Serve as the decisive factor: là 1 nhân tố quyết định
2. To lower the industrial output: giảm sản lượng công nghiệp 3. Tighten grip on (Hong Kong): kìm chặt, kiểm soát chặt 4. Underline one’s deep reliance on: tin cậy sâu sắc vào ai đó 5. Defuse the uproar over one’s actions: xoa dịu sự ồn ào giận dữ vì hành động của ai 6. Ignite a political firestorm: châm ngòi cho tranh cãi về chính trị 7. Because of One’s high media profile: vì ai đó là người của công chúng 8. A landslide victory: chiến thắng long trời lở đất 9. An unnamed official: một quan chức giấu tên 10. As the months tick by: khi từng tháng trôi qua