You are on page 1of 6

Check On là gì và cấu trúc cụm từ Check On trong câu Tiếng Anh

“Check On” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng
Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Check On” tạo ra những hiệu
ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện,
nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động
từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa của Check On trong Tiếng Việt


(Hình ảnh minh hoạ cho định nghĩa của từ Check On trong Tiếng Việt)
- Check On có nghĩa Tiếng Việt là để xem xét ai đó hoặc điều gì đó để đảm
bảo rằng họ an toàn, chính xác, v.v.
- Ví dụ:
 You need to check on the power switch before you leave.
 Bạn cần kiểm tra công tắc điện trước khi rời đi.
 Have you checked on the goods in the box?
 Bạn đã kiểm tra hàng ở trong hộp chưa?
 The police checks on you to make sure that you didn't bring prohibited.
 Cảnh sát kiểm tra bạn để đảm bảo rằng bạn không mang theo hàng cấm.
2. Cấu trúc cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh

(Hình ảnh minh hoạ cho cấu trúc cụm từ Check On)
Check On là một cụm động từ được cấu tạo từ một động từ “check” và một
giới từ “on”. Trong đó, “check” có nghĩa là “kiểm tra, kiểm soát, cản trở, ngăn
chặn cái gì”, “on” có nghĩa là “trên”, kết hợp lại ta có nghĩa của cụm động từ
là “kiểm tra, xem xét” gần với nghĩa ghép của 2 từ này. Do vậy, khi sử dụng
cụm động từ này, bạn nên chắc chắn đã tra sẵn từ điển cẩn thận nếu không
rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
Cấu trúc: “check on”+ sb/sth có nghĩa là “để xem xét ai đó hoặc điều gì đó để
đảm bảo rằng họ an toàn, chính xác, v.v.”
Ví dụ:
 Check on his bag!
 Kiểm tra túi của anh ấy!
 People will be checked on body temperature to ensure disease
prevention.
 Mọi người sẽ được kiểm tra thân nhiệt để đảm bảo phòng tránh dịch
bệnh.
Ngoài Check On, chúng ta còn có:
Word Meaning
Check in xuất trình vé của bạn tại sân bay để
bạn có thể được cho biết bạn sẽ ngồi
ở đâu và để hành lý của bạn có thể
được đưa lên máy bay
Check off sth để đánh dấu tên hoặc các mục trên
danh sách là đúng hoặc đã được xử

Check out (sth) để lấy những món đồ bạn đã mua,
đặc biệt. trong một cửa hàng thực
phẩm lớn, đến một khu vực mà bạn
trả tiền cho chúng
Check out sth để kiểm tra một cái gì đó hoặc thăm
một nơi để tìm hiểu về nó
Check out rời khách sạn sau khi thanh toán và
trả lại chìa khóa phòng của bạn
Check up on someone để tìm hiểu xem ai đó đang làm gì để
chắc chắn rằng người đó đang cư xử
đúng đắn hoặc hợp pháp
Check sth in đưa túi xách của bạn cho nhân viên
sân bay để bạn mang lên máy bay
thay vì tự mình mang chúng lên và
xuống máy bay
Check sth off để đánh dấu tên hoặc những thứ trên
danh sách là đúng hoặc đã được xử

Check sth out để kiểm tra một cái gì đó hoặc lấy
thêm thông tin về nó để chắc chắn
rằng nó là đúng, an toàn hoặc phù
hợp
Check in/check into sth nói bạn là ai khi bạn đến một khách
sạn để bạn có thể được giao chìa
khóa phòng của mình
Check out (of sth) thanh toán hóa đơn của bạn, trả lại
chìa khóa phòng của bạn và rời khỏi
khách sạn
3. Các cụm từ thông dụng với Check On trong Tiếng Anh

(Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ thông dụng với Check On)

 Cụm động từ:


Word Meaning Example
Check up on sb cố gắng khám phá xem I check up my son every
ai đó đang làm gì để evenings to sure that
chắc chắn rằng người he’s slept before 10pm.
đó đang làm những gì Tôi kiểm tra con trai tôi
họ nên làm mỗi tối để chắc chắn
rằng nó đã ngủ trước 10
giờ.
Stop payment on a yêu cầu ngân hàng của I’ve stopped payment on
check bạn không xử lý séc mà a check because I don’t
bạn đã viết, để tiền need it now.
không được thanh toán Tôi đã ngừng thanh
từ tài khoản ngân hàng toán bằng séc bởi vì
của bạn hiện tại tôi không cần
nó.

 Thành ngữ:
Word Meaning Example
Take a rain check (on được sử dụng để nói I sorry for taking a rain
sth) với ai đó rằng bạn check on the hang out, I
không thể chấp nhận lời have to late work today.
mời bây giờ, nhưng Tôi xin lỗi vì không thể
muốn làm như vậy vào đi chơi bây giờ, hôm
lúc khác nay tôi phải làm việc
muộn.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cấu trúc
của cụm từ Check On rồi đó.
Tuy chỉ là một cụm động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Check
On” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với
người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ
ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc
tiếng anh.

You might also like