You are on page 1of 37

UBND THÀNH PHỐ BIÊN HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biên Hòa, ngày 04 tháng 11 năm 2021

TỔNG HỢP DANH SÁCH THÍ SINH NỘP PHIẾU ĐĂNG KÝ


TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
NĂM HỌC 2021 -2022

(Tổng cộng danh sách có 581 thí sinh nộp Phiếu đăng ký dự tuyển)
* Lưu ý: sau khi kiểm tra thông tin nếu có điều chỉnh, thí sinh liên hệ bộ phận Tổ chức cán bộ Phòng GD&ĐT thành phố Biên Hòa (địa chỉ: 189 đường Hà Huy Giáp, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai). Hạn chót xin điều chỉnh: trước 11h30' ngày 08 tháng 11 năm 2021.
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Ấp 2, xã Sông Ray, huyện Cẩm Ngành Sư phạm Nhạc viện thành phố Hồ Ứng dụng CNTT cơ Người dân tộc Giáo viên Âm nhạc
bản 1 Hoàng Văn Viện 01/08/1995 nam Nùng Đại học 08/01/2021
Mỹ, Đồng Nai. Âm nhạc Chí Minh bản thiểu số (Tiểu học hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 20A, Khu phố 2, Phường Ngành Sư phạm Trường Đại học Sư Trình độ con của thương Giáo viên Âm nhạc
trực 2 Nguyễn Thị Đoàn 01/02/1979 nữ kinh Đại học 10/10/2010 Trình độ Loại Khá
Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai. Âm nhạc phạm Hà Nội loại B binh loại A (THCS hạng III)
tuyến
1630/52, đường Nguyễn Ái Quốc,
Nộp
tổ 3, khu phố 6, phường Trung Sư phạm Âm Nhạc viện thành phố Hồ Giáo viên Âm nhạc
trực 3 Nguyễn Kim Hoàng 31/07/1999 nữ Kinh Đại học 08/01/2021
Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh nhạc Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến
Đồng Nai
Nộp
Như Bình, Phước Thái, Ninh Sư phạm Âm Giáo viên Âm nhạc
bản 4 Châu Đình Thà 13/05/1988 Nam Chăm Đại học 28/6/2012 ĐH Đồng Tháp B B
Phước, Ninh Thuận nhạc (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 3A, KP Hương Phước, KHÔNG Giáo viên Công nghệ Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 5 Ngô Thị Hương 07/03/1986 nữ Kinh Đại học Cử nhân Vật Lý 14/06/2008 Trường ĐH Đà Lạt trình độ B
Phường, Phước Tân, Biên Hòa CÓ (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp SN 387, tổ 4, KP3, Phường Long
Sư phạm kỹ thuật Trường đại học sư phạm Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Công nghệ
trực 6 Nguyễn Thanh Nga 05/12/1987 nữ kinh Bình Tân, TP Biên Hoà, Tỉnh Đại học 08/12/2011 Anh Văn B
công nghiệp kỹ thuật Hưng Yên bản (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai

Nộp Tổ 12, khu phố Hương Phước,


Trường Đại học Công Giáo viên Công nghệ Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 7 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/05/1984 nữ Kinh Phường Phước Tân, thành phố Đại học Hệ thống điện 16/06/2009 Trình độ B Trình độ B
nghiệp Thái Nguyên (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Na

Nộp Trường Đại Học sư


Tổ 17, Ấp 9, Tân Lập, Đồng Phú, trình độ B Giáo viên Công nghệ
trực 8 Ngô Hương Quỳnh 15/10/1992 nữ Kinh Đại học Sư Phạm Vật Lý 07/07/2014 phạm Thành phố Hồ Chí cơ bản
Bình Phước tiếng anh (THCS hạng III)
tuyến Minh

Nộp Đường E, tổ 24 khu phố Long


Trường Đại Học Đồng Giáo viên Công nghệ
trực 9 Hà Thị Thu Trang 10/04/1996 nữ Kinh Đức 1, phường Tam Phước, thành Cao đẳng Sư phạm vật lý 11/07/2017 B A
Nai (THCS hạng III)
tuyến phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai

Nộp Tổ 4- Khu phố 5- Phường Trảng


Trường Đại Học Sư Giáo viên Địa lý (THCS
trực 10 Bùi Thị Hoàng Dương 02/03/1983 nữ Kinh Dài- Thành Phố Biên Hoà - Tỉnh Đại học Sư phạm Địa lí 27/06/2006
Phạm Huế hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
231 Ấp Prey Chóp B, Lai Hòa - Người dân tộc Giáo viên Địa lý (THCS
trực 11 Trần Thị Mỹ Đức 22/02/1998 nữ Khmer Đại học Sư phạm Địa Lý 20/04/2021 Trường Đại học Cần Thơ A A
TX. Vĩnh Châu - Sóc Trăng thiểu số hạng III)
tuyến
Nộp Tổ9 khu phố Hương
Giáo viên Địa lý (THCS
trực 12 Phạm Thị Hoa 02/06/1988 nữ Kinh Phước.Phường Phước Tân.Biên Đại học Sư phạm Địa Lý 30/06/2011 Trường Đại Học Vinh Cơ bản
hạng III)
tuyến Hoà.Đồng Nai.
Nộp 78 đường D11, khu phố 6,
Đại học Sư Phạm Giáo viên Địa lý (THCS
trực 13 Phạm Thị Liên 10/10/1997 nữ Kinh phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Đại học Sư phạm Địa lí 31/05/2019 Cơ bản Cơ bản
TPHCM hạng III)
tuyến Bình Dương
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Ấp Đức Hòa, Trung Thành Đông, Giáo viên Địa lý (THCS
bản 14 Đổ Hoàng Minh 02/08/1997 Nam Kinh Đại học Sư phạm Địa Lí 07/07/2021 ĐH Cần Thơ
Vũng Liêm, Vĩnh Long hạng III)
giấy
Nộp thôn Minh Trường, xã Quảng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ Giáo viên Địa lý (THCS
trực 15 Hoàng Thị Nga 06/12/1995 nữ Kinh Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Đại học Sư phạm Địa Lý 15/06/2017 B1 UDCNTT cơ bản
PHẠM, ĐẠI HỌC HUẾ hạng III)
tuyến Bình
Nộp 106/8/11A tổ 39C khu phố 11A
Trường Đại Học Sư Người dân tộc Giáo viên Địa lý (THCS
trực 16 Bùi Thị Nhung 28/12/1988 nữ Mường phường Tân Phong- Biên Hòa- Đại học Sư phạm Địa Lí 20/05/2011 Trình độ B Trình độ B
Phạm Hà Nội thiểu số hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 236/8, hẻm 236, ấp 5, xã Bình
Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Địa lý (THCS
trực 17 Nguyễn Thành Trung 03/12/1999 nam Kinh Lợi, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Đại học Sư Phạm Địa lí 30/06/2021 Đại học Sài Gòn Bậc 3
bản hạng III)
tuyến Nai
Nộp
Người dân tộc Giáo viên Địa lý (THCS
bản 18 H-Huê Buôn Yă 20/02/1999 nữ M'Nông Đắk Song, Đắk Nông Đại học Sư phạm Địa Lí Giấy CN TN ĐH Qui Nhơn B1 Cơ bản
thiểu số hạng III)
giấy
Nộp Giáo viên Giáo dục
ấp 2, xã Phước Đông, huyện Cần Trường Đại học Sư TOEFL ỨNG DỤNG
trực 19 Nguyễn Bảo Anh 15/11/1982 nam Kinh Đại học Giáo dục chính trị 10/07/2006 công dân (THCS hạng
Đước, tỉnh Long An phạm TP.HCM ITP 417 CNTT CƠ BẢN
tuyến III)
Nộp Luật ( có thêm cc Giáo viên Giáo dục
thôn 5 - xã Liên Trường - huyện Trường Đại học Quảng Tiếng Anh
trực 20 Nguyễn Thái Bình 15/01/1996 nam Kinh Đại học nghiệp vụ sư 18/06/2019 UDCNTTCB công dân (THCS hạng
Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình Bình B
tuyến phạm ) III)
Nộp Giáo viên Giáo dục
Ấp 1, Xã Kánh Tiến, huyện U Giáo Dục Chính Ứng dụng CNTT Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 21 Nguyễn Văn Đảm 04/04/1996 nam Kinh Đại học 13/06/2018 Đại Học Đồng Tháp Trình độ B công dân (THCS hạng
Minh, tỉnh Cà Mau Trị Cơ Bản nghiệp vụ sư phạm
tuyến III)

Nộp số nhà 197, ấp Phú Thọ B, xã Phú Tiếng Anh Trình độ B- Ứng Giáo viên Giáo dục
Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 22 Nguyễn Văn Hảo 20/04/1991 nam Kinh Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Đại học Giáo dục chính trị 25/11/2014 Đại học Đồng Tháp B1 - Toeic dụng CNTT trong con bệnh binh công dân (THCS hạng
nghiệp vụ sư phạm
tuyến Tháp. 655 điểm dạy học III)

Nộp Giáo viên Giáo dục


1862- Nguyễn Aí Quốc- p. Trung Giáo dục công
trực 23 Hà Thị Hồng 05/01/1982 nữ kinh Đại học 16/07/2004 ĐHSP Thái Nguyên không có không có công dân (THCS hạng
Dũng- Biên Hòa. dân
tuyến III)
Nộp 71/164, tổ 13, Khu phố 1A, P. Trường Đại học Khoa Giáo viên Giáo dục
Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 24 Nguyễn Văn Thương 16/06/1987 nam kinh Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học Giáo dục 28/05/2012 học Xã hội và Nhân văn Trình độ B Tin học đại cương công dân (THCS hạng
nghiệp vụ sư phạm
tuyến Đồng Nai T.p Hồ Chí Minh III)
Nộp Giáo viên Giáo dục
Thị trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Giao dục Chính Trường Đại học Sư
trực 25 Phan Hoàng Như Ý 11/08/1997 nữ Kinh Đại học 22/03/2019 Trình độ C Tin học cơ bản công dân (THCS hạng
tỉnh Gia Lai Trị Phạm - Đại học Đà Nẵng
tuyến III)
Nộp Ứng dụng công
Tổ 7, khu phố 5, phường Trảng Trường Đại học Sư Giáo viên Hóa học
trực 26 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/04/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 31/05/2019 Anh văn B nghệ thông tin cơ
Dài, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai phạm TP.HCM (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp
Thôn 11, xã Nam Dong, huyện trường Đại học Tây Người dân tộc Giáo viên Hóa học
trực 27 Trần Thị Bày 04/08/1993 nữ Nùng Đại học Sư phạm Hóa Học 27/07/2016 anh văn B1 tin học B
Cư Jut, tỉnh Đăk Nông Nguyên thiểu số (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
SN 1423/51/120 - Tổ 8 - Kp 7A - Trường Đại học Sư Người dân tộc Giáo viên Hóa học
trực 28 Trần Thị Cúc 21/04/1982 nữ Mường Đại học Sư phạm Hóa học 28/06/2004
Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai phạm Huế thiểu số (THCS hạng III)
tuyến
Nộp 290, tổ 7, khu phố 2, phường Ứng dụng công
Giáo viên Hóa học
trực 29 Nguyễn Phương Chi 13/09/1998 nữ Kinh Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Đại học Sư phạm Hóa học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai TOEIC 545 nghệ thông tin nâng
(THCS hạng III)
tuyến Nai cao
Nộp
C2/8 Khu phố 6 Phường Trung CHỨNG CHỈ Giáo viên Hóa học
trực 30 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 03/02/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa Học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai TOEIC 595
Dũng Biên Hòa Đồng Nai CNTT CƠ BẢN (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
C38, khu dân cư tín nghĩa, kp9, Trường đại học giáo Giáo viên Hóa học
trực 31 Trịnh Thị Diệp 05/11/1987 nữ Kinh Đại học Sư phạm hóa học 24/06/2010 Trình độ B
tân biên, biên hòa, đồng nai dục_ đại học QGHN (THCS hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Khu 4, ấp 8, An Phước, Long Giáo viên Hóa học
trực 32 Nguyễn Đức Dũng 08/11/1997 nam Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 13/08/2019 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
Thành, Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
tổ 12, khu phố 4B, phường Trảng TRÌNH ĐỘ Giáo viên Hóa học
trực 33 Nguyễn Thành Đạt 04/10/1997 nam Kinh Đại học sư phạm Hóa học 02/12/2020 Đại học Đồng Nai CƠ BẢN
Dài, Biên Hòa - Đồng Nai B (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Ấp Cẩm Đường, Xã Cẩm Đường,
Giáo viên Hóa học
trực 34 Nguyễn Thị Hà 18/06/1993 nữ Kinh Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Hóa học 03/09/2015 Đại học Quy Nhơn Trình độ B Trình độ B (Access)
(THCS hạng III)
tuyến Nai
Nộp Tổ 27, Ấp Đồng, Phước Tân, Ứng dụng công
Tiếng Anh Giáo viên Hóa học
trực 35 Trịnh Thị Hà 04/11/1996 nữ Kinh thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Hóa Học 07/08/2018 Trường đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
trình độ B (THCS hạng III)
tuyến Nai cao
Nộp
Thôn Đạ Hông, Xã Gia Bắc, Di Giáo viên Hóa học
trực 36 Trần Thụy Tuyết Hạnh 15/03/1982 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 05/11/2011 Đại học Đồng Tháp Chứng chỉ A
Linh, Lâm Đồng (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Khu 4 ấp 8 An Phước Long Giáo viên Hóa học
bản 37 Trương Thị Nguyên Hạnh 19/11/1999 nữ Kinh Đại học SP Hóa học 01/10/2021 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
Thành , Đồng Nai (THCS hạng III)
giấy
Nộp 19/26, kp4A, phường Trảng Dài,
Trường Đại học Đồng Giáo viên Hóa học
trực 38 Dương Thị Ngọc Hằng 13/09/1994 nữ Kinh thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Hoá học 05/07/2016 Trình độ B Trình độ B
Nai (THCS hạng III)
tuyến Nai
Nộp Ứng dụng công
Tổ 5, Thôn 10, Xã Bom Bo, Sư Phạm Hóa Trường ĐẠI HỌC SÀI Giáo viên Hóa học
trực 39 Lê Thị Hòa 28/02/1996 nữ Kinh Đại học 22/07/2020 Trình độ B nghệ thông tin cơ
Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước Học GÒN (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp
Nam Hòa Bùi Chu Bắc Sơn Trảng Trường Đại Học Quy Giáo viên Hóa học Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 40 Lê Thị Hồng 11/04/1985 nữ Kinh Đại học cử nhân khoa học 14/09/2009 Trình độ B Trình độ B
Bom Đồng Nai Nhơn (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
14/22b- tổ 4 - khu phố 6 -phường Giáo viên Hóa học
trực 41 Nguyễn Thị Lệ 12/08/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm hoá 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Tiếng anh b Tin học nâng cao
tam hiệp- biên hoà- đồng nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tiếng
270, Tổ 8, Hương Phước, Phước sư phạm Tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Hóa học
trực 42 Giản Thái Phương Linh 22/07/1995 nữ Kinh Đại học 04/11/2019 Trung trình Tin học trình độ A
Tân, TP. Biên Hoà, Đồng Nai Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến độ B
Nộp Đường DH2, Khu phố 4, phường
Đại học Sư Phạm Thành Giáo viên Hóa học
trực 43 Phạm Thuỳ Linh 06/05/1996 nữ Kinh Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Đại học Sư phạm Hoá Học 31/05/2019 Bậc 2 Tin học cơ bản
Phố Hồ Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến Bình Dương
Nộp số nhà 137, tổ 25 khu phố 6
Giáo viên Hóa học
trực 44 Nguyễn Thị Quỳnh Lộc 05/04/1998 nữ Kinh phường Long Bình, Biên Hòa Đại học sư phạm Hóa học 10/01/2021 Đại học Đồng Nai Trung bình
(THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 521/83/124, tổ 17, khu phố 1,
Giáo viên Hóa học
trực 45 Hoàng Thị Như Mai 22/01/1997 nữ Kinh phường Long Bình, Biên Hòa, Đại học Sư phạm Hóa học 31/12/2020 Đại học Đồng Nai Trung bình Đạt
(THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp Tổ 10, khu phố Mỹ Khoan, thị
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên Hóa học
trực 46 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/05/1998 nữ Kinh trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Đại học Sư phạm Hoá học 15/09/2020
Nai trình độ B nâng cao (THCS hạng III)
tuyến Trạch, tỉnh Đồng Nai
503/5/1, hẻm 503/5, đường Bình
Nộp
Hòa-Cây dương, ấp Thới Sơn, xã Tiếng Anh Công nghệ thông Giáo viên Hóa học
trực 47 Nguyễn Thị Thanh Mai 26/01/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai
Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh trình độ B tin nâng cao (THCS hạng III)
tuyến
Đồng Nai
Nộp
160/27, Cầu Hang, Hoá An, Biên Sư Phạm Hóa Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Hóa học
trực 48 Nguyễn Thị My 25/02/1995 nữ Kinh Đại học 11/07/2017 Tin học trình độ B
Hoà, Đồng Nai Học Nai trình độ B (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
210/5, khu phố 8, Tam Hiệp, Biên Ứng dụng CNTT Giáo viên Hóa học
trực 49 Nguyễn Thị Trà My 22/06/1996 nữ kinh Đại học Sư phạm Hóa học 02/07/2019 đại học Đồng Nai trình độ B
Hòa Đồng Nai nâng cao (THCS hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Ngoại ngữ
D711, tổ 14, khu phố 4, phường Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Hóa học
trực 50 Trịnh Thị Kim Ngân 28/10/1998 nữ Kinh Đại học sư phạm Hóa học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Tiếng Anh
Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai bản (THCS hạng III)
tuyến B
Nộp Số nhà 142, tổ 4, khu phố Long
Anh văn Giáo viên Hóa học Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 51 Đinh Thị Ngoan 06/07/1984 nữ Kinh Khánh 3, Phường Tam Phước, Đại học Cử nhân hoá học 15/09/2006 Đại học Vinh
trình độ B (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai.
Nộp 86 Nguyễn Văn Tiên tổ 43 khu
Giáo viên Hóa học
trực 52 Trần Thị Minh Ngọc 19/11/1989 nữ kinh phố 9 phường Tân Phong, Biên Đại học Sư phạm Hóa học 25/11/2013 ĐHSP Huế B B
(THCS hạng III)
tuyến Hòa - Đồng Nai
Nộp
tổ 19, ấp 4, xã phú lý, huyện vĩnh Tiếng anh Giáo viên Hóa học
trực 53 Vũ Thị Bích Ngọc 20/04/1997 nữ kinh Đại học sư phạm Hóa học 17/09/2021 đại học đồng nai Trình độ A
cửu, tỉnh đồng nai trình độ A (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
108 tổ 3, ấp Tân Hưng, xã Đồi 61, Trường Đại Học Sư Giáo viên Hóa học
trực 54 Ngô Thị Thảo Nhi 01/10/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa Học 26/06/2015 Trình độ B Trình độ A
huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Phạm TP. Hồ Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
136/31 tổ 9 KP4 Tân Hiệp, BH, Giáo viên Hóa học
bản 55 Trương Thị Nhiên 15/05/1997 nữ Kinh Đại học SP Hóa học 31/12/2020 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
ĐN (THCS hạng III)
giấy
Có khả
Nộp năng ứng
1/5/19 Ngô Đức Kế, Phường 7, Sư Phạm Hóa Đại học Sư Phạm Có khả năng ứng Giáo viên Hóa học
trực 56 Dương Hồng Phượng 17/07/1993 nữ Kinh Đại học 08/08/2018 dụng ngoại
Thành Phố Vũng Tàu Học TPHCM dụng Tin học (THCS hạng III)
tuyến ngữ Tiếng
anh
Nộp
25/43, kp7, Hố Nai, Biên Hoà, Giáo viên Hóa học
trực 57 Hoàng Thị Bích Phượng 21/10/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm hoá học 31/12/2020 Đại Học Đồng Nai A Nâng cao
Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến
Trường Đại học Khoa
Nộp Tổ 28, Khu phố 4, Phường Trảng TOEIC
Học Tự Nhiên - Đại học Giáo viên Hóa học Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 58 Đinh Thị Tuyết Sương 22/03/1997 nữ Kinh Dài, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đại học Hóa học 30/09/2019 Listening - CNTT cơ bản
Quốc gia Thành phố Hồ (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Đồng Nai Reading
Chí Minh

Trình độ
B1 (bậc 3
Nộp 1815A4, tổ 28, ấp Vườn Dừa, xã
Trường Đại học Đồng theo khung Giáo viên Hóa học
trực 59 Trịnh Thị Thanh Tâm 18/08/1995 nữ Kinh Phước Tân, thành phố Biên Hoà, Đại học Sư phạm Hoá Học 17/09/2021 Trình độ A
Nai năng lực (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
ngoại ngữ 6
bậc)

Nộp Số nhà 24/21 tổ 13, KP6, phường


Tin học ứng dụng Giáo viên Hóa học
trực 60 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16/01/1996 nữ Kinh Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, T. Đại học sư phạm Hóa học 07/08/2018 Đại học Đồng Nai TOEIC 720
trình độ B (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp thôn Phú Lương, xã Hòa Tân
Giáo viên Hóa học
trực 61 Trần Minh Tính 10/12/1987 nam Kinh Đông, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Đại học Sư phạm Hóa học 05/05/2016 Sư Phạm TP HCM Anh văn B B
(THCS hạng III)
tuyến Yên
Nộp
Thôn 1 Ea Ngai, Krông Buk - Đắk Giáo viên Hóa học
bản 62 Lê Huy Tùng 23/03/1984 Nam Kinh Đại học SP Hóa học 12/7/2010 ĐH Tây NGuyên B A
Lắk (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 24 khu phố 4A phường Trảng Giáo viên Hóa học
trực 63 Phạm Thị Thảo 14/09/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa Học 17/09/2021 Đại học Đồng Nai B A
Dài - Biên Hòa - Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
909, ấp 5 , Xã Thạnh Phú, Huyện Giáo viên Hóa học
trực 64 Ngô Thị Thùy 01/10/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 17/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ A
Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
56A/34B, KP5, Phường Hố Nai, Giáo viên Hóa học
trực 65 Tào Quỳnh Trang 25/09/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Tin học cơ bản
Biên Hoà, Đồng Nai. (THCS hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Ứng dụng công
142 tố 14C, KP2, P. Bình Đa, TP. Chứng chỉ Giáo viên Hóa học
trực 66 Lê Thùy Trâm 25/07/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hóa học 15/09/2020 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
Biên Hòa B Tiếng anh (THCS hạng III)
tuyến cao
Nộp Ứng dụng Công
Ấp 1, xã Phú Ngọc, huyện Định Tiếng Anh Giáo viên Hóa học
trực 67 Nguyễn Thị Ngọc Vân 10/10/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Hoá học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai nghệ Thông tin
Quán, tỉnh Đồng Nai trình độ B (THCS hạng III)
tuyến nâng cao
Nộp Ưng dụng công
thôn Nhuyễn Phú Lâm, Tượng Giáo viên Lịch sử
trực 68 Vũ Tiến Cường 10/11/1995 nam Kinh Đại học Sư phạm Lịch sử 04/12/2020 Trường Đại học Vinh B1 nghệ thông tin cơ
Lĩnh - Nông Công - Thanh Hóa (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp
Tổ 12, ấp 4, xã Bình Lợi, huyện Trường Đại học Đồng Giáo viên Lịch sử
trực 69 Lương Văn Hiếu 16/01/1999 nam Kinh Đại học Sư phạm Lịch sử 15/09/2021 Nâng cao
Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng nai Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừ Giáo viên Lịch sử
bản 70 Phan Hoàng Quốc Học 18/01/1990 Nam Kinh Đại học Sư phạm lịch sử 28/6/2013 ĐHSP Huế B A
Thiên Huế (THCS hạng III)
giấy

Nộp 53,Hải Thượng Lãn Ông, khu phố Ứng dụng công
Sư Phạm Lịch Sử Trường Đại Học Sư Giáo viên Lịch sử
trực 71 Đào Thị Kim Hồng 25/06/1991 nữ Kinh 2,phường Đông Hải,tp.Phan Rang Đại học 07/07/2014 Trình độ B nghệ thông tin cơ
- GDQP Phạm TPHCM (THCS hạng III)
tuyến - Tháp Chàm,Ninh Thuận. bản

Chứng chỉ ứng


Nộp Đại học khoa học xã hội dụng công ghệ
Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 72 Lê Thi Lài 07/03/1982 nữ Kinh Thạc sỹ Cử nhân lịch sử 20/06/2006 và nhân văn thuộc Đại Level B1 thông tin nâng cao
Hóa (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến học quốc gia Hà Nội.Q môdun và tin học
văn phòng.
Trường Đại Học Khoa
Nộp
Tổ 20, khu phố 2a, phường Long Học Xã Hội Và Nhân Tiếng Anh Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 73 Trịnh Thị Mai 08/04/1990 nữ Kinh Đại học Cử nhân Lịch sử 27/05/2013 Tin học cơ bản con thương binh
Bình, Biên Hoà, Đồng Nai Văn Thành Phố Hồ Chí trình độ B (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Minh
Nộp
Xóm Đồng Mỹ, xã Đồng Văn, Giáo viên Lịch sử
trực 74 Bùi Thị Ngoan 19/05/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Lịch Sử 11/06/2018 Đại học Vinh B1
huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An (THCS hạng III)
tuyến
Nộp 43/18/7, đường Huỳnh Văn Nghệ,
Trường Đại Học An Giáo viên Lịch sử
trực 75 Nguyễn Thị Nguyệt 26/06/1989 nữ Kinh Tổ 1, KP1, P. Bửu Long, Tp. Biên Đại học Sư Phạm Lịch Sử 09/08/2011 B A
Giang (THCS hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai
Nộp
Xã Tân Long – Huyện Tân Kỳ - con của thương Giáo viên Lịch sử
trực 76 Nguyễn Thị Phương 20/11/1991 nữ Kinh Đại học Sư phạm Lịch sử 24/07/2013 Đại học Vinh B B
Tỉnh Nghệ An binh loại A (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
64T-Tổ 6-kp5-phường Trảng Dài- Trường Đại Học Quy Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 77 Nguyễn Thị Thanh 08/11/1991 nữ Kinh Đại học Cử nhân Lịch sử 19/06/2014 Bằng B Bằng A ( cơ bản)
Biên Hoà Đồng Nai Nhơn (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
Xóm 3, Hiến Nạp, Minh Khai, Thạc Sĩ Lịch Sử con của thương Giáo viên Lịch sử
trực 78 Đào Thị Hồng Thoa 15/04/1992 nữ Kinh Thạc sỹ 16/09/2016 Đại Học Vinh B1 Châu Âu B
Hưng Hà, Thái Bình Thế Giới binh hạng 2/4 (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
68A/11 KP3A Long Bình Tân Lịch sử Đảng Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 79 Nguyễn Thị Hoa Thơm 04/03/1982 Nữ Kinh Đại học 24/8/2006 ĐH KHXH-NV TP.HCM
Biên Hòa, Đồng Nai công sản VN (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Nộp
Yên Thắng/ Yên Hóa/ Minh Hóa/ Trường Đại học Quy Tiếng anh Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 80 Đinh Thị Bích Thủy 04/12/1991 nữ Kinh Thạc sỹ Lịch sử Việt Nam 06/03/2017 Trình độ B
Quảng Bình Nhơn bậc 3 (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Đại học quốc gia thành
Nộp
Tổ 1, KP4A, Phường Trảng Dài, phố Hồ Chí Minh - Đại Giáo viên Lịch sử Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 81 Vũ Thị Tố Uyên 10/12/1981 nữ Kinh Đại học Lịch sử Việt Nam 13/09/2004 A A
Biên Hòa, Đồng Nai học khoa học xã hội và (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
nhân văn
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn

Nộp số 88, Đường Quang Trung, tổ


Trường Đại học Đồng Giáo viên Lịch sử
trực 82 Nguyễn Thị Hoàng Yến 20/09/1999 nữ Kinh 15, khu phố 2, thị trấn Vĩnh An, Đại học Sư phạm lịch sử 15/09/2021 Cơ bản
Nai (THCS hạng III)
tuyến huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Nộp
Ấp 11, Đắc Lua - Tân Phú - Đồng Giáo dục Mầm Giáo viên mầm non
trực 83 Lê Thị Hồng 28/02/1996 nữ Kinh Cao đẳng 26/06/2018 Đại học Đồng Nai B B
Nai Non (hạng III)
tuyến
Số nhà 05, đường Nguyễn Tất
Nộp
Thành, Tổ 4b , Khu phố 8, thị Sư phạm Mầm Tiếng Anh Giáo viên mầm non
trực 84 Nguyễn Thị Huệ 31/12/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Tin Học nâng cao
trấn Vĩnh An , huyện Vĩnh Cửu , non trình độ B (hạng III)
tuyến
tỉnh Đồng Nai
Nộp
Khu 5 Vĩnh Chân, Hạ Hòa, Phú Giáo viên mầm non Đang hợp đồng MN Tam
bản 85 Tạ Thị Huyền 20/10/1992 nữ Kinh Đại học GD Mầm Non 06/01/2021 ĐHSP Hà Nội B B
Thọ (hạng III) Hòa
giấy
Nộp Trường cao đẳng sư
Số nhà 141 thôn 13 xã Vụ Bổn Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 86 Ngô Thị Hương 24/11/1998 nữ Kinh Cao đẳng 14/06/2019 phạm Trung Ương Nha Trình độ B Trình độ A
huyện Krông Păk tỉnh Đăk Lăk non (hạng III)
tuyến Trang
Nộp
D4, tổ 21, kp.10, phường An Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 87 Lê Phương Lam 01/01/1997 nữ Kinh Đại học 14/09/2020 Trường Đại Học Vinh Không Không
Bình, Biên Hòa - Đồng Nai non (hạng III)
tuyến
Nộp
Sư phạm mầm Đại học sư phạm TP hồ Giáo viên mầm non
trực 88 Nguyễn Thị Lan 20/03/1995 nữ Kinh Kp 4.tân hạnh.biên hoà.đồng nai Đại học 11/01/2021 Trình độ B Trình độ B
non chí minh (hạng III)
tuyến
Nộp Khu phố 4- phường Tân hạnh-
Giáo dục Mầm Đại Học Sư Phạm Thành Giáo viên mầm non
trực 89 Phạm Thị Phương Lan 20/06/1992 nữ Kinh thành phố Biên Hòa- tỉnh Đồng Đại học 30/10/2018 Trình độ B Trình độ B
non Phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến Nai
Nộp Chung cư 751, đường 6A, KP 7A, Ứng dụng tin học
Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 90 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/09/1996 nữ Kinh phường Long Bình, tp Biên Hòa, Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Anh văn B cơ bản và tin học
non (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai nâng cao
Nộp Tiếng Anh
28/14, KP 6, p. Tam Hiệp, tp. Cao đẳng Giáo Trường Đại học Đồng Tin học ứng dụng con thương binh Giáo viên mầm non
trực 91 Nguyễn Thị Loan 03/08/1987 nữ Kinh Cao đẳng 17/12/2020 giao tiếp
Biên Hòa, Đồng Nai dục Mầm non Nai trình độ A hạng 4/4 (hạng III)
tuyến trình độ B
Nộp
Sư phạm mầm Giáo viên mầm non
trực 92 Phạm Thị Tuyết Mai 23/03/1979 nữ Kinh 158/48/14/40 kp3 - P.Quang Vinh Đại học 29/03/2010 Đại học sư phạm Hà Nội Trình độ B Trình độ A
non (hạng III)
tuyến
Nộp Trường Cao Đẳng Sư
Thôn Hồng Thượng, Nam Hồng, Giáo dục Mầm Tiếng Anh Giáo viên mầm non
trực 93 Trần Thị Na 19/12/1989 nữ Kinh Cao đẳng 20/06/2010 Phạm Trung Ương Hà Tin học trình độ B
Nam Trực, Nam Định non trình độ B (hạng III)
tuyến Nội
Nộp Trường cao đẳng sư
Số nhà 155, Thôn 13, Xã Vụ Bổn, Sư phạm mầm Giáo viên mầm non
trực 94 Dương Thị Nguyệt 01/07/1995 nữ Kinh Cao đẳng 10/06/2016 phạm Trung ương Nha A2
Huyện Krong Păc, Tỉnh Đăc Lăc non (hạng III)
tuyến Trang
Nộp B12 tổ 7 khu phố 10 phường An
Sư Phạm Mần Trường Đại Học Đồng Chứng chỉ Giáo viên mầm non
trực 95 Trần Thị Yến Nhi 20/03/2000 nữ Kinh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Cao đẳng 06/08/2020
Non Nai B anh văn (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
22/46G tổ 7 KP 1 Tân Hiệp, Biên Giáo viên mầm non
bản 96 Lê Thị Hồng Nhung 14/01/1997 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 17/12/2020 ĐH Đồng Nai
Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Số B17, Kp 4, Tân Phong, Biên Sư phạm Mầm tin học ung dụng Giáo viên mầm non
trực 97 Nguyễn Thi Phương 20/02/1994 nữ kinh Đại học 11/07/2017 Đại học Đồng Nai tiếng anh B
Hòa, Đồng Nai non trình độ B (hạng III)
tuyến
Nộp 77 Khu Phố Đà Rơ Măng - Thị Trường Cao Đẳng Sư
Giáo dục mầm Người dân tộc Giáo viên mầm non
trực 98 Rơ Ông K Thảo 21/01/1994 nữ Cil Trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Cao đẳng 27/07/2015 Phạm Trung Ương TP Trình Độ B
non thiểu số (hạng III)
tuyến Tỉnh Lâm Đồng Hồ Chí Minh
Nộp
Buôn Bia, Eahiao, Eah'leo, Đắk Giáo viên mầm non
bản 99 Nguyễn Thị Lệ Thắm 01/04/1996 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 82018 CĐSP Đắk Lắk A2 Cơ bản
Lắk (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp M4/88A, tổ 29A, kp6, phường
Sư phạm mầm Cao đẳng sư phạm mẫu Giáo viên mầm non
trực 100 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/08/1985 nữ Kinh Tân Phong, TP Biên Hòa, tỉnh Cao đẳng 27/06/2006 B A
non giáo tw3 (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
7/5 Ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Sư phạm Mầm Trường Đại học Đồng Giáo viên mầm non
trực 101 Nguyễn Thị Trang 04/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Trình độ B Tin học nâng cao
Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai non Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
B5 Chung cư XL1 KP6 Tân Tiến Giáo viên mầm non
bản 102 Đặng Thị Cẩm Vân 10/02/1981 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 05/02/2020 ĐH Đồng Nai
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
B12, tổ 7, kp10, p.An Bình. Biên Sư Phạm Mầm Trường Đại Học Đồng Chứng chỉ Giáo viên mầm non
trực 103 Trần Thị Thanh Vân 28/09/1998 nữ Kinh Cao đẳng 06/08/2020
Hòa. Đồng Nai Non Nai B Anh Văn (hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Dương Liễu Tây, Bình Giáo viên mầm non
bản 104 Võ Thị Yến 12/04/1996 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 20/6/2018 CĐ Bình Định B B
Dương Phù Mỹ, BÌnh Định (hạng III)
giấy
Nộp Căn 205, chung cư Võ Đình,
Đại Học sư phạm Trường Đại Học Thủ Tiếng Hoa Giáo viên Ngữ Văn
trực 105 Nguyễn Thị Ánh 23/03/1993 nữ Kinh đường TA15, phường Thới An, Đại học 17/01/2019 Tin Học Trình Độ B
Ngữ Văn Dầu Một Trình Độ B (THCS hạng III)
tuyến quận 12, TPHCM
Nộp Số 217/21A/14A, tổ 39, khu phố
Giáo viên Ngữ Văn
trực 106 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/05/1993 nữ Kinh 11, phường Tân Phong, TP Biên Đại học Sư phạm Ngữ văn 04/11/2019 Đại học Đồng Nai B IU07, IU08, IU09
(THCS hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai
Nộp
368/54 khu phố 1, phường Tam Sư phạm Ngữ Chứng chỉ Chứng chỉ Ứng Giáo viên Ngữ Văn
trực 107 Trần Thùy Dung 05/01/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hiệp Biên Hòa - Đồng Nai Văn Toeic 590 dụng CNTT cơ bản (THCS hạng III)
tuyến

Trường đại học sư phạm Sử dụng


Sư phạm Ngữ
Nộp thành phố Hồ Chí Minh khá thành Sử dụng khá thành
Số 82/7, đường Vũ Hồng Phô, kp văn và cao học Giáo viên Ngữ Văn
trực 108 Trần Thị Ngọc Giang 13/09/1986 nữ Kinh Thạc sỹ 30/06/2008 (Tốt nghiệp Đại học) và thạo các kĩ thạo tin học văn
2, p Bình Đa, Biên Hòa, Đồng Nai chuyên ngành (THCS hạng III)
tuyến trường ĐHKHXH & NV năng nghe phòng
Ngôn ngữ học
(Tốt nghiệp cao học) nói đọc viết

Chứng chỉ Tin học


Nộp
Tuy Bình, Đức Bình Tây, Sông Tiếng Anh trình độ A và Giáo viên Ngữ Văn
trực 109 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 20/02/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 08/06/2016 Đại học Quy Nhơn
Hinh, Phú Yên trình độ B Chứng chỉ Tin học (THCS hạng III)
tuyến
trình độ B
Nộp Tổ 18, Khu phố Vườn Dừa, Chứng chỉ
Chứng chỉ B tin học con của thương Giáo viên Ngữ Văn
trực 110 Nguyễn Thị Bích Hạnh 20/02/1984 nữ Kinh Phường Phước Tân, Biên Hoà, Đại học Sư phạm Ngữ văn 07/09/2007 Đại học Quy Nhơn B ngôn ngữ
ứng dụng binh loại A (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai Trung
Nộp Hẻm 415, khu phố 3, tổ 41,
Sư phạm Ngữ Tiếng trung Giáo viên Ngữ Văn
trực 111 Trần Trí Hào 14/09/1999 nam Kinh phường Trảng Dài, thành phố Đại học 15/09/2021 Đại Học Đồng Nai Tin học cơ bản
Văn hsk 4 (THCS hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Số nhà 32 – Tổ 20 – Khu phố Tân Ngoại ngữ


Nộp Ứng dụng công
Mai 2 – Phường Phước Tân – Sư Phạm Ngữ Trường Đại Học Đồng Quốc Gia - Giáo viên Ngữ Văn
trực 112 Đỗ Thanh Hằng 20/04/1996 nữ kinh Cao đẳng 01/09/2020 nghệ thông tin cơ
Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh Văn Nai Tiếng Anh - (THCS hạng III)
tuyến bản
Đồng Nai Trình độ B

Nộp Ứng Dụng Công


14b, kdc9, ấp 3 Gia Canh, Định Giáo viên Ngữ Văn
trực 113 Ninh Thị Mỹ Hằng 16/11/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 15/09/2021 Đại học Đồng Nai Nghệ Thông Tin
Quán, Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến Nâng Cao
Nộp Xóm Mai Đình, Xã Thanh Mai,
Sư phạm Ngữ Giáo viên Ngữ Văn
trực 114 Nguyễn Thị Hằng 26/09/1998 nữ Kinh huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ Đại học 15/06/2020 Trường Đại học Vinh Khá Khá
Văn (THCS hạng III)
tuyến An
Nộp Ứng dụng công
KDC 13, Bình Đông, Trà Bình, Sư phạm Ngữ Trường Đại học Phạm Giáo viên Ngữ Văn
trực 115 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 07/05/1995 nữ kinh Đại học 10/07/2018 C nghệ thông tin cơ
Trà Bồng Quảng Ngãi. Văn Văn Đồng (THCS hạng III)
tuyến bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 145/17 đường Nguyễn Văn Tiên,
Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Ngữ Văn
trực 116 Lê Thị Thu Hồng 25/12/1996 nữ kinh KP9, P Tân Phong, Biên Hòa- Đại học Sư phạm Ngữ văn 14/09/2021 Trình độ B Cơ Bản
phố Hồ Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai

Anh hùng Lực


lượng vũ trang,
Anh hùng Lao
động, thương
binh, người
Nộp hưởng chính
đường 767 tổ 8 ấp 6 xã Vĩnh Tân Giáo viên Ngữ Văn
trực 117 Phạm Thu Huệ 05/08/1997 nữ Kinh Cao đẳng sư phạm Ngữ Văn 02/07/2019 Đại học Đông Nai HSK3 Tin học cơ bản sách như
huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đông Nai (THCS hạng III)
tuyến thương binh,
thương binh
loại B: Được
cộng 7,5 điểm
vào kết quả
điểm vòng 2

Hoàn thành
Nộp
799/6/17/13, KP4, Long Bình, Sư Phạm Ngữ Đại Học Giáo Dục - Đại học phần Giáo viên Ngữ Văn
trực 118 Đặng Thị Thương Huyền 04/01/1989 nữ Kinh Đại học 26/06/2013 Tin học cơ bản
Biên Hoà, Đồng Nai Văn Học Quốc Gia Hà Nội Tiếng Anh (THCS hạng III)
tuyến
B1

Nộp Tổ 25,khu phố 4a phường Trảng Ứng dụng công


Trường Đại học sư phạm Tiếng Anh Giáo viên Ngữ Văn
trực 119 Trần Thị Hường 08/07/1995 nữ Kinh Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đại học Sư phạm Ngữ văn 15/06/2017 nghệ thông tin cơ
Huế B (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Nộp
Tổ 3 khu phố Vườn Dừa phường Trường Đại học Đồng Tiếng anh công nghệ thông tin Giáo viên Ngữ Văn
trực 120 Vũ Thị Thu Hường 28/10/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 15/09/2021
Phước Tân - Biên Hoà - Đồng Nai Nai trình độ B cơ bản (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 21, KP2, Trảng Dài, Biên Sư phạm Ngữ Trường Đại học Đồng Anh văn Giáo viên Ngữ Văn
trực 121 Đào Thị Hà Linh 01/01/1980 nữ Kinh Đại học 16/11/2016 Trình độ B
Hòa, Đồng Nai Văn Nai trình độ B (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Ngữ Văn
bản 122 Phạm Thị Thùy Linh 08/11/1995 nữ Kinh 314/20c KP2 Thống Nhất, BH,ĐN Đại học Sư phạm ngữ văn 03/2021 ĐH Thủ Dầu Một Hoa B A
(THCS hạng III)
giấy
Nộp
Hẻm 95, tổ 9 KP 4B, Trảng Dài, Giáo viên Ngữ Văn
bản 123 Hà Chúc Mi 16/08/1996 Nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 26/6/2018 ĐH Đồng Nai Hoa 4
BH, ĐN (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Xóm 1, Diễn yên, Diễn Châu, Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 124 Nguyễn Hằng Mỹ 17/05/1991 nữ Kinh Đại học Cử nhân Ngữ Văn 24/07/2013 Đại Học Vinh B B
Nghệ An (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
14/43 KP13 Hố Nai, Biên Hòa, Giáo viên Ngữ Văn
bản 125 Hoàng Thị Thu Nga 14/08/1996 Nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 02/7/2019 ĐH Đồng Nai
Đồng Nai (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 41, KP3A, Phường Trảng Dài, Trường Đại học Sư Giáo viên Ngữ Văn
trực 126 Lê Thị Nga 20/06/1988 nữ Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 27/06/2011 Trình độ A
Biên Hòa, Đồng Nai phạm TP Hồ Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 7, khu phố 4c, phường Trảng
Sư phạm Ngữ Giáo viên Ngữ Văn
trực 127 Lê Thị Thu Nga 24/07/1999 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hoà, Đồng Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai Toeic Cơ bản
Văn (THCS hạng III)
tuyến Nai

Nộp
Kp3 Long BÌnh Tân, Biên Hòa, Giáo viên Ngữ Văn
bản 128 Mai Thị Nga 12/11/1985 nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 7/9/2007 ĐH Qui Nhơn
Đồng Nai (THCS hạng III)
giấy

Nộp F28/K92, Khu phố Long Đức I -


Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 129 Nguyễn Thị Nga 27/06/1990 nữ Kinh Phường Tam Phước - Tỉnh Đồng Đại học Ngữ Văn 24/07/2013 Trường Đại Học Vinh B B
(THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 41B, Nguyễn Ái Quốc, khu phố 2, Ứng dụng công
Giáo viên Ngữ Văn
trực 130 Bùi Thị Kim Ngân 18/06/1999 nữ Kinh phường Tân Hiệp, Biên Hoà - Đại học Sư phạm Ngữ văn 15/09/2021 Đại học Đồng Nai TOEIC nghệ thông tin cơ
(THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Nộp 231/34, tổ 10, khu phố 4, phường Tiếng Chứng chỉ Ứng
Giáo viên Ngữ Văn
trực 131 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 31/08/1999 nữ Kinh Long Bình, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Ngữ văn 15/09/2021 Đai học Đồng Nai Trung dụng công nghệ
(THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai. (HSK3) thông tin nâng cao
Nộp
Đại Hào, Triệu Đại, Triệu Phong, Giáo viên Ngữ Văn
bản 132 Võ Thị Nhung 27/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 02/6/2021 ĐHSP Huế B1 Cơ bản
Quảng Trị (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Lô 49 khu CL3 xã Phước Đồng, Trường Đại học Khánh Bậc 3 - Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Ngữ Văn
trực 133 Lê Tấn Phong 21/09/1999 nam kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 21/06/2021
Hòn Rớ 2, Nha Trang, Khánh Hòa Hòa Tiếng Anh bản (THCS hạng III)
tuyến
Tiếng
Trung Hsk4
( Em thi từ
10/04/2021
đã đậu mà
dịch nên
trường Sư
phạm TP.
HCM vẫn
chưa
Nộp Sn28, tổ 34 cũ (tổ 8 mới), kp3 chuyển về
Sư phạm Ngữ Giáo viên Ngữ Văn
trực 134 Lê Thị Hồng Phượng 08/11/1998 nữ Kinh phường Long Bình Tân Thành Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai cho em ạ. Tin học cơ bản
Văn (THCS hạng III)
tuyến phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai. Nên bản
scan bằng
ngoại ngữ
em gửi
điểm thi đỡ
mong
phòng
thông cảm
khi em
nhận được
bằng em bổ
Nộp Chứng chỉ Ứng
Trường Thcs lý tự trọng, Xã Ia Trường đại học sư phạm B1(CEFR) Người dân tộc Giáo viên Ngữ Văn
trực 135 Rơ Mah H' Quỳnh 20/08/1997 nữ Gia - rai Đại học Sư phạm ngữ văn 02/03/2021 dụng CNTT cơ bàn
Kla, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai Huế (Ngoại ngữ) thiểu số (THCS hạng III)
tuyến (Tin học)
Nộp
152/124 Khu phố 5, đường Phan Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 136 Phạm Thị Tú 17/07/1984 nữ Kinh Đại học Ngữ Văn 06/07/2007 Đại học Khoa học Huế B A
Đình Phùng, TP Biên Hòa (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
Nam Hòa -Bùi Chu -Bắc Sơn cư nhân khoa học Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 137 Võ Minh Tú 25/10/1982 nam Kinh Đại học 08/09/2006 Đại Học Quy Nhơn B A
Trảng Bom Đồng Nai -ngữ văn (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
Giáo viên Ngữ Văn
bản 138 Lầu Minh Tuấn 11/01/1999 Nam Hoa 140 KP6 Tân Tiến, BH, ĐN Đại học Sư phạm ngữ văn 15/9/2021 ĐH Đồng Nai B Nâng Cao dân tộc Hoa
(THCS hạng III)
giấy
Nộp
Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, Sư phạm Ngữ Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Ngữ Văn
trực 139 Diệp Ngọc Tuyền 16/08/1994 nữ Kinh Đại học 18/02/2019 Đại học Đồng Tháp B1
huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Văn bản (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Long Hà, TT La Hai, H. Trường Đại Học Quy Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 140 Lê Thị Ánh Tuyết 04/12/1991 nữ kinh Đại học Cử nhân văn học 18/06/2013 Anh Văn B Tin học ứng dụng B
Đồng Xuân, Phú Yên Nhơn (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
8 đường N5, KP Thống Nhất 1, Tiếng Hoa Giáo viên Ngữ Văn
bản 141 Nguyễn Thị Thanh 02/08/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 03/3/2021 ĐH Thủ Dàu Một A
Dĩ An, Bình Dương B (THCS hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Trường Đại Học Sư
Nộp Số nhà 847/77/18 Khu Phố 9, Trình độ A tin học,
Sư phạm Ngữ Phạm Huế - Thành Phố Trình độ Giáo viên Ngữ Văn
bản 142 Lê Thị Thảo 24/09/1987 nữ Kinh Phường Tân Phong, Biên Hoà, Đại học 01/07/2010 Loại giỏi giáo án con thương binh
Văn Huế - Tỉnh Thừa Thiên Anh Văn B (THCS hạng III)
giấy Đồng Nai điện tử
Huế

Nộp học viên tốt


Ấp Láng Cùng, xã Thạnh Phú, Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Ngữ Văn
trực 143 Lưu Thanh Thảo 09/08/1995 nam Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 06/03/2019 nghiệp đào tạo
huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Tháp B bản (THCS hạng III)
tuyến sĩ quan dự bị

Nộp
2/5 tổ 5 kp8- Long Bình- Biên Giáo viên Ngữ Văn
trực 144 Vũ Phương Thảo 05/06/1995 nữ Kinh Đại học sư phạm Ngữ văn 11/07/2017 Đại học Đồng Nai HSK4 trình độ B
Hòa- Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến

Nộp số nhà 29a/2, tổ 44, khu phố 3, Trình độ B, chứng chỉ ứng dụng
Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 145 Bùi Thị Thu 03/06/1985 nữ kinh p.trảng dài, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học Văn học 10/10/2008 Đại học Văn Hiến ngoại ngữ công nghệ thông tin
(THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Đồng Nai anh văn cơ bản

Nộp Ứng dụng công


77/7 Tân lập 2 phường hiệp phú Trường Đại học Đồng Người dân tộc Giáo viên Ngữ Văn
trực 146 Phú Thị Thanh Thu 22/11/1995 nữ Chăm Đại học Sư phạm Ngữ văn 13/06/2018 B1 nghệ thông tin cơ
quận 9 Tháp thiểu số (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp
Tổ 18B, khu phố 1, phường Long Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Ngữ Văn
trực 147 Lê Thị Thương 08/08/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Ngữ văn 31/05/2019 Cơ bản
Bình, Biên Hoà, Đồng Nai phố Hồ Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
49/1T, Tổ 5, KP.1A, Tân Hiệp, Sư phạm Ngữ Trường Đại Học Đồng Giáo viên Ngữ Văn
trực 148 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/01/1999 nữ Kinh Đại học 9/15/1212 B1 CƠ BẢN
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai Văn Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
27/5B-KP2-Tam Hòa-Biên Hòa- Sư phạm Ngữ Giáo viên Ngữ Văn
trực 149 Nguyễn Thị Vân Trang 15/10/1990 nữ Kinh Đại học 16/01/2016 Đại học Đồng Nai
Đồng Nai Văn (THCS hạng III)
tuyến
Nộp 221A, tổ 39, khu phố 11, phường
Sư phạm Ngữ Giáo viên Ngữ Văn
trực 150 Trần Thị Thiên Trang 19/02/1997 nữ Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hòa, Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai HSK5 NÂNG CAO
Văn (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai

bằng ngoại
Nộp 231/4, khu phố 2, phường Tân
Sư phạm Ngữ Trường Đại học Đồng ngữ tiếng bằng tin học Cơ bản Giáo viên Ngữ Văn
trực 151 Trần Thị Việt Trinh 18/11/1998 nữ Kinh Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 15/09/2021
Văn Nai Trung trình và Nâng Cao (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
độ HSK 4

Nộp
Thôn 5 - Xã Cẩm Lĩnh- Huyện Sư Phạm Ngữ Trường Đại học Đồng Giáo viên Ngữ Văn
trực 152 Nguyễn Thị Kim Trúc 16/07/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đạt Đạt
Cẩm Xuyên- Tỉnh Hà Tĩnh Văn Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 23, Khu phố Hương Phước,
Tiếng anh Ứng dụng công Giáo viên Ngữ Văn
trực 153 Lê Đức Trường 18/06/1999 nam Kinh Phường Phước Tân, TP Biên Đại học sư phạm Ngữ văn 15/09/2021 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
trình độ B nghệ tin học cơ bản (THCS hạng III)
tuyến Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Nộp 39, tổ 24A, khu phố 4, đường
Sư phạm Ngữ Tiếng Hoa Tin học ứng dụng Giáo viên Ngữ Văn
trực 154 Lý Ấu Xuân 22/06/1993 nữ Kinh Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long, Đại học 07/07/2015 Đại học Đồng Nai
Văn trình độ B trình độ B (THCS hạng III)
tuyến Biên Hòa, Đồng Nai
Nộp
620/56, tổ 8, khu phố 1, phường Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 155 Nguyễn Thị Xuyến 18/06/1985 nữ Kinh Đại học Cử nhân khoa học 12/08/2008 Đại học Vinh B B
Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Xóm 1, xã Thượng Sơn, huyện Đại học Sư Phạm, đại Giáo viên Sinh (THCS
trực 156 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 20/06/2020 B1 nghệ thông tin cơ
Đô Lương, tỉnh Nghệ An học Huế hạng III)
tuyến bản
Nộp
374 Quang Trung, Phú Phong, Trường Đại học Quy Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS
trực 157 Lê Kim Chi 08/12/1995 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 30/06/2017
Tây Sơn, Bình Định Nhơn B trình độ B hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Ứng dụng công
Nộp
Tổ 44 - Kp Vườn Dừa - Phường Trường Đại học Sư nghệ thông tin nâng Giáo viên Sinh (THCS
trực 158 Trịnh Thị Dung 15/10/1984 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 12/08/2008 Tringf độ B
Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai Phạm Huế cao - Tin học văn hạng III)
tuyến
phòng

Bậc 2 theo
khung năng
Nộp
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhơn, Trường Đại học Quy lực ngoại Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS
trực 159 Lương Thị Quý Duyên 25/01/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 03/07/2018
huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Nhơn ngữ 6 bậc trình độ B hạng III)
tuyến
dùng cho
Việt Nam

ỨNG DỤNG
Nộp
Thôn 4, Xã Cư Kty, Huyện Krông Trường Đại học Tây CÔNG NGHỆ Giáo viên Sinh (THCS
trực 160 Nguyễn Thị Hương 16/01/1995 nữ Kinh Đại học Sư Phạm Sinh học 02/08/2019 Trình độ B
Bông, Tỉnh Đắk Lắk Nguyên THÔNG TIN CƠ hạng III)
tuyến
BẢN
Nộp
28/9Q KP Bình Dương. P Long Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 161 Thân Thị Kỷ Lài 25/02/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B
Bình Tân Biên Hoà Đồng Nai nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 11, khu phố Hương Phước, Chứng chỉ ứng
Chứng chỉ Giáo viên Sinh (THCS
trực 162 Bùi Xuân Lượng 08/09/1985 nam Kinh phường Phước Tân, Biên Hoà, Đại học Sư phạm sinh học 20/06/2007 Trường đại học Đà Lạt dụng CNTT nâng
B + B1 hạng III)
tuyến Đồng Nai. cao
Nộp 60B/3, tổ 25, đường 3, khu phố 2,
Trường Đại học Đồng Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 163 Bùi Thị Kim Ngân 26/07/1997 nữ Kinh phường Tân Mai, Biên Hòa, Đồng Đại học Sư phạm Sinh 02/07/2019 Trình độ B
Nai nâng cao hạng III)
tuyến Nai
Nộp 22C/99, Khu phố 10, phường Hố
Giáo viên Sinh (THCS
trực 164 Lê Thị Nghĩa 27/02/1985 nữ Kinh Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học Sinh học 01/07/2010 Đại học sư phạm Huế Trình độ B Trình độ A
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
Giáo viên Sinh (THCS
bản 165 Lương Thị Oánh 01/06/1990 Nữ Kinh Tổ 3 KP4, Trảng Dài BH, ĐN Đại học Sp Sinh học 25/11/2013 ĐH Huế B A
hạng III)
giấy
Nộp
KP3 TT Tân Minh , Hàm Tân, Giáo viên Sinh (THCS
bản 166 Từ Thị Phương 26/08/1993 nữ Kinh Đại học Sp Sinh học 22/6/2015 ĐHSP HUế B B
Bình Thuận hạng III)
giấy
Nộp
57/2 khu phố 5, Tân Mai, Biên ĐẠi Học Khoa học Tự Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 167 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/11/1982 nữ Kinh Đại học Cử nhân sinh học 15/03/2005 Bằng B
Hoà, Đồng Nai Nhiên Tp Hồ Chí Minh cơ bản hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp Số nhà 77/22, tổ 5, ấp Thanh Thọ
Trường Đại học Đồng Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 168 Trần Thị Hồng Thảo 22/09/1998 nữ Kinh 2, xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, Đại học Sư phạm Sinh học 02/12/2020 B
Nai Cơ bản hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
606B tổ 13 KP 4 , An Hòa, BH, Giáo viên Sinh (THCS
bản 169 Hồ Hoàng Đan Thơ 30/07/1993 nữ Kinh Đại học Sp Sinh học 26/6/2018 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
ĐN hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 5, kp. Đồng, Phước Tân, Biên Sư phạm tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 170 Vũ Thị Lan Anh 15/01/1992 nữ Kinh Đại học 13/12/2017 B2 Trình độ B
Hòa, Đồng Nai anh Nai (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 171 Lê Thị Ngọc Ánh 20/10/1992 nữ Kinh Ấp 1 Phú LÝ, VC, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 26/8/2014 ĐH Tây Nguyên Pháp B B Tiếng Anh B2
(tiểu học hạng III)
giấy
Nộp
141/104, Kp2, Tân Phong, Biên Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 172 Trần Thị Ngọc Ân 30/07/1995 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai con thương binh
Hoà, Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 9 Kp4c, phường Trảng Dài, tp Sư phạm Tiếng Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 173 Mai Ngọc Hương Giang 03/11/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai Tin học cơ bản
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Anh Trung Hsk4 (tiểu học hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Khu 5 - Ấp 8 – An Phước – Long sư phạm Tiếng Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Tiếng Anh
trực 174 Cấn Thị Thanh Huyền 21/09/1979 nữ Kinh Đại học 03/06/2011 Trình độ B
Thành – Đồng Nai Anh phố Hồ Chí Minh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
171H - Tổ 29A - KP 2A - Phường Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 175 Phạm Nữ Hoàng Hương 06/02/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại Học Đồng Nai Cơ bản
Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
444/9, CMT8, Phường Quang Đại học Khoa học Xã Tiếng Hoa Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 176 Bùi Trọng Thuỳ Linh 08/10/1993 nữ Kinh Đại học Biên-phiên dịch 22/12/2020 Tin học đại cương
Vinh, Biên Hoà - Đồng Nai hội và Nhân văn HSK3 (tiểu học hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 177 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/1995 nữ Kinh Đại học Ngôn Ngữ Anh 07/09/2017 Đại học Tây Đô Tin học A, B
Bình, tỉnh Cà Mau (tiểu học hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến

Nộp
20G Kp4 Phường Tân Phong, Sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Tin học ứng dụng Giáo viên Tiếng Anh
trực 178 Nguyễn Hữu Lợi 30/07/1994 nam Kinh Đại học 06/11/2018 ĐH Đồng Nai
Biên Hòa, Đồng Nai Anh Trình độ A Trình độ A (tiểu học hạng III)
tuyến

Nộp Tiếng
108/18/10 KP3, P. Quyết Thắng, Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 179 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 04/12/1999 nữ Kinh Đại học 15/10/2021 Đại học Đồng Nai Trung HSK Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến 3
Nộp
A 25/ K82, Long Đức 1, Tam sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 180 Phạm Thị Ngọc 08/05/1995 nữ Kinh Đại học 04/11/2019 Đại học Đồng Nai Tin học B
Phước, Biên Hòa, Đồng Nai Anh B (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 181 Ngô Đỗ Thanh Nhã 15/01/1995 nữ Kinh Ấp 1B Tân Hạnh, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 04/11/2019 ĐH Đồng Nai Pháp B A
(tiểu học hạng III)
giấy

Cử nhân
Ngôn ngữ
Anh do
Nộp Trường Đại Sử dụng thông thạo KHÔNG Có Chứng
27/9, Nguyễn Ái Quốc, KP 1, Hố Trường Đại học Sư Giáo viên Tiếng Anh
trực 182 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/10/1988 nữ Kinh
Nai, Biên Hòa, Đồng Nai
Đại học Ngôn ngữ Anh 20/12/2011
Phạm tp. Hồ Chí Minh
học Sư Word, Excel,
(tiểu học hạng III) chỉ bồi dưỡng
tuyến Phạm tp. Powerpoint nghiệp vụ sư phạm
Hồ Chí
Minh cấp
năm 2011

Nộp
109 Lê Lợi, thị trấn Quảng Phú, Sư phạm tiếng Trường đại học ngoại Tiếng anh Giáo viên Tiếng Anh
trực 183 Nguyễn Hồng Quý 18/12/1992 nam Kinh Đại học 08/07/2015 B
huyên Cưmgar, tỉnh Daklak anh ngữ- đại học Huế C1 (tiểu học hạng III)
tuyến

Nộp Cử nhân sư
120/68, khu phố 6, phường Tân Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 184 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 06/07/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 phạm Anh, Tin học nâng cao
Tiến, Biên Hòa - Đồng Nai Anh Nai (tiểu học hạng III)
tuyến Ielts 6.0.

Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 185 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 16/03/1999 nữ Kinh 1058 KP3 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 01/10/2021 ĐH Đồng Nai Hoa 3 Cơ bản
(tiểu học hạng III)
giấy

Nộp CỬ NHÂN
Xóm 7, Dương Sơn, Hương Toàn, SƯ PHẠM Trường Đại Học Ngoại Giáo viên Tiếng Anh
trực 186 Phan Thị Dạ Thảo 04/01/1987 nữ Kinh Đại học 07/12/2012 TIẾNG
Hương Trà, Thừa Thiên Huế TIẾNG ANH Ngữ - Đại Học Huế (tiểu học hạng III)
tuyến ANH

Nộp Ứng dụng công


272/36, khu phố 2, phường Trung Giáo viên Tiếng Anh
trực 187 Hứa Phù Minh Thư 06/04/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Anh 29/12/2020 Đại học Đồng Nai HSK3 nghệ thông tin cơ
Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai (tiểu học hạng III)
tuyến bản
Nộp M1/43/40, khu phố 6, phường
Sư phạm tiếng Tiếng Pháp Tin học ứng dụng Giáo viên Tiếng Anh
trực 188 Nguyễn Thùy Trâm 05/09/1992 nữ Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hòa, Cao đẳng 02/07/2014 Đại học Đồng Nai
Anh trình độ A trình độ A (tiểu học hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Tổ 21, khu phố Vườn Dừa,
Sư phạm tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 189 Lường Thị Vui 02/06/1987 nữ Kinh phường Phước Tân, tp Biên Hoà, Đại học 16/06/2010 Trường Đại Học Đà Lạt Đại học Tin học A
Anh (tiểu học hạng III)
tuyến Đồng Nai.
Nộp
Xã Cảm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Giáo viên Tiếng Anh
bản 190 Lê Thị Yên 03/05/1989 nữ Kinh Đại học SP Tiếng Anh 28/9/2018 ĐH Hà Tĩnh Trung 2 Cơ bản
Tĩnh (tiểu học hạng III)
giấy
Nộp Ứng dụng công
R346, KP7 , Phường Thống Nhất, Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 191 Võ Khánh Bình 08/01/1997 nữ King Đại học 12/02/2020 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Tp. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp
1P Cxa Phúc Hải Kp4, Tân Sư Phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 192 Vũ Thanh Bình 12/08/1997 nam Kinh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Tiếng Trung B
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Trường Đại học Ngoại
Nộp
K2/55 Khu phố 1 phường Bửu ngữ Quân sự / Trường Tin học văn phòng Giáo viên Tiếng Anh
trực 193 Nguyễn Ngọc Chung 28/09/1986 nữ Kinh Đại học Tiếng Anh 28/07/2008 Đại học
Hoà,Biên Hoà,Đồng Nai Đại học Sư phạm Hà Nội B - loại Khá (THCS hạng III)
tuyến
2
Nộp
Số 638 tổ 15A, kp Hương Phước, Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 194 Nguyễn Hữu Dũng 05/04/1999 nam Kinh Đại học 01/10/2021
phường Phước Tân, TP Biên Hòa Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến

Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 195 Lương Trọng Duy 27/12/1998 Nam Kinh Kp8 An Bình, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 15/9/2020 ĐH Đồng Nai Hoa B Cơ bản
(THCS hạng III)
giấy

Nộp
339, tổ 11, khu phố Miễu, Phước Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 196 Thái Nguyễn Thành Đô 13/09/1997 nam Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Tân, Biên Hoà, Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
B17/K94 ấp Long Đức 1- Tam Sư phạm tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 197 Phan Thị Thu Hà 29/07/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 Bổ sung sau Bổ sung sau
Phước- Biên Hoà- Đồng Nai Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Thôn Khánh Thành Bắc, xã Suối
Sư phạm Tiếng Trường đại học ngoại B1( tiếng Chứng chỉ Ứng Giáo viên Tiếng Anh
trực 198 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 25/02/1997 nữ Kinh Cát, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Đại học 27/07/2020
Anh ngữ- Đại học Huế Hàn) dụng CNTT cơ bản (THCS hạng III)
tuyến Hoà
Nộp
163/62A khu phố 4 phường Hoà Sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 199 Ngô Mỹ Hiền 27/11/1997 nữ Kinh Đại học 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Cơ bản, Nâng cao
Bình Biên Hoà Đồng Nai Anh trình độ B (THCS hạng III)
tuyến
Nộp SN 11 , Tổ 2 - KP3 - Phường Đại Học Ngoại Ngữ -
Tiếng Anh - Sư Cử nhân Giáo viên Tiếng Anh
trực 200 Vũ Thị Hoa 28/02/1977 nữ Kinh Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Đại học 16/03/2001 Đại Học Quốc Gia Hà Trình độ B con thương binh
phạm Anh văn (THCS hạng III)
tuyến Nai Nội
Nộp
kp1, p.Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 201 Nguyễn Anh Huy 19/12/1998 nam Kinh Đại học 02/12/2020 Đại học Đồng Nai
Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến

Ứng dụng công


nghệ thông tin cơ
Hoa Ngữ: bản (sử dụng Word,
Nộp Trường Đại học Sư Bằng HSK Excel, Powerpoint,
Tổ 5, thôn Đồng Văn, xã An Phú, sư phạm Tiếng Người dân tộc Giáo viên Tiếng Anh
trực 202 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/03/1998 nữ Mường Đại học 23/10/2020 phạm Thành phố Hồ Chí 3 (tương sử dụng phím tắt
huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội Anh thiểu số (THCS hạng III)
tuyến Minh đương trình trên bàn phím, sử
độ 3/6) dụng email linh
hoạt và lưu trữ
thông tin)

Nộp B3/8, tổ 4, khu phố 10, phường


Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 203 Lại Thị Thu Hương 23/04/1999 nữ Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hòa, Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Anh (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 267 đường Bình Minh, ấp Xây
Sư phạm Tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 204 Nguyễn Thị Xuân Hương 15/02/1999 nữ Kinh Dựng, xã Giang Điền, huyện Đại học 01/10/2021 Cơ bản
anh Nai (THCS hạng III)
tuyến Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
Nộp 51/19, khu phố Tam Hòa, phường
Sư phạm tiếng Tin học ứng dụng Giáo viên Tiếng Anh
trực 205 Hùynh Tấn Khải 17/01/1998 nam Kinh Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, Đại học 15/09/2020 trường Đại học Đồng Nai HSK 3
Anh trình độ B (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 206 Hứa Hoàng Khiết Linh 23/02/1995 nữ Kinh 39 , phường Thống Nhất, BH, ĐN Đại học Ngôn ngữ Anh 25/9/2020 ĐH Công nghệ TP. HCM Nhật B Tin học ứng dụng
(THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Nộp 25/1 tổ 1 kp Đồng Nai, phường
Sư phạm Tiếng Tiếng Hoa Tin học ứng dụng Giáo viên Tiếng Anh
trực 207 Lê Mỹ Linh 06/12/1995 nữ Kinh Hoá An, tp Biên Hoà, tỉnh Đồng Đại học 04/08/2017 Trường đại học Đồng Nai
Anh trình độ B trình độ B (THCS hạng III)
tuyến Nai
Nộp
21/167, khu phố 7, phường An Sư phạm Tiếng Trung cấp Giáo viên Tiếng Anh
trực 208 Nguyễn Phương Linh 30/04/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Anh tiếng Trung (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 209 Nguyễn Hoàng Minh Mẫn 10/01/1997 Nam Kinh 160/97 KP2 Tam Hòa, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 15/9/2020 ĐH Đồng Nai Trung B Nâng cao
(THCS hạng III)
giấy
Nộp
H9/11A - Tổ 34 - KP7 - Phường Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 210 Phạm Thị Diễm My 28/02/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Tin học Cơ bản
Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp 15/1 Bùi Trọng Nghĩa, Kp. 3, P.
Trường Đại học Sư Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 211 Trần Ngọc Kim Ngân 07/02/1996 nữ Kinh Trảng Dài, Tp. Biên Hòa, Đồng Đại học Ngôn ngữ Anh 01/06/2018 C1
phạm Tp. Hồ Chí Minh (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Nai
Nộp Tổ 22 - Khu phố 3 - Phường Cử nhân sư
Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 212 Dan Bảo Nghi 01/10/1995 nữ Hoa Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đại học 17/09/2021 Đại học Đồng Nai phạm Tiếng Tin học A
Anh (THCS hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai Anh
Nộp
Xã thanh sơn, huyện kim bảng, Cử nhân ngoại Cử nhân Giáo viên Tiếng Anh
trực 213 Trương Thị Thu Nghĩa 12/08/1984 nữ Kinh Đại học 27/01/2010 Đại Học Hà Nội B
tỉnh hà nam ngữ ngoại ngữ (THCS hạng III)
tuyến

- IELTS 6.0
E2/4 đường Nguyễn Ái Quốc, tổ Overall
Nộp Chứng chỉ ứng
14, khu phố 6, phường Trung Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Band Score Giáo viên Tiếng Anh
trực 214 Lê Hồng Ngọc 09/03/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 dụng công nghệ
Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Anh Nai - Chứng chỉ (THCS hạng III)
tuyến thông tin nâng cao
Đồng Nai tiếng Hoa
trình độ B

Học Viện Khoa Học Xã


Nộp
205/Q1, Khu phố 1, Phường Long Hội- Viện Hàn Lâm Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 215 Lê Thị Như Ngọc 31/08/1992 nữ Kinh Thạc sỹ Ngôn Ngữ Anh 30/11/2020 Pháp B2 Cơ bản
Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai Khoa Học Xã Hội Việt (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nam
Nộp 306, tổ 4, khu phố 2, phường Tiếng
Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 216 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 26/01/1999 nữ Kinh Long Bình Tân, thành phố Biên Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Trung - Tin học cơ bản
Anh (THCS hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai HSK 3

Bằng quốc
tế Tiếng
Nộp 197/C1 Q.1, Khu phố 1, Phường
Sư Phạm Tiếng Nhật JLPT: Bằng CNTT Cơ Giáo viên Tiếng Anh
trực 217 Nguyễn Thị Hồng Quyên 16/08/1996 nữ Kinh Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Đại học 22/07/2020 Trường Đại Học Sài Gòn
Anh N4 Bản A (THCS hạng III)
tuyến Nai
Bằng
IELTS: 6.5

Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 218 Đặng Ngọc Như Quỳnh 15/07/1997 nữ Kinh 1157 KP10 Tân Phong, BH, ĐN Đại học Sp Ngoại ngữ 13/8/2019 ĐH Đồng Nai Trung B Nâng cao
(THCS hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp K4/324 tổ 43 khu phố 2 phường
Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 219 Nguyễn Bảo Son 27/03/1993 nam kinh Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, Thạc sỹ 07/07/2013 Đại học Đồng Nai Trung Bình Khá
Anh (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
số 7, ấp 6, Xuân Bắc, Xuân Lộc, Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 220 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 25/08/1997 nữ Kinh Đại học sư phạm Anh 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Tin học bằng B
Đồng Nai bằng B (THCS hạng III)
tuyến
03 - Đồng Khởi - Tổ 1 - Khu phố
Nộp
Cư Xá - Thị trấn Kiên Lương - Sư phạm Tiếng Bậc 4 (B2) Giáo viên Tiếng Anh
trực 221 Tô Thị Phương Thảo 28/09/1990 nữ Kinh Đại học 16/12/2013 Đại học Đồng Tháp Trình độ A
huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Anh CEFR -VN (THCS hạng III)
tuyến
Giang
cử nhân
Nộp Anh văn, Ứng dụng công
tổ 98 khu phố 13 phường Hố Nai - Trường đại học ngoại Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 222 Nguyễn Thị Thắng 04/12/1974 nữ kinh Đại học cử nhân Anh Văn 06/09/2003 chứng chỉ nghệ thông tin nâng
Biên Hòa - Đồng Nai ngữ Hà Nội (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến hoa văn cao
trình độ B
Nộp
299 tổ 8- ấp 4- Phú Lý- Vĩnh Cửu- Sư phạm Tiếng Tiếng Ứng dụng CNTT Giáo viên Tiếng Anh
trực 223 Nguyễn Thị Thuý Thuận 09/04/1991 nữ Kinh Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai
Đồng Nai Anh Trung B nâng cao (THCS hạng III)
tuyến
111 Nguyễn Hoàng, tổ 13 khu
Nộp Chứng chỉ Ứng
phố Long Đức 1, phường Tam Sư phạm tiếng Tiếng Pháp- Giáo viên Tiếng Anh
trực 224 Lương Thị Thúy 15/11/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai dụng công nghệ
Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Anh Trình độ B (THCS hạng III)
tuyến thông tin nâng cao
Đồng Nai.
Nộp
16/61 Kp5 tổ 75, p. Tân Mai, Đại học Công Nghiệp Tp Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 225 Nguyễn Trần Minh Thư 20/05/1997 nữ Kinh Đại học Ngôn ngữ Anh 26/06/2019 B, C A
Biên Hoà, Đồng Nai Hồ Chí Minh (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp 79/11, tổ 10, KP1, phường Tân Tiếng
Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 226 Đào Đặng Hà Trang 16/03/1999 nữ Kinh Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 01/10/2021 Trung -
Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai HSK3
Nộp
12A/22. Kp4, P. Hố Nai, Biên Sư phạm Tiếng Tiếng Hoa Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Tiếng Anh
trực 227 Trần Hoàng Mai Trang 03/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hòa- Đồng Nai Anh trình độ B bản (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
D618 tổ 13, khu phố 4, phường Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 228 Lưu Thị Thùy Trâm 14/02/1999 nữ KInh Đại học 01/10/2021
Long Bình, Biên Hòa - Đồng Nai anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
407B, Tổ 10, Khu 3, Ấp 2, An Sư phạm Tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 229 Phạm Thị Ngọc Trâm 14/06/1995 nữ Kinh Cao đẳng 05/07/2016
Hòa, TP Biên Hòa, Đồng Nai Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 27, khu phố 5, phường Trảng Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 230 Nguyễn Thị Việt Trinh 30/04/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Hsk 4 Nâng cao
Dài, Biên Hoà, Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tiếng
Lương Đống, Yên Lương-Ý Yên- Sư Phạm Tiếng Trường ĐH Sư Phạm TP Giáo viên Tiếng Anh
trực 231 Thẩm Thị Xánh 09/08/1999 nữ Kinh Đại học 22/06/2021 Trung cơ Tin học cơ bản
Nam Định Anh HCM (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp M1/79A khu phố 5, phường Tân Trình độ A, Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu TRƯỜNG ĐẠI HỌC Giáo viên tiểu học
trực 232 Nguyễn Ngọc Bình An 29/08/1999 nữ Kinh Phong, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học 21/09/2021 B Tiếng nghệ thông tin cơ
học ĐỒNG NAI (hạng III)
tuyến Đồng Nai. Anh bản và nâng cao.

Nộp 55/F, Kp1, đường Võ Thị Sáu, Trình độ A và Ứng


Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 233 Nguyễn Thị Thùy An 13/04/1997 nữ Kinh phường Quyết Thắng, Biên Hòa- Đại học Giáo dục tiểu học 02/07/2019 Trình độ B dụng công nghệ
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai thông tin nâng cao

Nộp
104 tổ 3/ khu phố 2A/ Long Bình/ Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 234 Đỗ Thị Quỳnh Anh 15/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Biên Hoà/ Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
tổ 7 KP Tân Cang, Phước Tân, Giáo viên tiểu học
bản 235 Hồ Thị Minh Anh 20/09/1998 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai B B
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 282 Khu Đình, ấp An Xuân, xã Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 236 Lê Huỳnh Anh 08/08/1999 nữ Kinh Long Hưng, thành phố Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Hòa,tỉnh Đồng Nai bản
Nộp 62D3/05, tổ 3, khu phố 3A,
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Tin học cơ bản và Giáo viên tiểu học
trực 237 Lê Thị Mai Anh 09/05/1999 nữ Kinh phường Long Bình Tân, TP Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021
Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai
Nộp
Tổ 11, ấp Vườn Dừa, Phước Tân, Giáo viên tiểu học
bản 238 Mai Thị Quỳnh Anh 29/11/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 21/9/2021 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
83/2/1/8A, KP2 Tân Phong, Biên Sư phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 239 Ngô Thị Quỳnh Anh 06/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai Bậc 3 Nâng Cao
Hòa – Đồng Nai Học (hạng III)
tuyến
Nộp Trường Đại học Sư Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 240 Ngô Thị Vân Anh 08/04/1999 nữ Kinh Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Giáo dục tiểu học 25/05/2021 phạm Thành phố Hồ Chí Bậc 3 nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Minh bản
Nộp
60 tổ 17A2, khu phố 2, phường Giáo viên tiểu học
trực 241 Nguyễn Thị Lan Anh 15/04/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Nâng cao
Bình Đa, Biên Hoà Đồng Nai (hạng III)
tuyến

Nộp 481/58 đường Bùi Văn Hoà tổ 21 Ứng dụng công


Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 242 Nguyễn Thị Vân A Anh 19/03/1999 nữ Kinh khu phố 6 phường Long Bình tp Đại học Sư phạm tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
trình độ B (hạng III)
tuyến Biên Hoà tỉnh Đồng Nai cao

Nộp 68/12 tổ 4, khu phố 3A, phường Ứng dụng Công


Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đông Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 243 Trịnh Thị Minh Anh 05/05/1999 nữ Kinh Long Bình Tân, Thành phố Biên Đại học 20/09/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Hoà, tỉnh Đồng Nai cao

Nộp 54/3s, tổ 12, khu phố 1, phường


Giáo viên tiểu học
trực 244 Trương Thị Lan Anh 12/07/1999 nữ Kinh Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
(hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp Ứng dụng công
83, tổ 7, khu phố 6, phường Long Sư Phạm Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 245 Văn Thị Yến Anh 04/06/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 Đại Học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Học trình độ B (hạng III)
tuyến bản

Nộp 58/1/12, đường 1134, tổ 12A, khu Ứng dụng công


Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 246 Trương Ngọc Ánh 19/11/1999 nữ Kinh phố 10, phường An Bình, thành Đại học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai (hạng III)
tuyến phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai cao

Đã có
chứng chỉ
Nộp Số 22A, tổ 26, khu phố Tân Mai Đã có chứng chỉ
Trường Đại học Đồng Ngoại ngữ Giáo viên tiểu học
trực 247 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/05/1999 nữ Kinh 2, phường Phước Tân, thành phố Đại học Giáo dục tiểu học 01/10/2021 ứng dụng công nghệ
Nai Quốc gia - (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai thông tin nâng cao
Tiếng Anh -
Trình độ B

Nộp
184 tổ 6 ấp 2A xã Xuân Bắc Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 248 Dương Thị Như Ân 02/05/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ nâng cao
huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
59/112/23E khu phố 2 , phường Giáo viên tiểu học
trực 249 Trần Thanh Bình 04/09/2000 nữ Kinh Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 07/09/2021 Đại học Đồng Nai B2 Nâng cao
quang vinh, biên hoà - đồng nai (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Kính gửi
Ban giám
khảo!
Vì tình
hình dịch
bệnh tại
Thành phố
Hồ Chí
Minh diễn
ra căng
Nộp thẳng và Ứng dụng công
16A, tổ 1, khu phố 6, phường Giáo dục Tiểu Đại học Sư Phạm Giáo viên tiểu học
trực 250 Lê Trần Bảo Châu 09/07/1999 nữ Kinh Đại học 25/05/2021 phức tạp nghệ thông tin Cơ
Trung Dũng, Biên Hoà, Đồng Nai học TPHCM (hạng III)
tuyến nên các tổ bản
chức thi
Ngoại Ngữ
ở Thành
phố đều bị
hủy. Em đã
đăng kí thi
Bằng Ngoại
ngữ B1 tại
Trường Đại
học Sư
Nộp
A276/3 Tổ 1, Khu phố 1, phường Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 251 Nguyễn Thị Minh Châu 15/06/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trung bình Đạt
Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp 174/8/21, tổ 12/ khu phố 3/ Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 252 Nguyễn Thanh Diễm 19/06/1999 nữ Kinh phường An Bình/ Biên Hòa - Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
c19- khu phố 7- Phường Tân Giáo Dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 253 Lê Thị Diện 04/06/1986 nữ kinh Đại học 17/08/2020 Trường Đại Học Vinh B B
Phong- Biên Hòa- Đồng Nai Học (hạng III)
tuyến
Đạt chứng
Nộp 40/4A khu phố 10, phường Tân Đạt chứng chỉ Ứng
Giáo dục Tiểu chỉ Tiếng Giáo viên tiểu học
trực 254 Nguyễn Thụy Ngọc Diệp 28/07/1998 nữ Kinh Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai dụng công nghệ
học Anh trình (hạng III)
tuyến Đồng Nai thông tin nâng cao
độ B

Nộp Đạt chứng Đạt chứng chỉ Ứng


Tổ 2, Ấp 1C, xã Phước Thái, Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 255 Lê Thị Dung 22/11/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai chỉ tiếng dụng công nghệ
huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai học (hạng III)
tuyến Anh B thông tin nâng cao

Nộp
Kp5 Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Con bệnh binh Giáo viên tiểu học
bản 256 Nguyễn Thị Kim Dung 15/12/1992 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 12/5/2021 ĐH Vinh
Nai 41% (hạng III)
giấy
Nộp 192/26, khu phố 6, phường Tân
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 257 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/06/1997 nữ Kinh Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B Tin học nâng cao
học (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp Tin học - Ứng dụng
5/7 tổ 28 kp.4A, p. Tân Hoà, Biên Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Ngoại ngữ - Giáo viên tiểu học
trực 258 Quách Thị Dung 29/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 công nghệ thông tin
Hoà, Đồng Nai học Nai Trình độ B (hạng III)
tuyến nâng cao
Nộp
359/9 Khu phố 3, Phường Thống Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 259 Nguyễn Hữu Dũng 25/10/1994 nam Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 11/07/2017 Trình độ B Trình độ B
Nhất, Biên Hoà, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 59/18B, Đường Phan Đình
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 260 Dương Thị Thuỳ Dương 29/06/1999 nữ Kinh Phùng, KP2, P. Quang Vinh, TP. Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021
Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Nộp
45 tổ 22 khu phố 6 phường Long Tiếng anh UDCNTT cơ bản Giáo viên tiểu học
trực 261 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 11/08/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/2021 Trường đại học Đồng Nai
Bình tp Biên Hoà tỉnh Đông Nai trình độ B và nâng cao (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
67/19, tổ 11, khu phố 12, phường Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 262 Vũ Thị Thuỳ Dương 25/02/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
An Bình, Biên Hoà - Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 799/16, tổ 4 , khu phố 7 , phường
Sư phạm Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 263 Đinh Tiến Đạt 26/12/1999 nam Kinh Long Bình , thành phố Biên Hoà , Cao đẳng 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Tin học cơ bản
Học trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
A56 khu phố 4 phường Quang Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 264 Thái Minh Thành Đạt 24/11/1999 nam Kinh Đại học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Vinh, Biên Hòa. Đồng Nai học Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 943/16 Bùi Văn Hoà, tổ 8, khu
Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 265 Lê Thị Thu Hà 01/08/1999 nữ Kinh phố 7, phường Long Bình, Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
trình độ B bản và nâng cao (hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai
Nộp
D9 KP9, An Binh, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 266 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1997 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 16, Khu phố 3, Phường Trảng chứng chỉ chứng chỉ trình độ Giáo viên tiểu học
trực 267 Trần Thị Thanh Hà 17/12/1999 nữ kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Dài, Biên Hòa, Đồng Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp
10a/2 khu phố 1 tổ 1 phường tam Sư phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 268 Huỳnh Tú Hạ 06/05/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai B Nâng cao
hoà biên hoà đồng nai Học (hạng III)
tuyến
Nộp
13/2y tổ 20C kp3 phường Bửu Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 269 Nguyễn Thị Hành 02/08/1995 nữ Kinh Đại học 15/06/2017 Đại học Sư Phạm Huế B1 B
Long, Biên Hoà, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp
Ấp 5, xã Phước Bình, huyện Long Giáo viên tiểu học
trực 270 Nguyễn Đoàn Hải Hậu 03/11/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai
Thành, tỉnh Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 1258 đường Đồng Khởi, Khu phố Ứng dụng công
Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 271 Bùi Thị Thu Hiền 01/09/1996 nữ Kinh 3, phường Trảng Dài, TP. Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
B (hạng III)
tuyến Hoà, tỉnh Đồng Nai cao
Ứng dựng công
Nộp nghệ thông tin cơ
Khu 5, Ấp 8, xã An Phước, huyện Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 272 Nguyễn Thu Hiền 04/02/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 bản; Ứng dựng
Long Thành, tỉnh Đồng Nai học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến công nghệ thông tin
nâng cao
Nộp
Xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, Giáo dục Tiểu Toeic 395 Chứng chỉ tin học Giáo viên tiểu học
trực 273 Phan Thị Hiền 24/03/1995 nữ Kinh Đại học 20/07/2017 Đại học Hà Tĩnh
tỉnh Hà Tĩnh học điểm trình độ B (hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Đội 1 - Xuân Me - iaMe - Giáo viên tiểu học
trực 274 Trần Thị Hiền 11/12/1990 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 28/07/2016 Đại Học Huế B nghệ thông tin cơ
ChưPrông - Gia Lai (hạng III)
tuyến bản
Nộp 390/13, Bùi Văn Hòa, tổ 3, khu Chứng chỉ Ứng
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Sư Giáo viên tiểu học
trực 275 Trần Thị Thu Hiền 11/02/1999 nữ Kinh phố 3, phường Long Bình Tân, Đại học 25/05/2021 dụng Công nghệ
học phạm TPHCM (hạng III)
tuyến Biên Hòa, Đồng Nai Thông tin cơ bản
Nộp Tổ 24, khu phố Long Đức1,
Sư phạm Tiểu Trường Đại học Thủ Giáo viên tiểu học
trực 276 Đinh Thị Phương Hoa 15/10/1996 nữ Kinh phường Tam Phước, thành phố Đại học 05/06/2019 Ept:450 Tin học nâng cao
Học Dầu Một (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai
Nộp ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
G7/1 tổ 8 khu phố 4 phường Tân Giáo viên tiểu học
bản 277 Tăng Thị Thu Hòa 26/06/1982 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 09/04/2015 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ Chứng chỉ B Cao đẳng
Hiệp- Biên Hòa- Đồng Nai (hạng III)
giấy MINH
Nộp
tổ 6 KP 5 Trảng Dài Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 278 Hoàng Thị Loan Hồng 22/07/1988 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 01/5/2021 ĐH Vinh B A
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Khu 2007,Đường Nguyễn Khắc
Nộp
Hiếu, tổ 26,ấp Long Đức I Giáo dục Tiểu Tiến Anh Công Nghệ Thông Giáo viên tiểu học
trực 279 Nguyễn Thị Ánh Hồng 05/07/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
,phường Tam Phước, TP Biên học trình độ B Tin Nâng Cao (hạng III)
tuyến
Hòa, tỉnh Đồng Nai
Nộp
23 tổ 18 kpTaan Mai 2, Phước Giáo viên tiểu học
bản 280 Trần Thị Ánh Hồng 10/01/1998 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai B B
Tân, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp Tổ 20, khu phố 3A, phường Trảng Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 281 Lê Thị Ngọc Huyền 25/02/1999 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học Sư phạm tiểu học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Nộp
847/72/8C tổ 40 KP 9, Tân Giáo viên tiểu học
bản 282 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/01/1983 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 12/5/2021 ĐH Vinh B Nâng cao
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp 3/2 tổ 23 khu phố 4 phường Bửu
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 283 Tạ Mỹ Huyền 16/05/1999 nữ Hoa Long - thành phố Biên Hòa - tỉnh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
15 tổ 17A, kp2, phường Bình Đa, Trường đại học sư phạm Giáo viên tiểu học
trực 284 Mai Thị Hương 23/10/1985 nữ kinh Đại học sư phạm tiểu học 04/06/2019 trình độ B Trình độ B
tp.Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai Thành phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến
Nộp
132c/6 KP3 Trảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 285 Nguyễn Thị Hương 05/07/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy TN tạm thời
ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Đồng Nai (hạng III)
giấy

Nộp 81/5/8, Đường Nguyễn Văn Tiên,


Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 286 Nguyễn Thị Thanh Hương 03/09/1998 nữ Kinh Khu phố 11, Phường Tân Phong, Đại học Sư phạm Tiểu học 15/09/2020 Trình độ B Tin học ứng dụng
Nai (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai.

Nộp 48B- đường Trần Công An- tổ 2-


Giáo viên tiểu học
trực 287 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/07/1997 nữ Kinh khu phố 10- Phường Tân Phong- Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 07/08/2018 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ cơ bản
(hạng III)
tuyến Biên Hoà- Đồng Nai
Nộp
186/21/2h tổ 39a KP 11a Tân Con bệnh binh Giáo viên tiểu học
bản 288 Đỗ Thị Thúy Hường 24/04/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 21/9/2021 ĐH Đồng Nai TOEIC 445 Cơ bản
Phong, Biên Hòa, Đồng Ni 71% (hạng III)
giấy
Nộp Hẻm 3, tổ 41, khu phố 4C, Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 289 Trần Thị Hường 09/07/1999 nữ Kinh phường Trảng Dài, thành phố Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
học trình độ B (hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai bản
Nộp ẤP Long Đức 1- Phường Tam
SƯ PHẠM TIỂU Trường ĐẠI HỌC TÂY TIẾNG TIN HỌC ỨNG Người dân tộc Giáo viên tiểu học
trực 290 Vi Thị Kiều 02/07/1992 nữ Nùng Phước- Thành Phố Biên Hòa- Đại học 27/07/2015
HỌC NGUYÊN ANH B DỤNG B thiểu số (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp
74, tổ 25, khu phố 5, Trảng Dài, Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 291 Phạm Thị Hoàng Lan 30/09/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Biên Hòa, Đồng Nai học trinh độ B nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
9B/45 kp8 Phường Hố Nai, Biên Giáo viên tiểu học
trực 292 Mạc Tiểu Lành 29/01/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
Hòa - Đồng Nai (hạng III)
tuyến cao
Nộp Ứng dụng công
Hương Phước, Phước Tân, TP Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 293 Nguyễn Thị Nhật Lệ 13/02/1999 nữ kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Biên Hòa, Đồng Nai Trình độ B (hạng III)
tuyến bản
Nộp
Tổ 8, Kp1, phường Long Bình, tp Đại học Sư phạm Giáo viên tiểu học
trực 294 Nguyễn Thị Liên 09/01/1987 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 11/01/2021
Biên Hoà, Đồng Nai TPHCM (hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên tiểu học
bản 295 Nguyễn Thị Ngọc Liên 26/12/1997 nữ Kinh Eakiet - Cư Ngan - Đắk Lắk Đại học GD Tiểu học 30/6/2021 ĐH Hà Tĩnh
(hạng III)
giấy
Nộp Tổ 14, khu phố 3, phường Trảng
Giáo viên tiểu học
trực 296 Khuất Hoài Linh 10/08/1998 nữ Kinh Dài, Thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học giáo dục tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
(hạng III)
tuyến Đồng Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
99/12 Tổ 6 KP3A, phường Long Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 297 Lại Thị Thuỳ Linh 07/12/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Cơ bản
Bình Tân, Biên hoà - Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp
Khu 5 ấp 8, An Phước, Long Giáo viên tiểu học
bản 298 Lê Thị Linh 01/10/1998 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 18/08/2020 ĐH Đồng Nai B B
Thành Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp L3-11, Khu Dân Cư Phú Gia 2,
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 299 Lê Trần Thùy Linh 08/02/1999 nữ Kinh Tổ 13, Khu phố 5A, Trảng Dài, Đại học 21/09/2021 Nâng cao
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Biên Hòa, Đồng Nai
Nộp Ứng dụng công
285/72/1 Khu phố 8 phường Long Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 300 Nguyễn Thị Giáng Linh 01/04/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 nghệ thông tin nâng
Bình Biên Hòa Đồng Nai Nai trình độ B (hạng III)
tuyến cao
Nộp 161/6, tổ 13, khu phố 3A, phường
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 301 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/12/1999 nữ Kinh Long Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/2021 Anh văn B Tin học nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Nai
Nộp 48C/1 Tổ 2 Khu phố 6 Phường Ứng dụng Công
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 302 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/09/1999 nữ Kinh Long Bình Thành phố Biên Hoà Đại học 20/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin
học Trình độ B (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai Nâng cao
ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ
Nộp Số 302, tổ 5, khu phố 2, phường THÔNG TIN CƠ
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 303 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/11/1999 nữ Kinh Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Đại học 21/09/2021 TOIEC 455 BẢN, ỨNG DỤNG
học Nai (hạng III)
tuyến Nai. CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN
NÂNG CAO
Nộp
33/4DA tỏ 11 KP1A, Tân Hiệp, Giáo viên tiểu học
bản 304 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/08/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 13/9/2021 ĐHSP TP. HCM Bậc 4 Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy

Chứng chỉ
Ngoại Ngữ
Tiếng Anh
Chứng chỉ Ứng
A, Chứng
dụng công nghệ
Nộp 2T, Tổ 1, Khu phố 6 Phường chỉ Ngọai
Giáo dục Tiểu thông tin Cơ Bản, Giáo viên tiểu học
trực 305 Trương Thị Mỹ Linh 18/03/1999 nữ Kinh Trung Dũng, Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Ngữ Tiếng
học Chứng chỉ Ứng (hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai Anh B,
dụng công nghệ
Chứng chỉ
thông tin Nâng Cao
Ngoại Ngữ
Tiếng Anh
Bậc 2

Nộp
Hẻm 6 tổ 43 KP4C, Trảng Dài, Giáo viên tiểu học
bản 306 Bùi Thị Loan 18/09/1986 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 10/6/2009 ĐH Tây Bắc B B
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
2/15E Khu phố 1 Phường Tân Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 307 Đinh Hoàng Ngọc Lợi 20/07/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
Mai, Biên Hòa, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp Khu phố Nam Tân thị trấn Thuận Chứng chỉ
Giáo dục Tiểu Tin học ứng dụng Giáo viên tiểu học
trực 308 Đinh Thị Hồng Lương 20/10/1994 nữ Kinh Nam huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Đại học 17/06/2016 Đại học Quảng Bình Tiếng Anh
học trình độ B (hạng III)
tuyến Bình Thuận trình độ B
Nộp Ứng dụng công
Tổ 5, khu phố Đồng, phường Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 309 Hoàng Thị Lương 28/08/1999 nữ Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai trình độ B (hạng III)
tuyến cao
Nộp Thôn 2 Tiền Phong, xã Trung Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Sư Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 310 Cao Thị Hồng Ly 29/04/1999 nữ Kinh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Đại học 02/06/2021 nghệ thông tin cơ
học Phạm, Đại hoc Huế B1 (hạng III)
tuyến Quảng Bình bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Ấp 3, Trí Phải, Thới Bình, Cà Tiếng anh Tin học B-Tin học Giáo viên tiểu học
trực 311 Huỳnh Kim Ly 04/04/1990 nữ Kinh Đại học Giáo dục tiểu học. 16/11/2017 Đại học Đồng Tháp
Mau B -Sơ cấp ứng dụng (hạng III)
tuyến
Nộp 45, tổ 2, khu phố 3, phường Long
Giáo viên tiểu học
trực 312 Lê Thị Ngọc Mai 09/11/1999 nữ Kinh Bình Tân, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai B Nâng cao
(hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp 57/2 khu phố 1, phường Hố Nai, Ứng dụng công
Trường Đại Học Đồng Trình độ B Giáo viên tiểu học
trực 313 Nguyễn Tuyết Mai 19/06/1996 nữ Kinh Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Đại học Giáo dục tiểu học 26/06/2018 nghệ thông tin nâng
Nai tiếng Anh (hạng III)
tuyến Nai cao
Nộp Hẻm 4,tổ 7, khu phố 4,phường
Trường Đại học Đồng Bằng B Giáo viên tiểu học
trực 314 Nguyễn Thị Hồng Mai 10/03/1995 nữ Kinh Trảng Dài, thành phố Biên Hoà, Đại học Giáo dục tiểu học 27/10/2020 Trình độ nâng cao
Nai ngoại ngữ (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
Ấp 7 An Phước, Long Thành Giáo viên tiểu học
bản 315 Trần Thị Ngọc Mai 06/10/1989 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 10/6/2020 ĐH Vinh B B
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp Ứng dụng Công
C347 tổ 12 khu phố 3, phường Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 316 Nguyễn Thị Phương Nam 08/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai học trình độ B (hạng III)
tuyến bản
Nộp
tổ 9 KP4 TRảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 317 Chu Thị Quỳnh Nga 05/02/1989 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/9/2021 ĐH Đồng Nai B B
Đồng Nai (hạng III)
giấy

Nộp Số nhà 304, đường Duy Tân, khu


Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 318 Lương Thị Kim Nga 17/01/1999 nữ Kinh phố Bảo Vinh A, thành phố Long Đại học Sư phạm Tiểu học 20/09/2021 Trình độ nâng cao
Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Khánh, tỉnh Đồng Nai

Nộp 137/23, đường Trần Thị Hoa, tổ


Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 319 Nghiêm Thị Thanh Nga 28/12/1999 nữ Kinh 11, khu phố 12, phường An Bình, Đại học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ nâng cao
học Nai (hạng III)
tuyến Biên Hòa - Đồng Nai
Nộp
159/4 tổ 5 ấp 5 Long Phươc, Long Giáo viên tiểu học
bản 320 Trần Thị Nga 13/09/1995 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 26/6/2018 ĐH Đồng Nai B B
Thành, Đồng Nai (hạng III)
giấy

Nộp Tổ 20, khu phố 4, Phường Trảng ứng dụng CNTT cơ


Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 321 Trần Thị Thúy Nga 05/03/1999 nữ Kinh Dài, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 20/09/2021 Trình độ B bản và nâng cao mô-
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai đun 07,08,09

ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ
TIẾNG
Nộp Khu B - sân bay, Phường Trung THÔNG TIN CƠ
Giáo dục Tiểu TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANH Giáo viên tiểu học
trực 322 Đinh Nguyễn Thanh Ngọc 08/04/1999 nữ Kinh Dũng, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Đại học 21/09/2021 BẢN VÀ ỨNG
học ĐỒNG NAI TRÌNH ĐỘ (hạng III)
tuyến Nai DỤNG CÔNG
B
NGHỆ THÔNG
TIN NÂNG CAO
Nộp 620/49/14/3 , tổ 9, KP1, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 323 Đồng Thị Như Ngọc 25/12/1997 nữ Kinh Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản và nâng cao
Tổ 41(Số nhà 16, đường E, tổ 5,
Nộp Ứng dụng công
khu 97), khu phố Long Đức 1, Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 324 Hoàng Thị Bích Ngọc 17/09/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 B nghê thông tin nâng
phường Tam Phước, Biên Hòa, học Nai (hạng III)
tuyến cao
Đồng Nai
Nộp
Tổ 8 ấp Bàu Sầm xã Bàu Trâm Giáo viên tiểu học
trực 325 Trương Mỹ Ngọc 25/06/1995 nữ Hoa Đại học Sư phạm Tiểu học 11/07/2017 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ B
Long Khánh - Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn

NGOẠI
ỨNG DỤNG
Nộp NGỮ
102/7a/9a tổ 35c kp 11, p. Tân CÔNG NGHỆ Giáo viên tiểu học
trực 326 Vũ Bùi Bảo Ngọc 02/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai QUỐC GIA
Phong, BH, ĐN THÔNG TIN (hạng III)
tuyến - TRÌNH
NÂNG CAO
ĐỘ B

Nộp
Hẻm 3,Tổ 11,khu phố 4c-Phường Trường Đại học Sư Giáo viên tiểu học
trực 327 Trương Thị Nguyên 01/01/1987 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 06/06/2017 Trình độ B Trình độ B
Trảng Dài- Biên Hòa- Đồng Nai Phạm Hà Nội (hạng III)
tuyến
Nộp
75/3 khu phố 3 phường Thống Trường Đại học Đồng Trình độ tin học cơ Giáo viên tiểu học
trực 328 Bùi Hoàng Yến Nhi 20/12/1999 nữ Kinh Đại học Giáo dục Tiểu 21/09/2021 Trình độ B
Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai Nai bản (hạng III)
tuyến
Nộp 319/7, tổ 9, khu phố 6, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Đại học Sư phạm Thành Giáo viên tiểu học
trực 329 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/1999 nữ Kinh Long Bình, thành phố Biên Hòa, Đại học 25/05/2021 nghệ thông tin cơ
học phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản
Nộp Hẻm 2, tổ 8, khu phố 4A, phường
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 330 Phan Trần Yến Nhi 27/03/1999 nữ Kinh Trảng Dài, tp. Biên Hoà, Đồng Đại học 21/09/2021
học Nai trình độ B Cơ bản (hạng III)
tuyến Nai
Nộp
tổ 27 KP3 Trảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 331 Trần Thị Quỳnh Nhi 14/06/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy CN tạm thời
ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Khu phố An Hoà Phường Hoá An Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 332 Võ Thị Yến Nhi 14/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ B
Biên Hoà Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 139A/ 4 khu phố 2, Phường Tân Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 333 Vũ Thảo Nhi 01/10/1999 nữ Kinh Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Trung bình nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Đồng Nai bản và nâng cao
Nộp
KP. Vườn Dừa, P. Phước Tân, Giáo Dục Tiểu Trường Đại Học Quảng Giáo viên tiểu học
trực 334 Đinh Thị Tuyết Nhung 01/05/1988 nữ Kinh Đại học 22/03/2018 Trình Độ B Trình Độ B
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai Học Bình (hạng III)
tuyến
Nộp 78,tổ 35a,khu phố 11,phường Tân
Giáo viên tiểu học
trực 335 Hoàng Thị Nhung 17/11/1989 nữ Kinh Phong, tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học Giáo dục tiểu học 12/05/2021 Đại học Vinh B B
(hạng III)
tuyến Nai
Nộp A24 tổ 27 KP 5 phường Bửu Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 336 Lại Thị Ngọc Nhung 05/11/1996 nữ Kinh Long thành phố Biên Hoà tỉnh Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
học (hạng III)
tuyến Đồng Nai cao

Nộp 128/10/27A, Tổ 49, Khu phố


Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 337 Lê Thị Tuyết Nhung 27/06/1999 nữ Kinh 11A, Phường Tân Phong, Thành Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
học (hạng III)
tuyến phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Đã có
chứng chỉ Đã có chứng chỉ
Nộp
194A/1, KP2, p.Tân Hòa, Biên Giáo dục Tiểu Ngoại ngữ Ứng dụng Công Giáo viên tiểu học
trực 338 Nguyễn Hồng Nhung 13/09/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hòa, Đồng Nai học Quốc gia - nghệ thông tin nâng (hạng III)
tuyến
Tiếng Anh - cao
Trình độ B

Nộp
Số 47, tổ 32B, KP3, Phường Long Giáo dục Tiểu Đại học sư phạm TP. Hồ Giáo viên tiểu học
trực 339 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/1988 nữ Kinh Đại học 08/08/2018 C B
Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai học Chí Minh (hạng III)
tuyến
14/23 Bùi Hữu Nghĩa, Tổ 13B,
Nộp
Khu phố Bình Hóa, phường Hóa Giáo viên tiểu học
trực 340 Lê Gia Như 07/09/1999 nữ Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Cơ Bản
An, Thành phố Biên Hòa, tỉnh (hạng III)
tuyến
Đồng Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
075 tổ 8 KP3a, Long Bình Tân, Giáo viên tiểu học
bản 341 Nguyễn Quỳnh Như 23/07/1999 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 25/5/2021 ĐHSP TP. HCM Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy

Nộp Số 211 đường Yên Thế, tổ 6, xóm Ứng dụng CNTT cơ


Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 342 Hoàng Thị Kim Oanh 12/05/1998 nữ Kinh 1, xã hố nai 3, huyện trảng bom, Đại học Giáo dục tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai bản và Ứng dụng con bệnh binh
trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh đồng nai CNTT nâng cao

Ứng dụng công


Nộp 1268A3 khu phố Vườn Dừa, nghệ thông tin cơ
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 343 Nguyễn Thị Kim Oanh 21/02/1999 nữ Kinh phường Phước Tân, thành phố Đại học 01/10/2021 bản - Ứng dụng
học Nai (hạng III)
tuyến Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai công nghệ thông tin
nâng cao

Nộp 24/51/3, đường Nguyễn Thành Ứng dụng Công


Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 344 Nguyễn Yến Oanh 28/01/1999 nữ Kinh Đồng, khu phố 2, phường Quyết Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
học trình độ B (hạng III)
tuyến Thắng, Biên Hòa, Đồng Nai bản

Nộp 86/11 Hương lộ 9, Ấp Vĩnh Hiệp


Giáo viên tiểu học
trực 345 Lê Vương Phi 06/12/1997 nữ Kinh xã Tân Bình huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ B
(hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 361, Tổ 8, Khu Phố 3, Phường
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 346 Trần Đức Phú 29/11/1999 nam Kinh Thống Nhất, Thành Phố Biên Đại học 21/09/2021 Nâng Cao
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Nộp số nhà B30/K80, khu phố Long Ứng dụng công


Giáo dục Tiểu Đại học Sư phạm Thành Giáo viên tiểu học
trực 347 Nguyễn Thị Hồng Phúc 20/08/1998 nữ Kinh Đức 1, phường Tam Phước, thành Đại học 23/07/2020 nghệ thông tin cơ
học phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai bản

Nộp
Số 1, tổ 5, ấp 1, xã Phú An, huyện Người dân tộc Giáo viên tiểu học
trực 348 Hoàng Như Phụng 16/05/1997 nữ Tày Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B Nâng cao
Tân Phú, tỉnh Đồng Nai thiểu số (hạng III)
tuyến

Nộp 224/1, hẻm 87, tổ 9, khu phố 1, Bậc 3 theo Công nghệ thông
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 349 Lê Thị Thanh Phương 27/10/1999 nữ Kinh phường Bình Đa, thành phố Biên Đại học 30/06/2021 Đại học Sài Gòn khung năng tin cơ bản và ứng
học (hạng III)
tuyến Hòa, tỉnh Đồng Nai lực ngoại dụng trong dạy học
ngữ 6 bậc

Nộp
P2, tổ 12, khu phố 1, phường Tân Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 350 Nguyễn Đỗ Hạnh Phương 06/10/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai A, B Cơ bản, Nâng cao
Hiệp, Biên Hoà - Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp
12/7.Khu phố 2A,Long Bình,Biên Chứng chỉ tin học Giáo viên tiểu học
trực 351 Phan Thị Thanh Phương 29/07/1983 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 12/05/2021 Trường Đại học Vinh Chứng chỉ B
Hòa ,Đồng Nai Nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp
102A Tổ 35C KP11A phường Giáo dục Tiểu Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 352 Lưu Thị Minh Phượng 11/04/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai TOEIC 400
Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai học nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp 1/1, tổ 1, khu phố 5, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 353 Nguyễn Hoàng Kim Quyên 03/08/1999 nữ Kinh Thống Nhất, thành phố Biên Hoà, Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản và nâng cao
Nộp H72, tổ 34, khu phố 7, phường Ứng dụng CNTT cơ
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 354 Phạm Thuý Quỳnh 15/03/1998 nữ Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hoà, Đại học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai bản, ứng dụng
học trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai CNTT nâng cao
Nộp 40/13, Tổ 8, Khu phố 3, Phường Ứng dụng Công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 355 Võ Lê Đan Quỳnh 06/05/1999 nữ Kinh An Bình,Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai (hạng III)
tuyến Hòa,Tỉnh Đồng Nai cao
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
88/6/49B, Tổ 38, Đường Nguyễn
Nộp
Văn Tiên, Khu phố 9, Phường Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 356 Lưu Thúy Sang 05/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, học (hạng III)
tuyến
Tỉnh Đồng Nai
Nộp
Ấp 4 KP 9, Tân Biên Biên Hòa, Con bệnh binh Giáo viên tiểu học
bản 357 Nguyễn Thị Tám 15/01/1993 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 2018 ĐH Đồng Nai B A
Đồng Nai 2/3 - 41% (hạng III)
giấy
Nộp 25/7 Khu phố 4 phường Tân Hòa, Trình độ B
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 358 Lê Thị Minh Tâm 01/04/1996 nữ Kinh thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 (Trung Trung bình
Nai (hạng III)
tuyến Nai. bình)
Nộp 61 cư xá gỗ Long Bình , khu phố
Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 359 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/12/1997 nữ Kinh 10 , phường An Bình , Biên Hoà - Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Trình độ B Tin học nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Ứng dụng công
Nộp nghệ thông tin cơ
235A Ấp 1, Xã Tân Hạnh, Thành Giáo dục Tiểu Trường Đại Học Đồng Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 360 Lê Thủy Tiên 26/11/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 bản, Ứng dụng công
Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến nghệ thông tin nâng
cao
Nộp 58/24/25 tổ 13, khu phố 5,
Sư Phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 361 Nguyễn Cẩm Tiên 17/06/1998 nữ Kinh phường Long Bình, thành phố Đại học 17/08/2020 Đại Học Đồng Nai Trình độ B ƯDCNTT Nâng Cao
Học (hạng III)
tuyến Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
Nộp
tổ 25, Kp8a - Phường Long Bình - Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 362 Trương Thị Thanh Tình 09/09/1987 nữ Kinh Đại học 16/07/2014 Đại học Huế B A
Biên Hòa - Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp 959 đường Bùi Văn Hoà, tổ 8,
UDCNTT Cơ bản Giáo viên tiểu học
trực 363 Dương Thị Ánh Tuyết 27/07/1999 nữ Kinh khu phố 7, phường Long Bình, Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B
và Nâng cao (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai
Nộp 111A/3, khu phố 1, phường Tân Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 364 Đỗ Mai Thiên Thanh 26/08/1999 nữ Kinh Hoà, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/1999 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
(hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
18B/34 KP5 Hố Nai, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 365 Đỗ Thị Minh Thanh 28/06/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy TN tạm thời
ĐH Đồng Nai
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp 33/4D, tổ 11, khu phố 1, phường
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 366 Nguyễn Phương Thanh 01/10/1999 nữ Kinh Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình Độ B Nâng cao
học (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp
118/9/9, tổ 35E, KP.11A, P.Tân Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 367 Nguyễn Thị Kim Thanh 14/03/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Trình độ B Nâng cao
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp A25, Tổ 6E, Khu phố 1 phường Ứng dụng công
Giáo Dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 368 Viên Ngọc Thanh 28/04/1999 nữ Kinh Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Đại học 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Học B (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai bản
Nộp Đường 3/4, ấp Tân Bình, xã Bình
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 369 Hoàng Thị Thao 11/11/1999 nữ Kinh Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
học trình độ B bản và nâng cao (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp tổ 6, khu phố Tân Cang, phường
Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 370 Đỗ Thị Thảo 03/11/1997 nữ Kinh Phước Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học Giáo dục tiểu học 31/12/2020 Trình độ B Nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
CHỨNG
CHỈ
ỨNG DỤNG
Nộp Hẻm 7, tổ 13, khu phố 3A, TIẾNG
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng CÔNG NGHỆ Giáo viên tiểu học
trực 371 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/12/1999 nữ Kinh phường Trảng Dài, thành phố Đại học 21/09/2021 ANH
học Nai THÔNG TIN (hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai TRÌNH ĐỘ
NÂNG CAO
B
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 182B , Tổ 35A, Khu Phố 11 Ngành đào tạo:
Trường Đại học Đồng Trình độ cơ bản + Giáo viên tiểu học
trực 372 Nguyễn Vũ Như Thảo 07/02/1999 nữ Kinh ,Phường Tân Phong , TP. Biên Đại học Giáo dục Tiểu 01/10/2021 Trình độ B
Nai Nâng cao (hạng III)
tuyến Hòa - Đồng Nai học
Nộp 40/1/18 tổ 40, khu phố 9, phường
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 373 Phạm Thị Phương Thảo 01/08/1999 nữ Kinh Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Học (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp 173/17T, tổ 4, Khu phố 8, Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 374 Vũ Phương Thảo 27/09/1999 nữ Kinh Phường Long Bình, Thành phố Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai . nghệ thông tin cơ con bệnh binh
Học. trình độ B. (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. bản và nâng cao.
Nộp Chứng chỉ Chứng chỉ Ứng
E978B, KP5A, P.Long Bình, Biên Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 375 Vũ Thị Thu Thảo 05/10/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Tiếng Anh dụng CNTT Nâng
Hoà, Đồng Nai học Nai (hạng III)
tuyến trình độ B. Cao.
Nộp 42/3/14 E tổ 46 khu phố 9 ,
Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT ( Giáo viên tiểu học
trực 376 Phạm Thị Thêu 13/10/1999 nữ Kinh phường Tân Phong , Biên Hoà , Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/1999
Nai trình độ B cơ bản ) (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
123B, khu phố 1, Tân hạnh, Biên Trường Đại học Thủ Toiec 400, Giáo viên tiểu học
trực 377 Nguyễn Minh Thiện 23/03/1985 nam Kinh Đại học Giáo dục tiểu học 22/01/2018 B
Hòa, Đồng Nai Dẫu Một HSK1 (hạng III)
tuyến

Đạt chứng chỉ ỨNG


DỤNG CÔNG
NGHỆ THÔNG
Đạt chứng TIN CƠ BẢN và
Nộp 105/199/2 khu phố 1, phường Tân chỉ TIẾNG chứng chỉ ỨNG
Giáo dục Tiểu TRƯỜNG ĐẠI HỌC Giáo viên tiểu học
trực 378 Nguyễn Đặng Bảo Thơ 25/12/1999 nữ Kinh Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đại học 01/10/2021 ANH DỤNG CÔNG
học ĐỒNG NAI (hạng III)
tuyến Đồng Nai TRÌNH ĐỘ NGHỆ THÔNG
B TIN NÂNG CAO
MÔ ĐUN: IU 07,
IU 08, IU 09 - TIN
HỌC VĂN PHÒNG

Nộp Ứng dụng công


342/Q2 Khu Phố 1 Phường Long Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 379 Nguyễn Thị Minh Thu 30/08/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai trình độ B (hạng III)
tuyến cao

Nộp Số 1/16A, đường 1, khu phố Ứng dụng công


Giáo dục Tiểu Trường Đại học Thủ Giáo viên tiểu học
trực 380 Vũ Thị Thu 14/09/1997 nữ Kinh Thống Nhất 1, phường Dĩ An, Đại học 05/06/2019 B1 nghệ thông tin nâng
học Dầu Một (hạng III)
tuyến thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương cao

Nộp 537I/1 - Tổ 13 - Khu Phố 3 -


Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 381 Vũ Thị Như Thùy 19/11/1999 nữ Kinh Phường Long Bình Tân - Biên Đại học 21/09/2021 Trình độ B Cơ bản
học Nai (hạng III)
tuyến Hoà - Đồng Nai
Nộp A3/2, khu phố 10, phường Tân Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 382 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/09/1999 nữ Kinh Phong, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
131/44,kp.10,p. Tân Biên, Biên Công nghệ thông Giáo viên tiểu học
trực 383 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/09/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Trình độ B
Hoà - Đồng Nai tin nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 4- khu phố Long Đức 1-
Trường Đại học Đồng Công nghệ thông Giáo viên tiểu học
trực 384 Vũ Thị Thanh Thủy 15/03/1999 nữ Kinh phường Tam Phước- Thành phố Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B
Nai tin nâng cao (hạng III)
tuyến Biên Hoà- tỉnh Đồng Nai
Số nhà 1632, tổ 14, khu phố
Nộp UDCNTT cơ bản
Vườn Dừa, phường Phước Tân, Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 385 Lê Thị Thủy 08/11/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 và UDCNTT nâng
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến cao
Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Thôn Sơn Thuỷ, Xã Đạ Lây, Giáo dục Tiểu Đại học sư phạm TP. Bằng B Đại học sư phạm Giáo viên tiểu học
trực 386 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/01/1993 nữ Kinh Đại học 27/10/2020
Huyện Đạ Tẻh, Tình Lâm Đồng học HCM Anh văn Tin (hạng III)
tuyến
Ứng dụng công
Nộp Số nhà 1556, tổ 16, khu phố Ngoại ngữ
nghệ thông tin nâng Giáo viên tiểu học
trực 387 Tạ Thị Thúy 17/07/1998 nữ Kinh Vườn Dừa, phường Phước Tân, Đại học sư phạm Tiểu học 18/08/2020 Đại học Đồng Nai tiếng anh
cao tin học văn (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai trình độ B
phòng
Tên trường: Đại học
Nộp 3A/6/19, tổ 33, khu phố 3A, Ứng dụng công
Đồng Nai, cơ sở đào tạo Giáo viên tiểu học
trực 388 Trần Trịnh Minh Thư 12/12/1999 nữ Kinh phường Trảng Dài, Thành phố Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin năng
cấp bằng: Đại học Đồng (hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai cao
Nai
Nộp
Khu phố 4a tân Hòa biên hòa Giáo viên tiểu học
trực 389 Lê Thị Anh Thương 27/07/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm tiểu học 29/06/2015 Đại học Hà Tĩnh Toeic710 B
đồng nai (hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 25 KP5 Trảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 390 Bùi Thị Thu Trang 02/02/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy TN tạm thời
ĐH Đồng Nai B B
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp tổ 2, khu phố 5, phường Trảng
Giáo viên tiểu học
trực 391 Lâm Hoàng Vi Thùy Trang 31/05/1989 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học sư phạm tiểu học 12/05/2021 Trường Đại học Vinh Trình độ B trình độ B
(hạng III)
tuyến Đồng Nai

Nộp 56, đường liên ấp Hòa Bình Hưng


Giáo viên tiểu học
trực 392 Ngô Thị Thùy Trang 30/03/1995 nữ Kinh Long, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, Đại học sư phạm Tiểu học 11/07/2017 Trường ĐH Đồng Nai Anh văn B Trình độ B
(hạng III)
tuyến huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Nộp A5B, kp3, phường Tam Hoà,


Giáo viên tiểu học
trực 393 Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang 10/09/1998 nữ Kinh thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B Đạt
(hạng III)
tuyến Nai
421/50/6, đường Đồng Khởi, tổ
Nộp
12, khu phố 6, phường Tân Tiến, Giáo viên tiểu học
trực 394 NguyễN Thị QuỳNh Trang 05/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai TOEIC Nâng cao
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng (hạng III)
tuyến
Nai
Nộp Ứng dụng công
131/52 khu phố 10, Tân Biên, Giáo viên tiểu học
trực 395 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/10/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
tuyến cao
Nộp
156/40/4 kp5 Long bình, Biên Giáo viên tiểu học
bản 396 Nguyễn Thị Trang 26/01/1995 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 11/7/2017 ĐH Đồng Nai B2 B
Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy

Chứng
Nộp nhận chuẩn Chứng chỉ ứng
Tổ 28, khu phố 3, phường Trảng Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 397 Nguyễn Thùy Trang 05/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai đầu ra dụng công nghệ
Dài, Biên Hòa, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến ngoại ngữ thông tin nâng cao
hệ đại học

134/12/26 (số cũ: 16/16) tổ 93,


Nộp
khu phố 13, phường Hố Nai, Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Tin học trình độ Giáo viên tiểu học
trực 398 Phạm Đỗ Kim Trang 20/09/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng học Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến
Nai
Nộp 317/19, tổ 22B, khu phố 2,
Người dân tộc Giáo viên tiểu học
trực 399 Phạm Thị Thu Trang 03/07/1998 nữ Tày phường Trảng Dài, Thành phố Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B Nâng cao
thiểu số (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai.
28D/9 đường Nguyễn Văn Tỏ,
Nộp Trình độ A , Ứng
khu phố Long Điềm, phường Giáo viên tiểu học
trực 400 Phạm Thị Trang 02/11/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Đại Học Đồng Nai Trình độ B dụng công nghệ
Long Bình Tân ,Biên Hòa, Đồng (hạng III)
tuyến thông tin nâng cao
Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn

1807A3, đường Võ Nguyên Giáp,


Nộp Ứng dụng công
tổ 7, khu phố Vườn Dừa, phường Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 401 Tạ Thị Thùy Trang 24/02/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 nghệ thông tin nâng
Phước Tân, thành phố Biên Hòa, Nai trình độ B. (hạng III)
tuyến cao.
tỉnh Đồng Nai

Nộp Trình độ Ứng dụng


184/1G khu phố 2 - Tân Hoà - Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 402 Trần Kiều Thuỳ Trang 06/02/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 CNTT nâng cao bổ
Biên Hoà - Đồng Nai học Nai Trình độ B (hạng III)
tuyến sung sau
Nộp
207, khu phố 3, phường Tân Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 403 Trần Thị Minh Trang 28/02/1996 nữ Kinh Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 11/07/2017 A A
Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
3B- Tổ 10- Khu phố 5- Phường Trường Đại học Đồng Công nghệ thông Giáo viên tiểu học
trực 404 Trần Thị Thiên Trang 24/02/1999 nữ Kinh Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Trình độ B
An Bình- Biên Hòa- Đồng Nai Nai tin cơ bản (hạng III)
tuyến
Nộp
D10 tổ 6, khu phố 1, phường Giáo viên tiểu học
trực 405 Bùi Ngọc Bảo Trâm 19/11/2000 nữ Kinh Cao đẳng Giáo dục tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Trảng Dài, Biên Hoà - Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
68 tổ 27, KP5, phường Bửu Long, Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 406 Lê Trương Phương Trâm 08/05/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 20/09/2021 Khá Giỏi
Biên Hoà, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
301, tổ 11, ấp Lương Ngãi, Mỹ Trường Đại học Đồng A2 Tiếng Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 407 Nguyễn Hồng Mai Trâm 14/01/1997 nữ Kinh Đại học Giáo dục tiểu học 03/06/2019
Lương, Cái Bè, Tiền Giang Tháp Anh bản (hạng III)
tuyến
Nộp 223/73/3A khu phố 2, phường
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 408 Trần Ngọc Phương Trâm 23/12/1999 nữ Kinh Quang Vinh, Biên Hòa - Đồng Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Nai

Trình độ
Nộp 386, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Tiếng anh Trình độ tin học Cơ
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 409 Trịnh Ngọc Bảo Trân 11/08/1999 nữ Kinh Trung Dũng, Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 A và Trình bản và Trình độ tin
học Nai (hạng III)
tuyến Hoà, Tỉnh Đồng Nai độ Tiếng học Nâng cao
anh B

Nộp 201A/3 khu phố Tam Hòa, Ứng dụng công


Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 410 Giang Hoàng Trinh 28/02/1999 nữ Kinh phường Hiệp Hòa, thành phố Biên Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
học trình độ B (hạng III)
tuyến Hòa, tỉnh Đồng Nai cao
Nộp
A24b/1 kp 2 tổ 14c1 phường Bình Giáo viên tiểu học
trực 411 Lương Thị Ngọc Trinh 12/12/1195 nữ Kinh Đại học Giáo dục tiểu học 17/09/2021 Đại học Đồng Nai trình độ B trình độ A
Đa Biên Hoà. Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
37 KP4 Phường Bửu Long Biên Giáo Dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 412 Võ Thanh Trúc 19/05/1995 nữ Kinh Đại học 28/02/2020 Trường Đại Học Vinh
Hoà Đồng Nai Học (hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
40/1/6, khu phố 9, p. Tân Phong, Giáo viên tiểu học
trực 413 Đinh Thị Thảo Uyên 09/11/1997 nữ Kinh Đại học Sư pham Tiểu học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
tuyến Nâng cao
Nộp Ứng dụng công
2A, khu phố 5A, phường Tân Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 414 Nguyễn Nhật Phương Uyên 04/03/1999 nữ Kinh Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 15/09/2020 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Biên, Biên Hoà , Đồng Nai trình độ B (hạng III)
tuyến bản

Nộp Chứng Chỉ Ứng


1016 tổ 24 kp3 phường Trảng con của thương Giáo viên tiểu học
trực 415 Bùi Lê Thùy Vân 05/07/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai TOEIC 580 Dụng Công Nghê
Dài, Biên Hòa - Đồng Nai binh loại A (hạng III)
tuyến Thông Tin Cơ Bản

Nộp Ứng dụng công


Tổ 21 Ấp Vườn Dừa Phước Tân Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 416 Đặng Hoàng Vi 18/06/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
Biên Hoà Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến cao
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
59, tổ 3 , KP2A, Phường Trảng Tiếng Anh Tin học Cơ bản và Giáo viên tiểu học
trực 417 Nguyễn Trần Ánh Vi 26/10/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai
Dài, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai trình độ B Nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp
101/1 khu phố 1 phường Bình Đa, Giáo viên tiểu học
trực 418 Đỗ Hữu Vũ 17/07/1989 nam Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại Học Vinh A2 Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai. (hạng III)
tuyến
Nộp
228/25/4 tổ 3 khu phố 5a phường Giáo viên tiểu học
trực 419 Hồ Thị Vương 19/04/1995 nữ Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 31/12/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ A Tin nâng cao
Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
34/52b tổ 17 kp3 phường Tam Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 420 Nguyễn Lan Vy 20/11/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 Trình độ B Trình độ Nâng cao
Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai học Nai (hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
137/1 tổ 7 khu phố 1 phường Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Trình độ A - Giáo viên tiểu học
trực 421 Tạ Lý Thảo Vy 20/05/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
Bình Đa Biên Hoà Đồng Nai học Nai Trình độ B (hạng III)
tuyến bản - nâng cao
Nộp 54A/8, khu phố 5B, phường Tân
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 422 Trần Khánh Vy 14/11/1999 nữ Kinh Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 21/09/2021 B
học Nai bản, nâng cao (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp Tổ 45, ấp Liên Sơn, xã Xà Bang, Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 423 Võ Ngọc Tường Vy 24/11/1996 nữ Kinh huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Đại học Sư phạm Tiểu học 17/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
Nai (hạng III)
tuyến Vũng Tàu. cao
HẺM 386,ĐƯỜNG BÙI TRỌNG
Nộp
NGHĨA, TỔ 23, KP3A, SƯ PHẠM TIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÌNH ĐỘ Giáo viên tiểu học
trực 424 Nguyễn Thị Ngọc Xoan 13/03/1984 nữ KINH Đại học 12/05/2021 TRÌNH ĐỘ A
PHƯỜNG TRẢNG DÀI, BIÊN HỌC VINH B (hạng III)
tuyến
HÒA, ĐỒNG NAI
Nộp bậc 3/6 ( Ứng dụng công
310D/4, ấp Hòa Bình, huyện Lai Giáo viên tiểu học
trực 425 Nguyễn Ngọc Như Ý 18/08/1991 nữ Kinh Thạc sỹ Sư phạm Tiểu học 16/11/2015 Đại học Đồng Tháp tương nghệ thông tin cơ
Vung, tỉnh Đồng Tháp (hạng III)
tuyến đương B1) bản
Nộp
625 Xa lộ Hà Nội, KP1 Long Giáo viên tiểu học
bản 426 Đào Thị Yến 24/10/1992 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 2019 ĐH Vinh B A
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
173/318 khu phố 8, phường Long Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 427 Nguyễn Thị Hải Yến 04/02/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Anh văn B Nâng cao
Bình, Biên Hoà, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
tổ 8 KP1 Phú Bình, Long KHánh Công nghệ thông Học viện CN Bưu chính Con bệnh binh Giáo viên Tin học
bản 428 Trần Thị Diệu Linh 02/11/1989 Nữ Kinh Đại học 2012
Đồng Nai tin viễn thông HCM 65% (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Công nghệ thông Giáo viên Tin học Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 429 Phạm Hồng Thái 18/08/1988 Nam Kinh Cam Lộ, Quảng Trị Đại học 05/01/2021 ĐH Trà Vinh
tin (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Nộp
KP 2 Xuân Thanh, Long KHánh , Giáo viên Toán (THCS
bản 430 Nguyễn Thị Châu An 30/12/1997 nữ Kinh Đại học SP Toán học 15/09/2020 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
ĐN hạng III)
giấy
Nộp 137/3 Ấp Dốc Mơ 2, Xã Gia Tân
Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 431 Trần Vũ An 03/08/1987 nam Kinh 1, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Toán 05/07/2016 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Tin Học B
B hạng III)
tuyến Nai.
Chứng chỉ
ngoại ngữ
Nộp
47/14 Kp 8 Tân Hòa Biên Hòa Sư phạm Toán Trường Đại học Đồng đầu ra ( Giáo viên Toán (THCS
trực 432 Đinh Hoàng Trâm Anh 03/01/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Tin học cơ bản
Đồng Nai học Nai bằng chưa hạng III)
tuyến
lấy được do
dịch)
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn

Cấp độ A2
Nộp số nhà 2A/7 tổ 11 khu phố 2A ,
Trường Đại Học Đồng theo khung Giáo viên Toán (THCS
trực 433 Nguyễn Công Anh 16/09/1995 nam Kinh phường Long Bình , Biên Hòa , Đại học Sư phạm Toán 17/09/2021 Trình độ A
Nai tham chiếu hạng III)
tuyến Đồng Nai
Châu Âu

Nộp 210/2C/ khu phố 8/ phường Tam


ứng dụng công nghệ Giáo viên Toán (THCS
trực 434 Nguyễn Tiến Hoàng Anh 12/12/1997 nam kinh Hiệp/thành phố Biên Hòa/tỉnh Đại học sư phạm Toán 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai trình độ B
thông tin cơ bản hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 51A/4 khu phố 4 phường Tân Chứng chỉ
Chứng chỉ Tin học Giáo viên Toán (THCS
trực 435 Nguyễn Tuấn Anh 02/01/1993 nam Kinh Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học sư phạm Toán 07/08/2015 Đại học Đồng Nai Tiếng Anh
Ứng dụng B hạng III)
tuyến Đồng Nai B
Nộp Tổ 13 - Khu phố 5 - Phường
Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 436 Trần Thị Lan Anh 20/04/1999 nữ Kinh Trảng Dài - Thành phố Biên Hòa - Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Trình độ B Cơ Bản hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp Số nhà D10 - tổ 9C - khu phố 2- Ứng dụng công
Sư phạm Toán Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 437 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/11/1999 nữ Kinh Phường Bửu Long- Thành phố Đại học 01/10/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai trình độ B hạng III)
tuyến Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai cao
Nộp 114, tổ 23, Ấp Đông Hải, Xã Hố
Sư phạm Toán Tiếng Anh Người dân tộc Giáo viên Toán (THCS
trực 438 Lý Gia Bảo 05/06/1999 nam Nùng Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Tin học nâng cao
học B thiểu số hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
122A/2, kp7, phường Tân Hoà, Giáo viên Toán (THCS
trực 439 Nguyễn Trần Ngọc Bảo 04/10/1999 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 01/10/2021 Đại học Đồng Nai TOEIC 420 Tin học cơ bản
Biên Hoà, Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp 69/25 hẻm 91, tổ 8, khu phố 4b,
Sư phạm Toán Trường Đại Học Đồng Trình độ Trình độ tin học Giáo viên Toán (THCS
trực 440 Trịnh Ngọc Bảo 30/09/1997 nam Kinh phường Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đại học 02/12/2020
học Nai ngoại ngữ B Nâng cao hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp Tổ 9, khu phố 3, phường Trảng Ứng dụng công
Giáo viên Toán (THCS
trực 441 Lê Hữu Dũng 23/07/1988 nam Kinh Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học Sư phạm toán học 06/03/2021 Đại học Đồng Nai Anh văn B nghệ thông tin cơ
hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Bổ sung
Nộp 305/57/7, tổ 12, khu phố Tân Tin học cơ bản. Bổ
Sư phạm Toán sau do tình Giáo viên Toán (THCS
trực 442 Lê Xuân Dũng 14/06/1999 nam Kinh Cang, phường Phước Tân, Biên Đại học 15/09/2021 Đại Học Đồng Nai sung sau do tình
học hình dịch hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai hình dịch bệnh
bệnh
Nộp
Thôn Hiệp Long, xã Cát Lâm, Sư phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 443 Phan Thanh Duyên 01/08/1996 nữ Kinh Đại học 03/07/2019 ĐẠI HỌC QUY NHƠN Bậc 2 Bằng B
huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định học hạng III)
tuyến
Nộp
Xóm 12, An Hòa, Nhơn Khánh, Giáo viên Toán (THCS
trực 444 Trần Minh Đức 02/02/1992 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 03/12/2019 Đại học Đà Nẵng A2 UDTT CƠ BẢN
An Nhơn, Bình Định hạng III)
tuyến
Nộp Đường Nam Hòa 4, Ấp Bùi Chu, Chứng chỉ
Chứng chỉ tin học Giáo viên Toán (THCS
trực 445 Trần Thị Thanh Hà 28/08/1985 nữ Kinh Xã Bắc Sơn , huyện Trảng Bom, Đại học Sư Phạm Toán 10/11/2008 Đại Học Quy NHơn Tiếng Anh
ứng dụng trình độ B hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai trình độ B
Nộp 167/30A, khu phố 1, phường Tam
sư phạm Toán Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 446 Trần Ngọc Hải 01/05/1999 nam Kinh Hòa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai Tin học nâng cao
Học trình độ B hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp tổ 13, khu phố 3, phường Trảng
Giáo viên Toán (THCS
trực 447 Nguyễn Văn Hào 02/02/1999 nam Kinh Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đại học Sư phạm Toán 21/05/2021 Đại học Sư phạm Hà Nội B1
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp khu phố Thiên Bình, phường Tam
Giáo viên Toán (THCS
trực 448 Lê Thị Hoà 06/08/1999 nữ Kinh Phước, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp Chứng chỉ Chứng chỉ Ứng
9/2/56, tổ 47 khu phố 11, Tân Sư phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 449 Hoàng Thu Hồng 19/11/1996 nữ Kinh Đại học 07/08/2018 Đại học Đồng Nai Tiếng Anh dụng CNTT Nâng
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai học hạng III)
tuyến trình độ B cao
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Tổ 7c KP8, Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Giáo viên Toán (THCS
bản 450 Phùng Thị Hồng 27/11/1991 nữ Kinh Đại học SP Toán học 28/12/2015 ĐH Huế B Căn bản
ĐN hạng III)
giấy

Nộp 42/38/7, tổ 7, khu phố Vườn Dừa, Trình độ Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 451 Tạ Thị Thanh Huệ 28/12/1999 nữ Kinh phường Phước Tân, thành phố Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 TOEIC nghệ thông tin nâng
Nai hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai (555đ) cao

Nộp 2482 ấp Quảng Lộc, xã Quảng


Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 452 Đặng Quang Huy 07/05/1999 nam Kinh Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đại học Sư phạm Toán 01/10/2021 Trình độ B Tin học cơ bản
Nai hạng III)
tuyến Đồng Nai
Chứng Chỉ Ứng
Nộp Số nhà 204/3/19, Tổ 47, Khu Phố
Sư Phạm Toán Chứng Chỉ Dụng Công Nghệ Giáo viên Toán (THCS
trực 453 Đặng Mai Huyền 03/12/1999 nữ Kinh 11, Phường Tân Phong, Thành Đại học 15/09/2021 Đại Học Đồng Nai
Học HSK 3 Thông Tin Nâng hạng III)
tuyến Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Cao
Nộp
Hình học và Tô Giáo viên Toán (THCS
bản 454 Đỗ Thị Thanh Huyền 10/05/1991 nữ Kinh 101/10 KP6 Tân Mai, BH, ĐN Thạc sỹ 21/06/2016 ĐHSP TP.HCM B1
Pô hạng III)
giấy
Nộp
102/3/2,tổ 52,KP4C,Trảng Tiếng Anh Tin B ; tin học ứng Giáo viên Toán (THCS
trực 455 Nguyễn Thị Huyến 12/08/1989 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán-Lý 08/06/2012 Đại Học Tây Bắc
Dài,Biên Hòa,Đồng Nai B dụng cơ bản hạng III)
tuyến

ĐẠI HỌC KHOA HỌC


Nộp 62D2/11 Tổ 2 Khu phố 3A
TỰ NHIÊN- ĐẠI HỌC Trình độ B Giáo viên Toán (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 456 Nguyễn Thị Hường 30/08/1984 nữ Kinh Phường Long Bình Tân- Biên Đại học Toán Thống Kê 10/09/2007 Đại học
QUỐC GIA THÀNH Tiếng Anh hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Hòa - Đồng Nai
PHỐ HỒ CHÍ MINH

Nộp
35A9, khu dân cư An Bình, An Giáo viên Toán (THCS
bản 457 Nguyễn Thị Kim Khánh 10/01/1999 Nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai hạng III)
giấy
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 458 Đoàn Phạm Thùy Linh 26/12/1997 nữ Kinh H11 KP1 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học ĐH Đồng Nai B B
hạng III)
giấy
Ứng dụng công
Nộp nghệ thông tin cơ
C118A, tổ 31, khu phố 5, phường Giáo viên Toán (THCS
trực 459 Đỗ Hoàng Trúc Linh 28/10/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai HSK 4 bản và Ứng dụng
Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai hạng III)
tuyến công nghệ thông tin
nâng cao
Nộp
Tổ 4, Kp 4B, P.Trảng Dài, BH, Giáo viên Toán (THCS
trực 460 Hà Thị Mỹ Linh 18/05/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B
ĐN hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 461 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1998 nữ Kinh Tổ 5 ấp 1 La Ngà, Định Quán, ĐN Đại học SP Toán học 15/09/2020 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
hạng III)
giấy
Nộp
Thôn 4 Diễn Kỷ, Diễn Châu, Đại số và lý Giáo viên Toán (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 462 Ngô Sỹ Lợi 09/08/1978 nam Kinh Thạc sỹ 23/02/2017 ĐH Huế Bậc 3
Nghệ An thuyết số hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Nộp Tổ 2, khu phố 3, phường Trảng
Giáo viên Toán (THCS
trực 463 Phạm Thị Lựu 25/12/1999 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học Sư phạm Toán 17/06/2021 Trường Đại Học Vinh Bậc 3 Khá
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 1798/5/36 Nguyễn Ái Quốc Khu
Sư Phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 464 Đào Thị Khánh Ly 30/08/1996 nữ Kinh phố 6 phường Trung Dũng Biên Đại học 11/05/2018 Đại học Sư phạm Hà Nội B2 Tin học cơ bản
học hạng III)
tuyến Hòa Đồng Nai
Nộp
8G/73 Khu phố Bình Đường 4, Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 465 Hà Thị Mai 13/04/1989 nữ Kinh Đại học Sư phạm toán học 08/06/2012 ĐAI HỌC TÂY BẮC Tin học trình độ B
An Bình, Dĩ An, Bình Dương trình độ B hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Số nhà 06, Tổ 20,ấp Tân Mai 2, Ứng dụng công
trường: Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 466 Hoàng Thị Thanh Mai 09/08/1994 nữ Kinh phường Phước Tân, Biên Hoà Đại học Sư Phạm Toán 17/09/2021 nghệ thông tin nâng
Nai B hạng III)
tuyến ,Đồng Nai. cao
Nộp Ứng dụng công
Khu 4, ấp 8 xã An Phước, huyện Giáo viên Toán (THCS
trực 467 Đặng Thị Mơ 08/03/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2020 Trường đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
Long Thành, tỉnh Đồng Nai hạng III)
tuyến cao
Nộp
120/1, khu phố 6, phường Tân Giáo viên Toán (THCS
trực 468 Lê Duyên Nam 12/06/1989 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 16/08/2014 Đại Học Đồng Nai Trình độ B Trình độ A
Tiến, Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp E289B khu phố 5A phường Long Ứng dụng công
Sư phạm Toán Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 469 Phạm Sao Phương Nam 26/05/1998 nữ Kinh Bình thành phố Biên Hoà tỉnh Đại học 15/09/2020 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
Tổ 10, Ấp Bầu Sình, Suối Cao, Toeic ( 495 Ứng dụng CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 470 Võ Thị Thu Nga 05/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Xuân Lộc, Đồng Nai điểm) nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
11 Nguyễn Văn Trỗi-Thôn Trại- Sư phạm Toán Anh - Giáo viên Toán (THCS
trực 471 Nguyễn Thị Ngoan 26/11/1995 nữ Kinh Đại học 19/06/2018 Trường ĐH Tây Bắc nghệ thông tin cơ
Tốt Động_Chương Mỹ-Hà Nội học Chứng chỉ B hạng III)
tuyến bản
Nộp Tổ 35, khu phố Vườn Dừa,
Trường Đại học Đồng Tiếng anh Giáo viên Toán (THCS
trực 472 Phạm Thị Bích Ngọc 07/01/1998 nữ Kinh phường Phước Tân, Thành phố Đại học sư phạm Toán 02/12/2020 Cơ bản
Nai trình độ B hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Nộp A4/2 khu phố 10, phường Tân
Sư phạm Toán Trường Đại học Tây Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 473 Phạm Thị Ngọc 14/07/1992 nữ Kinh Phong, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học 05/12/2016
học Nguyên bậc 3 (B1) trình độ A hạng III)
tuyến Đồng Nai

Chứng
Nhận
Nộp Chứng Chỉ Ứng
81/4 khu phố 10, phường tân SƯ PHẠM Chuẩn Đầu Giáo viên Toán (THCS
trực 474 Đặng Ngọc Yến Nhi 08/05/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Dụng Công Nghệ
biên, biên hoà, đồng nai TOÁN HỌC Ra Ngoại hạng III)
tuyến Thông Tin Cơ Bản
Ngữ Hệ
Đại Học

Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 475 Nguyễn Huỳnh Như 14/01/1991 nữ Kinh 571/11 KP4 An Bình, BH, ĐN Đại học SP Toán học 10/07/2013 ĐHSP TP.HCM B1 C
hạng III)
giấy
Nộp
Chuẩn đầu Giáo viên Toán (THCS
bản 476 Trương Thị Như 15/08/1999 nữ Kinh 136/31 KP4 Tân Hiệp, BH, ĐN Đại học SP Toán học 15/09/2021 ĐH Đồng Nai Cơ bản
ra hạng III)
giấy
Nộp Số nhà 29, quốc lộ 51, tổ 12, ấp 7, Ứng dụng Công
Sư phạm Toán Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 477 Nguyễn Minh Phương 08/04/1999 nữ Kinh xã An Phước, huyện Long Thành, Đại học 01/10/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai Trình độ B hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai. cao
Nộp
64/30, đường Hòa Bình, phường ứng dụng công nghệ Giáo viên Toán (THCS
trực 478 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/12/1992 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 17/09/2021 Đại Học Đồng Nai tiếng anh B
5, quận 11, TP HCM thông tin nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Hợp Duận,Hương Minh, Vũ Trường Đại học sư phạm Tiếng anh Chứng chỉ CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 479 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/07/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 05/10/2020
Quang, Hà Tĩnh Huế B1 cơ bản hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Thanh Bình, xã Easar, Đại học sư phạm Thái Giáo viên Toán (THCS
trực 480 Nguyễn Quốc Sinh 25/05/1985 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 09/06/2008
huyện Eakar, tỉnh Đắklắk Nguyên hạng III)
tuyến
Nộp 192, Bùi Văn Hòa, tổ 7, kp 3A, p.
Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 481 Hoàng Thái Sơn 26/10/1997 nam Kinh Long Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Đại học Sư phạm Toán 13/08/2019 Đại học Đồng Nai
B Nâng Cao hạng III)
tuyến Nai
Nộp 173/39/1/7B khu phố 3, phường Ứng dụng công
Sư phạm Toán Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Toán (THCS
trực 482 Võ Đức Hoàng Sơn 12/02/1999 nam Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hoà, Đại học 25/05/2021 Bậc 4 nghệ thông tin cơ
học phố Hồ Chí Minh hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 373 Trần Phú_TDP5_ Thị trấn
Sư phạm Toán Trường đại học Sư phạm Giáo viên Toán (THCS
trực 483 Hoàng Thị Thu Sương 18/12/1998 nữ Kinh PleiKần_ Huyện Ngọc Hồi_ Tỉnh Đại học 02/06/2021 B1 Cơ bản
học Huế hạng III)
tuyến Kon Tum
Nộp Trường đại học khoa học Anh ngữ B
Ấp 4 xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, Giáo viên Toán (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 484 Nguyễn Thanh Tâm 23/01/1989 nữ Kinh Đại học Toán - Tin Học 17/09/2012 tự nhiên thành phố Hồ Nhật Ngữ Tin học ứng dụng A
tỉnh Đồng Nai hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Chí Minh N2
Nộp Tổ 19, khu phố 2, phường Tam
Giáo viên Toán (THCS
trực 485 NguyễN Xuân Tâm 09/11/1998 nam kinh Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đại học sư phạm Toán 02/12/2020 đại học Đồng Nai Trình độ B Cơ bản
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp số Nhà 68c/70 Tổ 10A-Khu phố KHÔNG Có Chứng chỉ
Giáo viên Toán (THCS
trực 486 Trần Văn Tiến 04/06/1984 nam Kinh 3A-Phường Long Bình Tân -Biên Đại học Cử Nhân Toán 12/08/2008 Đại Học Vinh B sơ cấp bồi dưỡng nghiệp vụ sư
hạng III)
tuyến Hòa -Đồng Nai phạm
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 487 Trần Quốc Tuấn 23/03/1995 nam Kinh 18H1 KP1 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học 13/08/2019 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
hạng III)
giấy
Nộp
20/6 khu phố 4, phường Bình Đa, Sư phạm Toán Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Toán (THCS
trực 488 Đặng Hoàng Thái 06/06/1997 nam Kinh Đại học 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Chứng chỉ B
Biên Hòa, Đồng Nai Học bản hạng III)
tuyến
Nộp
161, Tổ 5, Ấp 10, xã Xuân Tây, Sư phạm Toán Trường ĐẠI HỌC TIẾNG TIN HỌC ỨNG Giáo viên Toán (THCS
trực 489 Nguyễn Tuấn Thành 27/04/1993 nam Kinh Đại học 07/08/2015
huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai học ĐỒNG NAI ANH B DỤNG B hạng III)
tuyến
Nộp 15/126A Tổ 6, Khu phố 4,
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Giáo viên Toán (THCS
trực 490 Lê Đức Thắng 12/11/1999 nam Kinh Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đại học sư phạm Toán 01/10/2021 Trung bình Khá
ĐỒNG NAI hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
Mỹ Thạnh Trung 2 , Hòa Phong, Giáo viên Toán (THCS
bản 491 Lê Thị Mỹ Thương 24/06/1996 nữ Kinh Đại học SP Toán học 24/07/2018 ĐH Phú Yên B B
Tây Hòa, Phú Yên hạng III)
giấy
ỨNG DỤNG
Nộp ĐẠI HỌC KHOA HỌC
8c/7/2, KP3A, Phường Trảng Dài, CÔNG NGHỆ Giáo viên Toán (THCS
trực 492 Nguyễn Thị Thương 20/06/1992 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 30/03/2015 TỰ NHIÊN THÀNH Trình độ B
Biên Hoà, Đồng Nai THÔNG TIN hạng III)
tuyến PHỐ HỒ CHÍ MINH
NÂNG CAO
Nộp Lý thuyết và Trường Đại học Sư
Thôn Trung Tiến, xã Sơn Tiến, Tin học ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 493 Đặng Thị Quỳnh Trang 06/12/1993 nữ Kinh Thạc sỹ phương pháp dạy 08/07/2019 Phạm Quốc Gia con thương binh
huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh trình độ B hạng III)
tuyến Toán Moscow, Nga
Nộp E191 b tổ 2 khu phố 5A phường chứng chỉ chứng chỉ ứng dụng
Giáo viên Toán (THCS
trực 494 Trần Nguyễn Vân Trang 27/03/1997 nữ Kinh Long Bình thành phố Biên Hoà Đại học sư phạm toán học 02/07/2019 trường Đại học Đồng Nai tiếng anh công nghệ thông tin
hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai trình độ B nâng cao
Nộp
Hình học và Tô Giáo viên Toán (THCS
bản 495 Trần Thị Trang 17/04/1994 nữ Kinh Lục Ngạn , Bắc Giang Thạc sỹ 21/01/2020 ĐHSP Hà Nội B1
Pô hạng III)
giấy
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 496 Nguyễn Minh Trí 17/08/1995 nam Kinh 7B KP 2A, Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học 04/08/2017 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
hạng III)
giấy
Nộp Ứng Dụng Công
3 Ấp Tân Thành, xã Bắc Sơn, sư phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 497 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 28/07/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/1999 Đại học Đồng Nai Toeic 490 Nghệ Thông Tin Cơ
huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai học hạng III)
tuyến Bản

Bậc 4 theo
Khung
1131 đường Bùi Hữu Nghĩa, tổ
Nộp Trường Đại học Sư năng lực
8B, khu phố Đồng Nai, phường Sư phạm Toán Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Toán (THCS
trực 498 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 12/12/1998 nữ Kinh Đại học 23/10/2020 phạm Thành phố Hồ Chí ngoại ngữ 6
Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh học bản hạng III)
tuyến Minh bậc dùng
Đồng Nai
cho Việt
Nam
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Số 101, ấp 1, xã Sông Ray, H. Trình độ Trình độ Ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 499 Nguyễn Thị Tố Uyên 08/01/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 02/07/2019 Trường ĐH Đồng Nai
Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Anh văn B CNTT nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 500 Trịnh Quốc Việt 15/04/1997 nam Kinh C1/28 KP 10, Tân phong, BH, ĐN Đại học SP Toán học 02/12/2020 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
hạng III)
giấy
Nộp
Tổ Phụng Hòa, KP Phụng Du 2, Giáo viên Toán (THCS
bản 501 Đỗ Văn Vĩnh 04/09/1994 nam Kinh Đại học SP Toán học 28/06/2016 ĐH Qui Nhơn B B
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định hạng III)
giấy
Nộp
K4/164c phường Bửu Hòa, Biên Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 502 Lê Thị Như Ý 27/03/2021 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 02/07/2019 B B
Hòa, Đồng Nai Nai hạng III)
tuyến
Nộp hẻm 2, tổ 3, khu phố 4A, phường Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 503 Nguyễn Thị Hải Yến 16/04/1995 nữ kinh Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Toán 26/06/2018 nghệ thông tin nâng
Nai B hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai cao

Y sinh học thể


dục thể thao.+
Nộp Trường Đại học thể dục
Như Ngọc_ Phước Thái_ Ninh Nghiệp vụ sư Người dân tộc Giáo viên Tổng phụ
trực 504 Lưu Minh Trí 02/04/1990 nam Chăm Đại học 22/07/2014 thể thao Thành phố Hồ A+B B
Phước_ Ninh Thuận phạm+ chứng chỉ thiểu số trách (tiểu học hạng III)
tuyến Chí Minh
nghiệp vụ tổng
phụ trách đội

Đạt chứng chỉ ứng


Nộp Số nhà 96, Đường C, khu 2003,
Sư phạm Tiếng tiếng trung dụng công nghệ Giáo viên Tổng phụ
trực 505 Phạm Thị Kim Ngọc 13/07/1999 nữ Kinh phường Tam Phước, Biên Hoà, Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Anh HSK 3 thông tin cơ bản và trách (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
nâng cao
Nộp
202/4/58 KP 5, Trung Dũng, Biên Giáo viên Tổng phụ
bản 506 Nguyễn Phước Tài 06/12/1990 Nam Kinh Đại học Ngôn ngữ Anh 03/11/2020 ĐH mở Hà Nội B2 A Có CCSP bậc 2
Hòa, Đồng Nai trách (THCS hạng III)
giấy
Nộp Tổ 1 thôn Giáng Đông xã Hòa
Văn Học Việt Đại học Sư Phạm Đà Giáo viên Tổng phụ Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 507 Nguyễn Thị Thu Trí 30/04/1992 nữ Kinh Châu huyện Hòa Vang TP Đà Thạc sỹ 31/12/2019 B B
Nam Nẵng trách (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Nẵng
Nộp Tổ 24, Khu phố Hương Phước,
Sư phạm Giáo Trường Đại học Thể dục Giáo viên Thể dục (tiểu
trực 508 Lê Anh Dũng 11/01/1980 nam Kinh Phường Phước Tân, TP Biên Đại học 25/08/2004 B Tin học văn phòng
dục thể chất thể thao 1 học hạng III)
tuyến Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Nộp
Số 22,khu phố 3, phường Long Trường ĐH Thể Dục Giáo viên Thể dục Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 509 Phan Quốc Tuấn 21/09/1997 nam Kinh Đại học bóng bàn 31/07/2020 chứng chỉ chứng nhận
Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai Thể Thao TPHCM (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
80/52/7 Dương Quảng Hàm, p.5, Huấn luyện thể Giáo viên Thể dục Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 510 Nguyễn Thụy Huyền Trang 08/05/1987 nữ Kinh Đại học 31/12/2009 ĐH TDTT TP.HCM
Gò Vấp, TP.HCM thao (Võ vật) (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Đường Lý Thái Tổ, Khu A, Tổ 4,
Nộp
Ấp Phước Lý, Xã Đại Phước, Sư Phạm Thể Giáo viên Thể dục
trực 511 Nguyễn Thị Yến 02/07/1990 nữ Kinh Đại học 23/05/2014 Đại Học Sư Phạm Hà Nội A2
Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Dục Thể Thao (THCS hạng III)
tuyến
Nai.
Nộp
176, khu phố 11A, Tân Phong, Giáo viên Vật lý (THCS
trực 512 Bùi Thị Hải Anh 23/10/1993 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 07/07/2015 ĐH Đồng Nai B B
Biên Hoà, Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp
156/19/5 tổ 28 khu phố 5, phường Trường Đại học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 513 Nguyễn Vĩnh Bình 20/09/1996 nam kinh Đại học Sư phạm Vật lý 04/08/2017 Bậc 2 Nâng cao
Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Nai hạng III)
tuyến
Nộp 124A/3 KP Tam Hòa, phường Ứng dụng công
Tiếng Anh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 514 Nguyễn Phúc Chuyên 21/03/1998 nữ Kinh Hiệp Hòa, Thành Phố Biên Hoà, Đại học Sư phạm Vật Lý 17/08/2020 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
trình độ B hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai cao
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 88/11, Đặng Đức Thuật, tổ 16 kp6 Ứng dụng công
Tiếng Anh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 515 Nghiêm Hoàng Duy 01/08/1998 nam Kinh phường Tam hiệp, Biên Hoà Đại học Sư phạm Vật Lý 17/08/2020 Đại Học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
trình độ B hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Nộp
Giáo viên Vật lý (THCS
trực 516 Bùi Minh Giang 16/06/1997 nam Kinh Ấp 1 Đại học Sư phạm Vật lý 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Cơ bản Cơ bản
hạng III)
tuyến
Nộp số 1 đường B khu 99 tổ 36,
Trường Đại học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 517 Đào Thị Mai Hằng 10/12/1993 nữ Kinh phường Tam Phước, TP Biên Đại học Sư phạm Vật lý 05/07/2016 A2, B B
Nai hạng III)
tuyến Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Nộp Khu phố 6 - Phường Thống Nhất - KHÔNG Có Chứng chỉ
Tiếng Anh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 518 Nguyễn Thị Hợi 07/04/1989 nữ Kinh Thành phố Biên Hòa - Tỉnh Đại học Cử Nhân Vật lý 14/06/2011 Trường Đại Học Đà Lạt Trình độ A bồi dưỡng nghiệp vụ sư
B, B1 hạng III)
tuyến Đồng Nai. phạm
Nộp
5/50, khu13, xã Long Đức, huyện Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Vật lý (THCS
trực 519 Phạm Thuý Huỳnh 05/08/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 15/09/2021
Long Thành, tỉnh Đồng Nai Nai trình độ B bản hạng III)
tuyến
Nộp H9/11A, tổ 34 , khu phố 7,
Tiếng Anh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 520 Phạm Duy Khánh 20/05/1994 nam Kinh phường Tân Phong, Biên Hòa, Đại học Sư phạm vật lý 05/07/2016 Đại Học Đồng Nai Tin học B
B hạng III)
tuyến Đồng Nai

Nộp Đạt bậc 3/6


Đường số 10, Quảng Đại, Đại Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Vật lý (THCS
trực 521 Phạm Nguyễn Diệu Lài 13/05/1996 nữ Kinh Đại học Sư Phạm Vật Lí 12/06/2018 Đại Học Sư Phạm Huế (B1-CEFR)
Cường, Đại Lộc, Quảng Nam bản hạng III)
tuyến Tiếng Anh

Nộp
Tổ 19A, Kp4, Trảng Dài, TP Biên Giáo viên Vật lý (THCS
trực 522 Hồ Phúc Mạnh 27/09/1992 nam Kinh Đại học Sư phạm vật lý 07/07/2015 ĐH Đồng Nai Trung bình Giỏi
Hòa, Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Hợp Thành, Chư Kbô, Giáo viên Vật lý (THCS
bản 523 Trần Thị Diệu Minh 02/02/1996 nữ Kinh Đại học SP Vật Lí 10/7/2018 ĐH Tây Nguyên B Cơ bản
Krông Búk, Đắk Lắk hạng III)
giấy
Nộp 81/2 khu phố Long Điềm, phường
Đại Học Sư Giáo viên Vật lý (THCS
trực 524 Nguyễn Phương Nam 11/10/1993 nam Kinh Long Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Đại học 05/07/2016 Đại học Đồng Nai Chứng chỉ B Chứng chỉ B
phạm Vật Lý hạng III)
tuyến Nai
Nộp
26₫ kp6 trung dũng biên hoà đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 525 Phạm Văn Nam 03/02/1989 nam Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 17/08/2020 Đại Học Đồng Nai Cơ bản Trình độ B
nai hạng III)
tuyến
Nộp
109/K1 KP1, Quang Vinh, BH, Giáo viên Vật lý (THCS
bản 526 Hồ Thị Thảo Nương 20/06/1996 nữ Kinh Đại học SP Vật Lí 31/5/2019 ĐHSP TP.HCM Toeic460 Cơ bản
ĐN hạng III)
giấy
Nộp
Xã Cát Văn, Huyện Thanh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 527 Đặng Thị Nga 05/10/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 10/06/2019 Đại Học Vinh
Chương, Tỉnh Nghệ An hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Vật lý (THCS
bản 528 Nguyễn Thục Hạnh Nguyên 24/07/1993 nữ Kinh 22b KP 10, An Bình, BH, ĐN Đại học SP Vật Lí 07/7/2015 ĐH Đồng Nai B B
hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 9, ấp Bảo Định, xã Xuân Định, Cử nhân sư phạm Trường Đại học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 529 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/02/1998 nữ Kinh Đại học 15/09/2020 Trung Bình Khá
huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Vật lý Nai hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Hướng Hải, Hướng Phùng, Đại học sư phạm- Đại Giáo viên Vật lý (THCS
trực 530 Hoàng Thị Phương 19/09/1995 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 08/06/2017 Trình độ C nghệ thông tin cơ
Hướng Hóa, Quảng Trị học Đà Nẵng hạng III)
tuyến bản
Nộp
Thôn 4, Bắc Trạch - Bố Trạch - Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 531 Nguyễn Thị Lệ Phương 29/03/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 11/06/2018 Đại học Quảng Bình
Quảng Bình trình độ B cơ bản trình độ B hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
A1/26A phường Tân Vạn, Thành Trường Đại Học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 532 Huỳnh Hải Quỳnh 16/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 15/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin cơ
phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Nai hạng III)
tuyến bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 1551 Phạm Văn Thuận, tổ 5,
Tiếng Anh Công nghệ thông Giáo viên Vật lý (THCS
trực 533 Lâm Thủy Tiên 27/08/1997 nữ Kinh KP3, phường Thống Nhất, Biên Đại học Sư phạm Vật lý 02/07/2019 Đại học Đồng Nai
B tin nâng cao hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai

Chứng
Nộp 51A/4 khu phố 4 phường Tân nhận Chuẩn Chứng chỉ Ứng
Giáo viên Vật lý (THCS
trực 534 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 27/03/1998 nữ Kinh Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học sư phạm Vật lý 15/09/2020 Đại học Đồng Nai đầu ra dụng Công nghệ
hạng III)
tuyến Đồng Nai Ngoại Ngữ thông tin cơ bản
hệ Đại học

Nộp
Ấp Mỹ Hưng 1, Mỹ Hòa, Bình Giáo viên Vật lý (THCS
bản 535 Phạm Văn Tuyền 10/08/1997 nam Kinh Đại học SP Vật Lí 07/12/2020 ĐH Đồng Tháp
Minh, Vĩnh Long hạng III)
giấy

Nộp 108/3, đường CMT8, KP3, tổ 15, Trường Đại học Sư


Chứng chỉ Tin học Giáo viên Vật lý (THCS
trực 536 Lê Thanh Thảo 19/11/1999 nữ Kinh phường Quyết Thắng, thành phố Đại học Sư phạm Vật lý 25/05/2021 phạm Thành phố Hồ Chí Không
Cơ bản hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Minh

Nộp
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Giáo viên Vật lý (THCS
trực 537 Lê Cao Thắng 20/02/1988 nam Kinh Đại học Sư phạm vật lý 10/08/2012 Đại Học Vinh B Chứng chỉ sơ cấp
Bình Thuận hạng III)
tuyến

Nộp Hẻm 868 Đường Đồng Khởi, Tổ


Giáo viên Vật lý (THCS
trực 538 Trịnh Phúc Thịnh 04/08/1989 nam Kinh 29A, Khu phố 2A, P.Trảng Dài, Đại học Sư phạm Vật lí 04/11/2019 Đại học Đồng Nai
hạng III)
tuyến TP.Biên Hòa, Đồng Nai

Nộp Tổ 24, khu 80, khu phố Long Đức


Giáo viên Vật lý (THCS
trực 539 Nguyễn Thị Thương 13/04/1996 nữ Kinh 1, phường Tam Phước, Tp Biên Đại học sư phạm Vật lý 11/06/2018 Đại học Vinh B1 B
hạng III)
tuyến Hòa, tỉnh Đồng Nai

Nộp 36/6/8B, đường Dĩ An - Truông Ứng dụng công


Sư phạm Vật lí ( Giáo viên Vật lý (THCS
trực 540 Nguyễn Thị Trường 10/11/1991 nữ Kinh Tre, khu phố Nhị Đồng 2, Phường Đại học 26/06/2014 Đại học Hồng Bậc A2 nghệ thông tin cơ
Vật lí - Hóa Học) hạng III)
tuyến Dĩ An, tp Dĩ An, Bình Dương bản

Nộp Ứng dụng công


Giáo viên Vật lý (THCS
trực 541 Trần Mậu Trường 09/08/1998 nam Kinh Phú Thuỷ- Lệ Thuỷ-Quảng Bình Đại học Sư phạm Vật lý 26/06/2020 Trường ĐHSP Huế Level B1 nghệ thông tin cơ
hạng III)
tuyến bản
Nộp Nhân viên Công nghệ KHÔNG Có Chứng chỉ
738/55, Khu Phố 7, P.Tam Hiệp, Công nghệ thông Đại học Sư Phạm Kỹ Không có
trực 542 Nguyễn Anh Khoa 28/05/1987 nam Kinh Đại học 22/11/2012 Kỹ sư thông tin (Kỹ thuật viên bồi dưỡng nghiệp vụ sư
Biên Hòa, Đồng Nai tin Thuật HCM Chứng chỉ
tuyến hạng IV) phạm
Nộp
48, khu phố 1, phường thống nhất Trường Đại Học Tài Nhân viên Kế toán (Kế
trực 543 Phạm Nguyệt Ánh 23/04/1990 nữ Mường Cao đẳng Kế toán 10/08/2011 Trình độ : B Trình độ: B
thành phố biên hòa Chính Kế Toán toán viên trung cấp)
tuyến
Nộp
34B, tổ 30 khu phố 3, Bình Đa, Nhân viên Kế toán (Kế
bản 544 Trần Thị Thu Hằng 08/08/1989 Nữ Kinh Đại học Kế toán 01/10/2013 ĐH Lạc Hồng B B
Biên Hòa, Đồng Nai toán viên trung cấp)
giấy
Nộp 5B3, tổ 18, khu phố 6, phường
Kế Toán Kiểm Nhân viên Kế toán (Kế
trực 545 Nguyễn Thị Hiên 16/03/1987 nữ Kinh Trung Dũng, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học 30/10/2009 Đại Học Lạc Hồng B B
Toán toán viên trung cấp)
tuyến Đồng Nai
Nộp
Tổ 9, khu phố hương phước. Xã Đại học công nghiệp tp Nhân viên Kế toán (Kế
trực 546 Nguyễn Thị Nga 27/01/1993 nữ Kinh Cao đẳng Kế toán 14/01/2016 Trình độ b Trình độ A
phước tân, biên hoà- đồng nai hcm toán viên trung cấp)
tuyến
Nộp chứng chỉ ứng dụng
614, Tổ 19, KP 2, Trảng Dài, Nhân viên Kế toán (Kế
trực 547 Nguyễn Thị Oanh 24/01/1987 nữ Kinh Đại học kế toán 15/06/2016 trường đại học lạc hồng B1 công nghệ thông tin
Biên Hòa, Đồng Nai toán viên trung cấp)
tuyến cơ bản
Nộp
K2/55B Tân Bản P Bửu Hòa Biên Nhân viên Kế toán (Kế
trực 548 Trần Thị Ngọc Phượng 31/10/1995 nữ Kinh Cao đẳng Kế Toán 11/05/2017 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Trung bình Trung bình
Hòa Đồng Nai toán viên trung cấp)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Tổ 14, Khu Phố 3, Phường Trảng Kế toán-Kiểm Trường Đại học Lạc Nhân viên Kế toán (Kế
trực 549 Vũ Thị Quyên 06/12/1989 nữ Kinh Đại học 01/10/2013 A Anh văn B Tin học ứng dụng
Dài,TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. toán Hồng toán viên trung cấp)
tuyến
Nộp Tổ 5, khu phố 3, phường Trảng
Đại học Ngân Hàng TP Tiếng Anh Nhân viên Kế toán (Kế
trực 550 Bùi Thị Sinh 10/02/1981 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hoà, Đồng Đại học Tài chính 12/07/2007 B
HCM B1 toán viên trung cấp)
tuyến Nai
Nộp 1392,Huỳnh Văn Luỹ, khu phố 1,
Không có Không có Chứng Nhân viên Kế toán (Kế
trực 551 Trần Thị Minh Thư 15/09/1997 nữ Kinh phường Phú Tân, Thủ Dầu Một, Đại học Kế toán 05/06/2019 Đại học Thủ Dầu Một
Chứng chỉ chỉ toán viên trung cấp)
tuyến Bình Dương
Nộp
19/86/35 tổ 10 khu phố 1, Long Không có Không có Chứng Nhân viên Kế toán (Kế
bản 552 Trần Thị Trang 10/09/1981 Nữ Kinh Cao đẳng Kế toán 19/06/2014 ĐH Công nghệ Đồng Nai
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Chứng chỉ chỉ toán viên trung cấp)
giấy
Nộp
66/3B tổ 85 khu phố 6 phường Quản trị kinh Đại học công nghiệp TP Nhân viên Thư viện
trực 553 Đinh Thị Xuân Ái 10/08/1991 nữ Kinh Cao đẳng 30/09/2014 B A
Tân mai Biên hoà Đồng nai doanh HCM (Thư viện viên hạng IV)
tuyến

Nộp 160, đường Bùi Trọng Nghĩa, tổ


Nhân viên Thư viện
trực 554 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 06/09/1996 nữ Kinh 10, khu phố 2, phường Trảng Dài, Cao đẳng Sư phạm tiểu học 11/07/2017 Đại học Đồng Nai Trình độ A2 Trình độ A
(Thư viện viên hạng IV)
tuyến Biên Hoà - Đồng Nai

Nộp Cử nhân ngoại


293/125CMT8, Phường Hoà Đại học Ngoại Ngữ Hà Nhân viên Thư viện
trực 555 Phạm Quốc Rạng Sơn 02/01/1983 nữ Kinh Đại học ngữ, ngành biên 12/10/2007 Cử nhân Văn phòng.
Bình, Biên Hoà, Đồng Nai. Nội (Thư viện viên hạng IV)
tuyến phiên dịch
Nộp
Ấp Xóm Tộ, xã Đôn Xuân, Không rõ Không có Không có Chứng Nhân viên Thư viện
bản 556 Kiên Thanh Tra 12/09/1995 Nam Khmer Đại học Thư viện Đại học Cần Thơ
Duyên Hải, Trà Vinh thông tin Chứng chỉ chỉ (Thư viện viên hạng IV)
giấy
Nộp
48/25, kp.2, p.Tân Tiến, tp. Biên Tài chính ngân Nhân viên Văn thư
trực 557 Nguyễn Thị Như Anh 14/07/1990 nữ Kinh Đại học 27/10/2012 Trường ĐH Lạc Hồng Trình độ B Trình độ B
Hoà, tỉnh Đồng Nai hàng (Văn thư viên trung cấp)
tuyến
Nộp 111/82/14 Nguyễn Phúc Chu, Tổ
Quản trị kinh Trường Đại học mở Tp. Nhân viên Văn thư
trực 558 Nguyễn Thi Vân Anh 08/11/1981 nữ Kinh 20, KP5, P. Trảng Dài, Biên Hòa, Đại học 10/07/2017 B A
doanh HCM (Văn thư viên trung cấp)
tuyến Đồng Nai
Nộp Chứng chỉ
Ấp 1 - xã Đắc Lua - huyện Tân Quản trị văn Chứng chỉ B Tin Nhân viên Văn thư
trực 559 Phạm Thị Vân Anh 29/09/1993 nữ Kinh Cao đẳng 02/07/2014 Đại học Đồng Nai A Tiếng
Phú - tỉnh Đồng Nai phòng học (Văn thư viên trung cấp)
tuyến Anh
Nộp 135 đường Phan Trung, khu phố
Quản trị khách Trường cao đẳng kinh tế - ứng dụng công nghệ Nhân viên Văn thư
trực 560 Phan Lê Anh Đào 04/09/1992 nữ Kinh 2, phuobgef Tân Mai, thành phố Cao đẳng 29/08/2017 trình độ B
sạn kỹ thuật Kiên Giang thông tin nâng cao (Văn thư viên trung cấp)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai
Nộp Có chứng chỉ bồi dưỡng
306/67/13 kp10. hố nai. Biên Nhân viên Văn thư
trực 561 Ngô Ngân Hà 29/09/1990 nữ Kinh Đại học Cử nhân Kế toán 09/11/2015 ĐH Lạc Hồng A - Anh văn B nghiệp vụ thư ký và văn
Hoà. Đồng Nai (Văn thư viên trung cấp)
tuyến phòng
Đã tốt
Nộp Tiếng Trường ĐH Văn Ứng dụng công
G15c,tổ 18,kp6, Tam Hiệp,Biên nghiệp cao Nhân viên Văn thư
trực 562 Hoàng Thị Hân 01/06/1990 nữ Kinh Cao đẳng Anh(Thương 27/07/2012 Hóa,Thể Thao và Du nghệ thông tin cơ
Hòa,Đồng Nai đẳng Tiếng (Văn thư viên trung cấp)
tuyến mại_Du lịch) Lịch Thanh Hóa bản
Anh
Nộp 202/5, KP5, Đ. Phan Đình Phùng, Trường Trung Cấp Văn
Nhân viên Văn thư
trực 563 Phan Thị Thu Hoà 16/04/1988 nữ Kinh P. Trung Dũng, TP Biên Hoà, Trung cấp Văn thư lưu trữ 20/08/2012 Thư Lưu Trữ Trung Trình độ B Trình độ B
(Văn thư viên trung cấp)
tuyến Tỉnh Đồng Nai Ương
Nộp
Tổ 9, Khu vực 4, Phường trần Tài chính Doanh Đại học Tài chính Nhân viên Văn thư
trực 564 Vũ Thị Hòa 01/02/1990 nữ Kinh Đại học 27/11/2015 B B
quang diệu, Quy nhơn, Bình định Nghiệp Marketing (Văn thư viên trung cấp)
tuyến
Nộp
Thiết kế thới Không có Nhân viên Văn thư
trực 565 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/12/1993 nữ Kinh 2A/4, KP2A, P.Trảng Dài, BH-ĐN Trung cấp 10/08/2011 Cao Đẳng Nghề ĐN Có
trang Chứng chỉ (Văn thư viên trung cấp)
tuyến
Nộp
Xóm Quảng Thái- Trung Phúc Quản trị văn Trường Đại học Nội vụ Không có Không có Chứng Nhân viên Văn thư
trực 566 Lê Thi Lan 03/05/1995 nữ kinh Đại học 07/04/2018 con bệnh binh
Cường-Nam Đàn -Nghệ An phòng Hà nội Chứng chỉ chỉ (Văn thư viên trung cấp)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Ứng dụng công
A132 tổ 28 khu phố 5 phường Sư phạm Ngữ Nhân viên Văn thư
trực 567 Nguyễn Phạm Thanh Loan 22/05/1997 nữ Kinh Cao đẳng 10/09/2018 Trường đại học Đồng Nai Trình độ A nghệ thông tin cơ
Bửu Long, Biên Hoà- Đồng Nai Văn (Văn thư viên trung cấp)
tuyến bản
Nộp Trường Đại Học Tài
3/H1,Tổ 4, KP.1, P.Trảng Dài, Công nghệ kỹ Nhân viên Văn thư
trực 568 Hà Thị Thanh Nhàn 27/09/1995 nữ Kinh Đại học 11/03/2019 Nguyên và Môi Trường TOEIC 405 Tin học B
TP. Biên Hoà thuật môi trường (Văn thư viên trung cấp)
tuyến TP.HCM
Nộp
Xóm Yên Thịnh, xã Nghi Diên, Tài Chính - Ngân Đại Học Phan Châu giao tiếp cơ Nhân viên Văn thư
trực 569 Lê Thị Mai Phương 05/10/1991 nữ Kinh Đại học 14/08/2013 Bằng B
huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An hàng Trinh bán. Bằng C (Văn thư viên trung cấp)
tuyến
Nộp 9/1 Hồ Văn Đại, Khu Phố 3, Khai Thác Bưu Trường Trung Cấp Công
Nhân viên Văn thư
trực 570 Đặng Thị Mỹ Phượng 05/08/1993 nữ Kinh Phường Quang Vinh, Thành Phố Đại học Chính Viễn 27/11/2013 Nghệ Tin Học Viễn Trình độ B Trình độ A
(Văn thư viên trung cấp)
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Thông Thông Đồng Nai
Nộp
K1/3 Bùi Hữu Nghĩa, Bửu Hòa, Quản trị Kinh Không có Không có Chứng Nhân viên Văn thư
bản 571 Lê Cẩm Tú 12/06/1993 Nữ Kinh Đại học 13/05/2016 ĐH Kinh tế TP.HCM
Biên Hòa,Đồng Nai doanh Chứng chỉ chỉ (Văn thư viên trung cấp)
giấy
Nộp 12A/6 Bùi Hữu Nghĩa, Hóa An,
Tài chính- Ngân Nhân viên Văn thư
trực 572 Lê Hà Thanh Tuyền 13/10/1990 nữ Kinh thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học 30/05/2013 Đại Học Lạc Hồng B B
Hàng (Văn thư viên trung cấp)
tuyến Nai
Nộp Ứng dụng công Người hoàn
11 Trần Quý Khoách - Phường Trung học Văn thư lưu Nhân viên Văn thư
trực 573 Nguyễn Đức Thịnh 20/09/1982 nam Kinh Trung cấp Văn thư lưu trữ 26/10/2006 A nghệ thông tin cơ thành nghĩa vụ
Tân Định - Quận 1 - TPHCM trữ Trung ương II (Văn thư viên trung cấp)
tuyến bản quân sự
Nộp Đại Học Khoa Học Xã
Tổ 41 – Khu Phố 4B – Trảng Dài Nhân viên Văn thư
trực 574 Dương Thị Mỹ Thu 04/08/1985 nữ Kinh Đại học Lịch Sử Việt Nam 05/10/2009 Hội Và Nhân Văn B Anh văn tin học ứng dụng
– Biên Hòa – Đồng Nai (Văn thư viên trung cấp)
tuyến TPHCM
Nộp
218, tổ2, Khu phố 11, Phường An Trường trung cấp Giao tiếp Tin học ứng dụng Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 575 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/12/1987 nữ kinh Trung cấp Dược sĩ trung cấp 20/12/2011
Bình -TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai Quang Trung cơ bản trình độ A hạng IV)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
5/10 Kp.1 - P.Tân Mai- Tp.Biên Trường Cao đẳng nghề Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 576 Trần Thị Thu Hiền 27/08/1983 nữ Kinh Cao đẳng Điều dưỡng 26/06/2018 Trình độ B nghệ thông tin nâng
Hoà - T.Đồng Nai số 8 hạng IV)
tuyến cao
Nộp 19/8 tổ 1 khu phố 6 phường
Không có Không có Chứng Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 577 Nguyễn Phan Hữu Trí Nam 12/06/1996 nam Kinh Thống Nhất TP Biên Hòa tỉnh Trung cấp Y sĩ Đa Khoa 30/08/2016 Cao Đẳng Y tế Đồng Nai
Chứng chỉ chỉ hạng IV)
tuyến Đồng Nai
Nộp G7, Nguyễn Ái Quốc, tổ 4, KP1,
Trường CĐ Y tế Đồng Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 578 Lê Thị Thiện Tâm 11/06/1992 nữ Kinh P.Trảng Dài , TP.Biên Hoà, tỉnh Trung cấp Y sĩ 30/08/2016 A2 A
Nai hạng IV)
tuyến Đồng Nai
Nộp D12 Khu dân cư Tân Hòa, CC Anh
Trung cấp Trường Trung Cấp Bách CN Tin học Văn Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 579 Vũ Ngọc Thanh Thảo 03/09/1993 nữ Kinh Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Trung cấp 20/03/2015 Văn A2
Ngành Y Sỹ Khoa Bình Dương phòng Nâng cao hạng IV)
tuyến Đồng Nai (Bậc 2/6)
Nộp
157 tổ 12 ấp 6 Tân Phước Gò Nhân viên Y tế (Y sĩ
bản 580 Dương Thị Thanh Thúy 08/02/1989 Nữ kinh Cao đẳng Điều dưỡng 03/10/2018 ĐH Công nghệ Đồng Nai B B
Công Đông, Tiền Giang hạng IV)
giấy
Nộp
93/6a kp2a long bình - biên hoà - Cử Nhân Điều Nhân viên Y tế (Y sĩ
trực 581 Hoàng Thị Yến 05/03/1990 nam Kinh Đại học 29/07/2020 Trường đại học trà vinh Cơ bản Cơ bản
Đồng nai Dưỡng hạng IV)
tuyến

You might also like