You are on page 1of 13

CÁC CẶP TỪ HAY NHẦM

LẪN

Tài liệu được lấy từ nhiều nguồn. Mình chỉ làm lại dưới dạng PDF và có chèn
thêm các image. Muốn nhận thêm tài liệu hay góp ý kiến, báo lỗi thì ib F :
Huỳnh Nhật Khang ( Hinn ). Link F : https://www.facebook.com/tich.co.3 . Thân
ái và quyết thắng !

Lonely Alone
Cô đơn, có thể trong đám đông Riêng lẽ, một mình
vẫn cô đơn
See Watch
Nhìn/xem không có chủ ý Nhìn một vật gì đó có chủ ý
Put on Wear
Chỉ hành động mặc vào Chỉ trạng thái đang mặc
Come Go
Cử động từ xa đến gần Cử động từ gần ra xa
Hear Listen
Nghe không cói chủ ý Lắng nghe có chủ đích
Arrive at Arrive in
Dùng cho nơi nhỏ như làng xã, Dùng cho nơi lớn như thành phố, quốc gia
Sân bay
In the end At the end
Cuối cùng, rốt cuộc Cuối một điểm hoặc 1 phần của cái gì đó
Whether Weather
Có phải..không Thời tiết
Wander Wonder
Đi lang thang Kì quan, thắc mắc
Warm Warn
Ấm áp Cảnh báo
Weak Week
Yếu Tuần
Worm Worn
Con sâu PII của Wear
Widow Window
Bà góa Cửa sổ
Weep Sweep
Khóc Quét
Wrist Waist
Cổ tay Eo, thắt lưng
Wafer Water
Bánh xốp Nước
Upgrade Update
Nâng cấp Cập nhật
Vacation Vocation
Kì nghỉ Nghề nghiệp
Vision Version
Tầm nhìn Phiên bản
Vain Vein
Vô ích, tự phụ Tĩnh mạch
Vein Veil
Tĩnh mạch Khăn trùm, mạng che mặt
Violet Violent
Màu tím Dữ dội, bạo lực
Ton Tone
Tấn Tiếng, âm thanh
Tonic Toxic
Bổ, có lợi Độc, có hại
Trail Trial
Dấu vết, đường mòn Sự xét xử, thử
Thorough Through
Kỹ lưỡng Xuyên qua, thông qua
Tilt Till
Nghiêng Cho đến khi
Tourch Touch
Đuốc Chạm
Towel Tower
Khăn mặt Tháp, chòi
Tap Tape
Vòi nước Cuộn băng
Threat Thread
Mối đe dọa Sợi chỉ
Tablet Table
Viên thuốc, bài vị Cái bàn
Tyre Type
Lốp xe Loại, kiểu
Though Through
Mặc dù Xuyên qua
Thirsty Thirty
Khát 30
Temple Temper
Đền, chùa Tính khí , sự cáu kỉnh
Sock Sack
Tất , vớ Sa thải
Swallow Swollen
Nuốt PII của swell
Sweater Sweat
Áo len Mồ hôi
Slip Skip
Trượt chân Bỏ qua
Scream Screen
Gào thét Màn hình
Shovel Shaver
Cái xẻng Dao cạo
Sword Swore
Thanh kiếm Quá khứ của Swear
Stake Skate
Cọc Ván trượt, giày trượt
Sample Simple
Mẫu, mẫu thử Đơn giản
Scald Scold
Làm bóng Chửi, mắng
Shell Shelf
Vỏ ốc Giá sách
Sever Serve
Cắt rời Phục vụ
Scarce Scare
Hiếm Làm cho sợ hãi
Steep Step
Dốc, dốc đứng Bước chân
Scar Scare
Vết sẹo Sợ, dọa
Sharp Shape
Sắc Hình dạng
Shrine Shine
Điện thờ Tỏa sáng
Sandal Scandal
Dép quai hậu Bê bối, xì căng đan
Sin Sine
Tội lỗi Hàm sin ( Lượng giác )
Sigh Sign
Thở dài Kí hiệu, biển báo
Sigh Sight
Thở dài Thị lực, cảnh vật
Spices Species
Những gia vị ( số nhiều ) Loài
Stage State
Sân khấu, giai đoạn Tình trạng, tiểu bang
Stationary Stationery
Tĩnh, không động Đồ dùng văn phòng
Swarm Swamp
Đàn, lũ Đầm lầy
Steel Steal
Thép Ăn cắp
Stork Stock
Con cò Kho hàng
Quiet Quite
Yên tĩnh Khá là
Quality Quantity
Chất lượng Số lượng
Rust Rush
Gỉ sắt Xông tới, đổ xô
Raze Rare
San bằng Hiếm
Raider Rider
Kẻ đi cướp bóc Người cưỡi ( ngựa )
Religion Region
Tôn giáo Vùng miền
Patrol Petrol
Tuần tra Xăng, dầu
Religion Region
Tôn giáo Vùng miền
Partial Particle
1 phần, thiên vị Phân tử
Pant Paint
Quần dài, thở hổn hển Sơn
Poet Poem
Nhà thơ Bài thơ
Precious Previous
Quý giá Trước đó
Property Properly
Tài sản 1 cách thích hợp
Purity Purify
Sự tinh khiết Lọc, tinh chế
Petty Pretty
Nhỏ nhặt, tầm thường Xinh đẹp, khá là
Pirate Private
Hải tặc Riêng tư
Prefect Perfect
Quận trưởng Hoàn hảo
Pear Pearl
Quả lê Ngọc trai
Pain Paint
Nỗi đau Sơn
Procedure Produce
Thủ tục Sản xuất
Purchase Pursue
Thủ tục Theo đuổi
Plant Plan
Thực vật, nhà xưởng Kế hoạch
Price Prize
Giá cả Giải thưởng
Palace Place
Cung điện Địa điểm
Powder Power
Bột Sức mạnh
Port Post
Cảng Bột, bưu phẩm
Porter Poster
Người bốc vác Áp phích
Process Progress
Quá trình, xử lí Tiến bộ, tiến hành
Pattern Partner
Mẫu, họa tiết Bạn đồng hành
Premise Promise
Giả thuyết, tiền đề Lời hứa
Persevere Preserve
Kiên nhẫn Bảo tồn
Ponder Powder
Suy nghĩ, cân nhắc Bột
Experiment Experience
Thí nghiệm Kinh nghiệm
Endurance Assurance
Sức chịu đựng Sự cam đoan
Endurance Insurance
Sức chịu đựng Sự bảo hiểm
Era Ear
Thời đại Cái tai
Explode Explore
Nổ Khám phá
Event Even
Sự kiện Thậm chí
Expect Expert
Mong đợi Chuyên gia
Expert Exert
Chuyên gia Sử dụng, hành sử
Expect Except
Mong đợi Ngoại trừ
Breath Breathe
Hơi thở Thở
Broom Groom
Cây chổi Chú rể
Bald Bold
Hói ( đầu ) Trơ tráo, in đậm
Breed Bread
Giống, nhân giống Bánh mì
Breeze Freeze
Cơn gió nhẹ Đóng băng
Blanket Bracket
Chăn(n)/ phủ lên (v) Dấu ngoặc đơn
Bark Back
Sủa(v), vỏ cây(n) Quay trở lại
Bribe Bride
Hối lộ Cô dâu
Bolt Bold
Then cửa Trơ tráo
Extensive Expensive
Rộng rãi Đắt
Exclaim Explain
Thốt lên Giải thích

Ease Erase
Sự dễ dàng Tẩy, xóa
Entitle Entire
Trao quyền Trọn vẹn, toàn bộ
Eagle Eager
Đại bàng Háo hức, ham mê
Flesh Fresh
Phần thịt Tươi
Foul Fowl
Bẩn, mắc lỗi Gia cầm
Fork Folk
Cái nĩa Giân gian
Flow Flown
Chảy PII của Fly
Feel Fell
Cảm thấy Quá khứ của Fall
Fog Frog
Sương mù Con ếch
Farther Father
So sánh hơn của Far Bố
Flour Floor
Bột Sàn nhà
Fate Fade
Số phận Phai nhạt
Converse Conserve
Nói chuyện Bảo tồn
Converse Convert
Nói chuyện Cải biến
Conversation Conservation
Cuộc nói chuyện Sự bảo tồn
Conservation Conversion
Sự bảo tồn Sự đạo nhái
Castle Cattle
Lâu đài Gia súc
Concert Concern
Bguổi hòa nhạc Sự quan tâm
Contract Contact
Hợp đồng Sự tiếp xúc, liên hệ
Cancel Cancer
Hủy bỏ Bệnh ung thư, Cự Giải
Conflict Inflict
Xung đột Nện, giáng
Freight Fright
Hàng hóa, xe chở Sự sợ hãi
Fist First
Nắm đấm Đầu tiên
Feat Feast
Chiến công Bữa tiệc
Fright Flight
Nỗi sợ Chuyến bay
Frame Flame
Khung Ngọn lửa
Federal Funeral
Thuộc Liên bang Đám ma
Angle Angel
Góc( trong hình học ) Thiên thần
Addition Addictiopn
Phép cộng Sự nghiện
Adapt Adopt
Thích nghi Lựa chọn, nhận con nuôi

Apartment Department
Căn hộ Khoa, gian hàng
Attack Attach
Tấn công Đính kèm
Attack Attract
Tấn công Thu hút
Amuse Amaze
(Làm cho ) vui thích (làm cho) ngạc nhiên
Assess Access
Định giá ( Sự ) truy cập
Alloy Allow
Hợp kim Cho phép
Band Brand
Ban nhạc Nhãn mác
Brand Branch
Nhãn hiệu Cành cây, chi nhánh
Battle Bottle
Trận chiến Cái chai
Boar Board
Lợn rừng Tấm bảng
Board Broad
Tấm bảng Rộng
Brow Brown
Lông mày Màu nâu
Belt Bell
Thắt lưng Cái chuông
Bend Blend
Cúi người Sự pha trộn
Bleed Breed
Chảy máu Nhân giống

Hungry Hurry
Đói Vội vã
Humor Rumor
Sự hài hước Lời đồn đại
Herb Herd
Thảo mộc Bầy đàn
Heel Heal
Gót chân Lạnh lại, hàn gắn
Heel Hell
Gót chân Địa ngục
Hostel Hotel
Ký túc xá Khách sạn
Jog Job
Sự chạy bộ Công việc
Join Joint
Tham gia Nối, chỗ nối

Deprive Derive
Cướp đoạt Nhận được
Denote Decode
Chứng tỏ Giải mã
Decode Devote
Giải mã Dâng hiến
Dental Delta
Thuộc nha khoa Châu thổ
Desk Deck
Bàn làm việc Boong tàu
Diner Dinner
Người đi ăn nhà hàng Bữa tối

Defect Detect
Sai sót, nhược điểm Phát hiện
Charge Change
Trả giá, phi tổn Thay đổi
Chief Chef
Chính, thủ lĩnh Đầu bếp
Cub Cup
Thú con Cốc, cup vô địch
Commend Comment
Khen ngợi Bình luận
Crow Crown
Con quạ Vương miện
Complete Compete
Hoàn thành Cạnh tranh
Colleage College
Đồng nghiệp Trường Cao đẳng
Capable Cable
Có khả năng Dây cáp
Cloths Clothes
Những tấm vải Quần áo

Dawn Down
Bình minh Xuống
Define Definite
Định nghĩa Nhất định, xác định
Durian Duration
Sầu riêng Khoảng thời gian, độ dài
Destiny Destination
Số phận Điểmn đến
Deed Dead
Hành vi, việc làm Chết
Beam Bean
Tia sáng Hạt đậu
Brew Blew
Ủ bia Thổi
Buffer Buffet
Vùng đệm Tiệc đứng, búp-phê
Boast Boat
Khoe khoang Thuyền
Bowel Bowl
Ruột Bát
Drown Drawn
Chết đuối Vẽ, kéo ( V3 của Draw )
Desert Dessert
Món tráng miệng Sa mạc
Draught Drought
Gió mùa Hạn hán
Dairy Diary
Thuộc bơ, sữa Nhật kí
Diversity Diversify
Sự đa dạng Đa dạng hóa
Detain Detail
Bắt giữ, ngăn cản Chi tiết
Closet Closest
Buồng nhỏ Gần nhất
Coast Coat
Bờ biển Áo khoác
Cape Cap
Mũi đất Mũ lưỡi trai
Crown Clown
Vương miện Chú hề
Consequently Subsequently
Do đó Sau đó
Consequence Subsequence
Hậu quả Sự xảy ra sau đó
Core Code
Lõi, nhân Mật mã
Cope Cone
Đương đầu Hình nón
Command Commend
Chỉ huy Tuyên dương
Guest Guess
Khách Phỏng đoán
Grant Grand
Ban cho Lớn, hùng vĩ
Gun Gum
Súng Lợi, kẹo cao su
Grace Grade
Sự duyên dáng Cấp độ, lớp, điểm
Grateful Graceful
Biết ơn Duyên dáng

You might also like