29/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 3 7,5 8,5 5,8 May - Giỏi, B 210572 40,80
73 bành thị thùy thư 24/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 8,3 3,8 3,3 Nấu ăn: Khá 210573 28,50
348 mai thị bích thương 12/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 5,5 1,5 0,8 May-Khá 210574 15,80
47 mạc thị hoài thương 7/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 8 8,5 6,3 May : Khá 210575 40,30
288 nguyễn thị kim thương 13/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 7,5 7,5 May-Giỏi 210576 38,50
670 mai công thứ 28/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,5 6,5 5 Điện- Khá, B 210577 33,00
388 lê trí thức 27/11/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4,3 7 2,3 Điện-Khá 210578 25,90
671 huỳnh minh tiên 10/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6 6,5 3,5 Điện- Khá, B 210579 30,50
149 nguyễn thị thanh tiền 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,5 4,5 Nấu ăn- giỏi 210580 26,50
224 nguyễn thị thu tiền 24/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 4,8 4,5 May-Giỏi 210581 29,10
289 trần quốc tiến 24/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4,5 1,8 1,3 Điện-TB 210582 14,90
510 lê thanh tiến 12/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 5,8 5,8 6 Thú y - Khá 210583 30,20
702 trương thị tiến 1/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 5,8 6,3 5 May - Giỏi, B 210584 32,20
382 đào thị kim tiến 24/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6,8 0,8 0,5 May-Khá 210585 16,70
482 nguyễn xuân tiến 9/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 4,8 4 3,8 Điện - Giỏi 210586 23,40
225 lê thanh tin 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 4 4,3 8,8 5 Tin-Giỏi, Giả 210587 35,20
321 trương thị kim tin 1/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 2,3 4 May-Khá 210588 20,60
451 nguyễn thị tình 25/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 3 8 10 9 Điện - Giỏi, G 210589 48,00
540 ngô thị xuân tình 28/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6,8 4 2 Thêu - Khá 210590 24,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
604 nguyễn đức tín 22/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 3 7,8 9,3 4,8 ĐiệnK+ Giải 210591 42,00
322 trần lê hữu tín 6/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 1 Điện-TB 210592 15,20
672 nguyễn trọng tín 15/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7,3 8 4,8 Điện- Khá, B 210593 37,40
539 mai trung tín 2/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6 1,3 2,3 Điện - Khá 210594 17,90
190 đặng duy tính 6/9/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2 2,8 Điện – khá 210595 17,80
673 trương nguyên công tính 11/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7 8,5 6,8 Điện -Khá, B 210596 39,80
483 hàng xuân tính 1/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 3,8 1,3 2,8 Thú y - TB 210597 14,00
0 la văn tịnh 20/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9a1 1 5,5 5 4 Điện - khá 210598 26,00
74 trịnh kim toàn 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 0,8 3 Điện: Giỏi 210599 17,60
258 trần ngọc toàn 6/6/1998 Phù Mỹ - Bình Định 9A1 1 5,8 6,3 4 Tin - TB 210600 29,20
703 lê văn toàn 20/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 5,5 4 2,3 Điện - Khá, B 210601 23,30
704 huỳnh thị trang 7/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 8 4 5,3 May - Giỏi, B 210602 32,30
150 võ thị hoài trang 25/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,3 3,3 Nấu ăn –Giỏ 210603 24,90
414 trần thị huyền trang 24/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6 2 4 Thú y - Khá 210604 21,00
290 la thị mai trang 15/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6 2,5 3 May-Khá 210605 21,00
541 nguyễn thị mỹ trang 17/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,5 4,5 2,3 Thêu - Khá 210606 23,30
720 lê thị thùy trang 13/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9a1 2 7,5 5,8 6 May-Khá, Bã 210607 34,60
226 lê thị thùy trang 1/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,5 4,3 May-khá 210608 26,30
413 nguyễn thị thùy trang 12/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 3 7,5 8,5 6 Điện - Giỏi , 210609 41,00
151 nguyễn thị thùy trang 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4,8 4,3 Nấu ăn- Giỏ 210610 29,90
605 nguyễn thị tuyết trang 24/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 7 5 4,5 May - Khá, B 210611 30,50
674 huỳnh thị yến trang 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 8 8,5 6,3 May- Giỏi, B 210612 42,30
323 trần thuỳ trang 26/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 8,5 8,5 8,5 Điện-Giỏi 210613 44,50
349 cao xuân trang 20/06/1998 Qui Nhơn - Bình Định 9A4 1 7 5 5 May-TB 210614 30,00
48 nguyễn anh trãi 20/09/1998 Gia Lai 9A2 3 7 5 5,8 Điện: Khá, C 210615 32,80
192 tạ thị bảo trâm 16/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,5 4,5 Nấu ăn - giỏ 210616 30,50
675 ngô thị bích trâm 9/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 6,5 4,8 4,5 May- Giỏi 210617 30,10
383 nguyễn thị bích trâm 10/3/1998 Quy Nhơn - Bình Định 9A5 2 6 2 4 May-Giỏi 210618 22,00
191 lê thị ngọc trâm 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,3 4 3 Nấu ăn - giỏ 210619 27,60
606 võ thị thanh trâm 10/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 3 5 5 4,3 May - Giỏi, B 210620 27,30
259 mai thị thu trâm 8/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 8,8 May - Giỏi 210621 36,40
705 nguyễn thị út trâm 12/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 6 6,5 4,8 May - Giỏi, B 210622 32,80
119 la duy triều 3/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 5,8 3,8 Điện: Giỏi 210623 27,40
350 lê hồ thuỷ triều 16/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 0 5,5 5,3 2 210624 23,60
24 nguyễn thị thủy triều 26/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 8 5,8 May: Giỏi 210625 40,80
324 nguyễn hoàng yến trinh 18/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 4,5 1,8 1,8 May-TB 210626 15,40
512 trương thị trinh 1/7/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 0 4 0,3 2,5 210627 11,10
49 võ thị trinh 18/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 6,3 4,3 Nấu ăn : Giỏ 210628 32,90
415 phạm thị bảo trinh 19/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 7 1,8 3 Thêu - Khá 210629 21,60
484 đỗ thị mỹ trinh 7/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 5,5 5,5 4,5 Thêu - Khá 210630 27,50
711 phạm thị mỹ trinh 15/08/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A4 2 6 1,5 3,3 May-Khá, Bã 210631 20,30
227 huỳnh thị nguyệt trinh 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 1,3 3,3 Nấu ăn-khá 210632 16,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
570 ngô thị phương trinh 21/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6 5 4 Thú y - Khá 210633 27,00
291 hồ thị thuỳ trinh 25/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 7,5 8,5 8,3 May-TB 210634 41,30
569 hồ thị thúy trinh 30/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 2,3 2,3 Thêu - Khá 210635 20,90
384 phan đình trọng 5/5/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4,5 0,5 2 Điện-Khá 210636 13,00
607 đặng đức trọng 10/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 5 0,8 2,8 Điện - Khá, B 210637 16,40
260 lê thành trọng 2/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 5 0,5 1,3 Điện - Khá 210638 13,30
121 lê thành trung 9/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 7 1,3 Điện: Giỏi 210639 27,90
292 nguyễn thành trung 12/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 5 1,3 1,3 Điện-Khá 210640 14,90
50 nguyễn xuân trung 11/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,3 6,8 3,5 Thú y: Khá 210641 32,70
351 nguyễn thị thanh trúc 1/8/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 7,5 5,8 8,3 May-Giỏi 210642 36,90
152 phan ngọc trương 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3 5 Điện –Giỏi 210643 26,00
416 trần đức trường 17/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 4 1 3 Điện - Khá 210644 14,00
293 nguyễn nhật trường 9/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 7,3 6 Điện-Giỏi 210645 34,60
153 nguyễn tự trưởng 28/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,3 6,3 Tin – Giỏi 210646 31,90
120 hồ văn trưởng 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 4,5 4 Điện: Giỏi 210647 25,60
228 trần trực 27/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 2 2 Điện-khá 210648 17,60
155 trần oanh tuân 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 2,8 1,8 Điện Khá 210649 17,00
229 đào duy tuấn 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 5,8 5,8 Điện-Giỏi 210650 30,40
576 lê đức anh tuấn 10/2/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 0,8 Điện - TB 210651 12,40
385 trần quốc tuấn 10/7/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 6 4 0,5 Điện-TB 210652 21,50
156 lê thanh tuấn 2/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 4 5,3 Điện – Giỏi 210653 28,30
640 nguyễn thanh tuấn 12/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6 7,8 8 Điện - T. Bìn 210654 37,60
25 nguyễn thị anh tuấn 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 4 5 May: Giỏi 210655 29,00
295 nguyễn kim tuyến 9/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 6,5 2,5 1,8 May-Khá 210656 20,80
485 nguyễn thị thanh tuyến 15/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 1 7 8 6,3 Điện - Khá 210657 37,30
418 lê thị tuyết 13/02/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5 1,5 0,8 Thêu - Khá 210658 14,80
572 trần thị nhất tuyết 21/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 6,5 8,5 8,5 Thú y - Khá 210659 39,50
157 võ song tùng 17/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4 2,8 Điện–Giỏi 210660 23,80
417 đặng thanh tùng 17/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 5,8 1,3 2,8 210661 18,00
325 đinh thanh tùng 25/08/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 1 5,5 1,8 2 Điện-Khá 210662 17,60
676 trần văn thanh tùng 19/03/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 4 4,8 1,5 Điện-T bình, 210663 21,10
261 nguyễn anh tú 25/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6,5 7 4,8 Điện - Khá 210664 32,80
154 lê hoàng anh tú 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 3,3 4,5 Tin -Khá 210665 24,10
542 trần minh tú 5/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5 0,5 1,3 Điện - Khá 210666 13,30
452 trần thanh tú 2/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 0 5 1 3,3 210667 15,30
571 võ thanh tú 3/8/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9a6 1 5,5 0,8 3 Thú y - Khá 210668 16,60
294 huỳnh tuấn tú 2/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 8,3 6,8 Điện-Giỏi 210669 39,40
326 huỳnh thị kim tụy 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 7 4 3,3 May-Giỏi 210670 27,30
511 nguyễn thị tư 20/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 2 7,5 8 6 Thêu - Khá , 210671 39,00
193 nguyễn ngọc tươi 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 4 2,8 Tin – T.Bình 210672 24,40
75 lê mạnh tưởng 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 6 6 Điện: Giỏi 210673 35,00
231 lê thanh tưởng 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,5 0 0,8 Điện-khá 210674 4,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
419 lê thị ty 18/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 6,5 8,3 6,5 Điện - Khá 210675 37,10
386 nguyễn đỗ uy 5/6/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A5 1 4,8 8 6,3 Điện-Khá 210676 32,90
296 huỳnh phương uyên 24/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 1 4,8 4,5 6,5 May-TB 210677 26,10
262 mai thụy lê uyên 10/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 2 6 5 6,3 May - TB, Bã 210678 30,30
194 đặng văn vạn 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 2 3,5 Điện - giỏi 210679 18,50
677 phan thị vân 20/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 3 6 6,5 4 May- Giỏi, B 210680 32,00
573 lê văn vân 18/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 4,5 3 4,5 Thú y - TB 210681 20,50
352 mai hữu văn 1/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 2,8 0,8 2 Điện-TB 210682 10,20
232 lê tấn văn 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,3 0,8 1 Tin- Khá 210683 10,20
51 lê thiện vi 8/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 3,8 3,8 May : Giỏi 210684 27,00
420 trương thị vi 30/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 1 3,3 1,3 5 Thú y - Khá 210685 15,20
453 bùi thị lan vi 20/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a2 2 4,8 4 5,3 Thêu - Giỏi 210686 24,90
263 bùi thị thuý vi 26/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 6 0,8 1,3 May - TB 210687 15,90
195 lê thị thuý vi 18/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4 5 Nấu ăn - giỏ 210688 27,00
543 đào thị tường vi 27/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 5,5 3 4,3 Thêu - Khá 210689 22,30
706 giã thị tường vi 4/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 6,5 7 5,8 May - Giỏi, B 210690 35,80
52 huỳnh thị tường vi 8/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 1,5 4 May : Khá 210691 20,00
608 trần thị tường vi 10/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 3 7,3 3,3 3,5 May - Giỏi, B 210692 27,70
158 phan thị vi vi 2/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 5,8 6 Nấu ăn –giỏ 210693 32,20
353 đoàn vi tiểu vi 24/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 4 7,5 7,5 7,3 May-Giỏi, Co 210694 41,30
544 nguyễn thị tiền viên 27/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6 4,3 5 Thú y - Khá 210695 26,60
53 nguyễn quốc việt 22/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 0 5,5 1,3 2 210696 15,60
196 trần quốc việt 22/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 3,5 1,5 Điện -Khá 210697 22,10
513 phan thanh việt 28/01/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a4 1 7 7 5,3 Điện - Khá 210698 34,30
26 đoàn thế việt 15/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,5 4 Thú y: T.bìn 210699 34,00
574 trần công vinh 7/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a6 1 5,8 4,8 3,3 Thú y - TB 210700 25,50
354 nguyễn điền vinh 19/06/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 5,8 8,3 4,8 Điện-Khá 210701 34,00
264 nguyễn thanh vinh 7/4/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A1 1 4,8 7,8 3,8 Điện - Khá 210702 30,00
641 nguyễn thế vinh 23/10/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 6,5 7,8 5,5 Điện - Khá, B 210703 36,10
355 nguyễn xuân vịnh 4/9/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 2 7,5 8,3 7,5 Điện-Giỏi 210704 41,10
421 đào duy vĩ 13/09/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a1 2 5,5 4,8 7 Điện - Giỏi 210705 29,60
545 la văn vĩ 1/11/1998 Qui Nhơn, Bình Định 9a5 0 4 0,5 4 210706 13,00
678 nguyễn thanh vũ 7/3/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A3 2 6,3 3 1,8 Điện- Khá, B 210707 22,40
707 trần thanh vũ 20/12/1997 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 -1 -1 -1 Bãi ngang 210708 -4,00
96 nguyễn thành vũ 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 7,5 5 4 Thú y: Khá 210709 30,00
717 huỳnh tuấn vũ 4/2/1997 Hoài Nhơn- Bình Định 9A6 2 6,5 3,3 5,5 Điện-TB, Bã 210710 27,10
197 tô văn vũ 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,3 1,8 1,8 Tin – T.Bình 210711 15,00
708 phạm ngọc vương 3/5/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 1 6,3 8,5 5 Điện - Khá 210712 35,60
159 huỳnh ngọc vương 24/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,8 4,8 Điện Khá 210713 27,40
709 nguyễn thị kiều vy 15/03/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 6,8 8,3 7,3 May - Giỏi, B 210714 40,50
230 phan thị thảo vi 24/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 8,3 8,3 Tin-Giỏi 210715 41,90
27 hồ thị tường vy 17/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 3 5,8 Nấu ăn: Giỏ 210716 28,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
642 đinh thị xong 16/04/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A2 2 7 6,3 5,5 May - Khá, B 210717 34,10
28 nguyễn thanh xuân 25/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 0 7 8 4,8 210718 34,80
710 đào thị mỹ xuân 16/11/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9A4 3 7 5,5 7 May - Giỏi, B 210719 35,00
547 nguyễn thị yên 27/07/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 2 7 4,8 5,8 Thú y - Giỏi 210720 31,40
546 huỳnh thị yến 28/12/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a5 1 6,5 5,5 3,5 Thệu - Khá 210721 28,50
575 nguyễn thị hoàng yến 10/4/1997 Thành phố Vũng Tàu 9a6 1 6 1,8 1,3 Thêu - Khá 210722 17,90
160 trần như ý 16/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4,5 4,8 Tin – Giỏi 210723 28,80
722 huỳnh văn ý 15/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9a2 2 6,5 4 2,8 Điện - Khá, B 210724 25,80
0 trương văn hiếu 22/06/1996 Tây Ninh 9a4 2 6 3 2,8 Điện -Giỏi 210725 22,80
0 hồ ngọc phi 22/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9a1 1 4,5 0,5 1 Điện-TB 210726 12,00
0 lê phú thịnh 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9a4 1 7 4,8 2,8 Điện-Khá 210727 27,40
0 nguyễn đình an 20/07/1996 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,8 0,5 1 nghề K 220001 14,60
0 nguyễn hoài thanh an 28/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 3,5 5,3 nghề G 220002 27,30
0 võ thị an 5/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 5,5 3,3 3,5 giải 3 Tỉnh, n 220003 24,10
0 lê trường an 16/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,8 8 4,8 đbkk, nghề K 220004 34,40
0 trần thế anh 10/12/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5 2,8 2,5 đbkk, nghề K 220005 20,10
0 trần thị ngọc anh 20/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7 4,3 5,3 con TB, ngh 220006 30,90
0 huỳnh võ lan anh 29/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 0,8 4 nghề K 220007 19,60
0 võ minh bảo 10/3/1996 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4 0 2 nghề K 220008 11,00
0 nguyễn quang bước 6/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5 2 4,5 nghề G 220009 20,50
0 phạm thị thanh cam 24/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,3 3,8 3,8 đbkk, nghề K 220010 26,00
0 nguyễn hồng châu 19/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,3 3,8 3,3 đbkk, nghề K 220011 23,50
0 đỗ lang chi 17/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5 0,3 1,8 đbkk, nghề K 220012 14,40
0 nguyễn hữu chiến 25/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 1 0,8 nghề Tb 220013 13,80
0 nguyễn văn chiến 12/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,3 0,5 1,5 nghề K 220014 14,10
0 nguyễn thị kim chung 18/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 2,5 3,8 nghề K 220015 19,80
0 nguyễn anh công 2/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 3 0,8 0,8 đbkk, nghề K 220016 10,40
0 lê thị cúc 3/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6 2,3 1,5 đbkk, nghề K 220017 20,10
0 nguyễn thị kim cúc 16/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 0,8 2,3 nghề K 220018 14,90
0 nguyễn công cường 31/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 4 5 2 2,3 con TB 26% 220019 20,30
0 nguyễn nhật trung danh 19/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 2,5 4 nghề K 220020 22,00
0 nguyễn thị thu dâng 7/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 4,3 4,5 nghề Tb 220021 27,10
0 nguyễn thị mỹ diên 20/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,5 4,5 4,3 đbkk, nghề K 220022 30,30
0 lê quốc diện 3/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 8 5,5 nghề K 220023 35,50
0 đỗ thị bích diệu 10/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 5,5 4,5 nghề K 220024 28,50
0 nguyễn thị thanh diệu 20/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 4 3,3 nghề K 220025 23,30
0 đỗ thị ngọc diễm 28/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 5,3 3,8 nghề G 220026 29,40
0 nguyễn thị mỹ diễn 20/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7 6,8 5,5 đbkk, nghề G 220027 36,10
0 huỳnh quốc du 12/12/1998 đức phổ - quảng ngãi 9a4 0 7,5 9 6,8 220028 39,80
0 nguyễn thị bích dung 6/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 3,3 4,8 nghề K 220029 25,40
0 đinh thị kim dung 18/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 4 3,3 2,5 nghề G 220030 19,10
0 nguyễn thị kim dung 10/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 6 2,8 3,8 đbkk, nghề G 220031 24,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị phương dung 19/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 4 2,8 nghề K 220032 21,80
0 trần đức duy 25/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 7,5 4 nghề K 220033 30,00
0 bành thị mỹ duyên 18/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 6 5,8 nghề K 220034 29,80
0 nguyễn thị mỹ duyên 20/01/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 6 3 4 nghề K 220035 23,00
0 nguyễn thị mỹ duyên 3/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 4,3 3,8 nghề K 220036 24,40
0 trịnh thị mỹ duyên 5/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 5,8 5,3 nghề K 220037 30,90
0 nguyễn thị thu duyên 12/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 5,3 4,3 đbkk, nghề K 220038 28,90
0 nguyễn thị thuỳ duyên 29/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 5,3 3,8 nghề K 220039 28,40
0 mai xuân duyên 20/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 2,3 1,8 nghề Tb 220040 16,00
0 nguyễn văn dương 7/9/1996 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7 5,5 2,8 nghề K 220041 28,80
0 nguyễn thị dưỡng 25/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7 5,8 5 nghề K 220042 31,60
0 nguyễn thị ngọc dưỡng 20/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 3,3 3 nghề K 220043 22,60
0 nguyễn văn dự 21/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,8 0,8 1,5 nghề K 220044 13,70
0 dương duy đang 27/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 3,8 5,8 nghề K 220045 25,40
0 đặng thị đào 17/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,5 5,3 2,3 nghề G 220046 27,90
0 lê thị thanh đậm 7/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 5 6 nghề Tb 220047 30,00
0 nguyễn chế điền 5/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 4 4 4,5 4 con TB, đbk 220048 25,00
0 lê khắc điệp 17/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 1,8 1,3 nghề K 220049 15,90
0 nguyễn thị điệp 8/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 1,3 2,3 nghề K 220050 15,90
0 nguyễn thị bích điệp 11/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,5 3 1,8 nghề G 220051 20,80
0 châu văn điệp 15/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 5,5 1 3 nghề K 220052 17,00
0 phan thành điệu 4/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6 8 2,8 đbkk, nghề K 220053 32,80
0 lương công định 2/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7 8 6,8 nghề K 220054 37,80
0 trần thị mỹ định 22/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 4 3,5 nghề K 220055 24,50
0 nguyễn công đoàn 20/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 1,8 3,3 nghề G 220056 19,90
0 võ minh đoàn 10/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 2 2,8 nghề K 220057 20,80
0 nguyễn thị mỹ đông 30/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5 1,8 3 đbkk, nghề K 220058 18,60
0 nguyễn văn đồng 9/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6,3 10 8 đbkk, Giải B 220059 43,60
0 lê minh đức 16/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,3 5,5 2,5 đbkk, nghề K 220060 28,10
0 lê quang đức 19/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,3 5 4,5 nghề K 220061 28,10
0 phan nguyễn hồng gấm 11/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 8 8,8 nghề G 220062 39,80
0 nguyễn thị hồng gấm 8/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 9 6,8 nghề K 220063 37,80
0 phùng thị thu giang 5/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 6,8 6,5 nghề K 220064 32,10
0 nguyễn thị thu hà 5/10/1998 Đạtek - Lâm Đồng 9a3 3 6 2,3 2,3 đbkk, nghề G 220065 21,90
0 nguyễn thị hồng hạnh 22/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 7 3,8 nghề K 220066 29,80
0 dương thị mỹ hạnh 4/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 6,8 5 đbkk, nghề K 220067 31,60
0 đỗ thị mỹ hạnh 15/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,5 8,3 5,8 nghề K 220068 36,40
0 nguyễn thị như hạnh 10/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,5 6,3 6,3 nghề G 220069 33,90
0 nguyễn hồng hải 29/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 8,5 5,3 nghề G 220070 35,30
0 nguyễn ngọc hải 10/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 1 5,5 3,5 2,5 nghề Tb 220071 21,50
0 lê thanh hải 1/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 7 3,5 nghề Tb 220072 28,50
0 lê thị út hải 29/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,5 1 4 nghề K 220073 16,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị như hảo 22/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 3 1,8 nghề K 220074 18,80
0 lê văn hảo 4/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 5 5,5 5 con TB 25% 220075 29,00
0 bùi thanh hằng 23/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,3 7,3 3,3 nghề K 220076 29,50
0 nguyễn thanh hằng 4/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 7,8 8 nghề G 220077 39,60
0 ngô thị hằng 4/7/1998 đăklăk 9a1 1 5 2,3 1,5 nghề K 220078 17,10
0 tạ thị hằng 19/02/1998 quy nhơn - bình định 9a1 2 6 5,3 4,3 nghề G 220079 28,90
0 trần thị hằng 19/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 4 5,3 nghề K 220080 26,30
0 phùng thị mỹ hằng 22/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 2,8 4,3 nghề K 220081 22,90
0 nguyễn thị thu hằng 4/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 3 2,3 nghề K 220082 19,30
0 nguyễn thị thu hằng 24/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 1,8 2,3 nghề K 220083 17,90
0 cao thị thuý hằng 25/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 7,8 7 nghề G 220084 39,60
0 nguyễn thị thuý hằng 10/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5 4,8 5 đbkk, nghề K 220085 26,60
0 lưu thuý hằng 10/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6 7,5 4,3 ngầh K 220086 32,30
0 đinh thái hậu 28/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 3 4,5 4,8 2,3 đbkk, nghề G 220087 23,90
0 trương thị hồng hậu 11/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 9 5,3 nghề G 220088 40,30
0 nguyễn thị nhân hậu 6/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,8 8,5 5,8 nghề G 220089 38,40
0 phạm thị hiền 13/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 6,5 8 4,5 đbkk, nghề G 220090 36,50
0 trần thị kim hiền 9/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 6,3 4,8 2,8 đbkk, nghề G 220091 28,00
0 lê thị thu hiền 5/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7,3 5 5,3 nghề K 220092 30,90
0 phan thị thu hiền 5/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 3,3 3,5 nghề K 220093 23,10
0 phan thị thu hiền 28/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 1,5 2 nghề K 220094 19,00
0 võ thị thu hiền 25/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 8,3 6 nghề K 220095 36,60
0 võ thị thu hiền 20/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,5 8,5 3,3 nghề G 220096 35,30
0 nguyễn lê trung hiếu 13/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 3,5 2,3 3 nghề K 220097 15,60
0 hồ minh hiếu 7/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 1,8 2,8 nghề Tb 220098 17,40
0 nguyễn thị hiếu 22/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,8 2,5 3,3 nghề K 220099 20,90
0 nguyễn thị hồng hiếu 18/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7 4 3,3 nghề K 220100 26,30
0 võ thị mỹ hiếu 26/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7,8 8,5 6,5 nghề K 220101 40,10
0 nguyễn trọng hiếu 28/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5,5 5,5 2,5 đbkk, nghề K 220102 26,50
0 nguyễn trần hồng hiển 27/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,8 6,8 7 nghề K 220103 37,20
0 phạm thị mỹ hoa 3/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,5 4,8 3 nghề K 220104 22,60
0 nguyễn thị mỹ hoà 26/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 6,5 5,5 nghề K 220105 30,50
0 phan đình hoài 8/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6 7 5 đbkk, nghề K 220106 33,00
0 chế thị hoài 25/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6 0,8 3,3 nghề G 220107 18,90
0 nguyễn thị hoài 14/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,3 6 4 đbkk, nghề K 220108 30,60
0 nguyễn thị thanh hoài 23/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7 5,5 5,5 nghề G 220109 32,50
0 đào thị thái hoài 10/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,5 6,8 5,3 nghề K 220110 34,90
0 võ thị thu hoài 29/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,3 8 3,8 đbkk, nghề T 220111 36,40
0 võ văn hoài 2/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7 2,5 3,8 nghề K 220112 23,80
0 trần minh hoàng 13/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,5 4 4,3 nghề K 220113 22,30
0 võ thanh hồng 10/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 6,8 5,5 nghề K 220114 32,10
0 lữ thị kim hồng 15/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5,5 0,8 3,3 đbkk, nghề K 220115 17,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trịnh thị lệ hồng 26/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5,5 4,8 5,3 đbkk, ngh6è 220116 27,90
0 nguyễn thị thu hồng 14/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 0,3 1,3 nghề Tb 220117 12,90
0 trần thị thu hồng 22/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7 7,3 8 nghề K 220118 37,60
0 trần văn hổ 24/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 8,8 7,8 nghề K 220119 38,40
0 trần xuân hợp 13/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,5 4 0 nghề K 220120 18,00
0 lê thị bích huệ 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 7 3,3 2 đbkk, nghề K 220121 24,60
0 trần thị hoài huệ 7/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7,5 6,8 6,5 nghề K 220122 36,10
0 đặng thị hồng huệ 21/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 8 4,3 5,8 nghề K 220123 31,40
0 nguyễn thị kim huệ 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 6 4,8 5 đbkk, nghề G 220124 29,60
0 trần thị kim huệ 20/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,5 0,8 0,8 đbkk, nghề K 220125 13,40
0 đinh huy 29/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 5,8 2,5 đbkk, nghề K 220126 31,10
0 nguyễn quang huy 25/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6,8 7,5 6,5 đbkk, nghề K 220127 37,10
0 nguyễn quang huy 18/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,5 3,8 2,5 đbkk, gnhề K 220128 25,10
0 nguyễn thành huy 1/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 3,5 0 1,3 nghề Tb 220129 9,30
0 nguyễn thị mỹ huyền 2/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 4 6 3,3 2 đbkk, nghề K 220130 24,60
0 đỗ thị ngọc huyền 19/06/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 3,5 1 1,5 nghề G 220131 12,50
0 ngô xuân hùng 3/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 3 0 1 đbkk, nghề T 220132 9,00
0 nguyễn tấn hưng 11/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,5 0,5 0,8 nghề Tb 220133 11,80
0 lê thanh hưng 8/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4 1,5 1,3 nghề Tb 220134 13,30
0 nguyễn thành hương 16/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 5,5 1,8 đbkk, nghề K 220135 27,80
0 lê thị thuý hường 10/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 8,5 4,5 4,8 nghề G 220136 32,80
0 phạm khang 20/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4 6 3 nghề K 220137 24,00
0 trần đình khánh 9/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6,5 9 8,5 giải Ba Tỉnh, 220138 42,50
0 phạm tấn khánh 20/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 1,5 3 nghề K 220139 18,00
0 lê thị khánh 19/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,3 2,3 2,8 nghề Tb 220140 21,00
0 lê thị phương khánh 5/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 7,3 7,3 nghề G 220141 37,90
0 đào duy khải 1/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 2 2 nghề Tb 220142 19,00
0 lê đỗ đăng khoa 6/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 8,8 5,3 nghề K 220143 34,90
0 nguyễn hữu khoa 14/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,5 6,5 3,5 đbkk, nghề K 220144 29,50
0 lê thị thu khoa 27/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 5,5 5,5 đbkk, nghề K 220145 31,50
0 võ thị bích kiều 28/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 7,3 5 nghề K 220146 33,60
0 trần thị thuý kiều 1/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7,5 8 6,5 đbkk, nghề G 220147 40,50
0 phan thanh kiệt 9/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 1,3 3,8 nghề K 220148 17,40
0 trần hồng kỳ 14/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 4,8 4 nghề Tb 220149 27,60
0 võ thanh kỳ 24/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 4 2,8 đbkk, nghề K 220150 26,80
0 hồ thị ngọc lan 28/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 2,8 2,3 nghề G 220151 20,90
0 nguyễn thị thu lan 20/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 5,5 2,5 2,5 đbkk, nghề G 220152 21,50
0 diệp minh lành 30/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 1 2 nghề Tb 220153 16,00
0 hồ văn lạc 24/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 0 3,5 0 1 220154 8,00
0 trần thị mai lâm 10/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 1,5 5 nghề K 220155 21,00
0 trần thị thuỳ lâm 26/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 5,3 5 nghề K 220156 29,60
0 trần văn lắm 2/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 1,3 3,3 nghề K 220157 17,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phan thị bích lệ 7/9/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 2 3 0,5 1,5 đbkk, gnhề K 220158 10,50
0 dương thị diễm lệ 10/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 7 4,8 4 nghề G 220159 29,60
0 trần thị nhật lệ 7/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,8 5 4,5 nghề K 220160 29,10
0 trần thị kim liên 25/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7,5 6,8 5,5 nghề K 220161 35,10
0 hồ văn liên 24/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 0 5,3 0,3 1,3 220162 12,50
0 võ thị liễu 9/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 2 5,5 nghề K 220163 23,50
0 võ hoài linh 20/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 5 4,8 nghề K 220164 25,80
0 lê thị linh 20/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,5 1 1,3 đbkk, nghề K 220165 18,30
0 ngô thị linh 10/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 1 4,5 nghề K 220166 20,50
0 trương thị diễm linh 4/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,5 6 5 nghề G 220167 34,00
0 cao thị mỹ linh 11/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 4 6,5 nghề K 220168 27,50
0 mai thị mỹ linh 5/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 3,8 4 nghề K 220169 25,60
0 phạm thị ngọc linh 24/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,8 5,3 5,5 đbkk, nghề K 220170 31,70
0 phạm thị nhật linh 11/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 7,5 8,5 7,3 nghề G 220171 41,30
0 nguyễn thị phương linh 27/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7 8,5 6,8 đbkk, nghề G 220172 40,80
0 nguyễn thị tuyết linh 8/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6,3 5,5 4,8 nghề G 220173 30,40
0 võ thị tuyết linh 11/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,5 1,5 4,8 nghề G 220174 24,80
0 hồ văn linh 31/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,8 2,3 2,5 nghề K 220175 19,70
0 lê hoàng long 10/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,8 5,5 5,5 nghề G 220176 30,10
0 nguyễn lọc 9/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 5,5 1,5 2,8 đbkk, nghề G 220177 19,80
0 nguyễn thành lộc 1/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6,5 2,5 4,3 đbkk, nghề G 220178 25,30
0 trần thị luận 24/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5 0,5 0,8 đbkk, nghề K 220179 13,80
0 phạm thị thanh lương 1/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 8,3 6 nghề G 220180 39,60
0 lê hồng lượng 16/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,3 0,5 1,8 nghề K 220181 12,40
0 nguyễn công lựu 29/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,8 5,8 4 nghề G 220182 27,20
0 trần thị hồng lý 15/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7 6 5,5 nghề K 220183 32,50
0 võ thị mai lý 16/05/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 0,5 0,5 nghề Tb 220184 12,50
0 hồ thị ngọc mai 29/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 6 4,8 5,3 con TB 21% 220185 29,90
0 lê mạnh 8/3/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,5 0,5 0,8 đbkk, nghề T 220186 12,80
0 trần đức mạnh 12/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,5 5,3 2,3 nghề G 220187 27,90
0 trần thị hồng mạnh 21/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 3,8 3,5 nghề K 220188 25,10
0 lê đình mẫn 21/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7 4,5 6 nghề K 220189 30,00
0 lương văn mến 18/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 4 2,3 nghề K 220190 22,30
0 phạm thị kim mi 29/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6,5 6,8 4,8 đbkk, nghề G 220191 34,40
0 ngô thị thuỳ mi 10/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 3 6 3 4,3 đbkk, nghề G 220192 25,30
0 lê thị diễm my 15/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,3 7,3 3,3 nghề K 220193 31,50
0 nguyễn thị trà my 2/1/1998 đức phổ - quảng ngãi 9a3 2 6 3 4,8 đbkk, nghề K 220194 24,80
0 trương hoài mỹ 26/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 3,5 1,3 1 đbkk 220195 11,60
0 chế ngọc mỹ 1/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7 5,5 6 nghề K 220196 32,00
0 nguyễn thanh mỹ 24/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,5 6 4,3 đbkk, gnhề T 220197 29,30
0 phan thị mỹ 29/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 5,5 5,8 1 nghề Tb 220198 24,60
0 trần thị hoài mỹ 6/8/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 4 6,3 4,5 3 con TB, đbk 220199 28,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ thị lệ mỹ 4/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,8 4,3 1,8 đbkk, nghề K 220200 24,00
0 lê thị phương mỹ 28/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,8 5,8 6 nghề G 220201 35,20
0 lê thoại mỹ 21/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,8 5,5 4,5 nghề K 220202 30,10
0 trần thuỳ vi na 24/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 7,3 8,5 5,5 nghề G 220203 39,10
0 nguyễn hồng nam 5/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 6,3 5,5 3 đbkk, nghề G 220204 29,60
0 phan minh nam 2/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 6,3 5,8 nghề K 220205 31,40
0 nguyễn thành nam 10/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4,3 2 1,5 đbkk, nghề T 220206 16,10
0 trần văn nam 16/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 0,5 1 nghề K 220207 14,00
0 nguyễn văn năm 10/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4 1 0,8 đbkk, nghề T 220208 12,80
0 ngô thị nên 17/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6,5 3,3 4,5 nghề G 220209 26,10
0 võ thị ngọc nga 1/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 4 4,5 nghề K 220210 25,50
0 đoàn thị thanh nga 5/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6 4,5 3,5 nghề G 220211 26,50
0 nguyễn thị thanh nga 19/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 3,8 2,5 1 nghề G 220212 15,60
0 lâm thị thuý nga 26/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 6,3 2,8 1,3 đbkk, nghề G 220213 22,50
0 lê thị tuyết nga 12/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,3 2 1,5 nghề G 220214 18,10
0 âu thị bích ngân 30/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,3 1,3 1,3 nghề K 220215 15,50
0 trần thị mỹ ngân 24/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 1,3 2 nghề K 220216 15,60
0 trần thị ngọc ngân 23/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 3 6 3,3 6 đbkk, nghề G 220217 27,60
0 trần thị thanh ngân 30/07/1998 qui nhơn - bình định 9a2 2 8 8,5 7,3 nghề G 220218 42,30
0 võ thị thuý ngân 1/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 7 7,5 5,5 nghề G 220219 36,50
0 trần hửu nghĩa 4/7/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4 2 0 đbkk, nghề T 220220 14,00
0 lê hữu nghĩa 30/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4 2,5 1,8 đbkk 220221 15,80
0 nguyễn hữu nghĩa 4/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 2,5 3,5 nghề G 220222 22,50
0 tạ hữu nghĩa 19/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 6 4 nghề K 220223 28,00
0 trịnh thanh nghĩa 26/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5 2,8 2,5 đbkk, nghề T 220224 20,10
0 nguyễn thị bích ngoan 26/02/1998 tây sơn - bình định 9a1 1 5 2 3,3 nghề K 220225 18,30
0 trịnh thị ngọc 12/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 6,3 3,5 5,3 đbkk, nghề G 220226 27,90
0 đào thị bích ngọc 18/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,3 3,8 3,8 nghề K 220227 25,00
0 đoàn thị bích ngọc 11/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 6 4,5 nghề K 220228 30,50
0 lê thị bích ngọc 8/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 4 6,5 8 6 con BB 61% 220229 39,00
0 trương thị bích ngọc 3/10/1998 đức trọng - lâm đồng 9a3 2 6,3 5,8 3,8 nghề G 220230 30,00
0 lương thị kim ngọc 8/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 7 5,8 5 nghề G 220231 32,60
0 ngô thị kim ngọc 16/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,3 2,8 2 nghề K 220232 19,20
0 nguyễn trung ngôn 29/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,3 1 1,8 nghề K 220233 13,40
0 nguyễn đức nguyên 27/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 1,5 1 nghề Tb 220234 13,60
0 trần khánh nguyên 26/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6 3,8 3,8 nghề Tb 220235 24,40
0 nguyễn thái nguyên 6/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5,5 6,3 3,8 đbkk, nghề K 220236 29,40
0 trần thị nguyên 1/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4,5 2 3,3 nghề G 220237 18,30
0 nguyễn thị thảo nguyên 22/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,3 1,5 3,5 đbkk, nghề K 220238 21,10
0 nguyễn thị tuyết nguyên 28/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 4 4,3 0,8 3 con TB 42% 220239 17,20
0 lê thị bích nguyệt 30/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,3 2,5 4,3 đbkk, nghề T 220240 23,90
0 nguyễn thị thuý nguyệt 4/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,5 2,8 3,3 nghề G 220241 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ tiến nhanh 25/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 3,8 3 nghề K 220242 22,60
0 trần văn nhanh 29/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 3,3 2,3 1 đbkk, nghề T 220243 14,20
0 lữ văn nhàn 8/3/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4 0,5 1,5 nghề Tb 220244 12,50
0 trương thị nhàn 11/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 5,3 3 nghề Tb 220245 27,60
0 trần xuân nhàn 15/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6 5 2,5 nghề G 220246 26,50
0 nguyễn hoà nhã 21/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4 1,5 1,3 nghề Tb 220247 13,30
0 trịnh thanh nhã 25/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,8 10 8 nghề G 220248 43,60
0 ngô phan nhất 22/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7,5 3,5 2 nghề K 220249 25,00
0 trần thị minh nhất 16/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 8 7,5 6 nghề K 220250 38,00
0 ngô đa nhật 22/12/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 1 4,8 1,5 2 nghề K 220251 15,60
0 nguyễn đức anh nhật 19/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,3 3,3 2,8 nghề K 220252 23,00
0 thân hữu nhật 21/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 6,3 4,5 nghề K 220253 30,10
0 huỳnh long nhật 4/3/1998 qui nhơn - bình định 9a2 2 4 0,3 1,8 nghề G 220254 12,40
0 nguyễn xuân nhhựt 11/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 4,5 5,3 4,5 đbkk, nghề G 220255 27,10
0 trần thị nhi 10/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,3 6,5 6,8 nghề G 220256 36,40
0 nguyễn thị bích nhi 23/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,5 6 5 nghề G 220257 32,00
0 nguyễn thị ý nhi 1/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7,3 7,8 9 đbkk, nghề G 220258 42,20
0 huỳnh tuấn nhi 27/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,3 7,5 5,3 nghề K 220259 35,90
0 nguyễn thị nhiên 15/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 4 5,3 nghề K 220260 27,30
0 nguyễn thị bích nhị 20/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6,5 3 3 nghề G 220261 24,00
0 trần đình nhu 19/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 1,8 4 nghề K 220262 20,60
0 nguyễn thị cẩm nhung 1/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,8 2 3 nghề K 220263 19,60
0 nguyễn thị hồng nhung 2/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 3,8 2,3 đbkk, nghề K 220264 22,90
0 đào thị mỹ nhung 23/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,3 6,5 7,5 nghề G 220265 37,10
0 hồ thị mỹ nhung 25/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5 0,8 2,8 nghề G 220266 16,40
0 giáp thị tuyết nhung 18/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,3 0,3 2,8 nghề G 220267 16,00
0 lê thị quỳnh như 21/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,5 4,5 3,8 nghề K 220268 26,80
0 trần thị quỳnh như 15/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,3 7 5 nghề G 220269 35,60
0 nguyễn lê nhựt 20/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 5,3 8,8 6,8 đbkk, nghề G 220270 38,00
0 lê thị hồng ni 7/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,3 6,5 2,8 đbkk, nghề K 220271 28,40
0 âu thị tuyết ninh 12/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,8 4,3 3,8 nghề K 220272 27,00
0 trần phi nông 13/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,3 1 0,5 đbkk, nghề T 220273 15,10
0 ngô văn nương 11/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 3 1 nghề K 220274 19,00
0 mai thị lệ ny 3/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 8,5 5,8 5,5 nghề G 220275 36,10
0 nguyễn thị tú oanh 10/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 8 7,8 5,3 nghề K 220276 37,90
0 phan phái 19/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5 8,5 4,8 nghề G 220277 33,80
0 trần đăng pháp 10/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 6,5 4,5 nghề Tb 220278 30,50
0 trần quang pháp 19/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,5 1,3 2,3 nghề K 220279 14,90
0 đặng gia phát 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 3 0,5 1,8 đbkk, nghề T 220280 10,80
0 đặng hồng phi 26/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 4,3 2,8 1,8 đbkk 220281 17,00
0 đoàn đức phong 8/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 8,5 6 nghề K 220282 37,00
0 trần văn phố 14/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 3,8 3,3 nghề K 220283 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê thị phú 22/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 0,8 3,3 nghề K 220284 18,90
0 võ thị thanh phú 20/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7,5 6,3 6,3 nghề Tb 220285 34,90
0 phạm tường phú 9/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 3,5 4,8 nghề Tb 220286 24,80
0 phạm thị hồng phúc 20/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6,5 6,8 5,8 nghề G 220287 34,40
0 nguyễn chí phương 2/11/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,3 4,8 3,5 nghề K 220288 24,70
0 mai xuân phương 12/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,5 0,8 2 đbkk, nghề T 220289 14,60
0 phạm thị kim phường 24/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 0,8 2,8 nghề K 220290 16,40
0 nguyễn thị thuý phượng 4/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,8 8,5 7,3 nghề G 220291 37,90
0 trần minh quang 29/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 4,5 4,5 nghề K 220292 24,50
0 nguyễn văn quang 15/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,3 0 3,5 nghề Tb 220293 13,10
0 đoàn hồng quân 29/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 5,8 5,3 2 đbkk, nghề G 220294 27,20
0 huỳnh hồng quân 19/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,3 4,5 3,5 nghề K 220295 26,10
0 ngô văn quân 21/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 0 5,3 nghề Tb 220296 14,90
0 hồ quang quí 5/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,8 4 2,8 nghề Tb 220297 21,40
0 đinh quang quốc 22/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5 0,8 2 đbkk, nghề K 220298 15,60
0 lê văn quốc 11/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4 0,8 2,3 nghề Tb 220299 12,90
0 nguyễn văn quốc 14/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4 0,8 2 đbkk, nghề T 220300 13,60
0 huỳnh võ tố quyên 24/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 8,5 8,5 6,3 nghề G 220301 42,30
0 trần thị kim quyến 22/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 0,3 1,5 nghề K 220302 15,10
0 nguyễn huỳnh quyết 24/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6 5 6 đbkk, nghề K 220303 30,00
0 nguyễn văn quyết 9/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 7,8 6 nghề G 220304 38,60
0 cao thị như quỳnh 9/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 5 7 7,5 5,5 Con TB, đbk 220305 39,50
0 lê thị như quỳnh 9/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 0,8 2,3 nghề K 220306 17,90
0 lê tấn quý 29/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,5 2 2 đbkk, nghề T 220307 19,00
0 phạm thị hồng quý 18/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 7 4,5 3,8 nghề G 220308 28,80
0 nguyễn minh sang 8/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4 1,3 2 nghề K 220309 13,60
0 nguyễn tài sang 3/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,8 7,5 6,5 nghề K 220310 34,10
0 lê thanh sang 10/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,5 0,3 1 nghề K 220311 11,60
0 nguyễn thanh sang 2/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5 6 1,5 đbkk, nghề K 220312 25,50
0 nguyễn hồng sinh 10/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 2 3,8 3,8 2,5 đbkk, nghề T 220313 19,70
0 trịnh nhất sinh 5/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,5 5,8 4,3 đbkk, nghề K 220314 30,90
0 trần trương hiệp sĩ 24/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,5 7 5,3 đbkk, nghề K 220315 34,30
0 nguyễn hà sơn 5/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 1 4 nghề K 220316 17,00
0 phạm hữu sơn 27/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,5 0,8 1,3 nghề Tb 220317 12,90
0 nguyễn thị thu sương 21/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 6,5 4,5 đbkk, nghề K 220318 31,50
0 nguyễn thị thu sương 14/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 4 3,3 nghề K 220319 25,30
0 nguyễn thị tuyết sương 8/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 5 4,8 nghề K 220320 27,80
0 trương ngọc sự 29/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 5,5 2,8 nghề K 220321 24,80
0 nguyễn quốc tài 15/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 3,8 1,5 giải 3 Tỉnh, n 220322 22,10
0 nguyễn văn tạo 7/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 3,3 0 0,5 nghề K 220323 8,10
0 lê chí tâm 18/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7,5 7 4,5 nghề K 220324 34,50
0 nguyễn đình tâm 2/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 3,5 0,5 1,5 nghề K 220325 10,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc tâm 6/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 3,3 3,8 nghề K 220326 23,40
0 lê thị tâm 11/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,5 0,5 3,3 đbkk, nghề T 220327 17,30
0 nguyễn thị thanh tâm 20/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 1 2,3 nghề K 220328 17,30
0 trần thị thanh tâm 10/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 3 6,5 0,8 2,8 đbkk, nghề G 220329 20,40
0 võ hữu tân 5/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 1 1,8 nghề Tb 220330 15,80
0 nguyễn thanh tân 9/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6 1,5 0,8 đbkk, nghề T 220331 17,80
0 lê anh tây 1/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 5 6,3 đbkk, nghề K 220332 30,30
0 trần đỗ hà tây 22/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,8 1 2,8 nghề Tb 220333 19,40
0 phan ngọc tây 20/09/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,8 0,8 2,8 đbkk, nghề K 220334 18,00
0 đoàn phương tây 10/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 3 5,5 3,3 1 đbkk, nghề G 220335 21,60
0 trần hồng tấn 11/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,8 0,8 1,3 nghề Tb 220336 15,50
0 lê duy thanh 23/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 3 4,3 0,5 1,8 con TB 21% 220337 14,40
0 lê thị thanh thanh 1/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 4,3 5,5 nghề K 220338 27,10
0 đỗ hữu thao 29/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,3 7 2,5 nghề K 220339 28,10
0 phan văn thao 3/1/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 2 4,8 2 3 đbkk, nghề T 220340 18,60
0 trần thị kim thành 25/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,8 7,3 4,5 nghề G 220341 34,70
0 ngô tuấn thành 2/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 2,3 2,8 nghề K 220342 17,00
0 nguyễn văn thành 16/04/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,5 1,3 1 nghề K 220343 17,60
0 võ phương thái 29/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 8 7 5,5 nghề K 220344 36,50
0 thái huỳnh thị kiều thảo 10/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7 4 3,8 nghề K 220345 26,80
0 võ thanh thảo 12/11/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,8 0,8 1,8 nghề Tb 220346 14,00
0 nguyễn thị thảo 7/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 8 7 5 đbkk, nghề K 220347 37,00
0 lê thị kim thảo 16/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,8 2,8 3 đbkk, nghề K 220348 22,20
0 trịnh thị phương thảo 20/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,8 4 5,8 nghề K 220349 30,40
0 đinh thị thu thảo 7/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 8 2,8 2 nghề K 220350 24,60
0 nguyễn thị thu thảo 23/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,5 6,5 6 nghề K 220351 35,00
0 nguyễn thị thu thảo 22/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 3 0,8 2,5 đbkk, gnhề K 220352 12,10
0 trần thị thu thảo 22/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,3 4,8 3,5 nghề K 220353 26,70
0 phạm văn thảo 20/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 0,3 1,5 nghề Tb 220354 14,10
0 lê thị mỹ thân 3/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 3 4 nghề K 220355 23,00
0 phan văn thân 20/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 3,3 2,3 nghề Tb 220356 19,90
0 trần thị thắm 20/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,8 7,5 5,3 đbkk, nghề K 220357 35,90
0 trương thị thắm 11/1/1997 Eali-leo - Đăklăk 9a2 1 6,3 0,3 4,5 nghề Tb 220358 18,70
0 lê hữu thắng 21/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 3,8 1,5 nghề K 220359 20,10
0 nguyễn thị thêm 10/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 2,8 2,8 nghề K 220360 21,40
0 nguyễn thị thể 11/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7 5,3 5,3 nghề K 220361 30,90
0 trần lệ thi 7/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,8 1 2,3 nghề K 220362 16,90
0 đoàn thị mỹ thi 22/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 4 6,5 1 4 con TB 25% 220363 23,00
0 trương trịnh huy thi 30/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4,8 1,3 1,5 đbkk, nghề T 220364 15,70
0 nguyễn sĩ thiên 12/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,3 4,3 1 nghề K 220365 23,20
0 ngô trọng thiên 8/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 3 2 nghề K 220366 20,00
0 nguyễn ngọc thiện 19/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 7,3 4 đbkk, nghề K 220367 35,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ thị út thiện 10/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7,5 7,5 5,8 nghề K 220368 36,80
0 nguyễn văn thì 30/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7,5 8 5,5 nghề K 220369 37,50
0 huỳnh thị xuân thịnh 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 7 5,5 nghề K 220370 33,50
0 nguyễn xuân thịnh 2/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 8,3 6,5 nghề K 220371 37,10
0 văn thị thanh thoa 2/9/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 5 5,8 nghề K 220372 29,80
0 cao văn thông 26/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6,8 8 7 nghề G 220373 38,60
0 lê hoàng thị thơ 4/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7 3,3 2 nghề K 220374 23,60
0 đào duy thời 26/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 7 5,3 nghề Tb 220375 33,30
0 lê thị lệ thu 22/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4 0 1,3 nghề Tb 220376 10,30
0 nguyễn thái thuận 20/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 5,8 6,5 nghề G 220377 34,10
0 phan thị thuỳ 5/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4,8 1 2,5 nghề K 220378 15,10
0 võ thị bích thuỳ 2/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 1 4,5 nghề Tb 220379 19,50
0 lê thị thanh thuý 26/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 2 0,8 nghề K 220380 18,80
0 phan thị thu thuý 16/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 3,8 4,8 nghề K 220381 25,40
0 huỳnh thị thuỷ 16/05/1998 qui nhơn - bình định 9a2 1 6 6,3 4 nghề K 220382 29,60
0 trần thị thuỷ 23/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 0,8 1,5 nghề K 220383 12,70
0 nguyễn thị hồng thuỷ 23/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 5,3 4,5 nghề K 220384 27,10
0 nguyễn thị thu thuỷ 3/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,3 6,8 4,8 nghề K 220385 32,00
0 trịnh thị hồng thư 11/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 7,5 5,8 3,3 nghề G 220386 31,90
0 nguyễn huỳnh thương 6/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 0,8 2 nghề K 220387 15,60
0 đinh nguyễn hoài thương 20/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,5 6,3 4,8 nghề K 220388 33,40
0 trương thanh thương 20/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 3,8 3 nghề K 220389 23,60
0 ngô thị kim thương 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 8 8,8 7,3 nghề K 220390 41,90
0 trần thị thương thương 22/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 7 8 6 đbkk, nghề G 220391 39,00
0 nguyễn minh thường 16/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6 2,5 3,8 nghề K 220392 21,80
0 phan trọng thức 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 0 2,8 0 1,5 220393 7,10
0 nguyễn thị thữ 17/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,5 3,3 4 đbkk, nghề K 220394 25,60
0 lê ti 20/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5 4 1,3 đbkk, nghề T 220395 21,30
0 huỳnh thị hà tiên 4/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 2,3 2,5 nghề Tb 220396 20,10
0 huỳnh thị thuỷ tiên 5/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6,5 3 2,3 đbkk, nghề K 220397 23,30
0 phạm trương á tiên 15/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 3 6 6 3,5 HCĐ, nghề G 220398 30,50
0 huỳnh thị tiền 22/09/1996 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,5 0,3 1 đbkk, nghề K 220399 12,60
0 trần thanh tiến 9/12/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5,8 4,5 4,8 đbkk, nghề K 220400 27,40
0 nguyễn thành tiến 23/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,8 8,5 6,5 nghề K 220401 34,10
0 phạm thị thanh tiến 10/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,5 1 3,5 nghề K 220402 15,50
0 phan việt tiến 30/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4,3 2,5 1,3 đbkk, nghề T 220403 16,90
0 nguyễn thành tình 9/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 5,5 4 3,3 đbkk, nghề T 220404 24,30
0 cao thị tình 10/3/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 7 5,8 nghề K 220405 31,80
0 nguyễn thị tình 17/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 6,3 5,3 2,5 đbkk, nghề K 220406 27,70
0 nguyễn thành tín 14/06/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 0,5 1,8 nghề K 220407 13,80
0 nguyễn trung tín 20/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 3,5 3 nghề Tb 220408 21,00
0 nguyễn trung tín 18/12/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5 5,3 5 nghề K 220409 26,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn tín 29/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 0 3 0 0,5 220410 6,50
0 trần trí tính 3/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 5,5 4,8 nghề Tb 220411 28,80
0 phùng văn tính 12/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,8 1 1,3 nghề Tb 220412 13,90
0 trần văn tịnh 13/12/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 1 7 6,3 1,8 nghề K 220413 29,40
0 nguyễn quốc toàn 17/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4,3 0 1 nghề Tb 220414 10,60
0 mai thanh toàn 24/10/1998 qui nhơn - bình định 9a2 1 5 0 2,5 nghề Tb 220415 13,50
0 lê văn toàn 23/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4 0,8 2,5 đbkk, nghề T 220416 14,10
0 trần đức toại 16/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6 6,3 3,8 đbkk, nghề G 220417 31,40
0 võ minh tòng 14/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,5 4 4,5 đbkk, nghề K 220418 23,50
0 nguyễn thị hoài trang 9/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,5 6,3 3,8 đbkk, nghề K 220419 29,40
0 phùng thị thu trang 23/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 8 6,5 5,5 nghề K 220420 35,50
0 nguyễn thị thuỳ trang 20/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 6,5 6,5 6 nghề K 220421 33,00
0 nguyễn thị như tranh 10/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 6 5,5 nghề K 220422 31,50
0 trịnh hoài trâm 8/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7,5 5,8 5,3 đbkk, nghề K 220423 33,90
0 nguyễn ngọc huyền trâm 1/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 7 5,8 5,5 nghề G 220424 33,10
0 lê thị trâm 26/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 7,3 5,3 nghề G 220425 35,90
0 trần thị bích trâm 2/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,8 0,8 2 nghề K 220426 14,20
0 võ thị bích trâm 3/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 7,3 7,3 5,5 nghề K 220427 35,70
0 nguyễn thị thu trâm 21/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 5,5 4,3 nghề K 220428 27,30
0 phan thị thuỷ triều 10/3/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6 2,8 5 nghề G 220429 24,60
0 trần ngọc trinh 13/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 5 0,5 1,3 đbkk, gnhề K 220430 14,30
0 phan thị mỹ trinh 15/08/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 7 3 6,8 nghề K 220431 27,80
0 nguyễn thị ngọc trinh 28/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 8 6,5 5,8 nghề G 220432 36,80
0 dương thị tố trinh 14/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,3 5,5 4 nghề K 220433 28,60
0 trần thị việt trinh 20/09/1998 qui nhơn - bình định 9a2 1 5 4 5,3 nghề K 220434 24,30
0 đinh quang trí 30/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 4,5 6,3 3,3 đbkk, nghề K 220435 26,90
0 ngô xuân trí 5/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5 8,3 6,8 đbkk, nghề K 220436 35,40
0 lê văn trịnh 26/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 4 4,5 nghề G 220437 26,50
0 nguyễn thị mỹ trọn 24/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5 1 2 đbkk, nghề T 220438 16,00
0 nguyễn đình trung 31/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,8 3,3 2 nghề K 220439 23,20
0 võ trần chí trung 29/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 2,8 2 nghề K 220440 19,60
0 nguyễn văn trung 14/07/1997 hoài nhơn - bình định 9a3 2 4,8 0,5 0,8 đbkk, nghề K 220441 13,40
0 nguyễn thị thanh trúc 15/01/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 4,5 3,8 đbkk, nghề K 220442 26,80
0 hồ văn trương 12/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 4 0,8 3,5 nghề K 220443 14,10
0 nguyễn văn trường 17/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 7 5 3,8 đbkk, nghề K 220444 29,80
0 nguyễn nhật trưỡng 3/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 5,8 5 3 đbkk, nghề K 220445 26,60
0 lê anh tuấn 6/9/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5 2,8 2,8 nghề Tb 220446 19,40
0 nguyễn anh tuấn 17/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 5,8 6,5 2,8 đbkk, nghề K 220447 29,40
0 nguyễn quốc tuấn 23/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 2 6 2 2,8 nghề G 220448 20,80
0 phan văn tuấn 12/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 6 4 2,8 nghề G 220449 24,80
0 nguyễn thanh tuyền 24/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 5,5 5 nghề K 220450 29,00
0 trịnh thị tuyết 3/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6 4,3 2,5 nghề K 220451 24,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thanh tùng 11/5/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6 2,5 2,3 nghề K 220452 20,30
0 huỳnh duy tú 21/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,3 7 4,8 nghề K 220453 30,40
0 trần đình tú 28/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6 5,3 2,3 nghề K 220454 25,90
0 nguyễn văn túc 28/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 4,5 3,3 3,5 đbkk, nghề K 220455 21,10
0 từ công tưng 1/2/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 5,5 1 3 nghề Tb 220456 17,00
0 phan thị hồng tươi 28/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 7,5 3,3 2,3 đbkk, nghề T 220457 25,90
0 cao chí tường 6/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,3 3,3 1,8 nghề K 220458 20,00
0 võ thị ty 26/03/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,8 2,3 3 nghề K 220459 20,20
0 lê thị hồng uyên 20/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 5,5 5,8 nghề G 220460 30,80
0 lê thị ngọc vân 1/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 6 4 3,5 nghề G 220461 25,50
0 trần đình văn 5/10/1997 hoài nhơn - bình định 9a2 1 3,5 0,5 2 nghề Tb 220462 11,00
0 trần quốc văn 22/06/1998 hoài nhơn - bình định 9a4 2 4,8 4 0,8 đbkk, nghề K 220463 20,40
0 nguyễn thành văn 12/1/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 4,8 1 3,3 nghề K 220464 15,90
0 phạm thị bích vẫn 24/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 5,5 1 4,3 nghề K 220465 18,30
0 trần huỳnh thị tường vi 1/11/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5 1 2,5 nghề K 220466 15,50
0 nguyễn hữu vi 12/4/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7 7,3 4,5 nghề K 220467 34,10
0 bùi thị cẩm vi 25/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6,5 3,8 3 nghề K 220468 24,60
0 lê thị tường vi 2/7/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 7,3 2,5 3 nghề K 220469 23,60
0 nguyễn thị bích viên 12/6/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 2 8 6,3 5,3 đbkk, nghề K 220470 35,90
0 nguyễn thị viễn 27/12/1997 hoài nhơn - bình định 9a4 1 6,3 3 2 nghề Tb 220471 21,60
0 nguyễn quang vũ 18/05/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 5,5 7 3,5 đbkk, nghề G 220472 31,50
0 lê văn tuấn vũ 8/8/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 4 1,3 2 nghề Tb 220473 13,60
0 nguyễn xuân vũ 29/04/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 4 6 8,8 7 HCB QG, ng 220474 40,60
0 nguyễn hoài vương 24/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 1 6 0,8 1,5 nghề K 220475 16,10
0 hồ minh vương 20/10/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 1 5,5 2,3 2,5 nghề Tb 220476 19,10
0 phan thanh vương 21/08/1998 đăklăk 9a3 1 4 0,8 1 nghề K 220477 11,60
0 trần bảo yên 3/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6 0,8 1,3 nghề K 220478 15,90
0 phạm thị oanh yến 20/09/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 5,5 5,5 5 nghề K 220479 28,00
0 lê hữu ý 19/07/1998 hoài nhơn - bình định 9a3 1 6,5 6,8 5,5 nghề K 220480 33,10
0 huỳnh thanh ý 4/2/1998 hoài nhơn - bình định 9a1 3 6 5 6 con TB 21% 220481 31,00
0 nguyễn thanh ý 26/02/1998 hoài nhơn - bình định 9a2 2 3 1,3 1,5 đbkk, nghề T 220482 12,10
0 chế thị thúy an 10/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 5,3 0,8 1,5 giỏi nghề + b 230001 16,70
0 lê đức anh 25/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 5,3 5,8 khá nghề + b 230002 30,00
0 nguyễn minh anh 28/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 0,8 1,5 khá nghề 230003 10,10
0 trần thị lan anh 9/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 6 5,5 5,8 giỏi nghề + b 230004 31,80
0 nguyễn văn ái 24/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,5 8,5 6,3 khá nghề + b 230005 38,30
0 nguyễn thị ánh 11/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 5 2,3 4,8 giỏi nghề + b 230006 22,40
0 ngô thị ngọc ánh 23/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5 7,8 7 khá nghề + b 230007 34,60
0 lê trọng ảnh 15/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 5 4,3 tb nghề + bã 230008 26,30
0 trần ngọc âu 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 1,8 3,3 khá nghề + b 230009 20,90
0 huỳnh văn bản 13/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 4 1,8 2,3 tb nghề + bã 230010 15,90
0 võ chí bảo 24/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 3,8 1,5 1,3 tb nghề + bã 230011 13,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh nhật bảo 6/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 7 8,3 5,8 khá nghề + b 230012 38,40
0 huỳnh hữu bằng 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 2,5 khá nghề + b 230013 26,50
0 phan thanh bắc 4/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,5 5 4,8 tb nghề + bã 230014 25,80
0 phạm bảo bình 6/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 6,3 9 khá nghề + b 230015 35,60
0 phạm thị ngọc bích 7/10/1998 đức phổ, quãng ngãi 9A6 0 6,5 2,5 3,3 230016 21,30
0 ngô phan bổn 6/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,8 4,3 1,8 tb nghề + bã 230017 22,00
0 lê thị bổn 10/1/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 5,8 5,3 3,5 giỏi nghề + b 230018 28,70
0 đổ ngọc cảm 12/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,3 1,3 3 tb nghề + bã 230019 18,20
0 ngô minh cảnh 10/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 4,8 4 2,5 khá nghề + b 230020 22,10
0 nguyễn minh cảnh 26/11/1997 hoài nhơn, bình định 9a1 3 4,8 0,8 1,5 giỏi nghề + b 230021 15,70
0 nguyễn thị cẩm 24/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 4,5 5 3,5 giỏi nghề + b 230022 25,50
0 bùi duy chánh 27/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,5 2 2,5 tb nghề + bã 230023 17,50
0 nguyễn trần chân 13/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 4,3 7,8 5,8 khá nghề + b 230024 32,00
0 phan thị mỹ châu 6/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,8 2,8 1 khá nghề + b 230025 22,20
0 võ thị kim chi 18/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 5,8 1 1,5 giỏi nghề + b 230026 18,10
0 đỗ thị ý chi 20/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 4,3 1,3 3,8 khá nghề + b 230027 17,00
0 huỳnh tấn chiến 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 2,8 2,8 khá nghề + b 230028 20,40
0 lê hửu chí 10/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 1 2,8 tb nghề + bã 230029 16,40
0 mai hữu chí 11/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,3 5,3 3,8 khá nghề + b 230030 27,00
0 võ thanh chí 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 3,8 1 tb nghề + bã 230031 20,60
0 cao văn chỉnh 12/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 4,8 1,3 2,3 bãi ngang + 230032 17,50
0 đỗ minh chung 10/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 4,8 5,3 2,8 khá nghề + b 230033 25,00
0 lê thị chung 24/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5,5 1,8 2 khá nghề + b 230034 18,60
0 vỏ văn chương 17/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6,3 3,5 2,3 khá nghề + b 230035 23,90
0 bùi thị hồng cúc 20/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5,8 1 2,3 khá nghề + b 230036 17,90
0 cao thị xuân cúc 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 8 6,5 4,3 giỏi nghề + b 230037 36,30
0 phan thái cương 28/06/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 4,8 3,8 1,8 khá nghề + b 230038 21,00
0 lê hùng cường 2/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 6,3 3,8 khá nghề + b 230039 29,40
0 đỗ dư công danh 3/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5 2,3 2 tb nghề + bã 230040 18,60
0 nguyễn văn phúc danh 25/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 4 5,8 3,5 giỏi nghề + b 230041 26,10
0 nguyễn thị hương dân 20/09/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 7 5,8 4,5 giỏi nghề + b 230042 33,10
0 võ thị kim diệu 10/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0,8 2,3 tb nghề + bã 230043 14,90
0 nguyễn thị kiêm diểm 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,3 3,8 2 khá nghề + b 230044 20,20
0 nguyễn thị diễm 27/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 1,8 1,5 khá nghề + b 230045 17,10
0 huỳnh thị mỹ diễm 5/2/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 4,5 1,3 2,5 khá nghề + b 230046 16,10
0 phan thị ngọc diễm 11/1/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 7,5 8,5 7 giỏi nghề + b 230047 42,00
0 võ thị dung 9/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 6 4,5 4 giỏi nghề + b 230048 28,00
0 lê minh duy 28/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 2,5 0,8 1,5 tb nghề + bã 230049 10,10
0 đặng quốc duy 10/12/1996 hoài nhơn, bình định 9A6 2 2,5 1,8 1,5 khá nghề + b 230050 12,10
0 huỳnh quốc duy 16/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 4,8 4 2,5 khá nghề + b 230051 22,10
0 trương thanh duy 19/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 5,3 4,3 khá nghề + b 230052 28,50
0 phan thị duyên 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 8 5 4,8 giỏi nghề + b 230053 33,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lý thị hồng duyên 7/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 7,8 5,3 6,8 khá nghề + b 230054 35,00
0 đỗ thị mỹ duyên 8/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 5,8 5 4,3 giỏi nghề + b 230055 28,90
0 nguyễn thị mỹ duyên 1/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 7 3,8 3 khá nghề + b 230056 26,60
0 phạm thị mỹ duyên 29/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 1,3 3 tb nghề + bã 230057 19,20
0 lê xuân dũ 11/7/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 5 5,8 tb nghề + bã 230058 30,80
0 nguyễn quốc dũng 16/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 1,8 3 khá nghề + b 230059 20,60
0 nguyễn minh dương 20/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 7,5 6,3 5 khá nghề + b 230060 34,60
0 lê quý dương 23/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 0,3 1 bãi ngang 230061 12,60
0 phạm thị dương 16/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 6,8 5,8 4,3 giỏi nghề + b 230062 32,50
0 nguyễn văn dương 10/1/1997 hoài nhơn, bình định 9A3 3 1,8 2 0,3 giỏi nghề + b 230063 10,90
0 nguyễn văn dương 8/4/1997 Lagi, Bình Thuận 9A1 0 7,3 0,3 4,8 230064 20,00
0 phan bảo dưỡng 28/10/1997 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,3 1,3 2,8 tb nghề + bã 230065 20,00
0 nguyễn thị dưỡng 4/7/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6,3 3 2,8 khá nghề + b 230066 23,40
0 phạm anh đài 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 0,8 2,8 khá nghề + b 230067 18,40
0 nguyễn hồng đào 4/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 8,3 6 7 giỏi nghề + b 230068 38,60
0 võ thị hồng đào 30/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,3 1 1 tb nghề + bã 230069 15,60
0 nguyễn phan ngọc đạt 20/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 4 6,5 6,8 5,3 khá nghề+bã 230070 35,90
0 võ thành đạt 8/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,3 1,8 5 khá nghề + b 230071 21,20
0 trần tiến đạt 5/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 6 6,8 6 giỏi nghề + b 230072 34,60
0 phan thị đây 10/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 7 4,3 khá nghề + b 230073 32,30
0 dương thị điệp 24/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 6 5,3 5,3 khá nghề + b 230074 29,90
0 trần hữu định 5/11/1997 hoài nhơn, bình định 9A7 1 4 3,5 2,5 bãi ngang 230075 18,50
0 đỗ trần thiên định 1/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 7,3 4,8 khá nghề + b 230076 34,40
0 nguyễn thị châu đoan 16/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 3 7,3 7,5 7,8 giỏi nghề + b 230077 40,40
0 trương công đoàn 12/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 6,3 2,5 khá nghề + b 230078 28,10
0 điền văn đoàn 2/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,3 3,8 1,3 tb nghề + bã 230079 19,50
0 võ trung đông 16/06/1997 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5 0,8 3,8 tb nghề + bã 230080 17,40
0 trương văn đông 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6 5 2,8 giỏi nghề + b 230081 27,80
0 nguyễn thị đồng 30/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4 0,8 1,3 khá nghề + b 230082 12,90
0 nguyễn hoàng đức 23/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 4 1 1 khá nghề + b 230083 13,00
0 lê minh đức 6/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 2,8 1 3,3 khá nghề + b 230084 12,90
0 trần minh đức 24/07/1997 hoài nhơn, bình định 9A5 3 4 0,8 1 giỏi nghề + b 230085 13,60
0 la nhật em 13/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4,5 1,8 2,5 tb nghề + bã 230086 17,10
0 lê võ phúc gia 12/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,5 3,5 4,3 khá nghề + b 230087 22,30
0 trần đình giang 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 6,3 3 khá nghề + b 230088 27,20
0 phan hoàng hương giang 27/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 6 8 7 giỏi nghề + b 230089 38,00
0 trần nguyễn châu giang 20/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 7,8 8,3 7 giỏi nghề + b 230090 42,20
0 trần thị hà giang 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 2,3 2,5 khá nghề + b 230091 21,70
0 trần thị hương giang 11/8/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 4,5 4,5 khá nghề + b 230092 27,50
0 thái thị mỹ giang 27/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 6,5 3,5 4,3 giỏi nghề + b 230093 27,30
0 hồ lương ngọc giàu 17/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6 6 5 khá nghề + b 230094 31,00
0 nguyễn hữu giác 22/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 8 8 7,5 giỏi nghề + b 230095 42,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đặng ngọc hà 15/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3 1,8 2 khá nghề + b 230096 13,60
0 trần thanh hà 16/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5 4 3 khá nghề + b 230097 23,00
0 đỗ thị thu hà 30/01/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 2 7 3 2,5 khá nghề +b 230098 24,50
0 hồ thị thu hà 15/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 3,8 1,5 tb nghề + bã 230099 24,10
0 nguyễn thị thu hà 25/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 7 2 4 giỏi nghề + b 230100 25,00
0 nguyễn thị thu hà 10/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6 4 2,3 khá nghề + b 230101 24,30
0 nguyễn thị bích hạnh 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 3,3 4 khá nghề + b 230102 25,60
0 phạm thị thúy hạnh 18/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,3 3 2 khá nghề + b 230103 20,60
0 võ thị tuyết hạnh 12/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 3,8 4,3 khá nghề + b 230104 25,90
0 võ hồng hảo 16/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 1,5 1,3 khá nghề + b 230105 18,30
0 lê thị hảo 12/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 2 5,5 2,3 0,8 khá nghề + b 230106 18,40
0 nguyễn thị hảo 24/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 6 2,3 2,8 giỏi nghề + b 230107 22,40
0 huỳnh thị bích hảo 16/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 6 5 3,5 giỏi nghề + b 230108 28,50
0 trịnh thị bích hảo 14/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 5,3 5,3 khá nghề + b 230109 30,90
0 huỳnh thị ngọc hân 19/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6 3,8 3,8 khá nghề + b 230110 25,40
0 phạm thị ngọc hân 11/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6 3,5 2,5 khá nghề + b 230111 23,50
0 võ thúy hân 10/9/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 5 3,8 2,8 khá nghề + b 230112 22,40
0 ngô trần da hân 4/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 2 3 khá nghề + b 230113 21,00
0 huỳnh thị mỹ hằng 19/05/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 4 2,8 3,3 khá nghề + b 230114 18,90
0 trần thị mỹ hằng 27/03/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 5,5 8,5 5,8 giỏi nghề + b 230115 36,80
0 đào thị ngọc hằng 20/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5 1,3 1,8 tb nghề + bã 230116 16,40
0 trần thị phượng hằng 11/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 3,8 3,8 2,3 khá nghề + b 230117 19,50
0 nguyễn thị thu hằng 15/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 6 5 3,8 giỏi nghề + b 230118 28,80
0 huỳnh thị thúy hằng 12/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 5,5 3,3 3,8 giỏi nghề + b 230119 24,40
0 nguyễn thị thúy hằng 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 2,8 2,3 khá nghề + b 230120 21,90
0 phan thị thúy hằng 1/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 7 5,8 4,5 khá nghề + b 230121 32,10
0 trần thị thúy hằng 11/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 7 3,8 3 khá nghề + b 230122 26,60
0 nguyễn công hậu 16/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4 2 khá nghề + b 230123 23,00
0 nguyễn thị ánh hiền 20/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 3 7,5 5,5 5 giỏi nghề + b 230124 34,00
0 trần thị thu hiền 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 5,5 3,8 2 giỏi nghề + b 230125 23,60
0 nguyễn minh hiếu 14/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 2,3 1,5 khá nghề + b 230126 17,10
0 trương thị kim hiếu 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 4,5 0,8 1 giỏi nghề + b 230127 14,60
0 đỗ trung hiếu 12/10/1997 hoài nhơn, bình định 9a2 2 3,5 2,3 2,3 khá nghề + b 230128 15,90
0 lê anh hiệp 26/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 3,3 0,8 2,3 tb nghề + bã 230129 12,50
0 lê văn hiểu 29/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 3 4,5 4,3 2,8 giỏi nghề + b 230130 23,40
0 dương thị hoa 2/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 7 6,5 6,3 giỏi nghề + b 230131 36,30
0 nguyễn thị bông hoa 29/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 5 0,8 2,8 khá nghề + b 230132 16,40
0 trần thị kim hoa 30/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 1,8 1,8 khá nghề + b 230133 21,40
0 huỳnh thị mỹ hoà 10/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 7 6,8 7,3 giỏi nghề + b 230134 37,90
0 nguyễn quốc hoài 23/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5 7,3 6,5 khá nghề + b 230135 33,10
0 phạm thị thu hoài 12/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6,5 2,3 4 khá nghề + b 230136 23,60
0 nguyễn vũ hoàng 5/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,8 0,8 0,8 tb nghề + bã 230137 12,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê anh hòa 26/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 8,3 6 khá nghề + b 230138 36,60
0 đặng xuân hòa 20/05/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 7,5 6,5 5,8 giỏi nghề + b 230139 36,80
0 nguyễn xuân hòa 18/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 3,3 2 4 khá nghề + b 230140 16,60
0 huỳnh mạnh hổ 17/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4 1,3 1,3 khá nghề + b 230141 13,90
0 trương văn hổ 27/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 5,5 2,8 2,3 giỏi nghề + b 230142 21,90
0 nguyễn như huệ 15/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 7,3 5,3 5,5 khá nghề + b 230143 32,70
0 trương thị bích huệ 8/6/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6,5 2,3 2,8 khá nghề + b 230144 22,40
0 nguyễn thị hồng huệ 4/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6 2,5 5,8 khá nghề + b 230145 24,80
0 võ đức huy 12/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 4 4,5 6 1 tb nghề + bã 230146 26,00
0 nguyễn hữu huy 3/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 5,5 5,5 3 giỏi nghề + b 230147 28,00
0 đỗ nhật huy 24/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5 5,3 3 giỏi nghề + b 230148 26,60
0 nguyễn quang huy 24/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 4,5 3,3 1 tb nghề + bã 230149 18,60
0 la thái huy 8/9/1996 hoài nhơn, bình định 9A1 1 5 4,3 1,8 bãi ngang 230150 21,40
0 phạm văn huy 19/05/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,5 0,3 1,3 bãi ngang 230151 7,90
0 huỳnh xuân huy 19/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,8 3 0,8 khá nghề + b 230152 16,40
0 phan thị huyền 23/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 4 0,8 2,5 khá nghề + b 230153 14,10
0 trần minh hùng 4/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 2,8 1,8 2 khá nghề + b 230154 13,20
0 phan thanh hùng 12/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 4,5 1,8 0,8 giỏi nghề + b 230155 16,40
0 nguyễn thanh hưng 30/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 4 0,5 1,5 giỏi nghề + b 230156 13,50
0 trương thanh hưng 26/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 4 2,5 1,5 giỏi nghề + b 230157 17,50
0 lê văn hưng 21/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 6,5 7,8 5,5 khá nghề + b 230158 36,10
0 nguyễn minh kha 28/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 5,8 1,8 khá nghề + b 230159 27,40
0 lương vĩnh kha 10/12/1997 hoài nhơn, bình định 9A5 1 4,5 5,3 2 bãi ngang 230160 22,60
0 lê hoàng khanh 21/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5,5 6,3 4 giỏi nghề + b 230161 30,60
0 lý tấn khanh 15/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 5 5,8 2,8 giỏi nghề + b 230162 27,40
0 huỳnh trung khải 15/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5,5 6,5 5 giỏi nghề + b 230163 32,00
0 nguyễn minh khôi 23/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 6,5 2,3 khá nghề + b 230164 27,30
0 nguyễn thị mỹ kiều 15/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6,3 3,3 4,5 khá nghề + b 230165 25,70
0 võ thị thúy kiều 11/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7 8,5 6,3 khá nghề + b 230166 40,30
0 lê trương mỹ kiều 27/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 8 8,5 7,5 giỏi nghề + b 230167 43,50
0 trần đặng kiệt 10/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 4,5 4,5 4,3 giỏi nghề + b 230168 25,30
0 lê đức kiệt 19/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6 5 2,5 tb nghề + bã 230169 26,50
0 trần thị mỹ kim 19/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 7 4,8 5,8 khá nghề + b 230170 31,40
0 đỗ thị thu lan 19/03/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 7 3,3 2,8 khá nghề + b 230171 25,40
0 võ thị huỳnh lanh 8/6/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 1,8 6,5 khá nghề + b 230172 23,10
0 huỳnh văn lâm 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 2,5 2,5 khá nghề + b 230173 20,50
0 nguyễn văn lâm 9/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 5,5 1,3 1,5 giỏi nghề + b 230174 18,10
0 phan văn lên 16/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,8 0,8 0,5 khá nghề + b 230175 13,70
0 huỳnh thị mỹ lệ 10/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,5 1,8 2,5 khá nghề + b 230176 19,10
0 nguyễn thị mỹ lệ 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 6,5 1 3,5 khá nghề + b 230177 20,50
0 huỳnh thị ngọc lệ 22/05/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6,5 1,8 3,8 khá nghề + b 230178 22,40
0 võ việt liêm 7/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 7,3 5,8 giỏi nghề + b 230179 36,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị kim liên 24/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 5 4 2,5 giỏi nghề + b 230180 23,50
0 phạm ngọc linh 20/01/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 5,5 3,3 5,3 giỏi nghề + b 230181 25,90
0 nguyễn phương linh 18/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 5,3 2,5 khá nghề + b 230182 29,10
0 lê thị mỹ linh 18/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 1 6,5 5,8 2 khá nghề 230183 27,60
0 phan thị ngọc linh 10/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 1,3 1,8 khá nghề + b 230184 17,40
0 đỗ thị thu linh 12/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 2 5,5 5,3 4,8 khá nghề + b 230185 28,40
0 đào thị thùy linh 31/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 5,5 3,5 3 giỏi nghề + b 230186 24,00
0 huỳnh thị loan 21/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 6 6,3 5 giỏi nghề + b 230187 32,60
0 nguyễn thị kim loan 24/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4,8 2,3 3,8 khá nghề + b 230188 20,00
0 trần võ anh long 17/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5 2,5 2 khá nghề + b 230189 19,00
0 dương trọng lời 20/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 4,5 0,5 1,8 giỏi nghề + b 230190 14,80
0 nguyễn hữu lợi 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 1 2,3 tb nghề + bã 230191 15,30
0 đỗ thành luân 2/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 3,8 3,5 tb nghề + bã 230192 24,70
0 phạm vũ luân 8/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5,5 7 3,5 khá nghề + b 230193 30,50
0 lý đổ luật 2/9/1997 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4 1,8 2,3 khá nghề + b 230194 15,90
0 trịnh minh luật 30/07/1996 hoài nhơn, bình định 9A7 2 4 4,3 2,8 tb nghề + bã 230195 21,40
0 nguyễn hoàng lưu 17/10/1997 hoài nhơn, bình định 9A5 3 3,5 0,8 2 giỏi nghề + b 230196 13,60
0 mai thị lưu 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 8,8 7 6,8 giỏi nghề + b 230197 41,40
0 hồ anh lực 10/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 0,8 4,8 khá nghề + b 230198 20,40
0 ngô thị lực 14/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5 6,3 khá nghề + b 230199 31,30
0 nguyễn văn lực 11/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6 4 3,3 tb nghề + bã 230200 25,30
0 chế hồng ly 6/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 4 0,8 2,8 giỏi nghề + b 230201 15,40
0 phạm thị ly 24/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 3,5 1,3 2,3 khá nghề + b 230202 13,90
0 nguyễn thị ánh ly 4/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 2,3 5,5 tb nghề + bã 230203 24,10
0 nguyễn thị trúc ly 11/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 1,8 4,8 khá nghề + b 230204 20,40
0 đinh ngọc lý 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,8 1,3 2 khá nghề + b 230205 16,20
0 trần thị lý 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 5 2,3 4 khá nghề + b 230206 20,60
0 phạm thị màu 15/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 5,8 0,8 3 khá nghề + b 230207 18,20
0 võ thị mãnh 15/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 7,5 5 4,3 khá nghề + b 230208 31,30
0 nguyễn thị mận 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,5 5,8 khá nghề + b 230209 31,80
0 trương thị hồng mận 17/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 2,3 1,3 3,8 tb nghề + bã 230210 13,00
0 võ thị thúy mi 20/09/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 6 0,8 3,5 khá nghề + b 230211 19,10
0 nguyễn hương mơ 26/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 1 5,5 2 3,3 bãi ngang 230212 19,30
0 nguyễn ngọc mơ 7/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,8 4,8 4,3 khá nghề + b 230213 29,50
0 nguyễn thị mơ 15/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 1,5 3,8 khá nghề + b 230214 20,40
0 thái thị thu mơ 2/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 7 3 3,5 khá nghề + b 230215 25,50
0 lê tuyết mơ 7/7/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 7,5 4,5 5,5 giỏi nghề + b 230216 32,50
0 lê nhật trà my 29/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 5,5 5,8 6,5 khá nghề + b 230217 31,10
0 huỳnh thị my 20/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5,5 3,3 5 giỏi nghề + b 230218 25,60
0 nguyễn thị diễm my 6/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 3 7,5 8,5 7,3 giỏi nghề + b 230219 42,30
0 trần thị diễm my 7/7/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 4,5 4,3 khá nghề + b 230220 26,30
0 phạm thị trà my 15/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 4,3 3 tb nghề + bã 230221 26,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị hồng mỹ 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 7 5,8 5,3 giỏi nghề + b 230222 33,90
0 phạm thị thoại mỹ 16/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5,5 3,5 4,3 khá nghề + b 230223 24,30
0 phạm đình nam 24/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6 2,5 4 khá nghề + b 230224 23,00
0 nguyễn đoàn nhật nam 4/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 5,5 9 6 giỏi nghề + b 230225 38,00
0 trần trung nam 20/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 3,3 0,5 2,3 giỏi nghề + b 230226 12,90
0 nguyễn thị nguyệt nga 7/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 7,5 7 7 khá nghề + b 230227 39,00
0 nguyễn văn ngà 30/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 3,3 0,8 3 khá nghề + b 230228 13,20
0 lê hồ thúy ngân 29/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 5,3 7 khá nghề + b 230229 32,60
0 nguyễn thị ngân 13/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 7,5 4,3 6 khá nghề + b 230230 31,60
0 lê đức nghĩa 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 4 4,5 1,3 3 khá nghề + b 230231 18,60
0 nguyễn ngọc nghĩa 21/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 0,8 2,8 khá nghề + b 230232 18,40
0 võ văn nghĩa 7/7/1997 hoài nhơn, bình định 9A7 2 4,3 4 2,8 khá nghề + b 230233 21,40
0 lê thị ngọc 20/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 6,5 8 5,3 khá nghề + b 230234 36,30
0 trần xuân ngọc 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4 0,8 2,3 tb nghề + bã 230235 13,90
0 nguyễn thái nguyên 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 2,5 0 1,8 khá nghề + b 230236 8,80
0 lê thảo nguyên 22/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 3 6,5 3 4,5 giỏi nghề + b 230237 26,50
0 bùi thế nguyên 2/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 5 5,3 5,3 5,3 giỏi nghề + b 230238 31,50
0 phạm thị thái nguyên 19/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 6,5 4 4,8 giỏi nghề + b 230239 28,80
0 phan thị ánh nguyệt 18/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 7 5,3 5,3 khá nghề + b 230240 31,90
0 trần thị kim nguyệt 20/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 5,5 2,3 2,8 khá nghề + b 230241 20,40
0 lê thị minh nguyệt 8/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,5 0,8 2,8 khá nghề + b 230242 17,40
0 lê thị nhàn 17/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 2,8 1,8 khá nghề + b 230243 23,40
0 văn thị nhàn 4/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 9 5,3 khá nghề + b 230244 40,30
0 lê thị nhạn 23/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 7,5 8 6,5 khá nghề + b 230245 39,50
0 nguyễn đức nhân 18/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,3 4 4,5 khá nghề + b 230246 27,10
0 phạm hồng nhân 30/01/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 7 8,5 4,3 giỏi nghề + b 230247 38,30
0 nguyễn thị nhân 4/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 3 7 6 4,8 giỏi nghề + b 230248 33,80
0 nguyễn trọng nhân 29/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,5 2,5 4,8 bãi ngang 230249 21,80
0 trần duy nhất 16/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 1,3 2,3 khá nghề + b 230250 17,90
0 trương công nhật 12/10/1997 hoài nhơn, bình định 9A4 4 3,8 0,8 1,3 khá nghề+bã 230251 14,50
0 đỗ ngọc nhật 6/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,8 7,5 8,8 khá nghề + b 230252 37,40
0 võ quốc nhật 25/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 6 8,5 6,8 giỏi nghề + b 230253 38,80
0 phan thanh nhật 4/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 3 5,5 khá nghề + b 230254 24,50
0 nguyễn văn nhật 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 3,5 4,8 khá nghề + b 230255 24,80
0 nguyễn mai hà nhi 10/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6 1,8 4,8 giỏi nghề + b 230256 23,40
0 hoàng thị bích nhi 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 3,8 5,3 khá nghề + b 230257 28,90
0 nguyễn thị hồng nhi 20/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 6 5 4,3 giỏi nghề + b 230258 29,30
0 nguyễn thị hồng nhi 6/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 2,8 3,5 tb nghề + bã 230259 22,10
0 võ thị hồng nhi 6/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5,5 2,8 2,5 khá nghề + b 230260 21,10
0 trần thị huỳnh nhi 13/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3,3 2,5 khá nghề + b 230261 22,10
0 đinh thị kim nhi 17/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 5 6,5 8,5 5,5 giỏi nghề+bã 230262 40,50
0 võ thị yến nhi 2/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5 2,5 4,8 khá nghề + b 230263 21,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê văn nhi 10/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,5 4 4,5 tb nghề + bã 230264 25,50
0 nguyễn thị bích nhiên 5/9/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 7,3 7,5 6,8 giỏi nghề + b 230265 39,40
0 trần long nhơn 24/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 4,5 5,5 khá nghề + b 230266 28,50
0 đặng thị nhung 14/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 1,8 3,8 tb nghề + bã 230267 21,40
0 lê thị nhung 12/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6,5 7 6,8 khá nghề + b 230268 35,80
0 nguyễn thị nhung 23/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6 1,8 1,3 tb nghề + bã 230269 18,90
0 nguyễn thị hồng nhung 31/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 7 5 6,3 khá nghề + b 230270 32,30
0 nguyễn thị phi nhung 17/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6,5 5,3 5,3 khá nghề + b 230271 30,90
0 phạm thị tuyết nhung 23/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 6,5 4 2 khá nghề + b 230272 25,00
0 tô gia như 12/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,3 2,8 5,5 tb nghề + bã 230273 25,70
0 nguyễn xuân nhức 15/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,8 4 2,3 khá nghề + b 230274 25,90
0 dương hồng nhựt 20/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 3 1,8 1 khá nghề + b 230275 12,60
0 trần quang nhựt 4/7/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 4,5 0,8 2,5 giỏi nghề + b 230276 16,10
0 la văn niên 20/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 7,5 6,3 5,5 khá nghề + b 230277 35,10
0 phạm ngọc nin 3/4/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6 0,8 2 khá nghề + b 230278 17,60
0 la pha nin 6/6/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,8 1,3 1,5 tb nghề + bã 230279 15,70
0 huỳnh thị mỹ nương 16/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 6,3 1 2,5 giỏi nghề + b 230280 20,10
0 hồ thị thanh nương 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 1,3 2,5 khá nghề + b 230281 20,10
0 trần thị bích nữ 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 2 7,5 3,3 3,3 khá nghề + b 230282 26,90
0 trần thị hoa nữ 17/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6 0,8 3,5 tb nghề + bã 230283 19,10
0 phan thị kim oanh 16/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 6,5 6,3 6,5 giỏi nghề + b 230284 35,10
0 đinh thị tuyết pha 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4,3 5,5 khá nghề + b 230285 28,10
0 huỳnh tấn pháp 17/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6 5 3,8 tb nghề + bã 230286 27,80
0 nguyễn hữu phát 5/10/1997 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4,5 0,8 1,8 khá nghề + b 230287 14,40
0 nguyễn tấn phát 8/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 4,8 1 2,8 giỏi nghề + b 230288 17,40
0 võ phi 25/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 4 2,3 2 khá nghề + b 230289 16,60
0 phạm hồng phi 8/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 6,5 8,3 5,3 giỏi nghề + b 230290 37,90
0 nguyễn văn phi 7/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5,5 5,8 5 khá nghề + b 230291 29,60
0 võ văn phi 8/8/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5,5 2,8 2,8 khá nghề + b 230292 21,40
0 võ duy phong 24/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 6 khá nghề + b 230293 35,00
0 sử văn phong 22/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,5 2,3 tb nghề + bã 230294 28,30
0 nguyễn hữu phông 10/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6,3 5 5 giỏi nghề + b 230295 30,60
0 võ văn phông 5/6/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4,5 2 3 khá nghề + b 230296 18,00
0 lê hoài phú 11/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,5 3 3,5 bãi ngang 230297 17,50
0 phạm trần ngọc phú 9/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 3 1,5 1,5 tb nghề + bã 230298 12,50
0 trần kim phúc 27/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 6,3 4 khá nghề + b 230299 28,60
0 nguyễn tấn phúc 9/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 5 1 0,8 khá nghề + b 230300 14,80
0 phạm thị mỹ phúc 5/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 8,3 6,3 5,8 khá nghề + b 230301 37,00
0 lê thị mỹ phụng 20/01/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 7 7,5 5,8 giỏi nghề + b 230302 37,80
0 nguyễn hồng phương 15/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 0,5 1 khá nghề + b 230303 14,00
0 trần lê thị thúy phương 8/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 8,5 7,5 5,3 giỏi nghề + b 230304 40,30
0 nguyễn thị trúc phương 10/4/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 4,8 0,8 1 khá nghề + b 230305 14,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê văn phương 10/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 0,5 1 tb nghề + bã 230306 16,00
0 tống thị phường 12/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 5 0,8 2 giỏi nghề + b 230307 16,60
0 nguyễn thị phượng 17/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 0,8 2,5 khá nghề + b 230308 19,10
0 phan thị phượng 29/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 5,5 0,8 3,5 giỏi nghề + b 230309 19,10
0 nguyễn thị bích phượng 20/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 8 7,5 8 khá nghề + b 230310 41,00
0 võ thị bích phượng 3/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 3,8 5 khá nghề + b 230311 27,60
0 nguyễn xuân quan 25/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,5 2 1 tb nghề + bã 230312 18,00
0 đinh đặng phương quang 9/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,3 0,8 2 khá nghề + b 230313 16,20
0 trịnh đỗ minh quang 14/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 5,5 3 2,8 khá nghề + b 230314 21,80
0 huỳnh hữu quang 14/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6 0,3 2 khá nghề + b 230315 16,60
0 phạm vinh quang 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5 3,8 khá nghề + b 230316 26,80
0 huỳnh thị quanh 30/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 6 5,3 2,3 giỏi nghề + b 230317 27,90
0 trần bảo quốc 20/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 3 0,8 1,5 giỏi nghề + b 230318 12,10
0 trương hoài quốc 4/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,5 1,3 2,5 tb nghề + bã 230319 16,10
0 huỳnh hữu quốc 14/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 5 1 2,5 giỏi nghề + b 230320 17,50
0 nguyễn dư tú quyên 24/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,5 0,8 2,5 khá nghề + b 230321 19,10
0 đỗ thị quyên 10/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 2,3 3,3 tb nghề + bã 230322 21,90
0 trần thị bích quyên 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 0,8 1,8 tb nghề + bã 230323 16,40
0 võ thị thu quyên 5/8/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5,5 2,3 4,5 giỏi nghề + b 230324 23,10
0 lê thị thúy quyên 13/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6,5 2,3 4,8 khá nghề + b 230325 24,40
0 dương trọng quyết 2/4/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 5,5 6 4,8 giỏi nghề + b 230326 30,80
0 võ như quỳnh 10/9/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 3 4 0,5 1,8 giỏi nghề + b 230327 13,80
0 võ anh quý 9/9/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 4 4,5 1,8 2,8 khá nghề + b 230328 19,40
0 nguyễn thị sa ra 20/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 4,5 6,3 3,8 giỏi nhgề + b 230329 28,40
0 ngô văn ri 25/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 7,3 10 7,3 giỏi nghề + b 230330 44,90
0 trần thanh sang 10/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 1,8 2,8 tb nghề + bã 230331 20,00
0 trần thị thu sang 6/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 1,8 2,8 khá nghề + b 230332 21,40
0 nguyễn trường sanh 21/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 5 4 4 giỏi nghề + b 230333 25,00
0 phan thị sen 4/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 4 5,3 2,5 giỏi nghề + b 230334 24,10
0 phạm hoàng sinh 12/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,3 1 2,3 tb nghề + bã 230335 16,90
0 nguyễn đỗ thế sơn 7/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,3 6,3 5 tb nghề + bã 230336 34,20
0 nguyễn đức sơn 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 3 6 6,3 6,8 giỏi nghề + b 230337 34,40
0 lê văn sơn 3/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5 0,8 3,3 tb nghề + bã 230338 16,90
0 nguyễn thị thu sương 19/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6 7,5 6,8 giỏi nghề + b 230339 36,80
0 nguyễn tuyết sương 30/05/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 6,5 5,3 6 giỏi nghề + b 230340 32,60
0 nguyễn hữu tài 10/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,8 6 6,3 khá nghề + b 230341 31,90
0 nguyễn văn tàu 28/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 4,5 1 2,8 khá nghề + b 230342 15,80
0 trương văn tàu 20/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 4,5 1,3 3 khá nghề + b 230343 16,60
0 nguyễn châu tánh 19/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5,5 7,5 5,8 khá nghề + b 230344 33,80
0 nguyễn văn tạo 12/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 5 0,3 1,5 giỏi nghề + b 230345 15,10
0 nguyễn thanh tâm 12/2/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 4,5 0,8 1,8 giỏi nghề + b 230346 15,40
0 nguyễn thị tâm 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 7 6,8 6 giỏi nghề + b 230347 36,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê văn tâm 23/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 4 0,3 3 giỏi nghề + b 230348 14,60
0 huỳnh đinh thanh tân 5/4/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 5,5 4 5,3 khá nghề + b 230349 26,30
0 trần ngọc tân 29/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5 8 4,5 khá nghề + b 230350 32,50
0 hồ duy tây 10/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,5 3,5 4,3 khá nghề + b 230351 24,30
0 trần văn tây 28/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,5 5,5 3,8 khá nghề + b 230352 29,80
0 cao hoài tấn 4/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5 0 3 tb nghề + bã 230353 15,00
0 lê đức thanh 23/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5,3 5 3 tb nghề + bã 230354 25,60
0 huỳnh chí thành 24/11/1997 hoài nhơn, bình định 9A5 3 3,3 0 3,3 giỏi nghề + b 230355 12,90
0 võ chí thành 17/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 4,3 3,5 tb nghề + bã 230356 25,70
0 khổng dương thái 20/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 5 0,5 2 giỏi nghề + b 230357 16,00
0 nguyễn thị thu thái 26/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 1 5,8 0 3 tb nghề 230358 15,60
0 phan hoàng thạch 17/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,5 6 5,3 khá nghề + b 230359 30,30
0 hà ngọc thạch 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 1,3 0,5 1,8 tb nghề + bã 230360 7,40
0 lê văn thạch 2/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 5,8 3,8 2,8 tb nghề + bã 230361 24,00
0 huỳnh phương thảo 24/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7,3 6,8 5,8 giỏi nghề + b 230362 37,00
0 trần thị ngọc thảo 16/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 7,8 3,5 3,8 khá nghề + b 230363 28,40
0 trần thị ngọc thảo 17/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 8,5 8,3 6,5 giỏi nghề + b 230364 43,10
0 nguyễn thị hồng thâu 10/6/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 3 8,3 8,5 6,8 giỏi nghề + b 230365 43,40
0 nguyễn thị thấm 27/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 5 4,3 khá nghề + b 230366 29,30
0 nguyễn đình thật 20/08/1996 hoài nhơn, bình định 9A4 3 4 1,3 1 giỏi nghề + b 230367 14,60
0 hồ thị thật 17/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 8 6,3 6,3 giỏi nghề + b 230368 37,90
0 nguyễn thị thật 2/6/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 5 1,8 1,5 khá nghề + b 230369 17,10
0 trần văn thật 1/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4 1,8 2 khá nghề + b 230370 15,60
0 hồ xuân thế 22/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6,8 3,8 5,5 giỏi nghề + b 230371 29,70
0 đặng hoàng thi 10/7/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 3 4,5 2 2,8 giỏi nghề + b 230372 18,80
0 lê huỳnh thi 21/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,8 3,8 3,5 khá nghề + b 230373 24,70
0 trần minh thi 23/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 6 2,3 2,3 giỏi nghề + b 230374 21,90
0 nguyễn thị mai thi 19/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 7,5 6,3 4,5 giỏi nghề + b 230375 35,10
0 trương văn thi 30/04/1997 hoài nhơn, bình định 9a2 3 3,5 1,8 1 giỏi nghề + b 230376 14,60
0 lê viết thi 26/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6,5 0,8 2,5 khá nghề + b 230377 19,10
0 lê đức thiên 4/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 5 3 2,5 giỏi nghề + b 230378 21,50
0 nguyễn thị thiên 15/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6,5 3,8 3,8 khá nghề + b 230379 26,40
0 nguyễn chí thiệu 30/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 4,5 3,5 1,3 khá nghề + b 230380 19,30
0 võ đăng thịnh 23/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6 7 5,5 khá nghề + b 230381 33,50
0 phan văn tho 20/07/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 5,5 4 1 khá nghề + b 230382 22,00
0 nguyễn thị kim thoa 7/11/1997 hoài nhơn, bình định 9a1 3 5 0,5 1,8 giỏi nghề + b 230383 15,80
0 trần thị kim thoa 12/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6,5 6 5,3 khá nghề + b 230384 32,30
0 nguyễn thị mỹ thoa 11/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6,5 0,8 2,8 khá nghề + b 230385 19,40
0 võ thị thúy thơm 19/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 7,5 8 5,3 giỏi nghề + b 230386 39,30
0 trương xuân thời 3/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 3,8 0,8 2,3 khá nghề pt 230387 13,50
0 dương thị thu 20/12/1997 hoài nhơn, bình định 9a1 2 6 1 1,8 khá nghề + b 230388 17,80
0 nguyễn thị thuận 11/6/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 2 6 1,8 3,3 khá nghề + b 230389 20,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn thuận 5/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 -1 -1 -1 khá nghề + b 230390 -3,00
0 huỳnh thị bích thuyền 9/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 2 4,5 1,3 3 khá nghề + b 230391 16,60
0 trần thị thùy 27/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5 1,3 4 khá nghề + b 230392 18,60
0 trần thị bích thùy 20/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 5,5 1,8 4 tb nghề + bã 230393 20,60
0 mai thị kim thùy 14/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,8 1,8 5,8 khá nghề + b 230394 25,00
0 võ thị thu thùy 3/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6 3,3 4,5 khá nghề + b 230395 25,10
0 lê xuân thùy 30/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 6 4,3 khá nghề + b 230396 29,30
0 nguyễn xuân thùy 20/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 1,8 3,3 khá nghề + b 230397 21,50
0 đặng thị thúy 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,3 6,8 5,8 tb nghề + bã 230398 36,00
0 nguyễn thị thúy 10/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 6 1,5 5,5 khá nghề + b 230399 22,50
0 lê thị thủy 6/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,3 2 5,3 khá nghề + b 230400 23,90
0 nguyễn thị thủy 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6 2,8 3,5 giỏi nghề + b 230401 24,10
0 võ thị ngọc thủy 10/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 1,8 1,5 tb nghề + bã 230402 16,70
0 trần thị thu thủy 25/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 5,3 4,3 khá nghề + b 230403 29,90
0 lê an thư 24/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 5,8 5,5 7 tb nghề + bã 230404 31,60
0 nguyễn mạnh thư 12/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 7,5 3,8 khá nghề + b 230405 33,80
0 lê công thương 5/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5 0,8 3,8 tb nghề + bã 230406 17,40
0 trần ngọc thương 11/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 7 5,5 5,5 khá nghề + b 230407 32,50
0 trần thị xuân thương 14/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 4 0,8 2,3 khá nghề + b 230408 13,90
0 tôn văn thừa 6/8/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6 4 2,3 khá nghề + b 230409 24,30
0 nguyễn hửu thức 21/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,3 3,8 tb nghề + bã 230410 32,40
0 trương thành thức 8/9/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 4 2,3 2 0,8 tb nghề + bã 230411 13,40
0 huỳnh công tiên 13/06/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 3,8 0,5 2 khá nghề + b 230412 12,60
0 la duy tiên 10/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 3 7 6,8 7 giỏi nghề + b 230413 37,60
0 trương thị mỹ tiên 25/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 6 6 3,8 giỏi nghề + b 230414 30,80
0 phan thị thủy tiên 23/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4 0,8 2,3 khá nghề + b 230415 13,90
0 nguyễn thị thu tiền 16/03/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 3,5 4,5 4,8 giỏi nghề + b 230416 23,80
0 trần hồng tiến 26/09/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 3,8 3,5 4,5 khá nghề + b 230417 21,10
0 chế minh tiến 23/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 3,5 0,8 1 khá nghề + b 230418 11,60
0 phạm thị tiểu 11/2/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 4,8 4,5 khá nghề + b 230419 28,10
0 trương nguyễn trọng tin 17/07/1998 hoài nhơn,bình định 9a1 3 5,5 2,8 2,5 giỏi nghề + b 230420 22,10
0 nguyễn trần tín 21/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 3 7 7 6,5 giỏi nghề + b 230421 37,50
0 nguyễn xuân tín 4/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 5 1,3 2,3 giỏi nghề + b 230422 17,90
0 võ nhật tịnh 23/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 7 5,3 3,8 giỏi nghề + b 230423 31,40
0 nguyễn phạm kiều trang 12/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 5 0,8 1,3 giỏi nghề + b 230424 15,90
0 nguyễn thị trang 12/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1,3 2,5 tb nghề + bã 230425 19,10
0 võ thị thu trang 7/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6,5 2,5 4,8 khá nghề + b 230426 24,80
0 chế thị thùy trang 21/07/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 1,8 5,3 khá nghề + b 230427 22,90
0 nguyễn thị bức tranh 10/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,5 3,8 4 tb nghề + bã 230428 26,60
0 đinh nguyễn quỳnh trâm 12/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 7,5 4,8 6 khá nghề + b 230429 32,60
0 nguyễn phương trâm 11/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 7 5 4,5 khá nghề+bã 230430 30,50
0 nguyễn thị trâm 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8,3 6 khá nghề + b 230431 38,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ thị bích trâm 5/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 5,5 2,5 khá nghề + b 230432 30,50
0 nguyễn thị bích trâm 28/03/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5,5 1,5 2 tb nghề + bã 230433 18,00
0 võ thị huỳnh trâm 20/01/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 5,5 3,5 3,3 khá nghề + b 230434 23,30
0 nguyễn thị ngọc trâm 19/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2,8 3,5 khá nghề + b 230435 24,10
0 nguyễn thanh trầm 20/06/1997 hoài nhơn, bình định 9A7 1 6 5,5 3,5 bãi ngang 230436 27,50
0 phạm thị mỹ trầm 29/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 3 2,8 khá nghề + b 230437 21,80
0 phan thanh tri 16/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 5 3,5 2,5 giỏi nghề + b 230438 22,50
0 nguyễn viết tri 16/05/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4 0,5 1,3 tb nghề + bã 230439 12,30
0 nguyễn thị triều 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 5 0,3 1,5 khá nghề + b 230440 14,10
0 đinh thị mỹ triều 30/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 4 1,5 0,8 giỏi nghề + b 230441 14,80
0 mai thị thu trinh 15/08/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 5,3 5 3,8 khá nghề + b 230442 26,40
0 nguyễn thị tố trinh 27/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 1 1,8 khá nghề + b 230443 17,80
0 huỳnh thị tuyết trinh 6/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 7,3 2,3 4,5 khá nghề + b 230444 25,70
0 nguyễn thị việt trinh 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 4,5 5,8 tb nghề + bã 230445 28,80
0 trần thị việt trinh 10/1/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5 2 4,8 khá nghề + b 230446 20,80
0 nguyễn cao trí 24/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6 4,5 4 khá nghề + b 230447 27,00
0 đặng duy trí 10/10/1997 hoài nhơn, bình định 9a6 2 5 0,8 1 khá nghề + b 230448 14,60
0 la ngọc trí 20/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 4,3 0,8 2,8 tb nghề + bã 230449 15,00
0 nguyễn ngô thanh trí 8/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5,5 5,3 4,8 khá nghề + b 230450 28,40
0 phạm văn trọn 24/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 5 1,8 3,8 khá nghề + b 230451 19,40
0 nguyễn duy trọng 10/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 5 6 4,8 giỏi nghề + b 230452 29,80
0 nguyễn trung trọng 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,8 1,8 2,3 khá nghề + b 230453 19,50
0 lê văn trọng 27/06/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 4,5 4,5 4,3 giỏi nghề + b 230454 25,30
0 hồ xuân trọng 28/06/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 4 1,8 1,3 giỏi nghề + b 230455 15,90
0 nguyễn hữu trung 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 1,8 2,5 khá nghề + b 230456 18,10
0 phạm nguyễn đình trung 24/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 4,5 0 1 tb nghề + bã 230457 12,00
0 nguyễn quang trung 11/8/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4,3 2,8 1 khá nghề + b 230458 17,20
0 nguyễn thanh trung 29/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 4,3 1,3 4,5 giỏi nghề + b 230459 18,70
0 đỗ thành trung 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,3 3,3 khá nghề + b 230460 29,90
0 lê thanh truyền 8/10/1998 hoài nhơn, bình định 2 3 3 2,3 1,5 giỏi nghề + b 230461 15,10
0 đỗ thị kim truyền 10/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 4,5 2 3,3 khá nghề +b 230462 18,30
0 nguyễn thị phương trúc 28/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 5 6,3 5,3 giỏi nghề + b 230463 30,90
0 nguyễn thị thanh trúc 20/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6,5 4 4,3 giỏi nghề + b 230464 28,30
0 nguyễn hoàng trưởng 16/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 5,5 5 khá nghề + b 230465 29,00
0 nguyễn quốc trưởng 12/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 7 5 khá nghề + b 230466 32,00
0 trương văn trưởng 24/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4 0,5 1,5 khá nghề + b 230467 12,50
0 hồ trung trực 23/07/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 1,8 1,3 khá nghề + b 230468 15,90
0 phan duy tuân 20/08/1997 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5,5 3,3 2 tb nghề + bã 230469 21,60
0 phạm thành tuân 1/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 5,3 6 giỏi nghề + b 230470 32,60
0 nguyễn thanh tuấn 29/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 5,5 5,3 3,3 khá nghề + b 230471 26,90
0 lê thị tuyền 9/9/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6 5 3 khá nghề + b 230472 27,00
0 trần thị tuyền 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 5 1,8 2 giỏi nghề + b 230473 18,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 chế thị bích tuyền 23/04/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 6,8 4,5 6 giỏi nghề + b 230474 31,60
0 mai thị kim tuyền 20/09/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 6,8 4 4,8 giỏi nghề + b 230475 29,40
0 nguyễn thị ánh tuyết 16/06/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 6,8 4,5 6 giỏi nghề + b 230476 31,60
0 nguyễn minh tùng 10/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 0,5 1 khá nghề + b 230477 15,00
0 lê thanh tùng 3/2/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 5,8 0,5 1 giỏi nghề + b 230478 16,60
0 ngô thanh tùng 22/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 2,8 3,5 tb nghề + bã 230479 23,10
0 nguyễn anh tú 16/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 3 6,5 5,8 3,8 giỏi nghề + b 230480 31,40
0 trịnh nhật tú 24/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 4,5 1,5 2,8 tb nghề + bã 230481 16,80
0 đỗ thanh tú 10/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 1,5 0,8 khá nghề + b 230482 15,80
0 đỗ thanh tú 20/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 3,5 1,3 1,8 khá nghề + b 230483 13,40
0 trần thị tú 6/4/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 5 5 khá nghề + b 230484 30,00
0 trần văn tú 22/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 1,3 khá nghề + b 230485 15,90
0 lê văn tư 12/5/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 3 7,3 6,8 7,8 giỏi nghề + b 230486 39,00
0 nguyễn hữu tứ 13/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 3 6,8 8,8 7,5 giỏi nghề + b 230487 41,70
0 lê thị tứ 10/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,3 4 2,3 tb nghề + bã 230488 24,90
0 nguyễn hữu tự 10/1/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 2 5,5 1,5 2,8 khá nghề + b 230489 18,80
0 nguyễn văn tự 28/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 1 1 0,5 1 bãi ngang 230490 5,00
0 nguyễn trung tựu 19/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 6,8 4 4 giỏi nghề + b 230491 28,60
0 phan thị bích ty 21/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 2 6,5 1 2,5 tb nghề + bã 230492 19,50
0 phạm nguyễn tú uyên 13/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 3 6 6,3 7 giỏi nghề + b 230493 34,60
0 nguyễn thị bảo uyên 4/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 1,5 3,5 khá nghề + b 230494 20,50
0 nguyễn thị mỹ uyên 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 7 2 4,8 giỏi nghề + b 230495 25,80
0 hoàng tiểu uyên 11/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 8 6,8 7,3 khá nghề + b 230496 38,90
0 thạch đỗ kiều vanh 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 1 1,3 khá nghề + b 230497 19,30
0 đoàn lê vàng 2/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 3,5 4,8 4,8 khá nghề + b 230498 23,40
0 võ thị thúy vàng 18/02/1998 hoài nhơn, bình định 9A2 2 7 4,8 4,8 khá nghề + b 230499 30,40
0 đỗ thị vân 19/08/1998 hoài nhơn, bình định 9a4 2 6 1 3,3 khá nghề +b 230500 19,30
0 trần thị vân 3/9/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 3 7 7 6,5 giỏi nghề + b 230501 37,50
0 dương thị hồng vân 14/01/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 6,3 2,8 2 tb nghề + bã 230502 22,20
0 võ quốc văn 27/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 3,3 2,3 1,8 khá nghề + b 230503 15,00
0 cao trương văn 26/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6 6,3 5 tb nghề + bã 230504 31,60
0 trần thị kim vi 12/8/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6,5 3,3 4,8 giỏi nghề + b 230505 27,40
0 đặng thị lan vi 28/09/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6,5 9 7,5 giỏi nghề + b 230506 41,50
0 đỗ thị lan vi 20/05/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 2 6,5 3,5 3,8 khá nghề + b 230507 25,80
0 võ thị thùy vi 16/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,3 3,5 2,8 khá nghề + b 230508 22,40
0 phạm thị tường vi 29/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 6 5,5 4 khá nghề + b 230509 29,00
0 trần thị tường vi 10/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 3 7 5,5 5,5 giỏi nghề + b 230510 33,50
0 võ thị tường vi 1/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 2 3,5 khá nghề + b 230511 23,50
0 nguyễn nhật viên 15/12/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 2 5,3 2,8 1,3 khá nghề + b 230512 19,50
0 huỳnh thị thảo viên 15/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 4,3 3,5 khá nghề + b 230513 25,10
0 nguyễn đình việt 12/3/1998 hoài nhơn, bình định 9A4 2 5,5 5,5 5,3 khá nghề + b 230514 29,30
0 nguyễn quốc việt 11/6/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 6,5 7,3 6 giỏi nghề + b 230515 36,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần đình vin 15/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 3,8 2,3 khá nghề + b 230516 24,90
0 huỳnh công vinh 15/12/1997 hoài nhơn, bình định 9a3 3 3,5 0,3 1,5 giỏi nghề + b 230517 12,10
0 cao thế vinh 4/5/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 5 3 2,8 khá nghề + b 230518 20,80
0 nguyễn hoàng vũ 7/10/1998 hoài nhơn, bình định 9a1 3 5,5 3,8 4 giỏi nghề + b 230519 25,60
0 hồ ngọc vũ 25/01/1997 hoài nhơn, bình định 9A2 2 4,8 1 1,5 tb nghề + bã 230520 15,10
0 phạm tuấn vũ 1/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,3 6,5 4,8 khá nghề + b 230521 32,40
0 lê tự hoài vũ 16/11/1998 hoài nhơn, bình định 9a3 3 6 3 4,5 giỏi nghề + b 230522 25,50
0 trần văn vũ 6/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 5,5 4,5 khá nghề + b 230523 28,10
0 trịnh xuân vũ 25/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A3 3 6,5 5,8 4,3 giỏi nghề + b 230524 31,90
0 phạm việt vương 28/04/1998 hoài nhơn, bình định 9A7 2 5,8 5,5 4,8 khá nghề + b 230525 29,40
0 phan thị thúy vy 26/12/1998 hoài nhơn, bình định 9a5 3 7,5 3,8 5,8 giỏi nghề + b 230526 31,40
0 dư thị trương vy 4/2/1997 hoài nhơn, bình định 9A3 2 6,5 4 1,8 khá nghề + b 230527 24,80
0 nguyễn trần khánh vy 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 8,5 6,3 7,5 khá nghề + b 230528 39,10
0 nguyễn trần thúy vy 27/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A7 2 6,5 5,8 6,3 khá nghề + b 230529 32,90
0 nguyễn thanh xuân 17/02/1998 hoài nhơn, bình định 9a2 2 6,5 5,8 4,5 khá nghề + b 230530 31,10
0 trần thị minh xuân 11/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 7 6 5,5 khá nghề + b 230531 33,50
0 bùi thanh y 27/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 5 3,8 khá nghề + b 230532 26,80
0 la thị kim yến 22/10/1998 hoài nhơn, bình định 9A5 2 6,5 5,5 4,5 khá nghề + b 230533 30,50
0 nguyễn thị kim yến 20/05/1998 hoài nhơn, bình định 9A1 3 7 4,3 3,8 giỏi nghề + b 230534 29,40
0 lê thị ngọc yến 14/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A3 3 7 7,3 6,3 giỏi nghề + b 230535 37,90
0 nguyễn thị thanh ý 2/11/1998 hoài nhơn, bình định 9A6 2 6,5 6,3 5 khá nghề + b 230536 32,60
0 trần vĩ an 23/03/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 5,5 1,8 4,3 Tbình-Tin 240001 19,90
0 trần hoàng bảo 11/4/1998 Đak Nông 9a1 1 5 0,3 1 Khá - Điện 240002 12,60
0 nguyễn phước bình 8/1/1998 Ân đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 5,5 5,5 3,5 TB tin 240003 26,50
0 lê hoàng bửu 6/7/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 6 3 4 Giỏi điện 240004 24,00
0 võ thị ngọc châu 12/5/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 5,5 5,3 6 Khá-Tin 240005 28,60
0 nguyễn thị bích chi 10/9/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 3 8 3,8 8,3 Khá Tin + co 240006 34,90
0 huỳnh thị mỹ chính 6/2/1998 Gia Lai 9A1 1 7 4,3 6 Khá đan 240007 29,60
0 huỳnh mạc chu 26/06/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 5,5 0,8 1,8 Khá Tin 240008 15,40
0 võ thị hiền diệu 8/8/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 7 3,3 5,5 Giỏi -May 240009 28,10
0 nguyễn thị thanh diệu 7/10/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 2 6,5 3,8 3,5 Giỏi-Đan 240010 26,10
0 võ hoàng ngọc diễm 6/8/1998 Đắk Lak 9A4 1 6,8 4 5,8 Khá may 240011 28,40
0 huỳnh thị thúy diễm 25/01/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 6 2,8 3,3 Giỏi may 240012 22,90
0 hồ phạm nhật duy 16/09/1996 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 6 5,5 1 Khá điện 240013 25,00
0 nguyễn tùng duy 26/10/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 5,5 5,3 2,3 Giỏi-Điện 240014 25,90
0 võ thị duyên 20/12/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 7,3 9,3 6,5 Giỏi-Điện 240015 41,70
0 nguyễn thị cẩm duyên 19/08/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6 3 5,5 Khá đan 240016 24,50
0 lê thị kim duyên 2/1/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 7 6 6,3 Giỏi - Tin 240017 34,30
0 nguyễn thị kim duyên 4/8/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 7 4 4,5 Khá may 240018 27,50
0 lê thị mỹ duyên 10/3/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 7 3,3 3,3 Khá-Tin 240019 24,90
0 nguyễn thị ngọc duyên 2/9/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 7 3 4,3 Khá may 240020 25,30
0 nguyễn thị thùy duyên 14/03/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a2 1 6 7,3 6,5 Khá-Tin 240021 34,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 cao đình đại 4/7/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6,5 2 2,3 Giỏi-Điện 240022 21,30
0 nguyễn hữu đệ 11/6/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 5 0,3 2,3 Giỏi điện 240023 14,90
0 lê quang định 15/06/1998 Ân đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 5 4,5 5,8 Khá tin 240024 25,80
0 võ hoàng đông 9/8/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 4,5 3 2,3 Giỏi-Điện 240025 19,30
0 võ hoài đức 5/10/1998 Quảng Trị 9A3 1 4,8 0,3 1,5 Khá tin 240026 12,70
0 huỳnh duy ghi 16/06/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 1 5,8 3 4,5 Khá-Tin 240027 23,10
0 nguyễn phan hồng hạnh 2/5/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6 6,3 4,8 Khá tin 240028 30,40
0 phương thanh hảo 20/10/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 4,5 0,8 2,3 Giỏi-Điện 240029 14,90
0 đỗ thị mỹ hảo 4/7/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 6,5 7,3 3,5 Tbình-Tin 240030 32,10
0 nguyễn thị hằng 12/4/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 7 3,8 3 Khá may 240031 25,60
0 võ thị thúy hằng 24/03/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 6 4,3 4,5 Giỏi đan 240032 27,10
0 trần thị thu hận 29/10/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 4,5 2,5 3,3 Giỏi-May 240033 19,30
0 trương hữu hậu 10/4/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a3 1 4,8 0,5 1,8 Khá-Điện 240034 13,40
0 bùi thị thanh hiền 2/2/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 7 2,5 1 Khá-Đan 240035 21,00
0 lê thị thu hiền 1/1/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 6,5 4,5 1,5 Khá-May 240036 24,50
0 mai thị thu hiền 17/03/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 5,5 5 2,3 Khá may 240037 24,30
0 đặng thị mỹ hiếu 26/05/1998 Tăng Bạt Hổ -Hoài Ân-Bình Đ 9a1 1 6,3 7,5 5,8 Khá-Tin 240038 34,40
0 nguyễn thị phước hiệp 30/10/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6,5 3,8 2,3 Khá-Đan 240039 23,90
0 võ thị thúy hiểu 24/02/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 4,8 0,3 0,8 Giỏi đan 240040 13,00
0 đào xuân hoài 19/12/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 4 1,3 3,3 Giỏi tin 240041 15,90
0 huỳnh công hoàng 27/02/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 5,8 0,5 1,3 Giỏi-Thú y 240042 15,90
0 đặng mỹ hòa 24/04/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 6,5 8,5 5 Giỏi-Đan 240043 37,00
0 nguyễn thị thúy hồng 10/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 7 3,3 3,3 Khá may 240044 24,90
0 nguyễn thị quí hơn 29/05/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6,5 5,5 8,3 Khá-Tin 240045 33,30
0 huỳnh thị mỹ huê 20/02/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 1 6,5 7 5,8 Khá - Tin 240046 33,80
0 nguyễn thái hùng 4/4/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6,5 4 3,5 Giỏi-Điện 240047 26,50
0 đào thị xuân hương 18/01/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 6 3,8 3 Giỏi đan 240048 24,60
0 nguyễn quang hữu 22/10/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 1 5,5 6,3 5,5 Tbình-Tin 240049 30,10
0 trần bảo khanh 27/08/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 6,5 3,5 3,5 Khá điện 240050 24,50
0 huỳnh công khánh 6/5/1998 Ân Phong - Hoài Ân-Bình Địn 9a5 2 6,5 7,8 5,8 Giỏi - Điện 240051 36,40
0 phan văn khánh 5/6/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 6 5,8 5,3 Khá tin 240052 29,90
0 nguyễn văn khoa 22/05/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 1 5 2,8 3,5 Khá-Tin 240053 20,10
0 huỳnh thị oanh kiều 31/03/1998 Ân Thạnh - Hoài Ân - Bình Đ 9A2 2 6,8 0,8 3,5 Giỏi đan 240054 20,70
0 trần thị thúy kiều 20/06/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 7,5 4,5 5 Khá may 240055 30,00
0 cao phi kiệt 1/6/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6,5 2,8 4,3 TB tin 240056 23,90
0 huỳnh thị lành 29/04/1998 Ân Phong-Hoài ân-Bình Định 9a2 1 5,5 2,5 4,5 Khá - Tin 240057 21,50
0 nguyễn thị ngọc lành 18/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 6 3,3 2,8 Giỏi Đan 240058 23,40
0 huỳnh xuân lãm 15/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6,5 8,8 8 Khá tin 240059 39,60
0 trần thị kiều lân 20/09/1998 Ân Phong-Hoài ân-Bình Định 9a5 1 7 3,8 7,5 Khá-Tin 240060 30,10
0 lê xuân lân 19/12/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 4 3,5 2,3 Giỏi-Điện 240061 19,30
0 nguyễn thị bích lệ 29/06/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 5,5 2,3 4,3 Giỏi-Thú y 240062 21,90
0 nguyễn thị thanh liệu 20/08/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 7,5 5 5 Tbình-Tin 240063 31,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh diệp phương linh 20/01/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 6 4,3 4,8 Giỏi - May 240064 27,40
0 nguyễn duy linh 10/3/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 5,5 4,5 2,5 Giỏi điện 240065 24,50
0 lữ nhật linh 5/2/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6 3,5 4,5 Giỏi-Thú y 240066 25,50
0 nguyễn thị hoa linh 20/10/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 7 1,3 6 Giỏi-May 240067 24,60
0 nguyễn thị mỹ linh 20/04/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 7 3,8 6,3 Giỏi-Điện 240068 29,90
0 phạm thị kiều loan 1/4/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 6 2 6 Giỏi-May 240069 24,00
0 bùi ngọc long 10/2/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 5,5 2,3 4,3 Giỏi điện 240070 21,90
0 nguyễn phan thành long 8/12/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 6 5,5 4,8 Tbình-Tin 240071 28,80
0 nguyễn thanh lượng 26/09/1998 ĐăkLăk 9a2 0 5,5 5,5 2 240072 24,00
0 trần quang lực 9/1/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 2 6 5 3,8 Giỏi-Tin 240073 27,80
0 lê ly ly 10/9/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 6,5 5,3 3,5 Khá-Tin 240074 28,10
0 đỗ thị ly 21/08/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 5,8 4,8 3,5 Khá-May 240075 25,70
0 phùng thị ái ly 20/11/1998 Ân Hảo-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 6 4 3,5 Khá-Tin 240076 24,50
0 nguyễn thị trúc ly 12/12/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 6,5 4,8 3,3 Khá - Tin 240077 26,90
0 hoàng thúy ly 17/01/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 7 7,5 7 Giỏi-Tin 240078 38,00
0 đặng yến ly 6/8/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 6,5 7,5 6,3 Giỏi đan 240079 36,30
0 nguyễn thị minh lý 5/2/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 2 6 8,3 5 Giỏi-Tin 240080 35,60
0 trương thị thu mai 24/10/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 6,5 6,5 4,3 Khá-Tin 240081 31,30
0 bùi thị hồng mận 19/05/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 6,3 3,8 3 Giỏi đan 240082 25,20
0 nguyễn văn mẫn 9/2/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 1 5,8 5 5,5 Khá-Tin 240083 28,10
0 võ nguyễn mi mi 26/05/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 1 6 3,5 4 Khá-May 240084 24,00
0 võ thị my 25/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 6 4,3 5 Giỏi may 240085 27,60
0 diệp ái mỹ 13/01/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a2 2 6 6,3 4,3 Giỏi-Tin 240086 30,90
0 trần thị ly na 10/4/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 6,8 5,5 6,3 Khá-Tin 240087 31,90
0 nguyễn thị nga 24/06/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5,5 1 1,8 Giỏi-Điện 240088 16,80
0 nguyễn thị bích ngà 17/09/1998 Ân Thạnh- Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 7 6 4,8 Khá-Tin 240089 31,80
0 nguyễn thiên ngân 29/01/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 2 5,5 3,3 3,5 Giỏi-Thú y 240090 23,10
0 trần thị bảo ngân 29/11/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a3 2 5,5 4,5 5,3 Giỏi-Tin 240091 27,30
0 trương thị thủy ngân 18/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 0 7 5,3 4,8 240092 29,40
0 huỳnh thị bích ngọc 10/8/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 6 5,5 1,8 Khá-May 240093 25,80
0 võ thị mỹ ngọc 16/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 6 5 5,3 Khá may 240094 28,30
0 hồ khắc nguyên 26/03/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 6,5 5 5 Giỏi-Điện 240095 30,00
0 đặng quốc nguyên 10/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 3,5 2 1,5 Khá điện 240096 13,50
0 lê vũ nguyên 4/6/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 5,5 3,3 6 Giỏi-Điện 240097 25,60
0 nguyễn thanh nhàn 2/5/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5,5 6 4,5 Giỏi-Điện 240098 29,50
0 nguyễn văn nhàng 10/3/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 5,5 1,8 3 Khá điện 240099 18,60
0 võ thị thúy nhạn 29/11/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6 7 3,5 Khá-Tin 240100 30,50
0 nguyễn đức nhã 14/02/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 6 3,8 3,8 Giỏi-Thú y 240101 25,40
0 trần hữu nhân 3/4/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 1 6 1 3,3 Khá-Điện 240102 18,30
0 nguyễn thanh nhân 28/01/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5,5 6,5 5,3 Giỏi - Thú y 240103 31,30
0 bùi thị mĩ nhân 27/09/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 5,8 4,3 4,3 Khá-Tin 240104 25,50
0 huỳnh trí nhân 19/09/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 2 6,5 5,8 3,8 Giỏi-Tin 240105 30,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 bùi văn nhân 1/2/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 4,5 0,5 1,8 Giỏi điện 240106 13,80
0 lê thị quỳnh nhi 1/2/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6 3,8 3,3 Giỏi-Đan 240107 24,90
0 đoàn thị thu nhi 26/12/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 2 5,8 5,3 4,8 Giỏi may 240108 29,00
0 lâm thị yến nhi 27/08/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 2,8 Giỏi-May 240109 17,40
0 đỗ thị bích nhiên 26/11/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 5 4,3 3,8 Giỏi may 240110 24,40
0 nguyễn ngọc nhuận 30/01/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a5 0 6 1,5 2,8 240111 17,80
0 đặng thị nhung 25/02/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 4,3 4,5 3,3 Khá-Tin 240112 21,90
0 hoàng thị thu như 7/2/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 5,5 2 2,8 Khá may 240113 18,80
0 hoàng thị hồng nương 21/10/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 1 6,8 2,5 5,3 Khá-Điện 240114 24,90
0 trần ái nữ 26/08/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 5,5 5,5 Giỏi - May 240115 29,50
0 võ thị thu oanh 17/03/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 4,5 4,3 5,3 Khá-Tin 240116 23,90
0 đào thị thùy oanh 20/01/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 4,5 2,3 5 Khá tin 240117 19,60
0 đinh xuân phận 18/08/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 2 5,5 4 1,8 Giỏi điện 240118 22,80
0 trương bùi hoài phúc 25/01/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a3 2 5,5 2 4,3 Giỏi -Tin 240119 21,30
0 nguyễn hoàng phương 29/05/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 5,8 6,3 5,3 Giỏi-Tin 240120 31,50
0 nguyễn thanh phương 2/4/1998 Vĩnh Thạnh-Bình Định 9a2 2 6 3,3 8,3 Giỏi-Tin 240121 28,90
0 nguyễn thị hà phương 26/10/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 8 5,3 8,5 Khá - Tin 240122 36,10
0 nguyễn văn quang 14/07/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 6,5 2,8 3,5 Giỏi-Điện 240123 24,10
0 trần vinh quang 9/12/1998 Bồng Sơn-Hoài Nhơn-Bình Đ 9a1 2 5,5 8,3 6,5 Giỏi-Điện 240124 36,10
0 hồ minh quốc 29/09/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 0 5 2 3,8 240125 17,80
0 phạm văn quốc 1/11/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 1 6 7,5 7 Khá-Tin 240126 35,00
0 trần ngọc quyền 31/08/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6,5 5,3 4 Giỏi-Điện 240127 29,60
0 dương thị như quỳnh 4/11/1998 Ân Hảo-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6 5,8 3,8 Khá-Tin 240128 28,40
0 đinh thị thu quỳnh 30/04/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 7 8,3 6,8 Khá-Tin 240129 38,40
0 phan thị lệ sa 7/7/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6 5,5 3 Giỏi-May 240130 28,00
0 đoàn văn sang 10/8/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6,5 6,3 6,8 Khá tin 240131 33,40
0 đặng ngọc sinh 30/08/1998 Tăng Bạt Hỗ - Hoài Ân - Bình 9A1 1 5,5 5,8 5 Khá tin 240132 28,60
0 lê trần thanh sơn 2/11/1998 Tăng Bạt Hổ -Hoài Ân-Bình Đ 9a5 1 6 4,8 4,5 Khá-Tin 240133 27,10
0 trần văn sướng 12/1/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 5 4,3 3,8 Khá điện 240134 23,40
0 huỳnh đức tài 2/5/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 2 6,5 2 3 Giỏi điện 240135 22,00
0 nguyễn quang tạo 1/1/1998 Ân đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6 9,5 7 TB tin 240136 39,00
0 phạm thị nhật tảo 24/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 7 3,3 5,5 Giỏi đan 240137 28,10
0 trần nhật tâm 21/04/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a3 1 6,5 4,5 6 Khá-Tin 240138 29,00
0 trương thị mỹ tâm 30/04/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a2 1 5 2 6,3 Khá - Tin 240139 21,30
0 huỳnh thị thanh tâm 23/03/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 5,5 9,8 6,3 Khá-Tin 240140 37,90
0 lê minh tân 5/5/1998 Tăng Bạt Hỗ - Hoài Ân - Bình 9A3 1 4 0,8 4,5 Khá tin 240141 15,10
0 phan thanh tân 15/02/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 5 2 4,3 Giỏi điện 240142 20,30
0 lê hoàng tây 19/05/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 4 4,5 1,8 Khá điện 240143 19,80
0 lê văn thanh 5/3/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 7,5 6,8 3 Tbình-Tin 240144 32,60
0 võ văn thành 30/08/1997 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 4,3 1,3 2,8 TB điện 240145 15,00
0 lê đức thái 26/01/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 5 2,3 2,3 Tbình-Tin 240146 17,90
0 lê thị thái 10/1/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 5,5 5 5,3 Giỏi đan 240147 28,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn xuân thái 1/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 4,5 5 4 TB tin 240148 24,00
0 nguyễn thị thanh thảo 17/02/1998 Qui Nhơn-Bình Định 9a4 1 7 4,5 4,3 Khá-Tin 240149 28,30
0 dương thị thu thảo 9/1/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 4 1,5 1,8 Tbình-Tin 240150 13,80
0 bùi công thắng 6/12/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 1 4,5 1,5 2,5 Khá điện 240151 15,50
0 nguyễn ngọc thắng 18/08/1998 Ân Phong-Hoài ân-Bình Định 9a2 2 4,5 5,3 4,8 Giỏi - Thú y 240152 26,40
0 nguyễn quốc thắng 10/2/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 2 5 7,3 4,5 Giỏi-Tin 240153 31,10
0 trương huỳnh ngọc thiện 18/02/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5,5 8,3 5,8 Giỏi - Tin 240154 35,40
0 hoàng thị thanh thiện 1/3/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 6,5 7 7 Khá-Tin 240155 35,00
0 phạm quang thịnh 11/4/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a5 1 5 2,5 5,3 Khá-Điện 240156 21,30
0 đặng thị mỹ tho 11/10/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 0 6,8 5,3 4,8 240157 29,00
0 bùi thị thoa 15/09/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 7,5 5,5 3,8 TB tin 240158 30,80
0 trương quang thọ 26/12/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 6,8 5,3 6 Giỏi-Tin 240159 32,20
0 đoàn minh thống 19/06/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a2 1 3,3 3 4 Tbình-Tin 240160 17,60
0 nguyễn anh thuyên 14/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6 4 7,8 Khá tin 240161 28,80
0 võ thị thu thủy 16/01/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 4,5 1,8 3,3 Khá-May 240162 16,90
0 đặng phan thương 10/4/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 5,3 0,5 2 Giỏi - Thú y 240163 15,60
0 đặng thị thương 18/02/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 6,3 5 5,3 TBình-Tin 240164 28,90
0 đinh thị hoài thương 10/4/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 5,3 1,8 3,8 Giỏi-May 240165 20,00
0 nguyễn ngọc thủy tiên 7/1/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a1 2 4,3 4,3 5,8 Giỏi-Tin 240166 25,00
0 ngô thị hà tiên 4/5/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 2 5 3,8 4,8 Giỏi đan 240167 24,40
0 dương thị tiền 15/02/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 4,8 3,3 2,8 Khá-May 240168 20,00
0 huỳnh trung tín 30/07/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 5,5 7 5,5 Khá-Tin 240169 31,50
0 huỳnh công toàn 22/06/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a2 2 5 5,5 6 Giỏi-Tin 240170 29,00
0 võ minh toại 2/1/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 1 7,5 7,8 8 Khá-Tin 240171 39,60
0 hồ thị thu trang 27/05/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a4 3 6,8 7 6,8 Giỏi-Tin+HC 240172 37,40
0 phan thị thùy trang 8/7/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A3 2 6,5 4,3 3,8 Giỏi may 240173 27,40
0 võ thị hạnh trinh 29/10/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 7,5 5,5 5,8 Giỏi - Tin 240174 33,80
0 nguyễn thị hồng trinh 4/3/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a5 2 6,3 5,8 6,8 Giỏi - Tin 240175 33,00
0 nguyễn thùy trinh 12/8/1998 Tăng Bạt Hổ-Hoài Ân-Bình Đ 9a2 2 7,5 5,8 4,3 Giỏi-Tin 240176 32,90
0 lê minh trí 2/1/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a4 0 4 6,3 1,5 240177 22,10
0 lê quốc trung 1/6/1998 Ân Nghĩa-Hoài Ân-Bình Định 9a5 2 5,5 2,5 1,5 Giỏi-May 240178 19,50
0 lê thị trúc 2/1/1998 Tăng Bạt Hổ -Hoài Ân-Bình Đ 9a1 2 6,8 3,5 3,8 Giỏi - May 240179 26,40
0 huỳnh ngọc trương 2/2/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A2 1 5 1,3 1,5 Khá tin 240180 15,10
0 nguyễn văn trường 10/5/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6 4,3 4 TB tin 240181 25,60
0 trần xuân trường 1/2/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 6,5 6 4,8 Giỏi-Điện 240182 31,80
0 nguyễn ái trực 22/12/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6,5 6,8 7 Khá tin 240183 34,60
0 nguyễn thị thanh tuyền 9/4/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 7 8,5 5 Khá-Tin 240184 37,00
0 phan thị thanh tuyền 21/11/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 7,8 7,8 5,5 Khá-Tin 240185 37,70
0 trần thị tuyến 11/8/1998 Ân đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 2 7,8 6,5 4,5 Giỏi đan 240186 35,10
0 trần thị cẩm tú 20/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 6,5 1,5 3,3 TB tin 240187 20,30
0 võ văn vạn 20/02/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6,5 3,8 3,5 Khá-Tin 240188 25,10
0 huỳnh thị bích vân 18/04/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A1 1 6,8 8,8 5,5 TB tin 240189 37,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ anh văn 16/05/1998 Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6 3,3 1,5 Khá-Tin 240190 21,10
0 nguyễn đình văn 10/2/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 1 6,8 6,3 6 Khá-Tin 240191 33,20
0 ngô thị tường vi 25/06/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 1 6,5 6,5 5,5 Khá-Tin 240192 32,50
0 lê quốc việt 8/9/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a1 2 5 1,5 3 Giỏi-Điện 240193 18,00
0 hồ duy vinh 25/09/1998 Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định 9A4 1 5 3 2 TB tin 240194 19,00
0 nguyễn hoài vĩnh 15/03/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a4 2 5 2 2,8 Giỏi-Điện 240195 18,80
0 trần tuấn vũ 17/09/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a3 2 4,8 0,8 1,8 Giỏi-Điện 240196 15,00
0 võ văn vũ 22/09/1998 Ân Phong-Hoài Ân-Bình Định 9a3 1 4 4 3,3 Khá-Thú y 240197 20,30
0 trần thị xuyên 3/6/1998 Ân Thạnh-Hoài Ân-Bình Định 9a4 3 6 2 4 Tbình-Tin + 240198 23,00
0 nguyễn thanh an 20/02/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 4,3 0 0,8 điện giỏi 250001 11,40
0 nguyễn thị kim anh 22/10/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 4,5 0,8 1,8 thêu giỏi 250002 14,40
0 nguyễn ngọc ân 12/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 3 0,5 1,3 Khá - Điện 250003 9,30
0 nguyễn văn ân 21/02/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 3,8 0 1,3 Tin Tb 250004 9,90
0 lương văn bân 7/11/1998 BV Bồng sơn - Hoài Nhơn 9a5 2 4,5 1,8 2 Điện khá, vù 250005 16,60
0 đỗ thị thanh bình 6/1/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,5 0,8 2,8 thêu khá 250006 16,40
0 nguyễn thị y bình 20/07/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 6,3 4,3 4,8 Tin khá 250007 27,00
0 huỳnh thị hồng bông 4/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 3,3 0,3 0,8 250008 8,00
0 nguyễn minh cảnh 20/11/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 7 7,3 8,3 điện giỏi 250009 38,90
0 đỗ thị ngọc chi 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9A1 0 6,5 0,8 1,3 250010 15,90
0 nguyễn văn chiến 8/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 1,5 1,8 Giỏi - Điện 250011 18,80
0 trần văn chí 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 0,8 0,5 Giỏi - Điện 250012 16,10
0 nguyễn văn chính 10/4/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 5 0,8 2,8 Tin khá 250013 15,40
0 nguyễn huy chương 15/04/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 5,5 6 3 điện giỏi 250014 28,00
0 ngô minh chương 20/02/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,5 2,5 2,8 Tin khá 250015 19,80
0 nguyễn thị thùy chương 24/04/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 5 5 3 Tin khá 250016 24,00
0 lê đức cơ 10/8/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 4,3 2,3 1 điện giỏi, vù 250017 17,20
0 bùi long của 20/11/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 4,3 1 1,5 điện giỏi 250018 14,10
0 cao xuân cương 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,3 3,5 2,3 Giỏi - Điện 250019 19,90
0 dương tự cường 10/10/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 6,5 6,5 3,8 điện giỏi 250020 31,80
0 huỳnh văn cường 16/02/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 5 2,3 1,8 điện khá, vù 250021 18,40
0 trương văn cử 3/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7,3 8 6 Giỏi - Điện 250022 38,60
0 nguyễn thị thanh diệu 20/06/1998 hoài ân - bình định 9a1 3 6,5 4,3 5,3 Tin khá, con 250023 29,90
0 nguyễn thị bích diễm 20/02/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 7 3,8 5,3 Tin Tb 250024 27,90
0 lê thị hồng diễm 11/10/1998 an khê - gia lai 9a4 1 5,3 2 2 thêu khá 250025 17,60
0 lê thị bích dung 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 0,5 1,5 Giỏi - Thêu 250026 15,50
0 nguyễn lê hồng duy 10/6/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 5,8 5,5 3,5 điện giỏi 250027 28,10
0 huỳnh ngọc duy 2/1/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 6,5 4,3 1,5 điện khá 250028 24,10
0 lê nhật duy 8/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,5 T.Bình - Điệ 250029 13,10
0 trần quốc duy 27/04/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 5,8 0,8 2,8 điện khá, vù 250030 18,00
0 lê thị duyên 10/9/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4,5 0 1,5 thêu giỏi 250031 12,50
0 võ thị duyên 25/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,3 2,5 Khá - Thêu 250032 15,10
0 dương thị kiều duyên 20/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 8 1 3,3 Khá - Thêu 250033 22,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ thị kiều duyên 5/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 3,8 0,8 1,5 thêu khá 250034 11,70
0 lê thị mỹ duyên 13/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,8 0 0 Khá - Thêu 250035 10,60
0 phạm thị mỹ duyên 10/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 0,3 Khá - Thêu 250036 11,90
0 đoàn quốc dương 27/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 3,8 1 1 Giỏi - Điện 250037 12,60
0 trần quốc dưỡng 14/01/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 6 6,3 5,8 điện giỏi, vù 250038 33,40
0 trần văn dưỡng 30/06/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 4,5 0,8 2 điện khá 250039 13,60
0 trần văn dự 12/2/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5,5 3 3 điện khá 250040 21,00
0 trần thị hà đang 20/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 0,8 2 thêu khá 250041 13,60
0 đinh nữ trang đài 1/8/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 7,5 6,5 7,3 thêu giỏi, vù 250042 38,30
0 phạm minh đào 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 1,5 0 1,5 Khá - Điện 250043 5,50
0 bùi xuân đại 28/10/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 3 0 1,8 Tin Tb 250044 8,80
0 nguyễn khắc đạt 10/4/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 4,3 2,3 4,3 Tin Tb 250045 18,50
0 lê quốc đạt 26/09/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 5,8 2,8 1,8 điện khá 250046 20,00
0 nguyễn văn đạt 12/3/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 5 1,5 3,3 điện khá 250047 17,30
0 đào duy đệ 8/10/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 4,8 3,5 3,3 điện khá, vù 250048 21,90
0 đoàn văn điệp 10/10/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 4,8 0,8 1,3 Điện khá 250049 13,50
0 nguyễn văn đông 12/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,5 0,5 Khá - Điện 250050 11,50
0 nguyễn văn đồng 22/12/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4,8 1,3 0,5 điện giỏi 250051 14,70
0 dương thị được 24/05/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 6,5 4,3 4,3 thêu giỏi, vù 250052 28,90
0 võ văn được 3/2/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 4,8 0 3 điện khá, vù 250053 14,60
0 hồ hoàng đức 26/10/1998 Thường Tín - Hà Tây 9a1 0 4 0 0,8 250054 8,80
0 đào nguyễn lương đức 14/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 1,8 4 Khá - Điện 250055 19,60
0 lê văn đức 2/1/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 5 1,3 3,3 điện giỏi, vù 250056 18,90
0 nguyễn thị ngọc hà 28/12/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 4,8 0,8 2 Thêu giỏi 250057 15,20
0 nguyễn thị thu hà 22/05/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 6,5 3,3 2 Thêu giỏi 250058 23,60
0 võ thị thu hà 30/04/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 7,5 6,5 6,3 thêu giỏi 250059 36,30
0 nguyễn văn hàn 13/04/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 5,8 1,5 1,8 Điện TB, vùn 250060 18,40
0 nguyễn văn hào 4/10/1997 hoài ân - bình định 9a3 2 4,3 1,3 2,8 điện giỏi 250061 16,00
0 hồ hoàng hảo 5/9/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 4,3 0 1,5 điện khá 250062 11,10
0 nguyễn thanh hảo 21/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 1 0 0,8 Khá - Điện 250063 3,80
0 huỳnh thị thúy hằng 25/08/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 7 5,3 3,5 Thêu khá 250064 29,10
0 huỳnh quốc hận 19/07/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 5,3 2,5 2,5 Tin Tb 250065 19,10
0 đinh công hậu 27/12/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 4,3 0 0,3 điện khá, vù 250066 10,90
0 trần thị khánh hiền 2/2/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 7 4,8 3,5 Tin Tb 250067 28,10
0 nguyễn thị thu hiền 20/04/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 6 0,8 2 thêu khá 250068 16,60
0 nguyễn thị thu hiền 9/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 7,5 1 2,3 Giỏi - Thêu 250069 21,30
0 nguyễn thị thu hiền 12/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,8 0,5 0,8 Khá - Thêu 250070 12,40
0 trương minh hiếu 26/03/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4,5 1 2,3 điện giỏi 250071 15,30
0 nguyễn thị hồng hiệu 20/04/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5 1 3 Tin khá 250072 16,00
0 trịnh thị hiển 2/5/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5,5 1,8 1,8 tin Tb 250073 17,40
0 hà cẩm hoài 17/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,3 2,5 4 Giỏi - Thêu 250074 23,60
0 võ thị hoài 20/06/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 4,3 1 2 thêu khá 250075 13,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn minh hoàng 18/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,3 1,8 T.Bình - Điệ 250076 12,40
0 phạm minh hoàng 16/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,5 0,3 0,3 Giỏi - Điện 250077 11,90
0 nguyễn phượng hoằng 2/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,8 0,5 1,5 Tin khá 250078 13,10
0 tô hiếu hòa 28/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 4 5,5 Giỏi - Thêu 250079 28,50
0 nguyễn thị hồng 30/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,3 0,5 1,3 Giỏi - Thêu 250080 12,90
0 huỳnh thị thúy hồng 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,8 4,8 5,5 Giỏi - Thêu 250081 30,70
0 nguyễn thị minh hộp 1/8/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5 0,5 2,3 thú y giỏi 250082 15,30
0 nguyễn trọng huấn 2/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 3,5 0 0,3 Khá - Điện 250083 8,30
0 nguyễn thị huệ 20/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6 1 2,3 Giỏi - Thêu 250084 18,30
0 hoàng thị kim huệ 3/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,8 6 6,8 Giỏi - Thêu 250085 34,40
0 hoàng khánh huy 10/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 2,5 0,8 Giỏi - Điện 250086 17,80
0 trần quang huy 10/6/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 3,5 0,8 1,3 điện khá, vù 250087 11,90
0 lê thị ngọc huy 18/02/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 7 2,8 3 thêu giỏi 250088 24,60
0 đặng văn huy 19/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 1 1 Giỏi - Điện 250089 14,00
0 lê thị ái huyền 22/02/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 7,3 3,5 4 thêu giỏi 250090 27,60
0 nguyễn văn hùng 9/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 6,5 1,5 1,5 250091 17,50
0 phạm quốc hưng 25/05/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 6,5 1,8 3 thú y khá 250092 20,60
0 huỳnh thị diểu hương 17/04/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,5 0,5 1,8 thêu khá 250093 14,80
0 nguyễn thị hướng 20/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 0,8 2,3 Tin khá 250094 13,90
0 sữ mộng kha 22/08/1996 hoài ân - bình định 9a3 2 4,5 0,3 1,3 điện giỏi 250095 12,90
0 phạm quang khanh 22/04/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 6 3,3 4,5 Điện khá 250096 24,10
0 trương quốc khánh 18/07/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 4,3 3 2,8 thú y giỏi 250097 19,40
0 trần quang khải 12/7/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 3,5 2 2,3 điện giỏi 250098 15,30
0 cao đoàn y khoa 26/06/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 5,5 2,5 5 Thêu khá 250099 22,00
0 đặng nguyên khoa 4/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 0,3 1 Khá - Điện 250100 10,60
0 đỗ thủ khoa 4/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 0,8 2,5 Giỏi - Điện 250101 16,10
0 nguyễn thị kiều 13/01/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 5 5 2,5 thêu giỏi 250102 24,50
0 nguyễn thị thúy kiều 30/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 0,5 1,5 Giỏi - Thêu 250103 14,10
0 phạm minh kiệt 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,8 5,3 4 Giỏi - Điện 250104 30,20
0 phạm văn kiệt 3/11/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,5 4,5 0,8 thú y khá 250105 21,80
0 nguyễn duy kỳ 10/11/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 4,5 2,3 2,5 điện khá 250106 17,10
0 võ thị lan 10/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 1,8 3,8 Giỏi - Thêu 250107 20,40
0 trần thị lành 8/4/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 2,3 1,5 1,3 Tin Tb 250108 9,90
0 tạ phương lâm 24/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6,5 2 2,3 Khá - Điện 250109 20,30
0 lê văn lâm 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4 1 1,8 T.Bình - Điệ 250110 12,80
0 nguyễn đức lập 30/04/1998 quy nhơn - bình định 9a1 0 4,5 4 2,5 250111 19,50
0 trang đình lên 20/11/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 5 0,5 1,3 250112 12,30
0 phạm thị mỹ lệ 2/3/1998 ninh sơn - ninh thuận 9a1 0 5,8 1,3 1,8 250113 16,00
0 nguyễn thị nhật lệ 26/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6 2,3 2,5 Giỏi - Thêu 250114 21,10
0 nguyễn thị liễu 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4 0,5 0 Giỏi - Thêu 250115 11,00
0 võ thị thúy liễu 8/4/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 6,8 1 2 thêu khá, vù 250116 19,60
0 phạm nguyễn hồng linh 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,5 1 2 Giỏi - Thêu 250117 17,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thành linh 28/02/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 4,8 1,8 1,3 thú y giỏi 250118 16,50
0 nguyễn thị hoài linh 22/08/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5 4,8 4,5 Tin khá 250119 25,10
0 lê thị mỹ linh 20/04/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 5 2,8 2 Tin khá 250120 18,60
0 nguyễn thị mỹ linh 16/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 7,5 4,8 5,8 Giỏi - Thêu 250121 32,40
0 lê thị bích loan 26/06/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 6,5 2,8 4,8 thêu giỏi, vù 250122 26,40
0 nguyễn thị kiều loan 8/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 6,5 4,3 Giỏi - Thêu 250123 32,30
0 nguyễn thị thúy loan 13/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7 2,8 3,3 Giỏi - Thêu 250124 24,90
0 phan ngọc long 1/1/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 6 5 2,8 Tin khá 250125 25,80
0 nguyễn minh luân 16/04/1997 Hoài ân - bình định 9a1 1 3 0 1,3 Tin khá 250126 8,30
0 nguyễn ngọc luân 15/01/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 4 2,3 2,8 Tin khá 250127 16,40
0 nguyễn công luận 10/10/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 5 4 2 thú y giỏi 250128 22,00
0 lê văn luận 22/11/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 5 1,5 2,5 Tin Tb 250129 16,50
0 lê thị út luyến 10/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5,5 0 0 thêu khá 250130 12,00
0 nguyễn đức lượng 2/11/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 2,8 0,5 1 thú y khá 250131 8,60
0 nguyễn lực 6/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 2,3 2,5 Giỏi - Điện 250132 20,10
0 hoàng tấn lực 5/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5 0,8 1,5 T.Bình - Điệ 250133 14,10
0 trần thị ly 29/11/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,5 0,5 1 thêu khá 250134 14,00
0 nguyễn trà mi 24/11/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 7 4 2,5 tin khá 250135 25,50
0 nguyễn thị hương mơ 24/05/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4 0 1,5 thêu giỏi 250136 11,50
0 nguyễn thị my 2/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 0,8 1,8 Giỏi - Thêu 250137 18,40
0 trần thị hoài my 30/11/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 6 7,5 5,3 thêu giỏi 250138 34,30
0 lê tường my 27/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 7 1,8 4 Giỏi - Thêu 250139 23,60
0 huỳnh thị kim mỹ 26/01/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 5 3,3 2,8 thêu giỏi 250140 21,40
0 lương văn na 7/11/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 4,5 1,3 2,3 Điện Tb, vùn 250141 15,90
0 trần thanh năng 10/3/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5 1 0,8 thú y giỏi 250142 14,80
0 võ thị hồng nga 1/7/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 5,5 0,8 2,3 Thêu giỏi 250143 16,90
0 võ thị tuyết nga 20/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 5 0,5 1,5 250144 12,50
0 nguyễn thị hồng ngát 2/8/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 4 0,5 1,8 Tin khá 250145 11,80
0 huỳnh thị ngân 28/11/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 5 1,5 4,5 thêu giỏi 250146 19,50
0 nguyễn thị ngân 24/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,3 0,5 2,5 Giỏi - Thêu 250147 14,10
0 nguyễn thị thảo ngân 25/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 8 9 7 Giỏi - Thêu; 250148 44,00
0 lê thị thu ngân 26/06/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 2 4,3 Giỏi - Thêu 250149 23,30
0 nguyễn thị thu ngân 2/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 0,8 1,8 Giỏi - Thêu 250150 14,40
0 nguyễn thị thúy ngân 29/05/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 4,5 0,5 1,5 thêu khá 250151 12,50
0 phạm thị việt ngân 25/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6 1,3 4,5 Giỏi - Thêu 250152 21,10
0 lê vũ kim ngân 11/9/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5 0,8 4 Tin Tb 250153 16,60
0 cao vũ thùy ngân 14/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 7 1,8 4 Giỏi - Thêu 250154 23,60
0 nguyễn đình nghiệp 6/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3 0,8 1,5 Giỏi - Điện 250155 11,10
0 trần minh nghĩa 26/11/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 2 0 1,5 điện khá, vù 250156 7,50
0 đinh lê thị như ngọc 27/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,5 4 2 Giỏi - Thêu 250157 23,00
0 nguyễn thị ngọc 10/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 3,5 0,8 1,3 Tin Tb 250158 10,90
0 hoàng thị hải ngọc 3/3/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4 2,8 4,8 Tin khá 250159 19,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 huỳnh thị nguyên 14/03/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 5,5 1,3 3,5 thêu giỏi 250160 19,10
0 lê trọng thảo nguyên 27/03/1997 Hoài ân - bình định 9a1 1 2,8 0,8 2 Tin khá 250161 10,20
0 bùi thị như nguyệt 18/11/1997 hoài ân - bình định 9a2 1 5 1 2 Tin khá 250162 15,00
0 dương cao nhân 21/10/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5 2,8 4 Tin khá 250163 20,60
0 lê trọng nhân 24/06/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 1 3 thú y khá 250164 15,00
0 ngô minh nhất 16/04/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 4 0 1 thú y khá 250165 10,00
0 nguyễn thị hồng nhi 20/05/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 6,5 0 2,5 Thêu giỏi 250166 17,50
0 cao yến nhi 12/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 1,8 2,5 Giỏi - Thêu 250167 21,10
0 lê kim nhung 10/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 0,8 2,8 Giỏi - Thêu 250168 18,40
0 đặng hồng nương 12/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 3,8 1,3 Giỏi - Thêu 250169 20,50
0 nguyễn thị nương 6/3/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5 1 1 thêu giỏi 250170 15,00
0 trần như oanh 15/04/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 8 6,8 5,3 Tin Tb 250171 35,90
0 nguyễn thị kim oanh 20/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4 1,5 1,3 Giỏi - Thêu 250172 14,30
0 võ thị thúy oanh 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 5,5 3,8 Giỏi - Thêu 250173 27,80
0 võ thị thúy oanh 23/03/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 4,8 1,8 3,3 Thêu giỏi, vù 250174 19,50
0 huỳnh ngọc pháp 11/4/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 1,5 0,3 1 điện giỏi 250175 6,60
0 nguyễn văn pháp 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3 0 0,8 Giỏi - Điện 250176 8,80
0 huỳnh kim phát 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 1,3 2,5 Giỏi - Điện 250177 16,70
0 nguyễn văn phát 13/07/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 4,3 4,8 3,3 Điện giỏi, vù 250178 24,50
0 đinh thị phấn 8/10/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a2 4 5 0,8 0,8 Giỏi - Thêu; 250179 16,40
0 nguyễn văn phép 9/7/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 6,3 3,5 2,5 Điện giỏi 250180 24,10
0 phạm hồng phong 13/03/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 4 0,5 1,3 Điện khá 250181 11,30
0 dương minh phong 26/05/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4 2 2,8 thú y giỏi 250182 16,80
0 trần thanh phong 15/03/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 2 0,5 2 điện Tb,vùng 250183 9,00
0 nguyễn trương phông 26/07/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 1 0,8 điện Tb 250184 12,80
0 trần thanh phú 15/03/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 3,8 0,5 1,5 Điện Tb, vùn 250185 12,10
0 huỳnh thị hồng phúc 7/5/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 4 2,5 1,5 Tin khá 250186 15,50
0 bùi thị phụng 28/01/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 5 0,8 1,8 thêu khá 250187 14,40
0 nguyễn văn phụng 1/1/1997 Hoài ân - bình định 9a1 1 2,3 2,8 1,8 Tin khá 250188 13,00
0 nguyễn ái phương 17/02/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 7 8 7,3 Thêu giỏi 250189 39,30
0 nguyễn thị phương 26/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 0,5 1,8 Giỏi - Thêu 250190 14,80
0 lê thành phước 1/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 1 2 T.Bình - Điệ 250191 13,00
0 nguyễn thị thu phước 23/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 1 2,3 Giỏi - Thêu 250192 14,30
0 phan đặng quang 14/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 4,5 2,8 Khá - Điện 250193 24,80
0 nguyễn đình quang 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,3 0,8 2,3 Khá - Điện 250194 15,50
0 nguyễn văn quân 16/10/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 4,3 1,5 2,3 thú y giỏi 250195 15,90
0 nguyễn duy quốc 22/07/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 2,3 0,8 2 điện giỏi 250196 10,20
0 phạm văn quyết 20/01/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 3,8 3,3 3 thú y giỏi 250197 19,20
0 võ ngọc quỳnh 2/9/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 3,8 0 0,8 Điện Tb, vùn 250198 10,40
0 hoàng nguyệt quỳnh 1/8/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 6,5 3,3 3,3 thú y giỏi 250199 24,90
0 nguyễn phạm như quỳnh 14/10/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 7,5 7,3 6,5 Tin khá 250200 37,10
0 phạm thị như quỳnh 12/7/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 6,5 1,3 4,3 thú y giỏi 250201 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ thị rơi 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,5 5,3 5,5 Giỏi - Thêu 250202 29,10
0 võ thị sang 12/2/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 5,5 2,8 3 thêu giỏi 250203 21,60
0 hồ văn sang 20/10/1997 hoài ân - bình định 9a2 1 1,5 0 1 Điện Tb 250204 5,00
0 phạm văn sanh 30/03/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 2,3 0,5 0,5 Tin Tb 250205 7,10
0 huỳnh nhất sơn 20/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 0,5 1,3 T.Bình - Điệ 250206 11,30
0 nguyễn thái sơn 11/6/1998 Hoài nhơn - bình đinh 9a2 1 3,3 0,3 1,8 Tin Tb 250207 10,00
0 phan huỳnh như sương 18/01/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 3,8 0,8 2,3 thêu giỏi, vù 250208 14,50
0 trần quang sương 1/7/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 2,8 0,5 1,8 điện khá 250209 9,40
0 lê thị như sương 26/06/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 4,5 0,8 2,5 thêu giỏi, vù 250210 16,10
0 ngô thị thu sương 4/7/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 3,8 1,3 3 Thêu giỏi, vù 250211 16,20
0 đinh thị tuyết sương 1/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 0,5 2,5 Giỏi - Thêu 250212 15,50
0 võ thanh thạch 27/10/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 2,3 1,8 2 thú y giỏi 250213 12,20
0 đinh thị thu thảo 9/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,5 3,3 4,3 Giỏi - Thêu 250214 23,90
0 lê thị thu thảo 24/09/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 6 3,8 2 thêu giỏi 250215 23,60
0 lê văn thảo 9/5/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 4 0 0,8 Điện giỏi, vù 250216 11,80
0 võ văn thăm 10/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,8 0,5 1 T.Bình - Điệ 250217 12,60
0 nguyễn thị thắm 10/4/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 5,5 3 3,3 Thêu giỏi, vù 250218 23,30
0 phạm thị hồng thắm 27/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 6 3 Giỏi - Thêu, 250219 30,00
0 hà văn thắng 25/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 1,3 1,8 T.Bình - Điệ 250220 14,40
0 lê thị thật 16/07/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 5 4,3 2 thêu giỏi, vù 250221 23,60
0 bùi thị thế 9/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7,5 2,3 2 Giỏi - Thêu 250222 23,60
0 nguyễn văn thiệt 5/6/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 1 1,8 Tin Tb 250223 13,80
0 hứa quốc thì 12/4/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4 5,8 3 điện Tb 250224 23,60
0 lê công thịnh 6/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,5 0 1,8 Giỏi - Điện 250225 12,80
0 nguyễn thị kim thoa 1/5/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 6 3,3 4,3 Tin Tb 250226 23,90
0 hoàng văn thọ 25/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 1,5 2,8 Giỏi - Điện 250227 18,80
0 phương hồng thống 8/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,3 0 0,3 T.Bình - Điệ 250228 7,90
0 nguyễn hữu thuận 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 3,8 1 Giỏi - Điện 250229 22,60
0 huỳnh thị thuận 20/03/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 5 0 2,8 Thêu giỏi, vù 250230 15,80
0 trần thị ngọc thuyền 20/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,5 4 2,3 Giỏi - Thêu 250231 21,30
0 đinh thị thùy 2/11/1998 hoài ân - bình định 9a1 0 2,8 0,3 1,3 250232 7,50
0 phạm thị thúy 10/12/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 6,5 2,8 3,5 Tin Tb 250233 23,10
0 hoàng thị thanh thúy 12/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 4,3 4,3 Giỏi - Thêu 250234 24,90
0 tướng thị bích thủy 16/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,3 1,8 2,5 Khá - Thêu 250235 17,70
0 trần thị thương 16/09/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 3,8 3,5 2,3 thêu khá 250236 17,90
0 lê văn thương 24/02/1998 hoài ân - bình định 9a1 0 3,8 0,8 1,5 250237 10,70
0 nguyễn thị tiên 10/8/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5,8 6,5 4,3 thú y giỏi 250238 30,90
0 nguyễn thị thủy tiên 19/01/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 6,5 6,3 4,3 thú y giỏi 250239 31,90
0 trần thị thu tiền 20/02/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 7 5,5 5,3 thêu giỏi, vù 250240 33,30
0 huỳnh văn tiền 20/08/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 2 2 1,3 Tin khá 250241 10,30
0 lê phước tiến 7/7/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 2 1,5 1 Tin khá 250242 9,00
0 nguyễn văn tiến 30/05/1997 Hoài ân - bình định 9a2 1 3,5 2 0,3 Tin khá 250243 12,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn tiến 10/11/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 2,8 2 2 thú y khá 250244 12,60
0 nguyễn thanh tình 10/9/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5 5 1,8 điện khá 250245 22,80
0 trần thị kim tình 24/04/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 4,5 1,5 1,5 Thêu giỏi, vù 250246 16,50
0 lê thị ngọc tĩnh 20/05/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 3,8 3,3 1,3 thêu giỏi, vù 250247 18,50
0 hoàng thanh toàn 17/04/1998 Ninh sơn - ninh thuận 9a5 1 3,3 1,3 1,8 Điện TB 250248 12,00
0 nguyễn thanh toàn 1/4/1998 hoài ân - bình định 9a5 1 3,5 3,3 0,5 Điện khá 250249 15,10
0 đào duy toán 4/5/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 4,5 1 1,8 thú y khá 250250 13,80
0 bùi xuân toại 27/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6 2,8 0,3 T.Bình - Điệ 250251 20,90
0 nguyễn thị trang 23/06/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 3,5 2 1,5 thêu giỏi 250252 14,50
0 nguyễn thị trâm 1/1/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 4,5 2,8 3,3 Tin khá 250253 18,90
0 nguyễn văn trận 29/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,5 3,3 1,5 Khá - Điện 250254 20,10
0 nguyễn hữu triều 10/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,5 2,5 0,8 Giỏi - Điện 250255 20,80
0 huỳnh văn triều 31/05/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5,5 5,3 4,8 điện giỏi 250256 28,40
0 nguyễn văn triều 1/8/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 5,5 1,5 4,3 điện giỏi 250257 20,30
0 võ văn triều 4/4/1997 An Khê - Gia Lai 9a2 0 6 6 1,5 250258 25,50
0 nguyễn đình triệu 21/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4 1,5 2,5 Giỏi - Điện 250259 15,50
0 trần công triển 12/2/1998 hoài ân - bình định 9a4 2 6 5 3 điện khá, vù 250260 27,00
0 nguyễn thị trinh 10/9/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5 1,5 1,8 Tin Tb 250261 15,80
0 dương thị mỹ trinh 2/2/1998 hoài ân - bình định 9a1 0 5 1,3 2,5 250262 15,10
0 trần thị mỹ trinh 19/05/1998 an lão - bình định 9a2 1 4,5 3,5 5 Tin khá 250263 22,00
0 nguyễn thị tuyết trinh 16/06/1997 hoài ân - bình định 9a1 1 5 2,3 2,5 Tin khá 250264 18,10
0 đặng đình trọng 7/10/1998 hoài ân - bình định 9a3 1 1,5 0 0,3 thú y khá 250265 4,30
0 phạm minh trung 3/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 2 0,5 Khá - Điện 250266 14,50
0 nguyễn minh truyền 1/1/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 4,5 0,5 1,3 tin Tb 250267 12,30
0 lâm thanh trường 10/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,3 2 0,8 Khá - Điện 250268 14,40
0 lê văn trường 1/2/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4,3 0,8 2 thú y giỏi 250269 14,20
0 nguyễn văn trường 10/10/1998 Hoài ân - bình định 9a1 1 4,3 4 3,5 Tin Tb 250270 21,10
0 nguyễn tôn trực 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 2,3 Khá - Điện 250271 15,90
0 lê huỳnh anh tuấn 26/04/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 5,3 3 1,3 Điện giỏi, vù 250272 20,90
0 trà quốc tuấn 18/07/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 4 0,5 1,3 điện giỏi 250273 12,30
0 huỳnh văn tuấn 1/7/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 3 4,3 2 điện giỏi 250274 18,60
0 lê thị thanh tuyền 24/08/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 5 2,5 4 Thêu giỏi, vù 250275 22,00
0 nguyễn thị thanh tuyền 11/7/1998 hoài ân - bình định 9a1 2 8 6,5 5,3 Tin giỏi 250276 36,30
0 đinh thị ánh tuyết 6/5/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 6,5 0,8 2,8 Thêu giỏi, vù 250277 20,40
0 nguyễn bùi thanh tùng 8/8/1998 hoài ân - bình định 9a2 0 3 0,5 1,3 250278 8,30
0 nguyễn huỳnh tú 28/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4 0,8 2,5 Khá - Điện 250279 13,10
0 nguyễn thị cẩm tú 10/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7 1,8 5,5 Giỏi - Thêu 250280 25,10
0 lê văn tư 10/3/1998 hoài ân - bình định 9a5 3 3,3 1,8 1,3 điện giỏi, vù 250281 14,50
0 bùi long tưởng 20/11/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 6 5,8 4,5 Tin khá 250282 29,10
0 đặng văn tự 1/7/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 4,5 0,5 2,8 Tin khá 250283 13,80
0 dương quốc vi 31/01/1998 hoài ân - bình định 9a4 3 5 5,5 6,5 điện giỏi, vù 250284 30,50
0 lê thị thúy vi 24/03/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 3,5 1,3 1 Tin Tb 250285 11,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 ngô thị tường vi 1/1/1998 Hoài ân - bình định 9a2 1 6 5,8 4,5 Tin khá 250286 29,10
0 võ thị tường vi 17/07/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 6,5 2 4 thú y giỏi 250287 23,00
0 phạm thị mỹ viên 13/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 7 0 2,3 250288 16,30
0 bùi quốc việt 10/1/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 4,8 2,8 3,3 điện khá 250289 19,50
0 lê quốc vinh 29/03/1998 hoài ân - bình định 9a4 1 5 3 1,8 điện khá 250290 18,80
0 nguyễn quốc vinh 12/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5 1 0,3 T.Bình - Điệ 250291 13,30
0 võ ngọc vĩ 9/9/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 5,3 2,5 5,3 thú y giỏi 250292 22,90
0 nguyễn hồ vương 25/12/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 6 4,3 2,3 điện khá 250293 23,90
0 đỗ hồng vương 28/07/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 5,5 0,5 1,5 điện khá 250294 14,50
0 huỳnh thảo vy 29/12/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 8 4,3 5,3 thú y giỏi 250295 31,90
0 bùi thị vy 20/03/1998 hoài ân - bình định 9a5 2 6,3 0,5 1 Thêu khá, vù 250296 16,60
0 nguyễn thị ái vy 8/2/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5,8 1,8 2,8 thêu khá 250297 19,00
0 trần thị bích vy 10/9/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 6,3 4,5 4,8 Tin Tb 250298 27,40
0 huỳnh thị mộng vy 7/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 1,8 0,5 0,3 Khá - Thêu 250299 5,90
0 thạch long vỹ 19/05/1998 hoài ân - bình định 9a1 1 4,5 0,8 2 điện khá 250300 13,60
0 trần thị lệ xuân 2/2/1998 hoài ân - bình định 9a2 2 6 1 1,3 thêu giỏi 250301 17,30
0 phan minh xưa 1/4/1998 hoài ân - bình định 9a2 1 5 0,8 1 Tin khá 250302 13,60
0 đặng thị yến 20/04/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 5 1 2,8 thêu giỏi 250303 16,80
0 đặng thị bích yến 8/11/1998 hoài ân - bình định 9a3 2 4 0,8 0,5 thêu giỏi 250304 12,10
0 trương thị như ý 29/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 1,8 1 Giỏi - Thêu 250305 16,60
0 nguyễn tường an 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 4,5 3,5 2,8 khá nghề 260001 19,80
0 nguyễn thị kim ái 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 8 4,8 khá nghề 260002 33,80
0 lê thị mỹ ái 29/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 2,5 0,3 0,3 Tb nghề, thô 260003 7,90
0 nguyễn văn ánh 12/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 0,8 1,3 khá nghề, th 260004 12,90
0 phan văn bảo 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2 0,8 0,8 Tb nghề 260005 7,40
0 lê hồng biểu 13/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 2 0,8 0,8 khá nghề, th 260006 8,40
0 dương thanh bình 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 4,5 2,3 1 260007 14,60
0 nguyễn thanh bình 2/2/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a5 0 2 0 0,8 260008 4,80
0 trương thị bình 10/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 0,8 2,3 Tb nghề 260009 14,90
0 trần thị tuyết cầm 4/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 3,5 4 Khá nghề 260010 22,00
0 nguyễn văn cần 16/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 2,8 4,3 2,3 khá nghề 260011 17,50
0 hoàng trọng cầu 24/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 5 1 thôn KK 260012 22,00
0 đàm thị hoàng châu 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 1,5 4 khá nghề 260013 20,00
0 nguyễn văn chấp 10/7/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a2 0 3,3 0,5 1,8 260014 9,40
0 nguyễn thị chi 26/07/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 8 7,3 6,8 giỏi nghề 260015 39,40
0 nguyễn quốc chiến 1/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6 1,8 2 giỏi nghề, th 260016 20,60
0 lê quyết chiến 3/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6 4,8 3 giỏi nghề , th 260017 27,60
0 nguyễn thị chí 10/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4,5 0,8 3,5 khá nghề 260018 15,10
0 phan văn chí 29/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7 9 6,5 giỏi nghề 260019 40,50
0 nguyễn thị chín 15/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,5 1,3 3,8 khá nghề, th 260020 21,40
0 nguyễn minh cơ 9/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,3 3,3 3,8 khá nghề 260021 22,00
0 trần thị kim cúc 22/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4 0 0,8 Khá nghề 260022 9,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị kim cúc 12/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6 4,3 2,3 khá nghề, TB 260023 25,90
0 võ phi cường 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 1,5 0,3 khá nghề 260024 14,30
0 lưu quốc cường 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 3,8 1,3 2,3 khá nghề, th 260025 14,50
0 châu văn cường 2/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,5 0,3 0,5 Tb nghề 260026 7,10
0 đoàn văn cường 19/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 1,3 0,3 1,3 khá nghề 260027 5,50
0 huỳnh văn cường 24/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 0 1,3 khá nghề 260028 10,30
0 nguyễn văn cường 20/05/1997 Hoài Ân, Bình Định 9a2 0 3,5 0 1 260029 8,00
0 nguyễn bá danh 2/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 2,8 2,5 3,5 khá nghề 260030 15,10
0 tạ thành danh 27/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 4 5,5 4,3 khá nghề 260031 24,30
0 nguyễn thị bích danh 26/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3,3 0,8 1,8 khá nghề, th 260032 12,00
0 hồ công dân 9/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 1 3 Tb nghề 260033 13,00
0 phạm minh dân 11/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,5 0,8 1,3 giỏi nghề 260034 11,90
0 nguyễn văn dần 21/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,3 1,3 2,8 khá nghề, th 260035 16,00
0 nguyễn thị diệu 8/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3,8 0,8 2,3 giỏi nghề 260036 13,50
0 phan thị hoàng diệu 23/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,8 1,3 1 giỏi nghề 260037 15,20
0 nguyễn thị diểm 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 4,5 3,8 Khá nghề 260038 22,80
0 huỳnh thị ngọc diễm 12/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 1 3 khá nghề 260039 15,00
0 nguyễn thị yến diễm 21/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 3,5 0,8 1,8 khá nghề 260040 11,40
0 trương văn do 20/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3 0,5 0,8 Tb nghề, thô 260041 9,80
0 trần nhật phương duy 16/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3 1 0,5 giỏi nghề 260042 10,50
0 phan thị mỹ duyên 15/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 0,8 1,8 khá nghề, th 260043 16,40
0 võ thị mỹ duyên 21/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 4,5 1,8 2 giỏi nghề, th 260044 17,60
0 trần đức anh dũng 9/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 2,5 0,5 0,3 khá nghề, th 260045 8,30
0 thái thanh dũng 1/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 2,5 0 1,5 Tb nghề, thô 260046 8,50
0 nguyễn ngọc dương 9/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 0,5 1 TB nghề 260047 11,00
0 trần quan dương 10/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 7,3 5,8 khá nghề 260048 33,40
0 ngô thị thu đào 23/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6 5 3,8 giỏi nghề, th 260049 28,80
0 nguyễn chánh đại 12/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 5,5 3,5 Giỏi nghề 260050 28,50
0 mai anh đạt 29/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5 4,8 2 Tb nghề, thô 260051 23,60
0 lê văn đạt 27/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 5 0,5 1 260052 12,00
0 trương văn đạt 22/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 6 2,8 3,3 khá nghề 260053 21,90
0 thời hải đăng 6/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,3 Tb nghề 260054 12,90
0 đinh quang đệ 20/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4 0,3 1,3 Tb nghề, thô 260055 11,90
0 trần khắc định 9/1/1998 Hoài Nhơn - Bình Định 9a3 2 5 1,3 1,8 Khá nghề, th 260056 16,40
0 nguyễn văn đô 16/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 0,5 1 Tb nghề 260057 10,00
0 bùi bá đức 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 5,8 2,8 khá nghề 260058 24,40
0 nguyễn văn đức 22/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 1 0,3 Khá nghề 260059 10,30
0 biện xuân đức 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,5 3,8 1,8 giỏi nghề 260060 20,40
0 nguyễn đức giang 11/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4,3 0,3 1 Tb nghề, thô 260061 12,20
0 trần lê giang 30/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3,5 2,3 1,5 khá nghề, th 260062 15,10
0 lê trường giang 16/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 5 1,3 2,5 khá nghề 260063 16,10
0 nguyễn trường giang 3/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 2 0 1 thôn KK 260064 6,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần xuân hạ 23/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3 1,5 2 khá nghề, th 260065 13,00
0 trần thị hạnh 7/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 3,5 0,8 2 Tb nghề 260066 11,60
0 võ thị bích hạnh 17/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5 1,3 1,5 khá nghề, th 260067 16,10
0 nguyễn thị kim hạnh 26/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,8 0,8 2,3 khá nghề, th 260068 15,50
0 nguyễn thị mỹ hạnh 26/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,3 1,5 2,8 khá nghề 260069 15,40
0 trần quốc hải 3/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4 3,5 2,5 khá nghề 260070 18,50
0 nguyễn văn hải 11/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 1,8 0,3 1,8 giỏi nghề, th 260071 9,00
0 nguyễn thị bảo hân 9/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 6 6,3 4 giỏi nghề, th 260072 31,60
0 nguyễn thị kim hân 1/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 1 3,3 khá nghề 260073 16,30
0 võ thị ngọc hân 15/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 7 3 6,8 giỏi nghề 260074 28,80
0 nguyễn thị thu hân 17/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 0,8 2,3 khá nghề, th 260075 17,90
0 hồ thị mỹ hằng 4/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6 1 2,3 khá nghề 260076 17,30
0 ngô thị thanh hằng 30/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 1 3,3 Khá nghề 260077 15,30
0 lê thị thu hằng 8/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5 0,8 4,8 giỏi nghề 260078 18,40
0 võ thị thu hằng 18/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,3 0,8 3,3 giỏi nghề 260079 17,50
0 dương đình hận 14/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 3,3 0,8 2,5 giỏi nghề, th 260080 13,70
0 hoàng đình hậu 16/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 6 3,8 giỏi nghề 260081 27,80
0 nguyễn hiền hậu 13/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 3 0,3 0,5 TB nghề 260082 8,10
0 hoàng trung hậu 13/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,3 1,8 2,3 giỏi nghề 260083 16,50
0 trần văn hiên 26/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 4,5 3 3 giỏi nghề, th 260084 21,00
0 đoàn thị hiền 25/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,8 0,8 2,8 khá nghề 260085 15,00
0 hồ thị thanh hiền 3/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 0,8 2,5 giỏi nghề 260086 16,10
0 trần thị thu hiền 10/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,3 0,5 1,8 khá nghề 260087 12,40
0 dương thị thúy hiền 6/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 2,3 khá nghề 260088 15,90
0 văn xuân hiền 20/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 0,3 1,3 Tb nghề 260089 12,90
0 nguyễn văn hiến 8/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,5 1,8 4,5 giỏi nghề 260090 19,10
0 trần minh hiếu 26/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 0 3,5 0 1 260091 8,00
0 đổ ngọc hiếu 2/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 0,5 1 khá nghề 260092 10,00
0 trần quốc hiếu 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,5 1 0,3 giỏi nghề 260093 11,30
0 nguyễn thị hiệp 22/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4,3 0,5 1,8 thôn KK 260094 12,40
0 hoàng trung hiệp 7/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 1,5 2,5 khá nghề 260095 16,50
0 nguyễn văn hiệp 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3,3 0,3 1,5 thôn KK 260096 9,70
0 nguyễn hữu hiệu 12/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 3,3 6,8 3,3 Khá nghề 260097 24,50
0 nguyễn thị ngọc hiển 22/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6 1 3 giỏi nghề 260098 19,00
0 hồ thị thanh hiển 4/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,3 0,3 2,3 giỏi nghề 260099 13,50
0 nguyễn thị thu hiển 28/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 5 1,3 2 giỏi nghề 260100 16,60
0 trần văn hiển 4/12/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 3,3 0,8 2,5 khá nghề, th 260101 12,70
0 nguyễn văn hoài 19/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,8 0,5 1,3 giỏi nghề 260102 13,90
0 trương việt hoàng 17/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,5 0,5 2,3 khá nghề 260103 9,30
0 thái thi hồng 7/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 0,8 7 khá nghề 260104 21,60
0 đỗ ngọc hổ 5/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 7,5 4 Khá nghề 260105 31,00
0 đặng thị hỗ 16/04/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4 0,8 0,3 khá nghề , th 260106 11,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lý hòa hợp 13/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6 1 2 giỏi nghề, th 260107 19,00
0 trương công huân 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 3,8 1,3 khá nghề 260108 18,90
0 trần văn huân 19/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2 1 1 Khá nghề 260109 8,00
0 trần thị huệ 12/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 4 0,8 2 giỏi nghề, th 260110 14,60
0 đỗ anh huy 23/08/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 2,5 0 0,8 khá nghề, th 260111 7,80
0 võ công huy 29/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 4,5 0,8 3 khá nghề 260112 14,60
0 nguyễn quang huy 27/09/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 5 1,5 2,5 260113 15,50
0 đặng thành huy 4/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,5 1 1 khá nghề 260114 9,00
0 nguyễn trọng huy 3/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,5 1,3 2 giỏi nghề 260115 15,60
0 phạm diệu huyền 14/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 3 2,5 khá nghề 260116 19,50
0 huỳnh thị thu huyền 22/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 3,5 2,8 Khá nghề 260117 19,80
0 đào duy huỳnh 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 2 0,8 1 260118 6,60
0 trương lê huỳnh 30/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 0,3 1 giỏi nghề 260119 11,60
0 nguyễn văn lê huỳnh 2/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 4 0,8 0,8 giỏi nghề, th 260120 13,40
0 hoa anh hùng 10/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6 4,3 5,3 khá nghề 260121 26,90
0 dương khắc hùng 2/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,5 0,3 1 khá nghề, th 260122 10,60
0 nguyễn thành hưng 26/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,8 0,8 0,5 Khá nghề 260123 10,70
0 huỳnh văn hưng 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,8 2 2,5 khá nghề 260124 19,10
0 lê thị hương 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3,3 0 1 thôn KK 260125 8,60
0 nguyễn thị thanh hương 7/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9a2 2 5,5 1,8 1,8 khá nghề, th 260126 18,40
0 phan thị thu hương 5/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,8 0,8 1,8 khá nghề 260127 16,00
0 phạm thị thu hương 5/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6,5 2,5 3,5 giỏi nghề, th 260128 24,50
0 nguyễn thị diễm hường 6/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6 0,8 2,5 giỏi nghề 260129 18,10
0 nguyễn thị thu hường 12/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 5,5 0,8 2,5 khá nghề 260130 16,10
0 lê quang hữu 12/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 2,5 0,8 1,5 giỏi nghề 260131 10,10
0 huỳnh công kha 11/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 2,5 0,8 0,3 khá nghề 260132 7,90
0 hồ từ kha 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 4 khá nghề 260133 17,60
0 phan nguyễn chí khanh 19/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 3,3 1,3 0 khá nghề 260134 10,20
0 lê thị kiều khanh 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 1 1,8 khá nghề 260135 16,80
0 dương văn khanh 24/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4 4,5 3,8 giỏi nghề 260136 22,80
0 lâm quang khá 2/1/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 1,8 0,5 1,5 khá nghề 260137 7,10
0 nguyễn ngọc khoa 15/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 0 2,8 0 1 260138 6,60
0 hồ quang khôi 6/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4 1 3,8 Tb nghề 260139 14,80
0 dương trung kiên 10/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 1,3 5 khá nghề 260140 17,60
0 trương thị kim kiều 10/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 5,5 2,5 4,5 giỏi nghề, th 260141 23,50
0 nguyễn thị ngọc kiều 15/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 8,3 5,5 khá nghề 260142 32,10
0 nguyễn thị thu kiều 13/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3,5 0,5 1,5 Giỏi nghề 260143 11,50
0 lâm thị thủy kiều 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 6,3 7,8 giỏi nghề 260144 34,40
0 huỳnh anh kiệt 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,8 5,5 3,8 giỏi nghề 260145 26,40
0 nguyễn thành kiệt 21/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 4,5 3,3 5,8 giỏi nghề,thô 260146 24,40
0 lê tuấn kiệt 6/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 4 0 1,8 khá nghề, th 260147 11,80
0 phan văn kiệt 25/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 1,5 0 1,5 Tb nghề 260148 5,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ minh lai 19/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2,8 2,3 3 khá nghề 260149 14,20
0 thiềm thị lan 20/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,5 3,8 6 giỏi nghề 260150 28,60
0 nguyễn thị kiều lan 10/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4 0 1,3 khá nghề 260151 10,30
0 lê thị kim lan 26/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2,5 0,5 0,3 khá nghề 260152 7,30
0 trần thị thúy lan 21/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6,5 2 3,5 khá nghề 260153 21,50
0 võ đông lạnh 18/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,3 0 1,5 khá nghề 260154 11,10
0 lương hồng lâm 7/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,5 5,3 1,8 Khá nghề, th 260155 21,40
0 mai thanh lâm 4/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 1,5 0 1,5 Tb nghề 260156 5,50
0 huỳnh văn lâm 24/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4 0 0,8 thôn KK 260157 9,80
0 nguyễn văn lâm 14/05/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 2,3 0 0,3 khá nghề 260158 5,90
0 hồ thị lắm 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 0,8 2 Khá nghề 260159 16,60
0 võ đình lập 20/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 1,5 3,3 Tb nghề 260160 17,30
0 lê thị diễm lệ 11/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 3 5 0,5 2,3 giỏi nghề, th 260161 16,30
0 hồ thị mỹ lệ 25/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,8 0,8 2,3 khá nghề, th 260162 15,50
0 võ thị thu liên 1/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 7 8,3 khá nghề,thô 260163 37,30
0 nguyễn thị kim liêu 4/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,8 4,5 3,8 Giỏi nghề 260164 26,40
0 trần diệu linh 2/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 2,5 khá nghề 260165 16,10
0 nguyễn hồng linh 17/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4 3,8 4,5 khá nghề, th 260166 22,10
0 nguyễn lê mỹ linh 20/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 6,5 5,3 5,8 giỏi nghề, th 260167 32,40
0 nguyễn nhật linh 2/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 4,8 0,8 3,5 giỏi nghề 260168 16,70
0 nguyễn thị chi linh 7/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 0,8 2,3 khá nghề 260169 14,90
0 bùi thị mỹ linh 13/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 1,8 2,5 khá nghề 260170 19,10
0 đặng thị mỹ linh 7/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 4 4,8 3,8 Giỏi nghề, th 260171 24,40
0 trần thị mỹ linh 11/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 1,8 2 khá nghề 260172 16,60
0 phan thị thùy linh 21/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 0,8 1,5 khá nghề, th 260173 15,10
0 nguyễn thị thúy linh 23/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 4 5,3 3 3,8 giỏi nghề, TB 260174 24,40
0 ngô thị yến linh 20/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 5 0,8 2,5 giỏi nghề, th 260175 17,10
0 lê trúc linh 8/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 4,5 1 3,3 giỏi nghề, th 260176 17,30
0 lê võ duy linh 1/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 2,3 2 0,5 Tb nghề, thô 260177 11,10
0 nguyễn thị bích loan 20/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 1 2,8 giỏi nghề 260178 16,40
0 ung thị kiều loan 6/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 4,8 1 1,5 giỏi nghề, th 260179 16,10
0 võ thị kim loan 12/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 5,3 4,8 giỏi nghề 260180 28,40
0 nguyễn thị mỹ loan 20/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 1,8 khá nghề 260181 15,40
0 phạm ngọc lộc 12/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 4 0,5 0,8 khá nghề, th 260182 11,80
0 đỗ thành lợi 2/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 2,5 0,3 1 thôn KK 260183 7,60
0 nguyễn minh luân 15/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 6,5 5 khá nghề 260184 31,00
0 lê quang luân 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 3,3 3 giỏi nghề 260185 22,60
0 nguyễn văn luân 23/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5,3 0 1 khá nghề, th 260186 13,60
0 nguyễn thị kim luyến 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6 2 2,8 khá nghề 260187 19,80
0 trần lê lượng 20/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 0 2,5 0 0,5 260188 5,50
0 nguyễn thị thúy lượng 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 0,8 1 khá nghề 260189 12,60
0 nguyễn minh lưu 23/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 5 0,8 1,5 260190 13,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị bích lưu 24/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,5 khá nghề 260191 13,10
0 nguyễn văn lưu 28/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 2,5 0 0,8 khá nghề, th 260192 7,80
0 trịnh hoàng lực 29/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 5 1,3 2,8 giỏi nghề 260193 17,40
0 đặng văn lực 20/10/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2,8 0 1,3 Tb nghề 260194 7,90
0 trần ly ly 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 1 2,5 khá nghề 260195 15,50
0 lê thị ly 12/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,8 0,5 1,5 khá nghề 260196 13,10
0 nguyễn thị bích ly 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5 0,8 1 giỏi nghề 260197 14,60
0 phạm thị cẩm ly 5/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,3 2,8 2,8 giỏi nghề 260198 21,00
0 từ thị kim ly 16/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5 1,8 2,8 khá nghề, th 260199 18,40
0 nguyễn thị lưu ly 1/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,8 0,8 1,3 giỏi nghề 260200 16,50
0 trần thị trúc ly 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2,5 1,5 0,3 thôn KK 260201 9,30
0 lê thị lý 15/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 1,5 0 0,8 Tb nghề 260202 4,80
0 nguyễn thị kim mân 11/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 6 2 4 khá nghề, th 260203 22,00
0 nguyễn thị mến 16/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4,8 0,3 1,3 thôn KK 260204 12,50
0 hồ thị phương mi 20/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7 0,8 3 khá nghề 260205 19,60
0 nguyễn thị lệ miên 12/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 4 0,3 0,8 khá nghề 260206 10,40
0 đặng công minh 16/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 1,5 0 2 thôn KK 260207 6,00
0 trần quang một 2/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3,8 0,3 1,3 giỏi nghề 260208 11,50
0 lê thị kim muội 11/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 4,5 3,8 khá nghề 260209 24,80
0 đặng thị diệu my 20/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 6,5 0,8 3,3 khá nghề, th 260210 19,90
0 lê thị diễm my 25/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 0,5 0,8 khá nghề 260211 11,80
0 trần thị diễm my 24/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 6,3 4,8 giỏi nghề 260212 30,40
0 nguyễn thị kiều my 5/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7,5 1,3 2,5 khá nghề 260213 21,10
0 trần thị mộng my 18/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,5 0,3 0 khá nghề 260214 12,60
0 nguyễn thị trà my 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 5 0,5 2,5 giỏi nghề, th 260215 16,50
0 võ hoàng mỹ 27/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 2,3 0 0,8 260216 5,40
0 huỳnh thị mỹ 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6 6,8 7,5 giỏi nghề, th 260217 36,10
0 hồ thị nga mỹ 25/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 5 5,5 giỏi nghề 260218 29,50
0 nguyễn đặng phương nam 12/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3,8 1 2 khá nghề 260219 12,60
0 phan nhật nam 22/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 0 5 0,5 0 260220 11,00
0 nguyễn phương nam 17/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 3,3 0,5 0 khá nghề, th 260221 9,60
0 nguyễn văn nam 7/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4,3 0,8 2 khá nghề, th 260222 14,20
0 nguyễn thị cẩm nga 9/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,8 2,8 2,5 giỏi nghề 260223 21,70
0 trần thị dương nga 10/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,3 0,5 1,5 khá nghề 260224 14,10
0 dương thị thanh nga 1/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 7,5 5,5 3,3 khá nghề 260225 30,30
0 võ thị ngà 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 7,5 0,5 5,8 khá nghề, th 260226 23,80
0 nguyễn thị ngân 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 0 3 2,3 2,3 260227 12,90
0 nguyễn thị kim ngân 6/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 2,8 3,8 khá nghề 260228 22,40
0 lê thị nguyên ngân 25/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 2 3 khá nghề 260229 18,00
0 huỳnh thị thanh ngân 15/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6,5 7,3 4,5 khá nghề 260230 33,10
0 trần thị thanh ngân 21/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 5,5 3,3 2 giỏi nghề, th 260231 22,60
0 trần thị thảo ngân 17/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,3 1,3 1 khá nghề, th 260232 16,20
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thùy ngân 13/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,5 2,8 3,8 giỏi nghề 260233 24,40
0 phan thị thúy ngân 8/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 2,3 1,8 khá nghề 260234 19,40
0 nguyễn thúy ngân 28/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6 6,8 6,3 giỏi nghề 260235 33,90
0 nguyễn thị ánh nghiêm 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6 4 4,3 khá nghề, th 260236 26,30
0 nguyễn thành nghiệp 24/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 1,8 0 1 Tb nghề, thô 260237 6,60
0 lê hoàng hữu nghị 17/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,3 8 6 giỏi nghề 260238 32,60
0 trần hiếu nghĩa 2/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 3,5 2,8 khá nghề 260239 22,80
0 trần anh ngọc 5/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,3 1,8 2,3 khá nghề 260240 15,50
0 hoàng thị ngọc 9/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 0,8 2 khá nghề 260241 14,60
0 nguyễn văn ngọc 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 0 2,8 0,8 2 260242 9,20
0 huỳnh diệp nguyên 27/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 2 0,3 0,5 giỏi nghề, th 260243 8,10
0 nguyễn đình công nguyên 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 5,5 4,5 1 giỏi nghề, th 260244 24,00
0 nguyễn phúc nguyên 7/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 3,5 0,8 2,3 khá nghề 260245 11,90
0 trần thị nguyên 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5,5 3 2,5 khá nghề, th 260246 21,50
0 dương thị thu nguyên 25/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 1 2 khá nghề 260247 15,00
0 trần thị bích nguyệt 20/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 1 3,3 khá nghề 260248 18,30
0 đỗ thị mỹ nguyệt 16/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,5 1,3 2 khá nghề 260249 14,60
0 trần thị thannh nguyệt 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4,8 0,8 1 khá nghề 260250 13,20
0 nguyễn phi ngưn 6/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3 0,3 1,3 thôn KK 260251 8,90
0 nguyễn thị thu nhành 6/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6,5 1,8 1,5 khá nghề 260252 19,10
0 nguyễn thị bích nhạn 21/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7 3,5 4,3 khá nghề 260253 26,30
0 nguyễn thành nhân 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 5,3 1 2,3 giỏi nghề, th 260254 17,90
0 đặng đông nhật 9/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3 2,8 1,5 khá nghề 260255 14,10
0 lý long nhật 3/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 1,8 1,8 khá nghề, th 260256 16,40
0 trần quan nhật 12/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3 0,5 0,8 khá nghề 260257 8,80
0 trần lệ thu nhi 19/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6,5 0,5 2,5 khá nghề 260258 17,50
0 vũ thị huỳnh nhi 10/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 5 3,5 5,3 giỏi nghề, th 260259 25,30
0 nguyễn thị mỹ nhi 20/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4,8 0,8 1,8 giỏi nghề 260260 15,00
0 trần thị mỹ nhi 2/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6,3 4 5,5 khá nghề, TB 260261 29,10
0 phạm thị thu nhi 24/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 1,3 0 0 khá nghề, th 260262 4,60
0 nguyễn thị tuyết nhi 19/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,5 1 1,3 giỏi nghề 260263 12,30
0 võ đình nhiên 24/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 3,8 3,8 2 khá nghề 260264 18,20
0 nguyễn xuân nhiên 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 0,8 0 0,8 thôn KK 260265 3,40
0 lê thị huỳnh như 24/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 7 4,8 6,8 khá nghề 260266 31,40
0 võ thị thanh như 24/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 0,8 3 giỏi nghề 260267 17,60
0 đặng thị thúy như 8/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 4,5 4,3 giỏi nghề 260268 28,30
0 bùi ngọc niệm 15/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 2,5 0,5 2 khá nghề 260269 9,00
0 nguyễn thúy niệm 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7 4 8,3 giỏi nghề 260270 32,30
0 dương văn niệm 26/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 1 1 khá nghề, th 260271 14,00
0 ngô thị nở 26/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 6,5 2 2 giỏi nghề, th 260272 22,00
0 võ thị nương 18/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 5,5 1,5 4,8 khá nghề 260273 19,80
0 nguyễn thị nữ 6/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 1 2,5 giỏi nghề 260274 17,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hoàng thị kim nữ 16/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3 0,5 0,8 Tb nghề, thô 260275 9,80
0 nguyễn thị kiều oanh 24/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 3 3,3 khá nghề, th 260276 19,30
0 lê thị kim oanh 17/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,3 3,3 3,5 khá nghề 260277 19,70
0 nguyễn thị thúy oanh 14/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,3 0,3 2,8 giỏi nghề 260278 12,00
0 nguyễn đình pháp 17/10/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 1,8 0 1 giỏi nghề 260279 6,60
0 phùng quang pháp 17/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,5 2 2,5 khá nghề 260280 16,50
0 hồ văn phận 25/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 0,8 1,3 khá nghề 260281 15,90
0 huỳnh long phi 12/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 0,8 0,8 giỏi nghề 260282 13,40
0 đặng văn phi 9/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 1 3,3 giỏi nghề 260283 17,30
0 thái văn phi 26/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6 5,3 5,3 giỏi nghề, th 260284 30,90
0 nguyễn văn phong 10/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 3,5 1 2,5 giỏi nghề, th 260285 14,50
0 đoàn nhật phú 14/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4 0,5 2,5 khá nghề 260286 12,50
0 nguyễn văn phúc 15/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 0,5 0,5 1 khá nghề 260287 4,00
0 trương thị phương 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 0 2,3 giỏi nghề 260288 15,30
0 trương thị hồng phương 12/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 8,3 4,3 khá nghề 260289 32,90
0 trương thị ly phương 11/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 4,5 3,3 1,8 khá nghề 260290 18,40
0 đinh văn phương 18/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 3,8 1,3 khá nghề, th 260291 20,50
0 nguyễn hữu phước 4/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,5 2 2,3 khá nghề 260292 16,30
0 trương văn phước 7/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 3,5 0,3 0,8 thôn KK 260293 9,40
0 nguyễn thị mỹ phượng 5/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,5 6 6,5 khá nghề 260294 30,50
0 lâm duy quan 10/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 2,8 0,3 0,8 khá nghề, th 260295 9,00
0 nguyễn công quang 21/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3,3 0 1,8 giỏi nghề 260296 10,40
0 nguyễn đăng quang 21/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 5,3 5,5 khá nghề 260297 29,10
0 sử hữu quang 14/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4 3,3 3,8 khá nghề 260298 19,40
0 trương hữu quang 25/01/1998 Đăklăk 9a1 2 4,8 4 2,5 khá nghề, th 260299 22,10
0 lê minh quang 27/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 1,3 2 giỏi nghề 260300 14,60
0 nguyễn minh quang 16/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4 5,3 3,8 khá nghề 260301 23,40
0 pham minh quang 19/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 4,3 3 1,8 giỏi nghề, th 260302 19,40
0 trần minh quang 10/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,8 0,5 1,3 Tb nghề 260303 8,90
0 nguyễn văn quang 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,3 1,8 1,3 khá nghề 260304 14,50
0 trần đình quá 24/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 2,5 3,5 2,5 khá nghề 260305 15,50
0 nguyễn minh quân 23/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 3,5 0,8 1,3 giỏi nghề 260306 11,90
0 võ ngọc quân 19/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 4,5 0,5 0,8 Tb nghề, thô 260307 12,80
0 huỳnh thị lệ quyên 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 6 0,8 0,8 khá nghề, th 260308 16,40
0 nguyễn thị lệ quyên 6/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6 4,3 4 khá nghề 260309 25,60
0 bùi thị mỹ quyên 3/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 3,5 3 khá nghề 260310 23,00
0 trần thị ngô quyên 28/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 8,5 5,5 giỏi nghề 260311 36,50
0 nguyễn quang quyết 23/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 0 3 0,5 1,5 260312 8,50
0 phạm như quỳnh 2/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 0,5 2,8 khá nghề 260313 14,80
0 vũ như quỳnh 20/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,3 0,5 2,3 khá nghề 260314 14,90
0 nguyễn thị như quỳnh 22/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 6,5 5,8 5,3 giỏi nghề 260315 31,90
0 nguyễn thị như quỳnh 15/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,8 0,3 2,8 khá nghề 260316 14,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 phạm thị như quỳnh 3/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6,5 6 4,5 khá nghề 260317 30,50
0 nguyễn thị sa sa 8/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 0,8 3 khá nghề, th 260318 18,60
0 trần đức sâm 25/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,3 2,8 2,3 khá nghề 260319 17,50
0 nguyễn thị sâm 1/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,8 1,5 1,5 khá nghề, th 260320 18,10
0 huỳnh công sơn 4/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 7,5 3,3 3,8 giỏi nghề 260321 27,40
0 trần công sơn 29/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 2,8 0 0,8 khá nghề, th 260322 8,40
0 trần duy sơn 7/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5 4,8 1,5 khá nghề 260323 22,10
0 nguyễn ngọc sơn 12/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 0,5 2 giỏi nghề 260324 13,00
0 dương thị sương 25/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5,8 1,5 6 khá nghề 260325 21,60
0 đinh thị tuyết sương 19/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 5,8 1,5 3 giỏi nghề, th 260326 20,60
0 trần cao sưu 18/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 4 5,5 4,5 2,8 giỏi nghề, TB 260327 26,80
0 nguyễn tấn tài 28/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,8 0 1,3 khá nghề 260328 7,90
0 nguyễn văn tài 28/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,3 1 0,5 thôn KK 260329 12,10
0 nguyễn minh tâm 6/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 0,3 0 khá nghề 260330 8,60
0 trần quang tây 12/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2 1,5 0,5 khá nghề 260331 8,50
0 lưu tây tây 16/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 6,8 6,5 khá nghề 260332 33,10
0 huỳnh thanh tấn 19/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3 0 1 khá nghề 260333 8,00
0 nguyễn thị thanh thanh 15/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,3 5,8 7 giỏi nghề 260334 33,20
0 trần xuân thái 16/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5 0,5 5,3 khá nghề 260335 17,30
0 nguyễn đức thạnh 10/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 1,5 4,3 giỏi nghề 260336 19,30
0 nguyễn thị thảo 10/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 1,5 1 giỏi nghề 260337 14,00
0 trần thị thảo 17/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 1,8 2 1 khá nghề 260338 9,60
0 trần thị thảo 21/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 3,5 2,3 4 khá nghề 260339 16,60
0 nguyễn thị hiếu thảo 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 3,5 3,8 giỏi nghề 260340 25,80
0 trần thị kim thảo 23/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,8 2,8 2,5 giỏi nghề 260341 21,70
0 đặng thị thu thảo 11/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 6,5 4,5 khá nghề, th 260342 30,50
0 đặng thị thu thảo 7/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,5 2 3 khá nghề, th 260343 20,00
0 nguyễn thị thu thảo 21/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5,8 1 2 giỏi nghề 260344 17,60
0 phạm thị thu thảo 30/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6 4 4,3 khá nghề 260345 25,30
0 trần thị thu thảo 28/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6,8 2,5 4,8 giỏi nghề 260346 25,40
0 huỳnh xuân thân 20/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3 0,3 0,8 khá nghề 260347 8,40
0 nguyễn thị hồng thắm 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6 2,8 2 khá nghề 260348 20,60
0 võ thị hồng thắm 2/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6 4,3 4 khá nghề 260349 25,60
0 trần văn thể 25/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 3,3 1,3 2 khá nghề 260350 12,20
0 nguyễn thị thi 3/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 5,5 3,8 3,8 khá nghề 260351 23,40
0 đặng thị minh thiều 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 5,5 1,5 3,3 giỏi nghề, th 260352 20,30
0 phạm ngọc thiện 15/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 3 1 0,5 khá nghề, th 260353 10,50
0 đặng văn thiện 8/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 4 0,8 1,8 giỏi nghề, th 260354 14,40
0 trần thị tho 30/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 2,5 1 giỏi nghề 260355 17,00
0 nguyễn quốc thọ 13/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3,3 0,5 3 khá nghề, th 260356 12,60
0 phạm văn thuận 24/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 0 0,3 0,5 1,3 260357 2,90
0 trần huỳnh bích thủy 3/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6 6,3 6,5 khá nghề 260358 32,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị thanh thủy 27/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6,3 5 6,8 khá nghề 260359 30,40
0 nguyễn thị thu thủy 10/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6,5 5,3 2,5 khá nghề 260360 27,10
0 huỳnh thương 19/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4 3 3,8 giỏi nghề 260361 19,80
0 văn ngọc thương 10/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 3,5 2,5 Tb nghề 260362 20,50
0 nguyễn thị thương 28/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,8 0,8 2,3 khá nghề 260363 14,50
0 nguyễn thị thương 12/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6,5 4,3 3 khá nghề 260364 25,60
0 nguyễn thị thu thương 24/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 6 1,8 4 giỏi nghề 260365 21,60
0 hồ thị thủy tiên 28/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7 5,8 7,5 khá nghề 260366 34,10
0 đặng thân tình 3/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 7,8 8 2,8 khá nghề 260367 35,40
0 huỳnh thị tình 9/8/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5 0,3 2,3 khá nghề 260368 13,90
0 phan văn tín 22/06/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3 0 0,3 khá nghề, th 260369 8,30
0 phan trung tính 8/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 6,3 3 giỏi nghề 260370 27,20
0 đinh công toàn 17/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 0,8 2,5 khá nghề, th 260371 15,10
0 hồ quang toàn 27/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 5 7 7 giỏi nghề 260372 33,00
0 phan thị trang 2/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 4,8 0,3 2,8 khá nghề 260373 14,00
0 lê thị huyền trang 28/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 0,8 2,3 giỏi nghề 260374 15,90
0 đặng thị kiều trang 26/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 5 5,5 5 khá nghề 260375 27,00
0 đỗ thị kim trang 29/06/1997 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 5 0 2,8 khá nghề 260376 13,80
0 nguyễn thị lệ trang 2/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 6 0,5 3 khá nghề 260377 17,00
0 dương thị thùy trang 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 7 3,8 2,8 khá nghề 260378 25,40
0 đặng thị thúy trang 6/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5,5 0,8 1,3 giỏi nghề 260379 15,90
0 hồ thị thanh trà 14/07/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 3,8 2,3 khá nghề, th 260380 24,90
0 trần thị bích trâm 26/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 4,8 0,8 3 giỏi nghề, th 260381 17,20
0 lương thị ngọc trâm 25/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 4 4,8 khá nghề, th 260382 27,80
0 nguyễn đình triều 1/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 5,5 2,5 2,8 giỏi nghề 260383 20,80
0 trần thị tuyết trinh 1/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 6,5 0,8 2,8 giỏi nghề, th 260384 20,40
0 hồ thị tú trinh 11/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 7 2,3 4,8 khá nghề 260385 24,40
0 phan quốc trị 9/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2 0,8 1 thôn KK 260386 7,60
0 hoàng hữu trọng 24/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9a1 2 3,5 0,8 1 giỏi nghề 260387 11,60
0 lâm quốc trọng 29/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 4,8 0,8 1,5 khá nghề 260388 13,70
0 trương chí trung 7/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4,3 3,3 2,5 khá nghề, th 260389 19,70
0 quách thị mộng trúc 27/12/1998 Đăklăk 9a1 2 4 1,5 1,8 giỏi nghề 260390 14,80
0 huỳnh thị thanh trúc 15/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 7,8 5,8 6,8 khá nghề 260391 35,00
0 ngô thị thanh trúc 1/5/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6,5 2,3 2 khá nghề 260392 20,60
0 nguyễn hòa trương 10/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 4,5 0,5 1,3 giỏi nghề 260393 13,30
0 hồ anh trường 6/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9a2 2 2,8 0,5 0,5 Giỏi nghề 260394 9,10
0 hồ quang trường 2/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,5 1 2,5 khá nghề 260395 12,50
0 phan trung trực 8/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,8 4,5 3,5 khá nghề 260396 25,10
0 lê trần anh tuân 18/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 6 1,8 1,8 giỏi nghề, th 260397 20,40
0 huỳnh lương phước tuấn 13/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 6,5 5,5 3 giỏi nghề 260398 29,00
0 đoàn nguyên tuấn 27/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 4,8 4 2,3 khá nghề 260399 20,90
0 trần văn tuấn 1/4/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 2,8 1 1,5 giỏi nghề 260400 11,10
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 cao thị tuyết 16/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 3 6 1,3 1 giỏi nghề, th 260401 18,60
0 nguyễn thị hồng tuyết 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,5 1,8 2,3 giỏi nghề 260402 16,90
0 nguyễn văn tùng 28/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5 1 1,3 Tb nghề, thô 260403 15,30
0 lê thị mộng tường 1/6/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 6,5 4,8 2,8 khá nghề 260404 26,40
0 trần văn tưởng 20/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 3 5 3,3 3 giỏi nghề, th 260405 22,60
0 hoàng phương uyên 10/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7,3 2,8 7,3 khá nghề 260406 28,50
0 trần thị mỹ uyên 8/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 7 6,3 8,5 giỏi nghề 260407 37,10
0 nguyễn thị bích vi 18/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 5,5 0,5 1,3 khá nghề, th 260408 15,30
0 ngô thị thảo vi 15/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 4,8 2,3 1,5 giỏi nghề 260409 17,70
0 trần thị thúy vi 10/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5,5 1,8 4 khá nghề, th 260410 20,60
0 nguyễn thị tường vi 9/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,8 2,8 2,8 khá nghề 260411 21,00
0 nguyễn thị tường vi 23/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 1 5,8 0,8 1 Tb nghề 260412 15,20
0 huỳnh thị yến vi 30/01/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 7 0,8 2,8 khá nghề 260413 19,40
0 phạm thị yến vi 4/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 3 4 0,5 1 giỏi nghề, th 260414 13,00
0 nguyễn tường vi 23/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 6,5 2,8 2,5 khá nghề 260415 22,10
0 trương văn vi 18/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 3,5 1 2 giỏi nghề 260416 13,00
0 nguyễn yến vi 25/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 1 6 0 2,3 thôn KK 260417 15,30
0 nguyễn hồ lan viên 20/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 8,5 2,5 6,8 giỏi nghề 260418 30,80
0 huỳnh xuân viên 12/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6 4 6,3 khá nghề 260419 27,30
0 nguyễn quốc việt 19/05/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 5 5,3 2,3 giỏi nghề 260420 24,90
0 nguyễn quốc việt 25/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 4 0,8 1,5 khá nghề, th 260421 13,10
0 nguyễn thị việt 8/9/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 3 7 6,5 6,3 giỏi nghề, th 260422 36,30
0 phạm văn việt 22/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 2,8 0,8 1 khá nghề 260423 9,20
0 phan huỳnh viễn 14/08/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 1 6,3 4,3 3,3 khá nghề 260424 25,50
0 nguyễn quốc vinh 10/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,5 0,5 2,5 khá nghề 260425 15,50
0 kiều đức vĩ 4/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 1 0,3 1 giỏi nghề 260426 5,60
0 nguyễn thanh vĩ 7/3/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 3,8 0,8 1,5 khá nghề 260427 11,70
0 phạm trần vĩ 10/2/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 3,3 1,8 1,3 khá nghề, th 260428 13,50
0 ngô trương vĩ 12/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 2 0,5 0,5 khá nghề, th 260429 7,50
0 nguyễn đan cát vũ 5/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,8 1 3,5 khá nghề 260430 18,10
0 nguyễn hoàng vũ 16/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5 1,5 0,3 giỏi nghề 260431 15,30
0 lê trường vũ 25/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 5,3 3,5 giỏi nghề 260432 28,10
0 đặng tuấn vũ 3/11/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 2,8 0 1 thôn KK 260433 7,60
0 dương văn vương 1/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 2 5 0,8 2,3 giỏi nghề 260434 15,90
0 huỳnh văn vương 26/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 2 6,5 5,3 5,3 Tb nghề, thô 260435 30,90
0 lê thị tường vy 23/06/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 5,5 4,8 4,5 khá nghề 260436 26,10
0 huỳnh thúy vy 9/12/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,5 3,5 4,8 khá nghề 260437 23,80
0 phó trọng vỹ 22/04/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3 4 2,8 giỏi nghề 260438 18,80
0 trần thị xuyên 20/02/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a5 2 3,5 0,5 1 khá nghề, th 260439 11,00
0 dương thị yên 17/10/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a3 1 5,5 0,5 2,3 khá nghề 260440 15,30
0 nguyễn thị kim yến 9/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 6 1,3 3 giỏi nghề 260441 19,60
0 nguyễn thị kim yến 26/09/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a2 1 7,5 0,5 2 khá nghề 260442 19,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thị thảo yến 6/1/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 3 4,5 1 1,8 giỏi nghề, th 260443 15,80
0 hồ như ý 26/03/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a4 2 5,3 1 1,5 giỏi nghề 260444 16,10
0 đỗ thị ý 12/7/1998 Hoài Ân - Bình Định 9a1 2 3,5 1 1,5 Tb nghề, thô 260445 12,50
0 trương thị kiều anh 7/10/1998 phù cát, bình định 3 6,8 2 4 270001 24,60
0 đặng thị ánh 22/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 2 4 270002 20,00
0 đặng thị ngọc ánh 13/02/1998 phù cát - bình định 3 6,5 4,8 4 270003 29,60
0 nguyễn thị ngọc ánh 3/6/1998 phù cát - bình định 3 6,8 8,3 5,8 270004 39,00
0 đặng thị xuân ánh 10/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,8 3,3 3,8 270005 26,00
0 lê chí bảo 16/12/1998 phù cát, bình định 2 6,3 4,8 3,5 270006 27,70
0 huỳnh thanh bảo 10/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 0,8 2,8 270007 14,40
0 võ trung biên 1/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 8 4,8 5,3 270008 32,90
0 nguyễn thị bích 7/7/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 0,5 1,5 270009 14,50
0 trần thị ngọc bích 3/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 2,5 2,8 270010 20,80
0 vương thị ngọc bích 16/03/1997 cát hanh, phù cát, bình định 2 5,5 0,5 4,3 270011 18,30
0 nguyễn thị hồng bo 2/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5,8 0,5 1,3 270012 14,90
0 phạm thị bông 29/12/1997 Phù Cát - Bình Định 2 4 0 2 270013 12,00
0 võ xuân cảm 30/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 0,8 1 270014 11,60
0 ngô thị hồng cẩm 7/4/1997 phù cát, bình định 3 5 0 1 270015 14,00
0 trương thị hồng cẩm 27/03/1998 phù cát, bình định 3 5 1,3 1,8 270016 17,40
0 đinh thị cẩn 20/04/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 2 5 0,3 1,3 270017 13,90
0 nguyễn ngọc châu 30/04/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4,5 1,5 2,5 270018 17,50
0 thái ngọc châu 20/02/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 4,5 1,3 1,5 270019 15,10
0 lê duy chất 27/07/1997 cát hanh. phù cát, bình định 0 3 0 1,5 270020 7,50
0 phan thị phương chi 10/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 8,5 5,5 6,3 270021 35,30
0 đỗ văn chiến 4/1/1998 phù cát, bình định 2 6 4,5 3,8 270022 26,80
0 kiều quang chí 20/11/1998 cát tài, phù cát, bình định 2 4,5 2,8 3 270023 19,60
0 nguyễn văn chuẩn 22/06/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,8 0,5 1 270024 11,60
0 lê thanh chương 14/04/1998 phù cát, bình định 2 6 4 3,8 270025 25,80
0 nguyễn thị kim cương 15/01/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7,5 5,8 3,3 270026 31,90
0 nguyễn xuân cương 12/12/1997 phù cát, bình định 2 3,5 0,3 1 270027 10,60
0 nguyễn bá cường 29/03/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 0 3,5 1,3 1,3 270028 10,90
0 trương công cường 10/10/1998 phù cát, bình định 2 3 2 2 270029 14,00
0 võ minh cường 10/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5,5 0,8 1,8 270030 16,40
0 trần văn cường 10/2/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,8 1,3 3,5 270031 18,70
0 nguyễn tiến danh 10/5/1998 phù cát, bình định 2 4,8 2,3 0,5 270032 16,70
0 nguyễn văn dân 28/12/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 4 0,5 0,8 270033 10,80
0 võ gia ngọc diệp 20/01/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 0,5 1,5 270034 14,50
0 đặng thị diệu 28/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 6,5 0,5 1,3 270035 16,30
0 nguyễn thị thủy diệu 9/4/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6 0,8 3,5 270036 19,10
0 huỳnh thị diệụ 10/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 2 4,5 270037 23,50
0 huỳnh thị diễm 6/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 6,5 2,3 3 270038 20,60
0 trần thị diễm 12/2/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7 4,5 3 270039 28,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trương thị kiều diễm 15/04/1997 phù cát, bình định 2 5,5 0 2 270040 15,00
0 võ thị mỹ diễm 4/4/1998 phù cát, bình định 3 6,5 4,5 3,3 270041 28,30
0 lê thị ngọc diễm 24/02/1998 phù cát, bình định 1 7 4,3 2,5 270042 26,10
0 nguyễn quang diễn 12/7/1998 Phù cát - bình định 2 5,8 2,3 2 270043 20,20
0 trần đỗ thùy dung 11/1/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 6 3,3 3,8 270044 23,40
0 nguyễn thị dung 26/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 7 5,3 5,5 270045 31,10
0 trần thị kim dung 14/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7 4,3 2 270046 26,60
0 tống thị mỹ dung 28/11/1998 phù cát, bình định 2 7 5 3,5 270047 29,50
0 võ thị ngọc dung 30/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5,5 1,8 1,3 270048 16,90
0 nguyễn thị phương dung 5/11/1998 phù cát, bình định 2 4,5 1,5 1,8 270049 15,80
0 trần thị thanh dung 7/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 6 4 2,5 270050 23,50
0 nguyễn thị thùy dung 10/5/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 3,8 1,3 1,5 270051 13,70
0 nguyễn nhật duy 3/3/1998 đức trọng, lâm đồng 3 5,5 8 6,3 270052 36,30
0 nguyễn trọng duy 2/10/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,5 2,3 1 270053 16,60
0 phan văn duy 2/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,5 0 1,5 270054 9,50
0 nguyễn thị duyên 10/2/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4,5 4,3 5 270055 25,60
0 võ thị duyên 11/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 2 2 1 270056 9,00
0 hồ thị cẩm duyên 5/3/1998 phù cát, bình định 3 4,5 2 1,8 270057 17,80
0 trần thị hạnh duyên 5/3/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4,5 4,3 3,3 270058 23,90
0 đặng thị mỹ duyên 29/09/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7,5 3,3 3,3 270059 25,90
0 nguyễn thị mỹ duyên 3/2/1998 phù cát, bình định 3 5,5 4,8 3 270060 26,60
0 trần thị mỹ duyên 28/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 3 4,5 270061 23,50
0 trần yến duyên 6/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,3 0,5 1 270062 11,60
0 châu thái dương 6/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 3,8 2,8 270063 20,40
0 võ ly đa 6/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6 5,5 6,3 270064 31,30
0 đào thị hồng đào 1/1/1998 phù cát, bình định 2 5 3 3,3 270065 21,30
0 nguyễn thị kim đào 24/03/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 4 3,5 3,5 270066 20,50
0 trịnh kim đại 10/5/1996 cát hanh, phù cát, bình định 0 2,3 0,8 0,5 270067 6,70
0 trịnh quang đại 2/5/1998 phù cát, bình định 2 5,5 3,5 1,8 270068 21,80
0 hà minh đạt 2/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 3,5 2,5 1,3 270069 15,30
0 nguyễn thành đạt 12/12/1998 phù cát, bình định 3 4,5 1,3 1,5 270070 16,10
0 võ tư đạt 24/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 5,3 3,8 270071 26,40
0 nguyễn trung điền 2/2/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,5 2,8 1 270072 14,60
0 nguyễn thanh đô 15/05/1998 cát thắng, phù cát, bình định 1 3 0 0,5 270073 7,50
0 nguyễn hoài đông 12/8/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 0,8 0,5 270074 15,10
0 nguyễn minh đông 27/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,5 3,5 4 270075 26,00
0 châu văn đông 11/4/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 0,5 1,3 270076 12,30
0 phạm văn đông 2/3/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,3 0,3 2 270077 12,20
0 nguyễn kế đồng 26/06/1997 cát hanh. phù cát, bình định 1 4 0,5 1,8 270078 11,80
0 phạm duy đức 4/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 3 0,3 1 270079 7,60
0 lê đình đức 10/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7 3,3 2,5 270080 24,10
0 lê huỳnh đức 16/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7 5,8 4,8 270081 32,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 khổng minh đức 6/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 0,3 2,8 270082 16,40
0 trần quang đức 15/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 5,5 1,5 4,3 270083 18,30
0 võ văn đức 26/07/1998 phù cát, bình định 3 5,5 1,5 2,3 270084 19,30
0 tô việt đức 10/3/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 3 0,3 1,3 270085 8,90
0 phạm hoài giang 8/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6 3 3,5 270086 23,50
0 trịnh thị cẩm giang 10/8/1998 đắklắk 2 6 1,3 3 270087 19,60
0 hồ thị thu giang 22/05/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 7 1,3 2,5 270088 21,10
0 đặng thị tiền giang 4/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 3,5 1,3 1,8 270089 13,40
0 trương văn giàu 10/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 2 270090 15,20
0 nguyễn thị hà 8/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 0,3 3 270091 16,60
0 nguyễn thị mỹ hà 10/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7,5 2,3 3,5 270092 25,10
0 hồ thị thu hà 6/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7,5 2,8 4,3 270093 26,90
0 đỗ nguyên hào 12/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 2 1,8 270094 17,80
0 phan thị hồng hạnh 20/01/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 7,5 3,3 5,8 270095 27,40
0 võ thị kim hạnh 21/09/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 5,5 2 3 270096 20,00
0 lê thị mỹ hạnh 21/01/1998 cát lâm, phù cát, bình định 3 8 7 5,3 270097 38,30
0 nguyễn thanh hải 2/9/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 4 5 2,3 270098 21,30
0 phan văn hải 13/08/1997 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,3 0 1 270099 9,60
0 đặng như hảo 19/10/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,5 4,8 3 270100 26,60
0 châu thị mỹ hảo 1/8/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 2 270101 15,20
0 nguyễn thị hằng 21/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 3,5 270102 16,70
0 đỗ thị diễm hằng 30/09/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,5 0 1,5 270103 10,50
0 phạm thị thanh hằng 5/9/1998 hoài nhơn, bình định 2 4,8 1,8 2,8 270104 18,00
0 võ thị thanh hằng 20/06/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4 4 3 270105 21,00
0 nguyễn thị thúy hằng 20/08/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 3,8 2,8 270106 22,40
0 trần thị thúy hằng 22/02/1998 phù cát, bình định 2 5 0,8 1,3 270107 14,90
0 nguyễn đức hậu 2/12/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,8 1,3 270108 15,90
0 nguyễn ngọc hậu 2/7/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 0 2,5 0,8 2,3 270109 8,90
0 hà thanh hậu 12/5/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 4,5 3,3 3 270110 20,60
0 nguyễn thị hậu 20/10/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 7 4,3 3,5 270111 27,10
0 nguyễn thị duyên hậu 3/9/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5 0,5 3 270112 16,00
0 phạm hữu hiền 10/3/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4 0,5 1,5 270113 12,50
0 phạm thị hiền 1/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 7,5 4 4,5 270114 30,50
0 phan thị thu hiền 13/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7,5 2,5 4 270115 26,00
0 hồ văn hiền 2/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 3 0,8 1 270116 9,60
0 nguyễn văn hiền 8/8/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 3 1,3 0,8 270117 11,40
0 nguyễn bá hiếu 25/05/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 4,3 2,3 1,5 270118 16,70
0 nguyễn bảo hiếu 27/10/1998 phù cát, bình định 2 5,3 2,3 2,3 270119 19,50
0 phan minh hiếu 7/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4 1,5 3,3 270120 15,30
0 võ minh hiếu 2/6/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 5,5 2,5 3,8 270121 19,80
0 vũ minh hiếu 21/02/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6 5,5 3,5 270122 28,50
0 võ văn hiếu 24/05/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 3 1,3 1,3 270123 10,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ văn hiếu 2/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 2,5 1 270124 15,00
0 nguyễn kim tấn hiệp 15/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 4 3 2,5 270125 18,50
0 nguyễn minh hoài 20/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 4,5 0,8 1,5 270126 12,10
0 lê thanh hoài 22/03/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 2,3 0,5 0,8 270127 8,40
0 võ đinh hoàng 1/8/1997 phù cát, bình định 2 3 0,3 0,8 270128 9,40
0 nguyễn huy hoàng 24/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 3,8 0,3 1,8 270129 10,00
0 nguyễn khắc hoàng 2/6/1998 phù cát, bình định 2 5 1 1 270130 15,00
0 nguyễn minh hoàng 2/9/1997 phù cát, bình định 2 1 0,8 0,3 270131 5,90
0 nguyễn minh hoàng 2/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 7 3 4,5 270132 26,50
0 đặng thanh hoàng 8/1/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 3,8 0 1 270133 9,60
0 đặng xuân hoàng 22/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 4 0 1 270134 11,00
0 võ thị thanh hòa 15/08/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,5 1,5 3 270135 17,00
0 nguyễn văn hòa 12/11/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 1,3 0 0,5 270136 4,10
0 nguyễn thị hồng 30/01/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 2,8 3,5 270137 21,10
0 nguyễn thị hồng 10/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 5,5 1,5 4,8 270138 20,80
0 lê thị ánh hồng 24/02/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 7 1 1,8 270139 18,80
0 hà thị lệ hồng 20/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,8 1 1,8 270140 14,40
0 nguyễn mạnh hổ 22/03/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,3 1,5 270141 11,10
0 nguyễn thị huệ 2/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,8 0,8 3,5 270142 18,70
0 phạm thị huê 26/06/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6,5 0,8 2,3 270143 17,90
0 lê thị kim huệ 24/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,3 0,3 1,3 270144 13,50
0 nguyễn quang huy 8/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,8 0,8 1 270145 11,20
0 lâm trần huy 12/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4,3 1 1 270146 13,60
0 phạm trần đình huy 6/6/1998 phù cát, bình định 2 5,3 2,8 2,3 270147 20,50
0 phan văn huy 6/7/1998 phù cát, bình định 3 5 1,5 1,3 270148 17,30
0 trần xuân huy 6/4/1998 phù cát, bình định 2 5,5 3 3 270149 22,00
0 đinh thị ngọc huyên 1/4/1998 cát lâm, phù cát, bình định 9a3 2 6,5 0,8 2,5 270150 19,10
0 trần thị tố huyên 15/06/1998 phù cát, bình định 2 5 2,5 1,8 270151 18,80
0 nguyễn diệu huyền 28/11/1998 phù cát, bình định 3 5 4,3 4,8 270152 26,40
0 nguyễn nhụy huyền 2/9/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 7 2,5 3,8 270153 24,80
0 trần thị bích huyền 6/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7,5 7,8 7,3 270154 39,90
0 nguyễn thị ngọc huyền 1/3/1998 phù cát, bình định 2 5,3 1,5 2,8 270155 18,40
0 nguyễn thị thu huyền 9/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4,8 2 2,5 270156 18,10
0 võ thị thu huyền 19/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6 0,8 2,3 270157 17,90
0 nguyễn châu hùng 20/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,5 1,8 1 270158 12,60
0 đặng chí hùng 16/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,5 0,8 1,3 270159 10,90
0 nguyễn hưng 30/08/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,5 0,5 1,3 270160 12,30
0 nguyễn ngọc hưng 30/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 5 2,3 3 270161 19,60
0 nguyễn thành hưng 26/02/1998 phù cát, bình định 3 3 1,8 2,3 270162 14,90
0 đặng thị kiều hương 12/8/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,3 2 6,3 270163 21,90
0 huỳnh thị thu hương 27/05/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 6 4,3 7 270164 29,60
0 nguyễn thị xuân hương 21/03/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 1,8 2,3 270165 18,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn hướng 24/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,3 1 1,3 270166 10,90
0 trần thị mạnh hưởng 28/06/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,5 1 1 270167 17,00
0 nguyễn hữu kha 28/02/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,5 0 1 270168 10,00
0 vương tùng kha 10/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 1 2,8 270169 17,80
0 thái an khang 22/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 3 2 270170 20,00
0 đoàn duy khanh 16/09/1998 phù cát, bình định 2 5 0,5 0,8 270171 13,80
0 trần duy khánh 16/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3 0 0,8 270172 7,80
0 hồ hoàng khả 4/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4 0 0 270173 10,00
0 nguyễn minh khả 24/04/1998 cát lâm, phù cát, bình định 3 5,5 2,3 5 270174 23,60
0 nguyễn hồng khải 26/10/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 4,5 2 0,8 270175 14,80
0 trần quang khải 21/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,8 1 1 270176 11,60
0 đỗ anh khoa 26/06/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4 0 1,8 270177 12,80
0 trần đức khương 16/07/1998 cát tài, phù cát, bình định 2 4 1 1,3 270178 13,30
0 võ tấn khương 8/9/1998 phù cát, bình định 1 1,8 0 0,8 270179 5,40
0 trần trọng kiên 28/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 4,3 2,5 270180 22,10
0 nguyễn thị kiều 6/2/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 7,5 3,5 8 270181 32,00
0 lê tấn kiệt 28/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 0,5 2,3 270182 15,30
0 nguyễn văn kỳ 18/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 3,5 2 270183 21,00
0 nguyễn viết lam 25/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 3,5 0 2,5 270184 11,50
0 lê thị lan 4/4/1998 cát tài, phù cát, bình định 2 6 2,8 4,5 270185 24,10
0 nguyễn văn lan 11/8/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 6 5 270186 29,00
0 nguyễn thị lang 20/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 1,8 1,8 270187 16,40
0 trần thị hồng lanh 10/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4,5 2,3 4 270188 19,60
0 nguyễn thị lài 20/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,8 2,8 1,3 270189 22,50
0 dương thành lập 2/1/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 3,8 0 1,5 270190 9,10
0 nguyễn hoàng lê 7/1/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 6,5 5 3,3 270191 28,30
0 kiều thị tố lê 20/01/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 5,5 2 3,8 270192 20,80
0 đinh thị mỹ lệ 4/9/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 3 7 3,3 3,3 270193 26,90
0 nguyễn thị mỹ lệ 14/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,8 3,8 5,8 270194 27,00
0 nguyễn thị mỹ lệ 15/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 3 4,5 270195 24,50
0 trịnh thị mỹ lệ 25/07/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 6,5 6,3 4,5 270196 31,10
0 lương thị nhật lệ 6/6/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7 3,5 4,5 270197 27,50
0 nguyễn thị liệu 12/3/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,8 2,5 3,8 270198 21,40
0 nguyễn diệp linh 25/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7 1 3,5 270199 20,50
0 nguyễn khánh linh 19/08/1996 cát hanh. phù cát, bình định 0 2,8 0 1,8 270200 7,40
0 nguyễn mỹ linh 3/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,8 4,8 5,8 270201 28,00
0 phan thái linh 3/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 3,3 4,8 270202 23,40
0 đặng thị linh 10/3/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 3,5 270203 16,70
0 võ thị linh 7/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 1,3 3 270204 16,60
0 đặng thị kim linh 25/07/1998 cát sơn, phù cát, bình định 9a1 2 5,8 0,5 1 270205 15,60
0 lý thị mỹ linh 13/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5 0,8 2,8 270206 15,40
0 nguyễn thị nhật linh 29/07/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 1 1,8 270207 16,80
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn cao lĩnh 6/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 3 3,8 270208 22,80
0 trần thị kim loan 23/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,5 3 5,5 270209 26,50
0 phạm hùng long 3/12/1997 phù cát, bình định 2 3 2 2,8 270210 14,80
0 nguyễn văn long 3/8/1998 phù cát, bình định 3 4 1 1,5 270211 14,50
0 trần quang lộc 18/06/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 1 3 270212 16,00
0 lê thành lộc 12/10/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4 1 2,8 270213 13,80
0 nguyễn lợi 25/10/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 4,5 0,5 2 270214 13,00
0 lê thành lợi 19/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 1,5 1,8 270215 13,80
0 nguyễn thị lợi 16/08/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0 1,8 270216 10,80
0 nguyễn xuân lợi 14/07/1997 cát lâm, phù cát, bình định 2 2,8 0 1,8 270217 9,40
0 nguyễn thành luân 2/2/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,5 0 1,3 270218 12,30
0 nguyễn ý luân 6/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5 0 1,3 270219 12,30
0 nguyễn thành luận 28/03/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 2,5 0 0,5 270220 6,50
0 lâm văn luận 10/12/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 1,8 0 0,8 270221 6,40
0 đào thị luyến 20/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,3 3,5 5,3 270222 26,90
0 võ thị cẩm luyến 6/12/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 1,8 2,3 270223 18,90
0 nguyễn văn luyến 10/2/1998 phù cát, bình định 2 5 1,5 1,8 270224 16,80
0 nguyễn thị luyện 11/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4,5 2 2,5 270225 17,50
0 phạm bá lương 2/1/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,3 2,3 2,5 270226 19,70
0 đặng thị phương ly 22/12/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 6,5 5,5 6 270227 33,00
0 phan thị thảo ly 6/5/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6,5 2,8 4 270228 24,60
0 nguyễn thị yến ly 16/03/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5 0,5 1,8 270229 14,80
0 nguyễn thị phương lý 22/10/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,5 0,5 2 270230 14,00
0 phan thị xuân lý 30/07/1998 phù cát, bình định 2 6,3 2,8 6,3 270231 26,50
0 đỗ thị mai 1/2/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7 0,8 3,8 270232 20,40
0 nguyễn thị mai 10/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,3 5,3 4,8 270233 28,00
0 võ thị mai 10/3/1998 phù cát, bình định 2 4,8 0,5 1 270234 13,60
0 trần thị tuyết mai 25/08/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 8,5 3,3 6 270235 31,60
0 phan thị xuân mai 18/01/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,3 0,5 1,5 270236 15,10
0 trần thị xuân mai 5/5/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,5 0 2 270237 11,00
0 nguyễn thị tố mận 24/08/1998 phù cát, bình định 2 4 0,8 0,8 270238 12,40
0 đỗ chí mẫn 12/4/1997 phù cát, bình định 1 2,8 0 0,5 270239 7,10
0 bùi văn mến 1/1/1998 cát tiến, phù cát, bình định 2 6,8 7 4,3 270240 33,90
0 nguyễn văn minh 10/11/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 4,5 3,5 2,3 270241 18,30
0 võ văn minh 26/01/1996 cát hanh, phù cát, bình định 0 2 0,5 1 270242 6,00
0 trần thị mộng 13/01/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5 0,5 2 270243 16,00
0 nguyễn thị hồng mơ 16/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 0,8 1,8 270244 15,40
0 võ thị như mơ 1/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 5,5 0,8 1,5 270245 14,10
0 trần thị mười 11/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 1 270246 14,20
0 nguyễn thị my 20/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 0,5 1,5 270247 15,50
0 nguyễn thị my 19/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,8 0,8 1 270248 13,20
0 nguyễn thị kiều my 16/02/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,8 2 270249 12,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đinh thị trà my 29/01/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 2 6,5 1,8 4 270250 22,60
0 lê ngọc nam 20/06/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 0,5 1,3 270251 11,30
0 đào phương nam 15/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 0 1 270252 11,00
0 nguyễn phương nam 11/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 1,8 0,8 270253 14,40
0 nguyễn phương nam 20/11/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 6,5 4 4,8 270254 27,80
0 trần thanh nam 9/12/1998 phù cát, bình định 2 5 5,5 2,3 270255 25,30
0 nguyễn thành nam 12/3/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 3,5 0 1,5 270256 9,50
0 lê trung nam 16/03/1998 đồng phú, bình phước 1 4,5 0,5 2,5 270257 13,50
0 hoa thị thúy nga 10/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 7 4,5 270258 29,50
0 nguyễn thị thúy nga 10/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 7,5 5,8 5,5 270259 35,10
0 nguyễn lê út ngân 10/10/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5,5 4 2,5 270260 22,50
0 bùi thị ngân 4/2/1998 cát tài. phù cát, bình định 3 5 4,3 2 270261 23,60
0 lâm thị kiều ngân 26/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,5 3,8 2,3 270262 24,90
0 trần thị mỹ ngân 1/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 1,3 2,3 270263 15,90
0 trần thị nghĩa 23/08/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 1,8 3 270264 15,60
0 bùi văn nghĩa 12/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4 2,5 2,3 270265 16,30
0 nguyễn văn nghĩa 14/07/1998 phù cát, bình định 2 5,3 6 2 270266 26,60
0 trương thị ngọc 2/2/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 7,5 5 3,5 270267 31,50
0 phan thị bích ngọc 9/12/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,5 4 2 270268 24,00
0 nguyễn thị linh ngọc 12/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 2,3 3,5 270269 21,10
0 nguyễn thị như ngọc 20/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4 0,8 2 270270 12,60
0 võ thị như ngọc 2/6/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 5 4,3 5,3 270271 25,90
0 võ phan nguyên 15/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,8 1,8 2 270272 16,20
0 võ thái nguyên 11/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 3 5,3 2,8 270273 20,40
0 đào xuân nguyên 10/10/1998 phù cát, bình định 2 6,5 5 2 270274 27,00
0 trần hồ minh nguyệt 20/12/1997 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 0 0,8 270275 11,80
0 lê thị ánh nguyệt 20/08/1997 cát hanh, phù cát, bình định 3 3 0,8 1 270276 11,60
0 nguyễn thị minh nguyệt 10/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,3 2,8 2,8 270277 20,00
0 phan thị thu nguyệt 2/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5,5 5,8 4,8 270278 29,40
0 lê anh nguyễn 17/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6 2 4 270279 22,00
0 phạm thị bích nhàn 24/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,8 0,3 2,5 270280 13,70
0 lê thị thanh nhàn 3/3/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7 4 3 270281 26,00
0 nguyễn thị thanh nhã 18/11/1998 phù cát, bình định 3 5,5 5 5,8 270282 29,80
0 hồ anh nhân 22/02/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,5 2,3 1,3 270283 15,90
0 trần đình nhân 20/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 4,8 2,3 2 270284 18,20
0 võ đình nhân 10/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 5,5 6,5 4,3 270285 30,30
0 trần thanh nhân 19/09/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,3 270286 11,50
0 phan văn nhân 10/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 2 2,5 270287 18,50
0 châu anh nhật 7/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4 1,5 2,3 270288 14,30
0 nguyễn anh nhật 10/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 5,5 0,5 1 270289 13,00
0 nguyễn kế nhật 28/08/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,8 0,5 2,3 270290 13,90
0 lê minh nhật 2/9/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 0,8 1,8 270291 14,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần thanh nhật 14/10/1997 cát hanh, phù cát, bình định 0 3,5 0,3 1,5 270292 9,10
0 lê thị nhi 28/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6,5 2,5 2,3 270293 21,30
0 trần thị nhi 12/9/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 5,5 4,5 270294 28,50
0 phạm thị ái nhi 4/10/1998 phù cát, bình định 2 4,8 1 2 270295 15,60
0 nguyễn thị yến nhi 10/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4 0 2 270296 11,00
0 đinh quang nhiên 26/12/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 3,8 1 1 270297 12,60
0 phan thị tú nhị 20/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 0,3 2,8 270298 15,40
0 lê văn nhơn 20/09/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5,3 0,3 2,5 270299 14,70
0 võ thị nhớ 28/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 7 3 4,3 270300 26,30
0 huỳnh thị nhung 10/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,8 1 4 270301 21,60
0 võ thị nhung 9/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,8 2,3 3,3 270302 21,50
0 đỗ thị cẩm nhung 28/07/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6 2 2,8 270303 20,80
0 phạm thị ngọc nhung 16/06/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 5 4 270304 27,00
0 châu quỳnh như 17/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 4 5 270305 27,00
0 nguyễn thị huỳnh như 6/7/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,5 270306 11,70
0 bùi thị thu như 23/01/1998 phù cát, bình định 2 4,3 0 2,3 270307 12,90
0 trịnh quang nhựt 13/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 -1 -1 -1 270308 -5,00
0 phan văn nhựt 2/4/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,3 1,5 270309 13,10
0 phạm công niên 2/6/1998 phù cát, bình định 2 4,3 4,3 2,5 270310 21,70
0 võ trường niên 8/4/1998 phù cát, bình định 2 4,5 5,5 2,3 270311 24,30
0 đỗ ngọc ninh 17/09/1998 phù cát, bình định 2 5,5 3 1,8 270312 20,80
0 nguyễn văn ninh 1/12/1997 cát hanh. phù cát, bình định 1 5,3 0,8 1 270313 14,20
0 bùi thị mỹ nương 20/08/1998 phù cát, bình định 3 6,8 2,3 3,3 270314 24,50
0 trương thị mỹ nương 12/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,3 0,8 2,5 270315 16,70
0 trần thị nữ 12/5/1998 phù cát, bình định 2 5 0,5 1,8 270316 14,80
0 võ thị nữ 6/8/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4,3 0 1,3 270317 12,90
0 trần thị mỹ nữ 8/5/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,8 0,8 1,8 270318 15,00
0 nguyễn thị trinh nữ 15/03/1998 phù cát, bình định 2 4,3 0 1,3 270319 11,90
0 phạm hồng oanh 11/1/1998 phù cát, bình định 2 4,3 0,8 2,5 270320 14,70
0 lê thị kim oanh 1/8/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 2 5,5 4,5 7,5 270321 29,50
0 dương công tuấn pháp 20/01/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 3,8 1,8 2 270322 14,20
0 nguyễn tấn phát 2/12/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 2,8 0 1,8 270323 9,40
0 nguyễn thành phát 17/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,3 0,5 2,3 270324 12,90
0 nguyễn trường phát 11/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 2,3 0,5 1,8 270325 8,40
0 nguyễn thị phấn 19/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 3 4,8 0,8 3 270326 17,20
0 đặng thị phận 2/5/1998 phù cát, bình định 2 5,3 0,5 1,8 270327 15,40
0 lê đình phi 6/6/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,3 2,3 0,8 270328 15,00
0 trương ngọc phi 12/4/1998 phù cát, bình định 2 5 2,3 2,3 270329 18,90
0 cao thế phi 10/7/1998 phù cát, bình định 2 4,3 2,8 4,3 270330 20,50
0 thái thanh phiên 2/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,5 0,8 3,3 270331 12,90
0 trần minh phong 24/02/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 7,3 5,3 270332 29,90
0 trần hữu phú 12/7/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 6 4,3 270333 26,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn văn phú 20/09/1997 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 2,5 3,8 270334 18,80
0 võ văn phú 17/05/1996 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 3,5 0,5 1,5 270335 10,50
0 võ hồng phúc 20/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,5 8,5 4,8 270336 36,80
0 nguyễn thị hồng phúc 16/08/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5,5 1,3 2,3 270337 17,90
0 bùi văn phúc 10/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 0 1,8 270338 10,80
0 huỳnh văn phúc 2/5/1998 phù cát, bình định 2 6 3,8 1,3 270339 22,90
0 đỗ duy phương 2/2/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5,5 0,5 1,8 270340 14,80
0 nguyễn thị hồng phương 20/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,8 0,8 2,3 270341 14,50
0 đặng thị kiều phương 25/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,3 7,8 5,8 270342 36,00
0 bùi thị thu phương 16/10/1998 phù cát, bình định 2 7 0,5 1,5 270343 18,50
0 lê thị hồng phước 18/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 1 3 270344 20,00
0 võ thị phượng 15/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 4,3 0,3 1,3 270345 11,50
0 nguyễn thị bích phượng 25/10/1998 phù cát, bình định 3 5,8 3 3 270346 23,60
0 ngô thị hồng phượng 15/05/1998 phù cát, bình định 2 6,5 1,5 5,8 270347 23,80
0 võ ngọc quan 7/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 4,3 0 1 270348 11,60
0 đinh duy quang 10/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 4,5 0,3 1,5 270349 13,10
0 trần minh quang 13/06/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 0 4 0,3 2 270350 10,60
0 ngô hoàng quân 21/04/1997 cát hanh, phù cát, bình định 0 4 0,3 1,5 270351 10,10
0 võ thị kim quế 18/04/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 4,3 0,5 3,3 270352 14,90
0 võ đăng quí 2/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 0 2,5 270353 14,50
0 lê đình quốc 20/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 0,5 3,3 270354 14,30
0 trần văn quốc 13/07/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 2 3,5 270355 19,50
0 nguyễn thị bích quy 15/01/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 4,5 0,3 1 270356 12,60
0 nguyễn thị lệ quyên 11/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 5,5 7 6 270357 33,00
0 trịnh thị mỹ quyên 9/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 7,5 6,8 270358 35,80
0 đỗ thị tố quyên 10/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 4,3 3,8 270359 25,40
0 phạm thị tố quyên 24/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 4,3 4,3 270360 23,90
0 võ như quỳnh 10/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6 5,8 5,5 270361 31,10
0 trần thị quỳnh 12/6/1997 cát hanh. phù cát, bình định 0 3,8 0 1,8 270362 9,40
0 trần thúy quỳnh 20/08/1998 phù cát, bình định 2 4,5 4,3 6,8 270363 26,40
0 nguyễn văn rum 26/11/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 4,8 6 4,8 270364 26,40
0 trần minh sang 19/08/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 3,3 3,3 2,5 270365 16,70
0 võ thành sang 1/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 4,3 2,5 3,5 270366 18,10
0 võ đình sáng 20/10/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 5 1,3 2,5 270367 15,10
0 lưu văn sáng 25/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,8 0 2,3 270368 10,90
0 nguyễn văn sáng 16/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 3,5 0,3 1,5 270369 9,10
0 võ văn sĩ 26/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 1 0 1 270370 3,00
0 nguyễn bá sơn 12/2/1998 phù cát, bình định 2 4 0,8 2 270371 13,60
0 đào thanh sơn 22/08/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,8 1 270372 11,60
0 trần thị sương 21/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 1,8 2,5 270373 16,10
0 nguyễn thị lệ sương 1/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 1,8 4,8 270374 23,40
0 trần thị thu sương 2/5/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 1,3 2 270375 17,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị ngọc sứ 4/2/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,8 2,8 5,3 270376 25,50
0 nguyễn văn sửu 2/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6,5 0,8 3,8 270377 19,40
0 võ đình tài 10/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6,5 6,3 3 270378 29,60
0 huỳnh văn tài 17/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 2 270379 13,60
0 lê văn tài 10/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 0,8 2,5 270380 17,10
0 lê nguyễn đăng tánh 30/12/1998 cát tài, phù cát, bình định 2 5 1,8 1,5 270381 17,10
0 nguyễn bá tâm 21/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 4,5 4,3 270382 24,30
0 nguyễn linh tâm 25/09/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 5,8 5,5 270383 30,10
0 đặng thị tâm 12/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 7,5 7,8 6 270384 38,60
0 ngô thị tâm 27/02/1998 cát tài. phù cát, bình định 3 5,3 7 4 270385 31,60
0 hoàng minh tân 15/09/1998 phù cát, bình định 1 5 7,5 2,8 270386 28,80
0 hồ minh tân 24/03/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 2,8 0,3 0,5 270387 8,70
0 trần ngọc tân 29/11/1998 phù cát, bình định 1 4,3 0,8 1 270388 12,20
0 võ thị duy tân 24/10/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 2 5 2,3 2,5 270389 19,10
0 nguyễn văn tân 2/2/1998 phù cát, bình định 2 5,3 2,3 2,3 270390 19,50
0 nguyễn văn thành 12/4/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 1,8 3,8 270391 19,40
0 nguyễn phương thảo 30/05/1998 phù cát, bình định 3 7,3 2,8 5,8 270392 29,00
0 đinh thị thảo 1/4/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 2 6 3,3 3,5 270393 24,10
0 phan thị thảo 15/08/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5 3,5 3,8 270394 22,80
0 võ thị phương thảo 20/12/1998 mỹ hiệp, phù mỹ, bình định 9a1 1 5 0 1,8 270395 12,80
0 đặng thị thu thảo 16/12/1998 phù cát, bình định 3 4,5 0,8 1,8 270396 15,40
0 nguyễn thị thu thảo 10/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,5 4,5 3,5 270397 27,50
0 trần thị thu thảo 28/11/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6 5,3 7 270398 31,60
0 nguyễn ngọc thã 15/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 6 4,3 2,8 270399 23,40
0 mai văn thân 24/04/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 0,3 1,3 270400 14,90
0 huỳnh thị thắm 19/06/1998 phù cát, bình định 5 5 0,5 1,5 270401 17,50
0 kiều thị mỹ thắm 20/05/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 4,5 0,3 1,8 270402 14,40
0 huỳnh công thắng 1/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 4 1 1,5 270403 11,50
0 võ đình thắng 27/04/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 4 0,8 2,3 270404 12,90
0 huỳnh đức thắng 22/03/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,3 1,3 270405 10,90
0 thái đức thắng 25/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 2,8 4,3 270406 21,90
0 nguyễn ngọc thắng 3/1/1998 cát tiên, lâm đồng 0 3,8 0,5 1,5 270407 10,10
0 phạm văn thẩm 27/07/1998 phù cát, bình định 2 5 0,3 1,5 270408 14,10
0 nguyễn thị quỳnh thê 27/08/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 7 0,3 1,5 270409 17,10
0 nguyễn quang thêm 12/6/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 3,3 0,3 0,8 270410 9,00
0 nguyễn đình thi 14/04/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 1,5 0 1 270411 5,00
0 nguyễn thị lệ thi 8/3/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 7 0,8 2,3 270412 18,90
0 nguyễn đức thiện 15/02/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,3 0 0,5 270413 13,10
0 ngô nhật thiện 7/4/1998 tại khoa sản BVĐK phù cát 2 6,5 0,8 2,8 270414 19,40
0 lê văn thinh 24/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 6,5 4 270415 27,00
0 lê đức thịnh 19/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6 5,5 3,3 270416 28,30
0 trần lê đức thịnh 6/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 3,8 3,3 270417 21,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc thịnh 8/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 5 6,3 4 270418 28,60
0 vương quốc thịnh 18/09/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 3,5 2 6,8 270419 19,80
0 nguyễn văn thịnh 20/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,8 0,8 2,5 270420 14,70
0 nguyễn văn thịnh 26/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 2,5 0,5 1,3 270421 7,30
0 phan xuân thịnh 20/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,3 270422 11,50
0 nguyên thị hồng thoa 18/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6 7 5,3 270423 33,30
0 nguyễn thị hồng thoa 6/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,8 0,8 2 270424 16,20
0 võ thị kim thoa 15/07/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 8 8,5 5,8 270425 40,80
0 trần đức thoại 5/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6,8 0,5 2 270426 17,60
0 hà đức thông 30/08/1997 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,8 0,8 1,5 270427 13,70
0 lê nguyễn đăng thông 30/12/1998 cát tài, phù cát, bình định 2 4,5 0,8 3 270428 15,60
0 dương tuấn thông 6/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5,8 1,5 2 270429 17,60
0 phan văn thống 6/3/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 0,5 1,8 270430 13,80
0 nguyễn thị thu 2/2/1998 phù cát, bình định 2 6,5 0,5 1,8 270431 17,80
0 đào văn thu 23/05/1997 cát hanh. phù cát, bình định 0 3 0,3 0,8 270432 7,40
0 phạm thị thuận 10/8/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 5 0,8 1,3 270433 14,90
0 võ thị thuận 15/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 0,8 2,8 270434 15,40
0 lê thị bích thuận 12/3/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,5 2,8 2,8 270435 22,40
0 đỗ thị thuật 29/12/1998 phù cát, bình định 3 7,5 4 6 270436 32,00
0 lê thị thùy 12/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 1 2,3 270437 17,30
0 phùng lê thị thúy 2/8/1998 ngô mây, phù cát, bình định 2 6 2,5 4 270438 23,00
0 trần thị kim thúy 27/07/1998 phù cát, bình định 2 5 0 1,5 270439 13,50
0 võ thị thủy 25/08/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 0,5 2,5 270440 17,50
0 nguyễn thị bích thủy 25/03/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5,5 0,3 1,8 270441 15,40
0 đỗ thị minh thư 28/07/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 6,5 1,3 2,5 270442 19,10
0 trần hoài thương 26/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 3,5 0,8 1,3 270443 10,90
0 nguyễn thị hoài thương 16/01/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 0,3 1,8 270444 13,40
0 võ thị hoài thương 20/04/1998 cát tài. phù cát, bình định 3 6,5 3,8 3,5 270445 27,10
0 lê thị huỳnh thương 9/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 4 3,3 270446 26,30
0 đặng thị mỹ thương 1/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 6,5 5 4,5 270447 29,50
0 võ thị mỹ thương 20/05/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 7 7 7,3 270448 36,30
0 trần văn thương 28/11/1998 phù cát, bình định 2 3,8 0,5 1,8 270449 12,40
0 huỳnh ngọc ti 2/5/1998 phù cát, bình định 3 5,5 4,3 2,3 270450 24,90
0 võ thị cẩm tiên 20/01/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 7 3,5 4 270451 26,00
0 võ thị mỹ tiên 18/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6,5 2,3 4,3 270452 22,90
0 võ thị thanh tiền 28/05/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0 2 270453 13,00
0 nguyễn văn tiến 30/07/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 4,8 0,5 0,8 270454 11,40
0 phan thành tiếng 16/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 0,3 0,8 270455 11,40
0 phan long tin 2/1/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5 6,5 2,3 270456 28,30
0 đặng văn tình 19/02/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 6 2,8 2,3 270457 21,90
0 hồ văn tình 9/4/1998 phù cát, bình định 1 3,8 0 1 270458 9,60
0 trần thị tín 10/5/1998 phù cát, bình định 1 6 0,8 2 270459 16,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn trung tín 5/9/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,3 1 1,3 270460 12,90
0 phạm văn tín 18/03/1997 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 3,8 1,5 1,8 270461 13,40
0 phan anh tính 20/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,8 2 2 270462 16,60
0 lê thị mỹ tính 17/08/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 2,3 3,5 270463 20,10
0 thái trung tính 2/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 2 1,8 270464 17,80
0 huỳnh văn tính 25/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 2 1,5 270465 17,50
0 nguyễn phan tỉnh 10/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 4,5 1,8 2,3 270466 16,90
0 trần thị toàn 19/03/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,3 0,8 3 270467 16,20
0 trần văn tới 10/12/1998 phù cát, bình định 2 4 0,8 2,5 270468 14,10
0 trần thanh bảo trang 12/1/1998 phù cát, bình định 3 6,5 1,5 4,5 270469 23,50
0 võ thị trang 25/05/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 0,8 2,5 270470 17,10
0 phạm thị hồng trang 1/1/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 5,5 4,5 4 270471 27,00
0 hồ thị kim trang 14/06/1998 phù cát, bình định 2 4,5 1 4,3 270472 17,30
0 đào thị phương trang 4/6/1998 phù cát, bình định 3 7 7 5,8 270473 36,80
0 võ thị thu trang 12/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7 6,3 5,8 270474 34,40
0 nguyễn thị thùy trang 18/05/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 1 3,5 270475 18,50
0 thái thị việt trâm 6/12/1998 phù cát, bình định 3 7 7,5 6,5 270476 38,50
0 võ văn trân 7/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 4,5 0,8 2,5 270477 14,10
0 nguyễn thanh triều 27/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 6 1,3 2,8 270478 18,40
0 phạm thị linh triều 2/10/1998 phù cát, bình định 2 7 4 5,8 270479 29,80
0 lê vũ triệu 2/1/1998 cát hanh, phù cát, bình định 0 4,5 0 2,3 270480 11,30
0 thái kiều mỹ trinh 5/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5 0,8 0,3 270481 13,90
0 bùi thị trinh 2/2/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 6 1,8 1 270482 17,60
0 nguyễn thị trinh 2/3/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 1 2,5 270483 16,50
0 phan thị kiều trinh 10/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 0 0,8 270484 11,80
0 dương thị mỹ trinh 20/12/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 6 2,5 3,3 270485 21,30
0 trần thị ngọc trinh 4/11/1998 ninh thuân 2 6 5 3,5 270486 27,50
0 trần thị thùy trinh 16/02/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 4,5 3,5 270487 27,50
0 huỳnh thị tuyết trinh 10/4/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5 1 2 270488 15,00
0 vương minh trí 16/02/1997 cát hanh. phù cát, bình định 0 4,5 0,8 0,3 270489 10,90
0 võ thanh trí 10/8/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 1 1,3 270490 14,30
0 đào thị kim trọng 26/11/1998 phù cát, bình định 2 5 0 0,8 270491 12,80
0 trần viết trọng 16/12/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,3 1,3 270492 10,90
0 lê đức trung 21/03/1998 phù cát, bình định 2 6 1,5 2 270493 19,00
0 nguyễn minh trung 20/09/1998 phù cát, bình định 2 5,5 3 2,5 270494 21,50
0 nguyễn văn trung 12/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 3 0,8 4,8 270495 14,40
0 nguyễn thị hồng trúc 18/12/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 4,5 0,3 1,3 270496 11,90
0 đoàn bảo trường 2/11/1998 cát sơn, phù cát, bình định 1 4,5 0,8 1,8 270497 13,40
0 lê hoàng gia trường 20/04/1998 phù cát, bình định 3 6 3,5 3,3 270498 25,30
0 khổng tiên trường 2/4/1998 tây sơn, bình định 1 5 2 0,5 270499 15,50
0 huỳnh anh tuấn 22/01/1998 phù cát, bình định 1 6 1,8 1,3 270500 17,90
0 phạm anh tuấn 22/12/1998 cát lâm, phù cát, bình định 3 3 0,8 1,8 270501 12,40
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thanh tuấn 16/02/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5 0,3 1,5 270502 14,10
0 nguyễn thị kim tuyến 7/2/1998 phù cát, bình định 3 6,5 3 3 270503 25,00
0 đoàn thị tuyết 10/5/1998 cát lâm, phù cát, bình định 2 3,8 0 0,5 270504 10,10
0 võ thị ánh tuyết 4/8/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 6 0,5 1,5 270505 17,50
0 lê thị tuyển 8/2/1998 cát tài, phù cát, bình định 9a1 1 6,3 6 4,5 270506 30,10
0 nguyễn huy tùng 22/09/1998 phù cát, bình định 2 3,8 0,8 0,5 270507 11,70
0 nguyễn thanh tùng 20/11/1998 phù cát, bình định 1 4,5 0,8 1,3 270508 12,90
0 lê đình tú 7/5/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,5 0,5 0,8 270509 11,80
0 trần thanh tú 18/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 0,8 1,3 270510 14,90
0 nguyễn văn tú 6/3/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6,5 4 5 270511 28,00
0 nguyễn đình tư 25/06/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 5 3,3 3,5 270512 21,10
0 võ minh thiên tường 20/01/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 3 0,3 1,8 270513 10,40
0 lê quang tưởng 17/02/1998 phù cát, bình định 2 3 1,8 1,8 270514 13,40
0 phan thanh tự 7/8/1997 cát hanh, phù cát, bình định 1 4 0 1,3 270515 10,30
0 thái văn ty 3/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 3,5 0 1,3 270516 10,30
0 nguyễn đức uy 11/4/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 3 0 0,8 270517 9,80
0 nguyễn thị bích uyên 25/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 4,5 1,3 3,3 270518 16,90
0 võ thị thu uyên 1/1/1998 phù cát, bình định 2 5 1 3,8 270519 17,80
0 nguyễn thị tố lang uyên 24/04/1998 phù cát, bình định 2 5,5 0,5 3 270520 17,00
0 phạm tú uyên 4/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 7,5 2,3 4 270521 25,60
0 huỳnh đức van 1/1/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,8 0,8 1,8 270522 17,00
0 ngô hoàng bích vân 11/11/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 6,5 6,8 4,8 270523 33,40
0 trần thị bích vân 29/05/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 7 5,8 4,8 270524 32,40
0 nguyễn thị hồng vân 2/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 4,8 1,3 2 270525 16,20
0 võ thị hồng vân 14/02/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 5 0,8 2,3 270526 15,90
0 trần thị lan vân 16/07/1998 phù cát, bình định 3 4,5 6,8 4,5 270527 30,10
0 nguyễn thị thu vân 13/07/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 2,3 1,3 270528 18,90
0 lê đình văn 6/2/1998 cát sơn, phù cát, bình định 3 3,5 1 1 270529 13,00
0 nguyễn đình văn 20/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 6,5 5,3 270530 32,30
0 phạm ngọc văn 20/08/1998 cát tài, phù cát, bình định 1 3,5 2 2,5 270531 14,50
0 nguyễn ngọc đình văn 1/7/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5 6,8 1,5 270532 27,10
0 phan thị vi 10/1/1998 cát lâm. phù cát, bình định 2 5,8 2,8 4,8 270533 24,00
0 nguyễn thị lan vi 25/12/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 0,8 3,5 270534 16,10
0 võ thị thúy vi 29/11/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,5 5 6,5 270535 31,50
0 phan thị tùng vi 16/10/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0,8 1,8 270536 14,40
0 phan thị tương vi 1/11/1997 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5 0,3 2 270537 13,60
0 hồ thị tường vi 5/7/1998 phù cát, bình định 2 3,5 0,8 2,5 270538 13,10
0 phan tường vi 19/09/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 4,3 0,3 1,8 270539 12,00
0 phan tường vi 28/10/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 4,5 1,3 3,3 270540 16,90
0 nguyễn hoài viên 29/06/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 5,5 4,5 5,3 270541 27,30
0 phạm nữ hồng viên 28/08/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 1 2,3 270542 17,30
0 nguyễn thị trang viên 20/11/1998 phù cát, bình định 2 5 2 4,3 270543 20,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn việt 1/9/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,3 0 1,5 270544 14,10
0 nguyễn quốc việt 10/3/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 6 3,8 3,3 270545 23,90
0 thân trọng việt 19/08/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 6 5,3 3,8 270546 27,40
0 thời văn việt 28/07/1997 phù cát, bình định 2 5 0 1 270547 13,00
0 võ quang vinh 20/02/1998 mỹ tài, phù mỹ, bình định 9a1 0 6 7,8 6,3 270548 33,90
0 ngô thị thùy vĩ 19/02/1998 cát hanh. phù cát, bình định 2 7,5 3,3 4,5 270549 28,10
0 lê công vĩnh 7/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 3 0,3 2 270550 10,60
0 nguyễn văn vĩnh 25/07/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 0 3,5 0,3 1,3 270551 8,90
0 trần thị bích vọng 18/08/1998 phù cát, bình định 3 6,5 0,8 1,3 270552 18,90
0 trần thị thúy vui 25/04/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 1 5,5 0,8 1,8 270553 15,40
0 nguyễn anh vũ 17/05/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 4,5 1,5 3 270554 16,00
0 huỳnh trương nhất vũ 4/11/1998 cát hiệp, phù cát, bình định 2 6 2 2,8 270555 20,80
0 nguyễn trường vũ 14/03/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 0,3 1,5 270556 13,10
0 phạm tuấn vũ 3/3/1998 phù cát, bình định 2 5 5,5 2,8 270557 25,80
0 nguyễn văn vũ 2/11/1998 cát hanh. phù cát, bình định 0 5 1,5 2 270558 15,00
0 võ văn vũ 26/08/1998 cát hanh. phù cát, bình định 1 5 6,3 1,8 270559 25,40
0 nguyễn vương 1/6/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 5,5 5 2,8 270560 24,80
0 bùi thanh vương 12/5/1998 phù cát, bình định 2 4 0,8 1,8 270561 13,40
0 phạm văn vương 26/01/1998 phù cát, bình định 2 4,5 0 0,8 270562 11,80
0 đào lê vy 14/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 2 6,5 1,8 3 270563 21,60
0 trần thị lan vy 16/07/1998 phù cát, bình định 2 6 3,3 4,3 270564 24,90
0 huỳnh thị thúy vy 11/8/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7,5 4,3 2,5 270565 28,10
0 trần chí vỹ 28/11/1998 phù cát, bình định 2 6,5 0,8 3,5 270566 20,10
0 huỳnh kim xuân 26/04/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 7 0,8 3,5 270567 21,10
0 châu thị xuân 2/2/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,3 1,8 2,5 270568 20,70
0 phạm thị ái xuân 18/01/1998 phù cát, bình định 2 6,5 2 3,3 270569 22,30
0 võ thị kim xuyến 2/9/1998 cát hanh, phù cát, bình định 1 6 1 2,5 270570 17,50
0 trần thị kim yến 7/7/1998 cát sơn, phù cát, bình định 2 5,5 0,8 1 270571 15,60
0 trần ý 13/05/1998 cát hanh, phù cát, bình định 9a1 1 6 1,3 1,8 270572 17,40
0 hồ hữu ý 4/9/1997 cát hanh, phù cát, bình định 0 2,8 1,3 2,8 270573 11,00
0 phan vũ ngọc ý 24/12/1998 cát hanh, phù cát, bình định 2 6,5 4,3 4 270574 27,60
0 nguyễn anh 4/11/1997 Phù cát, Bình Định 9a3 2 2 0,5 1 280001 8,00
0 phạm thị kim anh 24/09/1998 Chư Păh, Gia Lai 9A1 1 4,5 0 1,5 280002 11,50
0 phan thị ánh 6/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 1,5 3,8 280003 16,80
0 trần gia bảo 20/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4 0,8 1 280004 10,60
0 lê hoàng bảo 23/01/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 5 0,8 0,8 280005 13,40
0 ngô xuân bảo 18/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4,5 0,3 1,3 280006 11,90
0 đỗ thị bé bi 17/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5 0,8 0,8 280007 13,40
0 nguyễn văn bình 4/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 1,3 1,5 280008 15,10
0 hồ văn cang 12/7/1998 Phù cát, Bình Định 9a1 1 4 0,8 0 280009 10,60
0 bùi thị mộng cầm 3/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 4,5 1,5 1,8 280010 14,80
0 trần văn chiến 5/5/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 0,5 1,5 280011 14,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần quang chương 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 4 0,8 1,5 280012 12,10
0 đỗ quốc chương 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5 2 3 280013 18,00
0 trần văn cương 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5 0,8 0,8 280014 14,40
0 nguyễn văn cước 15/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5 0,8 1,3 280015 12,90
0 nguyễn ngọc danh 14/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,5 0,8 1 280016 11,60
0 trảo ngọc danh 20/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5 0,8 0,8 280017 12,40
0 nguyễn thanh danh 19/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5 0,8 2 280018 13,60
0 đinh thị ngọc diên 20/05/1996 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 2,3 0,3 280019 16,90
0 nguyễn thị diễm 9/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6 0,8 2,5 280020 16,10
0 nguyễn phạm phương dung 8/3/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 7 1 2,3 280021 19,30
0 nguyễn văn duy 6/10/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 1,3 280022 12,90
0 phạm thị hồng duyên 29/10/1998 BVĐK Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 0,8 1,3 280023 12,50
0 đoàn thị mỹ duyên 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 6 0,8 3,8 280024 18,40
0 nguyễn thị mỹ duyên 29/06/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4,5 0 0,3 280025 10,30
0 nguyễn thị mỹ duyên 25/10/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 4 0,5 0,5 280026 10,50
0 trần quốc dũng 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 0,8 1 280027 13,60
0 nguyễn văn đài 16/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 0,8 0 0,3 280028 1,90
0 nguyễn đạt 10/5/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 1 0,8 0,5 280029 4,10
0 hồ quốc đạt 1/2/1998 phù cát, bình định 9a4 0 2 0 0,8 280030 4,80
0 nguyễn văn đạt 10/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 0,8 1 280031 11,60
0 mai quốc định 22/04/1997 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 2 0,8 1 280032 7,60
0 trần luân đôn 24/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 3 0,5 0,5 280033 8,50
0 văn quốc được 2/6/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 3 0,8 0,5 280034 9,10
0 nguyễn văn đức 20/10/1997 phù cát, bình định 9a3 0 -1 -1 -1 280035 -5,00
0 lương viết đức 24/05/1998 EaHleo, Đắc Lắc 9A4 0 4,3 0,8 1 280036 11,20
0 võ kế giàu 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 3,8 0,8 0,5 280037 10,70
0 nguyễn thị thu hà 22/06/1998 Phù cát, Bình Định 9a2 0 3,8 0,3 1 280038 9,20
0 trần thị thu hà 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 5,5 0,3 0,8 280039 15,40
0 nguyễn thị tuyết hà 11/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5 0,8 1 280040 14,60
0 huỳnh văn hà 6/7/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 3,5 0,3 0,5 280041 8,10
0 nguyễn thị hạnh 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 1,5 280042 16,10
0 nguyễn văn hải 13/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 0,8 1,8 280043 14,40
0 lê thị hảo 21/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,5 0,3 2 280044 13,60
0 phùng thị hảo 20/04/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 5,5 0,3 1,3 280045 12,90
0 đào xuân hảo 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 0,8 0,8 280046 11,40
0 lê bảo hân 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4,5 0,8 1,5 280047 13,10
0 phạm thị ngọc hân 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 4 1 2,5 280048 13,50
0 nguyễn văn hân 4/3/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 0 3,5 0,5 1,5 280049 9,50
0 nguyễn văn hân 28/10/1998 Phù cát, Bình Định 9a4 0 5 0,5 1,3 280050 12,30
0 mai phương hằng 28/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 3 0,8 2 280051 10,60
0 huỳnh thị thu hằng 1/2/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 5 0 2,8 280052 12,80
0 trịnh ngọc hiền 18/07/1998 Krông Buk, Đắc Lắc 9a1 1 3,5 1 0,5 280053 10,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị như hiền 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 4 0,8 2 280054 11,60
0 nguyễn bá hiếu 10/10/1998 Krôngpăc, Đắc Lắc 9a4 1 4,5 2,3 1,3 280055 15,90
0 phan ngọc hiển 7/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 1 2,3 280056 15,30
0 đỗ thị hoa 12/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 1,3 280057 14,90
0 huỳnh thị hoa 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 2,8 4 280058 19,60
0 nguyễn thị hoa 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 3 3,5 280059 21,50
0 đoàn thị bích hoa 1/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 3 1,3 1,8 280060 11,40
0 nguyễn thị kiều hoa 30/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 3,5 0,8 2 280061 12,60
0 phạm thị kiều hoa 10/10/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5,5 1,3 3,3 280062 17,90
0 nguyễn văn hoang 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 0,8 2,3 280063 14,90
0 nguyễn thị hoà 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,8 0,8 1,3 280064 15,50
0 tô thị kim hoà 12/1/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 0,8 1 280065 14,60
0 lê thị mỹ hoà 12/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,3 0,3 0,3 280066 12,50
0 nguyễn thị mỹ hoà 16/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5,3 0,8 1,3 280067 13,50
0 văn thị mỹ hoà 3/7/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 5 0,8 1,3 280068 13,90
0 lê thanh hoài 12/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4,8 0,8 1,8 280069 14,00
0 lê trí học 1/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 2 2,3 280070 17,30
0 đoàn văn hội 2/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 3,3 0,8 1,8 280071 11,00
0 nguyễn thị hộp 23/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 3 3,3 280072 21,30
0 nguyễn thị huệ 6/10/1998 phù cát, bình định 9a3 0 3 0,5 1,8 280073 8,80
0 phạm thị thanh huệ 20/04/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 1 3 0,5 0,8 280074 8,80
0 nguyễn quốc huy 17/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 2 0,5 0,8 280075 5,80
0 phan thu huyền 15/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 0,8 2,5 280076 15,10
0 huỳnh hữu hưng 19/05/1997 Phù cát, Bình Định 9a3 1 3 0,5 0,8 280077 8,80
0 lê văn hương 10/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9a3 1 3,5 0,5 1,8 280078 10,80
0 nguyễn hữu 27/03/1997 Phù cát, Bình Định 9A2 2 2,5 0,3 1,5 280079 9,10
0 trần dương kha 29/11/1997 Phù cát, Bình Định 9A1 1 4,5 1 1,3 280080 13,30
0 lê quốc kha 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 3 0,3 1,8 280081 8,40
0 phạm thị hồng khánh 8/4/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 2,3 0,3 0,8 280082 7,00
0 trần văn khánh 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,5 0 1,3 280083 9,30
0 nguyễn tấn khải 18/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 2,8 0,8 1,3 280084 9,50
0 huỳnh tấn khiêm 16/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 2,8 0,5 1,3 280085 8,90
0 nguyễn an khoa 17/12/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5,3 0,8 1,8 280086 15,00
0 trần thiết khoa 4/2/1998 phù cát, bình định 9a1 2 6 4,3 1,5 280087 24,10
0 đặng thị yến khoa 27/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5 0,5 1,8 280088 12,80
0 nguyễn văn khoa 9/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5 3 1,3 280089 18,30
0 nguyễn thị kim kiều 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 1,3 2 280090 16,60
0 trần thị mỹ kiều 22/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 5 2,8 1 280091 17,60
0 nguyễn thị ngọc kiều 29/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 5 4,8 3,8 280092 25,40
0 võ thị kiệm 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,3 1,8 2 280093 16,20
0 võ tuấn kiệt 9/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 0,8 2 280094 17,60
0 nguyễn khả anh kỳ 2/6/1997 Phù Cát, bình Định 9a2 1 3,5 0 0,5 280095 8,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị lan 20/03/1998 Phù Cát, bình Định 9a2 1 1 0 0,5 280096 3,50
0 võ văn lành 2/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4 0,8 2 280097 11,60
0 trần bảo lân 20/03/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4,5 0 1,3 280098 11,30
0 phạm thị lắm 14/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 1 3 280099 16,00
0 võ văn lập 13/04/1996 phù cát, bình định 9a4 0 0 0 0,8 280100 0,80
0 nguyễn bá lê 18/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 4 0,8 2 280101 12,60
0 nguyễn hữu lễ 4/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,8 1,3 1,3 280102 14,50
0 tô thị bích liên 27/06/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4 0,8 1,5 280103 12,10
0 võ thị liễu 8/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 0,8 3 280104 16,60
0 nguyễn thị thu liễu 20/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 0,8 2,3 280105 14,90
0 trần thị thu liễu 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 6 3,8 2,5 280106 23,10
0 trần thị linh 10/10/1998 Phù cát, Bình Định 9a2 0 5,5 0,5 2 280107 14,00
0 đặng thị mộng linh 19/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 1,8 2,8 280108 18,40
0 đỗ thị phương linh 20/06/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,3 0,8 1 280109 14,20
0 nguyễn tú linh 23/07/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 4,3 0,3 1,5 280110 11,70
0 văn nhất lĩnh 20/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 3,8 0,3 1 280111 10,20
0 đoàn quang lộc 28/02/1997 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5,3 0,8 1,8 280112 15,00
0 ngô quốc lộc 25/04/1998 phù cát, bình định 9a3 1 3,5 0,8 0,8 280113 10,40
0 nguyễn thị thanh luân 27/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,8 1 2,8 280114 14,40
0 trương anh lực 16/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 1 280115 12,60
0 nguyễn thị mỹ ly 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4 0,8 0,8 280116 10,40
0 nguyễn thị mai 21/04/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 5,5 0,8 1,3 280117 14,90
0 nguyễn thị mai 18/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 3,5 0 1,8 280118 8,80
0 lê thị phương mai 4/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,3 0,8 1,3 280119 14,50
0 võ thị xuân mãi 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4,5 1,8 1,3 280120 14,90
0 huỳnh thị mi 20/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 0,8 1,5 280121 14,10
0 lê thị muộn 3/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4,3 1 2 280122 14,60
0 nguyễn văn mười 13/06/1997 Phù cát, Bình Định 9a5 0 4,5 0,8 0,8 280123 11,40
0 khổng văn nam 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4,3 1,5 2,3 280124 14,90
0 đỗ thị hồng ngân 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 2,8 3,3 280125 19,90
0 nguyễn thị kim ngân 4/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9A1 1 4,3 0,5 2 280126 12,60
0 bùi đại nghĩa 7/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 3,8 0,8 1,3 280127 11,50
0 lê phan hữu nghĩa 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 3 1,5 0,8 280128 9,80
0 võ văn nghĩa 8/3/1998 Phù cát, Bình Định 9A5 1 2,3 0,8 2,8 280129 10,00
0 tô thị trà nguyên 16/06/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 5 0,5 2 280130 14,00
0 võ thị nguyệt 17/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4 0,5 1,3 280131 11,30
0 lê thị ánh nguyệt 16/04/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5 1 2,5 280132 15,50
0 nguyễn thị ánh nguyệt 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 3,5 0,8 1,3 280133 9,90
0 nguyễn thị minh nguyệt 20/03/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 2 5 0,8 2 280134 15,60
0 nông nguyên nhẫn 9/10/1996 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5 0,5 1,8 280135 13,80
0 võ thị tuyết nhi 12/7/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 3,5 0,8 2 280136 11,60
0 lê văn nhơn 19/06/1996 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 4 1 0,5 280137 11,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị phi nhung 8/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,5 0,8 1,5 280138 13,10
0 lê thị tuyết nhung 20/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 2 280139 16,60
0 trần thị tuyết nhung 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 6 0,8 4 280140 19,60
0 nguyễn thị huỳnh như 22/11/1997 Phù cát, Bình Định 9A3 2 3,5 0,8 1,5 280141 12,10
0 nguyễn thị thu như 15/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 7 4,5 5,8 280142 28,80
0 nguyễn minh nhựt 4/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 2,5 280143 14,10
0 lê văn nhựt 6/9/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5,5 3,3 3 280144 21,60
0 bùi tấn niên 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 4 1,8 280145 22,80
0 nguyễn thị yến ny 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,3 0,8 1,8 280146 15,00
0 từ thị phương oanh 19/08/1997 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 4 0,8 1,5 280147 12,10
0 lê thị thu oanh 20/11/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 4,8 0,8 2,3 280148 13,50
0 đỗ thị thuý pháp 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4,8 0,3 1,8 280149 13,00
0 đào tấn phát 10/12/1998 phù cát, bình định 9a5 2 2,5 1,8 0,5 280150 11,10
0 nguyễn tấn phát 9/6/1996 BVĐK tỉnh Bình Định 9a3 1 4 0,8 1,3 280151 11,90
0 võ văn phong 26/09/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 2,5 2,5 0,5 280152 11,50
0 đỗ ngọc phú 27/12/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 5,5 0,8 0,8 280153 14,40
0 nguyễn thành phú 16/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 2 4 3,8 1,3 280154 18,90
0 nguyễn thị ngọc phú 8/4/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 3 0,8 0,8 280155 9,40
0 đoàn văn phúc 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 3,8 1,8 1,3 280156 13,50
0 lê minh phương 5/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 4 0,5 1,5 280157 12,50
0 trảo thị phương 20/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 3,5 0,8 1,5 280158 10,10
0 thái thị mỹ phương 29/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 0,8 1,3 280159 15,90
0 võ thị xuân phương 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,8 0,8 1,3 280160 13,50
0 đoàn văn phương 2/2/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4,3 0,8 1 280161 12,20
0 trần chí phường 11/11/1998 An Nhơn, Bình Định 9a5 2 3 0,8 3,5 280162 13,10
0 nguyễn quang 24/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 1,3 1,8 280163 13,40
0 phạm đình quang 14/02/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 3,5 0,3 2 280164 10,60
0 trần vinh quân 2/2/1998 BVĐK tỉnh Bình Định 9A2 1 4,8 0,8 2,5 280165 14,70
0 nguyễn thị quệ 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5,5 1 1,5 280166 15,50
0 đỗ ngọc quí 4/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5,5 2 0,5 280167 16,50
0 nguyễn quốc quí 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 3,8 1,5 280168 21,10
0 đỗ thị thanh quí 28/09/1998 phù cát, bình định 9a3 1 5 0,8 2 280169 14,60
0 trần quốc 10/2/1996 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4 0,8 0,5 280170 11,10
0 văn thị thanh quyên 28/08/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 4 0,8 0,5 280171 11,10
0 thái thị thuỳ quyên 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5 2,3 2,5 280172 17,10
0 trần ngọc thuý quỳnh 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4,5 1,8 1,5 280173 15,10
0 nguyễn công quý 3/12/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 3,8 0,8 1 280174 11,20
0 trần văn sa 1/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 1 1,5 280175 14,50
0 nguyễn thị sang 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 4,8 0,8 3 280176 15,20
0 đồng thị trúc sinh 24/06/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 3,3 0,3 1 280177 9,20
0 võ văn sinh 6/6/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5,3 1 1,5 280178 16,10
0 đoàn thị son 10/10/1998 Phù cát, Bình Định 9a2 1 5,3 0,8 2,5 280179 15,70
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thế sơn 8/4/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4 0,8 1,3 280180 11,90
0 trương quốc sự 17/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 3 0,8 1 280181 9,60
0 nguyễn thành sự 10/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 1,5 0,8 0,8 280182 7,40
0 cao thị sửu 21/06/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 2,5 0,8 0 280183 6,60
0 nguyễn ngọc sữu 10/11/1998 Phù cát, Bình Định 9A1 1 6 0,8 1 280184 15,60
0 nguyễn hữu tâm 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 6,5 5 4,8 280185 29,80
0 nguyễn thành tâm 12/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 5 0,8 0,8 280186 12,40
0 ngô thị ngọc tâm 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 0,8 1,5 280187 14,10
0 nguyễn thị thanh thanh tâm 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 0,3 2,5 280188 17,10
0 ngô thị thu tâm 20/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5 0,8 1,3 280189 13,90
0 trần vũ tâm 16/02/1997 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 2,5 0 0,5 280190 5,50
0 huỳnh ngọc tân 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 2,8 280191 12,40
0 huỳnh quang tân 10/2/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 2 4,5 1 2 280192 15,00
0 đỗ thanh tấn 26/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5 1,8 2 280193 15,60
0 lương tú tấn 29/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6,5 1,5 2 280194 18,00
0 huỳnh thị thanh 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4 0,3 0 280195 9,60
0 nguyễn thị thanh 20/01/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 2 0 1 280196 5,00
0 huỳnh thị thu thanh 12/2/1997 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 3,3 0,8 0,8 280197 10,00
0 đặng tấn thành 20/09/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4,5 2 3,3 280198 17,30
0 phạm văn thành 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 5 1,3 2 280199 15,60
0 ngô thanh thái 10/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 0,5 0,3 280200 10,30
0 nguyễn an thảo 16/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 0,8 0,3 280201 10,90
0 nguyễn thị thảo 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 7 2,5 4 280202 24,00
0 nguyễn thị thảo 10/3/1998 Phù cát, Bình Định 9A5 3 6,5 2,3 5,8 280203 26,40
0 nguyễn thị bích thảo 17/12/1996 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 6,5 0,5 1,8 280204 16,80
0 lê thị phương thảo 13/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,8 1 1,3 280205 15,90
0 nguyễn thị thanh thảo 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 3 6,5 4 4,8 280206 28,80
0 trần thị thắm 22/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 5,5 0,5 1,3 280207 13,30
0 nguyễn thị hồng thắm 1/6/1997 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 5,5 0,8 1,5 280208 16,10
0 trần thị thu thắm 26/12/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 0,8 2,5 280209 15,10
0 võ viết thắng 21/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5,5 4,3 1,3 280210 20,90
0 võ hạ thi 23/03/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 1 1 280211 15,00
0 trần thị thi 13/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4 1 0,8 280212 11,80
0 đồng văn thi 10/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 4 1 1 280213 12,00
0 nguyễn minh thiên 10/6/1997 Tuy Phước, Bình Định 9A4 1 3 0,5 0,8 280214 8,80
0 huỳnh thiết 5/4/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 3,5 0,8 1 280215 10,60
0 võ kế thịnh 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4 0,8 0,5 280216 11,10
0 nguyễn thị thoa 13/05/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 4 0,8 1,3 280217 11,90
0 nguyễn thị mỹ thoa 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 5,5 0,5 1,3 280218 16,30
0 lê thị thanh thoa 10/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5,5 0,3 1,3 280219 14,90
0 cao văn thọ 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 1,3 3,3 280220 16,90
0 nguyễn thị thu 20/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 3,5 1 1,3 280221 12,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 khổng gia thuận 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4,3 0,8 2 280222 13,20
0 thái văn thuận 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 4 0,8 1,3 280223 11,90
0 tạ thị mỹ thuý 15/01/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 2 6 0,8 3 280224 18,60
0 võ thị mỹ thuý 11/11/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 0 6 1 2,3 280225 16,30
0 lê thị hồng thuỷ 5/3/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5 0,8 1,3 280226 13,90
0 trần thị thu thuỷ 2/4/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 4,5 1 1,8 280227 12,80
0 võ thu thuỷ 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6,5 0,8 0,5 280228 16,10
0 lương thị thư 16/07/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 4 0,8 1,5 280229 12,10
0 nguyễn thị hạnh thư 24/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 6 3,8 3,8 280230 23,40
0 nguyễn thị minh thư 12/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 0,5 1,8 280231 15,80
0 phan thị minh thư 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 7,5 1,3 2 280232 20,60
0 lê văn thương 7/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 6 0,3 2 280233 14,60
0 trần văn thương 10/12/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 1 6 1,8 1,3 280234 17,90
0 nguyễn xuân thứ 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 3 0,3 0,8 280235 9,40
0 phạm đức tiền 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 5 2 1,5 280236 16,50
0 nguyễn đức tiến 23/02/1998 phù cát, bình định 9a3 3 4 0,8 0,3 280237 12,90
0 lê minh tiến 22/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 4,3 0,3 1,5 280238 10,70
0 lê quỳnh tiến 6/2/1998 BVĐK tỉnh Bình Định 9a3 1 4,5 0,8 1,3 280239 12,90
0 huỳnh thanh tiến 15/07/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 4,5 1,8 1,5 280240 15,10
0 nguyễn tình 6/8/1998 phù cát, bình định 9a5 1 4,5 1,5 1,5 280241 14,50
0 phan minh tình 26/12/1996 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4 0,8 1,8 280242 12,40
0 lương xuân tình 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 1 5 1,3 1,5 280243 15,10
0 nguyễn văn tín 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 3,5 1 1,5 280244 11,50
0 phan xuân toàn 9/1/1996 Phù cát, Bình Định 9A3 1 3,5 1,3 0,5 280245 11,10
0 phạm công toại 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 2,3 2,8 280246 17,40
0 lê thái tồn 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 3 2,8 280247 18,80
0 nguyễn văn tới 27/08/1997 Phù cát, Bình Định 9A3 2 2,5 0,5 0,8 280248 8,80
0 nguyễn ngọc thuỳ trang 10/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 4,5 1,3 4 280249 15,60
0 lê thuỳ trang 4/12/1998 Phù cát, Bình Định 9a2 2 5,5 5,8 4,8 280250 29,40
0 nguyễn văn trà 13/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 3 1 0,3 280251 9,30
0 nguyễn thị hoài trâm 21/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 2,3 280252 13,90
0 lê thị ngọc trâm 22/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 4,5 0,5 0,8 280253 10,80
0 võ thị ngọc trâm 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A6 1 5,5 0,8 1 280254 14,60
0 nguyễn gia triệu 24/09/1998 Phù cát, Bình Định 9A5 1 2 1,3 1,5 280255 9,10
0 huỳnh thị thuỳ trinh 16/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 6 0,8 3,8 280256 18,40
0 nguyễn thị út trinh 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 0,5 2,3 280257 13,30
0 nguyễn phương trình 19/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 6 1,8 0,8 280258 17,40
0 lê thị trí 6/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 2 4,8 0,5 0,8 280259 13,40
0 nguyễn quốc trọng 3/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 5,5 0 1,3 280260 13,30
0 đoàn văn trọng 22/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 0,8 0,5 280261 13,10
0 nguyễn thị thanh trúc 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 6 0,8 1,5 280262 15,10
0 nguyễn quang trường 29/05/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5 0,5 1 280263 13,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần văn trực 10/9/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 2 5 1,8 1,8 280264 17,40
0 nguyễn anh tuấn 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 1 5,5 2 2,8 280265 18,80
0 nguyễn thị thanh tuyền 4/8/1998 Phù cát, Bình Định 9a3 0 4,5 0,3 2 280266 11,60
0 nguyễn thị ánh tuyết 11/4/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 0,5 1,3 280267 12,30
0 trần thị ánh tuyết 12/7/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 0,8 1,3 280268 12,90
0 nguyễn thanh tùng 12/9/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 5 1,3 1,3 280269 14,90
0 nguyễn mạnh tường 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 1 1,8 280270 14,80
0 lê công tứ 29/10/1996 Phù Cát, bình Định 9a2 1 4,5 0,8 1,5 280271 13,10
0 hà thị vân 30/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9a5 3 5,5 0,8 1 280272 16,60
0 phạm thị hồng vân 7/7/1998 phù cát, bình định 9a2 1 5 0,5 0,8 280273 12,80
0 nguyễn thị bích vi 16/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5,5 0,3 2 280274 14,60
0 nguyễn thị thuý vi 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 6 2,3 3,3 280275 19,90
0 nguyễn thuỳ vi 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 0 6,3 5,8 4,3 280276 28,50
0 văn ngọc viên 20/04/1998 Phù cát, Bình Định 9A2 1 3,8 0,8 1 280277 11,20
0 đỗ khánh việt 16/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 3,5 1,5 1 280278 12,00
0 nguyễn xuân việt 10/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 0 2,3 0,8 3 280279 9,20
0 võ bá vinh 22/04/1997 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 5 0,8 2,3 280280 14,90
0 lê thanh vũ 23/08/1997 Phù Cát, Bình Định 9a2 0 2 1,5 1,3 280281 8,30
0 võ kế vương 10/10/1997 Phù Cát, Bình Định 9a3 1 4 1,8 1,3 280282 13,90
0 lê thanh vương 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 4,5 2,3 1,3 280283 15,90
0 cao thị hồng xanh 21/02/1998 Phù Cát, Bình Định 9a4 0 5 0 2 280284 12,00
0 đồng thị xuân xanh 6/5/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 5 1,3 2 280285 15,60
0 nguyễn thị thanh xuân 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 9a2 1 5 1,3 1,5 280286 15,10
0 nguyễn thị kim xuyến 10/1/1998 Phù Cát, bình Định 9a2 1 6 5 2,3 280287 25,30
0 lê thị hồng yên 16/03/1998 Phù cát, Bình Định 9A3 1 5,5 1,5 3 280288 18,00
0 nguyễn thanh ý 28/03/1998 Phù Cát, Bình Định 9a1 1 4,5 1,5 1,8 280289 14,80
0 lê phước chí bảo 27/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 0 2,5 0,5 2 290001 8,00
0 võ hoàng biểu 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 1,3 thú y, khá 290002 12,30
0 đặng văn câu 14/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 2,8 tin, khá 290003 14,40
0 võ văn cần 3/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3 0,8 1,5 điện, TB 290004 10,10
0 nguyễn thị mỹ cẩm 20/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 5 1,3 3,3 đan, giỏi 290005 17,90
0 trần ngọc châu 15/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3,5 0,3 1,3 điện, khá 290006 9,90
0 trần thị châu 11/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,5 1,3 2,5 may, khá 290007 15,10
0 nguyễn minh chiến 11/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9PC 0 2,5 0 0,8 290008 5,80
0 nguyễn thị chung 12/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 1 2,5 may, khá 290009 15,50
0 nguyễn tấn cường 20/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 3 0,3 2 điện, giỏi 290010 10,60
0 bùi thị kiều diễm 30/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5 0,5 1,3 may, khá 290011 13,30
0 võ tường duy 13/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 4,5 0,5 1,8 tin, khá 290012 12,80
0 bùi thị mỹ duyên 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 3 5,5 2,5 2,5 dan, khá; CT 290013 21,50
0 trần thị mỹ duyên 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5 0,8 3,3 may, khá 290014 15,90
0 nguyễn hữu dương 26/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6,5 6 6 tin, khá 290015 32,00
0 trần duy đào 25/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4 0,8 1,3 thú y, giỏi 290016 12,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 lê tấn đạt 17/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5 0,8 1 điện, TB 290017 13,60
0 nguyễn ngô đồng đô 1/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6 2,8 3,5 tin, TB 290018 22,10
0 lê huỳnh đức 10/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 2,3 điện, TB 290019 13,90
0 huỳnh văn đức 22/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 0 4 0,3 1 290020 9,60
0 võ thị gái 22/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 3,3 may, khá 290021 14,90
0 nguyễn lâm giang 11/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,5 0,5 2,8 điện, TB 290022 13,80
0 lê phước giang 5/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3,5 0,5 0,8 điện, khá 290023 9,80
0 nguyễn lương hữu hà 10/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4,5 0,8 2,5 điện, giỏi 290024 15,10
0 huỳnh minh hạnh 14/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 6,5 0,8 2,3 điện, khá 290025 17,90
0 đặng văn hải 5/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5,3 0,5 2 điện, TB 290026 14,60
0 trần quốc hảo 25/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 2 0,8 1,5 điện, khá 290027 8,10
0 nguyễn thế hảo 30/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4 0,3 1,5 Điện, khá 290028 11,10
0 nguyễn thị lệ hằng 4/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5,3 1 2,3 may, khá 290029 15,90
0 nguyễn thị lệ hằng 15/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 0 4,8 0,5 1,8 290030 12,40
0 hồ thị thanh hằng 3/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 6,5 1 3,5 may, giỏi 290031 20,50
0 nguyễn thị thu hằng 30/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5,5 0,8 3 may, giỏi 290032 17,60
0 võ ngọc hậu 20/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 0 4 0,5 1 290033 10,00
0 nguyễn thị diệu hiền 12/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 5 0,8 2,5 điện, giỏi 290034 16,10
0 lê quốc hiệp 10/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 2,8 0 1 điện, TB 290035 7,60
0 nguyễn thanh hiệp 26/03/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4,5 0,8 0,5 điện, khá 290036 12,10
0 phan thị mỹ hiệp 17/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4,5 1 1,3 đan, khá 290037 13,30
0 lê hoàng 7/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9PC 0 3,8 0,3 1 290038 9,20
0 đặng linh huệ 14/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5,5 1 2,5 đan, khá 290039 16,50
0 huỳnh thị ân huệ 12/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5,5 0,8 2,8 may, giỏi 290040 17,40
0 lê minh huy 2/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 0 5,5 0,8 2,5 290041 15,10
0 phạm quan huy 24/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 0 3,5 0 1,5 290042 8,50
0 lê quang huy 21/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 3 0,8 2,5 điện, giỏi 290043 12,10
0 nguyễn quốc huy 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9PC 0 2 0,5 0,5 290044 5,50
0 phạm tuấn huy 28/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 5 2,3 1,3 điện, khá 290045 16,90
0 huỳnh thị thư huyền 20/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5,5 2 1,5 đan, giỏi 290046 18,50
0 phan thị mỹ hưng 17/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 4,5 0,8 3 đan, giỏi 290047 15,60
0 lê thị hường 16/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 0 5,5 0,3 1,5 290048 13,10
0 võ thị bích hường 6/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5,8 2,3 1,3 may, khá 290049 18,50
0 bùi lê chí khang 20/12/1998 Đắk Lắk 9A2 1 2,5 1,8 1 điện, TB 290050 10,60
0 võ chí khanh 24/12/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 5,5 0,5 0,5 điện, TB 290051 13,50
0 võ viết khấu 10/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 3,5 1,3 1,8 điện, t.bình 290052 12,40
0 nguyễn minh khuê 20/12/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4 1,8 1,8 điện, TB 290053 14,40
0 trần thị thúy kiều 1/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 6,5 2,5 1,5 thú y, giỏi 290054 21,50
0 trần tấn kiệt 21/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 4,8 3 0,8 thú y, khá 290055 17,40
0 nguyễn thị lang 14/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 8 5 4,5 tin, khá 290056 31,50
0 lê chí linh 25/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,5 3,8 1,5 điện, giỏi 290057 22,10
0 nguyễn văn linh 24/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 6,3 3,3 1,3 điện, khá 290058 21,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị kim lịch 5/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,8 2 1,8 may, giỏi 290059 19,40
0 võ thị loan 15/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 5 2,8 1,5 may, khá 290060 18,10
0 đặng văn lợi 21/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,8 3 1 điện, khá 290061 17,60
0 võ trần luân 20/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5 2,8 1,3 điện, giỏi 290062 18,90
0 nguyễn thị luyến 23/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5,3 2,3 2,3 đan, giỏi 290063 19,50
0 võ thị ánh luyện 13/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6,5 2,8 2,8 đan, giỏi 290064 23,40
0 hồ quốc lưu 20/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,5 1,8 0,8 điện, TB 290065 14,40
0 võ thành lực 10/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5,5 2,8 3 tin, giỏi 290066 21,60
0 nguyễn lê hoài ly 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6,8 1,5 2,8 đan, giỏi 290067 21,40
0 trần thị ly ly 14/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 0 2,5 0,3 0,8 290068 6,40
0 trần đình mãi 5/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 2,8 2 1,3 điện, khá 290069 11,90
0 đỗ thị diễm my 18/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 7 4 2,3 may, khá 290070 25,30
0 đặng thị hoài mỷ 29/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 7,5 3,5 5,3 thú y, giỏi 290071 29,30
0 đặng hồ thúy na 1/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 7,5 5,3 5,8 tin, khá 290072 32,40
0 hồ văn nam 26/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 2,5 0,3 1,8 điện, TB 290073 8,40
0 trần văn nam 24/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5 1,3 2,8 điện, giỏi 290074 17,40
0 đỗ thị nga 15/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,5 3 2 may, khá 290075 18,00
0 võ thị thanh ngân 26/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4,5 4,8 2,5 đan, giỏi 290076 23,10
0 nguyễn công nghiệp 15/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 1,8 1 0 điện, khá 290077 6,60
0 bùi hữu nghĩa 23/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3 0,3 1,3 điện, TB 290078 8,90
0 trần thị bích ngọc 12/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5,5 5 2,3 may, giỏi 290079 25,30
0 nguyễn thị kim ngọc 13/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 6,5 4,8 3 tin, khá 290080 26,60
0 phan đức nguyên 20/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 3,8 5 2 điện, giỏi 290081 21,60
0 nguyễn thị nguyên 28/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,8 3,8 1,5 tin, TB 290082 19,70
0 trần thị mỹ nguyên 22/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 3 2,8 1,3 đan, khá 290083 13,90
0 lê thị ánh nguyệt 20/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 2,5 0,8 1 may, giỏi 290084 9,60
0 trần thị ánh nguyệt 2/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 0 4,5 2,8 2,8 290085 17,40
0 trần thị ánh nguyệt 2/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5 1,5 1,5 đan, giỏi 290086 16,50
0 hồ ngọc nhân 27/11/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A5 0 3,8 1 1,5 290087 11,10
0 lưu thị mỹ nhân 16/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6,8 4,8 5,3 may, khá 290088 29,50
0 huỳnh văn nhất 15/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 6,5 5 3,5 điện, giỏi 290089 28,50
0 nguyễn bá nhật 2/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 5 2,5 điện, khá 290090 23,50
0 phạm hồng nhật 4/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 0 3,5 4,3 2 290091 17,60
0 trần kiều yến nhi 12/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,5 4,5 3,3 may, giỏi 290092 25,30
0 nguyễn thị yến nhi 7/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 5,3 2,3 2 đan, khá 290093 18,20
0 huỳnh thị tuyết nhung 22/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6,5 4,5 3,5 đan, giỏi 290094 27,50
0 nguyễn thị xuân như 19/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 5,5 4,3 1,8 đan, khá 290095 22,40
0 phạm thị xuân nương 24/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 7 5 3 may, giỏi 290096 29,00
0 nguyễn thị tú nữ 20/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 6 0,8 2,8 may, khá 290097 17,40
0 nguyễn quang pháp 20/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,5 1 2 điện,khá 290098 14,00
0 trần duy phát 31/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 0 1,8 0,5 1 290099 5,60
0 lê thành phát 18/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3,5 0,5 1,3 điện, khá 290100 10,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 võ minh phận 23/04/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 1,3 0,5 1,3 điện, giỏi 290101 6,90
0 lê hoàng phi 8/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 4,5 1,3 2,3 điện, giỏi 290102 15,90
0 trần văn phi 29/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 0 3,5 0,3 1 290103 8,60
0 nguyễn thị tuyết phụng 18/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4,5 0 0,5 đan, giỏi 290104 11,50
0 lê thị phương 4/7/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 2,5 0,3 1,5 may, khá 290105 8,10
0 huỳnh thị ái phương 16/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 4 0,8 0,8 điện, giỏi 290106 12,40
0 huỳnh thị diệu phương 28/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6 1,5 2 may, giỏi 290107 19,00
0 trần thị bích phượng 20/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4 0,8 3,8 điện, giỏi 290108 15,40
0 nguyễn văn quá 22/08/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4 0,5 1,3 thú y, TB 290109 11,30
0 lê ngọc quí 24/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 3,5 0,8 0,5 điện, khá 290110 10,10
0 hồ thị quyên 27/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 2,8 0,8 1,3 điện, khá 290111 9,50
0 phan thúy quyên 15/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 2 5 0,8 4,5 may, giỏi 290112 18,10
0 trần lê quyền 12/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 3,3 0,5 1,5 điện, khá 290113 10,10
0 trần nguyên như quỳnh 24/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 6 0,8 3,8 may, khá 290114 18,40
0 nguyễn xuân quý 16/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 5 1,3 2,3 điện, giỏi 290115 16,90
0 tạ văn sang 10/7/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 3,3 0,8 0,5 điện, giỏi 290116 10,70
0 cao hữu sanh 27/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 2,3 0,8 1 Điện, giỏi 290117 9,20
0 nguyễn thái sinh 6/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 3,8 0,8 1,3 may, giỏi 290118 12,50
0 nguyễn thị sinh 5/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 7,5 0,8 1,3 may, giỏi 290119 19,90
0 nguyễn ngọc sơn 24/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3,8 0,8 0,8 điện, khá 290120 11,00
0 trần ngọc sơn 15/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 2 6,8 0,3 1,8 thú y, giỏi 290121 18,00
0 nguyễn thanh sơn 22/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 3,8 0,3 1,5 điện, khá 290122 10,70
0 lưu thanh sự 20/06/1996 Hoài Ân, Bình Định 9PC 0 2,5 0 0,3 290123 5,30
0 phùng minh tài 1/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 3 5,5 1,8 4 Thú y,khá; C 290124 21,60
0 nguyễn văn tài 9/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3 1 1 điện, TB 290125 10,00
0 nguyễn văn tánh 3/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3,8 0,8 1,8 tin, TB 290126 12,00
0 đỗ đình tâm 16/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 0 3,8 0 1,3 290127 8,90
0 võ đình tân 12/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 4,3 0,5 1 Điện, khá 290128 11,60
0 võ hoài tây 15/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6 1 2,5 Thú y, khá 290129 17,50
0 vương văn tế 17/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 0 5,8 1,3 2,3 290130 16,50
0 võ hoài thanh 23/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5 1,8 2,3 điện, khá 290131 16,90
0 mai thị thanh thanh 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5,8 0,8 1,8 may, khá 290132 16,00
0 lê quốc thành 18/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 3,8 0 0,5 điện, TB 290133 9,10
0 hồ thị thảo 7/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,8 4,8 3,8 đan, giỏi 290134 27,00
0 huỳnh thị thảo 26/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5,5 0,5 1,8 may, khá 290135 14,80
0 hồ thị thanh thảo 16/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3 0,3 0,5 điện, TB 290136 8,10
0 trần thị thanh thảo 16/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 4,8 1,5 3,5 đan, giỏi 290137 18,10
0 đặng thị thu thảo 2/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 5,5 2 4,3 may, khá 290138 20,30
0 nguyễn thị thu thảo 10/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6,8 7,5 6 tin, giỏi 290139 36,60
0 võ hồng thắm 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 2,5 0,8 1,3 điện, khá 290140 8,90
0 huỳnh thị thắm 12/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 6 1,5 3,3 may, giỏi 290141 20,30
0 lê thị thắm 14/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 6 3,8 3,3 may, khá 290142 23,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị thắm 6/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 2,8 0 0,5 may, khá 290143 7,10
0 hồ thị thu thắm 28/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 5,5 4 3,3 đan, giỏi 290144 24,30
0 trần thị thu thắm 16/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6,8 0,8 1,5 may, khá 290145 17,70
0 phạm đức thắng 13/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3 0 0,5 điện, khá 290146 7,50
0 lê văn thắng 8/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 4 0,8 1,8 điện, khá 290147 12,40
0 đỗ thị anh thi 8/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,5 0,8 2,5 may, giỏi 290148 17,10
0 bùi long thiên 13/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 1 tin, khá 290149 12,60
0 võ thị ngọc thiện 17/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 5,5 0,8 1,5 thú y, giỏi 290150 16,10
0 huỳnh phúc thịnh 2/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4,3 0,8 0,5 điện, khá 290151 11,70
0 trần thị kim thơ 5/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 6 1 2 may, giỏi 290152 18,00
0 lê văn thu 25/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4,8 0,8 1,3 điện, giỏi 290153 14,50
0 lê nguyễn hữu thuận 11/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,8 0,8 0,8 điện, tb 290154 13,00
0 võ thị thanh thủy 11/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5,3 0,8 2,5 đan, giỏi 290155 16,70
0 lưu nguyễn lan thư 5/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5 0,8 2,8 thú y, khá 290156 15,40
0 đặng văn thực 15/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3,5 0 0,5 điện, TB 290157 8,50
0 huỳnh quốc tiên 12/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 2,5 0 1,5 tin, khá 290158 7,50
0 nguyễn thị thúy tiên 20/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 5,5 0 2 đan, khá 290159 14,00
0 bùi văn đắc tiền 6/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 1,8 0 1 điện, TB 290160 5,60
0 huỳnh văn tính 25/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3,3 0,8 1,8 điện, TB 290161 11,00
0 bùi long tịnh 14/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5 1,8 1 điện, giỏi 290162 16,60
0 bùi mộng toàn 2/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5,3 0,8 1 thú y, khá 290163 14,20
0 nguyễn mộng toàn 11/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 1 Điện, khá 290164 12,60
0 nguyễn quốc toàn 6/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4 0,5 1 điện, giỏi 290165 12,00
0 trần quang tố 12/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9PC 0 2,5 0 0,5 290166 5,50
0 hồ đỗ tới 9/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 0 3 0 0,5 290167 6,50
0 lê thị trang 10/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 6,8 0,8 2,5 tin, TB 290168 18,70
0 bùi thị thùy trang 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 0,8 2,5 tin, TB 290169 15,10
0 đặng thị thùy trang 26/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5,5 5 3,3 đan, khá 290170 25,30
0 huỳnh thị thanh triều 25/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 4 6,3 2 3 đan, giỏi; CT 290171 23,60
0 nguyễn xuân triều 28/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 4,5 2 1,8 điện, giỏi 290172 16,80
0 lê thị kiều trinh 23/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,3 2,5 2,8 điện, TB 290173 17,40
0 phan trần việt trinh 25/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 2 5,3 0,8 3,8 may, giỏi 290174 18,00
0 trần văn trinh 10/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 2,5 0 1 điện, khá 290175 7,00
0 đặng văn trí 14/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 3,8 0,5 0,8 thú y, giỏi 290176 11,40
0 nguyễn minh trọng 22/11/1997 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 2,5 0,5 1,3 điện, khá 290177 8,30
0 đặng quốc trung 20/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 5 1 1,8 điện, khá 290178 14,80
0 nguyễn minh truyền 8/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,5 0,8 0,3 điện, khá 290179 11,90
0 phan thị thanh trúc 24/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 5 1,8 3,8 may, khá 290180 18,40
0 huỳnh nhật trường 10/6/1998 Đắk Lắk 9A3 1 3,8 0,8 2 điện, khá 290181 12,20
0 nguyễn quang trường 16/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 6 1,5 2,3 thú y, giỏi 290182 19,30
0 trần trung trực 15/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 2,5 0 2,3 điện, giỏi 290183 9,30
0 nguyễn văn trực 14/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 2 5 1,3 2 điện, giỏi 290184 16,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần minh tuấn 5/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 2 0,5 1,3 điện, khá 290185 7,30
0 dương tấn tuấn 7/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 1 3 0,8 1,3 điện, khá 290186 9,90
0 huỳnh thanh tuấn 13/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 0 4 0,5 1 290187 10,00
0 nguyễn thị ái tuyên 23/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5,5 0,8 0,5 đan, giỏi 290188 15,10
0 lê thị thanh tuyền 17/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5,5 0,8 1,8 đan, khá 290189 15,40
0 nguyễn thị thanh tuyền 14/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 5,5 0,8 2,5 may, giỏi 290190 17,10
0 bùi thị thanh tuyết 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 4 0,8 2,3 may, khá 290191 12,90
0 nguyễn thị tùng 16/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 2 6,5 0,8 1,5 may, giỏi 290192 18,10
0 nguyễn thanh tú 2/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,8 0,8 1,8 đan, khá 290193 14,00
0 nguyễn thành văn 16/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 4,3 0,5 1 điện, khá 290194 11,60
0 hồ thị thư văn 28/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 6,3 3,5 3,8 tin, khá 290195 24,40
0 phan thị tường vi 16/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3,8 1 1 đan, khá 290196 11,60
0 đỗ công viên 10/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 3 0,8 1 điện, khá 290197 9,60
0 đặng văn viện 16/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 1,3 0,8 0,3 điện, khá 290198 5,50
0 võ văn viện 16/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 3 5,3 0,8 1 điện, khá; C 290199 16,20
0 trần minh việt 1/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 2,5 tin, khá 290200 12,10
0 lê quốc việt 29/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 2 6 0,8 1,5 may, giỏi 290201 17,10
0 ông quốc vĩ 19/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 3,8 0,8 1 tin, khá 290202 11,20
0 trần quốc vũ 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 0 2,5 0,8 1 290203 7,60
0 vương quốc vũ 2/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 1 5,5 1,8 1,8 Đan, khá 290204 17,40
0 đoàn hoàng vương 25/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4,5 0 0,8 điện, khá 290205 10,80
0 lê nhức vương 20/07/1996 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 4 0 1,5 điện, khá 290206 10,50
0 dương quốc vương 30/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A4 0 2,3 0 0,5 290207 5,10
0 võ thị vy 10/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A5 1 5,5 0,5 2 đan, khá 290208 15,00
0 nguyễn thị tường vy 17/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5 1,3 3,8 may, khá 290209 17,40
0 lê thị hồng yến 20/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 4 5 1 2,8 đan, giỏi; CT 290210 18,80
0 trần như ý 10/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A2 1 5,3 1,3 2 tin, khá 290211 16,20
0 nguyễn công an 4/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 9,5 3,3 xã bãi ngang 300001 36,90
0 phùng đông an 18/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 4,5 2 xã bãi ngang 300002 23,00
0 võ kiều lan anh 2/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 8,3 3,3 xã bãi ngang 300003 32,90
0 phan thị anh 25/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 4,3 2,8 xã bãi ngang 300004 21,40
0 nguyễn tuấn anh 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 5,8 0,8 xã bãi ngang 300005 22,40
0 nguyễn văn anh 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,5 3,5 xã bãi ngang 300006 14,50
0 đặng thị ngọc ánh 27/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 4,5 2,8 xã bãi ngang 300007 24,80
0 đặng quốc bảo 16/02/1998 An Nhơn,Bình Định 9 1 5,5 6,5 3 xã bãi ngang 300008 28,00
0 trần quốc bảo 15/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 5 3 xã bãi ngang 300009 25,00
0 nguyễn thái bảo 12/9/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 4,3 3,8 xã bãi ngang 300010 24,00
0 nguyễn thị ngọc bảo 23/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 6 3,3 xã bãi ngang 300011 27,90
0 trần trung bảo 10/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,8 2,8 0,8 xã bãi ngang 300012 17,00
0 lê thị bé 18/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 0,3 3,3 xã bãi ngang 300013 15,50
0 phạm sơn biên 9/3/1998 Hàm Tân, Bình Thuận 9 1 6,5 6,5 7,8 xã bãi ngang 300014 34,80
0 lý minh bình 10/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,8 1,8 3,3 xã bãi ngang 300015 17,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần văn bình 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 6,8 3,3 xã bãi ngang 300016 29,50
0 nguyễn thị ngọc bích 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 3,8 1,3 xã bãi ngang 300017 19,90
0 trần thị thanh bích 1/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 7 5,3 xã bãi ngang 300018 32,90
0 phạm thị bông 2/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 8,8 6,3 xã bãi ngang 300019 36,90
0 phạm ngọc cầu 24/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 0,8 2,5 xã bãi ngang 300020 13,10
0 đào thị châu 18/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 -1 -1 -1 xã bãi ngang 300021 -4,00
0 phan thị chi 10/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 8 3,3 xã bãi ngang 300022 32,30
0 trần thị kim chi 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 6,3 3 xã bãi ngang 300023 30,60
0 trần thị mỹ chi 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 6 2,5 xã bãi ngang 300024 28,50
0 nguyễn đức chí 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 6,5 3,3 xã bãi ngang 300025 28,30
0 phạm văn chí 10/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3,8 0,8 xã bãi ngang 300026 20,40
0 lê văn cung 18/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 7 3,3 xã bãi ngang 300027 31,30
0 nguyễn chí cường 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,5 1,3 xã bãi ngang 300028 11,30
0 nguyễn minh cường 11/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 6,8 4,8 xã bãi ngang 300029 28,40
0 đặng quốc cường 16/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 0,5 2 xã bãi ngang 300030 12,00
0 nguyễn tấn danh 20/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9 1 4 1 2,3 xã bãi ngang 300031 13,30
0 trần thị dàng 1/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 1 3,5 xã bãi ngang 300032 16,50
0 huỳnh thị bích dân 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 4,8 5,8 xã bãi ngang 300033 30,40
0 trần thị kiều diện 10/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 6,8 4,3 xã bãi ngang 300034 32,90
0 trần thị diệu 14/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 8 7,3 xã bãi ngang 300035 36,30
0 nguyễn thị mỹ diệu 10/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 2,3 2 xã bãi ngang 300036 20,60
0 phan văn diệu 30/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0 3,5 xã bãi ngang 300037 14,50
0 nguyễn thị ngọc diễm 3/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 4,5 3 xã bãi ngang 300038 23,00
0 nguyễn thị phương diễm 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,3 3,3 xã bãi ngang 300039 16,90
0 huỳnh thị thu diễm 7/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 6 3,5 xã bãi ngang 300040 29,10
0 phạm thị ngọc dung 16/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 0 1,8 xã bãi ngang 300041 13,40
0 trần thị thu dung 6/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,8 3,5 4 xã bãi ngang 300042 25,60
0 nguyễn đình duy 21/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 5,3 1,3 xã bãi ngang 300043 23,90
0 võ đông duy 20/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 5 4 xã bãi ngang 300044 28,60
0 cao mỹ duyên 31/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 3,5 2,5 xã bãi ngang 300045 22,10
0 ngô thị kiều duyên 24/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 7,3 5 xã bãi ngang 300046 32,60
0 cao thị mỹ duyên 5/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 6,8 3,3 xã bãi ngang 300047 29,90
0 giáp thị mỹ duyên 7/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 4,8 7,3 xã bãi ngang 300048 32,90
0 trương anh dũ 16/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 5,3 3,3 xã bãi ngang 300049 25,50
0 lê minh dương 12/11/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 0 1,3 xã bãi ngang 300050 12,90
0 trần minh dương 26/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 8,8 5 xã bãi ngang 300051 37,60
0 phạm hồng đan 2/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 4,8 1,5 xã bãi ngang 300052 24,70
0 huỳnh công đại 10/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0,8 0,5 xã bãi ngang 300053 13,10
0 đặng tấn đạt 16/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 6,3 3,3 xã bãi ngang 300054 30,90
0 nguyễn thành đạt 17/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 9 7,5 xã bãi ngang 300055 40,50
0 nguyễn văn đạt 24/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,5 1 xã bãi ngang 300056 12,00
0 mai hữu đăng 10/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 5,5 5 xã bãi ngang 300057 30,00
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 hồ thị đẹp 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 8,8 7,5 xã bãi ngang 300058 40,10
0 đặng thị tiểu điệp 6/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 5,3 4 xã bãi ngang 300059 30,60
0 đặng mậu định 26/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 6,3 3,3 xã bãi ngang 300060 29,50
0 ngô anh đô 7/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 6 5,3 xã bãi ngang 300061 28,30
0 lê quí đôn 20/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 4 3,5 xã bãi ngang 300062 23,50
0 phạm văn đông 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 5,5 4,5 xã bãi ngang 300063 29,10
0 lê tấn được 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 6,3 5,3 xã bãi ngang 300064 29,90
0 đinh hoàng trọng đức 26/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 3,5 3,3 xã bãi ngang 300065 20,30
0 trương thị giang 25/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 4,5 4 xã bãi ngang 300066 26,00
0 nguyễn thị ngọc giàu 8/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 4,5 3,5 xã bãi ngang 300067 26,10
0 nguyễn hữu hà 22/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 5,5 2,5 xã bãi ngang 300068 24,50
0 nguyễn ngọc hà 30/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0 3 xã bãi ngang 300069 13,00
0 nguyễn thị ngân hà 19/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 4,8 2,5 xã bãi ngang 300070 24,70
0 lại thị ngọc hà 4/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 4,8 4 xã bãi ngang 300071 26,60
0 võ anh hào 20/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 1,8 2,3 xã bãi ngang 300072 14,90
0 lê phong hào 8/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 6,8 2 xã bãi ngang 300073 26,60
0 dương thị hạ 9/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 6,3 6 xã bãi ngang 300074 31,60
0 đặng thị bích hạnh 28/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 6,5 2,8 xã bãi ngang 300075 26,80
0 đỗ thị mỹ hạnh 9/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 4,8 4,3 xã bãi ngang 300076 24,90
0 đào thị phương hạnh 9/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 5,3 2,8 xã bãi ngang 300077 24,40
0 ngô tùng hải 27/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 6,8 4,8 xã bãi ngang 300078 30,00
0 võ thị bích hằng 25/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3 2,5 xã bãi ngang 300079 20,50
0 trần thị hầu 16/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 2 2,3 xã bãi ngang 300080 16,30
0 vũ công hậu 5/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 7,8 3 xã bãi ngang 300081 31,60
0 lê hải hậu 10/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 8,3 2,8 xã bãi ngang 300082 30,40
0 trần nguyễn kim hậu 17/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 4,5 3,3 xã bãi ngang 300083 26,30
0 lê thị hậu 18/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 6,3 3,5 xã bãi ngang 300084 29,10
0 trương thị hậu 24/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 5 2,5 xã bãi ngang 300085 23,50
0 nguyễn thị bích hậu 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 8,5 6,3 xã bãi ngang 300086 37,30
0 phạm thị thanh hậu 20/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 5,8 3 xã bãi ngang 300087 26,60
0 nguyễn thị thu hiền 17/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 4,5 4 xã bãi ngang 300088 25,60
0 nguyễn thị thu hiền 12/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,3 6,5 5,8 xã bãi ngang 300089 34,40
0 nguyễn thúy hiền 4/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5,8 3,3 xã bãi ngang 300090 27,90
0 trần trung hiếu 1/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 8,5 2,3 xã bãi ngang 300091 33,30
0 lê văn hiệp 19/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 6 5,3 xã bãi ngang 300092 31,30
0 phan văn hiệu 26/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,3 0,8 1,3 xã bãi ngang 300093 12,50
0 huỳnh như quốc hiểu 2/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 7 3,5 xã bãi ngang 300094 32,10
0 lê thị mỹ hoa 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 0,8 3,8 xã bãi ngang 300095 18,40
0 cũng thành hoàng 2/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3,5 2,3 xã bãi ngang 300096 22,30
0 phan thị hoàng 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 1 3,5 xã bãi ngang 300097 19,50
0 huỳnh thị diệu hòa 10/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5,3 3,3 xã bãi ngang 300098 26,90
0 nguyễn thị thu hòa 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 5,5 8,3 xã bãi ngang 300099 34,30
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần minh họp 11/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 6 2,8 xã bãi ngang 300100 29,80
0 nguyễn nữ phương hồng 20/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 8,5 7,8 xã bãi ngang 300101 37,80
0 ngô thị thanh hồng 11/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 6 5,5 xã bãi ngang 300102 33,50
0 dương thị huệ 16/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4,5 5 xã bãi ngang 300103 28,00
0 hồ thị gia huệ 17/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,3 5,8 4 xã bãi ngang 300104 31,20
0 võ thị hoa huệ 25/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 6 3 xã bãi ngang 300105 28,00
0 lê thị kim huệ 5/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 0 2,3 xã bãi ngang 300106 14,90
0 nguyễn thị kim huệ 18/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 4,3 1 xã bãi ngang 300107 21,60
0 lê thị ngọc huệ 30/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 7,5 3,8 xã bãi ngang 300108 31,40
0 phạm quang huy 1/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 3,3 0,8 2,3 xã bãi ngang 300109 11,50
0 nguyễn quốc huy 20/09/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5,8 4,5 xã bãi ngang 300110 29,10
0 lưu thị huyền 23/11/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 0,8 1,8 xã bãi ngang 300111 17,00
0 đào thị ngọc huyền 23/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 6,8 2,8 xã bãi ngang 300112 27,40
0 hồ thị ngọc huyền 9/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 6 4 xã bãi ngang 300113 30,00
0 phan thị xuân huyền 20/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 9 8,3 xã bãi ngang 300114 41,30
0 trần quốc hùng 17/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 4,3 2 xã bãi ngang 300115 21,60
0 nguyễn văn hùng 22/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 6,3 4,3 xã bãi ngang 300116 28,90
0 nguyễn văn hùng 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 1,5 1 2,3 xã bãi ngang 300117 8,30
0 nguyễn hưng 6/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 4 3,3 xã bãi ngang 300118 23,30
0 nguyễn thành hưng 30/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 7,3 4,5 xã bãi ngang 300119 33,10
0 trần vĩnh hưng 12/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 5,8 1,5 xã bãi ngang 300120 27,10
0 nguyễn thị hương 6/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 4,8 5,8 xã bãi ngang 300121 30,40
0 đỗ thị hồng hương 20/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 6,5 6,3 xã bãi ngang 300122 35,30
0 nguyễn thị kim hương 2/8/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 4,3 2,8 xã bãi ngang 300123 26,40
0 trần thị xuân hường 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 5 3 xã bãi ngang 300124 25,60
0 lê thị hưỡng 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 4,5 4 xã bãi ngang 300125 24,00
0 lê đình khả 1/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4 1,3 xã bãi ngang 300126 23,30
0 phan thị kiều 12/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 4 3,5 xã bãi ngang 300127 24,50
0 lê thị mỹ kiều 1/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0 2 xã bãi ngang 300128 12,00
0 nguyễn thị mỹ kiều 23/03/1997 Hàm Tân, Bình Thuận 9 1 6 5,3 3 xã bãi ngang 300129 26,60
0 nguyễn thị bích kim 28/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 4,8 1,8 xã bãi ngang 300130 25,00
0 phạm thị hoàng kim 5/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 4,5 3,8 xã bãi ngang 300131 27,40
0 đặng tiểu kỳ 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 3,5 1,8 xã bãi ngang 300132 20,80
0 đinh thị lài 11/7/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 1,3 2,3 xã bãi ngang 300133 17,90
0 đỗ minh lâm 15/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 8,3 7,5 xã bãi ngang 300134 40,10
0 đặng trúc lâm 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,8 7 4,5 xã bãi ngang 300135 33,10
0 nguyễn thị thu lệ 2/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 0,8 3,3 xã bãi ngang 300136 18,90
0 trần trọng liêm 23/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 5,8 -1 xã bãi ngang 300137 25,20
0 trần mỹ linh 17/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8 3,8 2,8 xã bãi ngang 300138 27,40
0 lê nguyễn thanh linh 12/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 1,5 1,8 xã bãi ngang 300139 15,80
0 đỗ thị linh 21/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 2,3 1,3 xã bãi ngang 300140 18,90
0 ngô thị kiều linh 1/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 4 3,3 xã bãi ngang 300141 24,90
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thị lệ linh 10/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 8,5 5,5 xã bãi ngang 300142 38,50
0 dương thị mỹ linh 21/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 1,8 2,5 xã bãi ngang 300143 19,10
0 đỗ thị mỹ linh 27/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 3,3 4,8 xã bãi ngang 300144 26,00
0 lê thị mỹ linh 10/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 1,8 2,8 xã bãi ngang 300145 20,40
0 trần thị phương linh 2/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 2,8 3,3 xã bãi ngang 300146 21,90
0 trương thị thùy linh 24/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3,5 4 xã bãi ngang 300147 23,00
0 nguyễn thị thúy linh 20/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 8,8 6,5 xã bãi ngang 300148 39,10
0 nguyễn thị trúc linh 12/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 7 5,5 xã bãi ngang 300149 34,50
0 huỳnh thị từ linh 10/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 3,3 4,5 xã bãi ngang 300150 25,10
0 võ thị yến linh 22/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 6 3 xã bãi ngang 300151 26,00
0 phạm thị kim loan 21/11/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 3,3 4 xã bãi ngang 300152 24,60
0 cao ngọc long 29/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 2,8 3,5 xã bãi ngang 300153 18,10
0 võ văn lộc 29/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 3,8 2,5 xã bãi ngang 300154 20,10
0 huỳnh tấn lợi 25/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 5,3 2,3 xã bãi ngang 300155 23,90
0 trần kim luân 2/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 5,3 4 xã bãi ngang 300156 25,60
0 hồ thị lụa 6/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 6,8 5 xã bãi ngang 300157 34,60
0 nguyễn hữu lươn 20/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 3,5 3,5 xã bãi ngang 300158 24,50
0 lê thanh ly 14/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 2,5 2,3 xã bãi ngang 300159 17,30
0 đỗ thị kiều ly 26/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 3,8 4 xã bãi ngang 300160 26,60
0 nguyễn thị mai 4/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 2,5 3,5 xã bãi ngang 300161 23,50
0 huỳnh thị kim mai 10/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 2 3,5 xã bãi ngang 300162 20,50
0 trần thị tuyết mai 17/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 1,8 2,8 xã bãi ngang 300163 18,40
0 nguyễn đức mạnh 30/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 2,5 1,5 xã bãi ngang 300164 15,50
0 lê văn mến 8/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,3 2,3 2 xã bãi ngang 300165 18,20
0 trần công minh 10/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3,5 4 xã bãi ngang 300166 23,00
0 nguyễn thị bình minh 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 6,5 6,3 xã bãi ngang 300167 34,30
0 trần thị ái my 9/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 0 2 xã bãi ngang 300168 14,60
0 thái việt nam 6/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 5,5 2,5 xã bãi ngang 300169 27,50
0 đào thị hồng nga 16/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 6 3 xã bãi ngang 300170 27,60
0 thái hồng thanh ngân 30/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 7,3 5,3 xã bãi ngang 300171 35,90
0 nguyễn lê thanh ngân 17/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,8 5,8 5 xã bãi ngang 300172 33,20
0 bùi thúy nghi 9/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 0,5 1,3 xã bãi ngang 300173 11,30
0 đinh trọng nghĩa 10/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 5,5 6,3 xã bãi ngang 300174 30,90
0 nguyễn trọng nghĩa 16/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 2,5 0 0,8 xã bãi ngang 300175 6,80
0 nguyễn thị bảo ngọc 2/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 3 5,3 7,8 5,5 xã bãi ngang 300176 34,70
0 dương thị bích ngọc 10/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 1 3,3 xã bãi ngang 300177 16,30
0 võ thị bích ngọc 19/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 5,8 2,8 xã bãi ngang 300178 28,40
0 hồ thanh nguyên 26/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 2,5 2,3 xã bãi ngang 300179 20,30
0 huỳnh hoàng nha 21/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 2,3 2,8 xã bãi ngang 300180 19,00
0 nguyễn thị thanh nhàn 10/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 7,8 4,5 xã bãi ngang 300181 33,10
0 trần thị thanh nhàng 24/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 0,8 2,5 xã bãi ngang 300182 17,10
0 nguyễn trọng nhân 29/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 6 5,5 xã bãi ngang 300183 31,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 trần trung nhẫn 19/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 8,5 3,3 xã bãi ngang 300184 32,30
0 nguyễn thị bích nhi 22/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 3 3 xã bãi ngang 300185 20,00
0 tô hồng nhị 27/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 7,5 5 xã bãi ngang 300186 34,00
0 hồ nguyễn hạnh nhơn 30/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 6 8,5 xã bãi ngang 300187 36,50
0 trần quy nhơn 22/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 7,8 6,3 xã bãi ngang 300188 35,90
0 trần thành nhơn 16/10/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 2,5 3 xã bãi ngang 300189 20,00
0 hồ trọng nhơn 26/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 8,5 5,8 xã bãi ngang 300190 38,80
0 nguyễn thị nhuần 6/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5 2,8 xã bãi ngang 300191 25,80
0 hồ thị phương nhung 21/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 1 3,3 xã bãi ngang 300192 17,30
0 huỳnh thị tuyết nhung 1/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 6,8 4,5 xã bãi ngang 300193 34,10
0 nguyễn thị quỳnh như 5/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 1,5 2 xã bãi ngang 300194 19,60
0 huỳnh thúc viên niềm 25/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 6,8 3 xã bãi ngang 300195 28,60
0 nguyễn thị nỡ 6/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 1,8 1,3 xã bãi ngang 300196 18,50
0 nguyễn thị kim pha 12/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 6,3 5 xã bãi ngang 300197 32,60
0 nguyễn thị hồng phấn 14/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 6,8 4,5 xã bãi ngang 300198 31,70
0 nguyễn hồng phong 5/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 2,5 1,3 xã bãi ngang 300199 16,30
0 phạm phi phong 25/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 5 5,5 xã bãi ngang 300200 29,50
0 nguyễn quang phong 6/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3,8 6 2,3 xã bãi ngang 300201 22,90
0 đoàn thanh phong 16/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 7,5 7,5 xã bãi ngang 300202 37,50
0 nguyễn thanh phong 16/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3 4,3 1,3 xã bãi ngang 300203 16,90
0 nguyễn thị phụng 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 2 4,3 xã bãi ngang 300204 20,90
0 nguyễn hồng phương 18/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 0 1,5 xã bãi ngang 300205 15,10
0 lương thị hà phương 15/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 5,5 2,3 xã bãi ngang 300206 27,90
0 nguyễn thị mai phương 19/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 8,3 7,8 xã bãi ngang 300207 39,40
0 nguyễn thị nhi phương 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 1,8 5,3 xã bãi ngang 300208 22,90
0 phan thị như phương 26/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 2,3 2,3 xã bãi ngang 300209 21,90
0 nguyễn thị thu phương 28/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 4 2 xã bãi ngang 300210 22,00
0 trần như phước 10/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,3 3,5 2 xã bãi ngang 300211 18,60
0 lê văn phước 20/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 7,5 7,3 xã bãi ngang 300212 36,30
0 lê thị như phượng 19/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4,3 5,8 xã bãi ngang 300213 28,40
0 nguyễn minh quang 28/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 5,8 3 xã bãi ngang 300214 25,60
0 đặng xuân quang 12/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 7,8 3,8 xã bãi ngang 300215 30,40
0 huỳnh thị mỹ quà 24/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 4 3,8 xã bãi ngang 300216 27,80
0 nguyễn văn quân 2/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 1,3 3 xã bãi ngang 300217 16,60
0 ngô việt quân 17/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3,8 1,8 xã bãi ngang 300218 21,40
0 võ ái qui 6/7/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 2,5 3,8 xã bãi ngang 300219 22,80
0 hồ thị kim qui 10/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 1,8 3,8 xã bãi ngang 300220 22,40
0 trần ái quốc 10/4/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 0,8 4 xã bãi ngang 300221 18,60
0 nguyễn hương quỳnh 12/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 0,8 1,8 xã bãi ngang 300222 15,40
0 bùi thị thúy quỳnh 2/9/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0 1 xã bãi ngang 300223 12,00
0 lưu văn quỳnh 11/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 4 2,8 xã bãi ngang 300224 20,80
0 trần thị hồng sa 10/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 1,8 5 xã bãi ngang 300225 21,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn hồng sơn 22/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5 0 0,5 xã bãi ngang 300226 11,50
0 võ hữu sơn 19/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 1,5 2,8 xã bãi ngang 300227 17,80
0 nguyễn khánh sơn 6/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3 3,5 xã bãi ngang 300228 22,50
0 đặng mậu quốc sơn 6/9/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3 0 1 xã bãi ngang 300229 8,00
0 võ phước sơn 10/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 7,5 1,8 xã bãi ngang 300230 28,80
0 nguyễn thanh sơn 9/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 5,5 1,3 xã bãi ngang 300231 21,30
0 ngô thị yến sum 26/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 7 4,3 xã bãi ngang 300232 33,30
0 phạm thị sương 6/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 0,3 1 xã bãi ngang 300233 15,60
0 lê thị tuyết sương 12/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,8 5,8 6,8 xã bãi ngang 300234 35,00
0 phạm thế sự 16/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 0,5 1,5 xã bãi ngang 300235 17,10
0 nguyễn thanh tạo 12/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 3,5 2,3 xã bãi ngang 300236 23,30
0 huỳnh tấn tâm 5/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 1 2,3 xã bãi ngang 300237 17,30
0 hồ huỳnh hà tây 10/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 1,5 3 xã bãi ngang 300238 20,00
0 lương hà thanh 27/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 2,5 4,3 xã bãi ngang 300239 21,30
0 trần thị thanh 21/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,8 7,3 5,3 xã bãi ngang 300240 36,50
0 lê khánh thành 18/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0 1,5 xã bãi ngang 300241 12,50
0 lê đình thám 21/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5,8 3,5 xã bãi ngang 300242 28,10
0 trần kim thảo 25/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 4,8 2,3 xã bãi ngang 300243 22,90
0 trần thị thanh thảo 22/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 3,5 2,3 xã bãi ngang 300244 21,30
0 ngô tùng thân 25/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 6 4 xã bãi ngang 300245 31,00
0 nông thị thắm 8/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8 7,8 7,5 xã bãi ngang 300246 40,10
0 hồ thị hồng thắm 15/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 6,8 5 xã bãi ngang 300247 32,60
0 nguyễn thị hồng thắm 20/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 3 3,3 xã bãi ngang 300248 22,30
0 lê thị thu thắm 7/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0,5 2 xã bãi ngang 300249 14,00
0 nguyễn quốc thể 10/12/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0,5 1 xã bãi ngang 300250 13,00
0 đặng thị thể 29/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 5,8 6,8 xã bãi ngang 300251 31,40
0 huỳnh nguyễn ngọc thiện 1/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3 6,8 4,5 xã bãi ngang 300252 25,10
0 nguyễn thị kim thiện 6/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 8,8 6,8 xã bãi ngang 300253 40,40
0 lục văn thiệu 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 4,5 6,3 xã bãi ngang 300254 30,30
0 giáp hồ thích 30/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 4,8 3 xã bãi ngang 300255 25,60
0 đặng mậu thích 30/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 7,3 6 xã bãi ngang 300256 32,60
0 nguyễn hồng thịnh 19/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 6,5 3,8 xã bãi ngang 300257 28,80
0 nguyễn trường thịnh 17/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 7,8 2,3 xã bãi ngang 300258 31,90
0 trần văn thịnh 20/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 7 5 xã bãi ngang 300259 32,00
0 nguyễn thị tho 19/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 5,5 4,8 xã bãi ngang 300260 31,80
0 nguyễn thị kim thoa 1/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3,3 0,8 1,5 xã bãi ngang 300261 10,70
0 phùng thị kim thoa 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 0,8 1,3 xã bãi ngang 300262 12,90
0 trần thị kim thoa 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 4,3 3 xã bãi ngang 300263 23,60
0 trương trường thọ 23/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 0 1,8 xã bãi ngang 300264 12,80
0 nguyễn thị thanh thỏa 22/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,3 2,8 2 xã bãi ngang 300265 23,20
0 trần văn thống 14/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 7 4,8 xã bãi ngang 300266 30,40
0 nguyễn thị thơm 14/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,5 0,8 3 xã bãi ngang 300267 16,60
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn ngọc thúy 28/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8 6,5 4,8 xã bãi ngang 300268 34,80
0 phạm thị thúy 20/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 0,8 3,3 xã bãi ngang 300269 19,90
0 nguyễn thị thanh thúy 26/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 1,8 2,8 xã bãi ngang 300270 22,40
0 phạm thị thanh thúy 19/09/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 4,3 3,3 xã bãi ngang 300271 26,50
0 hồ thị hồng thủy 16/01/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 0,5 2,8 xã bãi ngang 300272 16,80
0 đặng thị thu thủy 28/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8 3 2,5 xã bãi ngang 300273 25,50
0 võ thị minh thư 25/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 0 2 xã bãi ngang 300274 14,00
0 nguyễn ngọc thức 1/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 4 3,5 xã bãi ngang 300275 24,50
0 võ trí thức 30/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 1,3 1,5 xã bãi ngang 300276 15,70
0 võ hùng tiên 21/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 1,5 0,8 xã bãi ngang 300277 15,40
0 đinh thành tiên 3/3/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 0,8 2 xã bãi ngang 300278 13,60
0 huỳnh văn tiền 10/9/1997 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6 5,5 5,3 xã bãi ngang 300279 29,30
0 trần nhật tiến 6/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 7 5,5 xã bãi ngang 300280 34,50
0 ngô thanh tiếng 24/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 3,8 1,3 xã bãi ngang 300281 19,90
0 lê hữu tình 9/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4,5 2 3 xã bãi ngang 300282 17,00
0 võ trung tín 19/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3 0 1 xã bãi ngang 300283 8,00
0 nguyễn đình tịnh 15/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 7 4,5 xã bãi ngang 300284 29,50
0 nguyễn trọng toàn 12/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 7,8 5,8 xã bãi ngang 300285 35,40
0 võ thị hà trang 21/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 0,8 4,3 xã bãi ngang 300286 18,90
0 dương thị thanh trang 8/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 0,5 3 xã bãi ngang 300287 17,00
0 nguyễn thị thu trang 19/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 1,5 1 xã bãi ngang 300288 14,00
0 hồ thị tuyết trang 15/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 5,3 5 xã bãi ngang 300289 29,60
0 huỳnh thị kim trà 27/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6 3,8 2,8 xã bãi ngang 300290 23,40
0 nguyễn thị thanh trà 2/1/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 5,3 3,3 xã bãi ngang 300291 28,90
0 trần bảo trâm 31/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 2,8 2 xã bãi ngang 300292 22,20
0 nguyễn lê bảo trâm 19/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 1,5 1,8 xã bãi ngang 300293 18,40
0 phạm thị tú trâm 13/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 7,3 3,8 xã bãi ngang 300294 32,40
0 lê việt trân 10/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 2,8 3 xã bãi ngang 300295 22,20
0 nguyễn thị mộng trầm 20/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8 5,3 3,5 xã bãi ngang 300296 31,10
0 đặng mậu triết 6/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 7,5 6 xã bãi ngang 300297 35,60
0 lại diễm trinh 12/2/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 4,3 1,3 xã bãi ngang 300298 21,50
0 đặng lê thị mỹ trinh 19/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,3 4,3 5,3 xã bãi ngang 300299 29,50
0 nguyễn thị trinh 2/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,5 4,5 4,5 xã bãi ngang 300300 27,50
0 võ thị tú trinh 8/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 8,5 7 6,8 xã bãi ngang 300301 38,80
0 ngô việt trinh 1/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 4,3 2,8 xã bãi ngang 300302 22,40
0 nguyễn phương trình 10/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 5,8 3,5 xã bãi ngang 300303 31,10
0 nguyễn minh trí 17/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,5 1,8 2,5 xã bãi ngang 300304 18,10
0 nguyễn ngọc trí 28/08/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 2 1,3 xã bãi ngang 300305 17,90
0 võ nhất trí 7/9/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 5,8 4,8 xã bãi ngang 300306 30,00
0 lê văn trọng 20/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 3,5 7 4,3 xã bãi ngang 300307 26,30
0 nguyễn thành trung 11/7/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 0,5 0,8 xã bãi ngang 300308 10,80
0 dương văn trung 10/10/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 1,8 2,3 xã bãi ngang 300309 18,50
STT HỌ ĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_kk ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn thanh truyền 2/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,3 6,5 5,3 xã bãi ngang 300310 29,90
0 lê trần thanh trúc 16/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 2,8 2,5 3 xã bãi ngang 300311 14,60
0 đặng minh tuấn 11/8/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 4 2,5 xã bãi ngang 300312 24,10
0 trần thị tuyết 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 6 4,8 xã bãi ngang 300313 31,80
0 trần thị ánh tuyết 18/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 6 3,8 xã bãi ngang 300314 26,80
0 trần thị ánh tuyết 24/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 8 6,5 xã bãi ngang 300315 36,50
0 trần việt tùng 17/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 4 2,3 2,5 xã bãi ngang 300316 16,10
0 nguyễn cẩm tú 6/5/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 2,5 4 xã bãi ngang 300317 24,00
0 cao quang tú 21/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,3 8 5,8 xã bãi ngang 300318 37,40
0 bùi kế tường 16/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 8 4,5 xã bãi ngang 300319 35,50
0 hồ thị út 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 5,8 1,3 2,5 xã bãi ngang 300320 17,70
0 trần lê thanh vân 18/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 6 5,3 xã bãi ngang 300321 31,30
0 ngô ngọc vân 6/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5,8 4 2,5 xã bãi ngang 300322 23,10
0 hồ nguyễn hạnh văn 30/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 7,3 9 xã bãi ngang 300323 39,60
0 nguyễn lê vẫn 28/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7 3,8 4,8 xã bãi ngang 300324 27,40
0 nguyễn thị vẹn 20/05/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 3 2,8 xã bãi ngang 300325 22,80
0 huỳnh thị thúy vi 21/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 2 8 7,3 5,3 xã bãi ngang 300326 37,90
0 phạm thị thúy vi 27/06/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 3 2,3 xã bãi ngang 300327 18,30
0 trương thị trần vi 6/4/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 5 2,5 4,3 xã bãi ngang 300328 20,30
0 phạm thị viên 10/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 6,3 0,5 1,5 xã bãi ngang 300329 16,10
0 hồ thị thúy viên 16/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,3 2 3,8 xã bãi ngang 300330 23,40
0 diệp thị mỹ việt 15/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,5 7,8 6,5 xã bãi ngang 300331 38,10
0 hồ ngọc vinh 10/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,8 1 2,5 xã bãi ngang 300332 15,10
0 trương thị ngọc vinh 10/6/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 7,8 7,5 5,5 xã bãi ngang 300333 37,10
0 hồ thanh vũ 25/07/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4 0 1 xã bãi ngang 300334 10,00
0 lê minh hùng vương 4/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 9 8,5 xã bãi ngang 300335 42,50
0 trần văn vương 19/02/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 4,5 6,3 4,8 xã bãi ngang 300336 27,40
0 nhữ kiều vy 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7 4 5,3 xã bãi ngang 300337 28,30
0 nguyễn thị ái xuân 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9 1 7,5 1,8 6 xã bãi ngang 300338 25,60
0 nguyễn kim yến 29/11/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 2,3 2,8 xã bãi ngang 300339 21,40
0 nhữ thị yến 20/12/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,8 5,8 4 xã bãi ngang 300340 30,20
0 huỳnh thị hải yến 19/04/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,5 3,8 4,5 xã bãi ngang 300341 26,10
0 đặng thị thu yến 15/03/1998 Phù Mỹ,Bình Định 9 1 6,3 7,5 5,3 xã bãi ngang 300342 33,90

You might also like