Professional Documents
Culture Documents
NPNG - Full 600 New Words Toeic NPNG
NPNG - Full 600 New Words Toeic NPNG
Bon là đẻ ra, sờ bồ => Sờ bồ để con thì (adj) chịu trách nhiệm (cho,
23 responsible for /rɪˈspɑːn.sə.bəl/
nhiều lần phải chịu trách nhiệm về...)
Ông Bà tên => Là con cháu sẽ đc mang
24 obtain /əbˈteɪn/ (v) nhận được, đạt được
tên họ ông bà
25 arrive /əˈraɪv/ Ơ Đi đến đâu mà Dài thế (v) đi đến
Go-đi, over-hết cả đi hết để xem toàn bộ
26 go over /ˈoʊ.vɚ/ (v) kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
chi tiết
(n) người tham dự (với mục
Attend là tham dự, thêm Đần đằng sau
đích phục vụ)
27 attendant /əˈten.dənt/ nghĩa là tham dự để phục vụ (hay dùng
flight attendant: tiếp viên hàng
cho tiếp viên hàng không)
không
Place là đặt, re là lặp lại. Cứ nhấc lên đăt
28 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế
cái khác xuống để thay thế
Anh phải xin hết => Khen ai giỏi, phải (v) khen ngợi, cảm kích, đánh
29 appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/
xin hết kiến thưc của ng ta giá cao
Con phê dần
30 conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/ Vào những hội nghị đa cấp nghe hay phê (n) hội nghị (= convention)
dần
Vision là tầm nhìn, đi theo bộ phận đội
31 division /dɪˈvɪʒ.ən/ (n) sự phân chia, bộ phận
nhóm là có tầm nhìn
Bé mà vãn fit (vừa vặn) thì đem lại (n, v) lợi ích, chế độ đãi ngộ;
32 benefit /ˈben.ɪ.fɪt/
nhiều lợi ích nhận lợi ích
(n): kinh nghiệm
Ích Bia =>Kinh nghiệm uống bia đêm lại
33 experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (v): trải nghiệm, trải qua, chịu
nhiều lợi ích trong kinh doanh
đựng
34 various /ˈver.i.əs/ Very ớt: nhiều loại ớt rất cay (adj) nhiều, đa dạng
Bấu vào những ng giỏi đc điểm 10 kiểu
35 potential /poʊˈten.ʃəl/ (adj) tiềm năng
gì cũng có TIỀM NĂNG tiến bộ
36 upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ Come là tới (adj) sắp tới
37 subscribe /səbˈskraɪb/ Mua dài hạn tốn tiền => Sắp khóc rồi (v) đăng kí, mua báo dài hạn
64 counter /ˈkaʊntər/ Count là đếm, đếm tiền ở quầy (n) quầy hàng, quầy thu tiền
executive
91 executive /ɪɡˈzekjətɪv/ E sẽ cứ tiếp = phát triển liên tục trong (n) chấp hành; quản trị
cty để trở thành NHÀ ĐIỀU HÀNH
(n) sự gia hạn; sự mở rộng; số
92 extension /ɪkˈstenʃn/ Ích Ten= Điểm 10 có ích phải mở rộng
máy lẻ
Cần đi dần => ĐIều kiện chưa tốt nhân
93 condition /kənˈdɪʃn/ (n) điều kiện, địa vị, trạng thái
viên đi dần
(adj) đáng kể; quan trọng; chắc
94 substantial /səbˈstænʃl/ Sắp đứng dậy chào cờ Quan Trọng
chắn
95 delay /dɪˈleɪ/ Trì hoãn tí để đi lấy cái này cái nọ nhé (v,n) trì hoãn (= postpone)
track
96 track /træk/ Thuê thám tử theo dõi chồng => Trách (v,n) Theo dõi, tìm
chồng sao có bồ
recognize Rể Cơ Này
97 recognize /ˈrekəɡnaɪz/ Con rể ngoan được mẹ vợ công nhận (v) Công nhận, thừa nhận
khen ngợi hay so sánh: RẺ CƠ NÀY
(v) tổ chức, cấu tạo, thiết lập,
98 organize /ˈɔːrɡənaɪz/ Organ là bộ phận, cơ quan
sắp xếp
Ptoduct là sản phẩm, năng suất cao sẽ (adj) năng suất, hiệu quả, hữu
99 productive /prəˈdʌktɪv/
sản sinh ra nhiều sản phẩm ích
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
109 opening remarks /rɪˈmɑːrk/ (n) bài phát biểu khai mạc
Bao giờ cũng phải nhắc ngở giữ gìn cái (n) phần còn lại, thời gian còn
110 remainder /rɪˈmeɪndər/
phần còn lại lại, người còn lại
(n) người tham gia, người tham
111 participant /pɑːrˈtɪsɪpənt/ Party là bữa tiệc => nhiều ng tham gia
dự
Respect: tôn trọng => tông trọng ai đó (adv) tách biệt ra hoặc lận lươt,
112 respectively /rɪˈspektɪvli/
cũng phải theo thứ tự theo thứ tự định sẵn
114 fold /foʊld/ Phâu => phao => cần gấp gập nhỏ lại (v) gấp, gập
Vợ đi họp về muộn do có nhiều nội (n) nội dung cuộc họp, chương
115 agenda /əˈdʒen.də/
dung => Anh Ghen Đơ người trình nghị sự
(v) trải qua hoặc chịu, chịu
116 suffer /ˈsʌfər/ Mệt Sắp Fờ: chịu đựng đau khổ
đựng, đau khổ
117 rent /rent/ Mượn đồ thì phải Rón Rén (v) Thuê mướn
118 in person (adv) Đích thân có mặt, trực tiếp
/veɪˈkeɪʃn/ Tâm hôn là kỷ nhỉ: VỢ CẤY => Cấy vợ
119 vacation (n) kỳ nghỉ lễ, ngày nghỉ
/vəˈkeɪʃn/ vào kỳ nghỉ
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
Đít ở cao quá, phải hạ xuống để con sờ (n) ‹sự› giảm, bớt, giảm giá
120 discount ˈdɪskaʊnt/
đc (v) giảm giá
Pay là trả, trả nhiều trần mặt => kách (n) khách hàng quen, người đỡ
121 patron /ˈpeɪtrən/
quen đầu
122 security /sɪˈkjʊrəti/ Sợ Cứu => cần phải có an ninh cứu giúp (n) sự an toàn, an ninh
Cần xin giờ (v) cân nhắc, suy xét, coi ai/cái
129 consider /kənˈsɪd.ɚ/
Cần thêm thời gian đẻ cân nhắc, xem xét gì như...
SẮP SỜ BẸN
130 suspension /səˈspen.ʃən/ (n) sự đình chỉ; sự đuổi
Đình chỉ ko cho làm nữa
131 explore /ɪkˈsplɔːr/ Ịch sờ khám phá phải Lo (v) khảo sát, thăm dò, khám phá
132 budget /ˈbʌdʒɪt/ Bắt Get => bắt lấy ngân sách chi tiêu (n) ngân sách, ngân quỹ
Reduce => RE Điu => Nói điêu nhiều
133 reduction [ri'dʌk∫n] (n) sự giảm thiểu
phải giảm đi
134 mention /ˈmenʃən/ man là đàn ông hay ĐỀ CẬP đến sờ tion (n) đề cập
A prove là có bằng chứng, có bằng
135 Approve /əˈpruːv/ (v) chấp thuận, tán thành
chứng sêp sẽ chấp thuận
Phở for man: để cho đàn ông ăn còn biểu (n) Sự biểu diễn, buổi biểu
136 performance /pərˈfɔːrməns/
diễm. làm việc năng suất diễn; hiệu suất
Mua gì có lý do (reason) thì giá cả đều (adj) có lý, hợp lý; vừa phải,
137 reasonable /ˈriːznəbl/
hợp lý phải chăng (giá)
Cơm + Plane: cơm trên máy bay ko (n) sự than phiền, sự phàn nàn,
138 complaint /kəmˈpleɪnt/
ngon => THan phiền đơn kiện
Ân enter là có người đàn ông đc nêu tên
139 entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ (n) giải trí, tiêu khiển
sẽ nhảy lên múa để giải trí
140 suggest /səˈdʒest/ Mơi yêu đã gợi ý SỜ nên bị GHÉT (v) gợi ý
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
146 enforce /ɪnˈfɔːrs/ Force là lực: em yếu hơn nên bị ép buộc (v) Ép buộc
147 attention /əˈtenʃn/ Attend: tham dự phải chú ý (n) Sự chú ý
148 inform /ɪnˈfɔːrm/ (v) Thông báo
149 create /kriˈeɪt/ (v) Tạo ra
150 remain /rɪˈmeɪn/ Re Main: phần chính phài giữ nguyên (v) Còn lại, giữ nguyên
Lo Bị mắng trong cuộc họp nên cứ ở (n) phòng ngoài; tiền sảnh;
151 lobby /ˈlɑː.bi/
ngoài hành lang hành lang
Ích + Pen
152 expense /ɪkˈspens/ (n) sự tiêu; chi phí tổn
Cái bút có ích thì rất đắt
BO Nude => ai nude sẽ được
153 bonus /ˈboʊ.nəs/ (n) tiền thưởng
Bo(thưởng) tiền
Ơ Point: Nhìn lịch chỉ vào đó ngạc nhiên (n) sự bổ nhiệm, công việc,
154 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/
vì đến lịch hẹn buổi hẹn
(n) chuẩn; tiêu chuẩn, trình độ,
155 standard /ˈstæn.dɚd/ Đứng phải chuẩn
mức
(v) có thể, có đủ sức, có đủ khả
Anh FỌT tiền ra mới đủ điều kiện yêu
156 afford /əˈfɔːrd/ năng, có đủ điều kiện (để làm
em
gì)
Anh Tát (v) gắn, trói buộc; đính kèm,
157 attach /əˈtætʃ/
ko gắn bó với anh là anh tát cho gắn liền với
158 directly /dəˈrektli/ (adv) Trực tiếp, ngay lập tức
Pơ pơs : bỏ bớt: Bán hàng bỏ bớt với
159 purpose /ˈpɜːrpəs/ (v) Mục đích
mục đích sinh lãi
Co là tiền tố hợp tác, operation là hoạt
160 cooperation /koʊˌɑːpəˈreɪʃn/ (n) Sự hợp tác
động
Ngày hôm người đến nói phét đề vồ lấy
161 festival /ˈfestɪvl/ (n) Ngày hội
nhau (chợ Tình Sapa)
Cơm bé nên có ít phải cạnh tranh nhau (n) sự/cuộc cạnh tranh, tranh
162 competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn
có cái mà ăn giành, thi đấu
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
163 expensive /ɪkˈspensɪv/ Spend là tiêu sài nhiều nên đắt (adj) đắt
anh mà tệ: nghiệp dư hay bị chê nhưng
164 amateur /ˈæmətər/ (n) Nghiệp dự
cãi: Anh mà tệ
Oppo: chớp lấy cơ hội quảng cáo sản
165 opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n) Cơ hội
phẩm rất nhanh
CON SỢ CHẾT (v) tập trung; tụ họp, cô đặc
166 concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/
đi xe phải TẬP TRUNG (chất lỏng)
(n) sự ghi vào sổ sách, sự đi
167 entry /ˈɛntri/ vào, sự tiếp nhận, danh sách
người thi đấu
(v) hoàn thành
168 complete /kəmˈpliːt/ Ăn cơm rồi ra đít là trọn vẹn rồi
(adj) đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Wa Te = Quá Tệ
(adj): bỏ đi, vô giá trị, buồn tẻ
169 waste /weɪst/ Con ng ko tiết kiệm, lãng phí, bỏ đi
(v): lãng phí
nhiều thứ thì là QUÁ TỆ
Pre là tiên tố trước, pa là ba, TRước khi
170 prepare /prɪˈper/ (v) Chuẩn bị
làm Cha thì cần chuẩn bị kỹ
Ai Lẻ
171 aisle /aɪl/ Ai cũng cõ chỗ rồi, ai lẻ ra chưa có chỗ (n) lối đi giữa các dãy ghế
thì ngồi giữ lối đi
172 fare /fer/ Phe vé, để làm tăng giá vé (n) Tiền xe, tiền đò
173 belongings /bɪˈlɔːŋɪŋz/ belong (v): thuộc về (n) Đồ dùng cá nhân
174 According to /əˈkɔːrdɪŋ tə/ Theo như
175 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ IN giấy ra để Vòi tiền => Hóa đơn (n) hoá đơn
Pre là tiền tố trc, cau là Cáu. Phòng ngừa
176 /prɪˈkɔːʃn/ (n) Sự phòng ngừa
precaution trc khi cáu
177 maintain /meɪnˈteɪn/ Duy trì giữ cái tên chính của mình (n) bảo quản, giữ gìn, duy trì
Vào chỗ tối ko kiểm soat đc phần con
(v): tiến hành
178 conduct /kənˈdʌkt/ của mình => Tiến hành, làm hạnh kiểm
(n): hạnh kiểm
xấu
Cần sơn nhà, làm cuối nhưng lo lắng và
179 concern /kənˈsɜːrn/ (v, n) Lo lắng, quan tâm
quan tâm nhất vì nhà có đẹp ko?
180 inspect /ɪnˈspekt/ Kiểm tra sợ bệnh bên trong (v) kiểm tra, thanh tra
supply là cung cấp, dồ dùng, office là
181 office supply /səˈplaɪ/ (n) đồ dùng văn phòng
văn phòng
(n) người dẫn chỗ, người gác
182 usher /ˈʌʃ.ɚ/
cửa
183 forbid /fəˈbɪd/ For là phở, Phở bị thì phải cấm (v) cấm; ngăn cấm
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
BÉ VỜ RÍT
(n) đồ uống, thức uống (sữa,
184 beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ Cho nc trẻ em ở Châu Phi, vơ lấy và rít
trà, rượu, bia)
lấy rít để
THỦ TỤC để gặp các pro phải xin nhiều
185 procedure /prəˈsiːdʒər/ (n) thủ tục
giờ
Đi vài: đi vài bước chân đã mỏi nên phải
186 device /dɪˈvaɪs/ (n) Thiết bị
dùng thiết bị
187 refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/ Refresh tươi mới, đồ ăn cần tươi mới (n) đồ ăn thức uống
Dola Trump => nhiền tiền nên khuyên
188 donation /doʊˈneɪʃn/ (n) Vật biếu tặng, sự cho tặng
góp nhiều
Làm đồ án đều phải Sửa lại MỘT VÀI
189 revise /rɪˈvaɪz/ (v) sửa lại, duyệt lại, xét lại
lần
(v) nhận, chấp nhận, chấp
190 accept /əkˈsept/ Ờ sếp => Sếp ở - Chấp nhận
thuận, đảm nhận
191 orientation /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/ (n) sự định hướng
GIẢI TÁN là mọi người đi hết rồi nhớ
lắm DI MISS
192 dismiss /dɪˈsmɪs/ Op2: Dis là tiền tố phủ định, meet là (v) giải tán, đuổi đi, gạt bỏ
gặp, k thích gặp thì giả tán or meeting là
họp, k họp nữa thì giải tán
(n) thành tích, thành tựu, huy
193 achievement /əˈtʃiːv.mənt/ Con Chíp là thành tựu lớn về công nghệ
hiệu
Điêu khắc các con sư tử ngoài cửa vì Sợ
194 sculptor /ˈskʌlp.tɚ/ (n) nhà điêu khắc; thợ chạm
Cắp
Tưởng chết rồi, sờ vai nhau thấy vẫn còn
195 survive /sərˈvaɪv/ (v) tồn tại
sống
196 attack /əˈtæk/ đang tấn công bắn nhau hết đạn.., Ơ Tạch (v) sự tấn công, sự công kích
197 Society /səˈsaɪəti/ Sợ Sai: ra ngoài sợ xã hội đánh giá (n) xã hội
Có ích thì đừng che bịt lại, phải trưng
198 exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (n) vật trưng bày; vật triển lãm
bày ra
199 artist /ˈɑːrtɪst/ Art là nghệ thuật (n) Nghệ sĩ
Ta len => Tài lẻ
200 talent /ˈtælənt/ (n) có tài; có khiếu
nhiều tài lẻ là ng có tài, năng khiếu
201 event /ɪˈvent/ em Vén: vén màng lên xem sự kiện (n) Sự kiện
Em sợ lún => rơi vào đầm lầy hoàn toàn
202 absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv) Hoàn toàn
là chết
Anh Ngu => Cai nhau hay bảo chồng
203 argue /ˈɑːrɡjuː/ (v) Tranh cãi, tranh luận
Ngu
204 worry /ˈwɜːri/ (v) Lo lắng
Học trong lớp là kinh điển, cổ điển rồi
205 classical /ˈklæsɪkl/ (adj) kinh điển, cổ điển
=> giờ phải ra xã hội học
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
A Thè Lè. Vận động chạy hay mệt thè lè (n) vận động viên (điền kinh,
206 athlete /ˈæθ.liːt/
lưỡi thể dục thể thao)
Trung gian giữa 2 hành động đập vào
207 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ nhau sẽ gây đau do TÁC ĐỘNG QUA (n) tác động qua lại
LẠI với nhau
208 analyze /ˈænəlaɪz/ (v) Phân tích
IN là trong, geid là cổng, dz là giờ. Đến
209 engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v) tham gia, đính hôn
giờ vào cổng THAM GIA
(adj) thuộc về luật pháp, hợp
210 legal /ˈliːɡl/
pháp
211 research /ˈriː.sɝːtʃ/ RE + search: tìm kiếm lặp đi lặp lại (v) nghiên cứu; sự nghiên cứu
212 concept /ˈkɑːnsept/ Con Sếp => Khái niệm là luôn giàu có (n) Khái niệm
Đè nó ra rồi mần cho đến chết để chứng (v) bày tỏ, biểu lộ, cho thấy;
213 demonstrate /ˈdemənstreɪt/
tỏ mình là ng đàn ông mạnh mẽ chứng minh, giải thích
quality là chất lượng >> (n) sự đinh tính (n) phẩm chất, năng lực, bằng
214 Qualification [,kwɔlifi'kei∫n]
chất lượng cấp
Cha rách
(n) tính cách; đặc tính, đặc
215 character /ˈker.ək.tɚ/ cha rách con cũng rách,d dặc điểm
điểm, nhân vật, danh tiếng
chung của nhau
216 popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj) phổ biến, nổi tiếng
Pre là tiền tố trước
(v) báo trước, nói trước, tiên
217 predict /prɪˈdɪkt/ Đíck là đích đến => Đoán trc được đích
đoán, dự đoán, dự báo
tới, mục tiêu
(n) đơn xin, ứng dụng, sự
218 application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ Apply là nộp đơn
chuyên cần
Form là mẫu, có mẫu giấy tờ gửi thì là
219 formal /ˈfɔːrml/ (adj) Chính thức
chính thức
220 ability /əˈbɪlɪti/ able (adj): có thể (n) Khả năng
Pha Lâu kinh => Tiếp theo, sau đó làm
221 following /ˈfɑː.loʊ.ɪŋ/ (n,adj) sau, tiếp theo
gì tiếp đây
Leng là dài, Thi là các bài Thi, Các bài
222 lengthy /ˈleŋθi/ (adj) dài dòng
Thi bao giờ cũng dày dòng
223 director /dəˈrektər/ direct (v): định hướng, đạo diễn (n) Giám đốc, người đạo diễn
store là cửa hàng, khi cái gì hỏng thì cần
(v) sửa chữa lại, phục hồi lại,
224 restore /rɪˈstɔːr/ phải di nó vào cửa hàng để phục hồi, sửa
khôi phục lại
chữa
225 succeed /səkˈsiːd/ Success là N (v) Thành công
Tra từ gì thì phải có lược dừng từ điển
226 strategy /ˈstræt̬ .ə.dʒi/ (n) chiến lược, sự vạch kế hoạch
gì…
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
PHA VỒ RÍT
(adj) được mến chuộng nhất,
236 favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ Mấy anh pha chế soda đc mến chuộng
được ưa thích nhất
thì pha xong ae Vồ lấy rit lấy rít để
237 destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ Đèo tí đã tới điểm đến rồi (n) nơi đến, điểm đến
Theo đòi hỏi, nhu cầu con trai nên con (v,n) sự yêu cầu; nhu cầu, đòi
238 demand /dɪˈmænd/
gái phải ĐẺ MẮN hỏi
(n, v) chức năng; họat động,
239 function /ˈfʌŋk.ʃən/
chạy (máy)
240 equipped with /ɪˈkwɪpt/ Em quí vì anh trang bị nhiều đồ được trang bị
241 luxury /ˈlʌkʃəri/ (adj) xa hoa, sang trọng, xa xỉ
Cho trẻ e ra chợ đông người dễ bị MA (n) thị trường, chợ, nơi mua
242 market /ˈmɑːkɪt/
bắt Kid bán sản phẩm...
Phí chờ : đặc trưng của đi taxi là mất phí (v) có, đặc trưng,
243 feature /ˈfiːtʃər/
khi chờ (n) đặc trưng, đặc điểm
Rẻ Mau: rẻ thì phải đi xa mua, và phải
244 remote /rɪˈmoʊt/ (adj) xa xôi, tách biệt
mua mau ko thì hết hàng
245 location /loʊˈkeɪ.ʃən/ Lâu ko đi cấy ở vị trí khu đất nhà mình (n) vị trí, khu đất, hiện trường
246 further /ˈfɜːrðər/ (adj) Thêm nữa, xa
(v,n) thực hành, thực tiễn, hành
247 practice ['præktis] Phát rách đít: ko luyện tập là bị phạt
động
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
347 support /səˈpɔːrt/ sắp bỏ: bỏ nhau cần nhiều người giúp đỡ (v,n) ủng hộ, sự ủng hộ
Sờ Tét Đi...Trâu đang đi chậm, mình sờ (adj): ổn định, đều đặn, vững
358 steady /ˈsted.i/
đít tét phát là lại đi đều đặn chắc, kiên định
Sur tiền tố vượt quá, plus là thêm: nhiều
359 surplus /ˈsɝː.pləs/ (adj) thừa; dư thừa
quá, dư thừa
360 sales figure /seɪlz/ /ˈfɪɡ.jɚ/ figure là con số, sale là bán hàng (n): doanh số bán hàng
Sợ vây: Khách hay sợ bị vây xung quanh (v): tiến hành
361 survey /ˈsɝː.veɪ/
rồi yêu cầu đánh giá, khảo sát (n): hạnh kiểm
Sờ Tiêu: sờ túi mất TIÊU tiền => Trộm
362 steal /stiːl/ (v) ăn cắp, lấy trộm/ lẩn trốn
lấy
363 perk /pɝːk/ (n) thưởng, lương, phần thưởng
364 brief /briːf/ (adj): ngắn gọn
office là văn phòng, thông báo trc cả văn (adv) một cách trịnh trọng, một
365 officially /əˈfɪʃ.əl.i/
phòng là chính thức cách chính thức
Sờ cuộn râu: dâu dài quá phải cuộn
366 scroll down /skroʊl/ (v): cuộn xuống
xuống
(n) vị ngọt, mùi thơm phảng
367 flavor /ˈfleɪvər/ Lây mùi hương vủa vợ
phất
well là tốt, know là biết: tiếng tốt thì ai (ad): nổi tiếng, được nhiều
368 well-known /ˌwel ˈnoʊn/
cũng biết người biết đến
Di chợ rất nhiều thứ đa dạng nên muốn (n) sự đa dạng, nhiều
369 variety /vəˈraɪəti/
vơ vét..>Vơ Rái ơ ti thứ/loại/vẻ khác nhau
370 decide /dɪˈsaɪd/ đi sai: Quyết định nhanh ko đi sai đường (v): quyết định, lựa chọn
Đít bai: mặc dù biết ngồi nhiều bị bai dù, mặc dù (+ N/Ving) = in
371 despite /dɪˈspaɪt/
đít, trai mong nhưng vẫn phải làm spite of
372 treat /triːt/ Trít: ko đối xử tốt là chết (v): đối xử, đối đãi, coi như
/ˌmænjuˈfæktʃərər
373 manufacturer (n): nhà sản xuất; hãng sản xuất
/
374 excellent /ˈek.səl.ənt/ (adj): xuất sắc, ưu tú
Cơm + Meeting: cho ăn cơm no bụng trc
375 committed /kəˈmɪt̬ .ɪd/ (adj): tận tụy; tận tâm
thì có sức họp sẽ rất TẬN TÂM
376 service /ˈsɜːrvɪs/ Sờ ốc vít là dịch vụ tuyệt vời (n): dịch vụ
Chiếc ÔTÔ của MẸ thằng TÍT
377 automatically /ˌɔːtəˈmætɪkli/ (adv): một cách tự động
hoàn toàn được lái TỰ ĐỘNG
certificate: Sơ ti phi kết: Sờ tí phí cuộc
(n): giấy chứng nhận; chứng
378 certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ đời vì phải kết hôn với nhau: giấy chứng
chỉ; văn bằng
nhận kết hôn
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
tình cảm giờ phải thê hiện một cách (v) bày tỏ, biểu lộ tình cảm
393 express /ɪkˈspres/
nhanh chóng, tốc hành (adj) tốc hành, nhanh chóng
Tải lo: tải phần mềm xuống thì LO nó (v) Làm cho thích ứng với cái gì
450 tailor /ˈteɪlər/
ko thích hợp mới máy may quần áo
Quỳ đi xin xỏ để thương lượng sẽ đạt đc (v) thương lượng, đàm phán,
451 negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/
hết hợp hồng điều chỉnh
Rẻ Sỉ dân: rẻ thì bán sỉ cho dân cư trú
452 resident /ˈrezɪdənt (adj,n): cư trú, cư dân
luôn
main là chính, ten là tên, tên chính cần
453 maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n) Sự bảo dưỡng, sự duy trì
được duy trì vào bảo dưỡng tương hiệu
(v) mong đợi, mong chờ, trông
454 look forward to Nhìn lên phía trước => MONG ĐỢI
mong
(adj) sẵn sàng để dùng; rảnh rỗi
455 available /əˈveɪləbl/ Ơ vậy lắm bồ => Sẵn sàng làm chuyện ấy
(người)
456 emphasize /ˈemfəsaɪz/ Cô giáo nhấn mạnh EM PHẢI SAI (v) nhấn mạnh, làm nổi bật
Relate: late là muộn, re là lặp lại. Đi
457 related /rɪˈleɪtɪd/ muộn nhiều lần chắc sẽ liên quan tới (adj) có liên quan
nguyên nhân gì đó
Will là sẽ. Chúng ta luôn sẽ sẵn lòng
458 willing /ˈwɪlɪŋ/ (adj) Bằng lòng, sẵn lòng
giúp đỡ ng khác
(adj) lý tưởng, mẫu hình lý
459 ideal /aɪˈdiːəl/ Idea
tưởng
Over là quá, see là nhin. Nhìn quá hơn
460 oversee /ˌoʊvərˈsiː/ (v) Quan sát, giám thị
bình thường là giám sát
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
em sợ tát bạn lắm nên THIẾT LẬP mối (v) thiết lập, thành lập; xác
461 establish /ɪˈstæblɪʃ/
quan hệ tốt minh, chứng minh, củng cố
ông bà Bill Gate nhiều tiền ép buộc con
462 obligate /ˈɑːblɪɡeɪt/ (v) bắt buộc, ép buộc
gái lấy chồng giàu
anh trách vì em trang điểm đẹp quá hấp
463 attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
dẫn, Nhưng thực tế thì quá xấu
Cơm áo Pa mẹ ko thể so sánh với ng
464 compare /kəmˈper/ (v) so sánh, đối chiếu
khác
465 convince /kənˈvɪns/ Con van xin thuyết phục cho cưới vợ (v) thuyết phục
466 satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ sờ tí phát nên rất THỎA MÃN (n) sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
Con xé quần thì sẽ gây HẬU QUẢ (n) kết quả, hậu quả, hệ quả;
467 consequence /ˈkɑːnsəkwens/
nghiêm trọng tầm quan trọng, tính trọng đại
Im mồm ko nói gì rồi bay lên, ngụ ý là
468 imply /ɪmˈplaɪ/ (v) ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
chết
Put là tổng thống PUSH, re là lại, lại nổi
469 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng, thanh danh
tiếng lần nữa => DANH TIẾNG
GA là nhà ga, tết về quê để TẬP HỢP
(v) tập hợp, tụ thập, thu thập;
470 gather /ˈɡæðər/ GIA ĐÌNH thì đi ra GA đông đúc có mà
kết luận, suy ra
THỞ RA
Sắp được tiêu tiền, là sinh viên sắp ra
471 substitution /ˌsʌbstɪˈtuːʃn/ (n) sự đổi, sự thay thế
trường có tiền đc tiêu là sự thay đổi lớn
(n) sự thu xếp, dàn xếp, sắp
472 arrangement /əˈreɪndʒmənt/ arrange
xếp, sắp đặt
473 overcrowded /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ crow đông đúc, over là quá (adj) chật ních, đông nghịt
(v) chọn lựa, chọn lọc, tuyển
474 select /sɪˈlekt/ Xé ra chọn lọc bỏ cái lệch ra
chọn
(v) cấp cho, phân phối, phân
475 allocate /ˈæləkeɪt/ Em lo cấy lúa để phân phối cấp cho phát, chia phần; chỉ định, định
rõ vị trí
(v) sao lại, làm thành 2 bản,
476 duplicate /ˈduːplɪkeɪt/ Đúp nên học lại, sao thanh 2 bản lớp 1
gấp đôi, nhân đôi
Figure nhe như là nhón tay chỉ ra ngoài. (v) tìm hiểu, đoán ra, tính toán
477 figure out /ˈfɪɡjər/
A đoán ra rồi, giải ra rồi ra, giải ra
Ịch nó rồi thì phớt lờ, bơ đi. Bọn con gái (v) bỏ qua, phớt lờ, không để ý
478 ignore /ɪɡˈnɔːr/
giờ ác thế tới
479 warning /ˈwɔːrnɪŋ/ xem 18+ hay có cảnh bảo này (n) cảnh báo, báo trước
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
487 outdated [aut'deitid] out là hết, date là ngày => Lỗi THỜI (adj) lỗi thời
Force là lực, in là trong, re là lại, cho tay
vào trong rồi ấn lực rồi lặp đi lặp lại lúc
488 reinforce /ˌriːɪnˈfɔːrs/ (v) tăng cường, củng cố
sau sẽ TĂNG CƯỜNG, gần như là đốt
lửa
Vả bằng lưỡi là hđ ghê tởm không thể
489 verbally /ˈvɜːrbəli/ (adv) bằng lời nói, lời nói
nói bằng lời
pro là rất là giỏi,ses nghe như từ sét
(nhanh chóng) => Muốn trình độ giỏi (n) quá trình, tiến trình
490 process /ˈprɑːses/
lên một các nhanh chóng thì ta cần phải (v) xử lý
có cả một quá trình
491 sharp /ʃɑːrp/ (adj) sắc bén, nhạy bén
492 assemble /əˈsembəl/ Anh xem bồ chú lắp ráp thế nào (v) tụ tập, tập hợp/ lắp ráp
493 beforehand [bi'fɔ:hænd] Trước tay mình là những cái có từ trước từ trước, trước
494 layout /leɪ/ lấy áo là để mặc, mặc thì cần bố trí đẹp (n) cách bố trí
bé tí sờ sần nên bị cô bắt làm bản kiến (n) bản, sự kiến nghị, kháng
495 petition pə'ti∫n]
nghị nghị
re là lại, cruit nghe như là từ cút >> ngày
496 recruit [ri'kru:t] càng nhiều thằng bị cút >> chúng ta cần (v) tuyển dụng
TUYỂN DỤNG thêm người
497 background /ˈbækɡraʊnd/ Phía sau của mặt đất chính là nền tảng (n) nền tảng, kiến thức nền tảng
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
Đẻ Li hết: để cách li hết vì vấn đề tế nhị, (adv) tinh vi, tế nhị, lịch thiệp,
509 delicately /ˈdelɪkətli/
rất là lịch thiệp khôn khéo, thận trọng
(n,v) bản liệt kê, quyển danh
510 catalog /ˈkætəlɔːɡ/ Kệ tớ lọc bản liệt kê
mục, tập giới thiệu
in là trong, ti là TI, grl là girl gái. Ti bên
(adj) tính toàn bộ, toàn vẹn, cần
511 integral /ˈɪntɪɡrəl/ trong của con gái KO THỂ THIẾU,
thiết
RẤT CẦN THIẾT
bên trong rồi vẫn có gì to to thì là hàng (n) kiểm kê, tóm tắt, hàng hóa
512 inventory /ˈɪnvəntɔːri/
tồn trong kho tồn kho, hàng trong kho
513 compile /kəmˈpaɪl/ Chống cằm suy nghĩ soạn các bài hát (v) soạn, biên soạn, soạn thảo
Ở đây khi mặc áo GIÁP phải ĐIỀU (n): sự điều chỉnh, chỉnh lý, sự
517 adjustment /əˈdʒʌstmənt/
CHỈNH nhiệt độ nếu không sẽ chết nóng sửa lại cho đúng
Sờ Cru là cốt yếu, chủ yếu khi con gái (adj): cốt yếu, chủ yếu, có tính
518 crucial /ˈkruːʃl/
tán zai quyết định
(v): quấy rầy, quấy rối, làm náo
Dis là tiền tố ngược, tớp là đợp khợp.
519 disturb /dɪˈstɜːrb/ động, gây náo loạn, làm ồn,
Quấy rầy bữa ăn
làm phiền
(v): kiểm tra lại, thẩm tra, xác
520 verify /'veri,fai/ Rát dúng thì phải kiêm tra lại
minh
Muốn thêm tiền thì phải thế chấp và ghi (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v)
521 mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/
giấy nợ cấm cố, thế chấp
Transfer là chuyển, action là hành động.
(n) sự giao dịch, công việc kinh
522 transaction /træn'zækʃn/ Chuyển hành động cho nhau là sự dao
doanh
dịch
(n) sự kiểm tra sổ sách, sự kiểm
523 audit /ˈɔːdɪt/ Vôi quanh đít vì có kiểm toán toán;
(v) kiểm toán
524 client /ˈklaɪənt/ Có lãi dần là có nhiều khách hàng dần (n) khách, khách hàng
525 debt /det/ Dẹt lại nợ ah (n) nợ, món nợ
Con rể sai thì con gái phải hòa giải với (v) hòa giải, giảng hòa; chỉnh
526 reconcile /'rekənsail/
bố mẹ lý, điều hòa, làm cho phù hợp
Đàn ông bảo thủ hay bảo "Cần sợ vợ
527 conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ (adj) bảo thủ, dè dặt, thận trọng
Tiếp"
Vào trong rồi vét hét đi, đầu tư nhiều
528 invest /ɪnˈvest/ (v) Đầu tư
tiền vào đó rồi
529 long-term (adj) dài hạn, dài ngày, lâu dài
530 fill out (v) hoàn tất, hoàn thành
531 penalty /ˈpenəlti/ Đá bóng bị thổi phạt (n) khoản tiền phạt
Đưa ra tay với lại, giữ lại bảo là hãy cố (v) cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ
532 withhold /wɪθˈhoʊld/
nhn đi chưa đủ 16 tuổi đâu, đi tù đấy lại; ngăn cản, cản trở
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
557 General /ˈdʒenrəl/ Gen rồ phỏ biến trong thành viên NPNG (adj) hầu hết, phổ biến, chung
558 Site /saɪt/ (n) vị trí, địa điểm
(v) Trình diễn
559 Stage /steɪdʒ/ Trình diễn trên sân khấu
(n) sân khấu
560 Agency /ˈeɪdʒənsi/ Nhà bán đại lý nên Ấy Gầy đi (n) đại lý, cơ quan tổ chức
(n) lịch trình, kế hoạch hành
561 Itinerary /aɪˈtɪnəreri/ Ai tin tớ thì ra đây lấy lịch trình bay nào
trình
(adj) có hiệu lực; hợp lý; đúng
562 Valid /ˈvælɪd/ Cho vài lít rượu là có hiệu lực ngay
đắn
563 Operation /ˌɑːpəˈreɪʃn/ Operate: hoạt động (n) sự hoạt động
564 Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ Đi muộn Bắn chết giờ (adj) đúng giờ
Re Lấy Tiếp: Mua tương đối nhiều vì
565 Relatively /ˈrelətɪvli/ (adv) tương đối, vừa phải
giá rẻ
Cha In: cha in ra một loạt chuỗi cửa (n) dãy, chuỗi, loạt; dây chuyền
566 Chain /tʃeɪn/
hàng con (làm việc...)
(v) thông báo, cho biết (=
567 Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/ Nô ti phải thông báo
announce)
Câu Tây: Trich dẫn những câu hay của
568 Quotation /kwoʊˈteɪʃn/ (n) lời trích dẫn, bản báo giá
Tây
569 Coincide /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ Cô in sai để thì là trùng hợp ngẫu nhiên (v) xảy ra trùng khớp, đồng thời
570 Confusion /kənˈfjuːʒn/ Cần phải iu khi học làm bối rối (n) sự nhầm lẫn, bối rối
571 License /ˈlaɪsns/ Lái xe ôm để đc sờ sần cần giấy phép (n) cấp phép, giấy phép
572 Nervous /ˈnɜːrvəs/ Né Vợt: đánh tenis Lo lắng vợt vào (adj) hồi hộp, lo lắng
CON TRÂU là đầu cơ nghiệp nên cần
573 Control /kənˈtroʊl/ (v) kiểm tra, kiểm soát
KIỂM SOÁT chặt chẽ
(v) dò ra, tìm ra, khám phá ra,
574 Detect /dɪˈtekt/ Đẻ Tech: tạo ra công nghệ Dò Tiền
phát hiện ra
Màn hình camera luôn để GIÁM SÁT, (v) giám sát
575 Monitor /ˈmɑːnɪtər/
lớp trưởng GIÁM SÁT cả lớp (n): màn hình, lớp trưởng
Sam là Xem, ple là bồ, bồ thì hay chọn
576 Sample /ˈsæmpl/ gái xinh như ng mẫu. Xem bồ là xem (n) mẫu, mẫu hàng
Mẫu, mẫu hàng
Tình nguyện Va lần nhau cười ra nước (n) người tình nguyện, người
577 Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/
mắt Tir xung phong
Cơm cần buy thêm thức ăn để kết hợp
578 Combine /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp, phối hợp
thành meal
In là trong, flu là cúm, bị cúm mà trong
(v) ảnh hưởng, tác động (=
579 Influence /ˈɪnfluəns/ phòng thì sẽ lây nhau => ảnh hưởng, tác
impact = affect)
động tới người khác
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
587 Schedule /ˈskedʒuːl/ Lên kế hoạch căn ke giờ (n) lịch trình, kế hoạch làm việc
Con sở tẩn: nên phải chung thủy, trung (adj) trung thành, chung thủy
588 Constant /ˈkɑːnstənt/
thành (n): hằng số
589 Impact /ˈɪmpækt/ Im phăng phắc để ko ảnh hướng tới ai (n) ảnh hưởng, sự tác động
Ăn nuốt: việc làm hàng ngày, hàng năm (adj) xảy ra hàng năm, thường
590 Annual /ˈænjuəl/
là chỉ ăn với nuốt niên
(v) ước định, định lượng, đánh
591 Assess /əˈses/
giá
Mẹ need ni dz giờ. Mẹ cần giờ để KiỂM
592 Manage /ˈmænɪdʒ/ (v) giai quyết, xoay sở, quản lý
SOÁT con cái
Cord là có, có cái gì thì ghi chép lặp đi (v) ghi lại, lưu lại
593 Record /ˈrekərd/, /ˈrekɔːd/
lặp lại => Lưu lại (n) hồ sơ, kỷ lục
E vì đần hiển nhiên mới yêu anh. Bằng
594 Evident /ˈevɪdənt/ (adj) hiển nhiên, rành rành
chứng rõ chưa?
(n) sự lựa chọn (một trong hai),
595 Alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/
sự thay thế
596 Aspect /ˈæspekt/ Em sờ bệnh từ nhìn diện mạo bên ngoài (n) vẻ, bề ngoài; diện mạo
Người yêu hay nũng nịu " Ỉn cơ" vì vậy
597 Incur /ɪnˈkɜːr/ giống bear mình là chịu đựng, gánh chịu (v) gánh chịu, chịu lấy
hết
Ai đen thì phải coi như nhau, là ng thua
598 Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ cuộc, đánh đồng hết. Chi nhất là khác (v) đồng nhất hoá, coi như nhau
biệt
599 Permit /pərˈmɪt/ (v) cho phép; (n) giấy phép
NO PAIN NO GAIN - TOEIC NEW WORDS
special là đặc biệt, ai cũng có fic khác (adj) riêng biệt, cụ thể, đặc
600 specific /spəˈsɪfɪk/
nhau=> Riêng biệt trưng; rõ ràng, rành mạch