Professional Documents
Culture Documents
05.11.2021.Tổng Hợp Danh Sách Dự Tuyển Viên Chức Ngành Giáo Dục Thành Phố Biên Hòa Năm Học 2021-2022
05.11.2021.Tổng Hợp Danh Sách Dự Tuyển Viên Chức Ngành Giáo Dục Thành Phố Biên Hòa Năm Học 2021-2022
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biên Hòa, ngày 04 tháng 11 năm 2021
(Tổng cộng danh sách có 581 thí sinh nộp Phiếu đăng ký dự tuyển)
* Lưu ý: sau khi kiểm tra thông tin nếu có điều chỉnh, thí sinh liên hệ bộ phận Tổ chức cán bộ Phòng GD&ĐT thành phố Biên Hòa (địa chỉ: 189 đường Hà Huy Giáp, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai). Hạn chót xin điều chỉnh: trước 11h30' ngày 08 tháng 11 năm 2021.
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Ấp 2, xã Sông Ray, huyện Cẩm Ngành Sư phạm Nhạc viện thành phố Hồ Ứng dụng CNTT cơ Người dân tộc Giáo viên Âm nhạc
bản 1 Hoàng Văn Viện 01/08/1995 nam Nùng Đại học 08/01/2021
Mỹ, Đồng Nai. Âm nhạc Chí Minh bản thiểu số (Tiểu học hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 20A, Khu phố 2, Phường Ngành Sư phạm Trường Đại học Sư Trình độ con của thương Giáo viên Âm nhạc
trực 2 Nguyễn Thị Đoàn 01/02/1979 nữ kinh Đại học 10/10/2010 Trình độ Loại Khá
Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai. Âm nhạc phạm Hà Nội loại B binh loại A (THCS hạng III)
tuyến
1630/52, đường Nguyễn Ái Quốc,
Nộp
tổ 3, khu phố 6, phường Trung Sư phạm Âm Nhạc viện thành phố Hồ Giáo viên Âm nhạc
trực 3 Nguyễn Kim Hoàng 31/07/1999 nữ Kinh Đại học 08/01/2021
Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh nhạc Chí Minh (THCS hạng III)
tuyến
Đồng Nai
Nộp
Như Bình, Phước Thái, Ninh Sư phạm Âm Giáo viên Âm nhạc
bản 4 Châu Đình Thà 13/05/1988 Nam Chăm Đại học 28/6/2012 ĐH Đồng Tháp B B
Phước, Ninh Thuận nhạc (THCS hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 3A, KP Hương Phước, KHÔNG Giáo viên Công nghệ Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 5 Ngô Thị Hương 07/03/1986 nữ Kinh Đại học Cử nhân Vật Lý 14/06/2008 Trường ĐH Đà Lạt trình độ B
Phường, Phước Tân, Biên Hòa CÓ (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp SN 387, tổ 4, KP3, Phường Long
Sư phạm kỹ thuật Trường đại học sư phạm Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Công nghệ
trực 6 Nguyễn Thanh Nga 05/12/1987 nữ kinh Bình Tân, TP Biên Hoà, Tỉnh Đại học 08/12/2011 Anh Văn B
công nghiệp kỹ thuật Hưng Yên bản (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp số nhà 197, ấp Phú Thọ B, xã Phú Tiếng Anh Trình độ B- Ứng Giáo viên Giáo dục
Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 22 Nguyễn Văn Hảo 20/04/1991 nam Kinh Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Đại học Giáo dục chính trị 25/11/2014 Đại học Đồng Tháp B1 - Toeic dụng CNTT trong con bệnh binh công dân (THCS hạng
nghiệp vụ sư phạm
tuyến Tháp. 655 điểm dạy học III)
Trình độ
B1 (bậc 3
Nộp 1815A4, tổ 28, ấp Vườn Dừa, xã
Trường Đại học Đồng theo khung Giáo viên Hóa học
trực 59 Trịnh Thị Thanh Tâm 18/08/1995 nữ Kinh Phước Tân, thành phố Biên Hoà, Đại học Sư phạm Hoá Học 17/09/2021 Trình độ A
Nai năng lực (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
ngoại ngữ 6
bậc)
Nộp 53,Hải Thượng Lãn Ông, khu phố Ứng dụng công
Sư Phạm Lịch Sử Trường Đại Học Sư Giáo viên Lịch sử
trực 71 Đào Thị Kim Hồng 25/06/1991 nữ Kinh 2,phường Đông Hải,tp.Phan Rang Đại học 07/07/2014 Trình độ B nghệ thông tin cơ
- GDQP Phạm TPHCM (THCS hạng III)
tuyến - Tháp Chàm,Ninh Thuận. bản
Nộp
Ấp 11, Đắc Lua - Tân Phú - Đồng Giáo dục Mầm Giáo viên mầm non
trực 83 Lê Thị Hồng 28/02/1996 nữ Kinh Cao đẳng 26/06/2018 Đại học Đồng Nai B B
Nai Non (hạng III)
tuyến
Số nhà 05, đường Nguyễn Tất
Nộp
Thành, Tổ 4b , Khu phố 8, thị Sư phạm Mầm Tiếng Anh Giáo viên mầm non
trực 84 Nguyễn Thị Huệ 31/12/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Tin Học nâng cao
trấn Vĩnh An , huyện Vĩnh Cửu , non trình độ B (hạng III)
tuyến
tỉnh Đồng Nai
Nộp
Khu 5 Vĩnh Chân, Hạ Hòa, Phú Giáo viên mầm non Đang hợp đồng MN Tam
bản 85 Tạ Thị Huyền 20/10/1992 nữ Kinh Đại học GD Mầm Non 06/01/2021 ĐHSP Hà Nội B B
Thọ (hạng III) Hòa
giấy
Nộp Trường cao đẳng sư
Số nhà 141 thôn 13 xã Vụ Bổn Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 86 Ngô Thị Hương 24/11/1998 nữ Kinh Cao đẳng 14/06/2019 phạm Trung Ương Nha Trình độ B Trình độ A
huyện Krông Păk tỉnh Đăk Lăk non (hạng III)
tuyến Trang
Nộp
D4, tổ 21, kp.10, phường An Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 87 Lê Phương Lam 01/01/1997 nữ Kinh Đại học 14/09/2020 Trường Đại Học Vinh Không Không
Bình, Biên Hòa - Đồng Nai non (hạng III)
tuyến
Nộp
Sư phạm mầm Đại học sư phạm TP hồ Giáo viên mầm non
trực 88 Nguyễn Thị Lan 20/03/1995 nữ Kinh Kp 4.tân hạnh.biên hoà.đồng nai Đại học 11/01/2021 Trình độ B Trình độ B
non chí minh (hạng III)
tuyến
Nộp Khu phố 4- phường Tân hạnh-
Giáo dục Mầm Đại Học Sư Phạm Thành Giáo viên mầm non
trực 89 Phạm Thị Phương Lan 20/06/1992 nữ Kinh thành phố Biên Hòa- tỉnh Đồng Đại học 30/10/2018 Trình độ B Trình độ B
non Phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến Nai
Nộp Chung cư 751, đường 6A, KP 7A, Ứng dụng tin học
Sư phạm Mầm Giáo viên mầm non
trực 90 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/09/1996 nữ Kinh phường Long Bình, tp Biên Hòa, Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Anh văn B cơ bản và tin học
non (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai nâng cao
Nộp Tiếng Anh
28/14, KP 6, p. Tam Hiệp, tp. Cao đẳng Giáo Trường Đại học Đồng Tin học ứng dụng con thương binh Giáo viên mầm non
trực 91 Nguyễn Thị Loan 03/08/1987 nữ Kinh Cao đẳng 17/12/2020 giao tiếp
Biên Hòa, Đồng Nai dục Mầm non Nai trình độ A hạng 4/4 (hạng III)
tuyến trình độ B
Nộp
Sư phạm mầm Giáo viên mầm non
trực 92 Phạm Thị Tuyết Mai 23/03/1979 nữ Kinh 158/48/14/40 kp3 - P.Quang Vinh Đại học 29/03/2010 Đại học sư phạm Hà Nội Trình độ B Trình độ A
non (hạng III)
tuyến
Nộp Trường Cao Đẳng Sư
Thôn Hồng Thượng, Nam Hồng, Giáo dục Mầm Tiếng Anh Giáo viên mầm non
trực 93 Trần Thị Na 19/12/1989 nữ Kinh Cao đẳng 20/06/2010 Phạm Trung Ương Hà Tin học trình độ B
Nam Trực, Nam Định non trình độ B (hạng III)
tuyến Nội
Nộp Trường cao đẳng sư
Số nhà 155, Thôn 13, Xã Vụ Bổn, Sư phạm mầm Giáo viên mầm non
trực 94 Dương Thị Nguyệt 01/07/1995 nữ Kinh Cao đẳng 10/06/2016 phạm Trung ương Nha A2
Huyện Krong Păc, Tỉnh Đăc Lăc non (hạng III)
tuyến Trang
Nộp B12 tổ 7 khu phố 10 phường An
Sư Phạm Mần Trường Đại Học Đồng Chứng chỉ Giáo viên mầm non
trực 95 Trần Thị Yến Nhi 20/03/2000 nữ Kinh Bình thành phố Biên Hòa tỉnh Cao đẳng 06/08/2020
Non Nai B anh văn (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
22/46G tổ 7 KP 1 Tân Hiệp, Biên Giáo viên mầm non
bản 96 Lê Thị Hồng Nhung 14/01/1997 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 17/12/2020 ĐH Đồng Nai
Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Số B17, Kp 4, Tân Phong, Biên Sư phạm Mầm tin học ung dụng Giáo viên mầm non
trực 97 Nguyễn Thi Phương 20/02/1994 nữ kinh Đại học 11/07/2017 Đại học Đồng Nai tiếng anh B
Hòa, Đồng Nai non trình độ B (hạng III)
tuyến
Nộp 77 Khu Phố Đà Rơ Măng - Thị Trường Cao Đẳng Sư
Giáo dục mầm Người dân tộc Giáo viên mầm non
trực 98 Rơ Ông K Thảo 21/01/1994 nữ Cil Trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Cao đẳng 27/07/2015 Phạm Trung Ương TP Trình Độ B
non thiểu số (hạng III)
tuyến Tỉnh Lâm Đồng Hồ Chí Minh
Nộp
Buôn Bia, Eahiao, Eah'leo, Đắk Giáo viên mầm non
bản 99 Nguyễn Thị Lệ Thắm 01/04/1996 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 82018 CĐSP Đắk Lắk A2 Cơ bản
Lắk (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp M4/88A, tổ 29A, kp6, phường
Sư phạm mầm Cao đẳng sư phạm mẫu Giáo viên mầm non
trực 100 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/08/1985 nữ Kinh Tân Phong, TP Biên Hòa, tỉnh Cao đẳng 27/06/2006 B A
non giáo tw3 (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
7/5 Ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Sư phạm Mầm Trường Đại học Đồng Giáo viên mầm non
trực 101 Nguyễn Thị Trang 04/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Trình độ B Tin học nâng cao
Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai non Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
B5 Chung cư XL1 KP6 Tân Tiến Giáo viên mầm non
bản 102 Đặng Thị Cẩm Vân 10/02/1981 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 05/02/2020 ĐH Đồng Nai
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
B12, tổ 7, kp10, p.An Bình. Biên Sư Phạm Mầm Trường Đại Học Đồng Chứng chỉ Giáo viên mầm non
trực 103 Trần Thị Thanh Vân 28/09/1998 nữ Kinh Cao đẳng 06/08/2020
Hòa. Đồng Nai Non Nai B Anh Văn (hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Dương Liễu Tây, Bình Giáo viên mầm non
bản 104 Võ Thị Yến 12/04/1996 nữ Kinh Cao đẳng GD Mầm Non 20/6/2018 CĐ Bình Định B B
Dương Phù Mỹ, BÌnh Định (hạng III)
giấy
Nộp Căn 205, chung cư Võ Đình,
Đại Học sư phạm Trường Đại Học Thủ Tiếng Hoa Giáo viên Ngữ Văn
trực 105 Nguyễn Thị Ánh 23/03/1993 nữ Kinh đường TA15, phường Thới An, Đại học 17/01/2019 Tin Học Trình Độ B
Ngữ Văn Dầu Một Trình Độ B (THCS hạng III)
tuyến quận 12, TPHCM
Nộp Số 217/21A/14A, tổ 39, khu phố
Giáo viên Ngữ Văn
trực 106 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/05/1993 nữ Kinh 11, phường Tân Phong, TP Biên Đại học Sư phạm Ngữ văn 04/11/2019 Đại học Đồng Nai B IU07, IU08, IU09
(THCS hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai
Nộp
368/54 khu phố 1, phường Tam Sư phạm Ngữ Chứng chỉ Chứng chỉ Ứng Giáo viên Ngữ Văn
trực 107 Trần Thùy Dung 05/01/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hiệp Biên Hòa - Đồng Nai Văn Toeic 590 dụng CNTT cơ bản (THCS hạng III)
tuyến
Hoàn thành
Nộp
799/6/17/13, KP4, Long Bình, Sư Phạm Ngữ Đại Học Giáo Dục - Đại học phần Giáo viên Ngữ Văn
trực 118 Đặng Thị Thương Huyền 04/01/1989 nữ Kinh Đại học 26/06/2013 Tin học cơ bản
Biên Hoà, Đồng Nai Văn Học Quốc Gia Hà Nội Tiếng Anh (THCS hạng III)
tuyến
B1
Nộp
Kp3 Long BÌnh Tân, Biên Hòa, Giáo viên Ngữ Văn
bản 128 Mai Thị Nga 12/11/1985 nữ Kinh Đại học Sư phạm ngữ văn 7/9/2007 ĐH Qui Nhơn
Đồng Nai (THCS hạng III)
giấy
Nộp
2/5 tổ 5 kp8- Long Bình- Biên Giáo viên Ngữ Văn
trực 144 Vũ Phương Thảo 05/06/1995 nữ Kinh Đại học sư phạm Ngữ văn 11/07/2017 Đại học Đồng Nai HSK4 trình độ B
Hòa- Đồng Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp số nhà 29a/2, tổ 44, khu phố 3, Trình độ B, chứng chỉ ứng dụng
Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 145 Bùi Thị Thu 03/06/1985 nữ kinh p.trảng dài, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học Văn học 10/10/2008 Đại học Văn Hiến ngoại ngữ công nghệ thông tin
(THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Đồng Nai anh văn cơ bản
bằng ngoại
Nộp 231/4, khu phố 2, phường Tân
Sư phạm Ngữ Trường Đại học Đồng ngữ tiếng bằng tin học Cơ bản Giáo viên Ngữ Văn
trực 151 Trần Thị Việt Trinh 18/11/1998 nữ Kinh Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 15/09/2021
Văn Nai Trung trình và Nâng Cao (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai
độ HSK 4
Nộp
Thôn 5 - Xã Cẩm Lĩnh- Huyện Sư Phạm Ngữ Trường Đại học Đồng Giáo viên Ngữ Văn
trực 152 Nguyễn Thị Kim Trúc 16/07/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đạt Đạt
Cẩm Xuyên- Tỉnh Hà Tĩnh Văn Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 23, Khu phố Hương Phước,
Tiếng anh Ứng dụng công Giáo viên Ngữ Văn
trực 153 Lê Đức Trường 18/06/1999 nam Kinh Phường Phước Tân, TP Biên Đại học sư phạm Ngữ văn 15/09/2021 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
trình độ B nghệ tin học cơ bản (THCS hạng III)
tuyến Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Nộp 39, tổ 24A, khu phố 4, đường
Sư phạm Ngữ Tiếng Hoa Tin học ứng dụng Giáo viên Ngữ Văn
trực 154 Lý Ấu Xuân 22/06/1993 nữ Kinh Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long, Đại học 07/07/2015 Đại học Đồng Nai
Văn trình độ B trình độ B (THCS hạng III)
tuyến Biên Hòa, Đồng Nai
Nộp
620/56, tổ 8, khu phố 1, phường Giáo viên Ngữ Văn Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 155 Nguyễn Thị Xuyến 18/06/1985 nữ Kinh Đại học Cử nhân khoa học 12/08/2008 Đại học Vinh B B
Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Xóm 1, xã Thượng Sơn, huyện Đại học Sư Phạm, đại Giáo viên Sinh (THCS
trực 156 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 20/06/2020 B1 nghệ thông tin cơ
Đô Lương, tỉnh Nghệ An học Huế hạng III)
tuyến bản
Nộp
374 Quang Trung, Phú Phong, Trường Đại học Quy Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS
trực 157 Lê Kim Chi 08/12/1995 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 30/06/2017
Tây Sơn, Bình Định Nhơn B trình độ B hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Ứng dụng công
Nộp
Tổ 44 - Kp Vườn Dừa - Phường Trường Đại học Sư nghệ thông tin nâng Giáo viên Sinh (THCS
trực 158 Trịnh Thị Dung 15/10/1984 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 12/08/2008 Tringf độ B
Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai Phạm Huế cao - Tin học văn hạng III)
tuyến
phòng
Bậc 2 theo
khung năng
Nộp
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhơn, Trường Đại học Quy lực ngoại Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS
trực 159 Lương Thị Quý Duyên 25/01/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 03/07/2018
huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Nhơn ngữ 6 bậc trình độ B hạng III)
tuyến
dùng cho
Việt Nam
ỨNG DỤNG
Nộp
Thôn 4, Xã Cư Kty, Huyện Krông Trường Đại học Tây CÔNG NGHỆ Giáo viên Sinh (THCS
trực 160 Nguyễn Thị Hương 16/01/1995 nữ Kinh Đại học Sư Phạm Sinh học 02/08/2019 Trình độ B
Bông, Tỉnh Đắk Lắk Nguyên THÔNG TIN CƠ hạng III)
tuyến
BẢN
Nộp
28/9Q KP Bình Dương. P Long Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 161 Thân Thị Kỷ Lài 25/02/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Sinh học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B
Bình Tân Biên Hoà Đồng Nai nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp Tổ 11, khu phố Hương Phước, Chứng chỉ ứng
Chứng chỉ Giáo viên Sinh (THCS
trực 162 Bùi Xuân Lượng 08/09/1985 nam Kinh phường Phước Tân, Biên Hoà, Đại học Sư phạm sinh học 20/06/2007 Trường đại học Đà Lạt dụng CNTT nâng
B + B1 hạng III)
tuyến Đồng Nai. cao
Nộp 60B/3, tổ 25, đường 3, khu phố 2,
Trường Đại học Đồng Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 163 Bùi Thị Kim Ngân 26/07/1997 nữ Kinh phường Tân Mai, Biên Hòa, Đồng Đại học Sư phạm Sinh 02/07/2019 Trình độ B
Nai nâng cao hạng III)
tuyến Nai
Nộp 22C/99, Khu phố 10, phường Hố
Giáo viên Sinh (THCS
trực 164 Lê Thị Nghĩa 27/02/1985 nữ Kinh Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học Sinh học 01/07/2010 Đại học sư phạm Huế Trình độ B Trình độ A
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
Giáo viên Sinh (THCS
bản 165 Lương Thị Oánh 01/06/1990 Nữ Kinh Tổ 3 KP4, Trảng Dài BH, ĐN Đại học Sp Sinh học 25/11/2013 ĐH Huế B A
hạng III)
giấy
Nộp
KP3 TT Tân Minh , Hàm Tân, Giáo viên Sinh (THCS
bản 166 Từ Thị Phương 26/08/1993 nữ Kinh Đại học Sp Sinh học 22/6/2015 ĐHSP HUế B B
Bình Thuận hạng III)
giấy
Nộp
57/2 khu phố 5, Tân Mai, Biên ĐẠi Học Khoa học Tự Tin học ứng dụng Giáo viên Sinh (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 167 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/11/1982 nữ Kinh Đại học Cử nhân sinh học 15/03/2005 Bằng B
Hoà, Đồng Nai Nhiên Tp Hồ Chí Minh cơ bản hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp Số nhà 77/22, tổ 5, ấp Thanh Thọ
Trường Đại học Đồng Ứng dụng CNTT Giáo viên Sinh (THCS
trực 168 Trần Thị Hồng Thảo 22/09/1998 nữ Kinh 2, xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, Đại học Sư phạm Sinh học 02/12/2020 B
Nai Cơ bản hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
606B tổ 13 KP 4 , An Hòa, BH, Giáo viên Sinh (THCS
bản 169 Hồ Hoàng Đan Thơ 30/07/1993 nữ Kinh Đại học Sp Sinh học 26/6/2018 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
ĐN hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 5, kp. Đồng, Phước Tân, Biên Sư phạm tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 170 Vũ Thị Lan Anh 15/01/1992 nữ Kinh Đại học 13/12/2017 B2 Trình độ B
Hòa, Đồng Nai anh Nai (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 171 Lê Thị Ngọc Ánh 20/10/1992 nữ Kinh Ấp 1 Phú LÝ, VC, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 26/8/2014 ĐH Tây Nguyên Pháp B B Tiếng Anh B2
(tiểu học hạng III)
giấy
Nộp
141/104, Kp2, Tân Phong, Biên Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 172 Trần Thị Ngọc Ân 30/07/1995 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai con thương binh
Hoà, Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 9 Kp4c, phường Trảng Dài, tp Sư phạm Tiếng Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 173 Mai Ngọc Hương Giang 03/11/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại học Đồng Nai Tin học cơ bản
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Anh Trung Hsk4 (tiểu học hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Khu 5 - Ấp 8 – An Phước – Long sư phạm Tiếng Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Tiếng Anh
trực 174 Cấn Thị Thanh Huyền 21/09/1979 nữ Kinh Đại học 03/06/2011 Trình độ B
Thành – Đồng Nai Anh phố Hồ Chí Minh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
171H - Tổ 29A - KP 2A - Phường Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 175 Phạm Nữ Hoàng Hương 06/02/1999 nữ Kinh Đại học 15/09/2021 Đại Học Đồng Nai Cơ bản
Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
444/9, CMT8, Phường Quang Đại học Khoa học Xã Tiếng Hoa Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 176 Bùi Trọng Thuỳ Linh 08/10/1993 nữ Kinh Đại học Biên-phiên dịch 22/12/2020 Tin học đại cương
Vinh, Biên Hoà - Đồng Nai hội và Nhân văn HSK3 (tiểu học hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 177 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/1995 nữ Kinh Đại học Ngôn Ngữ Anh 07/09/2017 Đại học Tây Đô Tin học A, B
Bình, tỉnh Cà Mau (tiểu học hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp
20G Kp4 Phường Tân Phong, Sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Tin học ứng dụng Giáo viên Tiếng Anh
trực 178 Nguyễn Hữu Lợi 30/07/1994 nam Kinh Đại học 06/11/2018 ĐH Đồng Nai
Biên Hòa, Đồng Nai Anh Trình độ A Trình độ A (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp Tiếng
108/18/10 KP3, P. Quyết Thắng, Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 179 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 04/12/1999 nữ Kinh Đại học 15/10/2021 Đại học Đồng Nai Trung HSK Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai Anh (tiểu học hạng III)
tuyến 3
Nộp
A 25/ K82, Long Đức 1, Tam sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 180 Phạm Thị Ngọc 08/05/1995 nữ Kinh Đại học 04/11/2019 Đại học Đồng Nai Tin học B
Phước, Biên Hòa, Đồng Nai Anh B (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 181 Ngô Đỗ Thanh Nhã 15/01/1995 nữ Kinh Ấp 1B Tân Hạnh, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 04/11/2019 ĐH Đồng Nai Pháp B A
(tiểu học hạng III)
giấy
Cử nhân
Ngôn ngữ
Anh do
Nộp Trường Đại Sử dụng thông thạo KHÔNG Có Chứng
27/9, Nguyễn Ái Quốc, KP 1, Hố Trường Đại học Sư Giáo viên Tiếng Anh
trực 182 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/10/1988 nữ Kinh
Nai, Biên Hòa, Đồng Nai
Đại học Ngôn ngữ Anh 20/12/2011
Phạm tp. Hồ Chí Minh
học Sư Word, Excel,
(tiểu học hạng III) chỉ bồi dưỡng
tuyến Phạm tp. Powerpoint nghiệp vụ sư phạm
Hồ Chí
Minh cấp
năm 2011
Nộp
109 Lê Lợi, thị trấn Quảng Phú, Sư phạm tiếng Trường đại học ngoại Tiếng anh Giáo viên Tiếng Anh
trực 183 Nguyễn Hồng Quý 18/12/1992 nam Kinh Đại học 08/07/2015 B
huyên Cưmgar, tỉnh Daklak anh ngữ- đại học Huế C1 (tiểu học hạng III)
tuyến
Nộp Cử nhân sư
120/68, khu phố 6, phường Tân Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 184 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 06/07/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 phạm Anh, Tin học nâng cao
Tiến, Biên Hòa - Đồng Nai Anh Nai (tiểu học hạng III)
tuyến Ielts 6.0.
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 185 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 16/03/1999 nữ Kinh 1058 KP3 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 01/10/2021 ĐH Đồng Nai Hoa 3 Cơ bản
(tiểu học hạng III)
giấy
Nộp CỬ NHÂN
Xóm 7, Dương Sơn, Hương Toàn, SƯ PHẠM Trường Đại Học Ngoại Giáo viên Tiếng Anh
trực 186 Phan Thị Dạ Thảo 04/01/1987 nữ Kinh Đại học 07/12/2012 TIẾNG
Hương Trà, Thừa Thiên Huế TIẾNG ANH Ngữ - Đại Học Huế (tiểu học hạng III)
tuyến ANH
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 195 Lương Trọng Duy 27/12/1998 Nam Kinh Kp8 An Bình, BH, ĐN Đại học SP Tiếng Anh 15/9/2020 ĐH Đồng Nai Hoa B Cơ bản
(THCS hạng III)
giấy
Nộp
339, tổ 11, khu phố Miễu, Phước Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 196 Thái Nguyễn Thành Đô 13/09/1997 nam Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Tân, Biên Hoà, Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
B17/K94 ấp Long Đức 1- Tam Sư phạm tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 197 Phan Thị Thu Hà 29/07/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 Bổ sung sau Bổ sung sau
Phước- Biên Hoà- Đồng Nai Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Thôn Khánh Thành Bắc, xã Suối
Sư phạm Tiếng Trường đại học ngoại B1( tiếng Chứng chỉ Ứng Giáo viên Tiếng Anh
trực 198 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 25/02/1997 nữ Kinh Cát, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Đại học 27/07/2020
Anh ngữ- Đại học Huế Hàn) dụng CNTT cơ bản (THCS hạng III)
tuyến Hoà
Nộp
163/62A khu phố 4 phường Hoà Sư phạm Tiếng Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 199 Ngô Mỹ Hiền 27/11/1997 nữ Kinh Đại học 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Cơ bản, Nâng cao
Bình Biên Hoà Đồng Nai Anh trình độ B (THCS hạng III)
tuyến
Nộp SN 11 , Tổ 2 - KP3 - Phường Đại Học Ngoại Ngữ -
Tiếng Anh - Sư Cử nhân Giáo viên Tiếng Anh
trực 200 Vũ Thị Hoa 28/02/1977 nữ Kinh Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Đại học 16/03/2001 Đại Học Quốc Gia Hà Trình độ B con thương binh
phạm Anh văn (THCS hạng III)
tuyến Nai Nội
Nộp
kp1, p.Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 201 Nguyễn Anh Huy 19/12/1998 nam Kinh Đại học 02/12/2020 Đại học Đồng Nai
Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
- IELTS 6.0
E2/4 đường Nguyễn Ái Quốc, tổ Overall
Nộp Chứng chỉ ứng
14, khu phố 6, phường Trung Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Band Score Giáo viên Tiếng Anh
trực 214 Lê Hồng Ngọc 09/03/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 dụng công nghệ
Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Anh Nai - Chứng chỉ (THCS hạng III)
tuyến thông tin nâng cao
Đồng Nai tiếng Hoa
trình độ B
Bằng quốc
tế Tiếng
Nộp 197/C1 Q.1, Khu phố 1, Phường
Sư Phạm Tiếng Nhật JLPT: Bằng CNTT Cơ Giáo viên Tiếng Anh
trực 217 Nguyễn Thị Hồng Quyên 16/08/1996 nữ Kinh Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Đại học 22/07/2020 Trường Đại Học Sài Gòn
Anh N4 Bản A (THCS hạng III)
tuyến Nai
Bằng
IELTS: 6.5
Nộp
Giáo viên Tiếng Anh
bản 218 Đặng Ngọc Như Quỳnh 15/07/1997 nữ Kinh 1157 KP10 Tân Phong, BH, ĐN Đại học Sp Ngoại ngữ 13/8/2019 ĐH Đồng Nai Trung B Nâng cao
(THCS hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp K4/324 tổ 43 khu phố 2 phường
Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 219 Nguyễn Bảo Son 27/03/1993 nam kinh Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, Thạc sỹ 07/07/2013 Đại học Đồng Nai Trung Bình Khá
Anh (THCS hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
số 7, ấp 6, Xuân Bắc, Xuân Lộc, Tiếng Pháp Giáo viên Tiếng Anh
trực 220 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 25/08/1997 nữ Kinh Đại học sư phạm Anh 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Tin học bằng B
Đồng Nai bằng B (THCS hạng III)
tuyến
03 - Đồng Khởi - Tổ 1 - Khu phố
Nộp
Cư Xá - Thị trấn Kiên Lương - Sư phạm Tiếng Bậc 4 (B2) Giáo viên Tiếng Anh
trực 221 Tô Thị Phương Thảo 28/09/1990 nữ Kinh Đại học 16/12/2013 Đại học Đồng Tháp Trình độ A
huyện Kiên Lương - tỉnh Kiên Anh CEFR -VN (THCS hạng III)
tuyến
Giang
cử nhân
Nộp Anh văn, Ứng dụng công
tổ 98 khu phố 13 phường Hố Nai - Trường đại học ngoại Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 222 Nguyễn Thị Thắng 04/12/1974 nữ kinh Đại học cử nhân Anh Văn 06/09/2003 chứng chỉ nghệ thông tin nâng
Biên Hòa - Đồng Nai ngữ Hà Nội (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến hoa văn cao
trình độ B
Nộp
299 tổ 8- ấp 4- Phú Lý- Vĩnh Cửu- Sư phạm Tiếng Tiếng Ứng dụng CNTT Giáo viên Tiếng Anh
trực 223 Nguyễn Thị Thuý Thuận 09/04/1991 nữ Kinh Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai
Đồng Nai Anh Trung B nâng cao (THCS hạng III)
tuyến
111 Nguyễn Hoàng, tổ 13 khu
Nộp Chứng chỉ Ứng
phố Long Đức 1, phường Tam Sư phạm tiếng Tiếng Pháp- Giáo viên Tiếng Anh
trực 224 Lương Thị Thúy 15/11/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai dụng công nghệ
Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Anh Trình độ B (THCS hạng III)
tuyến thông tin nâng cao
Đồng Nai.
Nộp
16/61 Kp5 tổ 75, p. Tân Mai, Đại học Công Nghiệp Tp Giáo viên Tiếng Anh Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 225 Nguyễn Trần Minh Thư 20/05/1997 nữ Kinh Đại học Ngôn ngữ Anh 26/06/2019 B, C A
Biên Hoà, Đồng Nai Hồ Chí Minh (THCS hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến
Nộp 79/11, tổ 10, KP1, phường Tân Tiếng
Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 226 Đào Đặng Hà Trang 16/03/1999 nữ Kinh Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 01/10/2021 Trung -
Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến Đồng Nai HSK3
Nộp
12A/22. Kp4, P. Hố Nai, Biên Sư phạm Tiếng Tiếng Hoa Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Tiếng Anh
trực 227 Trần Hoàng Mai Trang 03/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hòa- Đồng Nai Anh trình độ B bản (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
D618 tổ 13, khu phố 4, phường Sư phạm Tiếng Trường Đại học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 228 Lưu Thị Thùy Trâm 14/02/1999 nữ KInh Đại học 01/10/2021
Long Bình, Biên Hòa - Đồng Nai anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
407B, Tổ 10, Khu 3, Ấp 2, An Sư phạm Tiếng Trường Đại Học Đồng Giáo viên Tiếng Anh
trực 229 Phạm Thị Ngọc Trâm 14/06/1995 nữ Kinh Cao đẳng 05/07/2016
Hòa, TP Biên Hòa, Đồng Nai Anh Nai (THCS hạng III)
tuyến
Nộp
Tổ 27, khu phố 5, phường Trảng Sư phạm Tiếng Giáo viên Tiếng Anh
trực 230 Nguyễn Thị Việt Trinh 30/04/1997 nữ Kinh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Hsk 4 Nâng cao
Dài, Biên Hoà, Đồng Nai Anh (THCS hạng III)
tuyến
Nộp Tiếng
Lương Đống, Yên Lương-Ý Yên- Sư Phạm Tiếng Trường ĐH Sư Phạm TP Giáo viên Tiếng Anh
trực 231 Thẩm Thị Xánh 09/08/1999 nữ Kinh Đại học 22/06/2021 Trung cơ Tin học cơ bản
Nam Định Anh HCM (THCS hạng III)
tuyến bản
Nộp M1/79A khu phố 5, phường Tân Trình độ A, Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu TRƯỜNG ĐẠI HỌC Giáo viên tiểu học
trực 232 Nguyễn Ngọc Bình An 29/08/1999 nữ Kinh Phong, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học 21/09/2021 B Tiếng nghệ thông tin cơ
học ĐỒNG NAI (hạng III)
tuyến Đồng Nai. Anh bản và nâng cao.
Nộp
104 tổ 3/ khu phố 2A/ Long Bình/ Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 234 Đỗ Thị Quỳnh Anh 15/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Biên Hoà/ Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
tổ 7 KP Tân Cang, Phước Tân, Giáo viên tiểu học
bản 235 Hồ Thị Minh Anh 20/09/1998 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai B B
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 282 Khu Đình, ấp An Xuân, xã Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 236 Lê Huỳnh Anh 08/08/1999 nữ Kinh Long Hưng, thành phố Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Hòa,tỉnh Đồng Nai bản
Nộp 62D3/05, tổ 3, khu phố 3A,
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Tin học cơ bản và Giáo viên tiểu học
trực 237 Lê Thị Mai Anh 09/05/1999 nữ Kinh phường Long Bình Tân, TP Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021
Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai
Nộp
Tổ 11, ấp Vườn Dừa, Phước Tân, Giáo viên tiểu học
bản 238 Mai Thị Quỳnh Anh 29/11/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 21/9/2021 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
83/2/1/8A, KP2 Tân Phong, Biên Sư phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 239 Ngô Thị Quỳnh Anh 06/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai Bậc 3 Nâng Cao
Hòa – Đồng Nai Học (hạng III)
tuyến
Nộp Trường Đại học Sư Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 240 Ngô Thị Vân Anh 08/04/1999 nữ Kinh Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Giáo dục tiểu học 25/05/2021 phạm Thành phố Hồ Chí Bậc 3 nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Minh bản
Nộp
60 tổ 17A2, khu phố 2, phường Giáo viên tiểu học
trực 241 Nguyễn Thị Lan Anh 15/04/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Nâng cao
Bình Đa, Biên Hoà Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Đã có
chứng chỉ
Nộp Số 22A, tổ 26, khu phố Tân Mai Đã có chứng chỉ
Trường Đại học Đồng Ngoại ngữ Giáo viên tiểu học
trực 247 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/05/1999 nữ Kinh 2, phường Phước Tân, thành phố Đại học Giáo dục tiểu học 01/10/2021 ứng dụng công nghệ
Nai Quốc gia - (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai thông tin nâng cao
Tiếng Anh -
Trình độ B
Nộp
184 tổ 6 ấp 2A xã Xuân Bắc Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 248 Dương Thị Như Ân 02/05/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ nâng cao
huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp
59/112/23E khu phố 2 , phường Giáo viên tiểu học
trực 249 Trần Thanh Bình 04/09/2000 nữ Kinh Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 07/09/2021 Đại học Đồng Nai B2 Nâng cao
quang vinh, biên hoà - đồng nai (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Kính gửi
Ban giám
khảo!
Vì tình
hình dịch
bệnh tại
Thành phố
Hồ Chí
Minh diễn
ra căng
Nộp thẳng và Ứng dụng công
16A, tổ 1, khu phố 6, phường Giáo dục Tiểu Đại học Sư Phạm Giáo viên tiểu học
trực 250 Lê Trần Bảo Châu 09/07/1999 nữ Kinh Đại học 25/05/2021 phức tạp nghệ thông tin Cơ
Trung Dũng, Biên Hoà, Đồng Nai học TPHCM (hạng III)
tuyến nên các tổ bản
chức thi
Ngoại Ngữ
ở Thành
phố đều bị
hủy. Em đã
đăng kí thi
Bằng Ngoại
ngữ B1 tại
Trường Đại
học Sư
Nộp
A276/3 Tổ 1, Khu phố 1, phường Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 251 Nguyễn Thị Minh Châu 15/06/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trung bình Đạt
Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp 174/8/21, tổ 12/ khu phố 3/ Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 252 Nguyễn Thanh Diễm 19/06/1999 nữ Kinh phường An Bình/ Biên Hòa - Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
c19- khu phố 7- Phường Tân Giáo Dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 253 Lê Thị Diện 04/06/1986 nữ kinh Đại học 17/08/2020 Trường Đại Học Vinh B B
Phong- Biên Hòa- Đồng Nai Học (hạng III)
tuyến
Đạt chứng
Nộp 40/4A khu phố 10, phường Tân Đạt chứng chỉ Ứng
Giáo dục Tiểu chỉ Tiếng Giáo viên tiểu học
trực 254 Nguyễn Thụy Ngọc Diệp 28/07/1998 nữ Kinh Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai dụng công nghệ
học Anh trình (hạng III)
tuyến Đồng Nai thông tin nâng cao
độ B
Nộp
Kp5 Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Con bệnh binh Giáo viên tiểu học
bản 256 Nguyễn Thị Kim Dung 15/12/1992 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 12/5/2021 ĐH Vinh
Nai 41% (hạng III)
giấy
Nộp 192/26, khu phố 6, phường Tân
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 257 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/06/1997 nữ Kinh Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học 02/07/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B Tin học nâng cao
học (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp Tin học - Ứng dụng
5/7 tổ 28 kp.4A, p. Tân Hoà, Biên Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Ngoại ngữ - Giáo viên tiểu học
trực 258 Quách Thị Dung 29/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 công nghệ thông tin
Hoà, Đồng Nai học Nai Trình độ B (hạng III)
tuyến nâng cao
Nộp
359/9 Khu phố 3, Phường Thống Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 259 Nguyễn Hữu Dũng 25/10/1994 nam Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 11/07/2017 Trình độ B Trình độ B
Nhất, Biên Hoà, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 59/18B, Đường Phan Đình
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 260 Dương Thị Thuỳ Dương 29/06/1999 nữ Kinh Phùng, KP2, P. Quang Vinh, TP. Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021
Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Nộp
45 tổ 22 khu phố 6 phường Long Tiếng anh UDCNTT cơ bản Giáo viên tiểu học
trực 261 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 11/08/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/2021 Trường đại học Đồng Nai
Bình tp Biên Hoà tỉnh Đông Nai trình độ B và nâng cao (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
67/19, tổ 11, khu phố 12, phường Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 262 Vũ Thị Thuỳ Dương 25/02/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
An Bình, Biên Hoà - Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 799/16, tổ 4 , khu phố 7 , phường
Sư phạm Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 263 Đinh Tiến Đạt 26/12/1999 nam Kinh Long Bình , thành phố Biên Hoà , Cao đẳng 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Tin học cơ bản
Học trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
A56 khu phố 4 phường Quang Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 264 Thái Minh Thành Đạt 24/11/1999 nam Kinh Đại học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Vinh, Biên Hòa. Đồng Nai học Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 943/16 Bùi Văn Hoà, tổ 8, khu
Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 265 Lê Thị Thu Hà 01/08/1999 nữ Kinh phố 7, phường Long Bình, Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
trình độ B bản và nâng cao (hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai
Nộp
D9 KP9, An Binh, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 266 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1997 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 16, Khu phố 3, Phường Trảng chứng chỉ chứng chỉ trình độ Giáo viên tiểu học
trực 267 Trần Thị Thanh Hà 17/12/1999 nữ kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Dài, Biên Hòa, Đồng Nai trình độ B nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp
10a/2 khu phố 1 tổ 1 phường tam Sư phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 268 Huỳnh Tú Hạ 06/05/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai B Nâng cao
hoà biên hoà đồng nai Học (hạng III)
tuyến
Nộp
13/2y tổ 20C kp3 phường Bửu Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 269 Nguyễn Thị Hành 02/08/1995 nữ Kinh Đại học 15/06/2017 Đại học Sư Phạm Huế B1 B
Long, Biên Hoà, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp
Ấp 5, xã Phước Bình, huyện Long Giáo viên tiểu học
trực 270 Nguyễn Đoàn Hải Hậu 03/11/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai
Thành, tỉnh Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 1258 đường Đồng Khởi, Khu phố Ứng dụng công
Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 271 Bùi Thị Thu Hiền 01/09/1996 nữ Kinh 3, phường Trảng Dài, TP. Biên Đại học Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
B (hạng III)
tuyến Hoà, tỉnh Đồng Nai cao
Ứng dựng công
Nộp nghệ thông tin cơ
Khu 5, Ấp 8, xã An Phước, huyện Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 272 Nguyễn Thu Hiền 04/02/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 bản; Ứng dựng
Long Thành, tỉnh Đồng Nai học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến công nghệ thông tin
nâng cao
Nộp
Xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, Giáo dục Tiểu Toeic 395 Chứng chỉ tin học Giáo viên tiểu học
trực 273 Phan Thị Hiền 24/03/1995 nữ Kinh Đại học 20/07/2017 Đại học Hà Tĩnh
tỉnh Hà Tĩnh học điểm trình độ B (hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Đội 1 - Xuân Me - iaMe - Giáo viên tiểu học
trực 274 Trần Thị Hiền 11/12/1990 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 28/07/2016 Đại Học Huế B nghệ thông tin cơ
ChưPrông - Gia Lai (hạng III)
tuyến bản
Nộp 390/13, Bùi Văn Hòa, tổ 3, khu Chứng chỉ Ứng
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Sư Giáo viên tiểu học
trực 275 Trần Thị Thu Hiền 11/02/1999 nữ Kinh phố 3, phường Long Bình Tân, Đại học 25/05/2021 dụng Công nghệ
học phạm TPHCM (hạng III)
tuyến Biên Hòa, Đồng Nai Thông tin cơ bản
Nộp Tổ 24, khu phố Long Đức1,
Sư phạm Tiểu Trường Đại học Thủ Giáo viên tiểu học
trực 276 Đinh Thị Phương Hoa 15/10/1996 nữ Kinh phường Tam Phước, thành phố Đại học 05/06/2019 Ept:450 Tin học nâng cao
Học Dầu Một (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai
Nộp ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
G7/1 tổ 8 khu phố 4 phường Tân Giáo viên tiểu học
bản 277 Tăng Thị Thu Hòa 26/06/1982 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 09/04/2015 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ Chứng chỉ B Cao đẳng
Hiệp- Biên Hòa- Đồng Nai (hạng III)
giấy MINH
Nộp
tổ 6 KP 5 Trảng Dài Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 278 Hoàng Thị Loan Hồng 22/07/1988 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 01/5/2021 ĐH Vinh B A
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Khu 2007,Đường Nguyễn Khắc
Nộp
Hiếu, tổ 26,ấp Long Đức I Giáo dục Tiểu Tiến Anh Công Nghệ Thông Giáo viên tiểu học
trực 279 Nguyễn Thị Ánh Hồng 05/07/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
,phường Tam Phước, TP Biên học trình độ B Tin Nâng Cao (hạng III)
tuyến
Hòa, tỉnh Đồng Nai
Nộp
23 tổ 18 kpTaan Mai 2, Phước Giáo viên tiểu học
bản 280 Trần Thị Ánh Hồng 10/01/1998 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/8/2020 ĐH Đồng Nai B B
Tân, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp Tổ 20, khu phố 3A, phường Trảng Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 281 Lê Thị Ngọc Huyền 25/02/1999 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học Sư phạm tiểu học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
Nai trình độ B (hạng III)
tuyến Đồng Nai bản
Nộp
847/72/8C tổ 40 KP 9, Tân Giáo viên tiểu học
bản 282 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/01/1983 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 12/5/2021 ĐH Vinh B Nâng cao
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp 3/2 tổ 23 khu phố 4 phường Bửu
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 283 Tạ Mỹ Huyền 16/05/1999 nữ Hoa Long - thành phố Biên Hòa - tỉnh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
15 tổ 17A, kp2, phường Bình Đa, Trường đại học sư phạm Giáo viên tiểu học
trực 284 Mai Thị Hương 23/10/1985 nữ kinh Đại học sư phạm tiểu học 04/06/2019 trình độ B Trình độ B
tp.Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai Thành phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến
Nộp
132c/6 KP3 Trảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 285 Nguyễn Thị Hương 05/07/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy TN tạm thời
ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Chứng chỉ
Ngoại Ngữ
Tiếng Anh
Chứng chỉ Ứng
A, Chứng
dụng công nghệ
Nộp 2T, Tổ 1, Khu phố 6 Phường chỉ Ngọai
Giáo dục Tiểu thông tin Cơ Bản, Giáo viên tiểu học
trực 305 Trương Thị Mỹ Linh 18/03/1999 nữ Kinh Trung Dũng, Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Ngữ Tiếng
học Chứng chỉ Ứng (hạng III)
tuyến Hoà, Đồng Nai Anh B,
dụng công nghệ
Chứng chỉ
thông tin Nâng Cao
Ngoại Ngữ
Tiếng Anh
Bậc 2
Nộp
Hẻm 6 tổ 43 KP4C, Trảng Dài, Giáo viên tiểu học
bản 306 Bùi Thị Loan 18/09/1986 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 10/6/2009 ĐH Tây Bắc B B
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
2/15E Khu phố 1 Phường Tân Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 307 Đinh Hoàng Ngọc Lợi 20/07/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
Mai, Biên Hòa, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp Khu phố Nam Tân thị trấn Thuận Chứng chỉ
Giáo dục Tiểu Tin học ứng dụng Giáo viên tiểu học
trực 308 Đinh Thị Hồng Lương 20/10/1994 nữ Kinh Nam huyện Hàm Thuận Nam tỉnh Đại học 17/06/2016 Đại học Quảng Bình Tiếng Anh
học trình độ B (hạng III)
tuyến Bình Thuận trình độ B
Nộp Ứng dụng công
Tổ 5, khu phố Đồng, phường Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 309 Hoàng Thị Lương 28/08/1999 nữ Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin nâng
Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai trình độ B (hạng III)
tuyến cao
Nộp Thôn 2 Tiền Phong, xã Trung Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Sư Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 310 Cao Thị Hồng Ly 29/04/1999 nữ Kinh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Đại học 02/06/2021 nghệ thông tin cơ
học Phạm, Đại hoc Huế B1 (hạng III)
tuyến Quảng Bình bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Ấp 3, Trí Phải, Thới Bình, Cà Tiếng anh Tin học B-Tin học Giáo viên tiểu học
trực 311 Huỳnh Kim Ly 04/04/1990 nữ Kinh Đại học Giáo dục tiểu học. 16/11/2017 Đại học Đồng Tháp
Mau B -Sơ cấp ứng dụng (hạng III)
tuyến
Nộp 45, tổ 2, khu phố 3, phường Long
Giáo viên tiểu học
trực 312 Lê Thị Ngọc Mai 09/11/1999 nữ Kinh Bình Tân, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai B Nâng cao
(hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp 57/2 khu phố 1, phường Hố Nai, Ứng dụng công
Trường Đại Học Đồng Trình độ B Giáo viên tiểu học
trực 313 Nguyễn Tuyết Mai 19/06/1996 nữ Kinh Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Đại học Giáo dục tiểu học 26/06/2018 nghệ thông tin nâng
Nai tiếng Anh (hạng III)
tuyến Nai cao
Nộp Hẻm 4,tổ 7, khu phố 4,phường
Trường Đại học Đồng Bằng B Giáo viên tiểu học
trực 314 Nguyễn Thị Hồng Mai 10/03/1995 nữ Kinh Trảng Dài, thành phố Biên Hoà, Đại học Giáo dục tiểu học 27/10/2020 Trình độ nâng cao
Nai ngoại ngữ (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai
Nộp
Ấp 7 An Phước, Long Thành Giáo viên tiểu học
bản 315 Trần Thị Ngọc Mai 06/10/1989 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 10/6/2020 ĐH Vinh B B
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp Ứng dụng Công
C347 tổ 12 khu phố 3, phường Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 316 Nguyễn Thị Phương Nam 08/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai học trình độ B (hạng III)
tuyến bản
Nộp
tổ 9 KP4 TRảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 317 Chu Thị Quỳnh Nga 05/02/1989 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 17/9/2021 ĐH Đồng Nai B B
Đồng Nai (hạng III)
giấy
ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ
TIẾNG
Nộp Khu B - sân bay, Phường Trung THÔNG TIN CƠ
Giáo dục Tiểu TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANH Giáo viên tiểu học
trực 322 Đinh Nguyễn Thanh Ngọc 08/04/1999 nữ Kinh Dũng, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Đại học 21/09/2021 BẢN VÀ ỨNG
học ĐỒNG NAI TRÌNH ĐỘ (hạng III)
tuyến Nai DỤNG CÔNG
B
NGHỆ THÔNG
TIN NÂNG CAO
Nộp 620/49/14/3 , tổ 9, KP1, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 323 Đồng Thị Như Ngọc 25/12/1997 nữ Kinh Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản và nâng cao
Tổ 41(Số nhà 16, đường E, tổ 5,
Nộp Ứng dụng công
khu 97), khu phố Long Đức 1, Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 324 Hoàng Thị Bích Ngọc 17/09/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 B nghê thông tin nâng
phường Tam Phước, Biên Hòa, học Nai (hạng III)
tuyến cao
Đồng Nai
Nộp
Tổ 8 ấp Bàu Sầm xã Bàu Trâm Giáo viên tiểu học
trực 325 Trương Mỹ Ngọc 25/06/1995 nữ Hoa Đại học Sư phạm Tiểu học 11/07/2017 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ B
Long Khánh - Đồng Nai (hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
NGOẠI
ỨNG DỤNG
Nộp NGỮ
102/7a/9a tổ 35c kp 11, p. Tân CÔNG NGHỆ Giáo viên tiểu học
trực 326 Vũ Bùi Bảo Ngọc 02/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai QUỐC GIA
Phong, BH, ĐN THÔNG TIN (hạng III)
tuyến - TRÌNH
NÂNG CAO
ĐỘ B
Nộp
Hẻm 3,Tổ 11,khu phố 4c-Phường Trường Đại học Sư Giáo viên tiểu học
trực 327 Trương Thị Nguyên 01/01/1987 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 06/06/2017 Trình độ B Trình độ B
Trảng Dài- Biên Hòa- Đồng Nai Phạm Hà Nội (hạng III)
tuyến
Nộp
75/3 khu phố 3 phường Thống Trường Đại học Đồng Trình độ tin học cơ Giáo viên tiểu học
trực 328 Bùi Hoàng Yến Nhi 20/12/1999 nữ Kinh Đại học Giáo dục Tiểu 21/09/2021 Trình độ B
Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai Nai bản (hạng III)
tuyến
Nộp 319/7, tổ 9, khu phố 6, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Đại học Sư phạm Thành Giáo viên tiểu học
trực 329 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/1999 nữ Kinh Long Bình, thành phố Biên Hòa, Đại học 25/05/2021 nghệ thông tin cơ
học phố Hồ Chí Minh (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản
Nộp Hẻm 2, tổ 8, khu phố 4A, phường
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 330 Phan Trần Yến Nhi 27/03/1999 nữ Kinh Trảng Dài, tp. Biên Hoà, Đồng Đại học 21/09/2021
học Nai trình độ B Cơ bản (hạng III)
tuyến Nai
Nộp
tổ 27 KP3 Trảng Dài, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 331 Trần Thị Quỳnh Nhi 14/06/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy CN tạm thời
ĐH Đồng Nai B Nâng cao
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Khu phố An Hoà Phường Hoá An Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 332 Võ Thị Yến Nhi 14/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Trình độ B Trình độ B
Biên Hoà Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp 139A/ 4 khu phố 2, Phường Tân Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 333 Vũ Thảo Nhi 01/10/1999 nữ Kinh Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai Trung bình nghệ thông tin cơ
(hạng III)
tuyến Đồng Nai bản và nâng cao
Nộp
KP. Vườn Dừa, P. Phước Tân, Giáo Dục Tiểu Trường Đại Học Quảng Giáo viên tiểu học
trực 334 Đinh Thị Tuyết Nhung 01/05/1988 nữ Kinh Đại học 22/03/2018 Trình Độ B Trình Độ B
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai Học Bình (hạng III)
tuyến
Nộp 78,tổ 35a,khu phố 11,phường Tân
Giáo viên tiểu học
trực 335 Hoàng Thị Nhung 17/11/1989 nữ Kinh Phong, tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học Giáo dục tiểu học 12/05/2021 Đại học Vinh B B
(hạng III)
tuyến Nai
Nộp A24 tổ 27 KP 5 phường Bửu Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 336 Lại Thị Ngọc Nhung 05/11/1996 nữ Kinh Long thành phố Biên Hoà tỉnh Đại học 26/06/2018 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
học (hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Đã có
chứng chỉ Đã có chứng chỉ
Nộp
194A/1, KP2, p.Tân Hòa, Biên Giáo dục Tiểu Ngoại ngữ Ứng dụng Công Giáo viên tiểu học
trực 338 Nguyễn Hồng Nhung 13/09/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
Hòa, Đồng Nai học Quốc gia - nghệ thông tin nâng (hạng III)
tuyến
Tiếng Anh - cao
Trình độ B
Nộp
Số 47, tổ 32B, KP3, Phường Long Giáo dục Tiểu Đại học sư phạm TP. Hồ Giáo viên tiểu học
trực 339 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/1988 nữ Kinh Đại học 08/08/2018 C B
Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai học Chí Minh (hạng III)
tuyến
14/23 Bùi Hữu Nghĩa, Tổ 13B,
Nộp
Khu phố Bình Hóa, phường Hóa Giáo viên tiểu học
trực 340 Lê Gia Như 07/09/1999 nữ Kinh Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Cơ Bản
An, Thành phố Biên Hòa, tỉnh (hạng III)
tuyến
Đồng Nai
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
075 tổ 8 KP3a, Long Bình Tân, Giáo viên tiểu học
bản 341 Nguyễn Quỳnh Như 23/07/1999 Nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 25/5/2021 ĐHSP TP. HCM Cơ bản
Biên Hòa, Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp
Số 1, tổ 5, ấp 1, xã Phú An, huyện Người dân tộc Giáo viên tiểu học
trực 348 Hoàng Như Phụng 16/05/1997 nữ Tày Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai Trình độ B Nâng cao
Tân Phú, tỉnh Đồng Nai thiểu số (hạng III)
tuyến
Nộp 224/1, hẻm 87, tổ 9, khu phố 1, Bậc 3 theo Công nghệ thông
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 349 Lê Thị Thanh Phương 27/10/1999 nữ Kinh phường Bình Đa, thành phố Biên Đại học 30/06/2021 Đại học Sài Gòn khung năng tin cơ bản và ứng
học (hạng III)
tuyến Hòa, tỉnh Đồng Nai lực ngoại dụng trong dạy học
ngữ 6 bậc
Nộp
P2, tổ 12, khu phố 1, phường Tân Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 350 Nguyễn Đỗ Hạnh Phương 06/10/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai A, B Cơ bản, Nâng cao
Hiệp, Biên Hoà - Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp
12/7.Khu phố 2A,Long Bình,Biên Chứng chỉ tin học Giáo viên tiểu học
trực 351 Phan Thị Thanh Phương 29/07/1983 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 12/05/2021 Trường Đại học Vinh Chứng chỉ B
Hòa ,Đồng Nai Nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp
102A Tổ 35C KP11A phường Giáo dục Tiểu Ứng dụng CNTT Giáo viên tiểu học
trực 352 Lưu Thị Minh Phượng 11/04/1998 nữ Kinh Đại học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai TOEIC 400
Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai học nâng cao (hạng III)
tuyến
Nộp 1/1, tổ 1, khu phố 5, phường Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 353 Nguyễn Hoàng Kim Quyên 03/08/1999 nữ Kinh Thống Nhất, thành phố Biên Hoà, Đại học 21/09/2021 nghệ thông tin cơ
học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản và nâng cao
Nộp H72, tổ 34, khu phố 7, phường Ứng dụng CNTT cơ
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 354 Phạm Thuý Quỳnh 15/03/1998 nữ Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hoà, Đại học 17/08/2020 Đại học Đồng Nai bản, ứng dụng
học trình độ B (hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai CNTT nâng cao
Nộp 40/13, Tổ 8, Khu phố 3, Phường Ứng dụng Công
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 355 Võ Lê Đan Quỳnh 06/05/1999 nữ Kinh An Bình,Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai (hạng III)
tuyến Hòa,Tỉnh Đồng Nai cao
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
88/6/49B, Tổ 38, Đường Nguyễn
Nộp
Văn Tiên, Khu phố 9, Phường Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 356 Lưu Thúy Sang 05/01/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B Trình độ nâng cao
Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, học (hạng III)
tuyến
Tỉnh Đồng Nai
Nộp
Ấp 4 KP 9, Tân Biên Biên Hòa, Con bệnh binh Giáo viên tiểu học
bản 357 Nguyễn Thị Tám 15/01/1993 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học 2018 ĐH Đồng Nai B A
Đồng Nai 2/3 - 41% (hạng III)
giấy
Nộp 25/7 Khu phố 4 phường Tân Hòa, Trình độ B
Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 358 Lê Thị Minh Tâm 01/04/1996 nữ Kinh thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 (Trung Trung bình
Nai (hạng III)
tuyến Nai. bình)
Nộp 61 cư xá gỗ Long Bình , khu phố
Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 359 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/12/1997 nữ Kinh 10 , phường An Bình , Biên Hoà - Cao đẳng Sư phạm Tiểu học 26/06/2018 Trình độ B Tin học nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Ứng dụng công
Nộp nghệ thông tin cơ
235A Ấp 1, Xã Tân Hạnh, Thành Giáo dục Tiểu Trường Đại Học Đồng Tiếng anh Giáo viên tiểu học
trực 360 Lê Thủy Tiên 26/11/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 bản, Ứng dụng công
Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Học Nai trình độ B (hạng III)
tuyến nghệ thông tin nâng
cao
Nộp 58/24/25 tổ 13, khu phố 5,
Sư Phạm Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 361 Nguyễn Cẩm Tiên 17/06/1998 nữ Kinh phường Long Bình, thành phố Đại học 17/08/2020 Đại Học Đồng Nai Trình độ B ƯDCNTT Nâng Cao
Học (hạng III)
tuyến Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
Nộp
tổ 25, Kp8a - Phường Long Bình - Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 362 Trương Thị Thanh Tình 09/09/1987 nữ Kinh Đại học 16/07/2014 Đại học Huế B A
Biên Hòa - Đồng Nai học (hạng III)
tuyến
Nộp 959 đường Bùi Văn Hoà, tổ 8,
UDCNTT Cơ bản Giáo viên tiểu học
trực 363 Dương Thị Ánh Tuyết 27/07/1999 nữ Kinh khu phố 7, phường Long Bình, Đại học sư phạm Tiểu học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình độ B
và Nâng cao (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Đồng Nai
Nộp 111A/3, khu phố 1, phường Tân Ứng dụng công
Giáo viên tiểu học
trực 364 Đỗ Mai Thiên Thanh 26/08/1999 nữ Kinh Hoà, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học Sư phạm Tiểu học 21/09/1999 Đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
(hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
18B/34 KP5 Hố Nai, Biên Hòa, Giáo viên tiểu học
bản 365 Đỗ Thị Minh Thanh 28/06/1999 nữ Kinh Đại học GD Tiểu học Giấy TN tạm thời
ĐH Đồng Nai
Đồng Nai (hạng III)
giấy
Nộp 33/4D, tổ 11, khu phố 1, phường
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 366 Nguyễn Phương Thanh 01/10/1999 nữ Kinh Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai Trình Độ B Nâng cao
học (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp
118/9/9, tổ 35E, KP.11A, P.Tân Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 367 Nguyễn Thị Kim Thanh 14/03/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Tiểu học 17/08/2020 Trình độ B Nâng cao
Phong, Biên Hòa, Đồng Nai Nai (hạng III)
tuyến
Nộp A25, Tổ 6E, Khu phố 1 phường Ứng dụng công
Giáo Dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 368 Viên Ngọc Thanh 28/04/1999 nữ Kinh Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Đại học 21/09/2021 Đại Học Đồng Nai nghệ thông tin cơ
Học B (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai bản
Nộp Đường 3/4, ấp Tân Bình, xã Bình
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên tiểu học
trực 369 Hoàng Thị Thao 11/11/1999 nữ Kinh Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai
học trình độ B bản và nâng cao (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp tổ 6, khu phố Tân Cang, phường
Trường Đại Học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 370 Đỗ Thị Thảo 03/11/1997 nữ Kinh Phước Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đại học Giáo dục tiểu học 31/12/2020 Trình độ B Nâng cao
Nai (hạng III)
tuyến Đồng Nai
CHỨNG
CHỈ
ỨNG DỤNG
Nộp Hẻm 7, tổ 13, khu phố 3A, TIẾNG
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng CÔNG NGHỆ Giáo viên tiểu học
trực 371 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/12/1999 nữ Kinh phường Trảng Dài, thành phố Đại học 21/09/2021 ANH
học Nai THÔNG TIN (hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai TRÌNH ĐỘ
NÂNG CAO
B
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 182B , Tổ 35A, Khu Phố 11 Ngành đào tạo:
Trường Đại học Đồng Trình độ cơ bản + Giáo viên tiểu học
trực 372 Nguyễn Vũ Như Thảo 07/02/1999 nữ Kinh ,Phường Tân Phong , TP. Biên Đại học Giáo dục Tiểu 01/10/2021 Trình độ B
Nai Nâng cao (hạng III)
tuyến Hòa - Đồng Nai học
Nộp 40/1/18 tổ 40, khu phố 9, phường
Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 373 Phạm Thị Phương Thảo 01/08/1999 nữ Kinh Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Đại học 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Học (hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai
Nộp 173/17T, tổ 4, Khu phố 8, Ứng dụng công
Giáo dục Tiểu Tiếng Anh Giáo viên tiểu học
trực 374 Vũ Phương Thảo 27/09/1999 nữ Kinh Phường Long Bình, Thành phố Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai . nghệ thông tin cơ con bệnh binh
Học. trình độ B. (hạng III)
tuyến Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. bản và nâng cao.
Nộp Chứng chỉ Chứng chỉ Ứng
E978B, KP5A, P.Long Bình, Biên Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 375 Vũ Thị Thu Thảo 05/10/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Tiếng Anh dụng CNTT Nâng
Hoà, Đồng Nai học Nai (hạng III)
tuyến trình độ B. Cao.
Nộp 42/3/14 E tổ 46 khu phố 9 ,
Trường Đại Học Đồng Tiếng Anh Ứng dụng CNTT ( Giáo viên tiểu học
trực 376 Phạm Thị Thêu 13/10/1999 nữ Kinh phường Tân Phong , Biên Hoà , Đại học Sư phạm Tiểu học 01/10/1999
Nai trình độ B cơ bản ) (hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
123B, khu phố 1, Tân hạnh, Biên Trường Đại học Thủ Toiec 400, Giáo viên tiểu học
trực 377 Nguyễn Minh Thiện 23/03/1985 nam Kinh Đại học Giáo dục tiểu học 22/01/2018 B
Hòa, Đồng Nai Dẫu Một HSK1 (hạng III)
tuyến
Chứng
Nộp nhận chuẩn Chứng chỉ ứng
Tổ 28, khu phố 3, phường Trảng Giáo dục Tiểu Giáo viên tiểu học
trực 397 Nguyễn Thùy Trang 05/03/1999 nữ Kinh Đại học 21/09/2021 Đại học Đồng Nai đầu ra dụng công nghệ
Dài, Biên Hòa, Đồng Nai học (hạng III)
tuyến ngoại ngữ thông tin nâng cao
hệ đại học
Trình độ
Nộp 386, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Tiếng anh Trình độ tin học Cơ
Giáo dục Tiểu Trường Đại học Đồng Giáo viên tiểu học
trực 409 Trịnh Ngọc Bảo Trân 11/08/1999 nữ Kinh Trung Dũng, Thành phố Biên Đại học 21/09/2021 A và Trình bản và Trình độ tin
học Nai (hạng III)
tuyến Hoà, Tỉnh Đồng Nai độ Tiếng học Nâng cao
anh B
Cấp độ A2
Nộp số nhà 2A/7 tổ 11 khu phố 2A ,
Trường Đại Học Đồng theo khung Giáo viên Toán (THCS
trực 433 Nguyễn Công Anh 16/09/1995 nam Kinh phường Long Bình , Biên Hòa , Đại học Sư phạm Toán 17/09/2021 Trình độ A
Nai tham chiếu hạng III)
tuyến Đồng Nai
Châu Âu
Nộp 42/38/7, tổ 7, khu phố Vườn Dừa, Trình độ Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 451 Tạ Thị Thanh Huệ 28/12/1999 nữ Kinh phường Phước Tân, thành phố Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 TOEIC nghệ thông tin nâng
Nai hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai (555đ) cao
Nộp
35A9, khu dân cư An Bình, An Giáo viên Toán (THCS
bản 457 Nguyễn Thị Kim Khánh 10/01/1999 Nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 01/10/2021 Đại học Đồng Nai
Bình, Biên Hòa, Đồng Nai hạng III)
giấy
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 458 Đoàn Phạm Thùy Linh 26/12/1997 nữ Kinh H11 KP1 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học ĐH Đồng Nai B B
hạng III)
giấy
Ứng dụng công
Nộp nghệ thông tin cơ
C118A, tổ 31, khu phố 5, phường Giáo viên Toán (THCS
trực 459 Đỗ Hoàng Trúc Linh 28/10/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai HSK 4 bản và Ứng dụng
Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai hạng III)
tuyến công nghệ thông tin
nâng cao
Nộp
Tổ 4, Kp 4B, P.Trảng Dài, BH, Giáo viên Toán (THCS
trực 460 Hà Thị Mỹ Linh 18/05/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 13/08/2019 Đại học Đồng Nai Trình độ B
ĐN hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 461 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1998 nữ Kinh Tổ 5 ấp 1 La Ngà, Định Quán, ĐN Đại học SP Toán học 15/09/2020 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
hạng III)
giấy
Nộp
Thôn 4 Diễn Kỷ, Diễn Châu, Đại số và lý Giáo viên Toán (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
bản 462 Ngô Sỹ Lợi 09/08/1978 nam Kinh Thạc sỹ 23/02/2017 ĐH Huế Bậc 3
Nghệ An thuyết số hạng III) nghiệp vụ sư phạm
giấy
Nộp Tổ 2, khu phố 3, phường Trảng
Giáo viên Toán (THCS
trực 463 Phạm Thị Lựu 25/12/1999 nữ Kinh Dài, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học Sư phạm Toán 17/06/2021 Trường Đại Học Vinh Bậc 3 Khá
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp 1798/5/36 Nguyễn Ái Quốc Khu
Sư Phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 464 Đào Thị Khánh Ly 30/08/1996 nữ Kinh phố 6 phường Trung Dũng Biên Đại học 11/05/2018 Đại học Sư phạm Hà Nội B2 Tin học cơ bản
học hạng III)
tuyến Hòa Đồng Nai
Nộp
8G/73 Khu phố Bình Đường 4, Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 465 Hà Thị Mai 13/04/1989 nữ Kinh Đại học Sư phạm toán học 08/06/2012 ĐAI HỌC TÂY BẮC Tin học trình độ B
An Bình, Dĩ An, Bình Dương trình độ B hạng III)
tuyến
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp Số nhà 06, Tổ 20,ấp Tân Mai 2, Ứng dụng công
trường: Đại Học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 466 Hoàng Thị Thanh Mai 09/08/1994 nữ Kinh phường Phước Tân, Biên Hoà Đại học Sư Phạm Toán 17/09/2021 nghệ thông tin nâng
Nai B hạng III)
tuyến ,Đồng Nai. cao
Nộp Ứng dụng công
Khu 4, ấp 8 xã An Phước, huyện Giáo viên Toán (THCS
trực 467 Đặng Thị Mơ 08/03/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2020 Trường đại học Đồng Nai Trình độ B nghệ thông tin nâng
Long Thành, tỉnh Đồng Nai hạng III)
tuyến cao
Nộp
120/1, khu phố 6, phường Tân Giáo viên Toán (THCS
trực 468 Lê Duyên Nam 12/06/1989 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 16/08/2014 Đại Học Đồng Nai Trình độ B Trình độ A
Tiến, Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp E289B khu phố 5A phường Long Ứng dụng công
Sư phạm Toán Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 469 Phạm Sao Phương Nam 26/05/1998 nữ Kinh Bình thành phố Biên Hoà tỉnh Đại học 15/09/2020 Trình độ B nghệ thông tin nâng
học Nai hạng III)
tuyến Đồng Nai cao
Nộp
Tổ 10, Ấp Bầu Sình, Suối Cao, Toeic ( 495 Ứng dụng CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 470 Võ Thị Thu Nga 05/01/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 15/09/2021 Đại học Đồng Nai
Xuân Lộc, Đồng Nai điểm) nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
11 Nguyễn Văn Trỗi-Thôn Trại- Sư phạm Toán Anh - Giáo viên Toán (THCS
trực 471 Nguyễn Thị Ngoan 26/11/1995 nữ Kinh Đại học 19/06/2018 Trường ĐH Tây Bắc nghệ thông tin cơ
Tốt Động_Chương Mỹ-Hà Nội học Chứng chỉ B hạng III)
tuyến bản
Nộp Tổ 35, khu phố Vườn Dừa,
Trường Đại học Đồng Tiếng anh Giáo viên Toán (THCS
trực 472 Phạm Thị Bích Ngọc 07/01/1998 nữ Kinh phường Phước Tân, Thành phố Đại học sư phạm Toán 02/12/2020 Cơ bản
Nai trình độ B hạng III)
tuyến Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Nộp A4/2 khu phố 10, phường Tân
Sư phạm Toán Trường Đại học Tây Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 473 Phạm Thị Ngọc 14/07/1992 nữ Kinh Phong, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đại học 05/12/2016
học Nguyên bậc 3 (B1) trình độ A hạng III)
tuyến Đồng Nai
Chứng
Nhận
Nộp Chứng Chỉ Ứng
81/4 khu phố 10, phường tân SƯ PHẠM Chuẩn Đầu Giáo viên Toán (THCS
trực 474 Đặng Ngọc Yến Nhi 08/05/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/2021 ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Dụng Công Nghệ
biên, biên hoà, đồng nai TOÁN HỌC Ra Ngoại hạng III)
tuyến Thông Tin Cơ Bản
Ngữ Hệ
Đại Học
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 475 Nguyễn Huỳnh Như 14/01/1991 nữ Kinh 571/11 KP4 An Bình, BH, ĐN Đại học SP Toán học 10/07/2013 ĐHSP TP.HCM B1 C
hạng III)
giấy
Nộp
Chuẩn đầu Giáo viên Toán (THCS
bản 476 Trương Thị Như 15/08/1999 nữ Kinh 136/31 KP4 Tân Hiệp, BH, ĐN Đại học SP Toán học 15/09/2021 ĐH Đồng Nai Cơ bản
ra hạng III)
giấy
Nộp Số nhà 29, quốc lộ 51, tổ 12, ấp 7, Ứng dụng Công
Sư phạm Toán Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 477 Nguyễn Minh Phương 08/04/1999 nữ Kinh xã An Phước, huyện Long Thành, Đại học 01/10/2021 nghệ thông tin nâng
học Nai Trình độ B hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai. cao
Nộp
64/30, đường Hòa Bình, phường ứng dụng công nghệ Giáo viên Toán (THCS
trực 478 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/12/1992 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 17/09/2021 Đại Học Đồng Nai tiếng anh B
5, quận 11, TP HCM thông tin nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Hợp Duận,Hương Minh, Vũ Trường Đại học sư phạm Tiếng anh Chứng chỉ CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 479 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/07/1998 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 05/10/2020
Quang, Hà Tĩnh Huế B1 cơ bản hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Thanh Bình, xã Easar, Đại học sư phạm Thái Giáo viên Toán (THCS
trực 480 Nguyễn Quốc Sinh 25/05/1985 nam Kinh Đại học Sư phạm Toán 09/06/2008
huyện Eakar, tỉnh Đắklắk Nguyên hạng III)
tuyến
Nộp 192, Bùi Văn Hòa, tổ 7, kp 3A, p.
Tiếng Anh Ứng dụng CNTT Giáo viên Toán (THCS
trực 481 Hoàng Thái Sơn 26/10/1997 nam Kinh Long Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Đại học Sư phạm Toán 13/08/2019 Đại học Đồng Nai
B Nâng Cao hạng III)
tuyến Nai
Nộp 173/39/1/7B khu phố 3, phường Ứng dụng công
Sư phạm Toán Đại học Sư phạm Thành Giáo viên Toán (THCS
trực 482 Võ Đức Hoàng Sơn 12/02/1999 nam Kinh Tân Phong, thành phố Biên Hoà, Đại học 25/05/2021 Bậc 4 nghệ thông tin cơ
học phố Hồ Chí Minh hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 373 Trần Phú_TDP5_ Thị trấn
Sư phạm Toán Trường đại học Sư phạm Giáo viên Toán (THCS
trực 483 Hoàng Thị Thu Sương 18/12/1998 nữ Kinh PleiKần_ Huyện Ngọc Hồi_ Tỉnh Đại học 02/06/2021 B1 Cơ bản
học Huế hạng III)
tuyến Kon Tum
Nộp Trường đại học khoa học Anh ngữ B
Ấp 4 xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, Giáo viên Toán (THCS Có Chứng chỉ bồi dưỡng
trực 484 Nguyễn Thanh Tâm 23/01/1989 nữ Kinh Đại học Toán - Tin Học 17/09/2012 tự nhiên thành phố Hồ Nhật Ngữ Tin học ứng dụng A
tỉnh Đồng Nai hạng III) nghiệp vụ sư phạm
tuyến Chí Minh N2
Nộp Tổ 19, khu phố 2, phường Tam
Giáo viên Toán (THCS
trực 485 NguyễN Xuân Tâm 09/11/1998 nam kinh Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đại học sư phạm Toán 02/12/2020 đại học Đồng Nai Trình độ B Cơ bản
hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp số Nhà 68c/70 Tổ 10A-Khu phố KHÔNG Có Chứng chỉ
Giáo viên Toán (THCS
trực 486 Trần Văn Tiến 04/06/1984 nam Kinh 3A-Phường Long Bình Tân -Biên Đại học Cử Nhân Toán 12/08/2008 Đại Học Vinh B sơ cấp bồi dưỡng nghiệp vụ sư
hạng III)
tuyến Hòa -Đồng Nai phạm
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 487 Trần Quốc Tuấn 23/03/1995 nam Kinh 18H1 KP1 Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học 13/08/2019 ĐH Đồng Nai B Nâng cao
hạng III)
giấy
Nộp
20/6 khu phố 4, phường Bình Đa, Sư phạm Toán Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Toán (THCS
trực 488 Đặng Hoàng Thái 06/06/1997 nam Kinh Đại học 15/09/2020 Đại học Đồng Nai Chứng chỉ B
Biên Hòa, Đồng Nai Học bản hạng III)
tuyến
Nộp
161, Tổ 5, Ấp 10, xã Xuân Tây, Sư phạm Toán Trường ĐẠI HỌC TIẾNG TIN HỌC ỨNG Giáo viên Toán (THCS
trực 489 Nguyễn Tuấn Thành 27/04/1993 nam Kinh Đại học 07/08/2015
huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai học ĐỒNG NAI ANH B DỤNG B hạng III)
tuyến
Nộp 15/126A Tổ 6, Khu phố 4,
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Giáo viên Toán (THCS
trực 490 Lê Đức Thắng 12/11/1999 nam Kinh Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đại học sư phạm Toán 01/10/2021 Trung bình Khá
ĐỒNG NAI hạng III)
tuyến Đồng Nai
Nộp
Mỹ Thạnh Trung 2 , Hòa Phong, Giáo viên Toán (THCS
bản 491 Lê Thị Mỹ Thương 24/06/1996 nữ Kinh Đại học SP Toán học 24/07/2018 ĐH Phú Yên B B
Tây Hòa, Phú Yên hạng III)
giấy
ỨNG DỤNG
Nộp ĐẠI HỌC KHOA HỌC
8c/7/2, KP3A, Phường Trảng Dài, CÔNG NGHỆ Giáo viên Toán (THCS
trực 492 Nguyễn Thị Thương 20/06/1992 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 30/03/2015 TỰ NHIÊN THÀNH Trình độ B
Biên Hoà, Đồng Nai THÔNG TIN hạng III)
tuyến PHỐ HỒ CHÍ MINH
NÂNG CAO
Nộp Lý thuyết và Trường Đại học Sư
Thôn Trung Tiến, xã Sơn Tiến, Tin học ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 493 Đặng Thị Quỳnh Trang 06/12/1993 nữ Kinh Thạc sỹ phương pháp dạy 08/07/2019 Phạm Quốc Gia con thương binh
huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh trình độ B hạng III)
tuyến Toán Moscow, Nga
Nộp E191 b tổ 2 khu phố 5A phường chứng chỉ chứng chỉ ứng dụng
Giáo viên Toán (THCS
trực 494 Trần Nguyễn Vân Trang 27/03/1997 nữ Kinh Long Bình thành phố Biên Hoà Đại học sư phạm toán học 02/07/2019 trường Đại học Đồng Nai tiếng anh công nghệ thông tin
hạng III)
tuyến Tỉnh Đồng Nai trình độ B nâng cao
Nộp
Hình học và Tô Giáo viên Toán (THCS
bản 495 Trần Thị Trang 17/04/1994 nữ Kinh Lục Ngạn , Bắc Giang Thạc sỹ 21/01/2020 ĐHSP Hà Nội B1
Pô hạng III)
giấy
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 496 Nguyễn Minh Trí 17/08/1995 nam Kinh 7B KP 2A, Trảng Dài, BH, ĐN Đại học SP Toán học 04/08/2017 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
hạng III)
giấy
Nộp Ứng Dụng Công
3 Ấp Tân Thành, xã Bắc Sơn, sư phạm Toán Giáo viên Toán (THCS
trực 497 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 28/07/1999 nữ Kinh Đại học 01/10/1999 Đại học Đồng Nai Toeic 490 Nghệ Thông Tin Cơ
huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai học hạng III)
tuyến Bản
Bậc 4 theo
Khung
1131 đường Bùi Hữu Nghĩa, tổ
Nộp Trường Đại học Sư năng lực
8B, khu phố Đồng Nai, phường Sư phạm Toán Ứng dụng CNTT cơ Giáo viên Toán (THCS
trực 498 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 12/12/1998 nữ Kinh Đại học 23/10/2020 phạm Thành phố Hồ Chí ngoại ngữ 6
Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh học bản hạng III)
tuyến Minh bậc dùng
Đồng Nai
cho Việt
Nam
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp
Số 101, ấp 1, xã Sông Ray, H. Trình độ Trình độ Ứng dụng Giáo viên Toán (THCS
trực 499 Nguyễn Thị Tố Uyên 08/01/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 02/07/2019 Trường ĐH Đồng Nai
Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Anh văn B CNTT nâng cao hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Toán (THCS
bản 500 Trịnh Quốc Việt 15/04/1997 nam Kinh C1/28 KP 10, Tân phong, BH, ĐN Đại học SP Toán học 02/12/2020 ĐH Đồng Nai B Cơ bản
hạng III)
giấy
Nộp
Tổ Phụng Hòa, KP Phụng Du 2, Giáo viên Toán (THCS
bản 501 Đỗ Văn Vĩnh 04/09/1994 nam Kinh Đại học SP Toán học 28/06/2016 ĐH Qui Nhơn B B
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định hạng III)
giấy
Nộp
K4/164c phường Bửu Hòa, Biên Trường Đại học Đồng Giáo viên Toán (THCS
trực 502 Lê Thị Như Ý 27/03/2021 nữ Kinh Đại học Sư phạm Toán 02/07/2019 B B
Hòa, Đồng Nai Nai hạng III)
tuyến
Nộp hẻm 2, tổ 3, khu phố 4A, phường Ứng dụng công
Trường Đại học Đồng Tiếng Anh Giáo viên Toán (THCS
trực 503 Nguyễn Thị Hải Yến 16/04/1995 nữ kinh Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, Đại học Sư phạm Toán 26/06/2018 nghệ thông tin nâng
Nai B hạng III)
tuyến tỉnh Đồng Nai cao
Nộp
Tổ 19A, Kp4, Trảng Dài, TP Biên Giáo viên Vật lý (THCS
trực 522 Hồ Phúc Mạnh 27/09/1992 nam Kinh Đại học Sư phạm vật lý 07/07/2015 ĐH Đồng Nai Trung bình Giỏi
Hòa, Đồng Nai hạng III)
tuyến
Nộp
Thôn Hợp Thành, Chư Kbô, Giáo viên Vật lý (THCS
bản 523 Trần Thị Diệu Minh 02/02/1996 nữ Kinh Đại học SP Vật Lí 10/7/2018 ĐH Tây Nguyên B Cơ bản
Krông Búk, Đắk Lắk hạng III)
giấy
Nộp 81/2 khu phố Long Điềm, phường
Đại Học Sư Giáo viên Vật lý (THCS
trực 524 Nguyễn Phương Nam 11/10/1993 nam Kinh Long Bình Tân, Biên Hoà, Đồng Đại học 05/07/2016 Đại học Đồng Nai Chứng chỉ B Chứng chỉ B
phạm Vật Lý hạng III)
tuyến Nai
Nộp
26₫ kp6 trung dũng biên hoà đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 525 Phạm Văn Nam 03/02/1989 nam Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 17/08/2020 Đại Học Đồng Nai Cơ bản Trình độ B
nai hạng III)
tuyến
Nộp
109/K1 KP1, Quang Vinh, BH, Giáo viên Vật lý (THCS
bản 526 Hồ Thị Thảo Nương 20/06/1996 nữ Kinh Đại học SP Vật Lí 31/5/2019 ĐHSP TP.HCM Toeic460 Cơ bản
ĐN hạng III)
giấy
Nộp
Xã Cát Văn, Huyện Thanh Giáo viên Vật lý (THCS
trực 527 Đặng Thị Nga 05/10/1997 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 10/06/2019 Đại Học Vinh
Chương, Tỉnh Nghệ An hạng III)
tuyến
Nộp
Giáo viên Vật lý (THCS
bản 528 Nguyễn Thục Hạnh Nguyên 24/07/1993 nữ Kinh 22b KP 10, An Bình, BH, ĐN Đại học SP Vật Lí 07/7/2015 ĐH Đồng Nai B B
hạng III)
giấy
Nộp
Tổ 9, ấp Bảo Định, xã Xuân Định, Cử nhân sư phạm Trường Đại học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 529 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/02/1998 nữ Kinh Đại học 15/09/2020 Trung Bình Khá
huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Vật lý Nai hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
Hướng Hải, Hướng Phùng, Đại học sư phạm- Đại Giáo viên Vật lý (THCS
trực 530 Hoàng Thị Phương 19/09/1995 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật lý 08/06/2017 Trình độ C nghệ thông tin cơ
Hướng Hóa, Quảng Trị học Đà Nẵng hạng III)
tuyến bản
Nộp
Thôn 4, Bắc Trạch - Bố Trạch - Tiếng Anh Tin học ứng dụng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 531 Nguyễn Thị Lệ Phương 29/03/1996 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 11/06/2018 Đại học Quảng Bình
Quảng Bình trình độ B cơ bản trình độ B hạng III)
tuyến
Nộp Ứng dụng công
A1/26A phường Tân Vạn, Thành Trường Đại Học Đồng Giáo viên Vật lý (THCS
trực 532 Huỳnh Hải Quỳnh 16/03/1999 nữ Kinh Đại học Sư phạm Vật Lý 15/09/2021 Trình độ B nghệ thông tin cơ
phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Nai hạng III)
tuyến bản
Họ và tên thí sinh Trình
Hình Năm cấp cá nhân thuộc
Ngày tháng Giới Dân độ Chuyên ngành Trình độ
thức STT Hộ khẩu thường trú văn bằng, Cơ sở đào tạo Trình độ tin học đối tượng ưu VỊ TRÍ DỰ TUYỂN Ghi chú
năm sinh tính tộc chuyên được đào tạo ngoại ngữ
nộp Họ và tên đệm tên Chứng chỉ tiên
môn
Nộp 1551 Phạm Văn Thuận, tổ 5,
Tiếng Anh Công nghệ thông Giáo viên Vật lý (THCS
trực 533 Lâm Thủy Tiên 27/08/1997 nữ Kinh KP3, phường Thống Nhất, Biên Đại học Sư phạm Vật lý 02/07/2019 Đại học Đồng Nai
B tin nâng cao hạng III)
tuyến Hòa, Đồng Nai
Chứng
Nộp 51A/4 khu phố 4 phường Tân nhận Chuẩn Chứng chỉ Ứng
Giáo viên Vật lý (THCS
trực 534 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 27/03/1998 nữ Kinh Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đại học sư phạm Vật lý 15/09/2020 Đại học Đồng Nai đầu ra dụng Công nghệ
hạng III)
tuyến Đồng Nai Ngoại Ngữ thông tin cơ bản
hệ Đại học
Nộp
Ấp Mỹ Hưng 1, Mỹ Hòa, Bình Giáo viên Vật lý (THCS
bản 535 Phạm Văn Tuyền 10/08/1997 nam Kinh Đại học SP Vật Lí 07/12/2020 ĐH Đồng Tháp
Minh, Vĩnh Long hạng III)
giấy
Nộp
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Giáo viên Vật lý (THCS
trực 537 Lê Cao Thắng 20/02/1988 nam Kinh Đại học Sư phạm vật lý 10/08/2012 Đại Học Vinh B Chứng chỉ sơ cấp
Bình Thuận hạng III)
tuyến