You are on page 1of 4

STT MSSV Họ và tên Họ và tên đê ̣m

1 20200209 Nguyễn Hữu Hiển Nguyễn Hữu


2 20202848 Lê Anh Hào Lê Anh
3 20202880 Bùi Thị Mai Anh Bùi Thị Mai
4 20202881 Đinh Thị Lan Anh Đinh Thị Lan
5 20202882 Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức
6 20202887 Nguyễn Văn Hoàng Anh Nguyễn Văn Hoàng
7 20202895 Phùng Thị Chi Phùng Thị
8 20202903 Lê Thị Dung Lê Thị
9 20202915 Nguyễn Thu Hiền Nguyễn Thu
10 20202918 Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân
11 20202922 Phạm Văn Hùng Phạm Văn
12 20202926 Thái Thanh Huyền Thái Thanh
13 20202927 Đâ ̣u Thị Như Khánh Đâ ̣u Thị Như
14 20202929 Nguyễn Thị Hoa Lan Nguyễn Thị Hoa
15 20202939 Nguyễn Công Minh Nguyễn Công
16 20202941 Lê Thị Huyền My Lê Thị Huyền
17 20202949 Phạm Thị Hồng Ngọc Phạm Thị Hồng
18 20202951 Vương Thị Ngọc Vương Thị
19 20202981 Nguyễn Thị Ngọc Giang Nguyễn Thị Ngọc
20 20202983 Đào Quang Khải Đào Quang
21 20202985 Trịnh Xuân Thịnh Trịnh Xuân
22 20202996 Kim Văn Chi Kim Văn
23 20203000 Bùi Ngọc Diê ̣p Bùi Ngọc
24 20203002 Đă ̣ng Khắc Đức Đă ̣ng Khắc
25 20203005 Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Thị Hương
26 20203011 Lê Minh Hiê ̣p Lê Minh
27 20203016 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Mạnh
28 20203017 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh
29 20203018 Trần Phi Hùng Trần Phi
30 20203022 Trần Thị Thu Hương Trần Thị Thu
31 20203024 Phạm Trần Vũ Huy Phạm Trần Vũ
32 20203027 Vũ Duy Kiên Vũ Duy
33 20203033 Mỵ Duy Long Mỵ Duy
34 20203037 Hà Huy Ngọc Hà Huy
35 20203040 Triê ̣u Mai Nương Triê ̣u Mai
36 20203042 Nguyễn Tân Phương Nguyễn Tân
37 20203043 Trần Đình Phương Trần Đình
38 20203045 Phạm Xuân Sơn Phạm Xuân
39 20203053 Phạm Ngọc Thọ Phạm Ngọc
40 20203061 Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu
41 20203068 Đă ̣ng Ngọc Chính Đă ̣ng Ngọc
42 20203069 Lương Đức Giang Lương Đức
43 20203071 Đoàn Văn Khanh Đoàn Văn
44 20203074 Nguyễn Sỹ Phúc Nguyễn Sỹ
45 20203078 Nguyễn Duy Viê ̣t Nguyễn Duy
Điểm
Điểm quy
Tên Điểm thi quá Điểm TB Xếp loại
đổi
trình
Hiển 7 7.5 7.15 B Đạt
Hào 6.5 7 6.65 C+ Đạt
Anh 6.5 7 6.65 C+ Đạt
Anh 7.5 8 7.65 B Đạt
Anh 6.5 7 6.65 C+ Đạt
Anh 7 6.5 6.85 C+ Đạt
Chi 3 7 4.2 D Đạt
Dung 3 5 3.6 F Không đạt
Hiền 7.5 8.5 7.8 B Đạt
Hoàng 5.5 7 5.95 C Đạt
Hùng 6 9 6.9 C+ Đạt
Huyền 7.5 6.5 7.2 B Đạt
Khánh 8.5 8.5 8.5 A Đạt
Lan 7.5 7.5 7.5 B Đạt
Minh 5.5 7 5.95 C Đạt
My 8 6.5 7.55 B Đạt
Ngọc 8 9 8.3 B+ Đạt
Ngọc 6 7.5 6.45 C Đạt
Giang 6 7.5 6.45 C Đạt
Khải 7 7.5 7.15 B Đạt
Thịnh 7.5 8 7.65 B Đạt
Chi 7 6.5 6.85 C+ Đạt
Diê ̣p 8 8 8 B+ Đạt
Đức 8.5 7 8.05 B+ Đạt
Giang 7.5 7.5 7.5 B Đạt
Hiê ̣p 7 6 6.7 C+ Đạt
Hùng 7 6.5 6.85 C+ Đạt
Hùng 7.5 8.5 7.8 B Đạt
Hùng 7 6.5 6.85 C+ Đạt
Hương 8 7.5 7.85 B Đạt
Huy 8.5 7 8.05 B+ Đạt
Kiên 6.5 7 6.65 C+ Đạt
Long 8.5 8 8.35 B+ Đạt
Ngọc 7 7.5 7.15 B Đạt
Nương 7.5 7.5 7.5 B Đạt
Phương 7.5 8 7.65 B Đạt
Phương 8.5 9 8.65 A Đạt
Sơn 7 7.5 7.15 B Đạt
Thọ 6.5 7 6.65 C+ Đạt
Trang 8 7 7.7 B Đạt
Chính 7.5 8 7.65 B Đạt
Giang 7.5 8 7.65 B Đạt
Khanh 7 8.5 7.45 B Đạt
Phúc 7.5 7 7.35 B Đạt
Viê ̣t 7.5 6.5 7.2 B Đạt

You might also like